|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BẬC CAO ĐẲNG DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 2 NĂM 2018 |
1.
Đề nghị sinh viên xem điểm thi tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến hết ngày 28/11/2018. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại năm học, toàn
khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi
viết bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
3.
Sinh viên xem thông báo kết luận cuộc họp xét công
nhận tốt nghiệp tại website này để
cập nhật thông tin kịp thời. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp thiếu thông tin sẽ không
được cấp bằng tốt nghiệp. Các
điều chỉnh trễ hạn so với qui
định sẽ được xét công nhận tốt
nghiệp vào đợt xét tốt nghiệp sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
GIỚI |
DÂN TỘC |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂMTB TK |
|
Xếp loại TK |
ĐIỂM T/NGH |
ĐIỂM T/NGH |
TNTHPT |
GDQP |
GDTC |
CĐR TIẾNG ANH |
CĐR TIN HỌC |
CĐR KỸ NĂNG MỀM |
CÔNG NHẬN |
|
|
|
|
|
TÍNH |
|
|
|
|
|
|
MÔN TỔNG HỢP |
MÔN LLCT |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
TỐT NGHIỆP |
12CKS |
1 |
1213180001 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
Nữ |
Kinh |
08/02/1994 |
Đồng Tháp |
5.20 |
6.07 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
12CKS |
2 |
1213180005 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
Kinh |
26/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
4.87 |
5.82 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
|
X |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
3 |
1213180011 |
Trịnh Thị
Kiều |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
21/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.99 |
6.35 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
4 |
1213180013 |
Hứa Khánh |
Duy |
Nam |
Kinh |
17/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.24 |
7.31 |
Khá |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
5 |
1213180014 |
Nguyễn Thị
Kim |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
21/03/1994 |
An Giang |
4.88 |
5.88 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
6 |
1213180031 |
Nguyễn Thị
Bích |
Hạnh |
Nữ |
Kinh |
29/07/1993 |
Đồng Nai |
6.25 |
6.28 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
7 |
1213180020 |
Trần Minh Hoàng |
Hiền |
Nam |
Kinh |
24/05/1993 |
Long An |
5.50 |
6.17 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
8 |
1213180022 |
Phan Ngọc |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
14/11/1994 |
Đắk Lắk |
5.74 |
6.18 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
9 |
1213180023 |
Long Châu |
Hoàng |
Nữ |
Kinh |
05/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.18 |
6.25 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
10 |
1213180027 |
Nguyễn
Quỳnh |
Hương |
Nữ |
Kinh |
03/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.70 |
6.10 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
11 |
1213180029 |
Trần Thị
Thu |
Hương |
Nữ |
Kinh |
30/05/1994 |
Đồng Nai |
5.67 |
6.16 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
12 |
1213180036 |
Lê Thị
Tuyết |
Kha |
Nữ |
Kinh |
15/12/1993 |
INDONESIA |
5.69 |
6.10 |
Không xếp loại |
8,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
13 |
1213180045 |
Hoàng Ngọc Bích |
Liên |
Nữ |
Kinh |
24/07/1993 |
Lâm Đồng |
5.09 |
6.10 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
14 |
1213180042 |
Phan Thị Hoài |
Linh |
Nữ |
Kinh |
01/01/1994 |
Quảng B́nh |
6.39 |
6.56 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
15 |
1213180052 |
Nguyễn
Hồng |
Mai |
Nữ |
Kinh |
06/09/1994 |
Đồng Nai |
6.95 |
6.95 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
16 |
1213180053 |
Trần Thị
Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
15/07/1994 |
Đồng Tháp |
5.59 |
6.28 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
17 |
1213180061 |
Lê Thị Kim |
Ngà |
Nữ |
Kinh |
20/08/1994 |
Phú Yên |
6.03 |
6.36 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
18 |
1213180065 |
Trang Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
An Giang |
6.75 |
6.75 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
19 |
1213180057 |
Trần Thị Ái |
Nguyên |
Nữ |
Kinh |
06/05/1994 |
Quảng Ngăi |
6.04 |
6.36 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
20 |
1213180068 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Nhàn |
Nữ |
Kinh |
28/10/1993 |
Thừa Thiên-Huế |
5.19 |
6.17 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
21 |
1213180084 |
Lê Thị Ánh |
Sương |
Nữ |
Kinh |
09/02/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6.15 |
6.46 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
22 |
1213180085 |
Huỳnh Thị
Thiên |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
03/11/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.36 |
