|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ
KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG
TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
Lưu ư: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
=> Sinh viên CLC_20DKS dự kiến sẽ đi
THNN2 trong khoảng thời gian từ 15/5-04/6/2023 (từ
tuần 20-22). Sinh viên cần lưu ư đăng kư các
học phần ngoài kế hoạch có thời gian học
phù hợp. |
=> Sinh viên chương tŕnh chất
lượng cao (trừ chuyên ngành Thương mại
quốc tế, Kinh doanh bất động sản) sẽ
được phân bổ học GDQP&AN tại học
kỳ 2 năm 2023 sẽ học tập trung và lưu trú
tại KTX Tăng Nhơn Phú A (TP. Thủ Đức) (3
tuần/1 đợt học), sinh viên không đăng kư các
học phần vào thời gian học GDQP&AN (kể
cả các lớp kỹ năng mềm buổi tối). |
1. Đây là
Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển
khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần
thiết),đề nghị sinh viên thường xuyên
kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau
khi đăng kư học phần. |
2. Nhà trường đă đăng kư học
phần cho sinh viên theo kế hoạch học kỳ 2
năm 2023, sinh viên đăng nhập vào tài khoản cá
nhân sinh viên, mục thời khóa biểu để kiểm
tra và cập nhật thời khóa biểu. Trường
hợp thiếu học phần so với kế hoạch,
sinh viên liên hệ Văn pḥng chương tŕnh chất
lượng cao (Pḥng A.207 cơ sở Quận 7). Sinh viên không điều chỉnh thời khóa
biểu theo kế hoạch đă được
đăng kư. |
3. Đối với những lớp học
phần có cùng mă học phần có thể được
giảng dạy bằng Tiếng Việt hoặc
Tiếng Anh tùy theo chuyên ngành đào tạo, sinh viên
đăng kư chú ư để đăng kư đúng theo ngôn
ngữ giảng dạy của chương tŕnh đào
tạo ḿnh đồng thời tự chịu trách
nhiệm về kết quả đăng kư của ḿnh. |
4. Sinh viên đăng kư học phần Tiếng
Anh tổng quát, Tiếng Anh phải đi kèm với
THỰC HÀNH ANH VĂN tương ứng cùng cấp
độ th́ mới đủ điều kiện
để thực hiện học phần. Sinh viên không
được hủy các học phần trong học
kỳ trừ trường hợp đă được
miễn hoặc không đạt học phần Tiếng
Anh theo tŕnh tự của chương tŕnh đào tạo.
Sinh viên phải tích lũy các học phần Tiếng Anh
theo tŕnh tự từ thấp đến cao theo cấp
độ đào tạo (theo điều kiện tiên
quyết của học phần), ví dụ: để
học TA4 & THTA4, sinh viên phải đạt học
phần TA3 & THTA3. Trường hợp Nhà trường
đăng kư học phần TA và THAV theo kế hoạch
nếu sinh viên chưa đạt học phần anh
văn theo thứ tự từ thấp lên cao th́ có thể
hủy học trong quá tŕnh thực hiện đăng kư
học phần. |
5. Pḥng
QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học
các học phần Tiếng Anh sau khi có kết quả
điểm từ các đơn vị có liên quan. Danh sách
sinh viên không đủ điều kiện học sẽ
được công bố tại uis.ufm.edu.vn. |
6. Lớp ôn tập là các lớp được
tổ chức nhằm ôn tập, hệ thống lại
kiến thức cho những sinh viên đă tham gia học
các học phần này và đă có điểm đánh giá quá
tŕnh học tập tại các học kỳ trước
đây. Trường hợp chưa tham gia học phần
đó trước đây sinh viên phải làm đơn
đề nghị với nội dung cam kết chịu
trách nhiệm về việc đảm bảo kết
quả học tập của ḿnh. Nhà trường tạm
thời ghi nhận kết quả đăng kư của
sinh viên. Sau khi kết thúc đợt đăng kư, Nhà
trường sẽ thông báo kết quả xử kư
đăng kư học phần tại uis.ufm.edu.vn. |
7. Các vấn
đề khác liên quan đến thời khóa biểu
học kỳ 2 năm 2023, sinh viên liên hệ trực
tiếp pḥng QLĐT hoặc liên hệ số điện
thoại 028 39973643, email: phongqldt@ufm.edu.vn để
được hướng dẫn và giải đáp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
1 |
2321702025401 |
020254 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 - Kỹ năng
quản lư khách sạn, nhà hàng |
CLC_20DKS |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
2321702051401 |
020514 |
Anh văn chuyên ngành 3
(KS-NH) |
CLC_20DKS01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.603 |
23-31 |
07/06/2023 |
02/08/2023 |
|
3 |
2321702053401 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS01 |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.601 |
23-28 |
06/06/2023 |
11/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
4 |
2321702053401 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS01 |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503B |
29-32 |
18/07/2023 |
08/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
5 |
2321702053401 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS01 |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503B |
31-32 |
05/08/2023 |
12/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
6 |
2321702051601 |
020516 |
Quản trị nguồn
nhân lực trong khách sạn - nhà hàng |
CLC_20DKS01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.602 |
23-31 |
08/06/2023 |
03/08/2023 |
|
7 |
2321702038901 |
020389 |
Văn hóa ẩm thực |
CLC_20DKS01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.604 |
23-29 |
09/06/2023 |
21/07/2023 |
|
8 |
2321702051402 |
020514 |
Anh văn chuyên ngành 3
(KS-NH) |
CLC_20DKS02 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.516 |
23-31 |
07/06/2023 |
02/08/2023 |
|
9 |
2321702053402 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS02 |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
23-28 |
06/06/2023 |
11/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
10 |
2321702053402 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS02 |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.503B |
29-32 |
18/07/2023 |
08/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
11 |
2321702053402 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS02 |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.503B |
31-32 |
05/08/2023 |
12/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
12 |
2321702051602 |
020516 |
Quản trị nguồn
nhân lực trong khách sạn - nhà hàng |
CLC_20DKS02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.510 |
23-31 |
08/06/2023 |
03/08/2023 |
|
13 |
2321702038902 |
020389 |
Văn hóa ẩm thực |
CLC_20DKS02 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
23-29 |
09/06/2023 |
21/07/2023 |
|
14 |
2321702051403 |
020514 |
Anh văn chuyên ngành 3
(KS-NH) |
CLC_20DKS03 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.603 |
23-31 |
06/06/2023 |
01/08/2023 |
|
15 |
2321702053403 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS03 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.303 |
23-28 |
09/06/2023 |
14/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
16 |
2321702053403 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS03 |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503B |
29-32 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
17 |
2321702053403 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS03 |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503B |
29-30 |
22/07/2023 |
29/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
18 |
2321702051603 |
020516 |
Quản trị nguồn
nhân lực trong khách sạn - nhà hàng |
CLC_20DKS03 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.602 |
23-31 |
07/06/2023 |
02/08/2023 |
|
19 |
2321702038903 |
020389 |
Văn hóa ẩm thực |
CLC_20DKS03 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
23-29 |
05/06/2023 |
17/07/2023 |
|
20 |
2321702051404 |
020514 |
Anh văn chuyên ngành 3
(KS-NH) |
CLC_20DKS04 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.503 |
23-31 |
06/06/2023 |
01/08/2023 |
|
21 |
2321702053404 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS04 |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.303 |
23-28 |
09/06/2023 |
14/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
22 |
2321702053404 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS04 |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.503B |
29-32 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
23 |
2321702053404 |
020534 |
Quản trị ẩm
thực* |
CLC_20DKS04 |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.503B |
29-30 |
22/07/2023 |
29/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
24 |
2321702051604 |
020516 |
Quản trị nguồn
nhân lực trong khách sạn - nhà hàng |
CLC_20DKS04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.303 |
23-31 |
07/06/2023 |
02/08/2023 |
|
25 |
2321702038904 |
020389 |
Văn hóa ẩm thực |
CLC_20DKS04 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-B.303 |
23-29 |
05/06/2023 |
17/07/2023 |
|
26 |
2321702039901 |
020399 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC_20DKT |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
2321702051901 |
020519 |
Chuẩn mực kế
toán Việt Nam |
CLC_20DKT01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
28 |
2321702029201 |
020292 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
CLC_20DKT01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
29 |
2321702041601 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA)* |
CLC_20DKT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
30 |
2321702029202 |
020292 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
CLC_20DKT02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.603 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
31 |
2321702041602 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA)* |
CLC_20DKT02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.603 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
32 |
2321702051903 |
020519 |
Chuẩn mực kế
toán Việt Nam |
CLC_20DKT03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.603 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
33 |
2321702029203 |
020292 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
CLC_20DKT03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.603 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
34 |
2321702041603 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA)* |
CLC_20DKT03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.603 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
35 |
2321702051904 |
020519 |
Chuẩn mực kế
toán Việt Nam |
CLC_20DKT04 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
36 |
2321702041604 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA)* |
CLC_20DKT04 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
37 |
2321702046304 |
020463 |
Kế toán tài chính
quốc tế 3 (TA)* |
CLC_20DKT04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
38 |
2321702050101 |
020501 |
B2B Marketing |
CLC_20DMA01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
39 |
2321702028101 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
40 |
2321702044701 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
41 |
2321702050201 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_20DMA01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
42 |
2321702031301 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_20DMA01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
43 |
2321702050102 |
020501 |
B2B Marketing |
CLC_20DMA02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
44 |
2321702028102 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
45 |
2321702044702 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA02 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
46 |
2321702050202 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_20DMA02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
47 |
2321702031302 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_20DMA02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
48 |
2321702028103 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA03 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
49 |
2321702044703 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA03 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
50 |
2321702050103 |
020501 |
B2B Marketing |
CLC_20DMA03 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
51 |
2321702050203 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_20DMA03 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
52 |
2321702031303 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_20DMA03 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
53 |
2321702028104 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA04 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
54 |
2321702044704 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA04 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
55 |
2321702049804 |
020498 |
Marketing kỹ thuật
số |
CLC_20DMA04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
56 |
2321702049904 |
020499 |
Marketing mạng xă
hội |
CLC_20DMA04 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
57 |
2321702050004 |
020500 |
Phân tích marketing kỹ
thuật số (TV) |
CLC_20DMA04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
58 |
2321702028105 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA05 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
59 |
2321702044705 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA05 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
60 |
2321702049805 |
020498 |
Marketing kỹ thuật
số |
CLC_20DMA05 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
61 |
2321702049905 |
020499 |
Marketing mạng xă
hội |
CLC_20DMA05 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
62 |
2321702050005 |
020500 |
Phân tích marketing kỹ
thuật số (TV) |
CLC_20DMA05 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
63 |
2321702050106 |
020501 |
B2B Marketing |
CLC_20DMA06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
64 |
2321702028106 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA06 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
65 |
2321702044706 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA06 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
66 |
2321702050206 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_20DMA06 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
67 |
2321702031306 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_20DMA06 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
68 |
2321702028107 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA07 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
69 |
2321702044707 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA07 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
70 |
2321702049807 |
020498 |
Marketing kỹ thuật
số |
CLC_20DMA07 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
71 |
2321702049907 |
020499 |
Marketing mạng xă
hội |
CLC_20DMA07 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
72 |
2321702050007 |
020500 |
Phân tích marketing kỹ
thuật số (TV) |
CLC_20DMA07 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
73 |
2321702050108 |
020501 |
B2B Marketing |
CLC_20DMA08 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
74 |
2321702028108 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA08 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
75 |
2321702044708 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA08 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
76 |
2321702050208 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_20DMA08 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
77 |
2321702031308 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_20DMA08 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
78 |
2321702028109 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA09 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
79 |
2321702044709 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA09 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
80 |
2321702049809 |
020498 |
Marketing kỹ thuật
số |
CLC_20DMA09 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
81 |
2321702049909 |
020499 |
Marketing mạng xă
hội |
CLC_20DMA09 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
82 |
2321702050009 |
020500 |
Phân tích marketing kỹ
thuật số (TV) |
CLC_20DMA09 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
83 |
2321702028110 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_20DMA10 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
84 |
2321702044710 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA10 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
85 |
2321702050104 |
020501 |
B2B Marketing |
CLC_20DMA10 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
86 |
2321702050204 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_20DMA10 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
87 |
2321702031304 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_20DMA10 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
88 |
2321702042201 |
020422 |
Thực hành nghề
nghiệp (NH) |
CLC_20DNH |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
2321702041901 |
020419 |
Ngân hàng quốc tế 2 |
CLC_20DNH01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
90 |
2321702050801 |
020508 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh ngân hàng |
CLC_20DNH01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
91 |
2321702042001 |
020420 |
Quản trị ngân hàng |
CLC_20DNH01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
92 |
2321702042501 |
020425 |
Xếp hạng tín
dụng |
CLC_20DNH01 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
93 |
2321702041902 |
020419 |
Ngân hàng quốc tế 2 |
CLC_20DNH02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
94 |
2321702042002 |
020420 |
Quản trị ngân hàng |
CLC_20DNH02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
95 |
2321702051002 |
020510 |
Quản trị rủi
ro trong ngân hàng và Basel |
CLC_20DNH02 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
|
96 |
2321702010102 |
020101 |
Thị trường
chứng khoán phái sinh |
CLC_20DNH02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
97 |
2321702007901 |
020079 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (QTKDTH) |
CLC_20DQT |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
2321702010201 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_20DQT01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
99 |
2321702035601 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_20DQT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
100 |
2321702028802 |
020288 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
CLC_20DQT02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
101 |
2321702010202 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_20DQT02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
102 |
2321702035602 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_20DQT02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
103 |
2321702049203 |
020492 |
Quản trị xung
đột |
CLC_20DQT02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
104 |
2321702010203 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_20DQT03 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
105 |
2321702035603 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_20DQT03 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
106 |
2321702028801 |
020288 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
