|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ
KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC CAO
ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT
2 NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến hết ngày 07/11/2019. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1530101001 |
Trần Hoài Phương |
Anh |
Nữ |
31/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
2 |
1530101006 |
Trần Bảo |
Cơ |
Nam |
17/02/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1A1 |
1,90 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
3 |
1530101005 |
Trần Thị Kim |
Chi |
Nữ |
30/10/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
4 |
1530101009 |
Nguyễn Ngọc |
Diệu |
Nữ |
29/11/1996 |
Đồng Tháp |
C15Q1A1 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
5 |
1530101008 |
Bùi Quốc |
Đạt |
Nam |
05/12/1995 |
B́nh Thuận |
C15Q1A1 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
6 |
1530101011 |
Vơ Thị Tuyết |
Hạnh |
Nữ |
08/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
7 |
1530101012 |
Trần Thị |
Hiếu |
Nữ |
10/04/1997 |
B́nh Thuận |
C15Q1A1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
8 |
1530101016 |
Trịnh Thị Khánh |
Huyền |
Nữ |
20/02/1997 |
Phú Yên |
C15Q1A1 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
9 |
1530101015 |
Trần Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
08/08/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1A1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
10 |
1530101017 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
Nam |
20/08/1993 |
Đồng Nai |
C15Q1A1 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
11 |
1530101018 |
Phạm Thanh |
Liêm |
Nam |
04/03/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
1530101020 |
Phan Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
26/08/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1A1 |
2,19 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
13 |
1530101019 |
Trần Thị Hồng |
Linh |
Nữ |
06/04/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1A1 |
2,94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
14 |
1530101023 |
Vơ Ngọc Diễm |
My |
Nữ |
22/11/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
1530101025 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
03/04/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
16 |
1530101026 |
Đặng Huỳnh Gia |
Nghi |
Nữ |
03/12/1997 |
Long An |
C15Q1A1 |
1,96 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
17 |
1530101027 |
Lê Trần Tính |
Nghĩa |
Nữ |
27/09/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1A1 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
1530101028 |
Ngô Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
14/04/1997 |
Đồng Tháp |
C15Q1A1 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
19 |
1530101032 |
Vơ Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
07/07/1997 |
B́nh Định |
C15Q1A1 |
1,98 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
20 |
1530101030 |
Đồng Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
20/10/1996 |
B́nh Dương |
C15Q1A1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
21 |
1530101035 |
Tô Trần Thúy |
Quyên |
Nữ |
01/01/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1A1 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
22 |
1530101046 |
Lê Thị Kiều |
Tiên |
Nữ |
14/03/1997 |
B́nh Dương |
C15Q1A1 |
1,78 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
23 |
1530101039 |
Bùi Thạch |
Thảo |
Nữ |
27/09/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1A1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
24 |
1530101038 |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
27/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
25 |
1530101040 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
25/08/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1A1 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
26 |
1530101037 |
Huỳnh Thị Kim |
Thắm |
Nữ |
04/02/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
27 |
1530101041 |
Nguyễn Minh |
Thiệu |
Nam |
27/09/1995 |
BRVT |
C15Q1A1 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
28 |
1530101042 |
Trần Thị Minh |
Thoa |
Nữ |
12/03/1995 |
Quảng Ngăi |
C15Q1A1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
29 |
1530101043 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
Nữ |
14/03/1997 |
TP HCM |
C15Q1A1 |
1,86 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
30 |
1530101053 |
Huỳnh Thị Kim |
Vàng |
Nữ |
18/03/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1A1 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
31 |
1530101052 |
Đoàn Thị Thu |
Vân |
Nữ |
23/09/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1A1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
32 |
1530101054 |
Bùi Minh |
Vương |
Nam |
01/11/1997 |
Phú Yên |
C15Q1A1 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
33 |
1530201010 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
10/06/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1B1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
34 |
1530201019 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
01/01/1997 |
Long An |
C15Q1B1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
35 |
1530201020 |
Nguyễn Hồng Phương |
Mai |
Nữ |
07/05/1995 |
TP HCM |
C15Q1B1 |
2,07 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
36 |
1530201022 |
Đỗ Thị Lan |
Nhi |
Nữ |
29/01/1997 |
BRVT |
C15Q1B1 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
37 |
1530201024 |
Hồ Ngọc Thảo |
Nhi |
Nữ |
29/06/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1B1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
38 |
1530201023 |
Lê Thị Uyên |
Nhi |
Nữ |
17/06/1997 |
BR-VT |
C15Q1B1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
39 |
1530201029 |
Bạch Kiều |
Sa |
Nữ |
22/02/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1B1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
40 |
1530201048 |
Nguyễn Ngọc Cẩm |
Tú |
Nữ |
24/04/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1B1 |
2,22 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
41 |
1530201034 |
Dương Ngọc Thanh |
Thanh |
Nữ |
04/07/1997 |
|
C15Q1B1 |
1,93 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
42 |
1530201033 |
Hồ Ngô Thiên |
Thanh |
Nữ |
05/09/1997 |
Gia Lai |
C15Q1B1 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
43 |
1530201035 |
Lê Thị Kim |
Thảo |
Nữ |
26/12/1997 |
Phú Yên |
C15Q1B1 |
1,66 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
44 |
1530201041 |
Bùi Thị |
Thủy |
Nữ |
22/10/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1B1 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
45 |
1530201040 |
Đỗ Thị |
Thủy |
Nữ |
20/02/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
46 |
1530201039 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
20/08/1996 |
Hà Nội |
C15Q1B1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
47 |
1530201036 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
29/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1B1 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
48 |
1530201044 |
Lê Thị |
Trang |
Nữ |
27/07/1997 |
Thanh Hóa |
C15Q1B1 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
49 |
1530201043 |
Nguyễn Phương |
Trâm |
Nữ |
24/09/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1B1 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
50 |
1530201050 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
21/03/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1B1 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
51 |
1530202003 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Chi |
Nữ |
15/08/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1B2 |
2,24 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
52 |
1530202004 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
26/02/1997 |
BRVT |
C15Q1B2 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
53 |
1530202006 |
Phan Lại Mỹ |
Duyên |
Nữ |
16/08/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1B2 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
54 |
1530202010 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
22/07/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
55 |
1530202014 |
Nguyễn Thị Thúy |
Lan |
Nữ |
31/01/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1B2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
56 |
1530202015 |
Phan Thị |
Lan |
Nữ |
30/01/1997 |
Đắc Lắc |
C15Q1B2 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
57 |
1530202017 |
Trần Thị |
Linh |
Nữ |
18/04/1997 |
Hà Tĩnh |
C15Q1B2 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
58 |
1530202019 |
Nguyễn Thị Kiều |
Mi |
Nữ |
27/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
59 |
1530202020 |
Vơ Nhựt |
Minh |
Nam |
24/08/1995 |
TPHCM |
C15Q1B2 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
60 |
1530202021 |
Phan Thị Trà |
My |
Nữ |
10/06/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
61 |
1530202028 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngọc |
Nữ |
08/03/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1B2 |
2,98 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
62 |
1530202027 |
Trần Quế |
Ngọc |
Nữ |
24/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
63 |
1530202026 |
Vơ Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
31/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2,08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
64 |
1530202031 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
Nữ |
04/04/1997 |
TP HCM |
C15Q1B2 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
65 |
1530202032 |
Trịnh Diệu |
Phương |
Nữ |
01/01/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
66 |
1530202034 |
Vơ Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
01/12/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1B2 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
67 |
1530202037 |
Trần Huỳnh Thịnh |
Thành |
Nữ |
14/09/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1B2 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
68 |
1530202040 |
Tam Bou |
Thúy |
Nữ |
18/01/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1B2 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
69 |
1530202043 |
Trịnh Thị |
Trang |
Nữ |
20/07/1996 |
Sông Bé |
C15Q1B2 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
70 |
1530202046 |
Trần Thị Lệ |
Trong |
Nữ |
07/07/1997 |
B́nh Định |
C15Q1B2 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
71 |
1530202048 |
Phan Thị Ngọc |
Vy |
Nữ |
12/06/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1B2 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
72 |
1530202049 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xuyến |
Nữ |
02/05/1995 |
BR-VT |
C15Q1B2 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
73 |
1530202050 |
Phạm Đặng Hoàng |
Yến |
Nữ |
14/09/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1B2 |
2,11 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
74 |
1530301001 |
Bùi Thị Nhật |
Anh |
Nữ |
09/07/1997 |
Phú Yên |
C15Q1C1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
75 |
1530301006 |
Lê Thị Thu |
Hà |
Nữ |
23/06/1996 |
B́nh Phước |
C15Q1C1 |
3,15 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
76 |
1530301007 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Nữ |
21/06/1996 |
Dak Lak |
C15Q1C1 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
77 |
1530301008 |
Huỳnh Như |
Hảo |
Nữ |
16/12/1997 |
Long An |
C15Q1C1 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
78 |
1530301010 |
Lê Đức |
Huy |
Nam |
11/12/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1C1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
79 |
1530301013 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
Nam |
03/09/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
80 |
1530301014 |
Đặng Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
13/01/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2,02 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
81 |
1530301015 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
Nữ |
0//0/97 |
Đồng Tháp |
C15Q1C1 |
2,71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
82 |
1530301016 |
Đinh Thị Tuyết |
Ngọc |
Nữ |
16/09/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
83 |
1530301017 |
Ngô Thiện |
Nhân |
Nam |
15/05/1992 |
Quảng Trị |
C15Q1C1 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
84 |
1530301018 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
21/10/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C1 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
85 |
1530301021 |
Cao Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
01/04/1997 |
Bến Tre |
C15Q1C1 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
86 |
1530301022 |
Đoàn Thụy Quỳnh |
Như |
Nữ |
03/01/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2,21 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
87 |
1530301020 |
Lê Thị Ngọc |
Như |
Nữ |
28/10/1997 |
An Giang |
C15Q1C1 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
88 |
1530301026 |
Hà Minh |
Quân |
Nam |
13/08/1997 |
B́nh Định |
C15Q1C1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
89 |
1530301025 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
Nam |
02/11/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C1 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
90 |
1530301034 |
Bàn Thị Kim |
Tuyết |
Nữ |
17/10/1997 |
TPHCM |
C15Q1C1 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
91 |
1530301029 |
Lê Đoàn Phương |
Thảo |
Nữ |
06/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2,17 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
92 |
1530301028 |
Nguyễn Hiền |
Thảo |
Nữ |
03/07/1997 |
BRVT |
C15Q1C1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
93 |
1530301032 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Trinh |
Nữ |
11/01/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1C1 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
94 |
1530301037 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Yến |
Nữ |
20/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1C1 |
2,11 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
95 |
1530302001 |
Vơ Đặng Trường |
An |
Nữ |
24/05/1997 |
Long An |
C15Q1C2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
96 |
