|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI
HỌC HỆ CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM
2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến 10g00 ngày 17/01/2019. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
KHÓA LUẬN |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
NCKH |
T/NGHIỆP |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1332000002 |
Tạ Thị Thùy |
Anh |
Nữ |
16/05/1989 |
Thái B́nh |
LTDH9KT1 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
2 |
1332000007 |
Đặng Thị Hồng |
Diệu |
Nữ |
07/03/1985 |
B́nh Phước |
LTDH9KT1 |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
3 |
1332000005 |
Trần Thị |
Đài |
Nữ |
05/06/1976 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
4 |
1332000014 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
29/11/1987 |
Gia Lai |
LTDH9KT1 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
5 |
1332000019 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
Nữ |
16/01/1982 |
Campuchia |
LTDH9KT1 |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
6 |
1332000024 |
Dương Văn |
Khang |
Nam |
08/12/1987 |
Bắc Giang |
LTDH9KT1 |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
7 |
1332000027 |
Vơ Thúy |
Lan |
Nữ |
28/02/1986 |
Long An |
LTDH9KT1 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
8 |
1332000028 |
Đặng Thị Ngọc |
Lành |
Nữ |
23/07/1988 |
B́nh Dương |
LTDH9KT1 |
2.14 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
9 |
1332000030 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
02/06/1985 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT1 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
10 |
1332000033 |
Hồ Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
10/08/1982 |
Đồng Nai |
LTDH9KT1 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
11 |
1332000041 |
Cao Thị Hồng |
Nga |
Nữ |
24/10/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT1 |
2.11 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
12 |
1332000043 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
16/06/1989 |
Tây Ninh |
LTDH9KT1 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
13 |
1332000044 |
Lê Công |
Nghĩa |
Nam |
01/01/1989 |
Phú Yên |
LTDH9KT1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
14 |
1332000048 |
Nguyễn Thị |
Nhanh |
Nữ |
10/10/1986 |
Hưng Yên |
LTDH9KT1 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
15 |
1332000051 |
Nguyễn Phạm Thùy |
Như |
Nữ |
12/08/1985 |
Tiền Giang |
LTDH9KT1 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
16 |
1332000052 |
Nguyễn Thị |
Như |
Nữ |
05/02/1989 |
Nghệ An |
LTDH9KT1 |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
17 |
1332000055 |
Nguyễn Văn |
Ń |
Nam |
02/03/1986 |
Vĩnh Long |
LTDH9KT1 |
2.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
18 |
1332000057 |
Trần Thị |
Phúc |
Nữ |
08/04/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT1 |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
19 |
1332000058 |
Phan Thị Thanh |
Phượng |
Nữ |
11/07/1984 |
Đồng Nai |
LTDH9KT1 |
2.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
20 |
1332000067 |
Lê Hoàng |
Thanh |
Nam |
24/11/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT1 |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
21 |
1332000064 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
04/07/1983 |
Gia Lai |
LTDH9KT1 |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
22 |
1332000071 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thơ |
Nữ |
24/02/1983 |
An Giang |
LTDH9KT1 |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
23 |
1332000072 |
Phạm Thị Minh |
Thu |
Nữ |
15/11/1989 |
Quảng Ninh |
LTDH9KT1 |
3.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
24 |
1332000073 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
21/06/1989 |
B́nh Phước |
LTDH9KT1 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
25 |
1332000074 |
Nguyễn Ánh |
Thư |
Nữ |
21/06/1989 |
B́nh Phước |
LTDH9KT1 |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
26 |
1332000078 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
Nam |
01/01/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT1 |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
27 |
1332000080 |
Ngô Hồ Minh |
Trang |
Nữ |
27/02/1989 |
Tiền Giang |
LTDH9KT1 |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
28 |
1332000081 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
04/09/1984 |
Đồng Nai |
LTDH9KT1 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
29 |
1332000084 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
Nữ |
02/12/1986 |
Bến Tre |
LTDH9KT1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
30 |
1332000088 |
Bùi Anh |
Tuấn |
Nam |
07/08/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT1 |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
31 |
1332000095 |
Nguyễn Hữu |
Tuyển |
Nam |
25/11/1984 |
Ninh B́nh |
LTDH9KT1 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
32 |
1332000097 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Uyên |
Nữ |
01/01/1985 |
Phú Yên |
LTDH9KT1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
33 |
1332000103 |
Nguyễn Thị Trà |
Vy |
Nữ |
26/10/1983 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT1 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
34 |
1332000105 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Yến |
Nữ |
05/04/1987 |
Khánh Hoà |
LTDH9KT1 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
35 |
1332000003 |
Trần Thị Kim |
Anh |
Nữ |
14/11/1978 |
Cần Thơ |
LTDH9KT2 |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
36 |
1332000158 |
Vương Phạm Phương |
Anh |
Nữ |
13/09/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT2 |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
37 |
1332000162 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
23/07/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT2 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
38 |
1332000164 |
Đoàn Phan |
Duy |
Nam |
21/04/1985 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
39 |
1332000168 |
Lại Mạnh |
Hà |
Nam |
15/08/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
40 |
1332000167 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
Nữ |
03/04/1987 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
41 |
1332000169 |
Lê Thanh |
Hải |
Nam |
28/11/1984 |
Tây Ninh |
LTDH9KT2 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
42 |
1332000020 |
Vũ Thị |
Hoa |
Nữ |
03/11/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
43 |
1332000022 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hồng |
Nữ |
02/09/1979 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
44 |
1332000023 |
Lê Mạnh |
Hùng |
Nam |
13/06/1988 |
Sơn La |
LTDH9KT2 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
45 |
1332000171 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
Nam |
15/11/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
1.88 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
46 |
1332000025 |
Nguyễn Trọng |
Khánh |
Nam |
06/05/1980 |
Khánh Hoà |
LTDH9KT2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
47 |
1332000178 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
Nữ |
16/03/1985 |
B́nh Dương |
LTDH9KT2 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
48 |
1332000176 |
Vơ Thị Thanh |
Lan |
Nữ |
15/10/1988 |
Bến Tre |
LTDH9KT2 |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
49 |
1332000179 |
Trương Thị Bạch Y |
Lang |
Nữ |
15/05/1984 |
An Giang |
LTDH9KT2 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
50 |
1332000180 |
Lê Văn |
Liêm |
Nam |
12/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
51 |
1332000182 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
29/04/1986 |
Nghệ An |
LTDH9KT2 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
52 |
1332000183 |
Trần Thị Kim |
Liên |
Nữ |
04/05/1982 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
53 |
1332000185 |
Phạm Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
29/04/1978 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
54 |
1332000034 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
Nữ |
22/02/1984 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
2.99 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
55 |
1332000036 |
Nguyễn Ngọc |
Luân |
Nam |
02/03/1986 |
Phú Yên |
LTDH9KT2 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
56 |
1332000187 |
Vơ Trần Trúc |
Ly |
Nữ |
20/10/1989 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
57 |
1332000188 |
La Dương Phụng |
Minh |
Nữ |
17/07/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
58 |
1332000189 |
Đậu Thị |
Năm |
Nữ |
14/11/1988 |
Nghệ An |
LTDH9KT2 |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
59 |
1332000042 |
Nguyễn Đăng Việt |
Nga |
Nữ |
27/01/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH9KT2 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
60 |
1332000192 |
Trần Xuân |
Nguyên |
Nam |
21/02/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
61 |
1332000194 |
Phạm Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
01/05/1982 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2.28 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
62 |
1332000196 |
Nguyễn Hùng |
Nhân |
Nam |
15/10/1988 |
Bến Tre |
LTDH9KT2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
63 |
1332000197 |
Nguyễn Thị Sỹ |
Nhiên |
Nữ |
16/12/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
3.03 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
64 |
1332000056 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
09/06/1983 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2.99 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
65 |
1332000199 |
Đặng Thụy Thanh |
Phương |
Nữ |
24/05/1983 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
66 |
1332000200 |
Phan Thu |
Phượng |
Nữ |
15/10/1982 |
Hưng Yên |
LTDH9KT2 |
3.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
67 |
1332000059 |
Phạm Thị |
Quyên |
Nữ |
07/09/1986 |
Hải Dương |
LTDH9KT2 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
68 |
1332000203 |
Nguyễn Mạnh |
Tấn |
Nam |
15/10/1985 |
Khánh Ḥa |
LTDH9KT2 |
2.15 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
69 |
1332000068 |
Lê Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nữ |
17/06/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
70 |
1332000206 |
Lương Thị |
Thơ |
Nữ |
16/04/1984 |
Quảng Nam |
LTDH9KT2 |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
71 |
1332000209 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Nữ |
12/04/1984 |
Hà Nam |
LTDH9KT2 |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
72 |
1332000076 |
Vương Thị |
Thương |
Nữ |
02/09/1983 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT2 |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
73 |
1332000077 |
Đồng Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
30/05/1981 |
Tiền Giang |
LTDH9KT2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
74 |
1332000213 |
Phạm Thị |
Trang |
Nữ |
24/06/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
75 |
1332000085 |
Lê Mai Minh |
Trường |
Nam |
25/09/1986 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
76 |
1332000089 |
Lê Anh |
Tuấn |
Nam |
10/12/1982 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
77 |
1332000090 |
Văn Quốc |
Tuấn |
Nam |
31/05/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT2 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
78 |
1332000087 |
Trần Thanh |
Tú |
Nam |
01/04/1986 |
Nghệ An |
LTDH9KT2 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
79 |
1332000216 |
Trần Thị |
Tươi |
Nữ |
03/10/1989 |
Nam Định |
LTDH9KT2 |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
80 |
1332000091 |
Nguyễn Thị |
Tưởng |
Nữ |
20/10/1983 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9KT2 |
2.15 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
81 |
1332000217 |
Lương Thành |
Vinh |
Nam |
10/01/1977 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2.05 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
82 |
1332000099 |
Phan Quốc Anh |
Vũ |
Nam |
08/03/1984 |
Đăk Lăk |
LTDH9KT2 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
83 |
1332000100 |
Phan Tấn |
Vũ |
Nam |
20/02/1987 |
Gia Lai |
LTDH9KT2 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
84 |
1332000220 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
02/03/1987 |
Tây Ninh |
LTDH9KT2 |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
85 |
1332000224 |
Đỗ Thị Hoàng |
Anh |
Nữ |
18/04/1983 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
86 |
1332000257 |
Hoàng Lê Quốc |
Anh |
Nam |
06/06/1984 |
Lâm Đồng |
LTDH9QT |
2.24 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
87 |
1332000223 |
Nguyễn Diệu |
Anh |
Nữ |
08/04/1986 |
Phú Khánh |
LTDH9QT |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
88 |
1332000222 |
Quang Đinh Quỳnh |
Anh |
Nữ |
15/02/1987 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
89 |
1332000225 |
Lê Hoàng |
Bội |
Nam |
20/07/1980 |
Phú Yên |
LTDH9QT |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
90 |
1332000107 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên Anh |
Chi |
Nữ |
27/01/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH9QT |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
91 |
1332000108 |
Phạm Văn |
Chinh |
Nam |
16/07/1989 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
92 |
1332000258 |
Lưu Thanh |
Cúc |
Nữ |
23/09/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
93 |
1332000109 |
Trần Thị Nhật |
Cúc |
Nữ |
03/12/1987 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
3.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
94 |
1332000110 |
Trần Văn |
Cường |
Nam |
16/07/1986 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2.09 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
95 |
1332000226 |
Nguyễn Vinh |
Diệu |
Nữ |
21/02/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
96 |
1332000260 |
Bùi Từ |
Dũ |
Nam |
12/08/1986 |
B́nh Định |
LTDH9QT |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
97 |
1332000261 |
Lưu Trí |
Dũng |
Nam |
09/04/1987 |
Hà Nội |
LTDH9QT |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
98 |
1332000114 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
17/11/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9QT |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
99 |
1332000112 |
Hồ Tấn |
Đạt |
Nam |
29/06/1986 |
Tây Ninh |
LTDH9QT |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
100 |
1332000111 |
Quách Hải |
Đăng |
Nam |
28/06/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
101 |
1332000259 |
Nguyễn Hữu Bảo |
Định |
Nam |
04/04/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
102 |
1332000116 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
03/09/1986 |
Nam Định |
LTDH9QT |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
103 |
1332000228 |
Hoàng Tiến |
Giao |
Nam |
24/03/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH9QT |
3.01 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
104 |
1332000229 |
Nguyễn Văn |
Hà |
Nam |
24/02/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH9QT |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
105 |
1332000263 |
Lê Thị |
Hào |
Nữ |
03/02/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH9QT |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
106 |
1332000117 |
Lê Thị Mỹ |
Hằng |
Nữ |
27/02/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.70 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
107 |
1332000265 |
Đỗ Đức |
Huy |
Nam |
29/01/1989 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
108 |
1332000118 |
Lương Kiến |
Hùng |
Nam |
30/09/1987 |
B́nh Thuận |
LTDH9QT |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
109 |
1332000119 |
Lư Thanh |
Hùng |
Nam |
14/08/1986 |
Sông bé |
LTDH9QT |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
110 |
1332000120 |
Trần Mạnh |
Hùng |
Nam |
23/06/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
111 |
1332000121 |
Trịnh Xuân |
Hùng |
Nam |
20/10/1983 |
Nghệ An |
LTDH9QT |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
112 |
1332000122 |
Bùi Thị Thu |
Hương |
Nữ |
24/10/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
113 |
1332000264 |
Lê Thị |
Hương |
Nữ |
03/11/1988 |
Thanh Hoá |
LTDH9QT |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
114 |
1332000123 |
Lư Hồng |
Hy |
Nam |
12/12/1984 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
115 |
1332000124 |
Vơ Hoa Giáp |
Khiết |
Nữ |
03/02/1984 |
Đồng Tháp |
LTDH9QT |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
116 |
1332000266 |
Lê Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
25/04/1989 |
Đồng Tháp |
LTDH9QT |
2.73 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
117 |
1332000231 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
Nam |
28/09/1988 |
Long An |
LTDH9QT |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
118 |
1332000232 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
10/11/1982 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
119 |
1332000268 |
Vũ Ngọc |
Linh |
Nam |
26/10/1987 |
Nam Định |
LTDH9QT |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
120 |
1332000270 |
Nguyễn Huỳnh Thị Diễm |
My |
Nữ |
21/10/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
121 |
1332000269 |
Nguyễn Thị Chà |
My |
Nữ |
01/06/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
122 |
1332000127 |
Lưu Lệ |
Mỹ |
Nữ |
18/06/1988 |
B́nh Định |
LTDH9QT |
2.24 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
123 |
1332000131 |
Bùi Thị Kim |
Nhàn |
Nữ |
05/09/1987 |
B́nh Dương |
LTDH9QT |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
124 |
1332000132 |
Đỗ Thành |
Nhân |
Nam |
02/01/1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
125 |
1332000271 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Nam |
19/04/1985 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9QT |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
126 |
1332000134 |
Phạm Thị Quỳnh |
Nhung |
Nữ |
18/08/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
127 |
1332000133 |
Hồ Thị Yến |
Như |
Nữ |
01/09/1988 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
128 |
1332000272 |
Nguyễn Hoàng |
Phú |
Nam |
17/03/1989 |
Phú Khánh |
LTDH9QT |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
129 |
1332000135 |
Trần Quốc |
Phú |
Nam |
06/11/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
130 |
1332000136 |
Đỗ Văn |
Phương |
Nam |
26/11/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
131 |
