TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP LẦN 1 BẬC ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2012 - 2013 (CÁC KHÓA HỌC ĐÃ KẾT THÚC)
Sinh viên lưu ý:
1. Đây là danh sách dự kiến đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp lần 1 học kỳ 2, năm học 2012 -2013 vào đợt thi ngày 08/06-09/06/2013 tại cơ sở 3 của trường (số 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 1, Phường Tân Hưng, Quận 7).
2. Sinh viên xem và điều chỉnh danh sách (nếu có) trực tiếp tại Phòng Quản lý đào tạo (P.204, 08.39970941, số 306 đường Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM) để cập nhật danh sách thi.
3. Sinh viên các khóa chưa hoàn thành học phí, đề nghị nộp học phí tại Phòng Kế hoạch - Tài chính (số 306 đường Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM) hạn chót ngày 07/06/2013 để dự thi tốt nghiệp.
4. Sinh viên xem danh sách phân phòng thi tốt nghiệp tại website này từ ngày 07/06/2013 để biết danh sách phòng thi và số báo danh.
5. Sinh viên nên thường xuyên theo dõi các thông tin về: điểm thi tốt nghiệp, danh sách nộp bản sao y các văn bằng, chứng chỉ (bằng tốt nghiệp THPT, GDTC, GDQP,...) danh sách sinh viên công nhận tốt nghiệp, các thông báo về tốt nghiệp,... tại website này để thực hiện các công việc liên quan đúng thời hạn quy định.
6. Sinh viên xem thông báo nội dung kết luận về điều kiện dự thi tốt nghiệp của Hội đồng tốt nghiệp vào ngày 31/05/2013 tại website này để được rõ và thực hiện.
STT LỚP MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐIỂMTB N1   Xếp loại N1 ĐIỂMTB N2   Xếp loại N2 ĐIỂMTB N3   Xếp loại N3 ĐIỂM HỌC PHẦN X: có đăng ký thi X: có đăng ký thi HỌC GHI
                                TOÀN KHÓA t/nghiệp môn LLCT t/nghiệp môn Tổng hợp PHÍ CHÚ
1 06DTH 062105086 Nguyễn Hoàng Lộc     6,46 6,88 TB Khá 6,00 6,41 TB Khá 6,48 6,56 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
2 06DTA 062109043 Vũ Hoàng Lan Khuê 13/06/1988 TP.HCM 6,44 6,62 TB Khá 6,20 6,20 TB Khá 6,03 6,39 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
3 06DTA 062109056 Trần Kim Ngân 08/11/1988 TP.HCM 6,69 6,75 TB Khá 6,40 6,40 TB Khá 6,41 6,41 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
4 06DTA 062109063 Chề Ngọc Phụng 23/09/1988 Lâm Đồng 5,23 6,25 TB Khá 5,38 6,13 TB Khá 5,44 5,79 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
5 06DTA 062109078 Trần Thị Kim Thu 18/01/1988 TP.HCM 5,92 6,10 TB Khá 6,18 6,47 TB Khá 5,54 5,75 Trung bình   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
6 06DTA 062109089 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07/01/1987 Vũng Tàu 5,88 6,13 TB Khá 5,05 5,96 Trung bình 5,16 5,69 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
7 06DTC 062112002 Trương Cung Nam Phương 17/08/1988 TP.HCM 5,87 6,13 TB Khá 6,24 6,32 TB Khá 6,45 6,45 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
8 06DMA1 052102112 Ngô Huy Cường 24/06/1987   0,71 6,08 TB Khá 1,04 5,38 Trung bình 3,58 6,02 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
9 06DMA1 052102007 Đinh Nguyễn Thành Danh 09/02/1986     5,10 Trung bình 4,40 5,65 Trung bình 4,92 5,50 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
10 06DMA1 062101045 Đinh Hoài Thảo Quyên 20/11/1988 Đồng Nai 6,45 7,00 Khá 5,25 6,23 TB Khá 7,10 7,26 Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
11 06DMA2 062101009 Võ Nguyễn Phương Linh 06/03/1988 Đồng Nai 6,20 6,43 TB Khá 6,19 6,42 TB Khá 6,68 6,68 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
12 06DMA2 062101042 Nguyễn Lương Vân Phương 28/01/1987 TP.HCM 6,69 6,69 TB Khá 6,67 6,87 TB Khá 6,66 6,66 TB Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
13 06DMA2 062101051 Nguyễn Ngọc Thạch 01/01/1987 Lâm Đồng 6,67 6,98 TB Khá 3,52 6,12 TB Khá 5,76 6,26 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
14 06DQT1 062101101 Nguyễn Thị Phương Duyên 01/04/1987 Thừa Thiên - Huế 6,94 7,10 Khá 5,92 6,34 TB Khá 6,02 6,10 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
15 06DQT1 062101109 Phạm Phú Hiển 17/02/1988 TP.HCM 4,82 5,69 Trung bình 4,20 5,48 Trung bình 5,21 5,87 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
16 06DQT1 062101146 Nguyễn Hoàng Phượng 05/08/1987 Quảng Ngãi 3,88 5,55 Trung bình 5,14 5,48 Trung bình 5,02 5,79 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
17 06DQT2 062110044 Đinh Thụy Bảo Ngọc 12/09/1988 Bà Rịa - Vũng Tàu 6,55 6,71 TB Khá 5,10 5,82 Trung bình 5,79 6,33 TB Khá còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
18 06DQT2 062110069 Trần Thị Thanh Thảo 24/01/1988 Tây Ninh 6,12 6,20 TB Khá 6,54 6,90 TB Khá 7,08 7,08 Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
19 06DQT2 062109023 Lê Thanh Tú Uyên 05/10/1987 Bình Dương 6,02 6,14 TB Khá 5,98 6,06 TB Khá 6,96 6,96 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
20 06DKT 062108093 Nguyễn Thị Hoàng Điệp 17/03/1988 Quảng Nam 4,37 5,78 Trung bình 6,76 7,16 Khá 6,00 6,58 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
21 06DKT 062102032 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 17/12/1985 Đồng Nai 2,37 5,54 Trung bình 5,29 5,94 Trung bình 5,08 6,00 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
22 06DKT 052108131 Chung Ngọc Hải Yến     6,59 6,93 TB Khá 6,57 6,57 TB Khá 6,65 6,65 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
23 06DKQ 062108044 Trần Văn Tân 09/10/1987 TP.HCM 5,57 6,12 TB Khá 4,33 5,42 Trung bình 3,89 5,58 Trung bình   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
24 06DKQ 062108070 Nguyễn Thị Mộng Tuyền     5,08 6,02 TB Khá 4,94 5,35 Trung bình 4,60 5,40 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
25 06DDL 062106059 Nguyễn Thị Cẩm Vân 04/03/1987 Long An 6,09 6,09 TB Khá 4,65 5,33 Trung bình 5,04 5,31 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
26 07CTM1 0722030011 Phan Thị Ngọc Châu 25/07/1989 Tây Ninh 6,91 7,23 Khá 4,63 5,76 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
27 07CTM1 0722030149 Trương Thị ánh Tuyết 22/12/1989 Quảng Ngãi 6,02 6,70 TB Khá 5,42 5,83 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
28 07CTM1 0722030159 Châu Đỗ Trọng 11/06/1988 Quảng Ngãi 5,89 6,13 TB Khá 5,51 5,90 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
29 07CTM2 063105081 Nguyễn Xuân Công 19/01/1988     4,81 Yếu 2,68 5,27 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
30 07CTM2 0722030044 Lê Văn Hùng 18/10/1986 Quảng Nam 4,74 6,23 TB Khá 4,44 5,41 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
31 07CTM2 0722030030 Trương Quốc Hưng 16/12/1989 TP.HCM 5,64 5,83 Trung bình 5,03 5,47 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
32 07CTM2 063105110 Lương Mỹ Khanh 10/12/1988   2,26 5,53 Trung bình 4,98 5,41 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
33 07CTM2 0722030064 Thôi Hoàng Minh 11/01/1989 TP.HCM 7,21 7,21 Khá 5,81 6,24 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
34 07CTM2 0722030080 Lâm Trần Thị Bích Ngọc 06/01/1989 TP.HCM 5,87 6,00 TB Khá 5,07 5,71 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
35 07CTM2 053105158 Phạm Nguyễn Hoàng Sơn       6,17 TB Khá 2,14 5,54 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
36 07CTM2 0722030122 Nguyễn Thị Thanh Thúy 09/04/1990 Đồng Nai 6,47 6,79 TB Khá 5,02 5,80 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
37 07CTM2 0722030130 Nguyễn Thị Trang 10/02/1986 Nam Định 4,96 5,55 Trung bình 4,75 5,71 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
38 07CTM2 062104013 Huỳnh Anh Thư 22/08/1988       Kém     Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
39 07CTM2 053105124 Nguyễn Thành Hiếu       5,51 Trung bình 0,10 2,05 Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
40 07CTK 0722130001 Nguyễn Thị Hoàng Anh 31/01/1988 TP.HCM 5,85 6,23 TB Khá 4,84 5,78 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
41 07CTK 0722130005 Lợi Bảo Chân 23/03/1988 TP.HCM 5,04 5,98 Trung bình 5,42 5,86 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
42 07CTK 0722130012 Bùi Kim Đông 10/07/1988 Phú Yên 5,71 6,37 TB Khá 5,14 5,63 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
43 07CTK 0722130014 Ngô Thanh Giang 20/07/1989 TP.HCM 4,87 6,17 TB Khá 5,41 5,83 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
44 07CTK 0722130030 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/10/1988 Bến Tre 5,73 6,27 TB Khá 5,16 6,27 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
45 07CTK 0722130052 Nguyễn Lam Ngọc 15/12/1988 TP.HCM 4,58 5,56 Trung bình 5,02 5,86 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
46 07CTK 0722130063 Hồ Thị Phương 21/04/1988 Quảng Nam 6,27 6,42 TB Khá 5,73 6,13 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
47 07CTK 0722130065 Nguyễn Thị Kim Phượng 01/11/1988 Tiền Giang 5,38 6,02 TB Khá 5,20 5,80 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
48 07CTK 0722130093 Nguyễn Văn Tấn 16/09/1986 Quảng Nam 5,25 6,06 TB Khá 5,36 5,64 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
49 07CTK 0722130079 Lê Viết Thu Thảo 07/10/1988 Bình Thuận 5,77 6,65 TB Khá 5,19 5,28 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
50 07CTK 0722130081 Trần Phương Thảo 13/06/1988 TP.HCM 5,17 6,21 TB Khá 5,06 5,81 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
51 07CTK 0722130071 Nguyễn Thị Minh Thu 07/05/1989 Đồng Nai 6,04 6,04 TB Khá 5,55 5,92 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
52 07CTK 0722130086 Lâm Ngọc Trinh 02/11/1988 TP.HCM 5,48 6,00 TB Khá 5,53 5,67 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
53 07CTK 0722130106 Nguyễn Phùng Hải Yến 20/04/1988 Tiền Giang 5,42 6,35 TB Khá 5,58 6,22 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
54 07CTK 0722120048 Lê Thị Hồng Phấn 03/07/1989 Bình Thuận 3,98 6,17 TB Khá 5,56 5,84 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
55 07CTK 0722130092 Nguyễn Thị Tươi 20/10/1987 Tây Ninh 4,63 5,65 Trung bình 5,14 5,92 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
56 07CTH 0722120006 Châu Hoàng Huy Bảo 18/02/1989 Quảng Nam 5,37 5,77 Trung bình 5,28 5,63 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
57 07CTH 0722120031 Huỳnh Thị Tuyết Linh 13/11/1989 TP.HCM 4,52 5,62 Trung bình 5,03 5,67 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
58 07CTH 0722120044 Hoàng Ngọc Xuân Phương 08/10/1989 Đồng Nai 5,83 6,35 TB Khá 5,54 6,12 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
59 07CTH 0722120055 Tạ Thị Trúc Thanh 03/02/1989 Tiền Giang 5,46 5,96 Trung bình 5,33 5,87 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
60 07CTH 0722120056 Hoàng Đức Thiện 05/04/1989 TP.HCM 6,46 6,85 TB Khá 5,75 6,07 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
61 07CTH 0722120062 Nguyễn Nhật Tiến 15/05/1989 Tiền Giang 5,25 5,88 Trung bình 5,48 5,64 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
62 07CTH 0722120073 Trần Thị Kim Vy 10/10/1989 Quảng Nam 6,44 6,56 TB Khá 5,51 5,51 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
63 07CTD 0722060012 Trần Minh Đăng 30/01/1989 TP.HCM 6,18 6,27 TB Khá 5,67 6,33 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
64 07CTD 0722060024 Nguyễn Thi Trương Hảo 01/01/1988 Kon Tum 5,90 6,45 TB Khá 5,44 5,85 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
65 07CTD 0722060016 Nguyễn Trung Hiếu 03/01/1989 Tiền Giang 4,20 6,06 TB Khá 4,44 6,24 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
66 07CTD 0722060019 Nguyễn Thị Thanh Huệ 03/02/1988 Bến Tre 5,90 6,35 TB Khá 6,81 7,37 Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
67 07CTD 0722060041 Hoàng Minh Mừng 08/12/1989 Đồng Nai 7,04 7,10 Khá 6,37 6,48 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
68 07CTD 0722060052 Phan Tiến Nhựt 13/11/1989 Bình Định 5,84 5,92 Trung bình 5,30 5,37 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
69 07CTD 063112005 Nguyễn Ngọc Tâm 23/11/1987   2,24 5,51 Trung bình 5,31 6,33 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
70 07CTD 0722060084 Mạch Quế Trân 23/12/1989 TP.HCM 6,02 6,73 TB Khá 6,15 6,37 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
71 07CTD 0722060089 Trần Thị Mộng Tuyền 02/08/1989 TP.HCM 5,63 5,94 Trung bình 4,17 5,00 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
72 07CTD 052103021 Vũ Đức Thịnh         Kém     Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
