|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN BẬC ĐẠI HỌC DỰ KIẾN CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP LẦN 3 NĂM 2018 |
1.
Đề nghị sinh viên xem điểm thi tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến 10g00 ngày 17/01/2019. |
|
|
|
|
|
|
|
2.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh các mục c̣n thiếu như: họ tên, ngày sinh,
nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, t́nh h́nh
nộp các loại văn bằng, chứng chỉ,
xếp loại năm học, toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
3.
Sinh viên xem thông báo kết luận cuộc họp xét công
nhận tốt nghiệp tại website này để
cập nhật thông tin kịp thời. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp thiếu thông tin sẽ không
được cấp bằng tốt nghiệp. Các
điều chỉnh trễ hạn so với qui
định sẽ được xét công nhận tốt
nghiệp vào đợt xét tốt nghiệp sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
GIỚI |
DÂN TỘC |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂMTB TK |
|
Xếp loại |
ĐIỂM T/NGH |
ĐIỂM T/NGH |
TNTHPT |
GDQP |
GDTC |
TOEIC |
CÔNG NHẬN |
|
|
|
|
|
TÍNH |
|
|
|
|
|
tốt nghiệp |
MÔN TỔNG HỢP |
MÔN LLCT |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
X: Đạt |
TỐT NGHIỆP |
11DHQ |
1 |
1112200012 |
Lê Thúy |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
21/03/1993 |
Nam Định |
6.61 |
6.69 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DHQ |
2 |
1112200057 |
Phan Thị Phương |
Phụng |
Nữ |
Kinh |
03/09/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
8.05 |
8.05 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKB |
3 |
1112040009 |
Trần Như |
Đạt |
Nam |
Kinh |
25/06/1992 |
Quảng Ngăi |
5.82 |
6.51 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKB |
4 |
1112040018 |
Nguyễn Hoài |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
15/04/1993 |
Tiền Giang |
6.90 |
7.09 |
|
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKN |
5 |
1112130025 |
Cao Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
15/11/1993 |
B́nh Thuận |
6.20 |
6.32 |
|
Không đạt |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKQ1 |
6 |
1112060015 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
Kinh |
25/06/1993 |
Phú Yên |
5.71 |
6.12 |
|
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKQ1 |
7 |
1112060037 |
Đỗ Thị |
Hường |
Nữ |
Kinh |
10/12/1993 |
Nam Định |
6.18 |
6.45 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKQ1 |
8 |
1112060081 |
Lâm Thị |
Nhung |
Nữ |
Kinh |
25/05/1993 |
B́nh Phước |
5.60 |
6.46 |
|
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKQ1 |
9 |
1112060131 |
Nguyễn Hồ Bích |
Tuyền |
Nữ |
Kinh |
24/05/1993 |
Phú Yên |
6.41 |
6.43 |
|
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKQ2 |
10 |
1112060052 |
Hán Thị Kim |
Luyến |
Nữ |
Kinh |
16/03/1992 |
Ninh Thuận |
6.05 |
6.43 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKQ2 |
11 |
1112060120 |
Đỗ Kiều |
Trang |
Nữ |
Kinh |
19/03/1993 |
Hà Nam |
6.05 |
6.45 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKQ2 |
12 |
1112060133 |
Lê Mỹ |
Tuấn |
Nam |
Kinh |
29/01/1993 |
Quảng Ngăi |
5.46 |
6.15 |
|
Không đạt |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKS1 |
13 |
1112180057 |
Dương Thị Hoàng |
Linh |
Nữ |
Kinh |
18/05/1993 |
B́nh Phước |
7.06 |
7.06 |
|
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKS1 |
14 |
1112180094 |
Hà Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
22/05/1993 |
Đồng Nai |
6.36 |
6.60 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKS1 |
15 |
1112180178 |
Hồ Thị Ngọc |
Tâm |
Nữ |
Kinh |
11/06/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
7.29 |
7.29 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKS1 |
16 |
1112180134 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
30/08/1993 |
Đắk Lắk |
7.42 |
7.42 |
|
8,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKS1 |
17 |
1112180160 |
Trần Minh |
Trung |
Nam |
Kinh |
30/04/1993 |
Bến Tre |
5.94 |
6.42 |
|
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKS2 |
18 |
1112180010 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
Nam |
Kinh |
27/08/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.73 |
6.10 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKS2 |
19 |
1112180097 |