1332000137 |
Lê Thái |
Phương |
Nam |
03/02/1980 |
Vĩnh Long |
LTDH9QT |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
132 |
1332000138 |
Trần Hoàng |
Phương |
Nữ |
03/06/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
133 |
1332000273 |
Trần Lê Thanh |
Phương |
Nữ |
09/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
134 |
1332000139 |
Nguyễn Hồng |
Quang |
Nam |
11/05/1985 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
135 |
1332000274 |
Phạm Ngọc |
Quang |
Nam |
05/09/1988 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9QT |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
136 |
1332000140 |
Lê Anh Nhă |
Quyên |
Nữ |
20/01/1983 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
137 |
1332000141 |
Lê Trọng |
Sỹ |
Nam |
24/03/1986 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
138 |
1232010255 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
Nữ |
12/10/1990 |
Tiền Giang |
LTDH9QT |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
139 |
1332000276 |
Trần Thị Phương |
Thanh |
Nữ |
1988 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
140 |
1332000234 |
Trà Văn |
Thà |
Nam |
30/11/1984 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
141 |
1332000142 |
Hà Ngọc |
Thảo |
Nam |
16/03/1984 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
142 |
1332000275 |
Đặng Đ́nh |
Thắng |
Nam |
15/03/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH9QT |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
143 |
1332000144 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
Nữ |
26/11/1988 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
144 |
1332000277 |
Lâm Thị Diễm |
Thúy |
Nữ |
29/01/1989 |
An Giang |
LTDH9QT |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
145 |
1332000235 |
Trần Chánh |
Tiến |
Nam |
10/11/1985 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
146 |
1332000279 |
Nguyễn Văn |
Trung |
Nam |
10/01/1989 |
Gia Lai |
LTDH9QT |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
147 |
1332000236 |
Nguyễn Minh |
Trưởng |
Nam |
18/10/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH9QT |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
148 |
1332000150 |
Lê Sĩ |
Tuân |
Nam |
20/04/1987 |
Thanh Hoá |
LTDH9QT |
1.94 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
149 |
1332000280 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
Nam |
09/08/1974 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
150 |
1332000151 |
Mai Thị Mộng |
Tuyền |
Nữ |
09/06/1987 |
B́nh Định |
LTDH9QT |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
151 |
1332000152 |
Bùi Lê |
Uyên |
Nữ |
27/08/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
152 |
1332000156 |
Hoàng Anh |
Việt |
Nam |
29/06/1983 |
Bắc Ninh |
LTDH9QT |
2.01 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
153 |
1332000237 |
Thân Quốc |
Việt |
Nam |
06/05/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
154 |
1332000282 |
Phạm Quang |
B́nh |
Nam |
26/11/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TC |
2.24 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
155 |
1332000238 |
Đào Văn |
Cảnh |
Nam |
10/01/1976 |
Bắc Giang |
LTDH9TC |
1.92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
156 |
1332000283 |
Đặng Quốc |
Dũng |
Nam |
16/01/1988 |
Vĩnh Long |
LTDH9TC |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
157 |
1332000240 |
Nguyễn Phong |
Hải |
Nam |
19/04/1986 |
Quảng Trị |
LTDH9TC |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
158 |
1332000242 |
Nguyễn Cẩm |
Hồng |
Nữ |
21/08/1988 |
Quảng Nam |
LTDH9TC |
3.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
159 |
1332000286 |
Nguyễn Huỳnh Quang |
Khôi |
Nam |
04/01/1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TC |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
160 |
1332000243 |
Trần Văn |
Khương |
Nam |
20/06/1986 |
B́nh Định |
LTDH9TC |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
161 |
1332000287 |
Lương Thị |
Lành |
Nữ |
27/07/1987 |
B́nh Thuận |
LTDH9TC |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
162 |
1332000246 |
Trần Thảo |
Nguyên |
Nữ |
23/02/1984 |
Đồng Nai |
LTDH9TC |
2.14 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
163 |
1332000247 |
Dương Thị Thùy |
phương |
Nữ |
07/11/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH9TC |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
164 |
1332000250 |
Trần Đ́nh |
Thanh |
Nam |
09/10/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9TC |
2.03 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
165 |
1332000296 |
Tạ Huyền |
Trang |
Nữ |
28/04/1987 |
B́nh Phước |
LTDH9TC |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
166 |
1332000297 |
Hoàng Công |
Tŕnh |
Nam |
12/05/1980 |
Hà Tĩnh |
LTDH9TC |
1.71 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
167 |
1332000255 |
Lê Thanh |
Việt |
Nam |
27/06/1987 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9TC |
2.77 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
168 |
1332000329 |
Lâm Thị |
Diễm |
Nữ |
26/05/1988 |
Trà Vinh |
LTDH9TA |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
169 |
1332000330 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
Nữ |
14/01/1988 |
Đồng Nai |
LTDH9TA |
2.91 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
170 |
1332000332 |
Nguyễn Đức |
Duy |
Nam |
18/10/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH9TA |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
171 |
1332000331 |
Bùi Thái |
Dương |
Nam |
06/05/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
172 |
1332000333 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hảo |
Nữ |
27/03/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH9TA |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
173 |
1332000334 |
Trần Hồ Thế |
Hiển |
Nam |
13/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
174 |
1332000335 |
Vơ Thị |
Hoàng |
Nữ |
02/04/1989 |
Nghệ An |
LTDH9TA |
3.03 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
175 |
1332000336 |
Trần Thị Thúy |
Lào |
Nữ |
30/04/1981 |
Quảng Ngăi |
LTDH9TA |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
176 |
1332000340 |
Vơ Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Nam |
21/12/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
177 |
1332000342 |
Phạm Hồng Kỳ |
Thanh |
Nữ |
17/09/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
178 |
1332000345 |
Đặng Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
04/09/1984 |
Hải Pḥng |
LTDH9TA |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
179 |
1332000344 |
Phạm Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
23/07/1987 |
Đà Nẵng |
LTDH9TA |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
180 |
1332000351 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vân |
Nữ |
01/01/1989 |
B́nh Định |
LTDH9TA |
3.14 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
181 |
1332000353 |
Đinh Thị |
Xinh |
Nữ |
20/10/1988 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH9TA |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
182 |
1332000354 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
30/08/1988 |
Phú Yên |
LTDH9TA |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
183 |
1332000299 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
Nữ |
28/09/1986 |
Hà Tĩnh |
LTDH9TM |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
184 |
1332000302 |
Lê Vạn |
Giáp |
Nam |
02/10/1986 |
Đăk Lăk |
LTDH9TM |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
185 |
1332000304 |
Lê Minh |
Ḥa |
Nam |
22/07/1988 |
Tiền Giang |
LTDH9TM |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
186 |
1332000309 |
Đào Hải |
Long |
Nam |
08/06/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH9TM |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
187 |
1332000308 |
Lê Thành |
Long |
Nam |
04/01/1985 |
Tiền Giang |
LTDH9TM |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
188 |
1332000310 |
Lương Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
23/03/1987 |
Thanh Hóa |
LTDH9TM |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
189 |
1332000311 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
16/09/1989 |
Hải Pḥng |
LTDH9TM |
3.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
190 |
1332000313 |
Đặng Đức |
Nhuận |
Nam |
08/02/1989 |
Phú Yên |
LTDH9TM |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
191 |
1332000314 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Phúc |
Nam |
10/10/1987 |
Đồng Tháp |
LTDH9TM |
3.05 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
192 |
1332000317 |
Phan Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20/09/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH9TM |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
193 |
1332000319 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
Nam |
1987 |
Tây Ninh |
LTDH9TM |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
194 |
1332000320 |
Phạm Gia |
Thịnh |
Nam |
24/09/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TM |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
195 |
1332000321 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
14/05/1989 |
Sông Bé |
LTDH9TM |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
196 |
1332000322 |
Lê Vũ |
Trường |
Nam |
27/08/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9TM |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
197 |
1332000323 |
Nguyễn Thế |
Tuấn |
Nam |
05/09/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH9TM |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
198 |
1332000324 |
Ngô Minh |
Tùng |
Nam |
07/07/1988 |
Bến Tre |
LTDH9TM |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
199 |
1332000325 |
Trịnh Minh |
Tùng |
Nam |
10/07/1988 |
Hải Pḥng |
LTDH9TM |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT09 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
200 |
1432006253 |
Trần Tuấn |
Anh |
Nam |
19/11/1992 |
Ninh B́nh |
LTDH10KT1 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
201 |
1432000002 |
Nguyễn Thị |
Cẩm |
Nữ |
16/02/1984 |
Quảng Trị |
LTDH10KT1 |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
202 |
1432000001 |
Nguyễn Thị Bích |
Cẩm |
Nữ |
02/12/1987 |
B́nh Định |
LTDH10KT1 |
2.77 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
203 |
1432000004 |
Hồ Thị |
Cúc |
Nữ |
20/02/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT1 |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
204 |
1432000009 |
Hồ Thị |
Diễm |
Nữ |
18/02/1988 |
Quảng Nam |
LTDH10KT1 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
205 |
1432000006 |
Nguyễn Thùy Ái |
Diễm |
Nữ |
01/06/1984 |
Phú Yên |
LTDH10KT1 |
3.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
206 |
1432000007 |
Trương Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
02/01/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
207 |
1432000013 |
Lê Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
21/07/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
208 |
1432006304 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
28/12/1984 |
Hải Dương |
LTDH10KT1 |
3.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
209 |
1432000012 |
Trần Thị Kim |
Dung |
Nữ |
06/11/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
210 |
1432000016 |
Đồng Thị |
Duyên |
Nữ |
25/01/1989 |
Nam Định |
LTDH10KT1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
211 |
1432000011 |
Lê Thị |
Đoạn |
Nữ |
20/06/1985 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
212 |
1432000021 |
Cao Thị Đức |
Hạnh |
Nữ |
07/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
213 |
1432000020 |
Lê Thị |
Hạnh |
Nữ |
15/05/1988 |
Nam Định |
LTDH10KT1 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
214 |
1432000022 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
23/03/1988 |
Đồng Nai |
LTDH10KT1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
215 |
1432000024 |
Châu Thị Hồng |
Huân |
Nữ |
07/11/1987 |
Tiền Giang |
LTDH10KT1 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
216 |
1432000025 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Hương |
Nữ |
10/06/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT1 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
217 |
1432000026 |
Mầu Thị |
Hương |
Nữ |
18/02/1989 |
Hà Tây |
LTDH10KT1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
218 |
1432006305 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
02/05/1982 |
Đồng Nai |
LTDH10KT1 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
219 |
1432006306 |
Nguyễn Công |
Khang |
Nam |
03/02/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
220 |
1432000028 |
Lê Quốc |
Khanh |
Nam |
19/04/1989 |
Tây Ninh |
LTDH10KT1 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
221 |
1432000029 |
Trương Thị Hồng |
Khánh |
Nữ |
18/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
222 |
1432006307 |
Huỳnh Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
02/01/1985 |
Phú Yên |
LTDH10KT1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
223 |
1432000031 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
Nữ |
07/11/1983 |
Long An |
LTDH10KT1 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
224 |
1432000032 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
06/11/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KT1 |
2.73 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
225 |
1432000034 |
Nguyễn Thị |
Liên |
Nữ |
14/03/1986 |
Hải Dương |
LTDH10KT1 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
226 |
1432000035 |
Nguyễn Thị |
Lộc |
Nữ |
09/10/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
227 |
1432000036 |
Trần Thị Xuân |
Luyến |
Nữ |
11/07/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
228 |
1432000038 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
Nữ |
08/09/1987 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH10KT1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
229 |
1432000040 |
Trương Hải |
Minh |
Nữ |
12/12/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
230 |
1432000041 |
Nguyễn Thị |
Mừng |
Nữ |
15/03/1987 |
Nam Định |
LTDH10KT1 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
231 |
1432000042 |
Nguyễn Thị Thùy |
Mỵ |
Nữ |
10/01/1987 |
Gia Lai |
LTDH10KT1 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
232 |
1432000043 |
Phạm Hằng |
Nga |
Nữ |
10/11/1986 |
Long An |
LTDH10KT1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
233 |
1432000046 |
Hàn Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
1988 |
Tiền Giang |
LTDH10KT1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
234 |
1432000048 |
Nguyễn Duy |
Ngọc |
Nam |
12/03/1983 |
Kiên Giang |
LTDH10KT1 |
1.89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
235 |
1432000047 |
Nguyễn Kim |
Ngọc |
Nữ |
15/11/1988 |
Bến Tre |
LTDH10KT1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
236 |
1432000045 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
19/09/1984 |
Bạc Liêu |
LTDH10KT1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
237 |
1432006311 |
Đinh Quốc |
Nguyễn |
Nam |
06/07/1986 |
Nam Định |
LTDH10KT1 |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
238 |
1432000050 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyện |
Nữ |
09/10/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH10KT1 |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
239 |
1432000051 |
Phan Hồ Thị Xuân |
Nguyệt |
Nữ |
28/04/1988 |
Phú Yên |
LTDH10KT1 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
240 |
1432000052 |
Ngô Thị Thảo |
Nhi |
Nữ |
15/05/1987 |
Cà Mau |
LTDH10KT1 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
241 |
1432006415 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
05/04/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10KT1 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
242 |
1432000054 |
Trần Thị |
Nhung |
Nữ |
27/12/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
243 |
1432000056 |
Lê Thị Mỹ |
Phượng |
Nữ |
10/08/1983 |
Long An |
LTDH10KT1 |
3.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
244 |
1432000058 |
Lê Thị |
Quyên |
Nữ |
14/07/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT1 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
245 |
1432000057 |
Nguyễn Thị |
Quư |
Nữ |
12/03/1989 |
Nghệ An |
LTDH10KT1 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
246 |
1432000060 |
Phạm Thanh |
Sang |
Nam |
14/12/1985 |
Long An |
LTDH10KT1 |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
247 |
1432000061 |
Hồ Mai |
Sương |
Nữ |
12/07/1986 |
Ninh Thuận |
LTDH10KT1 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
248 |
1432000062 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
08/09/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10KT1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
249 |
1432000064 |
Lương Xuân |
Thanh |
Nam |
18/05/1984 |
Bắc Giang |
LTDH10KT1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
250 |
1432000068 |
Lê Thị |
Thảo |
Nữ |
02/05/1989 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT1 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
251 |
1432000067 |
Phạm Thị Xuân |
Thảo |
Nữ |
30/11/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH10KT1 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
252 |
1432000063 |
Nguyễn Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
14/07/1988 |
Vĩnh Phúc |
LTDH10KT1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
253 |
1432000070 |
Bùi Minh |
Thuận |
Nam |
19/08/1983 |
Tây Ninh |
LTDH10KT1 |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
254 |
1432006314 |
Tống Đức |
Thuận |
Nam |
20/03/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.05 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
255 |
1432000071 |
Nguyễn Đức |
Tiên |
Nam |
11/01/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
256 |
1432000075 |
Hồ Thị Hồng |
Trang |
Nữ |
01/06/1990 |
Quảng Nam |
LTDH10KT1 |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
257 |
1432000074 |
Kiều Thị Nhă |
Trang |
Nữ |
31/12/1983 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
258 |
1432000073 |
Lưu Thị |
Trang |
Nữ |
10/10/1988 |
Thái B́nh |
LTDH10KT1 |
2.32 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
259 |
1432006262 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
26/06/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
260 |
1432000077 |
Lê Văn |
Triều |
Nam |
30/01/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
261 |
1432006315 |
Đào Quang |
Trung |
Nam |
04/12/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
262 |
1432000078 |
Chương Vũ Quỳnh |
