|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO VĂN BẰNG
THỨ HAI BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TỐT
NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến 10g00 ngày 17/01/2019. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
KHÓA LUẬN |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
NCKH |
T/NGHIỆP |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1326000193 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
Nữ |
22/09/1990 |
Hà Nội |
VB2K1KT |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
2 |
1326000005 |
Vơ Thị Lan |
Hương |
Nữ |
14/04/1990 |
Tây Ninh |
VB2K1KT |
2.30 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
3 |
1326000196 |
Huỳnh Hữu |
Liêm |
Nam |
27/11/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
2.82 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
4 |
1326000198 |
Trần Thị Cẩm |
Linh |
Nữ |
02/01/1989 |
Đồng Tháp |
VB2K1KT |
2.66 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
5 |
1326000009 |
Ngô Thị Trà |
My |
Nữ |
17/09/1990 |
Quảng Ngăi |
VB2K1KT |
3.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
6 |
1326000199 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nga |
Nữ |
15/11/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
7 |
1326000010 |
Nguyễn Văn |
Nhung |
Nam |
25/10/1983 |
Bến Tre |
VB2K1KT |
2.41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
8 |
1326000011 |
Trần Thị Mỹ |
Nương |
Nữ |
29/12/1987 |
Long An |
VB2K1KT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
9 |
1326000202 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
16/02/1982 |
Long An |
VB2K1KT |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
10 |
1326000203 |
Đặng Thị Hoài |
Sơn |
Nữ |
27/11/1987 |
B́nh Phước |
VB2K1KT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
11 |
1326000015 |
Lê Thông |
Thạo |
Nam |
17/12/1990 |
Bến Tre |
VB2K1KT |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
12 |
1326000019 |
Trần Trương Phương |
Thủy |
Nữ |
16/08/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
1.50 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
13 |
1326000017 |
Trần Thị Diễm |
Thúy |
Nữ |
08/01/1987 |
Quảng Ngăi |
VB2K1KT |
3.04 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
14 |
1326000021 |
Trần Lương Bảo |
Thy |
Nữ |
20/03/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
15 |
1326000022 |
Lê |
Toàn |
Nam |
27/02/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
16 |
1326000023 |
Nguyễn Trường |
Tồn |
Nam |
26/10/1982 |
An Giang |
VB2K1KT |
2.56 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
17 |
1326000151 |
Lê Thị Mỹ |
Tố |
Nữ |
06/02/1985 |
Quảng Nam |
VB2K1KT |
3.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
18 |
1326000210 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
Nữ |
30/08/1989 |
Hà Tĩnh |
VB2K1KT |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
19 |
1326000025 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
20/11/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
2.80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
20 |
1326000209 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
Nữ |
02/03/1989 |
Vĩnh Long |
VB2K1KT |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
21 |
1326000211 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
17/11/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
22 |
1326000214 |
Lê Thị Phương |
Trinh |
Nữ |
11/10/1978 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
23 |
1326000212 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Nam |
15/06/1976 |
Đăk Lăk |
VB2K1KT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
24 |
1326000027 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
Nam |
20/02/1986 |
Nam Định |
VB2K1KT |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
25 |
1326000215 |
Đỗ Thanh |
Tú |
Nam |
07/07/1991 |
Đồng Nai |
VB2K1KT |
3.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
26 |
1326000154 |
Mạch Phước |
Uy |
Nam |
29/06/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1KT |
2.83 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
27 |
1326000219 |
Phan Thị Hải |
Yến |
Nữ |
19/03/1989 |
Quảng B́nh |
VB2K1KT |
1.25 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
28 |
1326000030 |
Hồ Bảo |
Ân |
Nam |
30/03/1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
29 |
1326000221 |
Lê Văn |
Của |
Nam |
21/04/1985 |
Quảng Ngăi |
VB2K1MK |
2.46 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
30 |
1326000156 |
Nguyễn Thị Hồng |
Cúc |
Nữ |
16/06/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
