|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ
KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP
ĐỢT 1 NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến hết ngày 28/06/2019. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
HOẠT ĐỘNG |
HOẠT ĐỘNG |
ĐIỂM |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
XĂ HỘI |
NCKH |
RÈN LUYỆN |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
|
|
1 |
1212020014 |
Lưu Thị Lâm |
Anh |
Nữ |
29/05/1994 |
Cà Mau |
CLC_12DMA |
2.68 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
2 |
1212020016 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nam |
22/08/1994 |
Thái B́nh |
CLC_12DMA |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
3 |
1212020004 |
Trần Thục |
Anh |
Nữ |
06/05/1994 |
Lâm Đồng |
CLC_12DMA |
2.33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
4 |
1212020058 |
Nguyễn Huỳnh |
Đức |
Nam |
30/10/1994 |
Khánh Hoà |
CLC_12DMA |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
5 |
1212020081 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
Nam |
07/02/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
6 |
1212020069 |
Phan Thanh |
Huy |
Nam |
13/04/1994 |
Thừa Thiên-Huế |
CLC_12DMA |
2.49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
7 |
1212020116 |
Phạm Quang |
Minh |
Nam |
18/02/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
8 |
1212020257 |
Nguyễn Nhật |
Nguyên |
Nam |
25/09/1994 |
Bến Tre |
CLC_12DMA |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
9 |
1212020161 |
Ngô Việt |
Phúc |
Nam |
07/03/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
10 |
1212020174 |
Nguyễn Thị Mai |
Thanh |
Nữ |
26/12/1994 |
An Giang |
CLC_12DMA |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
11 |
1212020010 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Nữ |
14/10/1994 |
Lâm Đồng |
CLC_12DMA |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
12 |
1212020223 |
Phùng Nghĩa Minh |
Trí |
Nam |
20/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DMA |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
13 |
1212140006 |
Thái Đ́nh |
Lân |
Nam |
09/01/1994 |
Đà Nẵng |
CLC_12DNH1 |
3,11 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
14 |
1212140164 |
Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
12/04/1994 |
Trà Vinh |
CLC_12DNH1 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
15 |
1212140213 |
Trần Anh |
Nguyên |
Nam |
07/08/1994 |
Khánh Ḥa |
CLC_12DNH1 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
16 |
1212140262 |
Mai Anh |
Phương |
Nữ |
09/03/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DNH1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
17 |
1212140344 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
Nam |
28/07/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_12DNH1 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
18 |
1212140275 |
Hồ Phan Xuân |
Phú |
Nam |
10/11/1994 |
Quảng Trị |
CLC_12DNH2 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
19 |
1212140306 |
Trần Thanh |
Thanh |
Nữ |
01/04/1994 |
Trà Vinh |
CLC_12DNH2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
20 |
1212140317 |
Nguyễn Anh |
Thy |
Nữ |
03/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DNH2 |
2.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
21 |
1212140393 |
Nguyễn Vơ Quỳnh |
Trâm |
Nữ |
02/01/1994 |
Khánh Hoà |
CLC_12DNH2 |
3.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
22 |
1212140086 |
Lại Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
28/12/1994 |
Đồng Nai |
CLC_12DNH3 |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
23 |
1212140464 |
Lê Ngọc Thiên |
Thanh |
Nữ |
06/06/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DNH3 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
24 |
1212140318 |
Nguyễn Phước Hoàng |
Thông |
Nam |
21/06/1994 |
Tiền Giang |
CLC_12DNH3 |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
25 |
1212140372 |
Ninh Thị Minh |
Trang |
Nữ |
24/10/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DNH3 |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
26 |
1212010040 |
Hồ Như Minh |
Dung |
Nữ |
11/06/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
3.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
27 |
1212010002 |
Đỗ Thị Trang |
Duyên |
Nữ |
20/10/1994 |
Đắk Lắk |
CLC_12DQT1 |
3,09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
28 |
1212010092 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
26/02/1994 |
Bắc Ninh |
CLC_12DQT1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
29 |
1212010111 |
Vũ Minh |
Khoa |
Nam |
28/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
3.25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
30 |
1212010138 |
Nguyễn Thị |
Ly |
Nữ |
17/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
2.70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
31 |
1212010161 |
Trần Thúy |
Nga |
Nữ |
14/12/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DQT1 |
3.15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
32 |
1212010216 |
Nguyễn Thành |
Phúc |
Nam |
27/11/1994 |
Nghệ An |
CLC_12DQT1 |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
33 |
1212010258 |
Hồ Hải Anh |
Thư |
Nữ |
17/12/1994 |
Sông Bé |
CLC_12DQT1 |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
34 |
1212010316 |
Trần Ngọc |
Trâm |
Nữ |
31/03/1994 |
An Giang |
CLC_12DQT1 |
3.09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
35 |
1212010361 |
Hồ Lữ Phương |
Vy |
Nữ |
08/11/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT1 |
3.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
36 |
1212010159 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
Nữ |
28/10/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DQT2 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
37 |
1212010007 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Ngân |
Nữ |
01/12/1994 |
Đồng Nai |
CLC_12DQT2 |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
38 |
1212010178 |
Lê Huyền Yến |
Nhi |
Nữ |
10/01/1994 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
CLC_12DQT2 |
2.70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
39 |
1212010208 |
Trần Minh |
Phương |
Nữ |
02/04/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
40 |
1212010010 |
Chung Đại |
Sơn |
Nam |
23/09/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
41 |
1212010315 |
Trần Nguyễn Bảo |
Trâm |
Nữ |
30/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
42 |
1212010378 |
Huỳnh Minh |
Trí |
Nam |
18/09/1994 |
Long An |
CLC_12DQT2 |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
43 |
1212010014 |
Trần Thanh |
Vy |
Nữ |
07/01/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
CLC_12DQT2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC12 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
44 |
1321001206 |
Đoàn Hạnh |
Nhi |
Nữ |
04/04/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DKS1 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
45 |
1321001407 |
Phan Nguyễn Anh |
Tài |
Nam |
07/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS1 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
46 |
1321001408 |
Tô Anh |
Tài |
Nam |
15/11/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DKS1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
47 |
1321001361 |
Vơ Hoàng |
Tiến |
Nam |
12/08/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DKS1 |
2.73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
48 |
1321001432 |
Nguyễn Bảo |
Vy |
Nữ |
08/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS1 |
3.01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
49 |
1321001214 |
Phạm Hồng Tuyết |
Nhi |
Nữ |
03/10/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DKS2 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
50 |
1321001278 |
Trần Tố |
Quỳnh |
Nữ |
22/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS2 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
51 |
1321001288 |
Thôi Thanh |
Thanh |
Nữ |
20/05/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DKT |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
52 |
1321001562 |
Lê Hương |
Duyên |
Nữ |
28/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA1 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
53 |
1321004433 |
Dương Hạnh |
Linh |
Nữ |
26/07/1995 |
Hà Nội |
CLC_13DMA1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
54 |
1321001807 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
02/08/1995 |
An Giang |
CLC_13DMA1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
55 |
1321002019 |
Hoàng Mỹ |
Trang |
Nữ |
03/12/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DMA1 |
3.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
56 |
1321002202 |
Hồ Minh |
Đức |
Nam |
03/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
57 |
1321001720 |
Vơ Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
10/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
58 |
1321001758 |
Lă Hoàng |
My |
Nữ |
