|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BẬC ĐẠI HỌC DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 2 NĂM 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
GIỚI |
DÂN TỘC |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂMTB TK |
|
Xếp loại |
ĐIỂM T/NGH |
ĐIỂM T/NGH |
TNTHPT |
GDQP |
GDTC |
TOEIC |
CÔNG NHẬN |
|
|
|
|
|
TÍNH |
|
|
|
|
|
tốt nghiệp |
MÔN TỔNG HỢP |
MÔN LLCT |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
TỐT NGHIỆP |
11DHQ |
1 |
1112200012 |
Lê Thúy |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
21/03/1993 |
Nam Định |
6.61 |
6.69 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DHQ |
2 |
1112200057 |
Phan Thị Phương |
Phụng |
Nữ |
Kinh |
03/09/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
8.05 |
8.05 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKB |
3 |
1112040009 |
Trần Như |
Đạt |
Nam |
Kinh |
25/06/1992 |
Quảng Ngăi |
5.82 |
6.51 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKB |
4 |
1112040018 |
Nguyễn Hoài |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
15/04/1993 |
Tiền Giang |
6.90 |
7.09 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKN |
5 |
1112130025 |
Cao Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
15/11/1993 |
B́nh Thuận |
6.20 |
6.32 |
Không xếp loại |
Không đạt |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ1 |
6 |
1112060015 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
Kinh |
25/06/1993 |
Phú Yên |
5.71 |
6.12 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ1 |
7 |
1112060031 |
Dương Thị Cẩm |
Huyền |
Nữ |
Kinh |
10/02/1993 |
Tiền Giang |
7.76 |
7.76 |
Khá |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ1 |
8 |
1112060037 |
Đỗ Thị |
Hường |
Nữ |
Kinh |
10/12/1993 |
Nam Định |
6.18 |
6.45 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ1 |
9 |
1112060081 |
Lâm Thị |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
25/05/1993 |
B́nh Phước |
5.60 |
6.46 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ1 |
10 |
1112060131 |
Nguyễn Hồ Bích |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
24/05/1993 |
Phú Yên |
6.41 |
6.43 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ2 |
11 |
1112060052 |
Hán Thị Kim |
Luyến |
Nữ |
Chăm |
16/03/1992 |
Ninh Thuận |
6.05 |
6.43 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ2 |
12 |
1112060133 |
Lê Mỹ |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
29/01/1993 |
Quảng Ngăi |
5.46 |
6.15 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ2 |
13 |
1112060141 |
Lê Thị Ánh |
Túc |
Nữ |
Kinh |
08/08/1993 |
BR-Vũng Tàu |
6.02 |
6.06 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKQ2 |
14 |
1112060120 |
Đỗ Kiều |
Trang |
Nữ |
Kinh |
19/03/1993 |
Hà Nam |
6.05 |
6.45 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKS1 |
15 |
1112180057 |
Dương Thị Hoàng |
Linh |
Nữ |
Kinh |
18/05/1993 |
B́nh Phước |
7.06 |
7.06 |
Không xếp loại |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKS1 |
16 |
1112180094 |
Hà Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
22/05/1993 |
Đồng Nai |
6.36 |
6.60 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKS1 |
17 |
1112180178 |
Hồ Thị Ngọc |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
11/06/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.29 |
7.29 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKS1 |
18 |
1112180134 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
30/08/1993 |
Đắk Lắk |
7.42 |
7.42 |
Không xếp loại |
8,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKS1 |
19 |
1112180160 |
Trần Minh |
Trung |
Nam |
Kinh |
30/04/1993 |
Bến Tre |
5.94 |
6.42 |
Không xếp loại |
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKS2 |
20 |
1112180010 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
Nam |
Kinh |
27/08/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.73 |
6.10 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKS2 |
21 |
1112180097 |
Tống Nguyễn Bảo |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
29/09/1993 |
Đồng Nai |
6.92 |
7.04 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKT |
22 |
1112080012 |
Phạm Thị Phương |
Dung |
Nữ |
Kinh |
17/10/1993 |
Nam Định |
6.21 |
6.54 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKT |
23 |
1112080053 |
Nguyễn Phương |
Ly |
Nữ |
Kinh |
29/05/1993 |
Trà Vinh |
6.75 |
6.84 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKT |
24 |
1112080114 |
Phạm Minh |
Tân |
Nam |
Kinh |
24/07/1993 |
Bến Tre |
6.53 |
6.84 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DKT |
25 |
1112080107 |
Lê Văn |
Tri |
Nam |
Kinh |
27/04/1993 |
B́nh Định |
6.06 |
6.35 |
Không xếp loại |
5,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DMA1 |
26 |
1112020159 |
Lưu Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Thanh Hoá |
7.34 |
7.45 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DMA2 |
27 |
1012020041 |
Hoàng Anh |
Hùng |
Nam |
Kinh |
28/12/1992 |
Liên Bang Nga |
2.66 |