3.15 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
31 |
1326000157 |
Đào Việt |
Dũng |
Nam |
29/03/1987 |
Gia Lai |
VB2K1MK |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
32 |
1326000222 |
Nguyễn Đại |
Dương |
Nam |
27/03/1990 |
B́nh Thuận |
VB2K1MK |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
33 |
1326000158 |
Vơ Văn |
Dương |
Nam |
05/05/1984 |
B́nh Định |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
34 |
1326000035 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
22/05/1987 |
Bến Tre |
VB2K1MK |
2.95 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
35 |
1326000036 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
12/07/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
36 |
1326000037 |
Nguyễn Ngọc |
Huyên |
Nữ |
23/08/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
2.96 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
37 |
1326000224 |
Đặng Đăng |
Khoa |
Nam |
02/12/1984 |
Long An |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
38 |
1326000040 |
Nguyễn Hoàng |
Lân |
Nam |
04/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
39 |
1326000160 |
Phan Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
10/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
3.06 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
40 |
1326000044 |
Vũ Công |
Minh |
Nam |
21/04/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
41 |
1326000045 |
Nguyễn Trường |
Mỹ |
Nam |
22/05/1990 |
B́nh Thuận |
VB2K1MK |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
42 |
1326000163 |
Đỗ Mai Như |
Quỳnh |
Nữ |
16/11/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
43 |
1326000050 |
Nguyễn Đ́nh Lê |
Thái |
Nam |
10/12/1979 |
Gia Lai |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
44 |
1326000164 |
Mai Thanh |
Thống |
Nam |
23/09/1988 |
Vĩnh Long |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
45 |
1326000051 |
Đoàn Mai Anh |
Thư |
Nữ |
11/09/1988 |
Cần Thơ |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
46 |
1326000232 |
Lê Thị Linh |
Trang |
Nữ |
28/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
47 |
1326000052 |
Lưu Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
19/04/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
48 |
1326000053 |
Huỳnh Đức |
Trí |
Nam |
30/11/1984 |
Đăk Lăk |
VB2K1MK |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
49 |
1326000233 |
Trịnh Minh |
Trí |
Nam |
05/10/1983 |
Khánh Ḥa |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
50 |
1326000055 |
Trịnh Quang |
Trung |
Nam |
01/11/1989 |
Thái Nguyên |
VB2K1MK |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
51 |
1326000235 |
Phan Lâm Thủy |
Trúc |
Nữ |
01/02/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1MK |
1.75 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
52 |
1326000056 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
Nam |
08/01/1976 |
Sông Bé |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
53 |
1326000165 |
Dương Văn |
Tuấn |
Nam |
16/09/1989 |
Bắc Kạn |
VB2K1MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
54 |
1326000058 |
Trần Quế |
Vinh |
Nam |
15/02/1985 |
Khánh Ḥa |
VB2K1MK |
1.79 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
55 |
1326000059 |
Nguyễn Lê Sơn |
B́nh |
Nam |
11/05/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
3.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
56 |
1326000060 |
Nguyễn Thanh |
B́nh |
Nam |
08/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
57 |
1326000061 |
Lâm Quốc |
Cường |
Nam |
22/12/1983 |
Long An |
VB2K1QT |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
58 |
1326000068 |
Trần Ngọc |
Duy |
Nam |
17/09/1985 |
Lâm Đồng |
VB2K1QT |
1.95 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
59 |
1326000237 |
Đỗ Thị Ánh |
Dương |
Nữ |
25/01/1991 |
Vĩnh Phúc |
VB2K1QT |
3.04 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
60 |
1326000062 |
Hồ Hải |
Đăng |
Nam |
16/08/1986 |
Quảng B́nh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
61 |
1326000065 |
Đào Ngọc |
Đức |
Nam |
23/12/1977 |
B́nh Phước |
VB2K1QT |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
62 |
1326000069 |
Nguyễn Sao |
Giang |
Nữ |
20/12/1989 |
Đồng Tháp |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
63 |
1326000070 |
Lê Thanh |
Hải |
Nam |
02/02/1989 |
Tây Ninh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
64 |
1326000239 |
Nguyễn Văn |
Hồ |
Nam |
30/01/1988 |
Quảng Nam |
VB2K1QT |
2.72 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
65 |
1326000073 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
30/03/1984 |
