|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
TỐT NGHIỆP LẦN 1 BẬC ĐẠI HỌC VÀ CAO
ĐẲNG |
|
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012 - 2013 (CÁC
KHÓA HỌC ĐÃ KẾT THÚC) |
|
|
|
|
|
Sinh
viên lưu ý: |
|
1.
Đây là danh sách dự kiến đủ điều
kiện dự thi tốt nghiệp lần 1 học kỳ
2, năm học 2012 -2013 vào đợt thi ngày 08/06-09/06/2013
tại cơ sở 3 của trường (số
458/3F Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 1, Phường
Tân Hưng, Quận 7). |
|
2.
Sinh viên xem và điều chỉnh danh sách (nếu
có) trực tiếp tại Phòng Quản lý đào
tạo (P.204, 08.39970941, số 306 đường
Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân
Bình, TP.HCM) để cập nhật danh sách thi. |
|
3.
Sinh viên các khóa chưa hoàn thành học phí, đề
nghị nộp học phí tại Phòng Kế hoạch - Tài
chính (số 306 đường Nguyễn Trọng
Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM) hạn chót
ngày 07/06/2013 để dự thi tốt nghiệp. |
|
4.
Sinh viên xem danh sách phân phòng thi tốt nghiệp tại
website này từ ngày 07/06/2013 để biết danh sách phòng thi và số
báo danh. |
|
5.
Sinh viên nên thường xuyên theo dõi các thông tin về:
điểm thi tốt nghiệp, danh sách nộp bản sao
y các văn bằng, chứng chỉ (bằng tốt
nghiệp THPT, GDTC, GDQP,...) danh sách sinh viên công nhận
tốt nghiệp, các thông báo về tốt nghiệp,...
tại website này để thực hiện các công việc
liên quan đúng thời hạn quy định. |
6.
Sinh viên xem thông báo nội dung kết luận về
điều kiện dự thi tốt nghiệp của
Hội đồng tốt nghiệp vào ngày 31/05/2013
tại website này để được rõ và thực
hiện. |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
LỚP |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂMTB N1 |
|
Xếp loại N1 |
ĐIỂMTB N2 |
|
Xếp loại N2 |
ĐIỂMTB N3 |
|
Xếp loại N3 |
ĐIỂM HỌC PHẦN |
X: có đăng ký thi |
X: có đăng ký thi |
HỌC |
GHI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TOÀN KHÓA |
t/nghiệp môn LLCT |
t/nghiệp môn Tổng hợp |
PHÍ |
CHÚ |
1 |
06DTH |
062105086 |
Nguyễn Hoàng |
Lộc |
|
|
6,46 |
6,88 |
TB Khá |
6,00 |
6,41 |
TB Khá |
6,48 |
6,56 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều kiện thi tốt
nghiệp |
2 |
06DTA |
062109043 |
Vũ Hoàng Lan |
Khuê |
13/06/1988 |
TP.HCM |
6,44 |
6,62 |
TB Khá |
6,20 |
6,20 |
TB Khá |
6,03 |
6,39 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
3 |
06DTA |
062109056 |
Trần Kim |
Ngân |
08/11/1988 |
TP.HCM |
6,69 |
6,75 |
TB Khá |
6,40 |
6,40 |
TB Khá |
6,41 |
6,41 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
4 |
06DTA |
062109063 |
Chề Ngọc |
Phụng |
23/09/1988 |
Lâm Đồng |
5,23 |
6,25 |
TB Khá |
5,38 |
6,13 |
TB Khá |
5,44 |
5,79 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
5 |
06DTA |
062109078 |
Trần Thị Kim |
Thu |
18/01/1988 |
TP.HCM |
5,92 |
6,10 |
TB Khá |
6,18 |
6,47 |
TB Khá |
5,54 |
5,75 |
Trung bình |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
6 |
06DTA |
062109089 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
07/01/1987 |
Vũng Tàu |
5,88 |
6,13 |
TB Khá |
5,05 |
5,96 |
Trung bình |
5,16 |
5,69 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
7 |
06DTC |
062112002 |
Trương Cung Nam |
Phương |
17/08/1988 |
TP.HCM |
5,87 |
6,13 |
TB Khá |
6,24 |
6,32 |
TB Khá |
6,45 |
6,45 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
8 |
06DMA1 |
052102112 |
Ngô Huy |
Cường |
24/06/1987 |
|
0,71 |
6,08 |
TB Khá |
1,04 |
5,38 |
Trung bình |
3,58 |
6,02 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
9 |
06DMA1 |
052102007 |
Đinh Nguyễn Thành |
Danh |
09/02/1986 |
|
|
5,10 |
Trung bình |
4,40 |
5,65 |
Trung bình |
4,92 |
5,50 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
10 |
06DMA1 |
062101045 |
Đinh Hoài Thảo |
Quyên |
20/11/1988 |
Đồng Nai |
6,45 |
7,00 |
Khá |
5,25 |
6,23 |
TB Khá |
7,10 |
7,26 |
Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
11 |
06DMA2 |
062101009 |
Võ Nguyễn Phương |
Linh |
06/03/1988 |
Đồng Nai |
6,20 |
6,43 |
TB Khá |
6,19 |
6,42 |
TB Khá |
6,68 |
6,68 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
12 |
06DMA2 |
062101042 |
Nguyễn Lương Vân |
Phương |
28/01/1987 |
TP.HCM |
6,69 |
6,69 |
TB Khá |
6,67 |
6,87 |
TB Khá |
6,66 |
6,66 |
TB Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
13 |
06DMA2 |
062101051 |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
01/01/1987 |
Lâm Đồng |
6,67 |
6,98 |
TB Khá |
3,52 |
6,12 |
TB Khá |
5,76 |
6,26 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
14 |
06DQT1 |
062101101 |
Nguyễn Thị
Phương |
Duyên |
01/04/1987 |
Thừa Thiên - Huế |
6,94 |
7,10 |
Khá |
5,92 |
6,34 |
TB Khá |
6,02 |
6,10 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
15 |
06DQT1 |
062101109 |
Phạm Phú |
Hiển |
17/02/1988 |
TP.HCM |
4,82 |
5,69 |
Trung bình |
4,20 |
5,48 |
Trung bình |
5,21 |
5,87 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
16 |
06DQT1 |
062101146 |
Nguyễn Hoàng |
Phượng |
05/08/1987 |
Quảng Ngãi |
3,88 |
5,55 |
Trung bình |
5,14 |
5,48 |
Trung bình |
5,02 |
5,79 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
17 |
06DQT2 |
062110044 |
Đinh Thụy Bảo |
Ngọc |
12/09/1988 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
6,55 |
6,71 |
TB Khá |
5,10 |
5,82 |
Trung bình |
5,79 |
6,33 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
18 |
06DQT2 |
062110069 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
24/01/1988 |
Tây Ninh |
6,12 |
6,20 |
TB Khá |
6,54 |
6,90 |
TB Khá |
7,08 |
7,08 |
Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
19 |
06DQT2 |
062109023 |
Lê Thanh Tú |
Uyên |
05/10/1987 |
Bình Dương |
6,02 |
6,14 |
TB Khá |
5,98 |
6,06 |
TB Khá |
6,96 |
6,96 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
20 |
06DKT |
062108093 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Điệp |
17/03/1988 |
Quảng Nam |
4,37 |
5,78 |
Trung bình |
6,76 |
7,16 |
Khá |
6,00 |
6,58 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
21 |
06DKT |
062102032 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
17/12/1985 |
Đồng Nai |
2,37 |
5,54 |
Trung bình |
5,29 |
5,94 |
Trung bình |
5,08 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
22 |
06DKT |
052108131 |
Chung Ngọc Hải |
Yến |
|
|
6,59 |
6,93 |
TB Khá |
6,57 |
6,57 |
TB Khá |
6,65 |
6,65 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
23 |
06DKQ |
062108044 |
Trần Văn |
Tân |
09/10/1987 |
TP.HCM |
5,57 |
6,12 |
TB Khá |
4,33 |
5,42 |
Trung bình |
3,89 |
5,58 |
Trung bình |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
24 |
06DKQ |
062108070 |
Nguyễn Thị Mộng |
Tuyền |
|
|
5,08 |
6,02 |
TB Khá |
4,94 |
5,35 |
Trung bình |
4,60 |
5,40 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
25 |
06DDL |
062106059 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
04/03/1987 |
Long An |
6,09 |
6,09 |
TB Khá |
4,65 |
5,33 |
Trung bình |
5,04 |
5,31 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
26 |
07CTM1 |
0722030011 |
Phan Thị Ngọc |
Châu |
25/07/1989 |
Tây Ninh |
6,91 |
7,23 |
Khá |
4,63 |
5,76 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
27 |
07CTM1 |
0722030149 |
Trương Thị ánh |
Tuyết |
22/12/1989 |
Quảng Ngãi |
6,02 |
6,70 |
TB Khá |
5,42 |
5,83 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
28 |
07CTM1 |
0722030159 |
Châu Đỗ Trọng |
Vĩ |
11/06/1988 |
Quảng Ngãi |
5,89 |
6,13 |
TB Khá |
5,51 |
5,90 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
29 |
07CTM2 |
063105081 |
Nguyễn Xuân |
Công |
19/01/1988 |
|
|
4,81 |
Yếu |
2,68 |
5,27 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
30 |
07CTM2 |
0722030044 |
Lê Văn |
Hùng |
18/10/1986 |
Quảng Nam |
4,74 |
6,23 |
TB Khá |
4,44 |
5,41 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
31 |
07CTM2 |
0722030030 |
Trương Quốc |
Hưng |
16/12/1989 |
TP.HCM |
5,64 |
5,83 |
Trung bình |
5,03 |
5,47 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
32 |
07CTM2 |
063105110 |
Lương Mỹ |
Khanh |
10/12/1988 |
|
2,26 |
5,53 |
Trung bình |
4,98 |
5,41 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
33 |
07CTM2 |
0722030064 |
Thôi Hoàng Minh |
Lý |
11/01/1989 |
TP.HCM |
7,21 |
7,21 |
Khá |
5,81 |
6,24 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
34 |
07CTM2 |
0722030080 |
Lâm Trần Thị Bích |
Ngọc |
06/01/1989 |
TP.HCM |
5,87 |
6,00 |
TB Khá |
5,07 |
5,71 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
35 |
07CTM2 |
053105158 |
Phạm Nguyễn Hoàng |
Sơn |
|
|
|
6,17 |
TB Khá |
2,14 |
5,54 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
36 |
07CTM2 |
0722030122 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
09/04/1990 |
Đồng Nai |
6,47 |
6,79 |
TB Khá |
5,02 |
5,80 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
37 |
07CTM2 |
0722030130 |
Nguyễn Thị |
Trang |
10/02/1986 |
Nam Định |
4,96 |
5,55 |
Trung bình |
4,75 |
5,71 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
38 |
07CTM2 |
062104013 |
Huỳnh Anh |
Thư |
22/08/1988 |
|
|
|
Kém |
|
|
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
39 |
07CTM2 |
053105124 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
|
|
|
5,51 |
Trung bình |
0,10 |
2,05 |
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
40 |
07CTK |
0722130001 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
31/01/1988 |
TP.HCM |
5,85 |
6,23 |
TB Khá |
4,84 |
5,78 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
41 |
07CTK |
0722130005 |
Lợi Bảo |
Chân |
23/03/1988 |
TP.HCM |
5,04 |
5,98 |
Trung bình |
5,42 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
42 |
07CTK |
0722130012 |
Bùi Kim |
Đông |
10/07/1988 |
Phú Yên |
5,71 |
6,37 |
TB Khá |
5,14 |
5,63 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
43 |
07CTK |
0722130014 |
Ngô Thanh |
Giang |
20/07/1989 |
TP.HCM |
4,87 |
6,17 |
TB Khá |
5,41 |
5,83 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
44 |
07CTK |
0722130030 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
29/10/1988 |
Bến Tre |
5,73 |
6,27 |
TB Khá |
5,16 |
6,27 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
45 |
07CTK |
0722130052 |
Nguyễn Lam |
Ngọc |
15/12/1988 |
TP.HCM |
4,58 |
5,56 |
Trung bình |
5,02 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
46 |
07CTK |
0722130063 |
Hồ Thị |
Phương |
21/04/1988 |
Quảng Nam |
6,27 |
6,42 |
TB Khá |
5,73 |
6,13 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
47 |
07CTK |
0722130065 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
01/11/1988 |
Tiền Giang |
5,38 |
6,02 |
TB Khá |
5,20 |
5,80 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
48 |
07CTK |
0722130093 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
16/09/1986 |
Quảng Nam |
5,25 |
6,06 |
TB Khá |
5,36 |
5,64 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
49 |
07CTK |
0722130079 |
Lê Viết Thu |
Thảo |
07/10/1988 |
Bình Thuận |
5,77 |
6,65 |
TB Khá |
5,19 |
5,28 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
50 |
07CTK |
0722130081 |
Trần Phương |
Thảo |
13/06/1988 |
TP.HCM |
5,17 |
6,21 |
TB Khá |
5,06 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
51 |
07CTK |
0722130071 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
07/05/1989 |
Đồng Nai |
6,04 |
6,04 |
TB Khá |
5,55 |
5,92 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
52 |
07CTK |
0722130086 |
Lâm Ngọc |
Trinh |
02/11/1988 |
TP.HCM |
5,48 |
6,00 |
TB Khá |
5,53 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
53 |
07CTK |
0722130106 |
Nguyễn Phùng Hải |
Yến |
20/04/1988 |
Tiền Giang |
5,42 |
6,35 |
TB Khá |
5,58 |
6,22 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
54 |
07CTK |
0722120048 |
Lê Thị Hồng |
Phấn |
03/07/1989 |
Bình Thuận |
3,98 |
6,17 |
TB Khá |
5,56 |
5,84 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
55 |
07CTK |
0722130092 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
20/10/1987 |
Tây Ninh |
4,63 |
5,65 |
Trung bình |
5,14 |
5,92 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
56 |
07CTH |
0722120006 |
Châu Hoàng Huy |
Bảo |
18/02/1989 |
Quảng Nam |
5,37 |
5,77 |
Trung bình |
5,28 |
5,63 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
57 |
07CTH |
0722120031 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Linh |
13/11/1989 |
TP.HCM |
4,52 |
5,62 |
Trung bình |
5,03 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
58 |
07CTH |
0722120044 |
Hoàng Ngọc Xuân |
Phương |
08/10/1989 |
Đồng Nai |
5,83 |
6,35 |
TB Khá |
5,54 |
6,12 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
59 |
07CTH |
0722120055 |
Tạ Thị Trúc |
Thanh |
03/02/1989 |
Tiền Giang |
5,46 |
5,96 |
Trung bình |
5,33 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
60 |
07CTH |
0722120056 |
Hoàng Đức |
Thiện |
05/04/1989 |
TP.HCM |
6,46 |
6,85 |
TB Khá |
5,75 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
61 |
07CTH |
0722120062 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
15/05/1989 |
Tiền Giang |
5,25 |
5,88 |
Trung bình |
5,48 |
5,64 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
62 |
07CTH |
0722120073 |
Trần Thị Kim |
Vy |
10/10/1989 |
Quảng Nam |
6,44 |
6,56 |
TB Khá |
5,51 |
5,51 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
63 |
07CTD |
0722060012 |
Trần Minh |
Đăng |
30/01/1989 |
TP.HCM |
6,18 |
6,27 |
TB Khá |
5,67 |
6,33 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
64 |
07CTD |
0722060024 |
Nguyễn Thi Trương |
Hảo |
01/01/1988 |
Kon Tum |
5,90 |
6,45 |
TB Khá |
5,44 |
5,85 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
65 |
07CTD |
0722060016 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
03/01/1989 |
Tiền Giang |
4,20 |
6,06 |
TB Khá |
4,44 |
6,24 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
66 |
07CTD |
0722060019 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
03/02/1988 |
Bến Tre |
5,90 |
6,35 |
TB Khá |
6,81 |
7,37 |
Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
67 |
07CTD |
0722060041 |
Hoàng Minh |
Mừng |
08/12/1989 |
Đồng Nai |
7,04 |
7,10 |
Khá |
6,37 |
6,48 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
68 |
07CTD |
0722060052 |
Phan Tiến |
Nhựt |
13/11/1989 |
Bình Định |
5,84 |
5,92 |
Trung bình |
5,30 |
5,37 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
69 |
07CTD |
063112005 |
Nguyễn Ngọc |
Tâm |
23/11/1987 |
|
2,24 |
5,51 |
Trung bình |
5,31 |
6,33 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
70 |
07CTD |
0722060084 |
Mạch Quế |
Trân |
23/12/1989 |
TP.HCM |
6,02 |
6,73 |
TB Khá |
6,15 |
6,37 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
71 |
07CTD |
0722060089 |
Trần Thị Mộng |
Tuyền |
02/08/1989 |
TP.HCM |
5,63 |
5,94 |
Trung bình |
4,17 |
5,00 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
72 |
07CTD |
052103021 |
Vũ Đức |
Thịnh |
|
|
|
|
Kém |
|
|
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
