DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ HỦY HỌC PHẦN CÁC
KHÓA ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mă SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Mă HP |
Mă Lớp học phần |
Tên học phần |
Kết quả xử lư |
Ghi chú |
1 |
2121000071 |
Bùi Thị Thảo |
Vy |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
2 |
2121000050 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
CLC_21DQT05 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
3 |
2121000033 |
Nguyễn Tường |
Vy |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
4 |
2121002895 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
CLC_21DQT01 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
5 |
2121012915 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
CLC_21DQT06 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
6 |
2121012914 |
Tôn Nữ Minh |
Ngọc |
CLC_21DQT07 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
7 |
2121012867 |
Đỗ Hà Thanh |
Duy |
CLC_21DQT05 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
8 |
2121012831 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
CLC_21DQT07 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
9 |
2121003144 |
Phạm Ngọc Thảo |
Anh |
CLC_21DQT05 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
10 |
2121003138 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
11 |
2121003222 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Trân |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
12 |
2121003255 |
Nguyễn Trần Bá |
Khiêm |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
13 |
2121011787 |
Nguyễn Hương |
Giang |
CLC_21DQT07 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
14 |
2121011778 |
Trần Thụy Băng |
Thy |
CLC_21DQT08 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
15 |
2121012680 |
Phạm Trần |
Hiếu |
CLC_21DQT07 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
16 |
2121012583 |
Huỳnh Minh |
Quân |
CLC_21DQT08 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
17 |
2121002954 |
Nguyễn Hà Thanh |
Trúc |
CLC_21DQT01 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
18 |
2121003055 |
Trần Thị Quế |
Trân |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
19 |
2121003047 |
Đào Đoàn Ngọc |
Minh |
CLC_21DQT05 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
20 |
2121000256 |
Lê Hoài |
Phong |
CLC_21DQT08 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
21 |
2121000134 |
Phạm Thị Phượng |
Ngân |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
22 |
2121012232 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
CLC_21DQT05 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
23 |
2121009807 |
Nguyễn Bảo Yến |
Nhi |
CLC_21DQT04 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
24 |
2121003338 |
Lê Bảo |
Ngọc |
CLC_21DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
25 |
2121013186 |
Viên Ngọc |
Mẫn |
CLC_21DQT08 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
26 |
2121013245 |
Phạm Đăng |
Khoa |
CLC_21DQT08 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
27 |
2121013050 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
CLC_21DNH02 |
020092 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
28 |
2121000902 |
Lưu Kim |
Huỳnh |
CLC_21DKT01 |
020092 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
29 |
2121011756 |
Nguyễn Huy |
Khang |
CLC_21DNH02 |
020092 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
30 |
2121013398 |
Trần Thị Hoài |
Thư |
CLC_21DNH02 |
020092 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
31 |
2221004040 |
Trần Tăng Ngọc |
Nguyệt |
CLC_22DKT02 |
020092 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
32 |
2121012030 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
CLC_21DKT03 |
020092 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
33 |
2021009714 |
Nguyễn Lê Hồng |
Ngân |
CLC_20DNH02 |
020109 |
2321702010902 |
Marketing ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
34 |
2021009589 |
Nguyễn Thị Kim |
Ánh |
CLC_20DNH02 |
020109 |
2321702010902 |
Marketing ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
35 |
2021009729 |
Đàm Thị Ngọc |
Nhi |
CLC_20DNH02 |
020109 |
2321702010902 |
Marketing ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
36 |
2021009049 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiên |
CLC_20DNH02 |
020109 |
2321702010902 |
Marketing ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
37 |
2021008713 |
Đoàn Tạ Trúc |
Linh |
CLC_20DNH02 |
020109 |
2321702010902 |
Marketing ngân hàng |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
38 |
2121000064 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
CLC_21DQT05 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
39 |
2121003244 |
Trần Ánh |
Ngọc |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
40 |
2121003225 |
Nguyễn Hoàng |
Hiếu |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
41 |
2121012658 |
Đỗ Thụy Trúc |
Phương |
CLC_21DQT07 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
42 |
2121002948 |
Nguyễn Thị Bích |
Lợi |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
43 |
2121003021 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
44 |
2121000214 |
Nguyễn Phúc Đoan |
Trang |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
45 |
2121000180 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
46 |
2121000168 |
Lê Hoàng Đức |
Thiện |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
47 |
2121003126 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
My |
CLC_21DQT04 |
020288 |
2321702028805 |
