|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC CAO
ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP ĐỢT 3
NĂM 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến 10g00 ngày 17/01/2019. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1530101001 |
Trần Hoài Phương |
Anh |
Nữ |
31/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
2 |
1530101003 |
Đặng Thị |
B́nh |
Nữ |
03/11/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1A1 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
3 |
1530101005 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
30/10/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
4 |
1530101006 |
Trần Bảo |
Cơ |
Nam |
17/02/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1A1 |
1.86 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
5 |
1530101009 |
Nguyễn Ngọc |
Diệu |
Nữ |
29/11/1996 |
Đồng Tháp |
C15Q1A1 |
2.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
6 |
1530101008 |
Bùi Quốc |
Đạt |
Nam |
05/12/1995 |
B́nh Thuận |
C15Q1A1 |
2.15 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
7 |
1530101011 |
Vơ Thị Tuyết |
Hạnh |
Nữ |
08/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
8 |
1530101012 |
Trần Thị |
Hiếu |
Nữ |
10/04/1997 |
B́nh Thuận |
C15Q1A1 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
9 |
1530101016 |
Trịnh Thị Khánh |
Huyền |
Nữ |
20/02/1997 |
Phú Yên |
C15Q1A1 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
10 |
1530101015 |
Trần Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
08/08/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1A1 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
1530101017 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
Nam |
20/08/1993 |
Đồng Nai |
C15Q1A1 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
1530101018 |
Phạm Thanh |
Liêm |
Nam |
04/03/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
13 |
1530101020 |
Phan Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
26/08/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1A1 |
2.19 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
14 |
1530101019 |
Trần Thị Hồng |
Linh |
Nữ |
06/04/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1A1 |
2.94 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
1530101023 |
Vơ Ngọc Diễm |
My |
Nữ |
22/11/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
16 |
1530101024 |
Hồ Thị |
Nga |
Nữ |
13/02/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1A1 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
17 |
1530101025 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
03/04/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
1530101026 |
Đặng Huỳnh Gia |
Nghi |
Nữ |
03/12/1997 |
Long An |
C15Q1A1 |
1.96 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
19 |
1530101027 |
Lê Trần Tính |
Nghĩa |
Nữ |
27/09/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1A1 |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
20 |
1530101028 |
Ngô Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
14/04/1997 |
Đồng Tháp |
C15Q1A1 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
21 |
1530101032 |
Vơ Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
07/07/1997 |
B́nh Định |
C15Q1A1 |
1.98 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
22 |
1530101030 |
Đồng Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20/10/1996 |
B́nh Dương |
C15Q1A1 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
23 |
1530101035 |
Tô Trần Thúy |
Quyên |
Nữ |
01/01/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1A1 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
24 |
1530101039 |
Bùi Thạch |
Thảo |
Nữ |
27/09/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1A1 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
25 |
1530101038 |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
27/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
26 |
1530101040 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
25/08/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1A1 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
27 |
1530101037 |
Huỳnh Thị Kim |
Thắm |
Nữ |
04/02/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
28 |
1530101041 |
Nguyễn Minh |
Thiệu |
Nam |
27/09/1995 |
BRVT |
C15Q1A1 |
2.05 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
29 |
1530101042 |
Trần Thị Minh |
Thoa |
Nữ |
12/03/1995 |
Quảng Ngăi |
C15Q1A1 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
30 |
1530101043 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
Nữ |
14/03/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
1.86 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
31 |
1530101046 |
Lê Thị Kiều |
Tiên |
Nữ |
14/03/1997 |
B́nh Dương |
C15Q1A1 |
1.78 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
32 |
1530101049 |
Trương Nhật |
Tưởng |
Nam |
20/01/1996 |
B́nh Định |
C15Q1A1 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
33 |
1530101053 |
Huỳnh Thị Kim |
Vàng |
Nữ |
18/03/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
34 |
1530101052 |
Đoàn Thị Thu |
Vân |
Nữ |
23/09/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1A1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
35 |
1530101054 |
Bùi Minh |
Vương |
Nam |
01/11/1997 |
Phú Yên |
C15Q1A1 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
36 |
1530201002 |
Lê Thị Thanh |
An |
Nữ |
04/06/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B1 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
37 |
1530201001 |
Huỳnh Thị |
Ái |
Nữ |
02/03/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B1 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
38 |
1530201005 |
Lê Thị |
Dinh |
Nữ |
21/04/1996 |
|
C15Q1B1 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
39 |
1530201006 |
Lê Minh |
Duy |
Nam |
23/08/1997 |