1530302003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
Nữ |
08/06/1997 |
Gia Lai |
C15Q1C2 |
2,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
97 |
1530302004 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
02/05/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1C2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
98 |
1530302005 |
Nguyễn Thị Kim |
Hà |
Nữ |
25/05/1997 |
Đồng Tháp |
C15Q1C2 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
99 |
1530302009 |
Nguyễn Thị Hà |
Huyền |
Nữ |
30/08/1997 |
B́nh Định |
C15Q1C2 |
3,11 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
100 |
1530302012 |
Phùng Lâm Thiên |
Kim |
Nữ |
03/11/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1C2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
101 |
1530302015 |
Phạm Hoàng |
Long |
Nam |
26/08/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1C2 |
1,63 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
102 |
1530302017 |
Trương Thị Mai |
Ly |
Nữ |
10/12/1997 |
Phú Yên |
C15Q1C2 |
2,09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
103 |
1530302018 |
Trương Ngọc Diễm |
My |
Nữ |
29/03/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1C2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
104 |
1530302022 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nhi |
Nữ |
17/08/1997 |
Dak Lak |
C15Q1C2 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
105 |
1530302023 |
Văn Thị Hoàng |
Nhung |
Nữ |
13/11/1997 |
B́nh Thuận |
C15Q1C2 |
1,69 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
106 |
1530302024 |
Lê Hồng |
Phúc |
Nam |
31/05/1997 |
Long An |
C15Q1C2 |
1,83 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
107 |
1530302034 |
Nguyễn Thị Bích |
Tiên |
Nữ |
18/02/1997 |
Cẩm Mỹ |
C15Q1C2 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
108 |
1530302033 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
26/01/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C2 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
109 |
1530302028 |
Tăng Thiên |
Thanh |
Nữ |
22/06/1996 |
Cần Thơ |
C15Q1C2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
110 |
1530302037 |
Nguyễn Vũ Linh |
Trang |
Nữ |
07/10/1997 |
Yên Bái |
C15Q1C2 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
111 |
1530302036 |
Vơ Thị Hiền |
Trang |
Nữ |
07/07/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1C2 |
2,89 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
112 |
1530302038 |
Nguyễn Tài |
Trí |
Nam |
23/02/1996 |
B́nh Phước |
C15Q1C2 |
1,93 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
113 |
1530302039 |
Trần Hoàng Hải |
Triều |
Nữ |
15/06/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1C2 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
114 |
1530302040 |
Trương Tấn |
Vũ |
Nam |
16/04/1996 |
Gia Lai |
C15Q1C2 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
115 |
1530501001 |
Bùi Thị Phương |
Anh |
Nữ |
05/09/1996 |
Dak Lak |
C15Q1E1 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
116 |
1530501003 |
Hoàng Thị Hồng |
Anh |
Nữ |
10/01/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E1 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
117 |
1530501002 |
Hoàng Thị Kim |
Anh |
Nữ |
08/12/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
118 |
1530501004 |
Đặng Thị Vương |
Chung |
Nữ |
10/12/1996 |
Đắc Lắc |
C15Q1E1 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
119 |
1530501006 |
Cao Thị |
Định |
Nữ |
10/08/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
120 |
1530501010 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Hà |
Nữ |
06/10/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E1 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
121 |
1530501014 |
Ngô Tuấn |
Lâm |
Nam |
14/06/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E1 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
122 |
1530501015 |
Đặng Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
12/11/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E1 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
123 |
1530502022 |
Dương Đ́nh |
Nghĩa |
Nam |
01/09/1995 |
B́nh Thuận |
C15Q1E1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
124 |
1530503021 |
Đào Bích |
Ngọc |
Nữ |
19/05/1996 |
Hải Pḥng |
C15Q1E1 |
1,65 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
125 |
1530501022 |
Đặng Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
29/08/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E1 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
126 |
1530501023 |
Đoàn Nguyễn Uyển |
Nhi |
Nữ |
02/09/1997 |
Phú Yên |
C15Q1E1 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
127 |
1530501021 |
Lê Hoài Thảo |
Nhi |
Nữ |
/ / |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
128 |
1530501029 |
Lâm Kiều Yến |
Phương |
Nữ |
26/03/1997 |
Long An |
C15Q1E1 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
129 |
1530501028 |
Lê Thái Thảo |
Phương |
Nữ |
30/06/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
130 |
1530501046 |
Bùi Huỳnh Văn |
Tú |
Nam |
06/01/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E1 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
131 |
1530501050 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
06/11/1997 |
BR-VT |
C15Q1E1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
132 |
1530501033 |
Đặng Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
14/11/1997 |
Quảng Nam |
C15Q1E1 |
3,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
133 |
1530501039 |
Đỗ Ngô Đoan |
Thục |
Nữ |
13/12/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
134 |
1530501040 |
Đặng Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
23/11/1997 |
TP HCM |
C15Q1E1 |
2,24 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
135 |
1530501035 |
Bùi Ngọc Uyên |
Thy |
Nữ |
07/10/1995 |
Lâm Đồng |
C15Q1E1 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
136 |
1530501045 |
Lâm Quí |
Trung |
Nam |
12/04/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E1 |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
137 |
1530503043 |
Hồ Ngọc Thanh |
Xuân |
Nữ |
30/04/1995 |
Long An |
C15Q1E1 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
138 |
1530501052 |
Huỳnh Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
13/03/1997 |
Bến Tre |
C15Q1E1 |
2,07 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
139 |
1530502003 |
Lê Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
27/10/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
140 |
1530502004 |
Nguyễn Hiếu |
Duy |
Nam |
22/11/1997 |
Tây Ninh |
C15Q1E2 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
141 |
1530502005 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
11/06/1995 |
Đồng Nai |
C15Q1E2 |
1,93 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
142 |
1530502007 |
Ngô Thị Nhật |
Ḥa |
Nữ |
06/11/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
143 |
1530502010 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Nam |
31/01/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
144 |
1530502012 |
Phạm |
Huỳnh |
Nam |
13/08/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E2 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
145 |
1530502009 |
Phạm Nguyễn Diễm |
Hương |
Nữ |
19/04/1992 |
Long An |
C15Q1E2 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
146 |
1530502017 |
Ngô Thanh |
Long |
Nam |
26/02/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E2 |
3,22 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
147 |
1530502016 |
Ngô Thị Thanh |
Lợi |
Nữ |
21/03/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
148 |
1530502018 |
Ngô Lê Trúc |
Minh |
Nữ |
22/09/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
149 |
1530502019 |
Lê Thị Diễm |
My |
Nữ |
06/02/1997 |
|
C15Q1E2 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
150 |
1530502020 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
Nữ |
11/10/1992 |
Hà Nội |
C15Q1E2 |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
151 |
1530502025 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
Nữ |
29/11/1997 |
Long An |
C15Q1E2 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
152 |
1530502026 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Nữ |
20/09/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E2 |
1,99 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
153 |
1530502028 |
Phạm Thị Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
21/01/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
154 |
1530502029 |
Nguyễn Nữ Ngọc |
Sang |
Nữ |
01/12/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E2 |
1,75 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
155 |
1530502030 |
Nguyễn Tấn |
Tạo |
Nam |
26/10/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
156 |
1530502045 |
Vũ Đức |
Tịnh |
Nam |
28/05/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
157 |
1530501048 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
08/05/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
158 |
1530502031 |
Nguyễn Huỳnh Thiên |
Thanh |
Nữ |
03/08/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1E2 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
159 |
1530502032 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
06/06/1997 |
BRVT |
C15Q1E2 |
1,90 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
160 |
1530502033 |
Nguyễn Lê Cẩm |
Thảo |
Nữ |
11/08/1997 |
TP HCM |
C15Q1E2 |
1,94 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
161 |
1530502037 |
Nguyễn Đ́nh |
Thế |
Nam |
01/01/1995 |
Lâm Đồng |
C15Q1E2 |
1,88 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
162 |
1530502042 |
Lương Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
27/01/1997 |
BR-VT |
C15Q1E2 |
1,83 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
163 |
1530502040 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
22/10/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E2 |
2,03 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
164 |
1530502047 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
27/09/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E2 |
1,97 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
165 |
1530502049 |
Lê Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
31/12/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E2 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
166 |
1530502050 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Trúc |
Nữ |
17/11/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
167 |
1530502052 |
Nguyễn Nguyễn Hạ |
Uyên |
Nữ |
20/08/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
168 |
1530502053 |
Nguyễn Thị ái |
Vy |
Nữ |
27/11/1997 |
Quảng Nam |
C15Q1E2 |
1,98 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
169 |
1530503004 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
Nữ |
09/12/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1E3 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
170 |
1530503005 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
20/01/1997 |
Dak Lak |
C15Q1E3 |
1,84 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
171 |
1530504003 |
Trần Quang |
Duy |
Nam |
18/04/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E3 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
172 |
1530503009 |
Nguyễn Thị Xuân |
Được |
Nữ |
28/03/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E3 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
173 |
1530503015 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
Nữ |
30/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E3 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
174 |
1530503018 |
Phạm Lê Thùy |
Hương |
Nữ |
26/12/1997 |
Tp.HCM |
C15Q1E3 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
175 |
1530503022 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
Nữ |
03/04/1997 |
Khánh Ḥa |
C15Q1E3 |
3,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
176 |
1530503023 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
14/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E3 |
1,93 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
177 |
1530503024 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20/12/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E3 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
178 |
1530503025 |
Phạm Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
18/08/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E3 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
179 |
1530503028 |
Nguyễn Trần Phương |
Phương |
Nữ |
09/05/1997 |
Phú Yên |
C15Q1E3 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
180 |
1530503034 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
Nam |
17/08/1997 |
Hải Dương |
C15Q1E3 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
181 |
1530503037 |
Hà Trương Anh |
Tú |
Nữ |
08/11/1997 |
Quảng Trị |
C15Q1E3 |
1,81 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
182 |
1530501047 |
Nguyễn Trí |
Tuệ |
Nam |
03/11/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E3 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
183 |
1530503031 |
Lê Lư Phương |
Thảo |
Nữ |
10/01/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1E3 |
1,53 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
184 |
1530503033 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thương |
Nữ |
03/09/1997 |
Long An |
C15Q1E3 |
2,22 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
185 |
1530503039 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
26/02/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E3 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
186 |
1530503040 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vi |
Nữ |
10/08/1997 |
Đắc Lắc |
C15Q1E3 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
187 |
1530503042 |
Nguyễn Văn |
Vương |
Nam |
08/11/1997 |
Ninh Thuận |
C15Q1E3 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
188 |
1530503045 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
06/06/1996 |
Tây Ninh |
C15Q1E3 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
189 |
1530504001 |
Trần Thị Ngọc |
ánh |
Nữ |
07/05/1997 |
Dak Lak |
C15Q1E4 |
1,91 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
190 |
1530504005 |
Trương Thị Thùy |
Duyên |
Nữ |
17/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
C15Q1E4 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
191 |