Hệ thống Kiểm soát quản trị |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
48 |
2121002410 |
Phạm Yến |
Linh |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
49 |
2121002313 |
La Minh |
Quân |
CLC_21DTC01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
50 |
2121013555 |
Trần Hoàng |
Gia |
CLC_21DTC04 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
51 |
2121013461 |
Vũ Đức |
Cường |
CLC_21DTC05 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
52 |
2121010162 |
Trần Quang |
Trường |
CLC_21DTC04 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
53 |
2121010223 |
Nguyễn Phan Thanh |
Nữ |
CLC_21DTC01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
54 |
2121012993 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
CLC_21DTC05 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
55 |
2121012959 |
Dương Tiến |
Đạt |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
56 |
2121000733 |
Trần Thị Hải |
Yến |
CLC_21DTC01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
57 |
2121000730 |
Phạm Nguyễn Thu |
Trang |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
58 |
2121000810 |
Nguyễn Trần Diệu |
Linh |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
59 |
2121004554 |
Lê Kim |
Thư |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
60 |
2121004598 |
Đặng Thị Ngọc |
Bích |
CLC_21DTC04 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
61 |
2121004695 |
Vơ Chí |
Thiện |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
62 |
2121004772 |
Nguyễn Khánh |
Vân |
CLC_21DTC01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
63 |
2121012816 |
La Thị Minh |
Thư |
CLC_21DTC06 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
64 |
2121012822 |
Huỳnh Nguyễn Tấn |
Phi |
CLC_21DTC04 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
65 |
2121012718 |
Vơ Thị Ngọc |
Huyền |
CLC_21DTC02 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
66 |
2121012511 |
Phạm Duy |
Khang |
CLC_21DTC04 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
67 |
2121012607 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Ngân |
CLC_21DTC05 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
68 |
2121013368 |
Phạm Công |
Tiến |
CLC_21DTC05 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
69 |
2121013317 |
Huỳnh Nguyệt |
Hằng |
CLC_21DTC04 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
70 |
2121011842 |
Cao Thị Thủy |
Tiên |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
71 |
2121012258 |
Nguyễn Mạnh |
Châu |
CLC_21DTC04 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
72 |
2121012036 |
Trần Dương Minh |
Trí |
CLC_21DTC02 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
73 |
2121012030 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
CLC_21DKT03 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
74 |
2121004843 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
CLC_21DTC01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
75 |
2121004848 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Mỹ |
CLC_21DHQ01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
76 |
2121013744 |
Vũ Nhật |
Tân |
CLC_21DTC05 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
77 |
2121004528 |
Lâm Chanh |
Đa |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
78 |
2121004508 |
Lê Đặng Tường |
Vy |
CLC_21DNH01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
79 |
2121004420 |
Nguyễn Dương Hương |
Quyên |
CLC_21DTC02 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
80 |
2121012440 |
Phan Hoàng |
Nguyên |
CLC_21DTC05 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
81 |
2121011544 |
Nguyễn Ngọc Trà |
My |
CLC_21DTC01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
82 |
2121008897 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệu |
CLC_21DTC01 |
020435 |
2321702043501 |
Ngân hàng thương mại |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
83 |
2121002405 |
Phạm Ngọc Anh |
Khoa |
CLC_21DTC01 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
84 |
2121010237 |
Bùi Đức |
Duy |
CLC_21DTC02 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
85 |
2121012988 |
Huỳnh Gia |
Thịnh |
CLC_21DTC02 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
86 |
2121000733 |
Trần Thị Hải |
Yến |
CLC_21DTC01 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
87 |
2121004724 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
CLC_21DTC01 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
88 |
2121004597 |
Lâm Thanh |
Thủy |
CLC_21DTC01 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
89 |
2121004562 |
Lê Triệu Kim |
Tỏa |
CLC_21DTC01 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
90 |
2121013403 |
Trần Duy |
Hưng |
CLC_21DTC02 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
91 |
2121012134 |
Vũ Mỹ Cát |
Tường |
CLC_21DTC01 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
92 |
2121012213 |
Lê Nhật |
Minh |
CLC_21DTC02 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
93 |
2121013095 |
Vương Hoài |
An |
CLC_21DTC02 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
94 |
2121004448 |
Dương Bửu |
Nhi |
CLC_21DTC01 |
020436 |
2321702043601 |
Quản lư danh mục đầu tư |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
95 |
2021009104 |
Bùi Thị Yến |
Nhi |
CLC_20DTM06 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
96 |
2021002145 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
CLC_20DTM03 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
97 |
2021009173 |
Huỳnh Chí |
Trung |
CLC_20DTM05 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
98 |
2021009169 |
Phạm Đỗ Nhă |
