|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI
HỌC HỆ CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM
2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
|
|
|
3.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
KHÓA LUẬN |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
NCKH |
T/NGHIỆP |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1321001588 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
20/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DMA |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
2 |
1321001600 |
Nguyễn Hoàng |
Hiếu |
Nam |
25/07/1995 |
Đồng Nai |
DB_13DMA |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
3 |
1321005250 |
Phạm Hồ |
Lộc |
Nam |
14/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DMA |
1,90 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
4 |
1321004892 |
Trương Hà |
My |
Nữ |
29/12/1995 |
Quảng Ngăi |
DB_13DMA |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
5 |
1321000350 |
Vũ Đ́nh |
Nguyên |
Nam |
12/04/1995 |
Hà Nội |
DB_13DMA |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
6 |
1321003600 |
Lư Thành |
Nhân |
Nam |
27/02/1994 |
Lâm Đồng |
DB_13DMA |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
7 |
1321001810 |
Hồ Thị ư |
Nhi |
Nữ |
26/12/1995 |
Đồng Nai |
DB_13DMA |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
8 |
1321001890 |
Lê Hồng |
Quyên |
Nữ |
28/02/1995 |
Gia Lai |
DB_13DMA |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
9 |
1321001910 |
Nguyễn Thành |
Sang |
Nam |
02/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DMA |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
10 |
1321001988 |
Phạm Thị |
Thắm |
Nữ |
09/07/1995 |
Vĩnh Phúc |
DB_13DMA |
2,65 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
11 |
1321001946 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
Nữ |
30/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DMA |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
12 |
1321002086 |
Lê Anh |
Tuấn |
Nam |
19/03/1995 |
Sông Bé |
DB_13DMA |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
13 |
1321002128 |
Đoàn Thị Khánh |
Vi |
Nữ |
22/04/1995 |
Quảng Ngăi |
DB_13DMA |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
14 |
1321004486 |
Trương Trần Tấn |
Viễn |
Nam |
19/07/1995 |
B́nh Định |
DB_13DMA |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
15 |
1321002139 |
Nguyễn Thụy Thảo |
Vy |
Nữ |
01/07/1995 |
Đồng Nai |
DB_13DMA |
2,91 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
16 |
1321004489 |
Phan Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
28/12/1994 |
Quảng Nam |
DB_13DMA |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
17 |
1321000061 |
Phạm Hoàng Ngọc |
Diệp |
Nữ |
25/11/1995 |
Lâm Đồng |
DB_13DQT |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
18 |
1321000077 |
Phạm Thành |
Duy |
Nam |
05/10/1995 |
Tây Ninh |
DB_13DQT |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
19 |
1321000240 |
Nguyễn Thanh |
Khánh |
Nam |
08/06/1995 |
Long An |
DB_13DQT |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
20 |
1321004452 |
Dương Quang |
Phú |
Nam |
27/05/1994 |
Thừa Thiên Huế |
DB_13DQT |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
21 |
1321000562 |
Huỳnh Phúc |
Thịnh |
Nam |
05/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DQT |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
22 |
1321000524 |
Nguyễn Văn |
Thy |
Nam |
01/12/1995 |
Tiền Giang |
DB_13DQT |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
23 |
1321000270 |
Trần Chinh |
Liên |
Nữ |
06/03/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_13DTM1 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
24 |
1321002543 |
Đặng Ngọc Khánh |
Linh |
Nữ |
25/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DTM1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
25 |
1321003456 |
Vũ Thúy |
Ly |
Nữ |
08/02/1995 |
Thanh Hóa |
DB_13DTM1 |
2,77 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
26 |
1321002254 |
Liêu Hoài |
Phong |
Nam |
12/05/1993 |
Tây Ninh |
DB_13DTM1 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
27 |
1321002747 |
Nguyễn Mỹ |
Quỳnh |
Nữ |
11/03/1995 |
Đồng Nai |
DB_13DTM1 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
28 |
1321002992 |
Vơ Văn |
Tùng |
Nam |
25/12/1994 |
Đồng Nai |
DB_13DTM1 |
1,78 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
29 |
1321005229 |
Lê Tấn |
B́nh |
Nam |
28/01/1995 |
Long An |
DB_13DTM2 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
30 |
1321003345 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
Nữ |
12/08/1995 |
Gia Lai |
DB_13DTM2 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
31 |
1321005545 |
Trần Thị Trà |
My |
Nữ |
05/08/1995 |
Đăk Lăk |
DB_13DTM2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
32 |
1321003635 |
Nguyễn Hoài |
Phương |
Nữ |
20/05/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_13DTM2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
33 |
1321002973 |
Đặng Hoài |
Tâm |
Nam |
16/08/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_13DTM2 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
34 |
1321005604 |
Lê Minh |
Tâm |
Nam |
29/03/1994 |
Đồng Tháp |
DB_13DTM2 |
1,98 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