1530502006 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
Nữ |
23/07/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E4 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
192 |
1530504009 |
Văn Thị Ngọc |
Hồng |
Nữ |
15/09/1997 |
Lâm Đồng |
C15Q1E4 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
193 |
1530504012 |
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
01/06/1996 |
Bến Tre |
C15Q1E4 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
194 |
1530504011 |
Phạm Thị Mai |
Hương |
Nữ |
22/08/1996 |
Lâm Đồng |
C15Q1E4 |
2,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
195 |
1530504010 |
Thạch Đoàn Hoài |
Hương |
Nữ |
03/06/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E4 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
196 |
1530504015 |
Vũ Thị |
Lê |
Nữ |
24/02/1997 |
Nam Định |
C15Q1E4 |
1,92 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
197 |
1530502013 |
Phan Đa |
Lin |
Nam |
04/08/1997 |
Tiền Giang |
C15Q1E4 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
198 |
1530504016 |
Trà Như |
Ly |
Nữ |
23/12/1997 |
Phú Yên |
C15Q1E4 |
2,17 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
199 |
1530504022 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
26/10/1996 |
Tp.HCM |
C15Q1E4 |
2,22 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
200 |
1530504025 |
Trần Thị Ngọc |
Phượng |
Nữ |
21/05/1997 |
Bến Tre |
C15Q1E4 |
1,96 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
201 |
1530504024 |
Vơ Huỳnh Cát |
Phượng |
Nữ |
02/06/1997 |
B́nh Định |
C15Q1E4 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
202 |
1530504026 |
Phan Ngọc Thảo |
Quyên |
Nữ |
02/08/1996 |
Vĩnh Long |
C15Q1E4 |
1,99 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
203 |
1530504031 |
Phạm Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
15/07/1996 |
BR-VT |
C15Q1E4 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
204 |
1530504032 |
Trần Thị Thu |
Tĩnh |
Nữ |
08/09/1997 |
Quảng Ngăi |
C15Q1E4 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
205 |
1530504027 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
16/06/1996 |
TP HCM |
C15Q1E4 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
206 |
1530504028 |
Trần Nguyên |
Thảo |
Nữ |
14/12/1997 |
B́nh Phước |
C15Q1E4 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
207 |
1530504029 |
Trần Thanh Tân |
Thảo |
Nữ |
15/06/1997 |
TP HCM |
C15Q1E4 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
208 |
1530504030 |
Vơ Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
18/06/1905 |
Đồng Tháp |
C15Q1E4 |
2,09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
209 |
1530504035 |
Văn Trần Tuệ |
Trinh |
Nữ |
14/12/1997 |
BR-VT |
C15Q1E4 |
2,01 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
210 |
1530504038 |
Vũ Cẩm |
Vân |
Nữ |
16/12/1997 |
Đồng Nai |
C15Q1E4 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
211 |
1530504041 |
Trương Thị Như |
Ư |
Nữ |
07/04/1997 |
Long An |
C15Q1E4 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C15Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
212 |
1630101001 |
Nguyễn Thành |
An |
Nam |
10/02/1998 |
B́nh Định |
C16Q2A1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
213 |
1630101003 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
12/01/1997 |
Ninh Thuận |
C16Q2A1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
214 |
1630101005 |
Nguyễn Thị Ngọc |
ánh |
Nữ |
29/05/1998 |
Gia Lai |
C16Q2A1 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
215 |
1630101007 |
Trịnh Thị |
Bích |
Nữ |
21/07/1998 |
Hải Dương |
C16Q2A1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
216 |
1630101008 |
Ngũ Thanh |
Ca |
Nam |
10/10/1998 |
Long An |
C16Q2A1 |
2,13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
217 |
1630101011 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
Dung |
Nữ |
25/10/1998 |
Long An |
C16Q2A1 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
218 |
1630101012 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
17/03/1995 |
Bến Tre |
C16Q2A1 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
219 |
1630101010 |
Nguyễn Văn |
Độ |
Nam |
17/07/1998 |
Phú Yên |
C16Q2A1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
220 |
1630101015 |
Nguyễn Thị |
Hạ |
Nữ |
24/04/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2A1 |
3,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
221 |
1630101016 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
21/11/1996 |
Sông Bé |
C16Q2A1 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
222 |
1630101017 |
Trần Hồ |
Hiệp |
Nam |
08/06/1998 |
Đồng Tháp |
C16Q2A1 |
1,89 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
223 |
1630101019 |
Bùi Phan Thanh |
Ḥa |
Nữ |
04/12/1997 |
Tp. HCM |
C16Q2A1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
224 |
1630101020 |
Phạm Trần Sĩ |
Hoàng |
Nam |
18/06/1998 |
Phú Yên |
C16Q2A1 |
1,99 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
225 |
1630101022 |
Đặng Hoàng |
Huy |
Nam |
19/01/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2A1 |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
226 |
1630101024 |
Nguyễn Thụy Ngọc |
Linh |
Nữ |
10/02/1998 |
Trà Vinh |
C16Q2A1 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
227 |
1630101026 |
Huỳnh Thị Trà |
My |
Nữ |
27/02/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2A1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
228 |
1630101029 |
Phạm Hồng |
Nhung |
Nữ |
23/12/1998 |
TP.HCM |
C16Q2A1 |
2,08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
229 |
1630101031 |
Lê Hoài Tiểu |
Phương |
Nữ |
28/02/1998 |
Phú Yên |
C16Q2A1 |
1,89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
230 |
1630101030 |
Trần Quỳnh |
Phương |
Nữ |
24/09/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2A1 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
231 |
1630101034 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
18/03/1998 |
Long An |
C16Q2A1 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
232 |
1630101033 |
Đinh Thị |
Thảo |
Nữ |
08/07/1997 |
Nghệ An |
C16Q2A1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
233 |
1630101036 |
Phạm Thị |
Trang |
Nữ |
20/12/1998 |
Thanh Hóa |
C16Q2A1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
234 |
1630101035 |
Huỳnh ánh Lệ |
Trân |
Nữ |
10/10/1997 |
TP.HCM |
C16Q2A1 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
235 |
1630101039 |
Cao Văn |
Vũ |
Nam |
06/09/1994 |
Bến Tre |
C16Q2A1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
236 |
1630101040 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vy |
Nữ |
18/03/1997 |
BRVT |
C16Q2A1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
237 |
1630102002 |
Phạm Thị Ngọc |
ánh |
Nữ |
24/03/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2A2 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
238 |
1630102003 |
Đặng Quốc |
Bảo |
Nam |
30/07/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2A2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
239 |
1630102009 |
Lê Thị Mỹ |
Hiệp |
Nữ |
22/01/1998 |
Long An |
C16Q2A2 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
240 |
1630102010 |
Trần Thị |
Hoan |
Nữ |
20/11/1998 |
BR-VT |
C16Q2A2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
241 |
1630102022 |
Trần Công |
Long |
Nam |
18/12/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
C16Q2A2 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
242 |
1630102021 |
Huỳnh Thắng |
Lợi |
Nam |
10/08/1998 |
Đồng Tháp |
C16Q2A2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
243 |
1630102023 |
Nguyễn Duy |
Luân |
Nam |
07/08/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2A2 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
244 |
1630102027 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
18/11/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2A2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
245 |
1630102028 |
Trần Bích |
Ngọc |
Nữ |
02/10/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
C16Q2A2 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
246 |
1630102030 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
24/02/1998 |
Long An |
C16Q2A2 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
247 |
1630102032 |
Trần Trúc |
Phương |
Nữ |
28/02/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2A2 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
248 |
1630304021 |
Đỗ Thị Thu |
Quyên |
Nữ |
20/07/1996 |
Thuyên Quang |
C16Q2A2 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
249 |
1630102036 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
01/05/1998 |
Vĩnh Phúc |
C16Q2A2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
250 |
1630102034 |
Nguyễn Duy |
Thanh |
Nam |
02/01/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2A2 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
251 |
1630102035 |
Khưu Hiếu |
Thảo |
Nữ |
08/08/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2A2 |
1,93 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
252 |
1630102038 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
Nữ |
29/12/1998 |
B́nh Dương |
C16Q2A2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
253 |
1630103001 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
Nữ |
10/01/1998 |
Hà Tĩnh |
C16Q2A3 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
254 |
1630103003 |
Trương Vũ Quốc |
B́nh |
Nam |
27/06/1997 |
Đồng Nai |
C16Q2A3 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
255 |
1630103005 |
Lê Văn |
Chương |
Nam |
15/06/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2A3 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
256 |
1630103006 |
Tô Thúy |
Duy |
Nữ |
22/05/1997 |
Tp. HCM |
C16Q2A3 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
257 |
1630103007 |
Huỳnh Xuân |
Hương |
Nữ |
04/05/1998 |
B́nh Định |
C16Q2A3 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
258 |
1630103009 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
20/08/1998 |
BR - VT |
C16Q2A3 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
259 |
1630103011 |
Lă Phi |
Phi |
Nữ |
13/03/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2A3 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
260 |
1630103015 |
Huỳnh Lệ |
Quế |
Nữ |
21/05/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2A3 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
261 |
1630103016 |
Lê Ái |
Quyên |
Nữ |
09/01/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
C16Q2A3 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
262 |
1630103019 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
Nam |
27/04/1998 |
Long An |
C16Q2A3 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
263 |
1630103040 |
Vũ Sơn |
Tùng |
Nam |
29/09/1997 |
Đồng Nai |
C16Q2A3 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
264 |
1630103021 |
Vơ Thị Phương |
Thanh |
Nữ |
04/10/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2A3 |
2,17 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
265 |
1630103022 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
21/01/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2A3 |
2,22 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
266 |
1630103023 |
Vơ Văn |
Thế |
Nam |
05/11/1996 |
Bến Tre |
C16Q2A3 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
267 |
1630103024 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thiện |
Nữ |
25/07/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2A3 |
3,28 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
268 |
1630103026 |
Vơ Thị Thanh |
Thu |
Nữ |
26/08/1998 |
Gia Lai |
C16Q2A3 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
269 |
1630103027 |
Nguyễn Văn |
Thủ |
Nam |
18/06/1998 |
Kiên Giang |
C16Q2A3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
270 |
1630103030 |
Nguyễn Lê Hiền |
Thục |
Nữ |
02/02/1998 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
C16Q2A3 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
271 |
1630103032 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
22/04/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2A3 |
2,19 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
272 |
1630103034 |
Nguyễn Trần Quế |
Trân |
Nữ |
22/01/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2A3 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
273 |
1630103037 |
Phạm Huyền |
Trinh |
Nữ |
20/01/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2A3 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
274 |
1630103038 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
16/09/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2A3 |
3,24 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
275 |
1630103042 |
Nguyễn Thị |
Vy |
Nữ |
20/08/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2A3 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
276 |
1630201001 |
Tạ Nhân |
ái |
Nữ |
29/11/1997 |
Bạc Liêu |
C16Q2B1 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
277 |
1630201004 |
Hà Kiều |
Anh |
Nữ |
16/10/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2B1 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
278 |
1630201003 |
Lê Thị Vân |
Anh |
Nữ |
16/02/1998 |
Hà Tĩnh |
C16Q2B1 |
1,99 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
279 |
1630201008 |
Bùi Thị |
Dung |
Nữ |
13/01/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2B1 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
280 |
1630201009 |
Nguyễn Thị Thái |
Hà |
Nữ |
16/04/1998 |
Đắk Lắ k |
C16Q2B1 |
2,12 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
281 |
1630201011 |
Nhâm Ngự Linh |
Hạnh |
Nữ |
02/11/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2B1 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
282 |
1630201012 |
Vơ Ngọc Thảo |
Hiền |
Nữ |
29/04/1998 |
TP.HCM |
C16Q2B1 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
283 |
1630201013 |
Trần Thị Thúy |
Hồng |
Nữ |
06/04/1998 |
Nam Định |
C16Q2B1 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
284 |
1630201014 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Huệ |
Nữ |
12/01/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2B1 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
285 |
1630201018 |
Phạm Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
04/08/1998 |
Vĩnh Phúc |
C16Q2B1 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
286 |
1630201019 |
Vơ Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
19/12/1998 |
Long An |