73 07CTA1 0722140082 Trần Đình Nguyện 02/05/1989 Khánh Hòa 5,59 6,00 TB Khá 5,69 6,08 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
74 07CTA1 0722140093 Nguyễn Trần Yến Nhi 22/05/1989 Bình Định 5,41 5,80 Trung bình 5,64 6,05 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
75 07CTA2 0722140017 Nguyễn Thiên Chương 08/07/1989 Lâm Đồng 5,20 5,82 Trung bình 4,85 5,72 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
76 07CTA2 0722140026 Bùi Thị Dương 29/01/1988 Lâm Đồng 5,69 5,92 Trung bình 6,26 6,26 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
77 07CTA2 0722140041 Lê Thị Ngọc Hân 11/02/1983 An Giang 4,90 5,92 Trung bình 4,98 5,92 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
78 07CTA2 0722140109 Đỗ Bích Tuyền 27/05/1989 Sông Bé 5,12 5,63 Trung bình 4,82 5,79 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
79 07CTA2 0722140144 Nguyễn Bảo Trung 16/09/1989 TP.HCM 5,08 6,10 TB Khá 5,16 5,93 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
80 07CTA2 063110112 Nguyễn Đức Long 26/06/1988   3,06 5,65 Trung bình 1,66 1,66 Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
81 07CQT1 063101025 Lê Khôi Anh 20/11/1988 Đồng Nai 1,81 6,27 TB Khá 3,02 5,73 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
82 07CQT1 0722010051 Phạm Thanh Hải 16/10/1984 Đồng Nai 4,71 5,48 Trung bình 5,17 5,69 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
83 07CQT1 063101049 Phạm Thị Ngọc Hạnh 07/02/1988   3,08 5,58 Trung bình 4,12 5,64 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
84 07CQT1 063101058 Huỳnh Văn Học 25/04/1988 Phú Yên 1,48 5,85 Trung bình 5,88 5,95 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
85 07CQT1 0722010043 Nguyễn Quang Huy 22/09/1987 Lâm Đồng 5,65 6,19 TB Khá 6,08 6,19 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
86 07CQT1 0722010096 Bùi Trọng Nghĩa 14/09/1989 Bạc Liêu 6,10 6,40 TB Khá 5,51 6,58 TB Khá           X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
87 07CQT1 0722010132 Nguyễn Phương Quỳnh 05/01/1989 TP.HCM 5,65 5,65 Trung bình 5,20 5,86 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
88 07CQT1 0722010209 Lê Duy Tài 22/10/1988 Đồng Nai 4,46 5,63 Trung bình 4,10 5,71 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
89 07CQT1 0722010208 Trần Thụy Minh Tâm 12/07/1988 TP.HCM 5,73 5,98 Trung bình 6,56 6,66 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
90 07CQT1 0722010156 Nguyễn Minh Thắng 15/02/1989 TP.HCM 5,92 5,92 Trung bình 5,14 5,68 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
91 07CQT1 0722010160 Nguyễn Thị Thúy 19/09/1989 Nam Định 4,56 5,54 Trung bình 5,97 6,22 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
92 07CQT1 0722010170 Nguyễn Thị Phương Trang 01/09/1988 TP.HCM 5,60 5,83 Trung bình 4,86 5,86 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
93 07CQT1 063101139 Lê Đình Tuyền 01/05/1987 Thanh Hóa 1,71 5,92 Trung bình 5,75 6,36 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
94 07CQT2 0722010010 Cao Chỉnh 10/04/1986 Bình Định 5,02 5,60 Trung bình 5,00 5,58 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
95 07CQT2 0722010024 Mai Trí Dũng 02/11/1989 TP.HCM 4,98 5,54 Trung bình 4,92 5,08 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
96 07CQT2 0722010021 Lê Đức Duy 02/11/1989 Tiền Giang 5,63 6,23 TB Khá 5,12 5,54 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
97 07CQT2 053101021 Lê Thị Thúy Hanh     0,31 5,92 Trung bình 2,64 6,42 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
98 07CQT2 0722010042 Lý Quang Huy 13/09/1988 TP.HCM 6,02 6,10 TB Khá 4,98 5,78 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
99 07CQT2 063101201 Trần Thị Thanh Huyền 04/12/1987   1,06 6,33 TB Khá 4,95 6,07 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
100 07CQT2 0722010112 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/09/1989 Bạc Liêu 5,38 6,23 TB Khá 5,63 5,97 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
101 07CQT2 0722010114 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 07/10/1988 TP.HCM 4,56 6,13 TB Khá 5,49 5,88 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
102 07CQT2 0722010135 Đặng Hoàng Sơn 08/11/1989 TP.HCM 7,23 7,23 Khá 5,59 6,14 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
103 07CQT2 0722010136 Hoàng Kim Sơn 01/04/1989 TP.HCM 5,94 6,44 TB Khá 4,25 5,44 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
104 07CQT2 063101125 Trần Thuỵ Khánh Thư 04/11/1988     4,56 Yếu 2,47 5,54 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
105 07CQT2 0722010166 Lê Ngọc Mai Trang 17/01/1989 TP.HCM 5,83 6,25 TB Khá 6,27 6,41 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
106 07CQT2 0722010174 Phạm Mai Trang 28/12/1988 Hà Nội 5,75 6,33 TB Khá 6,24 6,34 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
107 07CQT2 0722010190 Lê Nguyên Trực 13/07/1988 TP.HCM 6,63 6,63 TB Khá 5,86 6,07 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
108 07CQT2 0722010217 Nguyễn Phương Việt 16/09/1986 Đà Nẵng 5,40 5,88 Trung bình 5,03 5,53 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
109 07CMA1 0722020009 Thái Quế Châu 06/06/1989 TP.HCM 6,37 6,37 TB Khá 6,12 6,18 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
110 07CMA1 0722020041 Trương Thiên Vương Hoàng 19/05/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu 4,98 5,72 Trung bình 5,51 6,04 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
111 07CMA1 0722020066 Nguyễn Duy Khang 01/01/1988 TP.HCM 5,22 6,15 TB Khá 5,67 5,86 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
112 07CMA1 0722020078 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/12/1989 Thanh Hóa 4,41 5,59 Trung bình 3,26 5,67 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
113 07CMA1 0722020122 Nguyễn Tòng Phong 23/01/1989 TP.HCM 5,04 5,48 Trung bình 4,60 5,33 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
114 07CMA1 0722020159 Phan Chí Thành 10/09/1987 TP.HCM 6,17 6,17 TB Khá 5,58 5,86 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
115 07CMA1 0722020212 Văn Mỹ 19/07/1989 TP.HCM 5,04 6,13 TB Khá 5,77 6,54 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
116 07CMA1 0722020220 Trần Quốc Việt 30/04/1987 Đồng Nai 5,91 6,00 TB Khá 5,39 5,81 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
117 07CMA2 0722020004 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 14/03/1989 TP.HCM 5,17 6,13 TB Khá 5,51 6,18 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
118 07CMA2 0722020024 Lê Thanh Dương 29/11/1988 Vĩnh Long 4,59 5,48 Trung bình 5,07 5,51 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
119 07CMA2 0722020084 Huỳnh Gia Bảo Long 12/06/1989 TP.HCM 5,80 6,30 TB Khá 5,65 6,18 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
120 07CMA2 0722020101 Nguyễn Thị Như Nguyệt 09/11/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,85 6,02 TB Khá 4,65 5,54 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
121 07CMA2 0722020126 Nguyễn Huỳnh Mai Phương 10/12/1989 TP.HCM 4,98 5,74 Trung bình 5,37 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
122 07CMA2 0722020208 Võ Thanh Tân 27/05/1987 TP.HCM 4,93 5,52 Trung bình 5,70 6,00 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
123 07CMA2 0722020145 Nguyễn Song Thiên Thanh 19/10/1989 TP.HCM 4,85 6,09 TB Khá 5,95 6,44 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
124 07CMA2 0722020189 Nguyễn Thị Tuyết Trâm 15/12/1989 Thuận Hải 5,65 6,04 TB Khá 3,88 6,30 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
125 07CMA2 063101004 Ngô Duy Triết 30/09/1988   0,85 5,37 Trung bình 3,72 5,46 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
126 07CMA2 063101010 Nguyễn Tuấn 26/10/1979   3,59 4,96 Yếu 1,51 5,02 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
127 07CKT1 0722110024 Trần Nguyễn Linh Giang 03/04/1989 Đà Nẵng 6,51 6,90 TB Khá 7,43 7,71 Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
128 07CKT1 0722110055 Trần Thị Thái Hằng 18/02/1989 TP.HCM 4,94 5,31 Trung bình 5,39 6,00 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
129 07CKT1 063108037 Nguyễn Thị Huyền 18/01/1988   3,84 5,92 Trung bình 3,64 6,14 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
130 07CKT1 0722110068 Bùi Duy Ngọc Linh 30/01/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,35 5,35 Trung bình 5,30 5,80 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
131 07CKT1 0722110212 Đặng Ngọc Trúc  Mai 080789 TP.HCM 6,00 6,31 TB Khá 6,21 6,38 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
132 07CKT1 0722110103 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 04/11/1988 TP.HCM 5,06 6,39 TB Khá 6,43 6,71 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
133 07CKT1 0722110184 Nguyễn Tấn Tài 19/10/1988 Bình Định 5,92 6,33 TB Khá 5,77 6,23 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
134 07CKT1 0722110205 Phạm Hoàng 20/07/1988 TP.HCM 5,35 5,92 Trung bình 4,73 5,64 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
135 07CKT1 063108125 Đoàn Thị Mỹ Xuân 08/12/1988   3,33 5,69 Trung bình 4,80 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
136 07CKT2 0722110019 Nguyễn Khương Duy 11/08/1989 Lâm Đồng 5,43 5,88 Trung bình 4,45 5,55 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
137 07CKT2 0722110049 Nguyễn Mạnh Hoàng Vỹ Hạ 07/10/1989 Lâm Đồng 5,04 5,55 Trung bình 5,38 5,95 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
138 07CKT2 0722110028 Nguyễn Văn Hoà 16/12/1988 TP.HCM 5,27 5,98 Trung bình 5,09 5,86 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
139 07CKT2 0722110112 Huỳnh Nguyên Nhã 18/09/1989 Lâm Đồng 5,29 5,78 Trung bình 4,39 5,54 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
140 07CKT2 0722110131 Nguyễn Long Kim Phụng 24/02/1989 TP.HCM 6,35 6,41 TB Khá 5,23 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
141 07CKT2 0722110140 Trần Ngọc Đan Thanh 04/08/1987 TP.HCM 6,24 6,59 TB Khá 5,64 6,29 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
142 07CKT2 0722110169 Nguyễn Thị Hoài Trang 04/08/1989 Thái Nguyên 5,22 5,69 Trung bình 5,64 6,09 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
143 07CKT2 0722110190 Đỗ Trương Thảo Uyên 15/12/1989 Lâm Đồng 5,80 6,31 TB Khá 5,18 5,77 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
144 07CKT2 0722110191 Phan Phương Uyên 29/10/1989 Đồng Nai 5,10 5,63 Trung bình 4,98 5,46 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
145 07CKT2 0722110195 Trần Viễn 30/12/1989 TP.HCM 5,33 6,06 TB Khá 4,70 6,04 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
146 07CKT2 0722110207 Nguyễn Thanh Xuân 23/12/1989 TP.HCM 6,33 6,51 TB Khá 5,59 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
147 07CKQ 0722040004 Vũ Văn Chinh 20/08/1984 Hà Nam Ninh 3,14 5,54 Trung bình 4,66 5,82 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
148 07CKQ 0722040015 Nguyễn Bá Đạt 04/02/1986 Bến Tre 5,62 6,06 TB Khá 5,68 6,34 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
149 07CKQ 0722040031 Phạm Ngọc Kim 16/04/1989 Bình Định 5,48 5,80 Trung bình 5,34 5,64 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
150 07CKQ 0722040039 Nguyễn Thị Hậu 21/12/1988 Đồng Tháp 4,98 6,02 TB Khá 4,89 6,00 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
151 07CKQ 0722030029 Nguyễn Ngọc Hưng 06/04/1985 Lâm Đồng 3,88 5,54 Trung bình 4,63 5,57 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
152 07CKQ 0722040058 Dương Trường Nga 22/12/1987 Đồng Nai 7,04 7,04 Khá 6,20 6,41 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
153 07CKQ 0722040085 Nguyễn Thị Thanh Thủy 31/05/1988 TP.HCM 6,16 6,28 TB Khá 5,36 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
154 07CKQ 0722040088 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/08/1988 Lâm Đồng 6,10 6,20 TB Khá 5,84 6,14 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
155 07CKB 0722070005 Nguyễn Quân Bảo 26/05/1988 TP.HCM 4,33 5,39 Trung bình 4,72 5,60 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
156 07CKB 0722070011 Phan Thị Kim Đan 05/03/1986 Tiền Giang 4,37 5,31 Trung bình 4,85 5,77 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
157 07CKB 0722070023 Đỗ Thị Hằng 09/07/1989 Hà Nội 5,59 5,96 Trung bình 6,26 6,42 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
