|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BẬC ĐẠI HỌC DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 2 NĂM 2018 |
1.
Đề nghị sinh viên xem điểm thi tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến hết ngày 28/11/2018. |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại năm học, toàn
khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi
viết bằng tốt nghiệp. |
|
3.
Sinh viên xem thông báo kết luận cuộc họp xét công
nhận tốt nghiệp tại website này để
cập nhật thông tin kịp thời. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp thiếu thông tin sẽ không
được cấp bằng tốt nghiệp. Các
điều chỉnh trễ hạn so với qui
định sẽ được xét công nhận tốt
nghiệp vào đợt xét tốt nghiệp sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
GIỚI |
DÂN TỘC |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂMTB TK |
|
Xếp loại |
ĐIỂM T/NGH |
ĐIỂM T/NGH |
TNTHPT |
GDQP |
GDTC |
TOEIC |
CÔNG NHẬN |
|
|
|
|
|
TÍNH |
|
|
|
|
|
tốt nghiệp |
MÔN TỔNG HỢP |
MÔN LLCT |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
TỐT NGHIỆP |
11DHQ |
1 |
1112200012 |
Lê Thúy |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
21/03/1993 |
Nam Định |
6.61 |
6.69 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
11DHQ |
2 |
1112200057 |
Phan Thị
Phương |
Phụng |
Nữ |
Kinh |
03/09/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
8.05 |
8.05 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKB |
3 |
1112040009 |
Trần Như |
Đạt |
Nam |
Kinh |
25/06/1992 |
Quảng Ngăi |
5.82 |
6.51 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKB |
4 |
1112040018 |
Nguyễn Hoài |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
15/04/1993 |
Tiền Giang |
6.90 |
7.09 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKN |
5 |
1112130025 |
Cao Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
15/11/1993 |
B́nh Thuận |
6.20 |
6.32 |
Không xếp loại |
Không đạt |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ1 |
6 |
1112060015 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Dung |
Nữ |
Kinh |
25/06/1993 |
Phú Yên |
5.71 |
6.12 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ1 |
7 |
1112060031 |
Dương Thị
Cẩm |
Huyền |
Nữ |
Kinh |
10/02/1993 |
Tiền Giang |
7.76 |
7.76 |
Khá |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ1 |
8 |
1112060037 |
Đỗ
Thị |
Hường |
Nữ |
Kinh |
10/12/1993 |
Nam Định |
6.18 |
6.45 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ1 |
9 |
1112060081 |
Lâm Thị |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
25/05/1993 |
B́nh Phước |
5.60 |
6.46 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ1 |
10 |
1112060131 |
Nguyễn Hồ
Bích |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
24/05/1993 |
Phú Yên |
6.41 |
6.43 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ2 |
11 |
1112060052 |
Hán Thị Kim |
Luyến |
Nữ |
Chăm |
16/03/1992 |
Ninh Thuận |
6.05 |
6.43 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ2 |
12 |
1112060133 |
Lê Mỹ |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
29/01/1993 |
Quảng Ngăi |
5.46 |
6.15 |
Không xếp loại |
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ2 |
13 |
1112060141 |
Lê Thị Ánh |
Túc |
Nữ |
Kinh |
08/08/1993 |
BR-Vũng Tàu |
6.02 |
6.06 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKQ2 |
14 |
1112060120 |
Đỗ
Kiều |
Trang |
Nữ |
Kinh |
19/03/1993 |
Hà Nam |
6.05 |
6.45 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKS1 |
15 |
1112180057 |
Dương Thị
Hoàng |
Linh |
Nữ |
Kinh |
18/05/1993 |
B́nh Phước |
7.06 |
7.06 |
Không xếp loại |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKS1 |
16 |
1112180094 |
Hà Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
22/05/1993 |
Đồng Nai |
6.36 |
6.60 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKS1 |
17 |
1112180178 |
Hồ Thị
Ngọc |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
11/06/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.29 |