B́nh Dương |
C15Q1B1 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
40 |
1530201010 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
10/06/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1B1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
41 |
1530201012 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
25/11/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B1 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
42 |
1530201011 |
Nguyễn Ngọc |
Hiền |
Nữ |
08/11/1996 |
Tây Ninh |
C15Q1B1 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
43 |
1530201013 |
Nguyễn Thái |
Ḥa |
Nam |
01/04/1997 |
Đồng Tháp |
C15Q1B1 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
44 |
1530201015 |
Kim Thị |
Huyền |
Nữ |
18/03/1996 |
B́nh Thuận |
C15Q1B1 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
45 |
1530201014 |
Bùi Thị Thu |
Hương |
Nữ |
29/08/1996 |
|
C15Q1B1 |
3.19 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
46 |
1530201018 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Nữ |
22/12/1996 |
Hà Tĩnh |
C15Q1B1 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
47 |
1530201019 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
01/01/1997 |
Long An |
C15Q1B1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
48 |
1530201020 |
Nguyễn Hồng Phương |
Mai |
Nữ |
07/05/1995 |
TP HCM |
C15Q1B1 |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
49 |
1530201022 |
Đỗ Thị Lan |
Nhi |
Nữ |
29/01/1997 |
BRVT |
C15Q1B1 |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
50 |
1530201024 |
Hồ Ngọc Thảo |
Nhi |
Nữ |
29/06/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1B1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
51 |
1530201023 |
Lê Thị Uyên |
Nhi |
Nữ |
17/06/1997 |
BR-VT |
C15Q1B1 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
52 |
1530201029 |
Bạch Kiều |
Sa |
Nữ |
22/02/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1B1 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
53 |
1530201030 |
Bùi Thị |
Sương |
Nữ |
01/01/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1B1 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
54 |
1530201034 |
Dương Ngọc Thanh |
Thanh |
Nữ |
04/07/1997 |
|
C15Q1B1 |
1.93 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
55 |
1530201033 |
Hồ Ngô Thiên |
Thanh |
Nữ |
05/09/1997 |
Gia Lai |
C15Q1B1 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
56 |
1530201035 |
Lê Thị Kim |
Thảo |
Nữ |
26/12/1997 |
Phú Yên |
C15Q1B1 |
1.66 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
57 |
1530201041 |
Bùi Thị |
Thủy |
Nữ |
22/10/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1B1 |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
58 |
1530201040 |
Đỗ Thị |
Thủy |
Nữ |
20/02/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B1 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
59 |
1530201039 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
20/08/1996 |
Hà Nội |
C15Q1B1 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
60 |
1530201038 |
Dương Thị Diệu |
Thúy |
Nữ |
04/06/1996 |
Đắc Lắc |
C15Q1B1 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
61 |
1530201037 |
Nguyễn Thanh |
Thúy |
Nữ |
12/10/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1B1 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
62 |
1530201036 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
29/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1B1 |
2.15 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
63 |
1530201044 |
Lê Thị |
Trang |
Nữ |
27/07/1997 |
Thanh Hóa |
C15Q1B1 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
64 |
1530201043 |
Nguyễn Phương |
Trâm |
Nữ |
24/09/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1B1 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
65 |
1530201047 |
Dương Thị Mỹ |
Trinh |
Nữ |
08/08/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B1 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
66 |
1530201048 |
Nguyễn Ngọc Cẩm |
Tú |
Nữ |
24/04/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1B1 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
67 |
1530201050 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
21/03/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1B1 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
68 |
1530202001 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
17/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
69 |
1530202003 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Chi |
Nữ |
15/08/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1B2 |
2.24 |
Đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
70 |
1530202004 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
26/02/1997 |
BRVT |
C15Q1B2 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
71 |
1530202006 |
Phan Lại Mỹ |
Duyên |
Nữ |
16/08/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1B2 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
72 |
1530202005 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
28/08/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1B2 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
73 |
1530202007 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
14/09/1997 |
Hà Tĩnh |
C15Q1B2 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
74 |
1530202010 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
22/07/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
75 |
1530202009 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
23/02/1996 |
Đắk Lắk |
C15Q1B2 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
76 |
1530202008 |
Vơ Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
27/07/1997 |
Bến Tre |
C15Q1B2 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
77 |
1530202012 |
Trần Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
