BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||
![]() |
|||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU GHI DANH
CÁC HỌC PHẦN TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH
THỨC CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 1, NĂM 2023 |
|||||||||||||||||
Lưu ư: 1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần. 2. Đối với các lớp ôn tập (20 tiết), Nhà trường tạm thời ghi nhận kết quả đăng kư của sinh viên. Sau khi kết thúc đợt đăng kư, Nhà trường sẽ thông báo kết quả xử kư đăng kư học phần tại uis.ufm.edu.vn. Đối tượng đăng kư là những sinh viên đă tham gia học các học phần này và đă có điểm đánh giá quá tŕnh học tập tại các học kỳ trước đây. Trường hợp chưa tham gia học phần đó trước đây sinh viên phải làm đơn đề nghị với nội dung cam kết chịu trách nhiệm về việc đảm bảo kết quả học tập của ḿnh. 3. Sinh viên đăng kư học phần Anh văn căn bản và Tiếng Anh tổng quát, Tiếng Anh phải đi kèm với thực hành anh văn tương ứng cùng cấp độ th́ mới đủ điều kiện để thực hiện học phần. Sinh viên không được hủy các học phần trong kỳ trừ trường hợp đă được miễn hoặc không đạt Tiếng Anh tổng quát theo tŕnh tự của chương tŕnh đào tạo. Sinh viên phải tích lũy các học phần TATQ theo tŕnh tự từ thấp đến cao theo cấp độ đào tạo (theo điều kiện tiên quyết của học phần), ví dụ: để học TATQ4 & THAV4, sinh viên phải đạt học phần TATQ3 & THAV3. Trường hợp Nhà trường đăng kư học phần TATQ và THAV theo kế hoạch nếu sinh viên chưa đạt học phần anh văn theo thứ từ từ thấp lên cao th́ có thể hủy học trong quá tŕnh thực hiện đăng kư học phần. 4. Đối với những lớp học phần có cùng mă môn học có thể được giảng dạy bằng Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh, sinh viên đăng kư chú ư để đăng kư đúng theo chương tŕnh đào tạo của cá nhân ḿnh đồng thời tự chịu trách nhiệm về việc đăng kư để đảm bảo kết quả học tập của ḿnh. 5. Pḥng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học các học phần Tiếng Anh tổng quát sau khi có kết quả điểm từ các đơn vị có liên quan. Danh sách sinh viên không đủ điều kiện học sẽ được công bố tại website uis.ufm.edu.vn. 6. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu, học phần trong chương tŕnh đào tạo,..., sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT hoặc liên hệ số điện thoại 028 3997. 3643, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. |
|||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | MĂ HP | TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | |||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||||
1 | 2311702002901 | 020029 | Toán cao cấp | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | Q7-A.603 | 1-14 | 07/01/2023 | 08/04/2023 | |||||
2 | 2311702003501 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.603 | 2-14 | 14/01/2023 | 08/04/2023 | |||||
3 | 2311702041901 | 020419 | Ngân hàng quốc tế 2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.602 | 2-14 | 14/01/2023 | 08/04/2023 | |||||
4 | 2311702047801 | 020478 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q7-B.304 | 1-8 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | |||||
5 | 2311702047901 | 020479 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q7-B.408 | 1-8 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | |||||
6 | 2311702048001 | 020480 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q7-B.304 | 1-8 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | |||||
7 | 2311702060701 | 020607 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.602 | 1-10 | 03/01/2023 | 07/03/2023 | |||||
8 | 2311702060801 | 020608 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.602 | 1-10 | 04/01/2023 | 08/03/2023 | |||||
9 | 2311702015801 | 020158 | Thực hành anh văn 3 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.602 | 12-14 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | |||||
10 | 2311702015901 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.602 | 12-14 | 22/03/2023 | 05/04/2023 | |||||
11 | 2311702062701 | 020627 | Tiếng Anh 1 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.602 | 2-10 | 09/01/2023 | 06/03/2023 | |||||
12 | 2311702083501 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.602 | 12-14 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | |||||