6.83 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
23 |
1213180086 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
14/06/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4.96 |
6.01 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
24 |
1213180088 |
Vơ Chí |
Thanh |
Nam |
Kinh |
10/08/1994 |
Tiền Giang |
5.40 |
5.65 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
25 |
1213180096 |
Phạm Thị
Bích |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
02/04/1994 |
Tiền Giang |
5.20 |
5.76 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
26 |
1213180089 |
Lê Thị Minh |
Thi |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Đồng Nai |
5.55 |
5.97 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
27 |
1213180097 |
Nguyễn Thị
Thu |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
20/10/1994 |
Khánh Hoà |
5.16 |
5.99 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
28 |
1213180100 |
Nguyễn
Kiều |
Trang |
Nữ |
Kinh |
06/03/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.56 |
6.10 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
29 |
1213180103 |
Nguyễn Thị
Vân |
Trang |
Nữ |
Kinh |
02/03/1994 |
Gia Lai |
6.15 |
6.38 |
Không xếp loại |
8,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
30 |
1213180109 |
Bùi Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
11/04/1993 |
Tiền Giang |
5.84 |
6.07 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
31 |
1213180111 |
Đoàn Thị
Mỹ |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
16/07/1994 |
B́nh Định |
5.80 |
6.11 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
32 |
1213180123 |
Lê Thị Mỹ |
Vi |
Nữ |
Kinh |
20/10/1994 |
An Giang |
6.79 |
6.83 |
Không xếp loại |
9,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKS |
33 |
1213180127 |
Nguyễn Thị
Như |
Ư |
Nữ |
Kinh |
05/02/1994 |
Đồng Nai |
6.35 |
6.44 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
34 |
1213080006 |
Tất Việt |
Cường |
Nam |
Kinh |
19/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.51 |
6.06 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
35 |
1213080009 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
10/10/1994 |
Quảng Ngăi |
7.02 |
7.28 |
Không xếp loại |
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
36 |
1213080011 |
Trần Thị
Thùy |
Dương |
Nữ |
Kinh |
30/08/1994 |
Nam Định |
5.30 |
5.90 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
37 |
1213080047 |
Lê Thị Trúc |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
04/04/1994 |
B́nh Định |
4.73 |
5.92 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
38 |
1213080048 |
Nguyễn Thị
Bích |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
Phú Yên |
5.45 |
6.23 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
39 |
1213080065 |
Lương Ngọc
Thủy |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
31/03/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
3.93 |
5.38 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
40 |
1213080068 |
Nguyễn
Thị |
Trang |
Nữ |
Kinh |
06/09/1994 |
Gia Lai |
5.39 |
5.86 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CKT |
41 |
1213080075 |
Nguyễn Thị
Minh |
Trúc |
Nữ |
Kinh |
18/11/1994 |
B́nh Phước |
6.86 |
6.92 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
42 |
1213020003 |
Nguyễn Thế |
Anh |
Nam |
Kinh |
30/07/1993 |
Đồng Nai |
6.57 |
6.62 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
43 |
1213020004 |
Ś Phụng |
Anh |
Nữ |
Kinh |
22/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.25 |
6.51 |
Không xếp loại |
9,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
44 |
1213020006 |
Ngô Thị
Ngọc |
Chi |
Nữ |
Kinh |
28/06/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.20 |
7.20 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
45 |
1213020013 |
Phạm Thị
Trúc |
Đào |
Nữ |
Kinh |
07/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.36 |
6.44 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
46 |
1213020016 |
Đặng
Quốc |
Định |
Nam |
Kinh |
22/08/1992 |
Trà Vinh |
5.43 |
6.34 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
47 |
1213020028 |
Thái Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
Kinh |
21/01/1994 |
Đà Nẵng |
6.61 |
6.71 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
48 |
1213020017 |
Bùi Thị
Mỹ |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
24/04/1993 |
Đắk Lắk |
5.59 |
6.01 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
49 |
1213020019 |
Phạm Thị
Thanh |
Hoan |
Nữ |
Kinh |
06/07/1994 |
Hà Bắc |
5.04 |
6.12 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
50 |
1213020026 |
Lưu Thanh |
Hương |
Nữ |
Kinh |
04/03/1994 |
Nam Định |
6.01 |
6.18 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
51 |
1213020034 |
Hồng Tử |
Kiên |
Nam |
Kinh |
28/01/1992 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.80 |