Tống Nguyễn Bảo |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
29/09/1993 |
Đồng Nai |
6.92 |
7.04 |
|
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKT |
20 |
1112080012 |
Phạm Thị Phương |
Dung |
Nữ |
Kinh |
17/10/1993 |
Nam Định |
6.21 |
6.54 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKT |
21 |
1112080114 |
Phạm Minh |
Tân |
Nam |
Kinh |
24/07/1993 |
Bến Tre |
6.53 |
6.84 |
|
8,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DKT |
22 |
1112080107 |
Lê Văn |
Tri |
Nam |
Kinh |
27/04/1993 |
B́nh Định |
6.06 |
6.35 |
|
5,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DMA1 |
23 |
1112020159 |
Lưu Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
13/05/1993 |
Thanh Hoá |
7.34 |
7.45 |
|
8,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DMA2 |
24 |
1012020041 |
Hoàng Anh |
Hùng |
Nam |
Kinh |
28/12/1992 |
Liên Bang Nga |
2.66 |
6.08 |
|
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DMA2 |
25 |
1112020072 |
Đỗ Minh |
Lâm |
Nam |
Kinh |
13/08/1993 |
B́nh Phước |
5.94 |
6.18 |
|
Không đạt |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH1 |
26 |
1112140030 |
Nguyễn Công |
Danh |
Nam |
Kinh |
20/03/1992 |
B́nh Định |
6.65 |
6.71 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH1 |
27 |
1112140111 |
Dương Thị Thanh |
Hải |
Nữ |
Kinh |
11/07/1993 |
Đắk Lắk |
6.97 |
7.08 |
|
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH1 |
28 |
1112140075 |
Phạm Hải Sơn Thái |
Hoàng |
Nam |
Kinh |
29/12/1993 |
Trà Vinh |
6.45 |
6.61 |
|
6,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH1 |
29 |
1112140085 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
Kinh |
21/03/1993 |
Đắk Lắk |
7.03 |
7.08 |
|
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH1 |
30 |
1112140258 |
Dương Minh |
Nhật |
Nam |
Kinh |
15/07/1993 |
Đồng Nai |
7.01 |
7.07 |
|
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH1 |
31 |
1112140311 |
Thạch Huỳnh Bảo |
Thoa |
Nữ |
Kinh |
19/08/1993 |
Trà Vinh |
6.92 |
7.01 |
|
7,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH2 |
32 |
1112140181 |
Lê Phước |
Lợi |
Nam |
Kinh |
01/09/1993 |
Đồng Tháp |
6.20 |
6.45 |
|
7,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH2 |
33 |
1112140358 |
Nguyễn Huy |
Toàn |
Nam |
Kinh |
19/05/1992 |
B́nh Phước |
6.95 |
6.99 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH3 |
34 |
1112140109 |
Lê Văn |
Hành |
Nam |
Kinh |
12/10/1993 |
Quảng Nam |
5.94 |
6.61 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DNH3 |
35 |
1112140259 |
Đinh Quang |
Nhật |
Nam |
Kinh |
18/06/1993 |
Khánh Ḥa |
4.76 |
6.22 |
|
6,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQH |
36 |
1112150010 |
Mai Thu |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
30/07/1993 |
Đồng Nai |
7.31 |
7.31 |
|
8,00 |
9,00 |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQH |
37 |
1112150011 |
Trần Vân |
Khánh |
Nữ |
Kinh |
30/10/1993 |
Long An |
7.17 |
7.25 |
|
5,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQH |
38 |
1112150044 |
Lê Minh |
Khoa |
Nam |
Kinh |
21/04/1993 |
Cần Thơ |
5.90 |
6.02 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQH |
39 |
1112150014 |
Nguyễn Đức |
Lợi |
Nam |
Kinh |
25/09/1992 |
Đồng Nai |
5.85 |
6.38 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQH |
40 |
1112010298 |
Nguyễn Hồng |
Trí |
Nam |
Kinh |
18/04/1993 |
Quảng Nam |
4.45 |
6.38 |
|
Không đạt |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT1 |
41 |
1112010010 |
Vũ Hoàng Thiên |
Ân |
Nữ |
Kinh |
04/01/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.32 |
6.00 |
|
6,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT1 |
42 |
1112010047 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
Nam |
Kinh |
22/12/1993 |
Gia Lai |
5.57 |
6.49 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT1 |
43 |
1112010064 |
Vương Đức |
Hiền |
Nam |
Kinh |
25/12/1993 |
Long An |
5.41 |
5.92 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT1 |
44 |
1112010314 |
Vũ Quư |
Tâm |
Nam |
Kinh |
10/07/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.43 |
6.24 |
Trung b́nh khá |
8,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT2 |
45 |
1112010162 |
Lê Thị |
Ngọc |
Nữ |
Kinh |
30/06/1993 |
B́nh Định |
6.30 |
6.72 |
Trung b́nh khá |
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT2 |