Tú |
Nữ |
15/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2.72 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
263 |
1432000079 |
Trần Thị |
Tường |
Nữ |
18/04/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KT1 |
3.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
264 |
1432000080 |
Nguyễn Tường |
Vân |
Nữ |
25/03/1988 |
Quảng Nam |
LTDH10KT1 |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
265 |
1432000081 |
Phan Bá |
Vũ |
Nam |
18/06/1985 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
266 |
1432000083 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Nữ |
16/04/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT1 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
267 |
1432006320 |
Vũ Lê Trường |
An |
Nam |
21/06/1990 |
Tiền Giang |
LTDH10KT2 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
268 |
1432006321 |
Nguyễn Đắc Phương |
Anh |
Nữ |
04/11/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
269 |
1432006318 |
Huỳnh Thị Thanh |
Ái |
Nữ |
03/07/1987 |
Khánh Ḥa |
LTDH10KT2 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
270 |
1432006327 |
Đỗ Văn Phi |
Bảo |
Nam |
01/09/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10KT2 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
271 |
1432006330 |
Trà Thị Mỹ |
Châu |
Nữ |
12/02/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH10KT2 |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
272 |
1432006333 |
Lê Thị Kim |
Chi |
Nữ |
08/05/1985 |
Tây Ninh |
LTDH10KT2 |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
273 |
1432006334 |
Lê Thị Kim |
Chi |
Nữ |
24/05/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
274 |
1432006332 |
Phương Linh |
Chi |
Nữ |
17/07/1990 |
Hong Kong |
LTDH10KT2 |
2.19 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
275 |
1432006336 |
Lê Kim |
Cương |
Nữ |
13/09/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KT2 |
2.89 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
276 |
1432006338 |
Nguyễn Thị Mộng |
Diểm |
Nữ |
15/04/1990 |
Long An |
LTDH10KT2 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
277 |
1432006342 |
Trần Thị Hoàng |
Dung |
Nữ |
26/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KT2 |
3.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
278 |
1432006344 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
05/01/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
279 |
1432006349 |
Hoàng Sơn |
Hải |
Nam |
01/10/1990 |
B́nh Phước |
LTDH10KT2 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
280 |
1432006347 |
Vũ Thị Thanh |
Hải |
Nữ |
12/05/1985 |
Nam Định |
LTDH10KT2 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
281 |
1432006358 |
Cao Thị |
Hạnh |
Nữ |
11/04/1990 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
282 |
1432006357 |
Hoàng Thị Ngọc |
Hạnh |
Nữ |
17/01/1985 |
Tây Ninh |
LTDH10KT2 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
283 |
1432006351 |
Nguyễn Thị Thuư |
Hằng |
Nữ |
16/06/1990 |
B́nh Phước |
LTDH10KT2 |
2.24 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
284 |
1432006352 |
Phạm Thị |
Hằng |
Nữ |
19/04/1988 |
Thái Nguyên |
LTDH10KT2 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
285 |
1432006353 |
Vương Thị Ngọc |
Hằng |
Nữ |
23/11/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2.98 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
286 |
1432006364 |
Trịnh Thị |
Hiển |
Nữ |
03/07/1987 |
Thái B́nh |
LTDH10KT2 |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
287 |
1432006365 |
Huỳnh Trung |
Hiếu |
Nam |
06/06/1987 |
Tây Ninh |
LTDH10KT2 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
288 |
1432006366 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
24/04/1989 |
Nghệ An |
LTDH10KT2 |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
289 |
1432006373 |
Vũ Ngọc |
Huy |
Nam |
16/02/1984 |
Đồng Nai |
LTDH10KT2 |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
290 |
1432006374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
21/12/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
291 |
1432006370 |
Lê Ngọc |
Hưng |
Nam |
23/10/1983 |
Bắc Giang |
LTDH10KT2 |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
292 |
1432006371 |
Trương Thị Kim |
Hương |
Nữ |
05/12/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KT2 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
293 |
1432006372 |
Lê Thị |
Hường |
Nữ |
01/04/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT2 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
294 |
1432006375 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
Nữ |
27/07/1982 |
Hà Nam |
LTDH10KT2 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
295 |
1432006378 |
Lê Thị Mỹ |
Kiều |
Nữ |
20/03/1983 |
Phú Yên |
LTDH10KT2 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
296 |
1432006381 |
Trần Đức |
Lâm |
Nam |
04/10/1987 |
Nghệ An |
LTDH10KT2 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
297 |
1432006389 |
Lê Văn |
Long |
Nam |
12/11/1979 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
298 |
1432006388 |
Nguyễn Thị |
Lợi |
Nữ |
24/04/1989 |
Gia Lai |
LTDH10KT2 |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
299 |
1432006391 |
Đào Kim |
Luyến |
Nữ |
01/05/1990 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
300 |
1432006392 |
Nguyễn Thị |
Luyện |
Nữ |
02/03/1989 |
Yên Bái |
LTDH10KT2 |
2.82 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
301 |
1432006394 |
Nguyễn Phương |
Mai |
Nữ |
10/01/1987 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
302 |
1432006395 |
Huỳnh Thị Thu |
Mi |
Nữ |
20/10/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT2 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
303 |
1432006396 |
Vơ Tuyết |
Minh |
Nữ |
21/03/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
304 |
1432006398 |
Trần Thị Quỳnh |
Nga |
Nữ |
26/08/1990 |
Thái B́nh |
LTDH10KT2 |
3.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
305 |
1432006429 |
Lê Văn |
Thái |
Nam |
07/03/1988 |
Nghệ An |
LTDH10KT2 |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
306 |
1432006431 |
Ninh Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
04/03/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT2 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
307 |
1432006449 |
Nguyễn Minh Phương |
Thủy |
Nữ |
12/10/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
3.01 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
308 |
1432006465 |
Trần Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
26/07/1990 |
Bến Tre |
LTDH10KT2 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
309 |
1432006323 |
Lê Quốc |
Anh |
Nam |
23/07/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
310 |
1432006335 |
Nguyễn Anh |
Chiến |
Nam |
02/02/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT3 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
311 |
1432000010 |
Phan Thị Trúc |
Diệu |
Nữ |
08/09/1986 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
312 |
1432006399 |
Ṿng Mỹ |
Nghĩa |
Nữ |
19/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
3.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
313 |
1432006401 |
Lục Kim |
Ngọc |
Nữ |
12/05/1989 |
Đồng Tháp |
LTDH10KT3 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
314 |
1432006404 |
Lương Thị |
Nguyệt |
Nữ |
03/02/1988 |
Hà Nam |
LTDH10KT3 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
315 |
1432006406 |
Trần Thị |
Nguyệt |
Nữ |
11/10/1990 |
Nam Định |
LTDH10KT3 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
316 |
1432006405 |
Vơ Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
30/03/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KT3 |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
317 |
1432006410 |
Trịnh Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
29/04/1990 |
Bến Tre |
LTDH10KT3 |
3.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
318 |
1432006414 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
24/10/1989 |
Thái B́nh |
LTDH10KT3 |
2.70 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
319 |
1432006418 |
Vũ Thị |
Oanh |
Nữ |
20/09/1989 |
Sông Bé |
LTDH10KT3 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
320 |
1432006420 |
Nguyễn Đoàn Ngọc |
Phước |
Nam |
22/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
321 |
1432006425 |
Trần Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
05/08/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
322 |
1432006434 |
Trương Thị |
Thanh |
Nữ |
21/06/1990 |
Nghệ An |
LTDH10KT3 |
2.96 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
323 |
1432006436 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nữ |
15/09/1985 |
Long An |
LTDH10KT3 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
324 |
1432006430 |
Phạm Duy |
Thám |
Nam |
12/08/1990 |
Thái B́nh |
LTDH10KT3 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
325 |
1432006439 |
Lê Thị Hồng |
Thoa |
Nữ |
28/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT3 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
326 |
1432006438 |
Vơ Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
24/10/1983 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.32 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
327 |
1432006440 |
Phạm Thị Kim |
Thông |
Nữ |
25/01/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT3 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
328 |
1432006441 |
Trần Thị Mộng |
Thu |
Nữ |
29/09/1987 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
329 |
1432006447 |
Nguyễn Thị Kim |
Thùy |
Nữ |
17/03/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10KT3 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
330 |
1432006451 |
Lê Thị |
Thủy |
Nữ |
16/04/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT3 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
331 |
1432006450 |
Ngô Thị Minh |
Thủy |
Nữ |
20/11/1989 |
Đăk Lăk |
LTDH10KT3 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
332 |
1432006448 |
Nguyễn Ngọc |
Thủy |
Nam |
21/12/1982 |
Thái B́nh |
LTDH10KT3 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
333 |
1432006444 |
Nguyễn Ngọc |
Thúy |
Nữ |
11/11/1983 |
Đồng Nai |
LTDH10KT3 |
2.77 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
334 |
1432006443 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Nữ |
02/02/1988 |
Quảng Nam |
LTDH10KT3 |
2.22 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
335 |
1432006452 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
09/01/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
336 |
1432006453 |
Vơ Mỹ |
Tiên |
Nữ |
21/12/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT3 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
337 |
1432006462 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
22/12/1986 |
Bến Tre |
LTDH10KT3 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
338 |
1432006459 |
Vơ Thị Quỳnh |
Trang |
Nữ |
05/06/1988 |
Đà Nẵng |
LTDH10KT3 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
339 |
1432006456 |
Đặng Thị Diễm |
Trân |
Nữ |
26/03/1987 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
340 |
1432006457 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Nữ |
09/03/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT3 |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
341 |
1432006464 |
Phan Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
12/11/1990 |
Bến Tre |
LTDH10KT3 |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
342 |
1432006467 |
Phạm Thị Ánh |
Trúc |
Nữ |
13/02/1990 |
B́nh Định |
LTDH10KT3 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
343 |
1432006470 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
22/03/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
344 |
1432006469 |
Vơ Duy |
Tường |
Nam |
21/03/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
345 |
1432006471 |
Trần Thị Hà |
Uyên |
Nữ |
12/02/1990 |
Quảng Trị |
LTDH10KT3 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
346 |
1432006472 |
Trần Thị Thu |
Vân |
Nữ |
24/06/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10KT3 |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
347 |
1332000104 |
Bùi Thị Thu |
Yến |
Nữ |
10/02/1988 |
B́nh Định |
LTDH10KT3 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
348 |
1432006477 |
Diệc Bảo |
Yến |
Nữ |
23/01/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
349 |
1432006476 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
Nữ |
11/11/1990 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
350 |
1432000084 |
Thái B́nh |
An |
Nam |
20/08/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH10KQ |
3.04 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
351 |
1432006482 |
Vương Việt |
Ba |
Nam |
10/01/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KQ |
2.01 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
352 |
1432000086 |
Vũ Đ́nh |
Chương |
Nam |
05/11/1987 |
Hà Tĩnh |
LTDH10KQ |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
353 |
1432006484 |
Chu Huy |
Đằng |
Nam |
02/04/1988 |
Đăk Nông |
LTDH10KQ |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
354 |
1432006486 |
Vơ Hoàng |
Đô |
Nam |
13/10/1987 |
Nghệ An |
LTDH10KQ |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
355 |
1432006487 |
Huỳnh Thị Thu |
Hà |
Nữ |
05/10/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KQ |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
356 |
1432006279 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
24/05/1992 |
Đăk Lăk |
LTDH10KQ |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
357 |
1432006488 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
17/12/1987 |
Đăk Lăk |
LTDH10KQ |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
358 |
1432006489 |
Vơ Thị Lệ |
Hiền |
Nữ |
20/04/1989 |
Phú Yên |
LTDH10KQ |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
359 |
1432006490 |
Phạm Thị |
Hoa |
Nữ |
20/02/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KQ |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
360 |
1432006494 |
Nguyễn Trần Thanh |
Hưng |
Nam |
01/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
361 |
1432006496 |
Nguyễn Thị Bích |
Liễu |
Nữ |
11/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
362 |
1432006498 |
Đỗ Thị |
Loan |
Nữ |
03/01/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH10KQ |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
363 |
1432006497 |
Trần Thị |
Loan |
Nữ |
15/04/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KQ |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
364 |
1432006501 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
15/11/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
365 |
1432006502 |
Nguyễn Sỹ |
Nghĩa |
Nam |
29/09/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH10KQ |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
366 |
1432006503 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
17/05/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10KQ |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
367 |
1432006504 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyên |
Nữ |
26/02/1990 |
B́nh Định |
LTDH10KQ |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
368 |
1432006505 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
28/12/1990 |
Tiền Giang |
LTDH10KQ |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
369 |
1432006509 |
Nguyễn Ngọc Lam |
Sơn |
Nam |
24/10/1988 |
Tây Ninh |
LTDH10KQ |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
370 |
1432000089 |
Đặng Minh |
Tân |
Nam |
09/09/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
371 |
1432006511 |
Hồ Thị Giang |
Thanh |
Nữ |
17/11/1989 |
Long An |
LTDH10KQ |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
372 |
1432000090 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
Nam |
01/11/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
373 |
1432006514 |
Lê Thị |
Trang |
Nữ |
17/12/1988 |
Phú Yên |
LTDH10KQ |
2.72 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
374 |
1432006515 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
05/06/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10KQ |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
375 |
1432006516 |
Đoàn Văn |
Tri |
Nam |
06/06/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KQ |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
376 |
1432006518 |
Lê Thành |
Trung |
Nam |
21/10/1984 |
B́nh Định |
LTDH10KQ |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
377 |
1432006517 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
Nữ |
05/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
378 |
1432000091 |
Lâm Vơ |
Tú |
Nam |
23/06/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10KQ |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
379 |
1432006519 |
Nguyễn Văn |
Tưởng |
Nam |
20/07/1989 |
Hà Nội |
LTDH10KQ |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
380 |
1432006520 |
Bùi Mai |
Uyên |
Nữ |
01/08/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
381 |
1432000092 |
Phạm Thị Thanh |
Uyên |
Nữ |
08/06/1987 |
Đà Nẵng |
LTDH10KQ |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
382 |
1432006521 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
06/03/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH10KQ |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
383 |
1432006525 |
Trần Thị |
Xuyến |
Nữ |
26/09/1989 |
Thanh Hóa |
LTDH10KQ |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
384 |
1432006526 |
Nguyễn Duy |
An |
Nam |
26/06/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH10TA |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
385 |
1432006527 |
Nguyễn Thị |
Chiền |
Nữ |
04/04/1990 |
Bến Tre |
LTDH10TA |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
386 |
1432006528 |
Phạm Thái |
Dương |
Nam |
12/09/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
387 |
1432000094 |
Trần Thị Bích |
Đào |
Nữ |
15/12/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.77 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
388 |
1432006529 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
22/12/1986 |
Hà Nam |
LTDH10TA |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
389 |
1432000096 |
Lê Thanh |
Hằng |
Nữ |
11/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
390 |
1432000098 |
Huỳnh Phương |
Linh |
Nữ |
29/06/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
391 |
1432000099 |
Nguyễn Ngọc Thu |
Loan |
Nữ |
28/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
392 |
1432006532 |
Phạm Thị Bạch |
Mai |
Nữ |
25/07/1989 |
Long An |
LTDH10TA |
