|
|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 1 NĂM 2014 |
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại năm học, toàn
khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi
viết bằng tốt nghiệp. |
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem điểm thi tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (08.39970941)
đến hết ngày 09/10/2014. Các điều chỉnh
trễ thời hạn này được xét vào các kỳ
sau. |
|
|
3.
Ngày 02/10/2014, Hội đồng tốt nghiệp
trường có thông báo xét công nhận tốt nghiệp,
sinh viên theo dơi thông tin kết quả xét công nhận
tốt nghiệp tại website này để cập
nhật thông tin kịp thời về thời gian phúc
khảo điểm thi tốt nghiệp. giấy chứng
nhận tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung. |
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIỚI |
DÂN |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
ĐTBTK |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
BẢN SAO C/CHỈ |
ĐIỂM THI |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
KẾT QUẢ |
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
TỘC |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
LẦN 1 |
LẦN 2 |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP |
NGOẠI NGỮ |
T/NGHIỆP |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
XÁC MINH CCNN |
|
1 |
1033080036 |
Trần Thị |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
14/01/1988 |
Vĩnh Phúc |
LTCD3KT |
4.40 |
5.24 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
2 |
1033080038 |
Lê Thị Mỹ |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
11/02/1986 |
Kiên Giang |
LTCD3KT |
4.29 |
5.69 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
đang chờ kết quả xác minh |
|
3 |
1033080047 |
Nguyễn Thị Minh |
Hường |
Nữ |
Kinh |
05/10/1986 |
Quảng B́nh |
LTCD3KT |
4.07 |
5.67 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
4 |
1033080057 |
Trần Thị Kim |
Loan |
|
|
27/10/1988 |
TP.HCM |
LTCD3KT |
4.81 |
5.41 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
5 |
1033080078 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
|
|
01/07/1981 |
Hà Tĩnh |
LTCD3KT |
2.64 |
4.93 |
Yếu |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
6 |
1033080136 |
Phạm Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
Kinh |
13/04/1984 |
Lâm Đồng |
LTCD3KT |
4.47 |
5.86 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
7 |
1033080140 |
Huỳnh Thị Kim |
Vân |
Nữ |
Kinh |
11/09/1986 |
Quảng Nam |
LTCD3KT |
4.88 |
5.64 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
8 |
1033080141 |
Phùng Thị |
Vân |
Nữ |
Kinh |
20/10/1988 |
Nghệ An |
LTCD3KT |
5.72 |
6.64 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K3 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
9 |
0933070057 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
|
|
06/02/1989 |
TP.HCM |
LTCD2DL |
5.14 |
5.89 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Du lịch lữ hành |
miễn xác minh |
|
10 |
0933080293 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
01/05/1985 |
Nghệ An |
LTCD2KT2 |
5.27 |
6.53 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
11 |
0933080296 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Oanh |
|
|
26/09/1988 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTCD2KT2 |
5.44 |
5.89 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
12 |
0933080426 |
Phạm Thế |
Quang |
|
|
07/08/1984 |
TP.HCM |
LTCD2KT2 |
4.91 |
5.88 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
13 |
0933080381 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
|
|
11/11/1988 |
Ninh Thuận |
LTCD2KT3 |
4.38 |
5.66 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
14 |
0933080458 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
|
|
01/04/1987 |
Nghệ An |
LTCD2KT3 |
4.27 |
5.72 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
15 |
0933080432 |
Nguyễn Trần |
Tâm |
Nam |
Kinh |
16/02/1988 |
TP.HCM |
LTCD2KT3 |
3.16 |
5.72 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
16 |
0933080342 |
Ngô Thị Thu |
Trang |
|
|
09/11/1987 |
TP.HCM |
LTCD2KT3 |
4.25 |
5.39 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
17 |
0933120068 |
Lê Thị Vị |
Ái |
Nữ |
Kinh |
20/03/1985 |
B́nh Định |
LTCD2TK |
3.90 |
5.22 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
18 |
0933120047 |
Trần Hoa |
Dương |
|
|
21/11/1983 |
Đồng Nai |
LTCD2TK |
4.50 |
5.95 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
19 |
0933120050 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
Kinh |
03/09/1980 |
Hà Giang |
LTCD2TK |
3.53 |
4.92 |
Yếu |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
20 |
0933120081 |
Nguyễn Thị Phương |
Tâm |
|
|
10/03/1988 |
TP.HCM |
LTCD2TK |
5.00 |
5.83 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
21 |
0933120084 |
Đinh Thanh |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
27/09/1989 |
Đồng Nai |
LTCD2TK |
4.58 |
5.87 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
22 |
0933120057 |
Phạm Thị Thanh |
Thúy |
|
|
03/09/1983 |
B́nh Định |
LTCD2TK |
4.92 |
5.70 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CAO ĐẲNG |
K2 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
23 |
0932060003 |
Vơ Mai |
Anh |
|
|
01/03/1985 |
TP.HCM |
LTDH5KQ |
4.15 |
5.45 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
24 |
0932060039 |
Phạm Vũ |
Bảo |
Nam |
Kinh |
24/09/1985 |
Nam Định |
LTDH5KQ |
4.53 |
5.57 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
25 |
0932060042 |
Lê Thị Quỳnh |
Đan |
Nữ |
|
15/06/1987 |
Phú Yên |
LTDH5KQ |
4.57 |
5.27 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
26 |
0932060026 |
Huỳnh Thị Thu |
Thảo |
|
|
28/05/1983 |
TP.HCM |
LTDH5KQ |
2.63 |
5.88 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
27 |
0932080044 |
Phùng Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
27/06/1986 |
Long An |
LTDH5KT1 |
4.66 |
6.02 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
28 |
0932080047 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Đào |
Nữ |
|
10/03/1985 |
Tiền Giang |
LTDH5KT1 |
4.26 |
5.76 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
29 |
0932080196 |
Nguyễn Trần Thanh |
Quang |
Nam |
Kinh |
17/09/1987 |
Đà Nẵng |
LTDH5KT1 |
3.79 |
5.43 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
không hợp lệ |
|
30 |
0932080221 |
Văn Thị Kim |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
17/03/1984 |
TP.HCM |
LTDH5KT1 |
4.33 |
5.43 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