Trân |
CLC_20DTM05 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
99 |
2021009133 |
Trương Ngọc Đan |
Thanh |
CLC_20DTM04 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
100 |
2021002021 |
Phạm Thị Thảo |
Chi |
CLC_20DTM03 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
101 |
2021009039 |
Vơ Nguyễn Khánh |
Duyên |
CLC_20DTM05 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
102 |
2121010428 |
Cao Nữ Linh |
Giang |
CLC_21DTM06 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
103 |
2021006610 |
Trần Thủy |
Tiên |
CLC_20DTM03 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
104 |
2021006608 |
Vơ Thanh |
Vy |
CLC_20DTM03 |
020454 |
2321702045402 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
105 |
2221002533 |
Nguyễn Mai |
July |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
106 |
2221003633 |
Ninh Ngọc |
Sang |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
107 |
2221001563 |
Lê Ngọc |
Hân |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
108 |
2221002602 |
Phạm Hà Khánh |
Ngân |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
109 |
2221003644 |
Lê Thị |
Thanh |
CLC_22DTC04 |
020480 |
2321702048001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
110 |
2221003429 |
Phạm Thị Kim |
Chi |
CLC_22DTC03 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
111 |
2221003436 |
Lê Thành |
Đạt |
CLC_22DHQ02 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
112 |
2221003452 |
Huỳnh Hoàng Trúc |
Giang |
CLC_22DTC03 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
113 |
2221003737 |
Hà Tường |
Vy |
CLC_22DTC04 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
114 |
2221003739 |
Huỳnh Lê Trường |
Vy |
CLC_22DTC03 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
115 |
2221003722 |
Nguyễn Khánh |
Vân |
CLC_22DTC03 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
116 |
2221003683 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Tiên |
CLC_22DTC04 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
117 |
2221003470 |
Huỳnh Ngọc Diễm |
Hằng |
CLC_22DHQ02 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
118 |
2221003468 |
Trần Ngọc |
Hân |
CLC_22DTC04 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
119 |
2221001874 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Tường |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
120 |
2221003179 |
Trần Ngọc Bảo |
Như |
CLC_22DHQ02 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
121 |
2221001994 |
Nguyễn Lê Như |
Huỳnh |
CLC_22DHQ02 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
122 |
2221003502 |
Vơ Tài |
Huy |
CLC_22DHQ02 |
020480 |
2321702048002 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
123 |
2221002582 |
Trần Thị Hoàng |
Minh |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048003 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
124 |
2221000777 |
Nguyễn Thế |
Tùng |
CLC_22DQT09 |
020480 |
2321702048005 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
125 |
2221000697 |
Tô Văn |
Thêm |
CLC_22DQT09 |
020480 |
2321702048005 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
126 |
2221002555 |
Dương Phương |
Linh |
CLC_22DTM01 |
020480 |
2321702048005 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
127 |
2221002587 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048005 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
128 |
2221001056 |
Nguyễn Vơ Anh |
Quân |
CLC_22DQT07 |
020480 |
2321702048009 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
129 |
2221002438 |
Trần Hoàng Phương |
Anh |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048010 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
130 |
2221001731 |
Lê Hoài |
Nhơn |
CLC_22DMA01 |
020480 |
2321702048010 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
131 |
2221002813 |
Nguyễn Kim Bạch |
Yến |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048010 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
132 |
2221002600 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
CLC_22DTM10 |
020480 |
2321702048014 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
133 |
2221000904 |
Đặng Ngọc |
Hằng |
CLC_22DQT01 |
020480 |
2321702048018 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
134 |
2221001103 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
CLC_22DQT03 |
020480 |
2321702048018 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
135 |
2221001047 |
Trần Vĩnh |
Phúc |
CLC_22DQT07 |
020480 |
2321702048019 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
136 |
2221001024 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
CLC_22DQT03 |
020480 |
2321702048020 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
137 |
2221001084 |
Thượng Nguyễn Phương |
Thảo |
CLC_22DQT07 |
020480 |
2321702048020 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
138 |
2221002633 |
Nguyễn Lê Nguyệt |
Nhi |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048021 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
139 |
2221000862 |
Nguyễn Quế |
Chi |
CLC_22DQT05 |
020480 |
2321702048022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
140 |
2221000370 |
Phạm Phương |
Anh |
CLC_22DTM10 |
020480 |
2321702048022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
141 |
2221002729 |
Mai Kim |
Thy |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
142 |
2221002473 |
Lê Phương |
Dung |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
143 |
2221002115 |
Phạm Thanh Uyển |
Nhi |
CLC_22DKB01 |
020480 |
2321702048022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
144 |
