|
|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 1 NĂM 2014 |
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại năm học, toàn
khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi
viết bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem điểm thi tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (08.39970941)
đến hết ngày 09/10/2014. Các điều chỉnh
trễ thời hạn này được xét vào các kỳ
sau. |
|
|
|
3.
Ngày 02/10/2014, Hội đồng tốt nghiệp
trường có thông báo xét công nhận tốt nghiệp,
sinh viên theo dơi thông tin kết quả xét công nhận
tốt nghiệp tại website này để cập
nhật thông tin kịp thời về thời gian phúc
khảo điểm thi tốt nghiệp. giấy chứng
nhận tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung. |
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
BẢN SAO C/CHỈ |
BẢN SAO C/CHỈ |
BẢN SAO C/CHỈ |
K/LUẬN |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
KẾT QUẢ |
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
LẦN 1 |
LẦN 2 |
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
T/NGHIỆP |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
XÁC MINH CCNN |
|
|
|
|
1 |
1232200001 |
Lê Thị Hoài |
Diễm |
21/08/1984 |
Đồng Nai |
LTDH8HQ |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
2 |
1232200003 |
Nguyễn Hoàng |
Chương |
04/05/1985 |
Tuyên Quang |
LTDH8HQ |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
3 |
1232200004 |
Phan Thị |
Đà |
23/08/1987 |
Ninh Thuận |
LTDH8HQ |
3.40 |
3.40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
|
|
|
|
|
4 |
1232200005 |
Vũ Thị |
Đào |
05/10/1986 |
Ninh B́nh |
LTDH8HQ |
3.11 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
|
|
|
|
|
5 |
1232200010 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
18/05/1988 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8HQ |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
6 |
1232200011 |
Phan Văn |
Hải |
28/01/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8HQ |
3.27 |
3.27 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
7 |
1232200013 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
02/06/1986 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8HQ |
3.04 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
|
|
|
|
|
8 |
1232200015 |
Nguyễn Xuân |
Hiệp |
01/05/1985 |
Quảng Nam |
LTDH8HQ |
3.00 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
9 |
1232200016 |
Nguyễn Chí |
Hiếu |
17/07/1984 |
Đồng Nai |
LTDH8HQ |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
10 |
1232200018 |
Phan Thị |
Hồng |
03/10/1987 |
Nghệ An |
LTDH8HQ |
3.18 |
3.18 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
11 |
1232200019 |
Lê Quang |
Hưng |
02/05/1983 |
Phú Yên |
LTDH8HQ |
3.37 |
3.37 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
12 |
1232200022 |
Trần Đức |
Huy |
10/07/1983 |
Gia Lai |
LTDH8HQ |
3.07 |
3.07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
13 |
1232200024 |
Nguyễn Tuấn |
Khanh |
17/03/1984 |
Bắc Giang |
LTDH8HQ |
3.05 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
14 |
1232200025 |
Mai Thị Thiên |
Kim |
25/01/1979 |
Hậu Giang |
LTDH8HQ |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
|
|
|
|
|
15 |
1232200032 |
Mai Thị Hồng |
Ngọc |
30/03/1984 |
Đồng Nai |
LTDH8HQ |
3.16 |
3.16 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
16 |
1232200043 |
Hồ Thị Bảo |
Quỳnh |
22/07/1985 |
Đắk Lắk |
LTDH8HQ |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
|
|
|
|
|
17 |
1232200045 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
26/09/1986 |
B́nh Phước |
LTDH8HQ |
3.21 |
3.21 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
|
|
|
|
|
18 |
1232200047 |
Ngô Văn |
Thanh |
02/10/1978 |
Thanh Hố |
LTDH8HQ |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Hải quan |
Hợp lệ |
|
|
|
|
19 |
1232180002 |
Hoàng Thảo |
Anh |
03/05/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8KS |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
20 |
1232180004 |
Phạm Thị Tú |
Anh |
07/07/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8KS |
2.58 |
2.58 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
21 |
1232180005 |
Hứa Thị Thanh |
Ca |
11/07/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8KS |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
22 |
1232180006 |
Trần Lư Bích |
Chi |
18/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
23 |
1232180007 |
Trịnh Mỹ |
Danh |
13/09/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KS |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
24 |
1232180008 |
Phạm Thùy |
Dung |
22/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
25 |
1232180009 |
Trần Nguyễn Thảo |
Dung |
11/01/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8KS |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
26 |
1232180010 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
24/06/1990 |
An Giang |
LTDH8KS |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
27 |
1232180011 |
Đỗ Trường |
Duy |
17/09/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KS |
2.41 |
2.41 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
28 |
1232180012 |
Phan Trương Phúc |
Duy |
29/01/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8KS |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
29 |
1232180013 |
Nguyễn Thị Phương |
Duyên |
06/10/1990 |
Long An |
LTDH8KS |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
30 |
1232180014 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
10/03/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KS |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
31 |
1232180015 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hải |
04/01/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KS |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
32 |
1232180016 |
Dương Thúy |
Hằng |
25/08/1990 |
Gia Lai |
LTDH8KS |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
33 |
1232180017 |
Phạm Thị Thu |
Hằng |
25/02/1990 |
Thanh Hố |
LTDH8KS |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
34 |
1232180018 |
Phạm Thị Diệu |
Hiền |
25/12/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8KS |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
35 |
1232180019 |
Trần Quang |
Hiển |
18/07/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8KS |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
36 |
1232180020 |
Đào Thị |
Hoa |
25/05/1991 |
Sông Bé |
LTDH8KS |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
37 |
1232180021 |
Bùi Thị |
Hương |
27/04/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KS |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
38 |
1232180022 |
Phan Châu Diễm |
Hương |
03/11/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8KS |
2.23 |
2.23 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
39 |
1232180023 |
Phạm Trọng |
Hữu |
25/01/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
40 |
1232180024 |
Huỳnh Nhật |
Huy |
12/12/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
41 |
1232180025 |
Nguyễn Phát |
Huy |
01/12/1991 |
Long An |
LTDH8KS |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
42 |
1232180026 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
27/08/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.03 |
2.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
43 |
1232180027 |
Phạm Thị Kiều |
Linh |
13/01/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8KS |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
44 |
1232180028 |
Lê Duy |
Long |
08/03/1987 |
B́nh Định |
LTDH8KS |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
45 |
1232180029 |
Nguyễn Ngọc |
Lượng |
24/12/1986 |
Bến Tre |
LTDH8KS |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
46 |
1232180030 |
Nguyễn Trương Thiên |
Lư |
29/11/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
47 |
1232180031 |
Dương Khương |
Min |
21/08/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8KS |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
48 |
1232180032 |
Nguyễn Quang |
Minh |
29/12/1989 |
B́nh Định |
LTDH8KS |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
49 |
1232180033 |
Nguyễn Thị Hà |
My |
10/11/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8KS |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
50 |
1232180035 |
Nguyễn Thành |
Nam |
25/12/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KS |
2.30 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
51 |
1232180036 |
Nguyễn Huỳnh Khánh |
Ngọc |
29/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH8KS |
2.40 |
2.40 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
52 |
1232180037 |
Bùi Nhật |
Nguyên |
01/11/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KS |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
53 |
1232180038 |
Đinh Thảo |
Nguyên |
08/10/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
54 |
1232180039 |
Lê Thị Hạnh |
Nguyên |
16/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.11 |
2.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
55 |
1232180040 |
Nguyễn Thúy |
Nguyên |
14/05/1991 |
An Giang |
LTDH8KS |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
56 |
1232180041 |
Trương Thị Thanh |
Nhàn |
10/06/1987 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.00 |
2.00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
57 |
1232180042 |
Vương Hoàng |
Nhi |
27/01/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
58 |
1232180043 |
Bùi Thị Tuyết |
Nhung |
12/02/1990 |
An Giang |
LTDH8KS |
2.18 |
2.18 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
59 |
1232180044 |
Nguyễn Hồng Ngọc Tuyết |
Nhung |
11/10/1990 |
Phú Yên |
LTDH8KS |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
60 |
1232180045 |
Lê Thị Hồng |
Nhựt |
18/05/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
61 |
1232180046 |
Trần Kiều |
Oanh |
26/04/1990 |
Nghệ An |
LTDH8KS |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
62 |
1232180047 |
Hà Thanh |
Quân |
01/01/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
63 |
1232180048 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quyên |
13/12/1989 |
Gia Lai |
LTDH8KS |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
64 |
1232180049 |
Lê Đức |
Sang |
18/08/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.42 |
2.42 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
65 |
1232180050 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
21/07/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KS |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
66 |
1232180051 |
Trần Phước |
Tân |
18/05/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8KS |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
67 |
1232180052 |
Bùi Thị Mỹ |
Thanh |
07/11/1991 |
Phú Yên |
LTDH8KS |
2.12 |
2.12 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
68 |
1232180053 |
Hồ Trung |
Thanh |
26/04/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8KS |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
69 |
1232180054 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
24/04/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.10 |
2.10 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
70 |
1232180055 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
22/09/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
71 |
1232180056 |
Thạch Lê Phương |
Thảo |
07/12/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8KS |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
72 |
1232180057 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
17/08/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8KS |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
73 |
1232180058 |
Hoàng Ngọc |
Thiện |
01/01/1987 |
B́nh Thuận |
LTDH8KS |
2.03 |
2.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
74 |
1232180059 |
Nguyễn Diệu |
Thiện |
13/12/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KS |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
75 |
1232180060 |
Tô Đồng |
Thiệt |
02/04/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KS |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
76 |
1232180061 |
Đào Thị Hương |
Thu |
19/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
77 |
1232180062 |
Phạm Xuân |
Thương |
16/10/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
78 |
1232180063 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thuư |
25/03/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
79 |
1232180064 |
Bùi Thị Phương |
Thúy |
20/08/1990 |
Thái B́nh |
LTDH8KS |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
80 |
1232180065 |
Lê Thị Bích |
Thủy |
12/08/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8KS |
2.17 |
2.17 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
81 |
1232180066 |
Lư Vũ Bích |
Tuyền |
13/11/1991 |
Phú Yên |
LTDH8KS |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
82 |
1232180067 |
Đặng Thị |
Út |
06/11/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KS |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
83 |
1232180068 |
Đoàn Thị Kim |
Vân |
24/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.71 |
2.71 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
84 |
1232180069 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vân |
18/04/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KS |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
85 |
1232180070 |
Nguyễn Thị Sa |
Vân |
23/12/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KS |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
86 |
1232180071 |
Lê |
Văn |
21/01/1990 |
An Giang |
LTDH8KS |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
87 |
1232180072 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Vi |
16/05/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KS |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
88 |
1232180073 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
20/06/1989 |
Phú Yên |
LTDH8KS |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
89 |
1232180074 |
Trần Quốc |
Việt |
01/05/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8KS |
2.31 |
2.31 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
90 |
1232180075 |
Trần Văn |
Vương |
07/11/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8KS |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
91 |
1232180076 |
Ngô Thị Tường |
Vy |
23/02/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8KS |
2.10 |
2.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
92 |
1232180077 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuân |
01/06/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8KS |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
|
|
93 |
1232180078 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
23/07/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8KS |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị khách sạn |
Hợp lệ |
|
|
|
|
94 |
1232080003 |
Lê Thị Thúy |
An |
08/10/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT1 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
95 |
1232080007 |
Hoàng Ngọc Mai |
Anh |
31/05/1988 |
Gia Lai |
LTDH8KT1 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
96 |
1232080011 |
Vơ Thị Phương |
Anh |
29/04/1990 |
Cà Mau |
LTDH8KT1 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
97 |
1232080014 |
Phạm Hữu |
Bi |
02/10/1988 |
B́nh Định |
LTDH8KT1 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
98 |
1232080015 |
Vơ Thị Ngọc |
Bích |
12/09/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT1 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
99 |
1232080024 |
Mạc Thị Mỹ |
Châu |
20/01/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KT1 |
2.17 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
100 |
1232080025 |
Phan Hồng |
Châu |
27/06/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KT1 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
101 |
1232080027 |
Nguyễn Thị Trúc |
Chi |
24/09/1989 |
Phú Yên |
LTDH8KT1 |
2.17 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
102 |
1232080029 |
Trần Thị Xuân |
Chi |
14/01/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8KT1 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
103 |
1232080032 |
Lê Thị |
Chuyên |
14/06/1991 |
Bắc Giang |
LTDH8KT1 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
104 |
1232080033 |
Huỳnh Thị Thu |
Cúc |
14/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
105 |
1232080039 |
Nguyễn Thị |
Đạt |
05/06/1987 |
Bắc Giang |
LTDH8KT1 |
2.12 |
2.12 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
106 |
1232080040 |
Phạm Tấn |
Đạt |
25/01/1988 |
Vĩnh Long |
LTDH8KT1 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không xét tốt nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
107 |
1232080044 |
Lê Thụy Minh |
Diễm |
12/05/1984 |
Long An |
LTDH8KT1 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
108 |
1232080049 |
Nguyễn Vũ Thúy |
Diễm |
16/04/1988 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT1 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
109 |
1232080050 |
Trần Thị Hồng |
Diễm |
13/05/1984 |
Bến Tre |
LTDH8KT1 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
110 |
1232080051 |
Nguyễn Thị Thùy |
Diệp |
26/08/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
2.14 |
2.14 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
111 |
1232080052 |
Nguyễn Thị Như |
Điệp |
26/12/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT1 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
112 |
1232080055 |
Thọng Sềnh |
Din |
28/08/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KT1 |
2.93 |
2.93 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
113 |
1232080056 |
Nguyễn Gia |
Đoàn |
28/07/1990 |
Hà Nam |
LTDH8KT1 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
114 |
1232080057 |
Nguyễn Thị |
Đông |
21/06/1990 |
Bắc Ninh |
LTDH8KT1 |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
115 |
1232080065 |
Trần Thị |
Dung |
10/07/1991 |
Bến Tre |
LTDH8KT1 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
116 |
1232080067 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
18/04/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8KT1 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
117 |
1232080070 |
Đào Kim |
Duyên |
01/03/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT1 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
118 |
1232080074 |
Nguyễn Thị |
Giang |
20/09/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8KT1 |
3.20 |
3.20 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
119 |
1232080075 |
Vơ Thị Tuyết |
Giang |
24/01/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8KT1 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
120 |
1232080091 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
02/09/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
121 |
1232080092 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
28/06/1988 |
B́nh Định |
LTDH8KT1 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
122 |
1232080096 |
Thái Thị Ngọc |
Hậu |
31/01/1991 |
Gia Lai |
LTDH8KT1 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
123 |
1232080108 |
Lê Đức |
Hiếu |
17/07/1986 |
B́nh Định |
LTDH8KT1 |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
124 |
1232080109 |
Lê Minh |
Hiếu |
01/04/1988 |
Thanh Hố |
LTDH8KT1 |
2.13 |
2.13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
125 |
1232080111 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiếu |
02/02/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8KT1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
126 |
1232080119 |
Nguyễn Thị |
Ḥa |
28/02/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT1 |
3.10 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
127 |
1232080124 |
Lương Thị |
Hồng |
10/06/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
128 |
1232080128 |
Trần Vũ |
Hùng |
25/01/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT1 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
129 |
1232080130 |
Bùi Thị Diễm |
Hương |
16/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
130 |
1232080134 |
Nguyễn Thị Thùy |
Hương |
05/10/1990 |
Long An |
LTDH8KT1 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
131 |
1232080137 |
Vũ Thị Kim |
Hương |
05/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
132 |
1232080139 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
20/01/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
1.91 |
1.91 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
133 |
1232080141 |
Vương Thị Mỹ |
Hưởng |
25/01/1988 |
Phú Yên |
LTDH8KT1 |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
134 |
1232080152 |
Vũ Trường |
Khánh |
28/08/1986 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
135 |
1232080162 |
Phạm Thị |
Lan |
09/10/1988 |
Thanh Hố |
LTDH8KT1 |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
136 |
1232080168 |
Nguyễn Nữ Kiều |
Lê |
30/04/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
137 |
1232080172 |
Nguyễn Thị |
Liên |
22/07/1984 |
Quảng Nam |
LTDH8KT1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
138 |
1232080173 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
24/07/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT1 |
3.38 |
3.38 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
139 |
1232080182 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
06/09/1987 |
Tây Ninh |
LTDH8KT1 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
140 |
1232080190 |
Phan Thị Mỹ |
Loan |
09/02/1988 |
Bạc Liêu |
LTDH8KT1 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
141 |
1232080197 |
Trần Thị Hải |
Lư |
12/12/1987 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT1 |
3.06 |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
142 |
1232080200 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
12/06/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.56 |
2.56 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
143 |
1232080208 |
Doăn Lê Thị |
Miền |
30/01/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8KT1 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
144 |
1232080209 |
Bùi Thị Tuyết |
Minh |
00/00/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8KT1 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
145 |
1232080217 |
Trịnh Ngọc Thùy |
My |
28/01/1989 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH8KT1 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
146 |
1232080218 |
Vơ Thị Diễm |
My |
15/04/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8KT1 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
147 |
1232080224 |
Nguyễn Hoàng |
Nga |
10/04/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT1 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
148 |
1232080228 |
Trần Thị Thùy |
Nga |
13/11/1990 |
Gia Lai |
LTDH8KT1 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
149 |
1232080236 |
Nguyễn Vưu Thiên |
Ngân |
12/01/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT1 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
150 |
1232080238 |
Phạm Thị Thúy |
Ngân |
02/06/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT1 |
3.07 |
3.07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
151 |
1232080239 |
Trần Thị Thùy |
Ngân |
07/07/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
152 |
1232080243 |
Lê Thị Mỹ |
Ngọc |
30/04/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT1 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
153 |
1232080247 |
Vơ Thị Hồng |
Ngọc |
19/05/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT1 |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
154 |
1232080248 |
Vũ Thị |
Ngọc |
17/05/1988 |
Nam Định |
LTDH8KT1 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
155 |
1232080254 |
Phạm Thị Hồng |
Nguyệt |
25/11/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KT1 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
156 |
1232080258 |
Đồng Thị |
Nhàn |
21/08/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
3.19 |
3.19 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
157 |
1232080268 |
Đinh Thị |
Nhung |
08/03/1990 |
Nam Định |
LTDH8KT1 |
2.60 |
2.60 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
158 |
1232080269 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
15/11/1987 |
Tiền Giang |
LTDH8KT1 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
159 |
1232080271 |
Phạm Thị |
Nhung |
11/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT1 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
160 |
1232080279 |
Hoàng Ngọc |
Oanh |
17/10/1989 |
Hải Dương |
LTDH8KT1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
161 |
1232080286 |
Nguyễn Thị |
Phênh |
06/01/1991 |
Bến Tre |
LTDH8KT1 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
162 |
1232080287 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
20/01/1986 |
Kon Tum |
LTDH8KT1 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
163 |
1232080289 |
Lê Hoàng |
Phước |
12/12/1980 |
Long An |
LTDH8KT1 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
164 |
1232080291 |
Nguyễn Thị |
Phương |
17/07/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
165 |
1232080293 |
Trương Thị Thu |
Phương |
10/02/1989 |
Phú Yên |
LTDH8KT1 |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
166 |
1232080298 |
Từ Trúc |
Phượng |
16/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
167 |
1232080304 |
Nguyễn Thị Đỗ |
Quyên |
03/06/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
168 |
1232080307 |
Trần Thị Thảo |
Quyên |
07/02/1987 |
Tiền Giang |
LTDH8KT1 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
169 |
1232080310 |
Nguyễn Hữu |
Quỳnh |
13/12/1990 |
Nghệ An |
LTDH8KT1 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
170 |
1232080316 |
Phạm Thị |
Sim |
02/06/1989 |
Hải Dương |
LTDH8KT1 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
171 |
1232080327 |
Kinh Thị Hồng |
Thắm |
09/09/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT1 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
172 |
1232080331 |
Nguyễn Tuấn |
Thanh |
20/01/1988 |
Vĩnh Long |
LTDH8KT1 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
173 |
1232080334 |
Vơ Thị Thái |
Thanh |
01/01/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8KT1 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
174 |
1232080335 |
Bùi Phương |
Thảo |
03/05/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8KT1 |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
175 |
1232080342 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
02/06/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT1 |
2.75 |
2.75 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
176 |
1232080343 |
Nguyễn Thị Trần |
Thảo |
15/04/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8KT1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
177 |
1232080349 |
Vũ Văn |
Thịnh |
08/02/1990 |
Nam Định |
LTDH8KT1 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
178 |
1232080357 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
11/02/1989 |
Kiên Giang |
LTDH8KT1 |
1.91 |
1.91 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
179 |
1232080360 |
Nguyễn Thị |
Thương |
29/02/1990 |
Thanh Hố |
LTDH8KT1 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
180 |
1232080361 |
Phạm Thị |
Thương |
03/06/1987 |
Nghệ An |
LTDH8KT1 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
181 |
1232080368 |
Phan Thị Diệu |
Thúy |
20/10/1990 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT1 |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
182 |
1232080371 |
Đàm Thị Thanh |
Thùy |
23/11/1989 |
Thái Nguyên |
LTDH8KT1 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
183 |
1232080376 |
Hoàng Thanh |
Thủy |
29/11/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT1 |
3.04 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
184 |
1232080384 |
Vũ Thị Thủy |
Tiên |
17/05/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KT1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
185 |
1232080389 |
Ngô Thị Mai |
Tố |
29/10/1989 |
Phú Yên |
LTDH8KT1 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
186 |
1232080392 |
Nguyễn Thị Đan |
Trâm |
07/10/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT1 |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
187 |
1232080394 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
20/09/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT1 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
188 |
1232080402 |
Lư Thị Kiều |
Trang |
08/08/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KT1 |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
189 |
1232080404 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Trang |
30/06/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT1 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
190 |
1232080407 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
20/08/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8KT1 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
191 |
1232080414 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
26/05/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8KT1 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
192 |
1232080417 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
14/06/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
193 |
1232080422 |
Tiết Mỹ |
Trinh |
16/03/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
194 |
1232080431 |
Trịnh Thanh |
Tùng |
06/08/1991 |
Thanh Hóa |
LTDH8KT1 |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
195 |
1232080432 |
Vơ Phương |
Tường |
20/03/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KT1 |
3.11 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
196 |
1232080435 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
12/09/1991 |
B́nh Dương |
LTDH8KT1 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
197 |
1232080438 |
Hồ Thị Ánh |
Tuyết |
04/09/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT1 |
3.17 |
3.17 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
198 |
1232080442 |
Trần Thị Phương |
Uyên |
08/06/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
199 |
1232080451 |
Lê Thị Tường |
Vi |
09/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
200 |
1232080457 |
Trần Thị |
Xuân |
25/04/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8KT1 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
201 |
1232080461 |
Lê Văn |
Yên |
20/07/1987 |
Quảng Nam |
LTDH8KT1 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
202 |
1232080463 |
Châu Thị Ngọc |
Yến |
16/12/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT1 |
2.83 |
2.83 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
203 |
1232080465 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
11/04/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT1 |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
204 |
1232080001 |
Lê Thị Trịnh |
Ái |
05/04/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
205 |
1232080004 |
Nguyễn Thị Tuyết |
An |
16/06/1990 |
Long An |
LTDH8KT2 |
2.78 |
2.78 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
206 |
1232080010 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
02/07/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT2 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
207 |
1232080016 |
Bùi Xuân |
B́nh |
16/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
208 |
1232080017 |
Đinh Ngọc |
B́nh |
14/07/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KT2 |
2.00 |
2.00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
209 |
1232080026 |
Đặng Thị |
Chi |
01/12/1991 |
Hà Nội |
LTDH8KT2 |
3.19 |
3.19 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
210 |
1232080030 |
Đặng Hoàn |
Chỉnh |
15/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT2 |
2.47 |
2.47 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
211 |
1232080035 |
Trần Quốc |
Cường |
17/06/1990 |
Bạc Liêu |
LTDH8KT2 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
212 |
1232080036 |
Phan Thị |
Đà |
09/05/1991 |
Phú Yên |
LTDH8KT2 |
1.87 |
1.87 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
213 |
1232080038 |
Huỳnh Hoa Anh |
Đào |
01/01/1979 |
Cần Thơ |
LTDH8KT2 |
2.78 |
2.78 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
214 |
1232080042 |
Đặng Thị Muội |
Diễm |
28/12/1991 |
Phú Yên |
LTDH8KT2 |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
215 |
1232080043 |
Lê Thị |
Diễm |
30/05/1987 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
216 |
1232080045 |
Nguyễn Hương |
Diễm |
17/08/1982 |
Bến Tre |
LTDH8KT2 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
217 |
1232080047 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
03/11/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KT2 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
218 |
1232080054 |
Tất Bảo |
Diệu |
28/08/1990 |
Malaysia |
LTDH8KT2 |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
219 |
1232080059 |
Huỳnh Thị Thùy |
Dung |
02/06/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT2 |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
220 |
1232080077 |
Lê Thị |
Hà |
16/09/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT2 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
221 |
1232080078 |
Lê Thị |
Hà |
03/05/1990 |
Thanh Hóa |
LTDH8KT2 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
222 |
1232080079 |
Nguyễn Thị Minh |
Hà |
24/06/1984 |
Hà Tây |
LTDH8KT2 |
2.41 |
2.41 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
223 |
1232080082 |
Phan Thị Thu |
Hà |
04/11/1987 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT2 |
2.33 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
224 |
1232080083 |
Hồ Ngọc |
Hân |
01/06/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8KT2 |
2.41 |
2.41 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
225 |
1232080093 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
03/02/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
2.13 |
2.13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
226 |
1232080104 |
Phan Thị |
Hiền |
03/02/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT2 |
