KẾT QUẢ XỬ LÝ LỚP HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 2 NĂM 2023
STT MÃ LỚP HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN SỐ LƯỢNG ĐĂNG KÝ KẾT QUẢ XỬ LÝ GHI CHÚ
1 2321702001701 020017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 0 Hủy  
2 2321702001406 020014 GDTC (Bóng bàn) 10 Hủy  
3 2321702001201 020012 GDTC (Bóng chuyền) 7 Hủy  
4 2321702001205 020012 GDTC (Bóng chuyền) 3 Hủy  
5 2321702001206 020012 GDTC (Bóng chuyền) 8 Hủy  
6 2321702011902 020119 GDTC (Bóng đá 5 người) 9 Hủy  
7 2321702011904 020119 GDTC (Bóng đá 5 người) 7 Hủy  
8 2321702011905 020119 GDTC (Bóng đá 5 người) 3 Hủy  
9 2321702011906 020119 GDTC (Bóng đá 5 người) 5 Hủy  
10 2321702001102 020011 GDTC (Bóng rổ) 6 Hủy  
11 2321702001103 020011 GDTC (Bóng rổ) 5 Hủy  
12 2321702001105 020011 GDTC (Bóng rổ) 4 Hủy  
13 2321702001106 020011 GDTC (Bóng rổ) 0 Hủy  
14 2321702001002 020010 GDTC (Bơi lội) 5 Hủy  
15 2321702084101 020841 GDTC (Điền kinh) 8 Hủy  
16 2321702084102 020841 GDTC (Điền kinh) 2 Hủy  
17 2321702084103 020841 GDTC (Điền kinh) 6 Hủy  
18 2321702084104 020841 GDTC (Điền kinh) 3 Hủy  
19 2321702048205 020482 GDTC (Muay Thái) 14 Hủy  
20 2321702055904 020559 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1 Hủy  
21 2321702055905 020559 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 3 Hủy  
22 2321702055906 020559 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 4 Hủy  
23 2321702055907 020559 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 11 Hủy  
24 2321702055908 020559 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 2 Hủy  
25 2321702014801 020148 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 11 Hủy  
26 2321702014806 020148 GDTC (Võ thuật - Vovinam) 12 Hủy  
27 2321702046601 020466 Kế toán hợp nhất kinh doanh 0 Hủy Môn TTKLTN
28 2321702043301 020433 Luật ngân hàng 0 Hủy Môn TTKLTN
29 2321702043401 020434 Ngân hàng đầu tư 0 Hủy Môn TTKLTN
30 2.3217E+12 0'20343 Quản trị đổi mới sáng tạo 1 Ghép 2321702049505 Môn TTKLTN
31 2321702062901 020629 Tiếng Anh 3 6 Ghép 2321702062925  
32 2321702046501 020465 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp 0 Hủy Môn TTKLTN
33 2321702044801 020448 Tổ chức sự kiện 0 Hủy Môn TTKLTN
34 2321702045901 020459 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 0 Hủy Môn TTKLTN
35 2321702083701 020837 Thực hành tiếng Anh 3 6 Ghép 2321702083725  
36 2321702048001 020480 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 9 Ghép 2321702048036  
37 2321702062935 020629 Tiếng Anh 3 11 Ghép 2321702062934  
38 2321702083735 020837 Thực hành tiếng Anh 3 10 Ghép 2321702083734  
39 2321702062949 020629 Tiếng Anh 3 10 Ghép 2321702062905  
40 2321702083749 020837 Thực hành tiếng Anh 3 10 Ghép 2321702083746  
41 2321702016136 020161 Thực hành anh văn 6 14 Ghép 2321702016129  
42 2321702061036 020610 Tiếng Anh tổng quát 6 14 Ghép 2321702061025  
43 2321702028805 020288 Hệ thống Kiểm soát quản trị 1 Ghép 2321702028801 Môn TTKLTN
44 2321702038602 020386 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13 Ghép 2321702038603  
45 2321702050102 020501 B2B Marketing 10 Ghép 2321702050106