31 |
0932080284 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Kinh |
25/03/1987 |
B́nh Định |
LTDH5KT1 |
5.43 |
6.07 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
32 |
0932080301 |
Đỗ Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
Kinh |
28/07/1984 |
TP.HCM |
LTDH5KT1 |
3.67 |
5.12 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
33 |
0932080010 |
Trần Đ́nh Minh |
Anh |
|
|
04/08/1982 |
Đồng Nai |
LTDH5KT2 |
4.28 |
5.38 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
34 |
0932080116 |
Ngô Hoàng Hương |
Lan |
|
|
02/08/1983 |
TP.HCM |
LTDH5KT2 |
3.16 |
5.38 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
35 |
0932080285 |
Phạm Anh |
Trang |
Nam |
|
28/08/1985 |
TP.HCM |
LTDH5KT2 |
5.76 |
5.76 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
36 |
0932080337 |
Phạm Đ́nh |
Vĩnh |
Nam |
Kinh |
06/07/1984 |
B́nh Định |
LTDH5KT2 |
3.10 |
5.33 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
37 |
0932080014 |
Huỳnh Duy |
B́nh |
|
|
27/02/1982 |
Đắk Lắk |
LTDH5KT3 |
4.67 |
6.09 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
đang chờ kết quả xác minh |
|
38 |
0932080051 |
Nguyễn Thị Hoài |
Đông |
Nữ |
|
18/06/1988 |
Đồng Nai |
LTDH5KT3 |
4.52 |
5.76 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
39 |
0932080214 |
Cao Trương Thanh |
Thanh |
|
|
14/11/1986 |
B́nh Thuận |
LTDH5KT3 |
5.33 |
5.66 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
40 |
0932080332 |
Nguyễn Thị |
Viễn |
Nữ |
Kinh |
10/09/1977 |
B́nh Định |
LTDH5KT3 |
3.38 |
5.47 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
41 |
0932080348 |
Trịnh Thị Lan |
Anh |
Nữ |
|
05/11/1986 |
Thái B́nh |
LTDH5KT4 |
3.91 |
5.36 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
42 |
0932080358 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
|
01/09/1985 |
Quảng Trị |
LTDH5KT4 |
5.57 |
5.79 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
43 |
0932080408 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
19/10/1980 |
Quảng Ngăi |
LTDH5KT4 |
4.02 |
5.26 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
44 |
0932080448 |
Lê Thị Xuân |
Thơm |
Nữ |
Kinh |
21/11/1980 |
TP.HCM |
LTDH5KT4 |
4.83 |
5.66 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
45 |
0932080452 |
Ngô Kiều |
Trang |
Nữ |
Kinh |
09/04/1985 |
Cần Thơ |
LTDH5KT4 |
3.95 |
5.67 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
46 |
0932080460 |
Nguyễn Thị Minh |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
04/08/1984 |
B́nh Thuận |
LTDH5KT4 |
2.78 |
6.07 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
47 |
0932020012 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Chi |
Nữ |
Kinh |
08/09/1986 |
Tiền Giang |
LTDH5MA1 |
4.82 |
6.43 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Marketing |
hợp lệ |
|
48 |
0932020152 |
Bùi Quốc |
Hùng |
|
|
13/12/1978 |
Tây Ninh |
LTDH5MA2 |
4.85 |
5.39 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Marketing |
hợp lệ |
|
49 |
0932020191 |
Hồ Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
|
19/11/1988 |
Gia Lai |
LTDH5MA2 |
4.97 |
6.34 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Marketing |
hợp lệ |
|
50 |
0932010158 |
Lâm Mỹ |
Phương |
|
|
15/02/1987 |
TP.HCM |
LTDH5QT1 |
6.30 |
6.30 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
51 |
0932010231 |
Lê Ngô Thùy |
Trâm |
|
|
17/11/1986 |
TP.HCM |
LTDH5QT1 |
2.54 |
5.87 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
52 |
0932010071 |
Hoàng Thị Ánh |
Hồng |
Nữ |
Kinh |
14/04/1986 |
TP.HCM |
LTDH5QT2 |
5.00 |
6.04 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
53 |
0932010171 |
Trần |
Quang |
|
|
27/07/1987 |
TP.HCM |
LTDH5QT2 |
4.47 |
5.56 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
không hợp lệ |
|
54 |
0932010304 |
Vũ Trọng |
Kha |
Nam |
Kinh |
09/06/1987 |
Quảng Nam |
LTDH5QT3 |
3.81 |
5.73 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
55 |
0932010348 |
Ân Thị Huyền |
Thảo |
Nữ |
|
17/07/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH5QT3 |
4.91 |
6.36 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
56 |
0932010359 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
|
05/05/1988 |
TP.HCM |
LTDH5QT3 |
4.33 |
5.50 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
57 |
0932100082 |
Lê Nguyên |
Quang |
|
|
04/11/1983 |
B́nh Định |
LTDH5TA2 |
3.44 |
5.81 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
58 |
0932100101 |
Nguyễn Thị Thái |
Thuận |
|
|
18/08/1985 |
Ninh Thuận |
LTDH5TA2 |
3.09 |
6.09 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
59 |
0932100118 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
Kinh |
01/04/1984 |
TP.HCM |
LTDH5TA2 |
5.44 |
5.58 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
60 |
0932100169 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhân |
Nữ |
|
12/03/1985 |
Tiền Giang |
LTDH5TA3 |
5.61 |
5.86 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
61 |
0932100176 |
Hoàng Thị |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
04/04/1982 |
Gia Lai |
LTDH5TA3 |
3.72 |
5.88 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
62 |
0932100198 |
Trần Lâm |
Viên |
|
|
03/06/1987 |
B́nh Định |
LTDH5TA3 |
5.40 |
5.51 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
63 |
0932100051 |
Đặng Thị |
Liên |
Nữ |
|
10/12/1982 |
Đồng Tháp |
LTDH5TA3 |
4.33 |
6.02 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
64 |
0932090037 |
Trương Hữu |
Đạt |
Nam |
Kinh |
12/04/1979 |
An Giang |
LTDH5TC |
3.89 |
5.62 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
65 |
0932030007 |
Vơ Nam |
Hải |
Nam |
Kinh |
24/08/1983 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH5TD |
4.65 |
5.97 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
66 |
0932030010 |
Huỳnh Thanh |
Hoàng |
|
|
24/05/1984 |
TP.HCM |
LTDH5TD |
4.17 |
4.94 |
Yếu |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
67 |
0932030062 |
Phạm Đức |
Toàn |
Nam |
Kinh |
14/05/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH5TD |
4.77 |
5.85 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
68 |
0932030064 |
Vơ Chí |
Trường |
|
|
22/03/1983 |
TP.HCM |
LTDH5TD |
4.62 |
5.80 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
69 |
0932120063 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
Kinh |
06/05/1987 |
Hà Nội |
LTDH5TK |
4.50 |
5.80 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
70 |
0932120065 |
Trần Thị Kim |
Hà |
Nữ |
Kinh |
26/04/1985 |
Đồng Nai |
LTDH5TK |
