DANH SÁCH SINH VIÊN CẦN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG
CÁC HỌC PHẦN TIẾNG ANH VÀ THỰC HÀNH TIẾNG
ANH CÁC KHÓA ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG
TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Sinh viên đăng ký các học phần
Tiếng Anh phải đi kèm với THỰC HÀNH TIẾNG
ANH tương ứng cùng cấp độ thì mới
đủ điều kiện để thực hiện
học phần. Sinh viên liên hệ Phòng Quản lý đào
tạo (Văn phòng CLC, Q7-A.207) để đăng ký
bổ sung học phần từ 04/5 - 10/5/2023. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Mã học phần |
Mã lớp học phần |
Tên học phần |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2121013679 |
Nguyễn
Phú |
Thuận |
CLC_21DNH02 |
020161 |
2321702016121 |
Thực hành
anh văn 6 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh tổng quát 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
2121012379 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
CLC_21DNH02 |
020161 |
2321702016121 |
Thực hành
anh văn 6 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh tổng quát 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
2121012487 |
Lê Trí |
Hào |
CLC_21DNH02 |
020161 |
2321702016121 |
Thực hành
anh văn 6 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh tổng quát 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
2121000891 |
Nguyễn Lê
Phương |
Quỳnh |
CLC_21DKT02 |
020610 |
2321702061006 |
Tiếng Anh
tổng quát 6 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1921005401 |
Mai Hoàng |
Duy |
CLC_19DMA09 |
020610 |
2321702061008 |
Tiếng Anh
tổng quát 6 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
2121011778 |
Trần
Thụy Băng |
Thy |
CLC_21DQT08 |
020610 |
2321702061009 |
Tiếng Anh
tổng quát 6 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
2021006514 |
Trương
Thị Thùy |
Trang |
CLC_20DMA04 |
020610 |
2321702061018 |
Tiếng Anh
tổng quát 6 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
2021009736 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Nhi |
CLC_20DTC02 |
020610 |
2321702061021 |
Tiếng Anh
tổng quát 6 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
2021009835 |
Đặng
Thị Ngọc |
Tuyết |
CLC_20DTC02 |
020610 |
2321702061021 |
Tiếng Anh
tổng quát 6 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
2021009810 |
Nguyễn
Ngọc Bảo |
Trâm |
CLC_20DTC02 |
020610 |
2321702061021 |
Tiếng Anh
tổng quát 6 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành anh văn 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
1821006114 |
Trương |
Hảo |
CLC_18DTC02 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
1921006738 |
Phạm Anh |
Minh |
CLC_19DTC03 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
2021010552 |
Võ Thị
Tuyết |
Nhi |
CLC_20DKS03 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
2021008050 |
Bùi Chí |
Đạt |
CLC_20DQT03 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
2021009726 |
Phan Ngọc
Như |
Nguyệt |
CLC_20DTC04 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
2221002808 |
Nguyễn
Hoàng |
Xoan |
CLC_22DTM06 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
1821006114 |
Trương |
Hảo |
CLC_18DTC02 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
1921005965 |
Giã Thị Kim |
Ngân |
CLC_19DTM02 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
1921005875 |
Bùi Huy |
Cường |
CLC_19DTM05 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
1921006128 |
Lưu Uyên |
Vy |
CLC_19DTM05 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
2121003566 |
Nguyễn Hà |
Linh |
CLC_21DMA04 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
2121000244 |
Trần Anh |
Tiến |
CLC_21DQT04 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
2121003084 |
Lê Hoàng |
Danh |
CLC_21DQT06 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
2121004759 |
Lê Sỹ |
Ben |
CLC_21DTC04 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
1821004699 |
Nguyễn
Thị Phương |
Anh |
CLC_18DQT02 |
020628 |
2321702062805 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
2121012511 |
Phạm Duy |
Khang |
CLC_21DTC04 |
020629 |
2321702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
2121012822 |
Huỳnh
Nguyễn Tấn |
