BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA 17D, 18D, 19D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 2 NĂM 2023
Ghi chú:
1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần.
2. Đối với học phần Khóa luận tốt nghiệp (Chuyên đề thực tập và Viết KLTN, Khóa luận tốt nghiệp, Chuyên đề tốt nghiệp): sinh viên xem thông báo và TKB riêng tại https://uis.ufm.edu.vn.
3. Trường hợp sinh viên đă được Nhà trường cho phép bảo lưu kết quả đăng kư học phần tại học kỳ 1 năm 2023, đă được Nhà trường đăng kư lại học phần cho sinh viên trong học kỳ 2 năm 2023
4. Chỉ những sinh viên không đủ điều kiện làm KLTN (căn cứ vào kết quả xét của Nhà trường) mới được đăng kư các học phần thay thế học phần KLTN.
Sinh viên khóa 20D hiện chưa có kết quả xét này, sinh viên cần cân nhắc khi đăng kư học vượt các học phần chuyên môn thay thế KLTN. Trường hợp, sinh viên không thực hiện đúng theo quy định, sinh viên chịu trách nhiệm về việc đăng kư này.
STT
LỚP HỌC PHẦN

HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI HỌC PHẦN ĐƯỢC MỞ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN
1 2321101066101 010661 Bán hàng căn bản   3 45   7 Sáng 4 TN-B.406 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
2 2321101115701 011157 Bán hàng chuyên nghiệp 2   3 45   4 Sáng 4 TN-B.107 22-31 31/05/2023 02/08/2023 CT Chuẩn    
3 2321101057601 010576 Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu   2 30   2 Sáng 4 TN-C.204 22-28 29/05/2023 10/07/2023 CT Chuẩn    
4 2321101104301 011043 Business Law   2 30   6 Sáng 4 TN-C.101 22-28 02/06/2023 14/07/2023 CT Chuẩn    
5 2321101120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty   3 45   7 Chiều 4 TN-C.203 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn 10952 Chiến lược Tài chính công ty
6 2321111011201 110112 Đại lư lữ hành   2 45   2 Sáng 5 Q7-B.202 22-30 29/05/2023 24/07/2023 CT đặc thù_K.DL 11020 Đại lư lữ hành
7 2321101067301 010673 Đàm phán trong kinh doanh bất động sản   2 30   7 Sáng 4 TN-C.104 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn    
8 2321101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch   3 45   7 Sáng 4 Q7-B.202 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
9 2321111004701 110047 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng   3 45   5 Chiều 4 Q7-A.705 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT đặc thù_K.DL 11013 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng
10 2321101021201 010212 Đầu tư tài chính   3 45   3 Sáng 4 TN-C.202 22-31 30/05/2023 01/08/2023 CT Chuẩn    
11 2321101067901 010679 Định phí bảo hiểm   3 45   3 Chiều 4 TN-C.204 22-31 30/05/2023 01/08/2023 CT Chuẩn    
12 2321101119901 011199 Event Management   3 45   3 Sáng 4 TN-C.001 22-31 30/05/2023 01/08/2023 CT Chuẩn    
13 2321112005201 120052 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao   3 60   2 Sáng 5 TN-F.301 22-32 29/05/2023 07/08/2023 CT đặc thù_K.CNTT 11049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao
14 2321112005201 120052 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao   3 60   6 Sáng 5 TN-F.102 26 30/06/2023 30/06/2023 CT đặc thù_K.CNTT 11049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao
15 2321101068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị   3 45   6 Chiều 4 TN-G.202 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
16 2321101112701 011127 Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng   2 30   7 Chiều 4 TN-C.204 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn    
17 2321101104401 011044 Human Resource Management   3 45   6 Chiều 4 TN-C.101 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
18 2321101114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù   3 45   3 Sáng 4 TN-C.201 22-31 30/05/2023 01/08/2023 CT Chuẩn    
19 2321101105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh   3 45   7 Sáng 4 TN-C.201 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
20 2321101044401 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1   3 45   2 Sáng 4 TN-C.203 22-31 29/05/2023 31/07/2023 CT Chuẩn    
21 2321101118901 011189 Kinh doanh bất động sản   3 45   2 Chiều 4 TN-C.202 22-31 29/05/2023 31/07/2023 CT Chuẩn    
22 2321101098701 010987 Kinh doanh quốc tế   3 45   2 Chiều 4 TN-C.204 22-31 29/05/2023 31/07/2023 CT Chuẩn    
23 2321101070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2   3 45   3 Sáng 4 TN-C.204 22-31 30/05/2023 01/08/2023 CT Chuẩn    