2.78 |
2.78 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
227 |
1232080110 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiếu |
06/03/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT2 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
228 |
1232080113 |
Hoàng Thị |
Hoa |
08/09/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT2 |
2.37 |
2.37 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
229 |
1232080114 |
Lê Thị |
Hoa |
13/11/1989 |
Thanh Hóa |
LTDH8KT2 |
3.06 |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
230 |
1232080117 |
Phan Thị Thanh |
Hoa |
21/02/1983 |
Quảng Nam |
LTDH8KT2 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
231 |
1232080121 |
Chu Thị |
Ḥe |
25/08/1991 |
Nghệ An |
LTDH8KT2 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
232 |
1232080122 |
Đoàn Tấn |
Lợi |
21/06/1987 |
B́nh Dương |
LTDH8KT2 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
233 |
1232080125 |
Phan Thị Thanh |
Hồng |
30/07/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
234 |
1232080132 |
Lương Thị |
Hương |
20/03/1987 |
Phú Yên |
LTDH8KT2 |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
235 |
1232080133 |
Nguyễn Thị |
Hương |
06/02/1986 |
Bắc Giang |
LTDH8KT2 |
2.10 |
2.10 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
236 |
1232080138 |
Nguyễn Thị |
Hường |
02/01/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT2 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
237 |
1232080142 |
Đặng Quốc |
Huy |
23/04/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
238 |
1232080144 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
08/04/1991 |
Gia Lai |
LTDH8KT2 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
239 |
1232080149 |
Huỳnh Tuấn |
Khanh |
02/06/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
240 |
1232080153 |
Trần Thị Ngọc |
Khoa |
20/03/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8KT2 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
241 |
1232080156 |
Phạm Thị Mỹ |
Kim |
10/03/1991 |
Phú Yên |
LTDH8KT2 |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
242 |
1232080157 |
Châu Thị Hoa |
Lài |
22/03/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8KT2 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
243 |
1232080158 |
Nguyễn Thị Thùy |
Lâm |
15/10/1991 |
Gia Lai |
LTDH8KT2 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
244 |
1232080161 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
10/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
2.70 |
2.70 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
245 |
1232080164 |
Vũ Ngọc Hoàng |
Lan |
04/09/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT2 |
3.02 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
246 |
1232080165 |
Vương Ngọc |
Lan |
16/12/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8KT2 |
2.82 |
2.82 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
247 |
1232080169 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lê |
19/01/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT2 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
248 |
1232080175 |
Trần Thị Cẩm |
Liên |
25/11/1989 |
Bến Tre |
LTDH8KT2 |
2.69 |
2.69 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
249 |
1232080176 |
Bùi Thị Thùy |
Linh |
22/09/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT2 |
3.03 |
3.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
250 |
1232080179 |
Nguyễn Thị |
Linh |
06/06/1987 |
Thanh Hố |
LTDH8KT2 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
251 |
1232080181 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
23/10/1989 |
Gia Lai |
LTDH8KT2 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
252 |
1232080183 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
04/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
3.34 |
3.34 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
253 |
1232080187 |
Vơ Thị Bích |
Linh |
10/12/1988 |
Bến Tre |
LTDH8KT2 |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
254 |
1232080189 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
19/03/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
3.03 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
255 |
1232080199 |
Lê Thị |
Mai |
10/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
256 |
1232080205 |
Phan Thị |
Mây |
17/01/1990 |
Vĩnh Phúc |
LTDH8KT2 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
257 |
1232080207 |
Mai Hương Trà |
Mi |
13/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
258 |
1232080212 |
Đới Thị My |
My |
20/04/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT2 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
259 |
1232080213 |
Lê Thị Thanh |
My |
10/04/1989 |
Gia Lai |
LTDH8KT2 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
260 |
1232080214 |
Phạm Thị Thùy |
My |
27/03/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT2 |
2.46 |
2.46 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
261 |
1232080220 |
Bùi Đ́nh |
Nam |
24/10/1991 |
Hà Nam |
LTDH8KT2 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
262 |
1232080221 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nam |
20/02/1990 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT2 |
2.27 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
263 |
1232080233 |
Ngô Thị Thu |
Ngân |
16/08/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT2 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
264 |
1232080234 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngân |
12/03/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8KT2 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
265 |
1232080253 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
12/08/1991 |
Bắc Giang |
LTDH8KT2 |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
266 |
1232080255 |
Phan Thị Ánh |
Nguyệt |
24/07/1990 |
Gia Lai |
LTDH8KT2 |
3.21 |
3.21 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
267 |
1232080263 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
20/10/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
268 |
1232080264 |
Nguyễn Thị Hà |
Nhi |
06/01/1990 |
Long An |
LTDH8KT2 |
3.02 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
269 |
1232080275 |
Nguyễn Thị |
Ni |
19/10/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
270 |
1232080277 |
Đoàn Thị Kim |
Oanh |
10/08/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
271 |
1232080278 |
Hồ Thị Hoàng |
Oanh |
22/12/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
272 |
1232080280 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
31/05/1991 |
Hà Tây |
LTDH8KT2 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
273 |
1232080282 |
Trương Thị Thùy |
Oanh |
12/12/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT2 |
3.03 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
274 |
1232080288 |
Phạm Phan Hoàng |
Phúc |
20/05/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
275 |
1232080295 |
Lê Thị Kim |
Phượng |
01/10/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
276 |
1232080296 |
Trần Thị Kim |
Phượng |
20/08/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
277 |
1232080297 |
Trần Tuyết |
Phượng |
17/02/1985 |
Kiên Giang |
LTDH8KT2 |
1.90 |
1.90 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
278 |
1232080308 |
Vơ Ngọc Tố |
Quyên |
25/08/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
279 |
1232080315 |
Phạm Thị Hồng |
Sen |
06/12/1988 |
B́nh Định |
LTDH8KT2 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
280 |
1232080319 |
Hoàng Trường |
Sơn |
02/06/1990 |
B́nh Phước |
LTDH8KT2 |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
281 |
1232080320 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
09/01/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT2 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
282 |
1232080336 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
26/06/1990 |
Nghệ An |
LTDH8KT2 |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
283 |
1232080338 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
07/07/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT2 |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
284 |
1232080344 |
Trần Thị |
Thảo |
04/09/1985 |
Thái B́nh |
LTDH8KT2 |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
285 |
1232080351 |
Vơ Thị Kim |
Thơ |
22/02/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
286 |
1232080352 |
Đỗ Thị |
Thơm |
18/03/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
287 |
1232080353 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
06/06/1990 |
Phú Yên |
LTDH8KT2 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
288 |
1232080354 |
Nguyễn Thị |
Thu |
20/10/1990 |
Nghệ An |
LTDH8KT2 |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
289 |
1232080367 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
11/07/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
290 |
1232080369 |
Trần Thị Hồng |
Thúy |
13/09/1990 |
Nam Định |
LTDH8KT2 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
291 |
1232080377 |
Hoàng Thị |
Thủy |
18/06/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT2 |
2.73 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
292 |
1232080383 |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
01/02/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT2 |
2.42 |
2.42 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
293 |
1232080388 |
Hồ Văn |
T́nh |
02/09/1989 |
Quảng Trị |
LTDH8KT2 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
294 |
1232080390 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tràm |
12/08/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT2 |
3.33 |
3.33 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
295 |
1232080391 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trâm |
28/12/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT2 |
2.67 |
2.67 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
296 |
1232080395 |
Vơ Thị Ngọc |
Trâm |
04/04/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8KT2 |
2.00 |
2.00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
297 |
1232080400 |
Huỳnh Thị Linh |
Trang |
21/06/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT2 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
298 |
1232080401 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
17/06/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
3.10 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
299 |
1232080410 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
23/11/1986 |
Vĩnh Long |
LTDH8KT2 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
300 |
1232080411 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
20/09/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT2 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
301 |
1232080418 |
Bùi Minh |
Trí |
24/05/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8KT2 |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
302 |
1232080423 |
Trần Nguyễn Hiền |
Trinh |
03/01/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8KT2 |
2.85 |
2.85 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
303 |
1232080443 |
Lê Mỹ |
Vân |
24/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
3.03 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
304 |
1232080447 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
12/10/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8KT2 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
305 |
1232080448 |
Trần Thị |
Vân |
18/05/1989 |
Hưng Yên |
LTDH8KT2 |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
306 |
1232080449 |
Trần Thị Ngọc |
Vân |
12/06/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT2 |
3.11 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
307 |
1232080452 |
Trần Thị Bích |
Vi |
25/07/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KT2 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
308 |
1232080453 |
Trương Thị |
Viên |
20/12/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT2 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
309 |
1232080455 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vương |
25/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
310 |
1232080456 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
17/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KT2 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
311 |
1232080466 |
Nguyễn Trang Kim |
Yến |
01/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT2 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
312 |
1232080467 |
Trần Mỹ Hoàng |
Yến |
02/05/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT2 |
2.95 |
2.95 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
313 |
1232080008 |
Lê Thị Kiều |
Anh |
00/00/1990 |
Long An |
LTDH8KT3 |
2.68 |
2.68 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
314 |
1232080012 |
Nguyễn Thị |
Bạch |
29/11/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
315 |
1232080013 |
Trần Thị |
Bê |
10/06/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.94 |
2.94 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
316 |
1232080020 |
Đoàn Thị Ngọc |
Cẩm |
04/09/1990 |
Long An |
LTDH8KT3 |
2.96 |
2.96 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
317 |
1232080022 |
Đỗ Thị |
Chang |
02/10/1990 |
Ninh B́nh |
LTDH8KT3 |
2.10 |
2.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
318 |
1232080023 |
Bùi Thị Kim |
Châu |
21/11/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8KT3 |
3.10 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
319 |
1232080031 |
Huỳnh Thị |
Chung |
02/10/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
320 |
1232080034 |
Lư Hùng |
Cường |
12/01/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.30 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
321 |
1232080046 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
10/03/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
322 |
1232080053 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệu |
12/04/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT3 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
323 |
1232080062 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
19/09/1989 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
324 |
1232080063 |
Nguyễn Thị |
Dung |
24/04/1991 |
Thái B́nh |
LTDH8KT3 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
325 |
1232080064 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
08/01/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
326 |
1232080069 |
Vơ Thị Thùy |
Dương |
20/02/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KT3 |
2.20 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
327 |
1232080071 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
26/05/1990 |
Nam Định |
LTDH8KT3 |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
328 |
1232080072 |
Nguyễn Thị Lê |
Duyên |
17/11/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT3 |
2.27 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
329 |
1232080073 |
Đỗ Thị |
Giang |
12/02/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT3 |
2.19 |
2.19 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
330 |
1232080084 |
Đặng Thị Thu |
Hằng |
21/09/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT3 |
3.14 |
3.14 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
331 |
1232080085 |
Lê Thị |
Hằng |
18/08/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT3 |
2.53 |
2.53 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
332 |
1232080086 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
17/11/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
333 |
1232080090 |
Lê Đức |
Hạnh |
29/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
334 |
1232080094 |
Phạm Thị Mỹ |
Hạnh |
27/07/1987 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
335 |
1232080097 |
Lê Thị |
Hiền |
28/03/1989 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
2.46 |
2.46 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
336 |
1232080105 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
19/03/1985 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT3 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
337 |
1232080107 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
07/03/1991 |
Vĩnh Long |
LTDH8KT3 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
338 |
1232080112 |
Hoàng Thị |
Hoa |
10/09/1990 |
Nam Định |
LTDH8KT3 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
339 |
1232080115 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
03/08/1989 |
Gia Lai |
LTDH8KT3 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
340 |
1232080116 |
Phạm Thị |
Hoa |
28/08/1985 |
Nghệ An |
LTDH8KT3 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
341 |
1232080127 |
Phạm Thị |
Huệ |
28/10/1990 |
Ninh B́nh |
LTDH8KT3 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
342 |
1232080129 |
Nguyễn Hải |
Hưng |
15/03/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
343 |
1232080136 |
Vơ Phạm Xuân |
Hương |
23/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
344 |
1232080140 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hường |
15/01/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
345 |
1232080143 |
Nguyễn Thị |
Huyên |
17/05/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT3 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
346 |
1232080150 |
Nguyễn Thị Hồng |
Khanh |
23/01/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
347 |
1232080154 |
Lê Thị Nhị |
Khúc |
26/09/1990 |
Long An |
LTDH8KT3 |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
348 |
1232080155 |
Lê Thị Thúy |
Kiều |
25/08/1990 |
Phú Yên |
LTDH8KT3 |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
349 |
1232080160 |
Huỳnh Phương |
Lan |
18/09/1983 |
Tiền Giang |
LTDH8KT3 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
350 |
1232080163 |
Phan Thị Thanh |
Lan |
21/09/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT3 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
351 |
1232080171 |
Lê Thị Ngọc |
Lệ |
09/05/1987 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT3 |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
352 |
1232080177 |
Lê Nhật |
Linh |
02/03/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT3 |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
353 |
1232080178 |
Lê Thùy |
Linh |
14/02/1990 |
Hà Tây |
LTDH8KT3 |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
354 |
1232080180 |
Nguyễn Thị Bảo |
Linh |
08/04/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
3.12 |
3.12 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
355 |
1232080184 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
08/09/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
356 |
1232080186 |
Trang Thùy |
Linh |
04/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.15 |
2.15 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
357 |
1232080191 |
Trần Ngọc |
Loan |
16/12/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
358 |
1232080202 |
Phan Ngọc |
Mai |
29/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
359 |
1232080203 |
Trần Thị |
Mai |
19/12/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8KT3 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
360 |
1232080206 |
Nguyễn Thị |
Mến |
22/08/1987 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
1.63 |
1.63 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
361 |
1232080216 |
Trần Thị Diễm |
My |
00/00/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
362 |
1232080222 |
Lê Thúy |
Nga |
08/03/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
363 |
1232080223 |
Mai Thị |
Nga |
21/12/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8KT3 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
364 |
1232080225 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
24/10/1988 |
Long An |
LTDH8KT3 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
365 |
1232080229 |
Đặng Thị Ngọc |
Ngân |
09/09/1988 |
Bến Tre |
LTDH8KT3 |
2.68 |
2.68 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
366 |
1232080230 |
Hà Thị |
Ngân |
20/10/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT3 |
2.49 |
2.49 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
367 |
1232080231 |
Mai Thị Thanh |
Ngân |
10/10/1990 |
Long An |
LTDH8KT3 |
2.86 |
2.86 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
368 |
1232080235 |
Nguyễn Thị Diễm |
Ngân |
10/12/1988 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
369 |
1232080241 |
Hoàng Thị |
Ngọc |
02/11/1990 |
Thái B́nh |
LTDH8KT3 |
2.62 |
2.62 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
370 |
1232080249 |
Huỳnh Thị Đỗ |
Nguyên |
04/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
3.17 |
3.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
371 |
1232080251 |
Trương Kim |
Nguyên |
02/02/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
372 |
1232080259 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
07/02/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT3 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
373 |
1232080262 |
Mai Lê Ư |
Nhi |
26/09/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
374 |
1232080265 |
Nguyễn Thụy Vân |
Nhi |
01/01/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
375 |
1232080273 |
Vơ Thị Cẩm |
Nhung |
10/05/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
376 |
1232080274 |
Lê Thị Trà |
Ni |
24/01/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8KT3 |
2.37 |
2.37 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
377 |
1232080283 |
Vơ Thị Kim |
Oanh |
10/10/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8KT3 |
2.33 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
378 |
1232080285 |
Đinh Tấn |
Phát |
06/03/1990 |
An Giang |
LTDH8KT3 |
2.10 |
2.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
379 |
1232080294 |
Lâm Thị Ngọc |
Phượng |
10/01/1984 |
Hà Nam |
LTDH8KT3 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
380 |
1232080299 |
Vơ Thị Thu |
Phượng |
20/07/1986 |
Hàm Kiệm |
LTDH8KT3 |
2.89 |
2.89 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
381 |
1232080300 |
Phạm Thị |
Quế |
06/02/1986 |
Nam Định |
LTDH8KT3 |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
382 |
1232080301 |
Bùi Văn |
Quư |
26/01/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT3 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
383 |
1232080306 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
02/10/1985 |
Quảng Trị |
LTDH8KT3 |
2.14 |
2.14 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
384 |
1232080309 |
Lê Ngọc Trúc |
Quỳnh |
06/03/1985 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8KT3 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
385 |
1232080311 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
26/02/1989 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT3 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
386 |
1232080312 |
Trần Thủy |
Quỳnh |
30/07/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
387 |
1232080313 |
Lê Thị Mai |
Sa |
18/06/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KT3 |
2.42 |
2.42 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
388 |
1232080318 |
Phan Thị Ngọc |
Sinh |
15/02/1983 |
Tây Ninh |
LTDH8KT3 |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
389 |
1232080321 |
Vơ Thị |
Sương |
02/05/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8KT3 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
390 |
1232080322 |
Nguyễn Duy |
Tâm |
14/07/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8KT3 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
391 |
1232080323 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
07/04/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
392 |
1232080325 |
Trần Văn Duy |
Tân |
02/05/1982 |
Tiền Giang |
LTDH8KT3 |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
393 |
1232080329 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
13/08/1988 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT3 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
394 |
1232080330 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thanh |
02/01/1989 |
B́nh Phước |
LTDH8KT3 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
395 |
1232080340 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
29/06/1990 |
Bạc Liêu |
LTDH8KT3 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
396 |
1232080341 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
12/03/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT3 |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
397 |
1232080345 |
Ừng Nhanh |
Thảo |
10/11/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KT3 |
2.16 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
398 |
1232080347 |
Vơ Thị Thanh |
Thảo |
01/03/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT3 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
399 |
1232080350 |
Đặng Ngọc |
Thơ |
04/05/1989 |
Cần Thơ |
LTDH8KT3 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
400 |
1232080355 |
Vơ Thị |
Thu |
04/07/1991 |
Kon Tum |
LTDH8KT3 |
3.01 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
401 |
1232080365 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/08/1990 |
Hưng Yên |
LTDH8KT3 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
402 |
1232080372 |
Dương Thị Như |
Thùy |
20/02/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
403 |
1232080374 |
Trần Phương Yến |
Thùy |
03/09/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8KT3 |
2.19 |
2.19 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
404 |
1232080379 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
27/09/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KT3 |
2.47 |
2.47 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
405 |
1232080380 |
Thái Thị |
Thủy |
20/12/1991 |
Nghệ An |
LTDH8KT3 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
406 |
1232080393 |
Nguyễn Thị Diễm |
Trâm |
26/12/1990 |
Bến Tre |
LTDH8KT3 |
2.29 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
407 |
1232080398 |
Đinh Thị Huyền |
Trang |
17/01/1991 |
Cần Thơ |
LTDH8KT3 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
408 |
1232080399 |
Hà Thị Thủy |
Trang |
30/08/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT3 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
409 |
1232080403 |
Lương Nguyễn Phương |
Trang |
20/10/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
410 |
1232080408 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
03/11/1987 |
Sóc Trăng |
LTDH8KT3 |
2.75 |
2.75 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
411 |
1232080412 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
19/09/1985 |
Tây Ninh |
LTDH8KT3 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
412 |
1232080413 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
13/11/1989 |
Cà Mau |
LTDH8KT3 |
2.16 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
413 |
1232080415 |
Phan Thị Minh |
Trang |
21/03/1990 |
Long An |
LTDH8KT3 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
414 |
1232080420 |
Nguyễn Thị Cát |
Trinh |
22/10/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KT3 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
415 |
1232080421 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trinh |
30/11/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT3 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
416 |
1232080424 |
Mai Thị Hoàng |
Trúc |
29/03/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8KT3 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
417 |
1232080427 |
Trần Mai Ngọc |
Tú |
06/03/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
418 |
1232080441 |
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
07/08/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT3 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
419 |
1232080445 |
Lương Hải |
Vân |
02/12/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KT3 |
3.07 |
3.07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
420 |
1232080446 |
Nguyễn Thị |
Vân |
05/09/1991 |
Bắc Ninh |
LTDH8KT3 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
421 |
1232080454 |
Cao Thị Bích |
Viễn |
10/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.11 |
2.11 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
422 |
1232080464 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
17/02/1986 |
B́nh Dương |
LTDH8KT3 |
2.27 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
423 |
1232080468 |
Nguyễn Lê Thanh |
Hà |
31/10/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT3 |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
424 |
1232080469 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ty |
15/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT3 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
425 |
1132080001 |
Đặng Thúy |
An |
08/06/1988 |
Thái Nguyên |
LTDH8KT4 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
426 |
1132080097 |
Trần Thanh |
Hiệp |
10/08/1988 |
B́nh Định |
LTDH8KT4 |
2.45 |
2.45 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
427 |
1132080127 |
Hoàng Thị |
Hưởng |
03/03/1986 |
Hải Dương |
LTDH8KT4 |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
428 |
1132080177 |
Bùi Thị Mỹ |
Linh |
05/08/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.67 |
2.67 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
429 |
1132080229 |
Hồ Thị |
Mĩ |
18/06/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
1.86 |
1.86 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
430 |
1132080373 |
Đặng Thị |
Thủy |
01/04/1984 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT4 |
2.55 |
2.55 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
431 |
1232080002 |
Đỗ Thị Ḥa |
An |
03/07/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
432 |
1232080005 |
Phan Thị Thúy |
An |
07/09/1987 |
Đồng Nai |
LTDH8KT4 |
2.69 |
2.69 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
433 |
1232080006 |
Trần Ngọc Phương |
An |
15/12/1984 |
Long An |
LTDH8KT4 |
2.72 |
2.72 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
434 |
1232080019 |
Nguyễn Văn |
B́nh |
06/12/1987 |
Tiền Giang |
LTDH8KT4 |
2.40 |
2.40 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
435 |
1232080021 |
Ngô Thị Mỹ |
Cẩm |
09/10/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
436 |
1232080028 |
Phạm Thị Diễm |
Chi |
01/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT4 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
437 |
1232080037 |
Nguyễn Thị |
Đạm |
10/08/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT4 |
2.67 |
2.67 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
438 |
1232080041 |
Nguyễn Thị |
Đến |
25/10/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT4 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
439 |
1232080048 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
27/10/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT4 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
440 |
1232080058 |
Đặng Thị Phương |
Dung |
08/05/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.60 |
2.60 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
441 |
1232080060 |
Huỳnh Thị Thùy |
Dung |
25/06/1986 |
B́nh Định |
LTDH8KT4 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
442 |
1232080061 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
28/08/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT4 |
2.56 |
2.56 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
443 |
1232080066 |
Lê Quốc |
Dũng |
26/05/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT4 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
444 |
1232080068 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
18/12/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8KT4 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
445 |
1232080076 |
Trần Thị Ngọc |
Giàu |
01/06/1988 |
Long An |
LTDH8KT4 |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
446 |
1232080080 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
24/02/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KT4 |
3.07 |
3.07 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
447 |
1232080081 |
Phan Tống Ngân |
Hà |
19/04/1988 |
Tiền Giang |
LTDH8KT4 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
448 |
1232080087 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
06/04/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT4 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
449 |
1232080088 |
Phan Thị Thúy |
Hằng |
05/09/1988 |
Bến Tre |
LTDH8KT4 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
450 |
1232080089 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
01/06/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KT4 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
451 |
1232080095 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
15/02/1989 |
Đà Nẵng |
LTDH8KT4 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
452 |
1232080101 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hiền |
19/10/1988 |
Tây Ninh |
LTDH8KT4 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
453 |
1232080102 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
20/04/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8KT4 |
2.17 |
2.17 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
454 |
1232080103 |
Phạm Thị |
Hiền |
20/05/1990 |
Nghệ An |
LTDH8KT4 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
455 |
1232080106 |
Lê Quang |
Hiệp |
06/09/1987 |
Vĩnh Phú |
LTDH8KT4 |
2.31 |
2.31 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
456 |
1232080118 |
Nguyễn Thị |
Ḥa |
27/09/1985 |
Nghệ An |
LTDH8KT4 |
2.73 |
2.73 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
457 |
1232080126 |
Trần Thị Thanh |
Hồng |
12/02/1990 |
Phú Yên |
LTDH8KT4 |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
458 |
1232080131 |
Đoàn Thị |
Hương |
15/12/1990 |
Nam Định |
LTDH8KT4 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
459 |
1232080135 |
Phạm Thị |
Hương |
04/03/1988 |
