DANH SÁCH SINH VIÊN CẦN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG
CÁC HỌC PHẦN TIẾNG ANH VÀ THỰC HÀNH TIẾNG
ANH CÁC KHÓA ĐẠI HỌC
CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC
KỲ 2 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Sinh viên liên hệ Phòng Quản lý đào
tạo để đăng ký bổ sung học phần
từ 24/4 - 28/4/2023, sau thời gian này nếu sinh viên không
đăng ký bổ sung phòng Quản lý đào tạo
sẽ đăng ký vào lớp học phần ngẫu
nhiên. Nếu sinh viên không có nhu cầu học cần liên
hệ Phòng QLĐT để đăng ký rút học
phần. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Mã học phần |
Mã lớp học phần |
Tên học phần |
Ghi chú |
1 |
1821004699 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
CLC_18DQT02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
2 |
1821004734 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
CLC_18DQT02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
3 |
1821004738 |
Đặng Chí |
Công |
CLC_18DQT02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
4 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
CLC_19DQT07 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
5 |
1921005060 |
Phạm Huy |
Hoàng |
CLC_19DQT06 |
020159 |
2321702015901 |
Thực hành anh văn 4 |
Đăng ký bổ sung học phần
tiếng Anh 4 |
6 |
1921005385 |
Tạ Tiến |
Đạt |
CLC_19DMA10 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
7 |
1921005685 |
Trần Minh |
Thư |
CLC_19DMA02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
8 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
CLC_19DTC04 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
9 |
2021009595 |
Lý Thanh |
Bình |
CLC_20DNH01 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
10 |
2021009655 |
Lê Ngọc Gia |
Huy |
CLC_20DTC02 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
11 |
2121000266 |
Huỳnh Thị Phương |
Mai |
CLC_21DMC02 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
12 |
2121000931 |
Thái Thị Thu |
Duyên |
CLC_21DKT01 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
13 |
2121000938 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
CLC_21DKT01 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
14 |
2121013679 |
Nguyễn Phú |
Thuận |
CLC_21DNH02 |
020161 |
2321702016121 |
Thực hành anh văn 6 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng Anh tổng quát 6 |
15 |
2121012487 |
Lê Trí |
Hào |
CLC_21DNH02 |
020161 |
2321702016121 |
Thực hành anh văn 6 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng Anh tổng quát 6 |
16 |
2121012379 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
CLC_21DNH02 |
020161 |
2321702016121 |
Thực hành anh văn 6 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng Anh tổng quát 6 |
17 |
2021008458 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
CLC_20DMA08 |
020610 |
2321702061002 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
18 |
2121000891 |
Nguyễn Lê Phương |
Quỳnh |
CLC_21DKT02 |
020610 |
2321702061006 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
19 |
1921005401 |
Mai Hoàng |
Duy |
CLC_19DMA09 |
020610 |
2321702061008 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
20 |
2121011778 |
Trần Thụy Băng |
Thy |
CLC_21DQT08 |
020610 |
2321702061009 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
21 |
2021006514 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
CLC_20DMA04 |
020610 |
2321702061018 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
22 |
2021009835 |
Đặng Thị Ngọc |
Tuyết |
CLC_20DTC02 |
020610 |
2321702061021 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
23 |
2021009810 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
CLC_20DTC02 |
020610 |
2321702061021 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
24 |
2021009736 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nhi |
CLC_20DTC02 |
020610 |
2321702061021 |
Tiếng Anh tổng quát 6 |
Đăng ký bổ sung Thực hành anh văn 6 |
25 |
1821006114 |
Trương |
Hảo |
CLC_18DTC02 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 1 |
26 |
2021008050 |
Bùi Chí |
Đạt |
CLC_20DQT03 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 1 |
27 |
2021009726 |
Phan Ngọc Như |
Nguyệt |
CLC_20DTC04 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 1 |
28 |
2021010552 |
Võ Thị Tuyết |
Nhi |
CLC_20DKS03 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 1 |
29 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
020836 |
2321702083601 |
Thực hành tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 2 |
30 |
1821006114 |
Trương |
Hảo |
CLC_18DTC02 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