158 07CKB 0722070050 Lê Hoài Thương 08/08/1988 Bến Tre 5,10 5,90 Trung bình 5,15 5,85 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
159 07CDL 0722050006 Từ Ngọc Diễm 05/09/1989 Bến Tre 5,56 6,06 TB Khá 5,19 5,65 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
160 07CDL 0722050015 Nguyễn Công Huấn 16/01/1989 Thừa Thiên - Huế 7,23 7,23 Khá 6,77 6,77 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
161 07CDL 0722050028 Trần Thị Thu 13/11/1989 TP.HCM 5,38 5,54 Trung bình 5,40 5,72 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
162 07CDL 0722050043 Nguyễn Trần Trúc Ngân 25/12/1988 TP.HCM 5,60 5,77 Trung bình 5,14 5,28 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
163 07CDL 0722050044 Đoàn Thị Kim Ngọc 09/12/1988 TP.HCM 4,33 5,35 Trung bình 5,58 5,58 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
164 07CDL 0722050051   Ngọc Như Quỳnh 02/02/1989 Khánh Hòa 5,00 6,13 TB Khá 5,12 6,02 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
165 07CDL 0722050058 Lê Ngọc Thuận 21/09/1989 TP.HCM 5,98 6,23 TB Khá 5,46 5,75 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
166 07CDL 0722050077 Nguyễn Hiền Ngọc Trâm 02/01/1989 TP.HCM 5,79 6,10 TB Khá 3,91 5,86 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
167 07CDL 0722050092 Chung Thuỳ Vân 06/09/1989 TP.HCM 4,60 5,02 Trung bình 3,28 6,07 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
168 07CDL 0722050094 Nguyễn Chí 14/07/1988 Bình Định 6,50 6,50 TB Khá 3,75 5,67 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
169 07CDL 0722050089 Nguyễn Quốc Việt 01/08/1988 Trà Vinh 5,00 5,44 Trung bình 4,96 5,86 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
170 07CDL 063107021 Nguyễn Chung Mộng Kiều 12/01/1987   1,00 5,46 Trung bình 4,21 5,86 Trung bình           X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
171 07DDL 0721050003 Triệu Vũ Thái Dương 251189 Tây Ninh 5,44 5,85 Trung bình 5,54 5,91 Trung bình 5,41 6,09 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
172 07DKC 0721100015 Ngô Anh Quyền 210889 TP.HCM 5,91 6,09 TB Khá 6,72 6,72 TB Khá 4,20 4,20 Yếu còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
173 07DKT 0721110019 Phan Thị Minh Hảo 261087 Kon Tum 5,34 6,51 TB Khá 5,60 6,73 TB Khá 4,88 6,56 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
174 07DKT 0721110064 Chí Tuấn Thành 050889 TP.HCM 4,19 6,26 TB Khá 5,25 6,05 TB Khá 4,88 6,00 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
175 07DKT 0721110083 Phạm Thị Hải Yến 160189 TP.HCM 5,70 6,00 TB Khá 4,71 5,87 Trung bình 4,31 5,58 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
176 07DMA1 0721020005 Trần Vương Kỳ Anh 031189 Cần Thơ 4,41 6,24 TB Khá 5,00 5,68 Trung bình 6,88 6,88 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
177 07DMA1 0721020103 Hà Thị Bích Thư 030789 Bình Định 6,26 6,26 TB Khá 6,64 6,71 TB Khá 5,80 6,27 TB Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
178 07DMA2 062101012 Lê Phan Hồng Loan     6,76 7,07 Khá 5,05 5,05 Trung bình 6,39 6,39 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
179 07DNH 0721090015 Nguyễn Thị Vĩ Dạ Hồng Đào 290889 TP.HCM 5,21 5,60 Trung bình 5,15 5,85 Trung bình 5,96 6,17 TB Khá còn nợ học phần   X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
180 07DNH 0721090066 Nguyễn Thị Thanh Thanh 170289 TP.HCM 5,00 5,81 Trung bình 5,56 5,82 Trung bình 5,37 5,98 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
181 07DQT 0721010003 Nguyễn Phương Bình 110689 TP.HCM 5,69 6,44 TB Khá 3,71 5,84 Trung bình 6,50 6,56 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
182 07DQT 0721010012 Huỳnh Văn Duy 200288 Thừa Thiên - Huế 5,29 5,64 Trung bình 5,08 5,94 Trung bình 4,59 5,59 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
183 07DQT 0721010068 Trần Đăng Phát 070289 TP.HCM 4,11 6,07 TB Khá 3,98 5,67 Trung bình 4,22 6,02 TB Khá     X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
184 07DQT 0721010074 Nguyễn Nam Quốc 020488 TP.HCM 5,80 5,80 Trung bình 5,20 5,86 Trung bình 5,19 5,52 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
185 07DQT 0721010109 Đinh Thị ánh Xuân 301289 TP.HCM 5,18 6,27 TB Khá 5,53 6,10 TB Khá 6,22 6,41 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
186 07DTA 0721140023 Nguyễn Thị Thu Thảo 270389 Cửu Long 5,75 5,92 Trung bình 6,35 6,55 TB Khá 4,77 5,36 Trung bình   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
187 07DTC 0721080028 Võ Thị Nguyệt 100587 Ninh Thuận 6,11 6,11 TB Khá 6,61 7,09 Khá 5,78 6,44 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
188 07DTC 062103035 Trần Thị Khánh  Linh     5,00 5,72 Trung bình 4,31 5,48 Trung bình 4,98 5,76 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
189 07DTD 0721060009 Nguyễn Trần Minh Giang 290388 Lâm Đồng 5,76 6,22 TB Khá 5,61 6,61 TB Khá 5,06 5,80 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
190 07DTD 0721060030 Nguyễn Bảo Như Nguyệt 010788 Vũng Tàu 6,98 6,98 TB Khá 7,14 7,14 Khá 4,63 5,80 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
191 07DTD 0721060046 Lê Khắc Sỹ 100287 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,59 5,65 Trung bình 3,04 5,51 Trung bình 4,84 5,57 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
192 07DTD 0721060060 Nguyễn Văn Tuấn 300488 Nghệ An 5,39 5,78 Trung bình 4,67 5,49 Trung bình 4,73 5,22 Trung bình còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
193 07DTH 0721120005 Đỗ Phú Cường 010186 Đắk Lắk 4,87 6,15 TB Khá 4,50 5,43 Trung bình 5,87 5,94 Trung bình   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
194 07DTH 0721120010 Phạm Thành Hi 040889 TP.HCM 6,21 6,35 TB Khá 4,83 5,92 Trung bình 4,58 6,02 TB Khá   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
195 07DTK 0721130004 Trần Lê Nhân ái 260489 Đồng Nai 5,88 6,41 TB Khá 5,97 6,46 TB Khá 5,63 6,25 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
196 07DTK 0721130025 Nguyễn Thị Thu Hằng 050889 Long An 5,16 6,27 TB Khá 5,91 5,95 Trung bình 3,94 5,77 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
197 07DTK 0721130013 Nguyễn Trần Phương Hiếu 021189 TP.HCM 5,00 6,14 TB Khá 4,86 5,74 Trung bình 4,04 6,21 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
198 07DTK 0721130015 Vũ Thị Hoan 220588 Hà Nội 5,14 5,57 Trung bình 4,31 5,85 Trung bình 4,58 6,29 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
199 07DTK 0721130032 Nguyễn Thị Thúy Linh 060589 Trà Vinh 6,45 6,53 TB Khá 6,25 6,43 TB Khá 6,00 6,33 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
200 07DTK 0721130080 Phan Tú Quyên 010289 TP.HCM 6,02 6,98 TB Khá 5,57 6,12 TB Khá 3,85 6,33 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
201 07DTK 0721130090 Đỗ Minh Thiện 010187 Cần Thơ 6,22 6,57 TB Khá 5,14 6,26 TB Khá 5,23 6,19 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
202 07DTK 0721130110 Phạm Ngọc Thủy Trúc 220489 Đồng Nai 5,69 6,18 TB Khá 5,43 5,74 Trung bình 5,04 5,54 Trung bình   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
203 08CDL 0813070011 Đồng Thị Thanh Hòa 131189 Bến Tre 6,24 6,61 TB Khá 6,05 6,33 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
204 08CDL 0722050023 Nguyễn Ngọc Hoàng Linh 091188 TP.HCM 4,41 5,69 Trung bình 3,82 5,56 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
205 08CKB 0813040006 Nguyễn Văn Đà 140278 Hải Dương 4,55 6,45 TB Khá 4,11 5,96 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
206 08CKB 0722070030 Hoàng Nhật Minh 201187 Bình Thuận 1,13 5,60 Trung bình 3,50 5,91 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
207 08CKB 0813040026 Lê Quang Minh 010684 Hà Tĩnh 4,57 6,66 TB Khá 4,35 5,87 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
208 08CKB 0813040041 Nguyễn Bùi Thùy Trang 091290 Nam Định 5,23 5,57 Trung bình 5,19 5,87 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
209 08CKB 0813040045 Nguyễn Xuân Tuyên 200290 Bình Phước 4,96 5,87 Trung bình 5,28 5,91 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
210 08CKN 0813130097 Phạm Thị Hòa 021188 Quảng Ngãi 4,54 6,18 TB Khá 4,39 5,48 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
211 08CKN 0813130016 Hoàng Thị Hoàn 120890 Hà Tĩnh 6,18 6,42 TB Khá 5,36 5,96 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
212 08CKN 0813130017 Hoàng Văn Hưng 021088 Đắk Lắk 4,48 5,60 Trung bình 4,68 5,50 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
213 08CKN 0813130036 Trương Hằng Nga 270990 TP.HCM 5,16 5,86 Trung bình 5,27 5,71 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
214 08CKN 0813130040 Nguyễn Thị Kim Ngân 181090 TP.HCM 5,04 5,88 Trung bình 5,27 5,61 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
215 08CKN 0813130091 Trần Vũ Kim Tâm 131090 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,38 5,96 Trung bình 5,54 6,18 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
216 08CKN 0813130079 Huỳnh Thị Minh Tiên 090690 An Giang 5,42 6,04 TB Khá 5,57 5,79 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
217 08CKN 0813130087 Phạm Lê Anh Trung 070190 Cần Thơ 5,86 6,30 TB Khá 6,25 6,29 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
218 08CKQ 0813060006 Vày Nhộc Bình 190190   4,35 5,22 Trung bình 4,63 5,05 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
219 08CKQ 0813060007 Nguyễn Kim Chi 040790   5,80 6,07 TB Khá 5,52 6,11 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
220 08CKQ 0813060012 Phan Thị Thùy Dung 260989 Đắk Lắk 6,41 6,74 TB Khá 6,68 6,73 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
221 08CKQ 0813060013 Lê Hữu Anh Duy 300490 Cà Mau 5,26 5,63 Trung bình 5,03 5,92 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
222 08CKQ 0813060026 Đặng Thị Thanh Huyền 120189 TP.HCM 3,93 6,87 TB Khá 4,43 6,68 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
223 08CKQ 0813060128 Nguyễn Hoàng Hưng 020289 TP.HCM 5,24 5,67 Trung bình 5,06 6,05 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
224 08CKQ 0813060044 Nguyễn Yến Minh 091290 TP.HCM 5,89 6,13 TB Khá 5,49 5,84 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
225 08CKQ 0813060135 Phan Trần Thị Trọng Nghĩa 150589 Bình Định 5,70 6,09 TB Khá 4,83 5,70 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
226 08CKQ 0813060056 Đỗ Nguyễn Đức Nhân 180290 TP.HCM 5,83 6,24 TB Khá 5,67 6,25 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
227 08CKQ 0813060061 Hàng Mai Phương 090189 Phú Yên 5,13 5,87 Trung bình 4,95 5,86 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
228 08CKQ 0813060068 Trần Hoàng Quân 230990 TP.HCM 5,50 5,85 Trung bình 5,05 5,49 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
229 08CKQ 0813060076 Trần Năm Thành 211190 TP.HCM 5,61 6,22 TB Khá 6,37 6,49 TB Khá       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
230 08CKQ 0813060132 Trương Phương Thảo 011090 Phú Yên 5,65 5,78 Trung bình 6,19 6,22 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
231 08CKQ 0813060084 Chung Thị Hồng Thắm 060990 Đồng Tháp 4,50 5,50 Trung bình 5,40 6,08 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
232 08CKQ 0813060085 Nguyễn Thị Thanh Thúy 200989 Đồng Nai 5,91 6,24 TB Khá 5,71 5,98 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
233 08CKQ 0813060087 Lữ Hoàng Nghiêm 261086 Bến Tre 6,22 6,39 TB Khá 5,79 6,40 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
234 08CKQ 0813060096 Nguyễn Thị Bảo Trâm 010590 Tiền Giang 5,04 5,43 Trung bình 5,49 6,00 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
235 08CKQ 0813060093 Ngô Văn Trung 010590 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,09 5,39 Trung bình 5,16 5,67 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
236 08CKQ 0813060105 Hoàng Trần Minh Tuệ 010890 Đà Nẵng 4,35 5,33 Trung bình 4,83 5,43 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
237 08CKQ 062106094 Nguyễn Thị Thu Hà         Kém   0,84 Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
238 08CKT1 0813080017 Trần Thanh Diệp 171090 TP.HCM 5,08 5,48 Trung bình 3,67 5,05 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
239 08CKT1 0813080038 Triệu Văn Hoàng 220988 Cao Bằng 5,02 6,30 TB Khá 4,62 5,38 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
240 08CKT1 0813080062 Đỗ Thị Ngọc Lan 080289 Bình Dương 5,48 6,18 TB Khá 4,55 5,59 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