11/02/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1B2 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
78 |
1530202011 |
Trần Thu |
Hiền |
Nữ |
24/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
79 |
1530202013 |
Trần Thị |
Hường |
Nữ |
02/11/1997 |
Hà Tĩnh |
C15Q1B2 |
3.21 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
80 |
1530202014 |
Nguyễn Thị Thúy |
Lan |
Nữ |
31/01/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1B2 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
81 |
1530202015 |
Phan Thị |
Lan |
Nữ |
30/01/1997 |
Đắc Lắc |
C15Q1B2 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
82 |
1530202018 |
Nguyễn Thị Kim |
Linh |
Nữ |
08/03/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1B2 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
83 |
1530202017 |
Trần Thị |
Linh |
Nữ |
18/04/1997 |
Hà Tĩnh |
C15Q1B2 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
84 |
1530202019 |
Nguyễn Thị Kiều |
Mi |
Nữ |
27/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
85 |
1530202020 |
Vơ Nhựt |
Minh |
Nam |
24/08/1995 |
TPHCM |
C15Q1B2 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
86 |
1530202021 |
Phan Thị Trà |
My |
Nữ |
10/06/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2.04 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
87 |
1530202028 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngọc |
Nữ |
08/03/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1B2 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
88 |
1530202029 |
Phùng Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
01/07/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1B2 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
89 |
1530202027 |
Trần Quế |
Ngọc |
Nữ |
24/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
90 |
1530202026 |
Vơ Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
31/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
91 |
1530202031 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
Nữ |
04/04/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
92 |
1530202033 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
03/03/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1B2 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
93 |
1530202032 |
Trịnh Diệu |
Phương |
Nữ |
01/01/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2.05 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
94 |
1530202034 |
Vơ Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
01/12/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1B2 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
95 |
1530202035 |
Nguyễn Vơ Thảo |
Sương |
Nữ |
05/06/1997 |
BR-VT |
C15Q1B2 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
96 |
1530202036 |
Trần Thụy Quế |
Thanh |
Nữ |
17/04/1996 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2.25 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
97 |
1530202037 |
Trần Huỳnh Thịnh |
Thành |
Nữ |
14/09/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1B2 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
98 |
1530202038 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
09/04/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1B2 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
99 |
1530202040 |
Tam Bou |
Thúy |
Nữ |
18/01/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1B2 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
100 |
1530202043 |
Trịnh Thị |
Trang |
Nữ |
20/07/1996 |
Sông Bé |
C15Q1B2 |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
101 |
1530202046 |
Trần Thị Lệ |
Trong |
Nữ |
07/07/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
102 |
1530202048 |
Phan Thị Ngọc |
Vy |
Nữ |
12/06/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1B2 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
103 |
1530202049 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xuyến |
Nữ |
02/05/1995 |
BR-VT |
C15Q1B2 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
104 |
1530202050 |
Phạm Đặng Hoàng |
Yến |
Nữ |
14/09/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1B2 |
2.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
105 |
1530301001 |
Bùi Thị Nhật |
Anh |
Nữ |
09/07/1997 |
Phú Yên |
C15Q1C1 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
106 |
1530301006 |
Lê Thị Thu |
Hà |
Nữ |
23/06/1996 |
B́nh Phước |
C15Q1C1 |
3.15 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
107 |
1530301008 |
Huỳnh Như |
Hảo |
Nữ |
16/12/1997 |
Long An |
C15Q1C1 |
2.28 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
108 |
1530301007 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Nữ |
21/06/1996 |
Dak Lak |
C15Q1C1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
109 |
1530301009 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
08/08/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1C1 |
3.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
110 |
1530301010 |
Lê Đức |
Huy |
Nam |
11/12/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1C1 |
2.32 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
111 |
1530301012 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
Nam |
03/09/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
112 |
1530301013 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
03/09/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
113 |
1530301014 |
Đặng Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
13/01/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
114 |
1530301015 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
Nữ |
0//0/97 |
Đồng Tháp |
C15Q1C1 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
115 |
1530301016 |
Đinh Thị Tuyết |
Ngọc |
Nữ |
16/09/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
116 |
1530301017 |
