|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BẬC CAO ĐẲNG DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 2 NĂM 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
GIỚI |
DÂN TỘC |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂMTB TK |
|
Xếp loại TK |
ĐIỂM T/NGH |
ĐIỂM T/NGH |
TNTHPT |
GDQP |
GDTC |
CĐR TIẾNG ANH |
CĐR TIN HỌC |
CĐR KỸ NĂNG MỀM |
CÔNG NHẬN |
|
|
|
|
|
|
TÍNH |
|
|
|
|
|
|
MÔN TỔNG HỢP |
MÔN LLCT |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
TỐT NGHIỆP |
|
12CKS |
1 |
1213180001 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
Nữ |
Kinh |
08/02/1994 |
Đồng Tháp |
5.20 |
6.07 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
2 |
1213180005 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
Kinh |
26/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
4.87 |
5.82 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
|
X |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
3 |
1213180011 |
Trịnh Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
21/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.99 |
6.35 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
4 |
1213180013 |
Hứa Khánh |
Duy |
Nam |
Kinh |
17/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.24 |
7.31 |
Khá |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
5 |
1213180014 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
21/03/1994 |
An Giang |
4.88 |
5.88 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
6 |
1213180031 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
Nữ |
Kinh |
29/07/1993 |
Đồng Nai |
6.25 |
6.28 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
7 |
1213180020 |
Trần Minh Hoàng |
Hiền |
Nam |
Kinh |
24/05/1993 |
Long An |
5.50 |
6.17 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
8 |
1213180022 |
Phan Ngọc |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
14/11/1994 |
Đắk Lắk |
5.74 |
6.18 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
9 |
1213180023 |
Long Châu |
Hoàng |
Nữ |
Kinh |
05/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.18 |
6.25 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
10 |
1213180027 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
Nữ |
Kinh |
03/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.70 |
6.10 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
11 |
1213180029 |
Trần Thị Thu |
Hương |
Nữ |
Kinh |
30/05/1994 |
Đồng Nai |
5.67 |
6.16 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
12 |
1213180036 |
Lê Thị Tuyết |
Kha |
Nữ |
Kinh |
15/12/1993 |
INDONESIA |
5.69 |
6.10 |
Không xếp loại |
8,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
13 |
1213180045 |
Hoàng Ngọc Bích |
Liên |
Nữ |
Kinh |
24/07/1993 |
Lâm Đồng |
5.09 |
6.10 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
14 |
1213180042 |
Phan Thị Hoài |
Linh |
Nữ |
Kinh |
01/01/1994 |
Quảng B́nh |
6.39 |
6.56 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
15 |
1213180052 |
Nguyễn Hồng |
Mai |
Nữ |
Kinh |
06/09/1994 |
Đồng Nai |
6.95 |
6.95 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
16 |
1213180053 |
Trần Thị Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
15/07/1994 |
Đồng Tháp |
5.59 |
6.28 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
17 |
1213180061 |
Lê Thị Kim |
Ngà |
Nữ |
Kinh |
20/08/1994 |
Phú Yên |
6.03 |
6.36 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
18 |
1213180065 |
Trang Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
An Giang |
6.75 |
6.75 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
19 |
1213180057 |
Trần Thị Ái |
Nguyên |
Nữ |
Kinh |
06/05/1994 |
Quảng Ngăi |
6.04 |
6.36 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
20 |
1213180068 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
Kinh |
28/10/1993 |
Thừa Thiên-Huế |
5.19 |
6.17 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
21 |
1213180084 |
Lê Thị Ánh |
Sương |
Nữ |
Kinh |
09/02/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6.15 |
6.46 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
22 |
1213180085 |
Huỳnh Thị Thiên |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
03/11/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.36 |
6.83 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
23 |
1213180086 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
14/06/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4.96 |
6.01 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
24 |
1213180088 |
Vơ Chí |
Thanh |
Nam |
Kinh |
10/08/1994 |
Tiền Giang |
5.40 |
5.65 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
25 |
1213180096 |
Phạm Thị Bích |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
02/04/1994 |
Tiền Giang |
5.20 |
5.76 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