35 |
1321003858 |
Đỗ Thùy |
Trang |
Nữ |
09/01/1995 |
Long An |
DB_13DTM2 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
36 |
1421002200 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Nữ |
21/04/1996 |
B́nh Dương |
DB_14DKS1 |
3,10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
37 |
1421000852 |
Trương Hoàng Quy |
Anh |
Nam |
24/11/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DKS1 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
38 |
1421002755 |
Vũ Ngọc Hoàng |
Anh |
Nữ |
28/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
39 |
1421003020 |
Lâm Nam |
Hải |
Nam |
18/08/1996 |
B́nh Định |
DB_14DKS1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
40 |
1421002112 |
Nguyễn Đức |
Hiền |
Nam |
25/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
41 |
1421002814 |
Ngô Thị Trúc |
Huỳnh |
Nữ |
01/01/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DKS1 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
42 |
1421004300 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Loan |
Nữ |
28/11/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DKS1 |
2,99 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
43 |
1421002872 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhă |
Nữ |
30/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
44 |
1421002905 |
Lê Đỗ Hồng |
Phương |
Nữ |
16/10/1996 |
Cộng Hoà Séc |
DB_14DKS1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
45 |
1421002686 |
Đinh Hữu |
Tài |
Nam |
22/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
46 |
1421002395 |
Lê Thị Ngọc |
Thơm |
Nữ |
30/11/1996 |
An Giang |
DB_14DKS1 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
47 |
1421002714 |
Phạm Đoàn Thanh |
Tuyền |
Nữ |
01/10/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DKS1 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
48 |
1421003100 |
Đinh Nguyễn Phương |
Uyên |
Nữ |
02/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
49 |
1421002169 |
Trần Nguyên |
Vũ |
Nam |
09/03/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DKS1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
50 |
1421003775 |
Quan Gia |
Doanh |
Nữ |
26/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKT1 |
3,39 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
51 |
1421003576 |
Nguyễn Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
29/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKT1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
52 |
1421004362 |
Phùng Đức |
Hoàng |
Nam |
16/09/1996 |
B́nh Định |
DB_14DKT1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
53 |
1421003591 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
14/09/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DKT1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
54 |
1421003601 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
27/05/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DKT1 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
55 |
1421003614 |
Nguyễn Thành Đại |
Lộc |
Nam |
08/08/1996 |
Long An |
DB_14DKT1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
56 |
1421002666 |
Huỳnh Châu |
Mỹ |
Nữ |
09/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKT1 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
57 |
1421004368 |
Vơ Ngọc Yến |
Nhi |
Nữ |
13/07/1996 |
Sông Bé |
DB_14DKT1 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
58 |
1421003662 |
Châu Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
23/08/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DKT1 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
59 |
1421003686 |
Lại Thị |
Thu |
Nữ |
05/09/1996 |
Thừa Thiên Huế |
DB_14DKT1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
60 |
1421003694 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
31/12/1996 |
B́nh Dương |
DB_14DKT1 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
61 |
1421003698 |
Ngô Thị Yến |
Thy |
Nữ |
19/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKT1 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
62 |
1421002960 |
Phan Ngọc Linh |
Trân |
Nữ |
11/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKT1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
63 |
1421001220 |
Hoàng Tố |
Yên |
Nữ |
26/10/1996 |
Gia Lai |
DB_14DKT1 |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
64 |
1421000275 |
Nguyễn Đ́nh Tuấn |
Anh |
Nam |
24/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
1,83 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
65 |
1421000612 |
Trần Thanh |
Chương |
Nam |
20/12/1996 |
Quảng B́nh |
DB_14DMA1 |
2,19 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
66 |
1421000024 |
Trần Thị Kiều |
Dung |
Nữ |
23/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
67 |
1421001167 |
Trương Tấn |
Đạt |
Nam |
07/12/1996 |
Vĩnh Long |
DB_14DMA1 |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
68 |
1421001257 |
Vơ Thị Hà |
Giang |
Nữ |
01/08/1996 |
Hà Tĩnh |
DB_14DMA1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
69 |
1421000799 |
Mai Thị Ngọc |
Giàu |
Nữ |
10/12/1995 |
Trà Vinh |
DB_14DMA1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
70 |
1421000918 |
Hà Lượng |
Hiền |
Nữ |
16/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
71 |
