|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BẬC CAO ĐẲNG DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 2 NĂM 2018 |
1.
Đề nghị sinh viên xem điểm thi tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Phòng Quản lý đào tạo (028.37720404)
đến hết ngày 28/11/2018. |
|
|
|
|
|
|
|
2.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục còn thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, tình hình nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại năm học, toàn
khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi
viết bằng tốt nghiệp. |
|
|
3.
Sinh viên xem thông báo kết luận cuộc họp xét công
nhận tốt nghiệp tại website này để
cập nhật thông tin kịp thời. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp thiếu thông tin sẽ không
được cấp bằng tốt nghiệp. Các
điều chỉnh trễ hạn so với qui
định sẽ được xét công nhận tốt
nghiệp vào đợt xét tốt nghiệp sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
GIỚI |
DÂN TỘC |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM TB TK |
Xếp loại |
ĐIỂM HỌC PHẦN |
ĐIỂM HỌC PHẦN |
ĐIỂM HỌC PHẦN |
TNTHPT |
GDQP |
GDTC |
CÔNG NHẬN |
|
|
|
|
|
TÍNH |
|
|
|
tốt nghiệp |
CƠ SỞ |
CHUYÊN NGÀNH |
CHÍNH TRỊ |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
TỐT NGHIỆP |
C12A2A |
1 |
1211201061 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
Kinh |
08/08/94 |
Tiền Giang |
6.20 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A2C |
2 |
1211203008 |
Trần Thị Kim |
Cương |
Nữ |
Kinh |
09/10/92 |
Bến Tre |
5.82 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A2C |
3 |
1211203054 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
25/04/93 |
Tp Hồ Chí Minh |
6.49 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A2E |
4 |
1211205003 |
Lưu Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nam |
Kinh |
30/08/93 |
Tây Ninh |
5.45 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A2E |
5 |
1211205016 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
10/02/94 |
Long An |
5.69 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A2E |
6 |
1211205071 |
Đỗ Thị ánh |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
13/09/93 |
Sông Bé |
6.02 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A2G |
7 |
1211206020 |
Nguyễn Như Nhật |
Khánh |
Nam |
Kinh |
07/10/93 |
Gia Lai |
6.41 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A2G |
8 |
1211206029 |
Vũ Ngọc |
Nam |
Nam |
Kinh |
22/10/92 |
Long An |
5.70 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A3C |
9 |
1211303014 |
Mo Lom |
Hương |
Nữ |
Kinh |
01/07/93 |
Lâm Đồng |
5.41 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6.00 |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A3D |
10 |
1211304014 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
Kinh |
17/12/94 |
Đồng Nai |
5.43 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A4A |
11 |
1211401050 |
Lê Thị Ngọc |
Thủy |
Nữ |
Chăm |
25/05/94 |
ĐăkLăk |
5.90 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A4D |
12 |
1211404003 |
Đường Quế |
Chi |
Nữ |
Kinh |
25/10/94 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5.87 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A4E |
13 |
1211405006 |
Phạm Hoàng |
Duy |
Nam |
Kinh |
25/11/94 |
Tây Ninh |
6.00 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12A4E |
14 |
1211405051 |
Trương Văn |
Thống |
Nam |
Kinh |
28/08/93 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
5.68 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12B1A |
15 |
1212101043 |
Nguyễn Hoàng Hoài |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
02/05/94 |
Bình Định |
5.72 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12B1C |
16 |
1212103015 |
Trương Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
27/01/94 |
Long An |
5.79 |
Không xếp loại |
8.00 |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12B1N |
17 |
1212111058 |
Hà Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
24/09/94 |
Tiền Giang |
6.05 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12B3A |
18 |
1212301034 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
Kinh |
16/05/94 |
Gia Lai |
5.93 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12B3A |
19 |
1212301038 |
Lê Thị Mai |
Ly |
Nữ |
Kinh |
20/05/94 |
Tây Ninh |
5.68 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12B3B |
20 |
1212302066 |
Vũ Thảo |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
27/09/94 |
Đồng Nai |
5.99 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12B3C |
21 |
1212303020 |
Trần Tiến |
Hưng |
Nam |
Kinh |
03/05/94 |
Ninh Thuận |
5.28 |
Trung bình |
6.00 |
5.00 |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3A |
22 |
1213301024 |
Lê Thị |
Hương |
Nữ |
Kinh |
14/12/93 |
ĐăkLăk |
5.99 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3B |
23 |
1213302048 |
Lê Thị |
Sáu |
Nữ |
Kinh |
20/07/94 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
6.22 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3C |
24 |
1213303032 |
Vũ Thị Sao |
Mai |
Nữ |
Kinh |
08/02/94 |
Lâm Đồng |
5.75 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3D |
25 |
1213304026 |
Phạm Thị |
Kiều |
Nữ |
Kinh |
20/11/94 |
Bình Định |
6.22 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3D |
26 |
1213304045 |
Phạm Thị Phương |
Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
02/06/94 |
Tp Hồ Chí Minh |
5.78 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3E |
27 |
1213305013 |
Võ Thanh |
Giang |
Nam |
Kinh |
01/09/94 |
Bình Định |
6.60 |
Trung bình khá |
5.00 |
6.00 |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3H |
28 |
1213307020 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
07/05/94 |
ĐăkLăk |
5.88 |
Không xếp loại |
5.00 |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3H |
29 |
1213307034 |
Lộ Phú |
Lên |
Nam |
Kinh |
11/02/92 |
Ninh Thuận |
5.74 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3H |
30 |
1213307043 |
Trang Thị |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
19/09/94 |
Quảng Nam |
6.20 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3H |
31 |
1213307057 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
22/04/94 |
Tiền Giang |
5.99 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C3H |
32 |
1213307068 |
Trần Thị Bảo |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
30/09/94 |
ĐăkLăk |
6.01 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12C4A |
33 |
1213401075 |
Nguyễn Minh |
Vương |
Nam |
Kinh |
29/08/93 |
Bình Thuận |
5.75 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2A |
34 |
1215201075 |
Truyện Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
08/01/94 |
Tiền Giang |
6.08 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2B |
35 |
1215202016 |
Mã Mỹ |
Duyền |
Nữ |
Kinh |
27/05/94 |
Tp Hồ Chí Minh |
5.56 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2C |
36 |
1215203071 |
Tống Thị Thùy |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
21/01/93 |
Bình Phước |
5.98 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2C |
37 |
1215203075 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
Kinh |
27/08/94 |
Bến Tre |
5.81 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2G |
38 |
1215207064 |
Lê Thị Thanh |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
29/01/94 |
Đồng Nai |
6.93 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2M |
39 |
1215210036 |
Hoàng Hồng |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
23/03/94 |
Hà Tây |
5.87 |
Trung bình |
5.00 |
5.00 |
Đạt |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2N |
40 |
1215211044 |
Bùi Dương Kim |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
29/11/94 |
Tiền Giang |
7.05 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2R |
41 |
1215214030 |
Lê Hồng |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
05/01/94 |
Tây Ninh |
5.49 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
C12E2R |
42 |
1215214052 |
Bùi Xuân Anh |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
27/10/94 |
Lâm Đồng |
6.03 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|