73 |
07CTA1 |
0722140082 |
Trần Đình |
Nguyện |
02/05/1989 |
Khánh Hòa |
5,59 |
6,00 |
TB Khá |
5,69 |
6,08 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
74 |
07CTA1 |
0722140093 |
Nguyễn Trần Yến |
Nhi |
22/05/1989 |
Bình Định |
5,41 |
5,80 |
Trung bình |
5,64 |
6,05 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
75 |
07CTA2 |
0722140017 |
Nguyễn Thiên |
Chương |
08/07/1989 |
Lâm Đồng |
5,20 |
5,82 |
Trung bình |
4,85 |
5,72 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
76 |
07CTA2 |
0722140026 |
Bùi Thị |
Dương |
29/01/1988 |
Lâm Đồng |
5,69 |
5,92 |
Trung bình |
6,26 |
6,26 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
77 |
07CTA2 |
0722140041 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
11/02/1983 |
An Giang |
4,90 |
5,92 |
Trung bình |
4,98 |
5,92 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
78 |
07CTA2 |
0722140109 |
Đỗ Bích |
Tuyền |
27/05/1989 |
Sông Bé |
5,12 |
5,63 |
Trung bình |
4,82 |
5,79 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
79 |
07CTA2 |
0722140144 |
Nguyễn Bảo |
Trung |
16/09/1989 |
TP.HCM |
5,08 |
6,10 |
TB Khá |
5,16 |
5,93 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
80 |
07CTA2 |
063110112 |
Nguyễn Đức |
Long |
26/06/1988 |
|
3,06 |
5,65 |
Trung bình |
1,66 |
1,66 |
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
81 |
07CQT1 |
063101025 |
Lê Khôi |
Anh |
20/11/1988 |
Đồng Nai |
1,81 |
6,27 |
TB Khá |
3,02 |
5,73 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
82 |
07CQT1 |
0722010051 |
Phạm Thanh |
Hải |
16/10/1984 |
Đồng Nai |
4,71 |
5,48 |
Trung bình |
5,17 |
5,69 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
83 |
07CQT1 |
063101049 |
Phạm Thị Ngọc |
Hạnh |
07/02/1988 |
|
3,08 |
5,58 |
Trung bình |
4,12 |
5,64 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
84 |
07CQT1 |
063101058 |
Huỳnh Văn |
Học |
25/04/1988 |
Phú Yên |
1,48 |
5,85 |
Trung bình |
5,88 |
5,95 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
85 |
07CQT1 |
0722010043 |
Nguyễn Quang |
Huy |
22/09/1987 |
Lâm Đồng |
5,65 |
6,19 |
TB Khá |
6,08 |
6,19 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
86 |
07CQT1 |
0722010096 |
Bùi Trọng |
Nghĩa |
14/09/1989 |
Bạc Liêu |
6,10 |
6,40 |
TB Khá |
5,51 |
6,58 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
87 |
07CQT1 |
0722010132 |
Nguyễn Phương |
Quỳnh |
05/01/1989 |
TP.HCM |
5,65 |
5,65 |
Trung bình |
5,20 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
88 |
07CQT1 |
0722010209 |
Lê Duy |
Tài |
22/10/1988 |
Đồng Nai |
4,46 |
5,63 |
Trung bình |
4,10 |
5,71 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
89 |
07CQT1 |
0722010208 |
Trần Thụy Minh |
Tâm |
12/07/1988 |
TP.HCM |
5,73 |
5,98 |
Trung bình |
6,56 |
6,66 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
90 |
07CQT1 |
0722010156 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
15/02/1989 |
TP.HCM |
5,92 |
5,92 |
Trung bình |
5,14 |
5,68 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
91 |
07CQT1 |
0722010160 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
19/09/1989 |
Nam Định |
4,56 |
5,54 |
Trung bình |
5,97 |
6,22 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
92 |
07CQT1 |
0722010170 |
Nguyễn Thị
Phương |
Trang |
01/09/1988 |
TP.HCM |
5,60 |
5,83 |
Trung bình |
4,86 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
93 |
07CQT1 |
063101139 |
Lê Đình |
Tuyền |
01/05/1987 |
Thanh Hóa |
1,71 |
5,92 |
Trung bình |
5,75 |
6,36 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
94 |
07CQT2 |
0722010010 |
Cao |
Chỉnh |
10/04/1986 |
Bình Định |
5,02 |
5,60 |
Trung bình |
5,00 |
5,58 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
95 |
07CQT2 |
0722010024 |
Mai Trí |
Dũng |
02/11/1989 |
TP.HCM |
4,98 |
5,54 |
Trung bình |
4,92 |
5,08 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
96 |
07CQT2 |
0722010021 |
Lê Đức |
Duy |
02/11/1989 |
Tiền Giang |
5,63 |
6,23 |
TB Khá |
5,12 |
5,54 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
97 |
07CQT2 |
053101021 |
Lê Thị Thúy |
Hanh |
|
|
0,31 |
5,92 |
Trung bình |
2,64 |
6,42 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
98 |
07CQT2 |
0722010042 |
Lý Quang |
Huy |
13/09/1988 |
TP.HCM |
6,02 |
6,10 |
TB Khá |
4,98 |
5,78 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
99 |
07CQT2 |
063101201 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
04/12/1987 |
|
1,06 |
6,33 |
TB Khá |
4,95 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
100 |
07CQT2 |
0722010112 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
19/09/1989 |
Bạc Liêu |
5,38 |
6,23 |
TB Khá |
5,63 |
5,97 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
101 |
07CQT2 |
0722010114 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
07/10/1988 |
TP.HCM |
4,56 |
6,13 |
TB Khá |
5,49 |
5,88 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
102 |
07CQT2 |
0722010135 |
Đặng Hoàng |
Sơn |
08/11/1989 |
TP.HCM |
7,23 |
7,23 |
Khá |
5,59 |
6,14 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
103 |
07CQT2 |
0722010136 |
Hoàng Kim |
Sơn |
01/04/1989 |
TP.HCM |
5,94 |
6,44 |
TB Khá |
4,25 |
5,44 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
104 |
07CQT2 |
063101125 |
Trần Thuỵ Khánh |
Thư |
04/11/1988 |
|
|
4,56 |
Yếu |
2,47 |
5,54 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
105 |
07CQT2 |
0722010166 |
Lê Ngọc Mai |
Trang |
17/01/1989 |
TP.HCM |
5,83 |
6,25 |
TB Khá |
6,27 |
6,41 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
106 |
07CQT2 |
0722010174 |
Phạm Mai |
Trang |
28/12/1988 |
Hà Nội |
5,75 |
6,33 |
TB Khá |
6,24 |
6,34 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
107 |
07CQT2 |
0722010190 |
Lê Nguyên |
Trực |
13/07/1988 |
TP.HCM |
6,63 |
6,63 |
TB Khá |
5,86 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
108 |
07CQT2 |
0722010217 |
Nguyễn Phương |
Việt |
16/09/1986 |
Đà Nẵng |
5,40 |
5,88 |
Trung bình |
5,03 |
5,53 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
109 |
07CMA1 |
0722020009 |
Thái Quế |
Châu |
06/06/1989 |
TP.HCM |
6,37 |
6,37 |
TB Khá |
6,12 |
6,18 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
110 |
07CMA1 |
0722020041 |
Trương Thiên Vương |
Hoàng |
19/05/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
4,98 |
5,72 |
Trung bình |
5,51 |
6,04 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
111 |
07CMA1 |
0722020066 |
Nguyễn Duy |
Khang |
01/01/1988 |
TP.HCM |
5,22 |
6,15 |
TB Khá |
5,67 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
112 |
07CMA1 |
0722020078 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
08/12/1989 |
Thanh Hóa |
4,41 |
5,59 |
Trung bình |
3,26 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
113 |
07CMA1 |
0722020122 |
Nguyễn Tòng |
Phong |
23/01/1989 |
TP.HCM |
5,04 |
5,48 |
Trung bình |
4,60 |
5,33 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
114 |
07CMA1 |
0722020159 |
Phan Chí |
Thành |
10/09/1987 |
TP.HCM |
6,17 |
6,17 |
TB Khá |
5,58 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
115 |
07CMA1 |
0722020212 |
Văn Mỹ |
Tú |
19/07/1989 |
TP.HCM |
5,04 |
6,13 |
TB Khá |
5,77 |
6,54 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
116 |
07CMA1 |
0722020220 |
Trần Quốc |
Việt |
30/04/1987 |
Đồng Nai |
5,91 |
6,00 |
TB Khá |
5,39 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
117 |
07CMA2 |
0722020004 |
Nguyễn Hoàng Trâm |
Anh |
14/03/1989 |
TP.HCM |
5,17 |
6,13 |
TB Khá |
5,51 |
6,18 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
118 |
07CMA2 |
0722020024 |
Lê Thanh |
Dương |
29/11/1988 |
Vĩnh Long |
4,59 |
5,48 |
Trung bình |
5,07 |
5,51 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
119 |
07CMA2 |
0722020084 |
Huỳnh Gia Bảo |
Long |
12/06/1989 |
TP.HCM |
5,80 |
6,30 |
TB Khá |
5,65 |
6,18 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
120 |
07CMA2 |
0722020101 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyệt |
09/11/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,85 |
6,02 |
TB Khá |
4,65 |
5,54 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
121 |
07CMA2 |
0722020126 |
Nguyễn Huỳnh Mai |
Phương |
10/12/1989 |
TP.HCM |
4,98 |
5,74 |
Trung bình |
5,37 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
122 |
07CMA2 |
0722020208 |
Võ Thanh |
Tân |
27/05/1987 |
TP.HCM |
4,93 |
5,52 |
Trung bình |
5,70 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
123 |
07CMA2 |
0722020145 |
Nguyễn Song Thiên |
Thanh |
19/10/1989 |
TP.HCM |
4,85 |
6,09 |
TB Khá |
5,95 |
6,44 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
124 |
07CMA2 |
0722020189 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trâm |
15/12/1989 |
Thuận Hải |
5,65 |
6,04 |
TB Khá |
3,88 |
6,30 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
125 |
07CMA2 |
063101004 |
Ngô Duy |
Triết |
30/09/1988 |
|
0,85 |
5,37 |
Trung bình |
3,72 |
5,46 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
126 |
07CMA2 |
063101010 |
Nguyễn |
Tuấn |
26/10/1979 |
|
3,59 |
4,96 |
Yếu |
1,51 |
5,02 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
127 |
07CKT1 |
0722110024 |
Trần Nguyễn Linh |
Giang |
03/04/1989 |
Đà Nẵng |
6,51 |
6,90 |
TB Khá |
7,43 |
7,71 |
Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
128 |
07CKT1 |
0722110055 |
Trần Thị Thái |
Hằng |
18/02/1989 |
TP.HCM |
4,94 |
5,31 |
Trung bình |
5,39 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
129 |
07CKT1 |
063108037 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
18/01/1988 |
|
3,84 |
5,92 |
Trung bình |
3,64 |
6,14 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
130 |
07CKT1 |
0722110068 |
Bùi Duy Ngọc |
Linh |
30/01/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,35 |
5,35 |
Trung bình |
5,30 |
5,80 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
131 |
07CKT1 |
0722110212 |
Đặng Ngọc Trúc |
Mai |
080789 |
TP.HCM |
6,00 |
6,31 |
TB Khá |
6,21 |
6,38 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
132 |
07CKT1 |
0722110103 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
04/11/1988 |
TP.HCM |
5,06 |
6,39 |
TB Khá |
6,43 |
6,71 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
133 |
07CKT1 |
0722110184 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
19/10/1988 |
Bình Định |
5,92 |
6,33 |
TB Khá |
5,77 |
6,23 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
134 |
07CKT1 |
0722110205 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
20/07/1988 |
TP.HCM |
5,35 |
5,92 |
Trung bình |
4,73 |
5,64 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
135 |
07CKT1 |
063108125 |
Đoàn Thị Mỹ |
Xuân |
08/12/1988 |
|
3,33 |
5,69 |
Trung bình |
4,80 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
136 |
07CKT2 |
0722110019 |
Nguyễn Khương |
Duy |
11/08/1989 |
Lâm Đồng |
5,43 |
5,88 |
Trung bình |
4,45 |
5,55 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
137 |
07CKT2 |
0722110049 |
Nguyễn Mạnh Hoàng Vỹ |
Hạ |
07/10/1989 |
Lâm Đồng |
5,04 |
5,55 |
Trung bình |
5,38 |
5,95 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
138 |
07CKT2 |
0722110028 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
16/12/1988 |
TP.HCM |
5,27 |
5,98 |
Trung bình |
5,09 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
139 |
07CKT2 |
0722110112 |
Huỳnh Nguyên |
Nhã |
18/09/1989 |
Lâm Đồng |
5,29 |
5,78 |
Trung bình |
4,39 |
5,54 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
140 |
07CKT2 |
0722110131 |
Nguyễn Long Kim |
Phụng |
24/02/1989 |
TP.HCM |
6,35 |
6,41 |
TB Khá |
5,23 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
141 |
07CKT2 |
0722110140 |
Trần Ngọc Đan |
Thanh |
04/08/1987 |
TP.HCM |
6,24 |
6,59 |
TB Khá |
5,64 |
6,29 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
142 |
07CKT2 |
0722110169 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trang |
04/08/1989 |
Thái Nguyên |
5,22 |
5,69 |
Trung bình |
5,64 |
6,09 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
143 |
07CKT2 |
0722110190 |
Đỗ Trương
Thảo |
Uyên |
15/12/1989 |
Lâm Đồng |
5,80 |
6,31 |
TB Khá |
5,18 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
144 |
07CKT2 |
0722110191 |
Phan Phương |
Uyên |
29/10/1989 |
Đồng Nai |
5,10 |
5,63 |
Trung bình |
4,98 |
5,46 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
145 |
07CKT2 |
0722110195 |
Trần |
Viễn |
30/12/1989 |
TP.HCM |
5,33 |
6,06 |
TB Khá |
4,70 |
6,04 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
146 |
07CKT2 |
0722110207 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
23/12/1989 |
TP.HCM |
6,33 |
6,51 |
TB Khá |
5,59 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
147 |
07CKQ |
0722040004 |
Vũ Văn |
Chinh |
20/08/1984 |
Hà Nam Ninh |
3,14 |
5,54 |
Trung bình |
4,66 |
5,82 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
148 |
07CKQ |
0722040015 |
Nguyễn Bá |
Đạt |
04/02/1986 |
Bến Tre |
5,62 |
6,06 |
TB Khá |
5,68 |
6,34 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
149 |
07CKQ |
0722040031 |
Phạm Ngọc Kim |
Hà |
16/04/1989 |
Bình Định |
5,48 |
5,80 |
Trung bình |
5,34 |
5,64 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
150 |
07CKQ |
0722040039 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
21/12/1988 |
Đồng Tháp |
4,98 |
6,02 |
TB Khá |
4,89 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
151 |
07CKQ |
0722030029 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
06/04/1985 |
Lâm Đồng |
3,88 |
5,54 |
Trung bình |
4,63 |
5,57 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
152 |
07CKQ |
0722040058 |
Dương Trường |
Nga |
22/12/1987 |
Đồng Nai |
7,04 |
7,04 |
Khá |
6,20 |
6,41 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
153 |
07CKQ |
0722040085 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
31/05/1988 |
TP.HCM |
6,16 |
6,28 |
TB Khá |
5,36 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
154 |
07CKQ |
0722040088 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
17/08/1988 |
Lâm Đồng |
6,10 |
6,20 |
TB Khá |
5,84 |
6,14 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
155 |
07CKB |
0722070005 |
Nguyễn Quân |
Bảo |
26/05/1988 |
TP.HCM |
4,33 |
5,39 |
Trung bình |
4,72 |
5,60 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
156 |
07CKB |
0722070011 |
Phan Thị Kim |
Đan |
05/03/1986 |
Tiền Giang |
4,37 |
5,31 |
Trung bình |
4,85 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
157 |
07CKB |
0722070023 |
Đỗ Thị |
Hằng |
09/07/1989 |
Hà Nội |
5,59 |
5,96 |
Trung bình |
6,26 |
6,42 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
158 |
07CKB |
0722070050 |
Lê Hoài |
Thương |
08/08/1988 |
Bến Tre |
5,10 |
5,90 |
Trung bình |
5,15 |
5,85 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