3.55 |
5.58 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
71 |
0932120013 |
Vơ Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
23/12/1986 |
B́nh Định |
LTDH5TK |
3.38 |
5.33 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
72 |
0932120075 |
Phạm Thanh |
Nhă |
|
|
28/06/1986 |
TP.HCM |
LTDH5TK |
4.65 |
5.08 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
73 |
0932120080 |
Trần Thị Khánh |
Phước |
Nữ |
Kinh |
15/10/1985 |
B́nh Định |
LTDH5TK |
3.05 |
4.87 |
Yếu |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
74 |
0932050049 |
Đoàn Thị Phú |
Cường |
Nữ |
|
28/10/1987 |
Đà Nẵng |
LTDH5TM |
3.84 |
5.30 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
75 |
0932050019 |
Chung Thị Kim |
Lựu |
Nữ |
|
12/01/1986 |
Bến Tre |
LTDH5TM |
6.16 |
6.41 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K5 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
76 |
1032060011 |
Phan Tấn |
Đức |
|
|
20/12/1988 |
Long An |
LTDH6KQ |
0.28 |
6.03 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
77 |
1032060017 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
|
|
23/09/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH6KQ |
4.69 |
5.13 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
78 |
1032060100 |
Đặng Thị Xuân |
Hương |
Nữ |
Kinh |
16/10/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH6KQ |
3.84 |
5.75 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
79 |
1032060034 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
Nam |
Kinh |
01/06/1988 |
Quảng B́nh |
LTDH6KQ |
4.31 |
5.66 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
80 |
1032060107 |
Trần Minh |
Nghĩa |
Nam |
Kinh |
23/11/1987 |
Đồng Nai |
LTDH6KQ |
4.18 |
5.93 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
81 |
1032060114 |
Phạm Anh |
Phước |
|
|
09/09/1987 |
B́nh Định |
LTDH6KQ |
3.10 |
6.11 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
82 |
1032060119 |
Hồ Hoàng |
Quân |
Nam |
Kinh |
02/07/1985 |
Long An |
LTDH6KQ |
4.70 |
6.26 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
83 |
1032060123 |
Bùi Văn |
Thành |
Nam |
Kinh |
07/10/1988 |
Nghệ An |
LTDH6KQ |
4.25 |
5.87 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
84 |
1032060056 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
|
|
30/11/1987 |
Đồng Nai |
LTDH6KQ |
4.66 |
5.74 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
85 |
1032060061 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thường |
Nữ |
Kinh |
24/10/1988 |
Đà Nẵng |
LTDH6KQ |
5.05 |
6.16 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
86 |
1032060063 |
Lê Thị Bảo |
Trang |
Nữ |
Kinh |
04/08/1987 |
Thanh Hóa |
LTDH6KQ |
4.75 |
5.79 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kinh doanh quốc tế |
miễn xác minh |
|
87 |
1032080054 |
Vơ Thị |
Dung |
|
|
15/10/1986 |
Nghệ An |
LTDH6KT1 |
5.03 |
6.46 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
88 |
1032080279 |
Bùi Mạnh |
Thắng |
Nam |
|
14/03/1988 |
TP.HCM |
LTDH6KT1 |
3.79 |
5.15 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
89 |
1032080298 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
|
15/11/1986 |
B́nh Dương |
LTDH6KT1 |
4.54 |
5.51 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
90 |
1032080338 |
Huỳnh Thị Bảo |
Trân |
|
|
10/05/1983 |
Trà Vinh |
LTDH6KT1 |
3.03 |
5.59 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
91 |
1032080314 |
Lê Thị T́nh |
Thương |
Nữ |
Kinh |
02/06/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH6KT2 |
5.44 |
5.92 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
92 |
1032080193 |
Nguyễn Lương Chung |
Nam |
|
|
01/11/1984 |
B́nh Định |
LTDH6KT3 |
4.11 |
5.84 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
93 |
1032080466 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
|
|
09/06/1986 |
TP.HCM |
LTDH6KT4 |
1.05 |
6.00 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
94 |
1032080391 |
Bùi Gia Quỳnh |
Anh |
|
|
11/05/1988 |
TP.HCM |
LTDH6KT5 |
4.20 |
5.72 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
95 |
1032020042 |
Bùi Trọng |
Hùng |
|
|
06/04/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH6MA2 |
3.90 |
4.82 |
Yếu |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Marketing |
hợp lệ |
|
96 |
1032020082 |
Liên Huỳnh Quyên |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
10/05/1989 |
TP.HCM |
LTDH6MA2 |
5.42 |
5.67 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Marketing |
hợp lệ |
|
97 |
1032010052 |
Lê Trọng |
Hiếu |
Nữ |
|
08/10/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH6QT1 |
4.48 |
5.27 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
đang chờ kết quả xác minh |
|
98 |
1032010099 |
Lê Thị Hoài |
Mỹ |
Nữ |
Kinh |
26/06/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH6QT1 |
4.60 |
5.23 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
99 |
1032010209 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
Nữ |
|
30/09/1987 |
Cần Thơ |
LTDH6QT1 |
4.53 |
6.67 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
100 |
1032010083 |
Huỳnh Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
|
14/04/1987 |
TP.HCM |
LTDH6QT2 |
5.87 |
5.87 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
đang chờ kết quả xác minh |
|
101 |
1032010241 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
|
28/03/1987 |
B́nh Định |
LTDH6QT3 |
5.20 |
5.33 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
102 |
1032010347 |
Đỗ Duy |
Trung |
Nam |
Kinh |
07/09/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH6QT3 |
4.97 |
6.42 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
103 |
1032100001 |
Hồ Thị |
An |
Nữ |
|
29/11/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH6TA1 |
4.46 |
5.63 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
104 |
1032100005 |
Lê Ngọc Vân |
Anh |
|
|
23/11/1984 |
TP.HCM |
LTDH6TA1 |
4.48 |
5.86 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
105 |
1032100024 |
Hồ Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
Kinh |
09/06/1987 |
TP.HCM |
LTDH6TA1 |
4.26 |
5.68 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
106 |
1032100082 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
|
|
10/09/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH6TA1 |
4.52 |
6.06 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
107 |
1032100089 |
Nguyễn Phước |
Thọ |
Nam |
Kinh |
07/01/1986 |
B́nh Dương |
LTDH6TA1 |
3.12 |
5.91 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