26 |
1213180089 |
Lê Thị Minh |
Thi |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Đồng Nai |
5.55 |
5.97 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
27 |
1213180097 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
20/10/1994 |
Khánh Hoà |
5.16 |
5.99 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
28 |
1213180100 |
Nguyễn Kiều |
Trang |
Nữ |
Kinh |
06/03/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.56 |
6.10 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
29 |
1213180103 |
Nguyễn Thị Vân |
Trang |
Nữ |
Kinh |
02/03/1994 |
Gia Lai |
6.15 |
6.38 |
Không xếp loại |
8,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
30 |
1213180109 |
Bùi Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
11/04/1993 |
Tiền Giang |
5.84 |
6.07 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
31 |
1213180111 |
Đoàn Thị Mỹ |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
16/07/1994 |
B́nh Định |
5.80 |
6.11 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
32 |
1213180123 |
Lê Thị Mỹ |
Vi |
Nữ |
Kinh |
20/10/1994 |
An Giang |
6.79 |
6.83 |
Không xếp loại |
9,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKS |
33 |
1213180127 |
Nguyễn Thị Như |
Ư |
Nữ |
Kinh |
05/02/1994 |
Đồng Nai |
6.35 |
6.44 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
34 |
1213080006 |
Tất Việt |
Cường |
Nam |
Kinh |
19/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.51 |
6.06 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
35 |
1213080009 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
10/10/1994 |
Quảng Ngăi |
7.02 |
7.28 |
Không xếp loại |
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
36 |
1213080011 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
Kinh |
30/08/1994 |
Nam Định |
5.30 |
5.90 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
37 |
1213080047 |
Lê Thị Trúc |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
04/04/1994 |
B́nh Định |
4.73 |
5.92 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
38 |
1213080048 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
Phú Yên |
5.45 |
6.23 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
39 |
1213080065 |
Lương Ngọc Thủy |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
31/03/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
3.93 |
5.38 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
40 |
1213080068 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
Kinh |
06/09/1994 |
Gia Lai |
5.39 |
5.86 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CKT |
41 |
1213080075 |
Nguyễn Thị Minh |
Trúc |
Nữ |
Kinh |
18/11/1994 |
B́nh Phước |
6.86 |
6.92 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
42 |
1213020003 |
Nguyễn Thế |
Anh |
Nam |
Kinh |
30/07/1993 |
Đồng Nai |
6.57 |
6.62 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
43 |
1213020004 |
Ś Phụng |
Anh |
Nữ |
Kinh |
22/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.25 |
6.51 |
Không xếp loại |
9,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
44 |
1213020006 |
Ngô Thị Ngọc |
Chi |
Nữ |
Kinh |
28/06/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.20 |
7.20 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
45 |
1213020013 |
Phạm Thị Trúc |
Đào |
Nữ |
Kinh |
07/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.36 |
6.44 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
46 |
1213020016 |
Đặng Quốc |
Định |
Nam |
Kinh |
22/08/1992 |
Trà Vinh |
5.43 |
6.34 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
47 |
1213020028 |
Thái Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
Kinh |
21/01/1994 |
Đà Nẵng |
6.61 |
6.71 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
48 |
1213020017 |
Bùi Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
24/04/1993 |
Đắk Lắk |
5.59 |
6.01 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
49 |
1213020019 |
Phạm Thị Thanh |
Hoan |
Nữ |
Kinh |
06/07/1994 |
Hà Bắc |
5.04 |
6.12 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
50 |
1213020026 |
Lưu Thanh |
Hương |
Nữ |
Kinh |
04/03/1994 |
Nam Định |
6.01 |
6.18 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
51 |
1213020034 |
Hồng Tử |
Kiên |
Nam |
Kinh |
28/01/1992 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.80 |
7.80 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
52 |
1213020043 |
Lê Hồng |
Liên |
Nữ |
Kinh |
23/02/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.55 |
5.95 |
Không xếp loại |
9,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
53 |
1213020048 |
Trần Thị Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
12/05/1994 |
Tiền Giang |
5.28 |
5.84 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
54 |
1213020052 |
Trần Lê B́nh |
Nguyên |