Hà Tĩnh |
VB2K1QT |
2.58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
66 |
1326000241 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Nam |
09/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
67 |
1326000242 |
Trần Tiến |
Hưng |
Nam |
15/01/1983 |
Kiên Giang |
VB2K1QT |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
68 |
1326000245 |
Trần Minh |
Khang |
Nam |
14/10/1988 |
B́nh Dương |
VB2K1QT |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
69 |
1326000243 |
Nguyễn Chí |
Khá |
Nam |
24/04/1983 |
Bạc Liêu |
VB2K1QT |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
70 |
1326000079 |
Nguyễn Cao |
Lâm |
Nam |
02/02/1980 |
Quảng Ngăi |
VB2K1QT |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
71 |
1326000081 |
Nhan Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
28/03/1991 |
B́nh Long |
VB2K1QT |
2.89 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
72 |
1326000249 |
Nguyễn Thanh |
Long |
Nam |
07/12/1978 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
73 |
1326000082 |
Phan Nhật |
Luân |
Nam |
06/09/1982 |
Quảng Ngăi |
VB2K1QT |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
74 |
1326000083 |
Nguyễn Mai |
Ly |
Nữ |
14/11/1989 |
Gia Lai |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
75 |
1326000085 |
Đỗ Thị Ngọc |
Nhung |
Nữ |
10/02/1987 |
Lâm Đồng |
VB2K1QT |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
76 |
1326000088 |
Nguyễn Trần Huỳnh |
Phương |
Nữ |
27/09/1988 |
Tiền Giang |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
77 |
1326000169 |
Lưu Phúc |
Quang |
Nam |
19/11/1990 |
Lâm Đồng |
VB2K1QT |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
78 |
1326000171 |
Nguyễn Ngọc |
Quyên |
Nữ |
01/05/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
79 |
1326000089 |
Bạch Ngọc |
Quư |
Nam |
29/03/1988 |
Đồng Nai |
VB2K1QT |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
80 |
1326000090 |
Lê Văn |
Quư |
Nam |
27/01/1987 |
Đà Nẵng |
VB2K1QT |
2.21 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
81 |
1326000172 |
Hồ Xuân |
Sang |
Nam |
01/09/1990 |
B́nh Phước |
VB2K1QT |
2.70 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
82 |
1326000091 |
Trần Thanh |
Sang |
Nam |
23/05/1982 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
83 |
1326000229 |
Nguyễn Duy |
Tân |
Nam |
01/11/1981 |
Lai Châu |
VB2K1QT |
1.50 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
84 |
1326000092 |
Lê Quốc |
Thái |
Nam |
16/01/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
85 |
1326000256 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
01/09/1980 |
B́nh Định |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
86 |
1326000255 |
Trần Thanh |
Thúy |
Nữ |
16/04/1990 |
Quảng B́nh |
VB2K1QT |
2.15 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
87 |
1326000175 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Trâm |
Nữ |
30/04/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
1.50 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
88 |
1326000176 |
Đỗ Thị Thảo |
Trân |
Nữ |
15/10/1984 |
Bến Tre |
VB2K1QT |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
89 |
1326000258 |
Ngô Hoàng |
Trân |
Nam |
06/09/1988 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
VB2K1QT |
3.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
90 |
1326000095 |
Điền Khắc |
Trung |
Nam |
23/01/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
1.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
91 |
1326000260 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
09/02/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
92 |
1326000259 |
Nguyễn Văn Tất |
Tú |
Nam |
25/06/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
93 |
1326000263 |
Trần Việt |
Văn |
Nam |
21/12/1979 |
B́nh Định |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
94 |
1326000097 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Vân |
Nữ |
01/03/1983 |
Vĩnh Long |
VB2K1QT |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
95 |
1326000098 |
Phan Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
16/12/1988 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
VB2K1QT |
1.95 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
96 |
1326000099 |
Đỗ Quốc |
Viết |
Nam |
04/09/1990 |
Phú Yên |
VB2K1QT |
2.61 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
97 |
1326000177 |
Trương Quốc |
Việt |
Nam |
25/10/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
98 |
1326000264 |
Nguyễn Quang Anh |
Vũ |
Nam |
11/05/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
99 |
1326000101 |
Trần Thị |
Xuân |
Nữ |
29/01/1987 |