2221000873 |
Huỳnh Thế Tuấn |
Đạt |
CLC_22DQT03 |
020480 |
2321702048024 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
145 |
2221000780 |
Trần Ngọc Cát |
Tường |
CLC_22DBH01 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
146 |
2221000562 |
Châu Đức |
Minh |
CLC_22DQT09 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
147 |
2221002704 |
Hứa Ngọc Minh |
Thảo |
CLC_22DTM01 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
148 |
2221002646 |
Nguyễn Tâm |
Như |
CLC_22DTM01 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
149 |
2221002618 |
Lê Văn |
Nguyên |
CLC_22DTM01 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
150 |
2221000987 |
Nguyễn Văn Kim |
Ngân |
CLC_22DQT03 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
151 |
2221002080 |
Hoàng Thị Kim |
Anh |
CLC_22DKB02 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
152 |
2221002632 |
Nguyễn Lê Khánh |
Nhi |
CLC_22DTM01 |
020480 |
2321702048025 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
153 |
2221002435 |
Trần Bạch Quỳnh |
Anh |
CLC_22DTM01 |
020480 |
2321702048026 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
154 |
2221000919 |
Khương Thị |
Huệ |
CLC_22DQT05 |
020480 |
2321702048026 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
155 |
2221000676 |
Trần Ngọc |
Tài |
CLC_22DQT09 |
020480 |
2321702048027 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
156 |
2221000675 |
Đặng Thành |
Tài |
CLC_22DQT09 |
020480 |
2321702048027 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
157 |
2221002512 |
Điêu Vũ |
Hùng |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048027 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
158 |
2221001887 |
Đinh Triệu |
Vi |
CLC_22DMA01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
159 |
2221003441 |
Hồ Tiểu |
Điệp |
CLC_22DTC06 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
160 |
2221003414 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
161 |
2221001524 |
Ong Nguyễn Yến |
Châu |
CLC_22DMC01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
162 |
2221001535 |
Nguyễn Quốc |
Danh |
CLC_22DMC01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
163 |
2221002706 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
164 |
2221003598 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
165 |
2221001780 |
Trần Ngọc Nhă |
Quỳnh |
CLC_22DMC01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
166 |
2221001869 |
Lê Nhật |
Trường |
CLC_22DMC01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
167 |
2221001856 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
CLC_22DMA03 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
168 |
2221003581 |
Lê Kim Khanh |
Nhă |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
169 |
2221001750 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
CLC_22DMA03 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
170 |
2221002116 |
Trần Tuyết |
Nhi |
CLC_22DKB01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
171 |
2221002096 |
Nguyễn Anh |
Huy |
CLC_22DKB01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
172 |
2221003647 |
Đặng Xuân |
Thành |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
173 |
2221003676 |
Bùi Thu |
Thủy |
CLC_22DTC03 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
174 |
2221003504 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Huyền |
CLC_22DTC04 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
175 |
2221003511 |
Phạm Duy |
Khang |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
176 |
2221003509 |
Tô Trọng |
Khải |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048028 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
177 |
2221002645 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
CLC_22DTM07 |
020480 |
2321702048029 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
178 |
2221004112 |
Quách Ngọc |
Tú |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
179 |
2221001628 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
CLC_22DMC03 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
180 |
2221001530 |
Hồ Nguyễn Thụy |
Đan |
CLC_22DMC04 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
181 |
2221001541 |
Lê Thị Huyền |
Diệu |
CLC_22DMC04 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
182 |
2221001710 |
Phạm Thị Như |
Nguyệt |
CLC_22DMC03 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
183 |
2221002810 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Ư |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
184 |
2221003607 |
Phạm Hồng Châu |
Oanh |
CLC_22DTC01 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
185 |
2221002720 |
Phạm Đào Anh |
Thư |
CLC_22DTM03 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
186 |
2221003584 |
Lâm Mỹ |
Nhi |
CLC_22DHQ01 |
020480 |
2321702048030 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
187 |
2221001551 |
Vơ Thị Bích |
Duy |
CLC_22DMC05 |
020480 |
2321702048031 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
188 |
2221001834 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
CLC_22DMC05 |
020480 |
2321702048031 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
189 |
2221001861 |
Lữ Đức |
Triệu |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048032 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
190 |
2221001646 |
Đỗ Thị Hoàng |
Mai |
CLC_22DMC01 |
020480 |
2321702048032 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
191 |
2221001890 |
Vơ Thị |
Vi |
CLC_22DMA04 |
020480 |
2321702048033 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
192 |
2221004014 |
