BỘ TÀI CHÍNH                        
TRƯỜNG ĐẠI HỌC                        
TÀI CHÍNH - MARKETING
                             
THỜI KHÓA BIỂU GIÁO DỤC THỂ CHẤT CÁC KHÓA  
 TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HÌNH THỨC CHÍNH QUY HỌC KỲ 1, NĂM 2022
                             
STT TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY NGÀY CHƯƠNG TRÌNH GHI CHÚ
 LỚP HỌC PHẦN LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PHÒNG TUẦN BẮT ĐẦU KẾT THÚC
  /BUỔI    
1 2121101001401 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 2 Ca 3 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
2 2121101001402 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 2 Ca 4 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
3 2121101001403 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 3 Ca 1 3 Q7-B.103 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
4 2121101001404 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 3 Ca 2 3 Q7-B.103 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
5 2121101001405 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 3 Ca 3 3 Q7-B.103 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
6 2121101001406 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 3 Ca 4 3 Q7-B.103 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
7 2121101001407 GDTC (Bóng bàn) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
8 2121101001408 GDTC (Bóng bàn) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
9 2121101001409 GDTC (Bóng bàn) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
10 2121101001410 GDTC (Bóng bàn) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 6 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
11 2121111006001 GDTC (Bóng bàn) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 3 3 Q7-B.103 6-15 09/02/2022 13/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
12 2121111006002 GDTC (Bóng bàn) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 4 3 Q7-B.103 6-15 09/02/2022 13/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
13 2121112007401 GDTC (Bóng bàn) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 4 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 Đặc thù_CNTT  
14 2121101001201 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 2 Ca 1 3 Q7-SDN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
15 2121101001202 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 2 Ca 2 3 Q7-SDN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
16 2121101001203 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
17 2121101001204 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
18 2121101001205 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
19 2121101001206 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 4 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
20 2121101001207 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 6 Ca 1 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
21 2121101001208 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 6 Ca 2 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
22 2121111005801 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 2 Ca 3 3 Q7-SDN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
23 2121111005802 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 2 Ca 4 3 Q7-SDN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
24 2121101038601 GDTC (Bóng đá 5 người) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 2 Ca 1 3 BÐLVB 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
25 2121101038603 GDTC (Bóng đá 5 người) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 4 Ca 1 3 TTTDTTQ9 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
26 2121101038604 GDTC (Bóng đá 5 người) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 4 Ca 2 3 TTTDTTQ9 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
27 2121101038605 GDTC (Bóng đá 5 người) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 4 Ca 3 3 TTTDTTQ9 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
28 2121101038606 GDTC (Bóng đá 5 người) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 4 Ca 4 3 TTTDTTQ9 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
29 2121101001105 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 3 3 PN 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
30 2121101001106 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 4 3 PN 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
31 2121101001107 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 7 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
32 2121101001108 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 7 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
33 2121111005702 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 5 Ca 2 3 Q7-SDN 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
34 2121112007101 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 7 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 Đặc thù_CNTT  
35 2121101001001 GDTC (Bơi lội) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 2 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
36 2121101001002 GDTC (Bơi lội) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 2 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
37 2121101001003 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 2 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
38 2121101001004 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 2 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
39 2121101001005 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 2 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
40 2121101001006 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 2 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-Đại trà  
41 2121101001007 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
42 2121101001008 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
43 2121101001009 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Quốc Bảo 1   30 3 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
44 2121101001010 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Quốc Bảo 1   30 3 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
45 2121101001011 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
46 2121101001012 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 3 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
47 2121101001013 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 4 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
48 2121101001014 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
49 2121101001015 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 4 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
50 2121101001016 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
51 2121101001017 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 4 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
52 2121101001018 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
53 2121101001019 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 4 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