15/06/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DMA2 |
3.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
59 |
1321001794 |
Phan Trường |
Ngân |
Nữ |
21/01/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DMA2 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
60 |
1321004888 |
Nguyễn Tiến |
Phúc |
Nam |
22/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
61 |
1321002278 |
Phương Nguyễn Quỳnh |
Tiên |
Nữ |
19/06/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DMA2 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
62 |
1321001984 |
Trần Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
16/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
63 |
1321003871 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
Nữ |
21/10/1995 |
Thanh Hóa |
CLC_13DMA2 |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
64 |
1321002053 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
04/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2.94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
65 |
1321001517 |
Nguyễn Thụy Mai |
Anh |
Nữ |
02/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
66 |
1321005475 |
Ngô Gia |
Cường |
Nam |
02/04/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DMA3 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
67 |
1321005479 |
Nguyễn Khương |
Duy |
Nam |
17/09/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DMA3 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
68 |
1321001577 |
Nguyễn Phạm Nghi |
Đan |
Nữ |
05/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
69 |
1321000800 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
03/09/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DMA3 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
70 |
1321001606 |
Vũ Thị |
Hoa |
Nữ |
09/06/1995 |
Bắc Ninh |
CLC_13DMA3 |
3,30 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
71 |
1212020104 |
Ngô Đ́nh Duy |
Linh |
Nam |
02/12/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
72 |
1321002559 |
Vơ Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
02/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
73 |
1321001768 |
Thái Hoàng |
Nam |
Nam |
27/11/1995 |
B́nh Định |
CLC_13DMA3 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
74 |
1321000590 |
Nguyễn Thành |
Toàn |
Nam |
16/06/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DMA3 |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
75 |
1321005616 |
Trần Phúc |
Thịnh |
Nam |
22/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
76 |
1321002155 |
Nguyễn Trần Thảo |
Vân |
Nữ |
18/03/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DMA3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
77 |
1321002158 |
Vơ Nữ Hồng |
Vân |
Nữ |
11/04/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DMA3 |
2.50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
78 |
1321003130 |
Lê Phạm Thuư Huyền |
Châu |
Nữ |
23/04/1995 |
Đồng Tháp |
CLC_13DNH1 |
3.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
79 |
1321003244 |
Trần Tấn Trọng |
Hiếu |
Nam |
08/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DNH1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
80 |
1321003474 |
Phan Thị Minh |
Lợi |
Nữ |
15/06/1995 |
Quảng B́nh |
CLC_13DNH1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
81 |
1321003535 |
Nguyễn Đặng Khánh |
Nguyên |
Nam |
07/12/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DNH1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
82 |
1321003584 |
Trần Nguyễn Ư |
Nhi |
Nữ |
25/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DNH1 |
2.58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
83 |
1321004015 |
Huỳnh Cao Phượng |
Vy |
Nữ |
10/06/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DNH1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
84 |
1321003326 |
Vơ Khánh |
Hà |
Nữ |
17/06/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DNH2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
85 |
1321003491 |
Nguyễn Khắc |
Minh |
Nam |
03/02/1993 |
Hà Nội |
CLC_13DNH2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
86 |
1212140219 |
Huỳnh Vương Bích |
Ngọc |
Nữ |
27/04/1994 |
B́nh Dương |
CLC_13DNH2 |
3.29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
87 |
1321003610 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
Nữ |
10/01/1995 |
B́nh Dương |
CLC_13DNH2 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
88 |
1321003636 |
Nguyễn Hữu |
Phương |
Nam |
17/03/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DNH2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
89 |
1321004010 |
Lê Hoàng |
Việt |
Nam |
25/01/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DNH2 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
90 |
1321000007 |
Hoàng Thị Hải |
Anh |
Nữ |
18/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
91 |
1321000038 |
Phạm Đức |
B́nh |
Nam |
13/01/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DQT1 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
92 |
1321000078 |
Phạm Vũ Anh |
Duy |
Nam |
08/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
93 |
1321000082 |
Huỳnh Ngọc |
Duyên |
Nữ |
07/09/1995 |
An Giang |
CLC_13DQT1 |
3.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
94 |
1321000291 |
Lê Quang |
Lâm |
Nam |
15/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
95 |
1321000279 |
Nguyễn Tiến |
Luận |
Nam |
06/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2.03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
96 |
1321000358 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
Nữ |
12/10/1995 |
Long An |
CLC_13DQT1 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
97 |
1321000359 |
Phạm Thị Ánh |
Ngân |
Nữ |
15/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2.20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
98 |
1321000681 |
Trần Đức |
Tín |
Nam |
11/01/1995 |
Quảng Ngăi |
CLC_13DQT1 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Quản trị kinh doanh |
|
|
99 |
1212010153 |
Hồ Ngọc |
Mỹ |
Nam |
21/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT2 |
3.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
100 |
1212010294 |
Trần Thụy Thủy |
Tiên |
Nữ |
16/02/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
101 |
1321003092 |
Nguyễn Vũ Quỳnh |
Anh |
Nữ |
20/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
102 |
1321004447 |
Lê Cao |
Phong |
Nam |
30/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
103 |
1321003896 |
Nguyễn Cao |
Trung |
Nam |
16/09/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DTC1 |
2.09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
104 |
1321004022 |
Lại Kiều Khánh |
Vy |
Nữ |
07/11/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DTC1 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
105 |
1321003225 |
Vương Thị Quỳnh |
Giang |
Nữ |
04/12/1995 |
Nghệ An |
CLC_13DTC2 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
106 |
1321004886 |
Lưu Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
15/06/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
107 |
1321003952 |
Lư Phước |
Tuấn |
Nam |
24/10/1995 |
Sông Bé |
CLC_13DTC2 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
108 |
1321003713 |
Bùi Anh |
Thi |
Nữ |
20/10/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DTC2 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
109 |
1321004080 |
Trần Thị Như |
Ư |
Nữ |
01/06/1995 |
Long An |
CLC_13DTC2 |
3,26 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
110 |
1321003349 |
Trang Hồng |
Hạnh |
Nữ |
11/03/1995 |
Sóc Trăng |
CLC_13DTM1 |
2.84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
111 |
1321002531 |
Trần Như |
Khôi |
Nam |
27/08/1995 |
Quảng Ngăi |
CLC_13DTM1 |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
112 |
1321000388 |
Lư B́nh |
Nhi |
Nữ |
07/01/1995 |
Trà Vinh |
CLC_13DTM1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
113 |
1321000414 |
Nguyễn Diễm Quỳnh |
Như |
Nữ |
30/06/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DTM1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
114 |
1321003643 |
Nguyễn Vũ Minh |
Phương |
Nam |
20/12/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DTM1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
115 |
1321002759 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
Nam |
21/05/1995 |
Hà Tĩnh |
CLC_13DTM1 |
2,86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
116 |
1321000545 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
25/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM1 |
3.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
117 |
1321002898 |
Bùi Vơ Thị Đoan |
Trang |
Nữ |
29/03/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DTM1 |
2.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
118 |
1321002348 |
Đoàn Vĩnh |
B́nh |
Nam |
25/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM2 |
3.01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
119 |
1321003331 |
Hồ Công Phúc |
Hải |
Nam |
01/07/1995 |
