DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI
HỌC CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO CẦN
NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO HỌC PHẦN
ĐĂNG KÝ TẠI HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Đối với lớp ôn tập,
sinh viên đăng ký học là những sinh viên đã tham
gia học các học phần này và đã có điểm
đánh giá quá trình học tập tại các học kỳ
trước đây. Trường hợp chưa tham gia
học phần đó trước đây thì sinh viên
phải làm đơn đề nghị với nội
dung cam kết chịu trách nhiệm về việc
đảm bảo kết quả học tập của
mình tại pdt.ufm.edu.vn, mục cam kết học tập.
Từ ngày 25/4 - 07/5/2023,
sinh viên có tên trong danh sách đăng nhập vào
https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để
thực hiện Cam kết học tập. Sau thời gian
trên, phòng Quản lý đào tạo sẽ hủy học
phần của những sinh viên không nộp Cam kết
học tập. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã SV |
Họ Lót |
Tên |
Lớp |
Mã HP |
Mã LHP |
Tên HP |
Ghi chú |
Hình Thức ĐK |
|
|
|
1 |
1921005089 |
Phạm Trịnh Minh |
Khoa |
CLC_19DQT04 |
020066 |
2321702006601 |
Quản trị marketing (TV) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
2 |
2021007565 |
Hoàng Lê Huỳnh |
Mai |
CLC_20DQT06 |
020066 |
2321702006601 |
Quản trị marketing (TV) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
3 |
1921005172 |
Nguyễn Cao Linh |
Phụng |
CLC_19DQT03 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
4 |
1921005060 |
Phạm Huy |
Hoàng |
CLC_19DQT06 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
5 |
2021008125 |
Võ Thị Hồng |
Nhân |
CLC_20DQT06 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
6 |
2021003213 |
Huỳnh Huế |
Anh |
CLC_20DQT02 |
020074 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
7 |
2021008638 |
Trần Thanh |
Bình |
CLC_20DNH02 |
020092 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
8 |
1921007057 |
Nguyễn Việt |
Anh |
CLC_19DKS03 |
020145 |
2321702014501 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
9 |
1921007108 |
Trần Thị |
Huệ |
CLC_19DKS01 |
020145 |
2321702014501 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
10 |
1921007141 |
Kiều Minh |
Long |
CLC_19DKS02 |
020145 |
2321702014501 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
11 |
1921007196 |
Phạm Như |
Quỳnh |
CLC_19DKS02 |
020145 |
2321702014501 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
12 |
1921007108 |
Trần Thị |
Huệ |
CLC_19DKS01 |
020217 |
2321702021701 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du
khách |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
13 |
1921007059 |
Vũ Nguyễn Phương Ngọc |
Anh |
CLC_19DKS03 |
020217 |
2321702021701 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du
khách |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
14 |
1921006440 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
CLC_19DNH03 |
020318 |
2321702031801 |
Ngân hàng quốc tế 1 (TV) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
15 |
1921006281 |
Nguyễn Thị |
Lượng |
CLC_19DNH03 |
020318 |
2321702031801 |
Ngân hàng quốc tế 1 (TV) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
16 |
1721000669 |
Đỗ Hồng Minh |
Huyên |
CLC_17DMA2 |
020333 |
2321702033301 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
17 |
2021001619 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
CLC_20DMA04 |
020353 |
2321702035301 |
Quản trị sản phẩm (TV) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
18 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
020369 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
19 |
2121013597 |
Lương Thị Trâm |
Anh |
CLC_21DTC06 |
020369 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
20 |
1721002989 |
Nguyễn Nguyễn Long |
Phi |
CLC_17DTC2 |
020369 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
21 |
2121000827 |
Đỗ Đăng |
Vinh |
CLC_21DTC03 |
020369 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
22 |
2121012555 |
Phạm Thu |
An |
CLC_21DTC07 |
020369 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
23 |
2121012493 |
Phạm Lê Diễm |
Quỳnh |
CLC_21DTC02 |
020369 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
24 |
2121013757 |
Phạm Nhật |
Linh |
CLC_21DTC06 |
020369 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
25 |
1821002509 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Giang |
CLC_18DTM04 |
020379 |
2321702037901 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và
kinh doanh |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
26 |
1821006145 |
Hoàng Nam |
Long |
CLC_18DTC02 |
020379 |
2321702037901 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và
kinh doanh |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
27 |
2021008315 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
CLC_20DMA09 |
020496 |
2321702049601 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
28 |
2021010589 |
Trần Vũ Anh |
Thư |
CLC_20DKS04 |
020512 |
2321702051201 |
Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
29 |
2021010607 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
CLC_20DKS04 |
020530 |
2321702053001 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1* |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
30 |
2021010502 |
Hoàng Nguyễn Đức |
Huy |
CLC_20DKS03 |
020532 |
2321702053201 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
31 |
2021010614 |
Nguyễn Kim Mai |
Vy |
CLC_20DKS04 |
020532 |
2321702053201 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
Lớp ôn tập |
HB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|