2.24 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
393 |
1432006533 |
Trần Vĩnh |
Nam |
Nam |
10/12/1988 |
An Giang |
LTDH10TA |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
394 |
1432006534 |
Châu Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
16/01/1989 |
Quảng Nam |
LTDH10TA |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
395 |
1432006536 |
Đoàn Châu |
Phúc |
Nữ |
22/09/1988 |
B́nh Dương |
LTDH10TA |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
396 |
1432000103 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
21/11/1986 |
Bến Tre |
LTDH10TA |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
397 |
1432000104 |
Nguyễn Ngọc |
Thiên |
Nam |
20/06/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
398 |
1432000105 |
Lưu Thị |
Thủy |
Nữ |
07/08/1989 |
Quảng Nam |
LTDH10TA |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
399 |
1432006539 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
22/09/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10TA |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
400 |
1432006540 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
10/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
401 |
1432000106 |
Hoàng Thị Bích |
Vân |
Nữ |
02/05/1989 |
Hà Nội |
LTDH10TA |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
402 |
1432006543 |
Lê Ngân Bảo |
Việt |
Nam |
25/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2.89 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
403 |
1432000107 |
Lương Như |
Ư |
Nữ |
25/08/1985 |
Đồng Nai |
LTDH10TA |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
404 |
1432000085 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
19/09/1985 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2.22 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
405 |
1432000108 |
Hà Ngọc |
Bích |
Nữ |
24/12/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
406 |
1432000109 |
Quách Giang |
Dương |
Nam |
10/11/1986 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
407 |
1432000110 |
Ngô Thị Thu |
Hà |
Nữ |
10/03/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
408 |
1432000112 |
Đinh Hoàng |
Hải |
Nam |
07/03/1986 |
B́nh Định |
LTDH10QT1 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
409 |
1432000113 |
Lương Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
19/02/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT1 |
2.73 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
410 |
1432000115 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
31/01/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT1 |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
411 |
1432006198 |
Trần Thị Xuân |
Hoa |
Nữ |
14/02/1991 |
An Giang |
LTDH10QT1 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
412 |
1432000116 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàng |
Nam |
27/04/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
413 |
1432006233 |
Trịnh Hoàng |
Huy |
Nam |
12/03/1992 |
Sóc Trăng |
LTDH10QT1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
414 |
1432000118 |
Trần Thị Thu |
Hương |
Nữ |
30/06/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
415 |
1432000120 |
Vơ Thị Thuư |
Kiều |
Nữ |
21/07/1986 |
B́nh Định |
LTDH10QT1 |
2.45 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
416 |
1432000121 |
Lê Thị Mộng |
Lịch |
Nữ |
22/09/1988 |
B́nh Định |
LTDH10QT1 |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
417 |
1432000123 |
Hà Thị Thúy |
Mai |
Nữ |
13/06/1989 |
Thái B́nh |
LTDH10QT1 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
418 |
1432000126 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyên |
Nữ |
12/06/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT1 |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
419 |
1432006022 |
Huỳnh Đào Hồng |
Nhi |
Nữ |
08/08/1992 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
420 |
1432006230 |
Lê Tấn |
Phát |
Nam |
14/01/1988 |
Tây Ninh |
LTDH10QT1 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
421 |
1432000127 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
Nữ |
19/10/1988 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
422 |
1432006203 |
Lê Minh |
Tánh |
Nam |
15/11/1992 |
An Giang |
LTDH10QT1 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
423 |
1432000130 |
Trương Thành |
Tâm |
Nam |
29/04/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
424 |
1432000131 |
Trương Kim |
Thanh |
Nữ |
24/12/1988 |
Long An |
LTDH10QT1 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
425 |
1432000132 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
14/08/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2.87 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
426 |
1432000134 |
Lê Thị Ánh |
Thi |
Nữ |
30/04/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
427 |
1432000136 |
Nguyễn Thi |
Thu |
Nữ |
10/12/1986 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH10QT1 |
3.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
428 |
1432000137 |
Trần Lê Kiều |
Thu |
Nữ |
11/12/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
429 |
1432000139 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
Nam |
29/06/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
430 |
1432000140 |
Nguyễn Thị Phương |
Thúy |
Nữ |
22/08/1985 |
Bến Tre |
LTDH10QT1 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
431 |
1432000138 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
Nữ |
29/07/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT1 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
432 |
1432000141 |
Nguyễn Quư Hà |
Thy |
Nữ |
17/06/1989 |
Phú Yên |
LTDH10QT1 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
433 |
1432000143 |
Huỳnh Thị |
Trúc |
Nữ |
25/04/1989 |
Vĩnh Long |
LTDH10QT1 |
3.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
434 |
1432000144 |
Huỳnh Trương Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
18/10/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
435 |
1432000145 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
11/09/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH10QT1 |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
436 |
1432006546 |
Hoàng Đức |
Anh |
Nam |
21/04/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH10QT2 |
2.65 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
437 |
1432006547 |
Lê Hùng |
Anh |
Nam |
08/06/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10QT2 |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
438 |
1432006545 |
Trương Kim |
Anh |
Nữ |
1989 |
Đồng Tháp |
LTDH10QT2 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
439 |
1432006552 |
Đinh Minh |
Cảnh |
Nam |
20/06/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10QT2 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
440 |
1432006553 |
Lê Thị Lan |
Chi |
Nữ |
24/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT2 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
441 |
1432006560 |
Lê Minh |
Dương |
Nam |
10/04/1990 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
442 |
1432006555 |
Trần Thị Anh |
Đài |
Nữ |
04/04/1990 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
443 |
1432006557 |
Trịnh Thị |
Đào |
Nữ |
20/06/1987 |
Thanh Hóa |
LTDH10QT2 |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
444 |
1432006563 |
Hà Minh |
Giang |
Nam |
05/06/1989 |
Long An |
LTDH10QT2 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
445 |
1432006566 |
Nguyễn Minh |
Hậu |
Nam |
07/03/1986 |
Vĩnh Long |
LTDH10QT2 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
446 |
1432006567 |
Bùi Quốc |
Hiệp |
Nam |
02/07/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10QT2 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
447 |
1432006568 |
Phạm Thị |
Hoa |
Nữ |
26/08/1989 |
Thái B́nh |
LTDH10QT2 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
448 |
1432006569 |
Trần Kim |
Hồng |
Nữ |
26/07/1989 |
Bạc Liêu |
LTDH10QT2 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
449 |
1432006575 |
Trần Thiên |
Kim |
Nữ |
03/04/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT2 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
450 |
1432006576 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
16/01/1987 |
Kiên Giang |
LTDH10QT2 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
451 |
1432006582 |
Lương Thị |
Ngọc |
Nữ |
29/05/1990 |
Hải Pḥng |
LTDH10QT2 |
3.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
452 |
1432006583 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
19/05/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH10QT2 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
453 |
1432006584 |
Trần Minh |
Nguyệt |
Nữ |
26/11/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT2 |
2.94 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
454 |
1432006585 |
Trầm Thị Diệu |
Phẩm |
Nữ |
20/12/1986 |
Trà Vinh |
LTDH10QT2 |
2.81 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
455 |
1432006590 |
Huỳnh Như |
Quỳnh |
Nữ |
27/07/1990 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
456 |
1432006591 |
Huỳnh Tố |
Quỳnh |
Nữ |
15/03/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT2 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
457 |
1432006589 |
Lê Chánh Tuấn |
Quư |
Nam |
11/11/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH10QT2 |
2.82 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
458 |
1432006592 |
Lê Đức |
Tài |
Nam |
17/09/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT2 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
459 |
1432006593 |
Nguyễn Minh |
Tân |
Nam |
10/11/1988 |
Tiền Giang |
LTDH10QT2 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
460 |
1432006597 |
Bùi Thị |
Thanh |
Nữ |
19/06/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10QT2 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
461 |
1432006596 |
Nguyễn Phương |
Thanh |
Nữ |
13/02/1988 |
Bến Tre |
LTDH10QT2 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
462 |
1432006594 |
Nguyễn Thị Bích |
Thắm |
Nữ |
10/09/1990 |
B́nh Định |
LTDH10QT2 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
463 |
1432006599 |
La Huyền |
Thông |
Nam |
11/06/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH10QT2 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
464 |
1432006598 |
Trần Thế |
Thông |
Nam |
15/04/1987 |
Tây Ninh |
LTDH10QT2 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
465 |
1432006600 |
Đỗ Thị Minh |
Thu |
Nữ |
15/07/1990 |
Gia Lai |
LTDH10QT2 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
466 |
1432006601 |
Nông Thị |
Thu |
Nữ |
18/12/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT2 |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
467 |
1332000146 |
Vơ Thị Như |
Thủy |
Nữ |
14/09/1987 |
B́nh Định |
LTDH10QT2 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
468 |
1432006606 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
Nam |
26/01/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT2 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
469 |
1432006607 |
Trần Vĩnh |
Toản |
Nam |
25/05/1986 |
Quảng Trị |
LTDH10QT2 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
470 |
1432006611 |
Ngô Thị Kim |
Trang |
Nữ |
26/11/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT2 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
471 |
1432006615 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
Nữ |
24/07/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH10QT2 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
472 |
1432006608 |
Hồ Thị Ư |
Trâm |
Nữ |
15/08/1980 |
Đồng Tháp |
LTDH10QT2 |
2.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
473 |
1432006609 |
Phạm Gia Bích |
Trâm |
Nữ |
31/12/1988 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
474 |
1432006617 |
Lương Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
03/11/1988 |
Bến Tre |
LTDH10QT2 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
475 |
1432006619 |
Phạm Ngọc Na |
Uy |
Nam |
17/11/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT2 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
476 |
1432006622 |
Trương Mỹ |
Văn |
Nữ |
03/11/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT2 |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
477 |
1432006621 |
Ngô Thị Bích |
Vân |
Nữ |
12/08/1983 |
Đà Nẵng |
LTDH10QT2 |
2.70 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
478 |
1432006620 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
31/08/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT2 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
479 |
1432006623 |
Hoàng Thị |
Yến |
Nữ |
08/10/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH10QT2 |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
480 |
1432000148 |
Nguyễn Hải |
Duyệt |
Nam |
17/06/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH10TC1 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
481 |
1432006079 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
15/03/1991 |
Bến Tre |
LTDH10TC1 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
482 |
1432006061 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
01/09/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH10TC1 |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
483 |
1432006070 |
Trần Công Dung |
Hạnh |
Nữ |
01/12/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
484 |
1432000150 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hồng |
Nữ |
30/10/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10TC1 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
485 |
1432006035 |
Nguyễn Thúy |
Hồng |
Nữ |
20/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH10TC1 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
486 |
1432000152 |
Nguyễn Hiệp Thiên |
Hương |
Nữ |
20/07/1983 |
Đồng Tháp |
LTDH10TC1 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
487 |
1432000153 |
Ngô Thị Tuyết |
Lệ |
Nữ |
1984 |
Tây Ninh |
LTDH10TC1 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
488 |
1432006039 |
Đoàn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
05/03/1990 |
Gia Lai |
LTDH10TC1 |
2.18 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
489 |
1432006040 |
Đoàn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
16/05/1992 |
Bạc Liêu |
LTDH10TC1 |
2.99 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
490 |
1432000156 |
Trần Thị Thúy |
Ngân |
Nữ |
01/11/1988 |
Long An |
LTDH10TC1 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
491 |
1432000157 |
Lê Long |
Nương |
Nữ |
05/03/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
492 |
1432006065 |
Trần Thị Phương |
Ny |
Nữ |
19/03/1992 |
Đồng Nai |
LTDH10TC1 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
493 |
1432006080 |
Lâm Thu |
Thủy |
Nữ |
11/04/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH10TC1 |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
494 |
1432006053 |
Đặng Thị Diệu |
Thúy |
Nữ |
28/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
495 |
1432000159 |
Nguyễn Kế |
Toán |
Nam |
24/09/1988 |
Gia Lai |
LTDH10TC1 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
496 |
1432006060 |
Đoàn Thị Xuân |
Trang |
Nữ |
09/06/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH10TC1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
497 |
1432006096 |
Vơ Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
20/08/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH10TC1 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
498 |
1432006008 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
12/12/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10TC1 |
2.48 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
499 |
1432000163 |
Ngô Minh |
Trung |
Nam |
22/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
500 |
1432000162 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trúc |
Nữ |
19/08/1988 |
Đồng Tháp |
LTDH10TC1 |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
501 |
1432000166 |
Châu Huỳnh Kim |
Tuyến |
Nữ |
14/07/1989 |
Long An |
LTDH10TC1 |
2.81 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
502 |
1432000167 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
20/01/1988 |
B́nh Định |
LTDH10TC1 |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
503 |
1432000165 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
03/12/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
504 |
1432006002 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
Nữ |
14/12/1992 |
Nam Định |
LTDH10TC1 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
505 |
1432000168 |
Trần Phạm Mai |
Uyên |
Nữ |
29/12/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
506 |
1432006095 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vy |
Nữ |
08/08/1992 |
B́nh Định |
LTDH10TC1 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
507 |
1432006252 |
Nguyễn Xuân |
Bảo |
Nam |
12/12/1990 |
Kon Tum |
LTDH10TC2 |
2.14 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
508 |
1432006285 |
Trần Đăng |
Khoa |
Nam |
16/11/1993 |
Long An |
LTDH10TC2 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
509 |
1432006271 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
10/05/1992 |
Hà Tĩnh |
LTDH10TC2 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
510 |
1432006283 |
Trần Triệu |
Mẫn |
Nam |
13/09/1992 |
Trà Vinh |
LTDH10TC2 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
511 |
1432006302 |
Vơ Thị Nga |
My |
Nữ |
11/12/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC2 |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
512 |
1432006237 |
Nguyễn Phan Kim |
Ngân |
Nữ |
04/11/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH10TC2 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
513 |
1432006296 |
Lê Thị Kim |
Phú |
Nữ |
12/12/1991 |
Phú Yên |
LTDH10TC2 |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
514 |
1432006232 |
Nguyễn Thượng Thanh |
Tâm |
Nữ |
13/07/1991 |
Tây Ninh |
LTDH10TC2 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
515 |
1432006277 |
Trần Đức |
Thẩm |
Nam |
05/01/1992 |
Hải Pḥng |
LTDH10TC2 |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
516 |
1432006208 |
Nguyễn Văn |
Th́n |
Nam |
17/03/1992 |
Hà Tĩnh |
LTDH10TC2 |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
517 |
1432006259 |
Chiêm Cẩm Mỹ |
Trinh |
Nữ |
23/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC2 |
2.87 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
518 |
1432006278 |
Hồ Lê Ngọc |
Trung |
Nam |
18/02/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH10TC2 |
3.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
519 |
1432006287 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Trúc |
Nữ |
24/02/1993 |
Đồng Nai |
LTDH10TC2 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
520 |
1432006626 |
Phan Thị Thu |
Ba |
Nữ |
21/10/1990 |
An Giang |
LTDH10TC3 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
521 |
1432006627 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
Nam |
30/01/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
522 |
1432006629 |
Nguyễn Vũ Ngọc |
Dao |
Nữ |
21/03/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
523 |
1432006630 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
Nữ |
11/09/1990 |
Thái B́nh |
LTDH10TC3 |
2.82 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
524 |
1432006632 |
Trần Quốc |
Duy |
Nam |
13/10/1989 |
Tây Ninh |
LTDH10TC3 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
525 |
1432006633 |
Vương Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
14/08/1989 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
526 |
1432006634 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
15/02/1990 |
Long An |
LTDH10TC3 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
527 |
1432006638 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
27/10/1990 |
Tiền Giang |
LTDH10TC3 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
528 |
1432006636 |
Phan Minh |
Hân |
Nam |
02/09/1987 |
B́nh Thuận |
LTDH10TC3 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
529 |
1432006639 |
Hồ Thị Xuân |
Hiền |
Nữ |
14/08/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
3.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
530 |
1432006641 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huê |
Nữ |
15/02/1989 |
B́nh Định |
LTDH10TC3 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
531 |
1432006642 |
Vũ Thị |
Huế |
Nữ |
10/10/1990 |
Ninh B́nh |
LTDH10TC3 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
532 |
1432006649 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
23/09/1977 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
533 |
1432006644 |
Bùi Đức |
Hùng |
Nam |
08/09/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
534 |
1432006643 |
Đỗ Khắc |
Hùng |
Nam |
19/07/1989 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2.32 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
535 |
1432006646 |
Trần Thị Bích |
Hường |
Nữ |
06/10/1990 |
Quảng Nam |
LTDH10TC3 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
536 |
1432006650 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
26/02/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH10TC3 |
2.96 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
537 |
1432006654 |
Bùi Văn |
Nam |
Nam |
11/09/1989 |
Cần Thơ |
LTDH10TC3 |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
538 |
1432006655 |
Nguyễn Thị Minh |
Nga |
Nữ |
16/02/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
539 |
1432006658 |
Lê Thị Khánh |
Ngân |
Nữ |
06/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
540 |
1432006659 |
Phan Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
29/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
541 |
1432006666 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Phương |
Nữ |
24/04/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10TC3 |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
542 |
1432006669 |
Dương Minh |
Quang |
Nam |
22/08/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
543 |
1432006668 |
Nguyễn Anh |
Quang |
Nam |
26/05/1988 |
B́nh Định |
LTDH10TC3 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
544 |
1432006670 |
Trần Văn Dũng |
Sáu |
Nam |
02/04/1988 |
Bến Tre |
LTDH10TC3 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
545 |
1432006671 |
Trần Anh |
Tâm |
Nam |
21/04/1989 |
Tây Ninh |
LTDH10TC3 |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
546 |
1432006672 |
Đặng Phước |
Tân |
Nam |
29/12/1988 |
Bến Tre |
LTDH10TC3 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
547 |
1432006674 |
Trần Ngô Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
01/03/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10TC3 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
548 |
1432006673 |
Trần Hưng |
Thắng |
Nam |
04/10/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2.32 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
549 |
1432006675 |
Vỏ Thị Ngọc |
Thu |
Nữ |
23/03/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
550 |
1432006676 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Nam |
30/11/1990 |
Long An |
LTDH10TC3 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
551 |
1432006679 |
Lê Thị |
Thúy |
Nữ |
20/03/1990 |
Phú Yên |
LTDH10TC3 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
552 |
1432006680 |
Lê Ngọc |
Tiên |
Nữ |
29/09/1990 |
Hậu Giang |
LTDH10TC3 |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
553 |
1432006681 |
Nguyễn Song |
Toàn |
Nam |
06/02/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH10TC3 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
554 |
1432006682 |
Lê Thị Anh |
Trang |
Nữ |
21/08/1990 |
Vĩnh Long |
LTDH10TC3 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
555 |
1432006686 |
Đoàn Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
27/03/1990 |
Trà Vinh |
LTDH10TC3 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
556 |
1432006688 |
Nguyễn Hữu |
Trọng |
Nam |
06/12/1989 |
Long An |
LTDH10TC3 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
557 |
1432006689 |
Trần Quốc |
Trường |
Nam |
16/08/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH10TC3 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
558 |
1432006690 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
23/05/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH10TC3 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
559 |
1432006691 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
03/03/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH10TC3 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
560 |
1432006692 |
Phan Thị Hồng |
Út |
Nữ |
08/06/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
561 |
1432006693 |
Nguyễn Khánh |
Vân |
Nữ |
19/09/1989 |
Trà Vinh |
LTDH10TC3 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
562 |
1432006696 |
Lê |
Vũ |
Nam |
26/04/1989 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
563 |
1432006698 |
Đoàn Nguyễn Khánh |
Vy |
Nữ |
29/11/1990 |
B́nh Dương |
LTDH10TC3 |
2.18 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
564 |
1532000003 |
Nguyễn Văn |
Anh |
Nam |
03/01/1993 |
Hải Pḥng |
LTDH11KT |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
565 |
1532000023 |
Trần Thái |
Huy |
Nam |
02/05/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KT |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
566 |
1532000020 |
Nghiêm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
17/10/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
567 |
1532000021 |
Trần Thị Thùy |
Hương |
Nữ |
30/11/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KT |
3.20 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
568 |
1532000025 |
Hồ Nhựt |
Lam |
Nam |
27/07/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KT |
3.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
569 |
1532000031 |
Lê Thị Ly |
Ly |
Nữ |
27/12/1992 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
3.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
570 |
1532000042 |
Trịnh Thị Minh |
Nhi |
Nữ |
19/10/1992 |
Lâm Đồng |
LTDH11KT |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
571 |
1532000045 |
Lê Minh |
Nhựt |
Nam |
06/06/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KT |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
572 |
1532000047 |
Trần Trương Diễm |
Phúc |
Nữ |
02/12/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
573 |
1532000050 |
Trần Thị Kim |
Phương |
Nữ |
20/06/1992 |
B́nh Định |
LTDH11KT |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
574 |
1532000053 |
Nguyễn Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
25/11/1992 |
B́nh Thuận |
LTDH11KT |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
575 |
1532000063 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
25/09/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
3.48 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
576 |
1532000066 |
Trang Đăng Trung |
Thu |
Nữ |
20/09/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH11KT |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
577 |
1532000069 |
Huỳnh Thị |
Thùy |
Nữ |
20/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KT |
3.21 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
578 |
1532000073 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Trang |
Nữ |
10/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KT |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
579 |
1532000076 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
12/11/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
580 |
1532000083 |
Phan Thanh |
Tuyền |
Nữ |
19/03/1993 |
Tây Ninh |
LTDH11KT |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
581 |
1532000084 |
Đinh Thị |
Tuyết |
Nữ |
22/08/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KT |
3.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
582 |
1532000087 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vinh |
Nữ |
18/06/1993 |
Gia Lai |
LTDH11KT |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
583 |
1532000089 |
Phạm Ngọc |
Xuyên |
Nữ |
04/11/1991 |
Tuyên Quang |
LTDH11KT |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
584 |
1532000106 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
12/09/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KQ |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
585 |
1532000110 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
17/11/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11KQ |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
586 |
1532000120 |
Huỳnh Việt |
Hưng |
Nam |
17/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH11KQ |
2.96 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
587 |
1532000123 |
Vơ Ngọc Thiên |
Hương |
Nữ |
10/12/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH11KQ |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
588 |
1532000125 |
Hồ Bảo |
Khoa |
Nam |
13/02/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH11KQ |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
589 |
1532000136 |
Nguyễn Thị |
Mến |
Nữ |
12/02/1991 |
Hà Tĩnh |
LTDH11KQ |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
590 |
1532000137 |
Mai Ngọc |
Mi |
Nữ |
01/10/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11KQ |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
591 |
1532000138 |
Lê Thị Thanh Thảo |
My |
Nữ |
05/03/1993 |
Phú Yên |
LTDH11KQ |
3.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
592 |
1532000139 |
Trang Thị Yến |
Nga |
Nữ |
17/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH11KQ |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
593 |
1532000143 |
Hoàng Thị Minh |
Nguyệt |
Nữ |
01/06/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KQ |
2.43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
594 |
1532000144 |
Cao Hoàng Yến |
Nhi |
Nữ |
16/04/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11KQ |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
595 |
1532000145 |
Từ Mỹ |
Phụng |
Nữ |
04/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KQ |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
596 |
1532000147 |
Lương Đông |
Phương |
Nam |
19/02/1994 |
Long An |
LTDH11KQ |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
597 |
1532000151 |
Nguyễn Thị |
Rơi |
Nữ |
04/08/1992 |
Phú Yên |
LTDH11KQ |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
598 |
1532000152 |
Trần Thị Thảo |
Sương |
Nữ |
12/11/1994 |
Quảng Trị |
LTDH11KQ |
3.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
599 |
1532000153 |
Phan Thanh |
Tâm |
Nam |
04/12/1990 |
B́nh Phước |
LTDH11KQ |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
600 |
1532000156 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
Nam |
14/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KQ |
3.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
601 |
1532000157 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
05/02/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KQ |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
602 |
1532000158 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
10/03/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11KQ |
2.99 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
603 |
1532000164 |
Bùi Thị Thanh |
Trang |
Nữ |
18/03/1994 |
Long An |
LTDH11KQ |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
604 |
1532000167 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
Nữ |
02/12/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KQ |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
605 |
1532000168 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
18/10/1993 |
Long An |
LTDH11KQ |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
606 |
1532000162 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
06/12/1989 |
Bến Tre |
LTDH11KQ |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
607 |
1532000172 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
13/03/1993 |
Sông Bé |
LTDH11KQ |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
608 |
1532000173 |
Nguyễn Kế |
Tư |
Nam |
15/02/1992 |
Gia Lai |
LTDH11KQ |
2.89 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
609 |
1532000177 |
Nguyễn Thị Nhật |
Vy |
Nữ |
03/04/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KQ |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
610 |
1532000182 |
Đinh Phan Quốc |
Anh |
Nam |
10/09/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH11QT |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
611 |
1532000184 |
Nguyễn Thị Phương |
Chi |
Nữ |
12/02/1990 |
B́nh Định |
LTDH11QT |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
612 |
1532000186 |
Trần Cao |
Cường |
Nam |
22/03/1992 |
Kon Tum |
LTDH11QT |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
613 |
1532000197 |
Dương Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
15/03/1994 |
Phú Yên |
LTDH11QT |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
614 |
1532000200 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
10/02/1992 |
Trà Vinh |
LTDH11QT |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
615 |
1532000198 |
Lê Hoàng |
Hiệp |
Nam |
13/03/1986 |
Đồng Nai |
LTDH11QT |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
616 |
1532000201 |
Trần Thanh |
Hoàng |
Nam |
05/03/1993 |
Đăk Lăk |
LTDH11QT |
3.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
617 |
1532000206 |
Phan Thế |
Huy |
Nam |
11/05/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH11QT |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
618 |
1532000207 |
Lê Diễm Hương |
Huyền |
Nữ |
15/04/1993 |
Phú Yên |
LTDH11QT |
2.82 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
619 |
1532000208 |
Diệp Minh |
Khôi |
Nam |
02/08/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
620 |
1532000213 |
Lê Thị Yến |
Linh |
Nữ |
08/07/1991 |
Đồng Nai |
LTDH11QT |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
621 |
1532000214 |
Phạm Nguyễn Hồ Khánh |
Linh |
Nữ |
13/12/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11QT |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
622 |
1532000217 |
Đỗ Thành |
Luân |
Nam |
20/11/1990 |
B́nh Phước |
LTDH11QT |
3.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
623 |
1532000220 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Nữ |
07/06/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH11QT |
2.96 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
624 |
1532000222 |
Mai Trung |
Nam |
Nam |
23/08/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
625 |
1532000224 |
Phạm Thị |
Ngọc |
Nữ |
09/12/1993 |
Ninh Thuận |
LTDH11QT |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
626 |
1532000227 |
Phan Trọng |
Nhân |
Nam |
04/09/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2.98 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
627 |
1532000234 |
Nguyễn Xuân |
Phú |
Nữ |
15/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
628 |
1532000236 |
Phan Đ́nh |
Phương |
Nam |
20/06/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH11QT |
2.78 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
629 |
1532000238 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
Nam |
26/11/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH11QT |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
630 |
1532000240 |
Nguyễn Phước |
Sang |
Nam |
29/03/1991 |
Trà Vinh |
LTDH11QT |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
631 |
1532000242 |
Phạm Thị Quyết |
Tâm |
Nữ |
12/01/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH11QT |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
632 |
1532000243 |
Đoàn Ngọc Yến |
Thanh |
Nữ |
26/11/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
633 |
1532000244 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
10/02/1992 |
Cần Thơ |
LTDH11QT |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
634 |
1532000248 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
02/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH11QT |
2.87 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
635 |
1532000251 |
Lê Nguyễn Thương |
Thương |
Nữ |
16/10/1994 |
B́nh Định |
LTDH11QT |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
636 |
1532000253 |
Ngô Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
01/02/1992 |
B́nh Phước |
LTDH11QT |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
637 |
1532000257 |
Nguyễn Diễm |
Trinh |
Nữ |
02/09/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2.37 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
638 |
1532000258 |
Nguyễn Bảo |
Trung |
Nam |
14/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
639 |
1532000259 |
Lưu Vũ |
Trường |
Nam |
01/05/1994 |
Kiên Giang |
LTDH11QT |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
640 |
1532000261 |
Phạm Anh |
Tuấn |
Nam |
13/05/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
641 |
1532000260 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
24/08/1992 |
Tây Ninh |
LTDH11QT |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
642 |
1532000263 |
Phạm Ngọc Đan |
Vi |
Nữ |
25/04/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