An Giang |
CLC_13DTM2 |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
120 |
1321002460 |
Nguyễn Xuân |
Huỳnh |
Nam |
15/08/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DTM2 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
121 |
1321000275 |
Đặng Gia |
Long |
Nam |
03/12/1994 |
Thanh Hóa |
CLC_13DTM2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Kỷ luật |
Thương mại |
|
|
122 |
1321002600 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Nam |
19/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM2 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
123 |
1321000335 |
Vũ Hoàng |
Nam |
Nam |
25/01/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DTM2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Kỷ luật |
Thương mại |
|
|
124 |
1321002860 |
Trần Thị Diễm |
Thảo |
Nữ |
30/10/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DTM2 |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
125 |
1321002826 |
Trần Mai |
Thương |
Nữ |
15/02/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DTM2 |
2.91 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
126 |
1321003044 |
Cao Thoại |
Vỹ |
Nữ |
30/03/1995 |
B́nh Dương |
CLC_13DTM2 |
3.30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
127 |
1321002386 |
Huỳnh Văn |
Duy |
Nam |
03/10/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DTM3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
128 |
1321000216 |
Lê Đức |
Hậu |
Nam |
12/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
129 |
1321002451 |
Trần Quốc |
Huy |
Nam |
21/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
130 |
1321003283 |
Trần Khánh |
Huyền |
Nữ |
17/10/1995 |
Hà Nội |
CLC_13DTM3 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
131 |
1321000237 |
Nguyễn Quốc |
Khôi |
Nam |
15/12/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DTM3 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
132 |
1321002624 |
Trần Đức |
Nguyên |
Nam |
05/10/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
133 |
1321000400 |
Lê Hồng |
Nhung |
Nữ |
05/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
134 |
1321002894 |
Nguyễn Thành |
Tiến |
Nam |
23/09/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DTM3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
135 |
1321004615 |
Phạm Thị Trúc |
Thanh |
Nữ |
07/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
136 |
1321002871 |
Ngô Vơ Quốc |
Thịnh |
Nam |
02/01/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DTM3 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
137 |
1321002880 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
30/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
138 |
1321002940 |
Nguyễn Trần Anh |
Trâm |
Nữ |
22/02/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DTM3 |
2.98 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
139 |
1321000123 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
Nam |
23/02/1995 |
Sông Bé |
CLC_13DTM4 |
3,07 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
140 |
1321005315 |
Nguyễn Duy Như |
Khoa |
Nữ |
25/08/1995 |
Đồng Tháp |
CLC_13DTM4 |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
141 |
1321001143 |
Phạm Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
14/03/1995 |
Đăk Nông |
CLC_13DTM4 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
142 |
1321001716 |
Trương Hoàng |
Linh |
Nam |
07/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
143 |
1321002611 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
02/01/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DTM4 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
144 |
1321002612 |
Trần Thị |
Nga |
Nữ |
06/10/1995 |
Phú Yên |
CLC_13DTM4 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
145 |
1321005038 |
Phạm Thị Xuân |
Nhàn |
Nữ |
09/09/1995 |
Đồng Tháp |
CLC_13DTM4 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
146 |
1321002020 |
Hoàng Nguyễn Tú |
Trang |
Nữ |
12/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
3.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
147 |
1321005153 |
Nguyễn Vũ Đoan |
Trang |
Nữ |
27/12/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
148 |
1321005643 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
16/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
149 |
1321005359 |
Phùng Kim Thủy |
Trúc |
Nữ |
07/03/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DTM4 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
150 |
1321003261 |
Lưu Vĩ |
Huy |
Nam |
01/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DQT |
2.54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC13 |
Kế toán doanh nghiệp |
Ngành 2 |
C̣n học |
Kế toán |
|
|
151 |
1421003415 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Nam |
02/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
14DNH2 |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
Ngành 2 |
C̣n học |
Thương mại |
|
|
152 |
1421002561 |
Nguyễn Doăn |
Đạt |
Nam |
23/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
153 |
1421003064 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
23/03/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DKS1 |
2.95 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
154 |
1421004301 |
Hà Trúc |
Ly |
Nữ |
21/11/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DKS1 |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
155 |
1421002895 |
Dư Chấn |
Phong |
Nam |
23/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
156 |
1421000452 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
03/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2.86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
157 |
1421002492 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
23/01/1996 |
Vĩnh Long |
CLC_14DKS1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
158 |
1421002542 |
Lê Bảo |
Việt |
Nam |
07/12/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DKS1 |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
|
|
159 |
1421003772 |
Nguyễn Thị Thục |
Chinh |
Nữ |
16/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
160 |
1421003794 |
Vơ Nguyễn Nam |
Hoa |
Nam |
15/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
161 |
1421002810 |
Nguyễn Huỳnh Nguyên |
Hợp |
Nam |
08/09/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DKT1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
162 |
1421000107 |
Huỳnh Thu |
Mai |
Nữ |
19/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
163 |
1421000706 |
Huỳnh B́nh |
Nguyên |
Nữ |
09/06/1996 |
An Giang |
CLC_14DKT1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
164 |
1421003906 |
Hồ Vũ Thảo |
Quỳnh |
Nữ |
20/07/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DKT1 |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
|
|
165 |
1421003696 |
Mang Thị Minh |
Thư |
Nữ |
15/03/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DKT1 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
166 |
1421000843 |
Nguyễn Tuấn |
An |
Nam |
20/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
167 |
1421001232 |
Phan Phi |
Anh |
Nữ |
07/05/1996 |
Đồng Tháp |
CLC_14DMA1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
168 |
1421000859 |
Phan Lâm Chí |
Bảo |
Nam |
17/08/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DMA1 |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
169 |
1421000619 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
09/12/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DMA1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
170 |
1421000901 |
Lê Phạm Hoàng |
Hải |
Nam |
16/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
171 |
1421001171 |
Lê Công |
Khanh |
Nam |
18/04/1996 |
Cần Thơ |
CLC_14DMA1 |
2.96 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
172 |
1421000694 |
Lê Thị B́nh |
Minh |
Nữ |
22/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
3,08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
173 |
1421000722 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
Nam |
10/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
174 |
1421002488 |
Trần Ngọc Tuyết |
Phương |
Nữ |
18/05/1996 |
Vĩnh Long |
CLC_14DMA1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
175 |
1421000753 |
Bồ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
08/01/1996 |
B́nh Dương |
CLC_14DMA1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
176 |
1421001381 |
Ngô Xuân |
Trọng |
Nam |
09/09/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DMA1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
177 |
1421001411 |
Vơ Thanh Hải |
Yến |
Nữ |
23/06/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DMA1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
178 |
1421000777 |
Chu Tuấn |
Anh |
Nam |
16/04/1996 |
B́nh Phước |
CLC_14DMA2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
179 |
1421002772 |
Chung Tùng |
Chí |
Nam |
12/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA2 |
2.88 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