108 |
1032100103 |
Trịnh Ngọc Bảo |
Trân |
|
|
29/05/1988 |
Tiền Giang |
LTDH6TA1 |
4.08 |
5.22 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
109 |
1032100038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiếu |
Nữ |
Kinh |
01/01/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH6TA2 |
5.26 |
5.69 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
110 |
1032100119 |
Đỗ Nguyễn Thị Nhiên |
Hương |
Nữ |
|
21/01/1985 |
Đắk Lắk |
LTDH6TA2 |
4.46 |
6.06 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
111 |
1032090005 |
Nguyễn Yến |
Dương |
Nữ |
Hoa |
10/10/1988 |
TP.HCM |
LTDH6TC |
5.14 |
6.27 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
112 |
1032090066 |
Tô Quốc |
Định |
Nam |
Kinh |
10/04/1988 |
B́nh Định |
LTDH6TC |
4.98 |
5.97 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
113 |
1032090016 |
Nguyễn Phan Anh |
Khoa |
|
|
03/10/1987 |
Đồng Nai |
LTDH6TC |
2.08 |
5.84 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
114 |
1032090019 |
Lư Bích |
Loan |
Nữ |
Kinh |
10/09/1988 |
Gia Lai |
LTDH6TC |
4.63 |
5.78 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
115 |
1032090021 |
Trần Thị Hoàng |
Mai |
|
|
15/05/1988 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH6TC |
5.53 |
5.97 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
116 |
1032090032 |
Giang Thị Kim |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
17/11/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH6TC |
5.06 |
5.34 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
117 |
1032090114 |
Vương Trần Thúy |
Vi |
Nữ |
Kinh |
02/07/1989 |
TP.HCM |
LTDH6TC |
4.45 |
6.19 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
118 |
1032030086 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
Kinh |
10/07/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH6TD |
3.76 |
6.43 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
119 |
1032030078 |
Lê Thuần |
Phong |
Nam |
Kinh |
18/12/1978 |
TP.HCM |
LTDH6TD |
3.49 |
5.38 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
120 |
1032030073 |
Phan Thị Thanh |
Vân |
|
|
24/07/1987 |
TP.HCM |
LTDH6TD |
4.06 |
6.41 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
121 |
1032110012 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nam |
Kinh |
02/05/1987 |
TP.HCM |
LTDH6TH |
4.07 |
6.25 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học quản lư |
hợp lệ |
|
122 |
1032110020 |
Lê Duy |
Khoa |
Nam |
Kinh |
19/12/1985 |
Bến Tre |
LTDH6TH |
3.23 |
5.38 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học quản lư |
hợp lệ |
|
123 |
1032110028 |
Nguyễn Tấn |
Phúc |
|
|
30/07/1987 |
TP.HCM |
LTDH6TH |
3.28 |
5.68 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học quản lư |
đang chờ kết quả xác minh |
|
124 |
1032110035 |
Đặng Thị |
Thương |
Nữ |
|
16/02/1984 |
Quảng Nam |
LTDH6TH |
3.62 |
5.40 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học quản lư |
hợp lệ |
|
125 |
1032110056 |
Lê Thái Minh |
Trung |
|
|
05/10/1989 |
TP.HCM |
LTDH6TH |
3.42 |
5.48 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học quản lư |
hợp lệ |
|
126 |
1032120012 |
Lê Thị Ánh |
Linh |
Nữ |
Kinh |
01/02/1986 |
Đắk Lắk |
LTDH6TK |
4.48 |
6.15 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
127 |
1032120017 |
Trần Trịnh Thuư |
Loan |
Nữ |
Kinh |
20/02/1987 |
Gia Lai |
LTDH6TK |
3.98 |
5.80 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
128 |
1032120057 |
Lê Thị Trà |
My |
Nữ |
Kinh |
30/04/1987 |
Long An |
LTDH6TK |
4.02 |
5.89 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
129 |
1032120018 |
Lê Thị Hoài |
Mỹ |
Nữ |
Kinh |
01/02/1985 |
B́nh Định |
LTDH6TK |
3.30 |
5.85 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
130 |
1032120034 |
Ngô Thị Thu |
Thủy |
|
|
16/08/1986 |
Quảng Nam |
LTDH6TK |
4.30 |
6.41 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
131 |
1032120048 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
|
|
26/12/1986 |
B́nh Định |
LTDH6TK |
4.31 |
6.11 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
132 |
1032120054 |
Vơ Thị Như |
Ư |
Nữ |
Kinh |
12/02/1987 |
Đồng Tháp |
LTDH6TK |
4.51 |
6.15 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
133 |
1032120052 |
Đặng Ngọc |
Yến |
Nữ |
Kinh |
16/12/1987 |
Tây Ninh |
LTDH6TK |
4.34 |
5.77 |
Trung b́nh |
đă nộp |
đă nộp |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
134 |
1032050002 |
Lê Hoàng Duy |
Anh |
|
|
25/12/1982 |
Bến Tre |
LTDH6TM |
4.69 |
5.93 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
135 |
1032050104 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
|
|
02/09/1988 |
Đồng Tháp |
LTDH6TM |
4.75 |
5.30 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
136 |
1032050119 |
Trần Thị Thu |
Phương |
Nữ |
Kinh |
23/01/1988 |
Đồng Nai |
LTDH6TM |
4.28 |
5.82 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
137 |
1032050064 |
Phan Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
10/01/1985 |
TP.HCM |
LTDH6TM |
5.54 |
5.80 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
138 |
1032050071 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trân |
Nữ |
Kinh |
09/11/1989 |
Trà Vinh |
LTDH6TM |
4.13 |
6.00 |
Trung b́nh khá |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
139 |
1032050072 |
Lê Thị Ngọc |
Trinh |
|
|
05/06/1984 |
B́nh Định |
LTDH6TM |
1.82 |
5.82 |
Trung b́nh |
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K6 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
140 |
1132130003 |
Nguyễn Lê Hồng |
Bích |
Nữ |
|
06/01/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
141 |
1132130008 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
Nam |
|
09/03/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
142 |
1132130011 |
Nguyễn Hoàng |
Hiển |
Nam |
|
20/08/1988 |
Quảng Nam |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
143 |
1132130013 |
Lê Minh |
Huy |
Nam |
|
15/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
144 |
1132130022 |
Nguyễn Bùi Hữu |
Lai |
Nam |
|
16/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
145 |
1132130031 |
Nguyễn Thị Huyền |
Minh |
Nữ |
|
08/08/1988 |
Khánh Hoà |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
146 |
1132130035 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
|
16/03/1990 |
Đồng Nai |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
147 |
1132130053 |
Nguyễn Hữu Giang |
Thùy |
Nữ |
|
12/07/1989 |
Đắk Lắk |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