1421000652 |
Nguyễn Sĩ |
Ḥa |
Nam |
29/03/1996 |
Đồng Tháp |
DB_14DMA1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
72 |
1421001292 |
Phạm Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
14/03/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA1 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
73 |
1421000692 |
Vũ Lê Minh |
Mẫn |
Nam |
16/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
74 |
1421000695 |
Bùi Nhật |
Minh |
Nữ |
30/06/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DMA1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
75 |
1421000975 |
Lê Văn Khả |
My |
Nữ |
05/10/1995 |
Đà Nẵng |
DB_14DMA1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
76 |
1421000995 |
Vơ Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
14/11/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DMA1 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
77 |
1421001001 |
Nguyễn Duy |
Nhân |
Nam |
27/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
78 |
1421001034 |
Nguyễn Nhất |
Phương |
Nam |
16/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
79 |
1421000727 |
Lê Hữu |
Phước |
Nam |
13/08/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA1 |
3,06 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
80 |
1421003210 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
Nam |
15/04/1996 |
Long An |
DB_14DMA1 |
3,07 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
81 |
1421001073 |
Đỗ Quang |
Thuận |
Nam |
24/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
82 |
1421001078 |
Lê Dương Anh |
Thư |
Nữ |
18/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
83 |
1421002429 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
07/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
84 |
1421001105 |
Nguyễn Phạm Bảo |
Trâm |
Nữ |
22/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
3,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
85 |
1421001190 |
Phan Ngô Thuỷ |
Trúc |
Nữ |
20/01/1996 |
Cần Thơ |
DB_14DMA1 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
86 |
1421000793 |
Nguyễn Thị Phương |
Vy |
Nữ |
11/11/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DMA1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
87 |
1421000855 |
Ngô Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
19/08/1996 |
Hà Nội |
DB_14DMA2 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
88 |
1421000873 |
Đặng Liên |
Chi |
Nữ |
05/01/1996 |
Đà Nẵng |
DB_14DMA2 |
3,06 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
89 |
1421000614 |
Pei Lư |
Cường |
Nam |
29/09/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA2 |
1,95 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
90 |
1421001258 |
Đặng Thị |
Hà |
Nữ |
13/05/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DMA2 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
91 |
1421001445 |
Trần Minh |
Hằng |
Nữ |
02/02/1996 |
Hà Tĩnh |
DB_14DMA2 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
92 |
1421004378 |
Ngô Bảo |
Hân |
Nữ |
29/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
93 |
1421000800 |
Phan Thị Lê |
Hoa |
Nữ |
28/01/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DMA2 |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
94 |
1421001271 |
Phạm Thị |
Huệ |
Nữ |
06/05/1995 |
Hà Tây |
DB_14DMA2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
95 |
1421000658 |
Mai Ngọc |
Huyền |
Nữ |
29/08/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DMA2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
96 |
1421000937 |
Đinh Thị |
Huỳnh |
Nữ |
28/09/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DMA2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
97 |
1421000666 |
Nguyễn Bá Anh |
Khoa |
Nam |
25/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
98 |
1421002268 |
Từ Thế |
Khoa |
Nam |
23/04/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA2 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
99 |
1421000821 |
Nguyễn Thị Thanh |
Liêm |
Nữ |
16/01/1996 |
Gia Lai |
DB_14DMA2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
100 |
1421003611 |
Trịnh Thị Mỉ |
Linh |
Nữ |
26/07/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DMA2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
101 |
1421000688 |
Lê Nguyễn Thiên |
Long |
Nam |
31/10/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DMA2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
102 |
1421000701 |
Vũ Phương |
Nam |
Nam |
28/04/1996 |
Nam Định |
DB_14DMA2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
103 |
1421000713 |
Phạm Thị Hồng |
Nhi |
Nữ |
04/07/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DMA2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
104 |
1421001017 |
Phạm Ngọc |
Nhựt |
Nam |
02/11/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DMA2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
105 |
1421001325 |
Nguyễn Phượng Hoàng |
Oanh |
Nữ |
26/05/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DMA2 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
106 |
1421001032 |
Nguyễn Thanh Thúy |
Phương |
Nữ |
30/08/1996 |
B́nh Dương |
DB_14DMA2 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
107 |
1421000833 |
Trần Minh |
Quân |
Nam |
06/03/1996 |
Phú Yên |