6.08 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DMA2 |
28 |
1112020072 |
Đỗ Minh |
Lâm |
Nam |
Kinh |
13/08/1993 |
B́nh Phước |
5.94 |
6.18 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH1 |
29 |
1112140030 |
Nguyễn Công |
Danh |
Nam |
Kinh |
20/03/1992 |
B́nh Định |
6.65 |
6.71 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH1 |
30 |
1112140111 |
Dương Thị Thanh |
Hải |
Nữ |
Kinh |
11/07/1993 |
Đắk Lắk |
6.97 |
7.08 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH1 |
31 |
1112140075 |
Phạm Hải Sơn Thái |
Hoàng |
Nam |
Kinh |
29/12/1993 |
Trà Vinh |
6.45 |
6.61 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH1 |
32 |
1112140085 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
Kinh |
21/03/1993 |
Đắk Lắk |
7.03 |
7.08 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH1 |
33 |
1112140258 |
Dương Minh |
Nhật |
Nam |
Kinh |
15/07/1993 |
Đồng Nai |
7.01 |
7.07 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH1 |
34 |
1112140304 |
Trần Thị Ngọc |
Quư |
Nữ |
Kinh |
27/05/1991 |
Quảng Nam |
6.45 |
7.46 |
Khá |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH1 |
35 |
1112140311 |
Thạch Huỳnh Bảo |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
19/08/1993 |
Trà Vinh |
6.92 |
7.01 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH2 |
36 |
1112140006 |
Mai Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
17/09/1993 |
B́nh Phước |
4.87 |
6.25 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH2 |
37 |
1112140181 |
Lê Phước |
Lợi |
Nam |
Kinh |
01/09/1993 |
Đồng Tháp |
6.20 |
6.45 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH2 |
38 |
1112140185 |
Dương Thị |
Lư |
Nữ |
Kinh |
02/02/1993 |
Quảng Nam |
6.52 |
6.59 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH2 |
39 |
1112140251 |
Nguyễn Lê Hoài |
Nhân |
Nam |
Kinh |
26/07/1993 |
Tiền Giang |
6.53 |
6.75 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH2 |
40 |
1112140358 |
Nguyễn Huy |
Toàn |
Nam |
Kinh |
19/05/1992 |
B́nh Phước |
6.95 |
6.99 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH3 |
41 |
1112140109 |
Lê Văn |
Hành |
Nam |
Kinh |
12/10/1993 |
Quảng Nam |
5.94 |
6.61 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH3 |
42 |
1112140210 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
Nam |
Kinh |
12/05/1993 |
B́nh Phước |
7.84 |
7.84 |
Khá |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH3 |
43 |
1112140259 |
Đinh Quang |
Nhật |
Nam |
Kinh |
18/06/1993 |
Khánh Ḥa |
4.76 |
6.22 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH4 |
44 |
1112140017 |
Phan Lê Đức |
Bằng |
Nam |
Kinh |
20/08/1993 |
B́nh Dương |
4.18 |
5.62 |
Trung b́nh |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DNH4 |
45 |
1112140359 |
Trần Văn |
Toàn |
Nam |
Kinh |
18/10/1993 |
BR-Vũng Tàu |
5.52 |
5.96 |
Trung b́nh |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQH |
46 |
1112150010 |
Mai Thu |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
30/07/1993 |
Đồng Nai |
7.31 |
7.31 |
Không xếp loại |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQH |
47 |
1112150006 |
Cao Thị Thúy |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
12/06/1993 |
B́nh Dương |
6.82 |
6.87 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQH |
48 |
1112150011 |
Trần Vân |
Khánh |
Nữ |
Kinh |
30/10/1993 |
Long An |
7.17 |
7.25 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQH |
49 |
1112150044 |
Lê Minh |
Khoa |
Nam |
Kinh |
21/04/1993 |
Cần Thơ |
5.90 |
6.02 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQH |
50 |
1112150014 |
Nguyễn Đức |
Lợi |
Nam |
Kinh |
25/09/1992 |
Đồng Nai |
5.85 |
6.38 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQH |
51 |
1112010298 |
Nguyễn Hồng |
Trí |
Nam |
Kinh |
18/04/1993 |
Quảng Nam |
4.45 |
6.38 |
Không xếp loại |
Không đạt |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT1 |
52 |
1112010010 |
Vũ Hoàng Thiên |
Ân |
Nữ |
Kinh |
04/01/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.32 |
6.00 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT1 |
53 |
1112010047 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
Nam |
Kinh |
22/12/1993 |
Gia Lai |
5.57 |
6.49 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT1 |
54 |
1112010064 |
Vương Đức |
Hiền |
Nam |
Kinh |
25/12/1993 |
Long An |
5.41 |
5.92 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT1 |
55 |
1112010314 |
Vũ Quư |
Tâm |
Nam |
Kinh |
10/07/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.43 |
6.24 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT2 |
56 |
1112010162 |
Lê Thị |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
30/06/1993 |
B́nh Định |
6.30 |
6.72 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT2 |
57 |
1112010196 |
Ngô Thanh |
Phụng |
Nam |
Kinh |
21/10/1993 |
Tiền Giang |
6.02 |
6.14 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT2 |
58 |
1112010190 |
Trần Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
07/02/1993 |
BR-Vũng Tàu |
5.52 |
6.01 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT2 |
