|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI
HỌC HỆ CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM
2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GIỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
KHÓA LUẬN |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TỐT NGHIỆP |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
NCKH |
T/NGHIỆP |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1212020014 |
Lưu Thị Lâm |
Anh |
Nữ |
29/05/1994 |
Cà Mau |
CLC_12DMA |
2,68 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
1212020016 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nam |
22/08/1994 |
Thái B́nh |
CLC_12DMA |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1212020004 |
Trần Thục |
Anh |
Nữ |
06/05/1994 |
Lâm Đồng |
CLC_12DMA |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1212020058 |
Nguyễn Huỳnh |
Đức |
Nam |
30/10/1994 |
Khánh Hoà |
CLC_12DMA |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1212020081 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
Nam |
07/02/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1212020069 |
Phan Thanh |
Huy |
Nam |
13/04/1994 |
Thừa Thiên-Huế |
CLC_12DMA |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1212020116 |
Phạm Quang |
Minh |
Nam |
18/02/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
1212020257 |
Nguyễn Nhật |
Nguyên |
Nam |
25/09/1994 |
Bến Tre |
CLC_12DMA |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
1212020161 |
Ngô Việt |
Phúc |
Nam |
07/03/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
1212020174 |
Nguyễn Thị Mai |
Thanh |
Nữ |
26/12/1994 |
An Giang |
CLC_12DMA |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
1212020010 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Nữ |
14/10/1994 |
Lâm Đồng |
CLC_12DMA |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
1212020223 |
Phùng Nghĩa Minh |
Trí |
Nam |
20/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
1212140006 |
Thái Đ́nh |
Lân |
Nam |
09/01/1994 |
Đà Nẵng |
CLC_12DNH1 |
3,11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
1212140164 |
Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
12/04/1994 |
Trà Vinh |
CLC_12DNH1 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
1212140213 |
Trần Anh |
Nguyên |
Nam |
07/08/1994 |
Khánh Ḥa |
CLC_12DNH1 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
1212140262 |
Mai Anh |
Phương |
Nữ |
09/03/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DNH1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
1212140344 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
Nam |
28/07/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_12DNH1 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
1212140275 |
Hồ Phan Xuân |
Phú |
Nam |
10/11/1994 |
Quảng Trị |
CLC_12DNH2 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
1212140306 |
Trần Thanh |
Thanh |
Nữ |
01/04/1994 |
Trà Vinh |
CLC_12DNH2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
1212140317 |
Nguyễn Anh |
Thy |
Nữ |
03/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DNH2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
1212140393 |
Nguyễn Vơ Quỳnh |
Trâm |
Nữ |
02/01/1994 |
Khánh Hoà |
CLC_12DNH2 |
3,11 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
1212140086 |
Lại Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
28/12/1994 |
Đồng Nai |
CLC_12DNH3 |
2,93 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
1212140464 |
Lê Ngọc Thiên |
Thanh |
Nữ |
06/06/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DNH3 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
1212140318 |
Nguyễn Phước Hoàng |
Thông |
Nam |
21/06/1994 |
Tiền Giang |
CLC_12DNH3 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
1212140372 |
Ninh Thị Minh |
Trang |
Nữ |
24/10/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DNH3 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
1212010040 |
Hồ Như Minh |
Dung |
Nữ |
11/06/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
3,38 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
1212010002 |
Đỗ Thị Trang |
Duyên |
Nữ |
20/10/1994 |
Đắk Lắk |
CLC_12DQT1 |
3,09 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
1212010092 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
26/02/1994 |
Bắc Ninh |
CLC_12DQT1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
1212010111 |
Vũ Minh |
Khoa |
Nam |
28/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
3,25 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
1212010138 |
Nguyễn Thị |
Ly |
Nữ |
17/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
1212010161 |
Trần Thúy |
Nga |
Nữ |
14/12/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DQT1 |
3,15 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
1212010216 |
Nguyễn Thành |
Phúc |
Nam |
27/11/1994 |
Nghệ An |
CLC_12DQT1 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
1212010258 |
Hồ Hải Anh |
Thư |
Nữ |
17/12/1994 |
Sông Bé |
CLC_12DQT1 |
2,93 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
1212010316 |
Trần Ngọc |
Trâm |
Nữ |
31/03/1994 |
An Giang |
CLC_12DQT1 |
3,09 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
1212010361 |
Hồ Lữ Phương |
Vy |
Nữ |
08/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
3,58 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
1212010159 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
Nữ |