7.29 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKS1 |
18 |
1112180134 |
Nguyễn Thị
Kim |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
30/08/1993 |
Đắk Lắk |
7.42 |
7.42 |
Không xếp loại |
8,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKS1 |
19 |
1112180160 |
Trần Minh |
Trung |
Nam |
Kinh |
30/04/1993 |
Bến Tre |
5.94 |
6.42 |
Không xếp loại |
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKS2 |
20 |
1112180010 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
Nam |
Kinh |
27/08/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.73 |
6.10 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKS2 |
21 |
1112180097 |
Tống Nguyễn
Bảo |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
29/09/1993 |
Đồng Nai |
6.92 |
7.04 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKT |
22 |
1112080012 |
Phạm Thị
Phương |
Dung |
Nữ |
Kinh |
17/10/1993 |
Nam Định |
6.21 |
6.54 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKT |
23 |
1112080053 |
Nguyễn
Phương |
Ly |
Nữ |
Kinh |
29/05/1993 |
Trà Vinh |
6.75 |
6.84 |
Trung b́nh khá |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKT |
24 |
1112080114 |
Phạm Minh |
Tân |
Nam |
Kinh |
24/07/1993 |
Bến Tre |
6.53 |
6.84 |
Không xếp loại |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DKT |
25 |
1112080107 |
Lê Văn |
Tri |
Nam |
Kinh |
27/04/1993 |
B́nh Định |
6.06 |
6.35 |
Không xếp loại |
5,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DMA1 |
26 |
1112020159 |
Lưu Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Thanh Hoá |
7.34 |
7.45 |
Không xếp loại |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DMA2 |
27 |
1012020041 |
Hoàng Anh |
Hùng |
Nam |
Kinh |
28/12/1992 |
Liên Bang Nga |
2.66 |
6.08 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DMA2 |
28 |
1112020072 |
Đỗ Minh |
Lâm |
Nam |
Kinh |
13/08/1993 |
B́nh Phước |
5.94 |
6.18 |
Không xếp loại |
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH1 |
29 |
1112140030 |
Nguyễn Công |
Danh |
Nam |
Kinh |
20/03/1992 |
B́nh Định |
6.65 |
6.71 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH1 |
30 |
1112140111 |
Dương Thị
Thanh |
Hải |
Nữ |
Kinh |
11/07/1993 |
Đắk Lắk |
6.97 |
7.08 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH1 |
31 |
1112140075 |
Phạm Hải
Sơn Thái |
Hoàng |
Nam |
Kinh |
29/12/1993 |
Trà Vinh |
6.45 |
6.61 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH1 |
32 |
1112140085 |
Nguyễn Thị
Thu |
Huyền |
Nữ |
Kinh |
21/03/1993 |
Đắk Lắk |
7.03 |
7.08 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH1 |
33 |
1112140258 |
Dương Minh |
Nhật |
Nam |
Kinh |
15/07/1993 |
Đồng Nai |
7.01 |
7.07 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH1 |
34 |
1112140304 |
Trần Thị
Ngọc |
Quư |
Nữ |
Kinh |
27/05/1991 |
Quảng Nam |
6.45 |
7.46 |
Khá |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH1 |
35 |
1112140311 |
Thạch Huỳnh
Bảo |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
19/08/1993 |
Trà Vinh |
6.92 |
7.01 |
Không xếp loại |
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH2 |
36 |
1112140006 |
Mai Nguyễn
Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
17/09/1993 |
B́nh Phước |
4.87 |
6.25 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH2 |
37 |
1112140181 |
Lê Phước |
Lợi |
Nam |
Kinh |
01/09/1993 |
Đồng Tháp |
6.20 |
6.45 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH2 |
38 |
1112140185 |
Dương
Thị |
Lư |
Nữ |
Kinh |
02/02/1993 |
Quảng Nam |
6.52 |
6.59 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH2 |
39 |
1112140251 |
Nguyễn Lê Hoài |
Nhân |
Nam |
Kinh |
26/07/1993 |
Tiền Giang |
6.53 |
6.75 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH2 |
40 |
1112140358 |
Nguyễn Huy |
Toàn |
Nam |
Kinh |
19/05/1992 |
B́nh Phước |
6.95 |
6.99 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH3 |
41 |
1112140109 |
Lê Văn |
Hành |
Nam |
Kinh |
12/10/1993 |
Quảng Nam |
5.94 |
6.61 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH3 |
42 |