159 |
07CDL |
0722050006 |
Từ Ngọc |
Diễm |
05/09/1989 |
Bến Tre |
5,56 |
6,06 |
TB Khá |
5,19 |
5,65 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
160 |
07CDL |
0722050015 |
Nguyễn Công |
Huấn |
16/01/1989 |
Thừa Thiên - Huế |
7,23 |
7,23 |
Khá |
6,77 |
6,77 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
161 |
07CDL |
0722050028 |
Trần Thị Thu |
Lý |
13/11/1989 |
TP.HCM |
5,38 |
5,54 |
Trung bình |
5,40 |
5,72 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
162 |
07CDL |
0722050043 |
Nguyễn Trần Trúc |
Ngân |
25/12/1988 |
TP.HCM |
5,60 |
5,77 |
Trung bình |
5,14 |
5,28 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
163 |
07CDL |
0722050044 |
Đoàn Thị Kim |
Ngọc |
09/12/1988 |
TP.HCM |
4,33 |
5,35 |
Trung bình |
5,58 |
5,58 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
164 |
07CDL |
0722050051 |
Võ
Ngọc Như |
Quỳnh |
02/02/1989 |
Khánh Hòa |
5,00 |
6,13 |
TB Khá |
5,12 |
6,02 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
165 |
07CDL |
0722050058 |
Lê Ngọc |
Thuận |
21/09/1989 |
TP.HCM |
5,98 |
6,23 |
TB Khá |
5,46 |
5,75 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
166 |
07CDL |
0722050077 |
Nguyễn Hiền Ngọc |
Trâm |
02/01/1989 |
TP.HCM |
5,79 |
6,10 |
TB Khá |
3,91 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
167 |
07CDL |
0722050092 |
Chung Thuỳ |
Vân |
06/09/1989 |
TP.HCM |
4,60 |
5,02 |
Trung bình |
3,28 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
168 |
07CDL |
0722050094 |
Nguyễn Chí |
Vĩ |
14/07/1988 |
Bình Định |
6,50 |
6,50 |
TB Khá |
3,75 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
169 |
07CDL |
0722050089 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
01/08/1988 |
Trà Vinh |
5,00 |
5,44 |
Trung bình |
4,96 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
170 |
07CDL |
063107021 |
Nguyễn Chung Mộng |
Kiều |
12/01/1987 |
|
1,00 |
5,46 |
Trung bình |
4,21 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
171 |
07DDL |
0721050003 |
Triệu Vũ Thái |
Dương |
251189 |
Tây Ninh |
5,44 |
5,85 |
Trung bình |
5,54 |
5,91 |
Trung bình |
5,41 |
6,09 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
172 |
07DKC |
0721100015 |
Ngô Anh |
Quyền |
210889 |
TP.HCM |
5,91 |
6,09 |
TB Khá |
6,72 |
6,72 |
TB Khá |
4,20 |
4,20 |
Yếu |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
173 |
07DKT |
0721110019 |
Phan Thị Minh |
Hảo |
261087 |
Kon Tum |
5,34 |
6,51 |
TB Khá |
5,60 |
6,73 |
TB Khá |
4,88 |
6,56 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
174 |
07DKT |
0721110064 |
Chí Tuấn |
Thành |
050889 |
TP.HCM |
4,19 |
6,26 |
TB Khá |
5,25 |
6,05 |
TB Khá |
4,88 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
175 |
07DKT |
0721110083 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
160189 |
TP.HCM |
5,70 |
6,00 |
TB Khá |
4,71 |
5,87 |
Trung bình |
4,31 |
5,58 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
176 |
07DMA1 |
0721020005 |
Trần Vương Kỳ |
Anh |
031189 |
Cần Thơ |
4,41 |
6,24 |
TB Khá |
5,00 |
5,68 |
Trung bình |
6,88 |
6,88 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
177 |
07DMA1 |
0721020103 |
Hà Thị Bích |
Thư |
030789 |
Bình Định |
6,26 |
6,26 |
TB Khá |
6,64 |
6,71 |
TB Khá |
5,80 |
6,27 |
TB Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
178 |
07DMA2 |
062101012 |
Lê Phan Hồng |
Loan |
|
|
6,76 |
7,07 |
Khá |
5,05 |
5,05 |
Trung bình |
6,39 |
6,39 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
179 |
07DNH |
0721090015 |
Nguyễn Thị Vĩ
Dạ Hồng |
Đào |
290889 |
TP.HCM |
5,21 |
5,60 |
Trung bình |
5,15 |
5,85 |
Trung bình |
5,96 |
6,17 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
|
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
180 |
07DNH |
0721090066 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
170289 |
TP.HCM |
5,00 |
5,81 |
Trung bình |
5,56 |
5,82 |
Trung bình |
5,37 |
5,98 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
181 |
07DQT |
0721010003 |
Nguyễn Phương |
Bình |
110689 |
TP.HCM |
5,69 |
6,44 |
TB Khá |
3,71 |
5,84 |
Trung bình |
6,50 |
6,56 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
182 |
07DQT |
0721010012 |
Huỳnh Văn |
Duy |
200288 |
Thừa Thiên - Huế |
5,29 |
5,64 |
Trung bình |
5,08 |
5,94 |
Trung bình |
4,59 |
5,59 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
183 |
07DQT |
0721010068 |
Trần Đăng |
Phát |
070289 |
TP.HCM |
4,11 |
6,07 |
TB Khá |
3,98 |
5,67 |
Trung bình |
4,22 |
6,02 |
TB Khá |
|
|
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
184 |
07DQT |
0721010074 |
Nguyễn Nam |
Quốc |
020488 |
TP.HCM |
5,80 |
5,80 |
Trung bình |
5,20 |
5,86 |
Trung bình |
5,19 |
5,52 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
185 |
07DQT |
0721010109 |
Đinh Thị ánh |
Xuân |
301289 |
TP.HCM |
5,18 |
6,27 |
TB Khá |
5,53 |
6,10 |
TB Khá |
6,22 |
6,41 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
186 |
07DTA |
0721140023 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
270389 |
Cửu Long |
5,75 |
5,92 |
Trung bình |
6,35 |
6,55 |
TB Khá |
4,77 |
5,36 |
Trung bình |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
187 |
07DTC |
0721080028 |
Võ Thị |
Nguyệt |
100587 |
Ninh Thuận |
6,11 |
6,11 |
TB Khá |
6,61 |
7,09 |
Khá |
5,78 |
6,44 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
188 |
07DTC |
062103035 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
|
|
5,00 |
5,72 |
Trung bình |
4,31 |
5,48 |
Trung bình |
4,98 |
5,76 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
189 |
07DTD |
0721060009 |
Nguyễn Trần Minh |
Giang |
290388 |
Lâm Đồng |
5,76 |
6,22 |
TB Khá |
5,61 |
6,61 |
TB Khá |
5,06 |
5,80 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
190 |
07DTD |
0721060030 |
Nguyễn Bảo Như |
Nguyệt |
010788 |
Vũng Tàu |
6,98 |
6,98 |
TB Khá |
7,14 |
7,14 |
Khá |
4,63 |
5,80 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
191 |
07DTD |
0721060046 |
Lê Khắc |
Sỹ |
100287 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,59 |
5,65 |
Trung bình |
3,04 |
5,51 |
Trung bình |
4,84 |
5,57 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
192 |
07DTD |
0721060060 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
300488 |
Nghệ An |
5,39 |
5,78 |
Trung bình |
4,67 |
5,49 |
Trung bình |
4,73 |
5,22 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
193 |
07DTH |
0721120005 |
Đỗ Phú |
Cường |
010186 |
Đắk Lắk |
4,87 |
6,15 |
TB Khá |
4,50 |
5,43 |
Trung bình |
5,87 |
5,94 |
Trung bình |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
194 |
07DTH |
0721120010 |
Phạm Thành |
Hi |
040889 |
TP.HCM |
6,21 |
6,35 |
TB Khá |
4,83 |
5,92 |
Trung bình |
4,58 |
6,02 |
TB Khá |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
195 |
07DTK |
0721130004 |
Trần Lê Nhân |
ái |
260489 |
Đồng Nai |
5,88 |
6,41 |
TB Khá |
5,97 |
6,46 |
TB Khá |
5,63 |
6,25 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
196 |
07DTK |
0721130025 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
050889 |
Long An |
5,16 |
6,27 |
TB Khá |
5,91 |
5,95 |
Trung bình |
3,94 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
197 |
07DTK |
0721130013 |
Nguyễn Trần
Phương |
Hiếu |
021189 |
TP.HCM |
5,00 |
6,14 |
TB Khá |
4,86 |
5,74 |
Trung bình |
4,04 |
6,21 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
198 |
07DTK |
0721130015 |
Vũ Thị |
Hoan |
220588 |
Hà Nội |
5,14 |
5,57 |
Trung bình |
4,31 |
5,85 |
Trung bình |
4,58 |
6,29 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
199 |
07DTK |
0721130032 |
Nguyễn Thị Thúy |
Linh |
060589 |
Trà Vinh |
6,45 |
6,53 |
TB Khá |
6,25 |
6,43 |
TB Khá |
6,00 |
6,33 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
200 |
07DTK |
0721130080 |
Phan Tú |
Quyên |
010289 |
TP.HCM |
6,02 |
6,98 |
TB Khá |
5,57 |
6,12 |
TB Khá |
3,85 |
6,33 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
201 |
07DTK |
0721130090 |
Đỗ Minh |
Thiện |
010187 |
Cần Thơ |
6,22 |
6,57 |
TB Khá |
5,14 |
6,26 |
TB Khá |
5,23 |
6,19 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
202 |
07DTK |
0721130110 |
Phạm Ngọc Thủy |
Trúc |
220489 |
Đồng Nai |
5,69 |
6,18 |
TB Khá |
5,43 |
5,74 |
Trung bình |
5,04 |
5,54 |
Trung bình |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
203 |
08CDL |
0813070011 |
Đồng Thị Thanh |
Hòa |
131189 |
Bến Tre |
6,24 |
6,61 |
TB Khá |
6,05 |
6,33 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
204 |
08CDL |
0722050023 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Linh |
091188 |
TP.HCM |
4,41 |
5,69 |
Trung bình |
3,82 |
5,56 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
205 |
08CKB |
0813040006 |
Nguyễn Văn |
Đà |
140278 |
Hải Dương |
4,55 |
6,45 |
TB Khá |
4,11 |
5,96 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
206 |
08CKB |
0722070030 |
Hoàng Nhật |
Minh |
201187 |
Bình Thuận |
1,13 |
5,60 |
Trung bình |
3,50 |
5,91 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
207 |
08CKB |
0813040026 |
Lê Quang |
Minh |
010684 |
Hà Tĩnh |
4,57 |
6,66 |
TB Khá |
4,35 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
208 |
08CKB |
0813040041 |
Nguyễn Bùi Thùy |
Trang |
091290 |
Nam Định |
5,23 |
5,57 |
Trung bình |
5,19 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
209 |
08CKB |
0813040045 |
Nguyễn Xuân |
Tuyên |
200290 |
Bình Phước |
4,96 |
5,87 |
Trung bình |
5,28 |
5,91 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
210 |
08CKN |
0813130097 |
Phạm Thị |
Hòa |
021188 |
Quảng Ngãi |
4,54 |
6,18 |
TB Khá |
4,39 |
5,48 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
211 |
08CKN |
0813130016 |
Hoàng Thị |
Hoàn |
120890 |
Hà Tĩnh |
6,18 |
6,42 |
TB Khá |
5,36 |
5,96 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
212 |
08CKN |
0813130017 |
Hoàng Văn |
Hưng |
021088 |
Đắk Lắk |
4,48 |
5,60 |
Trung bình |
4,68 |
5,50 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
213 |
08CKN |
0813130036 |
Trương Hằng |
Nga |
270990 |
TP.HCM |
5,16 |
5,86 |
Trung bình |
5,27 |
5,71 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
214 |
08CKN |
0813130040 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
181090 |
TP.HCM |
5,04 |
5,88 |
Trung bình |
5,27 |
5,61 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
215 |
08CKN |
0813130091 |
Trần Vũ Kim |
Tâm |
131090 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,38 |
5,96 |
Trung bình |
5,54 |
6,18 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
216 |
08CKN |
0813130079 |
Huỳnh Thị Minh |
Tiên |
090690 |
An Giang |
5,42 |
6,04 |
TB Khá |
5,57 |
5,79 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
217 |
08CKN |
0813130087 |
Phạm Lê Anh |
Trung |
070190 |
Cần Thơ |
5,86 |
6,30 |
TB Khá |
6,25 |
6,29 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
218 |
08CKQ |
0813060006 |
Vày Nhộc |
Bình |
190190 |
|
4,35 |
5,22 |
Trung bình |
4,63 |
5,05 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
219 |
08CKQ |
0813060007 |
Nguyễn Kim |
Chi |
040790 |
|
5,80 |
6,07 |
TB Khá |
5,52 |
6,11 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
220 |
08CKQ |
0813060012 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
260989 |
Đắk Lắk |
6,41 |
6,74 |
TB Khá |
6,68 |
6,73 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
221 |
08CKQ |
0813060013 |
Lê Hữu Anh |
Duy |
300490 |
Cà Mau |
5,26 |
5,63 |
Trung bình |
5,03 |
5,92 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
222 |
08CKQ |
0813060026 |
Đặng Thị Thanh |
Huyền |
120189 |
TP.HCM |
3,93 |
6,87 |
TB Khá |
4,43 |
6,68 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
223 |
08CKQ |
0813060128 |
Nguyễn Hoàng |
Hưng |
020289 |
TP.HCM |
5,24 |
5,67 |
Trung bình |
5,06 |
6,05 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
224 |
08CKQ |
0813060044 |
Nguyễn Yến |
Minh |
091290 |
TP.HCM |
5,89 |
6,13 |
TB Khá |
5,49 |
5,84 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
225 |
08CKQ |
0813060135 |
Phan Trần Thị Trọng |
Nghĩa |
150589 |
Bình Định |
5,70 |
6,09 |
TB Khá |
4,83 |
5,70 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
226 |
08CKQ |
0813060056 |
Đỗ Nguyễn
Đức |
Nhân |
180290 |
TP.HCM |
5,83 |
6,24 |
TB Khá |
5,67 |
6,25 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
227 |
08CKQ |
0813060061 |
Hàng Mai |
Phương |
090189 |
Phú Yên |
5,13 |
5,87 |
Trung bình |
4,95 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
228 |
08CKQ |
0813060068 |
Trần Hoàng |
Quân |
230990 |
TP.HCM |
5,50 |
5,85 |
Trung bình |
5,05 |
5,49 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
229 |
08CKQ |
0813060076 |
Trần Năm |
Thành |
211190 |
TP.HCM |
5,61 |
6,22 |
TB Khá |
6,37 |
6,49 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
230 |
08CKQ |
0813060132 |
Trương Phương |
Thảo |
011090 |
Phú Yên |
5,65 |
5,78 |
Trung bình |
6,19 |
6,22 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
231 |
08CKQ |
0813060084 |
Chung Thị Hồng |
Thắm |
060990 |
Đồng Tháp |
4,50 |
5,50 |
Trung bình |
5,40 |
6,08 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
232 |
08CKQ |
0813060085 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
200989 |
Đồng Nai |
5,91 |
6,24 |
TB Khá |
5,71 |
5,98 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
233 |
08CKQ |
0813060087 |
Lữ Hoàng |
Nghiêm |
261086 |
Bến Tre |
6,22 |
6,39 |
TB Khá |
5,79 |
6,40 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
234 |
08CKQ |
0813060096 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trâm |
010590 |
Tiền Giang |
5,04 |
5,43 |
Trung bình |
5,49 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
235 |
08CKQ |
0813060093 |
Ngô Văn |
Trung |
010590 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,09 |
5,39 |
Trung bình |
5,16 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
236 |
08CKQ |
0813060105 |
Hoàng Trần Minh |
Tuệ |
010890 |
Đà Nẵng |
4,35 |
5,33 |
Trung bình |
4,83 |
5,43 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
237 |
08CKQ |
062106094 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
|
|
|
|
Kém |
|
0,84 |
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
238 |
08CKT1 |
0813080017 |
Trần Thanh |
Diệp |
171090 |
TP.HCM |
5,08 |
5,48 |
Trung bình |
3,67 |
5,05 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
239 |
08CKT1 |
0813080038 |
Triệu Văn |
Hoàng |
220988 |
Cao Bằng |
5,02 |
6,30 |
TB Khá |
4,62 |
5,38 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
240 |
08CKT1 |
0813080062 |
Đỗ Thị Ngọc |
Lan |
080289 |
Bình Dương |
5,48 |
6,18 |
TB Khá |
4,55 |
5,59 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
241 |
08CKT1 |
0813080064 |
Nguyễn Thị Thúy |
Lan |
270690 |
Đồng Nai |
6,26 |
6,64 |
TB Khá |
5,95 |
6,26 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