241 08CKT1 0813080064 Nguyễn Thị Thúy Lan 270690 Đồng Nai 6,26 6,64 TB Khá 5,95 6,26 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
242 08CKT1 0813080092 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 040989 Tây Ninh 5,60 5,86 Trung bình 4,24 5,67 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
243 08CKT1 0813080121 Trương Thị Thu Quyên 020890   4,92 5,96 Trung bình 4,88 5,79 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
244 08CKT1 0813080162 Trần Cao Trí 271188 Kiên Giang 4,86 5,44 Trung bình 3,79 5,81 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
245 08CKT1 052108027 Lê Thuỳ Giang     4,80 6,46 TB Khá 3,36 6,66 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
246 08CKT2 0813080089 Nguyễn Thị Thùy Nga 011290 Tây Ninh 5,68 6,04 TB Khá 4,88 5,78 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
247 08CKT2 0722110131 Nguyễn Long Kim Phụng 24/02/1989 TP.HCM     Kém     Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
248 08CKT2 052108009 Nguyễn Thúy Bình         Kém   0,60 Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
249 08CQT1 0813010032 Nguyễn Thành Đạt 090690   5,35 5,72 Trung bình 4,47 5,05 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
250 08CQT1 0813010047 Nguyễn Trần Huy 200189 Khánh Hòa 4,85 6,17 TB Khá 4,12 5,87 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
251 08CQT1 0813010058 Phạm Đỗ Thanh Hương 081190 TP.HCM 5,89 6,41 TB Khá 6,32 6,50 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
252 08CQT1 0813010134 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 210390 TP.HCM 4,83 6,09 TB Khá 4,83 5,68 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
253 08CQT1 0813010156 Nguyễn Phương Thảo 210490 Đồng Nai 6,00 6,09 TB Khá 6,22 6,37 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
254 08CQT1 0813010163 Võ Nguyên Như Thủy 190990 Đà Nẵng 5,48 6,09 TB Khá 4,98 5,58 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
255 08CQT1 0813010167 Lê Công Toàn 170489 Quảng Ngãi 4,74 5,59 Trung bình 5,43 6,12 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
256 08CQT1 0813010179 Vũ Thị Bích Trâm 310890 Đồng Nai 6,63 6,85 TB Khá 3,20 5,25 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
257 08CQT1 0813010175 Hà Thị Thuỷ Triều 060690 Tây Ninh 5,11 5,76 Trung bình 5,45 6,07 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
258 08CQT1 0813010180 Nguyễn Lê Ngọc Trường 230890 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,17 5,87 Trung bình 4,93 5,63 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
259 08CQT1 0813010207 Nguyễn Thị Bích Vân 260589 Bà Rịa - Vũng Tàu 6,13 6,43 TB Khá 4,87 5,75 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
260 08CQT1 0813010217 Trần Thị Ngọc Yến 270990 Tây Ninh 5,46 6,02 TB Khá 6,52 6,57 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
261 08CQT1 0912020021 Trần Thiện Hương Giang 041291 TP.HCM     Kém     Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
262 08CQT2 0813010002 Nguyễn Thị Thúy An 141290 TP.HCM 5,17 5,98 Trung bình 5,17 5,82 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
263 08CQT2 0813010028 Nguyễn Thị Thùy Dương 170790 Quảng Nam 5,54 5,80 Trung bình 4,08 5,02 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
264 08CQT2 0813010033 Phạm Quốc Đạt 050690   5,11 5,72 Trung bình 4,70 5,55 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
265 08CQT2 0813010046 Nguyễn Thanh Huy 201289 Bạc Liêu 5,50 6,04 TB Khá 4,67 5,78 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
266 08CQT2 0813010092 Thái Minh Luận 140190 Bình Định 5,61 5,70 Trung bình 4,75 5,22 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
267 08CQT2 0813010093 Nguyễn Thị Hương Ly 040590 Kon Tum 4,67 6,48 TB Khá 4,63 7,07 Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
268 08CQT2 0813010118 Nguyễn Thị Hồng Nhung 070890 Đồng Nai 5,04 5,78 Trung bình 5,33 6,05 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
269 08CQT2 0813010128 Phan Bá Phước 230288 Đà Nẵng 6,24 6,76 TB Khá 4,82 6,30 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
270 08CQT2 0813010152 Phạm Hoàng Thưởng 180389 Bình Định 4,87 6,04 TB Khá 4,72 5,63 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
271 08CTA1 0813100002 Hứa Phương Anh 131290 TP.HCM 5,49 5,91 Trung bình 5,43 5,60 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
272 08CTA1 0813100015 Nguyễn Thùy Diệu Huyền 140390 Lâm Đồng 5,04 6,19 TB Khá 5,43 6,22 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
273 08CTA1 0813100026 Nguyễn Thị Thùy Linh 100888 TP.HCM 6,06 6,47 TB Khá 5,84 6,24 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
274 08CTA1 0813100035 Hùynh Thái Nguyên 110490 Đồng Nai 6,53 6,60 TB Khá 6,05 6,34 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
275 08CTA1 0813100041 Phạm Văn Ninh 270789 Quảng Ninh 5,45 6,17 TB Khá 5,26 5,95 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
276 08CTA1 0813100048 Trần Nhị Mỹ Phương 191190 TP.HCM 5,21 5,87 Trung bình 4,78 5,50 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
277 08CTA1 0813100066 Trương Thị Ngọc Thúy 260989 Đắk Lắk 4,36 5,66 Trung bình 5,81 6,09 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
278 08CTA1 0813100073 Lê Thị Minh Tuyền 210390 Bình Dương 5,21 5,91 Trung bình 4,57 5,48 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
279 08CTA1 0813100075 Trần Thị ánh Tuyết 060589 TP.HCM 4,92 5,47 Trung bình 5,14 5,79 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
280 08CTA2 0813100029 Nguyễn Thị Tuyết Loan 220885 TP.HCM 5,92 6,47 TB Khá 5,59 6,12 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
281 08CTA2 0813100046 Nguyễn Thị Cẩm Phương 200289 Đồng Nai 5,25 5,94 Trung bình 5,40 5,84 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
282 08CTA2 0813100070 Đào Thị Thu Trúc 070890 TP.HCM 6,96 6,96 TB Khá 5,05 5,74 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
283 08CTA2 0813100079 Lê Thị Thúy Vân 180890   6,08 6,45 TB Khá 5,50 6,03 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
284 08CTA2 0722140116 Nguyễn Thị Thanh Thuý 210789 TP.HCM 4,62 6,36 TB Khá 4,52 5,90 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
285 08CTD 0813030008 Trương Thị ánh Chi 090889 Quảng Nam 5,11 5,87 Trung bình 5,65 6,25 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
286 08CTD 0813030050 Hồ Hoài Nhân 270389 Bình Định 4,74 5,74 Trung bình 5,64 6,31 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
287 08CTD 0813030077 Nguyễn Hữu 020286 Thanh Hóa 5,04 5,64 Trung bình 4,07 5,24 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
288 08CTD 0722060019 Nguyễn Thị Thanh Huệ 03/02/1988 Bến Tre     Kém   0,51 Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
289 08CTK 0813120004 Lê Thị Tú Cẩm 151189 Quảng Ngãi 6,02 6,19 TB Khá 6,11 6,73 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
290 08CTK 0813120014 Trần Chí Linh 130590 Bến Tre 6,40 6,62 TB Khá 5,25 5,78 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
291 08CTK 0813120017 Nguyễn Tuấn Long 030390 TP.HCM 5,28 5,96 Trung bình 5,14 5,68 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
292 08CTK 0722130050 Nguyễn Thị Bảo Ngân 030587 TP.HCM 3,34 5,91 Trung bình 4,75 5,57 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
293 08CTK 0813120023 Đặng Thị Thanh Ngỡ 271190 Tiền Giang 4,85 5,85 Trung bình 5,41 6,00 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
294 08CTK 0813120034 Nguyễn Thị Phương Thảo 070690 TP.HCM 4,91 6,36 TB Khá 4,84 6,00 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
295 08CTK 0813120040 Lê Thị Tường Vy 130390 Đồng Nai 5,38 6,34 TB Khá 5,44 5,81 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
296 08CTK 0721130116 Nguyễn Thụy Kim Vi 101189 TP.HCM 5,00 6,30 TB Khá 4,62 5,51 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
297 08CTM1 0813050001 Nguyễn Thị Thuý Anh 261290 Bình Phước 5,59 5,76 Trung bình 4,61 6,68 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
298 08CTM1 0813050005 Quý Bảo 280289 Khánh Hòa 5,54 6,43 TB Khá 5,55 5,68 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
299 08CTM1 0813050009 Hồ Thị Ngọc Bích 130890   6,52 6,72 TB Khá 6,11 6,79 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
300 08CTM1 0813050018 Đặng Thị Phương Dung 090390   5,74 5,96 Trung bình 5,60 5,69 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
301 08CTM1 0813050022 Phan Minh Định 290788 An Giang 6,85 6,85 TB Khá 5,82 6,34 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
302 08CTM1 0813050023 Đỗ Trí Đức 230487 Đồng Nai 6,17 6,52 TB Khá 4,77 5,69 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
303 08CTM1 0813050034 Dương Thị Thanh Hằng 280990 TP.HCM 5,50 6,61 TB Khá 5,65 5,77 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
304 08CTM1 0813050045 Hoàng Thị Thuỳ Linh 011190 Bắc Giang 5,96 6,39 TB Khá 6,15 6,61 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
305 08CTM1 0813050062 Phạm Phương Ngân 160490 Hải Phòng 5,43 6,48 TB Khá 5,21 5,82 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
306 08CTM1 0813050059 Dương Thị Thái Ngân 201290 Bình Định 5,33 6,13 TB Khá 5,58 6,00 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
307 08CTM1 0813050073 Bùi Thị Mỹ Phi 290590 Quảng Ngãi 5,74 6,30 TB Khá 5,39 6,15 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
308 08CTM1 0813050081 Huỳnh Anh Quang 230289 Đà Nẵng 5,65 6,24 TB Khá 4,44 5,10 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
309 08CTM1 0813050082 Huỳnh Thị Thúy Quyên 101090 Trà Vinh 6,59 6,89 TB Khá 5,45 5,73 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
310 08CTM1 0813050132 Nguyễn Thị Minh Tâm 280290 Đồng Nai 5,46 6,17 TB Khá 5,39 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
311 08CTM1 0813050105 Đỗ Quốc Thạnh 020790   6,00 6,59 TB Khá 5,08 5,85 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
312 08CTM1 0813050106 Lê Viết Thắng 130290 Thừa Thiên - Huế 6,26 6,37 TB Khá 5,82 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
313 08CTM1 0813050095 Trương Minh Thông 060690   5,39 5,91 Trung bình 5,79 6,40 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
314 08CTM1 0813050130 Tạ Thanh Tuấn 120890 TP.HCM 5,41 6,46 TB Khá 6,02 6,32 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
315 08CTM1 0813050128 Trần Thanh Tuyền 041190   4,67 6,17 TB Khá 4,89 5,82 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
316 08CTM1 0813050139 Trần Ngọc Việt 080490 Khánh Hòa 4,93 5,91 Trung bình 4,44 5,61 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
317 08CTM1 0813050138 Lê Quang Vinh 010590 Tiền Giang 5,74 6,15 TB Khá 4,85 5,69 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
318 08CTM1 0813050141 Nguyễn Thị Hoàng Vy 140490 TP.HCM 6,02 6,20 TB Khá 5,48 6,34 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
319 08CTM1 0813050142 Nguyễn Thị Thúy Vy 310390 TP.HCM 5,70 6,35 TB Khá 5,18 6,00 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
320 08CTM2 0813050104 Nguyễn Minh Thái 090188 TP.HCM 6,61 7,11 Khá 6,65 6,77 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
321 08CTM2 0813050152 Vòng Kính Vinh 200890 TP.HCM 6,61 6,61 TB Khá 4,56 5,84 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
322 08CTT 0813160001 Hồ Nguyên Bão 161190 Quảng Nam 5,37 5,74 Trung bình 5,07 5,28 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
323 08CTT 0813160004 Bùi Thanh Nhã 060688 Tây Ninh 5,65 6,28 TB Khá 5,16 5,93 Trung bình         X X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
324 08DDL 0812070024 Lê Công Minh 130388 TP.HCM 6,28 6,49 TB Khá 6,00 6,37 TB Khá 4,67 6,13 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
325 08DDL 0721050019 Nguyễn Minh Tâm 030989 TP.HCM 3,34 6,30 TB Khá 7,11 7,11 Khá 5,95 6,64 TB Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
326 08DKB 0812040010 Đỗ Trọng Hạnh 151290   4,47 6,12 TB Khá 4,76 5,80 Trung bình 6,74 7,04 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
327 08DKB 0721070012 Huỳnh Mỹ Hoàng Phương     4,39 5,53 Trung bình 7,30 7,30 Khá 7,09 7,09 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
328 08DKN 0812130016 Phạm Trí Hải 120290 Quảng Ngãi 5,44 6,21 TB Khá 5,63 6,02 TB Khá 5,21 6,17 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