Ngô Thiện |
Nhân |
Nam |
15/05/1992 |
Quảng Trị |
C15Q1C1 |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
117 |
1530301018 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
21/10/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C1 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
118 |
1530301021 |
Cao Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
01/04/1997 |
Bến Tre |
C15Q1C1 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
119 |
1530301022 |
Đoàn Thụy Quỳnh |
Như |
Nữ |
03/01/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
120 |
1530301020 |
Lê Thị Ngọc |
Như |
Nữ |
28/10/1997 |
An Giang |
C15Q1C1 |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
121 |
1530301026 |
Hà Minh |
Quân |
Nam |
13/08/1997 |
B́nh Định |
C15Q1C1 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
122 |
1530301025 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Nam |
02/11/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C1 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
123 |
1530301029 |
Lê Đoàn Phương |
Thảo |
Nữ |
06/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
124 |
1530301028 |
Nguyễn Hiền |
Thảo |
Nữ |
03/07/1997 |
BRVT |
C15Q1C1 |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
125 |
1530301032 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Trinh |
Nữ |
11/01/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1C1 |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
126 |
1530301034 |
Bàn Thị Kim |
Tuyết |
Nữ |
17/10/1997 |
TPHCM |
C15Q1C1 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
127 |
1530301036 |
Đàm Thị Kim |
Yến |
Nữ |
05/03/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
128 |
1530301037 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Yến |
Nữ |
20/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
129 |
1530302001 |
Vơ Đặng Trường |
An |
Nữ |
24/05/1997 |
Long An |
C15Q1C2 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
130 |
1530302003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
Nữ |
08/06/1997 |
Gia Lai |
C15Q1C2 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
131 |
1530302004 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
02/05/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1C2 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
132 |
1530302005 |
Nguyễn Thị Kim |
Hà |
Nữ |
25/05/1997 |
Đồng Tháp |
C15Q1C2 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
133 |
1530302006 |
Phan Thị |
Hà |
Nữ |
13/03/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
C15Q1C2 |
2.06 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
134 |
1530302007 |
Trương Công |
Hậu |
Nam |
05/12/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1C2 |
2.00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
135 |
1530302008 |
Trịnh Thị Kim |
Hoa |
Nữ |
22/05/1997 |
BR-VT |
C15Q1C2 |
3.25 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
136 |
1530302009 |
Nguyễn Thị Hà |
Huyền |
Nữ |
30/08/1997 |
B́nh Định |
C15Q1C2 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
137 |
1530302011 |
Phan Thị |
Khẩn |
Nữ |
18/06/1997 |
Hà Tĩnh |
C15Q1C2 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
138 |
1530302012 |
Phùng Lâm Thiên |
Kim |
Nữ |
03/11/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1C2 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
139 |
1530302013 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
Nữ |
12/04/1997 |
Trảng Bàng- Tây Ninh |
C15Q1C2 |
3.35 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
140 |
1530302015 |
Phạm Hoàng |
Long |
Nam |
26/08/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1C2 |
1.63 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
141 |
1530302017 |
Trương Thị Mai |
Ly |
Nữ |
10/12/1997 |
Phú Yên |
C15Q1C2 |
2.09 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
142 |
1530302018 |
Trương Ngọc Diễm |
My |
Nữ |
29/03/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1C2 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
143 |
1530302019 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
09/04/1996 |
Tây Ninh |
C15Q1C2 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
144 |
1530302020 |
Trần B́nh |
Nguyên |
Nam |
03/03/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1C2 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
145 |
1530302022 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nhi |
Nữ |
17/08/1997 |
Dak Lak |
C15Q1C2 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
146 |
1530302021 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
30/11/1997 |
Vĩnh Long |
C15Q1C2 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
147 |
1530302023 |
Văn Thị Hoàng |
Nhung |
Nữ |
13/11/1997 |
B́nh Thuận |
C15Q1C2 |
1.69 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
148 |
1530302024 |
Lê Hồng |
Phúc |
Nam |
31/05/1997 |
Long An |
C15Q1C2 |
1.83 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
149 |
1530302028 |
Tăng Thiên |
Thanh |
Nữ |
22/06/1996 |
Cần Thơ |
C15Q1C2 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
150 |
1530302032 |
Vũ Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
17/09/1997 |
Sông Bé |
C15Q1C2 |
2.14 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
151 |
1530302034 |
Nguyễn Thị Bích |
Tiên |
Nữ |
18/02/1997 |
Cẩm Mỹ |
C15Q1C2 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
152 |
1530302035 |
Trần Hạ |
Tiên |
Nữ |
20/04/1994 |
B́nh Định |
C15Q1C2 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
153 |
1530302033 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
26/01/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C2 |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
154 |
1530302037 |
Nguyễn Vũ Linh |
Trang |
Nữ |
07/10/1997 |
Yên Bái |
C15Q1C2 |
2.09 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