DB_14DMA2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
108 |
1421000805 |
Trương Tỷ |
Quí |
Nam |
17/12/1996 |
Trà Vinh |
DB_14DMA2 |
3,33 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
109 |
1421001088 |
Vương Nguyễn Mai |
Thương |
Nữ |
26/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
110 |
1421003270 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
Nữ |
19/03/1996 |
B́nh Định |
DB_14DMA2 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
111 |
1421001115 |
Phạm Chu Quốc |
Trung |
Nam |
28/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
112 |
1421001442 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
25/01/1996 |
Phú Yên |
DB_14DMA2 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
113 |
1421000780 |
Mă Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
29/12/1996 |
An Giang |
DB_14DMA2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
114 |
1421001396 |
Phạm Ngọc Tường |
Vân |
Nữ |
12/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
3,21 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
115 |
1421001408 |
Nguyễn Minh |
Xuân |
Nữ |
03/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
116 |
1421005108 |
Nguyễn Liễu |
Điền |
Nữ |
23/11/1996 |
Tây Ninh |
DB_14DMA3 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
117 |
1421000641 |
Phan Như |
Hảo |
Nữ |
09/02/1996 |
Tây Ninh |
DB_14DMA3 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
118 |
1421000912 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
08/12/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DMA3 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
119 |
1421004602 |
Nguyễn Tuấn |
Hiệp |
Nam |
02/11/1996 |
Nghệ An |
DB_14DMA3 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
120 |
1421004495 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Huynh |
Nam |
05/10/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA3 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
121 |
1421001203 |
Đinh Thị Diễm |
My |
Nữ |
22/10/1996 |
B́nh Định |
DB_14DMA3 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
122 |
1421003622 |
Trần Ngọc Uyển |
My |
Nữ |
05/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
123 |
1421000749 |
Nguyễn Thị Kim |
Thu |
Nữ |
10/10/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DMA3 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
124 |
1421001388 |
Nguyễn Lê Xuân |
Trường |
Nữ |
01/05/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DMA3 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
125 |
1421001126 |
Hoàng Thanh |
Tú |
Nam |
14/01/1995 |
Lâm Đồng |
DB_14DMA3 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
126 |
1421000788 |
Phan Nguyễn Tường |
Vi |
Nữ |
01/01/1996 |
B́nh Phước |
DB_14DMA3 |
3,23 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
127 |
1421003286 |
Lư Gia |
Bảo |
Nam |
19/05/1996 |
Cà Mau |
DB_14DNH1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
128 |
1421000070 |
Đàm Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
05/05/1996 |
Vĩnh Phúc |
DB_14DNH1 |
3,23 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
129 |
1421004861 |
Lê |
Minh |
Nam |
22/09/1996 |
Đồng Tháp |
DB_14DNH1 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
130 |
1421003382 |
Phạm Phương Đan |
Quyên |
Nữ |
20/08/1996 |
Bến Tre |
DB_14DNH1 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
131 |
1421005044 |
Hồ Hoàng |
Sang |
Nam |
24/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DNH1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
132 |
1421003216 |
Nguyễn Thị Minh |
Thương |
Nữ |
05/11/1996 |
Sông Bé |
DB_14DNH1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
133 |
1421004955 |
Trần Nhật |
Trường |
Nam |
14/03/1996 |
Minh Hải |
DB_14DNH1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
134 |
1421000287 |
Trịnh Thị |
Dâng |
Nữ |
20/02/1996 |
Thanh Hóa |
DB_14DQT1 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
135 |
1421000028 |
Vơ Thị Phương |
Duyên |
Nữ |
27/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT1 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
136 |
1421000257 |
Bùi Thị Giáng |
Hương |
Nữ |
27/07/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DQT1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
137 |
1421000078 |
Vơ Vũ |
Hy |
Nam |
16/02/1996 |
B́nh Định |
DB_14DQT1 |
2,13 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
138 |
1421000529 |
Trần Đ́nh |
Khôi |
Nam |
14/03/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DQT1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
139 |
1421000241 |
Nguyễn Trọng |
Khương |
Nam |
11/03/1995 |
Bạc Liêu |
DB_14DQT1 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
140 |
1421000342 |
Mai Thị |
Lài |
Nữ |
15/09/1996 |
B́nh Phước |
DB_14DQT1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
141 |
1421002655 |
Nguyễn Thị Nhật |
Lệ |
Nữ |
16/10/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DQT1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
142 |
1421000088 |
Đỗ Thành |
Liêm |
Nam |
05/10/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT1 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
143 |
1421000346 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Liên |
Nữ |