CLC_20DQT03, CLC_20DQT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
107 |
2321702049001 |
020490 |
Quản trị đa
quốc gia |
CLC_20DQT03, CLC_20DQT01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
108 |
2321702049101 |
020491 |
Quản trị ngoại
thương |
CLC_20DQT03, CLC_20DQT01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
109 |
2321702049201 |
020492 |
Quản trị xung
đột |
CLC_20DQT03, CLC_20DQT01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
110 |
2321702010204 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_20DQT04 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
111 |
2321702035604 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_20DQT04 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
112 |
2321702049005 |
020490 |
Quản trị đa
quốc gia |
CLC_20DQT05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
113 |
2321702049105 |
020491 |
Quản trị ngoại
thương |
CLC_20DQT05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
114 |
2321702010205 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_20DQT05 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
115 |
2321702035605 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_20DQT05 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
116 |
2321702010206 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_20DQT06 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
117 |
2321702035606 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_20DQT06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
118 |
2321702028804 |
020288 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
CLC_20DQT06, CLC_20DQT04 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
119 |
2321702049004 |
020490 |
Quản trị đa
quốc gia |
CLC_20DQT06, CLC_20DQT04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
120 |
2321702049104 |
020491 |
Quản trị ngoại
thương |
CLC_20DQT06, CLC_20DQT04 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
121 |
2321702049204 |
020492 |
Quản trị xung
đột |
CLC_20DQT06, CLC_20DQT04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.601 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
122 |
2321702040301 |
020403 |
Thực hành nghề
nghiệp (TCDN) |
CLC_20DTC |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
2321702050401 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC01 |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
124 |
2321702050401 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC01 |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
32-32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
125 |
2321702035401 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
CLC_20DTC01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
126 |
2321702036601 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_20DTC01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
127 |
2321702037501 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_20DTC01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
128 |
2321702050402 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC02 |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
129 |
2321702050402 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC02 |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
30 |
29/07/2023 |
29/07/2023 |
|
130 |
2321702035402 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
CLC_20DTC02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
131 |
2321702036602 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_20DTC02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
132 |
2321702037502 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_20DTC02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
133 |
2321702050403 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC03 |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
134 |
2321702050403 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC03 |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
32-32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
135 |
2321702035403 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
CLC_20DTC03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
136 |
2321702036603 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_20DTC03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
137 |
2321702037503 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_20DTC03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
138 |
2321702050404 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC04 |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
139 |
2321702050404 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC04 |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
32-32 |
10/08/2023 |
10/08/2023 |
|
140 |
2321702035404 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
CLC_20DTC04 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
141 |
2321702036604 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_20DTC04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
142 |
2321702037504 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_20DTC04 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
143 |
2321702050405 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC05 |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
144 |
2321702050405 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC05 |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
31-31 |
05/08/2023 |
05/08/2023 |
|
145 |
2321702035405 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
CLC_20DTC05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
146 |
2321702036605 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_20DTC05 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
147 |
2321702037505 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_20DTC05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
148 |
2321702043206 |
020432 |
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp |
CLC_20DTC06 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
149 |
2321702050406 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC06 |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
150 |
2321702050406 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC06 |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
32-32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
151 |
2321702035406 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
CLC_20DTC06 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
152 |
2321702037506 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_20DTC06 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
153 |
2321702043207 |
020432 |
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp |
CLC_20DTC07 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
154 |
2321702050407 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC07 |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
155 |
2321702050407 |
020504 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
CLC_20DTC07 |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
31-31 |
05/08/2023 |
05/08/2023 |
|
156 |
2321702035407 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
CLC_20DTC07 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
157 |
2321702037507 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_20DTC07 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
158 |
2321702040501 |
020405 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (TMQT) |
CLC_20DTM |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
2321702027801 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
160 |
2321702038001 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
161 |
2321702038601 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
162 |
2321702027802 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
163 |
2321702038002 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
164 |
2321702038602 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
165 |
2321702027803 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
166 |
2321702038003 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
167 |
2321702038603 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
168 |
2321702027804 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM04 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
169 |
2321702038004 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
170 |
2321702038604 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM04 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
171 |
2321702027805 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
172 |
2321702038005 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
173 |
2321702038605 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
174 |
2321702027806 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM06 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
175 |
2321702038006 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM06 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
176 |
2321702038606 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM06 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
177 |
2321702027807 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM07 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
178 |
2321702038007 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM07 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
179 |
2321702038607 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM07 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
180 |
2321702027808 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM08 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
181 |
2321702038008 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM08 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
182 |
2321702038608 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM08 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.605 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
183 |
2321702027809 |
020278 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_20DTM09 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
184 |
2321702038009 |
020380 |
Thuế Xuất nhập
khẩu – Nghiệp vụ hải quan |
CLC_20DTM09 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
185 |
2321702038609 |
020386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_20DTM09 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.602 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
186 |
2321702048001 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DBH01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.506 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
187 |
2321702048001 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DBH01 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.506 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
188 |
2321702007601 |
020076 |
Quản trị bán hàng |
CLC_21DBH01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
189 |
2321702052801 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA)* |
CLC_21DBH01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
190 |
2321702061001 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DBH01 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
191 |
2321702016101 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DBH01 |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.505 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
192 |
2321702057701 |
020577 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTBH) |
CLC_21DBH01 |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
193 |
2321702048002 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DHQ01 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.413 |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
|
194 |
2321702048002 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DHQ01 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.413 |
32 |
10/08/2023 |
10/08/2023 |
|
195 |
2321702007001 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DHQ01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
196 |
2321702036401 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DHQ01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
197 |
2321702061002 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DHQ01 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
198 |
2321702006501 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DHQ01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
199 |
2321702016102 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DHQ01 |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.413 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
200 |
2321702053701 |
020537 |
Kinh tế bất
động sản 2 |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
201 |
2321702055401 |
020554 |
Kỹ thuật bất
động sản |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
202 |
2321702048003 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.405 |
22-27 |
31/05/2023 |
05/07/2023 |
|
203 |
2321702055501 |
020555 |
Quy hoạch đô
thị |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
22-31 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
204 |
2321702061003 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
205 |
2321702016103 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.412 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
206 |
2321702029101 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_21DKT01 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
207 |
2321702016701 |
020167 |
Kế toán tài chính 3 |
CLC_21DKT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
208 |
2321702048005 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DKT01 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.414 |
22-27 |
31/05/2023 |
05/07/2023 |
|
209 |
2321702061005 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DKT01 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
210 |
2321702046001 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DKT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
211 |
2321702016105 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DKT01 |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.412 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
212 |
2321702029102 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_21DKT02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
213 |
2321702016702 |
020167 |
Kế toán tài chính 3 |
CLC_21DKT02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
214 |
2321702048006 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DKT02 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.415 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
215 |
2321702061006 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DKT02 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
216 |
2321702046002 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DKT02 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
217 |
2321702016106 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DKT02 |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.413 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
218 |
2321702029103 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_21DKT03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
219 |
2321702016703 |
020167 |
Kế toán tài chính 3 |
CLC_21DKT03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
220 |
2321702048007 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DKT03 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.414 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
221 |
2321702061007 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DKT03 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
222 |
2321702046003 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DKT03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
223 |
2321702016107 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DKT03 |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.308 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
224 |
2321702029104 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_21DKT04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
225 |
2321702016704 |
020167 |
Kế toán tài chính 3 |
CLC_21DKT04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
226 |
2321702048008 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DKT04 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.415 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
227 |
2321702061008 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DKT04 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
228 |
2321702046004 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_21DKT04 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
229 |
2321702016108 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DKT04 |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.307 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
230 |
2321702040001 |
020400 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTMAR) |
CLC_21DMA |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
231 |
2321702048009 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMA01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.403 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
232 |
2321702031201 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMA01 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
233 |
2321702061009 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMA01 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
234 |
2321702016109 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMA01 |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.403 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
235 |
2321702049701 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMA01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
236 |
2321702048010 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMA02 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.404 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
|
237 |
2321702048010 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMA02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.404 |
31 |
01/08/2023 |
01/08/2023 |
|
238 |
2321702031202 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMA02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
239 |
2321702061010 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMA02 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
240 |
2321702016110 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMA02 |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.404 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
241 |
2321702049702 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMA02 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
