BỘ TÀI CHÍNH                            
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING                            
 
 
                               
 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP , CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP VÀ VIẾT KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP,
CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP, THỰC TẬP CUỐI KHÓA VÀ CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 1, NĂM 2023
   
Lưu ư:
1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần.
2. Các học phần không có TKB là các học phần Khóa luận tốt nghiệp, Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, chuyên đề tốt nghiệp, Thực tập cuối khóa. Sau khi công bố TKB chính thức, sinh viên liên hệ Khoa quản lư chuyên ngành và xem các thông báo liên quan từ Khoa để biết kế hoạch triển khai cụ thể.
3. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu, học phần trong chương tŕnh đào tạo,..., sinh viên liên hệ email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp.
 
                                   
STT MĂ LHP MĂ HP TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHÓA BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
GHI CHÚ  
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PH̉NG TUẦN  
1 2311702046801 020468 Khóa luận tốt nghiệp (QTKS)     8   360                  
2 2311702037701 020377 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) CLC_16DKT - nhom 1   8   360                  
3 2311702041401 020414 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) CLC_16DMA1 - nhom 1   8   360                  
4 2311702026001 020260 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) CLC_16DNH - nhom 1   8   360                  
5 2311702026101 020261 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) CLC_16DQT - nhom 1   8   360                  
6 2311702039201 020392 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) CLC_16DTC - nhom 1   8   360                  
7 2311702036301 020363 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) CLC_16DTM1 - nhom 1   8   360                  
8 2311702045901 020459 Thực hành nghiệp vụ khách sạn CLC_18DKS01 - nhom 2   2   60 2 Sáng 5 Q7-A.401 7-8 13/02/2023 20/02/2023    
9 2311702045901 020459 Thực hành nghiệp vụ khách sạn CLC_18DKS01 - nhom 2   2   60 4 Sáng 5 Q7-A.306 7-16 15/02/2023 19/04/2023    
10 2311702047201 020472 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) CLC_18DKT01 - nhom 1   8   360                  
11 2311702046601 020466 Kế toán hợp nhất kinh doanh CLC_18DKT01 - nhom 2   3 45   5 Sáng 5 Q7-A.411 7-15 16/02/2023 13/04/2023    
12 2311702046501 020465 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp CLC_18DKT01 - nhom 2   2 30   3 Sáng 5 Q7-A.404 7-12 14/02/2023 21/03/2023    
13 2311702047001 020470 Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) CLC_18DMA01 - nhom 1   8   360                  
14 2311702043301 020433 Luật ngân hàng CLC_18DMA01 - nhom 2   2 30   3 Sáng 5 Q7-A.403 7-12 14/02/2023 21/03/2023    
15 2311702044801 020448 Tổ chức sự kiện CLC_18DMA01 - nhom 2   2 30   5 Sáng 5 Q7-A.406 7-12 16/02/2023 23/03/2023    
16 2311702044001 020440 Khóa luận tốt nghiệp (NH) CLC_18DNH01 - nhom 1   8   360                  
17 2311702043401 020434 Ngân hàng đầu tư CLC_18DNH01 - nhom 2   3 45   2 Chiều 5 Q7-A.301 7-15 13/02/2023 10/04/2023    
18 2311702043501 020435 Ngân hàng thương mại CLC_18DNH01 - nhom 2   3 45   4 Chiều 5 Q7-A.504 7-15 15/02/2023 12/04/2023    
19 2311702046901 020469 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) CLC_18DQT01 - nhom 1   8   360                  
20 2311702027601 020276 Bán hàng căn bản CLC_18DQT01 - nhom 2   3 45   2 Chiều 5 Q7-A.213 7-15 13/02/2023 10/04/2023    
21 2311702034301 020343 Quản trị đổi mới sáng tạo CLC_18DQT01 - nhom 2   2 30   3 Chiều 5 Q7-A.401 7-12 14/02/2023 21/03/2023    
22 2311702035801 020358 Quản trị xung đột CLC_18DQT01 - nhom 2   2 30   4 Chiều 5 Q7-A.502 7-12 15/02/2023 22/03/2023    
23 2311702037801 020378 Thiết lập và thẩm định dự án CLC_18DQT01 - nhom 2   3 45   5 Chiều 5 Q7-A.413 7-15 16/02/2023 13/04/2023    
24 2311702043901 020439 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) CLC_18DTC01 - nhom 1   8   360                  
25 2311702035401 020354 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia CLC_18DTC01 - nhom 2   3 45   5 Chiều 5 Q7-A.412 7-15 16/02/2023 13/04/2023    
26 2311702010101 020101 Thị trường chứng khoán phái sinh CLC_18DTC01 - nhom 2   3 45   3 Chiều 5 Q7-A.313 7-15 14/02/2023 11/04/2023    