242 |
08CKT1 |
0813080092 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nguyên |
040989 |
Tây Ninh |
5,60 |
5,86 |
Trung bình |
4,24 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
243 |
08CKT1 |
0813080121 |
Trương Thị Thu |
Quyên |
020890 |
|
4,92 |
5,96 |
Trung bình |
4,88 |
5,79 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
244 |
08CKT1 |
0813080162 |
Trần Cao |
Trí |
271188 |
Kiên Giang |
4,86 |
5,44 |
Trung bình |
3,79 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
245 |
08CKT1 |
052108027 |
Lê Thuỳ |
Giang |
|
|
4,80 |
6,46 |
TB Khá |
3,36 |
6,66 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
246 |
08CKT2 |
0813080089 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nga |
011290 |
Tây Ninh |
5,68 |
6,04 |
TB Khá |
4,88 |
5,78 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
247 |
08CKT2 |
0722110131 |
Nguyễn Long Kim |
Phụng |
24/02/1989 |
TP.HCM |
|
|
Kém |
|
|
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
248 |
08CKT2 |
052108009 |
Nguyễn Thúy |
Bình |
|
|
|
|
Kém |
|
0,60 |
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
249 |
08CQT1 |
0813010032 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
090690 |
|
5,35 |
5,72 |
Trung bình |
4,47 |
5,05 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
250 |
08CQT1 |
0813010047 |
Nguyễn Trần |
Huy |
200189 |
Khánh Hòa |
4,85 |
6,17 |
TB Khá |
4,12 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
251 |
08CQT1 |
0813010058 |
Phạm Đỗ Thanh |
Hương |
081190 |
TP.HCM |
5,89 |
6,41 |
TB Khá |
6,32 |
6,50 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
252 |
08CQT1 |
0813010134 |
Nguyễn Thị
Phương |
Quỳnh |
210390 |
TP.HCM |
4,83 |
6,09 |
TB Khá |
4,83 |
5,68 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
253 |
08CQT1 |
0813010156 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
210490 |
Đồng Nai |
6,00 |
6,09 |
TB Khá |
6,22 |
6,37 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
254 |
08CQT1 |
0813010163 |
Võ Nguyên Như |
Thủy |
190990 |
Đà Nẵng |
5,48 |
6,09 |
TB Khá |
4,98 |
5,58 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
255 |
08CQT1 |
0813010167 |
Lê Công |
Toàn |
170489 |
Quảng Ngãi |
4,74 |
5,59 |
Trung bình |
5,43 |
6,12 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
256 |
08CQT1 |
0813010179 |
Vũ Thị Bích |
Trâm |
310890 |
Đồng Nai |
6,63 |
6,85 |
TB Khá |
3,20 |
5,25 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
257 |
08CQT1 |
0813010175 |
Hà Thị Thuỷ |
Triều |
060690 |
Tây Ninh |
5,11 |
5,76 |
Trung bình |
5,45 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
258 |
08CQT1 |
0813010180 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Trường |
230890 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,17 |
5,87 |
Trung bình |
4,93 |
5,63 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
259 |
08CQT1 |
0813010207 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
260589 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
6,13 |
6,43 |
TB Khá |
4,87 |
5,75 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
260 |
08CQT1 |
0813010217 |
Trần Thị Ngọc |
Yến |
270990 |
Tây Ninh |
5,46 |
6,02 |
TB Khá |
6,52 |
6,57 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
261 |
08CQT1 |
0912020021 |
Trần Thiện Hương |
Giang |
041291 |
TP.HCM |
|
|
Kém |
|
|
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
262 |
08CQT2 |
0813010002 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
141290 |
TP.HCM |
5,17 |
5,98 |
Trung bình |
5,17 |
5,82 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
263 |
08CQT2 |
0813010028 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
170790 |
Quảng Nam |
5,54 |
5,80 |
Trung bình |
4,08 |
5,02 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
264 |
08CQT2 |
0813010033 |
Phạm Quốc |
Đạt |
050690 |
|
5,11 |
5,72 |
Trung bình |
4,70 |
5,55 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
265 |
08CQT2 |
0813010046 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
201289 |
Bạc Liêu |
5,50 |
6,04 |
TB Khá |
4,67 |
5,78 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
266 |
08CQT2 |
0813010092 |
Thái Minh |
Luận |
140190 |
Bình Định |
5,61 |
5,70 |
Trung bình |
4,75 |
5,22 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
267 |
08CQT2 |
0813010093 |
Nguyễn Thị Hương |
Ly |
040590 |
Kon Tum |
4,67 |
6,48 |
TB Khá |
4,63 |
7,07 |
Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
268 |
08CQT2 |
0813010118 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
070890 |
Đồng Nai |
5,04 |
5,78 |
Trung bình |
5,33 |
6,05 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
269 |
08CQT2 |
0813010128 |
Phan Bá |
Phước |
230288 |
Đà Nẵng |
6,24 |
6,76 |
TB Khá |
4,82 |
6,30 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
270 |
08CQT2 |
0813010152 |
Phạm Hoàng |
Thưởng |
180389 |
Bình Định |
4,87 |
6,04 |
TB Khá |
4,72 |
5,63 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
271 |
08CTA1 |
0813100002 |
Hứa Phương |
Anh |
131290 |
TP.HCM |
5,49 |
5,91 |
Trung bình |
5,43 |
5,60 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
272 |
08CTA1 |
0813100015 |
Nguyễn Thùy Diệu |
Huyền |
140390 |
Lâm Đồng |
5,04 |
6,19 |
TB Khá |
5,43 |
6,22 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
273 |
08CTA1 |
0813100026 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
100888 |
TP.HCM |
6,06 |
6,47 |
TB Khá |
5,84 |
6,24 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
274 |
08CTA1 |
0813100035 |
Hùynh Thái |
Nguyên |
110490 |
Đồng Nai |
6,53 |
6,60 |
TB Khá |
6,05 |
6,34 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
275 |
08CTA1 |
0813100041 |
Phạm Văn |
Ninh |
270789 |
Quảng Ninh |
5,45 |
6,17 |
TB Khá |
5,26 |
5,95 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
276 |
08CTA1 |
0813100048 |
Trần Nhị Mỹ |
Phương |
191190 |
TP.HCM |
5,21 |
5,87 |
Trung bình |
4,78 |
5,50 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
277 |
08CTA1 |
0813100066 |
Trương Thị Ngọc |
Thúy |
260989 |
Đắk Lắk |
4,36 |
5,66 |
Trung bình |
5,81 |
6,09 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
278 |
08CTA1 |
0813100073 |
Lê Thị Minh |
Tuyền |
210390 |
Bình Dương |
5,21 |
5,91 |
Trung bình |
4,57 |
5,48 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
279 |
08CTA1 |
0813100075 |
Trần Thị ánh |
Tuyết |
060589 |
TP.HCM |
4,92 |
5,47 |
Trung bình |
5,14 |
5,79 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
280 |
08CTA2 |
0813100029 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Loan |
220885 |
TP.HCM |
5,92 |
6,47 |
TB Khá |
5,59 |
6,12 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
281 |
08CTA2 |
0813100046 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Phương |
200289 |
Đồng Nai |
5,25 |
5,94 |
Trung bình |
5,40 |
5,84 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
282 |
08CTA2 |
0813100070 |
Đào Thị Thu |
Trúc |
070890 |
TP.HCM |
6,96 |
6,96 |
TB Khá |
5,05 |
5,74 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
283 |
08CTA2 |
0813100079 |
Lê Thị Thúy |
Vân |
180890 |
|
6,08 |
6,45 |
TB Khá |
5,50 |
6,03 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
284 |
08CTA2 |
0722140116 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuý |
210789 |
TP.HCM |
4,62 |
6,36 |
TB Khá |
4,52 |
5,90 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
285 |
08CTD |
0813030008 |
Trương Thị ánh |
Chi |
090889 |
Quảng Nam |
5,11 |
5,87 |
Trung bình |
5,65 |
6,25 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
286 |
08CTD |
0813030050 |
Hồ Hoài |
Nhân |
270389 |
Bình Định |
4,74 |
5,74 |
Trung bình |
5,64 |
6,31 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
287 |
08CTD |
0813030077 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
020286 |
Thanh Hóa |
5,04 |
5,64 |
Trung bình |
4,07 |
5,24 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
288 |
08CTD |
0722060019 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
03/02/1988 |
Bến Tre |
|
|
Kém |
|
0,51 |
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
289 |
08CTK |
0813120004 |
Lê Thị Tú |
Cẩm |
151189 |
Quảng Ngãi |
6,02 |
6,19 |
TB Khá |
6,11 |
6,73 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
290 |
08CTK |
0813120014 |
Trần Chí |
Linh |
130590 |
Bến Tre |
6,40 |
6,62 |
TB Khá |
5,25 |
5,78 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
291 |
08CTK |
0813120017 |
Nguyễn Tuấn |
Long |
030390 |
TP.HCM |
5,28 |
5,96 |
Trung bình |
5,14 |
5,68 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
292 |
08CTK |
0722130050 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngân |
030587 |
TP.HCM |
3,34 |
5,91 |
Trung bình |
4,75 |
5,57 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
293 |
08CTK |
0813120023 |
Đặng Thị Thanh |
Ngỡ |
271190 |
Tiền Giang |
4,85 |
5,85 |
Trung bình |
5,41 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
294 |
08CTK |
0813120034 |
Nguyễn Thị
Phương |
Thảo |
070690 |
TP.HCM |
4,91 |
6,36 |
TB Khá |
4,84 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
295 |
08CTK |
0813120040 |
Lê Thị Tường |
Vy |
130390 |
Đồng Nai |
5,38 |
6,34 |
TB Khá |
5,44 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
296 |
08CTK |
0721130116 |
Nguyễn Thụy Kim |
Vi |
101189 |
TP.HCM |
5,00 |
6,30 |
TB Khá |
4,62 |
5,51 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
297 |
08CTM1 |
0813050001 |
Nguyễn Thị Thuý |
Anh |
261290 |
Bình Phước |
5,59 |
5,76 |
Trung bình |
4,61 |
6,68 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
298 |
08CTM1 |
0813050005 |
Quý |
Bảo |
280289 |
Khánh Hòa |
5,54 |
6,43 |
TB Khá |
5,55 |
5,68 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
299 |
08CTM1 |
0813050009 |
Hồ Thị Ngọc |
Bích |
130890 |
|
6,52 |
6,72 |
TB Khá |
6,11 |
6,79 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
300 |
08CTM1 |
0813050018 |
Đặng Thị
Phương |
Dung |
090390 |
|
5,74 |
5,96 |
Trung bình |
5,60 |
5,69 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
301 |
08CTM1 |
0813050022 |
Phan Minh |
Định |
290788 |
An Giang |
6,85 |
6,85 |
TB Khá |
5,82 |
6,34 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
302 |
08CTM1 |
0813050023 |
Đỗ Trí |
Đức |
230487 |
Đồng Nai |
6,17 |
6,52 |
TB Khá |
4,77 |
5,69 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
303 |
08CTM1 |
0813050034 |
Dương Thị Thanh |
Hằng |
280990 |
TP.HCM |
5,50 |
6,61 |
TB Khá |
5,65 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
304 |
08CTM1 |
0813050045 |
Hoàng Thị Thuỳ |
Linh |
011190 |
Bắc Giang |
5,96 |
6,39 |
TB Khá |
6,15 |
6,61 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
305 |
08CTM1 |
0813050062 |
Phạm Phương |
Ngân |
160490 |
Hải Phòng |
5,43 |
6,48 |
TB Khá |
5,21 |
5,82 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
306 |
08CTM1 |
0813050059 |
Dương Thị Thái |
Ngân |
201290 |
Bình Định |
5,33 |
6,13 |
TB Khá |
5,58 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
307 |
08CTM1 |
0813050073 |
Bùi Thị Mỹ |
Phi |
290590 |
Quảng Ngãi |
5,74 |
6,30 |
TB Khá |
5,39 |
6,15 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
308 |
08CTM1 |
0813050081 |
Huỳnh Anh |
Quang |
230289 |
Đà Nẵng |
5,65 |
6,24 |
TB Khá |
4,44 |
5,10 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
309 |
08CTM1 |
0813050082 |
Huỳnh Thị Thúy |
Quyên |
101090 |
Trà Vinh |
6,59 |
6,89 |
TB Khá |
5,45 |
5,73 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
310 |
08CTM1 |
0813050132 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
280290 |
Đồng Nai |
5,46 |
6,17 |
TB Khá |
5,39 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
311 |
08CTM1 |
0813050105 |
Đỗ Quốc |
Thạnh |
020790 |
|
6,00 |
6,59 |
TB Khá |
5,08 |
5,85 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
312 |
08CTM1 |
0813050106 |
Lê Viết |
Thắng |
130290 |
Thừa Thiên - Huế |
6,26 |
6,37 |
TB Khá |
5,82 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
313 |
08CTM1 |
0813050095 |
Trương Minh |
Thông |
060690 |
|
5,39 |
5,91 |
Trung bình |
5,79 |
6,40 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
314 |
08CTM1 |
0813050130 |
Tạ Thanh |
Tuấn |
120890 |
TP.HCM |
5,41 |
6,46 |
TB Khá |
6,02 |
6,32 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
315 |
08CTM1 |
0813050128 |
Trần Thanh |
Tuyền |
041190 |
|
4,67 |
6,17 |
TB Khá |
4,89 |
5,82 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
316 |
08CTM1 |
0813050139 |
Trần Ngọc |
Việt |
080490 |
Khánh Hòa |
4,93 |
5,91 |
Trung bình |
4,44 |
5,61 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
317 |
08CTM1 |
0813050138 |
Lê Quang |
Vinh |
010590 |
Tiền Giang |
5,74 |
6,15 |
TB Khá |
4,85 |
5,69 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
318 |
08CTM1 |
0813050141 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vy |
140490 |
TP.HCM |
6,02 |
6,20 |
TB Khá |
5,48 |
6,34 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
319 |
08CTM1 |
0813050142 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
310390 |
TP.HCM |
5,70 |
6,35 |
TB Khá |
5,18 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
320 |
08CTM2 |
0813050104 |
Nguyễn Minh |
Thái |
090188 |
TP.HCM |
6,61 |
7,11 |
Khá |
6,65 |
6,77 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
321 |
08CTM2 |
0813050152 |
Vòng Kính |
Vinh |
200890 |
TP.HCM |
6,61 |
6,61 |
TB Khá |
4,56 |
5,84 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
322 |
08CTT |
0813160001 |
Hồ Nguyên |
Bão |
161190 |
Quảng Nam |
5,37 |
5,74 |
Trung bình |
5,07 |
5,28 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
323 |
08CTT |
0813160004 |
Bùi Thanh |
Nhã |
060688 |
Tây Ninh |
5,65 |
6,28 |
TB Khá |
5,16 |
5,93 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
324 |
08DDL |
0812070024 |
Lê Công |
Minh |
130388 |
TP.HCM |
6,28 |
6,49 |
TB Khá |
6,00 |
6,37 |
TB Khá |
4,67 |
6,13 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
325 |
08DDL |
0721050019 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
030989 |
TP.HCM |
3,34 |
6,30 |
TB Khá |
7,11 |
7,11 |
Khá |
5,95 |
6,64 |
TB Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
326 |
08DKB |
0812040010 |
Đỗ Trọng |
Hạnh |
151290 |
|
4,47 |
6,12 |
TB Khá |
4,76 |
5,80 |
Trung bình |
6,74 |
7,04 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
327 |
08DKB |
0721070012 |
Huỳnh Mỹ Hoàng |
Phương |
|
|
4,39 |
5,53 |
Trung bình |
7,30 |
7,30 |
Khá |
7,09 |
7,09 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
328 |
08DKN |
0812130016 |
Phạm Trí |
Hải |
120290 |
Quảng Ngãi |
5,44 |
6,21 |
TB Khá |
5,63 |
6,02 |
TB Khá |
5,21 |
6,17 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
329 |
08DKN |
0812130024 |
Hà Thị Kim |
Liên |