242 |
2321702048011 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMA03 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.403 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
243 |
2321702031203 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMA03 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
244 |
2321702061011 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMA03 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
245 |
2321702016111 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMA03 |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
246 |
2321702049703 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMA03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
247 |
2321702048012 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMA04 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.404 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
248 |
2321702048012 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMA04 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.404 |
31 |
01/08/2023 |
01/08/2023 |
|
249 |
2321702031204 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMA04 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
250 |
2321702061012 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMA04 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
251 |
2321702016112 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMA04 |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.404 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
252 |
2321702049704 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMA04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
253 |
2321702048013 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMA05 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.405 |
22-27 |
31/05/2023 |
05/07/2023 |
|
254 |
2321702031205 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMA05 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
255 |
2321702061013 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMA05 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
256 |
2321702016113 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMA05 |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.311 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
257 |
2321702049705 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMA05 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
258 |
2321702057101 |
020571 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (TTMAR) |
CLC_21DMC |
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
259 |
2321702048014 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMC01 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.401 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
260 |
2321702031206 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMC01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
261 |
2321702061014 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMC01 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
262 |
2321702016114 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMC01 |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.404 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
263 |
2321702049706 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMC01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
264 |
2321702048015 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMC02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.402 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
265 |
2321702031207 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMC02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
266 |
2321702061015 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMC02 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
267 |
2321702016115 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMC02 |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.311 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
268 |
2321702049707 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMC02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
269 |
2321702048016 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMC03 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.401 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
270 |
2321702031208 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMC03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
271 |
2321702061016 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMC03 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
272 |
2321702016116 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMC03 |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
273 |
2321702049708 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMC03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
274 |
2321702048017 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMC04 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.402 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
275 |
2321702031209 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMC04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
276 |
2321702061017 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMC04 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
277 |
2321702016117 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMC04 |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.309 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
278 |
2321702049709 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMC04 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
279 |
2321702048018 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMC05 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.505 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
280 |
2321702031210 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMC05 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
281 |
2321702061018 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMC05 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
282 |
2321702016118 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMC05 |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.505 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
283 |
2321702049710 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMC05 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
284 |
2321702048019 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DMC06 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.412 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
285 |
2321702031211 |
020312 |
Marketing quốc tế
(TA)* |
CLC_21DMC06 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
286 |
2321702061019 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DMC06 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
287 |
2321702016119 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DMC06 |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.505 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
288 |
2321702049711 |
020497 |
Truyền thông marketing
tích hợp (TA)* |
CLC_21DMC06 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
289 |
2321702048020 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DNH01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.504 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
290 |
2321702007002 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DNH01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
291 |
2321702036402 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DNH01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
292 |
2321702061020 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DNH01 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
293 |
2321702006502 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DNH01 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
294 |
2321702016120 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DNH01 |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.305 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
295 |
2321702048021 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DNH02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.504 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
296 |
2321702007003 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DNH02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
297 |
2321702036403 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DNH02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
298 |
2321702061021 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DNH02 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
299 |
2321702006503 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DNH02 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
300 |
2321702016121 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DNH02 |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
301 |
2321702006401 |
020064 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTKDTH) |
CLC_21DQT |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
302 |
2321702048022 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.407 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
303 |
2321702049501 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
304 |
2321702048901 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
305 |
2321702061022 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT01 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
306 |
2321702016122 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT01 |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.313 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
307 |
2321702048023 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT02 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.408 |
22-27 |
03/06/2023 |
08/07/2023 |
|
308 |
2321702049502 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
309 |
2321702048902 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
310 |
2321702061023 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT02 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
311 |
2321702016123 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT02 |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.408 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
312 |
2321702048024 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT03 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.407 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
313 |
2321702049503 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
314 |
2321702048903 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
315 |
2321702061024 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT03 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
316 |
2321702016124 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT03 |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.407 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
317 |
2321702048025 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT04 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.408 |
22-27 |
03/06/2023 |
08/07/2023 |
|
318 |
2321702049504 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT04 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
319 |
2321702048904 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
320 |
2321702061025 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT04 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
321 |
2321702016125 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT04 |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.408 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
322 |
2321702048026 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT05 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.406 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
323 |
2321702049505 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
324 |
2321702048905 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
325 |
2321702061026 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT05 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
326 |
2321702016126 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT05 |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.406 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
327 |
2321702048027 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT06 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.406 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
328 |
2321702049506 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT06 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
329 |
2321702048906 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT06 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
330 |
2321702061027 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT06 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
331 |
2321702016127 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT06 |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.406 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
332 |
2321702048028 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT07 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.409 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
333 |
2321702048028 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT07 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.406 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
334 |
2321702049507 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT07 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
335 |
2321702048907 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT07 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
336 |
2321702061028 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT07 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
337 |
2321702016128 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT07 |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.307 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
338 |
2321702048029 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT08 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.409 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
339 |
2321702048029 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DQT08 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.409 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
340 |
2321702049508 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_21DQT08 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
341 |
2321702048908 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_21DQT08 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
342 |
2321702061029 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DQT08 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
343 |
2321702016129 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DQT08 |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.309 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
344 |
2321702048030 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC01 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.410 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
345 |
2321702048030 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC01 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.410 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
346 |
2321702007004 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DTC01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
347 |
2321702036404 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DTC01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
348 |
2321702061030 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTC01 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
349 |
2321702006504 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DTC01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
350 |
2321702016130 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTC01 |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.409 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
351 |
2321702048031 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC02 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.413 |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
|
352 |
2321702048031 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC02 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.413 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
353 |
2321702007005 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DTC02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
354 |
2321702036405 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DTC02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
355 |
2321702061031 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTC02 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
356 |
2321702006505 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DTC02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
357 |
2321702016131 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTC02 |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.413 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
358 |
2321702048032 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC03 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.410 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
359 |
2321702048032 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC03 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.410 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
360 |
2321702007006 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DTC03 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
361 |
2321702036406 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DTC03 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
362 |
2321702061032 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTC03 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
363 |
2321702006506 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DTC03 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
364 |
2321702016132 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTC03 |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.410 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
365 |
2321702048033 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC04 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.411 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
366 |
2321702048033 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC04 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.411 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