C16Q2B1 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
287 |
1630201021 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
09/01/1998 |
An Giang |
C16Q2B1 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
288 |
1630201024 |
Đặng Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
16/03/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2B1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
289 |
1630201023 |
Lê Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
22/05/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2B1 |
2,06 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
290 |
1630201026 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
03/04/1998 |
Đăklăk |
C16Q2B1 |
1,93 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
291 |
1630201027 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
02/07/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2B1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
292 |
1630201028 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
09/07/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B1 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
293 |
1630201031 |
Lê Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
02/12/1998 |
Long An |
C16Q2B1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
294 |
1630201030 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
01/05/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2B1 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
295 |
1630201029 |
Phan Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
11/10/1998 |
B́nh Định |
C16Q2B1 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
296 |
1630201033 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Phương |
Nữ |
11/10/1998 |
B́nh Dương |
C16Q2B1 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
297 |
1630201036 |
Bùi Thị Tú |
Quyên |
Nữ |
02/04/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2B1 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
298 |
1630201037 |
Trần Đ́nh Tú |
Quyên |
Nữ |
23/12/1997 |
BRVT |
C16Q2B1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
299 |
1630201045 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
19/10/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2B1 |
2,11 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
300 |
1630201040 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nữ |
24/08/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2B1 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
301 |
1630201039 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
15/10/1996 |
Đồng Nai |
C16Q2B1 |
3,17 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
302 |
1630201042 |
Lê Hoàng Kim |
Thơ |
Nữ |
07/08/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2B1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
303 |
1630201044 |
Phan Thị Bích |
Thùy |
Nữ |
30/10/1997 |
B́nh Dương |
C16Q2B1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
304 |
1630201043 |
Ngô Thị Anh |
Thư |
Nữ |
31/08/1998 |
Long An |
C16Q2B1 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
305 |
1630201050 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
15/04/1998 |
Long An |
C16Q2B1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
306 |
1630201052 |
Huỳnh Thị Kim |
Trinh |
Nữ |
20/03/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2B1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
307 |
1630202002 |
Phan Thị Vân |
Anh |
Nữ |
18/08/1998 |
Hà Tĩnh |
C16Q2B2 |
3,28 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
308 |
1630202003 |
Trần Thị Vân |
Anh |
Nữ |
25/05/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2B2 |
2,74 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
309 |
1630202007 |
Lê Đào Xuân |
Cơ |
Nữ |
08/07/1997 |
Ninh Thuận |
C16Q2B2 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
310 |
1630202006 |
Phan Thị Phương |
Chi |
Nữ |
10/10/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2B2 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
311 |
1630202010 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
16/12/1997 |
TP.HCM |
C16Q2B2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
312 |
1630202011 |
Trương Thị Phụng |
Duyên |
Nữ |
20/01/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2B2 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
313 |
1630202008 |
Trương Trúc |
Đào |
Nữ |
10/04/1998 |
Cà Mau |
C16Q2B2 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
314 |
1630202012 |
Mai Thị Thu |
Hà |
Nữ |
10/10/1998 |
Quảng B́nh |
C16Q2B2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
315 |
1630202015 |
Lê Thị |
Hạnh |
Nữ |
23/01/1998 |
Thanh Hóa |
C16Q2B2 |
1,98 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
316 |
1630202014 |
Hoàng Thụy Bích |
Hằng |
Nữ |
17/08/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B2 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
317 |
1630202013 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
/98/ |
Long An |
C16Q2B2 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
318 |
1630202016 |
Vơ Thị |
Hiền |
Nữ |
25/07/1997 |
Quảng Ngăi |
C16Q2B2 |
2,04 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
319 |
1630202017 |
Vơ Thị Thúy |
Hồng |
Nữ |
05/10/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
320 |
1630202018 |
Nguyễn Thị Minh |
Huệ |
Nữ |
24/03/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2B2 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
321 |
1630202019 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Khánh |
Nữ |
17/10/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B2 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
322 |
1630202022 |
Lê Thị Hà |
Linh |
Nữ |
31/10/1998 |
Hà Tĩnh |
C16Q2B2 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
323 |
1630202021 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
21/06/1997 |
Lâm Đồng |
C16Q2B2 |
1,96 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
324 |
1630202020 |
Trần Lê Yến |
Linh |
Nữ |
17/10/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2B2 |
3,41 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
325 |
1630202023 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
20/08/1998 |
Long An |
C16Q2B2 |
1,84 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
326 |
1630202024 |
Lê Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
24/04/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2B2 |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
327 |
1630202026 |
Trần Tuyết |
Ngọc |
Nữ |
17/11/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2B2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
328 |
1630202030 |
Lê Thị |
Nhung |
Nữ |
25/03/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2B2 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
329 |
1630202029 |
Vũ Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
24/10/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2B2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
330 |
1630202028 |
Huỳnh Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
30/06/1998 |
Bến Tre |
C16Q2B2 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
331 |
1630202031 |
Lê Thị Thảo |
Phương |
Nữ |
12/10/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2B2 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
332 |
1630202033 |
Bùi Thị |
Phượng |
Nữ |
20/08/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2B2 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
333 |
1630202034 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
Nữ |
03/08/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2B2 |
1,97 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
334 |
1630203033 |
Nguyễn Hồ Ngọc |
Sương |
Nữ |
23/02/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B2 |
2,32 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
335 |
1630202051 |
Lê Minh |
Tuyền |
Nữ |
28/09/1998 |
Đăk Nông |
C16Q2B2 |
1,80 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
336 |
1630202037 |
Bùi Thị Như |
Thảo |
Nữ |
28/03/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2B2 |
1,90 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
337 |
1630202035 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thắm |
Nữ |
27/07/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2B2 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
338 |
1630202040 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
Nữ |
21/10/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B2 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
339 |
1630202045 |
Trần Thị Kim |
Trang |
Nữ |
03/04/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B2 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
340 |
1630202044 |
Đào Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
01/11/1998 |
Thái B́nh |
C16Q2B2 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
341 |
1630202049 |
Khấu Thị Diểm |
Trinh |
Nữ |
10/08/1998 |
Long An |
C16Q2B2 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
342 |
1630202050 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
Nữ |
10/01/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B2 |
1,83 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
343 |
1630202052 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vi |
Nữ |
06/05/1998 |
Quảng Nam |
C16Q2B2 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
344 |
1630202053 |
Đỗ Thị Như |
Yến |
Nữ |
25/07/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2B2 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
345 |
1630203002 |
Hoàng Ngọc Kỳ |
Anh |
Nữ |
19/05/1998 |
Bến Tre |
C16Q2B3 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
346 |
1630203003 |
Phạm Thị Trang |
B́nh |
Nữ |
04/02/1996 |
Long An |
C16Q2B3 |
1,99 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
347 |
1630203007 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
Nữ |
04/05/1998 |
Bắc Ninh |
C16Q2B3 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
348 |
1630203011 |
Phạm Thị Bích |
Kiều |
Nữ |
16/02/1998 |
BR-VT |
C16Q2B3 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
349 |
1630203010 |
Lê Thị Mỹ |
Khuyên |
Nữ |
01/03/1998 |
Đắk lắk |
C16Q2B3 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
350 |
1630203014 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
21/06/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B3 |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
351 |
1630203013 |
Phạm Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
19/02/1998 |
TP. HCM |
C16Q2B3 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
352 |
1630203015 |
Trần Tiểu |
Ly |
Nữ |
18/01/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2B3 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
353 |
1630203017 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
13/02/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2B3 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
354 |
1630203018 |
Lê Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
28/04/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2B3 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
355 |
1630203019 |
Hồ Thị |
Ngọc |
Nữ |
06/04/1998 |
B́nh Dương |
C16Q2B3 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
356 |
1630203021 |
Phạm Thị |
Nhiều |
Nữ |
09/06/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2B3 |
1,98 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
357 |
1630203024 |
Lâm Phạm Hồng |
Nhựt |
Nữ |
22/10/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2B3 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
358 |
1630203026 |
Nguyễn Anh |
Phú |
Nam |
01/10/1998 |
B́nh Định |
C16Q2B3 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
359 |
1630203028 |
Bùi Thị Như |
Phương |
Nữ |
28/03/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2B3 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
360 |
1630203029 |
Hồ Thị Như |
Phượng |
Nữ |
26/04/1998 |
B́nh Định |
C16Q2B3 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
361 |
1630203042 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tiền |
Nữ |
25/05/1998 |
Phú Yên |
C16Q2B3 |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
362 |
1630203049 |
Vũ Thị Ngọc |
Tú |
Nữ |
06/06/1998 |
Hà Nội |
C16Q2B3 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
363 |
1630203036 |
Hồ Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
01/12/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2B3 |
2,22 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
364 |
1630203035 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
08/10/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2B3 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
365 |
1630203039 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
29/12/1998 |
Bến Tre |
C16Q2B3 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
366 |
1630203044 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
21/02/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2B3 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
367 |
1630203047 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trinh |
Nữ |
01/12/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2B3 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
368 |
1630203053 |
Ngô Thị Lệ |
Viên |
Nữ |
16/04/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2B3 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
369 |
1630203054 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
Nữ |
14/12/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2B3 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
370 |
1630301001 |
Trịnh Phương |
Anh |
Nữ |
17/02/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2C1 |
1,85 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
371 |
1630301003 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
27/10/1998 |
B́nh Dương |
C16Q2C1 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
372 |
1630301004 |
Bùi Quang |
Duy |
Nam |
22/04/1998 |
Bến Tre |
C16Q2C1 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
373 |
1630301005 |
Nguyễn Thị Mai |
Duyên |
Nữ |
18/10/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2C1 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
374 |
1630301009 |
Tăng Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
05/02/1998 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
C16Q2C1 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