290889 |
Bình Định |
7,81 |
7,81 |
Khá |
7,17 |
7,17 |
Khá |
6,23 |
6,62 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
330 |
08DKN |
0812130033 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
170490 |
TP.HCM |
5,15 |
5,81 |
Trung bình |
5,88 |
6,23 |
TB Khá |
5,92 |
6,46 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
331 |
08DKN |
0812130040 |
Trần Xuân |
Quân |
010690 |
Hải Dương |
6,50 |
6,50 |
TB Khá |
6,06 |
6,06 |
TB Khá |
5,81 |
6,19 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
332 |
08DKN |
0812130065 |
Châu Thị Hồng |
Yến |
121190 |
Tiền Giang |
7,00 |
7,08 |
Khá |
6,96 |
7,27 |
Khá |
6,42 |
6,81 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
333 |
08DKQ |
0812060001 |
Mai Thùy |
Dương |
230890 |
TP.HCM |
7,00 |
7,00 |
Khá |
6,65 |
6,65 |
TB Khá |
6,11 |
6,21 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
334 |
08DKQ |
0812060009 |
Phu Vày |
Hùng |
200789 |
Đồng Nai |
6,57 |
6,57 |
TB Khá |
6,72 |
6,89 |
TB Khá |
5,93 |
6,63 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
335 |
08DKQ |
0812060005 |
Nguyễn Khắc |
Huy |
020990 |
TP.HCM |
6,07 |
6,14 |
TB Khá |
6,80 |
6,80 |
TB Khá |
6,00 |
6,00 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
336 |
08DKQ |
062108064 |
Trương Quang |
Trường |
|
|
|
5,61 |
Trung bình |
|
4,72 |
Yếu |
0,42 |
5,26 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
337 |
08DKT |
0812080010 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
100190 |
Lâm Đồng |
5,35 |
5,85 |
Trung bình |
4,50 |
5,94 |
Trung bình |
4,04 |
5,28 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
338 |
08DKT |
0812080019 |
Võ Thị Hồng |
Nhung |
030390 |
|
5,46 |
6,29 |
TB Khá |
5,68 |
6,00 |
TB Khá |
6,90 |
7,06 |
Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
339 |
08DKT |
0812080023 |
Lê Kỳ |
Phong |
200290 |
Đồng Nai |
5,19 |
6,02 |
TB Khá |
5,42 |
5,98 |
Trung bình |
5,36 |
5,84 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
340 |
08DKT |
0721110065 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Thành |
300787 |
Đồng Nai |
4,48 |
5,48 |
Trung bình |
3,68 |
5,80 |
Trung bình |
4,08 |
5,72 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
341 |
08DKT |
0721110081 |
Phương Thị Thanh |
Xuân |
020289 |
Lâm Đồng |
|
5,63 |
Trung bình |
|
6,14 |
TB Khá |
2,68 |
5,80 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
342 |
08DMA |
0812020005 |
Đỗ Thị Ngọc |
ánh |
100490 |
Lâm Đồng |
7,14 |
7,14 |
Khá |
6,65 |
6,81 |
TB Khá |
7,43 |
7,43 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
343 |
08DMA |
0812020013 |
Nguyễn Duy |
Công |
060189 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,63 |
6,74 |
TB Khá |
4,12 |
6,16 |
TB Khá |
4,15 |
6,25 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
344 |
08DMA |
0812020018 |
Nguyễn Hữu |
Điện |
080890 |
Đồng Nai |
5,84 |
6,35 |
TB Khá |
5,74 |
6,09 |
TB Khá |
5,74 |
5,74 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
345 |
08DMA |
0812020016 |
Nguyễn Hoàng Quang |
Duy |
170789 |
TP.HCM |
6,98 |
7,12 |
Khá |
5,63 |
6,75 |
TB Khá |
5,89 |
6,34 |
TB Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
346 |
08DMA |
0812020017 |
Đào Thị Hồng |
Duyên |
22/10/1990 |
Đồng Nai |
6,47 |
6,58 |
TB Khá |
6,47 |
6,47 |
TB Khá |
7,21 |
7,21 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
347 |
08DMA |
0812020051 |
Ngô Thanh |
Nhã |
240188 |
Sóc Trăng |
6,70 |
6,88 |
TB Khá |
5,42 |
6,53 |
TB Khá |
6,81 |
6,81 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
348 |
08DMA |
0721020077 |
Cao Thị ý |
Nhi |
071089 |
Đồng Nai |
2,84 |
5,86 |
Trung bình |
5,44 |
6,00 |
TB Khá |
6,98 |
7,36 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
349 |
08DMA |
0812020085 |
Lý Thu |
Thủy |
161190 |
TP.HCM |
7,44 |
7,44 |
Khá |
6,67 |
6,67 |
TB Khá |
7,09 |
7,09 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
350 |
08DMA |
0812020087 |
Trần Quốc |
Tiến |
130990 |
TP.HCM |
5,63 |
6,56 |
TB Khá |
5,68 |
6,47 |
TB Khá |
6,40 |
6,68 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
351 |
08DMA |
0812020102 |
Đỗ Minh |
Trí |
020690 |
TP.HCM |
5,91 |
6,35 |
TB Khá |
5,75 |
6,11 |
TB Khá |
6,98 |
6,98 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
352 |
08DMA |
0812020111 |
Tô Nguyễn Bạch |
Vân |
060890 |
Long An |
6,44 |
6,44 |
TB Khá |
5,67 |
6,30 |
TB Khá |
5,53 |
6,26 |
TB Khá |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
353 |
08DNH1 |
0812140022 |
Nguyễn Thùy Minh |
Diễm |
210390 |
Đắk Lắk |
7,13 |
7,13 |
Khá |
6,52 |
6,52 |
TB Khá |
6,58 |
6,75 |
TB Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
354 |
08DNH1 |
0812140053 |
Lý Ngọc |
Lan |
180690 |
Cà Mau |
4,91 |
6,13 |
TB Khá |
5,58 |
6,27 |
TB Khá |
5,85 |
6,21 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
355 |
08DNH1 |
0812140075 |
Lý Hoài |
Nam |
061090 |
Gia Lai |
5,41 |
5,59 |
Trung bình |
5,17 |
5,81 |
Trung bình |
5,21 |
5,67 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
356 |
08DNH1 |
0812140089 |
Đỗ Kim |
Ngọc |
190290 |
Tiền Giang |
6,83 |
6,83 |
TB Khá |
6,21 |
6,33 |
TB Khá |
5,60 |
5,71 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
357 |
08DNH1 |
0812140107 |
Phan Thị Lệ |
Quyên |
140590 |
Bình Định |
6,54 |
6,61 |
TB Khá |
3,90 |
6,27 |
TB Khá |
5,35 |
6,40 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
358 |
08DNH1 |
0812140133 |
Trần Thị Bích |
Thảo |
240490 |
Quảng Ngãi |
7,09 |
7,09 |
Khá |
6,54 |
6,54 |
TB Khá |
7,13 |
7,13 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
359 |
08DNH1 |
0812140121 |
Đặng Thị Bích |
Thuỷ |
150790 |
Gia Lai |
6,48 |
6,83 |
TB Khá |
5,75 |
6,13 |
TB Khá |
6,56 |
6,85 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
360 |
08DNH1 |
0812140139 |
Lương Công |
Tiến |
200190 |
Gia Lai |
3,96 |
6,09 |
TB Khá |
4,83 |
5,81 |
Trung bình |
5,10 |
6,27 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
361 |
08DNH2 |
0812140016 |
Nguyễn Bảo |
Công |
020190 |
Đồng Nai |
5,91 |
7,07 |
Khá |
6,23 |
6,40 |
TB Khá |
7,02 |
7,02 |
Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
362 |
08DNH2 |
0721090053 |
Huỳnh Ngọc Yến |
Như |
021289 |
Hậu Giang |
3,61 |
6,04 |
TB Khá |
4,90 |
6,58 |
TB Khá |
5,54 |
6,21 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
363 |
08DNH2 |
0812140100 |
Trần Thị Lan |
Phương |
011290 |
TP.HCM |
7,22 |
7,26 |
Khá |
6,38 |
6,54 |
TB Khá |
6,46 |
6,46 |
TB Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
364 |
08DNH2 |
0812140159 |
Đào Vũ Minh |
Tâm |
011090 |
TP.HCM |
7,15 |
7,15 |
Khá |
7,19 |
7,19 |
Khá |
7,58 |
7,58 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
365 |
08DNH2 |
0812140163 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
Uyên |
230989 |
Đắk Lắk |
4,70 |
5,89 |
Trung bình |
5,79 |
6,38 |
TB Khá |
5,92 |
6,08 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
366 |
08DQH |
0812150008 |
Dương Phước
Nguyên |
Huân |
190190 |
TP.HCM |
6,44 |
6,63 |
TB Khá |
6,51 |
6,65 |
TB Khá |
6,15 |
6,21 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
367 |
08DQH |
0812150021 |
Trần Nguyễn Thùy |
Ngân |
170890 |
TP.HCM |
7,56 |
7,56 |
Khá |
6,51 |
6,58 |
TB Khá |
7,26 |
7,26 |
Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
368 |
08DQT |
062110009 |
Cao Minh |
Đức |
020987 |
Thanh Hóa |
0,48 |
5,60 |
Trung bình |
4,27 |
5,67 |
Trung bình |
4,87 |
5,76 |
Trung bình |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
369 |
08DQT |
0812010011 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
Dũng |
080490 |
Bình Thuận |
6,88 |
6,88 |
TB Khá |
6,47 |
6,64 |
TB Khá |
6,52 |
6,57 |
TB Khá |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
370 |
08DQT |
0812010033 |
Huỳnh Phượng |
Kiều |
091090 |
Bình Dương |
4,40 |
5,88 |
Trung bình |
5,38 |
5,96 |
Trung bình |
3,57 |
5,41 |
Trung bình |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
371 |
08DQT |
0812010040 |
Phạm Thị Kim |
Liên |
160290 |
Nam Định |
5,50 |
6,02 |
TB Khá |
5,38 |
6,53 |
TB Khá |
1,74 |
6,72 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
372 |
08DQT |
0812030038 |
Phạm Quang |
Minh |
060390 |
|
5,81 |
6,95 |
TB Khá |
6,71 |
6,93 |
TB Khá |
7,50 |
7,50 |
Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
373 |
08DQT |
0812010056 |
Huỳnh Thị Hồng |
Phấn |
12/12/1990 |
Long An |
6,60 |
6,88 |
TB Khá |
6,02 |
6,38 |
TB Khá |
5,59 |
6,15 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
374 |
08DQT |
0812010061 |
Nguyễn Văn |
Quí |
090390 |
Long An |
7,19 |
7,19 |
Khá |
6,51 |
6,67 |
TB Khá |
6,30 |
6,61 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
375 |
08DQT |
0812010099 |
Nguyễn Đức |
Tài |
121290 |
Bình Thuận |
5,31 |
5,93 |
Trung bình |
6,15 |
6,62 |
TB Khá |
5,98 |
6,43 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
376 |
08DQT |
0812010075 |
Nguyễn Thọ |
Thành |
190290 |
TP.HCM |
6,19 |
6,48 |
TB Khá |
5,85 |
6,13 |
TB Khá |
6,17 |
6,39 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
377 |
08DQT |
0812010069 |
Nguyễn Văn |
Thuần |
020190 |
Đồng Nai |
5,81 |
5,81 |
Trung bình |
5,44 |
5,96 |
Trung bình |
4,35 |
5,78 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
378 |
08DQT |
0812010095 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
291190 |
TP.HCM |
4,90 |
6,00 |
TB Khá |
5,69 |
5,98 |
Trung bình |
5,63 |
5,85 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
379 |
08DQT |
0812010107 |
Mai Như |
ý |
150490 |
Long An |
5,19 |
5,43 |
Trung bình |
4,85 |
6,22 |
TB Khá |
5,67 |
6,11 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
380 |
08DTA |
0812100015 |
Vòng Mỹ |
Lan |
090590 |
TP.HCM |
6,02 |
6,34 |
TB Khá |
6,19 |
6,19 |
TB Khá |
5,83 |
6,25 |
TB Khá |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
381 |
08DTA |
0812100016 |
Nguyễn Thị |
Linh |
11/02/1990 |
|
4,87 |
5,98 |
Trung bình |
6,03 |
6,10 |
TB Khá |
3,48 |
5,04 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
382 |
08DTA |
0812100044 |
Lê Thị |
Phương |
210290 |
Khánh Hòa |
6,15 |
6,75 |
TB Khá |
5,95 |
6,10 |
TB Khá |
3,81 |
5,25 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
383 |
08DTA |
0812100032 |
Nguyễn Phương |
Thuỳ |
030990 |
TP.HCM |
7,43 |
7,43 |
Khá |
7,11 |
7,11 |
Khá |
7,50 |
7,50 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
384 |
08DTA |
0812100038 |
Bùi Bích |
Trâm |
300690 |
TP.HCM |
7,25 |
7,36 |
Khá |
6,81 |
6,86 |
TB Khá |
6,54 |
6,83 |
TB Khá |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
385 |
08DTA |
0721140031 |
Nguyễn Văn Hiển |
Vinh |
210289 |
Sóc Trăng |
|
6,17 |
TB Khá |
|
5,76 |
Trung bình |
1,40 |
5,31 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
386 |
08DTC |
0812090041 |
Nguyễn Minh Anh |
Tú |
071287 |
TP.HCM |
5,89 |
6,50 |
TB Khá |
5,85 |
6,45 |
TB Khá |
4,94 |
5,96 |
Trung bình |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
387 |
08DTC |
0812090042 |
Lương Nguyễn Hoàng |
Văn |
010190 |
Bình Thuận |
5,83 |
6,00 |
TB Khá |
5,81 |
5,89 |
Trung bình |
5,38 |
5,62 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
388 |
08DTD1 |
0812030003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
110290 |
Đà Nẵng |
5,16 |
5,57 |
Trung bình |
4,35 |
5,47 |
Trung bình |
5,00 |
5,21 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
389 |
08DTD1 |
0812030009 |
Lê Văn |
Chung |
030290 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,78 |
6,43 |
TB Khá |
6,25 |
6,55 |
TB Khá |
5,11 |
6,15 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
390 |
08DTD1 |
0812030030 |
Nguyễn Trọng |
Khôi |
200489 |
Bến Tre |
5,45 |
6,20 |
TB Khá |
5,84 |
6,04 |
TB Khá |
5,13 |
5,91 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
391 |
08DTD1 |
0812030039 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
170488 |
TP.HCM |
8,02 |
8,02 |
Giỏi |
7,47 |
7,47 |
Khá |
6,87 |
7,47 |
Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
392 |
08DTD1 |
0812030087 |
Võ Bá |
Tòng |
220190 |
|
5,10 |
5,94 |
Trung bình |
4,22 |
5,82 |
Trung bình |
5,38 |
6,30 |
TB Khá |
|
X |
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
393 |
08DTD1 |
0812030093 |
Nguyễn Đình Ân |
Vượng |
011190 |
TP.HCM |
6,69 |
6,86 |
TB Khá |
7,06 |
7,06 |
Khá |
6,62 |
6,87 |
TB Khá |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
394 |
08DTD2 |
0812030008 |
Lê Hữu |
Cang |
171289 |
Lâm Đồng |
5,43 |
6,12 |
TB Khá |
5,29 |
5,98 |
Trung bình |
5,26 |
6,47 |
TB Khá |
|
X |
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
395 |
08DTD2 |
0812030025 |
Lê Việt Mỹ |
Hội |
141190 |
Vĩnh Long |
6,43 |
6,96 |
TB Khá |
6,08 |
6,47 |
TB Khá |
6,04 |
6,49 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
396 |
08DTD2 |
0812030098 |
Trần Văn |
Vinh |
100489 |
Lạng Sơn |
5,08 |
5,49 |
Trung bình |
5,02 |
6,10 |
TB Khá |
3,74 |
5,77 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
397 |
08DTH |
0812110038 |
Trịnh Thị Trúc |
Ly |
150589 |
Đắk Lắk |
6,23 |
6,65 |
TB Khá |
6,13 |
6,40 |
TB Khá |
6,25 |
6,25 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
398 |
08DTH |
0812110013 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
200590 |
|
5,33 |
6,21 |
TB Khá |
5,56 |
5,94 |
Trung bình |
5,50 |
5,77 |
Trung bình |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
399 |
08DTH |
0812110014 |
Phạm Lê Hoàng |
Phương |
231088 |
Bình Thuận |
6,08 |
6,63 |
TB Khá |
5,32 |
6,07 |
TB Khá |
5,23 |
6,04 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
400 |
08DTH |
0721120044 |
Đinh Kim |
Tân |
100187 |
Lâm Đồng |
4,50 |
6,38 |
TB Khá |
5,49 |
6,09 |
TB Khá |
5,25 |
5,96 |
Trung bình |
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
401 |
08DTH |
0812110022 |
Dương Thị |
Thơ |
121090 |
|
5,79 |
6,54 |
TB Khá |
6,13 |
6,60 |
TB Khá |
6,29 |
6,29 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
402 |
08DTH |
0812110030 |
Lê Công |
Trình |
260390 |
Đắk Lắk |
6,23 |
6,40 |
TB Khá |
5,32 |
6,10 |
TB Khá |
5,02 |
5,94 |
Trung bình |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
403 |
08DTK |
0812120011 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
160190 |
Đồng Tháp |
6,74 |
6,74 |
TB Khá |
6,28 |
6,44 |
TB Khá |
6,20 |
6,70 |
TB Khá |
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
404 |
08DTK |
0721120013 |
Đỗ Thị |
Huyên |
210588 |
Quảng Nam |
4,13 |
6,07 |
TB Khá |
4,87 |
6,02 |
TB Khá |
4,63 |
5,93 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
405 |
08DTK |
0812120033 |
Hoàng Thị Bích |
Phương |
050590 |
|
5,93 |
6,46 |
TB Khá |
5,84 |
6,44 |
TB Khá |
5,63 |
6,46 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
406 |
08DTK |
0812120035 |
Võ Nguyễn Mỹ |
Phương |
190689 |
|
6,24 |
6,63 |
TB Khá |
5,64 |
6,57 |
TB Khá |
4,69 |