329 08DKN 0812130024 Hà Thị Kim Liên 290889 Bình Định 7,81 7,81 Khá 7,17 7,17 Khá 6,23 6,62 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
330 08DKN 0812130033 Nguyễn Thị Bích Ngọc 170490 TP.HCM 5,15 5,81 Trung bình 5,88 6,23 TB Khá 5,92 6,46 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
331 08DKN 0812130040 Trần Xuân Quân 010690 Hải Dương 6,50 6,50 TB Khá 6,06 6,06 TB Khá 5,81 6,19 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
332 08DKN 0812130065 Châu Thị Hồng Yến 121190 Tiền Giang 7,00 7,08 Khá 6,96 7,27 Khá 6,42 6,81 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
333 08DKQ 0812060001 Mai Thùy Dương 230890 TP.HCM 7,00 7,00 Khá 6,65 6,65 TB Khá 6,11 6,21 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
334 08DKQ 0812060009 Phu Vày Hùng 200789 Đồng Nai 6,57 6,57 TB Khá 6,72 6,89 TB Khá 5,93 6,63 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
335 08DKQ 0812060005 Nguyễn Khắc Huy 020990 TP.HCM 6,07 6,14 TB Khá 6,80 6,80 TB Khá 6,00 6,00 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
336 08DKQ 062108064 Trương Quang Trường       5,61 Trung bình   4,72 Yếu 0,42 5,26 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
337 08DKT 0812080010 Lê Thị Mỹ Hạnh 100190 Lâm Đồng 5,35 5,85 Trung bình 4,50 5,94 Trung bình 4,04 5,28 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
338 08DKT 0812080019 Võ Thị Hồng Nhung 030390   5,46 6,29 TB Khá 5,68 6,00 TB Khá 6,90 7,06 Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
339 08DKT 0812080023 Lê Kỳ Phong 200290 Đồng Nai 5,19 6,02 TB Khá 5,42 5,98 Trung bình 5,36 5,84 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
340 08DKT 0721110065 Huỳnh Thị Ngọc Thành 300787 Đồng Nai 4,48 5,48 Trung bình 3,68 5,80 Trung bình 4,08 5,72 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
341 08DKT 0721110081 Phương Thị Thanh Xuân 020289 Lâm Đồng   5,63 Trung bình   6,14 TB Khá 2,68 5,80 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
342 08DMA 0812020005 Đỗ Thị Ngọc ánh 100490 Lâm Đồng 7,14 7,14 Khá 6,65 6,81 TB Khá 7,43 7,43 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
343 08DMA 0812020013 Nguyễn Duy Công 060189 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,63 6,74 TB Khá 4,12 6,16 TB Khá 4,15 6,25 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
344 08DMA 0812020018 Nguyễn Hữu Điện 080890 Đồng Nai 5,84 6,35 TB Khá 5,74 6,09 TB Khá 5,74 5,74 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
345 08DMA 0812020016 Nguyễn Hoàng Quang Duy 170789 TP.HCM 6,98 7,12 Khá 5,63 6,75 TB Khá 5,89 6,34 TB Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
346 08DMA 0812020017 Đào Thị Hồng Duyên 22/10/1990 Đồng Nai 6,47 6,58 TB Khá 6,47 6,47 TB Khá 7,21 7,21 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
347 08DMA 0812020051 Ngô Thanh Nhã 240188 Sóc Trăng 6,70 6,88 TB Khá 5,42 6,53 TB Khá 6,81 6,81 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
348 08DMA 0721020077 Cao Thị ý Nhi 071089 Đồng Nai 2,84 5,86 Trung bình 5,44 6,00 TB Khá 6,98 7,36 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
349 08DMA 0812020085 Lý Thu Thủy 161190 TP.HCM 7,44 7,44 Khá 6,67 6,67 TB Khá 7,09 7,09 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
350 08DMA 0812020087 Trần Quốc Tiến 130990 TP.HCM 5,63 6,56 TB Khá 5,68 6,47 TB Khá 6,40 6,68 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
351 08DMA 0812020102 Đỗ Minh Trí 020690 TP.HCM 5,91 6,35 TB Khá 5,75 6,11 TB Khá 6,98 6,98 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
352 08DMA 0812020111 Tô Nguyễn Bạch Vân 060890 Long An 6,44 6,44 TB Khá 5,67 6,30 TB Khá 5,53 6,26 TB Khá   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
353 08DNH1 0812140022 Nguyễn Thùy Minh Diễm 210390 Đắk Lắk 7,13 7,13 Khá 6,52 6,52 TB Khá 6,58 6,75 TB Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
354 08DNH1 0812140053 Lý Ngọc Lan 180690 Cà Mau 4,91 6,13 TB Khá 5,58 6,27 TB Khá 5,85 6,21 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
355 08DNH1 0812140075 Lý Hoài Nam 061090 Gia Lai 5,41 5,59 Trung bình 5,17 5,81 Trung bình 5,21 5,67 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
356 08DNH1 0812140089 Đỗ Kim Ngọc 190290 Tiền Giang 6,83 6,83 TB Khá 6,21 6,33 TB Khá 5,60 5,71 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
357 08DNH1 0812140107 Phan Thị Lệ Quyên 140590 Bình Định 6,54 6,61 TB Khá 3,90 6,27 TB Khá 5,35 6,40 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
358 08DNH1 0812140133 Trần Thị Bích Thảo 240490 Quảng Ngãi 7,09 7,09 Khá 6,54 6,54 TB Khá 7,13 7,13 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
359 08DNH1 0812140121 Đặng Thị Bích Thuỷ 150790 Gia Lai 6,48 6,83 TB Khá 5,75 6,13 TB Khá 6,56 6,85 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
360 08DNH1 0812140139 Lương Công Tiến 200190 Gia Lai 3,96 6,09 TB Khá 4,83 5,81 Trung bình 5,10 6,27 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
361 08DNH2 0812140016 Nguyễn Bảo Công 020190 Đồng Nai 5,91 7,07 Khá 6,23 6,40 TB Khá 7,02 7,02 Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
362 08DNH2 0721090053 Huỳnh Ngọc Yến Như 021289 Hậu Giang 3,61 6,04 TB Khá 4,90 6,58 TB Khá 5,54 6,21 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
363 08DNH2 0812140100 Trần Thị Lan Phương 011290 TP.HCM 7,22 7,26 Khá 6,38 6,54 TB Khá 6,46 6,46 TB Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
364 08DNH2 0812140159 Đào Vũ Minh Tâm 011090 TP.HCM 7,15 7,15 Khá 7,19 7,19 Khá 7,58 7,58 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
365 08DNH2 0812140163 Nguyễn Hoàng Khánh Uyên 230989 Đắk Lắk 4,70 5,89 Trung bình 5,79 6,38 TB Khá 5,92 6,08 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
366 08DQH 0812150008 Dương Phước Nguyên Huân 190190 TP.HCM 6,44 6,63 TB Khá 6,51 6,65 TB Khá 6,15 6,21 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
367 08DQH 0812150021 Trần Nguyễn Thùy Ngân 170890 TP.HCM 7,56 7,56 Khá 6,51 6,58 TB Khá 7,26 7,26 Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
368 08DQT 062110009 Cao Minh Đức 020987 Thanh Hóa 0,48 5,60 Trung bình 4,27 5,67 Trung bình 4,87 5,76 Trung bình   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
369 08DQT 0812010011 Nguyễn Khắc Hoàng Dũng 080490 Bình Thuận 6,88 6,88 TB Khá 6,47 6,64 TB Khá 6,52 6,57 TB Khá   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
370 08DQT 0812010033 Huỳnh Phượng Kiều 091090 Bình Dương 4,40 5,88 Trung bình 5,38 5,96 Trung bình 3,57 5,41 Trung bình   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
371 08DQT 0812010040 Phạm Thị Kim Liên 160290 Nam Định 5,50 6,02 TB Khá 5,38 6,53 TB Khá 1,74 6,72 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
372 08DQT 0812030038 Phạm Quang Minh 060390   5,81 6,95 TB Khá 6,71 6,93 TB Khá 7,50 7,50 Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
373 08DQT 0812010056 Huỳnh Thị Hồng Phấn 12/12/1990 Long An 6,60 6,88 TB Khá 6,02 6,38 TB Khá 5,59 6,15 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
374 08DQT 0812010061 Nguyễn Văn Quí 090390 Long An 7,19 7,19 Khá 6,51 6,67 TB Khá 6,30 6,61 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
375 08DQT 0812010099 Nguyễn Đức Tài 121290 Bình Thuận 5,31 5,93 Trung bình 6,15 6,62 TB Khá 5,98 6,43 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
376 08DQT 0812010075 Nguyễn Thọ Thành 190290 TP.HCM 6,19 6,48 TB Khá 5,85 6,13 TB Khá 6,17 6,39 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
377 08DQT 0812010069 Nguyễn Văn Thuần 020190 Đồng Nai 5,81 5,81 Trung bình 5,44 5,96 Trung bình 4,35 5,78 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
378 08DQT 0812010095 Nguyễn Minh Tuấn 291190 TP.HCM 4,90 6,00 TB Khá 5,69 5,98 Trung bình 5,63 5,85 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
379 08DQT 0812010107 Mai Như ý 150490 Long An 5,19 5,43 Trung bình 4,85 6,22 TB Khá 5,67 6,11 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
380 08DTA 0812100015 Vòng Mỹ Lan 090590 TP.HCM 6,02 6,34 TB Khá 6,19 6,19 TB Khá 5,83 6,25 TB Khá   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
381 08DTA 0812100016 Nguyễn Thị Linh 11/02/1990   4,87 5,98 Trung bình 6,03 6,10 TB Khá 3,48 5,04 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
382 08DTA 0812100044 Lê Thị Phương 210290 Khánh Hòa 6,15 6,75 TB Khá 5,95 6,10 TB Khá 3,81 5,25 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
383 08DTA 0812100032 Nguyễn Phương Thuỳ 030990 TP.HCM 7,43 7,43 Khá 7,11 7,11 Khá 7,50 7,50 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
384 08DTA 0812100038 Bùi Bích Trâm 300690 TP.HCM 7,25 7,36 Khá 6,81 6,86 TB Khá 6,54 6,83 TB Khá   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
385 08DTA 0721140031 Nguyễn Văn Hiển Vinh 210289 Sóc Trăng   6,17 TB Khá   5,76 Trung bình 1,40 5,31 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
386 08DTC 0812090041 Nguyễn Minh Anh 071287 TP.HCM 5,89 6,50 TB Khá 5,85 6,45 TB Khá 4,94 5,96 Trung bình   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
387 08DTC 0812090042 Lương Nguyễn Hoàng Văn 010190 Bình Thuận 5,83 6,00 TB Khá 5,81 5,89 Trung bình 5,38 5,62 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
388 08DTD1 0812030003 Nguyễn Tuấn Anh 110290 Đà Nẵng 5,16 5,57 Trung bình 4,35 5,47 Trung bình 5,00 5,21 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
389 08DTD1 0812030009 Lê Văn Chung 030290 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,78 6,43 TB Khá 6,25 6,55 TB Khá 5,11 6,15 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
390 08DTD1 0812030030 Nguyễn Trọng Khôi 200489 Bến Tre 5,45 6,20 TB Khá 5,84 6,04 TB Khá 5,13 5,91 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
391 08DTD1 0812030039 Nguyễn Hoàng Nam 170488 TP.HCM 8,02 8,02 Giỏi 7,47 7,47 Khá 6,87 7,47 Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
392 08DTD1 0812030087 Võ Bá Tòng 220190   5,10 5,94 Trung bình 4,22 5,82 Trung bình 5,38 6,30 TB Khá   X X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
393 08DTD1 0812030093 Nguyễn Đình Ân Vượng 011190 TP.HCM 6,69 6,86 TB Khá 7,06 7,06 Khá 6,62 6,87 TB Khá   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
394 08DTD2 0812030008 Lê Hữu Cang 171289 Lâm Đồng 5,43 6,12 TB Khá 5,29 5,98 Trung bình 5,26 6,47 TB Khá   X X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
395 08DTD2 0812030025 Lê Việt Mỹ Hội 141190 Vĩnh Long 6,43 6,96 TB Khá 6,08 6,47 TB Khá 6,04 6,49 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
396 08DTD2 0812030098 Trần Văn Vinh 100489 Lạng Sơn 5,08 5,49 Trung bình 5,02 6,10 TB Khá 3,74 5,77 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
397 08DTH 0812110038 Trịnh Thị Trúc Ly 150589 Đắk Lắk 6,23 6,65 TB Khá 6,13 6,40 TB Khá 6,25 6,25 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
398 08DTH 0812110013 Nguyễn Thị Nhàn 200590   5,33 6,21 TB Khá 5,56 5,94 Trung bình 5,50 5,77 Trung bình   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
399 08DTH 0812110014 Phạm Lê Hoàng Phương 231088 Bình Thuận 6,08 6,63 TB Khá 5,32 6,07 TB Khá 5,23 6,04 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
400 08DTH 0721120044 Đinh Kim Tân 100187 Lâm Đồng 4,50 6,38 TB Khá 5,49 6,09 TB Khá 5,25 5,96 Trung bình   chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
401 08DTH 0812110022 Dương Thị Thơ 121090   5,79 6,54 TB Khá 6,13 6,60 TB Khá 6,29 6,29 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
402 08DTH 0812110030 Lê Công Trình 260390 Đắk Lắk 6,23 6,40 TB Khá 5,32 6,10 TB Khá 5,02 5,94 Trung bình   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
403 08DTK 0812120011 Nguyễn Trung Hiếu 160190 Đồng Tháp 6,74 6,74 TB Khá 6,28 6,44 TB Khá 6,20 6,70 TB Khá   X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
404 08DTK 0721120013 Đỗ Thị Huyên 210588 Quảng Nam 4,13 6,07 TB Khá 4,87 6,02 TB Khá 4,63 5,93 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
405 08DTK 0812120033 Hoàng Thị Bích Phương 050590   5,93 6,46 TB Khá 5,84 6,44 TB Khá 5,63 6,46 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
406 08DTK 0812120035 Võ Nguyễn Mỹ Phương 190689   6,24 6,63 TB Khá 5,64 6,57 TB Khá 4,69 6,00 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
407 08DTK 0812120041 Trương Thụy Hoài Thương 101189 Đắk Lắk 5,20 6,07 TB Khá 4,84 5,57 Trung bình 4,17 6,02 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