13 | 2311702001701 | 020017 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | HTT | 11-15 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
14 | 2311702005301 | 020053 | Quản trị chiến lược | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | HTT | 11-15 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
15 | 2311702009601 | 020096 | Quản trị kinh doanh quốc tế (TV) | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | HTT | 11-15 | 14/03/2023 | 11/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
16 | 2311702014401 | 020144 | Tổng quan du lịch | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | HTT | 11-15 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
17 | 2311702033401 | 020334 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | HTT | 11-15 | 18/03/2023 | 15/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
18 | 2311702034801 | 020348 | Quản trị nguồn nhân lực (TV) | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | HTT | 11-15 | 15/03/2023 | 12/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
19 | 2311702035701 | 020357 | Quản trị xúc tiến thương mại (TV) | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | HTT | 11-15 | 17/03/2023 | 14/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
20 | 2311702037101 | 020371 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | HTT | 11-15 | 18/03/2023 | 15/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
21 | 2311702049601 | 020496 | Nghiên cứu Marketing 2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | HTT | 11-15 | 14/03/2023 | 11/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
22 | 2311702051101 | 020511 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | 2 | 60 | 5 | Sáng | 4 | HTT | 11-15 | 16/03/2023 | 13/04/2023 | Lớp ôn tập | ||||
23 | 2311702005601 | 020056 | Quản trị tài chính (*) | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | HTT | 11-15 | 16/03/2023 | 13/04/2023 | giảng bằng tiếng Anh (Lớp ôn tập) | ||||
24 | 2311702047301 | 020473 | Nguyên lư kế toán (TA) (*) | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | HTT | 11-15 | 17/03/2023 | 14/04/2023 | giảng bằng tiếng Anh (Lớp ôn tập) | ||||
25 | 2311702053201 | 020532 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) | 3 | 60 | 4 | Sáng | 4 | HTT | 11-15 | 15/03/2023 | 12/04/2023 | giảng bằng tiếng Anh (Lớp ôn tập) | ||||
26 | 2311702006401 | 020064 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | 2 | 90 | 1 | |||||||||||
26 | 2311702032701 | 020327 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.605 | 1-9 | 03/01/2023 | 28/02/2023 | |||||
26 | 2311702032702 | 020327 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.605 | 2-10 | 09/01/2023 | 06/03/2023 | |||||
26 | 2311702032703 | 020327 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.605 | 1-9 | 03/01/2023 | 28/02/2023 | |||||
26 | 2311702032704 | 020327 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.301 | 1-9 | 07/01/2023 | 04/03/2023 | |||||
26 | 2311702033001 | 020330 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.604 | 2-10 | 09/01/2023 | 06/03/2023 | |||||
26 | 2311702033002 | 020330 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.604 | 1-9 | 04/01/2023 | 01/03/2023 | |||||
26 | 2311702033003 | 020330 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.604 | 1-9 | 05/01/2023 | 02/03/2023 | |||||
26 | 2311702033004 | 020330 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.603 | 1-9 | 06/01/2023 | 03/03/2023 | |||||
26 | 2311702033901 | 020339 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.604 | 1-9 | 03/01/2023 | 28/02/2023 | |||||
26 | 2311702033902 | 020339 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.605 | 1-9 | 04/01/2023 | 01/03/2023 | |||||
26 | 2311702033903 | 020339 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.605 | 1-9 | 05/01/2023 | 02/03/2023 | |||||
26 | 2311702033904 | 020339 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.604 | 1-9 | 06/01/2023 | 03/03/2023 | |||||
26 | 2311702038501 | 020385 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.602 | 1-9 | 05/01/2023 | 02/03/2023 | |||||
26 | 2311702038502 | 020385 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.605 | 1-9 | 06/01/2023 | 03/03/2023 | |||||
26 | 2311702038503 | 020385 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | Q7-A.111 | 1-9 | 07/01/2023 | 04/03/2023 | |||||