375 |
1630301008 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
20/06/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C1 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
376 |
1630301007 |
Phan Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
20/12/1998 |
Quảng Nam |
C16Q2C1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
377 |
1630301006 |
Lương Nhật |
Hân |
Nam |
31/05/1998 |
TP HCM |
C16Q2C1 |
2,24 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
378 |
1630301011 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
15/08/1997 |
Tây Ninh |
C16Q2C1 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
379 |
1630301013 |
Nguyễn Trang Thanh |
Kiều |
Nữ |
12/11/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2C1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
380 |
1630301016 |
Hồ Thị Huỳnh Mỹ |
Linh |
Nữ |
13/01/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2C1 |
1,87 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
381 |
1630301017 |
Trần Thị Mỹ |
Long |
Nữ |
01/01/1997 |
B́nh Thuận |
C16Q2C1 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
382 |
1630301019 |
Lê Cảnh |
Nam |
Nam |
22/02/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
383 |
1630301021 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
30/04/1998 |
Thừa Thiên Huế |
C16Q2C1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
384 |
1630301024 |
Phan Minh |
Ngọc |
Nữ |
18/05/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C1 |
2,07 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
385 |
1630301025 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nhi |
Nữ |
19/08/1998 |
BRVT |
C16Q2C1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
386 |
1630301026 |
Vơ Thị Quỳnh |
Nhi |
Nữ |
15/05/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C1 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
387 |
1630301027 |
Vũ Thị Hồng |
Như |
Nữ |
09/12/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C1 |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
388 |
1630301029 |
Vũ Quang |
Sơn |
Nam |
13/09/1996 |
B́nh Phước |
C16Q2C1 |
3,08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
389 |
1630301035 |
Trương Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
17/07/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C1 |
1,83 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
390 |
1630301044 |
Lưu Thanh |
Tùng |
Nam |
07/06/1997 |
Đồng Nai |
C16Q2C1 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
391 |
1630301031 |
Tăng Thị Minh |
Thi |
Nữ |
14/06/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2C1 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
392 |
1630301033 |
Nguyễn Bá |
Thuận |
Nam |
18/01/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
C16Q2C1 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
393 |
1630301032 |
Đỗ Lê Huỳnh |
Thư |
Nữ |
17/11/1997 |
Tp. HCM |
C16Q2C1 |
1,84 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
394 |
1630301041 |
Ngô Thị Hà |
Trang |
Nữ |
08/08/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
395 |
1630301040 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
13/09/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
396 |
1630301038 |
Nguyễn Lê Bảo |
Trâm |
Nữ |
19/05/1998 |
B́nh Định |
C16Q2C1 |
2,11 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
397 |
1630301037 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
Nữ |
24/08/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C1 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
398 |
1630301039 |
Lê Ngọc Bảo |
Trân |
Nữ |
29/06/1997 |
Long An |
C16Q2C1 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
399 |
1630301043 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
08/02/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2C1 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
400 |
1630301046 |
Ngô Thị Tố |
Uyên |
Nữ |
16/12/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2C1 |
1,89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
401 |
1630301048 |
Trần Thị Kim |
Yến |
Nữ |
17/11/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2C1 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
402 |
1630302002 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Nữ |
05/05/1997 |
B́nh Định |
C16Q2C2 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
403 |
1630302001 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
Nữ |
05/09/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
404 |
1630302003 |
Trần Ngọc |
Châu |
Nữ |
14/04/1998 |
BRVT |
C16Q2C2 |
3,08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
405 |
1630302004 |
Trần Thị Cẩm |
Chi |
Nữ |
27/09/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2C2 |
2,01 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
406 |
1630302009 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
05/10/1998 |
Quảng Trị |
C16Q2C2 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
407 |
1630302010 |
Lê Thị Như |
Hảo |
Nữ |
25/07/1998 |
|
C16Q2C2 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
408 |
1630302008 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
01/01/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2C2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
409 |
1630302011 |
Trần Thị Mỹ |
Hiền |
Nữ |
25/10/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C2 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
410 |
1630302012 |
Nguyễn Viết |
Hoàng |
Nam |
04/06/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
411 |
1630302014 |
Nguyễn Tuấn |
Khiêm |
Nam |
14/12/1996 |
Lâm Đồng |
C16Q2C2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
412 |
1630302016 |
Dương Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
20/08/1998 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
C16Q2C2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
413 |
1630302017 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Linh |
Nữ |
16/10/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2C2 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
414 |
1630302020 |
Lưu Thanh |
Nam |
Nam |
24/01/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
415 |
1630302021 |
Trần Thị Thu |
Nga |
Nữ |
17/05/1998 |
Đắc Lắk |
C16Q2C2 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
416 |
1630302049 |
Vơ Thành |
Nghĩa |
Nam |
22/05/1997 |
|
C16Q2C2 |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
417 |
1630302024 |
Nguyễn Hồng Như |
Ngọc |
Nữ |
29/08/1998 |
Nam Định |
C16Q2C2 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
418 |
1630302027 |
Mai Thị Mỹ |
Nhi |
Nữ |
14/04/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C2 |
1,58 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
419 |
1630302026 |
Trương Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
07/12/1997 |
B́nh Dương |
C16Q2C2 |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
420 |
1630302028 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
18/08/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2C2 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
421 |
1630302029 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
06/05/1998 |
Đắk lắk |
C16Q2C2 |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
422 |
1630302031 |
Lê Hải |
Sơn |
Nam |
23/03/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C2 |
1,99 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
423 |
1630302036 |
Nguyễn Thị Phương Thủy |
Tiên |
Nữ |
09/07/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C2 |
1,86 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
424 |
1630302037 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tiến |
Nữ |
12/01/1997 |
Tây Ninh |
C16Q2C2 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
425 |
1630302032 |
Dương Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
06/04/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C2 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
426 |
1630302034 |
Lâm Quang |
Thuận |
Nam |
03/10/1998 |
Kiên Giang |
C16Q2C2 |
1,78 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
427 |
1630302035 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
21/07/1997 |
Khánh Ḥa |
C16Q2C2 |
2,09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
428 |
1630302033 |
Bùi Thùy Minh |
Thư |
Nữ |
26/08/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
429 |
1630302038 |
Lê Hồ Thanh |
Trâm |
Nữ |
15/02/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2C2 |
1,96 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
430 |
1630302039 |
Đặng Hoàng Bảo |
Trân |
Nữ |
10/02/1998 |
An Giang |
C16Q2C2 |
1,75 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
431 |
1630302041 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
Nữ |
26/12/1998 |
Đắk Lắ k |
C16Q2C2 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
432 |
1630302043 |
Trần Đoàn Thanh |
Trúc |
Nữ |
30/06/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C2 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
433 |
1630303002 |
Ngô Thị Mỹ |
Anh |
Nữ |
10/11/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C3 |
2,12 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
434 |
1630303003 |
Ngô Tạ Trần Thanh |
Bạch |
Nữ |
13/07/1998 |
B́nh Định |
C16Q2C3 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
435 |
1630303004 |
Lê Gia |
Băo |
Nam |
07/03/1997 |
Long An |
C16Q2C3 |
1,76 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
436 |
1630303005 |
Cao Thị |
Bé |
Nữ |
25/07/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2C3 |
2,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
437 |
1630303006 |
Nguyễn Thành |
Chánh |
Nam |
16/02/1994 |
Tiền Giang |
C16Q2C3 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
438 |
1630303008 |
Phạm Kim |
Chi |
Nữ |
16/12/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C3 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
439 |
1630303012 |
Nguyễn Thị |
Dung |
Nữ |
27/06/1997 |
Đắc Lắk |
C16Q2C3 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
440 |
1630303011 |
Nguyễn Xuân |
Đức |
Nam |
18/10/1998 |
Lạng Sơn |
C16Q2C3 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
441 |
1630303013 |
Bùi Bảo |
Hân |
Nữ |
18/04/1998 |
B́nh Định |
C16Q2C3 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
442 |
1630303016 |
Đặng Thị Bích |
Ḥa |
Nữ |
13/10/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2C3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
443 |
1630303017 |
Hoàng Trần Thanh |
Hồng |
Nữ |
05/07/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2C3 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
444 |
1630303019 |
Lê Thị |
Huyền |
Nữ |
10/05/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2C3 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
445 |
1630303021 |
Phùng Hoàng Đăng |
Khoa |
Nam |
29/07/1995 |
Vĩnh Long |
C16Q2C3 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
446 |
1630303023 |
Nguyễn Ngọc |
Lành |
Nữ |
05/12/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C3 |
2,04 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
447 |
1630303025 |
Nguyễn Phước |
Long |
Nữ |
16/05/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2C3 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
448 |
1630303027 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
15/12/1998 |
Thanh Hóa |
C16Q2C3 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
449 |
1630303028 |
Thành Thị |
Nasu |
Nữ |
03/12/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2C3 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
450 |
1630303029 |
Bùi Lê Mỹ |
Ngân |
Nữ |
08/05/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2C3 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
451 |
1630303030 |
Trần Tuệ |
Nghi |
Nữ |
28/05/1998 |
An Giang |
C16Q2C3 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
452 |
1630303031 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
10/01/1996 |
Tp. HCM |
C16Q2C3 |
2,21 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
453 |
1630303033 |
Nguyễn Thu |
Nhi |
Nữ |
10/08/1998 |
B́nh Định |
C16Q2C3 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
454 |
1630303032 |
Trần Lê Kiều |
Nhi |
Nữ |
06/08/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2C3 |
1,87 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
455 |
1630303035 |
Vũ Hồng |
Sơn |
Nam |
12/12/1994 |
Đồng Nai |
C16Q2C3 |
3,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
456 |
1630303040 |
Nguyễn Kim |
Tiền |
Nữ |
24/09/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C3 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
457 |
1630303038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thúy |
Nữ |
17/06/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C3 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
458 |
1630303041 |
Trương Thụy Bích |
Trâm |
Nữ |
08/09/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C3 |
1,99 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
459 |
1630304002 |
Huỳnh Thị Mai |
Anh |
Nữ |
10/04/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C4 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
460 |
1630304001 |
Phạm Thị Hoàng |
Anh |
Nữ |
29/12/1998 |
Hải Dương |
C16Q2C4 |
1,85 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
461 |
1630304005 |
Trương Văn |
Cường |
Nam |
29/09/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2C4 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
462 |
1630304003 |
Hồ Nguyễn Linh |
Chi |
Nữ |
10/08/1997 |
Tp. HCM |
C16Q2C4 |
1,88 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
463 |
1630304006 |
Nguyễn Thị |
Đào |
Nữ |
13/05/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C4 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
464 |
1630304009 |
Khương Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
02/12/1997 |
Đắk Lắk |
C16Q2C4 |
1,94 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
465 |
1630304010 |
Nguyễn Thu |
Hoài |
Nữ |
29/09/1998 |
B́nh Định |
C16Q2C4 |
2,04 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
466 |
1630304011 |
Lê Văn |
Hơn |
Nam |
25/12/1997 |
Long An |
C16Q2C4 |
1,81 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
467 |
1630304013 |
Đặng Thị |
Huyền |
Nữ |
06/05/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C4 |
1,84 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
468 |
1630304015 |
Nguyễn Thị ái |
Linh |
Nữ |