408 08DTK 0812120050 Tống Hữu Trung 201288 Bình Định 5,91 6,15 TB Khá 5,23 6,02 TB Khá 4,78 5,43 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
409 08DTK 0721120048 Trương Thị Cẩm Vân 221288 Đắk Lắk 5,80 6,30 TB Khá 4,74 5,67 Trung bình 3,93 5,67 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
410 08DTK 0721130119 Nguyễn Trần Thúy Vy 051089 TP.HCM 4,52 6,00 TB Khá 4,74 5,75 Trung bình 2,83 6,13 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
411 08DTK 0812120060 Phạm Thị Thanh Xuân 080588 TP.HCM 6,20 6,28 TB Khá 5,00 6,03 TB Khá 4,69 5,81 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
412 08DTK 0721130106 Vũ Hoàng Trang 120788 Đồng Nai   6,15 TB Khá   5,93 Trung bình 2,37 5,70 Trung bình     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
413 08DTM 0812050006 Nguyễn Hữu Bình 200190 Bình Dương 6,51 6,51 TB Khá 7,22 7,22 Khá 6,25 6,40 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
414 08DTM 0812050020 Lưu Thịnh Hưng 011188 Vĩnh Long 6,04 6,51 TB Khá 6,19 6,37 TB Khá 5,36 6,53 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
415 08DTM 0812050040 Lưu Bá Phúc 060790 Tiền Giang 6,00 6,38 TB Khá 5,91 6,13 TB Khá 4,91 6,38 TB Khá     X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
416 08DTM 0812050060 Vương Chí Tâm 300689 TP.HCM 6,60 6,60 TB Khá 6,87 7,06 Khá 6,64 6,87 TB Khá   X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
417 08DTM 0812050046 Trần Văn Thiềm 030985 Thái Bình 5,34 6,30 TB Khá 5,24 5,81 Trung bình 4,34 6,30 TB Khá còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
418 08DTM 0721030046 Trần Hoàng Tiến 140988 TP.HCM 3,72 5,94 Trung bình 3,59 5,57 Trung bình 5,25 5,89 Trung bình còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
419 08DTT 0812160005 Ng Hoàng Minh Hương 081290 TP.HCM 5,71 6,46 TB Khá 5,29 5,60 Trung bình 5,10 5,25 Trung bình còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
420 08DTT 0812160008 Hồ Thành Nam 270890 TP.HCM 6,54 6,96 TB Khá 5,68 6,08 TB Khá 5,62 6,10 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
421 08DTT 0812160014 Đào Ngọc Tân 310790   6,69 6,77 TB Khá 5,45 5,97 Trung bình 5,65 6,12 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
422 08DTT 0812160012 Hà Minh Thành 140490 Đồng Nai 5,81 6,06 TB Khá 5,09 6,00 TB Khá 6,04 6,12 TB Khá còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
423 09CDL 0913070003 Nguyễn Thị Hồng Anh 031191 Khánh Hòa 5,84 6,27 TB Khá 5,58 5,92 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
424 09CDL 0913070011 Nguyễn Hoàng Giang 011091 TP.HCM 4,78 5,53 Trung bình 4,85 5,73 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
425 09CDL 0913070014 Lê Minh Thành Hiếu 101191 TP.HCM 6,96 7,04 Khá 4,97 5,93 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
426 09CDL 0913070018 Ngô Thanh Huy 051091 An Giang 5,76 6,02 TB Khá 4,51 5,25 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
427 09CDL 0913070027 Lê Khắc Trọng Khang 150891 TP.HCM 6,33 6,84 TB Khá 5,17 5,42 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
428 09CDL 0913070028 Phan Cẩm Vy Khanh 220391 Phú Yên 6,45 6,59 TB Khá 5,93 6,22 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
429 09CDL 0913070030 Nguyễn Thị Bé Kiều 140791 Quảng Ngãi 5,61 5,94 Trung bình 5,34 5,81 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
430 09CDL 0913070031 Nguyễn Ngọc Long 010389 Gia Lai 7,10 7,10 Khá 5,44 5,68 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
431 09CDL 0913070039 Dương Trúc Nhi 150491   6,35 6,35 TB Khá 5,73 6,10 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
432 09CDL 0913070043 Trần Hoài Vũ Phương 260191 TP.HCM 6,31 6,43 TB Khá 6,22 6,42 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
433 09CDL 0913070046 Lương Kiều Phượng 290791 TP.HCM 5,12 5,92 Trung bình 4,97 5,46 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
434 09CDL 0913070054 Bùi Chí Sỹ 150990   6,12 6,18 TB Khá 4,95 5,86 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
435 09CDL 0913070071 Diệp Thành Tâm 171291 TP.HCM 5,90 6,22 TB Khá 5,37 5,88 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
436 09CDL 0913070061 Triệu Quốc Thắng 250591 Bạc Liêu 6,57 6,57 TB Khá 5,85 6,12 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
437 09CDL 0913070059 Nguyễn Thị Thương 020191 Quảng Bình 5,53 5,78 Trung bình 4,68 5,31 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
438 09CDL 0913070058 Võ Phương Thuỳ 100991 Đồng Nai 6,00 6,45 TB Khá 4,98 6,17 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
439 09CDL 0913070075 Lê Thị Ngọc Tích 100691 Tây Ninh 5,12 5,61 Trung bình 5,12 5,68 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
440 09CDL 0913070065 Phan Thị Ngọc Trâm 271190 Bình Định 5,57 5,82 Trung bình 4,78 5,37 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
441 09CDL 0913070066 Nguyễn Ngọc Quế Trân 040191 Vĩnh Long 6,02 6,53 TB Khá 5,41 6,19 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
442 09CDL 0913070062 Lê Hồng Trang 070391 TP.HCM 6,37 6,78 TB Khá 5,56 5,69 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
443 09CDL 0913070069 Võ Diệp Trọng 120791 TP.HCM 5,14 5,73 Trung bình 5,27 5,85 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
444 09CDL 0913070064 Nguyễn Chánh Trung 251090 Long An 6,65 6,65 TB Khá 6,36 6,97 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
445 09CKB 0813040003 Trần Thị Vân Anh 290790 Ninh Bình 5,75 5,90 Trung bình 5,85 5,90 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
446 09CKB 0913040010 Ngô Minh Duy 100789 Quảng Nam 4,49 5,71 Trung bình 3,56 6,04 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
447 09CKB 0913040102 Lê Trung Hậu 100690 Đắk Lắk 5,71 5,78 Trung bình 5,00 5,85 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
448 09CKB 0913040018 Trần Quốc Hiệp 180491 Đồng Nai 6,14 6,71 TB Khá 5,54 6,08 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
449 09CKB 0913040017 Trần Trọng Hiếu 161291 Đắk Lắk 5,41 6,14 TB Khá 4,73 5,50 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
450 09CKB 0913040029 Phan Cao Hòai 190784 Long An 7,29 7,37 Khá 6,44 6,67 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
451 09CKB 0913040023 Lê Gia Huynh 241091 Đồng Nai 6,02 6,25 TB Khá 5,13 5,81 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
452 09CKB 0913040037 Võ Thành Luân 151190 Quảng Ngãi 5,47 6,47 TB Khá 6,15 6,50 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
453 09CKB 0913040045 Hồ Văn Nam 140789 Đắk Lắk 4,59 5,78 Trung bình 4,08 5,87 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
454 09CKB 0913040052 Đinh Trực Nhân 060888 TP.HCM 5,41 6,20 TB Khá 4,60 6,23 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
455 09CKB 0813040031 Trần Hữu Nhân 180790   5,16 6,35 TB Khá 5,00 6,29 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
456 09CKB 0913040053 Nguyễn Ngọc Nhật 060991 Bà Rịa - Vũng Tàu 6,18 6,25 TB Khá 5,35 5,96 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
457 09CKB 0913040060 Lê Hồng Phước 231191 TP.HCM 5,69 6,00 TB Khá 5,42 5,96 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
458 09CKB 0913040057 Lê Hoàng Phương 250291 Long An 6,63 6,78 TB Khá 6,17 6,48 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
459 09CKB 0913040061 Nguyễn Đình Quang 180590 Bình Định 5,53 6,24 TB Khá 5,44 5,73 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
460 09CKB 0913040067 Phạm Văn Thiêm 080391 Nam Định 4,88 5,57 Trung bình 4,19 5,87 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
461 09CKB 0913040077 Phan Văn Thịnh 160691 Bình Thuận 5,16 5,78 Trung bình 3,73 5,29 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
462 09CKB 0913010149 Lê Minh Thống 280890 TP.HCM   7,08 Khá 4,46 6,21 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
463 09CKB 0913040072 Trương Thị Hương Thương 200190 Long An 6,37 6,78 TB Khá 5,37 5,67 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
464 09CKB 0913040070 Hồ Thị Cẩm Thuý 011091 Bình Thuận 6,65 6,65 TB Khá 5,58 5,83 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
465 09CKB 0913040094 Hoàng Thị 270791 Thái Bình 5,75 6,06 TB Khá 6,19 6,60 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
466 09CKB 0913040095 La Cẩm 131191 Bình Định 5,82 6,27 TB Khá 5,83 6,23 TB Khá         X X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
467 09CKB 0913040098 Nguyễn Thành Vinh 250191 Cà Mau 6,12 6,20 TB Khá 5,63 6,33 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
468 09CKN1 0913130106 Vương Ngọc Thanh 090391   5,92 6,24 TB Khá 5,98 6,42 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
469 09CKN1 0913130147 Trần Thị Thúy Vân 090191 Lâm Đồng 5,71 6,24 TB Khá 5,29 5,83 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
470 09CKN2 0913130008 Trương Hoàng Ngọc Anh 050691 TP.HCM 5,53 6,25 TB Khá 6,40 6,58 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
471 09CKN2 0913130022 Kiên Hoàng Dũng 170791 Trà Vinh 4,84 6,00 TB Khá 5,50 5,77 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
472 09CKN2 0913130029 Ngô Nhật Hoàng 021191 Khánh Hòa 6,24 6,80 TB Khá 6,06 6,19 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
473 09CKN2 0913130050 Phan Thị Mỹ Linh 270790 Phú Yên 5,33 5,96 Trung bình 5,06 5,96 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
474 09CKN2 0913130081 Trần Văn Ngọc 170588 Bình Dương 5,53 5,78 Trung bình 4,83 5,96 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
475 09CKN2 0913130135 Nguyễn Phú Tân 190791 Bình Thuận 4,82 5,76 Trung bình 5,06 6,10 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
476 09CKN2 0813130081 Nguyễn Thị Ngọc Trang 150488 Lâm Đồng   5,86 Trung bình 0,54 5,54 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
477 09CKN2 0913130132 Trần Thị ánh Tuyết 010891 Bình Định 5,76 6,25 TB Khá 6,60 6,60 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
478 09CKN2 0913130138 Nguyễn Hạ Lan Uyên 040891 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,73 6,04 TB Khá 5,48 6,21 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
479 09CKN2 0913130139 Lý Quốc Vi 080191 TP.HCM 4,41 5,41 Trung bình 4,35 6,69 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
480 09CKQ 0913060009 Nguyễn Minh Cường 040891 TP.HCM 6,12 6,59 TB Khá 4,79 5,98 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
481 09CKQ 0913060013 Nguyễn Hồng Đào 211190 TP.HCM 5,67 5,75 Trung bình 5,23 5,51 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
482 09CKQ 0913060014 Quách Yến Đào 160690 Khánh Hòa 6,33 6,33 TB Khá 6,23 6,56 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
483 09CKQ 0813060018 Giả Ngọc Điệp 260390 Bình Định 4,82 5,84 Trung bình 4,44 5,93 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
484 09CKQ 062106095 Lý Đại Hải       1,59 Kém   2,23 Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
485 09CKQ 0913060025 Trần Ngọc Minh Hải 020491 Bà Rịa - Vũng Tàu 4,82 5,33 Trung bình 5,53 5,70 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
486 09CKQ 0813060125 Lê Ngọc Hiền 200887 Bà Rịa - Vũng Tàu 4,61 5,67 Trung bình 4,19 5,88 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
487 09CKQ 0913060028 Lương Thị ánh Hồng 300190 Đồng Nai 5,73 6,65 TB Khá 6,42 6,42 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
488 09CKQ 0913060022 Trần Xuân Hường 180391 Hậu Giang 6,12 6,59 TB Khá 6,11 6,37 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
489 09CKQ 0813060126 Lưu Phước Huy 300490 Đắk Lắk 5,53 5,92 Trung bình 4,98 5,63 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
490 09CKQ 0913060018 Nguyễn Diệp Bích Huyền 311091 Đồng Nai 5,76 6,35 TB Khá 5,65 6,11 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
491 09CKQ 0913060033 Nguyễn An Long 090891 TP.HCM 5,35 5,75 Trung bình 5,23 5,77 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
492 09CKQ 0913060039 Trần Tuấn Minh 260291 TP.HCM 5,73 6,25 TB Khá 5,47 5,84 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
493 09CKQ 0913060040 Trần Vương Minh 100390   5,45 6,06 TB Khá 4,95 5,72 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
494 09CKQ 0913060092 Ngô Thanh Nghi 210691 Sóc Trăng 6,86 7,18 Khá 6,53 6,53 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
