BỘ
TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN GHI DANH
CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
|
|
HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
CHƯƠNG TR̀NH |
GHI CHÚ |
|
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT
ĐẦU |
KẾT THÚC |
|
|
1 |
23127150001401 |
1500014 |
Đồ án Quản
trị kinh doanh |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
CT CLC |
|
|
|
2 |
23127150016601 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
TS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ4 |
5-14 |
02/02/2023 |
06/04/2023 |
CT CLC |
Học ghép 2311702001105 |
|
3 |
23127150016701 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
LV |
5-14 |
03/02/2023 |
07/04/2023 |
CT CLC |
Học ghép 2311702001303 |
|
4 |
23127150004301 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
14 |
08/04/2023 |
08/04/2023 |
CT CLC |
|
|
|
5 |
23121160005001 |
1600050 |
Hoạt động xă
hội |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
14 |
08/04/2023 |
08/04/2023 |
CT Chuẩn |
|
|
|
6 |
23127150004201 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
14 |
08/04/2023 |
08/04/2023 |
CT CLC |
|
|
|
7 |
23127150005201 |
1500052 |
Kế toán chi phí |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
8 |
23127150004501 |
1500045 |
Kế toán tài chính 3 |
ThS. Phan Thị Huyền |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
15/03/2023 |
12/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
9 |
23127150004601 |
1500046 |
Kiểm toán |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
10 |
23127150017001 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
TS. Bùi Thị Hoa |
1 |
12 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
13-15 |
01/04/2023 |
15/04/2023 |
CT CLC |
|
|
|
11 |
23127150017301 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
TS. Bùi Thị Hoa |
1 |
12 |
|
3 |
Tối |
3 |
HTT |
1-2 |
03/01/2023 |
10/01/2023 |
CT CLC |
|
|
|
12 |
23127150017301 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
TS. Bùi Thị Hoa |
1 |
12 |
|
5 |
Tối |
3 |
HTT |
1-2 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
CT CLC |
|
|
|
13 |
23127150017201 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
12 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
13-15 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
CT CLC |
|
|
|
14 |
23127150017101 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
TS. Bùi Thị Hoa |
1 |
12 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
13-15 |
31/03/2023 |
14/04/2023 |
CT CLC |
|
|
|
15 |
23127150007601 |
1500076 |
Luật thương
mại quốc tế |
TS. Nguyễn Tú |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
16/03/2023 |
13/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
16 |
23127150002201 |
1500022 |
Nghiệp vụ
ngoại thương |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
18/03/2023 |
15/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
17 |
23127150017701 |
1500177 |
Pháp luật |
ThS. Nguyễn Thị
Hương Thảo |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
14/03/2023 |
11/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
18 |
23127150018501 |
1500185 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
ThS. Nguyễn Bằng Phi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
15/03/2023 |
12/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
19 |
23127150001601 |
1500016 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
17/03/2023 |
14/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
20 |
23127150008901 |
1500089 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
18/03/2023 |
15/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
21 |
23127150002001 |
1500020 |
Tài chính doanh nghiệp(*) |
TS. Nguyễn Minh Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
11-15 |
16/03/2023 |
13/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập;
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
22 |
23127150000601 |
1500006 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Loan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
23 |
23127150007001 |
1500070 |
Tâm lư khách hàng |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
15/03/2023 |
12/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
24 |
23127085034501 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
15/03/2023 |
12/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
25 |
23127085044501 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
13/03/2023 |
10/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
26 |
23127150000801 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
ThS. Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
15/03/2023 |
12/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
27 |
23127150002901 |
1500029 |
Thẩm định tín
dụng |
ThS. Phan Thị
Hương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
15/03/2023 |
12/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
28 |
23127150024101 |
1500241 |
Thực hành kiểm tra
hồ sơ chứng từ XNK |
ThS. Nguyễn Trần Tú
Anh |
2 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
11-15 |
18/03/2023 |
15/04/2023 |
CT CLC |
Lớp ôn tập |
|
|
29 |
23121160022901 |
1600229 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDQT) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
30 |
23127150013601 |
1500136 |
Thực tập tốt
nghiệp (Marketing) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
CT CLC |
|
|
|
31 |
23127150010301 |
1500103 |
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
CT CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học phần Thực
tập nghề nghiệp, Đồ án môn học, Thực
tập tốt nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa
chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
- Các học
phần đánh dấu * là học
phần giảng bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 12 năm 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|