DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY HỌC KỲ 1 NĂM 2023
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN LỚP SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ TIẾT SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
1 2311301066705 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế LTDH17KQ 3 45   7 Chiều 5 PN-B.202 1-11 07/01/2023 18/03/2023  
2 2311301120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty   3 45   7 Chiều 5 Q7-A.609 1-11 07/01/2023 18/03/2023 Môn TTKLTN
3 2311301034001 010340 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN)   8   360                
4 2311301032401 010324 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)   8   360                
5 2311301033501 010335 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN)   8   360                
6 2311301033201 010332 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT)   8   360                
7 2311301100003 011000 Giao dịch thương mại quốc tế LTDH17KQ 3 45   CN Sáng 5 PN-B.202 1-11 08/01/2023 19/03/2023  
8 2311301068201 010682 Giao tiếp trong kinh doanh   3 45   5 Tối 3 HTT 9-15 02/03/2023 13/04/2023 Lớp ôn tập
9 2311301068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị   3 45   7 Chiều 5 Q7-A.608 1-11 07/01/2023 18/03/2023 Môn TTKLTN
10 2311301114503 011145 Hệ thống thông tin kế toán 2 LTDH17KT 3 45   7 Chiều 5 PN-B.203 1-11 07/01/2023 18/03/2023  
11 2311301114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù   3 45   7 Chiều 5 Q7-A.310 1-11 07/01/2023 18/03/2023 Môn TTKLTN
12 2311301105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh   3 45   3 Tối 3 Q7-A.106 1-15 03/01/2023 11/04/2023 Môn TTKLTN
13 2311301105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh   3 45   5 Tối 3 Q7-A.106 1-2 05/01/2023 12/01/2023 Môn TTKLTN
14 2311301094001 010940 Kế toán tài chính 3 LTDH17KT 3 45   3 Tối 3 PN-B.203 1-15 03/01/2023 11/04/2023  
15 2311301094001 010940 Kế toán tài chính 3 LTDH17KT 3 45   5 Tối 3 PN-B.202 5-6 02/02/2023 09/02/2023  
16 2311301105201 011052 Kế toán tài chính quốc tế 1 LTDH17KT 3 45   CN Chiều 5 PN-B.203 1-11 08/01/2023 19/03/2023  
17 2311301070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2   3 45   CN Sáng 5 Q7-A.104 1-11 08/01/2023 19/03/2023 Môn TTKLTN
18 2311301090901 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề LTDH17KQ 1 15   4 Tối 3 PN-B.202 5-9 01/02/2023 01/03/2023  
19 2311301085201 010852 Kỹ năng giao tiếp LTDH17KQ 1 15   4 Tối 3 PN-B.202 11-15 15/03/2023 12/04/2023  
20 2311301091101 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp LTDH17KQ 1 15   5 Tối 3 PN-B.201 11-15 16/03/2023 13/04/2023  
21 2311301078301 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm LTDH17KQ 1 15   6 Tối 3 PN-B.201 5-9 03/02/2023 03/03/2023  
22 2311301081501 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian LTDH17KQ 1 15   6 Tối 3 PN-B.201 11-15 17/03/2023 14/04/2023  
23 2311301091001 010910 Kỹ năng T́m việc LTDH17KQ 1 15   2 Tối 3 PN-B.002 11-15 13/03/2023 10/04/2023  
24 2311301084501 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo LTDH17KQ 1 15   3 Tối 3 PN-B.002 5-9 31/01/2023 28/02/2023  
25 2311301078201 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh LTDH17KQ 1 15   3 Tối 3 PN-B.002 11-15 14/03/2023 11/04/2023  
26 2311301107801 011078 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)   8   360                
27 2311301120301 011203 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)   6   270                
28 2311301097301 010973 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)   8   360                
29 2311301115501 011155 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)   6   270                
30 2311301096101 010961 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)   8   360                
31 2311301120801 011208 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)   6   270                
32 2311301106701 011067 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT)   8   360                