148 |
1132130061 |
Đặng Ngọc Kim |
Trâm |
Nữ |
|
03/03/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
149 |
1132130067 |
Mai Thị Kim |
Vân |
Nữ |
|
16/05/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KS |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị khách sạn |
miễn xác minh |
|
150 |
1132080041 |
Lê Thành |
Công |
Nam |
|
14/01/1981 |
Quảng Trị |
LTDH7KT1 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
151 |
1132080388 |
Nguyễn Đức |
Tiên |
Nam |
|
11/01/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH7KT1 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
152 |
1132080384 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
|
01/02/1989 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH7KT1 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
153 |
1132080443 |
Phạm Tường |
Vi |
Nữ |
|
22/02/1990 |
Đồng Nai |
LTDH7KT1 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
154 |
1132080010 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
Nữ |
|
29/10/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
155 |
1132080032 |
Trần Quỳnh Lệ |
Chi |
Nữ |
|
02/10/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
156 |
1132080061 |
Dương Ngọc |
Duyên |
Nữ |
|
12/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
157 |
1132080102 |
Trương Thị Kiều |
Hoa |
Nữ |
|
25/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
158 |
1132080119 |
Hoàng Thị |
Hương |
Nữ |
|
20/11/1986 |
Bắc Giang |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
159 |
1132080316 |
Nguyễn Thị Hà |
Quế |
Nữ |
|
11/10/1984 |
Ninh B́nh |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
160 |
1132080426 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
|
18/09/1987 |
Đồng Tháp |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
161 |
1132080421 |
Nguyễn Thị Thu |
Trúc |
Nữ |
|
24/04/1989 |
B́nh Định |
LTDH7KT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
162 |
1132080071 |
Vơ Văn |
Dũng |
Nam |
|
15/02/1985 |
B́nh Định |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
163 |
1132080082 |
Trần Thị Vân |
Giang |
Nữ |
|
21/04/1985 |
Ninh B́nh |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
164 |
1132080139 |
Nhâm Xuân |
Hải |
Nam |
|
22/11/1984 |
Đắk Lắk |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
165 |
1132080195 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
Nữ |
|
06/06/1985 |
Đắk Lắk |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
166 |
1132080198 |
Nguyễn Thị Thúy |
Loan |
Nữ |
|
20/04/1988 |
B́nh Định |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
167 |
1132080323 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Sương |
Nữ |
|
20/05/1987 |
Đắk Lắk |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
168 |
1132080346 |
Lê Gia |
Thuận |
Nữ |
|
25/12/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
169 |
1132080396 |
Nghiêm Đào Thu |
Trang |
Nữ |
|
13/06/1988 |
Hà Nội |
LTDH7KT3 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
170 |
1132080006 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
|
20/11/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
171 |
1132080045 |
Huỳnh Thị Kim |
Cúc |
Nữ |
|
03/03/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
172 |
1132080060 |
Nguyễn Quang |
Duy |
Nam |
|
17/10/1990 |
Khánh Hoà |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
173 |
1132080141 |
Huỳnh Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
|
09/03/1988 |
B́nh Định |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
174 |
1132080143 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
|
14/09/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
175 |
1132080085 |
Đổ Thị Mỷ |
Hiền |
Nữ |
|
07/02/1989 |
Tiền Giang |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
176 |
1132080093 |
Lại Thị |
Hiếu |
Nữ |
|
02/01/1983 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
177 |
1132080111 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
|
02/01/1986 |
Đắk Lắk |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
178 |
1132080125 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
|
17/09/1990 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
179 |
1132080124 |
Lê Thị |
Hường |
Nữ |
|
10/05/1990 |
Thanh Hoá |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
180 |
1132080214 |
Vũ Thị Kim |
Lành |
Nữ |
|
17/05/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
181 |
1132080189 |
Lê Thị Diệu |
Liễu |
Nữ |
|
18/09/1984 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
182 |
1132080179 |
Đinh Thị Hoàng |
Linh |
Nữ |
|
11/05/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
183 |
1132080242 |
Tô Thị Phương |
Nga |
Nữ |
|
21/02/1988 |
Hải Hưng |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
184 |
1132080280 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
|
21/09/1989 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
185 |
1132080278 |
Tô Mộng |
Như |
Nữ |
|
12/10/1985 |
Bạc Liêu |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
186 |
1132080297 |
Nguyễn Kiều Mai |
Phương |
Nữ |
|
23/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
187 |
1132080294 |
Lê Thị Xuân |
Phương |
Nữ |
|
06/02/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
188 |
1132080317 |
Lê Ngọc Lang |
Quỳnh |
Nữ |
|
10/05/1990 |
Phú Yên |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
189 |
1132080436 |
Bùi Thị |
Tỉnh |
Nữ |
|
25/01/1987 |
Khánh Hoà |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
190 |
1132080423 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyền |
Nữ |
|
00/00/1986 |
Tây Ninh |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
191 |
1132080415 |
Đặng Minh |
Trí |
Nam |
|
18/07/1978 |
B́nh Dương |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
192 |
1132080417 |
Lưu Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
|
16/08/1988 |
Long An |
LTDH7KT4 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Kế toán doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
193 |
1132020008 |
Vơ Ngọc |
Đức |
Nam |
|
15/09/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Marketing tổng hợp |
hợp lệ |
|
194 |
1132020013 |
Hồ Sĩ |
Hậu |
Nam |
|
27/09/1989 |
Gia Lai |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
195 |
1132020016 |
Lê Cát Minh |
Kỳ |
Nam |
|
25/01/1986 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
196 |
1032110050 |
Huỳnh Thị |
Liên |
Nữ |
|
|
|
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