367 |
2321702007007 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DTC04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
368 |
2321702036407 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DTC04 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
369 |
2321702061033 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTC04 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
370 |
2321702006507 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DTC04 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
371 |
2321702016133 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTC04 |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.406 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
372 |
2321702048034 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC05 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.412 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
373 |
2321702048034 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC05 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.412 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
374 |
2321702007008 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DTC05 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
375 |
2321702036408 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DTC05 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
376 |
2321702061034 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTC05 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
377 |
2321702006508 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DTC05 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
378 |
2321702016134 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTC05 |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.412 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
379 |
2321702048035 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC06 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.411 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
380 |
2321702048035 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC06 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.411 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
381 |
2321702007009 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DTC06 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
382 |
2321702036409 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DTC06 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
383 |
2321702061035 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTC06 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
384 |
2321702006509 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DTC06 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
385 |
2321702016135 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTC06 |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.411 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
386 |
2321702048036 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC07 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.412 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
387 |
2321702048036 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTC07 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.412 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
388 |
2321702007010 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_21DTC07 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
389 |
2321702036410 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1* |
CLC_21DTC07 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
390 |
2321702061036 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTC07 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
22-30 |
30/05/2023 |
25/07/2023 |
|
391 |
2321702006510 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán* |
CLC_21DTC07 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
392 |
2321702016136 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTC07 |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.412 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
393 |
2321702040401 |
020404 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (TMQT) |
CLC_21DTM |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
394 |
2321702048037 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM01 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.416 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
|
395 |
2321702048037 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM01 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.416 |
31 |
02/08/2023 |
02/08/2023 |
|
396 |
2321702019501 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
397 |
2321702061037 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM01 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
398 |
2321702009101 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
399 |
2321702016137 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM01 |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.410 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
400 |
2321702048038 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.501 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
401 |
2321702048038 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM02 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.501 |
31 |
03/08/2023 |
03/08/2023 |
|
402 |
2321702019502 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
403 |
2321702061038 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM02 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
404 |
2321702009102 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
405 |
2321702016138 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM02 |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.503 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
406 |
2321702048039 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM03 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.502 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
407 |
2321702048039 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM03 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.501 |
31 |
03/08/2023 |
03/08/2023 |
|
408 |
2321702019503 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM03 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
409 |
2321702061039 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM03 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
410 |
2321702009103 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM03 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
411 |
2321702016139 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM03 |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.502 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
412 |
2321702048040 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM04 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.503 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
413 |
2321702048040 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM04 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.503 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
414 |
2321702019504 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
415 |
2321702061040 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM04 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
416 |
2321702009104 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
417 |
2321702016140 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM04 |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.503 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
418 |
2321702048041 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM05 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.416 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
|
419 |
2321702048041 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM05 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.416 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
420 |
2321702019505 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM05 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
421 |
2321702061041 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM05 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
422 |
2321702009105 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM05 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
423 |
2321702016141 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM05 |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.503 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
424 |
2321702048042 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM06 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.501 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
425 |
2321702048042 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM06 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.501 |
32 |
10/08/2023 |
10/08/2023 |
|
426 |
2321702019506 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
427 |
2321702061042 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM06 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
428 |
2321702009106 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM06 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
429 |
2321702016142 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM06 |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.307 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
430 |
2321702048043 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM07 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.502 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
431 |
2321702048043 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM07 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.502 |
31 |
05/08/2023 |
05/08/2023 |
|
432 |
2321702019507 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM07 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
433 |
2321702061043 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM07 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
434 |
2321702009107 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM07 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
435 |
2321702016143 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM07 |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.502 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
436 |
2321702048044 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM08 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.503 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
437 |
2321702048044 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM08 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.503 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
438 |
2321702019508 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM08 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
439 |
2321702061044 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM08 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
440 |
2321702009108 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM08 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
441 |
2321702016144 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM08 |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.408 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
442 |
2321702048045 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM09 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.604 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
443 |
2321702048045 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_21DTM09 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.404 |
31 |
02/08/2023 |
02/08/2023 |
|
444 |
2321702019509 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_21DTM09 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
445 |
2321702061045 |
020610 |
Tiếng Anh tổng quát
6 |
CLC_21DTM09 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
446 |
2321702009109 |
020091 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_21DTM09 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
447 |
2321702016145 |
020161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_21DTM09 |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.414 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
448 |
2321702047801 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DBH01 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
449 |
2321702048101 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DBH01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
450 |
2321702048101 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DBH01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
31 |
31/07/2023 |
31/07/2023 |
|
451 |
2321702032601 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DBH01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
452 |
2321702032601 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DBH01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
453 |
2321702062901 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DBH01 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
454 |
2321702083701 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DBH01 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-B.403 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
455 |
2321702047802 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DHQ01 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
|
456 |
2321702047802 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DHQ01 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
28 |
14/07/2023 |
14/07/2023 |
|
457 |
2321702004401 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DHQ01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
25-32 |
20/06/2023 |
08/08/2023 |
|
458 |
2321702004401 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DHQ01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
25 |
23/06/2023 |
23/06/2023 |
|
459 |
2321702036801 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DHQ01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
460 |
2321702036801 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DHQ01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
26 |
30/06/2023 |
30/06/2023 |
|
461 |
2321702062902 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DHQ01 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.313 |
25-31 |
22/06/2023 |
03/08/2023 |
|
462 |
2321702083702 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DHQ01 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.313 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
463 |
2321702047803 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DHQ02 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
|
464 |
2321702047803 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DHQ02 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
28 |
14/07/2023 |
14/07/2023 |
|
465 |
2321702004402 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DHQ02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
25-25 |
23/06/2023 |
23/06/2023 |
|
466 |
2321702004402 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DHQ02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
25-32 |
20/06/2023 |
08/08/2023 |
|
467 |
2321702036802 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DHQ02 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
468 |
2321702036802 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DHQ02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
26-26 |
30/06/2023 |
30/06/2023 |
|
469 |
2321702062903 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DHQ02 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
25-31 |
22/06/2023 |
03/08/2023 |
|
470 |
2321702083703 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DHQ02 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.313 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
471 |
2321702047804 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKB01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.301 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
472 |
2321702048102 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DKB01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.301 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
473 |
2321702062904 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DKB01 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.301 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
474 |
2321702063301 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DKB01 |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
475 |
2321702063301 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DKB01 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
22-25 |
03/06/2023 |
24/06/2023 |
|
476 |
2321702083704 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DKB01 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.406 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
477 |
2321702047805 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKB02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.408 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
478 |
2321702048103 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DKB02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
479 |
2321702062905 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DKB02 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
480 |
2321702063302 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DKB02 |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
481 |
2321702063302 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DKB02 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
22-25 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
|
482 |
2321702083705 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DKB02 |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.502 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
483 |
2321702047806 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT01 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
484 |
2321702047806 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT01 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
485 |
2321702026401 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
486 |
2321702026401 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT01 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
29-29 |
18/07/2023 |
18/07/2023 |
|
487 |
2321702036803 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
488 |
2321702036803 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
23 |
07/06/2023 |
07/06/2023 |
|
489 |
2321702062906 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DKT01 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