643 |
1532000264 |
Trần Thị Thảo |
Vi |
Nữ |
08/09/1994 |
B́nh Định |
LTDH11QT |
2.77 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
644 |
1532000267 |
Phùng Thanh |
Xuân |
Nữ |
10/02/1992 |
Sóc Trăng |
LTDH11QT |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT11 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
645 |
1632000003 |
Nguyễn Đoàn Lan |
Anh |
Nữ |
19/01/1993 |
Kiên Giang |
LTDH12KT1 |
3.19 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
646 |
1632000004 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
06/03/1983 |
Bắc Giang |
LTDH12KT1 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
647 |
1632000005 |
Trịnh Ngọc |
Anh |
Nữ |
03/05/1994 |
Liên Bang Nga |
LTDH12KT1 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
648 |
1632000006 |
Vũ Ngọc Trâm |
Anh |
Nữ |
07/10/1992 |
Kiên Giang |
LTDH12KT1 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
649 |
1632000007 |
Hồ An |
Biên |
Nam |
08/06/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
650 |
1632000009 |
Phạm Công |
Chánh |
Nam |
23/12/1993 |
Tây Ninh |
LTDH12KT1 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
651 |
1632000012 |
Huỳnh Hoa |
Cúc |
Nữ |
23/09/1985 |
Tiền Giang |
LTDH12KT1 |
3.12 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
652 |
1632000017 |
Nguyễn Thị Kim |
Diệu |
Nữ |
20/03/1990 |
Tiền Giang |
LTDH12KT1 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
653 |
1632000018 |
Trần Thị |
Diệu |
Nữ |
28/09/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
654 |
1632000019 |
Trần Thùy |
Dung |
Nữ |
21/08/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH12KT1 |
2.63 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
655 |
1632000023 |
Hồ Thị Thúy |
Duyên |
Nữ |
28/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
656 |
1632000014 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
27/03/1994 |
Cà Mau |
LTDH12KT1 |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
657 |
1632000026 |
Hoàng Trường |
Giang |
Nam |
20/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
658 |
1632000025 |
Hồ Thị Trúc |
Giang |
Nữ |
30/08/1993 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
659 |
1632000031 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
08/01/1986 |
Long An |
LTDH12KT1 |
3.26 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
660 |
1632000036 |
Phạm Tố |
Huyên |
Nữ |
01/10/1986 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
661 |
1632000038 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
Nữ |
06/11/1988 |
Tiền Giang |
LTDH12KT1 |
2.16 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
662 |
1632000039 |
Hứa Nguyệt |
Kim |
Nữ |
24/05/1989 |
Long An |
LTDH12KT1 |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
663 |
1632000042 |
Cao Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
31/08/1990 |
Vĩnh Phúc |
LTDH12KT1 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
664 |
1632000044 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
Nữ |
21/02/1993 |
Gia Lai |
LTDH12KT1 |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
665 |
1632000045 |
Nguyễn Thanh |
Loan |
Nữ |
22/02/1993 |
Khánh Ḥa |
LTDH12KT1 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
666 |
1632000047 |
Nguyễn Hồ Hoàng |
Lộc |
Nam |
14/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
667 |
1632000051 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Minh |
Nam |
14/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2.06 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
668 |
1632000054 |
Huỳnh Thị |
Mỹ |
Nữ |
19/10/1992 |
Long An |
LTDH12KT1 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
669 |
1632000057 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
Nữ |
27/07/1992 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
670 |
1632000058 |
Lữ Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
30/03/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12KT1 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
671 |
1632000066 |
Lê Thị |
Nguyệt |
Nữ |
07/08/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
672 |
1632000069 |
Mai Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
02/11/1994 |
Long An |
LTDH12KT1 |
3.45 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
673 |
1632000075 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
20/05/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12KT1 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
674 |
1632000077 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
03/04/1992 |
Lâm Đồng |
LTDH12KT1 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
675 |
1632000072 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
02/03/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
676 |
1632000079 |
Hà Minh |
Phụng |
Nam |
27/12/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
677 |
1632000081 |
Hoàng Như |
Phương |
Nữ |
05/02/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KT1 |
3.47 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
678 |
1632000082 |
Ngô Thị |
Phương |
Nữ |
19/09/1992 |
Thanh Hóa |
LTDH12KT1 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
679 |
1632000084 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
09/02/1989 |
Hải Dương |
LTDH12KT1 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
680 |
1632000085 |
Trần Thảo |
Quyên |
Nữ |
16/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
681 |
1632000088 |
Trần Thị Thu |
Sương |
Nữ |
10/06/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
682 |
1632000095 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
20/06/1991 |
Hà Tĩnh |
LTDH12KT1 |
3.13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
683 |
1632000106 |
Trương Thị Ngọc |
Thiện |
Nữ |
20/01/1993 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
684 |
1632000109 |
Trương Thị Ngọc |
Thơ |
Nữ |
06/04/1994 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2.72 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
685 |
1632000112 |
Mai Phan Lệ |
Thu |
Nữ |
04/12/1989 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
686 |
1632000115 |
Bùi Thị Thu |
Thúy |
Nữ |
27/06/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH12KT1 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
687 |
1632000127 |
Nguyễn Thu |
Trinh |
Nữ |
13/09/1993 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
688 |
1632000128 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Trúc |
Nữ |
08/08/1994 |
Long An |
LTDH12KT1 |
1.89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
689 |
1632000134 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyết |
Nữ |
17/11/1984 |
Vĩnh Long |
LTDH12KT1 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
690 |
1632000137 |
Vơ Giao |
Uyên |
Nữ |
02/02/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH12KT1 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
691 |
1632000139 |
Hoàng Thị |
Vân |
Nữ |
07/08/1993 |
Hải Pḥng |
LTDH12KT1 |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
692 |
1632000143 |
Huỳnh Lê Hoàn |
Vũ |
Nam |
15/04/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH12KT1 |
2.51 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
693 |
1632000151 |
Hoàng Diệu |
Yến |
Nữ |
29/03/1994 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
694 |
1632000002 |
Đoàn Thị Hải |
Anh |
Nữ |
05/02/1994 |
Hà Nam |
LTDH12KT2 |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
695 |
1632000001 |
Đỗ Cát |
Anh |
Nam |
02/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2.04 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
696 |
1632000008 |
Huỳnh Ngọc |
Bội |
Nữ |
16/10/1994 |
Hậu Giang |
LTDH12KT2 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
697 |
1632000010 |
Trần Tú |
Châu |
Nữ |
07/01/1990 |
Sóc Trăng |
LTDH12KT2 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
698 |
1632000011 |
Trần Thị Kiều |
Chinh |
Nữ |
18/04/1994 |
Bến Tre |
LTDH12KT2 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
699 |
1632000024 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
Nữ |
15/11/1993 |
Tây Ninh |
LTDH12KT2 |
2.77 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
700 |
1632000020 |
Thân Chí |
Dũng |
Nam |
19/02/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12KT2 |
1.89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
701 |
1632000027 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
29/06/1991 |
Nghệ An |
LTDH12KT2 |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
702 |
1632000029 |
Nguyễn Thị Vũ |
Hậu |
Nữ |
22/01/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KT2 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
703 |
1632000030 |
Trần Thị |
Hậu |
Nữ |
08/08/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH12KT2 |
2.73 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
704 |
1632000032 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
18/06/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12KT2 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
705 |
1632000035 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hương |
Nữ |
14/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
706 |
1632000041 |
Lê Thị Ngọc |
Liên |
Nữ |
20/03/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT2 |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
707 |
1632000043 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Linh |
Nữ |
02/05/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12KT2 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
708 |
1632000046 |
Nguyễn Thị Phương |
Loan |
Nữ |
18/11/1991 |
Tây Ninh |
LTDH12KT2 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
709 |
1632000048 |
Cao Thị Thảo |
Ly |
Nữ |
02/05/1993 |
B́nh Định |
LTDH12KT2 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
710 |
1632000050 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
03/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12KT2 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
711 |
1632000052 |
Cao Hiền |
Muội |
Nữ |
01/10/1991 |
Long An |
LTDH12KT2 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
712 |
1632000055 |
Đoàn Thị |
Nga |
Nữ |
16/07/1994 |
B́nh Phước |
LTDH12KT2 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
713 |
1632000056 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Nữ |
06/10/1994 |
Nam Định |
LTDH12KT2 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
714 |
1632000059 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
24/04/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12KT2 |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
715 |
1632000060 |
Vũ Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
30/05/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12KT2 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
716 |
1632000067 |
Mai Thị |
Nguyệt |
Nữ |
21/12/1995 |
Lâm Đồng |
LTDH12KT2 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
717 |
1632000070 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
15/05/1992 |
Tiền Giang |
LTDH12KT2 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
718 |
1632000071 |
Nguyễn Thị |
Nhơn |
Nữ |
22/06/1995 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH12KT2 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
719 |
1632000078 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Nữ |
02/06/1993 |
Quảng Trị |
LTDH12KT2 |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
720 |
1632000074 |
Phan Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
04/05/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
721 |
1632000086 |
Lưu Quang |
Sang |
Nam |
17/02/1993 |
Long An |
LTDH12KT2 |
2.87 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
722 |
1632000087 |
Trần Thị Kim |
Sang |
Nữ |
10/03/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT2 |
1.97 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
723 |
1632000097 |
Đinh Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
17/10/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12KT2 |
2.17 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
724 |
1632000099 |
Lê Phương |
Thảo |
Nữ |
06/02/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
725 |
1632000101 |
Trần Thanh |
Thảo |
Nữ |
23/10/1993 |
Khánh Ḥa |
LTDH12KT2 |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
726 |
1632000102 |
Trần Thị |
Thảo |
Nữ |
27/01/1991 |
Quảng Nam |
LTDH12KT2 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
727 |
1632000103 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
29/03/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KT2 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
728 |
1632000091 |
Vũ Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
24/12/1992 |
Kiên Giang |
LTDH12KT2 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
729 |
1632000110 |
Hồ Thị Xuân |
Thoa |
Nữ |
20/05/1993 |
Quảng Nam |
LTDH12KT2 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
730 |
1632000111 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
Nữ |
10/01/1991 |
Hải Pḥng |
LTDH12KT2 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
731 |
1632000108 |
Nguyễn Cẩm |
Thơ |
Nữ |
06/08/1992 |
Nghệ An |
LTDH12KT2 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
732 |
1632000116 |
Mai Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
21/04/1990 |
Long An |
LTDH12KT2 |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
733 |
1632000117 |
Nguyễn Thị Tố |
Thy |
Nữ |
04/06/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
734 |
1632000123 |
Nguyễn Hạnh |
Trang |
Nữ |
18/12/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT2 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
735 |
1632000124 |
Nguyễn Thị Yến |
Trang |
Nữ |
05/08/1993 |
B́nh Phước |
LTDH12KT2 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
736 |
1632000125 |
Phan Thị Anh |
Trang |
Nữ |
01/05/1992 |
Quảng Trị |
LTDH12KT2 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
737 |
1632000129 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
09/07/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH12KT2 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
738 |
1632000130 |
Phạm Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
02/01/1994 |
Bến Tre |
LTDH12KT2 |
3.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
739 |
1632000131 |
Phùng Ngọc Phương |
Tú |
Nữ |
31/07/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
740 |
1632000136 |
Trần Thị |
Uyên |
Nữ |
27/05/1993 |
Quảng Nam |
LTDH12KT2 |
2.33 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
741 |
1632000140 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
19/04/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KT2 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
742 |
1632000144 |
Dương Mai |
Vy |
Nữ |
20/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
743 |
1632000147 |
Nguyễn Hương |
Xuân |
Nữ |
26/02/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KT2 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
744 |
1632000150 |
Trần Thị |
Yên |
Nữ |
18/12/1994 |
Ninh Thuận |
LTDH12KT2 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
745 |
1632000154 |
Trịnh Hoàng |
Yến |
Nữ |
18/07/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12KT2 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
746 |
1632000155 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Nữ |
06/12/1995 |
Đăk Lăk |
LTDH12KQ1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
747 |
1632000156 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
Nữ |
15/02/1992 |
Đà Nẵng |
LTDH12KQ1 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
748 |
1632000157 |
Thái Hồng |
Anh |
Nữ |
13/11/1994 |
Đồng Tháp |
LTDH12KQ1 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
749 |
1632000158 |
Biện Thị Hồng |
Cẩm |
Nữ |
13/10/1990 |
Tây Ninh |
LTDH12KQ1 |
2.75 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
750 |
1632000159 |
Ngô Việt |
Châu |
Nữ |
09/11/1991 |
Long An |
LTDH12KQ1 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
751 |
1632000160 |
Nguyễn Ngọc |
Châu |
Nữ |
07/10/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
752 |
1632000161 |
Huỳnh Văn |
Chính |
Nam |
01/02/1989 |
Bến Tre |
LTDH12KQ1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
753 |
1632000162 |
Lê Thái Thị Phương |
Diễm |
Nữ |
23/12/1994 |
Ninh Thuận |
LTDH12KQ1 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
754 |
1632000164 |
Hoàng Phương |
Dung |
Nữ |
10/04/1994 |
Thái B́nh |
LTDH12KQ1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
755 |
1632000165 |
Tạ Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
08/09/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
756 |
1632000166 |
Tô Yến |
Dung |
Nữ |
20/09/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
757 |
1632000167 |
Trần Thị Thúy |
Dung |
Nữ |
20/08/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KQ1 |
3.09 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
758 |
1632000168 |
Lăng Ngọc Bảo |
Duy |
Nam |
10/08/1994 |
Tiền Giang |
LTDH12KQ1 |
2.31 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
759 |
1632000169 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
20/07/1994 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH12KQ1 |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
760 |
1632000170 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
27/01/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
2.71 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
761 |
1632000163 |
Đặng Minh |
Đức |
Nam |
10/05/1991 |
Quảng Nam |
LTDH12KQ1 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
762 |
1632000171 |
Châu Thanh |
Giàu |
Nam |
29/10/1994 |
Bến Tre |
LTDH12KQ1 |
2.14 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
763 |
1632000172 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
03/07/1993 |
Hưng Yên |
LTDH12KQ1 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
764 |
1632000174 |
Lê Thị Kim |
Hằng |
Nữ |
30/04/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
765 |
1632000175 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
14/02/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KQ1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
766 |
1632000173 |
Trương Nguyễn Bảo |
Hân |
Nữ |
04/09/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2.29 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
767 |
1632000179 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
18/12/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.22 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
768 |
1632000177 |
Lê Phước |
Hiến |
Nam |