B́nh Phước |
VB2K1QT |
1.75 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
100 |
1326000179 |
Hồ Thái |
Cường |
Nam |
24/10/1988 |
Gia Lai |
VB2K1TC |
1.75 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
101 |
1326000104 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
15/07/1989 |
Kon Tum |
VB2K1TC |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
102 |
1326000267 |
Đỗ Duy |
Đan |
Nam |
15/09/1988 |
Quảng Ngăi |
VB2K1TC |
2.22 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
103 |
1326000268 |
Vũ Trí |
Đức |
Nam |
23/10/1987 |
Bắc Giang |
VB2K1TC |
2.83 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
104 |
1326000269 |
Phạm Xuân |
Hà |
Nam |
24/08/1982 |
Khánh Ḥa |
VB2K1TC |
3.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
105 |
1326000105 |
Nguyễn Đôn Minh |
Hải |
Nam |
18/05/1985 |
Đà Nẵng |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
106 |
1326000107 |
Lê Thanh |
Hiếu |
Nam |
25/07/1990 |
Quảng Ngăi |
VB2K1TC |
1.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
107 |
1326000113 |
Nguyễn An |
Huy |
Nam |
23/05/1979 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
3.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
108 |
1326000271 |
Phạm Vũ |
Khang |
Nam |
09/01/1989 |
Long An |
VB2K1TC |
3.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
109 |
1326000114 |
Huỳnh Duy |
Khôi |
Nam |
20/07/1986 |
An Giang |
VB2K1TC |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
110 |
1326000115 |
Phạm Văn |
Lai |
Nam |
28/04/1987 |
B́nh Định |
VB2K1TC |
2.04 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
111 |
1326000116 |
Tạ Chương |
Lâm |
Nam |
01/01/1979 |
B́nh Định |
VB2K1TC |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
112 |
1326000182 |
Đỗ Ngọc Thanh |
Liêm |
Nam |
30/07/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
113 |
1326000118 |
Nguyễn Xuân |
Lộc |
Nam |
08/02/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
114 |
1326000119 |
Phan Tiểu |
Mây |
Nữ |
05/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
115 |
1326000272 |
Nguyễn Hồng |
Nam |
Nam |
23/01/1982 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
116 |
1326000121 |
Nguyễn Tri Minh |
Nam |
Nam |
07/12/1989 |
Kiên Giang |
VB2K1TC |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
117 |
1326000274 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Nam |
12/10/1987 |
Tiền Giang |
VB2K1TC |
3.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
118 |
1326000275 |
Trần Vũ Việt |
Nhơn |
Nam |
09/02/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
119 |
1326000276 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
Nam |
21/10/1985 |
Vĩnh Phúc |
VB2K1TC |
2.60 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
120 |
1326000125 |
Trần Bảo |
Phúc |
Nam |
16/10/1985 |
Kon Tum |
VB2K1TC |
1.55 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
121 |
1326000126 |
Huỳnh Ngọc Cát |
Phương |
Nữ |
05/05/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
122 |
1326000184 |
Lê Hữu |
Phước |
Nam |
17/03/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
123 |
1326000185 |
Phạm Thanh |
Quang |
Nam |
04/06/1981 |
Đà Nẵng |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
124 |
1326000186 |
Đặng Công |
Quí |
Nam |
29/09/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
125 |
1326000128 |
Đặng Nguyễn |
Thảo |
Nữ |
03/05/1990 |
B́nh Thuận |
VB2K1TC |
3.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
126 |
1326000129 |
Nguyễn Văn |
Thạo |
Nam |
23/07/1986 |
Hà Nam |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
127 |
1326000127 |
Tạ Chiến |
Thắng |
Nam |
09/09/1987 |
Đăk Lăk |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
128 |
1326000277 |
Lê Văn |
Thịnh |
Nam |
02/01/1987 |
Bến Tre |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
129 |
1326000278 |
Phan Ngọc |
Thơ |
Nữ |
25/04/1989 |
Bến Tre |
VB2K1TC |
3.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
130 |
1326000131 |
Nguyễn Hồng |
Thy |
Nữ |
11/05/1981 |
Tây Ninh |
VB2K1TC |
1.75 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
131 |
1326000132 |
Bùi Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
11/08/1990 |
Quảng Nam |
VB2K1TC |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
132 |
1326000134 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
23/02/1987 |
Long An |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
133 |
1326000190 |
Nguyễn Huỳnh Bích |
Tuyền |
Nữ |
13/09/1984 |
Vĩnh Long |
VB2K1TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
134 |
1326000135 |
Lê Thanh |
Vũ |
Nam |
25/06/1979 |
B́nh Định |