Nữ |
Kinh |
07/05/1994 |
Cà Mau |
6.06 |
6.20 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
55 |
1213020054 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
18/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.79 |
6.79 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
56 |
1213020061 |
Nguyễn Lê Thiên |
Phúc |
Nữ |
Kinh |
11/11/1993 |
Đắk Lắk |
6.25 |
6.29 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
57 |
1213020099 |
Phạm Thị |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
20/05/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.92 |
6.37 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
58 |
1213020096 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
19/07/1994 |
Đăk Nông |
6.17 |
6.36 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
59 |
1213020081 |
Nguyễn Dương |
Thái |
Nam |
Kinh |
22/03/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.85 |
6.85 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
60 |
1113020127 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
18/11/1993 |
Đắk Lắk |
5.70 |
6.49 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
61 |
1213020078 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
14/04/1993 |
Đồng Nai |
6.41 |
6.70 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
62 |
1213020080 |
Trần Thanh Thái |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
27/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.14 |
6.56 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
63 |
1213020083 |
Hà Huy |
Thắng |
Nam |
Kinh |
16/06/1905 |
Đồng Tháp |
6.41 |
6.47 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
64 |
1213020084 |
Nguyễn Đ́nh |
Thắng |
Nam |
Kinh |
31/08/1994 |
Đăk Lăk |
6.27 |
6.38 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
65 |
1213020092 |
Dương Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
25/07/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6.12 |
6.43 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
66 |
1213020104 |
Đặng Thị Bảo |
Uyên |
Nữ |
Kinh |
02/05/1993 |
B́nh Thuận |
6.00 |
6.14 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
67 |
1213020109 |
Đỗ Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
Kinh |
23/04/1994 |
Đồng Nai |
6.79 |
6.99 |
Không xếp loại |
9,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CMA |
68 |
1213020106 |
Nguyễn Thúy |
Vi |
Nữ |
Kinh |
29/05/1994 |
Cần Thơ |
6.48 |
6.57 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
69 |
1213010008 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
17/04/1994 |
Đồng Tháp |
5.85 |
6.29 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
70 |
1213010018 |
La Thanh |
Loan |
Nữ |
Kinh |
30/10/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.26 |
6.73 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
71 |
1213010031 |
Nguyễn Thị |
Nỡ |
Nữ |
Kinh |
20/06/1993 |
B́nh Thuận |
6.51 |
6.78 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
72 |
1213010022 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
Nữ |
Kinh |
19/10/1994 |
B́nh Thuận |
6.52 |
6.86 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
73 |
1213010025 |
Phan Thị |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
04/03/1994 |
B́nh Định |
5.73 |
6.07 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
74 |
1213010027 |
Châu Thị Mộng |
Nhu |
Nữ |
Kinh |
21/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.12 |
6.18 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
75 |
1213010040 |
Hồng Gia |
Phát |
Nam |
Kinh |
23/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.45 |
6.52 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
76 |
1213010041 |
Lâm Đại |
Phát |
Nam |
Kinh |
21/12/1993 |
Tây Ninh |
5.07 |
5.83 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
77 |
1213010037 |
Nguyễn Văn |
Phương |
Nam |
Kinh |
26/09/1991 |
Quảng Nam |
5.63 |
6.08 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
78 |
1213010047 |
Nguyễn Thị |
Quy |
Nữ |
Kinh |
23/03/1994 |
Nghệ An |
7.10 |
7.24 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
79 |
1213010048 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quyên |
Nữ |
Kinh |
11/06/1994 |
Cần Thơ |
5.76 |
6.29 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
80 |
1213010059 |
Huỳnh Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
25/04/1994 |
Thái B́nh |
6.10 |
6.36 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
81 |
1213010061 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
06/06/1993 |
Đắk Lắk |
6.71 |
6.83 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
82 |
1213010076 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
11/05/1994 |
Long An |
7.67 |
7.67 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
83 |
1213010051 |
