TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI
HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY BỊ HỦY HỌC
PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM 2023 |
||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 11 năm 2022 | ||||||||
Lưu ư: - Sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT hoặc email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hỗ trợ đăng kư học phần Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế học phần Khóa luận tốt nghiệp hoặc giải đáp các thắc mắc về đăng kư học phần (nếu có). Thời gian đăng kư: từ ngày ra thông báo đến ngày 15/11/2022, sau thời gian trên pḥng QLĐT sẽ xử lư kết quả đăng kư học phần theo quy định. - Sinh viên các khóa 17D, 18D, 19D căn cứ vào kết quả xét điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp tại các đợt xét đă công bố để đăng kư học phần Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp) hoặc đăng kư Thực tập cuối khóa + môn thay thế (nếu không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp). - Pḥng QLĐT sẽ tiếp tục rà soát các trường hợp đăng kư học phần không đúng quy định và thông báo trên uis.ufm.edu.vn. |
||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă lớp học phần | Tên học phần | Số TC | Lư do |
1 | 1821005573 | Nguyễn Kim | Anh | 18DNH1 | 2311101096201 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 8 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
2 | 1821005909 | Ong Hoàng | Thiện | 18DTC2 | 2311101096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
3 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | 19DAC1 | 2311101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
4 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | 19DAC1 | 2311101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
5 | 1921002700 | Châu Nguyễn Cẩm | Tú | 19DAC2 | 2311101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
6 | 1921002787 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 19DAC2 | 2311101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
7 | 1921003820 | Huỳnh Thị Kim | Tường | 19DBH1 | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
8 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | 19DBH2 | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
9 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | 19DBH2 | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
10 | 1921003651 | Trương Lê Tuyên | Như | 19DBH3 | 2311101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
11 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | 19DIF | 2311101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | 3 | Sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
12 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | 19DIF | 2311101121401 | Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm | 3 | Sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
13 | 1921004836 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | 19DKT2 | 2311101120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
14 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | 19DQT3 | 2311101115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
15 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | 19DQT4 | 2311101068901 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | Sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
16 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | 19DQT4 | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | 3 | Sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
17 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | 19DQT4 | 2311301068901 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 3 | Sinh viên đăng kư một môn 2 lần trong cùng 1 học kỳ |
18 | 1921003239 | Hồ Thị | Huyền | 19DTA03 | 2311101119801 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 6 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
19 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 19DTK1 | 2311112006301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 8 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
20 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | 19DTK2 | 2311112006301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 8 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
21 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | 19DTK2 | 2311112006301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 8 | Sinh viên không đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
22 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | 20DMC2 | 2311101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | 3 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
23 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | 20DMC2 | 2311101019201 | Quản trị kênh phân phối | 3 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |
24 | 2021000494 | Huỳnh Tấn | Hải | 20DQT1 | 2311101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | 3 | Khóa học chưa được xét điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp |