|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BẬC CAO ĐẲNG DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 3 NĂM 2019 |
1.
Đề nghị sinh viên xem điểm thi tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến 10g00 ngày 17/01/2019. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại năm học, toàn
khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi
viết bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
3.
Sinh viên xem thông báo kết luận cuộc họp xét công
nhận tốt nghiệp tại website này để
cập nhật thông tin kịp thời. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp thiếu thông tin sẽ không
được cấp bằng tốt nghiệp. Các
điều chỉnh trễ hạn so với qui
định sẽ được xét công nhận tốt
nghiệp vào đợt xét tốt nghiệp sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
GIỚI |
DÂN TỘC |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂMTB TK |
|
Xếp loại TK |
ĐIỂM T/NGH |
ĐIỂM T/NGH |
TNTHPT |
GDQP |
GDTC |
CĐR TIẾNG ANH |
CĐR TIN HỌC |
CĐR KỸ NĂNG MỀM |
CÔNG NHẬN |
|
|
|
|
|
TÍNH |
|
|
|
|
|
|
MÔN TỔNG HỢP |
MÔN LLCT |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
TỐT NGHIỆP |
12CKS |
1 |
1213180005 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
Kinh |
26/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
4.87 |
5.82 |
|
5,00 |
5,00 |
|
X |
X |
X |
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
2 |
1213180011 |
Trịnh Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
21/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.99 |
6.35 |
|
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
3 |
1213180014 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
21/03/1994 |
An Giang |
4.88 |
5.88 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
4 |
1213180031 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
Nữ |
Kinh |
29/07/1993 |
Đồng Nai |
6.25 |
6.28 |
|
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
5 |
1213180020 |
Trần Minh Hoàng |
Hiền |
Nam |
Kinh |
24/05/1993 |
Long An |
5.50 |
6.17 |
|
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
6 |
1213180022 |
Phan Ngọc |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
14/11/1994 |
Đắk Lắk |
5.74 |
6.18 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
7 |
1213180023 |
Long Châu |
Hoàng |
Nữ |
Kinh |
05/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.18 |
6.25 |
|
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
8 |
1213180027 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
Nữ |
Kinh |
03/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.70 |
6.10 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
9 |
1213180029 |
Trần Thị Thu |
Hương |
Nữ |
Kinh |
30/05/1994 |
Đồng Nai |
5.67 |
6.16 |
|
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
10 |
1213180036 |
Lê Thị Tuyết |
Kha |
Nữ |
Kinh |
15/12/1993 |
INDONESIA |
5.69 |
6.10 |
|
8,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
11 |
1213180045 |
Hoàng Ngọc Bích |
Liên |
Nữ |
Kinh |
24/07/1993 |
Lâm Đồng |
5.09 |
6.10 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
12 |
1213180042 |
Phan Thị Hoài |
Linh |
Nữ |
Kinh |
01/01/1994 |
Quảng B́nh |
6.39 |
6.56 |
|
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
13 |
1213180052 |
Nguyễn Hồng |
Mai |
Nữ |
Kinh |
06/09/1994 |
Đồng Nai |
6.95 |
6.95 |
|
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
14 |
1213180053 |
Trần Thị Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
15/07/1994 |
Đồng Tháp |
5.59 |
6.28 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
15 |
1213180061 |
Lê Thị Kim |
Ngà |
Nữ |
Kinh |
20/08/1994 |
Phú Yên |
6.03 |
6.36 |
|
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
16 |
1213180065 |
Trang Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
An Giang |
6.75 |
6.75 |
|
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
17 |
1213180057 |
Trần Thị Ái |
Nguyên |
Nữ |
Kinh |
06/05/1994 |
Quảng Ngăi |
6.04 |
6.36 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
18 |
1213180068 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
Kinh |
28/10/1993 |
Thừa Thiên-Huế |
5.19 |
6.17 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
19 |
1213180086 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
14/06/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4.96 |
6.01 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
20 |
1213180088 |
Vơ Chí |
Thanh |
Nam |
Kinh |
10/08/1994 |
Tiền Giang |
5.40 |
5.65 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
21 |
1213180096 |
Phạm Thị Bích |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
02/04/1994 |
Tiền Giang |
5.20 |
5.76 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
22 |
1213180089 |
Lê Thị Minh |
Thi |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Đồng Nai |
5.55 |
5.97 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
23 |
1213180097 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
20/10/1994 |
Khánh Hoà |
5.16 |
5.99 |
|
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
24 |
1213180100 |
Nguyễn Kiều |
Trang |
Nữ |
Kinh |
06/03/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.56 |
6.10 |
|
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
25 |
1213180103 |
Nguyễn Thị Vân |
Trang |
Nữ |
Kinh |
02/03/1994 |
Gia Lai |
6.15 |
6.38 |
|
8,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
26 |
1213180109 |
Bùi Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
11/04/1993 |
Tiền Giang |
5.84 |
6.07 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
27 |
1213180111 |
Đoàn Thị Mỹ |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
16/07/1994 |
B́nh Định |
5.80 |
6.11 |
|
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
28 |
1213180123 |
Lê Thị Mỹ |
Vi |
Nữ |
Kinh |
20/10/1994 |
An Giang |
6.79 |
6.83 |
|
9,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKS |
29 |
1213180127 |
Nguyễn Thị Như |
Ư |
Nữ |
Kinh |
05/02/1994 |
Đồng Nai |
6.35 |
6.44 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
30 |
1213080006 |
Tất Việt |
Cường |
Nam |
Kinh |
19/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.51 |
6.06 |
|
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
31 |
1213080009 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
10/10/1994 |
Quảng Ngăi |
7.02 |
7.28 |
|
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
32 |
1213080011 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
Kinh |
30/08/1994 |
Nam Định |
5.30 |
5.90 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
33 |
1213080047 |
Lê Thị Trúc |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
04/04/1994 |
B́nh Định |
4.73 |
5.92 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
34 |
1213080048 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
Phú Yên |
5.45 |
6.23 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
35 |
1213080065 |
Lương Ngọc Thủy |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
31/03/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
3.93 |
5.38 |
|
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
36 |
1213080068 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
Kinh |
06/09/1994 |
Gia Lai |
5.39 |
5.86 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CKT |
37 |
1213080075 |
Nguyễn Thị Minh |
Trúc |
Nữ |
Kinh |
18/11/1994 |
B́nh Phước |
6.86 |
6.92 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
38 |
1213020003 |
Nguyễn Thế |
Anh |
Nam |
Kinh |
30/07/1993 |
Đồng Nai |
6.57 |
6.62 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
39 |
1213020004 |
Ś Phụng |
Anh |
Nữ |
Kinh |
22/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.25 |
6.51 |
|
9,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
40 |
1213020006 |
Ngô Thị Ngọc |
Chi |
Nữ |
Kinh |
28/06/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.20 |
7.20 |
|
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
41 |
1213020013 |
Phạm Thị Trúc |
Đào |
Nữ |
Kinh |
07/12/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.36 |
6.44 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
42 |
1213020016 |
Đặng Quốc |
Định |
Nam |
Kinh |
22/08/1992 |
Trà Vinh |
5.43 |
6.34 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
43 |
1213020017 |
Bùi Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
24/04/1993 |
Đắk Lắk |
5.59 |
6.01 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
44 |
1213020019 |
Phạm Thị Thanh |
Hoan |
Nữ |
Kinh |
06/07/1994 |
Hà Bắc |
5.04 |
6.12 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
45 |
1213020026 |
Lưu Thanh |
Hương |
Nữ |
Kinh |
04/03/1994 |
Nam Định |
6.01 |
6.18 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
46 |
1213020034 |
Hồng Tử |
Kiên |
Nam |
Kinh |
28/01/1992 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.80 |
7.80 |
|
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
47 |
1213020043 |
Lê Hồng |
Liên |
Nữ |
Kinh |
23/02/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.55 |
5.95 |
|
9,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
48 |
1213020048 |
Trần Thị Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
12/05/1994 |
Tiền Giang |
5.28 |
5.84 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
49 |
1213020052 |
Trần Lê B́nh |
Nguyên |
Nữ |
Kinh |
07/05/1994 |
Cà Mau |
6.06 |
6.20 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
50 |
1213020054 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
18/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.79 |
6.79 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
51 |
1213020061 |
Nguyễn Lê Thiên |
Phúc |
Nữ |
Kinh |
11/11/1993 |
Đắk Lắk |
6.25 |
6.29 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
52 |
1213020099 |
Phạm Thị |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
20/05/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.92 |
6.37 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
53 |
1113020127 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
18/11/1993 |
Đắk Lắk |
5.70 |
6.49 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
54 |
1213020080 |
Trần Thanh Thái |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
27/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.14 |
6.56 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