6,00 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
407 |
08DTK |
0812120041 |
Trương Thụy Hoài |
Thương |
101189 |
Đắk Lắk |
5,20 |
6,07 |
TB Khá |
4,84 |
5,57 |
Trung bình |
4,17 |
6,02 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
408 |
08DTK |
0812120050 |
Tống Hữu |
Trung |
201288 |
Bình Định |
5,91 |
6,15 |
TB Khá |
5,23 |
6,02 |
TB Khá |
4,78 |
5,43 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
409 |
08DTK |
0721120048 |
Trương Thị Cẩm |
Vân |
221288 |
Đắk Lắk |
5,80 |
6,30 |
TB Khá |
4,74 |
5,67 |
Trung bình |
3,93 |
5,67 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
410 |
08DTK |
0721130119 |
Nguyễn Trần Thúy |
Vy |
051089 |
TP.HCM |
4,52 |
6,00 |
TB Khá |
4,74 |
5,75 |
Trung bình |
2,83 |
6,13 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
411 |
08DTK |
0812120060 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
080588 |
TP.HCM |
6,20 |
6,28 |
TB Khá |
5,00 |
6,03 |
TB Khá |
4,69 |
5,81 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
412 |
08DTK |
0721130106 |
Vũ Hoàng |
Trang |
120788 |
Đồng Nai |
|
6,15 |
TB Khá |
|
5,93 |
Trung bình |
2,37 |
5,70 |
Trung bình |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
413 |
08DTM |
0812050006 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
200190 |
Bình Dương |
6,51 |
6,51 |
TB Khá |
7,22 |
7,22 |
Khá |
6,25 |
6,40 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
414 |
08DTM |
0812050020 |
Lưu Thịnh |
Hưng |
011188 |
Vĩnh Long |
6,04 |
6,51 |
TB Khá |
6,19 |
6,37 |
TB Khá |
5,36 |
6,53 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
415 |
08DTM |
0812050040 |
Lưu Bá |
Phúc |
060790 |
Tiền Giang |
6,00 |
6,38 |
TB Khá |
5,91 |
6,13 |
TB Khá |
4,91 |
6,38 |
TB Khá |
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
416 |
08DTM |
0812050060 |
Vương Chí |
Tâm |
300689 |
TP.HCM |
6,60 |
6,60 |
TB Khá |
6,87 |
7,06 |
Khá |
6,64 |
6,87 |
TB Khá |
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
417 |
08DTM |
0812050046 |
Trần Văn |
Thiềm |
030985 |
Thái Bình |
5,34 |
6,30 |
TB Khá |
5,24 |
5,81 |
Trung bình |
4,34 |
6,30 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
418 |
08DTM |
0721030046 |
Trần Hoàng |
Tiến |
140988 |
TP.HCM |
3,72 |
5,94 |
Trung bình |
3,59 |
5,57 |
Trung bình |
5,25 |
5,89 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
419 |
08DTT |
0812160005 |
Ng Hoàng Minh |
Hương |
081290 |
TP.HCM |
5,71 |
6,46 |
TB Khá |
5,29 |
5,60 |
Trung bình |
5,10 |
5,25 |
Trung bình |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
420 |
08DTT |
0812160008 |
Hồ Thành |
Nam |
270890 |
TP.HCM |
6,54 |
6,96 |
TB Khá |
5,68 |
6,08 |
TB Khá |
5,62 |
6,10 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
421 |
08DTT |
0812160014 |
Đào Ngọc |
Tân |
310790 |
|
6,69 |
6,77 |
TB Khá |
5,45 |
5,97 |
Trung bình |
5,65 |
6,12 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
422 |
08DTT |
0812160012 |
Hà Minh |
Thành |
140490 |
Đồng Nai |
5,81 |
6,06 |
TB Khá |
5,09 |
6,00 |
TB Khá |
6,04 |
6,12 |
TB Khá |
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
423 |
09CDL |
0913070003 |
Nguyễn Thị Hồng |
Anh |
031191 |
Khánh Hòa |
5,84 |
6,27 |
TB Khá |
5,58 |
5,92 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
424 |
09CDL |
0913070011 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
011091 |
TP.HCM |
4,78 |
5,53 |
Trung bình |
4,85 |
5,73 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
425 |
09CDL |
0913070014 |
Lê Minh Thành |
Hiếu |
101191 |
TP.HCM |
6,96 |
7,04 |
Khá |
4,97 |
5,93 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
426 |
09CDL |
0913070018 |
Ngô Thanh |
Huy |
051091 |
An Giang |
5,76 |
6,02 |
TB Khá |
4,51 |
5,25 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
427 |
09CDL |
0913070027 |
Lê Khắc Trọng |
Khang |
150891 |
TP.HCM |
6,33 |
6,84 |
TB Khá |
5,17 |
5,42 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
428 |
09CDL |
0913070028 |
Phan Cẩm Vy |
Khanh |
220391 |
Phú Yên |
6,45 |
6,59 |
TB Khá |
5,93 |
6,22 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
429 |
09CDL |
0913070030 |
Nguyễn Thị Bé |
Kiều |
140791 |
Quảng Ngãi |
5,61 |
5,94 |
Trung bình |
5,34 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
430 |
09CDL |
0913070031 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
010389 |
Gia Lai |
7,10 |
7,10 |
Khá |
5,44 |
5,68 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
431 |
09CDL |
0913070039 |
Dương Trúc |
Nhi |
150491 |
|
6,35 |
6,35 |
TB Khá |
5,73 |
6,10 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
432 |
09CDL |
0913070043 |
Trần Hoài Vũ |
Phương |
260191 |
TP.HCM |
6,31 |
6,43 |
TB Khá |
6,22 |
6,42 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
433 |
09CDL |
0913070046 |
Lương Kiều |
Phượng |
290791 |
TP.HCM |
5,12 |
5,92 |
Trung bình |
4,97 |
5,46 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
434 |
09CDL |
0913070054 |
Bùi Chí |
Sỹ |
150990 |
|
6,12 |
6,18 |
TB Khá |
4,95 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
435 |
09CDL |
0913070071 |
Diệp Thành |
Tâm |
171291 |
TP.HCM |
5,90 |
6,22 |
TB Khá |
5,37 |
5,88 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
436 |
09CDL |
0913070061 |
Triệu Quốc |
Thắng |
250591 |
Bạc Liêu |
6,57 |
6,57 |
TB Khá |
5,85 |
6,12 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
437 |
09CDL |
0913070059 |
Nguyễn Thị |
Thương |
020191 |
Quảng Bình |
5,53 |
5,78 |
Trung bình |
4,68 |
5,31 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
438 |
09CDL |
0913070058 |
Võ Phương |
Thuỳ |
100991 |
Đồng Nai |
6,00 |
6,45 |
TB Khá |
4,98 |
6,17 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
439 |
09CDL |
0913070075 |
Lê Thị Ngọc |
Tích |
100691 |
Tây Ninh |
5,12 |
5,61 |
Trung bình |
5,12 |
5,68 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
440 |
09CDL |
0913070065 |
Phan Thị Ngọc |
Trâm |
271190 |
Bình Định |
5,57 |
5,82 |
Trung bình |
4,78 |
5,37 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
441 |
09CDL |
0913070066 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Trân |
040191 |
Vĩnh Long |
6,02 |
6,53 |
TB Khá |
5,41 |
6,19 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
442 |
09CDL |
0913070062 |
Lê Hồng |
Trang |
070391 |
TP.HCM |
6,37 |
6,78 |
TB Khá |
5,56 |
5,69 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
443 |
09CDL |
0913070069 |
Võ Diệp |
Trọng |
120791 |
TP.HCM |
5,14 |
5,73 |
Trung bình |
5,27 |
5,85 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
444 |
09CDL |
0913070064 |
Nguyễn Chánh |
Trung |
251090 |
Long An |
6,65 |
6,65 |
TB Khá |
6,36 |
6,97 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
445 |
09CKB |
0813040003 |
Trần Thị Vân |
Anh |
290790 |
Ninh Bình |
5,75 |
5,90 |
Trung bình |
5,85 |
5,90 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
446 |
09CKB |
0913040010 |
Ngô Minh |
Duy |
100789 |
Quảng Nam |
4,49 |
5,71 |
Trung bình |
3,56 |
6,04 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
447 |
09CKB |
0913040102 |
Lê Trung |
Hậu |
100690 |
Đắk Lắk |
5,71 |
5,78 |
Trung bình |
5,00 |
5,85 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
448 |
09CKB |
0913040018 |
Trần Quốc |
Hiệp |
180491 |
Đồng Nai |
6,14 |
6,71 |
TB Khá |
5,54 |
6,08 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
449 |
09CKB |
0913040017 |
Trần Trọng |
Hiếu |
161291 |
Đắk Lắk |
5,41 |
6,14 |
TB Khá |
4,73 |
5,50 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
450 |
09CKB |
0913040029 |
Phan Cao |
Hòai |
190784 |
Long An |
7,29 |
7,37 |
Khá |
6,44 |
6,67 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
451 |
09CKB |
0913040023 |
Lê Gia |
Huynh |
241091 |
Đồng Nai |
6,02 |
6,25 |
TB Khá |
5,13 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
452 |
09CKB |
0913040037 |
Võ Thành |
Luân |
151190 |
Quảng Ngãi |
5,47 |
6,47 |
TB Khá |
6,15 |
6,50 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
453 |
09CKB |
0913040045 |
Hồ Văn |
Nam |
140789 |
Đắk Lắk |
4,59 |
5,78 |
Trung bình |
4,08 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
454 |
09CKB |
0913040052 |
Đinh Trực |
Nhân |
060888 |
TP.HCM |
5,41 |
6,20 |
TB Khá |
4,60 |
6,23 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
455 |
09CKB |
0813040031 |
Trần Hữu |
Nhân |
180790 |
|
5,16 |
6,35 |
TB Khá |
5,00 |
6,29 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
456 |
09CKB |
0913040053 |
Nguyễn Ngọc |
Nhật |
060991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
6,18 |
6,25 |
TB Khá |
5,35 |
5,96 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
457 |
09CKB |
0913040060 |
Lê Hồng |
Phước |
231191 |
TP.HCM |
5,69 |
6,00 |
TB Khá |
5,42 |
5,96 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
458 |
09CKB |
0913040057 |
Lê Hoàng |
Phương |
250291 |
Long An |
6,63 |
6,78 |
TB Khá |
6,17 |
6,48 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
459 |
09CKB |
0913040061 |
Nguyễn Đình |
Quang |
180590 |
Bình Định |
5,53 |
6,24 |
TB Khá |
5,44 |
5,73 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
460 |
09CKB |
0913040067 |
Phạm Văn |
Thiêm |
080391 |
Nam Định |
4,88 |
5,57 |
Trung bình |
4,19 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
461 |
09CKB |
0913040077 |
Phan Văn |
Thịnh |
160691 |
Bình Thuận |
5,16 |
5,78 |
Trung bình |
3,73 |
5,29 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
462 |
09CKB |
0913010149 |
Lê Minh |
Thống |
280890 |
TP.HCM |
|
7,08 |
Khá |
4,46 |
6,21 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
463 |
09CKB |
0913040072 |
Trương Thị
Hương |
Thương |
200190 |
Long An |
6,37 |
6,78 |
TB Khá |
5,37 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
464 |
09CKB |
0913040070 |
Hồ Thị Cẩm |
Thuý |
011091 |
Bình Thuận |
6,65 |
6,65 |
TB Khá |
5,58 |
5,83 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
465 |
09CKB |
0913040094 |
Hoàng Thị |
Tú |
270791 |
Thái Bình |
5,75 |
6,06 |
TB Khá |
6,19 |
6,60 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
466 |
09CKB |
0913040095 |
La Cẩm |
Tú |
131191 |
Bình Định |
5,82 |
6,27 |
TB Khá |
5,83 |
6,23 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
467 |
09CKB |
0913040098 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
250191 |
Cà Mau |
6,12 |
6,20 |
TB Khá |
5,63 |
6,33 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
468 |
09CKN1 |
0913130106 |
Vương Ngọc |
Thanh |
090391 |
|
5,92 |
6,24 |
TB Khá |
5,98 |
6,42 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
469 |
09CKN1 |
0913130147 |
Trần Thị Thúy |
Vân |
090191 |
Lâm Đồng |
5,71 |
6,24 |
TB Khá |
5,29 |
5,83 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
470 |
09CKN2 |
0913130008 |
Trương Hoàng Ngọc |
Anh |
050691 |
TP.HCM |
5,53 |
6,25 |
TB Khá |
6,40 |
6,58 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
471 |
09CKN2 |
0913130022 |
Kiên Hoàng |
Dũng |
170791 |
Trà Vinh |
4,84 |
6,00 |
TB Khá |
5,50 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
472 |
09CKN2 |
0913130029 |
Ngô Nhật |
Hoàng |
021191 |
Khánh Hòa |
6,24 |
6,80 |
TB Khá |
6,06 |
6,19 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
473 |
09CKN2 |
0913130050 |
Phan Thị Mỹ |
Linh |
270790 |
Phú Yên |
5,33 |
5,96 |
Trung bình |
5,06 |
5,96 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
474 |
09CKN2 |
0913130081 |
Trần Văn |
Ngọc |
170588 |
Bình Dương |
5,53 |
5,78 |
Trung bình |
4,83 |
5,96 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
475 |
09CKN2 |
0913130135 |
Nguyễn Phú |
Tân |
190791 |
Bình Thuận |
4,82 |
5,76 |
Trung bình |
5,06 |
6,10 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
476 |
09CKN2 |
0813130081 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
150488 |
Lâm Đồng |
|
5,86 |
Trung bình |
0,54 |
5,54 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
477 |
09CKN2 |
0913130132 |
Trần Thị ánh |
Tuyết |
010891 |
Bình Định |
5,76 |
6,25 |
TB Khá |
6,60 |
6,60 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
478 |
09CKN2 |
0913130138 |
Nguyễn Hạ Lan |
Uyên |
040891 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,73 |
6,04 |
TB Khá |
5,48 |
6,21 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
479 |
09CKN2 |
0913130139 |
Lý Quốc |
Vi |
080191 |
TP.HCM |
4,41 |
5,41 |
Trung bình |
4,35 |
6,69 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
480 |
09CKQ |
0913060009 |
Nguyễn Minh |
Cường |
040891 |
TP.HCM |
6,12 |
6,59 |
TB Khá |
4,79 |
5,98 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
481 |
09CKQ |
0913060013 |
Nguyễn Hồng |
Đào |
211190 |
TP.HCM |
5,67 |
5,75 |
Trung bình |
5,23 |
5,51 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
482 |
09CKQ |
0913060014 |
Quách Yến |
Đào |
160690 |
Khánh Hòa |
6,33 |
6,33 |
TB Khá |
6,23 |
6,56 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
483 |
09CKQ |
0813060018 |
Giả Ngọc |
Điệp |
260390 |
Bình Định |
4,82 |
5,84 |
Trung bình |
4,44 |
5,93 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
484 |
09CKQ |
062106095 |
Lý Đại |
Hải |
|
|
|
1,59 |
Kém |
|
2,23 |
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
485 |
09CKQ |
0913060025 |
Trần Ngọc Minh |
Hải |
020491 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
4,82 |
5,33 |
Trung bình |
5,53 |
5,70 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
486 |
09CKQ |
0813060125 |
Lê Ngọc |
Hiền |
200887 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
4,61 |
5,67 |
Trung bình |
4,19 |
5,88 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
487 |
09CKQ |
0913060028 |
Lương Thị ánh |
Hồng |
300190 |
Đồng Nai |
5,73 |
6,65 |
TB Khá |
6,42 |
6,42 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
488 |
09CKQ |
0913060022 |
Trần Xuân |
Hường |
180391 |
Hậu Giang |
6,12 |
6,59 |
TB Khá |
6,11 |
6,37 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
489 |
09CKQ |
0813060126 |
Lưu Phước |
Huy |
300490 |
Đắk Lắk |
5,53 |
5,92 |
Trung bình |
4,98 |
5,63 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
490 |
09CKQ |
0913060018 |
Nguyễn Diệp Bích |
Huyền |
311091 |
Đồng Nai |
5,76 |
6,35 |
TB Khá |
5,65 |
6,11 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
491 |
09CKQ |
0913060033 |
Nguyễn An |
Long |
090891 |
TP.HCM |
5,35 |
5,75 |
Trung bình |
5,23 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
492 |
09CKQ |
0913060039 |
Trần Tuấn |
Minh |
260291 |
TP.HCM |
5,73 |
6,25 |
TB Khá |
5,47 |
5,84 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
493 |
09CKQ |
0913060040 |
Trần Vương |
Minh |
100390 |
|
5,45 |
6,06 |
TB Khá |
4,95 |
5,72 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
494 |
09CKQ |
0913060092 |
Ngô Thanh |
Nghi |
210691 |
Sóc Trăng |
6,86 |
7,18 |
Khá |
6,53 |
6,53 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