Nam Định |
LTDH8KT4 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
460 |
1232080146 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
22/11/1987 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8KT4 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
461 |
1232080147 |
Trương Thị Thanh |
Huyền |
09/09/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT4 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
462 |
1232080148 |
Nguyễn Hồng |
Huỳnh |
30/12/1988 |
Kon Tum |
LTDH8KT4 |
2.26 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
463 |
1232080159 |
Vũ Cao Thế |
Lâm |
05/08/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8KT4 |
2.07 |
2.07 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
464 |
1232080166 |
Nguyễn Thị Thúy |
Lang |
15/08/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT4 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
465 |
1232080167 |
Trần Thị |
Lành |
15/06/1981 |
Hà Nam Ninh |
LTDH8KT4 |
2.49 |
2.49 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
466 |
1232080170 |
Hà Thị Thanh |
Lệ |
24/09/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KT4 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
467 |
1232080174 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Liên |
23/08/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8KT4 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
468 |
1232080185 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
22/11/1988 |
Phú Yên |
LTDH8KT4 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
469 |
1232080188 |
Lê Thị |
Loan |
02/06/1985 |
Thanh Hố |
LTDH8KT4 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
470 |
1232080192 |
Lê Lâm Hải |
Long |
04/05/1988 |
Sóc Trăng |
LTDH8KT4 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
471 |
1232080194 |
Nguyễn Thị Yến |
Ly |
22/05/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT4 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
472 |
1232080195 |
Đoàn Thị Minh |
Lư |
01/06/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT4 |
2.79 |
2.79 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
473 |
1232080198 |
Bùi Thị Tuyết |
Mai |
15/01/1988 |
Bến Tre |
LTDH8KT4 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
474 |
1232080201 |
Phạm Thị |
Mai |
16/03/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT4 |
2.55 |
2.55 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
475 |
1232080204 |
Đoàn Thị Ngọc |
Mănh |
14/09/1991 |
Bến Tre |
LTDH8KT4 |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
476 |
1232080215 |
Phạm Thị Trà |
My |
07/11/1991 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT4 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
477 |
1232080226 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
13/08/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT4 |
2.55 |
2.55 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
478 |
1232080232 |
Ngô Kim |
Ngân |
08/05/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT4 |
3.44 |
3.44 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
479 |
1232080237 |
Phạm Thị |
Ngân |
08/06/1991 |
Nam Định |
LTDH8KT4 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
480 |
1232080242 |
Lê Bội |
Ngọc |
07/06/1989 |
B́nh Định |
LTDH8KT4 |
2.73 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
481 |
1232080244 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
17/08/1989 |
Thanh Hóa |
LTDH8KT4 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
482 |
1232080245 |
Phạm Trần Ánh |
Ngọc |
28/05/1988 |
Sông Bé |
LTDH8KT4 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
483 |
1232080246 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
17/07/1990 |
Thuận Hải |
LTDH8KT4 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
484 |
1232080250 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
09/05/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8KT4 |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
485 |
1232080252 |
Vơ Thị |
Nguyên |
15/01/1991 |
B́nh Định |
LTDH8KT4 |
2.13 |
2.13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
486 |
1232080257 |
Đỗ Thanh |
Nhàn |
15/07/1986 |
Kon Tum |
LTDH8KT4 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
487 |
1232080260 |
Châu Thành |
Nhân |
16/06/1990 |
B́nh Định |
LTDH8KT4 |
2.19 |
2.19 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
488 |
1232080261 |
Huỳnh Thị Thu |
Nhi |
21/08/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT4 |
3.03 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
489 |
1232080266 |
Bùi Thị Ngọc |
Nhí |
05/06/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8KT4 |
2.40 |
2.40 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
490 |
1232080267 |
Quách Lê Huỳnh |
Như |
22/10/1991 |
Sóc Trăng |
LTDH8KT4 |
3.29 |
3.29 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
491 |
1232080270 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhung |
05/12/1987 |
Long An |
LTDH8KT4 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
492 |
1232080272 |
Trần Thị Thanh |
Nhung |
07/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8KT4 |
3.03 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
493 |
1232080276 |
Đỗ Thị Kiều |
Oanh |
10/11/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8KT4 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
494 |
1232080281 |
Trần Vũ Hoàng |
Oanh |
15/05/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT4 |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
495 |
1232080284 |
Vơ Thị Hồng |
Phấn |
04/11/1990 |
Kiên Giang |
LTDH8KT4 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
496 |
1232080290 |
Lại Thị |
Phương |
01/01/1989 |
Thanh Hố |
LTDH8KT4 |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
497 |
1232080292 |
Trịnh Thị |
Phương |
07/09/1990 |
Thanh Hóa |
LTDH8KT4 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
498 |
1232080302 |
Đinh Đỗ |
Quyên |
16/09/1983 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT4 |
1.70 |
1.70 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
499 |
1232080303 |
Lê Thị |
Quyên |
20/05/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.29 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
500 |
1232080305 |
Nguyễn Thị Tố |
Quyên |
26/03/1989 |
Long An |
LTDH8KT4 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
501 |
1232080314 |
Lê Thị Thanh |
Sang |
05/04/1984 |
Đồng Nai |
LTDH8KT4 |
2.74 |
2.74 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
502 |
1232080317 |
Lê Thị Mai |
Sinh |
31/05/1984 |
Thanh Hố |
LTDH8KT4 |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
503 |
1232080324 |
Phan Thị Thành |
Tâm |
17/06/1990 |
Quảng B́nh |
LTDH8KT4 |
3.02 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
504 |
1232080328 |
Ngô Thị Ngọc |
Thanh |
18/06/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH8KT4 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
505 |
1232080333 |
Trịnh Kim |
Thanh |
24/12/1990 |
Hậu Giang |
LTDH8KT4 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
506 |
1232080337 |
Đặng Thị |
Thảo |
18/12/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8KT4 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
507 |
1232080346 |
Vơ Thị Linh |
Thảo |
22/02/1988 |
Sông Bé |
LTDH8KT4 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
508 |
1232080348 |
Lê Thị Hồng |
Thiện |
01/01/1987 |
Quảng Nam |
LTDH8KT4 |
2.14 |
2.14 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
509 |
1232080356 |
Nguyễn Khánh |
Thuận |
02/06/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT4 |
1.89 |
1.89 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
510 |
1232080358 |
Vơ Thị Mỹ |
Thuận |
20/03/1986 |
Vĩnh Long |
LTDH8KT4 |
2.28 |
2.28 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
511 |
1232080359 |
Ngô Xuân |
Thương |
02/12/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8KT4 |
2.73 |
2.73 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
512 |
1232080362 |
Đặng Thị |
Thường |
06/01/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
513 |
1232080364 |
Đặng Thị Mai |
Thúy |
28/01/1987 |
Bến Tre |
LTDH8KT4 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
514 |
1232080373 |
Nguyễn Thị Phương |
Thùy |
05/05/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
515 |
1232080378 |
Lê Thị |
Thủy |
20/04/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8KT4 |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
516 |
1232080381 |
Trần Thị |
Thủy |
26/08/1990 |
Nam Định |
LTDH8KT4 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
517 |
1232080382 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
18/11/1991 |
Long An |
LTDH8KT4 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
518 |
1232080385 |
Trần Xuân |
Tiến |
21/12/1987 |
B́nh Phước |
LTDH8KT4 |
1.60 |
1.60 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
519 |
1232080387 |
Trần Thị Mộng |
Tiền |
00/00/1989 |
Bến Tre |
LTDH8KT4 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
520 |
1232080396 |
Huỳnh Thụy |
Trăm |
15/02/1987 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT4 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
521 |
1232080397 |
Trần Thị Ngọc |
Trân |
14/04/1985 |
Tiền Giang |
LTDH8KT4 |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
522 |
1232080406 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
13/03/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8KT4 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
523 |
1232080409 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
12/09/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH8KT4 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
524 |
1232080416 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
09/10/1987 |
Kiên Giang |
LTDH8KT4 |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
525 |
1232080419 |
Bùi Thị Thúy |
Trinh |
23/10/1987 |
B́nh Phước |
LTDH8KT4 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
526 |
1232080425 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trước |
28/02/1989 |
Bến Tre |
LTDH8KT4 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
527 |
1232080426 |
Nguyễn Thị |
Tú |
15/02/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT4 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
528 |
1232080428 |
Hồ Minh |
Tuấn |
15/08/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8KT4 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
529 |
1232080429 |
Hồ Thanh |
Tuấn |
06/11/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8KT4 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
530 |
1232080433 |
Lê Thị Mỹ |
Tuyên |
04/04/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
531 |
1232080434 |
Hồ Thị |
Tuyến |
28/08/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT4 |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
532 |
1232080437 |
Trần Thị Kim |
Tuyền |
10/09/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8KT4 |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
533 |
1232080439 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
20/07/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8KT4 |
2.45 |
2.45 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
534 |
1232080450 |
Trần Thị Thu |
Vân |
27/10/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT4 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
535 |
1232080458 |
Trịnh Thanh |
Xuân |
01/11/1988 |
Tây Ninh |
LTDH8KT4 |
2.70 |
2.70 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
536 |
1232080459 |
Vũ Thị |
Xuân |
07/06/1990 |
Ninh B́nh |
LTDH8KT4 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
537 |
1232080462 |
Trần Thị Kim |
Yên |
09/03/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8KT4 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
538 |
1232020001 |
Nguyễn Kiều |
An |
06/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
539 |
1232020002 |
Nguyễn Thế |
Anh |
20/09/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
540 |
1232020003 |
Dương Minh |
Châu |
28/09/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8MA |
2.02 |
2.02 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
541 |
1232020004 |
Lê Lương Quế |
Chi |
01/05/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8MA |
2.20 |
2.20 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
542 |
1232020005 |
Nguyễn Hoàng |
Chung |
05/05/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8MA |
2.03 |
2.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
543 |
1232020006 |
Trần Hồng |
Công |
27/10/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
544 |
1232020007 |
Lê Thị Thu |
Cúc |
01/06/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
545 |
1232020008 |
Trương Quốc |
Cường |
21/05/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
546 |
1232020010 |
Nguyễn Văn |
Đông |
11/06/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
547 |
1232020011 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
26/10/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8MA |
2.37 |
2.37 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
548 |
1232020012 |
Ngô Thị Hương |
Duyên |
26/07/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8MA |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
549 |
1232020013 |
Lê Lâm Linh |
Giang |
31/08/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
550 |
1232020014 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/06/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8MA |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
551 |
1232020015 |
Ngô Thu |
Hà |
04/06/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
552 |
1232020016 |
Phạm Thị Mỹ |
Hà |
06/03/1991 |
Gia Lai |
LTDH8MA |
2.66 |
2.66 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
553 |
1232020017 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
12/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
554 |
1232020018 |
Lê Thị Bích |
Hằng |
29/03/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
2.73 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
555 |
1232020019 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
04/12/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
556 |
1232020020 |
Lê Hoàng |
Hảo |
26/05/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
557 |
1232020021 |
Huỳnh Thị Phương |
Hiền |
06/10/1988 |
Bạc Liêu |
LTDH8MA |
3.07 |
3.07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
558 |
1232020022 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
30/10/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8MA |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
559 |
1232020023 |
Trương Thị Diệu |
Hiền |
23/05/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
560 |
1232020024 |
Nguyễn Trí |
Hiệp |
01/02/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
561 |
1232020025 |
Trần Trung |
Hiếu |
21/08/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
562 |
1232020026 |
Huỳnh Thị Thúy |
Hoa |
27/01/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
563 |
1232020027 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
01/01/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
564 |
1232020028 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
08/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
565 |
1232020029 |
Trịnh Quang |
Huy |
14/02/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8MA |
1.38 |
1.38 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
566 |
1232020030 |
Đỗ Thị Minh |
Huyền |
30/07/1979 |
Phú Yên |
LTDH8MA |
2.31 |
2.31 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
567 |
1232020031 |
Âu Tuấn |
Khanh |
14/08/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8MA |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
568 |
1232020032 |
Nguyễn Quốc |
Kiệt |
25/06/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH8MA |
1.56 |
1.56 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
569 |
1232020033 |
Đặng Ngọc Thiên |
Kim |
06/02/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
570 |
1232020034 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
19/04/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
571 |
1232020035 |
Lê Thị Kiều |
Loan |
05/10/1990 |
Thanh Hố |
LTDH8MA |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
572 |
1232020036 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Loan |
10/01/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8MA |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
573 |
1232020037 |
Dương Vi |
Long |
24/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
574 |
1232020038 |
Huỳnh |
Luận |
18/08/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
575 |
1232020039 |
Lê Thị |
Luyến |
07/04/1990 |
Nam Định |
LTDH8MA |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
576 |
1232020040 |
Mai Thị Kim |
Luyến |
07/12/1991 |
Gia Lai |
LTDH8MA |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
577 |
1232020041 |
Lưu Thị Khánh |
Ly |
11/12/1991 |
An Giang |
LTDH8MA |
3.10 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
578 |
1232020042 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
01/06/1990 |
Long An |
LTDH8MA |
2.66 |
2.66 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
579 |
1232020043 |
Trương Ngọc |
Mai |
27/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
580 |
1232020044 |
Huỳnh Thị |
Mến |
07/07/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
3.10 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
581 |
1232020045 |
Nguyễn Thị |
Mến |
29/06/1991 |
Gia Lai |
LTDH8MA |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
582 |
1232020046 |
Trần Ngọc Diễm |
My |
11/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
583 |
1232020048 |
Lê Thị Hoài |
Nam |
19/02/1991 |
Gia Lai |
LTDH8MA |
2.27 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
584 |
1232020049 |
Trần Thị |
Nga |
24/06/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
585 |
1232020050 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
27/11/1990 |
B́nh Dương |
LTDH8MA |
2.03 |
2.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
586 |
1232020051 |
Trần Thị |
Nghĩ |
04/04/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
587 |
1232020052 |
Phạm Trần Nhân |
Nghĩa |
07/08/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
588 |
1232020053 |
Hồ Thị Kim |
Ngọc |
20/03/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
589 |
1232020054 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
24/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
590 |
1232020055 |
Dương Hạnh |
Nguyên |
10/02/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8MA |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
591 |
1232020056 |
Nguyễn Bùi Duy |
Nguyên |
21/05/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8MA |
2.17 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
592 |
1232020057 |
Nguyễn Trúc |
Nguyên |
09/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
593 |
1232020058 |
Bạch Thị |
Nguyệt |
19/03/1988 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8MA |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
594 |
1232020059 |
Nguyễn Thanh |
Nhă |
17/08/1983 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
595 |
1232020060 |
Đặng Thị Hương |
Nhi |
05/08/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
596 |
1232020061 |
Huỳnh Thị Hằng |
Ny |
09/01/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8MA |
2.18 |
2.18 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
597 |
1232020062 |
Huỳnh Thị Anh |
Phương |
09/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
598 |
1232020063 |
Trần Thị |
Phương |
27/07/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.60 |
2.60 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
599 |
1232020064 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
29/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
600 |
1232020065 |
Nguyễn Thị Uyên |
Phượng |
10/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
3.12 |
3.12 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
601 |
1232020066 |
Lê Duy |
Quang |
17/08/1986 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
1.63 |
1.63 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
602 |
1232020067 |
Nguyễn Thị Kim |
Quí |
30/01/1991 |
Gia Lai |
LTDH8MA |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
603 |
1232020068 |
Nguyễn Hữu Ái |
Quỳnh |
29/12/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
1.91 |
1.91 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
604 |
1232020069 |
Huỳnh Việt |
Tấn |
30/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
3.39 |
3.39 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
605 |
1232020070 |
Nguyễn Đ́nh |
Tầng |
20/10/1989 |
Bắc Ninh |
LTDH8MA |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
606 |
1232020071 |
Trần Thị Tuyết |
Thanh |
17/02/1985 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
607 |
1232020072 |
Hoàng Lê Cẩm |
Thi |
29/01/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8MA |
2.29 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
608 |
1232020073 |
Trần Thị Thu |
Thi |
10/10/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
1.92 |
1.92 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
609 |
1232020074 |
Tạ Tùng |
Thịnh |
08/04/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.35 |
2.35 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
610 |
1232020075 |
Trần Tiến |
Thịnh |
27/02/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
1.88 |
1.88 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
611 |
1232020076 |
Nguyễn Xuân |
Thoa |
20/07/1991 |
B́nh Định |
LTDH8MA |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
612 |
1232020077 |
Phan Nguyễn Hoàng |
Thông |
04/07/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8MA |
3.12 |
3.12 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
613 |
1232020078 |
Đặng Phương Hoài |
Thu |
31/01/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8MA |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
614 |
1232020079 |
Đỗ Thị Hoài |
Thu |
13/02/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
2.25 |
2.25 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
615 |
1232020080 |
Đặng Phú |
Thứ |
29/03/1989 |
Đà Nẵng |
LTDH8MA |
1.91 |
1.91 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
616 |
1232020081 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thương |
22/09/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
617 |
1232020082 |
Trần Thị |
Thủy |
22/12/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.23 |
2.23 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
618 |
1232020083 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thuyên |
28/08/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
1.98 |
1.98 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
619 |
1232020084 |
Nguyễn Thị Kiều |
Thy |
10/04/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
620 |
1232020085 |
Lương Thị Nguyên |
Tiên |
28/06/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8MA |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
621 |
1232020086 |
Phan Thanh |
Tính |
10/03/1981 |
Quảng Ngăi |
LTDH8MA |
1.78 |
1.78 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
622 |
1232020087 |
Huỳnh Thị Ngọc |
T́nh |
12/06/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
623 |
1232020088 |
Lê Phương |
Toàn |
03/11/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8MA |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
624 |
1232020089 |
Dương Ngọc Bích |
Trâm |
19/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
625 |
1232020090 |
Trần Thị Thanh |
Trâm |
24/04/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
626 |
1232020092 |
Nguyễn Lê Huyền |
Trang |
24/08/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8MA |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
627 |
1232020093 |
Nguyễn Thị Mai |
Trang |
31/08/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
628 |
1232020094 |
Vơ Thị Thanh |
Trang |
18/12/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
629 |
1232020095 |
Mai Thị Lan |
Trinh |
16/09/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
630 |
1232020096 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
16/12/1988 |
Quảng B́nh |
LTDH8MA |
2.47 |
2.47 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
631 |
1232020097 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
23/02/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
632 |
1232020098 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
05/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
633 |
1232020100 |
Đoàn Phạm Thanh |
Trúc |
14/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.04 |
2.04 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
634 |
1232020101 |
Trần Thị Khả |
Tú |
22/11/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8MA |
2.35 |
2.35 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
635 |
1232020102 |
Vũ Hoàng |
Tú |
09/07/1987 |
Sông Bé |
LTDH8MA |
1.78 |
1.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
636 |
1232020103 |
Phạm Anh |
Tuấn |
15/02/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
637 |
1232020104 |
Đoàn Thị Thanh |
Tuyền |
14/05/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8MA |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
638 |
1232020105 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
14/11/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH8MA |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
|
|
|
|
|
639 |
1232020106 |
Huỳnh Vũ Mai |
Uyên |
24/02/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8MA |
3.28 |
3.28 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
640 |
1232020108 |
Nguyễn Ngọc |
Vẽ |
01/01/1990 |
Quảng Trị |
LTDH8MA |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
641 |
1232020109 |
Trần Thị Tường |
Vi |
15/01/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8MA |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
642 |
1232020110 |
Vơ Hoàng |
Việt |
07/07/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8MA |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
643 |
1232020111 |
Vơ Thụy Trúc |
Xinh |
08/08/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
644 |
1232020112 |
Trà Thị Như |
Ư |
01/01/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8MA |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
645 |
1232020113 |
Trần Thị Kim |
Yến |
28/11/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8MA |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
646 |
1232020114 |
Lê Đ́nh |
Zết |
01/02/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8MA |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Marketing tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
647 |
1232010001 |
Nguyễn Hoài |
An |
11/01/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
648 |
1232010008 |
Phạm Ngọc |
Anh |
26/05/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
649 |
1232010010 |
Trần Lâm Thảo |
Anh |
09/08/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT1 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
650 |
1232010011 |
Vũ Thị Kim |
Anh |
02/06/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
651 |
1232010017 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ba |
03/08/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT1 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
652 |
1232010019 |
Phạm Văn |
Bằng |
28/08/1989 |
Thái B́nh |
LTDH8QT1 |
2.12 |
2.12 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
653 |
1232010021 |
Nguyễn Thị |
Bảy |
20/12/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8QT1 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
654 |
1232010023 |
Đào Ngọc |
Bích |
02/01/1990 |
Hưng Yên |
LTDH8QT1 |
2.68 |
2.68 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
655 |
1232010034 |
Nguyễn Đức |
Công |
17/01/1990 |
Long An |
LTDH8QT1 |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
656 |
1232010036 |
Đinh Tấn |
Đại |
25/11/1989 |
B́nh Định |
LTDH8QT1 |
1.90 |
1.90 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
657 |
1232010037 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
11/12/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.42 |
2.42 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
658 |
1232010040 |
Nguyễn Thị |
Điểm |
10/02/1991 |
Phú Yên |
LTDH8QT1 |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
659 |
1232010046 |
Lê Châu Hoàng |
Dung |
01/04/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
660 |
1232010049 |
Lâm Tuấn |
Dũng |
14/06/1989 |
Kiên Giang |
LTDH8QT1 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
661 |
1232010050 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
22/04/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT1 |
2.24 |
2.24 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
662 |
1232010058 |
Vũ Phạm Thanh |
Giang |
22/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
3.04 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
663 |
1232010059 |
Nguyễn Thị Bé |
Hà |
10/03/1991 |
Bến Tre |
LTDH8QT1 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
664 |
1232010060 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
01/11/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT1 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
665 |
1232010062 |
Lê Thị Thanh |
Hải |
05/10/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT1 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
666 |
1232010077 |
Đỗ Công |
Hậu |
24/08/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
667 |
1232010083 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
20/07/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
668 |
1232010084 |
Nguyễn Thị Kiều |
Hoa |
20/08/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8QT1 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
669 |
1232010087 |
Nguyễn Hữu |
Ḥa |
11/11/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
670 |
1232010089 |
Lê Thị Thúy |
Hoanh |
08/01/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
2.56 |
2.56 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
671 |
1232010094 |
Phan Thị Mỹ |
Huê |
19/01/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8QT1 |
2.51 |
2.51 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
672 |
1232010096 |
Đặng Thị |
Huệ |
20/04/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT1 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
673 |
1232010100 |
Trương Thị Cẩm |
Huệ |
19/09/1990 |
Long An |
LTDH8QT1 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
674 |
1232010101 |
Trần Thanh |
Hùng |
07/06/1991 |
Vĩnh Long |
LTDH8QT1 |
2.20 |
2.20 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
675 |
1232010110 |
Nguyễn Trường |
Hữu |
19/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
676 |
1232010114 |
Trần Thị Thúy |
Huyền |
06/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
677 |
1232010125 |
Nguyễn Thị Thu |
Kiều |
04/04/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
678 |
1232010126 |
Nguyễn Thúy |
Kiều |
04/09/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
679 |
1232010127 |
Phạm Thị Hoàng |
Kim |
26/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
680 |
1232010131 |
Mai Thị |
Lan |
19/04/1989 |
Quảng B́nh |
LTDH8QT1 |
2.60 |
2.60 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
681 |
1232010137 |
Vơ Thị Thu |
Liên |
13/08/1988 |
Trà Vinh |
LTDH8QT1 |
2.24 |
2.24 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
682 |
1232010140 |
Nguyễn Mạnh |
Linh |
28/08/1989 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8QT1 |
2.77 |
2.77 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
683 |
1232010141 |
Nguyễn Thị Nhật |
Linh |
28/09/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT1 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
684 |
1232010145 |
Trần Thị |
Linh |
01/01/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8QT1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
685 |
1232010147 |
Dương Thị Tuyết |
Loan |
06/08/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
686 |
1232010148 |
Mai Thị Mỹ |
Loan |
27/11/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
687 |
1232010153 |
Vơ Lê |
Lợi |
15/04/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
688 |
1232010154 |
Nguyễn Xuân Phi |
Long |
10/11/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8QT1 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
689 |
1232010160 |
Trần Thị |
Mai |
01/01/1991 |
Bến Tre |
LTDH8QT1 |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
690 |
1232010164 |
Lê Ngô Hoàng |
Mỹ |
27/08/1990 |
Bến Tre |
LTDH8QT1 |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
691 |
1232010166 |
Trương Tuyết |
Mỹ |
07/09/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8QT1 |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
692 |
1232010174 |
Phan Thị Hồng |
Nga |
23/03/1991 |
B́nh Định |
LTDH8QT1 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
693 |
1232010180 |
Nguyễn Hoàng |
Ngọc |
06/02/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
694 |
1232010182 |
Thái Thị Bích |
Ngọc |
20/10/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT1 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
695 |
1232010184 |
Nguyễn Phương |
Nhă |
28/07/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT1 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
696 |
1232010185 |
Đỗ Thị Thúy |
Nhàn |
16/06/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT1 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
697 |
1232010192 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
10/03/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8QT1 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
698 |
1232010193 |
Trần Lê Ư |
Nhi |
30/10/1991 |
Cà Mau |
LTDH8QT1 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
699 |
1232010197 |
Nguyễn Trọng |
Nho |
12/05/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8QT1 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
700 |
1232010199 |
Phan Thị |
Nhớ |
24/07/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