28/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DQT2 |
2,71 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
1212010007 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Ngân |
Nữ |
01/12/1994 |
Đồng Nai |
CLC_12DQT2 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
1212010178 |
Lê Huyền Yến |
Nhi |
Nữ |
10/01/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DQT2 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
1212010208 |
Trần Minh |
Phương |
Nữ |
02/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
1212010010 |
Chung Đại |
Sơn |
Nam |
23/09/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
1212010315 |
Trần Nguyễn Bảo |
Trâm |
Nữ |
30/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
1212010378 |
Huỳnh Minh |
Trí |
Nam |
18/09/1994 |
Long An |
CLC_12DQT2 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
1212010014 |
Trần Thanh |
Vy |
Nữ |
07/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
1321001206 |
Đoàn Hạnh |
Nhi |
Nữ |
04/04/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DKS1 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
1321001407 |
Phan Nguyễn Anh |
Tài |
Nam |
07/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS1 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
1321001408 |
Tô Anh |
Tài |
Nam |
15/11/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DKS1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
1321001361 |
Vơ Hoàng |
Tiến |
Nam |
12/08/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DKS1 |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
1321001432 |
Nguyễn Bảo |
Vy |
Nữ |
08/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS1 |
3,01 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
1321001214 |
Phạm Hồng Tuyết |
Nhi |
Nữ |
03/10/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DKS2 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
1321001278 |
Trần Tố |
Quỳnh |
Nữ |
22/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS2 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
1321001288 |
Thôi Thanh |
Thanh |
Nữ |
20/05/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DKT |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
1321001562 |
Lê Hương |
Duyên |
Nữ |
28/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA1 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
1321004433 |
Dương Hạnh |
Linh |
Nữ |
26/07/1995 |
Hà Nội |
CLC_13DMA1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
1321001807 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
02/08/1995 |
An Giang |
CLC_13DMA1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
1321002019 |
Hoàng Mỹ |
Trang |
Nữ |
03/12/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DMA1 |
3,28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
1321002202 |
Hồ Minh |
Đức |
Nam |
03/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
1321001692 |
Lê Hồng |
Khánh |
Nam |
29/08/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DMA2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
1321001720 |
Vơ Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
10/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
1321001758 |
Lă Hoàng |
My |
Nữ |
15/06/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DMA2 |
3,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
1321001794 |
Phan Trường |
Ngân |
Nữ |
21/01/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DMA2 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
1321004888 |
Nguyễn Tiến |
Phúc |
Nam |
22/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
1321001984 |
Trần Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
16/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
1321002278 |
Phương Nguyễn Quỳnh |
Tiên |
Nữ |
19/06/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DMA2 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
1321003871 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
Nữ |
21/10/1995 |
Thanh Hóa |
CLC_13DMA2 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
1321002053 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
04/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,94 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 |
1321001517 |
Nguyễn Thụy Mai |
Anh |
Nữ |
02/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 |
1321005475 |
Ngô Gia |
Cường |
Nam |
02/04/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DMA3 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
1321005479 |
Nguyễn Khương |
Duy |
Nam |
17/09/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DMA3 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
1321001577 |
Nguyễn Phạm Nghi |
Đan |
Nữ |
05/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
1321000800 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
03/09/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DMA3 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
1321001606 |
Vũ Thị |
Hoa |
Nữ |
09/06/1995 |
Bắc Ninh |
CLC_13DMA3 |
3,30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
1212020104 |
Ngô Đ́nh Duy |
Linh |
Nam |
02/12/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
1321002559 |
Vơ Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
02/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 |
1321001768 |
Thái Hoàng |
Nam |
Nam |
27/11/1995 |
B́nh Định |
CLC_13DMA3 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