54 2121101001020 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 4 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
55 2121101001021 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên 1   30 5 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-Đại trà  
56 2121101001022 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên 1   30 5 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-Đại trà  
57 2121101001023 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 5 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-Đại trà  
58 2121101001024 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 5 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-Đại trà  
59 2121101001025 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
60 2121101001026 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
61 2121101001027 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
62 2121101001028 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 6 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
63 2121101001029 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
64 2121101001030 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 6 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
65 2121101001031 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 6 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
66 2121101001032 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 6 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
67 2121101001033 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 7 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
68 2121101001034 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
69 2121101001035 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 7 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
70 2121101001036 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
71 2121111001501 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 2 Ca 3 3 HBVD2 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
72 2121111001502 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 2 Ca 4 3 HBVD2 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
73 2121111001503 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 2 Ca 1 3 HBVD1 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
74 2121111001504 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 2 Ca 2 3 HBVD1 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
75 2121111001505 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 3 3 HBVD2 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
76 2121111001506 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 4 3 HBVD2 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
77 2121111001507 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 1 3 HBVD1 6-15 11/02/2022 15/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
78 2121111001508 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 2 3 HBVD1 6-15 11/02/2022 15/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
79 2121111001509 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 6 Ca 3 3 HBVD2 6-15 11/02/2022 15/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
80 2121111001510 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 4 Ca 3 3 HBVD2 6-15 09/02/2022 13/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
81 2121111001511 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 4 Ca 4 3 HBVD2 6-15 09/02/2022 13/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
82 2121111001512 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 4 Ca 1 3 HBVD1 6-15 09/02/2022 13/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
83 2121111001513 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 4 Ca 2 3 HBVD1 6-15 09/02/2022 13/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
84 2121112001501 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_CNTT  
85 2121112001502 GDTC (Bơi lội) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_CNTT  
86 2121112001503 GDTC (Bơi lội) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_CNTT  
87 2121112001504 GDTC (Bơi lội) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 5 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_CNTT  
88 2121112001505 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Quốc Bảo 1   30 3 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 Đặc thù_CNTT  
89 2121112001506 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Quốc Bảo 1   30 3 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 Đặc thù_CNTT  
90 2121112001507 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên 1   30 2 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_CNTT  
91 2121112001508 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Y Cao Nguyên 1   30 2 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_CNTT  
92 2121101001301 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 1 3 LV 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
93 2121101001302 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 2 3 LV 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
94 2121101001303 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 3 3 LV 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
95 2121101001304 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 4 3 LV 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
96 2121101001305 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 4 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
97 2121101001306 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 4 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
98 2121101001307 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 4 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
99 2121101001308 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 4 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
100 2121101001309 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 3 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
101 2121101001310 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 4 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
102 2121111005901 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 5 Ca 1 3 LV 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
103 2121111005902 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 5 Ca 2 3 LV 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
104 2121112007301 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 2 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_CNTT  
105 2121112007302 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 2 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_CNTT  
106 2121112001601 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 6 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 Đặc thù_CNTT  
107 2121101094501 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
108 2121101094502 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
109 2121101094503 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
110 2121101094504 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 3 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