7.80 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
52 |
1213020043 |
Lê Hồng |
Liên |
Nữ |
Kinh |
23/02/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.55 |
5.95 |
Không xếp loại |
9,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
53 |
1213020048 |
Trần Thị
Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
12/05/1994 |
Tiền Giang |
5.28 |
5.84 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
54 |
1213020052 |
Trần Lê B́nh |
Nguyên |
Nữ |
Kinh |
07/05/1994 |
Cà Mau |
6.06 |
6.20 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
55 |
1213020054 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
18/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.79 |
6.79 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
56 |
1213020061 |
Nguyễn Lê Thiên |
Phúc |
Nữ |
Kinh |
11/11/1993 |
Đắk Lắk |
6.25 |
6.29 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
57 |
1213020099 |
Phạm Thị |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
20/05/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.92 |
6.37 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
58 |
1213020096 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
19/07/1994 |
Đăk Nông |
6.17 |
6.36 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
59 |
1213020081 |
Nguyễn
Dương |
Thái |
Nam |
Kinh |
22/03/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.85 |
6.85 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
60 |
1113020127 |
Đinh Thị
Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
18/11/1993 |
Đắk Lắk |
5.70 |
6.49 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
61 |
1213020078 |
Nguyễn Thị
Thu |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
14/04/1993 |
Đồng Nai |
6.41 |
6.70 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
62 |
1213020080 |
Trần Thanh Thái |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
27/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.14 |
6.56 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
63 |
1213020083 |
Hà Huy |
Thắng |
Nam |
Kinh |
1994 |
Đồng Tháp |
6.41 |
6.47 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
64 |
1213020084 |
Nguyễn Đ́nh |
Thắng |
Nam |
Kinh |
31/08/1994 |
Đăk Lăk |
6.27 |
6.38 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
65 |
1213020092 |
Dương Thị
Bích |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
25/07/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6.12 |
6.43 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
66 |
1213020104 |
Đặng Thị
Bảo |
Uyên |
Nữ |
Kinh |
02/05/1993 |
B́nh Thuận |
6.00 |
6.14 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
67 |
1213020109 |
Đỗ Thị
Hồng |
Vân |
Nữ |
Kinh |
23/04/1994 |
Đồng Nai |
6.79 |
6.99 |
Không xếp loại |
9,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CMA |
68 |
1213020106 |
Nguyễn Thúy |
Vi |
Nữ |
Kinh |
29/05/1994 |
Cần Thơ |
6.48 |
6.57 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
69 |
1213010008 |
Phạm Thị
Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
17/04/1994 |
Đồng Tháp |
5.85 |
6.29 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
70 |
1213010018 |
La Thanh |
Loan |
Nữ |
Kinh |
30/10/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.26 |
6.73 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
71 |
1213010031 |
Nguyễn
Thị |
Nỡ |
Nữ |
Kinh |
20/06/1993 |
B́nh Thuận |
6.51 |
6.78 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
72 |
1213010022 |
Nguyễn Thị
Thu |
Nguyệt |
Nữ |
Kinh |
19/10/1994 |
B́nh Thuận |
6.52 |
6.86 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
73 |
1213010025 |
Phan Thị |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
04/03/1994 |
B́nh Định |
5.73 |
6.07 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
74 |
1213010027 |
Châu Thị
Mộng |
Nhu |
Nữ |
Kinh |
21/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.12 |
6.18 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
75 |
1213010040 |
Hồng Gia |
Phát |
Nam |
Kinh |
23/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.45 |
6.52 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
76 |
1213010041 |
Lâm Đại |
Phát |
Nam |
Kinh |
21/12/1993 |
Tây Ninh |
5.07 |
5.83 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
77 |
1213010037 |
Nguyễn Văn |
Phương |
Nam |
Kinh |
26/09/1991 |
Quảng Nam |
5.63 |
6.08 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
78 |
1213010047 |
Nguyễn
Thị |
Quy |
Nữ |
Kinh |
23/03/1994 |
Nghệ An |
7.10 |
7.24 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
79 |
1213010048 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Quyên |
Nữ |
Kinh |
11/06/1994 |
Cần Thơ |
5.76 |
6.29 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
80 |
1213010059 |
Huỳnh Thị
Thủy |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
25/04/1994 |
Thái B́nh |
6.10 |