Nguyễn Phạm Uyên |
Thi |
Nữ |
Kinh |
30/07/1994 |
Savanakhet |
5.92 |
6.13 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
84 |
1213010053 |
Nguyễn Kim |
Thoại |
Nữ |
Kinh |
12/02/1994 |
Tây Ninh |
6.11 |
6.51 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
85 |
1213010055 |
Chung Minh |
Thùy |
Nữ |
Kinh |
03/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.48 |
6.63 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
86 |
1213010058 |
Vũ Hoàng Gia |
Thụy |
Nữ |
Kinh |
03/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.42 |
6.32 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
87 |
1213010068 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
Kinh |
10/08/1993 |
B́nh Thuận |
5.70 |
6.19 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
88 |
1113180144 |
Lê Hoàng Bảo |
Trân |
Nữ |
Kinh |
17/02/1993 |
Tiền Giang |
7.13 |
7.24 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
89 |
1213010070 |
Hoàng Nữ Phương |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
22/03/1994 |
Đắk Lắk |
5.82 |
6.40 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
90 |
1213010081 |
Nguyễn Thị |
Vy |
Nữ |
Kinh |
21/06/1994 |
Đắk Lắk |
6.62 |
6.71 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CQT |
91 |
1213010085 |
Trần Thị Kim |
Yến |
Nữ |
Kinh |
11/03/1994 |
Tiền Giang |
6.10 |
6.44 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTA2 |
92 |
1213100016 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
Kinh |
02/06/1994 |
Đồng Nai |
5.55 |
6.00 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
|
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTA2 |
93 |
1213100017 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
16/03/1993 |
Gia Lai |
5.74 |
6.10 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTA2 |
94 |
1113100021 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
14/01/1993 |
Gia Lai |
4.70 |
5.66 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTA2 |
95 |
1213100024 |
La Thị Kim |
Hoàng |
Nữ |
Kinh |
17/04/1993 |
Đồng Nai |
6.33 |
6.64 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTA2 |
96 |
0913100030 |
Đinh Trọng |
Hữu |
Nam |
Kinh |
15/04/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.99 |
6.45 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTA2 |
97 |
1213100075 |
Nguyễn Thị Minh |
Sáng |
Nữ |
Kinh |
22/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.01 |
7.05 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
98 |
1213090002 |
Phạm Lâm Duy |
Anh |
Nam |
Kinh |
22/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.04 |
7.32 |
Khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
99 |
1213090009 |
Phạm Thị Hiền |
Diệu |
Nữ |
Kinh |
20/09/1995 |
Long An |
6.39 |
6.47 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
100 |
1213090018 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nam |
Kinh |
16/12/1993 |
B́nh Phước |
5.67 |
6.00 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
101 |
1213090052 |
Nguyễn Ngọc |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
12/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.54 |
5.89 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
102 |
1213090087 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
17/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.36 |
5.84 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
103 |
1213090102 |
Nguyễn Minh |
Tú |
Nam |
Kinh |
13/07/1994 |
Tiền Giang |
6.48 |
6.48 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
104 |
1213090103 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
Kinh |
18/03/1994 |
Bến Tre |
5.50 |
5.74 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
105 |
1213090101 |
Vơ Thanh |
Tùng |
Nam |
Kinh |
07/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.13 |
7.17 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
106 |
1213090082 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
Nam |
Kinh |
02/05/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.59 |
5.94 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
107 |
1213090083 |
Phạm Thị Song |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
21/01/1994 |
Long An |
6.22 |
6.56 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
108 |
1213090106 |
Trần Trần Thục |
Uyên |
Nữ |
Kinh |
18/10/1994 |
Lâm Đồng |
6.11 |
6.22 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTC |
109 |
1213090110 |
Trần Vũ Tường |
Vy |
Nữ |
Kinh |
12/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4.96 |
5.51 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
110 |
1213030018 |
Đoàn Thị |
Hải |
Nữ |
Kinh |
22/06/1992 |
B́nh Thuận |
4.94 |
5.79 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
111 |
1213030010 |
Dương Thị |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