Nguyễn Hồ Thùy |
Linh |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
193 |
2221003985 |
Hoàng Thị Thuỳ |
Dương |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
194 |
2221003991 |
Hoàng Nguyễn Minh |
Giang |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
195 |
2221001691 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
CLC_22DMA04 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
196 |
2221001523 |
Nguyễn Minh |
Châu |
CLC_22DMC04 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
197 |
2221002591 |
Vơ Trà |
My |
CLC_22DTM03 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
198 |
2221004094 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
199 |
2221004086 |
Trần Thị |
Thương |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
200 |
2221004085 |
Vơ Ngọc Bảo |
Thư |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
201 |
2221004029 |
Nguyễn Phương |
Nghi |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
202 |
2221001505 |
Vu Bảo |
Anh |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
203 |
2221004015 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
CLC_22DKT03 |
020480 |
2321702048035 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
204 |
2221002719 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048035 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
205 |
2221001917 |
Nguyễn Hồng |
Yến |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048035 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
206 |
2221002735 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048035 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
207 |
2221002724 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Thùy |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048035 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
208 |
2221003664 |
Nguyễn Anh |
Thư |
CLC_22DTC03 |
020480 |
2321702048035 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
209 |
2221002119 |
Đặng Thanh |
Phương |
CLC_22DKB01 |
020480 |
2321702048036 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
210 |
2221001745 |
Lê Gia |
Phát |
CLC_22DMA01 |
020480 |
2321702048037 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
211 |
2221003679 |
Phùng Nguyễn Anh |
Thy |
CLC_22DNH01 |
020480 |
2321702048038 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
212 |
2221003623 |
Nguyễn Phú |
Quư |
CLC_22DTC04 |
020480 |
2321702048038 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
213 |
2221001679 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048039 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
214 |
2221001360 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048039 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
215 |
2221001688 |
Trần Lâm Bảo |
Nghi |
CLC_22DMC02 |
020480 |
2321702048040 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
216 |
2221002485 |
Trương Thị Mỹ |
Duyên |
CLC_22DTM05 |
020480 |
2321702048040 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
217 |
2221002527 |
Lê Thị Mỹ |
Huyền |
CLC_22DTM02 |
020480 |
2321702048041 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
218 |
2221001528 |
Vơ Nguyễn Nguyên |
Chương |
CLC_22DMA04 |
020480 |
2321702048044 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
219 |
2221002312 |
Phạm Minh |
Quân |
CLC_22DMA04 |
020480 |
2321702048044 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
220 |
2221003972 |
Lê Doăn Thanh |
An |
CLC_22DKT02 |
020480 |
2321702048044 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
221 |
2221002018 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
CLC_22DKB02 |
020480 |
2321702048044 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
222 |
2221003988 |
Vương Thị Thùy |
Dương |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048045 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
223 |
2221003435 |
Nguyễn Thành |
Danh |
CLC_22DHQ01 |
020480 |
2321702048045 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
224 |
2221001867 |
Nguyễn Phan Thanh |
Trúc |
CLC_22DMC03 |
020480 |
2321702048045 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
225 |
2221001622 |
Vương Tuyết |
Lan |
CLC_22DMC03 |
020480 |
2321702048045 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
226 |
2221003869 |
Trịnh Nữ Hà |
Nhiên |
CLC_22DKT01 |
020480 |
2321702048045 |
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam |
Hủy kết quả ĐKHP |
Không đảm bảo điều kiện môn
học trước |
227 |
2021009348 |
Đỗ Khánh |
Linh |
CLC_20DTC03 |
020507 |
2321702050701 |
Chiến lược tài chính công ty |
Hủy kết quả ĐKHP |
Chưa xét điều kiện làm khóa luận
tốt nghiệp |
228 |
2121010184 |
Vũ Hoàng |
Anh |
CLC_21DNH01 |
020011 |
2321702001105 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
229 |
2221002813 |
Nguyễn Kim Bạch |
Yến |
CLC_22DTM05 |
020011 |
2321702001105 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
230 |
1921006190 |
Nguyễn Đắc Lê |
Dung |
CLC_19DMA08 |
020011 |
2321702001105 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
231 |
2221002638 |
Phạm Yến |
Nhi |
CLC_22DTM10 |
020011 |
2321702001105 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
232 |
2221002532 |
Nguyễn Như |
Huỳnh |
CLC_22DTM09 |
020012 |
2321702001205 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
233 |
2221002522 |
Phạm Đức |
Huy |
CLC_22DTM09 |
020012 |
2321702001205 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
234 |
2221002583 |
Đinh Thị Trà |
My |
CLC_22DTM09 |
020012 |
2321702001205 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
235 |
2221002460 |
Trần Hải |
Đăng |