6.36 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
81 |
1213010061 |
Nguyễn Thị
Mỹ |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
06/06/1993 |
Đắk Lắk |
6.71 |
6.83 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
82 |
1213010076 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
11/05/1994 |
Long An |
7.67 |
7.67 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
83 |
1213010051 |
Nguyễn Phạm
Uyên |
Thi |
Nữ |
Kinh |
30/07/1994 |
Savanakhet |
5.92 |
6.13 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
84 |
1213010053 |
Nguyễn Kim |
Thoại |
Nữ |
Kinh |
12/02/1994 |
Tây Ninh |
6.11 |
6.51 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
85 |
1213010055 |
Chung Minh |
Thùy |
Nữ |
Kinh |
03/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.48 |
6.63 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
86 |
1213010058 |
Vũ Hoàng Gia |
Thụy |
Nữ |
Kinh |
03/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.42 |
6.32 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
87 |
1213010068 |
Nguyễn Thị
Thùy |
Trang |
Nữ |
Kinh |
10/08/1993 |
B́nh Thuận |
5.70 |
6.19 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
88 |
1113180144 |
Lê Hoàng Bảo |
Trân |
Nữ |
Kinh |
17/02/1993 |
Tiền Giang |
7.13 |
7.24 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
89 |
1213010070 |
Hoàng Nữ
Phương |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
22/03/1994 |
Đắk Lắk |
5.82 |
6.40 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
90 |
1213010081 |
Nguyễn
Thị |
Vy |
Nữ |
Kinh |
21/06/1994 |
Đắk Lắk |
6.62 |
6.71 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CQT |
91 |
1213010085 |
Trần Thị
Kim |
Yến |
Nữ |
Kinh |
11/03/1994 |
Tiền Giang |
6.10 |
6.44 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTA2 |
92 |
1213100016 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
Kinh |
02/06/1994 |
Đồng Nai |
5.55 |
6.00 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
|
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTA2 |
93 |
1213100017 |
Nguyễn
Thị |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
16/03/1993 |
Gia Lai |
5.74 |
6.10 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTA2 |
94 |
1113100021 |
Nguyễn Thị
Thúy |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
14/01/1993 |
Gia Lai |
4.70 |
5.66 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTA2 |
95 |
1213100024 |
La Thị Kim |
Hoàng |
Nữ |
Kinh |
17/04/1993 |
Đồng Nai |
6.33 |
6.64 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTA2 |
96 |
913100030 |
Đinh Trọng |
Hữu |
Nam |
Kinh |
15/04/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.99 |
6.45 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTA2 |
97 |
1213100075 |
Nguyễn Thị
Minh |
Sáng |
Nữ |
Kinh |
22/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.01 |
7.05 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
98 |
1213090002 |
Phạm Lâm Duy |
Anh |
Nam |
Kinh |
22/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.04 |
7.32 |
Khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
99 |
1213090009 |
Phạm Thị
Hiền |
Diệu |
Nữ |
Kinh |
20/09/1995 |
Long An |
6.39 |
6.47 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
100 |
1213090018 |
Nguyễn
Trọng |
Hiếu |
Nam |
Kinh |
16/12/1993 |
B́nh Phước |
5.67 |
6.00 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
101 |
1213090052 |
Nguyễn
Ngọc |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
12/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.54 |
5.89 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
102 |
1213090087 |
Nguyễn Thị
Cẩm |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
17/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.36 |
5.84 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
103 |
1213090102 |
Nguyễn Minh |
Tú |
Nam |
Kinh |
13/07/1994 |
Tiền Giang |
6.48 |
6.48 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
104 |
1213090103 |
Nguyễn Thị
Cẩm |
Tú |
Nữ |
Kinh |
18/03/1994 |
Bến Tre |
5.50 |
5.74 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
105 |
1213090101 |
Vơ Thanh |
Tùng |
Nam |
Kinh |
07/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.13 |
7.17 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
106 |
1213090082 |
Nguyễn
Đức |
Thịnh |
Nam |
Kinh |
02/05/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.59 |
5.94 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
107 |
1213090083 |
Phạm Thị
Song |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
21/01/1994 |
Long An |
6.22 |
6.56 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
108 |
1213090106 |
Trần Trần
Thục |
Uyên |
Nữ |
Kinh |
18/10/1994 |
Lâm Đồng |
6.11 |
6.22 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTC |
109 |
1213090110 |
Trần Vũ
Tường |
Vy |
Nữ |
Kinh |
12/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4.96 |