17/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT1 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
144 |
1421000360 |
La Thị Kiều |
Nga |
Nữ |
21/06/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DQT1 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
145 |
1421000123 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhật |
Nữ |
02/02/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DQT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
146 |
1421000374 |
Nguyễn Hoàng Kim Yến |
Nhi |
Nữ |
12/07/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DQT1 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
147 |
1421000136 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Nữ |
09/03/1996 |
Sông Bé |
DB_14DQT1 |
2,86 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
148 |
1421002681 |
Đặng Hữu |
Phát |
Nam |
18/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT1 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
149 |
1421000163 |
Đặng Đ́nh |
Sơn |
Nam |
03/02/1996 |
Bắc Ninh |
DB_14DQT1 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
150 |
1421000166 |
Nguyễn Quốc Minh |
Tâm |
Nam |
13/08/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DQT1 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
151 |
1421000417 |
Lư Thanh |
Thiện |
Nam |
11/05/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DQT1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
152 |
1421000177 |
Lê Bảo |
Thịnh |
Nam |
12/08/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
153 |
1421000183 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuỷ |
Nữ |
29/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
154 |
1421002159 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
17/03/1996 |
Sông Bé |
DB_14DQT1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
155 |
1421002156 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
26/04/1996 |
Sông Bé |
DB_14DQT1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
156 |
1421000573 |
Lă Hoàng Kiều |
Trinh |
Nữ |
15/01/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT1 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
157 |
1421000501 |
Lương Thanh |
Tuyền |
Nữ |
07/09/1996 |
Phú Yên |
DB_14DQT1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
158 |
1421002166 |
Nguyễn Hà Thúy |
Uyên |
Nữ |
27/05/1996 |
Long An |
DB_14DQT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
159 |
1421000580 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
Nữ |
12/09/1995 |
Quảng Trị |
DB_14DQT1 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
160 |
1421000226 |
Đào Nguyễn Bích |
Vân |
Nữ |
17/01/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT1 |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
161 |
1421005453 |
Đào Như Quỳnh |
Anh |
Nữ |
25/04/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DQT2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
162 |
1421003546 |
Trương Công Thế |
Anh |
Nam |
14/12/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
163 |
1421003550 |
Trần Hùng |
Chiến |
Nam |
09/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
164 |
1421000018 |
Mai Văn |
Công |
Nam |
10/04/1993 |
Nam Định |
DB_14DQT2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
165 |
1421004448 |
Đỗ Thiên |
Duy |
Nam |
22/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
166 |
1421004550 |
Đoàn Chí |
Dũng |
Nam |
05/08/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DQT2 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
167 |
1421005165 |
Đặng Trần Ư |
Hân |
Nữ |
09/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
168 |
1421004568 |
Bùi Văn |
Lộc |
Nam |
14/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
169 |
1421004354 |
Nguyễn Ngọc |
Ngân |
Nam |
28/07/1996 |
Cà Mau |
DB_14DQT2 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
170 |
1421004562 |
Lê Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Nam |
23/11/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
171 |
1421000121 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
Nữ |
10/10/1994 |
Thừa Thiên Huế |
DB_14DQT2 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
172 |
1421003081 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
Nữ |
08/03/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT2 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
173 |
1421005203 |
Trần Thị Huyền |
Sang |
Nữ |
20/07/1996 |
B́nh Định |
DB_14DQT2 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
174 |
1421005382 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
Nữ |
03/10/1996 |
An Giang |
DB_14DQT2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
175 |
1421004663 |
Quách Trung |
Tiến |
Nam |
22/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
176 |
1421000440 |
Lâm Ngọc Bích |
Trân |
Nữ |
30/11/1996 |
Sóc Trăng |
DB_14DQT2 |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
177 |
1421001145 |
Lương Thế |
Vinh |
Nam |
17/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
2,21 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
178 |
1421000009 |
Lư Thiên |
Ân |
Nam |
13/03/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DTC1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
179 |
1421002629 |
Châu Thị Thanh |
Duyên |
Nữ |