VB2K1TC |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
135 |
1326000136 |
Nguyễn Huỳnh Hoàng |
Vũ |
Nam |
14/11/1990 |
Đăk Lăk |
VB2K1TC |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K1 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
136 |
1426000002 |
Ngô Thị Nguyệt |
Anh |
Nữ |
15/08/1987 |
Kon Tum |
VB2K2KT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
137 |
1426000004 |
Nguyễn Thụy Thùy |
Dương |
Nữ |
14/11/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2KT |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
138 |
1426000003 |
Tống Tất |
Đạt |
Nam |
08/03/1991 |
Hà Tĩnh |
VB2K2KT |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
139 |
1426000008 |
Phạm Ngọc |
Hồ |
Nam |
20/09/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2KT |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
140 |
1426000166 |
Nguyễn Thiên |
Hương |
Nữ |
13/06/1985 |
Thanh Hóa |
VB2K2KT |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
141 |
1426000010 |
Hồ Thụy Xuân |
Lan |
Nữ |
07/08/1981 |
Kiên Giang |
VB2K2KT |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
142 |
1426000011 |
Đoàn Khánh |
Linh |
Nữ |
02/01/1983 |
Ninh Thuận |
VB2K2KT |
1.99 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
143 |
1426000188 |
Lê Thị Minh |
Ngọc |
Nữ |
20/11/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2KT |
2.22 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
144 |
1426000014 |
Lư Thái |
Ngọc |
Nữ |
10/10/1990 |
An Giang |
VB2K2KT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
145 |
1426000017 |
Vơ Uyên |
Phương |
Nữ |
11/11/1986 |
Quảng Trị |
VB2K2KT |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
146 |
1426000269 |
Phan Nguyễn Tuyết |
Sương |
Nữ |
25/07/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2KT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
147 |
1426000023 |
Lê Thị Lệ |
Thu |
Nữ |
06/07/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2KT |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
148 |
1426000146 |
Nguyễn Như |
Báu |
Nam |
09/03/1989 |
Lâm Đồng |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
149 |
1426000153 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
Nữ |
03/05/1986 |
Thừa Thiên Huế |
VB2K2MK |
2.79 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
150 |
1426000031 |
Phạm Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
17/12/1983 |
Bạc Liêu |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
151 |
1426000159 |
Đào Anh |
Hải |
Nam |
05/03/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
2.98 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
152 |
1426000032 |
Lâm Trung |
Hiền |
Nam |
05/08/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
1.72 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
153 |
1426000161 |
Trần Đức |
Hiệp |
Nam |
15/02/1984 |
Lâm Đồng |
VB2K2MK |
3.14 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
154 |
1426000163 |
Cao Trọng |
Hoàng |
Nam |
12/10/1988 |
Nghệ An |
VB2K2MK |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
155 |
1426000244 |
Đào Tuấn |
Huy |
Nam |
23/12/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
156 |
1426000033 |
Trần Thị |
Kiều |
Nữ |
26/11/1991 |
B́nh Định |
VB2K2MK |
2.81 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
157 |
1426000035 |
Lê Thị Huỳnh |
Mai |
Nữ |
27/08/1984 |
Bến Tre |
VB2K2MK |
3.05 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
158 |
1426000185 |
Lê Thanh |
Nam |
Nam |
26/04/1985 |
Bạc Liêu |
VB2K2MK |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
159 |
1426000115 |
Vơ Thị Bích |
Nguyên |
Nữ |
28/12/1989 |
B́nh Định |
VB2K2MK |
2.99 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
160 |
1426000193 |
Triệu Phi |
Phụng |
Nữ |
28/08/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
161 |
1426000200 |
Ngô Minh |
Quang |
Nam |
08/08/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
2.70 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
162 |
1426000202 |
Cao Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
19/05/1988 |
B́nh Định |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
163 |
1426000210 |
Trần Ngọc Xuân |
Thảo |
Nữ |
27/01/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
164 |
1426000038 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Thư |
Nữ |
22/01/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
1.65 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
165 |
1426000219 |
Nguyễn Triều |
Tiên |
Nữ |
02/10/1990 |
Long An |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
166 |
1426000040 |
Trần Lê |
Trung |