1321005616 |
Trần Phúc |
Thịnh |
Nam |
22/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
1321000590 |
Nguyễn Thành |
Toàn |
Nam |
16/06/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DMA3 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 |
1321002155 |
Nguyễn Trần Thảo |
Vân |
Nữ |
18/03/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DMA3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78 |
1321002158 |
Vơ Nữ Hồng |
Vân |
Nữ |
11/04/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DMA3 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
1321003030 |
Vũ Trần Nhật |
Vy |
Nữ |
26/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 |
1321003087 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
19/10/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DNH1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
1321003130 |
Lê Phạm Thuư Huyền |
Châu |
Nữ |
23/04/1995 |
Đồng Tháp |
CLC_13DNH1 |
3,08 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
1321003244 |
Trần Tấn Trọng |
Hiếu |
Nam |
08/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DNH1 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
1321003474 |
Phan Thị Minh |
Lợi |
Nữ |
15/06/1995 |
Quảng B́nh |
CLC_13DNH1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
1321003535 |
Nguyễn Đặng Khánh |
Nguyên |
Nam |
07/12/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DNH1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 |
1321003584 |
Trần Nguyễn Ư |
Nhi |
Nữ |
25/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DNH1 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 |
1321004015 |
Huỳnh Cao Phượng |
Vy |
Nữ |
10/06/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DNH1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
1321003326 |
Vơ Khánh |
Hà |
Nữ |
17/06/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DNH2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
1321003491 |
Nguyễn Khắc |
Minh |
Nam |
03/02/1993 |
Hà Nội |
CLC_13DNH2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
1212140219 |
Huỳnh Vương Bích |
Ngọc |
Nữ |
27/04/1994 |
B́nh Dương |
CLC_13DNH2 |
3,29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 |
1321003610 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
Nữ |
10/01/1995 |
B́nh Dương |
CLC_13DNH2 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
1321003636 |
Nguyễn Hữu |
Phương |
Nam |
17/03/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DNH2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 |
1321004010 |
Lê Hoàng |
Việt |
Nam |
25/01/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DNH2 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
1321000007 |
Hoàng Thị Hải |
Anh |
Nữ |
18/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 |
1321000038 |
Phạm Đức |
B́nh |
Nam |
13/01/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DQT1 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95 |
1321000078 |
Phạm Vũ Anh |
Duy |
Nam |
08/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,88 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 |
1321000082 |
Huỳnh Ngọc |
Duyên |
Nữ |
07/09/1995 |
An Giang |
CLC_13DQT1 |
3,30 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97 |
1321000291 |
Lê Quang |
Lâm |
Nam |
15/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
1321000279 |
Nguyễn Tiến |
Luận |
Nam |
06/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99 |
1321000358 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
Nữ |
12/10/1995 |
Long An |
CLC_13DQT1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100 |
1321000359 |
Phạm Thị Ánh |
Ngân |
Nữ |
15/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101 |
1321000681 |
Trần Đức |
Tín |
Nam |
11/01/1995 |
Quảng Ngăi |
CLC_13DQT1 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 |
1212010153 |
Hồ Ngọc |
Mỹ |
Nam |
21/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT2 |
3,17 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103 |
1212010294 |
Trần Thụy Thủy |
Tiên |
Nữ |
16/02/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT2 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 |
1321003092 |
Nguyễn Vũ Quỳnh |
Anh |
Nữ |
20/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 |
1321004447 |
Lê Cao |
Phong |
Nam |
30/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC1 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 |
1321003896 |
Nguyễn Cao |
Trung |
Nam |
16/09/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DTC1 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 |
1321004022 |
Lại Kiều Khánh |
Vy |
Nữ |
07/11/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DTC1 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
1321003225 |
Vương Thị Quỳnh |
Giang |
Nữ |
04/12/1995 |
Nghệ An |
CLC_13DTC2 |
1,90 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 |
1321004886 |
Lưu Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
15/06/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110 |
1321003713 |
Bùi Anh |
Thi |
Nữ |
20/10/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DTC2 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111 |
1321003952 |
Lư Phước |
Tuấn |
Nam |
24/10/1995 |
Sông Bé |
CLC_13DTC2 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 |
1321004080 |
Trần Thị Như |
Ư |
Nữ |
01/06/1995 |
Long An |
CLC_13DTC2 |