27 2311702047101 020471 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) CLC_18DTM01 - nhom 1   8   360                  
28 2311702045501 020455 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế CLC_18DTM01 - nhom 2   2 30   7 Sáng 5 Q7-A.514 7-12 18/02/2023 25/03/2023    
29 2311702051701 020517 Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) CLC_19DKS01 - nhom 1   6   270                  
30 2311702045801 020458 Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng CLC_19DKS01 - nhom 2   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.405 7-15 17/02/2023 14/04/2023    
31 2311702045701 020457 Thực tập cuối khóa (QTKS) CLC_19DKS01 - nhom 2   3   135                  
32 2311702052001 020520 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) CLC_19DKT01 - nhom 1   6   270                  
33 2311702048401 020484 Kế toán doanh nghiệp đặc thù CLC_19DKT01 - nhom 2   3 45   2 Sáng 5 Q7-A.408 7-15 13/02/2023 10/04/2023    
34 2311702046401 020464 Thực tập cuối khóa (KTDN) CLC_19DKT01 - nhom 2   3   135                  
35 2311702050301 020503 Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) CLC_19DMA01 - nhom 1   6   270                  
36 2311702006701 020067 Quản trị thương hiệu CLC_19DMA01 - nhom 2   3 45   7 Sáng 5 Q7-A.414 7-15 18/02/2023 15/04/2023    
37 2311702011001 020110 Thực tập cuối khóa (QTMAR) CLC_19DMA01 - nhom 2   3   135                  
38 2311702050901 020509 Khóa luận tốt nghiệp (NH) CLC_19DNH01 - nhom 1   6   270                  
39 2311702010901 020109 Marketing ngân hàng CLC_19DNH01 - nhom 2   3 45   6 Chiều 5 Q7-A.413 7-15 17/02/2023 14/04/2023    
40 2311702044201 020442 Thực tập cuối khóa (NH) CLC_19DNH01 - nhom 2   3   135                  
41 2311702049401 020494 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) CLC_19DQT01 - nhom 1   6   270                  
42 2311702028801 020288 Hệ thống Kiểm soát quản trị CLC_19DQT01 - nhom 2   3 45   6 Chiều 5 Q7-A.414 7-15 17/02/2023 14/04/2023    
43 2311702049101 020491 Quản trị ngoại thương CLC_19DQT01 - nhom 2   3 45   7 Chiều 5 Q7-A.403 7-15 18/02/2023 15/04/2023    
44 2311702044501 020445 Thực tập cuối khóa (QTKDTH) CLC_19DQT01 - nhom 2   3   135                  
45 2311702050601 020506 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) CLC_19DTC01 - nhom 1   6   270                  
46 2311702050701 020507 Chiến lược tài chính công ty CLC_19DTC01 - nhom 2   3 45   7 Chiều 5 Q7-A.404 7-15 18/02/2023 15/04/2023    
47 2311702044101 020441 Thực tập cuối khóa (TCDN) CLC_19DTC01 - nhom 2   3   135                  
48 2311702052401 020524 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) CLC_19DTM01 - nhom 1   6   270                  
49 2311702045401 020454 Kinh doanh quốc tế 2 CLC_19DTM01 - nhom 2   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.406 7-15 17/02/2023 14/04/2023    
50 2311702045301 020453 Thực tập cuối khóa (TMQT) CLC_19DTM01 - nhom 2   3   135                  
                                   
                    Tp. HCM, ngày 03 tháng 11 năm 2022
   
                       
Ghi chú:                    
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:          
 + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM            
  Khu A:                    
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111      -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308                
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508                
 -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612      --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706                
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A                  
  Khu B:                                
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208   -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308                          
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến Q7-B.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510                            
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến Q7-B.610                              
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học                           
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45                             
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35                            
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25                                 
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45                              
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45