197 |
1132020020 |
Phạm Thị Thu |
Liễu |
Nữ |
|
02/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
hợp lệ |
|
198 |
1132020021 |
Huỳnh Thị Thu |
Loan |
Nữ |
|
04/09/1984 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
199 |
1132020029 |
Bùi Thanh |
Nga |
Nữ |
|
27/01/1987 |
Đồng Nai |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
200 |
1132020035 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
|
15/06/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Marketing tổng hợp |
hợp lệ |
|
201 |
1132020034 |
Nguyễn Ngọc Thu |
Ngân |
Nữ |
|
14/09/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
202 |
1132020030 |
Lê Nguyễn Thảo |
Nguyên |
Nữ |
|
25/10/1988 |
Kon Tum |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
203 |
1132020032 |
Đinh Thế |
Nguyễn |
Nam |
|
12/11/1984 |
Đắk Lắk |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
hợp lệ |
|
204 |
1132020033 |
Lê Thị Minh |
Nguyệt |
Nữ |
|
09/02/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
205 |
1132020037 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
|
20/02/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
206 |
1132020044 |
Thân Trường Thúy |
Quỳnh |
Nữ |
|
17/05/1985 |
Đắk Lắk |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
207 |
1132020053 |
Vơ Ngọc Kim |
Tiên |
Nữ |
|
18/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Marketing tổng hợp |
hợp lệ |
|
208 |
1132020050 |
Lê Hồng |
Thắm |
Nữ |
|
04/01/1981 |
Bến Tre |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
hợp lệ |
|
209 |
1132020047 |
Trần Nguyễn Hồng |
Thi |
Nữ |
|
15/05/1988 |
B́nh Định |
LTDH7MK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Marketing tổng hợp |
Chưa nộp |
|
210 |
1132010082 |
Trần Thị Kim |
Loan |
Nữ |
|
29/03/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH7QT1 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
211 |
1132010148 |
Huỳnh Thị Mai |
Phương |
Nữ |
|
28/08/1989 |
Kon Tum |
LTDH7QT1 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
212 |
1132010237 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Xuân |
Nữ |
|
09/07/1987 |
An Giang |
LTDH7QT1 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
213 |
1132010014 |
Lương Viễn Thùy |
Diệu |
Nữ |
|
07/06/1989 |
Đồng Nai |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
214 |
1132010056 |
Dương Nguyên |
Hà |
Nam |
|
16/11/1980 |
Quảng Ngăi |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
215 |
1132010058 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
|
30/01/1989 |
Đồng Nai |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
216 |
1132010031 |
Đỗ Ngọc |
Hiền |
Nữ |
|
06/11/1984 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
217 |
1132010046 |
Nguyễn Thị |
Hơn |
Nữ |
|
20/06/1987 |
Đồng Nai |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
218 |
1132010042 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
Nữ |
|
05/11/1986 |
Khánh Hoà |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
219 |
1132010052 |
Nguyễn Song Mỹ |
Hương |
Nữ |
|
25/10/1990 |
Tiền Giang |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
220 |
1132010110 |
Từ Văn |
Nghía |
Nam |
|
00/00/1986 |
Bạc Liêu |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
221 |
1132010120 |
Đỗ Yến |
Ngọc |
Nữ |
|
24/04/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
222 |
1132010137 |
Lê Văn |
Nhàng |
Nam |
|
13/11/1986 |
B́nh Định |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
223 |
1132010138 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nhật |
Nam |
|
21/04/1989 |
Đồng Tháp |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
224 |
1132010125 |
Huỳnh Phụng |
Nhi |
Nữ |
|
09/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
225 |
1132010155 |
Lê Thị |
Phúc |
Nữ |
|
04/05/1986 |
Nghệ An |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
226 |
1132010160 |
Lê Văn |
Quư |
Nam |
|
13/07/1987 |
Đắk Lắk |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
227 |
1132010204 |
Đại Phan Tâm |
Tuyền |
Nữ |
|
22/11/1985 |
Long An |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
228 |
1132010168 |
Nguyễn Đ́nh |
Thanh |
Nam |
|
02/09/1989 |
Nghệ An |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
229 |
1032010156 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nữ |
|
10/11/1989 |
Tiền Giang |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
230 |
1132010180 |
Huỳnh Thị Phương |
Trang |
Nữ |
|
14/12/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
231 |
1132010196 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
Nam |
|
30/01/1982 |
Khánh Hoà |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
232 |
1132010198 |
Nguyễn Hữu Quỳnh |
Trung |
Nam |
|
05/11/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
233 |
1132010228 |
Đinh Thị Bích |
Vân |
Nữ |
|
08/09/1989 |
Đồng Nai |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
234 |
1132010230 |
Phan Thị Thùy |
Vân |
Nữ |
|
11/04/1989 |
Quảng Nam |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Chưa nộp |
|
235 |
1132010224 |
Lê Ngọc |
Vinh |
Nam |
|
28/08/1987 |
Phú Yên |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
236 |
1132010225 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
Nam |
|
13/06/1985 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7QT2 |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
hợp lệ |
|
237 |
1132100005 |
Triệu Minh |
Châu |
Nữ |
|
21/08/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH7TA1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
238 |
1132100016 |
Đặng Ngọc Nhung |
Hoàng |
Nữ |
|
15/11/1990 |
Trà Vinh |
LTDH7TA1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
239 |
1132100038 |
Tô ánh |
Nguyệt |
Nữ |
|
13/06/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH7TA1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
240 |
1132100043 |
Trần Quang |
Phong |
Nam |
|
03/04/1988 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH7TA1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
241 |
1132100078 |
Hồ Thị |
Tánh |
Nữ |
|
01/01/1984 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH7TA1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
242 |
1132100057 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
|
22/03/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TA1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
243 |
1132100090 |
Nguyễn Hải |
Yến |
Nữ |
|
14/02/1985 |
Đồng Nai |