3.06 |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
701 |
1232010200 |
Bùi Nguyễn Ḥa |
Như |
01/07/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8QT1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
702 |
1232010206 |
Nguyễn Thị |
Nông |
10/02/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
703 |
1232010209 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
26/08/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
704 |
1232010219 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
17/05/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
705 |
1232010220 |
Phạm Hoàn Đạt |
Phúc |
18/12/1991 |
Cửu Long |
LTDH8QT1 |
2.47 |
2.47 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
706 |
1232010221 |
Phạm Thư |
Phục |
09/12/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
707 |
1232010224 |
Lê Thị |
Phương |
15/05/1991 |
Bến Tre |
LTDH8QT1 |
3.17 |
3.17 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
708 |
1232010226 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phương |
10/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
709 |
1232010237 |
Phan Thị Hồng |
Quế |
20/07/1991 |
Cửu Long |
LTDH8QT1 |
2.73 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
710 |
1232010245 |
Hồ Nguyễn Thúy |
Quỳnh |
26/06/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
711 |
1232010250 |
Trần Thị |
Sen |
20/07/1991 |
B́nh Định |
LTDH8QT1 |
3.00 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
712 |
1232010251 |
Lê Văn |
Sơn |
15/01/1990 |
B́nh Phước |
LTDH8QT1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
713 |
1232010258 |
Ngô Hữu |
Tân |
19/04/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8QT1 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
714 |
1232010268 |
Ô Thị Huế |
Thanh |
21/01/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8QT1 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
715 |
1232010272 |
Trịnh Văn |
Thành |
02/05/1991 |
Kiên Giang |
LTDH8QT1 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
716 |
1232010274 |
Đinh Ngọc Thanh |
Thảo |
02/12/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT1 |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
717 |
1232010282 |
Tăng |
Thịnh |
21/03/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT1 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
718 |
1232010284 |
Nguyễn Hoàng |
Thơ |
24/09/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
719 |
1232010286 |
Bùi Văn |
Thọ |
08/01/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT1 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
720 |
1232010291 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thu |
14/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.56 |
2.56 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
721 |
1232010293 |
Trần Thị Diễm |
Thu |
27/04/1991 |
Cửu Long |
LTDH8QT1 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
722 |
1232010297 |
Lê Thị |
Thúy |
05/06/1991 |
Thanh Hóa |
LTDH8QT1 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
723 |
1232010298 |
Lê Thị Thanh |
Thúy |
02/03/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8QT1 |
3.38 |
3.38 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
724 |
1232010300 |
Trần Ngọc |
Thúy |
11/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
3.00 |
3.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
725 |
1232010303 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
25/11/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
726 |
1232010304 |
Nguyễn Thị Bích |
Thùy |
04/09/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT1 |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
727 |
1232010308 |
Mai Thị Thanh |
Thủy |
15/05/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
728 |
1232010311 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
02/12/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT1 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
729 |
1232010313 |
Vũ Thị Mỹ |
Tiên |
04/06/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
730 |
1232010316 |
Phan Sỹ |
Tiến |
27/06/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT1 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
731 |
1232010323 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
09/01/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
732 |
1232010324 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trầm |
21/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
733 |
1232010329 |
Hoàng Nguyễn Đoan |
Trang |
25/11/1990 |
Liên Xô |
LTDH8QT1 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
734 |
1232010341 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
13/10/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8QT1 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
735 |
1232010350 |
Nguyễn Châu Thị Ngọc |
Trúc |
10/07/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT1 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
736 |
1232010351 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
29/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
737 |
1232010356 |
Trần Thanh |
Trường |
20/12/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT1 |
2.88 |
2.88 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
738 |
1232010359 |
Nguyễn Duy |
Tú |
15/03/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
739 |
1232010361 |
Nguyễn Thị |
Tứ |
15/10/1990 |
B́nh Phước |
LTDH8QT1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
740 |
1232010362 |
Nguyễn Anh |
Tuân |
24/02/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8QT1 |
2.60 |
2.60 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
741 |
1232010363 |
Hà Quang |
Tuấn |
01/01/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8QT1 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
742 |
1232010378 |
Trần Thị Thanh |
Vi |
25/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT1 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
743 |
1232010379 |
Dư Quốc |
Vinh |
10/06/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT1 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
744 |
1232010380 |
Huỳnh Hữu |
Vinh |
18/04/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT1 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
745 |
1232010387 |
Bùi Thị Trang |
Vy |
25/02/1991 |
Gia Lai |
LTDH8QT1 |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
746 |
1232010003 |
Vơ Thị Vĩnh |
An |
04/10/1989 |
An Giang |
LTDH8QT2 |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
747 |
1232010012 |
Vũ Thị Ngọc |
Anh |
19/05/1990 |
Hải Dương |
LTDH8QT2 |
3.04 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
748 |
1232010015 |
Trịnh Minh |
Ánh |
14/10/1989 |
Phú Yên |
LTDH8QT2 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
749 |
1232010026 |
Nguyễn Thị |
Căn |
15/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT2 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
750 |
1232010030 |
Trần Minh |
Chí |
29/01/1990 |
Bến Tre |
LTDH8QT2 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
751 |
1232010035 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
27/08/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8QT2 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
752 |
1232010043 |
Phạm Thị Huyền |
Diệu |
25/06/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT2 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
753 |
1232010055 |
Nguyễn Phạm Trà |
Giang |
01/02/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8QT2 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
754 |
1232010056 |
Nguyễn Phạm Trúc |
Giang |
12/05/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8QT2 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
755 |
1232010057 |
Nguyễn Thị |
Giang |
24/04/1989 |
Thanh Hố |
LTDH8QT2 |
2.35 |
2.35 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
756 |
1232010064 |
Nguyễn Huyền Vy |
Hân |
22/12/1989 |
Gia Lai |
LTDH8QT2 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
757 |
1232010066 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
18/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.06 |
2.06 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
758 |
1232010067 |
Nguyễn Thị |
Hạn |
11/07/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT2 |
2.92 |
2.92 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
759 |
1232010069 |
Hoàng Thị |
Hằng |
10/02/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
3.18 |
3.18 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
760 |
1232010074 |
Nguyễn Hữu |
Hảo |
06/06/1991 |
An Giang |
LTDH8QT2 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
761 |
1232010075 |
Vơ Thị Hoàng |
Hảo |
25/05/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT2 |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
762 |
1232010078 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
28/08/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8QT2 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
763 |
1232010080 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
01/08/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT2 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
764 |
1232010086 |
Phạm Nguyễn Thị Hồng |
Hoa |
22/06/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT2 |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
765 |
1232010091 |
Trương Thị Thu |
Hồng |
16/01/1986 |
B́nh Định |
LTDH8QT2 |
2.27 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
766 |
1232010092 |
Phạm Thị |
Hợp |
28/07/1991 |
Thanh Hóa |
LTDH8QT2 |
2.80 |
2.80 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
767 |
1232010097 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
01/10/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8QT2 |
2.72 |
2.72 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
768 |
1232010107 |
Đặng Thị |
Hường |
21/09/1991 |
Gia Lai |
LTDH8QT2 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
769 |
1232010108 |
Phan Thị Cẩm |
Hường |
02/02/1991 |
An Giang |
LTDH8QT2 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
770 |
1232010119 |
Lâm Siu |
Khoắn |
11/12/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
2.19 |
2.19 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
771 |
1232010128 |
Trần Thị Huỳnh |
Kim |
20/08/1991 |
An Giang |
LTDH8QT2 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
772 |
1232010139 |
Kiều Thị Mỹ |
Linh |
16/01/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT2 |
2.10 |
2.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
773 |
1232010142 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
01/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT2 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
774 |
1232010143 |
Nguyễn Trọng |
Linh |
15/07/1988 |
Bến Tre |
LTDH8QT2 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
775 |
1232010150 |
Trương Thị Kim |
Loan |
10/08/1988 |
Tây Ninh |
LTDH8QT2 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
776 |
1232010151 |
Vơ Thị Huyền |
Loan |
06/05/1991 |
B́nh Dương |
LTDH8QT2 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
777 |
1232010155 |
Trần Thanh |
Long |
22/03/1985 |
Bến Tre |
LTDH8QT2 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
778 |
1232010156 |
Trương Thành |
Luân |
04/12/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8QT2 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
779 |
1232010157 |
Vũ Thành |
Luân |
17/11/1988 |
Thái Nguyên |
LTDH8QT2 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
780 |
1232010159 |
Phan Thị Tuyết |
Mai |
15/12/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
781 |
1232010161 |
Lê Đức |
Mạo |
01/01/1987 |
Nghệ An |
LTDH8QT2 |
1.70 |
1.70 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
782 |
1232010162 |
Trần Thị Ánh |
Minh |
08/06/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.56 |
2.56 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
783 |
1232010163 |
Tù Lộc |
Múi |
24/03/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT2 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
784 |
1232010167 |
Phạm Xuân Ly |
Na |
02/08/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8QT2 |
3.18 |
3.18 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
785 |
1232010170 |
Vũ Khắc |
Nam |
05/07/1990 |
Thanh Hố |
LTDH8QT2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
786 |
1232010172 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nga |
16/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
787 |
1232010173 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
16/08/1991 |
Nghệ An |
LTDH8QT2 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
788 |
1232010188 |
Nguyễn Duy |
Nhất |
09/08/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT2 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
789 |
1232010191 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
06/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
790 |
1232010194 |
Vũ Ngọc |
Nhi |
17/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
791 |
1232010201 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
01/04/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
3.14 |
3.14 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
792 |
1232010204 |
Châu Đ́nh |
Nhựt |
19/05/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8QT2 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
793 |
1232010207 |
Phạm Thị |
Nụ |
25/11/1991 |
Nam Định |
LTDH8QT2 |
2.83 |
2.83 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
794 |
1232010210 |
Nguyễn Thị Huyền |
Oanh |
15/08/1991 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8QT2 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
795 |
1232010222 |
Lương Thị Nhật |
Phụng |
28/09/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT2 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
796 |
1232010227 |
Phạm Thị |
Phương |
19/04/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT2 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
797 |
1232010232 |
Trần Thị Hồng |
Phượng |
17/08/1991 |
Tân Ngăi |
LTDH8QT2 |
3.41 |
3.41 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
798 |
1232010234 |
Lê Minh |
Quang |
24/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
799 |
1232010236 |
Trần Vinh |
Quang |
06/07/1990 |
Kiên Giang |
LTDH8QT2 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
800 |
1232010238 |
Nguyễn Thành |
Quí |
28/03/1989 |
Trà Vinh |
LTDH8QT2 |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
801 |
1232010240 |
Nguyễn Bảo |
Quốc |
20/11/1989 |
Kiên Giang |
LTDH8QT2 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
802 |
1232010242 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/11/1990 |
Nghệ An |
LTDH8QT2 |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
803 |
1232010243 |
Vương Thị Thu |
Quyên |
25/05/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8QT2 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
804 |
1232010244 |
Dương Hồ Phương |
Quỳnh |
28/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.46 |
2.46 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
805 |
1232010247 |
Phạm Văn |
Quỳnh |
11/11/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT2 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
806 |
1232010248 |
Nguyễn Minh |
Sang |
12/07/1990 |
Kiên Giang |
LTDH8QT2 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
807 |
1232010254 |
Trần Trọng |
Tài |
08/03/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT2 |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
808 |
1232010257 |
Lê Duy |
Tân |
17/03/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8QT2 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
809 |
1232010259 |
Tô Bá |
Thái |
05/10/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT2 |
2.51 |
2.51 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
810 |
1232010260 |
Trần Thị Phượng |
Thắm |
26/05/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
811 |
1232010269 |
Tôn Thanh |
Thanh |
15/01/1981 |
Bạc Liêu |
LTDH8QT2 |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
812 |
1232010276 |
Dương Hương |
Thảo |
06/04/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT2 |
2.51 |
2.51 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
813 |
1232010280 |
Vơ Hoài Phương |
Thảo |
11/06/1990 |
Long An |
LTDH8QT2 |
2.79 |
2.79 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
814 |
1232010288 |
Vũ Vĩnh |
Thọ |
02/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
815 |
1232010295 |
Nguyễn Minh |
Thục |
22/06/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT2 |
2.41 |
2.41 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
816 |
1232010312 |
Phạm Thị |
Thủy |
22/07/1990 |
Bắc Giang |
LTDH8QT2 |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
817 |
1232010314 |
Mai Văn |
Tiến |
30/01/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8QT2 |
2.01 |
2.01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
818 |
1232010317 |
Trần Minh |
Tiến |
24/06/1990 |
Long An |
LTDH8QT2 |
1.82 |
1.82 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
819 |
1232010318 |
Huỳnh Nguyên Kim |
Tín |
05/09/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.10 |
2.10 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
820 |
1232010321 |
Đoàn Thị Ngọc |
Trâm |
29/04/1991 |
Cần Thơ |
LTDH8QT2 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
821 |
1232010325 |
Hàng Bảo |
Trân |
25/01/1984 |
Phú Khánh |
LTDH8QT2 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
822 |
1232010332 |
Lê Thùy |
Trang |
23/01/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
823 |
1232010339 |
Trần Văn |
Tre |
24/02/1988 |
Bến Tre |
LTDH8QT2 |
2.23 |
2.23 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
824 |
1232010342 |
Lê Thị Tú |
Trinh |
01/01/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8QT2 |
2.03 |
2.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
825 |
1232010343 |
Nguyễn Duy |
Trinh |
18/04/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT2 |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
826 |
1232010345 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
12/10/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8QT2 |
2.54 |
2.54 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
827 |
1232010357 |
Lê Ngũ Minh |
Tú |
04/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.09 |
2.09 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
828 |
1232010358 |
Ngô Ngọc Cẩm |
Tú |
13/12/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8QT2 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
829 |
1232010369 |
Vơ Thị Thanh |
Tuyền |
16/10/1991 |
Phú Yên |
LTDH8QT2 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
830 |
1232010371 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
14/10/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8QT2 |
3.06 |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
831 |
1232010373 |
Lê Thị Ái |
Uyên |
25/09/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT2 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
832 |
1232010384 |
Thái Linh Minh |
Vương |
24/06/1991 |
Gia Lai |
LTDH8QT2 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
833 |
1232010385 |
Phạm Thị Thanh |
Hương |
21/11/1986 |
B́nh Phước |
LTDH8QT2 |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
834 |
1232010386 |
Trương |
Pavi |
08/09/1990 |
Phú Yên |
LTDH8QT2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
835 |
1232010389 |
Đỗ Minh |
Xuân |
28/03/1991 |
Hà Sơn B́nh |
LTDH8QT2 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
836 |
1232010390 |
Lại Thị Kim |
Xuân |
20/01/1988 |
Tiền Giang |
LTDH8QT2 |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
837 |
1232010392 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
08/02/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8QT2 |
2.06 |
2.06 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
838 |
1232010393 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
11/01/1989 |
Sông Bé |
LTDH8QT2 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
839 |
1232010394 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
10/03/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
840 |
1232010397 |
Lê Trần Như |
Ư |
26/03/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT2 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
841 |
1232010401 |
Huỳnh Bảo |
Yến |
04/09/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8QT2 |
2.89 |
2.89 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
842 |
1232010402 |
Lê Thị Kim |
Yến |
25/10/1988 |
Phú Yên |
LTDH8QT2 |
2.41 |
2.41 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
843 |
1232010403 |
Nguyễn Thị Bạch |
Yến |
31/08/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT2 |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
844 |
1232010404 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
29/11/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT2 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
845 |
1232010405 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
10/04/1991 |
Bến Tre |
LTDH8QT2 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
846 |
1232010004 |
Châu Thị Thúy |
Anh |
01/04/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8QT3 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
847 |
1232010016 |
Đặng Thị Bé |
Ba |
20/08/1990 |
An Giang |
LTDH8QT3 |
3.02 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
848 |
1232010018 |
Nguyễn Văn |
Bằng |
10/09/1986 |
Hà Tĩnh |
LTDH8QT3 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
849 |
1232010020 |
Nguyễn Thị |
Bảy |
01/03/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
850 |
1232010025 |
Nguyễn Thị Hồng |
Cẩm |
18/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
851 |
1232010028 |
Phan Văn |
Chánh |
20/10/1987 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
852 |
1232010029 |
Vũ Minh |
Châu |
03/10/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8QT3 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
853 |
1232010031 |
Trần Thanh |
Chúc |
11/06/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT3 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
854 |
1232010033 |
Lê Thành |
Công |
27/02/1990 |
Bến Tre |
LTDH8QT3 |
2.07 |
2.07 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
855 |
1232010041 |
Đoàn Thị |
Điệu |
08/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT3 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
856 |
1232010044 |
Đào Nhất |
Dung |
07/04/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT3 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
857 |
1232010047 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
10/09/1991 |
Kon Tum |
LTDH8QT3 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
858 |
1232010054 |
Lư Thị Linh |
Giang |
05/03/1988 |
Kon Tum |
LTDH8QT3 |
2.84 |
2.84 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
859 |
1232010061 |
Văn Thị Hồng |
Hà |
15/10/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
860 |
1232010063 |
Lại Thị Ngọc |
Hân |
13/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
861 |
1232010068 |
Đào Thị Minh |
Hằng |
16/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
3.00 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
862 |
1232010070 |
Nguyễn Thị Nhật |
Hằng |
15/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT3 |
3.03 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
863 |
1232010076 |
Đào Thu |
Hậu |
07/09/1991 |
Hưng Yên |
LTDH8QT3 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
864 |
1232010081 |
Nguyễn Thế |
Hiển |
15/02/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
1.98 |
1.98 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
865 |
1232010082 |
Nguyễn Hữu |
Hiếu |
25/03/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.91 |
2.91 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
866 |
1232010095 |
Trần Thị |
Huế |
19/09/1991 |
Hưng Yên |
LTDH8QT3 |
3.32 |
3.32 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
867 |
1232010098 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huệ |
31/08/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
868 |
1232010106 |
Vơ Thị Thu |
Hương |
16/02/1990 |
Long An |
LTDH8QT3 |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
869 |
1232010116 |
Lê Đ́nh |
Khánh |
31/03/1987 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
870 |
1232010117 |
Nguyễn Đắc |
Khiếu |
00/00/1985 |
An Giang |
LTDH8QT3 |
2.72 |
2.72 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
871 |
1232010118 |
Trần Thị Minh |
Khoa |
20/02/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
872 |
1232010121 |
Nguyễn Tiền |
Khôi |
23/09/1991 |
Cần Thơ |
LTDH8QT3 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
|
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
873 |
1232010123 |
Châu Đức |
Kiên |
20/11/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
874 |
1232010124 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
23/07/1987 |
Tiền Giang |
LTDH8QT3 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
875 |
1232010129 |
Bùi Kiều |
Lam |
15/07/1989 |
Cà Mau |
LTDH8QT3 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
876 |
1232010130 |
Nguyễn Hồng |
Lam |
12/10/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8QT3 |
2.21 |
2.21 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
877 |
1232010132 |
Nguyễn Thị |
Lan |
16/06/1989 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.20 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
878 |
1232010135 |
Huỳnh Thị |
Liêm |
01/01/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
879 |
1232010146 |
Vơ Xuân |
Linh |
15/07/1990 |
Long An |
LTDH8QT3 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
880 |
1232010152 |
Lê Đăng |
Lộc |
20/04/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
881 |
1232010168 |
Giă Trung |
Nam |
27/06/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT3 |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
882 |
1232010169 |
Nguyễn Thành |
Nam |
07/04/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT3 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
883 |
1232010171 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Nga |
31/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
884 |
1232010178 |
Đào Thị Thiên |
Ngọc |
16/04/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
1.64 |
1.64 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
885 |
1232010183 |
Bùi Thị |
Nguyệt |
11/01/1990 |
Gia Lai |
LTDH8QT3 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
886 |
1232010189 |
Đào Minh |
Nhật |
05/05/1989 |
Phú Yên |
LTDH8QT3 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
887 |
1232010190 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
29/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
888 |
1232010195 |
Huỳnh Thị |
Nhị |
17/10/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
889 |
1232010196 |
Trần Thị Bích |
Nhiễm |
02/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
890 |
1232010202 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
25/07/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8QT3 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
891 |
1232010203 |
Trần Hồng |
Nhung |
02/03/1991 |
Long An |
LTDH8QT3 |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
892 |
1232010211 |
Trần Huỳnh Phương |
Oanh |
07/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.20 |
2.20 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
893 |
1232010212 |
Trịnh Thị Mỹ |
Oanh |
08/09/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
3.36 |
3.36 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
894 |
1232010213 |
Vương Thị Thu |
Oanh |
09/06/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
895 |
1232010214 |
Mai Thành |
Phát |
09/11/1988 |
Long An |
LTDH8QT3 |
2.16 |
2.16 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
896 |
1232010216 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
14/03/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.29 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
897 |
1232010217 |
Phan Hữu |
Phong |
27/10/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.51 |
2.51 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
898 |
1232010229 |
Trần Thị Nam |
Phương |
28/11/1981 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT3 |
2.58 |
2.58 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
899 |
1232010233 |
Trần Thị Thúy |
Phượng |
07/06/1990 |
Nam Định |
LTDH8QT3 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
900 |
1232010239 |
Trương Thị |
Quí |
19/05/1988 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
901 |
1232010241 |
Dương Thị Thảo |
Quyên |
06/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
902 |
1232010246 |
Nguyễn Tú |
Quỳnh |
03/01/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
903 |
1232010256 |
Vũ Ngọc Thanh |
Tâm |
21/04/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.78 |
2.78 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
904 |
1232010261 |
Huỳnh Chiến |
Thắng |
29/10/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.33 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
905 |
1232010263 |
Hứa Thanh |
Thanh |
25/05/1990 |
Bạc Liêu |
LTDH8QT3 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
906 |
1232010264 |
Kiều Thị Lan |
Thanh |
02/11/1991 |
Long An |
LTDH8QT3 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
907 |
1232010270 |
Trịnh Thị |
Thanh |
10/02/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
908 |
1232010271 |
Ngô Vinh |
Thành |
04/05/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.30 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
909 |
1232010273 |
Bùi Minh Phương |
Thảo |
09/08/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
910 |
1232010275 |
Đỗ Ngọc Phương |
Thảo |
26/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
911 |
1232010277 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
29/11/1988 |
An Giang |
LTDH8QT3 |
2.55 |
2.55 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
912 |
1232010279 |
Văn Thị Phương |
Thảo |
27/01/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8QT3 |
3.24 |
3.24 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
913 |
1232010285 |
Bùi Minh |
Thọ |
18/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT3 |
2.69 |
2.69 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
914 |
1232010287 |
Nguyễn Đức |
Thọ |
14/06/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8QT3 |
1.68 |
1.68 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
915 |
1232010289 |
Bùi Thị Hoàng |
Thu |
06/05/1991 |
Sông Bé |
LTDH8QT3 |
3.36 |
3.36 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
916 |
1232010292 |
Phạm Thị |
Thu |
07/06/1991 |
Hải Dương |
LTDH8QT3 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
917 |
1232010299 |
Nguyễn Thị Kim |
Thúy |
06/09/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT3 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
918 |
1232010306 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
25/04/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
919 |
1232010307 |
Lưu Thị Bích |
Thủy |
21/11/1988 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.17 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
920 |
1232010319 |
Lê Thị Xuân |
Trà |
18/02/1989 |
Tuyên Quang |
LTDH8QT3 |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
921 |
1232010328 |
Đỗ Lê Minh |
Trang |
27/03/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT3 |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
922 |
1232010331 |
Lê Kim |
Trang |
30/04/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8QT3 |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
923 |
1232010334 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
13/02/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
924 |
1232010338 |
Trần Thị Minh |
Trang |
03/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.80 |
2.80 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
925 |
1232010340 |
Nguyễn Chánh Minh |
Trí |
01/06/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.67 |
2.67 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
926 |
1232010344 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
11/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH8QT3 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
927 |
1232010347 |
Trần Ngọc |
Trinh |
10/07/1990 |
An Giang |
LTDH8QT3 |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
928 |
1232010348 |
Phạm Kim |
Trọng |
04/08/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT3 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
929 |
1232010353 |
Nguyễn Bảo |
Trung |
19/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
930 |
1232010354 |
Trần Quang Minh |
Trung |
30/05/1990 |
Long An |
LTDH8QT3 |
3.05 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
931 |
1232010360 |
Trần Lê Cẩm |
Tú |
07/04/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
932 |
1232010366 |
Lê Thị Bích |
Tuyền |
20/09/1991 |
Bạc Liêu |
LTDH8QT3 |
3.05 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
933 |
1232010367 |
Ngô Thị Ngọc |
Tuyền |
09/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
3.10 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
934 |
1232010368 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
10/10/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT3 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
935 |
1232010372 |
Nguyễn Đ́nh |
Úy |
12/09/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT3 |
2.16 |
2.16 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
936 |
1232010374 |
Lê Thị Ngọc |
Uyên |
03/05/1987 |
B́nh Thuận |
LTDH8QT3 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
937 |
1232010375 |
Nguyễn Thị Như |
Vân |
04/08/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
938 |
1232010377 |
Lê Thị Thể |
Vi |
05/06/1978 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8QT3 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
939 |
1232010381 |