55 |
1213020083 |
Hà Huy |
Thắng |
Nam |
Kinh |
16/06/1905 |
Đồng Tháp |
6.41 |
6.47 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
56 |
1213020084 |
Nguyễn Đ́nh |
Thắng |
Nam |
Kinh |
31/08/1994 |
Đăk Lăk |
6.27 |
6.38 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
57 |
1213020092 |
Dương Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
25/07/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6.12 |
6.43 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
58 |
1213020096 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
19/07/1994 |
Đăk Nông |
6.17 |
6.36 |
|
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
59 |
1213020104 |
Đặng Thị Bảo |
Uyên |
Nữ |
Kinh |
02/05/1993 |
B́nh Thuận |
6.00 |
6.14 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CMA |
60 |
1213020109 |
Đỗ Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
Kinh |
23/04/1994 |
Đồng Nai |
6.79 |
6.99 |
|
9,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
61 |
1213010008 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
17/04/1994 |
Đồng Tháp |
5.85 |
6.29 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
62 |
1213010018 |
La Thanh |
Loan |
Nữ |
Kinh |
30/10/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.26 |
6.73 |
|
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
63 |
1213010022 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyệt |
Nữ |
Kinh |
19/10/1994 |
B́nh Thuận |
6.52 |
6.86 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
64 |
1213010025 |
Phan Thị |
Nhi |
Nữ |
Kinh |
04/03/1994 |
B́nh Định |
5.73 |
6.07 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
65 |
1213010027 |
Châu Thị Mộng |
Nhu |
Nữ |
Kinh |
21/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.12 |
6.18 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
66 |
1213010031 |
Nguyễn Thị |
Nỡ |
Nữ |
Kinh |
20/06/1993 |
B́nh Thuận |
6.51 |
6.78 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
67 |
1213010040 |
Hồng Gia |
Phát |
Nam |
Kinh |
23/08/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.45 |
6.52 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
68 |
1213010041 |
Lâm Đại |
Phát |
Nam |
Kinh |
21/12/1993 |
Tây Ninh |
5.07 |
5.83 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
69 |
1213010037 |
Nguyễn Văn |
Phương |
Nam |
Kinh |
26/09/1991 |
Quảng Nam |
5.63 |
6.08 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
70 |
1213010047 |
Nguyễn Thị |
Quy |
Nữ |
Kinh |
23/03/1994 |
Nghệ An |
7.10 |
7.24 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
71 |
1213010048 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quyên |
Nữ |
Kinh |
11/06/1994 |
Cần Thơ |
5.76 |
6.29 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
72 |
1213010053 |
Nguyễn Kim |
Thoại |
Nữ |
Kinh |
12/02/1994 |
Tây Ninh |
6.11 |
6.51 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
73 |
1213010055 |
Chung Minh |
Thùy |
Nữ |
Kinh |
03/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.48 |
6.63 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
74 |
1213010059 |
Huỳnh Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
25/04/1994 |
Thái B́nh |
6.10 |
6.36 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
75 |
1213010061 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
06/06/1993 |
Đắk Lắk |
6.71 |
6.83 |
|
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
76 |
1113180144 |
Lê Hoàng Bảo |
Trân |
Nữ |
Kinh |
17/02/1993 |
Tiền Giang |
7.13 |
7.24 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
77 |
1213010070 |
Hoàng Nữ Phương |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
22/03/1994 |
Đắk Lắk |
5.82 |
6.40 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
78 |
1213010076 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
11/05/1994 |
Long An |
7.67 |
7.67 |
|
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
79 |
1213010081 |
Nguyễn Thị |
Vy |
Nữ |
Kinh |
21/06/1994 |
Đắk Lắk |
6.62 |
6.71 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CQT |
80 |
1213010085 |
Trần Thị Kim |
Yến |
Nữ |
Kinh |
11/03/1994 |
Tiền Giang |
6.10 |
6.44 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTA2 |
81 |
1213100016 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
Kinh |
02/06/1994 |
Đồng Nai |
5.55 |
6.00 |
|
5,00 |
5,00 |
|
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTA2 |
82 |
1213100017 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
16/03/1993 |
Gia Lai |
5.74 |
6.10 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTA2 |
83 |
1113100021 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hiền |
Nữ |
Kinh |
14/01/1993 |
Gia Lai |
4.70 |
5.66 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTA2 |
84 |
1213100024 |
La Thị Kim |
Hoàng |
Nữ |
Kinh |
17/04/1993 |
Đồng Nai |
6.33 |
6.64 |
|
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTA2 |
85 |
913100030 |
Đinh Trọng |
Hữu |
Nam |
Kinh |
15/04/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.99 |
6.45 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTA2 |
86 |
1213100075 |
Nguyễn Thị Minh |
Sáng |
Nữ |
Kinh |