490 |
2321702083706 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DKT01 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.303 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
491 |
2321702047807 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT02 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.305 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
492 |
2321702047807 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT02 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.305 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
493 |
2321702026402 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.305 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
494 |
2321702026402 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.305 |
29-29 |
19/07/2023 |
19/07/2023 |
|
495 |
2321702036804 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT02 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.305 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
496 |
2321702036804 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.305 |
23 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
|
497 |
2321702062907 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DKT02 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.305 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
498 |
2321702083707 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DKT02 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.305 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
499 |
2321702047808 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT03 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
500 |
2321702047808 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT03 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
501 |
2321702026403 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
502 |
2321702026403 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
29-29 |
18/07/2023 |
18/07/2023 |
|
503 |
2321702036805 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT03 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
504 |
2321702036805 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
23 |
07/06/2023 |
07/06/2023 |
|
505 |
2321702062908 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DKT03 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
506 |
2321702083708 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DKT03 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.303 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
507 |
2321702047809 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT04 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
508 |
2321702047809 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DKT04 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
509 |
2321702026404 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
510 |
2321702026404 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DKT04 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
29 |
19/07/2023 |
19/07/2023 |
|
511 |
2321702036806 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT04 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
512 |
2321702036806 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DKT04 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
23 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
|
513 |
2321702062909 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DKT04 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.305 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
514 |
2321702083709 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DKT04 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.305 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
515 |
2321702047810 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA01 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
516 |
2321702047810 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA01 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
32 |
10/08/2023 |
10/08/2023 |
|
517 |
2321702004403 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
27 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
|
518 |
2321702004403 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA01 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
25-32 |
24/06/2023 |
12/08/2023 |
|
519 |
2321702003801 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
25-32 |
20/06/2023 |
08/08/2023 |
|
520 |
2321702003801 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
26-26 |
30/06/2023 |
30/06/2023 |
|
521 |
2321702062910 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMA01 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.108 |
25-31 |
22/06/2023 |
03/08/2023 |
|
522 |
2321702083710 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMA01 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.108 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
523 |
2321702047811 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA02 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
|
524 |
2321702047811 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA02 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
525 |
2321702004404 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
25-25 |
24/06/2023 |
24/06/2023 |
|
526 |
2321702004404 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
25-32 |
19/06/2023 |
07/08/2023 |
|
527 |
2321702003802 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
25-32 |
20/06/2023 |
08/08/2023 |
|
528 |
2321702003802 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
26-26 |
01/07/2023 |
01/07/2023 |
|
529 |
2321702062911 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMA02 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.109 |
25-31 |
21/06/2023 |
02/08/2023 |
|
530 |
2321702083711 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMA02 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.109 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
531 |
2321702047812 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA03 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
|
532 |
2321702047812 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA03 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
533 |
2321702004405 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA03 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
25-32 |
20/06/2023 |
08/08/2023 |
|
534 |
2321702004405 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA03 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
26-26 |
26/06/2023 |
26/06/2023 |
|
535 |
2321702003803 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
536 |
2321702003803 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
32-32 |
10/08/2023 |
10/08/2023 |
|
537 |
2321702062912 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMA03 |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.110 |
25-31 |
22/06/2023 |
03/08/2023 |
|
538 |
2321702083712 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMA03 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.110 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
539 |
2321702047813 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA04 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
540 |
2321702047813 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMA04 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
541 |
2321702004406 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
27 |
07/07/2023 |
07/07/2023 |
|
542 |
2321702004406 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMA04 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
25-32 |
24/06/2023 |
12/08/2023 |
|
543 |
2321702003804 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA04 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
25-32 |
22/06/2023 |
10/08/2023 |
|
544 |
2321702003804 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMA04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
26-26 |
30/06/2023 |
30/06/2023 |
|
545 |
2321702062913 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMA04 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.108 |
25-31 |
20/06/2023 |
01/08/2023 |
|
546 |
2321702083713 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMA04 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.108 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
547 |
2321702047814 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
548 |
2321702047814 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC01 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.211 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
549 |
2321702004407 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
550 |
2321702004407 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
27 |
04/07/2023 |
04/07/2023 |
|
551 |
2321702003805 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
25-32 |
22/06/2023 |
10/08/2023 |
|
552 |
2321702003805 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC01 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
26-26 |
27/06/2023 |
27/06/2023 |
|
553 |
2321702062914 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMC01 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.111 |
25-31 |
23/06/2023 |
04/08/2023 |
|
554 |
2321702083714 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMC01 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.106 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
555 |
2321702047815 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC02 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
556 |
2321702047815 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC02 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
557 |
2321702004408 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC02 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
558 |
2321702004408 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
27 |
04/07/2023 |
04/07/2023 |
|
559 |
2321702003806 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
25-32 |
23/06/2023 |
11/08/2023 |
|
560 |
2321702003806 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
26 |
27/06/2023 |
27/06/2023 |
|
561 |
2321702062915 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMC02 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.112 |
25-31 |
24/06/2023 |
05/08/2023 |
|
562 |
2321702083715 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMC02 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.401 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
563 |
2321702047816 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC03 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
|
564 |
2321702047816 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC03 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
565 |
2321702004409 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC03 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
25-25 |
24/06/2023 |
24/06/2023 |
|
566 |
2321702004409 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC03 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
25-32 |
19/06/2023 |
07/08/2023 |
|
567 |
2321702003807 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC03 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
26 |
01/07/2023 |
01/07/2023 |
|
568 |
2321702003807 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC03 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
25-32 |
20/06/2023 |
08/08/2023 |
|
569 |
2321702062916 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMC03 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.109 |
25-31 |
21/06/2023 |
02/08/2023 |
|
570 |
2321702083716 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMC03 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.109 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
571 |
2321702047817 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC04 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.110 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
|
572 |
2321702047817 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC04 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.110 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
573 |
2321702004410 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC04 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.110 |
25-32 |
22/06/2023 |
10/08/2023 |
|
574 |
2321702004410 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.110 |
26-26 |
26/06/2023 |
26/06/2023 |
|
575 |
2321702003808 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC04 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.110 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
576 |
2321702003808 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
27 |
03/07/2023 |
03/07/2023 |
|
577 |
2321702062917 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMC04 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.110 |
25-31 |
20/06/2023 |
01/08/2023 |
|
578 |
2321702083717 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMC04 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.110 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
579 |
2321702047818 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC05 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.111 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
580 |
2321702047818 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC05 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.213 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
581 |
2321702004411 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.111 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
582 |
2321702004411 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.111 |
27 |
04/07/2023 |
04/07/2023 |
|
583 |
2321702003809 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.111 |
25-32 |
22/06/2023 |
10/08/2023 |
|
584 |
2321702003809 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC05 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.111 |
26-26 |
27/06/2023 |
27/06/2023 |
|
585 |
2321702062918 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMC05 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.111 |
25-31 |
23/06/2023 |
04/08/2023 |
|
586 |
2321702083718 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMC05 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.109 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
587 |
2321702047819 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC06 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
588 |
2321702047819 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC06 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
589 |
2321702004412 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC06 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
25-25 |
20/06/2023 |
20/06/2023 |
|
590 |
2321702004412 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC06 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
25-32 |
21/06/2023 |
09/08/2023 |
|
591 |
2321702003810 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC06 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
25-32 |
23/06/2023 |
11/08/2023 |
|
592 |
2321702003810 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC06 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
26-26 |
27/06/2023 |
27/06/2023 |
|
593 |
2321702062919 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMC06 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.112 |
25-31 |
24/06/2023 |
05/08/2023 |
|
594 |
2321702083719 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMC06 |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.112 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
595 |
2321702047820 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC07 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
596 |
2321702047820 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DMC07 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
28 |
11/07/2023 |
11/07/2023 |
|
597 |
2321702004413 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC07 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
27 |
06/07/2023 |
06/07/2023 |
|
598 |
2321702004413 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DMC07 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
25-32 |
23/06/2023 |
11/08/2023 |
|
599 |
2321702003811 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC07 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
25-32 |
24/06/2023 |
12/08/2023 |
|
600 |
2321702003811 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DMC07 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
26-26 |
29/06/2023 |
29/06/2023 |
|
601 |
2321702062920 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DMC07 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.310 |
25-31 |
19/06/2023 |
31/07/2023 |
|
602 |
2321702083720 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DMC07 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.310 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
603 |
2321702047821 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DNH01 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.306 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
604 |
2321702047821 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DNH01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.306 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
605 |
2321702026405 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DNH01 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.306 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
606 |
2321702026405 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DNH01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.313 |
23 |
09/06/2023 |
09/06/2023 |
|
607 |
2321702003812 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DNH01 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.306 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
608 |
2321702003812 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DNH01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.306 |
29 |
19/07/2023 |
19/07/2023 |
|
609 |
2321702062921 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DNH01 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.306 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
610 |
2321702083721 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DNH01 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.306 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
611 |
2321702047822 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DNH02 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
612 |