18/04/1998 |
Đồng Tháp |
C16Q2C4 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
469 |
1630304016 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
13/12/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2C4 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
470 |
1630304017 |
Phạm Mai ư |
Nhi |
Nữ |
19/11/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C4 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
471 |
1630304018 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
30/04/1997 |
Đồng Nai |
C16Q2C4 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
472 |
1630304022 |
Nguyễn Thị |
Sen |
Nữ |
20/02/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C4 |
2,17 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
473 |
1630304024 |
Hoàng Thị Băng |
Tâm |
Nữ |
20/03/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C4 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
474 |
1630304035 |
Lê Hồng Yên |
Tĩnh |
Nam |
10/06/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2C4 |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
475 |
1630304036 |
Lê Thanh |
Toàn |
Nam |
25/08/1998 |
Kon Tum |
C16Q2C4 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
476 |
1630304041 |
Hoàng Minh |
Tuấn |
Nam |
01/01/1998 |
Quảng B́nh |
C16Q2C4 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
477 |
1630304026 |
Nguyễn Đức |
Thành |
Nam |
19/12/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2C4 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
478 |
1630304025 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
25/10/1998 |
B́nh Định |
C16Q2C4 |
2,19 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
479 |
1630304028 |
Nguyễn Hoàng |
Thiên |
Nam |
18/03/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2C4 |
1,78 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
480 |
1630304029 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
12/11/1998 |
Nam Định |
C16Q2C4 |
2,19 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
481 |
1630304030 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
Nữ |
24/01/1998 |
Bến Tre |
C16Q2C4 |
1,91 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
482 |
1630304031 |
Nguyễn Trí |
Thức |
Nam |
26/02/1998 |
Bà Rịa - Vũng tàu |
C16Q2C4 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
483 |
1630304033 |
Lê Thị Mỹ |
Thy |
Nữ |
12/02/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2C4 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
484 |
1630304039 |
Nguyễn Đức |
Trọng |
Nam |
28/12/1997 |
Đồng Nai |
C16Q2C4 |
1,58 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
485 |
1630304043 |
Nguyễn Đặng Đăng |
Vương |
Nam |
25/09/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2C4 |
1,59 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
486 |
1630304044 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
16/06/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2C4 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
487 |
1630304045 |
Vũ Thị Ngọc |
Xuyên |
Nữ |
11/03/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2C4 |
1,80 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
488 |
1630501001 |
Thái Xuân |
An |
Nam |
10/03/1998 |
Gia Lai |
C16Q2E1 |
1,80 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
489 |
1630501002 |
Nguyễn Thị Xuân |
Anh |
Nữ |
19/10/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E1 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
490 |
1630501004 |
Vơ Thị Mộng |
Cầm |
Nữ |
20/05/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E1 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
491 |
1630501007 |
Đoàn Thúy |
Diễm |
Nữ |
26/03/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E1 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
492 |
1630501008 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
Nữ |
12/08/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E1 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
493 |
1630501009 |
Hồ Anh |
Dũng |
Nam |
28/04/1998 |
Đồng Tháp |
C16Q2E1 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
494 |
1630501010 |
Hồ Việt Trường |
Duy |
Nam |
27/03/1997 |
Tiền Giang |
C16Q2E1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
495 |
1630501011 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
Nữ |
17/10/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E1 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
496 |
1630501012 |
Nguyễn Phan Thị Ng |
Hà |
Nữ |
21/09/1998 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
C16Q2E1 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
497 |
1630501013 |
Lâm Huỳnh |
Hải |
Nam |
21/11/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2E1 |
1,93 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
498 |
1630501014 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
10/11/1998 |
Đồng Tháp |
C16Q2E1 |
2,08 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
499 |
1630501016 |
Nguyễn Thị Dịu |
Hiền |
Nữ |
23/12/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
500 |
1630501017 |
Phạm Thị Ngọc |
Hiếu |
Nữ |
01/12/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
501 |
1630501020 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
19/05/1994 |
Đắk Lắk |
C16Q2E1 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
502 |
1630501023 |
Phan Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
20/01/1998 |
Long An |
C16Q2E1 |
2,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
503 |
1630501026 |
Châu Phước |
Ngọc |
Nữ |
17/07/1996 |
Tiền Giang |
C16Q2E1 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
504 |
1630501028 |
Phạm Kim ư |
Nhi |
Nữ |
20/01/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E1 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
505 |
1630501029 |
Nguyễn Thị Yến |
Phương |
Nữ |
19/06/1998 |
Bến Tre |
C16Q2E1 |
1,88 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
506 |
1630501041 |
Phan Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
19/03/1998 |
Bến Tre |
C16Q2E1 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
507 |
1630501048 |
Phan Ngọc Minh |
Tú |
Nữ |
05/04/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E1 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
508 |
1630501049 |
Lưu Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
08/09/1998 |
Gia Lai |
C16Q2E1 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
509 |
1630501030 |
Văn Hải |
Thanh |
Nam |
17/04/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
510 |
1630501033 |
Lê Đức Phương |
Thảo |
Nữ |
04/12/1998 |
BRVT |
C16Q2E1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
511 |
1630501032 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Thảo |
Nữ |
24/05/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E1 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
512 |
1630501035 |
Đỗ Ngọc |
Thu |
Nam |
09/04/1998 |
Quảng Nam |
C16Q2E1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
513 |
1630501038 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
09/10/1998 |
BRVT |
C16Q2E1 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
514 |
1630501037 |
Huỳnh Thị Kim |
Thương |
Nữ |
28/02/1997 |
Ninh Thuận |
C16Q2E1 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
515 |
1630501045 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
16/01/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E1 |
1,80 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
516 |
1630501046 |
Trịnh Hoàng Thảo |
Trinh |
Nữ |
21/04/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
517 |
1630501050 |
Phùng Huỳnh Phương |
Uyên |
Nữ |
28/11/1998 |
Long An |
C16Q2E1 |
1,91 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
518 |
1630501051 |
Đỗ Thị Thùy |
Vân |
Nữ |
25/02/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E1 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
519 |
1630501052 |
Nguyễn Tôn Nữ Hà |
Vi |
Nữ |
30/06/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2E1 |
1,80 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
520 |
1630501053 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vi |
Nữ |
10/10/1998 |
Quảng Nam |
C16Q2E1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
521 |
1630501055 |
Nguyễn Huỳnh Thúy |
Vy |
Nữ |
22/04/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E1 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
522 |
1630501054 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vy |
Nữ |
21/08/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E1 |
1,95 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
523 |
1630501056 |
Đặng Thị Như |
ư |
Nữ |
14/09/1998 |
Đồng Tháp |
C16Q2E1 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
524 |
1630501057 |
Lê Thị Cẩm |
Yên |
Nữ |
08/03/1997 |
Tây Ninh |
C16Q2E1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
525 |
1630501058 |
Tống Ngọc |
Yến |
Nữ |
27/03/1997 |
Bà Rịa -Vũng Tàu |
C16Q2E1 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
526 |
1630502001 |
Lê B́nh |
An |
Nam |
29/06/1998 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
C16Q2E2 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
527 |
1630502002 |
Trần Thị Phương |
Anh |
Nữ |
28/08/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E2 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
528 |
1630502003 |
Trần Thị Quế |
Anh |
Nữ |
16/08/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E2 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
529 |
1630502007 |
Nguyễn Văn |
Cương |
Nam |
21/05/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E2 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
530 |
1630502004 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
Nam |
16/12/1994 |
Hà Tĩnh |
C16Q2E2 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
531 |
1630502006 |
Lâm Minh |
Chủ |
Nam |
25/10/1996 |
Long An |
C16Q2E2 |
1,95 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
532 |
1630502009 |
Đinh Thị |
Diễm |
Nữ |
16/07/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E2 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
533 |
1630502010 |
Lê Anh |
Dủng |
Nam |
18/07/1996 |
Long An |
C16Q2E2 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
534 |
1630502008 |
Hồ Thị Hồng |
Đào |
Nữ |
14/10/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
535 |
1630502013 |
Đào Thị |
Hà |
Nữ |
14/08/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E2 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
536 |
1630502014 |
Nguyễn Quốc |
Hải |
Nam |
12/03/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E2 |
1,93 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
537 |
1630502016 |
Thái Thị |
Hạnh |
Nữ |
21/11/1998 |
Bàu Lâm |
C16Q2E2 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
538 |
1630502015 |
Lê Thị Mỹ |
Hằng |
Nữ |
10/11/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2E2 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
539 |
1630502019 |
Chu Thị Bích |
Hồng |
Nữ |
13/08/1997 |
Đắk Lắk |
C16Q2E2 |
1,99 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
540 |
1630502020 |
Phạm Thị Kim |
Huệ |
Nữ |
18/08/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
541 |
1630502022 |
Nguyễn Vũ |
Huy |
Nam |
29/08/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2E2 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
542 |
1630502021 |
Lương Thụy Trầm |
Hương |
Nữ |
15/03/1998 |
TP.HCM |
C16Q2E2 |
1,63 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
543 |
1630502024 |
Đào Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
28/06/1998 |
Hà Nam |
C16Q2E2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
544 |
1630502023 |
Lê Thị Yến |
Linh |
Nữ |
02/10/1998 |
Long An |
C16Q2E2 |
1,75 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
545 |
1630502028 |
Nguyễn Lê Thùy |
Nhi |
Nữ |
26/02/1998 |
Quảng Trị |
C16Q2E2 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
546 |
1630502027 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
12/10/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E2 |
1,75 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
547 |
1630502029 |
Nguyễn Minh |
Phương |
Nữ |
20/04/1998 |
Đắc Lắk |
C16Q2E2 |
1,80 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
548 |
1630502041 |
Lê Trần Thủy |
Tiên |
Nữ |
10/07/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E2 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
549 |
1630502048 |
Lê Thanh |
Tú |
Nam |
09/09/1998 |
TP HCM |
C16Q2E2 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
550 |
1630502049 |
Đặng Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
23/09/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E2 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
551 |
1630502030 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
Nữ |
02/11/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2E2 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
552 |
1630502031 |
Nguyễn Văn |
Thành |
Nam |
13/02/1998 |
Thanh Hóa |
C16Q2E2 |
2,19 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
553 |
1630502032 |
Bạch Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
20/08/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E2 |
2,22 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
554 |
1630502034 |
Nguyễn Hoàng |
Thịnh |
Nam |
01/01/1998 |
B́nh Dương |
C16Q2E2 |
1,98 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
555 |
1630502039 |
Liêu Thị Ngọc |
Thùy |
Nữ |
20/10/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E2 |
1,90 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
556 |
1630502038 |
Trần Lê Phương |
Thúy |
Nữ |
30/06/1997 |
Tp. HCM |
C16Q2E2 |
1,98 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
557 |
1630502036 |
Đinh Thị Anh |
Thư |
Nữ |
14/12/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
558 |
1630502037 |
Phạm Văn |
Thương |
Nam |
01/12/1996 |
Bến Tre |
C16Q2E2 |
1,57 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
559 |
1630502040 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Thy |
Nữ |
05/09/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
560 |
1630502045 |
Hồ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
01/01/1998 |
BRVT |
C16Q2E2 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
561 |
1630502044 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Trang |
Nữ |
27/05/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
562 |
1630502042 |
Lê Thị Hồng |