155 |
1530302036 |
Vơ Thị Hiền |
Trang |
Nữ |
07/07/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C2 |
2.89 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
156 |
1530302039 |
Trần Hoàng Hải |
Triều |
Nữ |
15/06/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1C2 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
157 |
1530302038 |
Nguyễn Tài |
Trí |
Nam |
23/02/1996 |
B́nh Phước |
C15Q1C2 |
1.92 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
158 |
1530302040 |
Trương Tấn |
Vũ |
Nam |
16/04/1996 |
Gia Lai |
C15Q1C2 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
159 |
1530501001 |
Bùi Thị Phương |
Anh |
Nữ |
05/09/1996 |
Dak Lak |
C15Q1E1 |
2.15 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
160 |
1530501003 |
Hoàng Thị Hồng |
Anh |
Nữ |
10/01/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E1 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
161 |
1530501002 |
Hoàng Thị Kim |
Anh |
Nữ |
08/12/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
162 |
1530501004 |
Đặng Thị Vương |
Chung |
Nữ |
10/12/1996 |
Đắc Lắc |
C15Q1E1 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
163 |
1530501008 |
Chu Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
12/01/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E1 |
2.28 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
164 |
1530501006 |
Cao Thị |
Định |
Nữ |
10/08/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E1 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
165 |
1530501010 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Hà |
Nữ |
06/10/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E1 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
166 |
1530501012 |
Đỗ Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
24/02/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E1 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
167 |
1530501011 |
Huỳnh Ngọc |
Hân |
Nữ |
26/02/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E1 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
168 |
1530501014 |
Ngô Tuấn |
Lâm |
Nam |
14/06/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E1 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
169 |
1530501015 |
Đặng Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
12/11/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E1 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
170 |
1530501017 |
Huỳnh Thị Trúc |
My |
Nữ |
27/09/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E1 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
171 |
1530501019 |
Huỳnh Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
04/04/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E1 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
172 |
1530502022 |
Dương Đ́nh |
Nghĩa |
Nam |
01/09/1995 |
B́nh Thuận |
C15Q1E1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
173 |
1530503021 |
Đào Bích |
Ngọc |
Nữ |
19/05/1996 |
Hải Pḥng |
C15Q1E1 |
1.65 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
174 |
1530501022 |
Đặng Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
29/08/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E1 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
175 |
1530501023 |
Đoàn Nguyễn Uyển |
Nhi |
Nữ |
02/09/1997 |
Phú Yên |
C15Q1E1 |
2.14 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
176 |
1530501021 |
Lê Hoài Thảo |
Nhi |
Nữ |
/ / |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2.05 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
177 |
1530501025 |
Đặng Thị Ái |
Nhung |
Nữ |
06/02/1997 |
BR-VT |
C15Q1E1 |
1.94 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
178 |
1530501027 |
Vơ Đỗ Kiều |
Oanh |
Nữ |
11/12/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E1 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
179 |
1530501029 |
Lâm Kiều Yến |
Phương |
Nữ |
26/03/1997 |
Long An |
C15Q1E1 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
180 |
1530501028 |
Lê Thái Thảo |
Phương |
Nữ |
30/06/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
181 |
1530501031 |
Đặng Ngọc |
Thảo |
Nữ |
20/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
182 |
1530501033 |
Đặng Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
14/11/1997 |
Quảng Nam |
C15Q1E1 |
3.35 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
183 |
1530501034 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Thê |
Nữ |
06/05/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E1 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
184 |
1530501040 |
Đặng Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
23/11/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2.24 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
185 |
1530501039 |
Đỗ Ngô Đoan |
Thục |
Nữ |
13/12/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
186 |
1530501037 |
Đoàn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
23/12/1997 |
Long An |
C15Q1E1 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
187 |
1530501036 |
Lê Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
30/07/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
188 |
1530501035 |
Bùi Ngọc Uyên |
Thy |
Nữ |
07/10/1995 |
Lâm Đồng |
C15Q1E1 |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
189 |
1530501041 |
Đoàn Thủy |
Tiên |
Nữ |
12/03/1997 |
Đồng Tháp |
C15Q1E1 |
2.07 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
190 |
1530501042 |
Hà Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
22/08/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E1 |
3.26 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
191 |
1530501043 |
Đặng Bảo |
Trâm |
Nữ |
02/09/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E1 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
192 |
1530501045 |