Nguyễn Phước |
Vinh |
01/03/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8QT3 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
940 |
1232010382 |
Vơ Nguyễn Hoàng |
Vũ |
18/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
941 |
1232010383 |
Nguyễn Văn |
Vương |
15/04/1989 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8QT3 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
942 |
1232010388 |
Trương Thị Tường |
Vi |
01/05/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT3 |
2.60 |
2.60 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
943 |
1232010391 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
16/06/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT3 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
944 |
1232010396 |
Trương Thị Thanh |
Xuân |
03/12/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT3 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
945 |
1032010259 |
Tăng Chí |
Hải |
20/01/1989 |
|
LTDH8QT4 |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
946 |
1232010002 |
Vơ Thị B́nh |
An |
06/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
947 |
1232010005 |
Đào Thị |
Anh |
20/11/1991 |
Thanh Hố |
LTDH8QT4 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
948 |
1232010006 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
25/05/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT4 |
2.40 |
2.40 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
949 |
1232010007 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
16/11/1987 |
Tiền Giang |
LTDH8QT4 |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
950 |
1232010009 |
Trần Huế |
Anh |
25/11/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
951 |
1232010013 |
Nguyễn Lê Duy |
Ánh |
08/03/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8QT4 |
2.61 |
2.61 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
952 |
1232010022 |
Châu Ngọc |
Bích |
21/05/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
953 |
1232010024 |
Vương Chí |
B́nh |
22/01/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
954 |
1232010027 |
Nguyễn Thị Huyền |
Châm |
20/12/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.33 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
955 |
1232010032 |
Phạm Thị Kim |
Chuyên |
20/01/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8QT4 |
2.29 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
956 |
1232010038 |
Trần Lê Hoa Anh |
Đào |
16/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.47 |
2.47 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
957 |
1232010039 |
Kiều Quốc |
Đạt |
30/04/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT4 |
1.86 |
1.86 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
958 |
1232010042 |
Phạm Thị |
Diệu |
09/07/1990 |
Sóc Trăng |
LTDH8QT4 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
959 |
1232010045 |
Hoàng Thị Thu |
Dung |
10/02/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT4 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
960 |
1232010048 |
Trương Thị Ánh |
Dung |
11/01/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
961 |
1232010053 |
Đỗ Hồng |
Giang |
07/04/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT4 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
962 |
1232010065 |
Nguyễn Hoài |
Hân |
30/07/1987 |
Tiền Giang |
LTDH8QT4 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
963 |
1232010071 |
Lư Kim |
Hạnh |
17/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
964 |
1232010072 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
06/11/1990 |
Long An |
LTDH8QT4 |
2.05 |
2.05 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
965 |
1232010088 |
Dương Ngọc |
Hoàng |
12/02/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT4 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
966 |
1232010090 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hồng |
20/12/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
967 |
1232010093 |
Nguyễn Thị Kim |
Huê |
11/05/1989 |
Phú Khánh |
LTDH8QT4 |
3.04 |
3.04 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
968 |
1232010099 |
Phan Thị Kim |
Huệ |
27/04/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT4 |
2.68 |
2.68 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
969 |
1232010102 |
Ngô Quang |
Hưng |
04/05/1984 |
B́nh Trị Thiên |
LTDH8QT4 |
1.96 |
1.96 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
970 |
1232010103 |
Nguyễn Diễm |
Hương |
24/03/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8QT4 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
971 |
1232010104 |
Nguyễn Thị |
Hương |
13/08/1990 |
Nghệ An |
LTDH8QT4 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
972 |
1232010109 |
Triệu Thị Cẩm |
Hường |
16/09/1990 |
Bến Tre |
LTDH8QT4 |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
973 |
1232010111 |
Nguyễn Châu |
Huy |
11/06/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8QT4 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
974 |
1232010112 |
Nguyễn Đức |
Huy |
03/04/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8QT4 |
2.99 |
2.99 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
975 |
1232010113 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
10/09/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
976 |
1232010115 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
10/12/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8QT4 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
977 |
1232010120 |
Huỳnh Nguyên |
Khôi |
02/01/1989 |
Trà Vinh |
LTDH8QT4 |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
978 |
1232010133 |
Phạm Thị Phương |
Lan |
14/06/1988 |
Long An |
LTDH8QT4 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
979 |
1232010134 |
Trịnh Thị Phương |
Lan |
30/07/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT4 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
980 |
1232010136 |
Nguyễn Thị |
Liên |
08/03/1991 |
Thái B́nh |
LTDH8QT4 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
981 |
1232010138 |
Huỳnh Thị Trúc |
Linh |
01/01/1987 |
Bến Tre |
LTDH8QT4 |
2.56 |
2.56 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
982 |
1232010144 |
Nguyễn Trúc |
Linh |
06/01/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.99 |
2.99 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
983 |
1232010149 |
Trần Thị Yến |
Loan |
09/10/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT4 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
984 |
1232010165 |
Ngô Thị Ngọc |
Mỹ |
25/11/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8QT4 |
2.60 |
2.60 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
985 |
1232010175 |
Trần Ngọc |
Nga |
28/10/1990 |
Vĩnh Long |
LTDH8QT4 |
3.11 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
986 |
1232010176 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ngân |
22/06/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT4 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
987 |
1232010177 |
Nguyễn Thế |
Nghĩa |
16/07/1990 |
Bắc Ninh |
LTDH8QT4 |
2.08 |
2.08 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
988 |
1232010179 |
Lữ Thị Mỹ |
Ngọc |
19/09/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT4 |
2.05 |
2.05 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
989 |
1232010181 |
Phan Thị Khánh |
Ngọc |
08/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
990 |
1232010186 |
Nguyễn Thị Thu |
Nhân |
23/10/1991 |
B́nh Định |
LTDH8QT4 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
991 |
1232010187 |
Trần Thế |
Nhân |
02/04/1989 |
Đà Nẵng |
LTDH8QT4 |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
992 |
1232010198 |
Trương Công Y Pha |
Nho |
20/02/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
993 |
1232010205 |
Bùi Thị Mi |
Ni |
27/01/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8QT4 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
994 |
1232010208 |
Hoàng Thị Kim |
Oanh |
14/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
995 |
1232010215 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Phát |
12/06/1990 |
Vĩnh Long |
LTDH8QT4 |
1.74 |
1.74 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
996 |
1232010218 |
Lê Văn |
Phúc |
16/08/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH8QT4 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
997 |
1232010223 |
Đinh Mai |
Phương |
30/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
998 |
1232010225 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Phương |
31/10/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8QT4 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
999 |
1232010228 |
Trần Thị |
Phương |
02/01/1991 |
Nam Định |
LTDH8QT4 |
2.66 |
2.66 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1000 |
1232010230 |
Lâm Ngọc |
Phượng |
02/03/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1001 |
1232010231 |
Nguyễn Thị Kiều |
Phương |
27/10/1990 |
Quăng Nam - Đà
Nẵng |
LTDH8QT4 |
2.30 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1002 |
1232010235 |
Nguyễn Phạm Minh |
Quang |
19/09/1987 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT4 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1003 |
1232010249 |
Phạm Thị Kim |
Sang |
18/06/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT4 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1004 |
1232010252 |
Ngô Văn |
Sỹ |
23/10/1990 |
Nghệ An |
LTDH8QT4 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1005 |
1232010262 |
Trịnh Văn |
Thắng |
21/08/1989 |
Thanh Hố |
LTDH8QT4 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1006 |
1232010265 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
10/10/1990 |
B́nh Định |
LTDH8QT4 |
2.09 |
2.09 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1007 |
1232010266 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
10/03/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
3.17 |
3.17 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1008 |
1232010267 |
Nguyễn Thị Thiên |
Thanh |
07/02/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8QT4 |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1009 |
1232010278 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
28/08/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8QT4 |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1010 |
1232010281 |
Phạm Thị |
Thiều |
01/06/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8QT4 |
3.10 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1011 |
1232010283 |
Lê Thị Kim |
Tho |
10/02/1991 |
Bến Tre |
LTDH8QT4 |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1012 |
1232010290 |
Nguyễn Thị |
Thu |
28/05/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT4 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1013 |
1232010294 |
Lư Văn |
Thuận |
15/10/1988 |
Bến Tre |
LTDH8QT4 |
2.80 |
2.80 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1014 |
1232010296 |
Đinh Thị Phương |
Thúy |
30/11/1991 |
Thái B́nh |
LTDH8QT4 |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1015 |
1232010302 |
Lư Nguyễn Thanh |
Thùy |
18/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1016 |
1232010305 |
Trần Thị Thanh |
Thùy |
02/04/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT4 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1017 |
1232010309 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thủy |
10/05/1991 |
Đăk Nông |
LTDH8QT4 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1018 |
1232010310 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
10/06/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
3.23 |
3.23 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1019 |
1232010315 |
Phạm Sỹ Minh |
Tiến |
20/06/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT4 |
2.10 |
2.10 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1020 |
1232010320 |
Đào Tố |
Trâm |
13/01/1990 |
Sóc Trăng |
LTDH8QT4 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1021 |
1232010322 |
Thái Thị Huyền |
Trâm |
14/09/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8QT4 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1022 |
1232010326 |
Bùi Linh |
Trang |
28/12/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT4 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1023 |
1232010327 |
Đặng Thị Xuân |
Trang |
13/08/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8QT4 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1024 |
1232010330 |
Lâm Thị Thu |
Trang |
04/11/1990 |
Bến Tre |
LTDH8QT4 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1025 |
1232010333 |
Nguyễn Nữ Bảo |
Trang |
30/04/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8QT4 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1026 |
1232010335 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
27/07/1990 |
Quảng Trị |
LTDH8QT4 |
2.20 |
2.20 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1027 |
1232010336 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
16/10/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT4 |
1.86 |
1.86 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1028 |
1232010337 |
Phan Kiều |
Trang |
12/11/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8QT4 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1029 |
1232010346 |
Phạm Hà Ngọc |
Trinh |
31/03/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1030 |
1232010349 |
Đặng Ngọc |
Trúc |
18/04/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8QT4 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1031 |
1232010352 |
Ngô Nhật Minh |
Trung |
03/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1032 |
1232010355 |
Nguyễn Tấn |
Trường |
21/05/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8QT4 |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1033 |
1232010364 |
La Vĩ |
Tuấn |
13/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.64 |
2.64 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1034 |
1232010365 |
Phạm Nguyễn Anh |
Tuyên |
16/05/1986 |
B́nh Phước |
LTDH8QT4 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1035 |
1232010370 |
Huỳnh Thị |
Tuyết |
22/07/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8QT4 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1036 |
1232010395 |
Trần Thúy Hương |
Xuân |
02/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1037 |
1232010398 |
Trương Thị Như |
Ư |
20/09/1988 |
An Giang |
LTDH8QT4 |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1038 |
1232010400 |
Đoàn Thị |
Yến |
11/06/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8QT4 |
1.50 |
1.50 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1039 |
1232010406 |
Trần Đặng Như |
Yến |
02/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
1.67 |
1.67 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1040 |
1232010407 |
Trần Thị Ngọc |
Yến |
19/08/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8QT4 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1041 |
1232010408 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
24/03/1988 |
Đắk lắk |
LTDH8QT4 |
2.41 |
2.41 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1042 |
1232010409 |
Hồ Thúy |
Hằng |
22/07/1987 |
TT-Huế |
LTDH8QT4 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1043 |
1232010410 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
19/12/1989 |
B́nh Phước |
LTDH8QT4 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1044 |
1232010411 |
Nguyễn Đức |
Ngọc |
04/08/1989 |
Tp.Hồ Chí Minh |
LTDH8QT4 |
2.08 |
2.08 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
|
|
|
|
1045 |
1232010413 |
Nguyễn Thị Bích |
Hà |
14/11/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8QT4 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1046 |
1132100050 |
Hồ Ngọc Phượng |
Quyên |
14/10/1985 |
Tiền Giang |
LTDH8TA1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1047 |
1232100004 |
Tăng Bảo |
Châu |
31/07/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1048 |
1232100005 |
Cao Thượng |
Chí |
02/11/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1049 |
1232100008 |
Nguyễn Đắc |
Danh |
06/09/1982 |
Lâm Đồng |
LTDH8TA1 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1050 |
1232100011 |
Đỗ Quốc |
Định |
29/03/1988 |
B́nh Định |
LTDH8TA1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1051 |
1232100012 |
Nguyễn Ngọc |
Đợi |
12/09/1987 |
Vĩnh Long |
LTDH8TA1 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1052 |
1232100013 |
Nguyễn Minh |
Đức |
21/01/1990 |
Long An |
LTDH8TA1 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1053 |
1232100014 |
Trần Thị |
Dung |
20/09/1990 |
Thanh Hóa |
LTDH8TA1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1054 |
1232100016 |
Trần Thị Mộng |
Dung |
18/05/1985 |
B́nh Phước |
LTDH8TA1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1055 |
1232100017 |
Nguyễn Văn |
Đường |
23/02/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TA1 |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1056 |
1232100019 |
Đặng Thị Hương |
Giang |
06/11/1991 |
Bắc Cạn |
LTDH8TA1 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1057 |
1232100020 |
Phạm Ngọc |
Giàu |
11/08/1990 |
An Giang |
LTDH8TA1 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1058 |
1232100021 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
05/03/1987 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1059 |
1232100023 |
Nguyễn Bích Vân |
Hải |
07/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
2.26 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1060 |
1232100024 |
Lê Huỳnh Thúy |
Hằng |
03/10/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8TA1 |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1061 |
1232100028 |
Bùi Thị |
Hào |
01/12/1991 |
Nghệ An |
LTDH8TA1 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1062 |
1232100030 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
02/09/1989 |
Hà Nam |
LTDH8TA1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1063 |
1232100031 |
Nguyễn Đức |
Ḥa |
20/10/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TA1 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1064 |
1232100034 |
Bùi Thị Thu |
Hồng |
28/06/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TA1 |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1065 |
1232100037 |
Nguyễn Thị Linh |
Huệ |
06/11/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TA1 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1066 |
1232100038 |
Đinh Thị Mỹ Lan |
Hương |
04/09/1990 |
Quảng Trị |
LTDH8TA1 |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1067 |
1232100039 |
Vũ Thị Diễm |
Hương |
28/02/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TA1 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1068 |
1232100046 |
Đỗ Thanh |
Lịch |
06/02/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1069 |
1232100047 |
Trần Thị Kim |
Liên |
17/08/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1070 |
1232100050 |
Huỳnh Ngọc |
Linh |
20/05/1986 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1071 |
1232100051 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
08/10/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TA1 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1072 |
1232100052 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
13/01/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
2.45 |
2.45 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1073 |
1232100054 |
Mai Thị Mỹ |
Lợi |
27/02/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TA1 |
3.02 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1074 |
1232100057 |
Đặng Phương |
Minh |
22/03/1990 |
Long An |
LTDH8TA1 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1075 |
1232100058 |
Trần Duy |
Minh |
10/09/1990 |
Phú Yên |
LTDH8TA1 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1076 |
1232100061 |
Đặng Nguyên Kim |
Ngọc |
07/10/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
3.01 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1077 |
1232100063 |
Ngô Ngọc Khôi |
Nguyên |
05/04/1986 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
2.70 |
2.70 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1078 |
1232100064 |
Vơ Quang Phúc |
Nguyên |
04/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
2.16 |
2.16 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1079 |
1232100066 |
Vơ Thị Minh |
Nguyệt |
04/12/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TA1 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1080 |
1232100069 |
Bùi Trang Tuyết |
Nhung |
04/10/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
2.93 |
2.93 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1081 |
1232100070 |
Bùi Vũ Ngọc |
Nhung |
02/01/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH8TA1 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1082 |
1232100072 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
01/10/1991 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8TA1 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1083 |
1232100073 |
Phạm Thị Kiều |
Phiến |
25/02/1990 |
Phú Yên |
LTDH8TA1 |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1084 |
1232100075 |
Hoàng Thị Hồng |
Phúc |
05/11/1987 |
Đà Nẵng |
LTDH8TA1 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1085 |
1232100077 |
Nguyễn Lương Ngọc |
Phước |
30/04/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
3.18 |
3.18 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1086 |
1232100080 |
Hồ Thị Bích |
Phượng |
11/03/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1087 |
1232100081 |
Phạm Thị Thúy |
Phượng |
07/09/1986 |
Ninh Thuận |
LTDH8TA1 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1088 |
1232100082 |
Trần Thị |
Phượng |
30/04/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TA1 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1089 |
1232100085 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
11/09/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1090 |
1232100087 |
Huỳnh Lương Phương |
Thảo |
05/06/1991 |
Long An |
LTDH8TA1 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1091 |
1232100088 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Thảo |
29/07/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA1 |
1.94 |
1.94 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1092 |
1232100092 |
Phạm Thị Diệu |
Thiện |
12/08/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
2.78 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1093 |
1232100093 |
Trần Thị Thanh |
Thỏa |
25/02/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TA1 |
2.73 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1094 |
1232100094 |
Lê Thị Anh |
Thư |
01/01/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TA1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1095 |
1232100095 |
Nguyễn Minh |
Thư |
11/01/1991 |
An Giang |
LTDH8TA1 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1096 |
1232100100 |
Trần Thị |
Trâm |
09/02/1989 |
Quảng B́nh |
LTDH8TA1 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1097 |
1232100101 |
Lê Bá Ngọc |
Trân |
16/02/1987 |
Tiền Giang |
LTDH8TA1 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1098 |
1232100105 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
15/11/1989 |
Đồng Tháp |
LTDH8TA1 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1099 |
1232100106 |
Trương Thị Mỹ |
Trang |
08/11/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TA1 |
3.17 |
3.17 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1100 |
1232100110 |
Phạm Thanh |
Tuyền |
14/06/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TA1 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1101 |
1232100111 |
Phạm Thị Mộng |
Tuyền |
07/09/1989 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8TA1 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1102 |
1232100112 |
Nguyễn Thị |
Út |
30/04/1988 |
Tiền Giang |
LTDH8TA1 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1103 |
1232100114 |
Lê Thị Cẩm |
Vân |
02/08/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1104 |
1232100116 |
Phan Thùy Lê |
Vi |
17/02/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8TA1 |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1105 |
1232100119 |
Trần Thị Mỹ |
Xuân |
03/04/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TA1 |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1106 |
1232100120 |
Vơ Thị Như |
Ư |
19/06/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TA1 |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1107 |
1232100001 |
Nguyễn Lâm Như |
An |
15/09/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1108 |
1232100002 |
Trịnh Thị Hồng |
Ân |
22/12/1986 |
Đồng Nai |
LTDH8TA2 |
1.92 |
1.92 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1109 |
1232100003 |
Vơ Viết |
Anh |
31/08/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1110 |
1232100006 |
Đinh Văn |
Chương |
28/02/1986 |
B́nh Định |
LTDH8TA2 |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1111 |
1232100007 |
Phan Quang |
Đại |
16/09/1986 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
1.33 |
1.33 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1112 |
1232100009 |
Ngô Thị Kiều |
Diễm |
08/10/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TA2 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1113 |
1232100010 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Diệu |
13/11/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH8TA2 |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1114 |
1232100015 |
Trần Thị Kim |
Dung |
14/02/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8TA2 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1115 |
1232100018 |
Nguyễn |
Duy |
04/11/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8TA2 |
3.11 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1116 |
1232100022 |
Phan Thị Ngọc |
Hà |
02/01/1990 |
Phú Yên |
LTDH8TA2 |
1.76 |
1.76 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1117 |
1232100025 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hằng |
10/05/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TA2 |
2.05 |
2.05 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1118 |
1232100026 |
Nguyễn Lê Hồng |
Hạnh |
23/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1119 |
1232100027 |
Trần Thị Minh |
Hạnh |
02/06/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TA2 |
2.35 |
2.35 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1120 |
1232100029 |
Bạch Xuân Thanh |
Hiền |
17/12/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TA2 |
2.20 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1121 |
1232100032 |
Phan Thiện Mỹ |
Ḥa |
24/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.08 |
2.08 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1122 |
1232100033 |
Trương Đàm Anh |
Hoàng |
10/01/1991 |
Phú Yên |
LTDH8TA2 |
2.58 |
2.58 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1123 |
1232100035 |
Trần Thị Như |
Hồng |
25/12/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8TA2 |
2.30 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1124 |
1232100036 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
20/07/1986 |
Hải Dương |
LTDH8TA2 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1125 |
1232100040 |
Đào Ngọc |
Huyền |
21/05/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TA2 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1126 |
1232100041 |
Vơ Lê Hạ |
Huyền |
05/08/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TA2 |
2.28 |
2.28 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1127 |
1232100042 |
Li Lê |
Kiên |
17/08/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1128 |
1232100043 |
Bùi Thị |
Kiều |
22/05/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8TA2 |
1.80 |
1.80 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1129 |
1232100044 |
Trịnh Phương |
Lâm |
06/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1130 |
1232100045 |
Khương Thị Duy |
Lan |
27/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
3.07 |
3.07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1131 |
1232100048 |
Trần Thị |
Liễu |
07/12/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TA2 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1132 |
1232100049 |
Lọc A |
Ĺn |
20/12/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TA2 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1133 |
1232100053 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Linh |
19/01/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TA2 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1134 |
1232100055 |
Huỳnh Ánh |
Mai |
19/08/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.78 |
2.78 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1135 |
1232100056 |
Nguyễn Xuân |
Mai |
04/02/1987 |
Vĩnh Long |
LTDH8TA2 |
2.98 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1136 |
1232100059 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
24/09/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TA2 |
2.79 |
2.79 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1137 |
1232100060 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Ngân |
03/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1138 |
1232100062 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
18/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
1.89 |
1.89 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1139 |
1232100065 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
19/07/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TA2 |
2.09 |
2.09 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1140 |
1232100067 |
Lê Thụy Yến |
Nhi |
23/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1141 |
1232100068 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
16/04/1990 |
Vĩnh Long |
LTDH8TA2 |
2.38 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1142 |
1232100071 |
Nguyễn Mai Thục |
Oanh |
05/09/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.02 |
2.02 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1143 |
1232100074 |
Đào Thị Hoài |
Phúc |
20/10/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TA2 |
1.96 |
1.96 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1144 |
1232100076 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phúc |
16/10/1989 |
Gia Lai |
LTDH8TA2 |
3.06 |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1145 |
1232100078 |
Nguyễn Cúc |
Phương |
19/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1146 |
1232100079 |
Nguyễn Thụy Lan |
Phương |
06/10/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1147 |
1232100083 |
Lê Minh |
Quân |
22/08/1989 |
Vĩnh Long |
LTDH8TA2 |
2.70 |
2.70 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1148 |
1232100084 |
Bùi Phan Trúc |
Quỳnh |
27/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
1.88 |
1.88 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1149 |
1232100086 |
Lưu Nhựt |
Thắng |
21/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
3.09 |
3.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1150 |
1232100089 |
Nguyễn Thị Thái |
Thảo |
22/09/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TA2 |
2.67 |
2.67 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1151 |
1232100090 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
10/02/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TA2 |
2.15 |
2.15 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1152 |
1232100091 |
Phạm Thị |
Thảo |
10/03/1989 |
Thái B́nh |
LTDH8TA2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1153 |
1232100096 |
Vơ Huỳnh Anh |
Thư |
25/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
1.98 |
1.98 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1154 |
1232100097 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
03/09/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TA2 |
2.20 |
2.20 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1155 |
1232100098 |
Đặng Lê Trung |
Tín |
03/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1156 |
1232100099 |
Hồ Ngọc Bích |
Trâm |
03/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1157 |
1232100102 |
Hoàng Thị Minh |
Trang |
18/01/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TA2 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1158 |
1232100103 |
Huỳnh Thị Thùy |
Trang |
15/02/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TA2 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1159 |
1232100104 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
16/05/1988 |
Hà Nam |
LTDH8TA2 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1160 |
1232100107 |
Nguyễn Minh |
Triết |
22/05/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
2.71 |
2.71 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1161 |
1232100108 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
22/04/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TA2 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1162 |
1232100109 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
19/01/1990 |
Bến Tre |
LTDH8TA2 |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1163 |
1232100113 |
Đào Thị Hà |
Uyên |
08/11/1989 |
Đà Nẵng |
LTDH8TA2 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1164 |
1232100115 |
Lê Thị Thanh |
Vân |
10/05/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8TA2 |
2.06 |
2.06 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Miễn CCNN |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1165 |
1232100118 |
Nguyễn Thị Lệ |
Xuân |
07/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TA2 |
3.21 |
3.21 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Miễn CCNN |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tiếng Anh kinh doanh |
Miễn CCNN |
|
|
|
|
1166 |
1232090001 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
05/08/1990 |
Nghệ An |
LTDH8TC1 |
2.83 |
2.83 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1167 |
1232090003 |
Huỳnh Ngọc |
Anh |
26/12/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1168 |
1232090005 |
Trịnh Thị Hồng |
Anh |
27/09/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1169 |