180 |
1421001261 |
Vương Chí |
Hào |
Nam |
03/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA2 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
181 |
1421000919 |
Lê Thanh |
Hiền |
Nam |
21/01/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DMA2 |
3,17 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
182 |
1421002508 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
18/02/1996 |
Phú Yên |
CLC_14DMA2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
183 |
1421000990 |
Trần Thị Mỷ |
Ngọc |
Nữ |
18/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA2 |
2.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
184 |
1421001042 |
Đinh Thảo |
Quyên |
Nữ |
22/10/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_14DMA2 |
1.89 |
Không đạt |
không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
185 |
1421001150 |
Lương Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
13/01/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DMA2 |
2.87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
186 |
1421000865 |
Hứa Vương Duy |
B́nh |
Nam |
18/07/1996 |
Bắc Ninh |
CLC_14DMA3 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
187 |
1421000636 |
Chu Nguyễn Ngọc |
Hà |
Nữ |
26/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
188 |
1421001279 |
Nguyễn |
Khánh |
Nam |
18/03/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DMA3 |
2.80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
189 |
1421004812 |
Phùng Thị |
Liễu |
Nữ |
29/05/1995 |
Nam Định |
CLC_14DMA3 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
190 |
1421004410 |
Lương Hoàng Thảo |
My |
Nữ |
10/12/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_14DMA3 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
191 |
1421004660 |
Trần |
Quân |
Nam |
30/12/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
192 |
1421000414 |
Nguyễn Vũ Minh |
Thắng |
Nam |
13/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA3 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
193 |
1421001111 |
Bùi Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
16/05/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
194 |
1421000202 |
Lê Thị Phương |
Trinh |
Nữ |
07/04/1996 |
Thái B́nh |
CLC_14DMA3 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
195 |
1421003113 |
Lê Thành |
An |
Nam |
16/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DNH1 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
196 |
1421003320 |
Phan Tuấn |
Hùng |
Nam |
03/06/1996 |
Đà Nẵng |
CLC_14DNH1 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
197 |
1421003176 |
Phùng Thị Minh |
Nga |
Nữ |
25/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DNH1 |
3,33 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
198 |
1421002944 |
Trần Dương |
Tiến |
Nam |
06/04/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DNH1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
199 |
1421004803 |
Vũ Đức |
Thắng |
Nam |
19/06/1996 |
Thái B́nh |
CLC_14DNH1 |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
200 |
1421000300 |
Nguyễn Duy |
Định |
Nam |
20/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
201 |
1421000063 |
Hà Trương Quốc |
Huy |
Nam |
27/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
202 |
1421000065 |
Quách Minh |
Huy |
Nam |
29/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
203 |
1421000331 |
Lê Hoàng Duy |
Khang |
Nam |
19/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
204 |
1421000352 |
Trần Ngụy Mỹ |
Linh |
Nữ |
16/01/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DQT1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
205 |
1421000141 |
Đinh Hoàng |
Phúc |
Nam |
10/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
206 |
1421002899 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
Nam |
28/05/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DQT1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
207 |
1421000453 |
Phạm Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
03/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
208 |
1421000197 |
Châu Huỳnh Ngọc |
Trâm |
Nữ |
23/08/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DQT1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
209 |
1421001234 |
Trần Thị Thanh |
Anh |
Nữ |
22/11/1996 |
B́nh Phước |
CLC_14DQT2 |
3.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
210 |
1421004746 |
Trần Gia |
Giang |
Nữ |
06/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
211 |
1421005258 |
Nguyễn Hùng |
Hiếu |
Nam |
13/12/1995 |
Đà Nẵng |
CLC_14DQT2 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
212 |
1421004698 |
Vũ Ngọc |
Long |
Nam |
23/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
213 |
1421004485 |
Nguyễn Hoàng Công |
Minh |
Nam |
01/03/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DQT2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
214 |
1421000114 |
Phạm Lĩnh |
Nam |
Nam |
05/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
215 |
1421004700 |
Nguyễn Dương Hữu |
Tài |
Nam |
05/06/1995 |
Kiên Giang |
CLC_14DQT2 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
216 |
1421000193 |
Phùng Quyết |
Tiến |
Nam |
11/05/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DQT2 |
2.04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
217 |
1421003234 |
Mai Thanh |
Tùng |
Nam |
05/01/1995 |
Tiền Giang |
CLC_14DQT2 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
218 |
1421001526 |
Trần Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
08/05/1996 |
Bạc Liêu |
CLC_14DQT2 |
3,33 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
219 |
1421005366 |
Vàng Ngọc |
Thanh |
Nam |
11/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
220 |
1421000568 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
14/10/1996 |
Hà Tĩnh |
CLC_14DQT2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
221 |
1421003306 |
Lê Tuấn |
Hải |
Nam |
19/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
3,16 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
222 |
1421003201 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Nam |
26/11/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTC1 |
2.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
223 |
1421003204 |
Lê Hải |
Quyên |
Nữ |
20/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
224 |
1421003389 |
Đinh B́nh Phương |
Tân |
Nữ |
19/11/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DTC1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
225 |
1421003211 |
Lê Hoàng |
Thịnh |
Nam |
26/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
226 |
1421001887 |
Nguyễn Trần Thế |
An |
Nam |
26/08/1996 |
B́nh Dương |
CLC_14DTM1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
227 |
1421001230 |
Phan Quốc |
Anh |
Nam |
16/09/1996 |
Ninh Thuận |
CLC_14DTM1 |
2.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
228 |
1421001944 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
19/06/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTM1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
229 |
1421001680 |
Trần Thị Thùy |
My |
Nữ |
05/09/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_14DTM1 |
3.17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
230 |
1421001966 |
Phạm Lâm Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
27/09/1995 |
Nam Hà |
CLC_14DTM1 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
231 |
1421003369 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
12/06/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DTM1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
232 |
1421001716 |
Đỗ Thị Cẩm |
Như |
Nữ |
20/07/1996 |
Long An |
CLC_14DTM1 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
233 |
1421001497 |
Thân Hoàng |
Quân |
Nam |
21/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM1 |
2,14 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
234 |
1421002061 |
Trần |
Thịnh |
Nam |
12/02/1996 |
Hậu Giang |
CLC_14DTM1 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
235 |
1421001785 |
Hà Nhă |
Trân |
Nữ |
24/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
236 |
1421001890 |
Lê Thị |
Ánh |
Nữ |
26/09/1996 |
Thanh Hóa |
CLC_14DTM2 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
237 |
1421005218 |
Lê Tuấn |
Dũng |
Nam |
17/11/1995 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_14DTM2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
238 |
1421005254 |
Đào Thị Trà |
Giang |
Nữ |
08/08/1996 |
B́nh Định |
CLC_14DTM2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
239 |
1421001916 |
Cao Phi |
Hảo |
Nữ |
08/05/1996 |
Đà Nẵng |
CLC_14DTM2 |
2.92 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
240 |
1421002644 |
Trần Minh |
Hoàn |
Nữ |
02/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2.11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
241 |
1421004379 |
Khổng Nguyễn Huy |
Hoàng |
Nam |
03/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2.05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