46 |
1112010196 |
Ngô Thanh |
Phụng |
Nam |
Kinh |
21/10/1993 |
Tiền Giang |
6.02 |
6.14 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT2 |
47 |
1112010190 |
Trần Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
Kinh |
07/02/1993 |
BR-Vũng Tàu |
5.52 |
6.01 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT2 |
48 |
1112010218 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
Kinh |
30/01/1993 |
Quảng Ngăi |
6.13 |
6.52 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT2 |
49 |
1112010305 |
Phạm Thị |
Tuyết |
Nữ |
Kinh |
11/10/1993 |
Ninh B́nh |
6.51 |
6.67 |
|
7,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT3 |
50 |
0912010032 |
Bùi Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
Kinh |
31/07/1991 |
B́nh Dương |
4.42 |
6.08 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT3 |
51 |
1112010173 |
Đặng Thị Bích Hồng |
Nhân |
Nữ |
Kinh |
01/03/1993 |
Đắk Lắk |
6.99 |
7.17 |
|
7,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DQT3 |
52 |
1112010200 |
Lê Thị Bích |
Quyền |
Nữ |
Kinh |
02/08/1992 |
Đăk Nông |
4.81 |
6.14 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTA2 |
53 |
1112100053 |
Dương Thị Diễm |
Phi |
Nữ |
Kinh |
10/05/1993 |
Bến Tre |
5.48 |
6.00 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTC1 |
54 |
1112090036 |
Đường Thị |
Hoa |
Nữ |
Kinh |
09/06/1993 |
Cao Bằng |
6.91 |
7.00 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTC1 |
55 |
1112090107 |
Bạch Xuân |
Phú |
Nam |
Kinh |
05/05/1993 |
B́nh Định |
6.91 |
7.20 |
|
9,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTD |
56 |
1112030004 |
Đào Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
Kinh |
11/12/1993 |
Gia Lai |
6.68 |
6.68 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTD |
57 |
1112030011 |
Lương Hồng |
Huy |
Nam |
Kinh |
16/07/1992 |
TP.Hồ Chí Minh |
6.54 |
6.64 |
|
9,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTD |
58 |
1112040025 |
Nguyễn Châu |
Thanh |
Nam |
Kinh |
23/06/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
4.40 |
6.17 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTD |
59 |
1112030045 |
Phạm Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
Kinh |
16/12/1993 |
B́nh Định |
7.01 |
7.03 |
|
8,00 |
9,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTM2 |
60 |
1112050003 |
Lê Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
27/01/1993 |
Ninh B́nh |
4.50 |
5.54 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTM2 |
61 |
1112050006 |
Vơ Nguyễn Hoàng Tuấn |
Anh |
Nam |
Kinh |
04/12/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
5.19 |
6.14 |
Trung b́nh khá |
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
X |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTM2 |
62 |
1112050011 |
Hoàng Mạnh |
Cường |
Nam |
Kinh |
07/10/1993 |
Đồng Nai |
4.77 |
5.85 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
|
X |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTM2 |
63 |
1112050083 |
Hoàng Tân |
Quang |
Nam |
Kinh |
14/06/1993 |
Kiên Giang |
5.46 |
6.23 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTM2 |
64 |
1112050118 |
Hoàng Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
Kinh |
22/07/1993 |
Hà Giang |
5.58 |
6.46 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTX |
65 |
1112190117 |
Cao Trọng |
Trí |
Nam |
Kinh |
12/07/1993 |
Khánh Ḥa |
5.37 |
6.29 |
|
5,00 |
6,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTH |
66 |
1112110007 |
Bùi Thị Mỹ |
Diễm |
Nữ |
Kinh |
03/01/1993 |
B́nh Định |
5.93 |
6.16 |
|
5,00 |
7,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTH |
67 |
1112110012 |
Lưu Hoàng |
Hải |
Nam |
Kinh |
13/07/1993 |
Đồng Nai |
7.01 |
7.16 |
|
6,00 |
8,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTH |
68 |
1112110040 |
Trần Minh |
Tâm |
Nam |
Kinh |
22/11/1993 |
B́nh Thuận |
5.06 |
5.73 |
|
Không đạt |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTH |
69 |
1112110030 |
Phan Hữu |
Thống |
Nam |
Kinh |
16/12/1992 |
B́nh Định |
4.84 |
5.95 |
|
6,00 |
Không đạt |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
11DTH |
70 |
1112110043 |
Trương Hoàng |
Việt |
Nam |
Kinh |
02/09/1993 |
Gia Lai |
4.92 |
5.89 |
|
5,00 |
5,00 |
X |
X |
X |
|
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|