LTDH7TA1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
244 |
1132100047 |
Cao Hoàng |
Phúc |
Nam |
|
25/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TA2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
245 |
1132100045 |
Thạch Vũ Mai |
Phương |
Nữ |
|
26/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TA2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
246 |
1132100054 |
Phạm Hồng Kỳ |
Thanh |
Nữ |
|
17/09/1984 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TA2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
247 |
1132100060 |
Lương Thanh |
Thảo |
Nữ |
|
10/04/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TA2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
248 |
1132100082 |
Phan Thụy Trúc |
Vy |
Nữ |
|
07/07/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH7TA2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tiếng Anh kinh doanh |
miễn xác minh |
|
249 |
1132090007 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
Nữ |
|
03/12/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
250 |
1132090015 |
Lê Ngọc Bửu |
Châu |
Nam |
|
15/07/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
251 |
1132090016 |
Đặng Ngọc |
Diệu |
Nam |
|
01/10/1985 |
Hà Tĩnh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
252 |
1132090018 |
Nguyễn Thị Hồng |
Dung |
Nữ |
|
09/04/1987 |
Long An |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
253 |
1132090020 |
Lưu Trung |
Dũng |
Nam |
|
13/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
254 |
1132090023 |
Ngô Thị |
Hiền |
Nữ |
|
04/07/1988 |
Đắk Lắk |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
255 |
1132090024 |
Phan Thị |
Hiền |
Nữ |
|
03/05/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
256 |
1132090041 |
Lê Việt |
Hùng |
Nam |
|
18/07/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
257 |
1132090042 |
Trần Thị |
Khuyên |
Nữ |
|
20/11/1988 |
Thái B́nh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
258 |
1132090047 |
Nguyễn Thị Bảo |
Linh |
Nữ |
|
20/03/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
259 |
1132090050 |
Phạm Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
|
24/02/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
260 |
1132090062 |
Phạm Thành |
Nam |
Nam |
|
20/03/1988 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
261 |
1132090083 |
Nguyễn Bá |
Phát |
Nam |
|
04/05/1988 |
Đồng Nai |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
262 |
1132090116 |
Lâm Bĩnh |
Tân |
Nam |
|
11/10/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
263 |
1132090112 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyết |
Nữ |
|
22/04/1986 |
Khánh Hoà |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
hợp lệ |
|
264 |
1132090093 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
|
28/10/1988 |
Gia Lai |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
265 |
1132090091 |
Phạm Văn |
Thiên |
Nam |
|
05/04/1987 |
Thanh Hoá |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
266 |
1132090097 |
Hồ Thị Thanh |
Thùy |
Nữ |
|
29/01/1988 |
Đồng Tháp |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
267 |
1132090098 |
Nguyễn Ngọc |
Thủy |
Nữ |
|
04/06/1988 |
Tây Ninh |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
268 |
1132090103 |
Dương Công |
Trung |
Nam |
|
05/07/1986 |
Ninh Thuận |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
269 |
1132090124 |
Cái Đăng |
Vinh |
Nam |
|
20/11/1989 |
Long An |
LTDH7TC |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tài chính doanh nghiệp |
Chưa nộp |
|
270 |
1132030005 |
Phạm Tôn Huy |
Bách |
Nam |
|
02/07/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
271 |
1132030008 |
Nguyễn Thị Thúy |
Diễm |
Nữ |
|
12/01/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
272 |
1132030017 |
Thân Ngọc Thảo |
Hiền |
Nữ |
|
15/03/1989 |
Đồng Nai |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
273 |
1132030024 |
Lâm Anh |
Hùng |
Nam |
|
11/09/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
274 |
1132030029 |
Nguyễn Vũ |
Luân |
Nam |
|
26/08/1982 |
B́nh Định |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
275 |
1132030031 |
Phạm Minh |
Luân |
Nam |
|
16/06/1979 |
Tây Ninh |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
276 |
1132030032 |
Trần Thị Hà |
My |
Nữ |
|
23/11/1989 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
277 |
1132030034 |
Vương Trí |
Nam |
Nam |
|
01/01/1988 |
Hà Nội |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
278 |
1132030037 |
Huỳnh Hữu |
Ngôn |
Nam |
|
12/12/1987 |
Đồng Nai |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
279 |
1132030036 |
Vơ Xuân |
Nguyên |
Nam |
|
29/10/1981 |
Phú Yên |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
280 |
1132030042 |
Nguyễn Bích Lâm |
Phương |
Nữ |
|
21/01/1986 |
Đồng Nai |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
281 |
1132030059 |
Trần Nguyễn Thảo |
Tâm |
Nữ |
|
19/08/1985 |
B́nh Thuận |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
282 |
1132030054 |
Phan Kỳ |
Toàn |
Nam |
|
11/03/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
283 |
1132030047 |
Nguyễn Hoài |
Thanh |
Nam |
|
29/08/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
284 |
1132030052 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
Nam |
|
02/08/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
Chưa nộp |
|
285 |
1132030049 |
Trần Thị Xuân |
Thêm |
Nữ |
|
28/05/1989 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
286 |
1132030064 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
|
07/10/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH7TD |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thẩm định giá |
hợp lệ |
|
287 |
1132120007 |
Phan Ngọc |
Đức |
Nam |
|
12/02/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
288 |
1132120009 |
Phạm Thị Minh |
Hiền |
Nữ |
|
08/01/1989 |
Đồng Nai |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
289 |
1132120014 |
Tô Thị Minh |
Hồng |
Nữ |
|
26/02/1987 |
Nam Định |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
290 |
1132120015 |
Châu Hồng |
Iêng |
Nữ |
|
03/10/1986 |
campuchia |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
291 |
1132120016 |
Trần Thị Phương |
Loan |
Nữ |
|
25/10/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
292 |
1132120018 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nga |
Nữ |
|
03/10/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