242 |
1421004048 |
Trương Tuấn |
Kiệt |
Nam |
11/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
243 |
1421002486 |
Trần Quỳnh |
Như |
Nữ |
20/06/1996 |
Kiên Giang |
CLC_14DTM2 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
244 |
1421001332 |
Mai Tấn |
Tài |
Nam |
26/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
245 |
1421001454 |
Lê Khánh Băng |
Châu |
Nữ |
19/12/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DTM3 |
3,21 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
246 |
1421005408 |
Dư Trần Tuấn |
Kiệt |
Nam |
26/11/1996 |
Đăk Nông |
CLC_14DTM3 |
1.85 |
Không đạt |
không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
247 |
1421004783 |
Ngô Thị Mỹ |
Lan |
Nữ |
20/06/1996 |
Đồng Tháp |
CLC_14DTM3 |
2.27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
248 |
1421001670 |
Trần Hữu |
Lợi |
Nam |
11/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM3 |
2.41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
249 |
1421001698 |
Trần Ngô Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
21/05/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTM3 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
250 |
1421003030 |
Nguyễn Thu Trầm |
Nguyên |
Nữ |
19/05/1996 |
B́nh Định |
CLC_14DTM3 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
251 |
1421005084 |
Nguyễn Đ́nh Trương |
Thái |
Nam |
24/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM3 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
252 |
1421001640 |
Dương Lê Minh |
Khang |
Nam |
26/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2.55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
253 |
1421002001 |
Nguyễn Lâm Phương |
Thảo |
Nữ |
09/09/1996 |
Bạc Liêu |
CLC_14DTM4 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
254 |
1421004395 |
Phạm Đức |
Thịnh |
Nam |
21/03/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DTM4 |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
255 |
1421002013 |
Dương Thị Lệ |
Thu |
Nữ |
16/08/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DTM4 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
256 |
1421003752 |
Hồ Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
21/06/1996 |
Gia Lai |
CLC_14DTM4 |
2.02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
257 |
1421004470 |
Phạm Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
28/01/1996 |
Long An |
CLC_14DTM4 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
258 |
1421000567 |
Hà Nguyễn Đài |
Trang |
Nữ |
04/10/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DTM4 |
2.36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
259 |
1421004839 |
Lê Huỳnh |
Trúc |
Nữ |
22/09/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DTM4 |
2.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
260 |
1421001795 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Trúc |
Nữ |
27/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
261 |
1421002163 |
Phan Thạch Thanh |
Trúc |
Nữ |
22/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
262 |
1421004193 |
Phạm Trúc |
Vi |
Nữ |
05/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
263 |
1421001822 |
Phương Thị |
Xuân |
Nữ |
14/09/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DTM4 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
264 |
1521002311 |
Phạm Quốc |
Bảo |
Nam |
01/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
265 |
1521002334 |
Trần Hà |
Giang |
Nữ |
16/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
266 |
1521002340 |
Thái Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
10/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
3,24 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
267 |
1521001356 |
Đinh Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
24/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
268 |
1521002357 |
Phạm Thanh |
Hoa |
Nữ |
18/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
3,15 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
269 |
1521002359 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hoàng |
Nữ |
24/09/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DKT |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
270 |
1521002361 |
Đặng Ngọc Quỳnh |
Hương |
Nữ |
31/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
3,06 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
271 |
1521001922 |
Nguyễn Quang |
Khải |
Nam |
29/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
272 |
1521002369 |
Lê Đ́nh Duy |
Khang |
Nam |
06/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
273 |
1521002380 |
Dương Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
05/03/1997 |
Đồng Tháp |
CLC_15DKT |
3,16 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
274 |
1521002402 |
Nguyễn Nhan Trúc |
Ngân |
Nữ |
05/12/1997 |
Vĩnh Long |
CLC_15DKT |
3,62 |
Đạt |
Đạt |
Xuất sắc |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
275 |
1521001376 |
Phạm Tuyết |
Ngân |
Nữ |
07/12/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DKT |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
276 |
1521002413 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
19/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
277 |
1521002415 |
Triệu Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
19/06/1997 |
Phú Thọ |
CLC_15DKT |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
278 |
1521002439 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
Nữ |
08/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
279 |
1521002606 |
Đinh Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
10/10/1997 |
Bến Tre |
CLC_15DKT |
2.06 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Kế toán |
|
|
280 |
1521002455 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Thanh |
Nữ |
09/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
3,34 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
281 |
1521002460 |
Đỗ Ngọc |
Thảo |
Nữ |
13/04/1997 |
Long An |
CLC_15DKT |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
282 |
1521002493 |
Huỳnh Thị Kiều |
Trinh |
Nữ |
07/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
283 |
1521002288 |
Lê Khánh |
Vy |
Nữ |
07/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
284 |
1521002293 |
Trần Ngọc Minh |
Vy |
Nữ |
12/05/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DKT |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
|
|
285 |
1521000926 |
Nguyễn Quách Huệ |
An |
Nữ |
19/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,06 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
286 |
1521000935 |
Trần Thị Minh |
Anh |
Nữ |
25/11/1997 |
B́nh Thuận |
CLC_15DMA1 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
287 |
1521001758 |
Đoàn Bảo |
Ân |
Nữ |
26/03/1997 |
Lâm Đồng |
CLC_15DMA1 |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
288 |
1521000943 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam |
22/01/1997 |
B́nh Đinh |
CLC_15DMA1 |
2.00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
289 |
1521000945 |
Cao Ngô Mai |
B́nh |
Nữ |
04/06/1997 |
Đăk Lăk |
CLC_15DMA1 |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
290 |
1521000953 |
Hoàng Phương |
Chi |
Nữ |
24/04/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DMA1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
291 |
1521000662 |
Đặng Trí |
Dũng |
Nam |
31/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,28 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
292 |
1521000961 |
Nguyễn Thị Liễu |
Điền |
Nữ |
02/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,35 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
293 |
1521000990 |
Đinh Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
12/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
294 |
1521000677 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Nữ |
29/10/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DMA1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
295 |
1521001858 |
Lư Gia |
Hân |
Nữ |
30/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
296 |
1521001016 |
Nguyễn Tú Vương |
Hoa |
Nữ |
07/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,27 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
297 |
1521000844 |
Phạm Văn |
Hưởng |
Nam |
07/01/1997 |
Hưng Yên |
CLC_15DMA1 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
298 |
1521001037 |
Lưu Quí |
Hửu |
Nam |
28/09/1997 |
Cần Thơ |
CLC_15DMA1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
299 |
1521001049 |
Đào Duy |
Khải |
Nam |
01/08/1997 |
B́nh Dương |
CLC_15DMA1 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
300 |
1521001053 |
Đỗ Thụy |
Khanh |
Nữ |
02/11/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DMA1 |
2.85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
301 |
1521001365 |
Trần Phan Phương |
Khanh |
Nữ |
13/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
302 |
1521001928 |
Trần Quốc |
Khánh |
Nam |
03/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
303 |