Trâm |
Nữ |
24/12/1997 |
B́nh Thuận |
C16Q2E2 |
1,82 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
563 |
1630502043 |
Nguyễn Cao Thanh |
Trầm |
Nữ |
13/04/1998 |
BRVT |
C16Q2E2 |
1,82 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
564 |
1630502046 |
Nguyễn Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
02/02/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E2 |
3,18 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
565 |
1630502047 |
Nguyễn Tuấn |
Trung |
Nam |
21/01/1998 |
Long An |
C16Q2E2 |
2,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
566 |
1630502050 |
Trần Ngọc Tú |
Uyên |
Nữ |
13/09/1994 |
TP HCM |
C16Q2E2 |
1,87 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
567 |
1630502051 |
Phạm Thị Khánh |
Vân |
Nữ |
18/09/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E2 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
568 |
1630502052 |
Lê Nhật Tường |
Vi |
Nữ |
07/07/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
569 |
1630502053 |
Hoàng Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
10/01/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E2 |
1,83 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
570 |
1630502054 |
Phạm Bảo Hoài |
Vy |
Nữ |
02/09/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E2 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
571 |
1630502055 |
Nguyễn Huỳnh Như |
ư |
Nữ |
06/01/1998 |
Long An |
C16Q2E2 |
1,96 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
572 |
1630502056 |
Lê Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
27/09/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E2 |
2,01 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
573 |
1630503005 |
Bùi Thị Hoàng |
Diểm |
Nữ |
01/01/1997 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E3 |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
574 |
1630503006 |
Nguyễn Đ́nh |
Dôn |
Nam |
18/04/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E3 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
575 |
1630503007 |
Trần Mỹ |
Duyên |
Nữ |
22/02/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2E3 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
576 |
1630503003 |
Đặng Hồng |
Đào |
Nữ |
29/03/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E3 |
1,96 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
577 |
1630503002 |
Nguyễn Minh |
Đăng |
Nam |
08/03/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E3 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
578 |
1630503008 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
09/11/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E3 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
579 |
1630503011 |
Nguyễn Thị Tú |
Hảo |
Nữ |
04/06/1997 |
Tiền Giang |
C16Q2E3 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
580 |
1630503009 |
Dương Mỹ |
Hằng |
Nữ |
16/03/1998 |
Bến Tre |
C16Q2E3 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
581 |
1630503012 |
Nguyễn Thị Hoa |
Hậu |
Nữ |
03/04/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E3 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
582 |
1630503014 |
Dương Thị Diệu |
Hiền |
Nữ |
26/08/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E3 |
1,99 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
583 |
1630503013 |
Phạm Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
08/02/1998 |
B́nh Dương |
C16Q2E3 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
584 |
1630503017 |
Lê Thị Ngọc |
Hoa |
Nữ |
10/12/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2E3 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
585 |
1630503019 |
Nguyễn Thị ánh |
Hồng |
Nữ |
30/07/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E3 |
2,12 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
586 |
1630503022 |
Cao Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
18/02/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E3 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
587 |
1630503020 |
Trần Thị |
Hương |
Nữ |
04/06/1998 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
C16Q2E3 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
588 |
1630503024 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Nam |
03/10/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E3 |
1,99 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
589 |
1630503025 |
Tô Ngọc |
Kỳ |
Nữ |
25/07/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E3 |
1,73 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
590 |
1630503026 |
Bùi Thị |
Lănh |
Nữ |
06/05/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
591 |
1630503027 |
Đào Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
07/08/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E3 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
592 |
1630503028 |
Phan Hồ Mỹ |
Linh |
Nữ |
05/07/1998 |
B́nh Dương |
C16Q2E3 |
1,47 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
593 |
1630503029 |
Trần Ngọc Thùy |
Linh |
Nữ |
10/11/1998 |
Vĩnh Long |
C16Q2E3 |
2,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
594 |
1630503030 |
Trương Thị Mỹ |
Lộc |
Nữ |
13/06/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E3 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
595 |
1630503031 |
Trần Đ́nh |
Luân |
Nam |
27/03/1998 |
BR-VT |
C16Q2E3 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
596 |
1630503032 |
Nguyễn Thị |
Mẫn |
Nữ |
18/08/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2E3 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
597 |
1630503035 |
Bùi Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
11/06/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E3 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
598 |
1630503036 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngân |
Nữ |
14/07/1997 |
Bến Tre |
C16Q2E3 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
599 |
1630503037 |
Phạm Huỳnh Đ́nh |
Nghi |
Nữ |
26/01/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E3 |
1,98 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
600 |
1630503038 |
Trần Thị Kim |
Ngọc |
Nữ |
04/11/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E3 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
601 |
1630503039 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhi |
Nữ |
12/10/1998 |
BRVT |
C16Q2E3 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
602 |
1630503040 |
Nguyễn Lê Hà |
Phương |
Nữ |
24/11/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E3 |
1,80 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
603 |
1630503048 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
16/01/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E3 |
1,87 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
604 |
1630503054 |
Trần Xuân Bảo |
Tú |
Nam |
26/01/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E3 |
1,85 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
605 |
1630503055 |
Trần Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
12/02/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E3 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
606 |
1630503041 |
Lê Thị Diệu |
Thanh |
Nữ |
19/09/1998 |
BR-VT |
C16Q2E3 |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
607 |
1630503042 |
Cao Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
16/12/1998 |
Vĩnh Long |
C16Q2E3 |
1,98 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
608 |
1630503043 |
Nguyễn Thị Vân |
Thu |
Nữ |
27/07/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E3 |
1,88 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
609 |
1630503046 |
Ngô Thị Ngọc |
Thúy |
Nữ |
20/02/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2E3 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
610 |
1630503044 |
Phạm Thị Anh |
Thư |
Nữ |
01/01/1998 |
Trà Vinh |
C16Q2E3 |
2,09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
611 |
1630503045 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
13/06/1998 |
Ninh B́nh |
C16Q2E3 |
3,17 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
612 |
1630503051 |
Đào Ngọc Vân |
Trang |
Nữ |
31/01/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E3 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
613 |
1630503053 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
Nữ |
03/07/1996 |
Tây Ninh |
C16Q2E3 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
614 |
1630503056 |
Nguyễn Vũ Tú |
Uyên |
Nữ |
12/01/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E3 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
615 |
1630503057 |
Lưu Bích |
Vân |
Nữ |
11/08/1998 |
Bạc Liêu |
C16Q2E3 |
1,94 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
616 |
1630503058 |
Nguyễn Thị |
Vi |
Nữ |
22/06/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E3 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
617 |
1630503059 |
Nguyễn Trần Thúy |
Vy |
Nữ |
27/08/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E3 |
1,97 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
618 |
1630503060 |
Lương Hoàng |
Yến |
Nữ |
21/08/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E3 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
619 |
1630504002 |
Trần Cao Hoàng Tú |
Anh |
Nữ |
06/11/1997 |
Tp. HCM |
C16Q2E4 |
2,12 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
620 |
1630504004 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
Nữ |
12/11/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E4 |
1,95 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
621 |
1630504008 |
Nguyễn Hữu Hồng |
Đạt |
Nam |
04/06/1997 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E4 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
622 |
1630504009 |
Nguyễn Thị Thúy |
Giang |
Nữ |
10/08/1998 |
TP HCM |
C16Q2E4 |
1,86 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
623 |
1630504010 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hằng |
Nữ |
04/06/1998 |
BR-VT |
C16Q2E4 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
624 |
1630504012 |
Phan Thị Kim |
Hiền |
Nữ |
18/12/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2E4 |
2,24 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
625 |
1630504017 |
Đoàn Thị |
Huỳnh |
Nữ |
12/06/1998 |
An Giang |
C16Q2E4 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
626 |
1630504014 |
Cao Thị Thu |
Hương |
Nữ |
18/02/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E4 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
627 |
1630504018 |
Vơ Nguyễn Xuân |
Khanh |
Nam |
30/06/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E4 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
628 |
1630504021 |
Hồ Thị Kim |
Loan |
Nữ |
31/03/1997 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E4 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
629 |
1630504022 |
Trần Thị út |
Ly |
Nữ |
06/01/1997 |
B́nh Định |
C16Q2E4 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
630 |
1630504023 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
Nữ |
04/10/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E4 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
631 |
1630504024 |
Vơ Thị |
Mỹ |
Nữ |
08/06/1998 |
BRVT |
C16Q2E4 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
632 |
1630504026 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
Nữ |
19/11/1997 |
Đồng Nai |
C16Q2E4 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
633 |
1630504027 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
18/04/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E4 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
634 |
1630504028 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
Nữ |
06/04/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2E4 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
635 |
1630504029 |
Huỳnh Như |
Ngọc |
Nữ |
05/01/1998 |
Long An |
C16Q2E4 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
636 |
1630504031 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
Nữ |
29/06/1998 |
Quảng Nam |
C16Q2E4 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
637 |
1630504032 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
12/07/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E4 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
638 |
1630504033 |
Phan Nguyễn Trọng |
Nhân |
Nam |
05/08/1997 |
Long An |
C16Q2E4 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
639 |
1630504035 |
Đỗ Thị |
Nhi |
Nữ |
05/05/1997 |
B́nh Thuận |
C16Q2E4 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
640 |
1630504034 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Nhi |
Nữ |
12/05/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2E4 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
641 |
1630504038 |
Phạm Đông |
Phi |
Nam |
14/04/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E4 |
1,87 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
642 |
1630504039 |
Đinh Thanh |
Phương |
Nữ |
02/08/1998 |
BRVT |
C16Q2E4 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
643 |
1630504040 |
Khát Vương Minh |
Quang |
Nam |
08/02/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E4 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
644 |
1630504053 |
Nguyễn Đ́nh |
Tú |
Nam |
25/06/1996 |
B́nh Phước |
C16Q2E4 |
2,10 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
645 |
1630504054 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
20/06/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E4 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
646 |
1630504043 |
Nguyễn Vũ Thanh |
Thảo |
Nữ |
15/02/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E4 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
647 |
1630504047 |
Vơ Hoàng Thanh |
Thủy |
Nữ |
28/08/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E4 |
2,06 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
648 |
1630504044 |
Vơ Trần Anh |
Thư |
Nữ |
02/11/1997 |
Tp. HCM |
C16Q2E4 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
649 |
1630504045 |
Hồ Trịnh Thanh |
Thương |
Nữ |
05/10/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2E4 |
1,74 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
650 |
1630504051 |
Huỳnh Lê Thảo |
Trang |
Nữ |
04/05/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2E4 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
651 |
1630504048 |
Huỳnh Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