CLC_22DTM10 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
236 |
1921005197 |
Hồ Thị Phương |
Thanh |
CLC_19DQT06 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
237 |
2221000311 |
Hoàng Xuân |
Minh |
CLC_22DTM10 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
238 |
2221000289 |
Tạ Lương Như |
Ư |
CLC_22DTM10 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
239 |
2221002520 |
Lê Gia |
Huy |
CLC_22DTM03 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
240 |
2221002702 |
Bùi Nguyễn Thanh |
Thảo |
CLC_22DTM03 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
241 |
2221002156 |
Đặng Phạm Gia |
Bảo |
CLC_22DTM10 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
242 |
2221002793 |
Đoàn Đan |
Vy |
CLC_22DTM10 |
020012 |
2321702001206 |
GDTC (Bóng chuyền) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
243 |
2221002768 |
Lê Văn |
Trọng |
CLC_22DTM06 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
244 |
2021009688 |
Đặng Thiên |
Lộc |
CLC_20DTC03 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
245 |
2121000721 |
Nguyễn Đức |
Phú |
CLC_21DHQ01 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
246 |
1921005451 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
CLC_19DMA10 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
247 |
2121003246 |
Đỗ Kim |
Ngân |
CLC_21DQT02 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
248 |
2121003221 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
CLC_21DQT02 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
249 |
2221002563 |
Nguyễn Đ́nh |
Lộc |
CLC_22DTM06 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
250 |
2221002566 |
Kỳ Tiểu |
Long |
CLC_22DTM04 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
251 |
1921006585 |
Nguyễn Thiện |
Tâm |
CLC_19DKT03 |
020119 |
2321702011902 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
252 |
1921005197 |
Hồ Thị Phương |
Thanh |
CLC_19DQT06 |
020119 |
2321702011904 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
253 |
2021009702 |
Nguyễn Tấn |
Minh |
CLC_20DTC05 |
020119 |
2321702011904 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
254 |
2121000790 |
Nguyễn Phan Khánh |
Linh |
CLC_21DTC03 |
020119 |
2321702011904 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
255 |
2221002522 |
Phạm Đức |
Huy |
CLC_22DTM09 |
020119 |
2321702011904 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
256 |
2221002142 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
CLC_22DKB02 |
020119 |
2321702011904 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
257 |
2221002135 |
Nguyễn Phạm Minh |
Trí |
CLC_22DKB02 |
020119 |
2321702011904 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
258 |
2221002562 |
Nguyễn Bách |
Lộc |
CLC_22DTM09 |
020119 |
2321702011904 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
259 |
2021008527 |
Hồ Nguyên |
Quân |
CLC_20DMA07 |
020119 |
2321702011905 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
260 |
2221002086 |
Lê Hữu |
Đức |
CLC_22DKB01 |
020119 |
2321702011905 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
261 |
2121008440 |
Trần Thị Kim |
Châu |
CLC_21DTC01 |
020119 |
2321702011905 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
262 |
2121012260 |
Nguyễn Thị Bảo |
Châu |
CLC_21DTC01 |
020119 |
2321702011906 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
263 |
2121012262 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
CLC_21DTC01 |
020119 |
2321702011906 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
264 |
2221002126 |
Nguyễn Trí |
Thanh |
CLC_22DKB01 |
020119 |
2321702011906 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
265 |
2221002569 |
Mai Thanh |
Long |
CLC_22DTM05 |
020119 |
2321702011906 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
266 |
2221002813 |
Nguyễn Kim Bạch |
Yến |
CLC_22DTM05 |
020119 |
2321702011906 |
GDTC (Bóng đá 5 người) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
267 |
1921006096 |
Đỗ Phương |
Trinh |
CLC_19DTM07 |
020559 |
2321702055904 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
268 |
2221002561 |
Nguyễn Thị |
Loan |
CLC_22DTM07 |
020559 |
2321702055905 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
269 |
2221003094 |
La Hà |
My |
CLC_22DTM11 |
020559 |
2321702055905 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
270 |
2221002645 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
CLC_22DTM07 |
020559 |
2321702055905 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
271 |
2121011999 |
La Thanh Trúc |
Huyền |
CLC_21DQT07 |
020559 |
2321702055906 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
272 |
2221002591 |
Vơ Trà |
My |
CLC_22DTM03 |
020559 |
2321702055906 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
273 |
2221002511 |
Đặng Thị Kim |
Huệ |
CLC_22DTM03 |
020559 |
2321702055906 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
274 |
2221002637 |
Nông Ngọc |
Nhi |
CLC_22DTM03 |
020559 |
2321702055906 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
275 |
2121002885 |
Huỳnh Trần Thanh |
Thảo |
CLC_21DQT02 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
276 |
2221000370 |
Phạm Phương |
Anh |
CLC_22DTM10 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
277 |
2221002801 |
Nguyễn Trần Khánh |
Vy |
CLC_22DTM05 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
278 |
2121013407 |
Trịnh Quốc |
Hưng |
CLC_21DTM09 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
279 |
2221002810 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Ư |
CLC_22DTM05 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
280 |