5.51 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
110 |
1213030018 |
Đoàn Thị |
Hải |
Nữ |
Kinh |
22/06/1992 |
B́nh Thuận |
4.94 |
5.79 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
111 |
1213030010 |
Dương
Thị |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
20/03/1994 |
Hà Tĩnh |
6.72 |
6.78 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
112 |
1213030020 |
Trịnh Thị |
Hồng |
Nữ |
Kinh |
12/10/1994 |
Thanh Hoá |
5.29 |
6.16 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
113 |
1213030026 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Linh |
Nữ |
Kinh |
02/10/1993 |
Đồng Nai |
6.67 |
7.00 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
114 |
1213030033 |
Nguyễn
Đức Lê Thu |
Nguyệt |
Nữ |
Kinh |
20/12/1994 |
Gia Lai |
5.03 |
5.99 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
115 |
1113030050 |
Lê Quốc |
Tân |
Nam |
Kinh |
10/02/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.55 |
6.23 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
116 |
1213030053 |
Phan Văn |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
17/09/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.00 |
6.36 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
117 |
1213030043 |
Trần Thị |
Thành |
Nữ |
Kinh |
03/02/1992 |
Quảng Nam |
6.75 |
7.31 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
118 |
1213030044 |
Hoàng Thụy
Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
05/10/1994 |
Đồng Nai |
5.37 |
6.18 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
119 |
1213030042 |
Hồ Thị |
Thêm |
Nữ |
Kinh |
15/01/1994 |
Đồng Nai |
5.04 |
5.88 |
Trung b́nh |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTD |
120 |
1213030049 |
Nguyễn Thị
Kim |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
19/07/1994 |
Quảng Ngăi |
5.03 |
6.22 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
121 |
1213120008 |
Lương
Quế |
B́nh |
Nữ |
Kinh |
05/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.48 |
6.62 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
122 |
1213120011 |
Tô Văn
Điềm |
Công |
Nam |
Kinh |
09/05/1993 |
Hải Dương |
6.21 |
6.71 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
123 |
1213120013 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
01/10/1994 |
Bến Tre |
5.91 |
6.39 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
124 |
1213120015 |
Phạm Thị |
Dung |
Nữ |
Kinh |
15/05/1994 |
B́nh Định |
6.17 |
6.39 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
125 |
1213120016 |
Huỳnh Thị
Ngọc |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
30/09/1994 |
Bến Tre |
6.32 |
6.54 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
126 |
1213120050 |
Vơ Thị |
Hậu |
Nữ |
Kinh |
28/02/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.93 |
6.24 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
127 |
1213120071 |
Lê Hà Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
10/06/1994 |
Đồng Tháp |
6.01 |
6.11 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
128 |
1213120084 |
Vũ Thị |
Nhẫn |
Nữ |
Kinh |
10/11/1994 |
Nam Định |
5.69 |
6.24 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
129 |
1213120153 |
Bùi Phú |
Tài |
Nam |
Kinh |
16/03/1993 |
Khánh Hoà |
4.56 |
5.81 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
130 |
1213120150 |
Ngô Minh |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.88 |
6.22 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
131 |
1213120152 |
Nguyễn Thị
Kim |
Tân |
Nữ |
Kinh |
12/02/1994 |
Quảng Ngăi |
4.80 |
5.77 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
132 |
1213120130 |
Trần Thị |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
06/11/1994 |
Đồng Nai |
6.76 |
6.79 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
133 |
1213120121 |
Huỳnh Thị
Thu |
Thắm |
Nữ |
Kinh |
18/04/1994 |
Long An |
6.49 |
6.64 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
134 |
1213120111 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
Nam |
Kinh |
09/09/1994 |
Đà Nẵng |
5.29 |
6.13 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
135 |
1213120112 |
Phan Thành |
Thiện |
Nam |
Kinh |
13/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.61 |
5.90 |
Trung b́nh |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
136 |
1213120125 |
Phùng Thị |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
10/12/1994 |
Bắc Ninh |
6.83 |
6.89 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK1 |
137 |
1213120145 |
Nguyễn Huỳnh
Anh |
Trí |
Nam |
Kinh |
13/01/1994 |
Long An |
5.96 |
6.19 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
138 |
1213120019 |
Văn Phú
Phương |
Dũng |
Nam |
Kinh |
12/12/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.01 |
6.63 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
139 |
1213120021 |
Đào Quư |
Đôn |
Nam |
Kinh |