24 2321101098801 010988 Kinh tế khu vực công   2 30   7 Sáng 4 TN-C.102 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn    
25 2321101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính   2   60 4 Sáng 5 TN-F.001 22-32 31/05/2023 09/08/2023 CT Chuẩn    
26 2321101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính   2   60 2 Chiều 5 TN-F.001 32 07/08/2023 07/08/2023 CT Chuẩn    
27 2321101122701 011227 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính   3 60   4 Chiều 5 TN-F.001 22-32 31/05/2023 09/08/2023 CT Chuẩn    
28 2321101122701 011227 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính   3 60   6 Chiều 5 TN-F.102 32 11/08/2023 11/08/2023 CT Chuẩn    
29 2321101097901 010979 Luật Ngân hàng   2 30   5 Sáng 4 TN-C.201 22-28 01/06/2023 13/07/2023 CT Chuẩn    
30 2321101023301 010233 Marketing ngân hàng   3 45   6 Sáng 4 TN-C.105 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
31 2321101074101 010741 Marketing thương mại   3 45   5 Sáng 4 TN-B.404 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT Chuẩn    
32 2321101074301 010743 Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2   3 45   6 Sáng 4 TN-C.204 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
33 2321101112601 011126 Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng   3 45   7 Sáng 4 TN-C.204 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
34 2321101075001 010750 Mua bán và sáp nhập   3 45   7 Chiều 4 TN-B.103 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
35 2321101075002 010750 Mua bán và sáp nhập   3 45   7 Sáng 4 TN-B.104 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
36 2321101075003 010750 Mua bán và sáp nhập   3 45   4 Chiều 4 TN-B.112 22-31 31/05/2023 02/08/2023 CT Chuẩn    
37 2321101075004 010750 Mua bán và sáp nhập   3 45   4 Sáng 4 TN-B.112 22-31 31/05/2023 02/08/2023 CT Chuẩn    
38 2321101095401 010954 Ngân hàng đầu tư   3 45   7 Chiều 4 TN-G.201 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
39 2321101129001 011290 Ngân hàng thương mại   3 50   7 Sáng 5 TN-C.202 22-29 03/06/2023 22/07/2023 CT Chuẩn 10955 Ngân hàng thương mại
40 2321101129001 011290 Ngân hàng thương mại   3 50   7 Sáng 5 TN-B.008 30-31 29/07/2023 05/08/2023 CT Chuẩn 10955 Ngân hàng thương mại
41 2321101122101 011221 Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu   3 45   5 Sáng 4 TN-C.202 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT Chuẩn    
42 2321101102701 011027 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công   2 30   5 Sáng 4 TN-C.203 22-28 01/06/2023 13/07/2023 CT Chuẩn    
43 2321101116701 011167 Phân tích lợi ích chi phí   3 45   3 Chiều 4 TN-B.111 22-31 30/05/2023 01/08/2023 CT Chuẩn    
44 2321101098101 010981 Phân tích số liệu bảng   2   60 5 Sáng 5 TN-F.002 22-32 01/06/2023 10/08/2023 CT Chuẩn    
45 2321101098101 010981 Phân tích số liệu bảng   2   60 7 Sáng 5 TN-F.401 32 12/08/2023 12/08/2023 CT Chuẩn    
46 2321101055501 010555 Quan hệ công chúng   3 45   5 Chiều 4 TN-B.308 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT Chuẩn    
47 2321101121401 011214 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm   3 45   6 Sáng 4 TN-C.202 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn 10958 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm
48 2321101103601 011036 Quản lư tài chính các đơn vị công   3 45   6 Sáng 4 TN-C.203 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
49 2321101098901 010989 Quản lư tài chính công   3 45   7 Chiều 4 TN-C.102 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
50 2321101093301 010933 Quản lư tổ chức kinh tế   3 45   6 Sáng 4 TN-C.102 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
51 2321101121701 011217 Quản lư thuế   3 45   7 Sáng 4 TN-C.203 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn 11217 Quản lư thuế
52 2321101014401 010144 Quản trị bán lẻ   3 45   4 Sáng 4 TN-B.108 22-31 31/05/2023 02/08/2023 CT Chuẩn    
53 2321101116101 011161 Quản trị các đối tác trong dự án   3 45   5 Sáng 4 TN-G.402 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT Chuẩn    
54 2321111011101 110111 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch   3 60   2 Chiều 5 Q7-B.202 22-32 29/05/2023 07/08/2023 CT đặc thù_K.DL 11019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch
55 2321111011101 110111 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch   3 60   2 Sáng 5 Q7-B.202 32 07/08/2023 07/08/2023 CT đặc thù_K.DL 11019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch
56 2321111012901 110129 Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí   3 60   5 Sáng 5 Q7-B.302 22-32 01/06/2023 10/08/2023 CT đặc thù_K.DL    
57 2321111012901 110129 Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí   3 60   5 Chiều 5 Q7-B.302 31 03/08/2023 03/08/2023 CT đặc thù_K.DL    
58 2321101013901 010139 Quản trị dự án   3 45   6 Sáng 4 TN-C.201 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
59 2321101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm   2 45   4 Chiều 5 TN-F.401 22-30 31/05/2023 26/07/2023 CT Chuẩn    
60 2321101115201 011152 Quản trị đổi mới sáng tạo   3 45   5 Sáng 4 TN-C.105 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT Chuẩn 10502 Quản trị đổi mới sáng tạo
61 2321101081201 010812 Quản trị hành chính văn pḥng   3 45   5 Chiều 4 TN-B.401 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT Chuẩn    
62 2321101019201 010192 Quản trị kênh phân phối   3 45   6 Sáng 4 TN-B.107 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
63 2321101050001 010500 Quản trị mua bán và sáp nhập   3 45   7 Sáng 4 TN-G.402 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
64 2321101115102 011151 Quản trị ngoại thương   3 45   6 Chiều 4 TN-B.309 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
65 2321101101001 011010 Quản trị nhà hàng   3 45   7 Sáng 4 Q7-A.703 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
66 2321101014501 010145 Quản trị quan hệ khách hàng   3 45   6 Chiều 4 TN-C.201 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
67 2321101100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế   2 30   5 Chiều 4 TN-B.005 22-28 01/06/2023 13/07/2023 CT Chuẩn    
68 2321101082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia   3 45   4 Chiều 4 TN-G.301 22-31 31/05/2023 02/08/2023 CT Chuẩn    
69 2321101101601 011016 Quản trị tổ chức sự kiện giải trí   2 30   7 Chiều 4 Q7-B.202 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn    
70 2321101054001 010540 Quản trị thương hiệu   3 45   6 Chiều 4 TN-B.401 22-31 02/06/2023 04/08/2023 CT Chuẩn    
71 2321101098501 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM)   3 45   5 Sáng 4 TN-C.204 22-31 01/06/2023 03/08/2023 CT Chuẩn    
72 2321101083801 010838 Tái bảo hiểm   3 45   2 Chiều 4 TN-B.404 22-31 29/05/2023 31/07/2023 CT Chuẩn    
73 2321101105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp   2 30   7 Chiều 4 TN-C.201 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn 11063 Tổ chức bộ máy kế toán doanh nghiệp
74 2321101088201 010882 Tổ chức sự kiện   3 45   2 Chiều 4 TN-B.207 22-31 29/05/2023 31/07/2023 CT Chuẩn    
75 2321101085401 010854 Thị trường Chứng khoán phái sinh   3 45   4 Sáng 4 TN-G.301 22-31 31/05/2023 02/08/2023 CT Chuẩn    
76 2321101106101 011061 Thiết kế web   3 75   6 Sáng 5 TN-F.401 29-32 21/07/2023 11/08/2023 CT Chuẩn    
77 2321101106101 011061 Thiết kế web   3 75   6 Chiều 5 TN-F.301 22-32 02/06/2023 11/08/2023 CT Chuẩn    
78 2321101053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án   3 45   7 Chiều 4 TN-B.406 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
79 2321101092901 010929 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan   2 30   7 Chiều 4 TN-C.202 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn    
80 2321111013001 110130 Thực hành lập dự án sự kiện   2 45   5 Chiều 5 Q7-B.302 22-30 01/06/2023 27/07/2023 CT đặc thù_K.DL    
81 2321111004801 110048 Thực hành nghiệp vụ khách sạn   2   60 5 Sáng 5 Q7-B.510 22-32 01/06/2023 10/08/2023 CT đặc thù_K.DL 11014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn
82 2321111004801 110048 Thực hành nghiệp vụ khách sạn   2   60 5 Chiều 5 Q7-B.510 32 10/08/2023 10/08/2023 CT đặc thù_K.DL 11014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn
83 2321101103301 011033 Thực tập cuối khóa (HQ-XNK)   3   135               CT Chuẩn    
84 2321101105001 011050 Thực tập cuối khóa (HTTTKT)   3   135               CT Chuẩn    
85 2321112006401 120064 Thực tập cuối khóa (HTTTKT)   3   135               CT đặc thù_K.CNTT    
86 2321101099901 010999 Thực tập cuối khóa (KDBĐS)   3   135               CT Chuẩn    
87 2321101105901 011059 Thực tập cuối khóa (Kiểm toán)   3   135               CT Chuẩn    