111 2121101094505 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 7 Ca 1 3 Q7-B.106 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
112 2121101094506 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 7 Ca 2 3 Q7-B.106 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
113 2121101094507 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 3 3 Q7-B.106 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
114 2121101094508 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 7 Ca 4 3 Q7-B.106 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
115 2121111006301 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 3 3 Q7-B.106 6-15 08/02/2022 12/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
116 2121111006302 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 4 3 Q7-B.106 6-15 08/02/2022 12/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
117 2121111006303 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 3 Ca 2 3 Q7-B.106 6-15 08/02/2022 12/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
118 2121112007701 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_CNTT  
119 2121101126901 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 3 Ca 1 3 Q7-TCC 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
120 2121101126902 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 3 Ca 2 3 Q7-TCC 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
121 2121101126903 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 3 Ca 3 3 Q7-TCC 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
122 2121101126904 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 3 Ca 4 3 Q7-TCC 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
123 2121101126905 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
124 2121101126906 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 7 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
125 2121101126907 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 7 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
126 2121101126908 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 7 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-Đại trà  
127 2121111013801 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 5 Ca 1 3 Q7-TCC 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
128 2121111013802 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 5 Ca 2 3 Q7-TCC 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
129 2121112009402 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 2 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_CNTT  
130 2121101038501 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 3 Ca 1 3 PQ-A.601 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
131 2121101038502 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 3 Ca 2 3 PQ-A.601 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-Đại trà  
132 2121101038503 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 4 Ca 1 3 Q7-B.106 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
133 2121101038504 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 4 Ca 2 3 Q7-B.106 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
134 2121101038505 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 4 Ca 3 3 Q7-B.106 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
135 2121101038506 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 4 Ca 4 3 Q7-B.106 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-Đại trà  
136 2121101038507 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 6 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
137 2121101038508 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 6 Ca 2 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
138 2121101038509 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 6 Ca 3 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
139 2121101038510 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 6 Ca 4 3 TÐ-STDTT 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-Đại trà  
140 2121111006101 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 2 Ca 1 3 Q7-B.106 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
141 2121111006102 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 2 Ca 2 3 Q7-B.106 6-16 07/02/2022 18/04/2022 Đặc thù_Du lịch  
142 2121112007501 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Tú 1   30 5 Ca 1 3 TÐ-STDTT 6-15 10/02/2022 14/04/2022 Đặc thù_CNTT  
143 2121702001401 GDTC (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 1 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
144 2121702001402 GDTC (Bóng bàn) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 2 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
145 2121702001403 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 7 Ca 1 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
146 2121702001404 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 7 Ca 2 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
147 2121702001405 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 7 Ca 3 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
148 2121702001406 GDTC (Bóng bàn) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 7 Ca 4 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
149 2121702001203 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 3 Ca 1 3 PN 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
150 2121702001204 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 3 Ca 2 3 PN 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
151 2121702001205 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 3 Ca 3 3 PN 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
152 2121702001206 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 3 Ca 4 3 PN 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
153 2121702001207 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 1 3 PN 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
154 2121702001208 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 2 3 PN 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
155 2121702011905 GDTC (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 4 Ca 1 3 PN 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
156 2121702011906 GDTC (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 4 Ca 2 3 PN 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
157 2121702011907 GDTC (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 5 Ca 1 3 PN 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
158 2121702011908 GDTC (Bóng đá 5 người) ThS. Đặng Văn Út 1   30 5 Ca 2 3 PN 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
159 2121702001103 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 1 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
160 2121702001104 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 2 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
161 2121702001105 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 3 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
162 2121702001106 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 4 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