08/02/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DTC1 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
180 |
1421003261 |
Trần Thị |
Đoàn |
Nữ |
14/12/1996 |
Gia Lai |
DB_14DTC1 |
3,11 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
181 |
1421004749 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
25/08/1996 |
Hà Nội |
DB_14DTC1 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
182 |
1421005081 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
30/11/1996 |
Hải Dương |
DB_14DTC1 |
3,17 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
183 |
1421005249 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
Nữ |
06/09/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DTC1 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
184 |
1421004914 |
Nguyễn Thị Cát |
Mơ |
Nữ |
27/07/1996 |
Quảng Trị |
DB_14DTC1 |
3,12 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
185 |
1421004617 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
24/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTC1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
186 |
1421005499 |
Trần Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
04/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTC1 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
187 |
1421003453 |
Nguyễn Lê Mỹ |
Nhàn |
Nữ |
10/05/1996 |
Gia Lai |
DB_14DTC1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
188 |
1421005122 |
Bùi Thị |
Phương |
Nữ |
10/10/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DTC1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
189 |
1421003380 |
Đào |
Quyên |
Nữ |
15/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTC1 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
190 |
1421004684 |
Nguyễn Ách |
Sâm |
Nam |
09/09/1996 |
Sông Bé |
DB_14DTC1 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
191 |
1421003218 |
Đào Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
09/04/1996 |
Sông Bé |
DB_14DTC1 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
192 |
1421003414 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
Nam |
11/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTC1 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
193 |
1421003233 |
Lê Văn |
Tú |
Nam |
15/12/1996 |
Hà Nam |
DB_14DTC1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
194 |
1421001458 |
Vơ Nhật |
Dương |
Nam |
27/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM1 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
195 |
1421001605 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
30/05/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DTM1 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
196 |
1421001614 |
Phan Ngọc |
Hân |
Nữ |
22/02/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DTM1 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
197 |
1421001618 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
Nam |
08/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
198 |
1421001473 |
Lê Thị Thu |
Hường |
Nữ |
17/09/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DTM1 |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
199 |
1421001643 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
23/11/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DTM1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
200 |
1421000950 |
Bùi Xuân |
Khởi |
Nam |
10/02/1995 |
Đồng Nai |
DB_14DTM1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
201 |
1421002175 |
Nguyễn Thanh |
Kiều |
Nữ |
08/07/1996 |
Vĩnh Long |
DB_14DTM1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
202 |
1421001675 |
Trần Ngọc Như |
Mai |
Nữ |
01/12/1995 |
Đăk Lăk |
DB_14DTM1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
203 |
1421001676 |
Lê Thái |
Minh |
Nam |
08/03/1996 |
An Giang |
DB_14DTM1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
204 |
1421001685 |
Bùi Thị Bảo |
Ngân |
Nữ |
29/12/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DTM1 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
205 |
1421001707 |
Đỗ Hồng |
Nhi |
Nữ |
08/06/1996 |
Bến Tre |
DB_14DTM1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
206 |
1421001514 |
Phạm Thị Ngọc |
Thùy |
Nữ |
07/09/1996 |
Long An |
DB_14DTM1 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
207 |
1421001515 |
Hồ Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
01/06/1996 |
Bến Tre |
DB_14DTM1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
208 |
1421001775 |
Hoàng Phi |
Toàn |
Nam |
22/09/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DTM1 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
209 |
1421001778 |
Bùi Thị Phương |
Trang |
Nữ |
26/10/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DTM1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
210 |
1421001790 |
Trần Ngọc Phương |
Trinh |
Nữ |
26/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM1 |
2,19 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
211 |
1421002033 |
Phan Minh |
Trí |
Nam |
20/05/1996 |
Phú Yên |
DB_14DTM1 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
212 |
1421000217 |
Lê Đăng Anh |
Tuấn |
Nam |
20/02/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DTM1 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
213 |
1421001450 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