495 |
09CKQ |
0913060044 |
Hồ Thị Tố |
Nguyên |
141291 |
Gia Lai |
5,75 |
5,84 |
Trung bình |
4,98 |
5,56 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
496 |
09CKQ |
0813060134 |
Trần Thị Thu |
Nguyệt |
030490 |
Bình Thuận |
3,61 |
5,35 |
Trung bình |
3,91 |
5,74 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
497 |
09CKQ |
0913060053 |
Phạm Nguyễn Quốc |
Phương |
270790 |
Bình Thuận |
4,65 |
5,86 |
Trung bình |
3,58 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
498 |
09CKQ |
0813060065 |
Trần Thị Hoa |
Phượng |
100888 |
Sóc Trăng |
5,22 |
5,67 |
Trung bình |
4,75 |
5,88 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
499 |
09CKQ |
0913060057 |
Trần Thị Thảo |
Quyên |
180690 |
Đồng Nai |
5,22 |
5,94 |
Trung bình |
5,26 |
6,11 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
500 |
09CKQ |
0913060061 |
Nguyễn Đăng Hùng |
Sơn |
020691 |
TP.HCM |
5,53 |
6,45 |
TB Khá |
5,14 |
6,35 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
501 |
09CKQ |
0913060069 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
230691 |
Đồng Nai |
6,14 |
6,14 |
TB Khá |
5,95 |
6,32 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
502 |
09CKQ |
0913060065 |
Đinh Hoàng |
Thiên |
060191 |
Tiền Giang |
5,67 |
6,14 |
TB Khá |
5,86 |
6,23 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
503 |
09CKQ |
0913060093 |
Trần Văn |
Thiên |
200391 |
Nam Định |
6,16 |
6,47 |
TB Khá |
5,51 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
504 |
09CKQ |
0813060086 |
Võ Diễm |
Thục |
130590 |
Bình Thuận |
|
6,12 |
TB Khá |
5,09 |
6,47 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
505 |
09CKQ |
0913060081 |
Nguyễn Đình |
Tình |
010590 |
Nghệ An |
6,29 |
6,37 |
TB Khá |
5,26 |
5,63 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
506 |
09CKQ |
0913060075 |
Trần Thị Kim |
Trí |
290391 |
Khánh Hòa |
6,25 |
6,45 |
TB Khá |
5,32 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
507 |
09CKQ |
0913060085 |
Hồ Thị Bích |
Vân |
180991 |
Lâm Đồng |
5,63 |
6,16 |
TB Khá |
5,51 |
6,40 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
508 |
09CKQ |
0813060119 |
Mai Thành Cao |
Vinh |
101187 |
Tiền Giang |
5,86 |
6,53 |
TB Khá |
5,02 |
6,21 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
509 |
09CKQ |
0913060083 |
Nguyễn Chủy |
Vinh |
250990 |
Bình Thuận |
5,98 |
6,18 |
TB Khá |
5,44 |
6,23 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
510 |
09CKQ |
062108059 |
Lâm Tuấn Minh |
Trang |
|
|
|
|
Kém |
|
|
Kém |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
511 |
09CKT |
0913080007 |
Phạm Trung |
Chánh |
110391 |
Đồng Nai |
3,08 |
5,98 |
Trung bình |
5,10 |
5,85 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
512 |
09CKT |
0913080006 |
Đỗ Ngọc Hồng |
Châu |
130591 |
TP.HCM |
5,69 |
6,12 |
TB Khá |
5,90 |
6,15 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
513 |
09CKT |
0913080014 |
Trần Phú |
Đắc |
171091 |
Bến Tre |
4,39 |
5,82 |
Trung bình |
5,08 |
5,83 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
514 |
09CKT |
0913080120 |
Nguyễn Trọng |
Danh |
051286 |
Gia Lai |
2,92 |
6,10 |
TB Khá |
4,83 |
5,98 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
515 |
09CKT |
0913080023 |
Lê Hồng |
Hà |
040691 |
TP.HCM |
4,65 |
5,80 |
Trung bình |
4,79 |
6,13 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
516 |
09CKT |
0913080018 |
Cao Thị Liên |
Hương |
141191 |
Long An |
5,53 |
6,16 |
TB Khá |
5,31 |
5,42 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
517 |
09CKT |
0913080032 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
060691 |
Bình Định |
4,69 |
5,63 |
Trung bình |
5,87 |
6,21 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
518 |
09CKT |
0813080078 |
Đinh Quang |
Lâm |
280288 |
Đắk Lắk |
|
5,96 |
Trung bình |
0,38 |
5,37 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
519 |
09CKT |
0913080117 |
Lê Thị |
Lan |
201191 |
Thanh Hóa |
6,00 |
6,08 |
TB Khá |
6,21 |
6,44 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
520 |
09CKT |
0913080036 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
100991 |
Đắk Lắk |
5,35 |
6,14 |
TB Khá |
5,79 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
521 |
09CKT |
0913080118 |
Đặng Thị Thùy |
Trâm |
051088 |
Cà Mau |
4,25 |
5,84 |
Trung bình |
4,71 |
5,75 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
522 |
09CKT |
0913080093 |
Nguyễn Thị Đài |
Trang |
140491 |
Thừa Thiên - Huế |
4,76 |
5,51 |
Trung bình |
4,52 |
5,56 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
523 |
09CKT |
0913080103 |
Nguyễn Bá |
Tùng |
010191 |
Đồng Nai |
4,96 |
5,75 |
Trung bình |
5,08 |
6,02 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
524 |
09CKT |
0913080106 |
Lê Thị Tường |
Vi |
130891 |
Quảng Ngãi |
5,20 |
5,86 |
Trung bình |
5,08 |
5,98 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
525 |
09CQT1 |
0913010016 |
Phạm Minh |
Chiến |
150291 |
TP.HCM |
5,55 |
5,81 |
Trung bình |
5,26 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
526 |
09CQT1 |
0913010021 |
Nguyễn Văn |
Cường |
290389 |
Bình Thuận |
6,32 |
6,40 |
TB Khá |
5,80 |
6,43 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
527 |
09CQT1 |
0913010022 |
Lê Công |
Danh |
010190 |
TP.HCM |
5,43 |
6,19 |
TB Khá |
4,72 |
5,72 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
528 |
09CQT1 |
0913010024 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
300691 |
Bình Phước |
5,43 |
5,77 |
Trung bình |
6,31 |
6,91 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
529 |
09CQT1 |
0913010035 |
Lê Duy |
Dũng |
301191 |
TP.HCM |
6,72 |
6,72 |
TB Khá |
6,59 |
6,59 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
530 |
09CQT1 |
0913010036 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
260689 |
Bình Phước |
5,04 |
5,85 |
Trung bình |
5,15 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
531 |
09CQT1 |
0913010033 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
031191 |
Tiền Giang |
7,04 |
7,04 |
Khá |
6,22 |
6,59 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
532 |
09CQT1 |
0913010032 |
Trần Quốc |
Duy |
080491 |
Bình Định |
5,30 |
5,87 |
Trung bình |
5,54 |
6,22 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
533 |
09CQT1 |
0913010066 |
Nguyễn Thị Hoa |
Hậu |
180391 |
TP.HCM |
5,74 |
6,57 |
TB Khá |
5,41 |
6,31 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
534 |
09CQT1 |
0913010075 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
090991 |
TP.HCM |
5,87 |
6,70 |
TB Khá |
5,41 |
6,09 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
535 |
09CQT1 |
0913010088 |
Ngô Hà |
My |
200991 |
Khánh Hòa |
5,72 |
6,51 |
TB Khá |
6,02 |
6,54 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
536 |
09CQT1 |
0913010096 |
Nguyễn Phạm Thu |
Ngân |
101291 |
Tây Ninh |
5,85 |
6,11 |
TB Khá |
5,76 |
6,26 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
537 |
09CQT1 |
0913010092 |
Lê Thị |
Nguyên |
91 |
Cà Mau |
7,02 |
7,34 |
Khá |
6,50 |
6,65 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
538 |
09CQT1 |
0913010093 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
070291 |
TP.HCM |
7,49 |
7,49 |
Khá |
6,69 |
6,69 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
539 |
09CQT1 |
0913010094 |
Phạm Thế |
Nguyên |
020991 |
Đồng Nai |
6,28 |
6,47 |
TB Khá |
5,48 |
6,11 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
540 |
09CQT1 |
0913010095 |
Trần Thị Khôi |
Nguyên |
280491 |
TP.HCM |
3,70 |
6,17 |
TB Khá |
4,48 |
5,28 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
541 |
09CQT1 |
0913010113 |
Hùynh Thị Thu |
Phúc |
220891 |
Nghệ An |
5,74 |
6,11 |
TB Khá |
4,31 |
5,44 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
542 |
09CQT1 |
0913010179 |
Phạm Anh |
Tài |
280591 |
TP.HCM |
5,17 |
6,36 |
TB Khá |
3,61 |
5,76 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
543 |
09CQT1 |
0913010178 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
030691 |
Tiền Giang |
5,98 |
6,49 |
TB Khá |
5,24 |
6,28 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
544 |
09CQT1 |
0913010180 |
Huỳnh Văn |
Tánh |
090791 |
Long An |
6,40 |
6,74 |
TB Khá |
6,02 |
6,19 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
545 |
09CQT1 |
0913010124 |
Bùi Thị Thu |
Thanh |
060591 |
Đồng Nai |
6,06 |
6,13 |
TB Khá |
5,98 |
6,33 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
546 |
09CQT1 |
0913010161 |
Lê Vũ Thùy |
Trang |
291291 |
TP.HCM |
6,02 |
6,28 |
TB Khá |
5,26 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
547 |
09CQT1 |
0913010175 |
Lương Anh |
Tuấn |
220390 |
Hà Nội |
5,11 |
5,81 |
Trung bình |
4,44 |
5,50 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
548 |
09CQT1 |
0913010185 |
Nguyễn Duy Xuân |
Vinh |
211091 |
Gia Lai |
4,72 |
5,55 |
Trung bình |
4,93 |
5,72 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
549 |
09CQT1 |
0913010194 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
180891 |
Hải Dương |
5,00 |
6,40 |
TB Khá |
4,50 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
550 |
09CQT2 |
0913010031 |
Trương Nguyễn
Viết |
Duy |
300890 |
Vĩnh Long |
5,32 |
6,57 |
TB Khá |
3,46 |
6,28 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
551 |
09CQT2 |
0913010060 |
Nguyễn Nho |
Hải |
090390 |
Bình Định |
6,34 |
6,79 |
TB Khá |
6,33 |
6,44 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
552 |
09CQT2 |
0913010064 |
Lê Minh |
Hằng |
110691 |
Hà Nội |
5,43 |
6,64 |
TB Khá |
5,96 |
6,67 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
553 |
09CQT2 |
0913010043 |
Phạm Văn |
Hiền |
060991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
4,91 |
6,40 |
TB Khá |
3,48 |
5,72 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
554 |
09CQT2 |
0913010083 |
Đinh Xuân |
Lâm |
060189 |
Bình Thuận |
5,60 |
6,15 |
TB Khá |
5,57 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
555 |
09CQT2 |
0913010076 |
Trần Văn |
Linh |
151088 |
Nghệ An |
5,91 |
5,91 |
Trung bình |
5,15 |
5,81 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
556 |
09CQT2 |
0913010086 |
Quách Hưng |
Lợi |
100190 |
Cần Thơ |
5,45 |
6,15 |
TB Khá |
5,19 |
5,70 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
557 |
09CQT2 |
0813010108 |
Đặng Minh |
Nguyên |
101287 |
Bình Thuận |
3,72 |
5,79 |
Trung bình |
4,44 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
558 |
09CQT2 |
0913010118 |
Lâm Sanh |
Quốc |
260191 |
Bình Định |
6,55 |
6,74 |
TB Khá |
5,54 |
6,61 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
559 |
09CQT2 |
0913010122 |
Trần Ngọc |
Sơn |
100491 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
6,72 |
6,72 |
TB Khá |
5,78 |
6,20 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
560 |
09CQT2 |
0813010195 |
Lý Linh |
Tâm |
190590 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
4,68 |
5,02 |
Trung bình |
3,96 |
5,46 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
561 |
09CQT2 |
0913010181 |
Vòng Mềnh |
Tạt |
280991 |
Đồng Nai |
5,19 |
5,98 |
Trung bình |
5,52 |
6,30 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
562 |
09CQT2 |
0913010125 |
Nguyễn Kim |
Thanh |
010591 |
TP.HCM |
4,91 |
6,09 |
TB Khá |
5,15 |
5,57 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
563 |
09CQT2 |
0813010155 |
Nguyễn Đình Bá |
Thành |
121290 |
|
4,26 |
5,57 |
Trung bình |
3,54 |
5,69 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
564 |
09CQT2 |
0722010157 |
Trần Ngọc Phương |
Thùy |
110989 |
TP.HCM |
4,19 |
5,55 |
Trung bình |
4,93 |
6,09 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
565 |
09CQT2 |
0913010153 |
Quách Thủy |
Tiên |
160391 |
Bạc Liêu |
6,51 |
6,96 |
TB Khá |
4,87 |
6,04 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
566 |
09CQT2 |
0913010154 |
Nguyễn Ngọc |
Tiền |
040991 |
TP.HCM |
6,60 |
6,60 |
TB Khá |
5,72 |
5,94 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
567 |
09CQT2 |
0913010170 |
Bùi Thị Quỳnh |
Trâm |
300291 |
Đồng Nai |
5,51 |
5,64 |
Trung bình |
5,67 |
6,28 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
568 |
09CQT2 |
0913010199 |
Phạm Thị Mai |
Trâm |
201189 |
Quảng Ngãi |
5,57 |
6,09 |
TB Khá |
5,48 |
6,37 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
569 |
09CQT2 |
0913010164 |
Trần Thuỳ |
Trang |
110391 |
Đồng Tháp |
5,55 |
5,85 |
Trung bình |
5,35 |
6,07 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
570 |
09CQT2 |
0913010174 |
Phạm Thị Minh |
Tuyền |
250191 |
Bình Phước |
5,40 |
6,13 |
TB Khá |
5,02 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
571 |
09CQT2 |
0913010186 |
Phan Minh |
Việt |
000091 |
Trà Vinh |
3,87 |
5,43 |
Trung bình |
4,13 |
6,28 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
572 |
09CQT2 |
0913010204 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
200183 |
Quảng Ngãi |
6,38 |
6,77 |
TB Khá |
6,15 |
6,50 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
573 |
09CTA1 |
0913100021 |
Đoàn Thị Thu |
Hà |
200691 |
Đồng Nai |
5,09 |
5,66 |
Trung bình |
4,88 |
5,48 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
574 |
09CTA1 |
0913100026 |
Lê Thị Thuý |
Hằng |
230591 |
Gia Lai |
5,87 |
6,25 |
TB Khá |
5,73 |
5,98 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
575 |
09CTA1 |
0913100019 |
Đào Tấn |
Hưng |
071191 |
Lâm Đồng |
4,55 |
6,30 |
TB Khá |
4,23 |
5,32 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
576 |
09CTA1 |
0913100035 |
Đỗ Mỹ |
Liên |
161091 |
Hải Phòng |
4,83 |
5,87 |
Trung bình |
4,57 |
5,63 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
577 |
09CTA1 |
0913100038 |
Hồ Minh |
Long |
110891 |
TP.HCM |
6,70 |
7,09 |
Khá |
6,55 |
6,61 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
578 |
09CTA1 |
0913100057 |
Võ Hiền |
Nhân |
270191 |
TP.HCM |
6,04 |
6,60 |
TB Khá |
5,79 |
6,36 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
579 |
09CTA1 |
0913100055 |
Lê Thị Cẩm |
Nhung |
230690 |
Tiền Giang |
5,30 |
5,79 |
Trung bình |
5,77 |
5,98 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
580 |
09CTA1 |
0913100070 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
120291 |
Đồng Nai |
5,91 |
6,11 |
TB Khá |
5,63 |
6,02 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
581 |
09CTA1 |
0913100071 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
060991 |
TP.HCM |
5,00 |
5,26 |
Trung bình |
5,41 |
5,55 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
582 |
09CTA1 |
0913100075 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thúy |
270791 |
TP.HCM |
5,89 |
6,08 |
TB Khá |
5,20 |
5,68 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
583 |
09CTA2 |
0913100001 |
Nguyễn Thúy |
An |
070489 |
Đồng Tháp |
5,66 |
6,34 |