2321702047822 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DNH02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
613 |
2321702026406 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DNH02 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
614 |
2321702026406 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DNH02 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
23 |
09/06/2023 |
09/06/2023 |
|
615 |
2321702003813 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DNH02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
616 |
2321702003813 |
020038 |
Quản trị học |
CLC_22DNH02 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
29 |
19/07/2023 |
19/07/2023 |
|
617 |
2321702062922 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DNH02 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.306 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
618 |
2321702083722 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DNH02 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.306 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
619 |
2321702047823 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
620 |
2321702048104 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT01 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
621 |
2321702048104 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
622 |
2321702032602 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT01 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
623 |
2321702032602 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT01 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
31 |
03/08/2023 |
03/08/2023 |
|
624 |
2321702062923 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT01 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
625 |
2321702083723 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT01 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.102 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
626 |
2321702047824 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT02 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
627 |
2321702048105 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT02 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
628 |
2321702048105 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT02 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
629 |
2321702032603 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT02 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
630 |
2321702032603 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT02 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
631 |
2321702062924 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT02 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.103 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
632 |
2321702083724 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT02 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.306 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
633 |
2321702047825 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT03 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
634 |
2321702048106 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT03 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
635 |
2321702048106 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT03 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
636 |
2321702032604 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT03 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
637 |
2321702032604 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT03 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
31 |
03/08/2023 |
03/08/2023 |
|
638 |
2321702062925 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT03 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
639 |
2321702083725 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT03 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.102 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
640 |
2321702047826 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT04 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
641 |
2321702048107 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT04 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
642 |
2321702048107 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT04 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
643 |
2321702032605 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT04 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
644 |
2321702032605 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT04 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
645 |
2321702062926 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT04 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.103 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
646 |
2321702083726 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT04 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.307 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
647 |
2321702047827 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT05 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
22-27 |
03/06/2023 |
08/07/2023 |
|
648 |
2321702048108 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT05 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
649 |
2321702048108 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT05 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
31 |
05/08/2023 |
05/08/2023 |
|
650 |
2321702032606 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT05 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
651 |
2321702032606 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT05 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
652 |
2321702062927 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT05 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
653 |
2321702083727 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT05 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.303 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
654 |
2321702047828 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT06 |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
655 |
2321702048109 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT06 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
656 |
2321702048109 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
31 |
31/07/2023 |
31/07/2023 |
|
657 |
2321702032607 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT06 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
658 |
2321702032607 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
659 |
2321702062928 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT06 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.106 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
660 |
2321702083728 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT06 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.106 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
661 |
2321702047829 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT07 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
22-27 |
03/06/2023 |
08/07/2023 |
|
662 |
2321702048110 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT07 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
663 |
2321702048110 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT07 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
31 |
05/08/2023 |
05/08/2023 |
|
664 |
2321702032608 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT07 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
665 |
2321702032608 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT07 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
666 |
2321702062929 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT07 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
667 |
2321702083729 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT07 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.311 |
25-27 |
21/06/2023 |
05/07/2023 |
|
668 |
2321702047830 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT08 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
669 |
2321702048111 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT08 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
670 |
2321702048111 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT08 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
31-31 |
31/07/2023 |
31/07/2023 |
|
671 |
2321702032609 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT08 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
672 |
2321702032609 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT08 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
673 |
2321702062930 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT08 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.106 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
674 |
2321702083730 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT08 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.106 |
25-27 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
|
675 |
2321702047831 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DQT09 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
22-27 |
31/05/2023 |
05/07/2023 |
|
676 |
2321702048112 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT09 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
677 |
2321702048112 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_22DQT09 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
31 |
02/08/2023 |
02/08/2023 |
|
678 |
2321702032610 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT09 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
679 |
2321702032610 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_22DQT09 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
680 |
2321702062931 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DQT09 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.309 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
681 |
2321702083731 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DQT09 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.309 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
682 |
2321702047832 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC01 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
683 |
2321702047832 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC01 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
684 |
2321702004414 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC01 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
685 |
2321702004414 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
23 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
|
686 |
2321702026407 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC01 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
687 |
2321702026407 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC01 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
24 |
15/06/2023 |
15/06/2023 |
|
688 |
2321702062932 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTC01 |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
689 |
2321702083732 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTC01 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.410 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
690 |
2321702047833 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC02 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
|
691 |
2321702047833 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC02 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
32 |
12/08/2023 |
12/08/2023 |
|
692 |
2321702004415 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC02 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
693 |
2321702004415 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
23 |
06/06/2023 |
06/06/2023 |
|
694 |
2321702026408 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC02 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
695 |
2321702026408 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC02 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
24 |
13/06/2023 |
13/06/2023 |
|
696 |
2321702062933 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTC02 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.308 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
697 |
2321702083733 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTC02 |
0 |
10 |
|
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.308 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
698 |
2321702047834 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC03 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
|
699 |
2321702047834 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC03 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
32 |
08/08/2023 |
08/08/2023 |
|
700 |
2321702004416 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC03 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
701 |
2321702004416 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
23 |
08/06/2023 |
08/06/2023 |
|
702 |
2321702026409 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC03 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
703 |
2321702026409 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC03 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
24-24 |
15/06/2023 |
15/06/2023 |
|
704 |
2321702062934 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTC03 |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.307 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
705 |
2321702083734 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTC03 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.310 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
706 |
2321702047835 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC04 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
|
707 |
2321702047835 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC04 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
29 |
19/07/2023 |
19/07/2023 |
|
708 |
2321702004417 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
22 |
02/06/2023 |
02/06/2023 |
|
709 |
2321702004417 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC04 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
710 |
2321702026410 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC04 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
711 |
2321702026410 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC04 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
23 |
09/06/2023 |
09/06/2023 |
|
712 |
2321702062935 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTC04 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.308 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
713 |
2321702083735 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTC04 |
0 |
10 |
|
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
30-32 |
26/07/2023 |
09/08/2023 |
|
714 |
2321702047836 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC05 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
|
715 |
2321702047836 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC05 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
32 |
07/08/2023 |
07/08/2023 |
|
716 |
2321702004418 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
23 |
07/06/2023 |
07/06/2023 |
|
717 |
2321702004418 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC05 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
718 |
2321702026411 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC05 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
719 |
2321702026411 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC05 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
24 |
14/06/2023 |
14/06/2023 |
|
720 |
2321702062936 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTC05 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.309 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
721 |
2321702083736 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTC05 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.309 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
722 |
2321702047837 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC06 |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
|
723 |
2321702047837 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC06 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
724 |
2321702004419 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC06 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
725 |
2321702004419 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC06 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
28 |
13/07/2023 |
13/07/2023 |
|
726 |
2321702026412 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC06 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
727 |
2321702026412 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC06 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
29 |
20/07/2023 |
20/07/2023 |
|
728 |
2321702062937 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTC06 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.311 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
729 |
2321702083737 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTC06 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.311 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
730 |
2321702047838 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC07 |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.311 |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
|
731 |
2321702047838 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTC07 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.311 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
|
732 |
2321702004420 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC07 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.311 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
733 |
2321702004420 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_22DTC07 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.311 |
28 |
13/07/2023 |
13/07/2023 |
|
734 |
2321702026413 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC07 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.311 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
735 |
2321702026413 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_22DTC07 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.311 |
29 |
20/07/2023 |
20/07/2023 |
|
736 |
2321702062938 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTC07 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.311 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
737 |