20/03/1994 |
Hà Tĩnh |
6.72 |
6.78 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
112 |
1213030020 |
Trịnh Thị |
Hồng |
Nữ |
Kinh |
12/10/1994 |
Thanh Hoá |
5.29 |
6.16 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
113 |
1213030026 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
Kinh |
02/10/1993 |
Đồng Nai |
6.67 |
7.00 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
114 |
1213030033 |
Nguyễn Đức Lê Thu |
Nguyệt |
Nữ |
Kinh |
20/12/1994 |
Gia Lai |
5.03 |
5.99 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
115 |
1113030050 |
Lê Quốc |
Tân |
Nam |
Kinh |
10/02/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.55 |
6.23 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
116 |
1213030053 |
Phan Văn |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
17/09/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.00 |
6.36 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
117 |
1213030043 |
Trần Thị |
Thành |
Nữ |
Kinh |
03/02/1992 |
Quảng Nam |
6.75 |
7.31 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
118 |
1213030044 |
Hoàng Thụy Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
05/10/1994 |
Đồng Nai |
5.37 |
6.18 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
119 |
1213030042 |
Hồ Thị |
Thêm |
Nữ |
Kinh |
15/01/1994 |
Đồng Nai |
5.04 |
5.88 |
Trung b́nh |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTD |
120 |
1213030049 |
Nguyễn Thị Kim |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
19/07/1994 |
Quảng Ngăi |
5.03 |
6.22 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
121 |
1213120008 |
Lương Quế |
B́nh |
Nữ |
Kinh |
05/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.48 |
6.62 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
122 |
1213120011 |
Tô Văn Điềm |
Công |
Nam |
Kinh |
09/05/1993 |
Hải Dương |
6.21 |
6.71 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
123 |
1213120013 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
01/10/1994 |
Bến Tre |
5.91 |
6.39 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
124 |
1213120015 |
Phạm Thị |
Dung |
Nữ |
Kinh |
15/05/1994 |
B́nh Định |
6.17 |
6.39 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
125 |
1213120016 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
30/09/1994 |
Bến Tre |
6.32 |
6.54 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
126 |
1213120050 |
Vơ Thị |
Hậu |
Nữ |
Kinh |
28/02/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.93 |
6.24 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
127 |
1213120071 |
Lê Hà Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
10/06/1994 |
Đồng Tháp |
6.01 |
6.11 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
128 |
1213120084 |
Vũ Thị |
Nhẫn |
Nữ |
Kinh |
10/11/1994 |
Nam Định |
5.69 |
6.24 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
129 |
1213120153 |
Bùi Phú |
Tài |
Nam |
Kinh |
16/03/1993 |
Khánh Hoà |
4.56 |
5.81 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
130 |
1213120150 |
Ngô Minh |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.88 |
6.22 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
131 |
1213120152 |
Nguyễn Thị Kim |
Tân |
Nữ |
Kinh |
12/02/1994 |
Quảng Ngăi |
4.80 |
5.77 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
132 |
1213120130 |
Trần Thị |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
06/11/1994 |
Đồng Nai |
6.76 |
6.79 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
133 |
1213120121 |
Huỳnh Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
Kinh |
18/04/1994 |
Long An |
6.49 |
6.64 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
134 |
1213120111 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
Nam |
Kinh |
09/09/1994 |
Đà Nẵng |
5.29 |
6.13 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
135 |
1213120112 |
Phan Thành |
Thiện |
Nam |
Kinh |
13/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.61 |
5.90 |
Trung b́nh |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
136 |
1213120125 |
Phùng Thị |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
10/12/1994 |
Bắc Ninh |
6.83 |
6.89 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK1 |
137 |
1213120145 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Trí |
Nam |
Kinh |
13/01/1994 |
Long An |
5.96 |
6.19 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
138 |
1213120019 |
Văn Phú Phương |
Dũng |
Nam |
Kinh |
12/12/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.01 |
6.63 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
139 |
1213120021 |
Đào Quư |
Đôn |
Nam |
Kinh |
29/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.45 |
6.06 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
140 |
1213120051 |
Nguyễn Thị Bích |