3,26 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113 |
1321001511 |
Lê Thị Tuyết |
Anh |
Nữ |
23/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM1 |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
1321003349 |
Trang Hồng |
Hạnh |
Nữ |
11/03/1995 |
Sóc Trăng |
CLC_13DTM1 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 |
1321002531 |
Trần Như |
Khôi |
Nam |
27/08/1995 |
Quảng Ngăi |
CLC_13DTM1 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
1321000388 |
Lư B́nh |
Nhi |
Nữ |
07/01/1995 |
Trà Vinh |
CLC_13DTM1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 |
1321002668 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Nhung |
Nữ |
07/03/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DTM1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118 |
1321000414 |
Nguyễn Diễm Quỳnh |
Như |
Nữ |
30/06/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DTM1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 |
1321003643 |
Nguyễn Vũ Minh |
Phương |
Nam |
20/12/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DTM1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 |
1321002759 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
Nam |
21/05/1995 |
Hà Tĩnh |
CLC_13DTM1 |
2,86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
1321000545 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
25/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM1 |
3,19 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
1321002898 |
Bùi Vơ Thị Đoan |
Trang |
Nữ |
29/03/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DTM1 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
123 |
1321002348 |
Đoàn Vĩnh |
B́nh |
Nam |
25/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM2 |
3,01 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 |
1321003331 |
Hồ Công Phúc |
Hải |
Nam |
01/07/1995 |
An Giang |
CLC_13DTM2 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 |
1321002460 |
Nguyễn Xuân |
Huỳnh |
Nam |
15/08/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DTM2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 |
1321002600 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Nam |
19/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM2 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127 |
1321002860 |
Trần Thị Diễm |
Thảo |
Nữ |
30/10/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DTM2 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 |
1321002826 |
Trần Mai |
Thương |
Nữ |
15/02/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DTM2 |
2,91 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 |
1321003044 |
Cao Thoại |
Vỹ |
Nữ |
30/03/1995 |
B́nh Dương |
CLC_13DTM2 |
3,30 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
130 |
1321002386 |
Huỳnh Văn |
Duy |
Nam |
03/10/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DTM3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 |
1321000216 |
Lê Đức |
Hậu |
Nam |
12/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 |
1321002451 |
Trần Quốc |
Huy |
Nam |
21/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 |
1321003283 |
Trần Khánh |
Huyền |
Nữ |
17/10/1995 |
Hà Nội |
CLC_13DTM3 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 |
1321000237 |
Nguyễn Quốc |
Khôi |
Nam |
15/12/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DTM3 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 |
1321002624 |
Trần Đức |
Nguyên |
Nam |
05/10/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 |
1321000400 |
Lê Hồng |
Nhung |
Nữ |
05/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 |
1321004615 |
Phạm Thị Trúc |
Thanh |
Nữ |
07/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,71 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138 |
1321002871 |
Ngô Vơ Quốc |
Thịnh |
Nam |
02/01/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DTM3 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 |
1321002880 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
30/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 |
1321002894 |
Nguyễn Thành |
Tiến |
Nam |
23/09/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DTM3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 |
1321002940 |
Nguyễn Trần Anh |
Trâm |
Nữ |
22/02/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DTM3 |
2,98 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 |
1321003047 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xuân |
Nữ |
11/12/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 |
1321000123 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
Nam |
23/02/1995 |
Sông Bé |
CLC_13DTM4 |
3,07 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 |
1321005315 |
Nguyễn Duy Như |
Khoa |
Nữ |
25/08/1995 |
Đồng Tháp |
CLC_13DTM4 |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
145 |
1321001143 |
Phạm Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
14/03/1995 |
Đăk Nông |
CLC_13DTM4 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 |
1321001716 |
Trương Hoàng |
Linh |
Nam |
07/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147 |
1321002611 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
02/01/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DTM4 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148 |
1321002612 |
Trần Thị |
Nga |
Nữ |
06/10/1995 |
Phú Yên |
CLC_13DTM4 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 |
1321005038 |