1112140210 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
Nam |
Kinh |
12/05/1993 |
B́nh Phước |
7.84 |
7.84 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH3 |
43 |
1112140259 |
Đinh Quang |
Nhật |
Nam |
Kinh |
18/06/1993 |
Khánh Ḥa |
4.76 |
6.22 |
Không xếp loại |
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH4 |
44 |
1112140017 |
Phan Lê
Đức |
Bằng |
Nam |
Kinh |
20/08/1993 |
B́nh Dương |
4.18 |
5.62 |
Trung b́nh |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DNH4 |
45 |
1112140359 |
Trần Văn |
Toàn |
Nam |
Kinh |
18/10/1993 |
BR-Vũng Tàu |
5.52 |
5.96 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQH |
46 |
1112150010 |
Mai Thu |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
30/07/1993 |
Đồng Nai |
7.31 |
7.31 |
Không xếp loại |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQH |
47 |
1112150006 |
Cao Thị Thúy |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
12/06/1993 |
B́nh Dương |
6.82 |
6.87 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQH |
48 |
1112150011 |
Trần Vân |
Khánh |
Nữ |
Kinh |
30/10/1993 |
Long An |
7.17 |
7.25 |
Không xếp loại |
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQH |
49 |
1112150044 |
Lê Minh |
Khoa |
Nam |
Kinh |
21/04/1993 |
Cần Thơ |
5.90 |
6.02 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQH |
50 |
1112150014 |
Nguyễn
Đức |
Lợi |
Nam |
Kinh |
25/09/1992 |
Đồng Nai |
5.85 |
6.38 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQH |
51 |
1112010298 |
Nguyễn
Hồng |
Trí |
Nam |
Kinh |
18/04/1993 |
Quảng Nam |
4.45 |
6.38 |
Không xếp loại |
Không đạt |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT1 |
52 |
1112010010 |
Vũ Hoàng Thiên |
Ân |
Nữ |
Kinh |
04/01/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.32 |
6.00 |
Không xếp loại |
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT1 |
53 |
1112010047 |
Nguyễn
Ngọc |
Dũng |
Nam |
Kinh |
22/12/1993 |
Gia Lai |
5.57 |
6.49 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT1 |
54 |
1112010064 |
Vương
Đức |
Hiền |
Nam |
Kinh |
25/12/1993 |
Long An |
5.41 |
5.92 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT1 |
55 |
1112010314 |
Vũ Quư |
Tâm |
Nam |
Kinh |
10/07/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.43 |
6.24 |
Không xếp loại |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT2 |
56 |
1112010162 |
Lê Thị |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
30/06/1993 |
B́nh Định |
6.30 |
6.72 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT2 |
57 |
1112010196 |
Ngô Thanh |
Phụng |
Nam |
Kinh |
21/10/1993 |
Tiền Giang |
6.02 |
6.14 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT2 |
58 |
1112010190 |
Trần Thị
Kim |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
07/02/1993 |
BR-Vũng Tàu |
5.52 |
6.01 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT2 |
59 |
1112010305 |
Phạm Thị |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
11/10/1993 |
Ninh B́nh |
6.51 |
6.67 |
Không xếp loại |
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT2 |
60 |
1112010218 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
30/01/1993 |
Quảng Ngăi |
6.13 |
6.52 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT2 |
61 |
1112010330 |
Dương Thị
Hoài |
Vỹ |
Nữ |
Kinh |
20/11/1993 |
Quảng Ngăi |
6.23 |
6.45 |
Không xếp loại |
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT3 |
62 |
1112010095 |
Trần Nhật |
Hạ |
Nữ |
Kinh |
01/09/1993 |
Tây Ninh |
6.33 |
6.88 |
Không xếp loại |
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT3 |
63 |
0912010032 |
Bùi Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
31/07/1991 |
B́nh Dương |
4.42 |
6.08 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT3 |
64 |
1112010173 |
Đặng Thị
Bích Hồng |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
01/03/1993 |
Đắk Lắk |
6.99 |
7.17 |
Không xếp loại |
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DQT3 |
65 |
1112010200 |
Lê Thị Bích |
Quyền |
Nữ |