Lâm Quí |
Trung |
Nam |
12/04/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E1 |
1.92 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
193 |
1530501049 |
Hoàng Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
03/02/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E1 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
194 |
1530501050 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
06/11/1997 |
BR-VT |
C15Q1E1 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
195 |
1530501046 |
Bùi Huỳnh Văn |
Tú |
Nam |
06/01/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E1 |
2.05 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
196 |
1530501051 |
Đỗ Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
21/07/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E1 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
197 |
1530503043 |
Hồ Ngọc Thanh |
Xuân |
Nữ |
30/04/1995 |
Long An |
C15Q1E1 |
2.03 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
198 |
1530501052 |
Huỳnh Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
13/03/1997 |
Bến Tre |
C15Q1E1 |
2.07 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
199 |
1530502003 |
Lê Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
27/10/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
200 |
1530502004 |
Nguyễn Hiếu |
Duy |
Nam |
22/11/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1E2 |
2.04 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
201 |
1530502005 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
11/06/1995 |
Đồng Nai |
C15Q1E2 |
1.93 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
202 |
1530502007 |
Ngô Thị Nhật |
Ḥa |
Nữ |
06/11/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E2 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
203 |
1530502010 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Nam |
31/01/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
204 |
1530502012 |
Phạm |
Huỳnh |
Nam |
13/08/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E2 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
205 |
1530502009 |
Phạm Nguyễn Diễm |
Hương |
Nữ |
19/04/1992 |
Long An |
C15Q1E2 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
206 |
1530502017 |
Ngô Thanh |
Long |
Nam |
26/02/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E2 |
3.22 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
207 |
1530502016 |
Ngô Thị Thanh |
Lợi |
Nữ |
21/03/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
208 |
1530502018 |
Ngô Lê Trúc |
Minh |
Nữ |
22/09/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E2 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
209 |
1530502019 |
Lê Thị Diễm |
My |
Nữ |
06/02/1997 |
|
C15Q1E2 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
210 |
1530502020 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
Nữ |
11/10/1992 |
Hà Nội |
C15Q1E2 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
211 |
1530502025 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
Nữ |
29/11/1997 |
Long An |
C15Q1E2 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
212 |
1530502023 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
03/11/1997 |
Bến Tre |
C15Q1E2 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
213 |
1530502024 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
13/10/1997 |
Quảng Nam |
C15Q1E2 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
214 |
1530502026 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Nữ |
20/09/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E2 |
1.99 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
215 |
1530502028 |
Phạm Thị Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
21/01/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2.18 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
216 |
1530502029 |
Nguyễn Nữ Ngọc |
Sang |
Nữ |
01/12/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E2 |
1.75 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
217 |
1530502030 |
Nguyễn Tấn |
Tạo |
Nam |
26/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
218 |
1530502031 |
Nguyễn Huỳnh Thiên |
Thanh |
Nữ |
03/08/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1E2 |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
219 |
1530502032 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
06/06/1997 |
BRVT |
C15Q1E2 |
1.84 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
220 |
1530502036 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
05/09/1996 |
Đắc Lắc |
C15Q1E2 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
221 |
1530502033 |
Nguyễn Lê Cẩm |
Thảo |
Nữ |
11/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
1.94 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
222 |
1530502037 |
Nguyễn Đ́nh |
Thế |
Nam |
01/01/1995 |
Lâm Đồng |
C15Q1E2 |
1.90 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
223 |
1530502041 |
Lữ Thị Thanh |
Thuận |
Nữ |
02/05/1997 |
B́nh Thuận |
C15Q1E2 |
3.07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
224 |
1530502042 |
Lương Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
27/01/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
1.83 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
225 |
1530502040 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
22/10/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E2 |
2.03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
226 |
1530502045 |
Vũ Đức |
Tịnh |
Nam |
28/05/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2.82 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
227 |
1530502047 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
27/09/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E2 |
1.97 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
228 |
1530502048 |