33 2311301118601 011186 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT)   6   270                
34 2311301114701 011147 Khuôn khổ pháp lư kế toán Việt Nam LTDH17KT 3 45   CN Sáng 5 PN-B.203 1-11 08/01/2023 19/03/2023  
35 2311301129001 011290 Ngân hàng thương mại LTDH17TC 3 50   7 Chiều 5 PN-B.201 1-12 07/01/2023 25/03/2023  
36 2311301078001 010780 Phân tích tài chính doanh nghiệp   3 45   CN Sáng 4 HTT 11-15 19/03/2023 16/04/2023 Lớp ôn tập
37 2311301013810 010138 Quản trị chuỗi cung ứng LTDH17QT 3 45   CN Sáng 5 PN-B.002 1-11 08/01/2023 19/03/2023  
38 2311301013901 010139 Quản trị dự án LTDH17QT 3 45   2 Tối 3 PN-B.203 2-15 09/01/2023 10/04/2023  
39 2311301013901 010139 Quản trị dự án LTDH17QT 3 45   4 Tối 3 PN-B.203 1-5 04/01/2023 01/02/2023  
40 2311301029210 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế LTDH17QT 3 45   5 Tối 3 PN-B.203 1-15 05/01/2023 13/04/2023  
41 2311301029210 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế LTDH17QT 3 45   4 Tối 3 PN-B.203 6-7 08/02/2023 15/02/2023  
42 2311301029306 010293 Quản trị rủi ro LTDH17QT 3 45   7 Chiều 5 PN-B.002 1-11 07/01/2023 18/03/2023  
43 2311301100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế   2 30   7 Chiều 5 Q7-B.204 1-8 07/01/2023 25/02/2023 Môn TTKLTN
44 2311301082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia   3 45   3 Tối 3 Q7-A.102 1-15 03/01/2023 11/04/2023 Môn TTKLTN
45 2311301082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia   3 45   5 Tối 3 Q7-A.102 1-2 05/01/2023 12/01/2023 Môn TTKLTN
46 2311301083001 010830 Quản trị xung đột   2 30   CN Sáng 5 Q7-A.106 1-8 08/01/2023 26/02/2023 Môn TTKLTN
47 2311301084301 010843 Tài chính doanh nghiệp 2 LTDH17TC 3 45   CN Chiều 5 PN-B.201 1-11 08/01/2023 19/03/2023  
48 2311301105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp   2 30   CN Sáng 5 Q7-A.103 1-8 08/01/2023 26/02/2023 Môn TTKLTN
49 2311301085101 010851 Thanh toán quốc tế LTDH17KQ 3 45   2 Tối 3 PN-B.202 2-15 09/01/2023 10/04/2023  
50 2311301085101 010851 Thanh toán quốc tế LTDH17KQ 3 45   4 Tối 3 PN-B.201 5-7 01/02/2023 15/02/2023  
51 2311301016701 010167 Thẩm định dự án đầu tư LTDH17TC 3 45   CN Sáng 5 PN-B.201 1-11 08/01/2023 19/03/2023  
52 2311301008001 010080 Thị trường chứng khoán LTDH17TC 3 45   3 Tối 3 PN-B.201 1-15 03/01/2023 11/04/2023  
53 2311301008001 010080 Thị trường chứng khoán LTDH17TC 3 45   5 Tối 3 PN-B.201 1-2 05/01/2023 12/01/2023  
54 2311301053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án   3 45   3 Tối 3 Q7-A.104 1-15 03/01/2023 11/04/2023 Môn TTKLTN
55 2311301053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án   3 45   5 Tối 3 Q7-A.104 1-2 05/01/2023 12/01/2023 Môn TTKLTN
56 2311301105701 011057 Thực tập cuối khóa (KTDN)   3   135                
57 2311301096901 010969 Thực tập cuối khóa (QTKDTH)   3   135                
58 2311301096401 010964 Thực tập cuối khóa (TCDN)   3   135                
59 2311301100301 011003 Thực tập cuối khóa (TMQT)   3   135                
60 2311301112801 011128 Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu LTDH17KQ 3 45   3 Tối 3 PN-B.202 1-15 03/01/2023 11/04/2023  
61 2311301112801 011128 Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu LTDH17KQ 3 45   5 Tối 3 PN-B.201 5-6 02/02/2023 09/02/2023  
Ghi chú
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + HTT:  Học trực tuyến.
   + Trụ sở chính:  778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP. HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt:  PN-B.002     -- Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203
   + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. HCM
  Khu A:
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.112      -- Tầng 2: Từ pḥng Q7-A.201 đến Q7-A.213
 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.313      -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.416
 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.516     -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612 
 -- Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP. HCM
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45