TB Khá |
5,20 |
6,04 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
584 |
09CTA2 |
0913100100 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chi |
200290 |
Kiên Giang |
5,32 |
5,74 |
Trung bình |
5,43 |
5,80 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
585 |
09CTA2 |
0813100084 |
Lê Thị Hồng |
Hoa |
121090 |
Đồng Nai |
5,08 |
5,94 |
Trung bình |
5,16 |
5,73 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
586 |
09CTA2 |
0913100049 |
Nguyễn Thanh |
Ngà |
090991 |
Tây Ninh |
5,81 |
6,13 |
TB Khá |
5,57 |
5,71 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
587 |
09CTA2 |
0913100104 |
Vũ Minh |
Thế |
211191 |
TP.HCM |
5,68 |
5,96 |
Trung bình |
5,38 |
6,09 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
588 |
09CTA2 |
0913100067 |
Nguyễn Thị Kiều |
Thu |
250691 |
Tiền Giang |
5,68 |
6,13 |
TB Khá |
5,39 |
5,73 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
589 |
09CTA2 |
0913100068 |
Trịnh Dương |
Thuỳ |
290791 |
TP.HCM |
5,70 |
6,47 |
TB Khá |
3,52 |
5,55 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
590 |
09CTA2 |
0913100102 |
Lê Đoan |
Trang |
030990 |
TP.HCM |
4,94 |
5,45 |
Trung bình |
5,66 |
5,79 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
591 |
09CTA2 |
0913100079 |
Văn Thị Huyền |
Trang |
250391 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
4,75 |
5,21 |
Trung bình |
5,23 |
5,70 |
Trung bình |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
592 |
09CTA2 |
0913100088 |
Lê Quang |
Tư |
130591 |
TP.HCM |
5,51 |
5,83 |
Trung bình |
5,27 |
5,34 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
593 |
09CTA2 |
0913100106 |
Vũ Thị |
Uyên |
071291 |
Nam Định |
5,91 |
6,13 |
TB Khá |
5,68 |
6,04 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
594 |
09CTA2 |
0913100095 |
Nguyễn Thị Khánh |
Vi |
261191 |
Đắk Lắk |
6,34 |
6,57 |
TB Khá |
5,29 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
595 |
09CTD |
0913030003 |
Nguyễn Lê Tuấn |
Anh |
010691 |
Nam Định |
5,16 |
6,08 |
TB Khá |
5,12 |
5,88 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
còn nợ học phí |
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
596 |
09CTD |
0813030009 |
Dương Nhật |
Cường |
140190 |
Bạc Liêu |
5,16 |
5,69 |
Trung bình |
5,06 |
5,94 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
597 |
09CTD |
0913030129 |
Lương Nhật |
Diệu |
300191 |
Đồng Nai |
5,31 |
5,92 |
Trung bình |
5,32 |
5,90 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
598 |
09CTD |
0913030019 |
Trần Tiến |
Dũng |
210891 |
Gia Lai |
5,12 |
5,98 |
Trung bình |
5,22 |
6,38 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
599 |
09CTD |
0913030023 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
031191 |
TP.HCM |
5,61 |
6,39 |
TB Khá |
6,26 |
6,50 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
600 |
09CTD |
0813030030 |
Hoàng Hữu |
Hưng |
040689 |
Đồng Nai |
4,78 |
6,45 |
TB Khá |
5,04 |
6,16 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
601 |
09CTD |
0913030039 |
Nguyễn Đăng |
Kỳ |
220891 |
Bình Thuận |
5,39 |
5,75 |
Trung bình |
5,74 |
6,44 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
602 |
09CTD |
0913030040 |
Đinh Hoàng |
Linh |
051191 |
Bình Định |
5,88 |
6,51 |
TB Khá |
6,40 |
6,40 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
603 |
09CTD |
0913030041 |
Nguyễn Hà Kiều |
Loan |
060591 |
Bình Định |
5,06 |
5,84 |
Trung bình |
5,72 |
6,44 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
604 |
09CTD |
0913030134 |
Bùi Vũ |
Long |
140791 |
Lâm Đồng |
5,25 |
6,12 |
TB Khá |
4,48 |
5,82 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
605 |
09CTD |
0913030045 |
Nguyễn Sỹ Thanh |
Nam |
010991 |
Quảng Bình |
5,63 |
6,29 |
TB Khá |
4,84 |
5,94 |
Trung bình |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
606 |
09CTD |
0913030049 |
Nguyễn Toàn |
Nguyên |
280991 |
Tiền Giang |
5,57 |
6,00 |
TB Khá |
5,04 |
5,98 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
607 |
09CTD |
0913030051 |
Nhan Hoài Bảo |
Nguyên |
080591 |
TP.HCM |
4,86 |
5,90 |
Trung bình |
5,66 |
6,32 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
608 |
09CTD |
0913030054 |
Đặng Thu |
Nguyệt |
220991 |
Đà Nẵng |
5,49 |
6,37 |
TB Khá |
6,14 |
6,50 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
609 |
09CTD |
0913030065 |
Trần Văn |
Nhị |
110791 |
Bình Định |
5,31 |
5,96 |
Trung bình |
5,56 |
6,22 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
610 |
09CTD |
0913030070 |
Nguyễn Thị Linh |
Phương |
060891 |
TP.HCM |
6,12 |
6,59 |
TB Khá |
6,16 |
6,40 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
611 |
09CTD |
0913030110 |
Nguyễn Anh |
Tâm |
220191 |
Bến Tre |
5,45 |
5,94 |
Trung bình |
6,32 |
6,62 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
612 |
09CTD |
0721120042 |
Trần Minh |
Tâm |
050589 |
Bình Thuận |
6,27 |
6,55 |
TB Khá |
5,76 |
6,44 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
613 |
09CTD |
0913030092 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
120589 |
Hà Tĩnh |
5,41 |
6,37 |
TB Khá |
5,52 |
5,94 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
614 |
09CTD |
0913030100 |
Nguyễn Thiện Minh |
Trân |
|
|
6,57 |
6,75 |
TB Khá |
5,78 |
6,46 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
615 |
09CTD |
0913030105 |
Lê Mạnh |
Tuân |
120791 |
Hà Tây |
5,27 |
5,92 |
Trung bình |
5,22 |
6,04 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
616 |
09CTD |
0913030106 |
Lê Quang |
Tuấn |
110989 |
Đồng Nai |
4,96 |
6,12 |
TB Khá |
4,48 |
5,74 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
617 |
09CTD |
0813030072 |
Ngô Khắc |
Tuấn |
100789 |
Bình Phước |
4,51 |
5,47 |
Trung bình |
3,88 |
6,30 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
618 |
09CTD |
0913030133 |
Trần Quốc |
Tuấn |
080887 |
|
5,94 |
6,41 |
TB Khá |
5,26 |
6,16 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
619 |
09CTD |
0913030116 |
Huỳnh Chí |
Vĩnh |
130191 |
TP.HCM |
5,76 |
6,24 |
TB Khá |
5,24 |
6,30 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
620 |
09CTD |
0913030117 |
Nguyễn Hy |
Vũ |
160591 |
TP.HCM |
5,78 |
6,71 |
TB Khá |
4,60 |
5,04 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
621 |
09CTH |
0913110001 |
Nguyễn Hoàng Quỳnh |
Anh |
130990 |
Tây Ninh |
4,91 |
6,44 |
TB Khá |
4,37 |
5,70 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
622 |
09CTH |
0913110007 |
Đinh Quốc |
Dĩ |
120891 |
Bình Dương |
6,48 |
6,56 |
TB Khá |
4,93 |
5,72 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
623 |
09CTH |
0913110011 |
Lưu Hải |
Huê |
070690 |
TP.HCM |
5,93 |
6,56 |
TB Khá |
6,10 |
6,10 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
624 |
09CTH |
0913110012 |
Nguyễn Thế |
Hưng |
151191 |
Quảng Ngãi |
5,13 |
5,76 |
Trung bình |
5,15 |
5,87 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
625 |
09CTH |
0913110035 |
Đinh Duy |
Tân |
010191 |
Quảng Ngãi |
5,57 |
5,94 |
Trung bình |
3,88 |
5,85 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
626 |
09CTH |
0913110037 |
Nguyễn Quang |
Tín |
140491 |
Bình Định |
6,04 |
6,50 |
TB Khá |
6,15 |
6,42 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
627 |
09CTH |
0913110030 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
080891 |
An Giang |
5,15 |
6,22 |
TB Khá |
4,85 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
628 |
09CTH |
0913110038 |
Nguyễn Thị Lệ |
Uyên |
150891 |
Ninh Thuận |
6,17 |
6,39 |
TB Khá |
5,07 |
5,88 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
629 |
09CTK |
0913120001 |
Lê Huỳnh |
An |
270691 |
Long An |
5,06 |
5,77 |
Trung bình |
4,65 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
630 |
09CTK |
0913120011 |
Hứa Thành |
Danh |
061191 |
Ninh Thuận |
5,32 |
5,72 |
Trung bình |
5,06 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
631 |
09CTK |
0913120013 |
Phạm Thị |
Diễm |
080191 |
Quảng Ngãi |
5,92 |
6,00 |
TB Khá |
5,92 |
6,29 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
632 |
09CTK |
0913120014 |
Lê Thị |
Dung |
200591 |
Thanh Hóa |
5,06 |
5,72 |
Trung bình |
4,74 |
5,42 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
633 |
09CTK |
0913120018 |
Nguyễn Tiến |
Duy |
020191 |
Lâm Đồng |
6,32 |
6,32 |
TB Khá |
6,00 |
6,32 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
634 |
09CTK |
0913120019 |
Phan Thị Hà |
Duy |
170891 |
Đồng Nai |
5,98 |
5,98 |
Trung bình |
5,55 |
6,26 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
635 |
09CTK |
0913120024 |
Diệp Kiều |
Giang |
110991 |
Phú Yên |
4,77 |
5,30 |
Trung bình |
5,24 |
5,94 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
636 |
09CTK |
0913120033 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
160391 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5,09 |
6,00 |
TB Khá |
5,65 |
6,18 |
TB Khá |
|
|
|
|
|
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
637 |
09CTK |
0913120029 |
Nguyễn Thị Thảo |
Huyền |
100891 |
Thanh Hóa |
4,62 |
5,74 |
Trung bình |
4,23 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
638 |
09CTK |
0913120041 |
Nguyễn Thị Thảo |
Khanh |
200891 |
TP.HCM |
5,89 |
6,40 |
TB Khá |
5,58 |
5,86 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
639 |
09CTK |
0913120049 |
Trần Thị Bích |
Ly |
030290 |
Quảng Ngãi |
4,64 |
5,47 |
Trung bình |
4,55 |
5,27 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
640 |
09CTK |
0913120123 |
Nguyễn Thị |
Mai |
140691 |
Bình Thuận |
5,47 |
5,83 |
Trung bình |
6,38 |
6,42 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
641 |
09CTK |
0913120053 |
Nguyễn Lê Trà |
My |
260691 |
Bình Định |
5,36 |
5,85 |
Trung bình |
5,03 |
5,82 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
|
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
642 |
09CTK |
0913120056 |
Huỳnh Thị Như |
Ngọc |
050591 |
Long An |
5,26 |
6,17 |
TB Khá |
5,02 |
5,89 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
643 |
09CTK |
0913120055 |
Võ Nguyễn Hồng |
Nguyên |
161091 |
Bình Định |
5,00 |
5,57 |
Trung bình |
5,08 |
5,77 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
644 |
09CTK |
0913120066 |
Bùi Thị Lan |
Phượng |
240291 |
Quảng Ngãi |
5,34 |
5,89 |
Trung bình |
5,52 |
5,80 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
645 |
09CTK |
0913120071 |
Bùi Phương |
Quang |
090291 |
Bình Định |
4,43 |
5,19 |
Trung bình |
4,09 |
5,30 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
646 |
09CTK |
0913120073 |
Tống Thị Mai |
Quỳnh |
150691 |
Nam Định |
4,87 |
5,92 |
Trung bình |
4,88 |
5,36 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
647 |
09CTK |
0913120074 |
Võ Như |
Quỳnh |
230591 |
Bình Định |
5,11 |
5,81 |
Trung bình |
5,86 |
6,03 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
648 |
09CTK |
0913120078 |
Trần Thị |
Thoan |
140491 |
Thái Bình |
5,62 |
5,74 |
Trung bình |
4,98 |
5,53 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
649 |
09CTK |
0913120098 |
Nguyễn Thị
Phương |
Trâm |
150591 |
Long An |
4,55 |
5,68 |
Trung bình |
4,85 |
5,67 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
650 |
09CTK |
0913120092 |
Lê Thị Kim |
Trang |
291091 |
Đồng Nai |
6,62 |
6,74 |
TB Khá |
5,62 |
6,09 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
651 |
09CTK |
0913120108 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
281291 |
Kiên Giang |
4,60 |
5,45 |
Trung bình |
5,08 |
6,11 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
652 |
09CTK |
0813120012 |
Trần Ngọc |
Hòa |
230988 |
TP.HCM |
|
5,85 |
Trung bình |
1,76 |
5,33 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
653 |
09CTK |
0813120025 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
080689 |
Khánh Hòa |
|
6,15 |
TB Khá |
1,36 |
5,62 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
654 |
09CTM |
0913050002 |
Bùi Thị |
Bích |
040291 |
Bình Định |
5,82 |
6,18 |
TB Khá |
6,11 |
6,45 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
655 |
09CTM |
0913050018 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
250890 |
TP.HCM |
5,88 |
6,31 |
TB Khá |
5,55 |
6,38 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
656 |
09CTM |
0722030026 |
Trần Thị |
Huệ |
120689 |
Lâm Đồng |
|
5,82 |
Trung bình |
0,43 |
5,75 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
657 |
09CTM |
0913050021 |
Lưu Khôn |
Huy |
021091 |
Bình Định |
5,92 |
6,53 |
TB Khá |
4,68 |
5,75 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
658 |
09CTM |
0913050033 |
Trần Tuyết |
Lan |
240191 |
Indonesia |
6,69 |
6,69 |
TB Khá |
5,05 |
5,71 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
659 |
09CTM |
0913050037 |
Trần Thị |
Liên |
300191 |
Bình Phước |
5,49 |
6,04 |
TB Khá |
5,55 |
5,91 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
660 |
09CTM |
0913050039 |
Phạm Đức |
Long |
241291 |
Ninh Thuận |
4,96 |
5,53 |
Trung bình |
5,05 |
5,93 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
X |
X |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
661 |
09CTM |
0913050055 |
Trịnh Thúy |
Ngọc |
070491 |
Cà Mau |
6,37 |
6,45 |
TB Khá |
6,64 |
6,64 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
662 |
09CTM |
0913050065 |
Đỗ Anh |
Quốc |
091291 |
TP.HCM |
5,94 |
6,29 |
TB Khá |
5,11 |
5,32 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
663 |
09CTM |
0813050084 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quyên |
150590 |
Quảng Ngãi |
5,55 |
6,08 |
TB Khá |
5,59 |
6,13 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
664 |
09CTM |
0913050076 |
Đặng Ngọc Thuỳ |
Trang |
270491 |
Quảng Nam |
5,12 |
6,25 |
TB Khá |
5,71 |
6,29 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
665 |
09CTM |
0913050077 |
Nguyễn Dương Thùy |
Trang |
150291 |
Bình Dương |
4,06 |
5,96 |
Trung bình |
5,27 |
5,95 |
Trung bình |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
666 |
09CTM |
0913050079 |
Phan Nguyễn Thuỳ |
Trang |
140491 |
Quảng Nam |
6,08 |
6,24 |
TB Khá |
5,63 |
5,88 |
Trung bình |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
667 |
09CTM |
0913050085 |
Nguyễn Vũ |
Trường |
201090 |
Trà Vinh |
5,12 |
6,00 |
TB Khá |
5,88 |
6,02 |
TB Khá |
|
|
|
còn nợ học phần |
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
còn nợ học phí |
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
668 |
09CTM |
0813050146 |
Lê Thị Hải |
Xuyến |
050686 |
|
6,24 |
6,59 |
TB Khá |
6,09 |
6,52 |
TB Khá |
|
|
|
|
X |
X |
|
đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
669 |
09CTM |
0722030103 |
Phạm Thị Kim |
Thanh |
200889 |
Đồng Nai |
|
6,45 |
TB Khá |
2,00 |
6,00 |
TB Khá |
|
|
|
|
chưa đăng ký thi |
chưa đăng ký thi |
|
không đủ điều
kiện thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|