Ḥa |
Nữ |
Kinh |
08/08/1992 |
B́nh Phước |
6.11 |
6.44 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
141 |
1113120083 |
Phí Văn |
Hưng |
Nam |
Kinh |
30/08/1992 |
Thanh Hoá |
5.44 |
6.19 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
142 |
1213120056 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
Nam |
Kinh |
01/06/1994 |
Bến Tre |
5.83 |
6.35 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
143 |
1113120152 |
La My |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
26/03/1992 |
Đắk Lắk |
5.48 |
5.96 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
144 |
1213120079 |
Nguyễn Huỳnh Ái |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
05/12/1994 |
Đồng Nai |
5.46 |
6.09 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
145 |
1213120086 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
Kinh |
26/10/1994 |
Đắk Lắk |
5.34 |
5.96 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
146 |
1213120096 |
Trần Thị |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
08/06/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
5.57 |
6.35 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
147 |
1113120247 |
Lê Thành |
Thạch |
Nam |
Kinh |
02/11/1992 |
B́nh Định |
5.01 |
6.00 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
148 |
1213120120 |
Vơ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Khánh Hoà |
6.86 |
7.03 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
149 |
1113120234 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
Kinh |
20/10/1993 |
Đắk Lắk |
4.91 |
5.68 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
150 |
1213120141 |
Quách Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
01/09/1994 |
Đồng Nai |
6.76 |
6.80 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTK2 |
151 |
1213120162 |
Đỗ Thị |
Xuân |
Nữ |
Kinh |
10/10/1994 |
Thanh Hoá |
5.96 |
6.24 |
Không xếp loại |
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
|
|
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
152 |
1213050001 |
Lê Thu |
An |
Nữ |
Kinh |
31/07/1993 |
Tiền Giang |
4.74 |
5.66 |
Trung b́nh |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
153 |
1213050003 |
Trần Hồ Nhật |
Anh |
Nữ |
Kinh |
19/01/1994 |
An Giang |
4.80 |
5.82 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
154 |
1213050009 |
Mai Trường |
Giang |
Nam |
Kinh |
30/06/1994 |
Vĩnh Long |
4.58 |
5.32 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
155 |
1113050016 |
Từ Minh |
Hiếu |
Nam |
Kinh |
30/06/1991 |
Khánh Hoà |
5.94 |
6.19 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
156 |
1113050026 |
Trần Quốc |
Hùng |
Nam |
Kinh |
02/02/1992 |
Thừa Thiên-Huế |
5.17 |
5.98 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
157 |
1113050034 |
Trần Thị Ngọc |
Lành |
Nữ |
Kinh |
06/05/1992 |
Khánh Hoà |
5.20 |
5.90 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
158 |
1213050024 |
Đặng Thị |
Linh |
Nữ |
Kinh |
15/06/1993 |
Bến Tre |
6.53 |
6.61 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
159 |
1213050032 |
Trần Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
Kinh |
02/11/1994 |
Tiền Giang |
6.10 |
6.30 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
160 |
1213050037 |
Nguyễn Nhật Tiểu |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
11/10/1994 |
Khánh Hoà |
6.18 |
6.40 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
161 |
1213050043 |
Lương Ngọc |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
22/08/1994 |
Đồng Nai |
3.96 |
5.64 |
Trung b́nh |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
162 |
1213050044 |
Lâm Huỳnh Hoàng |
Như |
Nam |
Kinh |
12/07/1994 |
Vĩnh Long |
5.64 |
6.09 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
163 |
1213050054 |
Nguyễn |
Quốc |
Nam |
Kinh |
18/01/1994 |
Quảng Nam |
4.74 |
5.81 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
164 |
1213050069 |
Huỳnh Chí |
T́nh |
Nữ |
Kinh |
11/11/1993 |
Đắk Lắk |
4.77 |
5.88 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
165 |
1113050062 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
07/07/1993 |
Hải Pḥng |
5.51 |
5.88 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
166 |
1213050055 |
Lương Trần Ư |
Thư |
Nữ |
Kinh |
01/10/1994 |
B́nh Thuận |
4.65 |
5.55 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
167 |
1113050068 |
Đặng Bảo |
Trân |
Nữ |
Kinh |
26/05/1993 |
|
5.68 |
5.75 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
168 |
1213050073 |
Đinh Nguyễn Thảo |
Vy |
Nữ |
Kinh |
27/10/1993 |
Đồng Nai |
6.29 |
6.67 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
12CTM |
169 |
1213050075 |
Ngô Hoài Thúy |
Vy |
Nữ |
Kinh |
23/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.11 |
5.73 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|