Phi |
CLC_21DTC04 |
020629 |
2321702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
CLC_19DTC04 |
020629 |
2321702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
1821006114 |
Trương |
Hảo |
CLC_18DTC02 |
020629 |
2321702062904 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
1921006035 |
Nguyễn
Hoàng |
Tâm |
CLC_19DTM07 |
020629 |
2321702062904 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
1921004996 |
Phạm
Thế |
Anh |
CLC_19DQT07 |
020629 |
2321702062905 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
2221003991 |
Hoàng
Nguyễn Minh |
Giang |
CLC_22DKT01 |
020629 |
2321702062906 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
1921005965 |
Giã Thị Kim |
Ngân |
CLC_19DTM02 |
020629 |
2321702062913 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
2121000397 |
Nguyễn
Nhật |
Trung |
CLC_21DMA01 |
020629 |
2321702062915 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
2121007705 |
Nguyễn
Đinh Thanh |
Vân |
CLC_21DMA01 |
020629 |
2321702062915 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
2121013855 |
Trần Trung |
Việt |
CLC_21DQT06 |
020629 |
2321702062925 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
2121003055 |
Trần
Thị Quế |
Trân |
CLC_21DQT03 |
020629 |
2321702062927 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
2121000823 |
Nguyễn
Quốc |
Huy |
CLC_21DTC02 |
020629 |
2321702062937 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
2121000746 |
Nguyễn Minh |
Thư |
CLC_21DTC03 |
020629 |
2321702062937 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
2221002747 |
Hà Ngọc
Huyền |
Trân |
CLC_22DTM05 |
020629 |
2321702062943 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
2221002554 |
Đỗ
Nguyễn Khánh |
Linh |
CLC_22DTM06 |
020629 |
2321702062944 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
1821004738 |
Đặng
Chí |
Công |
CLC_18DQT02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
1921005685 |
Trần Minh |
Thư |
CLC_19DMA02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
1921005385 |
Tạ
Tiến |
Đạt |
CLC_19DMA10 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
1921004996 |
Phạm
Thế |
Anh |
CLC_19DQT07 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
CLC_19DTC04 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
2021009595 |
Lý Thanh |
Bình |
CLC_20DNH01 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
2021009655 |
Lê Ngọc Gia |
Huy |
CLC_20DTC02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
2121012765 |
Trương
Khánh |
Vy |
CLC_21DKT03 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
2121000938 |
Nguyễn
Như |
Ngọc |
CLC_21DKT01 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
2121000931 |
Thái Thị
Thu |
Duyên |
CLC_21DKT01 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
2121012036 |
Trần
Dương Minh |
Trí |
CLC_21DTC02 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung Thực hành tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
1821002509 |
Nguyễn
Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
020836 |
2321702083601 |
Thực hành
tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
2221001200 |
Vũ Thị |
Hằng |
CLC_22DQT09 |
020836 |
2321702083601 |
Thực hành
tiếng Anh 2 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
2221002099 |
Nguyễn
Hữu |
Khánh |
CLC_22DKB01 |
020837 |
2321702083704 |
Thực hành
tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
2221001624 |
Đỗ
Thị Mỹ |
Linh |
CLC_22DMA04 |
020837 |
2321702083713 |
Thực hành
tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
2221002661 |
Nguyễn
Ngọc Lê |
Phước |
CLC_22DTM03 |
020837 |
2321702083741 |
Thực hành
tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
2221002743 |
Nguyễn
Thị Hương |
Trà |
CLC_22DTM08 |
020837 |
2321702083746 |
Thực hành
tiếng Anh 3 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
1921005060 |
Phạm Huy |
Hoàng |
CLC_19DQT06 |
020838 |
2321702083801 |
Thực hành
tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
2121012002 |
Bùi Thị
Mỹ |
Hiền |
CLC_21DQT08 |
020838 |
2321702083801 |
Thực hành
tiếng Anh 4 |
Đăng ký
bổ sung tiếng Anh 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|