163 2121702001107 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 1 3 PN 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
164 2121702001108 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 2 3 PN 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
165 2121702001301 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 2 Ca 1 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
166 2121702001302 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 2 Ca 2 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
167 2121702001303 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 2 Ca 3 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
168 2121702001304 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 2 Ca 4 3 PN 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
169 2121702001305 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 1 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
170 2121702001306 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 2 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
171 2121702048201 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 2 Ca 1 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
172 2121702048202 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 2 Ca 2 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
173 2121702048203 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 2 Ca 3 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
174 2121702048204 GDTC (Muay Thái) ThS. Nguyễn Tú 1   30 2 Ca 4 3 PQ-A.601 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
175 2121702048205 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 5 Ca 1 3 PQ-A.601 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
176 2121702048206 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 5 Ca 2 3 PQ-A.601 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
177 2121702048207 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 5 Ca 3 3 PQ-A.601 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
178 2121702048208 GDTC (Muay Thái) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 5 Ca 4 3 PQ-A.601 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
179 2121702055901 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 4 Ca 1 3 PQ-A.601 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
180 2121702055902 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 4 Ca 2 3 PQ-A.601 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
181 2121702055903 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 4 Ca 3 3 PQ-A.601 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
182 2121702055904 GDTC (Thể dục nhịp điệu) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 4 Ca 4 3 PQ-A.601 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
183 2121702055905 GDTC (Thể dục nhịp điệu) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 6 Ca 1 3 PQ-A.601 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
184 2121702055906 GDTC (Thể dục nhịp điệu) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 6 Ca 2 3 PQ-A.601 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
185 2121702055907 GDTC (Thể dục nhịp điệu) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 6 Ca 3 3 PQ-A.601 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
186 2121702055908 GDTC (Thể dục nhịp điệu) TS. Phạm Thanh Giang 1   30 6 Ca 4 3 PQ-A.601 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
187 2121702014801 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 3 Ca 3 3 PQ-A.601 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
188 2121702014802 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 3 Ca 4 3 PQ-A.601 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
189 2121702014803 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 7 Ca 1 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
190 2121702014804 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 7 Ca 2 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
191 2121702014805 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 7 Ca 3 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
192 2121702014806 GDTC (Võ thuật - Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 7 Ca 4 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
193 2121702001001 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 2 Ca 1 3 HBVD1 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
194 2121702001002 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 2 Ca 2 3 HBVD1 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
195 2121702001003 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 2 Ca 1 3 HBVD1 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
196 2121702001004 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 2 Ca 3 3 HBVD2 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
197 2121702001005 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 2 Ca 2 3 HBVD1 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
198 2121702001006 GDTC (Bơi lội) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 1 3 HBVD1 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
199 2121702001007 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 2 Ca 4 3 HBVD2 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
200 2121702001008 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 3 3 HBVD2 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
201 2121702001009 GDTC (Bơi lội) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 2 3 HBVD1 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
202 2121702001010 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 3 Ca 1 3 HBVD1 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
203 2121702001011 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 2 Ca 4 3 HBVD2 6-16 07/02/2022 18/04/2022 ĐH-CLC  
204 2121702001012 GDTC (Bơi lội) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 3 3 HBVD2 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
205 2121702001013 GDTC (Bơi lội) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 4 3 HBVD2 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
206 2121702001014 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 3 Ca 2 3 HBVD1 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
207 2121702001015 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Tú 1   30 4 Ca 1 3 HBVD1 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
208 2121702001016 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 3 Ca 3 3 HBVD2 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
209 2121702001017 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 3 Ca 4 3 HBVD2 6-15 08/02/2022 12/04/2022 ĐH-CLC  
210 2121702001018 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Tú 1   30 4 Ca 3 3 HBVD2 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
211 2121702001019 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Tú 1   30 4 Ca 2 3 HBVD1 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
212 2121702001020 GDTC (Bơi lội) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 4 Ca 1 3 HBVD1 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