Phạm Thị Xuân |
Nhàn |
Nữ |
09/09/1995 |
Đồng Tháp |
CLC_13DTM4 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 |
1321002020 |
Hoàng Nguyễn Tú |
Trang |
Nữ |
12/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
3,23 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 |
1321005153 |
Nguyễn Vũ Đoan |
Trang |
Nữ |
27/12/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152 |
1321005643 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
16/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 |
1321005359 |
Phùng Kim Thủy |
Trúc |
Nữ |
07/03/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DTM4 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154 |
1321003261 |
Lưu Vĩ |
Huy |
Nam |
01/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DQT |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC13 |
Kế toán doanh nghiệp |
Ngành 2 |
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 |
1421003415 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Nam |
02/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
14DNH2 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
Ngành 2 |
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
156 |
1421002561 |
Nguyễn Doăn |
Đạt |
Nam |
23/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 |
1421003064 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
23/03/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DKS1 |
2,95 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 |
1421004772 |
Trần Lê Minh |
Huyền |
Nữ |
02/01/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DKS1 |
3,30 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
1421004301 |
Hà Trúc |
Ly |
Nữ |
21/11/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DKS1 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160 |
1321001176 |
Trịnh Đỗ My |
My |
Nữ |
08/09/1995 |
Quảng Nam |
CLC_14DKS1 |
3,15 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 |
1421004280 |
Vương Ngọc Hoàng |
Oanh |
Nữ |
25/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 |
1421002895 |
Dư Chấn |
Phong |
Nam |
23/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
1421002492 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
23/01/1996 |
Vĩnh Long |
CLC_14DKS1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 |
1421000452 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
03/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 |
1421002542 |
Lê Bảo |
Việt |
Nam |
07/12/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DKS1 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 |
1421003772 |
Nguyễn Thị Thục |
Chinh |
Nữ |
16/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167 |
1421003794 |
Vơ Nguyễn Nam |
Hoa |
Nam |
15/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 |
1421002810 |
Nguyễn Huỳnh Nguyên |
Hợp |
Nam |
08/09/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DKT1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 |
1421000107 |
Huỳnh Thu |
Mai |
Nữ |
19/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 |
1421000706 |
Huỳnh B́nh |
Nguyên |
Nữ |
09/06/1996 |
An Giang |
CLC_14DKT1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
171 |
1421003906 |
Hồ Vũ Thảo |
Quỳnh |
Nữ |
20/07/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DKT1 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
172 |
1421003696 |
Mang Thị Minh |
Thư |
Nữ |
15/03/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DKT1 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 |
1421000843 |
Nguyễn Tuấn |
An |
Nam |
20/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 |
1421001232 |
Phan Phi |
Anh |
Nữ |
07/05/1996 |
Đồng Tháp |
CLC_14DMA1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
1421000859 |
Phan Lâm Chí |
Bảo |
Nam |
17/08/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DMA1 |
2,99 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176 |
1421000619 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
09/12/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DMA1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 |
1421000901 |
Lê Phạm Hoàng |
Hải |
Nam |
16/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 |
1421001275 |
Vũ Ngọc Quỳnh |
Hương |
Nữ |
05/05/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA1 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 |
1421001171 |
Lê Công |
Khanh |
Nam |
18/04/1996 |
Cần Thơ |
CLC_14DMA1 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 |
1421000694 |
Lê Thị B́nh |
Minh |
Nữ |
22/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
3,08 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 |
1421000716 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
29/09/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DMA1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
1421000722 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
Nam |
10/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 |
1421002488 |
Trần Ngọc Tuyết |
Phương |
Nữ |
18/05/1996 |
Vĩnh Long |
CLC_14DMA1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184 |
1421001185 |
Lê Đan |
Thanh |
Nữ |
20/05/1996 |
Vĩnh Long |
CLC_14DMA1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
185 |
1421000753 |
Bồ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
08/01/1996 |
B́nh Dương |
CLC_14DMA1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
186 |
1421001381 |
Ngô Xuân |