1521001061 |
Nguyễn Đặng Nam |
Khôi |
Nam |
25/12/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_15DMA1 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
304 |
1521001066 |
Nguyễn Tiến |
Lâm |
Nam |
05/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2.87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
305 |
1521001072 |
Ngô Thùy |
Linh |
Nữ |
25/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
306 |
1521000714 |
Trần Bảo Khánh |
Linh |
Nữ |
10/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
307 |
1521001083 |
Vũ Mạnh Hoàng |
Luân |
Nam |
03/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,21 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
308 |
1521001084 |
Chung Kham |
Lực |
Nam |
04/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,41 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
309 |
1521001987 |
Lê Vũ Khánh |
My |
Nữ |
17/07/1997 |
Lâm Đồng |
CLC_15DMA1 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
310 |
1521000730 |
Nguyễn Đinh Thúy |
Ngân |
Nữ |
01/09/1997 |
Đồng Tháp |
CLC_15DMA1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
311 |
1521001115 |
Tăng Bảo |
Ngân |
Nữ |
27/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,37 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
312 |
1521001197 |
Lại Thị Kim |
Thanh |
Nữ |
03/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
313 |
1521001272 |
Trần Nhựt |
Trang |
Nữ |
15/06/1997 |
Đồng Tháp |
CLC_15DMA1 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
314 |
1521001306 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Uyên |
Nữ |
18/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
315 |
1521000944 |
Nguyễn Trần Gia |
Bảo |
Nam |
09/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2.07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
316 |
1521000669 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Duyên |
Nữ |
28/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
317 |
1521000959 |
Lại Quốc |
Đạt |
Nam |
15/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2.45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
318 |
1521001022 |
Nguyễn Thanh |
Hoàng |
Nam |
05/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
319 |
1521001905 |
Lê Thị Mai |
Hương |
Nữ |
18/03/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DMA2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
320 |
1521002572 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
15/03/1997 |
Tiền Giang |
CLC_15DMA2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
321 |
1521001148 |
Phan Thanh |
Nhi |
Nữ |
02/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
322 |
1521001384 |
Vơ Hoàng |
Nhi |
Nữ |
23/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
323 |
1521001385 |
Lê Nguyễn Huỳnh |
Như |
Nữ |
13/04/1997 |
An Giang |
CLC_15DMA2 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
324 |
1521001175 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
Nam |
08/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
325 |
1521001176 |
Phạm Nguyễn Minh |
Quang |
Nam |
10/03/1997 |
An Giang |
CLC_15DMA2 |
2.52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
326 |
1521001396 |
Huỳnh Xuân |
Quỳnh |
Nữ |
11/01/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DMA2 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
327 |
1521000409 |
Nghiêm Thị |
Quỳnh |
Nữ |
04/08/1997 |
Bình Phước |
CLC_15DMA2 |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
328 |
1521002098 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
25/06/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DMA2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
329 |
1521001301 |
Lê Nguyễn Anh |
Tuyền |
Nữ |
14/07/1997 |
Bến Tre |
CLC_15DMA2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
330 |
1521001206 |
Lê Nguyễn Thạch |
Thảo |
Nữ |
23/07/1997 |
Gia Lai |
CLC_15DMA2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
331 |
1521001215 |
Vũ Phương |
Thảo |
Nữ |
16/04/1997 |
Ninh Thuận |
CLC_15DMA2 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
332 |
1521001220 |
Phan Mai |
Thi |
Nữ |
09/03/1997 |
Ninh Thuận |
CLC_15DMA2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
333 |
1521001221 |
Nguyễn Vơ Anh |
Thoa |
Nữ |
17/08/1997 |
Quảng Ngăi |
CLC_15DMA2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
334 |
1521001242 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
16/10/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DMA2 |
3,13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
335 |
1521001226 |
Đỗ Vũ Diệu |
Thư |
Nữ |
26/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2.35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
336 |
1521000777 |
Phạm Trần Minh |
Thư |
Nữ |
23/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
337 |
1521000089 |
Trần Anh |
Thư |
Nữ |
07/12/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DMA2 |
2.67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
Nghỉ học tạm thời |
Marketing |
|
|
338 |
1521001266 |
Bùi Nhật Thiên |
Trang |
Nữ |
16/04/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
3,15 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
339 |
1521001267 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Trang |
Nữ |
29/01/1997 |
An Giang |
CLC_15DMA2 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
340 |
1521002608 |
Phạm Ngọc Bảo |
Trâm |
Nữ |
30/12/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DMA2 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
341 |
1521001278 |
Nguyễn Thị Hải |
Triều |
Nữ |
14/06/1997 |
B́nh Dương |
CLC_15DMA2 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
342 |
1521001288 |
Vơ Ngọc Kiều Trinh |
Trinh |
Nữ |
11/10/1997 |
Tiền Giang |
CLC_15DMA2 |
2.16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
343 |
1521001293 |
Nguyễn Văn |
Trường |
Nam |
25/02/1997 |
B́nh Phước |
CLC_15DMA2 |
2.39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
344 |
1521001304 |
Đặng Ngọc Thu |
Uyên |
Nữ |
14/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
345 |
1521001416 |
Nguyễn Duy |
Uyên |
Nữ |
10/05/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DMA2 |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
346 |
1521002504 |
Thái Ngọc Minh |
Uyên |
Nữ |
27/12/1997 |
Sóc Trăng |
CLC_15DMA2 |
2.48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
347 |
1521002272 |
Đặng Phạm Xuân |
Vi |
Nữ |
12/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
348 |
1521002284 |
Huỳnh Thị Yên |
Vui |
Nữ |
20/07/1997 |
Phú Yên |
CLC_15DMA2 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
349 |
1521001321 |
Lê Nguyễn Ư |
Vy |
Nữ |
03/08/1997 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_15DMA2 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
|
|
350 |
1521001781 |
Vũ Việt |
Anh |
Nam |
20/02/1997 |
Thái B́nh |
CLC_15DQT |
2.19 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
351 |
1521000133 |
Nguyễn Phạm Quốc |
Chinh |
Nam |
05/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
352 |
1521000156 |
Bùi Thị |
Dung |
Nữ |
21/11/1997 |
B́nh Phước |
CLC_15DQT |
2.76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
353 |
1521002532 |
Trần Thị Kim |
Dung |
Nữ |
28/10/1995 |
Tiền Giang |
CLC_15DQT |
2.57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
354 |
1521000176 |
Nguyễn Trần Kiều |
Duyên |
Nữ |
21/08/1997 |
Vĩnh Long |
CLC_15DQT |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
355 |
1521000137 |
Phan Phước |
Đại |
Nam |
30/06/1997 |
Lâm Đồng |
CLC_15DQT |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
356 |
1521001811 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
24/09/1997 |
Cần Thơ |
CLC_15DQT |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
357 |
1521000152 |
Trần Văn |
Định |
Nam |
14/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
358 |
1521000154 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Nam |
05/09/1997 |
Vĩnh Phúc |
CLC_15DQT |
1.90 |
Không đạt |
không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
359 |
1521000238 |
Vơ Huỳnh Đông |
Khang |
Nam |
21/01/1997 |
Long An |
CLC_15DQT |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
360 |
1521000251 |
Trần Trương Ngọc |
Lan |
Nữ |
26/09/1997 |
Sóc Trăng |
CLC_15DQT |
2.63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
361 |
1521000292 |
Nguyễn Phan Tấn |
Minh |
Nam |
04/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
3,08 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
362 |
1521000304 |
Phùng Hoài |
Nam |
Nam |
04/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2.51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
363 |
1521000323 |
Nguyễn Ḥa Ngọc |
Nhân |
Nam |
07/01/1997 |
Trà Vinh |
CLC_15DQT |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
364 |
1521000334 |
Dương Thị |
Như |
Nữ |
29/04/1996 |
Bạc Liêu |
CLC_15DQT |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
365 |
1521000346 |
Phạm Bá |
Phú |
Nam |
20/02/1997 |
Đăk Lăk |