Lê Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
23/03/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E2 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
229 |
1530502049 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
31/12/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E2 |
2.10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
230 |
1530502050 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Trúc |
Nữ |
17/11/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E2 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
231 |
1530501048 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
08/05/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
232 |
1530502052 |
Nguyễn Nguyễn Hạ |
Uyên |
Nữ |
20/08/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E2 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
233 |
1530502054 |
Nguyễn Huỳnh Nhật |
Vy |
Nữ |
17/02/1997 |
TPHCM |
C15Q1E2 |
2.24 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
234 |
1530502053 |
Nguyễn Thị ái |
Vy |
Nữ |
27/11/1997 |
Quảng Nam |
C15Q1E2 |
1.98 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
235 |
1530503001 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Nữ |
04/12/1997 |
Dak Lak |
C15Q1E3 |
2.09 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
236 |
1530503004 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
Nữ |
09/12/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1E3 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
237 |
1530503003 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Nữ |
22/06/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E3 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
238 |
1530503005 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
20/01/1997 |
Dak Lak |
C15Q1E3 |
1.84 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
239 |
1530504003 |
Trần Quang |
Duy |
Nam |
18/04/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E3 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
240 |
1530503009 |
Nguyễn Thị Xuân |
Được |
Nữ |
28/03/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E3 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
241 |
1530503010 |
Nguyễn Thị Minh |
Giang |
Nữ |
10/08/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1E3 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
242 |
1530503013 |
Phạm Lê Long |
Hải |
Nam |
07/03/1997 |
TP HCM |
C15Q1E3 |
3.11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
243 |
1530503015 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
Nữ |
30/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E3 |
2.15 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
244 |
1530503016 |
Phạm Thị Ánh |
Hiền |
Nữ |
20/06/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E3 |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
245 |
1530503017 |
Nguyễn Thị Phượng |
Hoàng |
Nữ |
26/02/1997 |
Long An |
C15Q1E3 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
246 |
1530503018 |
Phạm Lê Thùy |
Hương |
Nữ |
26/12/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1E3 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
247 |
1530503019 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
28/11/1997 |
BRVT |
C15Q1E3 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
248 |
1530501016 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
14/04/1996 |
Đồng Nai |
C15Q1E3 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
249 |
1530501018 |
Đặng Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
30/08/1997 |
Phú Yên |
C15Q1E3 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
250 |
1530503022 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
Nữ |
03/04/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E3 |
3.14 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
251 |
1530503023 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
14/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E3 |
1.93 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
252 |
1530503024 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E3 |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
253 |
1530503027 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
27/02/1997 |
TP HCM |
C15Q1E3 |
2.23 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
254 |
1530503025 |
Phạm Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
18/08/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E3 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
255 |
1530503028 |
Nguyễn Trần Phương |
Phương |
Nữ |
09/05/1997 |
Phú Yên |
C15Q1E3 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
256 |
1530503031 |
Lê Lư Phương |
Thảo |
Nữ |
10/01/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1E3 |
1.53 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
257 |
1530503030 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
16/05/1997 |
Bến Tre |
C15Q1E3 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
258 |
1530503033 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thương |
Nữ |
03/09/1997 |
Long An |
C15Q1E3 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
259 |
1530503034 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
Nam |
17/08/1997 |
Hải Dương |
C15Q1E3 |
2.08 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
260 |
1530503036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
22/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1E3 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
261 |
1530501047 |
Nguyễn Trí |
Tuệ |
Nam |
03/11/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E3 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
262 |
1530503037 |
Hà Trương Anh |
Tú |
Nữ |
08/11/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1E3 |
1.81 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