Nam |
05/04/1987 |
TP.Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
167 |
1426000041 |
Nguyễn Âu Như |
Tú |
Nữ |
28/12/1985 |
Bạc Liêu |
VB2K2MK |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
168 |
1426000227 |
Phạm Khánh |
Tú |
Nữ |
18/09/1986 |
Cần Thơ |
VB2K2MK |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
169 |
1426000042 |
Hồ Vũ Thúy |
Vi |
Nữ |
04/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2MK |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
170 |
1426000234 |
Lê Long |
Việt |
Nam |
09/07/1991 |
Tây Ninh |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
171 |
1426000236 |
Vơ Quốc |
Vương |
Nam |
20/08/1987 |
B́nh Định |
VB2K2MK |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
172 |
1426000102 |
Đỗ Chí |
Anh |
Nam |
07/02/1989 |
Đồng Nai |
VB2K2QT |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
173 |
1426000149 |
Ngô Văn Hương |
B́nh |
Nam |
07/06/1983 |
Tây Ninh |
VB2K2QT |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
174 |
1426000103 |
Say Thị Quỳnh |
Châu |
Nữ |
16/08/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
175 |
1426000151 |
Vơ Thành |
Công |
Nam |
06/06/1992 |
B́nh Dương |
VB2K2QT |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
176 |
1426000104 |
Nguyễn Hoàng |
Cương |
Nam |
13/04/1981 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2QT |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
177 |
1426000106 |
Nguyễn Hữu |
Đường |
Nam |
15/06/1981 |
Nghệ An |
VB2K2QT |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
178 |
1426000154 |
Cao Hồng |
Đức |
Nam |
24/10/1982 |
Tiền Giang |
VB2K2QT |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
179 |
1426000109 |
Nguyễn Viết |
Hải |
Nam |
22/11/1990 |
Đắk Lắk |
VB2K2QT |
2.64 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
180 |
1426000110 |
Lương Anh |
Hiệp |
Nam |
16/09/1987 |
Khánh Ḥa |
VB2K2QT |
3.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
181 |
1426000168 |
Hoàng Gia |
Huynh |
Nam |
29/08/1991 |
Kiên Giang |
VB2K2QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
182 |
1426000180 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
Nam |
03/11/1988 |
Khánh Ḥa |
VB2K2QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
183 |
1426000112 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
Nam |
30/03/1989 |
Đắk Lắk |
VB2K2QT |
2.36 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
184 |
1426000113 |
Nguyễn Xuân |
Mỹ |
Nữ |
06/11/1987 |
Hải Pḥng |
VB2K2QT |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
185 |
1426000114 |
Đỗ Trung |
Nghĩa |
Nam |
06/03/1978 |
Bến Tre |
VB2K2QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
186 |
1426000189 |
Bùi Vũ Hiền |
Nhân |
Nam |
31/10/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2QT |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
187 |
1426000117 |
Phồng Hậu |
Quang |
Nam |
20/09/1988 |
Đồng Nai |
VB2K2QT |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
188 |
1426000207 |
Đào Xuân |
Thanh |
Nam |
06/11/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2QT |
2.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
189 |
1426000118 |
Đinh Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
11/06/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
VB2K2QT |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
190 |
1426000119 |
Đỗ Hồng |
Triều |
Nam |
06/02/1981 |
Thanh Hoá |
VB2K2QT |
2.72 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
191 |
1426000121 |
Đoàn Quang |
Trường |
Nam |
18/02/1987 |
Thừa Thiên-Huế |
VB2K2QT |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
192 |
1426000139 |
Đinh Phước |
Tùng |
Nam |
19/10/1985 |
Bến Tre |
VB2K2QT |
2.92 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
193 |
1426000045 |
Lê Đoàn Minh |
Bảo |
Nam |
03/06/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
194 |
1426000048 |
Lê Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
10/11/1987 |
Quảng Ngăi |
VB2K2TA1 |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
195 |
1426000052 |
Trần Mỹ |
Duyên |
Nữ |
02/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
196 |
1426000105 |
Vơ Nguyễn Tôn |
Dương |
Nữ |
05/04/1988 |
Kon Tum |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
197 |
1426000049 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
12/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
198 |
1426000053 |
Nguyễn An |
Giang |
Nam |
26/03/1980 |
Hải Pḥng |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
199 |
1426000055 |
Trần Thị |
Giang |
Nữ |
03/04/1981 |
Nam Định |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