1232090006 |
Vơ Thị |
Anh |
06/06/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TC1 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1170 |
1232090016 |
Vơ Thị Mỹ |
Chi |
27/10/1991 |
Trà Vinh |
LTDH8TC1 |
3.02 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1171 |
1232090017 |
Đặng Thị |
Chương |
04/08/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TC1 |
2.85 |
2.85 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1172 |
1232090018 |
Trịnh Văn |
Đảm |
11/05/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.82 |
2.82 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1173 |
1232090021 |
Lê Thị |
Diệu |
13/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1174 |
1232090022 |
Lê Thị |
Diệu |
18/12/1987 |
Nghệ An |
LTDH8TC1 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1175 |
1232090026 |
Lương Thị Mỹ |
Dung |
10/04/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8TC1 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1176 |
1232090028 |
Mai Đ́nh |
Dũng |
01/12/1989 |
B́nh Phước |
LTDH8TC1 |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1177 |
1232090029 |
Đinh Thị Thùy |
Dương |
10/07/1990 |
Bến Tre |
LTDH8TC1 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1178 |
1232090031 |
Phạm Thị |
Gái |
01/08/1991 |
B́nh Phước |
LTDH8TC1 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1179 |
1232090034 |
Trần Thị |
Hà |
20/02/1990 |
Nghệ An |
LTDH8TC1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1180 |
1232090035 |
Đoàn Thanh |
Hải |
15/01/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8TC1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1181 |
1232090040 |
Lê Thị Thu |
Hảo |
04/09/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1182 |
1232090043 |
Nguyễn Ngọc |
Hiền |
13/12/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1183 |
1232090044 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
26/06/1989 |
Gia Lai |
LTDH8TC1 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1184 |
1232090047 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
14/04/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TC1 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1185 |
1232090052 |
Phan Trọng |
Hiếu |
10/05/1990 |
An Giang |
LTDH8TC1 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1186 |
1232090056 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hoa |
05/06/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8TC1 |
2.58 |
2.58 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1187 |
1232090057 |
Vũ Thị |
Ḥa |
20/05/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1188 |
1232090059 |
Trần Thị Ngọc |
Hoàng |
06/12/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8TC1 |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1189 |
1232090062 |
Ngô Thị Bích |
Hồng |
07/10/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.27 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1190 |
1232090063 |
Phạm Thị |
Hồng |
21/03/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TC1 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1191 |
1232090065 |
Trương Thị Thanh |
Hồng |
22/04/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8TC1 |
2.53 |
2.53 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1192 |
1232090070 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
15/12/1991 |
Nghệ An |
LTDH8TC1 |
2.62 |
2.62 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1193 |
1232090078 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
22/02/1990 |
Bắc Giang |
LTDH8TC1 |
2.35 |
2.35 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1194 |
1232090079 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
01/04/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC1 |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1195 |
1232090087 |
Trần Công |
Lâm |
09/06/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TC1 |
2.61 |
2.61 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1196 |
1232090089 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Lan |
09/08/1991 |
Long An |
LTDH8TC1 |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1197 |
1232090095 |
Nguyễn Thị Ái |
Linh |
12/02/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1198 |
1232090097 |
Nguyễn Thị Thảo |
Linh |
25/11/1991 |
Phú Yên |
LTDH8TC1 |
3.11 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1199 |
1232090098 |
Vơ Thị Thiên |
Linh |
21/06/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1200 |
1232090104 |
Đinh Tấn |
Lộc |
09/10/1990 |
Long An |
LTDH8TC1 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1201 |
1232090105 |
Lê Kim |
Long |
11/08/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
1.67 |
1.67 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1202 |
1232090108 |
Huỳnh Minh |
Luân |
07/01/1990 |
Long An |
LTDH8TC1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1203 |
1232090113 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lư |
17/11/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TC1 |
2.28 |
2.28 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1204 |
1232090116 |
Ngô Thị Diễm |
Mi |
30/11/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8TC1 |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1205 |
1232090117 |
Nguyễn Thị |
Miền |
23/07/1990 |
Hải Dương |
LTDH8TC1 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1206 |
1232090119 |
Huỳnh Thị Diễm |
My |
22/01/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8TC1 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1207 |
1232090124 |
Trương Thị Diễm |
My |
20/06/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TC1 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1208 |
1232090129 |
Phạm Thị |
Nga |
20/10/1989 |
Đà Nẵng |
LTDH8TC1 |
2.58 |
2.58 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1209 |
1232090131 |
Bùi Thị |
Ngân |
12/04/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC1 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1210 |
1232090133 |
Nguyễn Thị Phương |
Ngân |
05/01/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
3.02 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1211 |
1232090137 |
Lê Thị Tường |
Nguyên |
18/03/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8TC1 |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1212 |
1232090140 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nhi |
25/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1213 |
1232090141 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20/03/1990 |
Vĩnh Long |
LTDH8TC1 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1214 |
1232090142 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
20/10/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TC1 |
3.27 |
3.27 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1215 |
1232090143 |
Vũ Thị Mai |
Nhi |
25/03/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1216 |
1232090151 |
H - Lệ |
Niê |
04/06/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1217 |
1232090152 |
Trần Thị |
Ny |
20/09/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1218 |
1232090153 |
Nguyễn Lê Kiều |
Oanh |
20/02/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8TC1 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1219 |
1232090155 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
20/12/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TC1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1220 |
1232090157 |
Nguyễn Yến |
Phi |
11/04/1991 |
Phú Yên |
LTDH8TC1 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1221 |
1232090158 |
Vũ Hoài |
Phong |
15/06/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC1 |
1.72 |
1.72 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1222 |
1232090160 |
Trần Thị Thanh |
Phúc |
03/09/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1223 |
1232090164 |
Nguyễn Thị Kim |
Phương |
05/12/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.11 |
2.11 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1224 |
1232090167 |
Thái Thị Thu |
Phương |
15/05/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TC1 |
2.49 |
2.49 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1225 |
1232090168 |
Nguyễn Kim |
Phượng |
25/01/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TC1 |
2.17 |
2.17 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1226 |
1232090172 |
Nguyễn Thị Lệ |
Quyên |
04/01/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TC1 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1227 |
1232090176 |
Vơ Tấn |
Sơn |
25/04/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC1 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1228 |
1232090177 |
Nguyễn Thị Bích |
Sương |
17/06/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8TC1 |
3.31 |
3.31 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1229 |
1232090178 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
09/09/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1230 |
1232090179 |
Thái Thị |
Sương |
08/10/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8TC1 |
2.74 |
2.74 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1231 |
1232090182 |
Dương Minh |
Tâm |
23/05/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1232 |
1232090184 |
Trần Thị |
Tâm |
19/03/1990 |
Bắc Giang |
LTDH8TC1 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1233 |
1232090188 |
Đặng Phạm Quế |
Thanh |
04/05/1990 |
Long An |
LTDH8TC1 |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1234 |
1232090193 |
Trần Trung |
Thành |
30/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1235 |
1232090200 |
Nguyễn Thị Hà |
Thu |
16/10/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TC1 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1236 |
1232090212 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
23/02/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1237 |
1232090213 |
Hoàng Văn |
Thường |
22/08/1989 |
Quảng B́nh |
LTDH8TC1 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1238 |
1232090214 |
Huỳnh Tấn |
Thượng |
08/12/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
2.42 |
2.42 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1239 |
1232090219 |
Hồ Vũ |
Thùy |
18/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
3.15 |
3.15 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1240 |
1232090221 |
Đậu Thị Ngọc |
Thủy |
19/09/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1241 |
1232090224 |
Huỳnh Thị Phương Hồng |
Thủy |
04/01/1990 |
Long An |
LTDH8TC1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1242 |
1232090225 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
03/02/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TC1 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1243 |
1232090227 |
Trần Thị Bích |
Thủy |
06/01/1991 |
Vĩnh Long |
LTDH8TC1 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1244 |
1232090230 |
Huỳnh |
Toàn |
13/12/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC1 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1245 |
1232090231 |
Trần Thị |
Tốt |
08/10/1988 |
Phú Yên |
LTDH8TC1 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1246 |
1232090233 |
Nguyễn Thị Minh |
Trâm |
13/01/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8TC1 |
2.08 |
2.08 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1247 |
1232090234 |
Trần Thị Bảo |
Trâm |
16/02/1990 |
Kiên Giang |
LTDH8TC1 |
3.34 |
3.34 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1248 |
1232090238 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
29/09/1988 |
An Giang |
LTDH8TC1 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1249 |
1232090242 |
Trương Minh |
Trang |
15/08/1990 |
Gia Lai |
LTDH8TC1 |
2.16 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1250 |
1232090253 |
Lê Anh |
Tuấn |
22/04/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TC1 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1251 |
1232090254 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
07/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC1 |
2.10 |
2.10 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1252 |
1232090255 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
12/11/1990 |
Long An |
LTDH8TC1 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1253 |
1232090258 |
Ninh Thị Ánh |
Tuyết |
01/06/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC1 |
3.16 |
3.16 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1254 |
1232090263 |
Nguyễn Trung |
Vĩnh |
12/11/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8TC1 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1255 |
1232090271 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
06/03/1991 |
B́nh Phước |
LTDH8TC1 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1256 |
1232090002 |
Trần Văn |
An |
15/10/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH8TC2 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1257 |
1232090004 |
Nguyễn Thị Hồng |
Anh |
20/07/1991 |
Thái Nguyên |
LTDH8TC2 |
3.04 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1258 |
1232090007 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
16/08/1990 |
Tuyên Quang |
LTDH8TC2 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1259 |
1232090008 |
Nguyễn Thị |
Bé |
28/09/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1260 |
1232090009 |
Nguyễn Điện |
Biên |
16/10/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1261 |
1232090011 |
Lê Đức |
B́nh |
14/08/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8TC2 |
2.21 |
2.21 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1262 |
1232090012 |
Trần Thái |
B́nh |
15/08/1990 |
Cần Thơ |
LTDH8TC2 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1263 |
1232090024 |
Lê Công |
Đức |
04/09/1991 |
Long An |
LTDH8TC2 |
2.64 |
2.64 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1264 |
1232090030 |
Trần Thị Minh |
Duyên |
09/11/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC2 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1265 |
1232090032 |
Vũ Thị Phi |
Giao |
15/06/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1266 |
1232090033 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
22/05/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8TC2 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1267 |
1232090036 |
Thái Hoàng |
Hải |
15/09/1986 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1268 |
1232090039 |
Trịnh Thị |
Hạnh |
09/10/1988 |
Thanh Hố |
LTDH8TC2 |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1269 |
1232090041 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
14/04/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TC2 |
2.66 |
2.66 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1270 |
1232090045 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
16/05/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC2 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1271 |
1232090048 |
Nguyễn Thị Kim |
Hiệp |
10/02/1990 |
Gia Lai |
LTDH8TC2 |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1272 |
1232090050 |
Lê Thị |
Hiếu |
29/03/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TC2 |
2.40 |
2.40 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1273 |
1232090055 |
Đàm Thị |
Hoa |
18/11/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC2 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1274 |
1232090064 |
Thái Lê |
Hồng |
14/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1275 |
1232090066 |
Đỗ Thị Kim |
Huệ |
22/10/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
2.72 |
2.72 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1276 |
1232090068 |
Trần Việt |
Hùng |
19/05/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC2 |
1.88 |
1.88 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1277 |
1232090071 |
Nguyễn Vũ Quê |
Hương |
30/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.03 |
2.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1278 |
1232090073 |
Ngô Thị |
Hường |
01/06/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
2.07 |
2.07 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1279 |
1232090074 |
Huỳnh Thanh |
Huy |
05/07/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TC2 |
2.42 |
2.42 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1280 |
1232090075 |
Lê Đ́nh |
Huy |
15/06/1989 |
Thanh Hố |
LTDH8TC2 |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1281 |
1232090080 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
12/08/1988 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TC2 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1282 |
1232090081 |
Đoàn Thị Phương |
Khanh |
05/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
1.67 |
1.67 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1283 |
1232090082 |
Lê Nhật |
Khoa |
19/09/1991 |
Sóc Trăng |
LTDH8TC2 |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1284 |
1232090084 |
Đỗ Thị Thúy |
Kiều |
21/04/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TC2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1285 |
1232090085 |
Lâm Thị Mỹ |
Kim |
07/02/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
1.84 |
1.84 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1286 |
1232090086 |
Hồ Phương |
Lài |
17/05/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TC2 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1287 |
1232090091 |
Lê Thị |
Liên |
12/01/1990 |
Thanh Hóa |
LTDH8TC2 |
3.14 |
3.14 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1288 |
1232090094 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
15/08/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
2.71 |
2.71 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1289 |
1232090096 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
19/01/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC2 |
2.68 |
2.68 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1290 |
1232090099 |
Đinh Thị Kim |
Loan |
19/06/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
1.94 |
1.94 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1291 |
1232090100 |
Nguyễn Lê Thúy |
Loan |
28/02/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
1.98 |
1.98 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1292 |
1232090102 |
Phạm Thị |
Loan |
20/05/1990 |
Hà Tây |
LTDH8TC2 |
2.82 |
2.82 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1293 |
1232090106 |
Phạm Thị Ngọc |
Long |
02/10/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1294 |
1232090110 |
Lương Thị |
Ly |
30/10/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8TC2 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1295 |
1232090112 |
Trần Thị Bích |
Ly |
10/10/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
3.25 |
3.25 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1296 |
1232090115 |
Vương Khả |
Mai |
29/06/1990 |
Bạc Liêu |
LTDH8TC2 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1297 |
1232090125 |
Trần Thái Thụy |
Mỹ |
16/06/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1298 |
1232090126 |
Hoàng Đức |
Nam |
23/07/1989 |
Quảng Trị |
LTDH8TC2 |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1299 |
1232090127 |
Hoàng Hằng |
Nga |
23/10/1991 |
Sông Bé |
LTDH8TC2 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1300 |
1232090134 |
Nguyễn Thị Mộng |
Nghi |
06/12/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TC2 |
2.89 |
2.89 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1301 |
1232090135 |
Hoàng Minh |
Hoan |
12/02/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1302 |
1232090136 |
Lê Thị Minh |
Ngọc |
05/05/1991 |
Kon Tum |
LTDH8TC2 |
3.54 |
3.54 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1303 |
1232090144 |
Nguyễn Trần Quỳnh |
Như |
25/02/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TC2 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1304 |
1232090145 |
Trần Thị Ngọc |
Như |
13/05/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TC2 |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1305 |
1232090146 |
Đỗ Thị |
Nhung |
13/08/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TC2 |
3.04 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1306 |
1232090150 |
Ninh Thị Hồng |
Nhung |
25/12/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8TC2 |
2.80 |
2.80 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1307 |
1232090154 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
29/12/1989 |
Vĩnh Long |
LTDH8TC2 |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1308 |
1232090156 |
Nguyễn Thị Tố |
Oanh |
30/05/1991 |
Long An |
LTDH8TC2 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1309 |
1232090161 |
Lê Thị Thanh |
Phụng |
09/02/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1310 |
1232090163 |
Lư Tuyết |
Phương |
31/12/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1311 |
1232090169 |
Hoàng Quốc |
Quang |
25/08/1973 |
Tp.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.91 |
2.91 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1312 |
1232090170 |
Lữ Thế |
Quang |
27/10/1979 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1313 |
1232090175 |
Nguyễn Minh |
Sang |
26/08/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TC2 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1314 |
1232090183 |
Lê Minh |
Tâm |
22/06/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TC2 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1315 |
1232090189 |
Lê Chí |
Thanh |
12/02/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8TC2 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1316 |
1232090195 |
Hồ Thị Phương |
Thảo |
01/05/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8TC2 |
2.15 |
2.15 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1317 |
1232090199 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
16/09/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC2 |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1318 |
1232090203 |
Huỳnh Nguyễn Kim |
Thư |
25/03/1991 |
An Giang |
LTDH8TC2 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1319 |
1232090204 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
28/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TC2 |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1320 |
1232090206 |
Trương Trần Minh |
Thư |
10/03/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TC2 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1321 |
1232090207 |
Vi Lưu Anh |
Thư |
26/06/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TC2 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1322 |
1232090209 |
Phạm Hồng |
Thuận |
08/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.79 |
2.79 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1323 |
1232090216 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
05/03/1991 |
|
LTDH8TC2 |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1324 |
1232090217 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
08/09/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8TC2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1325 |
1232090218 |
Trương Thị Thanh |
Thúy |
10/05/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TC2 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1326 |
1232090223 |
Hồ Thị Ngọc |
Thủy |
18/09/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1327 |
1232090226 |
Thành Ngọc Thanh |
Thủy |
30/04/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8TC2 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1328 |
1232090228 |
Giang Thị Thủy |
Tiên |
29/06/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TC2 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1329 |
1232090229 |
Phan Văn |
Tiến |
28/06/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TC2 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1330 |
1232090232 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
18/01/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC2 |
2.33 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1331 |
1232090236 |
Nguyễn Thái Kiều |
Trang |
10/04/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC2 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1332 |
1232090240 |
Phan Thị Quỳnh |
Trang |
09/09/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC2 |
3.05 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1333 |
1232090244 |
Phạm Xuân |
Triển |
12/08/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TC2 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1334 |
1232090245 |
Trương Vũ |
Triều |
15/10/1989 |
Kiên Giang |
LTDH8TC2 |
2.64 |
2.64 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1335 |
1232090247 |
Nguyễn Thế |
Lộc |
25/04/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC2 |
1.94 |
1.94 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1336 |
1232090248 |
Nguyễn Đ́nh |
Trung |
20/09/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC2 |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1337 |
1232090252 |
Nguyễn Công |
Trường |
26/12/1991 |
Nghệ An |
LTDH8TC2 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1338 |
1232090259 |
Hoàng Thị Thanh |
Vân |
01/01/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TC2 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1339 |
1232090260 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
18/08/1988 |
Long An |
LTDH8TC2 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1340 |
1232090264 |
Trần Thị |
Vui |
01/05/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC2 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1341 |
1232090265 |
Phan Trộng |
Vương |
26/06/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8TC2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1342 |
1232090266 |
Lưu Nguyễn Tường |
Vy |
25/03/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC2 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1343 |
1232090269 |
Nguyễn Hồng |
Yến |
24/09/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TC2 |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1344 |
1232090270 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
26/03/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC2 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1345 |
1232090010 |
Vũ Hùng |
Biên |
08/08/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC3 |
1.43 |
1.43 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1346 |
1232090013 |
Vơ Thị |
Cảm |
06/12/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC3 |
1.83 |
1.83 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1347 |
1232090014 |
Nguyễn Minh |
Cảnh |
26/04/1988 |
Tiền Giang |
LTDH8TC3 |
1.85 |
1.85 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1348 |
1232090015 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
05/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC3 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1349 |
1232090019 |
Lưu Thị Bích |
Diễm |
20/03/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC3 |
2.28 |
2.28 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1350 |
1232090020 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Điệp |
29/04/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC3 |
2.25 |
2.25 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1351 |
1232090023 |
Lê Công |
Doanh |
28/03/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC3 |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1352 |
1232090025 |
Nguyễn Minh |
Đức |
02/02/1990 |
Bến Tre |
LTDH8TC3 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1353 |
1232090027 |
Trần Thị Thái |
Dung |
19/04/1987 |
B́nh Định |
LTDH8TC3 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1354 |
1232090037 |
Nguyễn Thị Kim |
Hân |
21/06/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8TC3 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1355 |
1232090038 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
27/03/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC3 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1356 |
1232090042 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
10/03/1990 |
Thanh Hố |
LTDH8TC3 |
2.51 |
2.51 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1357 |
1232090046 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
20/12/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1358 |
1232090049 |
Đặng Xuân |
Hiếu |
20/03/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TC3 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1359 |
1232090051 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
27/12/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC3 |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1360 |
1232090053 |
Vũ Trung |
Hiếu |
06/02/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8TC3 |
2.11 |
2.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1361 |
1232090054 |
Cao Thị Hồng |
Hoa |
24/12/1990 |
Sóc Trăng |
LTDH8TC3 |
3.08 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1362 |
1232090058 |
Trần Phước Thiện |
Hoàng |
25/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC3 |
1.73 |
1.73 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1363 |
1232090060 |
Cao Thị Ánh |
Hồng |
28/01/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1364 |
1232090061 |
Mai Thị |
Hồng |
10/08/1990 |
Thanh Hố |
LTDH8TC3 |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1365 |
1232090067 |
Nguyễn Thị Tiểu |
Huệ |
03/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC3 |
3.19 |
3.19 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1366 |
1232090069 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
01/01/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8TC3 |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1367 |
1232090072 |
Phan Nữ Thanh |
Thương |
01/10/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8TC3 |
3.06 |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1368 |
1232090076 |
Hoàng Thị Phương |
Huyền |
08/07/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC3 |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1369 |
1232090077 |
Mai Thị |
Huyền |
07/10/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
3.12 |
3.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1370 |
1232090083 |
Tiêu Anh |
Kiệt |
23/01/1987 |
Kiên Giang |
LTDH8TC3 |
3.03 |
3.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1371 |
1232090088 |
Trần Huỳnh Sơn |
Lâm |
26/09/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TC3 |
1.82 |
1.82 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1372 |
1232090090 |
Vơ Thị Ngọc |
Lệ |
28/06/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8TC3 |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1373 |
1232090092 |
Trịnh Thị Kim |
Liên |
08/08/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC3 |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1374 |
1232090093 |
Hoàng Trần Mỹ |
Linh |
20/12/1989 |
Đà Nẵng |
LTDH8TC3 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1375 |
1232090101 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
25/04/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC3 |
2.06 |
2.06 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1376 |
1232090103 |
Phạm Thị Kim |
Loan |
09/11/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.75 |
2.75 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1377 |
1232090107 |
Hồ Minh |
Luân |
05/05/1979 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TC3 |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1378 |
1232090109 |
Nguyễn Văn |
Luân |
25/05/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC3 |
2.04 |
2.04 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1379 |
1232090111 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ly |
02/08/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TC3 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1380 |
1232090114 |
Phan Thị Tuyết |
Mai |
24/04/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
2.40 |
2.40 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1381 |
1232090118 |
Hoàng Thị |
Mùi |
18/10/1990 |
Nghệ An |
LTDH8TC3 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1382 |
1232090120 |
Nguyễn Hoàng Trà |
My |
24/07/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC3 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1383 |
1232090121 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
My |
24/07/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC3 |
2.63 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1384 |
1232090122 |
Phan Thị Diễm |
My |
08/01/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TC3 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1385 |
1232090123 |
Phan Thị Hà |
My |
22/03/1985 |
Ninh B́nh |
LTDH8TC3 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1386 |
1232090132 |
Đặng Bùi Tuyết |
Ngân |
20/06/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TC3 |
2.04 |
2.04 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1387 |
1232090138 |
Phan Thanh |
Nhă |
03/04/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8TC3 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1388 |
1232090139 |
Lương Thị Cẩm |
Nhi |
30/09/1990 |
Gia Lai |
LTDH8TC3 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1389 |
1232090148 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
10/07/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
2.29 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1390 |
1232090149 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
22/10/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TC3 |
2.12 |
2.12 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1391 |
1232090162 |
Ngô Tấn |
Phước |
03/03/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC3 |
1.89 |
1.89 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1392 |
1232090165 |
Nguyễn Văn |
Phương |
15/03/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TC3 |
2.07 |
2.07 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1393 |
1232090171 |
Đỗ Thị Thúy |
Quyên |
05/10/1991 |
Long An |
LTDH8TC3 |
1.83 |
1.83 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1394 |