495 09CKQ 0913060044 Hồ Thị Tố Nguyên 141291 Gia Lai 5,75 5,84 Trung bình 4,98 5,56 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
496 09CKQ 0813060134 Trần Thị Thu Nguyệt 030490 Bình Thuận 3,61 5,35 Trung bình 3,91 5,74 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
497 09CKQ 0913060053 Phạm Nguyễn Quốc Phương 270790 Bình Thuận 4,65 5,86 Trung bình 3,58 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
498 09CKQ 0813060065 Trần Thị Hoa Phượng 100888 Sóc Trăng 5,22 5,67 Trung bình 4,75 5,88 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
499 09CKQ 0913060057 Trần Thị Thảo Quyên 180690 Đồng Nai 5,22 5,94 Trung bình 5,26 6,11 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
500 09CKQ 0913060061 Nguyễn Đăng Hùng Sơn 020691 TP.HCM 5,53 6,45 TB Khá 5,14 6,35 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
501 09CKQ 0913060069 Nguyễn Thanh Thảo 230691 Đồng Nai 6,14 6,14 TB Khá 5,95 6,32 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
502 09CKQ 0913060065 Đinh Hoàng Thiên 060191 Tiền Giang 5,67 6,14 TB Khá 5,86 6,23 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
503 09CKQ 0913060093 Trần Văn Thiên 200391 Nam Định 6,16 6,47 TB Khá 5,51 6,07 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
504 09CKQ 0813060086 Võ Diễm Thục 130590 Bình Thuận   6,12 TB Khá 5,09 6,47 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
505 09CKQ 0913060081 Nguyễn Đình Tình 010590 Nghệ An 6,29 6,37 TB Khá 5,26 5,63 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
506 09CKQ 0913060075 Trần Thị Kim Trí 290391 Khánh Hòa 6,25 6,45 TB Khá 5,32 5,77 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
507 09CKQ 0913060085 Hồ Thị Bích Vân 180991 Lâm Đồng 5,63 6,16 TB Khá 5,51 6,40 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
508 09CKQ 0813060119 Mai Thành Cao Vinh 101187 Tiền Giang 5,86 6,53 TB Khá 5,02 6,21 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
509 09CKQ 0913060083 Nguyễn Chủy Vinh 250990 Bình Thuận 5,98 6,18 TB Khá 5,44 6,23 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
510 09CKQ 062108059 Lâm Tuấn Minh Trang         Kém     Kém       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
511 09CKT 0913080007 Phạm Trung Chánh 110391 Đồng Nai 3,08 5,98 Trung bình 5,10 5,85 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
512 09CKT 0913080006 Đỗ Ngọc Hồng Châu 130591 TP.HCM 5,69 6,12 TB Khá 5,90 6,15 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
513 09CKT 0913080014 Trần Phú Đắc 171091 Bến Tre 4,39 5,82 Trung bình 5,08 5,83 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
514 09CKT 0913080120 Nguyễn Trọng Danh 051286 Gia Lai 2,92 6,10 TB Khá 4,83 5,98 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
515 09CKT 0913080023 Lê Hồng 040691 TP.HCM 4,65 5,80 Trung bình 4,79 6,13 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
516 09CKT 0913080018 Cao Thị Liên Hương 141191 Long An 5,53 6,16 TB Khá 5,31 5,42 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
517 09CKT 0913080032 Nguyễn Thị Thúy Kiều 060691 Bình Định 4,69 5,63 Trung bình 5,87 6,21 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
518 09CKT 0813080078 Đinh Quang Lâm 280288 Đắk Lắk   5,96 Trung bình 0,38 5,37 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
519 09CKT 0913080117 Lê Thị Lan 201191 Thanh Hóa 6,00 6,08 TB Khá 6,21 6,44 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
520 09CKT 0913080036 Nguyễn Thị Mỹ Linh 100991 Đắk Lắk 5,35 6,14 TB Khá 5,79 5,87 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
521 09CKT 0913080118 Đặng Thị Thùy Trâm 051088 Cà Mau 4,25 5,84 Trung bình 4,71 5,75 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
522 09CKT 0913080093 Nguyễn Thị Đài Trang 140491 Thừa Thiên - Huế 4,76 5,51 Trung bình 4,52 5,56 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
523 09CKT 0913080103 Nguyễn Bá Tùng 010191 Đồng Nai 4,96 5,75 Trung bình 5,08 6,02 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
524 09CKT 0913080106 Lê Thị Tường Vi 130891 Quảng Ngãi 5,20 5,86 Trung bình 5,08 5,98 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
525 09CQT1 0913010016 Phạm Minh Chiến 150291 TP.HCM 5,55 5,81 Trung bình 5,26 6,07 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
526 09CQT1 0913010021 Nguyễn Văn Cường 290389 Bình Thuận 6,32 6,40 TB Khá 5,80 6,43 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
527 09CQT1 0913010022 Lê Công Danh 010190 TP.HCM 5,43 6,19 TB Khá 4,72 5,72 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
528 09CQT1 0913010024 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 300691 Bình Phước 5,43 5,77 Trung bình 6,31 6,91 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
529 09CQT1 0913010035 Lê Duy Dũng 301191 TP.HCM 6,72 6,72 TB Khá 6,59 6,59 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
530 09CQT1 0913010036 Nguyễn Văn Dũng 260689 Bình Phước 5,04 5,85 Trung bình 5,15 5,81 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
531 09CQT1 0913010033 Lê Thị Thùy Dương 031191 Tiền Giang 7,04 7,04 Khá 6,22 6,59 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
532 09CQT1 0913010032 Trần Quốc Duy 080491 Bình Định 5,30 5,87 Trung bình 5,54 6,22 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
533 09CQT1 0913010066 Nguyễn Thị Hoa Hậu 180391 TP.HCM 5,74 6,57 TB Khá 5,41 6,31 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
534 09CQT1 0913010075 Nguyễn Thị Mỹ Linh 090991 TP.HCM 5,87 6,70 TB Khá 5,41 6,09 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
535 09CQT1 0913010088 Ngô Hà My 200991 Khánh Hòa 5,72 6,51 TB Khá 6,02 6,54 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
536 09CQT1 0913010096 Nguyễn Phạm Thu Ngân 101291 Tây Ninh 5,85 6,11 TB Khá 5,76 6,26 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
537 09CQT1 0913010092 Lê Thị Nguyên     91 Cà Mau 7,02 7,34 Khá 6,50 6,65 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
538 09CQT1 0913010093 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 070291 TP.HCM 7,49 7,49 Khá 6,69 6,69 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
539 09CQT1 0913010094 Phạm Thế Nguyên 020991 Đồng Nai 6,28 6,47 TB Khá 5,48 6,11 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
540 09CQT1 0913010095 Trần Thị Khôi Nguyên 280491 TP.HCM 3,70 6,17 TB Khá 4,48 5,28 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
541 09CQT1 0913010113 Hùynh Thị Thu Phúc 220891 Nghệ An 5,74 6,11 TB Khá 4,31 5,44 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
542 09CQT1 0913010179 Phạm Anh Tài 280591 TP.HCM 5,17 6,36 TB Khá 3,61 5,76 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
543 09CQT1 0913010178 Nguyễn Thành Tâm 030691 Tiền Giang 5,98 6,49 TB Khá 5,24 6,28 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
544 09CQT1 0913010180 Huỳnh Văn Tánh 090791 Long An 6,40 6,74 TB Khá 6,02 6,19 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
545 09CQT1 0913010124 Bùi Thị Thu Thanh 060591 Đồng Nai 6,06 6,13 TB Khá 5,98 6,33 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
546 09CQT1 0913010161 Lê Vũ Thùy Trang 291291 TP.HCM 6,02 6,28 TB Khá 5,26 5,81 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
547 09CQT1 0913010175 Lương Anh Tuấn 220390 Hà Nội 5,11 5,81 Trung bình 4,44 5,50 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
548 09CQT1 0913010185 Nguyễn Duy Xuân Vinh 211091 Gia Lai 4,72 5,55 Trung bình 4,93 5,72 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
549 09CQT1 0913010194 Nguyễn Thị Xuân 180891 Hải Dương 5,00 6,40 TB Khá 4,50 5,67 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
550 09CQT2 0913010031 Trương Nguyễn Viết Duy 300890 Vĩnh Long 5,32 6,57 TB Khá 3,46 6,28 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
551 09CQT2 0913010060 Nguyễn Nho Hải 090390 Bình Định 6,34 6,79 TB Khá 6,33 6,44 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
552 09CQT2 0913010064 Lê Minh Hằng 110691 Hà Nội 5,43 6,64 TB Khá 5,96 6,67 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
553 09CQT2 0913010043 Phạm Văn Hiền 060991 Bà Rịa - Vũng Tàu 4,91 6,40 TB Khá 3,48 5,72 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
554 09CQT2 0913010083 Đinh Xuân Lâm 060189 Bình Thuận 5,60 6,15 TB Khá 5,57 6,00 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
555 09CQT2 0913010076 Trần Văn Linh 151088 Nghệ An 5,91 5,91 Trung bình 5,15 5,81 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
556 09CQT2 0913010086 Quách Hưng Lợi 100190 Cần Thơ 5,45 6,15 TB Khá 5,19 5,70 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
557 09CQT2 0813010108 Đặng Minh Nguyên 101287 Bình Thuận 3,72 5,79 Trung bình 4,44 5,89 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
558 09CQT2 0913010118 Lâm Sanh Quốc 260191 Bình Định 6,55 6,74 TB Khá 5,54 6,61 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
559 09CQT2 0913010122 Trần Ngọc Sơn 100491 Bà Rịa - Vũng Tàu 6,72 6,72 TB Khá 5,78 6,20 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
560 09CQT2 0813010195 Lý Linh Tâm 190590 Bà Rịa - Vũng Tàu 4,68 5,02 Trung bình 3,96 5,46 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
561 09CQT2 0913010181 Vòng Mềnh Tạt 280991 Đồng Nai 5,19 5,98 Trung bình 5,52 6,30 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
562 09CQT2 0913010125 Nguyễn Kim Thanh 010591 TP.HCM 4,91 6,09 TB Khá 5,15 5,57 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
563 09CQT2 0813010155 Nguyễn Đình Bá Thành 121290   4,26 5,57 Trung bình 3,54 5,69 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
564 09CQT2 0722010157 Trần Ngọc Phương Thùy 110989 TP.HCM 4,19 5,55 Trung bình 4,93 6,09 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
565 09CQT2 0913010153 Quách Thủy Tiên 160391 Bạc Liêu 6,51 6,96 TB Khá 4,87 6,04 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
566 09CQT2 0913010154 Nguyễn Ngọc Tiền 040991 TP.HCM 6,60 6,60 TB Khá 5,72 5,94 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
567 09CQT2 0913010170 Bùi Thị Quỳnh Trâm 300291 Đồng Nai 5,51 5,64 Trung bình 5,67 6,28 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
568 09CQT2 0913010199 Phạm Thị Mai Trâm 201189 Quảng Ngãi 5,57 6,09 TB Khá 5,48 6,37 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
569 09CQT2 0913010164 Trần Thuỳ Trang 110391 Đồng Tháp 5,55 5,85 Trung bình 5,35 6,07 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
570 09CQT2 0913010174 Phạm Thị Minh Tuyền 250191 Bình Phước 5,40 6,13 TB Khá 5,02 6,00 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
571 09CQT2 0913010186 Phan Minh Việt 000091 Trà Vinh 3,87 5,43 Trung bình 4,13 6,28 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
572 09CQT2 0913010204 Nguyễn Hoàng 200183 Quảng Ngãi 6,38 6,77 TB Khá 6,15 6,50 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
573 09CTA1 0913100021 Đoàn Thị Thu 200691 Đồng Nai 5,09 5,66 Trung bình 4,88 5,48 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
574 09CTA1 0913100026 Lê Thị Thuý Hằng 230591 Gia Lai 5,87 6,25 TB Khá 5,73 5,98 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
575 09CTA1 0913100019 Đào Tấn Hưng 071191 Lâm Đồng 4,55 6,30 TB Khá 4,23 5,32 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
576 09CTA1 0913100035 Đỗ Mỹ Liên 161091 Hải Phòng 4,83 5,87 Trung bình 4,57 5,63 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
577 09CTA1 0913100038 Hồ Minh Long 110891 TP.HCM 6,70 7,09 Khá 6,55 6,61 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
578 09CTA1 0913100057 Võ Hiền Nhân 270191 TP.HCM 6,04 6,60 TB Khá 5,79 6,36 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
579 09CTA1 0913100055 Lê Thị Cẩm Nhung 230690 Tiền Giang 5,30 5,79 Trung bình 5,77 5,98 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
580 09CTA1 0913100070 Nguyễn Hoài Thương 120291 Đồng Nai 5,91 6,11 TB Khá 5,63 6,02 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
581 09CTA1 0913100071 Trần Thị Hoài Thương 060991 TP.HCM 5,00 5,26 Trung bình 5,41 5,55 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
582 09CTA1 0913100075 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 270791 TP.HCM 5,89 6,08 TB Khá 5,20 5,68 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
583 09CTA2 0913100001 Nguyễn Thúy An 070489 Đồng Tháp 5,66 6,34 TB Khá 5,20 6,04 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