22/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.01 |
7.05 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
87 |
1213090018 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nam |
Kinh |
16/12/1993 |
B́nh Phước |
5.67 |
6.00 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
88 |
1213090052 |
Nguyễn Ngọc |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
12/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.54 |
5.89 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
89 |
1213090082 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
Nam |
Kinh |
02/05/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.59 |
5.94 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
90 |
1213090083 |
Phạm Thị Song |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
21/01/1994 |
Long An |
6.22 |
6.56 |
|
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
91 |
1213090087 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
17/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.36 |
5.84 |
|
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
92 |
1213090101 |
Vơ Thanh |
Tùng |
Nam |
Kinh |
07/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
7.13 |
7.17 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
93 |
1213090102 |
Nguyễn Minh |
Tú |
Nam |
Kinh |
13/07/1994 |
Tiền Giang |
6.48 |
6.48 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
94 |
1213090103 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
Kinh |
18/03/1994 |
Bến Tre |
5.50 |
5.74 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTC |
95 |
1213090110 |
Trần Vũ Tường |
Vy |
Nữ |
Kinh |
12/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4.96 |
5.51 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
96 |
1213030018 |
Đoàn Thị |
Hải |
Nữ |
Kinh |
22/06/1992 |
B́nh Thuận |
4.94 |
5.79 |
|
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
97 |
1213030026 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
Kinh |
02/10/1993 |
Đồng Nai |
6.67 |
7.00 |
|
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
98 |
1213030033 |
Nguyễn Đức Lê Thu |
Nguyệt |
Nữ |
Kinh |
20/12/1994 |
Gia Lai |
5.03 |
5.99 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
99 |
1113030050 |
Lê Quốc |
Tân |
Nam |
Kinh |
10/02/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.55 |
6.23 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
100 |
1213030043 |
Trần Thị |
Thành |
Nữ |
Kinh |
03/02/1992 |
Quảng Nam |
6.75 |
7.31 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
101 |
1213030044 |
Hoàng Thụy Phương |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
05/10/1994 |
Đồng Nai |
5.37 |
6.18 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
102 |
1213030049 |
Nguyễn Thị Kim |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
19/07/1994 |
Quảng Ngăi |
5.03 |
6.22 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTD |
103 |
1213030053 |
Phan Văn |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
17/09/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.00 |
6.36 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
104 |
1213120008 |
Lương Quế |
B́nh |
Nữ |
Kinh |
05/07/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.48 |
6.62 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
105 |
1213120011 |
Tô Văn Điềm |
Công |
Nam |
Kinh |
09/05/1993 |
Hải Dương |
6.21 |
6.71 |
|
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
106 |
1213120013 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
01/10/1994 |
Bến Tre |
5.91 |
6.39 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
107 |
1213120016 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Duyên |
Nữ |
Kinh |
30/09/1994 |
Bến Tre |
6.32 |
6.54 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
108 |
1213120050 |
Vơ Thị |
Hậu |
Nữ |
Kinh |
28/02/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.93 |
6.24 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
109 |
1213120071 |
Lê Hà Diễm |
My |
Nữ |
Kinh |
10/06/1994 |
Đồng Tháp |
6.01 |
6.11 |
|
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
110 |
1213120084 |
Vũ Thị |
Nhẫn |
Nữ |
Kinh |
10/11/1994 |
Nam Định |
5.69 |
6.24 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
111 |
1213120153 |
Bùi Phú |
Tài |
Nam |
Kinh |
16/03/1993 |
Khánh Hoà |
4.56 |
5.81 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
112 |
1213120150 |
Ngô Minh |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
09/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5.88 |
6.22 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
113 |
1213120152 |
Nguyễn Thị Kim |
Tân |
Nữ |
Kinh |
12/02/1994 |
Quảng Ngăi |
4.80 |
5.77 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
114 |
1213120121 |
Huỳnh Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
Kinh |
18/04/1994 |
Long An |
6.49 |
6.64 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
115 |
1213120111 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
Nam |
Kinh |
09/09/1994 |
Đà Nẵng |
5.29 |
6.13 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
116 |
1213120125 |