1232090173 |
Trương Thị Thu |
Quyên |
11/11/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8TC3 |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1395 |
1232090174 |
Phạm Thị Ngọc |
Quỳnh |
06/07/1991 |
Cửu Long |
LTDH8TC3 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1396 |
1232090180 |
Nguyễn Thị |
Sỹ |
01/05/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1397 |
1232090181 |
Phan Văn |
Tám |
18/09/1990 |
Nghệ An |
LTDH8TC3 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1398 |
1232090185 |
Vơ Nhật |
Tân |
20/10/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
2.55 |
2.55 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1399 |
1232090186 |
Lê Thanh |
Tấn |
16/04/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1400 |
1232090190 |
Nguyễn Ngọc |
Thành |
13/09/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1401 |
1232090192 |
Trần Nhật |
Thành |
28/08/1991 |
Quảng Trị |
LTDH8TC3 |
2.28 |
2.28 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1402 |
1232090194 |
Phan Thị Lệ |
Thao |
07/10/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TC3 |
2.45 |
2.45 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1403 |
1232090196 |
Phan Thị Thanh |
Thảo |
16/03/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH8TC3 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1404 |
1232090197 |
Trần Thị Khánh |
Thim |
24/11/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8TC3 |
3.01 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1405 |
1232090198 |
Nguyễn Thị |
Thôi |
20/07/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8TC3 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1406 |
1232090201 |
Trần Thị |
Thu |
14/06/1991 |
B́nh Phước |
LTDH8TC3 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1407 |
1232090202 |
Trần Thúy |
Thu |
01/10/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
3.23 |
3.23 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1408 |
1232090205 |
Phạm Tạ Anh |
Thư |
16/02/1989 |
Gia Lai |
LTDH8TC3 |
2.20 |
2.20 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1409 |
1232090210 |
Trần Thị Thanh |
Thuận |
20/01/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.79 |
2.79 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1410 |
1232090211 |
Lê Thị |
Thương |
30/04/1990 |
Hưng Yên |
LTDH8TC3 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1411 |
1232090215 |
Ngô Thị Diễm |
Thúy |
25/10/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8TC3 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1412 |
1232090220 |
Vơ Thị Thu |
Thùy |
28/08/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TC3 |
1.76 |
1.76 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1413 |
1232090222 |
Hồ Như |
Thủy |
10/09/1988 |
Tiền Giang |
LTDH8TC3 |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1414 |
1232090235 |
Lê Thị |
Trang |
01/08/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8TC3 |
2.42 |
2.42 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1415 |
1232090237 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
09/04/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TC3 |
1.95 |
1.95 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1416 |
1232090239 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
11/07/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1417 |
1232090241 |
Trần Thị |
Trang |
28/12/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH8TC3 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1418 |
1232090243 |
Trương Thị Ngọc |
Trang |
17/03/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
2.31 |
2.31 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1419 |
1232090246 |
Nguyễn Trọng |
Trinh |
12/05/1990 |
Long An |
LTDH8TC3 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1420 |
1232090249 |
Trần Bảo |
Trung |
24/04/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TC3 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1421 |
1232090250 |
Đỗ Văn |
Trường |
01/04/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TC3 |
2.29 |
2.29 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1422 |
1232090251 |
Huỳnh Nhật |
Trường |
14/07/1990 |
Long An |
LTDH8TC3 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1423 |
1232090256 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
09/04/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.28 |
2.28 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1424 |
1232090257 |
Hoàng Thị Kim |
Tuyến |
28/08/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.84 |
2.84 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1425 |
1232090261 |
Bùi Văn |
Văn |
04/01/1989 |
Hải Dương |
LTDH8TC3 |
2.15 |
2.15 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1426 |
1232090262 |
Hồ Đắc Nhă |
Vi |
14/03/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TC3 |
1.95 |
1.95 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1427 |
1232090267 |
Huỳnh Thị Thanh |
Xuân |
17/05/1990 |
Trà Vinh |
LTDH8TC3 |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1428 |
1232090268 |
Vơ Thị Trúc |
Xuân |
24/01/1989 |
An Giang |
LTDH8TC3 |
2.81 |
2.81 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1429 |
1232090272 |
Phạm Thị |
Yến |
22/08/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TC3 |
2.06 |
2.06 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1430 |
1232090273 |
Phạm Thị |
Diệp |
21/09/1989 |
Phú Yên |
LTDH8TC3 |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1431 |
1232030001 |
Đào Thị Vân |
An |
04/12/1990 |
Long An |
LTDH8TD |
2.01 |
2.01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1432 |
1232030002 |
Huỳnh Hoài |
Ân |
00/00/1989 |
Tây Ninh |
LTDH8TD |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1433 |
1232030003 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
15/10/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TD |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1434 |
1232030004 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chang |
06/01/1990 |
Hà Nội |
LTDH8TD |
2.73 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1435 |
1232030005 |
Giang Bửu |
Châu |
27/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
3.37 |
3.37 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1436 |
1232030006 |
Hoàng Thị Ngọc |
Châu |
21/02/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8TD |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1437 |
1232030007 |
Nguyễn Thái |
Châu |
30/09/1991 |
Long An |
LTDH8TD |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1438 |
1232030008 |
Vơ Thị Phương |
Chi |
20/10/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1439 |
1232030009 |
Nguyễn Thanh Bảo |
Chiêu |
15/05/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TD |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1440 |
1232030010 |
Ngô Minh |
Chương |
27/07/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
3.21 |
3.21 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1441 |
1232030011 |
Hồ Thị Kim |
Cúc |
15/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1442 |
1232030012 |
Tăng Mỹ |
Dân |
00/00/1991 |
Trà Vinh |
LTDH8TD |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1443 |
1232030013 |
Nguyễn Tấn |
Danh |
21/03/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1444 |
1232030014 |
Phan Tấn |
Đạt |
13/08/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1445 |
1232030015 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
10/02/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TD |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1446 |
1232030016 |
Hồ Thị Thu |
Diệu |
27/04/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
2.06 |
2.06 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1447 |
1232030017 |
Nguyễn Quang |
Định |
05/11/1991 |
Hải Pḥng |
LTDH8TD |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1448 |
1232030018 |
Trần Kim |
Doanh |
21/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1449 |
1232030019 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
28/03/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TD |
1.83 |
1.83 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1450 |
1232030020 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
21/02/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1451 |
1232030021 |
Trần Khắc |
Duy |
15/03/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TD |
1.98 |
1.98 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1452 |
1232030022 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
14/04/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8TD |
2.79 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1453 |
1232030023 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
25/03/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1454 |
1232030024 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hằng |
16/01/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TD |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1455 |
1232030025 |
Trà Thị |
Hậu |
05/04/1988 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
1.80 |
1.80 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1456 |
1232030026 |
Lư Trung |
Hiếu |
10/06/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1457 |
1232030027 |
Ngô Minh |
Hiếu |
11/08/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TD |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1458 |
1232030028 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
28/06/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TD |
2.49 |
2.49 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1459 |
1232030029 |
Hoàng Văn |
Hoàn |
25/05/1988 |
Quảng B́nh |
LTDH8TD |
1.91 |
1.91 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1460 |
1232030030 |
Đinh Công |
Hoàng |
09/06/1991 |
B́nh Dương |
LTDH8TD |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1461 |
1232030031 |
Trần |
Hoàng |
05/10/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TD |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1462 |
1232030032 |
Trần Nguyễn Minh |
Hoàng |
07/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
3.20 |
3.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1463 |
1232030033 |
Lê Thị Diễm |
Hồng |
26/05/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1464 |
1232030034 |
Tống Xuân |
Hùng |
07/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1465 |
1232030035 |
Nguyễn Thị |
Hương |
20/08/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TD |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1466 |
1232030036 |
Uông Trung |
Kiên |
28/03/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TD |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1467 |
1232030037 |
Vơ Lê Huy |
Linh |
04/01/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8TD |
1.84 |
1.84 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1468 |
1232030038 |
Trần Minh |
Long |
18/10/1988 |
Nghệ An |
LTDH8TD |
1.75 |
1.75 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1469 |
1232030039 |
Nguyễn Xuân |
Mai |
15/04/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TD |
2.28 |
2.28 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1470 |
1232030040 |
Lưu Huỳnh Tuyết |
Minh |
26/03/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1471 |
1232030041 |
Nguyễn Trần Đức |
Minh |
19/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.53 |
2.53 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1472 |
1232030042 |
Vương Nhất |
Nam |
01/01/1991 |
An Giang |
LTDH8TD |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1473 |
1232030043 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
16/04/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TD |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1474 |
1232030044 |
Vũ Băng |
Ngân |
10/01/1991 |
An Giang |
LTDH8TD |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1475 |
1232030045 |
Phạm Thị Hồng |
Nghi |
25/09/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TD |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1476 |
1232030046 |
Hà Đức |
Nghĩa |
06/05/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TD |
2.60 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1477 |
1232030047 |
Nguyễn Đỗ Như |
Ngọc |
23/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1478 |
1232030048 |
Nguyễn Đào Lê |
Nguyên |
15/11/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TD |
2.48 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1479 |
1232030049 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nguyệt |
04/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1480 |
1232030050 |
Hồng Hạnh |
Nhân |
30/06/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TD |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1481 |
1232030051 |
Phan Hiếu |
Nhân |
18/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1482 |
1232030052 |
Vũ Hoài |
Nhân |
20/02/1989 |
Đăk Nông |
LTDH8TD |
2.28 |
2.28 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1483 |
1232030053 |
Nguyễn Thanh |
Nhật |
14/09/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TD |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1484 |
1232030054 |
Đỗ Yến |
Nhi |
12/12/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TD |
2.64 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1485 |
1232030055 |
Nguyễn Thị |
Nhiên |
28/06/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8TD |
2.93 |
2.93 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1486 |
1232030057 |
Lê Đặng Hoài |
Phi |
25/11/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TD |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1487 |
1232030058 |
Trần Thị Như |
Phúc |
25/11/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TD |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1488 |
1232030059 |
Bùi Ngọc Quang |
Phục |
07/10/1991 |
Long An |
LTDH8TD |
3.14 |
3.14 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1489 |
1232030060 |
Lê Kim |
Phụng |
08/05/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.99 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1490 |
1232030061 |
Nguyễn Trần Mai |
Phương |
28/06/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH8TD |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1491 |
1232030062 |
Phạm Hoài |
Phương |
14/01/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TD |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1492 |
1232030063 |
Vơ Duy |
Phương |
10/07/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
2.06 |
2.06 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1493 |
1232030064 |
Đỗ Đức |
Quỳnh |
23/08/1991 |
Thái Nguyên |
LTDH8TD |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1494 |
1232030065 |
Lê Ngọc Thanh |
Tâm |
19/11/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
3.35 |
3.35 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1495 |
1232030066 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
20/10/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TD |
3.36 |
3.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1496 |
1232030067 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
12/02/1984 |
Long An |
LTDH8TD |
2.25 |
2.25 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1497 |
1232030068 |
Nguyễn Vương |
Tân |
12/04/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TD |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1498 |
1232030069 |
Tăng Thành |
Tấn |
03/11/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TD |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1499 |
1232030070 |
Trần Quốc |
Thái |
25/06/1987 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TD |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1500 |
1232030071 |
Nguyễn Nhật |
Thanh |
16/11/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TD |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1501 |
1232030072 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
26/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1502 |
1232030073 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/08/1991 |
Nghệ An |
LTDH8TD |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1503 |
1232030074 |
Lê Trần Hoàn |
Thiện |
02/09/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TD |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1504 |
1232030075 |
Nguyễn Hồ |
Thương |
18/11/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TD |
2.15 |
2.15 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1505 |
1232030077 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
25/09/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8TD |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1506 |
1232030078 |
Phạm Minh |
Tiến |
00/00/1989 |
Long An |
LTDH8TD |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1507 |
1232030079 |
Dương Văn |
Tin |
28/03/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TD |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1508 |
1232030080 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
05/05/1990 |
Quảng Ninh |
LTDH8TD |
1.96 |
1.96 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1509 |
1232030081 |
Tôn Thất |
Toàn |
18/12/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
2.35 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1510 |
1232030082 |
Phạm Huỳnh Mai |
Trâm |
18/12/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TD |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1511 |
1232030083 |
Nguyễn Mai Tố |
Trang |
01/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TD |
2.96 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1512 |
1232030084 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
23/02/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TD |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1513 |
1232030085 |
Nguyễn Thị Thu |
Triều |
02/12/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
3.05 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1514 |
1232030086 |
Nguyễn Trung |
Trực |
20/12/1988 |
Bến Tre |
LTDH8TD |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1515 |
1232030087 |
Đào Quang |
Trung |
12/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
1.89 |
1.89 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1516 |
1232030088 |
Đinh Hoàng |
Trường |
18/12/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
1.86 |
1.86 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1517 |
1232030089 |
Lê Đ́nh Dương |
Tử |
06/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TD |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1518 |
1232030090 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
20/04/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH8TD |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1519 |
1232030091 |
Phạm Nguyễn Hoàng Anh |
Tuấn |
05/01/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.47 |
2.47 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1520 |
1232030092 |
Đặng Minh |
Tùng |
03/05/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1521 |
1232030093 |
Trần Kim |
Tuyến |
20/12/1991 |
Bạc Liêu |
LTDH8TD |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1522 |
1232030094 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
10/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1523 |
1232030095 |
Đào Lê Bảo |
Uyên |
10/11/1988 |
B́nh Định |
LTDH8TD |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
|
|
|
|
|
1524 |
1232030096 |
Nguyễn Đỗ Quỳnh |
Uyên |
08/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.97 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1525 |
1232030097 |
Nguyễn Xuân |
Uyên |
21/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TD |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1526 |
1232030098 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
01/05/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8TD |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1527 |
1232030099 |
Phan Thị |
Ánh |
10/12/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TD |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thẩm định giá |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1528 |
1232120001 |
Lê Thị Thúy |
An |
07/03/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8TK |
2.04 |
2.04 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1529 |
1232120002 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
25/03/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TK |
1.75 |
1.75 |
|
|
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1530 |
1232120003 |
Trương Nhật |
Anh |
01/03/1991 |
Kiên Giang |
LTDH8TK |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1531 |
1232120004 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
07/05/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TK |
2.16 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1532 |
1232120005 |
Nguyễn Thị |
Cần |
09/09/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TK |
2.59 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1533 |
1232120006 |
Phan Văn |
Đại |
14/03/1989 |
Nghệ An |
LTDH8TK |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1534 |
1232120007 |
Phạm Thị |
Dinh |
31/01/1987 |
Sông Bé |
LTDH8TK |
1.69 |
1.69 |
|
|
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1535 |
1232120008 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
11/04/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8TK |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1536 |
1232120009 |
Lâm Thị Kim |
Hiền |
24/07/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8TK |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1537 |
1232120010 |
Nguyễn Thúy |
Hường |
19/11/1988 |
Quảng Ninh |
LTDH8TK |
1.94 |
1.94 |
|
|
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1538 |
1232120011 |
Huỳnh Quốc |
Huy |
15/06/1985 |
An Giang |
LTDH8TK |
2.17 |
2.17 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1539 |
1232120012 |
Nguyễn Hương |
Huyền |
15/05/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TK |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1540 |
1232120013 |
Hoàng Anh |
Khoa |
02/01/1983 |
Đồng Nai |
LTDH8TK |
2.00 |
2.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1541 |
1232120014 |
Phan Tịnh |
Lanh |
02/04/1990 |
Hồng Kơng |
LTDH8TK |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1542 |
1232120015 |
Cao Thị Yến |
Ly |
14/11/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TK |
2.49 |
2.49 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1543 |
1232120016 |
Trần Đinh Minh |
Lư |
22/04/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TK |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1544 |
1232120017 |
Vơ Thị Phương |
Mai |
20/04/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TK |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1545 |
1232120018 |
Chung Gia |
Mẫn |
16/06/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TK |
1.76 |
1.76 |
|
|
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1546 |
1232120019 |
Ỳ Khố |
Minh |
12/12/1987 |
Đồng Nai |
LTDH8TK |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1547 |
1232120020 |
Phạm Minh |
Mười |
20/12/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TK |
2.22 |
2.22 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1548 |
1232120021 |
Trần Văn |
Nam |
18/03/1988 |
Sông Bé |
LTDH8TK |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1549 |
1232120022 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
10/01/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TK |
2.59 |
2.59 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1550 |
1232120024 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nha |
23/11/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TK |
2.34 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1551 |
1232120025 |
Lê Đ́nh |
Nhân |
08/11/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TK |
1.99 |
1.99 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1552 |
1232120026 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
05/12/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TK |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1553 |
1232120027 |
Nguyễn Đỗ Minh |
Phương |
17/07/1987 |
B́nh Định |
LTDH8TK |
1.99 |
1.99 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1554 |
1232120028 |
Nguyễn Thành |
Tài |
29/05/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TK |
1.94 |
1.94 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1555 |
1232120029 |
Phan Trọng |
Thành |
21/03/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TK |
2.23 |
2.23 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1556 |
1232120030 |
Đinh Nguyên Bích |
Thảo |
22/09/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TK |
2.54 |
2.54 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1557 |
1232120031 |
Nguyễn Thị Minh |
Thảo |
23/07/1987 |
Đồng Tháp |
LTDH8TK |
1.59 |
1.59 |
|
|
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1558 |
1232120032 |
Nguyễn Thị Mai |
Thi |
07/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TK |
2.28 |
2.28 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1559 |
1232120033 |
Phan Thị Hoài |
Thư |
06/09/1991 |
Phú Yên |
LTDH8TK |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1560 |
1232120034 |
Trần Thị Minh |
Thư |
04/11/1991 |
Vĩnh Long |
LTDH8TK |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1561 |
1232120035 |
Vơ Thị Kim |
Thủy |
13/01/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8TK |
2.33 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1562 |
1232120036 |
Phạm Thị |
Toan |
28/04/1991 |
Thái B́nh |
LTDH8TK |
3.28 |
3.28 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1563 |
1232120037 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
04/05/1985 |
Tiền Giang |
LTDH8TK |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1564 |
1232120038 |
Nguyễn Huỳnh Dạ |
Trinh |
26/03/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TK |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1565 |
1232120039 |
Trần Thị Mỹ |
Trinh |
23/02/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8TK |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1566 |
1232120040 |
Vơ Thị Tuyết |
Trinh |
10/02/1991 |
Vĩnh Long |
LTDH8TK |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1567 |
1232120041 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
01/01/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8TK |
2.55 |
2.55 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Miễn CCTH |
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
|
|
|
|
|
1568 |
1232120042 |
Phạm Minh |
Viễn |
16/03/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TK |
1.95 |
1.95 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1569 |
1232120043 |
Phạm Tường |
Vy |
17/07/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8TK |
2.16 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1570 |
1232120044 |
Mai Đức |
Y |
09/11/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TK |
2.23 |
2.23 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1571 |
1232120045 |
Huỳnh Thục |
Yến |
19/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TK |
2.07 |
2.07 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Miễn CCTH |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Tin học kế toán |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1572 |
1232050001 |
Vũ Đặng Phú |
An |
18/10/1991 |
B́nh Phước |
LTDH8TM1 |
3.05 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1573 |
1232050008 |
Đặng Nguyệt |
Ánh |
07/09/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1574 |
1232050009 |
Vơ Thị Vân |
Ánh |
01/08/1988 |
Tiền Giang |
LTDH8TM1 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1575 |
1232050011 |
Lê Quang |
B́nh |
04/04/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1576 |
1232050012 |
Nguyễn Thái |
B́nh |
08/11/1985 |
Trà Vinh |
LTDH8TM1 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1577 |
1232050015 |
Đinh Quế |
Chi |
13/07/1991 |
Trà Vinh |
LTDH8TM1 |
2.58 |
2.58 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1578 |
1232050018 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
01/09/1987 |
Vĩnh Phúc |
LTDH8TM1 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1579 |
1232050019 |
Cù Đỗ Minh |
Chiến |
21/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.85 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1580 |
1232050020 |
Hoàng Đ́nh |
Chính |
15/08/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1581 |
1232050024 |
Trịnh Hoàng |
Danh |
15/09/1991 |
Gia Lai |
LTDH8TM1 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1582 |
1232050027 |
Vơ Thị Ngọc |
Diễm |
02/10/1990 |
Phú Yên |
LTDH8TM1 |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1583 |
1232050028 |
Nguyễn Thị Phương |
Diểm |
15/04/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TM1 |
2.35 |
2.35 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1584 |
1232050029 |
Phạm Đặng Thị Hương |
Diệu |
29/04/1991 |
Long An |
LTDH8TM1 |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1585 |
1232050033 |
Ngô Văn |
Dũng |
17/12/1987 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1586 |
1232050034 |
Nguyễn Phạm Ngọc |
Duyên |
23/11/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM1 |
3.07 |
3.07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1587 |
1232050038 |
Lai Thị Thanh |
Hằng |
08/06/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1588 |
1232050040 |
Vũ Quỳnh |
Hằng |
07/02/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
2.70 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1589 |
1232050045 |
Phạm Đ́nh |
Hiền |
25/07/1990 |
Nghệ An |
LTDH8TM1 |
2.06 |
2.06 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1590 |
1232050046 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ḥa |
04/02/1990 |
Đà Nẵng |
LTDH8TM1 |
2.76 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1591 |
1232050047 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ḥa |
20/01/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH8TM1 |
2.39 |
2.39 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1592 |
1232050054 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
05/05/1991 |
B́nh Phước |
LTDH8TM1 |
3.11 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1593 |
1232050057 |
Vơ Thị Quế |
Hương |
20/02/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1594 |
1232050058 |
Nguyễn Thị |
Hường |
10/06/1988 |
B́nh Định |
LTDH8TM1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1595 |
1232050059 |
Lê Trần Anh |
Huy |
26/02/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
2.73 |
2.73 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1596 |
1232050060 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
20/03/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
1.94 |
1.94 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1597 |
1232050061 |
Trần Đ́nh |
Huy |
30/05/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8TM1 |
2.86 |
2.86 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1598 |
1232050062 |
Trần Quốc |
Huy |
02/12/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8TM1 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1599 |
1232050063 |
Trần Vũ Doanh |
Huy |
18/05/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1600 |
1232050065 |
Nguyễn Thị Thúy |
Huỳnh |
30/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1601 |
1232050066 |
Trần Việt |
Huỳnh |
18/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1602 |
1232050069 |
Trần Duy |
Khánh |
20/03/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TM1 |
2.75 |
2.75 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1603 |
1232050071 |
Huỳnh Tấn |
Khoa |
18/08/1991 |
Bạc Liêu |
LTDH8TM1 |
2.71 |
2.71 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1604 |
1232050075 |
Lư Tú |
Kim |
05/09/1990 |
Cà Mau |
LTDH8TM1 |
3.13 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1605 |
1232050076 |
Đàm Thị |
Lài |
00/00/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TM1 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1606 |
1232050077 |
Nguyễn Thị |
Lài |
02/09/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM1 |
2.74 |
2.74 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1607 |
1232050081 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
14/04/1988 |
Tiền Giang |
LTDH8TM1 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1608 |
1232050082 |
Nguyễn Ngọc Kiều |
Linh |
22/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1609 |
1232050083 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Linh |
24/03/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
2.76 |
2.76 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1610 |
1232050088 |
Vơ Thị |
Loan |
20/05/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM1 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1611 |
1232050089 |
Trần Quang |
Lộc |
15/12/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TM1 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1612 |
1232050090 |
Huỳnh Minh |
Long |
16/11/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM1 |
2.46 |
2.46 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1613 |
1232050092 |
Phùng Ngọc Thảo |
Ly |
02/03/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.55 |
2.55 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1614 |
1232050094 |
Phạm Thị Mi |
Mi |
12/03/1991 |
Phú Yên |
LTDH8TM1 |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1615 |
1232050095 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
01/09/1989 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TM1 |
2.03 |
2.03 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1616 |
1232050096 |
Phạm Lê Thảo |
My |
11/04/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM1 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1617 |
1232050097 |
Tạ Thị Kiều |
My |
18/03/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM1 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1618 |
1232050099 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