2121011842 |
Cao Thị Thủy |
Tiên |
CLC_21DNH01 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
281 |
2221002526 |
Lê Minh Thanh |
Huyền |
CLC_22DTM05 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
282 |
2221002678 |
Chung Thụy Diễm |
Quỳnh |
CLC_22DTM02 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
283 |
2221002679 |
Doăn Phương |
Quỳnh |
CLC_22DTM02 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
284 |
2221002152 |
Tiêu Mỹ |
Anh |
CLC_22DTM10 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
285 |
2221002785 |
Lưu Mỹ |
Vân |
CLC_22DTM05 |
020559 |
2321702055907 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
286 |
2121011975 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
CLC_21DTM08 |
020559 |
2321702055908 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
287 |
2221002131 |
Ưng Thị Quế |
Trân |
CLC_22DKB01 |
020559 |
2321702055908 |
GDTC (Thể dục nhịp điệu) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
288 |
1921005090 |
Trần Anh |
Khoa |
CLC_19DQT06 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
289 |
2221002571 |
Hoàng Thị Tuyết |
Mai |
CLC_22DTM03 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
290 |
2221002474 |
Lê Thị Kim |
Dung |
CLC_22DTM06 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
291 |
2221002465 |
Nguyễn Thị Hằng |
Diệu |
CLC_22DTM07 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
292 |
2021009171 |
Trần Hải |
Triều |
CLC_20DTM05 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
293 |
1921006175 |
Nguyễn Hồng |
Ánh |
CLC_19DTC01 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
294 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
295 |
2021007313 |
Nguyễn Huỳnh Thiên |
Lộc |
CLC_20DTC02 |
020841 |
2321702084101 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
296 |
1921005748 |
Dương Nguyễn Anh |
Tuấn |
CLC_19DMA10 |
020841 |
2321702084102 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
297 |
1921005786 |
Lê Thị Thùy |
Vương |
CLC_19DMA10 |
020841 |
2321702084102 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
298 |
2221002423 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Anh |
CLC_22DTM07 |
020841 |
2321702084103 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
299 |
1721001414 |
Ṿong Thế |
Ḥa |
CLC_17DMA1 |
020841 |
2321702084103 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
300 |
2021010462 |
Phan Thị Ngọc |
Anh |
CLC_20DKS03 |
020841 |
2321702084103 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
301 |
2021010499 |
Nguyễn Xuân |
Hiếu |
CLC_20DKS03 |
020841 |
2321702084103 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
302 |
2021008071 |
Đặng Thanh |
Huy |
CLC_20DQT05 |
020841 |
2321702084103 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
303 |
2021008126 |
Lê Viết Minh |
Nhật |
CLC_20DQT05 |
020841 |
2321702084103 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
304 |
1921005418 |
Dương Lê Mỹ |
Hạnh |
CLC_19DMA09 |
020841 |
2321702084104 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
305 |
1821003681 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
CLC_18DMA02 |
020841 |
2321702084104 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
306 |
2021010589 |
Trần Vũ Anh |
Thư |
CLC_20DKS04 |
020841 |
2321702084104 |
GDTC (Điền kinh) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
307 |
2221002546 |
Vũ Đăng |
Khoa |
CLC_22DTM09 |
020010 |
2321702001002 |
GDTC (Bơi lội) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
308 |
2121003316 |
Lê Anh |
Nhi |
CLC_21DQT02 |
020010 |
2321702001002 |
GDTC (Bơi lội) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
309 |
2121003128 |
Lê Quang |
Đại |
CLC_21DQT05 |
020010 |
2321702001002 |
GDTC (Bơi lội) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
310 |
2221002481 |
Nguyễn Thanh |
Duy |
CLC_22DTM07 |
020010 |
2321702001002 |
GDTC (Bơi lội) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
311 |
2221002483 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Duyên |
CLC_22DTM07 |
020010 |
2321702001002 |
GDTC (Bơi lội) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
312 |
2221002590 |
Vơ Thị Cẩm |
My |
CLC_22DTM02 |
020011 |
2321702001102 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
313 |
2221002472 |
Đỗ Hoàng Phương |
Dung |
CLC_22DTM02 |
020011 |
2321702001102 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
314 |
2221002130 |
Trần Thị Bảo |
Trân |
CLC_22DKB01 |
020011 |
2321702001102 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
315 |
2221002107 |
Nguyễn Phước Xuân |
Ngân |
CLC_22DKB01 |
020011 |
2321702001102 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
316 |
2221002745 |
Nguyễn Bích |
Trâm |
CLC_22DTM02 |
020011 |
2321702001102 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
317 |
2221002501 |
Khưu Kim |
Hằng |
CLC_22DTM02 |
020011 |
2321702001102 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
318 |
2121004584 |
Trần Đức |
Anh |
CLC_21DTC03 |
020011 |
2321702001103 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
319 |
2221002544 |
Bùi Đ́nh |
Khiêm |
CLC_22DTM07 |
020011 |
2321702001103 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
320 |
2221002740 |
Nguyễn Anh |
Tôn |
CLC_22DTM07 |
020011 |
2321702001103 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
321 |
2121012363 |
Phan Trọng |
Anh |
CLC_21DNH02 |
020011 |
2321702001103 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
322 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
020011 |
2321702001103 |
GDTC (Bóng rổ) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
323 |
2221002431 |