263 |
1530503039 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
26/02/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E3 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
264 |
1530503041 |
Nguyễn Thị Loan |
Vi |
Nữ |
22/08/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E3 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
265 |
1530503040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vi |
Nữ |
10/08/1997 |
Đắc Lắc |
C15Q1E3 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
266 |
1530503042 |
Nguyễn Văn |
Vương |
Nam |
08/11/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1E3 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
267 |
1530503045 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
06/06/1996 |
Tây Ninh |
C15Q1E3 |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
268 |
1530503044 |
Phạm Thị Hoàng |
Yến |
Nữ |
01/05/1996 |
Tây Ninh |
C15Q1E3 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
269 |
1530504001 |
Trần Thị Ngọc |
ánh |
Nữ |
07/05/1997 |
Dak Lak |
C15Q1E4 |
1.95 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
270 |
1530504002 |
Phan Thị Nữ |
Châu |
Nữ |
18/11/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E4 |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
271 |
1530504005 |
Trương Thị Thùy |
Duyên |
Nữ |
17/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
C15Q1E4 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
272 |
1530502006 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
23/07/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E4 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
273 |
1530504009 |
Văn Thị Ngọc |
Hồng |
Nữ |
15/09/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E4 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
274 |
1530504012 |
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
01/06/1996 |
Bến Tre |
C15Q1E4 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
275 |
1530504011 |
Phạm Thị Mai |
Hương |
Nữ |
22/08/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1E4 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
276 |
1530504010 |
Thạch Đoàn Hoài |
Hương |
Nữ |
03/06/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E4 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
277 |
1530504015 |
Vũ Thị |
Lê |
Nữ |
24/02/1997 |
Nam Định |
C15Q1E4 |
1.92 |
Đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
278 |
1530502013 |
Phan Đa |
Lin |
Nam |
04/08/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E4 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
279 |
1530504016 |
Trà Như |
Ly |
Nữ |
23/12/1997 |
Phú Yên |
C15Q1E4 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
280 |
1530504018 |
Trương Hải |
My |
Nữ |
23/05/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E4 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
281 |
1530504020 |
Trà Thị Lan |
Nhi |
Nữ |
22/11/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E4 |
2.34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
282 |
1530504022 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
26/10/1996 |
Tp.HCM |
C15Q1E4 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
283 |
1530504023 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
04/01/1997 |
B́nh Thuận |
C15Q1E4 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
284 |
1530504025 |
Trần Thị Ngọc |
Phượng |
Nữ |
21/05/1997 |
Bến Tre |
C15Q1E4 |
1.96 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
285 |
1530504024 |
Vơ Huỳnh Cát |
Phượng |
Nữ |
02/06/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E4 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
286 |
1530504026 |
Phan Ngọc Thảo |
Quyên |
Nữ |
02/08/1996 |
Vĩnh Long |
C15Q1E4 |
1.99 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
287 |
1530504027 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
16/06/1996 |
TP HCM |
C15Q1E4 |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
288 |
1530504028 |
Trần Nguyên |
Thảo |
Nữ |
14/12/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1E4 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
289 |
1530504029 |
Trần Thanh Tân |
Thảo |
Nữ |
15/06/1997 |
TP HCM |
C15Q1E4 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
290 |
1530504030 |
Vơ Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
1996 |
Đồng Tháp |
C15Q1E4 |
2.09 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
291 |
1530504031 |
Phạm Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
15/07/1996 |
BR-VT |
C15Q1E4 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
292 |
1530504032 |
Trần Thị Thu |
Tĩnh |
Nữ |
08/09/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E4 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
293 |
1530504033 |
Vơ Thị Phương |
Trâm |
Nữ |
17/12/1996 |
Tây Ninh |
C15Q1E4 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
294 |
1530504036 |
Thái Hoàng |
Trinh |
Nữ |
12/12/1997 |
TP HCM |
C15Q1E4 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
295 |
1530504035 |
Văn Trần Tuệ |
Trinh |
Nữ |
14/12/1997 |
BR-VT |
C15Q1E4 |
2.01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
296 |
1530504038 |
Vũ Cẩm |
Vân |
Nữ |
16/12/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E4 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
297 |
1530504039 |
Tạ Thị |
Vi |
Nữ |
13/05/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E4 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
298 |
1530504040 |
Vơ Thị Kim |
Xuyến |
Nữ |
21/06/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E4 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
299 |
1530504041 |
Trương Thị Như |
Ư |
Nữ |
07/04/1997 |
Long An |
C15Q1E4 |
2.25 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Cao đẳng |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|