CLC_15DQT |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
366 |
1421000388 |
Nguyễn Minh |
Quân |
Nam |
25/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
367 |
1521000372 |
Lê Diễm |
Quỳnh |
Nữ |
29/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
368 |
1521000377 |
Đinh Thị Kim |
Sang |
Nữ |
04/04/1997 |
Tây Ninh |
CLC_15DQT |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
369 |
1521000444 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
Nam |
25/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
370 |
1521001732 |
Dương Anh |
Tuấn |
Nam |
26/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
371 |
1521000479 |
Lê Thanh |
Tuấn |
Nam |
10/08/1997 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_15DQT |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
372 |
1521002595 |
Phạm Duy |
Thanh |
Nam |
20/07/1996 |
Hà Nam |
CLC_15DQT |
2.69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
373 |
1521000394 |
Hứa Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
11/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
374 |
1521000400 |
Phan Phước Thanh |
Thảo |
Nữ |
17/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2.53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
375 |
1521000405 |
Trần Thắng Thanh |
Thảo |
Nữ |
04/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,86 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
376 |
1521000406 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
10/05/1997 |
Nam Định |
CLC_15DQT |
2,88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
377 |
1521000411 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
Nam |
19/07/1997 |
Bến Tre |
CLC_15DQT |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
378 |
1521000436 |
Huỳnh Thị Anh |
Thy |
Nữ |
02/10/1997 |
Long An |
CLC_15DQT |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
379 |
1521000453 |
Phạm Trần Bảo |
Trâm |
Nữ |
19/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2.56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
380 |
1521000465 |
Phan Hoàng Minh |
Trí |
Nam |
07/04/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DQT |
3,09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
381 |
1521000466 |
Hồ Hiền |
Triết |
Nam |
18/11/1997 |
B́nh Thuận |
CLC_15DQT |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
382 |
1521000467 |
Đoàn Nguyễn Phương |
Trinh |
Nữ |
21/10/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DQT |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
383 |
1521000473 |
Lâm Thanh |
Trọng |
Nam |
27/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
3,28 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
384 |
1521000475 |
Phan Minh |
Trường |
Nam |
25/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
3,12 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
385 |
1521000496 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
30/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
3,29 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
386 |
1521002267 |
Trần Bạch |
Vân |
Nữ |
08/12/1997 |
TP Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
387 |
1521000506 |
Nguyễn Vơ Anh |
Viễn |
Nam |
23/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
3,21 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
|
|
388 |
1521001761 |
Bùi Tiến |
Anh |
Nam |
30/11/1997 |
Hải Dương |
CLC_15DTC |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
389 |
1521001782 |
Lưu Minh Nhật |
Ánh |
Nữ |
16/12/1997 |
Hải Pḥng |
CLC_15DTC |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
390 |
1521001759 |
Nguyễn Hồng |
Ân |
Nữ |
27/06/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTC |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
391 |
1521001794 |
Đặng Bội |
Chi |
Nữ |
20/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
3.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
392 |
1521001797 |
Nguyễn Thị Huệ |
Chi |
Nữ |
07/03/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTC |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
393 |
1521001798 |
Vũ Đức Tâm |
Chí |
Nam |
15/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
394 |
1521001845 |
Bùi Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
17/04/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
395 |
1521001848 |
Phạm Bích |
Hà |
Nữ |
01/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
396 |
1521001849 |
Phạm Thị |
Hà |
Nữ |
12/12/1997 |
Hải Dương |
CLC_15DTC |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
397 |
1521001851 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
Nam |
20/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_15DTC |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
398 |
1521001873 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
09/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
399 |
1521001886 |
Hồ Chí |
Hiếu |
Nam |
24/12/1997 |
Lâm Đồng |
CLC_15DTC |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
400 |
1521001887 |
Nguyễn Thảo |
Hiếu |
Nữ |
13/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
401 |
1521001360 |
Lê Thị Lan |
Hương |
Nữ |
01/05/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DTC |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
402 |
1521001986 |
Lê Ngọc Trà |
My |
Nữ |
09/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
403 |
1521002564 |
Nguyễn Thành |
Nam |
Nam |
16/06/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTC |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
404 |
1521002002 |
Dương Thụy Kim |
Ngân |
Nữ |
03/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
405 |
1521002013 |
Đồng Sĩ |
Nghị |
Nam |
02/11/1997 |
Kon Tum |
CLC_15DTC |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
406 |
1521002416 |
Vũ Giáng |
Ngọc |
Nữ |
01/01/1997 |
B́nh Thuận |
CLC_15DTC |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
407 |
1521002046 |
Tôn Nữ Huỳnh |
Nhi |
Nữ |
31/12/1997 |
TP Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
3,18 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
408 |
1521002179 |
Lê Nguyễn Thủy |
Tiên |
Nữ |
20/04/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Nghỉ học tạm thời |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
409 |
1521002182 |
Vơ Thị Hồng |
Tiên |
Nữ |
25/09/1997 |
Quảng Ngăi |
CLC_15DTC |
3,28 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
410 |
1521002190 |
Nguyễn Chánh |
Tín |
Nam |
05/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
411 |
1521002244 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
22/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
412 |
1521002248 |
Trần Quang |
Tùng |
Nam |
07/09/1997 |
Gia Lai |
CLC_15DTC |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
413 |
1521002252 |
Lê Vũ Kim |
Tuyền |
Nữ |
11/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
414 |
1521002258 |
Phùng Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
02/11/1997 |
B́nh Phước |
CLC_15DTC |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
415 |
1521002125 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
05/12/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTC |
2.31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
416 |
1521002602 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Thơ |
Nữ |
03/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
417 |
1521002159 |
Nguyễn Hùng Anh |
Thư |
Nữ |
15/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
418 |
1521002207 |
Huỳnh Minh |
Trang |
Nữ |
09/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
419 |
1521002609 |
Ngô Ngọc Huyền |
Trân |
Nữ |
21/01/1997 |
Phú Yên |
CLC_15DTC |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
420 |
1521002220 |
La Ngọc Phương |
Trinh |
Nữ |
30/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
421 |
1521002234 |
Vơ Ngọc Tâm Thy |
Trúc |
Nữ |
26/12/1997 |
Tiền Giang |
CLC_15DTC |
2.43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
422 |
1521002235 |
Phan Nguyễn Anh |
Trung |
Nam |
23/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
423 |
1521002274 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vi |
Nữ |
29/10/1997 |
Tây Ninh |
CLC_15DTC |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
424 |
1521002299 |
Lương Hoàng |
Yến |
Nữ |
07/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
425 |
1521001756 |
Nguyễn Thị Trường |
An |
Nữ |
11/01/1997 |
Long An |
CLC_15DTM1 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
426 |
1521001427 |
Trần Thị Thanh |
An |
Nữ |
20/11/1997 |
Nghệ An |
CLC_15DTM1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
427 |
1521001429 |
Lê Thị Lan |
Anh |
Nữ |
09/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
428 |
1521001433 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
Nữ |
20/09/1997 |
Hải Dương |
CLC_15DTM1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
429 |
1521001435 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
24/03/1997 |
Nam Định |
CLC_15DTM1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