2321702083738 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTC07 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
738 |
2321702047839 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM01 |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.211 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
739 |
2321702036807 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM01 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
740 |
2321702062939 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM01 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
741 |
2321702063303 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM01 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
742 |
2321702063303 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM01 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
29-32 |
18/07/2023 |
08/08/2023 |
|
743 |
2321702083739 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM01 |
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
744 |
2321702047840 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM02 |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.212 |
22-27 |
31/05/2023 |
05/07/2023 |
|
745 |
2321702036808 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM02 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
746 |
2321702062940 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM02 |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
747 |
2321702063304 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM02 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
03/06/2023 |
12/08/2023 |
|
748 |
2321702063304 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM02 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
22-25 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
|
749 |
2321702083740 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM02 |
0 |
10 |
|
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.301 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
750 |
2321702047841 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM03 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.211 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
751 |
2321702036809 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM03 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
752 |
2321702062941 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM03 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
753 |
2321702063305 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM03 |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
754 |
2321702063305 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM03 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
29-32 |
17/07/2023 |
07/08/2023 |
|
755 |
2321702083741 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM03 |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.305 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
756 |
2321702047842 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM04 |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.212 |
22-27 |
31/05/2023 |
05/07/2023 |
|
757 |
2321702036810 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM04 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
758 |
2321702062942 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM04 |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
759 |
2321702063306 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM04 |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
760 |
2321702063306 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM04 |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
29-32 |
19/07/2023 |
09/08/2023 |
|
761 |
2321702083742 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM04 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.301 |
30-32 |
25/07/2023 |
08/08/2023 |
|
762 |
2321702047843 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM05 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.213 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
763 |
2321702036811 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM05 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.213 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
764 |
2321702062943 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM05 |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.213 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
765 |
2321702063307 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM05 |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
766 |
2321702063307 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM05 |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
29-32 |
20/07/2023 |
10/08/2023 |
|
767 |
2321702083743 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM05 |
0 |
10 |
|
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.306 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
768 |
2321702047844 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM06 |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.301 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
769 |
2321702036812 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM06 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.301 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
770 |
2321702062944 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM06 |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.301 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
771 |
2321702063308 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM06 |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
772 |
2321702063308 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM06 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
29-32 |
22/07/2023 |
12/08/2023 |
|
773 |
2321702083744 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM06 |
0 |
10 |
|
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.301 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
774 |
2321702047845 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM07 |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.213 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
775 |
2321702036813 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM07 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.213 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
776 |
2321702062945 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM07 |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.213 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
777 |
2321702063309 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM07 |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
778 |
2321702063309 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM07 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
29-32 |
20/07/2023 |
10/08/2023 |
|
779 |
2321702083745 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM07 |
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.213 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
780 |
2321702047846 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM08 |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.301 |
22-27 |
02/06/2023 |
07/07/2023 |
|
781 |
2321702036814 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM08 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.301 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
782 |
2321702062946 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM08 |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.301 |
22-30 |
29/05/2023 |
24/07/2023 |
|
783 |
2321702063310 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM08 |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
30/05/2023 |
08/08/2023 |
|
784 |
2321702063310 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM08 |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
29-32 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
|
785 |
2321702083746 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM08 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.303 |
25-27 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
|
786 |
2321702047847 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM09 |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.312 |
22-27 |
29/05/2023 |
03/07/2023 |
|
787 |
2321702036815 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM09 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
788 |
2321702062947 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM09 |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
789 |
2321702063311 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM09 |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
22-32 |
01/06/2023 |
10/08/2023 |
|
790 |
2321702063311 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM09 |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
29-32 |
22/07/2023 |
12/08/2023 |
|
791 |
2321702083747 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM09 |
0 |
10 |
|
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.312 |
30-32 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
|
792 |
2321702047848 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM10 |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.312 |
22-27 |
01/06/2023 |
06/07/2023 |
|
793 |
2321702036816 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM10 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
794 |
2321702062948 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM10 |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
22-30 |
31/05/2023 |
26/07/2023 |
|
795 |
2321702063312 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM10 |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
22-32 |
29/05/2023 |
07/08/2023 |
|
796 |
2321702063312 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM10 |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
22-25 |
03/06/2023 |
24/06/2023 |
|
797 |
2321702083748 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM10 |
0 |
10 |
|
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.312 |
30-32 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
|
798 |
2321702047849 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_22DTM11 |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.310 |
22-27 |
30/05/2023 |
04/07/2023 |
|
799 |
2321702036817 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_22DTM11 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
800 |
2321702062949 |
020629 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_22DTM11 |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
22-30 |
01/06/2023 |
27/07/2023 |
|
801 |
2321702063313 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM11 |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
22-32 |
02/06/2023 |
11/08/2023 |
|
802 |
2321702063313 |
020633 |
Tin học ứng
dụng |
CLC_22DTM11 |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
22-25 |
03/06/2023 |
24/06/2023 |
|
803 |
2321702083749 |
020837 |
Thực hành tiếng Anh
3 |
CLC_22DTM11 |
0 |
10 |
|
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.213 |
30-32 |
27/07/2023 |
10/08/2023 |
|
804 |
2321702051201 |
020512 |
Anh văn chuyên ngành 1
(KS-NH) |
|
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
Lớp ôn tập |
805 |
2321702027601 |
020276 |
Bán hàng căn bản |
|
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.108 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
806 |
2321702050701 |
020507 |
Chiến lược tài
chính công ty |
|
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
807 |
2321702045801 |
020458 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn – nhà hàng |
|
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
808 |
2321702001701 |
020017 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
|
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
Lớp ôn tập |
809 |
2321702001401 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.103 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
810 |
2321702001402 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.103 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
811 |
2321702001403 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.103 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
812 |
2321702001404 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.103 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
813 |
2321702001405 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.103 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
814 |
2321702001406 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.103 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
815 |
2321702001201 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
Q7-SDN |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
816 |
2321702001202 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
Q7-SDN |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
817 |
2321702001203 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
Q7-SDN |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
818 |
2321702001204 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
Q7-SDN |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
819 |
2321702001205 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
Q7-SDN |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
820 |
2321702001206 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
Q7-SDN |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
821 |
2321702011901 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ7 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
822 |
2321702011902 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ7 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
823 |
2321702011903 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ7 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
824 |
2321702011904 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ7 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
825 |
2321702011905 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ7 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
826 |
2321702011906 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ7 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
827 |
2321702001101 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ4 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
828 |
2321702001102 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ4 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
829 |
2321702001103 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
TDTTQ4 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
830 |
2321702001104 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
TDTTQ4 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
831 |
2321702001105 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
TDTTQ4 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
832 |
2321702001106 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ4 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
833 |
2321702001001 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
HBVD1 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
834 |
2321702001002 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
HBVD1 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
835 |
2321702001003 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
HBVD1 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
836 |
2321702001004 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
HBVD1 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
837 |
2321702001301 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
LV |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
838 |
2321702001302 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
LV |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
839 |
2321702001303 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
LV |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
840 |
2321702001304 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
LV |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
841 |
2321702001305 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
LV |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
842 |
2321702001306 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
LV |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
843 |
2321702001307 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
LV |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
844 |
2321702001308 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
LV |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
845 |
2321702084101 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
BDKH |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
846 |
2321702084102 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
BDKH |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
847 |
2321702084103 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
BDKH |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
848 |
2321702084104 |
020841 |
GDTC (Điền kinh) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
BDKH |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
849 |
2321702048201 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
850 |
2321702048202 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
851 |
2321702048203 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
852 |
2321702048204 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
|
853 |
2321702048205 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
854 |
2321702048206 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
1 |
|
30 |
7 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
|
855 |
2321702055901 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
856 |
2321702055902 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
857 |
2321702055903 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
858 |
2321702055904 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
859 |
2321702055905 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
860 |
2321702055906 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
861 |
2321702055907 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
862 |
2321702055908 |
020559 |
GDTC (Thể dục
nhịp điệu) |
|
1 |
|
30 |
5 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
863 |
2321702014801 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
864 |
2321702014802 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
865 |
2321702014803 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
866 |
2321702014804 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
|
867 |
2321702014805 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
868 |
2321702014806 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