25/11/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E4 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
652 |
1630504056 |
Đồng Thị Thùy |
Vân |
Nữ |
08/01/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E4 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
653 |
1630504057 |
Nguyễn Thị Yến |
Vi |
Nữ |
25/12/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E4 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
654 |
1630504058 |
Nguyễn Tường |
Vy |
Nữ |
10/07/1998 |
TP.HCM |
C16Q2E4 |
1,99 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
655 |
1630504059 |
La Thị Kim |
Yến |
Nữ |
22/10/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E4 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
656 |
1630505001 |
Trần Thị Châu |
Anh |
Nữ |
15/09/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E5 |
2,21 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
657 |
1630505004 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
11/01/1997 |
Đồng Tháp |
C16Q2E5 |
1,38 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
658 |
1630505002 |
Nguyễn Khánh |
Châu |
Nam |
04/01/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
C16Q2E5 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
659 |
1630505003 |
Lê Minh |
Chí |
Nam |
19/05/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E5 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
660 |
1630505005 |
Trần Tấn |
Đạt |
Nam |
20/01/1997 |
Tiền Giang |
C16Q2E5 |
2,11 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
661 |
1630505007 |
Phùng Thanh |
Hà |
Nữ |
09/03/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E5 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
662 |
1630505008 |
Hoàng Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
27/06/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E5 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
663 |
1630505011 |
Nguyễn Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
18/01/1998 |
Quảng Nam |
C16Q2E5 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
664 |
1630505012 |
Nguyễn Thị Phúc |
Hiếu |
Nữ |
26/08/1998 |
Quảng B́nh |
C16Q2E5 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
665 |
1630505013 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ḥa |
Nữ |
20/09/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2E5 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
666 |
1630505014 |
Nguyễn Hương Thu |
Hoài |
Nữ |
11/11/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E5 |
1,88 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
667 |
1630505015 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Nam |
12/11/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E5 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
668 |
1630505018 |
Ngô Phạm Mỹ |
Huyền |
Nữ |
09/02/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E5 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
669 |
1630505016 |
Đoàn Thị |
Hường |
Nữ |
01/01/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E5 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
670 |
1630505020 |
Bùi Vơ Nhật |
Kha |
Nam |
22/11/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E5 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
671 |
1630505021 |
Vơ Trần Phương |
Khanh |
Nữ |
28/01/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E5 |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
672 |
1630505024 |
Lê Phương |
Linh |
Nữ |
28/02/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E5 |
1,94 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
673 |
1630505023 |
Ngô Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
14/01/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2E5 |
1,82 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
674 |
1630505022 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
17/05/1998 |
Long An |
C16Q2E5 |
1,96 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
675 |
1630505025 |
Lê Ngọc |
Loan |
Nữ |
01/01/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E5 |
1,72 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
676 |
1630505026 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
Nữ |
21/02/1998 |
Thừa Thiên Huế |
C16Q2E5 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
677 |
1630505028 |
Trương Nguyễnhoang |
My |
Nữ |
16/01/1996 |
Tp. HCM |
C16Q2E5 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
678 |
1630505029 |
Nguyễn Thị Châu |
Mỹ |
Nữ |
24/06/1998 |
Thừa Thiên Huế |
C16Q2E5 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
679 |
1630505030 |
Trịnh Thị |
Nam |
Nữ |
03/12/1998 |
Đắc Lắk |
C16Q2E5 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
680 |
1630505038 |
Nguyễn Thị Hằng |
Ni |
Nữ |
20/03/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E5 |
2,07 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
681 |
1630505031 |
Phùng Lâm Hằng |
Nga |
Nữ |
09/02/1995 |
Long An |
C16Q2E5 |
2,98 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
682 |
1630505032 |
Chế Thị Như |
Ngân |
Nữ |
24/10/1998 |
Ninh Thuận |
C16Q2E5 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
683 |
1630505033 |
Trần Thị Trúc |
Ngân |
Nữ |
20/09/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E5 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
684 |
1610529033 |
Nguyễn Lê |
Nguyên |
Nam |
06/12/1997 |
Hậu Giang |
C16Q2E5 |
1,70 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
685 |
1630505035 |
Trần Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
26/04/1998 |
Long An |
C16Q2E5 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
686 |
1630505037 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
16/01/1998 |
Long An |
C16Q2E5 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
687 |
1630505036 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
19/01/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E5 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
688 |
1630505040 |
Lâm Nguyễn Thành |
Phát |
Nam |
30/05/1998 |
TP. Hồ Chí Minh |
C16Q2E5 |
2,09 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
689 |
1630505042 |
Hoàng Thiên |
Phúc |
Nam |
05/07/1998 |
TP.HCM |
C16Q2E5 |
1,67 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
690 |
1630505043 |
Nguyễn Thị Y |
Phụng |
Nữ |
05/02/1998 |
Long An |
C16Q2E5 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
691 |
1630505044 |
Đoàn Lê Nhật |
Quang |
Nam |
01/05/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E5 |
1,84 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
692 |
1630505045 |
Vơ Phú |
Quư |
Nam |
31/10/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E5 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
693 |
1630505046 |
Đàm Thị |
Quỳnh |
Nữ |
13/12/1997 |
Thanh Hóa |
C16Q2E5 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
694 |
1630505047 |
Trần Thanh |
Tâm |
Nam |
23/03/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E5 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
695 |
1630505056 |
Vơ Thị Bích |
Tuyền |
Nữ |
20/04/1996 |
An Giang |
C16Q2E5 |
2,21 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
696 |
1630505051 |
Đặng Nguyên Thiên |
Thư |
Nữ |
27/06/1998 |
Cần Thơ |
C16Q2E5 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
697 |
1630505054 |
Phan Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
08/07/1997 |
Đắk Lắk |
C16Q2E5 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
698 |
1630505053 |
Lê Thị Bé |
Trâm |
Nữ |
24/04/1998 |
Tây Ninh |
C16Q2E5 |
1,79 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
699 |
1630505062 |
Nguyễn Diễm Kiều |
Trinh |
Nữ |
20/12/1997 |
|
C16Q2E5 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
700 |
1630505057 |
Đỗ Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
14/11/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E5 |
2,03 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
701 |
1630505059 |
Đoàn Ngọc Tường |
Vi |
Nữ |
11/10/1998 |
Cà Mau |
C16Q2E5 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
702 |
1630505060 |
Nguyễn Thị Lan |
Vy |
Nữ |
12/08/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E5 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
703 |
1630506002 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
Nữ |
02/02/1998 |
Gia Lai |
C16Q2E6 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
704 |
1630506005 |
Cao Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
15/07/2026 |
Long An |
C16Q2E6 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
705 |
1630506004 |
Vơ Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
10/10/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E6 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
706 |
1630506006 |
Vũ Thị |
Hiền |
Nữ |
10/09/1997 |
Hải Dương |
C16Q2E6 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
707 |
1630506007 |
Văn Đức |
Hiếu |
Nam |
07/05/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E6 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
708 |
1630506010 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Nam |
28/02/1996 |
Gia Lai |
C16Q2E6 |
1,74 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
709 |
1630506013 |
Nguyễn Văn Thanh |
Huyền |
Nữ |
12/11/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E6 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
710 |
1630506015 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
18/07/1998 |
Quảng Ngăi |
C16Q2E6 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
711 |
1630506016 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
15/03/1998 |
Đồng Tháp |
C16Q2E6 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
712 |
1630506017 |
Phạm Công |
Minh |
Nam |
10/08/1998 |
Lâm Đồng |
C16Q2E6 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
713 |
1630506018 |
Nguyễn Trà |
My |
Nữ |
01/08/1998 |
Hà Nội |
C16Q2E6 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
714 |
1630506019 |
Phan Nhật |
Nam |
Nam |
14/11/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E6 |
2,04 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
715 |
1630506021 |
Hoàng Yến |
Ngân |
Nữ |
11/05/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E6 |
1,44 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
716 |
1630506020 |
Phan Ngọc Thanh |
Ngân |
Nữ |
04/06/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E6 |
1,89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
717 |
1630506024 |
La Thị Thùy |
Oanh |
Nữ |
01/06/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E6 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
718 |
1630506025 |
Đặng Bích |
Phượng |
Nữ |
15/12/1998 |
Khánh Ḥa |
C16Q2E6 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
719 |
1630506026 |
Lê Thị Mỹ |
Quyên |
Nữ |
11/01/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E6 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
720 |
1630506027 |
Lê Tấn |
Quyền |
Nam |
15/08/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E6 |
1,72 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
721 |
1630506028 |
Nguyễn Ngô Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
10/10/1998 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
C16Q2E6 |
1,94 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
722 |
1630506029 |
Trần Ngọc Kim |
Sang |
Nữ |
19/05/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E6 |
3,09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
723 |
1630506030 |
Thân Thái |
Sơn |
Nam |
04/07/2015 |
Đồng Nai |
C16Q2E6 |
1,99 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
724 |
1630506031 |
Phạm Ngọc |
Tài |
Nam |
09/08/1998 |
B́nh Định |
C16Q2E6 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
725 |
1630506033 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
Nam |
20/08/1997 |
Gia Lai |
C16Q2E6 |
1,88 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
726 |
1630506041 |
Đặng Minh |
Tiến |
Nam |
23/03/1997 |
Tiền Giang |
C16Q2E6 |
1,98 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
727 |
1630506042 |
Nguyễn Thị |
T́nh |
Nữ |
01/01/1998 |
Quảng Nam |
C16Q2E6 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
728 |
1630506043 |
Lâm Sâm |
Tịnh |
Nữ |
21/01/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2E6 |
1,84 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
729 |
1630506051 |
Nguyễn Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
12/03/1998 |
Tp. HCM |
C16Q2E6 |
1,92 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
730 |
1630506035 |
Nguyễn Hồng |
Thắm |
Nữ |
14/06/1998 |
Long An |
C16Q2E6 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
731 |
1630506036 |
Trần Đạt |
Thắng |
Nam |
07/02/1998 |
Đồng Nai |
C16Q2E6 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
732 |
1630506038 |
Nguyễn Thị Phương |
Thi |
Nữ |
06/10/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E6 |
1,99 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
733 |
1630506039 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
Nam |
26/06/1998 |
B́nh Phước |
C16Q2E6 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
734 |
1630506045 |
Ngô Hương |
Trà |
Nữ |
27/11/1997 |
B́nh Định |
C16Q2E6 |
1,83 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
735 |
1630506047 |
Bùi Thị |
Trang |
Nữ |
11/01/1998 |
Nam Định |
C16Q2E6 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
736 |
1630506048 |
Phan Mạnh |
Trí |
Nam |
13/06/1998 |
Đắk Lắk |
C16Q2E6 |
1,91 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
737 |
1630506050 |
Nguyễn Lam |
Trường |
Nam |
19/08/1998 |
Long An |
C16Q2E6 |
1,74 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
738 |
1630506052 |
Hồ Hoàng |
Văn |
Nữ |
03/09/1998 |
Phú Yên |
C16Q2E6 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Hoăn xét công nhận tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
739 |
1630506053 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vi |
Nữ |
01/03/1997 |
Bạc Liêu |
C16Q2E6 |
1,83 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
740 |
1630506054 |
Đinh Ngọc Thy |
Vũ |
Nữ |
09/08/1998 |
Vĩnh Long |
C16Q2E6 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
741 |
1630506055 |
Lê Thị Tường |
Vy |
Nữ |
01/10/1998 |
B́nh Thuận |
C16Q2E6 |
1,96 |
Đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
742 |
1630506056 |
Trần Thị Hồng |
Xuân |
Nữ |
23/01/1998 |
Tiền Giang |
C16Q2E6 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
CĐ |
C16Q |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|