Trọng |
Nam |
09/09/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DMA1 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187 |
1421001411 |
Vơ Thanh Hải |
Yến |
Nữ |
23/06/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DMA1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
188 |
1421000777 |
Chu Tuấn |
Anh |
Nam |
16/04/1996 |
B́nh Phước |
CLC_14DMA2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
189 |
1421002772 |
Chung Tùng |
Chí |
Nam |
12/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA2 |
2,89 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190 |
1421001261 |
Vương Chí |
Hào |
Nam |
03/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA2 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191 |
1421000919 |
Lê Thanh |
Hiền |
Nam |
21/01/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DMA2 |
3,14 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192 |
1421002508 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
18/02/1996 |
Phú Yên |
CLC_14DMA2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
193 |
1421000990 |
Trần Thị Mỷ |
Ngọc |
Nữ |
18/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA2 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
194 |
1421001042 |
Đinh Thảo |
Quyên |
Nữ |
22/10/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_14DMA2 |
1,89 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195 |
1421001057 |
Trần Bá Tất |
Thành |
Nam |
09/08/1996 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_14DMA2 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196 |
1421001150 |
Lương Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
13/01/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DMA2 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 |
1421005170 |
Dương Ngọc |
Ánh |
Nữ |
25/11/1996 |
Kiên Giang |
CLC_14DMA3 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
198 |
1421000865 |
Hứa Vương Duy |
B́nh |
Nam |
18/07/1996 |
Bắc Ninh |
CLC_14DMA3 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 |
1421000636 |
Chu Nguyễn Ngọc |
Hà |
Nữ |
26/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 |
1421000923 |
Lê Minh |
Hoàng |
Nam |
17/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201 |
1421001279 |
Nguyễn |
Khánh |
Nam |
18/03/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DMA3 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202 |
1421004812 |
Phùng Thị |
Liễu |
Nữ |
29/05/1995 |
Nam Định |
CLC_14DMA3 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
203 |
1421004410 |
Lương Hoàng Thảo |
My |
Nữ |
10/12/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_14DMA3 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204 |
1421004904 |
Hoàng Phan Khánh |
Nhung |
Nữ |
04/08/1996 |
Quảng Trị |
CLC_14DMA3 |
3,13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205 |
1421005188 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
03/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA3 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 |
1421004115 |
Nguyễn Cao Thanh |
Phương |
Nữ |
25/01/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DMA3 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207 |
1421002521 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
Nữ |
25/10/1996 |
Gia Lai |
CLC_14DMA3 |
2,86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 |
1421004660 |
Trần |
Quân |
Nam |
30/12/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
209 |
1421000414 |
Nguyễn Vũ Minh |
Thắng |
Nam |
13/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA3 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210 |
1421001111 |
Bùi Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
16/05/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
211 |
1421000202 |
Lê Thị Phương |
Trinh |
Nữ |
07/04/1996 |
Thái B́nh |
CLC_14DMA3 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
212 |
1421003113 |
Lê Thành |
An |
Nam |
16/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DNH1 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213 |
1421003320 |
Phan Tuấn |
Hùng |
Nam |
03/06/1996 |
Đà Nẵng |
CLC_14DNH1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 |
1421003176 |
Phùng Thị Minh |
Nga |
Nữ |
25/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DNH1 |
3,33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 |
1421003391 |
Nguyễn Thúy |
Thanh |
Nữ |
31/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DNH1 |
3,07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216 |
1421004803 |
Vũ Đức |
Thắng |
Nam |
19/06/1996 |
Thái B́nh |
CLC_14DNH1 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 |
1421002944 |
Trần Dương |
Tiến |
Nam |
06/04/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DNH1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218 |
1421000273 |
Đặng Hồng |
Anh |
Nữ |
20/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
3,17 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 |
1421000300 |
Nguyễn Duy |
Định |
Nam |
20/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220 |
1421000063 |
Hà Trương Quốc |
Huy |
Nam |
27/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221 |
1421000065 |
Quách Minh |
Huy |
Nam |
29/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
222 |
1421000331 |
Lê Hoàng Duy |
Khang |
Nam |
19/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 |
1421000352 |