Q7-B.106 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
|
869 |
2321702028701 |
020287 |
Hành vi tổ chức |
|
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
Lớp ôn tập |
870 |
2321702028805 |
020288 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
|
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
871 |
2321702048402 |
020484 |
Kế toán doanh nghiệp
đặc thù |
|
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
872 |
2321702046601 |
020466 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
|
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
873 |
2321702009205 |
020092 |
Kế toán ngân hàng |
|
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
Lớp ôn tập |
874 |
2321702045401 |
020454 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
|
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
875 |
2321702045402 |
020454 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
|
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
876 |
2321702003501 |
020035 |
Kinh tế vi mô 1 |
|
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.305 |
22-31 |
30/05/2023 |
01/08/2023 |
|
877 |
2321702040701 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
22-28 |
29/05/2023 |
10/07/2023 |
|
878 |
2321702040702 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
|
879 |
2321702040703 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.106 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
880 |
2321702040704 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
22-28 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
|
881 |
2321702084701 |
020847 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề và Ra quyết định |
|
1 |
15 |
|
2 |
Tối |
3 |
Q7-A.102 |
22-26 |
29/05/2023 |
26/06/2023 |
22D |
882 |
2321702084702 |
020847 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề và Ra quyết định |
|
1 |
15 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.310 |
22-25 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
22D |
883 |
2321702084703 |
020847 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề và Ra quyết định |
|
1 |
15 |
|
5 |
Tối |
3 |
Q7-A.102 |
22-26 |
01/06/2023 |
29/06/2023 |
22D |
884 |
2321702084704 |
020847 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề và Ra quyết định |
|
1 |
15 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
22-25 |
03/06/2023 |
24/06/2023 |
22D |
885 |
2321702040601 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-B.406 |
22-28 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
|
886 |
2321702040602 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.109 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
887 |
2321702040603 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
22-28 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
|
888 |
2321702040604 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-B.406 |
22-28 |
03/06/2023 |
15/07/2023 |
|
889 |
2321702084501 |
020845 |
Kỹ năng Giao
tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
Q7-A.102 |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
22D |
890 |
2321702084502 |
020845 |
Kỹ năng Giao
tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
22-25 |
31/05/2023 |
21/06/2023 |
22D |
891 |
2321702084503 |
020845 |
Kỹ năng Giao
tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
27-30 |
03/07/2023 |
24/07/2023 |
22D |
892 |
2321702084504 |
020845 |
Kỹ năng Giao
tiếp hiệu quả |
|
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
Q7-A.102 |
22-26 |
02/06/2023 |
30/06/2023 |
22D |
893 |
2321702040901 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
22-28 |
29/05/2023 |
10/07/2023 |
|
894 |
2321702040902 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
|
895 |
2321702040903 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.103 |
22-28 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
|
896 |
2321702040904 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.103 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
897 |
2321702033001 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.109 |
22-28 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
|
898 |
2321702033002 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
22-28 |
03/06/2023 |
15/07/2023 |
|
899 |
2321702033003 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
22-28 |
29/05/2023 |
10/07/2023 |
|
900 |
2321702033004 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.102 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
|
901 |
2321702084601 |
020846 |
Kỹ năng Lập
kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc |
|
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
Q7-A.102 |
22-26 |
31/05/2023 |
28/06/2023 |
22D |
902 |
2321702084602 |
020846 |
Kỹ năng Lập
kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc |
|
1 |
15 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.111 |
22-25 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
22D |
903 |
2321702084603 |
020846 |
Kỹ năng Lập
kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc |
|
1 |
15 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
27-30 |
06/07/2023 |
27/07/2023 |
22D |
904 |
2321702084604 |
020846 |
Kỹ năng Lập
kế hoạch nghề nghiệp và T́m việc |
|
1 |
15 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.303 |
27-30 |
04/07/2023 |
25/07/2023 |
22D |
905 |
2321702033901 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.108 |
22-28 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
|
906 |
2321702033902 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.104 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
907 |
2321702033903 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.311 |
22-28 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
|
908 |
2321702033904 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
22-28 |
03/06/2023 |
15/07/2023 |
|
909 |
2321702040801 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
22-28 |
29/05/2023 |
10/07/2023 |
|
910 |
2321702040802 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
|
911 |
2321702040803 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.213 |
22-28 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
|
912 |
2321702040804 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
913 |
2321702084301 |
020843 |
Kỹ năng Tổ
chức công việc và Quản lư thời gian |
|
1 |
15 |
|
5 |
Tối |
3 |
Q7-A.103 |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
22D |
914 |
2321702084302 |
020843 |
Kỹ năng Tổ
chức công việc và Quản lư thời gian |
|
1 |
15 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.312 |
22-25 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
22D |
915 |
2321702084303 |
020843 |
Kỹ năng Tổ
chức công việc và Quản lư thời gian |
|
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
Q7-A.103 |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
22D |
916 |
2321702084304 |
020843 |
Kỹ năng Tổ
chức công việc và Quản lư thời gian |
|
1 |
15 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
27-30 |
08/07/2023 |
29/07/2023 |
22D |
917 |
2321702038501 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
22-28 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
|
918 |
2321702038502 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.111 |
22-28 |
03/06/2023 |
15/07/2023 |
|
919 |
2321702038503 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.303 |
22-28 |
29/05/2023 |
10/07/2023 |
|
920 |
2321702038504 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.213 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
|
921 |
2321702084801 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
Q7-A.103 |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
22D |
922 |
2321702084802 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
22-25 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
22D |
923 |
2321702084803 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
22-25 |
01/06/2023 |
22/06/2023 |
22D |
924 |
2321702084804 |
020848 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
1 |
15 |
|
2 |
Tối |
3 |
Q7-A.103 |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
22D |
925 |
2321702032701 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
22-28 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
|
926 |
2321702032702 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
|
927 |
2321702032703 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.310 |
22-28 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
|
928 |
2321702032704 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.309 |
22-28 |
03/06/2023 |
15/07/2023 |
|
929 |
2321702084401 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh và Làm việc nhóm |
|
1 |
15 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
27-30 |
06/07/2023 |
27/07/2023 |
22D |
930 |
2321702084402 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh và Làm việc nhóm |
|
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
Q7-A.103 |
22-26 |
30/05/2023 |
27/06/2023 |
22D |
931 |
2321702084403 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh và Làm việc nhóm |
|
1 |
15 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
22-25 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
22D |
932 |
2321702084404 |
020844 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh và Làm việc nhóm |
|
1 |
15 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
27-30 |
08/07/2023 |
29/07/2023 |
22D |
933 |
2321702043301 |
020433 |
Luật ngân hàng |
|
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
934 |
2321702010902 |
020109 |
Marketing ngân hàng |
|
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
22-31 |
02/06/2023 |
04/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
935 |
2321702043401 |
020434 |
Ngân hàng đầu tư |
|
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
22-31 |
29/05/2023 |
31/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
936 |
2321702031801 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế 1
(TV) |
|
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
Lớp ôn tập |
937 |
2321702043501 |
020435 |
Ngân hàng thương
mại |
|
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
22-31 |
31/05/2023 |
02/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
938 |
2321702049601 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
|
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
Lớp ôn tập |
939 |
2321702053001 |
020530 |
Nghiệp vụ nhà hàng
1* |
|
3 |
75 |
|
5 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
Lớp ôn tập;
Giảng bằng tiếng Anh |
940 |
2321702047301 |
020473 |
Nguyên lư kế toán (TA)* |
|
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
10/07/2023 |
07/08/2023 |
Lớp ôn tập;
Giảng bằng tiếng Anh |
941 |
2321702033301 |
020333 |
Phương pháp nghiên
cứu khoa học |
|
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
Lớp ôn tập |
942 |
2321702043601 |
020436 |
Quản lư danh mục
đầu tư |
|
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.312 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
|
943 |
2321702007401 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (TA)* |
|
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
Lớp ôn tập;
Giảng bằng tiếng Anh |
944 |
2321702034302 |
020343 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
|
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
945 |
2321702034401 |
020344 |
Quản trị giá doanh
nghiệp |
|
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
Lớp ôn tập |
946 |
2321702006601 |
020066 |
Quản trị marketing
(TV) |
|
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
12/07/2023 |
09/08/2023 |
Lớp ôn tập |
947 |
2321702049106 |
020491 |
Quản trị ngoại
thương |
|
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
948 |
2321702045501 |
020455 |
Quản trị rủi
ro trong kinh doanh quốc tế |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
22-28 |
03/06/2023 |
15/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
949 |
2321702035301 |
020353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
|
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
Lớp ôn tập |
950 |
2321702006702 |
020067 |
Quản trị
thương hiệu |
|
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.313 |
22-31 |
03/06/2023 |
05/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
951 |
2321702035802 |
020358 |
Quản trị xung
đột |
|
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
22-28 |
31/05/2023 |
12/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
952 |
2321702021701 |
020217 |
Tâm lư và kỹ năng
giao tiếp với du khách |
|
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
Lớp ôn tập |
953 |
2321702036901 |
020369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA)* |
|
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
28-32 |
15/07/2023 |
12/08/2023 |
Lớp ôn tập;
Giảng bằng tiếng Anh |
954 |
2321702062701 |
020627 |
Tiếng Anh 1 |
|
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.106 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
955 |
2321702062801 |
020628 |
Tiếng Anh 2 |
|
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.110 |
22-30 |
03/06/2023 |
29/07/2023 |
|
956 |
2321702063001 |
020630 |
Tiếng Anh 4 |
|
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.311 |
22-30 |
02/06/2023 |
28/07/2023 |
|
957 |
2321702026501 |
020265 |
Tin học đại
cương |
|
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
958 |
2321702026501 |
020265 |
Tin học đại
cương |
|
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
22-25 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
|
959 |
2321702002901 |
020029 |
Toán cao cấp |
|
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.411 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
|
960 |
2321702002901 |
020029 |
Toán cao cấp |
|
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.411 |
32 |
11/08/2023 |
11/08/2023 |
|
961 |
2321702046501 |
020465 |
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp |
|
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
22-28 |
30/05/2023 |
11/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
962 |
2321702044801 |
020448 |
Tổ chức sự
kiện |
|
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.604 |
22-28 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
Môn thay thế KLTN |
963 |
2321702037802 |
020378 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
|
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
22-31 |
01/06/2023 |
03/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
964 |
2321702037901 |
020379 |
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh |
|
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
13/07/2023 |
10/08/2023 |
Lớp ôn tập |
965 |
2321702015901 |
020159 |
Thực hành anh văn 4 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.311 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
966 |
2321702039801 |
020398 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
967 |
2321702045901 |
020459 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
|
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.302 |
22-32 |
31/05/2023 |
09/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
968 |
2321702045901 |
020459 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
|
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.302 |
32 |
09/08/2023 |
09/08/2023 |
Môn thay thế KLTN |
969 |
2321702083501 |
020835 |
Thực hành tiếng Anh
1 |
|
0 |
10 |
|
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.311 |
25-27 |
20/06/2023 |
04/07/2023 |
|
970 |
2321702083601 |
020836 |
Thực hành tiếng Anh
2 |
|
0 |
10 |
|
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.306 |
25-27 |
19/06/2023 |
03/07/2023 |
|
971 |
2321702046401 |
020464 |
Thực tập cuối
khóa (KTDN) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
972 |
2321702044201 |
020442 |
Thực tập cuối
khóa (NH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
973 |
2321702044501 |
020445 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDTH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
974 |
2321702045701 |
020457 |
Thực tập cuối
khóa (QTKS) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
975 |
2321702011001 |
020110 |
Thực tập cuối
khóa (QTMAR) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
976 |
2321702044101 |
020441 |
Thực tập cuối
khóa (TCDN) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
977 |
2321702045301 |
020453 |
Thực tập cuối
khóa (TMQT) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
978 |
2321702014501 |
020145 |
Văn hóa Việt Nam và
thế giới |
|
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
28-32 |
11/07/2023 |
08/08/2023 |
Lớp ôn tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học
phần Thực hành nghề nghiệp của các ngành/chuyên
ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Những học phần được đánh dấu (*)
là những học phần được giảng
bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kư hiệu pḥng học và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ
sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân
Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng
1: Từ pḥng Q7-A.102 đến
Q7-A.111 -- Tầng 3: Từ pḥng
Q7-A.301 đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
|
-- Tầng
4: Từ pḥng Q7-A.401 đến
Q7-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến
Q7-A.612 --Tầng 7: Từ pḥng
Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
--
Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến
Q7-B.208 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302
đến Q7-B.308 |
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến
Q7-B.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-B.502 đến Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến
Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1
buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm học phần giáo dục thể chất: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu
nhà A (27 Tân Mỹ, Tân Thuận Tây, Quận 7) |
|
|
|
|
|
|
--LV: Sân Cầu lông Long Viên, 414/13
Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân
cầu Rạch Ông) |
|
|
|
|
|
|
--TDTTQ4: Trung Tâm Thể Dục
Thể Thao Quận 4 (120-122 Khánh Hội, P.4, Q.4) |
|
|
|
|
|
--TDTTQ7: Trung Tâm Thể Dục
Thể Thao Quận 7 (504 – 506 Huỳnh Tấn Phát, P.B́nh
Thuận, Quận 7) |
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 1: Từ pḥng Q7-B.103 đến
Q7-B.106 |
|
|
|
|
|
|
--
Q7-SDN: Sân đa năng (số 2/4 Trần Xuân Soạn,
Phường Tân Thuận Tây, Quận 7) |
|
|
|
|
|
|
--
BDKH: Câu lạc bộ bóng đá Khánh Hội (Số 9
đường 48, P.3, Quận 4, TP. HCM) |
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt
đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt
đầu từ 8g30 đến 11g00 |
|
|
|
|
|
|
-- Buổi chiều: Ca 3
bắt đầu từ 13g30 đến15g30, Ca 4 bắt
đầu từ 15g40 đến 18g15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|