DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN GHI DANH CÁC KHÓA CAO ĐẲNG CHÍNH QUY HỌC KỲ 1 NĂM 2023
STT MĂ LHP MĂ HP TÊN HP SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC CHƯƠNG TR̀NH GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
1 23127150004301 1500043 Hoạt động khoa học 1 30   7 Sáng 5 HTT 14 08/04/2023 08/04/2023 CT CLC  
2 23127150004201 1500042 Hoạt động xă hội 1 30   7 Chiều 5 HTT 14 08/04/2023 08/04/2023 CT CLC  
3 23127150005201 1500052 Kế toán chi phí 3 45   2 Sáng 4 HTT 11-15 13/03/2023 10/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
4 23127150000301 1500003 Kinh tế vi mô 3 45   4 Chiều 4 HTT 11-15 15/03/2023 12/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
5 23127150000302 1500003 Kinh tế vi mô 3 45   4 Sáng 4 HTT 11-15 15/03/2023 12/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập; Giảng bằng tiếng Anh
6 23127150017001 1500170 Kỹ năng giao tiếp 1 12   7 Sáng 4 HTT 13-15 01/04/2023 15/04/2023 CT CLC  
7 23127150017201 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả 1 12   6 Chiều 4 HTT 13-15 31/03/2023 14/04/2023 CT CLC  
8 23127150017101 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm 1 12   6 Sáng 4 HTT 13-15 31/03/2023 14/04/2023 CT CLC  
9 23127150006901 1500069 Logistics 3 45   4 Sáng 4 HTT 11-15 15/03/2023 12/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
10 23127150007601 1500076 Luật thương mại quốc tế 3 45   5 Chiều 4 HTT 11-15 16/03/2023 13/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
11 23127150001501 1500015 Marketing căn bản 3 45   6 Sáng 4 HTT 11-15 17/03/2023 14/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
12 23127150002201 1500022 Nghiệp vụ ngoại thương 3 45   7 Chiều 4 HTT 11-15 18/03/2023 15/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
13 23127150012001 1500120 Nguyên lư marketing 3 45   2 Sáng 4 HTT 11-15 13/03/2023 10/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
14 23127150017701 1500177 Pháp luật 3 45   3 Chiều 4 HTT 11-15 14/03/2023 11/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
15 23127150004901 1500049 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN 2   60 5 Chiều 4 HTT 11-15 16/03/2023 13/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
16 23127150001601 1500016 Quản trị học 3 45   6 Sáng 4 HTT 11-15 17/03/2023 14/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
17 23127150008901 1500089 Quản trị nguồn nhân lực 3 45   7 Chiều 4 HTT 11-15 18/03/2023 15/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
18 23127085044501 0850445 Tiếng Anh 4 3 45   2 Sáng 4 HTT 11-15 13/03/2023 10/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
19 23127085054501 0850545 Tiếng Anh 5 3 45   3 Chiều 4 HTT 11-15 14/03/2023 11/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
20 23127150000801 1500008 Tin học đại cương 4 75   4 Sáng 4 HTT 11-15 15/03/2023 12/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
21 23127150002101 1500021 Thanh toán quốc tế 3 45   5 Chiều 4 HTT 11-15 16/03/2023 13/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
22 23127150019001 1500190 Thuế xuất nhập khẩu và nghiệp vụ hải quan 3 45   6 Sáng 4 HTT 11-15 17/03/2023 14/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
23 23127150024101 1500241 Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK 2 45   7 Sáng 4 HTT 11-15 18/03/2023 15/04/2023 CT CLC Lớp ôn tập
24 23121160022201 1600222 Thực tập tốt nghiệp (HQ) 14   630     1         CT Chuẩn  
25 23127150015301 1500153 Thực tập tốt nghiệp (HQ) 14   630     1         CT CLC  
26 23121160017901 1600179 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 14   630     1         CT Chuẩn  
27 23121160022901 1600229 Thực tập tốt nghiệp (KDQT) 14   630     1         CT Chuẩn  
28 23127150008701 1500087 Thực tập tốt nghiệp (KDQT) 14   630     1         CT CLC  
29 23127150021701 1500217 Thực tập tốt nghiệp (KDQT) 12   540     1         CT CLC  
30 23127150022301 1500223 Thực tập tốt nghiệp (KDTM) 12   540     1         CT CLC  
31 23121160023401 1600234 Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) 14   630     1         CT Chuẩn  
32 23127150007401 1500074 Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) 15   675     1         CT CLC  
33 23121160008401 1600084 Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán) 14   630     1         CT Chuẩn  
34 23121160007401 1600074 Thực tập tốt nghiệp (KTDN) 14   630     1         CT Chuẩn  
35 23127150006001 1500060 Thực tập tốt nghiệp (KTDN) 14   630     1         CT CLC  
36 23127150023501 1500235 Thực tập tốt nghiệp (KTDN) 12   540     1         CT CLC  
37 23121160024101 1600241 Thực tập tốt nghiệp (KTNH) 14   630     1         CT Chuẩn  
38 23121160025301 1600253 Thực tập tốt nghiệp (KTHCSN) 14   630     1         CT Chuẩn  
39 23121160016501 1600165 Thực tập tốt nghiệp (Logistics) 14   630     1         CT Chuẩn  
40 23121160015001 1600150 Thực tập tốt nghiệp (Marketing) 14   630     1         CT Chuẩn  
41 23127150013601 1500136 Thực tập tốt nghiệp (Marketing) 14   630     1         CT CLC  
42 23127150022401 1500224 Thực tập tốt nghiệp (Marketing) 12   540     1         CT CLC  
43 23121160013001 1600130 Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) 14   630     1         CT Chuẩn  
44 23121160010001 1600100 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 14   630     1         CT Chuẩn  
45 23127150010301 1500103 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 14   630     1         CT CLC  
46 23127150020901 1500209 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 12   540     1         CT CLC  
47 23121160013901 1600139 Thực tập tốt nghiệp (QTKS) 14   630     1         CT Chuẩn  
48 23127150011901 1500119 Thực tập tốt nghiệp (QTKS) 14   630     1         CT CLC  
49 23127150020701 1500207 Thực tập tốt nghiệp (QTKS) 12   540     1         CT CLC  
50 23121160011401 1600114 Thực tập tốt nghiệp (QTNS) 14   630     1         CT Chuẩn  
51 23121160019801 1600198 Thực tập tốt nghiệp (TA) 14   630     1         CT Chuẩn  
52 23121160004801 1600048 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 14   630     1         CT Chuẩn  
53 23121160006301 1600063 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 14   630     1         CT Chuẩn  
54 23127150004101 1500041 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 14   630     1         CT CLC  
55 23127150021201 1500212 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 12   540     1         CT CLC  
56 23121160020901 1600209 Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) 14   630     1         CT Chuẩn  
57 23127150016301 1500163 Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) 14   630     1         CT CLC  
58 23127150023101 1500231 Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) 12   540     1         CT CLC  
Ghi chú: 
 - HTT: Học trực tuyến