200 |
1426000056 |
Trần Văn |
Hải |
Nam |
15/07/1980 |
Bạc Liêu |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
201 |
1426000058 |
Trương Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
28/03/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
1.55 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
202 |
1426000057 |
Đỗ Phượng |
Hằng |
Nữ |
11/06/1989 |
Bến Tre |
VB2K2TA1 |
1.76 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
203 |
1426000061 |
Hồ Trung |
Hiếu |
Nam |
09/09/1982 |
TP.Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
204 |
1426000066 |
Lưu Khánh |
Linh |
Nữ |
25/09/1978 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
205 |
1426000068 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
Nữ |
06/01/1986 |
Quảng Ngăi |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
206 |
1426000069 |
Trần Hạ |
Long |
Nam |
26/10/1978 |
Ninh B́nh |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
207 |
1426000070 |
Lương Ngọc Duy |
Minh |
Nam |
20/09/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
208 |
1426000071 |
Nguyễn Thị Thái |
Ngân |
Nữ |
09/10/1990 |
Đồng Nai |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
209 |
1426000074 |
Chiêm Tài |
Nguyên |
Nam |
21/08/1989 |
Kiên Giang |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
210 |
1426000075 |
Đoàn Thanh |
Nhă |
Nam |
01/02/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
211 |
1426000077 |
Đặng Khánh |
Niên |
Nam |
17/10/1989 |
Lâm Đồng |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
212 |
1426000078 |
Lê Ngọc |
Oanh |
Nữ |
06/12/1988 |
B́nh Thuận |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
213 |
1426000079 |
Trần Ngọc |
Phương |
Nữ |
20/06/1986 |
Đăk Lăk |
VB2K2TA1 |
1.69 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
214 |
1426000081 |
Nguyễn Phong |
Quân |
Nam |
15/12/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
1.76 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
215 |
1426000087 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thi |
Nữ |
13/02/1987 |
Đồng Nai |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
216 |
1426000091 |
Trần Thị Ngọc |
Thùy |
Nữ |
25/08/1988 |
Tây Ninh |
VB2K2TA1 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
217 |
1426000092 |
Trần Hồng |
Tiên |
Nữ |
13/08/1987 |
Bạc Liêu |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
218 |
1426000093 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
26/03/1987 |
Long An |
VB2K2TA1 |
1.55 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
219 |
1426000096 |
Huỳnh Tú |
Trinh |
Nữ |
29/04/1988 |
Tây Ninh |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
220 |
1426000095 |
Trần Huỳnh |
Trinh |
Nữ |
15/05/1988 |
Tiền Giang |
VB2K2TA1 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
221 |
1426000097 |
Vơ Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
13/11/1991 |
Sóc Trăng |
VB2K2TA1 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
222 |
1426000100 |
Lê Kim |
Vân |
Nữ |
12/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA1 |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
223 |
1426000143 |
Nguyễn Quốc |
An |
Nam |
10/08/1989 |
Đăk Lăk |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
224 |
1426000142 |
Thạch Dương Kim |
An |
Nữ |
17/02/1989 |
Cần Thơ |
VB2K2TA2 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
225 |
1426000262 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
Nam |
25/09/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
226 |
1426000144 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
12/06/1989 |
Ninh Thuận |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
227 |
1426000145 |
Lê Dzuy |
Bằng |
Nam |
17/09/1970 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
228 |
1426000148 |
Trần Phương |
B́nh |
Nam |
14/01/1992 |
Bến Tre |
VB2K2TA2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
229 |
1426000155 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
21/03/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
230 |
1426000255 |
Hoàng Mạnh |
Dũng |
Nam |
29/12/1984 |
Lâm Đồng |
VB2K2TA2 |
1.50 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
231 |
1426000152 |
Nguyễn Thanh |
Đạm |
Nam |
15/06/1970 |
Quảng Nam |
VB2K2TA2 |
1.17 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
232 |
1426000158 |
Huỳnh Thị Việt |
Hà |
Nữ |
04/08/1972 |
Vĩnh Phú |
VB2K2TA2 |
1.96 |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
233 |
1426000261 |
Đoàn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
13/09/1986 |
Đồng Nai |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