26 | 2311702038504 | 020385 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.103 | 1-9 | 07/01/2023 | 04/03/2023 | |||||
26 | 2311702040604 | 020406 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | Q7-A.603 | 2-10 | 09/01/2023 | 06/03/2023 | |||||
26 | 2311702040605 | 020406 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.603 | 1-9 | 03/01/2023 | 28/02/2023 | |||||
26 | 2311702040606 | 020406 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.406 | 1-9 | 04/01/2023 | 01/03/2023 | |||||
26 | 2311702040607 | 020406 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.603 | 1-9 | 05/01/2023 | 02/03/2023 | |||||
26 | 2311702040701 | 020407 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.603 | 2-10 | 09/01/2023 | 06/03/2023 | |||||
26 | 2311702040702 | 020407 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | Q7-A.603 | 1-9 | 03/01/2023 | 28/02/2023 | |||||
26 | 2311702040703 | 020407 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.407 | 1-9 | 07/01/2023 | 04/03/2023 | |||||
26 | 2311702040704 | 020407 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | Q7-A.603 | 1-9 | 05/01/2023 | 02/03/2023 | |||||
26 | 2311702040801 | 020408 | Kỹ năng T́m việc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | Q7-A.604 | 1-9 | 03/01/2023 | 28/02/2023 | |||||
26 | 2311702040802 | 020408 | Kỹ năng T́m việc | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | Q7-A.605 | 1-9 | 04/01/2023 | 01/03/2023 | |||||
26 | 2311702040803 | 020408 | Kỹ năng T́m việc | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | Q7-A.605 | 1-9 | 05/01/2023 | 02/03/2023 | |||||
26 | 2311702040804 | 020408 | Kỹ năng T́m việc | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | Q7-A.604 | 1-9 | 06/01/2023 | 03/03/2023 | |||||
26 | 2311702040901 | 020409 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | Q7-A.604 | 2-10 | 09/01/2023 | 06/03/2023 | |||||
26 | 2311702040902 | 020409 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | Q7-A.604 | 1-9 | 04/01/2023 | 01/03/2023 | |||||
26 | 2311702040903 | 020409 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | Q7-A.409 | 1-9 | 07/01/2023 | 04/03/2023 | |||||
58 | 2311702040904 | 020409 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | Q7-A.603 | 1-9 | 06/01/2023 | 03/03/2023 | |||||
Tp. HCM, ngày 3 tháng 11 năm 2022 |
|||||||||||||||||
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | |||||||||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | |||||||||||||||||
Khu A: | |||||||||||||||||
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508 | |||||||||||||||||
-- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612 --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706 | |||||||||||||||||
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A | |||||||||||||||||
-- HTT: Lớp Học trực tuyến | |||||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến Q7-B.408 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510 | |||||||||||||||||
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610 | |||||||||||||||||
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến Q7-B.610 | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | |||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể chất: | |||||||||||||||||
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu nhà A (27 Tân Mỹ, Tân Thuận Tây, Quận 7) | |||||||||||||||||
--LV: Sân Cầu lông Long Viên, 414/13 Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông) | |||||||||||||||||
--TDTTQ4: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 4 (120-122 Khánh Hội, P.4, Q.4) | |||||||||||||||||
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-B.103 đến Q7-B.106 | |||||||||||||||||
-- Q7-SDN: Sân đa năng (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7) | |||||||||||||||||
-- Sân BĐNVL: Câu lạc bộ bóng đá Nguyễn Văn Linh (Số 92 Nguyễn Văn Linh, Phường B́nh Thuận, Quận 7) | |||||||||||||||||
-- HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (Số 120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4) | |||||||||||||||||
-- HBVD2: Hồ bơi Vân Đồn 2 (Số 1A đường Vĩnh Hội, Phường 3, Quận 4) | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | |||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 |