Kinh |
02/08/1992 |
Đăk Nông |
4.81 |
6.14 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTA2 |
66 |
1112100053 |
Dương Thị
Diễm |
Phi |
Nữ |
Kinh |
10/05/1993 |
Bến Tre |
5.48 |
6.00 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
X |
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTC1 |
67 |
1112090036 |
Đường
Thị |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
09/06/1993 |
Cao Bằng |
6.91 |
7.00 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTC1 |
68 |
1112090107 |
Bạch Xuân |
Phú |
Nam |
Kinh |
05/05/1993 |
B́nh Định |
6.91 |
7.20 |
Không xếp loại |
9,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTC2 |
69 |
1112090178 |
Nguyễn Thị
Hoàng |
Vy |
Nữ |
Kinh |
02/01/1993 |
Cần Thơ |
7.26 |
7.31 |
Khá |
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTD |
70 |
1112030004 |
Đào Thị
Thùy |
Dung |
Nữ |
Kinh |
11/12/1993 |
Gia Lai |
6.68 |
6.68 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTD |
71 |
1112030011 |
Lương
Hồng |
Huy |
Nam |
Kinh |
16/07/1992 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.54 |
6.64 |
Không xếp loại |
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTD |
72 |
1112040025 |
Nguyễn Châu |
Thanh |
Nam |
Kinh |
23/06/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
4.40 |
6.17 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTD |
73 |
1112030045 |
Phạm Thị
Ngọc |
Trang |
Nữ |
Kinh |
16/12/1993 |
B́nh Định |
7.01 |
7.03 |
Không xếp loại |
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTM2 |
74 |
1112050003 |
Lê Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
27/01/1993 |
Ninh B́nh |
4.50 |
5.54 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTM2 |
75 |
1112050006 |
Vơ Nguyễn Hoàng
Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
04/12/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.19 |
6.14 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTM2 |
76 |
1112050011 |
Hoàng Mạnh |
Cường |
Nam |
Kinh |
07/10/1993 |
Đồng Nai |
4.77 |
5.85 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTM2 |
77 |
1112050083 |
Hoàng Tân |
Quang |
Nam |
Kinh |
14/06/1993 |
Kiên Giang |
5.46 |
6.23 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTM2 |
78 |
1112050085 |
Nguyễn Thị
Kim |
Quỳnh |
Nữ |
Kinh |
15/04/1993 |
Quảng Ngăi |
6.41 |
6.51 |
Không xếp loại |
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTM2 |
79 |
1112050118 |
Hoàng Thị
Kiều |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
22/07/1993 |
Hà Giang |
5.58 |
6.46 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTX |
80 |
1112190117 |
Cao Trọng |
Trí |
Nam |
Kinh |
12/07/1993 |
Khánh Ḥa |
5.37 |
6.29 |
Không xếp loại |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTH |
81 |
1112110006 |
Phạm Minh |
Chánh |
Nam |
Kinh |
01/04/1993 |
Phú Yên |
5.12 |
6.17 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTH |
82 |
1112110007 |
Bùi Thị
Mỹ |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
03/01/1993 |
B́nh Định |
5.93 |
6.16 |
Không xếp loại |
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTH |
83 |
1112110012 |
Lưu Hoàng |
Hải |
Nam |
Kinh |
13/07/1993 |
Đồng Nai |
7.01 |
7.16 |
Không xếp loại |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTH |
84 |
1112110040 |
Trần Minh |
Tâm |
Nam |
Kinh |
22/11/1993 |
B́nh Thuận |
5.06 |
5.73 |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTH |
85 |
1112110038 |
Giang Thanh |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
22/12/1993 |
BR-Vũng Tàu |
5.30 |
6.57 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTH |
86 |
1112110030 |
Phan Hữu |
Thống |
Nam |
Kinh |
16/12/1992 |
B́nh Định |
4.84 |
5.95 |
Không xếp loại |
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
11DTH |
87 |
1112110043 |
Trương
Hoàng |
Việt |
Nam |
Kinh |
02/09/1993 |
Gia Lai |
4.92 |
5.89 |
Không xếp loại |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không Đủ điều
kiện tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|