Nguyễn Thị Hồng |
Anh |
CLC_22DTM02 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
324 |
2221002435 |
Trần Bạch Quỳnh |
Anh |
CLC_22DTM01 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
325 |
2221002592 |
Châu Tiểu |
Ngà |
CLC_22DTM02 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
326 |
2221002589 |
Trần Nguyên Trúc |
My |
CLC_22DTM01 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
327 |
2221002578 |
Lư Đặng Gia |
Mẫn |
CLC_22DTM01 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
328 |
2221002572 |
Lê Hồ Trúc |
Mai |
CLC_22DTM01 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
329 |
2221002552 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
CLC_22DTM01 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
330 |
2221002732 |
Phạm Lâm Thủy |
Tiên |
CLC_22DTM01 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
331 |
2221002653 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
CLC_22DTM02 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
332 |
2221002143 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Yến |
CLC_22DKB01 |
020014 |
2321702001406 |
GDTC (Bóng bàn) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
333 |
2221002765 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
CLC_22DTM02 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
334 |
2221002417 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
CLC_22DTM09 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
335 |
2221002455 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Chi |
CLC_22DTM08 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
336 |
2121004736 |
Nguyễn Bá Khánh |
Tŕnh |
CLC_21DNH01 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
337 |
2121006854 |
Dương Minh |
Thư |
CLC_21DMC03 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
338 |
2121003037 |
Lưu Trần Thảo |
Vy |
CLC_21DBH01 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
339 |
2221002641 |
Đào Nữ Ngọc |
Như |
CLC_22DTM09 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
340 |
2221002605 |
Vơ Kim |
Ngân |
CLC_22DTM04 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
341 |
2121004528 |
Lâm Chanh |
Đa |
CLC_21DNH01 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
342 |
2121004331 |
Phí Thị Thanh |
Thủy |
CLC_21DTM04 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
343 |
2221002743 |
Nguyễn Thị Hương |
Trà |
CLC_22DTM08 |
020148 |
2321702014801 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
344 |
2121009826 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
CLC_21DQT01 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
345 |
2121003288 |
Nguyễn Thị Vân |
Thảo |
CLC_21DQT01 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
346 |
2121003152 |
Vơ Yên Thảo |
Nhi |
CLC_21DQT01 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
347 |
2121011770 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
CLC_21DNH02 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
348 |
2221002516 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
CLC_22DTM09 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
349 |
2121000324 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Trâm |
CLC_21DMA02 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
350 |
2121012175 |
Hoàng Thị Mỹ |
Linh |
CLC_21DTM06 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
351 |
2221002654 |
Vơ Thị Ngọc |
Nữ |
CLC_22DTM03 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
352 |
2121013725 |
Từ Bảo |
Hân |
CLC_21DNH02 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
353 |
2121004398 |
Đặng Thùy |
Trang |
CLC_21DTM04 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
354 |
2221002509 |
Trần Trung |
Hiếu |
CLC_22DTM03 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
355 |
2121013187 |
Phạm Hoàng Xuân |
Mừng |
CLC_21DQT01 |
020148 |
2321702014806 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
356 |
2121010178 |
Nguyễn Thành |
Phú |
CLC_21DTC03 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
357 |
2121010158 |
Ninh Đức Minh |
Khang |
CLC_21DTC03 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
358 |
2221002427 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Anh |
CLC_22DTM03 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
359 |
1921005347 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Anh |
CLC_19DMA09 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
360 |
2121004282 |
Lê Minh |
Khoa |
CLC_21DTM02 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
361 |
2221002579 |
Kiều Phúc |
Minh |
CLC_22DTM07 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
362 |
2221002800 |
Nguyễn Thị Thuư |
Vy |
CLC_22DTM01 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
363 |
2221002712 |
Nguyễn Anh |
Thơ |
CLC_22DTM07 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
364 |
2121012181 |
Lê Nguyễn Yến |
Linh |
CLC_21DKB01 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
365 |
2021009142 |
Phạm Thị Phương |
Thùy |
CLC_20DTM09 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
366 |
2221002594 |
Lê Mai Phương |
Ngân |
CLC_22DTM03 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
367 |
2221002612 |
Nguyễn Thiên Hồng |
Ngọc |
CLC_22DTM03 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
368 |
2221002614 |
Triệu Đỗ Thiên |
Ngọc |
CLC_22DTM07 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
369 |
2121004160 |
Hà Minh |
Hằng |
CLC_21DMC06 |
020482 |
2321702048205 |
GDTC (Muay Thái) |
Hủy kết quả ĐKHP |
Lớp học phần không đủ
điều kiện mở lớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|