31 |
1921005875 |
Bùi Huy |
Cường |
CLC_19DTM05 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
32 |
1921005965 |
Giã Thị Kim |
Ngân |
CLC_19DTM02 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
33 |
1921006128 |
Lưu Uyên |
Vy |
CLC_19DTM05 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
34 |
2121000244 |
Trần Anh |
Tiến |
CLC_21DQT04 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
35 |
2121003084 |
Lê Hoàng |
Danh |
CLC_21DQT06 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
36 |
2121003566 |
Nguyễn Hà |
Linh |
CLC_21DMA04 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
37 |
2121004759 |
Lê Sỹ |
Ben |
CLC_21DTC04 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
38 |
2121012868 |
Huỳnh Trường |
Duy |
CLC_21DTC07 |
020628 |
2321702062801 |
Tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 2 |
39 |
1821006114 |
Trương |
Hảo |
CLC_18DTC02 |
020629 |
2321702062904 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
40 |
1921004996 |
Phạm Thế |
Anh |
CLC_19DQT07 |
020629 |
2321702062905 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
41 |
1921005965 |
Giã Thị Kim |
Ngân |
CLC_19DTM02 |
020629 |
2321702062913 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
42 |
1921006035 |
Nguyễn Hoàng |
Tâm |
CLC_19DTM07 |
020629 |
2321702062904 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
43 |
1921006359 |
Phan Thị Út |
Quyên |
CLC_19DTC04 |
020629 |
2321702062903 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
44 |
2121000397 |
Nguyễn Nhật |
Trung |
CLC_21DMA01 |
020629 |
2321702062915 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
45 |
2121000746 |
Nguyễn Minh |
Thư |
CLC_21DTC03 |
020629 |
2321702062937 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
46 |
2121000823 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
CLC_21DTC02 |
020629 |
2321702062937 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
47 |
2121003055 |
Trần Thị Quế |
Trân |
CLC_21DQT03 |
020629 |
2321702062927 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
48 |
2121007705 |
Nguyễn Đinh Thanh |
Vân |
CLC_21DMA01 |
020629 |
2321702062915 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
49 |
2121012511 |
Phạm Duy |
Khang |
CLC_21DTC04 |
020629 |
2321702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
50 |
2121012822 |
Huỳnh Nguyễn Tấn |
Phi |
CLC_21DTC04 |
020629 |
2321702062902 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
51 |
2121013855 |
Trần Trung |
Việt |
CLC_21DQT06 |
020629 |
2321702062901 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
52 |
2221001085 |
Vũ Thanh |
Thảo |
CLC_22DQT06 |
020837 |
2321702083728 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 3 |
53 |
2221001624 |
Đỗ Thị Mỹ |
Linh |
CLC_22DMA04 |
020837 |
2321702083713 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 3 |
54 |
2221002099 |
Nguyễn Hữu |
Khánh |
CLC_22DKB01 |
020837 |
2321702083704 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 3 |
55 |
2121003795 |
Đặng Phúc Thanh |
Nhàn |
CLC_21DMC03 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
56 |
2121012002 |
Bùi Thị Mỹ |
Hiền |
CLC_21DQT08 |
020159 |
2321702015901 |
Thực hành anh văn 4 |
Đăng ký bổ sung học phần
tiếng Anh 4 |
57 |
2121012036 |
Trần Dương Minh |
Trí |
CLC_21DTC02 |
020630 |
2321702063002 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
58 |
2121012765 |
Trương Khánh |
Vy |
CLC_21DKT03 |
020630 |
2321702063001 |
Tiếng Anh 4 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 4 |
59 |
2221002808 |
Nguyễn Hoàng |
Xoan |
CLC_22DTM06 |
020627 |
2321702062701 |
Tiếng Anh 1 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 1 |
60 |
2221001200 |
Vũ Thị |
Hằng |
CLC_22DQT09 |
020836 |
2321702083601 |
Thực hành tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 2 |
61 |
2221002366 |
Đỗ Huỳnh Ngọc |
Trâm |
CLC_22DQT09 |
020836 |
2321702083601 |
Thực hành tiếng Anh 2 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 2 |
62 |
2221002661 |
Nguyễn Ngọc Lê |
Phước |
CLC_22DTM03 |
020837 |
2321702083741 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 3 |
63 |
2221002743 |
Nguyễn Thị Hương |
Trà |
CLC_22DTM08 |
020837 |
2321702083746 |
Thực hành tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung học phần
Tiếng anh 3 |
64 |
2221002747 |
Hà Ngọc Huyền |
Trân |
CLC_22DTM05 |
020629 |
2321702062943 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
65 |
2221003991 |
Hoàng Nguyễn Minh |
Giang |
CLC_22DKT01 |
020629 |
2321702062906 |
Tiếng Anh 3 |
Đăng ký bổ sung Thực hành Tiếng
Anh 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|