213 2121702001021 GDTC (Bơi lội) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 4 Ca 2 3 HBVD1 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
214 2121702001022 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 5 Ca 1 3 HBVD1 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
215 2121702001023 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 5 Ca 2 3 HBVD1 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
216 2121702001024 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Tú 1   30 4 Ca 4 3 HBVD2 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
217 2121702001025 GDTC (Bơi lội) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 4 Ca 3 3 HBVD2 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
218 2121702001026 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 5 Ca 1 3 HBVD1 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
219 2121702001027 GDTC (Bơi lội) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 4 Ca 4 3 HBVD2 6-15 09/02/2022 13/04/2022 ĐH-CLC  
220 2121702001028 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 5 Ca 2 3 HBVD1 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
221 2121702001029 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 5 Ca 3 3 HBVD2 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
222 2121702001030 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 5 Ca 4 3 HBVD2 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
223 2121702001031 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 5 Ca 3 3 HBVD2 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
224 2121702001032 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 6 Ca 1 3 HBVD1 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
225 2121702001033 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 5 Ca 4 3 HBVD2 6-15 10/02/2022 14/04/2022 ĐH-CLC  
226 2121702001034 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 3 3 HBVD2 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
227 2121702001035 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 6 Ca 2 3 HBVD1 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
228 2121702001036 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 6 Ca 1 3 HBVD1 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
229 2121702001037 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Ngọc Tân 1   30 6 Ca 2 3 HBVD1 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
230 2121702001038 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 1 3 HBVD1 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
231 2121702001039 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 2 3 HBVD1 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
232 2121702001040 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 7 Ca 1 3 HBVD1 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
233 2121702001041 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 6 Ca 4 3 HBVD2 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
234 2121702001042 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 6 Ca 3 3 HBVD2 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
235 2121702001043 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Minh Vương 1   30 6 Ca 4 3 HBVD2 6-15 11/02/2022 15/04/2022 ĐH-CLC  
236 2121702001044 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 3 3 HBVD2 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
237 2121702001045 GDTC (Bơi lội) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 7 Ca 3 3 HBVD2 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
238 2121702001046 GDTC (Bơi lội) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 7 Ca 2 3 HBVD1 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
239 2121702001047 GDTC (Bơi lội) ThS. Bùi Thiện Mến 1   30 7 Ca 4 3 HBVD2 6-15 12/02/2022 16/04/2022 ĐH-CLC  
240 21227150016501 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 3 Ca 1 3 PN 6-15 08/02/2022 12/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001203
241 21227150016502 GDTC (Bóng chuyền) ThS. Hồ Văn Cương 1   30 5 Ca 2 3 PN 6-15 10/02/2022 14/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001208
242 21227150016601 GDTC (Bóng rổ) TS. Nguyễn Trương Phương Uyên 1   30 4 Ca 2 3 PN 6-15 09/02/2022 13/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001108
243 21227150016602 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 2 Ca 4 3 PN 6-15 07/02/2022 18/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001106
244 21227150016701 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 2 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001306
245 21227150016702 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 2 Ca 4 3 PN 6-15 07/02/2022 18/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001304
246 21227150016703 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 2 Ca 1 3 PN 6-15 07/02/2022 18/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001301
247 21227150016704 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 1 3 PN 6-15 11/02/2022 15/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702001305
248 21227150016801 GDTC (Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 3 Ca 3 3 PQ-A.601 6-15 08/02/2022 12/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702014801
249 21227150016802 GDTC (Vovinam) ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang 1   30 7 Ca 1 3 PQ-A.601 6-15 12/02/2022 16/04/2022 CD-CLC Học ghép 2121702014803
250 21221160025701 GDTC (Cầu lông) ThS. Nguyễn Minh Thân 1   30 3 Ca 3 3 LV 6-15 08/02/2022 12/04/2022 CD_Đại trà Học ghép 2121101001304
                             
Ghi chú:           Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 12 năm 2021  
 - Ký hiệu và địa điểm học GDTC:       TL. HIỆU TRƯỞNG  
  -- Q7-B.103 đến Q7-B.106: Tầng 1 khu B (số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)          KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO  
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A (số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)       PHÓ TRƯỞNG PHÒNG  
  -- PQ-A.601: Hội trường tầng 6  (số 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình)          
  -- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận  (số 3 Hoàng Minh Giám, Phường 9, Quận Phú Nhuận)          
  -- LV: Sân Cầu lông Long Viên (số 414/13 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7)          
  -- BĐLVB : Câu lạc bộ bóng đá Lâm Văn Bền (số 169 Lâm Văn Bền, Phường  Bình Thuận, Quận 7)          
  -- HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (Số 120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4)          
  -- HBVD2: Hồ bơi Vân Đồn 2 (Số 1A đường Vĩnh Hội, Phường 3, Quận 4)       ThS. Lê Trọng Tuyến  
  -- TĐ-STDTT: Sân thể dục thể thao (số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức)          
  -- TTTDTTQ9: Trung tâm thể dục thể thao Quận 9 (số 343 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức)          
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học           
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00          
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30