02/12/1991 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
769 |
1632000180 |
Huỳnh Ngọc |
Hiếu |
Nam |
08/10/1991 |
An Giang |
LTDH12KQ1 |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
770 |
1632000181 |
Trương Thị |
Hiếu |
Nữ |
02/12/1995 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
771 |
1632000182 |
Lê Thị |
Hoa |
Nữ |
17/12/1994 |
Đăk Nông |
LTDH12KQ1 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
772 |
1632000185 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
Nữ |
21/03/1994 |
Lâm Đồng |
LTDH12KQ1 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
773 |
1632000186 |
Phan Thị Ánh |
Hồng |
Nữ |
18/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
3.03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
774 |
1632000188 |
Phan Minh |
Huy |
Nam |
15/02/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH12KQ1 |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
775 |
1632000189 |
Trần Xuân |
Huy |
Nam |
06/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
776 |
1632000187 |
Vy Thị |
Hường |
Nữ |
08/12/1994 |
Lâm Đồng |
LTDH12KQ1 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
777 |
1632000190 |
Lê Hoàng |
Khương |
Nam |
05/02/1994 |
Tây Ninh |
LTDH12KQ1 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
778 |
1632000191 |
Hoàng Trung |
Kiên |
Nam |
12/07/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
779 |
1632000194 |
Hứa Trần |
Linh |
Nam |
07/07/1991 |
Đắk Lắk |
LTDH12KQ1 |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
780 |
1632000195 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
02/08/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
781 |
1632000196 |
Trần Huỳnh Phương |
Linh |
Nữ |
15/06/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
782 |
1632000197 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Long |
Nam |
29/05/1992 |
Vĩnh Long |
LTDH12KQ1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
783 |
1632000198 |
Trần Phương |
Long |
Nữ |
15/11/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
784 |
1632000199 |
Nguyễn Thị |
Lương |
Nữ |
02/10/1993 |
Hải Dương |
LTDH12KQ1 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
785 |
1632000201 |
Trần Thị Diễm |
Ly |
Nữ |
06/10/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KQ1 |
2.07 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
786 |
1632000202 |
Đặng Thị Ngọc |
Lư |
Nữ |
14/10/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
787 |
1632000203 |
Mai Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
01/02/1992 |
Cần Thơ |
LTDH12KQ1 |
2.49 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
788 |
1632000205 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nga |
Nữ |
06/11/1990 |
Tây Ninh |
LTDH12KQ1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
789 |
1632000206 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
02/12/1991 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
790 |
1632000207 |
Đinh Nguyễn Hồng |
Ngọc |
Nữ |
06/05/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
3.01 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
791 |
1632000208 |
Nguyễn Thanh |
Ngọc |
Nữ |
22/12/1994 |
Quảng Trị |
LTDH12KQ1 |
2.87 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
792 |
1632000210 |
Đoàn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
01/01/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
793 |
1632000212 |
Phạm Thị Hồng |
Nhi |
Nữ |
11/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
794 |
1632000213 |
Trần Thị Mai |
Nhi |
Nữ |
02/09/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
3.10 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
795 |
1632000214 |
Trần Thị Mỹ |
Nhiên |
Nữ |
04/03/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2.91 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
796 |
1632000216 |
Ngô Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
21/08/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
797 |
1632000215 |
Đỗ Mộng Quỳnh |
Như |
Nữ |
22/07/1995 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
798 |
1632000218 |
Nguyễn Văn |
Phi |
Nam |
21/09/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12KQ1 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
799 |
1632000219 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
Nữ |
30/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.26 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
800 |
1632000220 |
Trịnh Mai |
Phương |
Nữ |
24/06/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12KQ1 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
801 |
1632000223 |
Phạm Nguyễn Ngân |
Quỳnh |
Nữ |
14/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
802 |
1632000224 |
Phạm Thị Nhật |
Quỳnh |
Nữ |
25/03/1991 |
Đăk Lăk |
LTDH12KQ1 |
2.42 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
803 |
1632000225 |
Vơ Hoàng |
Sinh |
Nam |
22/05/1993 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
804 |
1632000226 |
Lê Thái |
Sơn |
Nam |
23/03/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12KQ1 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
805 |
1632000227 |
Phạm Duy |
Sơn |
Nam |
24/01/1984 |
Tây Ninh |
LTDH12KQ1 |
2.15 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
806 |
1632000228 |
Nguyễn Thị Thảo |
Sương |
Nữ |
20/11/1994 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
3.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
807 |
1632000230 |
Huỳnh Vơ Duy |
Tân |
Nam |
21/04/1994 |
Đồng Tháp |
LTDH12KQ1 |
2.47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
808 |
1632000231 |
Trần Quốc |
Tế |
Nam |
15/08/1991 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
809 |
1632000232 |
Vơ Nguyễn Thanh |
Thanh |
Nữ |
16/03/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2.86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
810 |
1632000234 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
20/09/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
811 |
1632000236 |
Nguyễn Thị Hà |
Thảo |
Nữ |
21/08/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12KQ1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
812 |
1632000238 |
Hoàng Thị |
Thuận |
Nữ |
02/02/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
813 |
1632000239 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Nam |
13/07/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2.82 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
814 |
1632000240 |
Phan Thị Đan |
Thùy |
Nữ |
27/04/1994 |
Đắk Lắk |
LTDH12KQ1 |
2.27 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
815 |
1632000241 |
Vơ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
01/02/1991 |
Gia Lai |
LTDH12KQ1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
816 |
1632000365 |
Đoàn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
18/09/1991 |
Vĩnh Long |
LTDH12KQ1 |
2.67 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
817 |
1632000242 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
02/02/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
818 |
1632000243 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
Nam |
26/12/1994 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
819 |
1632000244 |
Tô Tuấn |
Toàn |
Nam |
06/06/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
820 |
1632000248 |
Nguyễn Ngọc Thu |
Trang |
Nữ |
10/08/1994 |
Ninh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
821 |
1632000249 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
09/05/1994 |
Long An |
LTDH12KQ1 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
822 |
1632000250 |
Phan Nguyễn Thảo |
Trang |
Nữ |
14/12/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
823 |
1632000252 |
Lê Đức |
Trung |
Nam |
22/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
824 |
1632000251 |
Phan Minh |
Trực |
Nam |
05/02/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
825 |
1632000254 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
18/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
826 |
1632000255 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
20/08/1991 |
Đăk Lăk |
LTDH12KQ1 |
3.02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
827 |
1632000253 |
Nguyễn Thị Diễm |
Tú |
Nữ |
22/03/1991 |
Bến Tre |
LTDH12KQ1 |
2.87 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
828 |
1632000256 |
Đoàn Thị Tố |
Uyên |
Nữ |
25/12/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12KQ1 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
829 |
1632000257 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
24/12/1992 |
Kon Tum |
LTDH12KQ1 |
2.59 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
830 |
1632000258 |
Ngô Thị Yến |
Vi |
Nữ |
17/10/1995 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
831 |
1632000260 |
Lường Thị |
Yến |
Nữ |
18/09/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12KQ1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
832 |
1632000263 |
Phạm Thái |
Anh |
Nam |
16/05/1990 |
Tây Ninh |
LTDH12QT1 |
2.53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
833 |
1632000264 |
Trần Thị Lan |
Anh |
Nữ |
15/05/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
834 |
1632000265 |
Nguyễn Quốc |
B́nh |
Nam |
13/11/1994 |
B́nh Định |
LTDH12QT1 |
2.76 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
835 |
1632000266 |
Hà Bảo |
Châu |
Nữ |
12/08/1993 |
Long An |
LTDH12QT1 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
836 |
1632000269 |
Trần Thị Kim |
Dung |
Nữ |
22/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12QT1 |
3.01 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
837 |
1632000270 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
01/09/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT1 |
3.26 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
838 |
1632000271 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
25/10/1991 |
Đăk Lăk |
LTDH12QT1 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
839 |
1632000268 |
Nguyễn Thị |
Đào |
Nữ |
01/05/1993 |
Thanh Hoá |
LTDH12QT1 |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
840 |
1632000267 |
Trần Minh |
Đại |
Nam |
28/07/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH12QT1 |
2.38 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
841 |
1632000272 |
Nguyễn Phước |
Giới |
Nam |
09/11/1994 |
Quảng Nam |
LTDH12QT1 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
842 |
1632000273 |
Trần Thị Thu |
Hà |
Nữ |
21/05/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
843 |
1632000274 |
Đinh Thị Thảo |
Hiền |
Nữ |
07/04/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12QT1 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
844 |
1632000275 |
Dương Minh |
Hoàng |
Nam |
09/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
845 |
1632000276 |
Bành Nghĩa |
Hùng |
Nam |
11/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
846 |
1632000277 |
Hồ Tuấn |
Khanh |
Nam |
26/11/1994 |
Long An |
LTDH12QT1 |
2.94 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
847 |
1632000278 |
Đào Đức |
Khánh |
Nam |
10/08/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH12QT1 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
848 |
1632000279 |
Vơ Ngọc Bảo |
Khánh |
Nữ |
14/10/1994 |
An Giang |
LTDH12QT1 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
849 |
1632000280 |
Nguyễn Đắc |
Kính |
Nam |
02/08/1993 |
Khánh Ḥa |
LTDH12QT1 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
850 |
1632000281 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
Nam |
20/02/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH12QT1 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
851 |
1632000282 |
Đào Trung |
Linh |
Nam |
15/10/1991 |
Hà Nội |
LTDH12QT1 |
2.50 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
852 |
1632000284 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
02/07/1993 |
Đà Nẵng |
LTDH12QT1 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
853 |
1632000285 |
Châu Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
03/01/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12QT1 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
854 |
1632000286 |
Lương Gia |
Minh |
Nam |
20/08/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
3.04 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
855 |
1632000287 |
Bùi Thị Kim |
Nga |
Nữ |
22/07/1992 |
B́nh Dương |
LTDH12QT1 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
856 |
1632000288 |
Lê Thị Bích |
Ngân |
Nữ |
01/04/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH12QT1 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
857 |
1632000290 |
Điền Bảo |
Ngọc |
Nữ |
10/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
858 |
1632000291 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
10/10/1993 |
Quảng B́nh |
LTDH12QT1 |
3.33 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
859 |
1632000292 |
Thái Thị Kim |
Nhân |
Nữ |
25/12/1987 |
Tiền Giang |
LTDH12QT1 |
2.85 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
860 |
1632000293 |
Phan Hồng |
Phát |
Nam |
04/12/1994 |
Đà Nẵng |
LTDH12QT1 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
861 |
1632000294 |
Nguyễn Tân Hoàng |
Phương |
Nữ |
04/03/1994 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH12QT1 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
862 |
1632000296 |
Trương Hữu Nhật |
Tài |
Nam |
14/10/1993 |
B́nh Dương |
LTDH12QT1 |
3.05 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
863 |
1632000297 |
Phạm Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
23/08/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
864 |
1632000298 |
Vơ Thiên |
Tâm |
Nữ |
19/01/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12QT1 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
865 |
1632000301 |
Nguyễn Thụy Tiểu |
Thịnh |
Nữ |
05/05/1991 |
B́nh Định |
LTDH12QT1 |
2.39 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
866 |
1632000302 |
Đặng |
Thọ |
Nam |
18/05/1993 |
B́nh Định |
LTDH12QT1 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
867 |
1632000303 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
03/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
868 |
1632000305 |
Trương Minh |
Tiến |
Nam |
17/01/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
869 |
1632000306 |
Dương Văn |
Toàn |
Nam |
02/09/1995 |
Đăk Lăk |
LTDH12QT1 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
870 |
1632000307 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
10/02/1992 |
Tiền Giang |
LTDH12QT1 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
871 |
1632000309 |
Nguyễn Châu Việt |
Trung |
Nam |
08/03/1992 |
Long An |
LTDH12QT1 |
2.81 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
872 |
1632000311 |
Nguyễn Trương Thu |
Tuyền |
Nữ |
25/05/1994 |
Tây Ninh |
LTDH12QT1 |
2.44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
873 |
1632000310 |
Lê Thạch Cẩm |
Tú |
Nữ |
19/09/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
874 |
1632000312 |
Lê Phương |
Uyên |
Nữ |
24/04/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.66 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
875 |
1632000314 |
Đoàn Thị Thúy |
Vi |
Nữ |
15/05/1994 |
Tiền Giang |
LTDH12QT1 |
2.32 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
876 |
1632000315 |
Phạm Hồng |
Vy |
Nữ |
27/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2.96 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
877 |
1632000316 |
Nguyễn Thị |
Yến |
Nữ |
23/09/1993 |
Bắc Ninh |
LTDH12QT1 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
878 |
1632000317 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
26/11/1992 |
Đồng Tháp |
LTDH12QT1 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
879 |
1632000366 |
Nguyễn Phúc Duy |
An |
Nam |
10/03/1994 |
Vĩnh Long |
LTDH12QT2 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
880 |
1632000367 |
Phạm Ngọc |
Anh |
Nam |
12/01/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.95 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
881 |
1632000368 |
Vơ Trần Bảo |
Anh |
Nữ |
27/01/1992 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT2 |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
882 |
1632000369 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
01/12/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
883 |
1632000370 |
Huyền Tôn Nữ Quỳnh |
Châu |
Nữ |
20/04/1994 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH12QT2 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
884 |
1632000371 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Nữ |
24/11/1992 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
885 |
1632000375 |
Nguyễn Thị Trọng |
Dung |
Nữ |
12/03/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT2 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
886 |
1632000376 |
Phan Thùy |
Dung |
Nữ |
20/01/1991 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
887 |
1632000378 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
Nam |
12/11/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
888 |
1632000377 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
13/04/1994 |
Tây Ninh |
LTDH12QT2 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
889 |
1632000372 |
Lương Ngọc Trang |
Đài |
Nữ |
14/11/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
3.08 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
890 |
1632000374 |
Bùi Quang |
Đại |
Nam |
30/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
891 |
1632000373 |
Nguyễn Thành |
Đại |
Nam |
10/10/1993 |
Tây Ninh |
LTDH12QT2 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
892 |
1632000379 |
Bùi Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
15/08/1993 |
Bến Tre |
LTDH12QT2 |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
893 |
1632000381 |
Lại Thị |
Hoàn |
Nữ |
01/04/1995 |
Thái B́nh |
LTDH12QT2 |
2.77 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
894 |
1632000383 |
Nguyễn Thị Phượng |
Huyên |
Nữ |
18/06/1993 |
Bến Tre |
LTDH12QT2 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
895 |
1632000382 |
Vơ Minh |
Hưng |
Nam |
04/10/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12QT2 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
896 |
1632000384 |
Trần Minh |
Khoa |
Nam |
21/12/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH12QT2 |
2.68 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
897 |
1632000385 |
Lương Văn |
Kiệt |
Nam |
16/03/1987 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
898 |
1632000386 |
Nguyễn Đăng |
Kỳ |
Nam |
22/08/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT2 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