Phùng Thị |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
10/12/1994 |
Bắc Ninh |
6.83 |
6.89 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
117 |
1213120130 |
Trần Thị |
Tiên |
Nữ |
Kinh |
06/11/1994 |
Đồng Nai |
6.76 |
6.79 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK1 |
118 |
1213120145 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Trí |
Nam |
Kinh |
13/01/1994 |
Long An |
5.96 |
6.19 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
119 |
1213120019 |
Văn Phú Phương |
Dũng |
Nam |
Kinh |
12/12/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
6.01 |
6.63 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
120 |
1213120021 |
Đào Quư |
Đôn |
Nam |
Kinh |
29/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
5.45 |
6.06 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
121 |
1213120051 |
Nguyễn Thị Bích |
Ḥa |
Nữ |
Kinh |
08/08/1992 |
B́nh Phước |
6.11 |
6.44 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
122 |
1113120083 |
Phí Văn |
Hưng |
Nam |
Kinh |
30/08/1992 |
Thanh Hoá |
5.44 |
6.19 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
123 |
1213120056 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
Nam |
Kinh |
01/06/1994 |
Bến Tre |
5.83 |
6.35 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
124 |
1113120152 |
La My |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
26/03/1992 |
Đắk Lắk |
5.48 |
5.96 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
125 |
1213120079 |
Nguyễn Huỳnh Ái |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
05/12/1994 |
Đồng Nai |
5.46 |
6.09 |
|
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
126 |
1213120086 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
Kinh |
26/10/1994 |
Đắk Lắk |
5.34 |
5.96 |
|
5,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
127 |
1213120096 |
Trần Thị |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
08/06/1990 |
Thừa Thiên-Huế |
5.57 |
6.35 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
128 |
1213120120 |
Vơ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Khánh Hoà |
6.86 |
7.03 |
|
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
129 |
1113120247 |
Lê Thành |
Thạch |
Nam |
Kinh |
02/11/1992 |
B́nh Định |
5.01 |
6.00 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
130 |
1113120234 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
Kinh |
20/10/1993 |
Đắk Lắk |
4.91 |
5.68 |
Trung b́nh |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
131 |
1213120141 |
Quách Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
Kinh |
01/09/1994 |
Đồng Nai |
6.76 |
6.80 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTK2 |
132 |
1213120162 |
Đỗ Thị |
Xuân |
Nữ |
Kinh |
10/10/1994 |
Thanh Hoá |
5.96 |
6.24 |
|
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
|
|
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
133 |
1213050003 |
Trần Hồ Nhật |
Anh |
Nữ |
Kinh |
19/01/1994 |
An Giang |
4.80 |
5.82 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
134 |
1213050009 |
Mai Trường |
Giang |
Nam |
Kinh |
30/06/1994 |
Vĩnh Long |
4.58 |
5.32 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
135 |
1113050016 |
Từ Minh |
Hiếu |
Nam |
Kinh |
30/06/1991 |
Khánh Hoà |
5.94 |
6.19 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
136 |
1113050026 |
Trần Quốc |
Hùng |
Nam |
Kinh |
02/02/1992 |
Thừa Thiên-Huế |
5.17 |
5.98 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
137 |
1113050034 |
Trần Thị Ngọc |
Lành |
Nữ |
Kinh |
06/05/1992 |
Khánh Hoà |
5.20 |
5.90 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
138 |
1213050024 |
Đặng Thị |
Linh |
Nữ |
Kinh |
15/06/1993 |
Bến Tre |
6.53 |
6.61 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
139 |
1213050032 |
Trần Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
Kinh |
02/11/1994 |
Tiền Giang |
6.10 |
6.30 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
140 |
1213050037 |
Nguyễn Nhật Tiểu |
Ngân |
Nữ |
Kinh |
11/10/1994 |
Khánh Hoà |
6.18 |
6.40 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
141 |
1213050044 |
Lâm Huỳnh Hoàng |
Như |
Nam |
Kinh |
12/07/1994 |
Vĩnh Long |
5.64 |
6.09 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
142 |
1213050054 |
Nguyễn |
Quốc |
Nam |
Kinh |
18/01/1994 |
Quảng Nam |
4.74 |
5.81 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
143 |
1113050062 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Nữ |
Kinh |
07/07/1993 |
Hải Pḥng |
5.51 |
5.88 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
144 |
1213050055 |
Lương Trần Ư |
Thư |
Nữ |
Kinh |
01/10/1994 |
B́nh Thuận |
4.65 |
5.55 |
|
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
145 |
1213050069 |
Huỳnh Chí |
T́nh |
Nữ |
Kinh |
11/11/1993 |
Đắk Lắk |
4.77 |
5.88 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
146 |
1113050068 |
Đặng Bảo |
Trân |
Nữ |
Kinh |
26/05/1993 |
|
5.68 |
5.75 |
|
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
12CTM |
147 |
1213050075 |
Ngô Hoài Thúy |
Vy |
Nữ |
Kinh |
23/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.11 |
5.73 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|