21/02/1996 |
Sông Bé |
DB_14DTM2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
214 |
1421004405 |
Nông Hồng |
Ân |
Nữ |
31/01/1995 |
Lâm Đồng |
DB_14DTM2 |
1,93 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
215 |
1421004316 |
Nguyễn Sĩ Quốc |
Bảo |
Nam |
31/05/1996 |
Cần Thơ |
DB_14DTM2 |
1,79 |
Không đạt |
Không đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
216 |
1421003548 |
Nguyễn Minh |
Châu |
Nữ |
28/01/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DTM2 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
217 |
1421003780 |
Đoàn Mỹ |
Duyên |
Nữ |
05/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
218 |
1421000296 |
Lê Hữu |
Đạt |
Nam |
05/03/1996 |
Quảng Trị |
DB_14DTM2 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
219 |
1421000034 |
Thái Thành |
Điểm |
Nam |
02/11/1995 |
Đồng Nai |
DB_14DTM2 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
220 |
1421004318 |
Hà Vũ |
Hảo |
Nam |
29/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
2,12 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
221 |
1421001858 |
Đoàn Thị Thuư |
Hằng |
Nữ |
20/04/1996 |
B́nh Định |
DB_14DTM2 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
222 |
1421003323 |
Trần Nguyễn Mai |
Khanh |
Nữ |
03/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
223 |
1421001831 |
Huỳnh Phùng |
Khánh |
Nam |
24/06/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DTM2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
224 |
1421001655 |
Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
10/02/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DTM2 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
225 |
1421004400 |
Lâm Tỉnh |
Nghi |
Nữ |
27/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
226 |
1421001719 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Như |
Nữ |
04/08/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DTM2 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
227 |
1421001492 |
Trần Thị Hoài |
Ni |
Nữ |
21/10/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DTM2 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
228 |
1421001028 |
Bùi Đông |
Phương |
Nam |
01/01/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DTM2 |
2,03 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
229 |
1421003376 |
Lưu Nguyên |
Phương |
Nữ |
03/02/1996 |
An Giang |
DB_14DTM2 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
230 |
1421001498 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Quyển |
Nữ |
13/03/1996 |
Bến Tre |
DB_14DTM2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
231 |
1421000192 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
11/12/1996 |
Tây Ninh |
DB_14DTM2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
232 |
1421001521 |
Lê Thị Đài |
Trang |
Nữ |
02/08/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DTM2 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
233 |
1421004425 |
Nguyễn Đoàn Thùy |
Trang |
Nữ |
20/08/1995 |
An Giang |
DB_14DTM2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
234 |
1421001800 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
16/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
235 |
1421001532 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
Nam |
09/11/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DTM2 |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
236 |
1421001453 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
Nam |
16/01/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DTM3 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
237 |
1421004670 |
Vơ Trần Thùy |
Dung |
Nữ |
26/01/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DTM3 |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
238 |
1421000310 |
Hà Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
18/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM3 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
239 |
1421001624 |
Phạm Minh |
Hoàng |
Nam |
22/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM3 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
240 |
1421004636 |
Nguyễn Thị Ư |
Lan |
Nữ |
07/05/1995 |
Quảng Nam |
DB_14DTM3 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
241 |
1421001479 |
Bùi Thụy Cam |
Ly |
Nữ |
30/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM3 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
242 |
1421001481 |
Nguyễn Huỳnh |
Mai |
Nữ |
10/06/1996 |
Bến Tre |
DB_14DTM3 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
243 |
1421001501 |
Lê Thị Lan |
Sa |
Nữ |
30/12/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DTM3 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
244 |
1421000402 |
Nguyễn Thái |
Thành |
Nam |
16/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM3 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
|
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
245 |
1421003717 |
Bùi Ánh Tường |
Vân |
Nữ |
04/02/1996 |
B́nh Thuận |
DB_14DTM3 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
246 |
1421004194 |
Huỳnh Lê Nhật |
Vy |
Nữ |
21/05/1996 |
B́nh Dương |
DB_14DTM3 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
|
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|