88 2321101105701 011057 Thực tập cuối khóa (KTDN)   3   135               CT Chuẩn    
89 2321101112501 011125 Thực tập cuối khóa (Logistics)   3   135               CT Chuẩn    
90 2321101096501 010965 Thực tập cuối khóa (NH)   3   135               CT Chuẩn    
91 2321101097101 010971 Thực tập cuối khóa (QLKT)   3   135               CT Chuẩn    
92 2321101097001 010970 Thực tập cuối khóa (QTBH)   3   135               CT Chuẩn    
93 2321101097201 010972 Thực tập cuối khóa (QTDA)   3   135               CT Chuẩn    
94 2321101100701 011007 Thực tập cuối khóa (QTKDQT)   3   135               CT Chuẩn    
95 2321101096901 010969 Thực tập cuối khóa (QTKDTH)   3   135               CT Chuẩn    
96 2321101101201 011012 Thực tập cuối khóa (QTKS)   3   135               CT Chuẩn    
97 2321111004501 110045 Thực tập cuối khóa (QTKS)   3   135               CT đặc thù_K.DL    
98 2321101102101 011021 Thực tập cuối khóa (QTLH)   3   135               CT Chuẩn    
99 2321111010901 110109 Thực tập cuối khóa (QTLH)   3   135               CT đặc thù_K.DL    
100 2321101099201 010992 Thực tập cuối khóa (QTMAR)   3   135               CT Chuẩn    
101 2321101101101 011011 Thực tập cuối khóa (QTNH)   3   135               CT Chuẩn    
102 2321111008101 110081 Thực tập cuối khóa (QTNH)   5   225               CT đặc thù_K.DL    
103 2321111014701 110147 Thực tập cuối khóa (QTNH)   3   135               CT đặc thù_K.DL    
104 2321101101701 011017 Thực tập cuối khóa (QTTCSK)   3   135               CT Chuẩn    
105 2321111012701 110127 Thực tập cuối khóa (QTTCSK)   3   135               CT đặc thù_K.DL    
106 2321101099501 010995 Thực tập cuối khóa (QTTH)   3   135               CT Chuẩn    
107 2321101104501 011045 Thực tập cuối khóa (TAKD)   3   135               CT Chuẩn    
108 2321101096601 010966 Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT)   3   135               CT Chuẩn    
109 2321101103801 011038 Thực tập cuối khóa (TCC)   3   135               CT Chuẩn    
110 2321101096401 010964 Thực tập cuối khóa (TCDN)   3   135               CT Chuẩn    
111 2321101098401 010984 Thực tập cuối khóa (TCĐL)   3   135               CT Chuẩn    
112 2321101105101 011051 Thực tập cuối khóa (TĐG)   3   135               CT Chuẩn    
113 2321101100301 011003 Thực tập cuối khóa (TMQT)   3   135               CT Chuẩn    
114 2321101099401 010994 Thực tập cuối khóa (TTMAR)   3   135               CT Chuẩn    
115 2321101106001 011060 Thực tập cuối khóa (THQL)   3   135               CT Chuẩn    
116 2321112005001 120050 Thực tập cuối khóa (THQL)   3   135               CT đặc thù_K.CNTT    
117 2321101102601 011026 Thực tập cuối khóa (Thuế)   3   135               CT Chuẩn    
118 2321112005101 120051 Thương mại điện tử   2 30   2 Chiều 4 TN-C.203 22-28 29/05/2023 10/07/2023 CT đặc thù_K.CNTT 10869 Thương mại điện tử
119 2321101100601 011006 Vận tải quốc tế   2 30   5 Chiều 4 TN-C.204 22-28 01/06/2023 13/07/2023 CT Chuẩn    
120 2321101099601 010996 Viết trong truyền thông   2 30   7 Chiều 4 TN-C.105 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn    
121 2321101019701 010197 Xây dựng kế hoạch marketing   3 45   7 Sáng 4 TN-C.105 22-31 03/06/2023 05/08/2023 CT Chuẩn    
122 2321101099301 010993 Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số   2 30   7 Chiều 4 TN-C.104 22-28 03/06/2023 15/07/2023 CT Chuẩn    
123 2321111018101 110181 Xây dựng và phát triển thực đơn   2 30   4 Sáng 4 Q7-A.704 22-28 31/05/2023 12/07/2023 CT đặc thù_K.DL 11009 Xây dựng thực đơn
Ghi chú: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 3 năm 2023
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
  Khu B: PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
   + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM        
  Khu A:        
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A  
 -- Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.706        
  Khu B:        
 -- Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.610        
   + Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
  Khu B:
 -- Từ pḥng TN-B.005 đến TN-B.407
  Khu C:
 -- Từ pḥng TN-C.001 đến TN-C.205  
  Khu F:
 --  Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng TN-F.001 đến TN-F.402
  Khu G:
 -- Từ pḥng TN-G.001 đến TN-G.402
  Khu H:
 -- Từ pḥng TN-H.001 đến TN-H.402
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45