293 |
1132120019 |
Bành Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
|
23/11/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
294 |
1132120020 |
Lê Văn |
Ngọc |
Nam |
|
30/10/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
295 |
1032120074 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Nữ |
|
12/12/1987 |
Ninh B́nh |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
296 |
1132120023 |
Vơ Hoàn Tuyết |
Oanh |
Nữ |
|
24/09/1989 |
Tây Ninh |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
297 |
1132120027 |
Phạm Thị |
Thu |
Nữ |
|
03/04/1989 |
Thái B́nh |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
298 |
1132120031 |
Vơ Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
|
15/01/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
đă nộp |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
hợp lệ |
|
299 |
1132120032 |
Lê Tấn |
Trọng |
Nam |
|
24/02/1988 |
B́nh Định |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
300 |
1132120036 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
Nữ |
|
11/09/1988 |
Đồng Nai |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
301 |
1132120039 |
Đặng Thế |
Vũ |
Nam |
|
06/06/1984 |
Đắk Lắk |
LTDH7TK |
|
|
|
đă nộp |
Chưa nộp |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Tin học kế toán |
Chưa nộp |
|
302 |
1132050014 |
Hoàng Mạnh |
Dũng |
Nam |
|
29/12/1984 |
Lâm Đồng |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
303 |
1132050042 |
Lâm Thị Kim |
Hằng |
Nữ |
|
23/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
304 |
1132050032 |
La Tú |
Hân |
Nữ |
|
25/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
305 |
1132050063 |
Phan Thị |
Long |
Nữ |
|
28/02/1990 |
Nghệ An |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
306 |
1132050071 |
Hồ Thị Ly |
Na |
Nữ |
|
12/07/1988 |
Đồng Nai |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
307 |
1132050082 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
|
14/09/1987 |
B́nh Định |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
308 |
1132050096 |
Trần Thanh |
Phương |
Nam |
|
14/08/1988 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
309 |
1132050104 |
Hồng Ngọc |
Quí |
Nữ |
|
00/00/1989 |
An Giang |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
310 |
1132050135 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
Nam |
|
30/08/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
311 |
1132050157 |
Trần Thanh Minh |
Tuấn |
Nam |
|
09/04/1990 |
B́nh Dương |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
312 |
1132050114 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thiện |
Nữ |
|
06/10/1990 |
B́nh Định |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
313 |
1132050168 |
Mai Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Nữ |
|
18/11/1989 |
Đồng Tháp |
LTDH7TM1 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
314 |
1132050003 |
Phạm Trần Tuấn |
Anh |
Nam |
|
20/01/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
315 |
1132050006 |
Nguyễn Nhật |
B́nh |
Nam |
|
18/10/1989 |
Tây Ninh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
316 |
1132050009 |
Tạ Văn |
Cường |
Nam |
|
07/03/1986 |
Đồng Nai |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
317 |
1132050007 |
Trần Thị Kim |
Châu |
Nữ |
|
12/11/1990 |
Tây Ninh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
318 |
1132050038 |
Vương Thanh |
Hà |
Nam |
|
01/01/1988 |
Bắc Ninh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
319 |
1132050020 |
Đào Thái |
Hiền |
Nữ |
|
18/06/1985 |
Đồng Nai |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
320 |
1132050031 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
|
04/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
321 |
1132050060 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Liên |
Nữ |
|
15/10/1987 |
Hải Dương |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
322 |
1132090046 |
Nguyễn Duy |
Linh |
Nam |
|
17/01/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
323 |
1132050059 |
Phan Huỳnh Thùy |
Linh |
Nữ |
|
05/12/1990 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
324 |
1132050070 |
Nguyễn Anh Phải |
Mạnh |
Nam |
|
26/12/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
325 |
1132050066 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Nữ |
|
29/09/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
326 |
1132050068 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Nữ |
|
20/07/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
327 |
1132050093 |
Bùi Thị Thúy |
Phương |
Nữ |
|
16/01/1988 |
B́nh Định |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
328 |
1132050105 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Quư |
Nữ |
|
20/02/1988 |
Đồng Nai |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
329 |
1132050108 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sương |
Nữ |
|
27/12/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
330 |
1032050048 |
Trương Thị Thảo |
Sương |
Nữ |
|
15/09/1983 |
Tây Ninh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
331 |
1132050162 |
Trần Văn |
Tạo |
Nam |
|
03/02/1986 |
Nam Định |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
332 |
1132090113 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
|
29/06/1988 |
Tp.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
333 |
1132050154 |
Nguyễn Thị Hữu |
Tuyền |
Nữ |
|
10/03/1987 |
Long An |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
334 |
1132050174 |
Phạm Anh |
Thông |
Nam |
|
30/04/1989 |
Đồng Nai |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Không đạt |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
335 |
1132050133 |
Lê Thị |
Thúy |
Nữ |
|
29/07/1988 |
Thanh Hoá |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
336 |
1132050116 |
Nguyễn Thụy Bảo |
Thy |
Nữ |
|
07/10/1989 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
không đủ điều kiện dự thi
tốt nghiệp |
không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐẠI HỌC |
K7 |
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
337 |
1132050137 |
Huỳnh Thị Quỳnh |
Trang |
Nữ |
|
01/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
338 |
1132050171 |
Trần Thị Thùy |
Vân |
Nữ |
|
24/10/1989 |
B́nh Phước |
LTDH7TM2 |
|
|
|
đă nộp |
miễn nộp CCNN |
Đạt |
đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
Thương mại quốc tế |
miễn xác minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|