Trần Ngụy Mỹ |
Linh |
Nữ |
16/01/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DQT1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224 |
1421000141 |
Đinh Hoàng |
Phúc |
Nam |
10/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
225 |
1421002899 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
Nam |
28/05/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DQT1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226 |
1421000456 |
Trần Thu |
Quyên |
Nữ |
07/10/1996 |
Hà Nội |
CLC_14DQT1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227 |
1421000197 |
Châu Huỳnh Ngọc |
Trâm |
Nữ |
23/08/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DQT1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
228 |
1421000453 |
Phạm Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
03/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 |
1421000232 |
Vũ Tường |
Vy |
Nữ |
20/09/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_14DQT1 |
3,09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
230 |
1421001234 |
Trần Thị Thanh |
Anh |
Nữ |
22/11/1996 |
B́nh Phước |
CLC_14DQT2 |
3,11 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 |
1421004746 |
Trần Gia |
Giang |
Nữ |
06/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232 |
1421005258 |
Nguyễn Hùng |
Hiếu |
Nam |
13/12/1995 |
Đà Nẵng |
CLC_14DQT2 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
233 |
1421004698 |
Vũ Ngọc |
Long |
Nam |
23/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 |
1421004485 |
Nguyễn Hoàng Công |
Minh |
Nam |
01/03/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DQT2 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235 |
1421000114 |
Phạm Lĩnh |
Nam |
Nam |
05/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236 |
1421004729 |
Lê Phan Khánh |
Như |
Nữ |
30/03/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DQT2 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237 |
1421004700 |
Nguyễn Dương Hữu |
Tài |
Nam |
05/06/1995 |
Kiên Giang |
CLC_14DQT2 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238 |
1421005366 |
Vàng Ngọc |
Thanh |
Nam |
11/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239 |
1421000193 |
Phùng Quyết |
Tiến |
Nam |
11/05/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DQT2 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240 |
1421000568 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
14/10/1996 |
Hà Tĩnh |
CLC_14DQT2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
1421001524 |
Đoàn Phương |
Trinh |
Nữ |
14/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
3,22 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242 |
1421001526 |
Trần Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
08/05/1996 |
Bạc Liêu |
CLC_14DQT2 |
3,33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
243 |
1421003234 |
Mai Thanh |
Tùng |
Nam |
05/01/1995 |
Tiền Giang |
CLC_14DQT2 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244 |
1421003283 |
Trần Vân |
Anh |
Nữ |
17/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
245 |
1421003306 |
Lê Tuấn |
Hải |
Nam |
19/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
3,13 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
246 |
1421003201 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Nam |
26/11/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTC1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
247 |
1421003204 |
Lê Hải |
Quyên |
Nữ |
20/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248 |
1421003389 |
Đinh B́nh Phương |
Tân |
Nữ |
19/11/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DTC1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
249 |
1421003211 |
Lê Hoàng |
Thịnh |
Nam |
26/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 |
1421001887 |
Nguyễn Trần Thế |
An |
Nam |
26/08/1996 |
B́nh Dương |
CLC_14DTM1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 |
1421001230 |
Phan Quốc |
Anh |
Nam |
16/09/1996 |
Ninh Thuận |
CLC_14DTM1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252 |
1421001455 |
Nguyễn Kim |
Châu |
Nữ |
07/06/1996 |
B́nh Dương |
CLC_14DTM1 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
253 |
1421001626 |
Lê Trần Ngọc |
Huyền |
Nữ |
17/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM1 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
254 |
1421001944 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
19/06/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTM1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255 |
1421001680 |
Trần Thị Thùy |
My |
Nữ |
05/09/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_14DTM1 |
3,17 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256 |
1421001966 |
Phạm Lâm Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
27/09/1995 |
Nam Hà |
CLC_14DTM1 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 |
1421003369 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
12/06/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DTM1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
258 |
1421001716 |
Đỗ Thị Cẩm |
Như |
Nữ |
20/07/1996 |
Long An |
CLC_14DTM1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
259 |
1421001497 |
Thân Hoàng |
Quân |
Nam |
21/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM1 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
260 |
1421002061 |
Trần |
Thịnh |
Nam |