01/10/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.32 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1619 |
1232050103 |
Phan Thị Thùy |
Ngân |
12/10/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1620 |
1232050104 |
Phan Thị Tuyết |
Ngân |
10/03/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8TM1 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1621 |
1232050105 |
Trần Mai Thúy |
Ngân |
22/02/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1622 |
1232050106 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
19/03/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
3.23 |
3.23 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1623 |
1232050107 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
27/12/1990 |
B́nh Dương |
LTDH8TM1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1624 |
1232050108 |
Vơ Thị Kim |
Ngân |
29/04/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1625 |
1232050109 |
Nguyễn Tuấn |
Nghĩa |
24/01/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.77 |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1626 |
1232050112 |
Ngô Thị Hồng |
Ngọc |
04/03/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.77 |
2.77 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1627 |
1232050113 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
17/09/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TM1 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1628 |
1232050114 |
Nguyễn Hạnh |
Nguyên |
05/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
1.69 |
1.69 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1629 |
1232050119 |
Trần Thị Ngọc |
Nhiều |
18/02/1989 |
Bạc Liêu |
LTDH8TM1 |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1630 |
1232050120 |
Trần Lê Khắc |
Nhu |
02/06/1991 |
Trà Vinh |
LTDH8TM1 |
2.56 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1631 |
1232050121 |
Dương Thị Kim |
Nhung |
23/02/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.71 |
2.71 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1632 |
1232050123 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhung |
23/05/1990 |
Long An |
LTDH8TM1 |
2.35 |
2.35 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1633 |
1232050124 |
Trần Cẩm |
Nhung |
01/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1634 |
1232050125 |
Nguyễn Thanh |
Nhựt |
14/03/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TM1 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1635 |
1232050126 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Oanh |
17/11/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.44 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1636 |
1232050127 |
Tăng |
Phát |
29/08/1991 |
B́nh Dương |
LTDH8TM1 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1637 |
1232050128 |
Trương Hồng |
Phát |
28/09/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8TM1 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1638 |
1232050129 |
Nguyễn Văn |
Phú |
10/12/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8TM1 |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1639 |
1232050130 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
10/01/1986 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.40 |
2.40 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1640 |
1232050133 |
Nguyễn Thành |
Phương |
29/05/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TM1 |
2.04 |
2.04 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1641 |
1232050136 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phượng |
16/05/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
2.83 |
2.83 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1642 |
1232050137 |
Nguyễn Thị Uyên |
Phượng |
29/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
3.25 |
3.25 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1643 |
1232050139 |
Tạ Công |
Quỳnh |
30/10/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TM1 |
2.82 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1644 |
1232050142 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
01/10/1988 |
Bến Tre |
LTDH8TM1 |
2.11 |
2.11 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1645 |
1232050143 |
Trần Thái Thanh |
Tâm |
25/10/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
3.04 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1646 |
1232050144 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Tân |
13/06/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1647 |
1232050145 |
Lê Thị |
Tân |
30/01/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TM1 |
2.57 |
2.57 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1648 |
1232050151 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
08/07/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.18 |
2.18 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1649 |
1232050152 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
01/07/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8TM1 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1650 |
1232050153 |
Vơ Thái Minh |
Thảo |
23/01/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
3.18 |
3.18 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1651 |
1232050154 |
Lương Thị |
Thêm |
10/08/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8TM1 |
2.61 |
2.61 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1652 |
1232050158 |
Từ Thị Xuân |
Thọ |
28/11/1988 |
B́nh Định |
LTDH8TM1 |
2.22 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1653 |
1232050159 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
01/04/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
2.64 |
2.64 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1654 |
1232050161 |
Lê Thị |
Thơm |
20/01/1991 |
Nam Định |
LTDH8TM1 |
2.73 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1655 |
1232050162 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Thu |
07/01/1991 |
B́nh Dương |
LTDH8TM1 |
3.08 |
3.08 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1656 |
1232050165 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thuận |
18/03/1991 |
B́nh Dương |
LTDH8TM1 |
2.27 |
2.27 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1657 |
1232050172 |
Ngô Quỳnh |
Tiên |
30/01/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TM1 |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1658 |
1232050176 |
Trần Ngọc Thảo |
Trâm |
31/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.47 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1659 |
1232050179 |
Bùi Thị Thùy |
Trang |
06/03/1987 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM1 |
2.31 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1660 |
1232050181 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
18/08/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TM1 |
2.26 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1661 |
1232050184 |
Phan Thị Thùy |
Trang |
25/05/1991 |
Long An |
LTDH8TM1 |
2.45 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1662 |
1232050187 |
Nguyễn Thị Tố |
Trinh |
20/06/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TM1 |
3.18 |
3.18 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1663 |
1232050188 |
Phạm Thị Hồng |
Trinh |
20/07/1990 |
Long An |
LTDH8TM1 |
2.34 |
2.34 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1664 |
1232050190 |
Vơ Thành |
Trung |
25/04/1988 |
Phú Yên |
LTDH8TM1 |
2.67 |
2.67 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1665 |
1232050191 |
Nguyễn Hoàng Cẩm |
Tú |
06/02/1989 |
Đà Nẵng |
LTDH8TM1 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1666 |
1232050192 |
Hồ Viết |
Tứ |
20/11/1990 |
Đăk Nông |
LTDH8TM1 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1667 |
1232050194 |
Lê Viết |
Tuấn |
26/02/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TM1 |
2.49 |
2.49 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1668 |
1232050195 |
Mai Hoàng |
Tuấn |
04/02/1989 |
B́nh Dương |
LTDH8TM1 |
2.25 |
2.25 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1669 |
1232050198 |
Huỳnh Thị Mộng |
Tuyền |
10/12/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH8TM1 |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1670 |
1232050199 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
23/08/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TM1 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1671 |
1232050201 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
20/02/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.28 |
2.28 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1672 |
1232050202 |
Phạm Thị Thúy |
Vân |
17/07/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TM1 |
2.91 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1673 |
1232050204 |
Lê Thúy |
Vi |
25/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TM1 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1674 |
1232050205 |
Phạm Ngọc Tường |
Vi |
30/05/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM1 |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1675 |
1232050208 |
Tạ Quang |
Vinh |
11/08/1987 |
Cà Mau |
LTDH8TM1 |
1.95 |
1.95 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1676 |
1232050214 |
Ngô Thị Hoàng |
Diễm |
01/07/1990 |
Bến Tre |
LTDH8TM1 |
2.76 |
2.76 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1677 |
1232050215 |
Nguyễn Hoàng |
Yến |
09/10/1984 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM1 |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1678 |
1232050216 |
Nguyễn Thị Minh |
Yến |
15/03/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH8TM1 |
2.86 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1679 |
1232050217 |
Phạm Thị Diễu |
Yến |
19/10/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TM1 |
1.90 |
1.90 |
Đạt |
|
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1680 |
1232050218 |
Vơ Ngọc Hải |
Yến |
03/02/1991 |
Long An |
LTDH8TM1 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1681 |
1232050002 |
Huỳnh Ngô Thị |
Ân |
21/01/1989 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1682 |
1232050003 |
Nguyễn Thiên |
Ân |
02/08/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1683 |
1232050004 |
Đinh Ngọc |
Anh |
22/10/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.12 |
2.12 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1684 |
1232050005 |
Lê Nguyễn Quế |
Anh |
05/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1685 |
1232050007 |
Trần Thụy Tú |
Anh |
23/09/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM2 |
2.07 |
2.07 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1686 |
1232050010 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
20/04/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TM2 |
2.81 |
2.81 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1687 |
1232050013 |
Phan Thị Tố |
B́nh |
29/05/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.89 |
2.89 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1688 |
1232050014 |
Bạch Bích |
Bội |
18/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.76 |
2.76 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1689 |
1232050016 |
Lê Thị Bảo |
Chi |
28/07/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TM2 |
2.28 |
2.28 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1690 |
1232050017 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
Chi |
21/03/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1691 |
1232050021 |
Nhan Kinh |
Chuyên |
11/01/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1692 |
1232050022 |
Châu Thị Hồng |
Cúc |
10/01/1982 |
B́nh Định |
LTDH8TM2 |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1693 |
1232050023 |
Trần Quốc |
Đại |
09/06/1985 |
B́nh Thuận |
LTDH8TM2 |
2.01 |
2.01 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1694 |
1232050025 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
04/04/1989 |
Hà Nội |
LTDH8TM2 |
2.14 |
2.14 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1695 |
1232050026 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
23/08/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.54 |
2.54 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1696 |
1232050032 |
Vơ Hồng Thùy |
Dung |
27/12/1989 |
Long An |
LTDH8TM2 |
3.00 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1697 |
1232050035 |
Nguyễn Thị Thu |
Duyên |
07/12/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH8TM2 |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1698 |
1232050036 |
Trần Diệu |
Hà |
26/11/1989 |
Quảng Trị |
LTDH8TM2 |
2.58 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1699 |
1232050037 |
Trần Nguyên |
Hải |
31/01/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.53 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1700 |
1232050039 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
16/10/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1701 |
1232050041 |
Châu Thị Mỹ |
Hạnh |
21/12/1990 |
Tiền Giang |
LTDH8TM2 |
2.36 |
2.36 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1702 |
1232050042 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
04/03/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8TM2 |
2.89 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1703 |
1232050043 |
Ông Đức Kim |
Hạnh |
20/11/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH8TM2 |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1704 |
1232050044 |
Hồ Thị |
Hiền |
10/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.43 |
2.43 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1705 |
1232050048 |
Đặng Huy |
Hoàng |
13/09/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1706 |
1232050049 |
Phan Thị Phượng |
Hoàng |
27/07/1987 |
B́nh Định |
LTDH8TM2 |
2.26 |
2.26 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1707 |
1232050050 |
Vũ Thị Minh |
Hoàng |
25/06/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8TM2 |
2.23 |
2.23 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1708 |
1232050051 |
Hồ Thị |
Hoanh |
18/07/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1709 |
1232050053 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hương |
03/09/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.16 |
2.16 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1710 |
1232050055 |
Phạm Thị Diễm |
Hương |
02/01/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1711 |
1232050056 |
Trần Thị Hoài |
Hương |
13/04/1989 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TM2 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1712 |
1232050064 |
Huỳnh Thị |
Huyền |
30/08/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM2 |
1.91 |
1.91 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1713 |
1232050067 |
Nguyễn Quang |
Khải |
30/12/1988 |
Phú Yên |
LTDH8TM2 |
2.13 |
2.13 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1714 |
1232050068 |
Phạm Minh |
Khánh |
17/12/1988 |
Kiên Giang |
LTDH8TM2 |
2.73 |
2.73 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1715 |
1232050070 |
Trần Thị Kim |
Khánh |
15/06/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH8TM2 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1716 |
1232050072 |
Nguyễn Duy |
Khoa |
16/11/1991 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.37 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1717 |
1232050073 |
Phan Thành |
Khôi |
24/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
1.83 |
1.83 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1718 |
1232050074 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
00/00/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8TM2 |
2.37 |
2.37 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1719 |
1232050078 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Lan |
22/11/1991 |
B́nh Phước |
LTDH8TM2 |
2.31 |
2.31 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1720 |
1232050079 |
Trần Thị Mỹ |
Lệ |
20/12/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH8TM2 |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1721 |
1232050080 |
Vơ Thị Thúy |
Liễu |
08/09/1985 |
Long An |
LTDH8TM2 |
2.43 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1722 |
1232050084 |
Viên Thị Thùy |
Linh |
09/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1723 |
1232050085 |
Vơ Hoàng Ái |
Linh |
29/05/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH8TM2 |
2.05 |
2.05 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1724 |
1232050086 |
Hoàng Thị Ánh |
Loan |
27/07/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.83 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1725 |
1232050087 |
Lê Thị Cẩm |
Loan |
20/10/1986 |
B́nh Dương |
LTDH8TM2 |
2.24 |
2.24 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1726 |
1232050091 |
Nguyễn Thành |
Luân |
01/04/1988 |
Hải Dương |
LTDH8TM2 |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1727 |
1232050093 |
Ngô Thị Thu |
Mến |
16/08/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM2 |
2.17 |
2.17 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1728 |
1232050098 |
Ngô Thị |
Mỹ |
21/11/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM2 |
2.63 |
2.63 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1729 |
1232050100 |
Nguyễn Như Băng |
Ngân |
02/08/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TM2 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1730 |
1232050101 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
29/05/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM2 |
2.62 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1731 |
1232050102 |
Phạm Thị Thu |
Ngân |
15/08/1985 |
Tây Ninh |
LTDH8TM2 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1732 |
1232050111 |
Trịnh Tuyết |
Ngoan |
17/04/1991 |
Cà Mau |
LTDH8TM2 |
2.90 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1733 |
1232050115 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
20/12/1989 |
Phú Thọ |
LTDH8TM2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1734 |
1232050116 |
Bùi Thụy Hồng |
Nhi |
03/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
3.21 |
3.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1735 |
1232050117 |
Lê Thị Hồng |
Nhi |
27/04/1990 |
Đắk Lắk |
LTDH8TM2 |
2.24 |
2.24 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1736 |
1232050118 |
Nguyễn Ư Thùy |
Nhi |
28/06/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TM2 |
1.94 |
1.94 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1737 |
1232050122 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
19/04/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1738 |
1232050131 |
Huỳnh Văn |
Phước |
09/06/1984 |
Vĩnh Long |
LTDH8TM2 |
1.97 |
1.97 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1739 |
1232050132 |
Mai Thị Lan |
Phương |
14/04/1990 |
Thanh Hóa |
LTDH8TM2 |
2.48 |
2.48 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1740 |
1232050134 |
Nguyễn Thế |
Phương |
08/03/1986 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1741 |
1232050135 |
Nguyễn Vũ Thị Uyên |
Phương |
15/07/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TM2 |
2.54 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1742 |
1232050138 |
Vơ Xuân |
Quang |
12/03/1988 |
Long An |
LTDH8TM2 |
2.41 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1743 |
1232050141 |
Nguyễn Thị |
Sỹ |
24/06/1987 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.17 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1744 |
1232050146 |
Trần Du |
Tấn |
08/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.27 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1745 |
1232050147 |
Hồ Lê Mỹ |
Thanh |
09/01/1990 |
B́nh Dương |
LTDH8TM2 |
3.00 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1746 |
1232050148 |
Ôn Diệu |
Thanh |
31/10/1988 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TM2 |
2.49 |
2.49 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1747 |
1232050149 |
Sầm Diệu |
Thanh |
08/02/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TM2 |
3.05 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1748 |
1232050150 |
Huỳnh Thị Huyền |
Thảo |
19/05/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TM2 |
2.61 |
2.61 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1749 |
1232050155 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
27/05/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.92 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1750 |
1232050156 |
Mai Thị Bích |
Thơ |
10/07/1988 |
B́nh Phước |
LTDH8TM2 |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1751 |
1232050157 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
01/04/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH8TM2 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1752 |
1232050160 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
25/09/1989 |
B́nh Định |
LTDH8TM2 |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1753 |
1232050163 |
Bùi Thị Bích |
Thuận |
28/09/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM2 |
2.19 |
2.19 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1754 |
1232050164 |
Huỳnh Thị Kim |
Thuận |
30/07/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM2 |
2.78 |
2.78 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1755 |
1232050166 |
Phạm Công |
Thức |
04/07/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.64 |
2.64 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1756 |
1232050167 |
Trương Thị Hoài |
Thương |
29/09/1991 |
Quảng B́nh |
LTDH8TM2 |
2.65 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1757 |
1232050168 |
Lưu Thị Cẩm |
Thúy |
17/03/1989 |
Phú Yên |
LTDH8TM2 |
2.30 |
2.30 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1758 |
1232050169 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thúy |
26/01/1990 |
Tây Ninh |
LTDH8TM2 |
2.32 |
2.32 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1759 |
1232050170 |
Phạm Thị Bích |
Thủy |
07/05/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.26 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1760 |
1232050171 |
Ngô Nguyên |
Thụy |
27/10/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TM2 |
2.50 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1761 |
1232050173 |
Đào Duy |
Tiến |
28/11/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH8TM2 |
2.05 |
2.05 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1762 |
1232050174 |
Đổ Trần Giang |
Trâm |
19/11/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.52 |
2.52 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1763 |
1232050175 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
24/11/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH8TM2 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1764 |
1232050177 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
30/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM2 |
2.50 |
2.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1765 |
1232050178 |
Phạm Thị Huỳnh |
Trân |
22/07/1984 |
Đồng Tháp |
LTDH8TM2 |
1.84 |
1.84 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1766 |
1232050182 |
Nguyễn Vũ Minh |
Trang |
16/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
1.99 |
1.99 |
|
|
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1767 |
1232050183 |
Phan Thị Quỳnh |
Trang |
07/06/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TM2 |
1.97 |
1.97 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1768 |
1232050185 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Trinh |
10/03/1983 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
2.19 |
2.19 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1769 |
1232050186 |
Nguyễn Ái Nữ Mỹ |
Trinh |
10/10/1990 |
Gia Lai |
LTDH8TM2 |
3.50 |
3.50 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1770 |
1232050189 |
Bửu Vĩnh |
Trung |
22/08/1990 |
Đồng Nai |
LTDH8TM2 |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1771 |
1232050193 |
Hà Lê Anh |
Tuấn |
29/12/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.80 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1772 |
1232050197 |
Đoàn Thị Thanh |
Tuyền |
12/01/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM2 |
2.31 |
2.31 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1773 |
1232050200 |
Lê Thị Diễm |
Uyên |
01/06/1990 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.40 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1774 |
1232050203 |
Hoàng Phan Thùy |
Vi |
06/12/1988 |
Hà Tây |
LTDH8TM2 |
2.21 |
2.21 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1775 |
1232050207 |
Lê Anh |
Việt |
30/10/1988 |
B́nh Định |
LTDH8TM2 |
1.50 |
1.50 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1776 |
1232050209 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
09/10/1991 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TM2 |
2.74 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1777 |
1232050210 |
Tạ Ngọc |
Vũ |
07/10/1991 |
Quảng Nam |
LTDH8TM2 |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1778 |
1232050211 |
Trần Công |
Vũ |
06/03/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TM2 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
|
1779 |
1232050212 |
Bùi Thị Bích |
Vỹ |
20/07/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TM2 |
2.20 |
2.20 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1780 |
1232050213 |
Lê Thị Hải |
Yến |
16/03/1991 |
Tiền Giang |
LTDH8TM2 |
2.66 |
2.66 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thương mại quốc tế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1781 |
1232190001 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
29/08/1990 |
B́nh Dương |
LTDH8TX |
3.03 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1782 |
1232190002 |
Phạm Thị Minh |
Châu |
30/10/1986 |
Nam Định |
LTDH8TX |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1783 |
1232190003 |
Trần Thị Minh |
Châu |
27/12/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.69 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1784 |
1232190004 |
Nguyễn Văn |
Chính |
15/12/1988 |
Quảng Nam |
LTDH8TX |
3.09 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1785 |
1232190005 |
Hồ Văn |
Đạt |
03/12/1987 |
Nghệ An |
LTDH8TX |
2.79 |
2.79 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1786 |
1232190006 |
Hồ Thị Tuyết |
Diễm |
30/06/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.38 |
2.38 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1787 |
1232190007 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
10/05/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TX |
2.15 |
2.15 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1788 |
1232190008 |
Trần Trung |
Định |
15/03/1991 |
Cần Thơ |
LTDH8TX |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1789 |
1232190009 |
Trương Văn |
Dưỡng |
14/10/1988 |
Thanh Hố |
LTDH8TX |
1.83 |
1.83 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1790 |
1232190010 |
Hồ Khắc |
Duy |
28/05/1988 |
Tây Ninh |
LTDH8TX |
2.44 |
2.44 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1791 |
1232190011 |
Dương Thanh |
Hà |
02/07/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH8TX |
2.17 |
2.17 |
|
Đạt |
|
|
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1792 |
1232190012 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
29/08/1987 |
Gia Lai |
LTDH8TX |
3.00 |
3.00 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1793 |
1232190013 |
Lư Mỹ |
Hoa |
05/12/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1794 |
1232190014 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hoa |
14/06/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH8TX |
2.29 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1795 |
1232190015 |
Phan Trần Quỳnh |
Hoa |
18/01/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH8TX |
2.75 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1796 |
1232190016 |
Huỳnh Nguyễn Mỹ |
Hoài |
03/11/1991 |
B́nh Định |
LTDH8TX |
2.49 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1797 |
1232190017 |
Phạm Thị |
Hoài |
25/09/1991 |
Thái B́nh |
LTDH8TX |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1798 |
1232190018 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hồng |
17/09/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8TX |
2.33 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1799 |
1232190019 |
Nguyễn Thị Anh |
Kiều |
10/09/1991 |
Tây Ninh |
LTDH8TX |
2.84 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1800 |
1232190020 |
Phùng Thiên |
Ly |
06/04/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH8TX |
2.55 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1801 |
1232190021 |
Trần Dạ |
Lư |
09/03/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TX |
2.71 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1802 |
1232190022 |
Đỗ Công |
Minh |
30/11/1989 |
Đồng Nai |
LTDH8TX |
2.87 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1803 |
1232190023 |
Đào Duy Phương |
Nam |
12/03/1989 |
Phú Khánh |
LTDH8TX |
2.57 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1804 |
1232190024 |
Vũ Quốc |
Nam |
14/05/1987 |
Kiên Giang |
LTDH8TX |
2.41 |
2.41 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1805 |
1232190025 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
15/03/1987 |
Bến Tre |
LTDH8TX |
2.66 |
2.66 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1806 |
1232190026 |
Phùng Thị Kim |
Ngân |
21/03/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.67 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1807 |
1232190027 |
Vơ Như |
Nguyên |
10/06/1990 |
B́nh Định |
LTDH8TX |
2.16 |
2.16 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1808 |
1232190028 |
Trần Thanh |
Nhàn |
12/01/1990 |
Long An |
LTDH8TX |
1.98 |
1.98 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1809 |
1232190029 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
22/06/1989 |
Tiền Giang |
LTDH8TX |
2.33 |
2.33 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1810 |
1232190030 |
Phan Thụy Hoàng |
Nhật |
20/04/1991 |
Kon Tum |
LTDH8TX |
2.61 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1811 |
1232190031 |
Đặng Ngọc Phú |
Nhơn |
07/10/1988 |
Đồng Tháp |
LTDH8TX |
2.39 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1812 |
1232190032 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
10/09/1991 |
Bến Tre |
LTDH8TX |
2.70 |
2.70 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1813 |
1232190033 |
Ngô Thị Hà |
Phương |
25/01/1989 |
|
LTDH8TX |
2.81 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1814 |
1232190034 |
Phùng Thị Hà |
Phương |
15/02/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH8TX |
2.51 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1815 |
1232190035 |
Nguyễn Thị Kim |
Sâm |
12/02/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH8TX |
2.72 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1816 |
1232190036 |
Nguyễn Văn |
Tài |
21/02/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1817 |
1232190037 |
Lê Văn |
Thái |
01/01/1989 |
Cà Mau |
LTDH8TX |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1818 |
1232190038 |
Hồ Thị Thiên |
Thanh |
22/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.09 |
2.09 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1819 |
1232190039 |
Phan Thị Ngọc |
Thanh |
19/07/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH8TX |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1820 |
1232190040 |
Vương Huệ |
Thanh |
27/09/1991 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.95 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1821 |
1232190041 |
Huỳnh Thị Phương |
Thảo |
20/03/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH8TX |
2.88 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1822 |
1232190042 |
Vơ Thị Kim |
Thảo |
16/06/1988 |
Đồng Nai |
LTDH8TX |
2.94 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1823 |
1232190043 |
Phạm Minh |
Thuận |
14/09/1990 |
B́nh Dương |
LTDH8TX |
2.42 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1824 |
1232190044 |
Huỳnh Thị Diễm |
Thùy |
02/01/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH8TX |
2.23 |
2.23 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1825 |
1232190045 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
25/04/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.05 |
2.05 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1826 |
1232190046 |
Phạm Thị Thủy |
Tiên |
03/10/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH8TX |
2.66 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1827 |
1232190047 |
Nguyễn Thị |
T́nh |
04/05/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH8TX |
2.46 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1828 |
1232190048 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Trinh |
03/11/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH8TX |
2.52 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1829 |
1232190049 |
Nguyễn Kim |
Trung |
20/07/1989 |
Bắc Ninh |
LTDH8TX |
2.07 |
2.07 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1830 |
1232190050 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trương |
00/00/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH8TX |
2.25 |
2.25 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1831 |
1232190051 |
Ngô Sỹ |
Trường |
06/03/1990 |
Nghệ An |
LTDH8TX |
2.93 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
Hợp lệ |
|
|
|
|
1832 |
1232190052 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tú |
13/04/1989 |
Bến Tre |
LTDH8TX |
1.93 |
1.93 |
|
|
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1833 |
1232190053 |
Nguyễn Thị Phương |
Tú |
06/07/1990 |
Bến Tre |
LTDH8TX |
2.36 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
Đă nộp |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1834 |
1232190054 |
Đào Ngọc |
Vượng |
10/01/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH8TX |
2.05 |
2.05 |
|
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
1835 |
1232190055 |
Lê Cừu |
Xuyền |
07/03/1987 |
B́nh Dương |
LTDH8TX |
2.68 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đă nộp |
|
|
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
8 |
Thuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|