BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GIÁO DỤC
QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 4) KHÓA 22D
CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN |
|
|
|
HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
LỚP HỌC GDQP&AN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
|
|
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
|
|
|
1 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
2 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
3 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
4 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
5 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
6 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
7 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
8 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
9 |
2311101127425 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
10 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
11 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
12 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
13 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
14 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
15 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
16 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
17 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
18 |
2311101127426 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
19 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
20 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
21 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
22 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
23 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
24 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
25 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
26 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
27 |
2311101127427 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
28 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
29 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
30 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
31 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
32 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
33 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
34 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
35 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
36 |
2311101127428 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Cao Xuân Tuấn |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
37 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
38 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
39 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
40 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
41 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
42 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
43 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
44 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
45 |
2311101127429 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Trần Danh
Chiến |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
46 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
47 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
48 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
49 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
50 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
51 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
52 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
53 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
54 |
2311101127430 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
55 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
56 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
57 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
58 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
59 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
60 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
61 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
62 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
63 |
2311101127431 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
64 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
65 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
66 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
67 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
68 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
69 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
70 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
71 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
72 |
2311101127432 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Thầy Huỳnh
Trịnh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
73 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
74 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
75 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
76 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
77 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
78 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
79 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
80 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
81 |
2311101127433 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam) |
ThS. Nguyễn Thanh Hà |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
82 |
2311101127525 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
83 |
2311101127525 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
84 |
2311101127525 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
85 |
2311101127525 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
86 |
2311101127525 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
87 |
2311101127525 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
88 |
2311101127526 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
89 |
2311101127526 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
90 |
2311101127526 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
91 |
2311101127526 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
92 |
2311101127526 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
93 |
2311101127526 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
94 |
2311101127527 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
95 |
2311101127527 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
96 |
2311101127527 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
97 |
2311101127527 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
98 |
2311101127527 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
99 |
2311101127527 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
100 |
2311101127528 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
101 |
2311101127528 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
102 |
2311101127528 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
103 |
2311101127528 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
104 |
2311101127528 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
105 |
2311101127528 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.202 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
106 |
2311101127529 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Vơ Thái Diệm |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
107 |
2311101127529 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Vơ Thái Diệm |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
108 |
2311101127529 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Vơ Thái Diệm |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
109 |
2311101127529 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Vơ Thái Diệm |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
110 |
2311101127529 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Vơ Thái Diệm |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
111 |
2311101127529 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Vơ Thái Diệm |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.302 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
112 |
2311101127530 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
113 |
2311101127530 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
114 |
2311101127530 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
115 |
2311101127530 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
116 |
2311101127530 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
117 |
2311101127530 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.402 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
118 |
2311101127531 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
119 |
2311101127531 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
120 |
2311101127531 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
121 |
2311101127531 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
122 |
2311101127531 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
123 |
2311101127531 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
124 |
2311101127532 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
125 |
2311101127532 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
126 |
2311101127532 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
127 |
2311101127532 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
128 |
2311101127532 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
129 |
2311101127532 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
130 |
2311101127533 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
131 |
2311101127533 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
132 |
2311101127533 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
133 |
2311101127533 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
134 |
2311101127533 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
135 |
2311101127533 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 2:
Công tác Quốc pḥng và An ninh) |
ThS. Huỳnh Minh
Vương |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
136 |
2311101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
137 |
2311101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
138 |
2311101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
139 |
2311101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
140 |
2311101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
141 |
2311101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
142 |
2311101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
143 |
2311101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
144 |
2311101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
145 |
2311101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
146 |
2311101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
147 |
2311101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
148 |
2311101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
149 |
2311101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
150 |
2311101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
151 |
2311101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
152 |
2311101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
153 |
2311101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
154 |
2311101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
155 |
2311101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
156 |
2311101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
157 |
2311101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
158 |
2311101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.002 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
159 |
2311101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
160 |
2311101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
161 |
2311101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
162 |
2311101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
163 |
2311101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
164 |
2311101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
165 |
2311101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
166 |
2311101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
167 |
2311101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
168 |
2311101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
169 |
2311101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
170 |
2311101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
171 |
2311101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
172 |
2311101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
173 |
2311101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
174 |
2311101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
175 |
2311101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
176 |
2311101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
177 |
2311101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
178 |
2311101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
179 |
2311101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
180 |
2311101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
181 |
2311101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
182 |
2311101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.202 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
183 |
2311101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
184 |
2311101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
185 |
2311101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
186 |
2311101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
187 |
2311101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
188 |
2311101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
189 |
2311101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
190 |
2311101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
191 |
2311101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
192 |
2311101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
193 |
2311101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
194 |
2311101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.302 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
195 |
2311101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Phan Châu Tuấn |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
196 |
2311101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
197 |
2311101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
198 |
2311101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
199 |
2311101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
200 |
2311101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
201 |
2311101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
202 |
2311101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
203 |
2311101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
204 |
2311101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
205 |
2311101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
206 |
2311101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-H.402 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
207 |
2311101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
208 |
2311101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
209 |
2311101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
210 |
2311101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
211 |
2311101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT3 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
212 |
2311101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
213 |
2311101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT3 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
214 |
2311101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
215 |
2311101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
216 |
2311101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-H.001 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
217 |
2311101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT4 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
218 |
2311101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
219 |
2311101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Cô Nguyễn Hoàng
Phương Nhi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT4 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
220 |
2311101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
221 |
2311101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
222 |
2311101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
223 |
2311101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
224 |
2311101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
225 |
