|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI
HỌC HỆ CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM
2018 |
|
|
|
CHƯƠNG
TR̀NH QUỐC TẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến 10g00 ngày 17/01/2019. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
KHÓA LUẬN |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
NCKH |
T/NGHIỆP |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1421005319 |
Nguyễn Lê Thanh |
Hằng |
Nữ |
30/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DAF1 |
2.93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kế toán & Tài chính |
|
C̣n học |
Kế toán |
2 |
1421003311 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
19/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DAF1 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kế toán & Tài chính |
|
C̣n học |
Kế toán |
3 |
1421003789 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
10/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DAF1 |
3.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kế toán & Tài chính |
|
C̣n học |
Kế toán |
4 |
1421003799 |
Tạ Duy |
Khang |
Nam |
17/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DAF1 |
2.91 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kế toán & Tài chính |
|
C̣n học |
Kế toán |
5 |
1421003652 |
Nguyễn Kiều |
Oanh |
Nữ |
08/03/1996 |
B́nh Thuận |
IP_14DAF1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kế toán & Tài chính |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
6 |
1421003870 |
Lê Nguyễn Mai |
Trâm |
Nữ |
29/08/1996 |
Khánh Ḥa |
IP_14DAF1 |
3.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kế toán & Tài chính |
|
C̣n học |
Kế toán |
7 |
1421005245 |
Trần Lê Minh |
Tú |
Nam |
24/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DAF1 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kế toán & Tài chính |
|
C̣n học |
Kế toán |
8 |
1421001587 |
Nguyễn Đoàn Phương |
Duyên |
Nữ |
09/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DKQ1 |
2.32 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
9 |
1421001463 |
Phan Lê Hải |
Đăng |
Nam |
18/04/1996 |
Tây Ninh |
IP_14DKQ1 |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
10 |
1421004399 |
Thái Gia |
Kiệt |
Nam |
23/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DKQ1 |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
11 |
1421003532 |
Nguyễn Trần Nhật |
Minh |
Nữ |
02/05/1996 |
An Giang |
IP_14DKQ1 |
3.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
12 |
1421000120 |
Hứa Vơ Thảo |
Nguyên |
Nữ |
29/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DKQ1 |
2.90 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
13 |
1421002485 |
Trần Thị B́nh |
Nhi |
Nữ |
10/01/1996 |
An Giang |
IP_14DKQ2 |
2.84 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
14 |
1421001838 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
Nam |
21/06/1996 |
Bạc Liêu |
IP_14DKQ1 |
2.95 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
15 |
1421002416 |
Lê Trọng |
Tín |
Nam |
02/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DKQ2 |
3.03 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
16 |
1421001815 |
Lê Tuấn |
Vũ |
Nam |
18/03/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
IP_14DKQ1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
17 |
1421000702 |
Lê Quốc |
Nghĩa |
Nam |
08/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
IP_14DMA1 |
2.88 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
18 |
1421001759 |
Trần Tấn |
Thiên |
Nam |
04/09/1996 |
Đồng Tháp |
IP_14DBF1 |
2.62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
Đại học |
IP14 |
Ngân hàng & Tài chính |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|