899 |
1632000387 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lài |
Nữ |
04/08/1988 |
Phú Yên |
LTDH12QT2 |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
900 |
1632000388 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lài |
Nữ |
23/03/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
901 |
1632000390 |
Hồ Thị Thu |
Lư |
Nữ |
30/11/1992 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
902 |
1632000391 |
Trần Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
26/01/1995 |
Khánh Ḥa |
LTDH12QT2 |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
903 |
1632000392 |
Trần Vơ Quang |
Minh |
Nam |
29/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
904 |
1632000393 |
Trần Thế |
Mỹ |
Nam |
12/08/1977 |
Quảng Ngăi |
LTDH12QT2 |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
905 |
1632000394 |
Lê Bảo |
Ngân |
Nữ |
17/10/1994 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
906 |
1632000396 |
Hoàng Bảo |
Ngọc |
Nữ |
30/05/1993 |
Đà Nẵng |
LTDH12QT2 |
3.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
907 |
1632000395 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngọc |
Nữ |
01/07/1992 |
B́nh Phước |
LTDH12QT2 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
908 |
1632000397 |
Ngô Thị Bích |
Nguyên |
Nữ |
13/11/1995 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT2 |
2.81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
909 |
1632000398 |
Đỗ Minh |
Nhật |
Nam |
27/11/1992 |
B́nh Phước |
LTDH12QT2 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
910 |
1632000399 |
Phan Minh |
Nhật |
Nam |
11/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
911 |
1632000400 |
Lê Thị |
Nhung |
Nữ |
08/05/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12QT2 |
2.99 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
912 |
1632000401 |
Huỳnh Nhựt |
Phi |
Nam |
21/06/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
913 |
1632000402 |
Bùi Vĩnh |
Phước |
Nam |
10/02/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
914 |
1632000403 |
Dương Thị Ngọc |
Phượng |
Nữ |
07/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
915 |
1632000404 |
Nguyễn Duy |
Quang |
Nam |
16/05/1995 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
916 |
1632000405 |
Vũ Chí |
Tài |
Nam |
27/11/1992 |
Kiên Giang |
LTDH12QT2 |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
917 |
1632000406 |
Đặng Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
17/01/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT2 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
918 |
1632000407 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
21/08/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
919 |
1632000408 |
Trần Ngọc Minh |
Thùy |
Nữ |
01/07/1995 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
920 |
1632000409 |
Hồ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
13/06/1990 |
B́nh Dương |
LTDH12QT2 |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
921 |
1632000410 |
Lê Cẩm |
Tiên |
Nữ |
07/07/1994 |
An Giang |
LTDH12QT2 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
922 |
1632000414 |
Trần Trung |
Tín |
Nam |
01/11/1990 |
Ninh B́nh |
LTDH12QT2 |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
923 |
1632000412 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
01/10/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH12QT2 |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
924 |
1632000411 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
Nữ |
20/10/1994 |
An Giang |
LTDH12QT2 |
2.57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
925 |
1632000416 |
Bùi Văn |
Triệu |
Nam |
09/10/1992 |
Nam Định |
LTDH12QT2 |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
926 |
1632000417 |
Phạm Nguyễn Việt |
Trinh |
Nữ |
09/03/1993 |
B́nh Dương |
LTDH12QT2 |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
927 |
1632000415 |
Lê Văn |
Trí |
Nam |
12/09/1993 |
Ninh Thuận |
LTDH12QT2 |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
928 |
1632000418 |
Bạch Thị Ánh |
Trúc |
Nữ |
27/07/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH12QT2 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
929 |
1632000420 |
Nguyễn Thị Diễm |
Ty |
Nữ |
14/08/1990 |
Bến Tre |
LTDH12QT2 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
930 |
1632000422 |
Lê Thị |
Vân |
Nữ |
05/02/1995 |
Thanh Hóa |
LTDH12QT2 |
2.94 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
931 |
1632000421 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
29/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
932 |
1632000423 |
Trần Thị Lệ |
Xuân |
Nữ |
27/05/1992 |
Phú Yên |
LTDH12QT2 |
3.05 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
933 |
1632000425 |
Cao Thị Kim |
Yến |
Nữ |
25/07/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12QT2 |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
934 |
1632000424 |
Trần Nguyễn Như |
Ư |
Nữ |
25/07/1990 |
B́nh Phước |
LTDH12QT2 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
935 |
1632000318 |
Thái |
B́nh |
Nam |
28/10/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12TC1 |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
936 |
1632000319 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
17/10/1992 |
Long An |
LTDH12TC1 |
3.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
937 |
1632000320 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Nữ |
22/03/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
938 |
1632000323 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
23/02/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12TC1 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
939 |
1632000322 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
Nam |
16/02/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12TC1 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
940 |
1632000321 |
Trần Văn |
Định |
Nam |
30/10/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH12TC1 |
2.14 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
941 |
1632000325 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Nam |
17/12/1995 |
B́nh Thuận |
LTDH12TC1 |
1.91 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
942 |
1632000326 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Nam |
09/02/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC1 |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
943 |
1632000327 |
Ngô Thúy |
Kiều |
Nữ |
09/03/1991 |
Long An |
LTDH12TC1 |
3.05 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
944 |
1632000328 |
Phạm Thị Hồng |
Liên |
Nữ |
14/09/1993 |
Nam Định |
LTDH12TC1 |
2.97 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
945 |
1632000329 |
Đinh Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
13/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2.54 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
946 |
1632000330 |
Đoàn Thành |
Lộc |
Nam |
25/09/1989 |
Long An |
LTDH12TC1 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
947 |
1632000331 |
Huỳnh Nguyễn Như |
Mai |
Nữ |
18/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
3.03 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
948 |
1632000332 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
Nữ |
28/06/1994 |
Phú Yên |
LTDH12TC1 |
2.20 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
949 |
1632000333 |
Đặng Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
02/06/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12TC1 |
3.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
950 |
1632000334 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
15/11/1991 |
B́nh Định |
LTDH12TC1 |
2.70 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
951 |
1632000337 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
Nữ |
24/03/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12TC1 |
2.52 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
952 |
1632000336 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Phước |
Nam |
15/06/1993 |
Tiền Giang |
LTDH12TC1 |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
953 |
1632000339 |
Nguyễn Thị Phương |
Quyên |
Nữ |
28/11/1992 |
Trà Vinh |
LTDH12TC1 |
2.32 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
954 |
1632000341 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Nam |
28/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH12TC1 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
955 |
1632000343 |
Mai Công |
Tạo |
Nam |
10/10/1993 |
B́nh Định |
LTDH12TC1 |
2.77 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
956 |
1632000342 |
Phan Thành |
Tâm |
Nam |
25/05/1992 |
An Giang |
LTDH12TC1 |
3.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
957 |
1632000345 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
Nam |
20/04/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12TC1 |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
958 |
1632000346 |
Trần Tuấn |
Thanh |
Nam |
08/05/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12TC1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
959 |
1632000348 |
Dương Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
08/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
960 |
1632000347 |
Đỗ Từ Thanh |
Thảo |
Nữ |
17/10/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC1 |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
961 |
1632000349 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
15/02/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH12TC1 |
2.82 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
962 |
1632000344 |
Lê Quang |
Thắng |
Nam |
25/03/1994 |
Khánh Ḥa |
LTDH12TC1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
963 |
1632000350 |
Huỳnh Ngọc |
Thi |
Nữ |
05/12/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12TC1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
964 |
1632000351 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
Nữ |
22/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12TC1 |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
965 |
1632000354 |
Mai Xuân |
Thủy |
Nữ |
08/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
966 |
1632000353 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Thúy |
Nữ |
21/02/1989 |
Long An |
LTDH12TC1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
967 |
1632000352 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Nữ |
27/10/1994 |
Hưng Yên |
LTDH12TC1 |
2.22 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
968 |
1632000355 |
Hà Duy Nguyễn Mỹ |
Tiên |
Nữ |
10/11/1992 |
An Giang |
LTDH12TC1 |
2.72 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
969 |
1632000356 |
Lê Trương Cẩm |
Tiên |
Nữ |
22/04/1994 |
Đồng Tháp |
LTDH12TC1 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
970 |
1632000358 |
Nguyễn Mạnh |
Tới |
Nam |
09/05/1991 |
Tây Ninh |
LTDH12TC1 |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
971 |
1632000359 |
Lê Vũ Minh |
Trang |
Nữ |
05/10/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
972 |
1632000360 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Tú |
Nữ |
25/05/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
973 |
1632000361 |
Huỳnh Thụy Hoài |
Vy |
Nữ |
31/12/1993 |
B́nh Phước |
LTDH12TC1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
974 |
1632000362 |
Nguyễn Minh |
Vy |
Nam |
21/10/1994 |
B́nh Phước |
LTDH12TC1 |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
975 |
1632000363 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Xuân |
Nữ |
10/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
3.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
976 |
1632000364 |
Phan Thị |
Xuân |
Nữ |
25/05/1991 |
Nam Định |
LTDH12TC1 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
977 |
1632000429 |
Thành Nữ Hồng |
Diệu |
Nữ |
10/12/1994 |
Ninh Thuận |
LTDH12TC2 |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
978 |
1632000432 |
Bùi Thị |
Dung |
Nữ |
14/05/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH12TC2 |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
979 |
1632000431 |
Đặng Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
13/08/1992 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.69 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
980 |
1632000434 |
Tăng Hồ Cẩm |
Duyên |
Nữ |
19/07/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12TC2 |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
981 |
1632000433 |
Từ Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
29/08/1991 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
982 |
1632000427 |
Đỗ Thị Hồng |
Đan |
Nữ |
15/11/1992 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2.34 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
983 |
1632000428 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
Nam |
20/05/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH12TC2 |
2.72 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
984 |
1632000430 |
Lê Cảnh Triệu |
Đông |
Nam |
30/07/1993 |
Đồng Tháp |
LTDH12TC2 |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
985 |
1632000435 |
Tô Trường |
Giang |
Nam |
12/10/1986 |
Kiên Giang |
LTDH12TC2 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
986 |
1632000437 |
Đặng Thu |
Hà |
Nữ |
10/10/1991 |
Đồng Nai |
LTDH12TC2 |
2.74 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
987 |
1632000436 |
Lê Hoàng Việt |
Hà |
Nữ |
06/06/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12TC2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
988 |
1632000438 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
Nữ |
06/09/1992 |
Phú Yên |
LTDH12TC2 |
2.95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
989 |
1632000439 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
Nữ |
04/02/1993 |
B́nh Định |
LTDH12TC2 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
990 |
1632000440 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
Nữ |
19/04/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC2 |
3.09 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
991 |
1632000441 |
Huỳnh Khương |
Hiếu |
Nam |
29/09/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.91 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
992 |
1632000442 |
Nguyễn Thanh |
Khoa |
Nữ |
27/04/1993 |
An Giang |
LTDH12TC2 |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
993 |
1632000443 |
Đặng Tường Duy |
Khương |
Nam |
25/04/1993 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2.22 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
994 |
1632000444 |
Nguyễn Đức |
Long |
Nam |
01/01/1992 |
Hà Nam |
LTDH12TC2 |
2.60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
995 |
1632000445 |
Nguyễn Thị Họa |
My |
Nữ |
27/10/1993 |
B́nh Định |
LTDH12TC2 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
996 |
1632000446 |
Huỳnh Hải |
Nam |
Nam |
08/02/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH12TC2 |
2.55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
997 |
1632000447 |
Đinh Thị Lê |
Nga |
Nữ |
18/07/1990 |
Khánh Hoà |
LTDH12TC2 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
998 |
1632000448 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
23/03/1990 |
Trà Vinh |
LTDH12TC2 |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
999 |
1632000449 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Ngân |
Nữ |
25/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.65 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1000 |
1632000450 |
Trịnh Xuân |
Nghĩa |
Nam |
07/07/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH12TC2 |
2.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1001 |
1632000451 |
Lê Thị |
Ngọc |
Nữ |
05/10/1994 |
Thanh Hoá |
LTDH12TC2 |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1002 |
1632000452 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
Nữ |
16/10/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1003 |
1632000453 |
Trần Nguyễn Minh |
Nguyệt |
Nữ |
26/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1004 |
1632000454 |
Dương Nguyễn Phương |
Nhi |
Nữ |
16/04/1993 |
Tiền Giang |
LTDH12TC2 |
2.35 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1005 |
1632000455 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
Nữ |
17/05/1992 |
Phú Yên |
LTDH12TC2 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1006 |
1632000456 |
Trần Minh |
Phú |
Nam |
28/08/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1007 |
1632000457 |
Nguyễn Lư Nhật |
Quang |
Nam |
07/10/1994 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1008 |
1632000458 |
Đặng Thái Kim |
Quyên |
Nữ |
17/11/1994 |
Tiền Giang |
LTDH12TC2 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1009 |
1632000460 |
Tạ Minh |
Sang |
Nam |
12/09/1992 |
Sông Bé |
LTDH12TC2 |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1010 |
1632000459 |
Lê Văn |
Sâm |
Nam |
30/12/1990 |
Tây Ninh |
LTDH12TC2 |
2.74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1011 |
1632000461 |
Lê Hồng |
Sơn |
Nam |
04/04/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12TC2 |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1012 |
1632000426 |
Trần Ngọc Thiên |
Thanh |
Nữ |
27/06/1994 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
3.00 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1013 |
1632000464 |
Huỳnh Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
24/08/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12TC2 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1014 |
1632000465 |
Hà Thị Phương |
Thúy |
Nữ |
09/02/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC2 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1015 |
1632000467 |
Đàm Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
25/05/1993 |
Gia Lai |
LTDH12TC2 |
2.89 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1016 |
1632000468 |
Trần Hồng Bảo |
Trân |
Nữ |
29/12/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1017 |
1632000469 |
Trần Minh |
Trí |
Nam |
24/11/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1018 |
1632000470 |
Hoàng Thị Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
02/04/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1019 |
1632000471 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
Nữ |
03/02/1993 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1020 |
1632000473 |
Trương Thị Hồng |
Viên |
Nữ |
24/04/1993 |
Ninh Thuận |
LTDH12TC2 |
2.89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
1021 |
1632000474 |
Nguyễn Thị |
Yến |
Nữ |
19/11/1992 |
Hải Dương |
LTDH12TC2 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|