29/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.45 |
6.06 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
140 |
1213120051 |
Nguyễn Thị
Bích |
Ḥa |
Nữ |
Kinh |
08/08/1992 |
B́nh Phước |
6.11 |
6.44 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
141 |
1113120083 |
Phí Văn |
Hưng |
Nam |
Kinh |
30/08/1992 |
Thanh Hoá |
5.44 |
6.19 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
142 |
1213120056 |
Nguyễn
Quốc |
Khánh |
Nam |
Kinh |
01/06/1994 |
Bến Tre |
5.83 |
6.35 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
143 |
1113120152 |
La My |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
26/03/1992 |
Đắk Lắk |
5.48 |
5.96 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
144 |
1213120079 |
Nguyễn Huỳnh
Ái |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
05/12/1994 |
Đồng Nai |
5.46 |
6.09 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
145 |
1213120086 |
Hoàng Thị
Kiều |
Oanh |
Nữ |
Kinh |
26/10/1994 |
Đắk Lắk |
5.34 |
5.96 |
Không xếp loại |
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
146 |
1213120096 |
Trần Thị |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
08/06/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
5.57 |
6.35 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
147 |
1113120247 |
Lê Thành |
Thạch |
Nam |
Kinh |
02/11/1992 |
B́nh Định |
5.01 |
6.00 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
148 |
1213120120 |
Vơ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Khánh Hoà |
6.86 |
7.03 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
149 |
1113120234 |
Nguyễn Thị
Hoài |
Thương |
Nữ |
Kinh |
20/10/1993 |
Đắk Lắk |
4.91 |
5.68 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
150 |
1213120141 |
Quách Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
01/09/1994 |
Đồng Nai |
6.76 |
6.80 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTK2 |
151 |
1213120162 |
Đỗ
Thị |
Xuân |
Nữ |
Kinh |
10/10/1994 |
Thanh Hoá |
5.96 |
6.24 |
Không xếp loại |
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
|
|
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
152 |
1213050001 |
Lê Thu |
An |
Nữ |
Kinh |
31/07/1993 |
Tiền Giang |
4.74 |
5.66 |
Trung b́nh |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
153 |
1213050003 |
Trần Hồ
Nhật |
Anh |
Nữ |
Kinh |
19/01/1994 |
An Giang |
4.80 |
5.82 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
154 |
1213050009 |
Mai Trường |
Giang |
Nam |
Kinh |
30/06/1994 |
Vĩnh Long |
4.58 |
5.32 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
155 |
1113050016 |
Từ Minh |
Hiếu |
Nam |
Kinh |
30/06/1991 |
Khánh Hoà |
5.94 |
6.19 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
156 |
1113050026 |
Trần Quốc |
Hùng |
Nam |
Kinh |
02/02/1992 |
Thừa Thiên-Huế |
5.17 |
5.98 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
157 |
1113050034 |
Trần Thị
Ngọc |
Lành |
Nữ |
Kinh |
06/05/1992 |
Khánh Hoà |
5.20 |
5.90 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
158 |
1213050024 |
Đặng
Thị |
Linh |
Nữ |
Kinh |
15/06/1993 |
Bến Tre |
6.53 |
6.61 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
159 |
1213050032 |
Trần Thị
Trúc |
Ly |
Nữ |
Kinh |
02/11/1994 |
Tiền Giang |
6.10 |
6.30 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
160 |
1213050037 |
Nguyễn Nhật
Tiểu |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
11/10/1994 |
Khánh Hoà |
6.18 |
6.40 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
161 |
1213050043 |
Lương
Ngọc |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
22/08/1994 |
Đồng Nai |
3.96 |
5.64 |
Trung b́nh |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
162 |
1213050044 |
Lâm Huỳnh Hoàng |
Như |
Nam |
Kinh |
12/07/1994 |
Vĩnh Long |
5.64 |
6.09 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
163 |
1213050054 |
Nguyễn |
Quốc |
Nam |
Kinh |
18/01/1994 |
Quảng Nam |
4.74 |
5.81 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
164 |
1213050069 |
Huỳnh Chí |
T́nh |
Nữ |
Kinh |
11/11/1993 |
Đắk Lắk |
4.77 |
5.88 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
165 |
1113050062 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
07/07/1993 |
Hải Pḥng |
5.51 |
5.88 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
166 |
1213050055 |
Lương Trần
Ư |
Thư |
Nữ |
Kinh |
01/10/1994 |
B́nh Thuận |
4.65 |
5.55 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
167 |
1113050068 |
Đặng
Bảo |
Trân |
Nữ |
Kinh |
26/05/1993 |
|
5.68 |
5.75 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
168 |
1213050073 |
Đinh Nguyễn
Thảo |
Vy |
Nữ |
Kinh |
27/10/1993 |
Đồng Nai |
6.29 |
6.67 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
12CTM |
169 |
1213050075 |
Ngô Hoài Thúy |
Vy |
Nữ |
Kinh |
23/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.11 |
5.73 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|