12/02/1996 |
Hậu Giang |
CLC_14DTM1 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261 |
1421001785 |
Hà Nhă |
Trân |
Nữ |
24/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
262 |
1421003118 |
Nguyễn Mai Việt |
Anh |
Nam |
27/06/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DTM2 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 |
1421001559 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
19/02/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DTM2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
264 |
1421001890 |
Lê Thị |
Ánh |
Nữ |
26/09/1996 |
Thanh Hóa |
CLC_14DTM2 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265 |
1421005218 |
Lê Tuấn |
Dũng |
Nam |
17/11/1995 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_14DTM2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
266 |
1421005254 |
Đào Thị Trà |
Giang |
Nữ |
08/08/1996 |
B́nh Định |
CLC_14DTM2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
267 |
1421001916 |
Cao Phi |
Hảo |
Nữ |
08/05/1996 |
Đà Nẵng |
CLC_14DTM2 |
2,92 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
268 |
1421002644 |
Trần Minh |
Hoàn |
Nữ |
02/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,08 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
269 |
1421004379 |
Khổng Nguyễn Huy |
Hoàng |
Nam |
03/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270 |
1421004048 |
Trương Tuấn |
Kiệt |
Nam |
11/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
271 |
1421001649 |
Lữ Mộng |
Kỳ |
Nữ |
03/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
272 |
1421002486 |
Trần Quỳnh |
Như |
Nữ |
20/06/1996 |
Kiên Giang |
CLC_14DTM2 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 |
1421001332 |
Mai Tấn |
Tài |
Nam |
26/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,65 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274 |
1421001454 |
Lê Khánh Băng |
Châu |
Nữ |
19/12/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DTM3 |
3,21 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
275 |
1421004814 |
Trần Nhật |
Duy |
Nam |
10/03/1996 |
Đồng Tháp |
CLC_14DTM3 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
276 |
1421005408 |
Dư Trần Tuấn |
Kiệt |
Nam |
26/11/1996 |
Đăk Nông |
CLC_14DTM3 |
1,85 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 |
1421004783 |
Ngô Thị Mỹ |
Lan |
Nữ |
20/06/1996 |
Đồng Tháp |
CLC_14DTM3 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
278 |
1421001670 |
Trần Hữu |
Lợi |
Nam |
11/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM3 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
279 |
1421001698 |
Trần Ngô Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
21/05/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTM3 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 |
1421003030 |
Nguyễn Thu Trầm |
Nguyên |
Nữ |
19/05/1996 |
B́nh Định |
CLC_14DTM3 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
281 |
1421004797 |
Lê Hoàng |
Nhật |
Nam |
16/12/1996 |
B́nh Định |
CLC_14DTM3 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282 |
1421001868 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhi |
Nữ |
24/02/1996 |
B́nh Định |
CLC_14DTM3 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 |
1421005084 |
Nguyễn Đ́nh Trương |
Thái |
Nam |
24/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM3 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284 |
1421001640 |
Dương Lê Minh |
Khang |
Nam |
26/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
285 |
1421001639 |
Vũ Ninh |
Khang |
Nam |
10/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
286 |
1421002001 |
Nguyễn Lâm Phương |
Thảo |
Nữ |
09/09/1996 |
Bạc Liêu |
CLC_14DTM4 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287 |
1421004395 |
Phạm Đức |
Thịnh |
Nam |
21/03/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DTM4 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
288 |
1421002013 |
Dương Thị Lệ |
Thu |
Nữ |
16/08/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DTM4 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
289 |
1421003752 |
Hồ Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
21/06/1996 |
Gia Lai |
CLC_14DTM4 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
290 |
1421004470 |
Phạm Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
28/01/1996 |
Long An |
CLC_14DTM4 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
291 |
1421001517 |
Trần Đắc Quỳnh |
Thư |
Nữ |
26/01/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DTM4 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292 |
1421000567 |
Hà Nguyễn Đài |
Trang |
Nữ |
04/10/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DTM4 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
293 |
1421004839 |
Lê Huỳnh |
Trúc |
Nữ |
22/09/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DTM4 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
294 |
1421001795 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Trúc |
Nữ |
27/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
295 |
1421002163 |
Phan Thạch Thanh |
Trúc |
Nữ |
22/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 |
1421004193 |
Phạm Trúc |
Vi |
Nữ |
05/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
297 |
1421001822 |
Phương Thị |
Xuân |
Nữ |
14/09/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DTM4 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|