59 |
1112010305 |
Phạm Thị |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
11/10/1993 |
Ninh B́nh |
6.51 |
6.67 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT2 |
60 |
1112010218 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
30/01/1993 |
Quảng Ngăi |
6.13 |
6.52 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT2 |
61 |
1112010330 |
Dương Thị Hoài |
Vỹ |
Nữ |
Kinh |
20/11/1993 |
Quảng Ngăi |
6.23 |
6.45 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT3 |
62 |
1112010095 |
Trần Nhật |
Hạ |
Nữ |
Kinh |
01/09/1993 |
Tây Ninh |
6.33 |
6.88 |
Trung b́nh khá |
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT3 |
63 |
0912010032 |
Bùi Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
31/07/1991 |
B́nh Dương |
4.42 |
6.08 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT3 |
64 |
1112010173 |
Đặng Thị Bích Hồng |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
01/03/1993 |
Đắk Lắk |
6.99 |
7.17 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DQT3 |
65 |
1112010200 |
Lê Thị Bích |
Quyền |
Nữ |
Kinh |
02/08/1992 |
Đăk Nông |
4.81 |
6.14 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTA2 |
66 |
1112100053 |
Dương Thị Diễm |
Phi |
Nữ |
Kinh |
10/05/1993 |
Bến Tre |
5.48 |
6.00 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTC1 |
67 |
1112090036 |
Đường Thị |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
09/06/1993 |
Cao Bằng |
6.91 |
7.00 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTC1 |
68 |
1112090107 |
Bạch Xuân |
Phú |
Nam |
Kinh |
05/05/1993 |
B́nh Định |
6.91 |
7.20 |
Không xếp loại |
9,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTC2 |
69 |
1112090178 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vy |
Nữ |
Kinh |
02/01/1993 |
Cần Thơ |
7.26 |
7.31 |
Khá |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTD |
70 |
1112030004 |
Đào Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
Kinh |
11/12/1993 |
Gia Lai |
6.68 |
6.68 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTD |
71 |
1112030011 |
Lương Hồng |
Huy |
Nam |
Kinh |
16/07/1992 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.54 |
6.64 |
Không xếp loại |
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTD |
72 |
1112040025 |
Nguyễn Châu |
Thanh |
Nam |
Kinh |
23/06/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
4.40 |
6.17 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTD |
73 |
1112030045 |
Phạm Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
Kinh |
16/12/1993 |
B́nh Định |
7.01 |
7.03 |
Không xếp loại |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTM2 |
74 |
1112050003 |
Lê Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
27/01/1993 |
Ninh B́nh |
4.50 |
5.54 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTM2 |
75 |
1112050006 |
Vơ Nguyễn Hoàng Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
04/12/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.19 |
6.14 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTM2 |
76 |
1112050011 |
Hoàng Mạnh |
Cường |
Nam |
Kinh |
07/10/1993 |
Đồng Nai |
4.77 |
5.85 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
X |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTM2 |
77 |
1112050083 |
Hoàng Tân |
Quang |
Nam |
Kinh |
14/06/1993 |
Kiên Giang |
5.46 |
6.23 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTM2 |
78 |
1112050085 |
Nguyễn Thị Kim |
Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
15/04/1993 |
Quảng Ngăi |
6.41 |
6.51 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTM2 |
79 |
1112050118 |
Hoàng Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
22/07/1993 |
Hà Giang |
5.58 |
6.46 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTX |
80 |
1112190117 |
Cao Trọng |
Trí |
Nam |
Kinh |
12/07/1993 |
Khánh Ḥa |
5.37 |
6.29 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTH |
81 |
1112110006 |
Phạm Minh |
Chánh |
Nam |
Kinh |
01/04/1993 |
Phú Yên |
5.12 |
6.17 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTH |
82 |
1112110007 |
Bùi Thị Mỹ |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
03/01/1993 |
B́nh Định |
5.93 |
6.16 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTH |
83 |
1112110012 |
Lưu Hoàng |
Hải |
Nam |
Kinh |
13/07/1993 |
Đồng Nai |
7.01 |
7.16 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTH |
84 |
1112110040 |
Trần Minh |
Tâm |
Nam |
Kinh |
22/11/1993 |
B́nh Thuận |
5.06 |
5.73 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTH |
85 |
1112110038 |
Giang Thanh |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
22/12/1993 |
BR-Vũng Tàu |
5.30 |
6.57 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTH |
86 |
1112110030 |
Phan Hữu |
Thống |
Nam |
Kinh |
16/12/1992 |
B́nh Định |
4.84 |
5.95 |
Không xếp loại |
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DTH |
87 |
1112110043 |
Trương Hoàng |
Việt |
Nam |
Kinh |
02/09/1993 |
Gia Lai |
4.92 |
5.89 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|