2311101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
226 |
2311101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
227 |
2311101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
228 |
2311101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
229 |
2311101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
230 |
2311101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-H.002 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
231 |
2311101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
232 |
2311101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
233 |
2311101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT1 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
234 |
2311101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
235 |
2311101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
236 |
2311101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT1 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
237 |
2311101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
238 |
2311101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
239 |
2311101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT2 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
240 |
2311101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
241 |
2311101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
242 |
2311101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT2 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
243 |
2311101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
244 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
245 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
246 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
247 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
248 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
249 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
250 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
251 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
252 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
253 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
254 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
255 |
2311101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
256 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
257 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
258 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
259 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
260 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
261 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
262 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
263 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
264 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
265 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
266 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
267 |
2311101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.101 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
268 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
269 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
270 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
271 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
272 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
273 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
274 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
275 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
276 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
277 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
278 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
279 |
2311101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
280 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
281 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
282 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
283 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
284 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
285 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
286 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
287 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
288 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
289 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
290 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.101 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
291 |
2311101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Phúc |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
292 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
293 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
294 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
295 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
296 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
297 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
298 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
299 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
300 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
301 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
302 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
303 |
2311101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
304 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
305 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
06/03/2023 |
06/03/2023 |
|
|
|
306 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
307 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
07/03/2023 |
07/03/2023 |
|
|
|
308 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
309 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
08/03/2023 |
08/03/2023 |
|
|
|
310 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
10 |
09/03/2023 |
09/03/2023 |
|
|
|
311 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
10 |
10/03/2023 |
10/03/2023 |
|
|
|
312 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
313 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
9 |
04/03/2023 |
04/03/2023 |
|
|
|
314 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
315 |
2311101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Chu Hoài Lâm |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
9 |
05/03/2023 |
05/03/2023 |
|
|
|
316 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
317 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
318 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
319 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
320 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
321 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
322 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
323 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
324 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
325 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
326 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
327 |
2311101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
328 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
329 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
330 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
331 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
332 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
333 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
334 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
335 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
336 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
337 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
338 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
339 |
2311101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
340 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
341 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
342 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
343 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
344 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
345 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
346 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
347 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
348 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
349 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
350 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
351 |
2311101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
352 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
353 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
354 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
355 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
356 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
357 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
358 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
359 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
360 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
361 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
362 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
363 |
2311101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
364 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
365 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
366 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
367 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
368 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
369 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
370 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
371 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
372 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
373 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
374 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
375 |
2311101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
376 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
377 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
8 |
20/02/2023 |
20/02/2023 |
|
|
|
378 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
379 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
8 |
21/02/2023 |
21/02/2023 |
|
|
|
380 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
381 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
8 |
22/02/2023 |
22/02/2023 |
|
|
|
382 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
383 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
8 |
23/02/2023 |
23/02/2023 |
|
|
|
384 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
385 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
8 |
24/02/2023 |
24/02/2023 |
|
|
|
386 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
387 |
2311101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
8 |
25/02/2023 |
25/02/2023 |
|
|
|
388 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
389 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
390 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
391 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
392 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
393 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
394 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
395 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
396 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
397 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
398 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT7 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
399 |
2311101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT7 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
400 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
401 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
402 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
403 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-H.102 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
404 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
405 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
406 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
407 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
408 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
409 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
410 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT8 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
411 |
2311101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT8 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
412 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
413 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
414 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
415 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
416 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
417 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
418 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
419 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
420 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
421 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
422 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT9 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
423 |
2311101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT9 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
424 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
425 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
426 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-H.102 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
427 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
428 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
429 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
430 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
431 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
432 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
433 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
434 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT10 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
435 |
2311101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT10 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
436 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
437 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
438 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
439 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
440 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
441 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
442 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
443 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
444 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
445 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
446 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT5 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
447 |
2311101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT5 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
448 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
TN-B.201 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
449 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
TN-B.201 |
8 |
26/02/2023 |
26/02/2023 |
|
|
|
450 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
451 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
9 |
27/02/2023 |
27/02/2023 |
|
|
|
452 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
453 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
9 |
28/02/2023 |
28/02/2023 |
|
|
|
454 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
455 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
9 |
01/03/2023 |
01/03/2023 |
|
|
|
456 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
457 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
9 |
02/03/2023 |
02/03/2023 |
|
|
|
458 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-BT6 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
459 |
2311101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-BT6 |
9 |
03/03/2023 |
03/03/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 02 năm 2023 |
|
|
|
+ Cơ sở Tăng Nhơn Phú
A: số B2/1A đường 385, Phường Tăng
Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. HCM. |
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
Khu H: |
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
TN-H.001 đến TN-H.002
-- Tầng 1: Từ pḥng TN-H.101 đến TN-H.102 |
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG |
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng TN-H.201
đến TN-H.202 --
Tầng 3: Từ pḥng TN-H.301 đến TN-H.302 |
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng TN-H.401
đến TN-H.402 |
|
|
|
|
-- BT (Băi tập): Từ TN-BT1
đến TN-BT10 |
(Đă kư) |
|
|
|
-
Thời gian học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|