234 |
1426000169 |
Bùi Ngọc Mạnh |
Khang |
Nữ |
26/07/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
235 |
1426000174 |
Từ Phương |
Lan |
Nữ |
14/11/1983 |
Thừa Thiên Huế |
VB2K2TA2 |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
236 |
1426000179 |
Lê Văn |
Lớn |
Nam |
27/11/1954 |
Long An |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
237 |
1426000247 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
Nữ |
28/04/1987 |
Bạc Liêu |
VB2K2TA2 |
1.78 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
238 |
1426000251 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
Nam |
07/01/1990 |
Đồng Nai |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
239 |
1426000196 |
Lê Nguyễn Hoài |
Phương |
Nữ |
18/10/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
240 |
1426000263 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Phương |
Nữ |
31/12/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
241 |
1426000195 |
Nguyễn Văn |
Phương |
Nam |
29/07/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
242 |
1426000194 |
Nguyễn Duy |
Phước |
Nam |
21/04/1984 |
Vĩnh Long |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
243 |
1426000198 |
Huỳnh Ngọc |
Phượng |
Nữ |
06/09/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
244 |
1426000197 |
Huỳnh Thị |
Phượng |
Nữ |
05/11/1992 |
B́nh Định |
VB2K2TA2 |
1.89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
245 |
1426000209 |
Vơ Phúc Trường |
Thành |
Nam |
27/11/1991 |
Vĩnh Long |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
246 |
1426000211 |
Cao Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
21/11/1985 |
Tây Ninh |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
247 |
1426000217 |
Lê Lập Xuân |
Thuỳ |
Nữ |
09/11/1992 |
Đồng Nai |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
248 |
1426000214 |
Đinh Tuyết Băng |
Thư |
Nữ |
22/05/1988 |
Khánh Ḥa |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
249 |
1426000215 |
Nguyễn Tường Minh |
Thư |
Nữ |
12/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
3.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
250 |
1426000228 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
Nam |
24/12/1984 |
Quảng Ngăi |
VB2K2TA2 |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
251 |
1426000230 |
Lê Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
20/11/1990 |
B́nh Phước |
VB2K2TA2 |
1.89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
252 |
1426000233 |
Dương Thuư |
Vân |
Nữ |
01/10/1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TA2 |
2.40 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
253 |
1426000246 |
Lâm Thị Tường |
Vy |
Nữ |
28/03/1992 |
Quảng Ngăi |
VB2K2TA2 |
3.22 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
254 |
1426000124 |
Nguyễn Tấn |
Cường |
Nam |
10/08/1972 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
255 |
1426000125 |
Đinh Minh |
Đăng |
Nam |
23/08/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TC |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
256 |
1426000127 |
Nguyễn Chí Minh |
Hoàng |
Nam |
23/01/2008 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
257 |
1426000129 |
Nguyễn Trương Anh |
Khải |
Nam |
04/04/1987 |
B́nh Định |
VB2K2TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
258 |
1426000130 |
Nguyễn Thị Thùy |
Lê |
Nữ |
09/10/1988 |
Lâm Đồng |
VB2K2TC |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
259 |
1426000182 |
Đoàn Thị Mỹ |
Ly |
Nữ |
20/02/1989 |
Phú Yên |
VB2K2TC |
2.06 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
260 |
1426000201 |
Nguyễn Thế |
Quư |
Nam |
20/09/1979 |
Ninh Thuận |
VB2K2TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
261 |
1426000134 |
Trần Hoàng |
Tài |
Nam |
11/04/1988 |
Đồng Nai |
VB2K2TC |
2.90 |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
262 |
1426000135 |
Lê Lư Phát |
Tâm |
Nam |
04/04/1982 |
Vĩnh Long |
VB2K2TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
263 |
1426000225 |
Hồ Anh |
Trang |
Nam |
14/08/1976 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TC |
1.88 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
264 |
1426000231 |
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
28/07/1982 |
TP. Hồ Chí Minh |
VB2K2TC |
1.81 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
265 |
1426000141 |
Phạm Như |
Ư |
Nam |
02/02/1985 |
Quảng B́nh |
VB2K2TC |
0.00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không xét |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
Đại học |
VB2K2 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|