584 09CTA2 0913100100 Nguyễn Thị Ngọc Chi 200290 Kiên Giang 5,32 5,74 Trung bình 5,43 5,80 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
585 09CTA2 0813100084 Lê Thị Hồng Hoa 121090 Đồng Nai 5,08 5,94 Trung bình 5,16 5,73 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
586 09CTA2 0913100049 Nguyễn Thanh Ngà 090991 Tây Ninh 5,81 6,13 TB Khá 5,57 5,71 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
587 09CTA2 0913100104 Vũ Minh Thế 211191 TP.HCM 5,68 5,96 Trung bình 5,38 6,09 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
588 09CTA2 0913100067 Nguyễn Thị Kiều Thu 250691 Tiền Giang 5,68 6,13 TB Khá 5,39 5,73 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
589 09CTA2 0913100068 Trịnh Dương Thuỳ 290791 TP.HCM 5,70 6,47 TB Khá 3,52 5,55 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
590 09CTA2 0913100102 Lê Đoan Trang 030990 TP.HCM 4,94 5,45 Trung bình 5,66 5,79 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
591 09CTA2 0913100079 Văn Thị Huyền Trang 250391 Bà Rịa - Vũng Tàu 4,75 5,21 Trung bình 5,23 5,70 Trung bình         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
592 09CTA2 0913100088 Lê Quang 130591 TP.HCM 5,51 5,83 Trung bình 5,27 5,34 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
593 09CTA2 0913100106 Vũ Thị Uyên 071291 Nam Định 5,91 6,13 TB Khá 5,68 6,04 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
594 09CTA2 0913100095 Nguyễn Thị Khánh Vi 261191 Đắk Lắk 6,34 6,57 TB Khá 5,29 6,00 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
595 09CTD 0913030003 Nguyễn Lê Tuấn Anh 010691 Nam Định 5,16 6,08 TB Khá 5,12 5,88 Trung bình         X X còn nợ học phí đủ điều kiện thi tốt nghiệp
596 09CTD 0813030009 Dương Nhật Cường 140190 Bạc Liêu 5,16 5,69 Trung bình 5,06 5,94 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
597 09CTD 0913030129 Lương Nhật Diệu 300191 Đồng Nai 5,31 5,92 Trung bình 5,32 5,90 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
598 09CTD 0913030019 Trần Tiến Dũng 210891 Gia Lai 5,12 5,98 Trung bình 5,22 6,38 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
599 09CTD 0913030023 Nguyễn Thị Thanh Hiền 031191 TP.HCM 5,61 6,39 TB Khá 6,26 6,50 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
600 09CTD 0813030030 Hoàng Hữu Hưng 040689 Đồng Nai 4,78 6,45 TB Khá 5,04 6,16 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
601 09CTD 0913030039 Nguyễn Đăng Kỳ 220891 Bình Thuận 5,39 5,75 Trung bình 5,74 6,44 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
602 09CTD 0913030040 Đinh Hoàng Linh 051191 Bình Định 5,88 6,51 TB Khá 6,40 6,40 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
603 09CTD 0913030041 Nguyễn Hà Kiều Loan 060591 Bình Định 5,06 5,84 Trung bình 5,72 6,44 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
604 09CTD 0913030134 Bùi Vũ Long 140791 Lâm Đồng 5,25 6,12 TB Khá 4,48 5,82 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
605 09CTD 0913030045 Nguyễn Sỹ Thanh Nam 010991 Quảng Bình 5,63 6,29 TB Khá 4,84 5,94 Trung bình           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
606 09CTD 0913030049 Nguyễn Toàn Nguyên 280991 Tiền Giang 5,57 6,00 TB Khá 5,04 5,98 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
607 09CTD 0913030051 Nhan Hoài Bảo Nguyên 080591 TP.HCM 4,86 5,90 Trung bình 5,66 6,32 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
608 09CTD 0913030054 Đặng Thu Nguyệt 220991 Đà Nẵng 5,49 6,37 TB Khá 6,14 6,50 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
609 09CTD 0913030065 Trần Văn Nhị 110791 Bình Định 5,31 5,96 Trung bình 5,56 6,22 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
610 09CTD 0913030070 Nguyễn Thị Linh Phương 060891 TP.HCM 6,12 6,59 TB Khá 6,16 6,40 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
611 09CTD 0913030110 Nguyễn Anh Tâm 220191 Bến Tre 5,45 5,94 Trung bình 6,32 6,62 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
612 09CTD 0721120042 Trần Minh Tâm 050589 Bình Thuận 6,27 6,55 TB Khá 5,76 6,44 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
613 09CTD 0913030092 Nguyễn Văn Thắng 120589 Hà Tĩnh 5,41 6,37 TB Khá 5,52 5,94 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
614 09CTD 0913030100 Nguyễn Thiện Minh Trân     6,57 6,75 TB Khá 5,78 6,46 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
615 09CTD 0913030105 Lê Mạnh Tuân 120791 Hà Tây 5,27 5,92 Trung bình 5,22 6,04 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
616 09CTD 0913030106 Lê Quang Tuấn 110989 Đồng Nai 4,96 6,12 TB Khá 4,48 5,74 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
617 09CTD 0813030072 Ngô Khắc Tuấn 100789 Bình Phước 4,51 5,47 Trung bình 3,88 6,30 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
618 09CTD 0913030133 Trần Quốc Tuấn 080887   5,94 6,41 TB Khá 5,26 6,16 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
619 09CTD 0913030116 Huỳnh Chí Vĩnh 130191 TP.HCM 5,76 6,24 TB Khá 5,24 6,30 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
620 09CTD 0913030117 Nguyễn Hy 160591 TP.HCM 5,78 6,71 TB Khá 4,60 5,04 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
621 09CTH 0913110001 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 130990 Tây Ninh 4,91 6,44 TB Khá 4,37 5,70 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
622 09CTH 0913110007 Đinh Quốc 120891 Bình Dương 6,48 6,56 TB Khá 4,93 5,72 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
623 09CTH 0913110011 Lưu Hải Huê 070690 TP.HCM 5,93 6,56 TB Khá 6,10 6,10 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
624 09CTH 0913110012 Nguyễn Thế Hưng 151191 Quảng Ngãi 5,13 5,76 Trung bình 5,15 5,87 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
625 09CTH 0913110035 Đinh Duy Tân 010191 Quảng Ngãi 5,57 5,94 Trung bình 3,88 5,85 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
626 09CTH 0913110037 Nguyễn Quang Tín 140491 Bình Định 6,04 6,50 TB Khá 6,15 6,42 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
627 09CTH 0913110030 Nguyễn Thị Huyền Trang 080891 An Giang 5,15 6,22 TB Khá 4,85 5,77 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
628 09CTH 0913110038 Nguyễn Thị Lệ Uyên 150891 Ninh Thuận 6,17 6,39 TB Khá 5,07 5,88 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
629 09CTK 0913120001 Lê Huỳnh An 270691 Long An 5,06 5,77 Trung bình 4,65 5,86 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
630 09CTK 0913120011 Hứa Thành Danh 061191 Ninh Thuận 5,32 5,72 Trung bình 5,06 5,67 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
631 09CTK 0913120013 Phạm Thị Diễm 080191 Quảng Ngãi 5,92 6,00 TB Khá 5,92 6,29 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
632 09CTK 0913120014 Lê Thị Dung 200591 Thanh Hóa 5,06 5,72 Trung bình 4,74 5,42 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
633 09CTK 0913120018 Nguyễn Tiến Duy 020191 Lâm Đồng 6,32 6,32 TB Khá 6,00 6,32 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
634 09CTK 0913120019 Phan Thị Hà Duy 170891 Đồng Nai 5,98 5,98 Trung bình 5,55 6,26 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
635 09CTK 0913120024 Diệp Kiều Giang 110991 Phú Yên 4,77 5,30 Trung bình 5,24 5,94 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
636 09CTK 0913120033 Nguyễn Thị Thu 160391 Bà Rịa - Vũng Tàu 5,09 6,00 TB Khá 5,65 6,18 TB Khá           X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
637 09CTK 0913120029 Nguyễn Thị Thảo Huyền 100891 Thanh Hóa 4,62 5,74 Trung bình 4,23 5,77 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
638 09CTK 0913120041 Nguyễn Thị Thảo Khanh 200891 TP.HCM 5,89 6,40 TB Khá 5,58 5,86 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
639 09CTK 0913120049 Trần Thị Bích Ly 030290 Quảng Ngãi 4,64 5,47 Trung bình 4,55 5,27 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
640 09CTK 0913120123 Nguyễn Thị Mai 140691 Bình Thuận 5,47 5,83 Trung bình 6,38 6,42 TB Khá         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
641 09CTK 0913120053 Nguyễn Lê Trà My 260691 Bình Định 5,36 5,85 Trung bình 5,03 5,82 Trung bình         X     đủ điều kiện thi tốt nghiệp
642 09CTK 0913120056 Huỳnh Thị Như Ngọc 050591 Long An 5,26 6,17 TB Khá 5,02 5,89 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
643 09CTK 0913120055 Võ Nguyễn Hồng Nguyên 161091 Bình Định 5,00 5,57 Trung bình 5,08 5,77 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
644 09CTK 0913120066 Bùi Thị Lan Phượng 240291 Quảng Ngãi 5,34 5,89 Trung bình 5,52 5,80 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
645 09CTK 0913120071 Bùi Phương Quang 090291 Bình Định 4,43 5,19 Trung bình 4,09 5,30 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
646 09CTK 0913120073 Tống Thị Mai Quỳnh 150691 Nam Định 4,87 5,92 Trung bình 4,88 5,36 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
647 09CTK 0913120074 Võ Như Quỳnh 230591 Bình Định 5,11 5,81 Trung bình 5,86 6,03 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
648 09CTK 0913120078 Trần Thị Thoan 140491 Thái Bình 5,62 5,74 Trung bình 4,98 5,53 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
649 09CTK 0913120098 Nguyễn Thị Phương Trâm 150591 Long An 4,55 5,68 Trung bình 4,85 5,67 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
650 09CTK 0913120092 Lê Thị Kim Trang 291091 Đồng Nai 6,62 6,74 TB Khá 5,62 6,09 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
651 09CTK 0913120108 Trần Thị Cẩm 281291 Kiên Giang 4,60 5,45 Trung bình 5,08 6,11 TB Khá       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
652 09CTK 0813120012 Trần Ngọc Hòa 230988 TP.HCM   5,85 Trung bình 1,76 5,33 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
653 09CTK 0813120025 Nguyễn Minh Nhựt 080689 Khánh Hòa   6,15 TB Khá 1,36 5,62 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
654 09CTM 0913050002 Bùi Thị Bích 040291 Bình Định 5,82 6,18 TB Khá 6,11 6,45 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
655 09CTM 0913050018 Nguyễn Phúc Hiền 250890 TP.HCM 5,88 6,31 TB Khá 5,55 6,38 TB Khá       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
656 09CTM 0722030026 Trần Thị Huệ 120689 Lâm Đồng   5,82 Trung bình 0,43 5,75 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
657 09CTM 0913050021 Lưu Khôn Huy 021091 Bình Định 5,92 6,53 TB Khá 4,68 5,75 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
658 09CTM 0913050033 Trần Tuyết Lan 240191 Indonesia 6,69 6,69 TB Khá 5,05 5,71 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
659 09CTM 0913050037 Trần Thị Liên 300191 Bình Phước 5,49 6,04 TB Khá 5,55 5,91 Trung bình       còn nợ học phần X X còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
660 09CTM 0913050039 Phạm Đức Long 241291 Ninh Thuận 4,96 5,53 Trung bình 5,05 5,93 Trung bình       còn nợ học phần X X   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
661 09CTM 0913050055 Trịnh Thúy Ngọc 070491 Cà Mau 6,37 6,45 TB Khá 6,64 6,64 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
662 09CTM 0913050065 Đỗ Anh Quốc 091291 TP.HCM 5,94 6,29 TB Khá 5,11 5,32 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
663 09CTM 0813050084 Nguyễn Thị Lệ Quyên 150590 Quảng Ngãi 5,55 6,08 TB Khá 5,59 6,13 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
664 09CTM 0913050076 Đặng Ngọc Thuỳ Trang 270491 Quảng Nam 5,12 6,25 TB Khá 5,71 6,29 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
665 09CTM 0913050077 Nguyễn Dương Thùy Trang 150291 Bình Dương 4,06 5,96 Trung bình 5,27 5,95 Trung bình         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
666 09CTM 0913050079 Phan Nguyễn Thuỳ Trang 140491 Quảng Nam 6,08 6,24 TB Khá 5,63 5,88 Trung bình       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
667 09CTM 0913050085 Nguyễn Vũ Trường 201090 Trà Vinh 5,12 6,00 TB Khá 5,88 6,02 TB Khá       còn nợ học phần chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi còn nợ học phí không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
668 09CTM 0813050146 Lê Thị Hải Xuyến 050686   6,24 6,59 TB Khá 6,09 6,52 TB Khá         X X   đủ điều kiện thi tốt nghiệp
669 09CTM 0722030103 Phạm Thị Kim Thanh 200889 Đồng Nai   6,45 TB Khá 2,00 6,00 TB Khá         chưa đăng ký thi chưa đăng ký thi   không đủ điều kiện thi tốt nghiệp