430 |
1521001436 |
Vũ Hồ Lộc |
Anh |
Nữ |
28/08/1997 |
Kiên Giang |
CLC_15DTM1 |
2.13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
431 |
1521001439 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
02/05/1997 |
Phú Yên |
CLC_15DTM1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
432 |
1521001444 |
Đào Hải |
B́nh |
Nam |
21/04/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DTM1 |
2.12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
433 |
1521001445 |
Nguyễn Hưng |
B́nh |
Nữ |
15/10/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTM1 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
434 |
1521001446 |
Lê Trương Duy |
Cát |
Nam |
23/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2.37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
435 |
1521000530 |
Trần Thị Ngọc |
Châu |
Nữ |
19/08/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
436 |
1521001452 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Chi |
Nữ |
01/01/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
437 |
1521001454 |
Trần Minh |
Chi |
Nữ |
15/07/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DTM1 |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
438 |
1521001806 |
Vơ Nhật Vỹ |
Dạ |
Nữ |
10/04/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTM1 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
439 |
1521001478 |
Phạm Đ́nh |
Duy |
Nam |
11/09/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
440 |
1521001812 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
07/04/1997 |
Kiên Giang |
CLC_15DTM1 |
2.26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
441 |
1521001493 |
Nguyễn Tống Lê |
Hà |
Nữ |
22/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
442 |
1521001494 |
Phan Thanh |
Hà |
Nữ |
08/04/1997 |
An Giang |
CLC_15DTM1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
443 |
1521002536 |
Đỗ Nhật |
Hạ |
Nữ |
20/11/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DTM1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
444 |
1521001853 |
Phan Nguyễn Hồng |
Hải |
Nam |
07/05/1997 |
Tây Ninh |
CLC_15DTM1 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
445 |
1521000834 |
Nguyễn Như |
Hằng |
Nữ |
18/04/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
446 |
1521001508 |
Vơ Duy |
Hoàng |
Nam |
25/10/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTM1 |
2.71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
447 |
1521001520 |
Lê Huỳnh Ngọc |
Huyền |
Nữ |
25/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
448 |
1521001940 |
Ngô Gia |
Kỳ |
Nữ |
26/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
449 |
1521001526 |
Bùi Thụy Ngọc |
Khanh |
Nữ |
14/08/1997 |
Vĩnh Long |
CLC_15DTM1 |
2.92 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
450 |
1521001527 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Khanh |
Nữ |
14/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
451 |
1521001927 |
Nguyễn Kiều |
Khanh |
Nữ |
20/03/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTM1 |
2.97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
452 |
1521000696 |
Phạm Thị Vân |
Khanh |
Nữ |
11/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2.47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
453 |
1521001364 |
Trần Công |
Khanh |
Nam |
23/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2.93 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
454 |
1521000243 |
Trần Mỹ |
Khương |
Nữ |
29/11/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DTM1 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
455 |
1521002547 |
Bùi Ngọc |
Lam |
Nữ |
02/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2.38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
456 |
1521001541 |
Bùi Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
29/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
1.93 |
Không đạt |
không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
457 |
1521000569 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
Nữ |
20/06/1997 |
Đăk Lăk |
CLC_15DTM1 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
458 |
1521000711 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
30/04/1997 |
Quảng Nam |
CLC_15DTM1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
459 |
1521001552 |
Đặng Nguyễn Tố |
Loan |
Nữ |
12/11/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
460 |
1521001555 |
Vơ Thị Yến |
Loan |
Nữ |
20/06/1997 |
Gia Lai |
CLC_15DTM1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
461 |
1521001558 |
Lưu Quán |
Lương |
Nam |
05/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
462 |
1521000295 |
Dương Trần Hà |
My |
Nữ |
26/11/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
2.75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
463 |
1521002073 |
Tống Đ́nh |
Phú |
Nam |
13/01/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
2.46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
464 |
1521002237 |
Lê Cẩm |
Tú |
Nữ |
03/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2.42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
465 |
1521002199 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
03/04/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
466 |
1521001354 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
Nam |
06/08/1997 |
Đăk Lăk |
CLC_15DTM2 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
467 |
1521000999 |
Trần Thị Minh |
Hải |
Nữ |
01/01/1997 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_15DTM2 |
2,21 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
468 |
1421005244 |
Hồ Duy |
Hoàng |
Nam |
25/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
Nghỉ học tạm thời |
Thương mại |
|
|
469 |
1421004875 |
Nguyễn Thị Nhật |
Linh |
Nữ |
22/04/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_15DTM2 |
2.94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
470 |
1521001076 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
21/12/1997 |
Nam Định |
CLC_15DTM2 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
471 |
1521001086 |
Lê Dương Thảo |
Ly |
Nữ |
20/09/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_15DTM2 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
472 |
1521001565 |
Nguyễn Quỳnh |
Mai |
Nữ |
07/06/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTM2 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
473 |
1521001566 |
Trần Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
14/12/1997 |
Long An |
CLC_15DTM2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
474 |
1521001096 |
Nguyễn Lê B́nh |
Minh |
Nữ |
05/06/1997 |
B́nh Thuận |
CLC_15DTM2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
475 |
1521001576 |
Lư Thúy |
Nga |
Nữ |
11/01/1997 |
Long An |
CLC_15DTM2 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
476 |
1521001581 |
Ngô Kim |
Ngân |
Nữ |
11/12/1997 |
Cần Thơ |
CLC_15DTM2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
477 |
1521001586 |
Nguyễn Bảo |
Nghiệp |
Nam |
20/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
478 |
1521000324 |
Trần Đức |
Nhân |
Nam |
20/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2.92 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
479 |
1521001600 |
Nguyễn Thanh |
Nhi |
Nữ |
10/08/1997 |
Cần Thơ |
CLC_15DTM2 |
2.61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
480 |
1521001612 |
Hồ Trương Hồng |
Nhung |
Nữ |
02/10/1997 |
Quảng Nam |
CLC_15DTM2 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
481 |
1521000060 |
Bùi Trịnh Quỳnh |
Như |
Nữ |
06/05/1997 |
Gia Lai |
CLC_15DTM2 |
2.44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
482 |
1421001715 |
Lê Thanh |
Như |
Nữ |
29/12/1996 |
Ninh Thuận |
CLC_15DTM2 |
3.08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
483 |
1421000551 |
Nguyễn Giang Thanh |
Phúc |
Nữ |
28/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
484 |
1521002581 |
Nguyễn Hồng Thiên |
Phúc |
Nữ |
17/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
3,19 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
485 |
1521000353 |
Vương Mỹ |
Phụng |
Nữ |
15/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
3.10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
486 |
1521001638 |
Lục Đ́nh |
Quốc |
Nam |
21/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
487 |
1521001646 |
Nguyễn Vương Phượng |
Quỳnh |
Nữ |
29/05/1997 |
Tây Ninh |
CLC_15DTM2 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
488 |
1521001700 |
Ngô Ngọc Cẩm |
Tiên |
Nữ |
08/03/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM2 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
489 |
1521002189 |
Trần Minh |
Tiến |
Nam |
05/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
490 |
1521001705 |
Lê Thanh |
Tín |
Nam |
24/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
491 |
1521001731 |
Trần Thùy Anh |
Tú |
Nữ |
26/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
492 |
1521000793 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tùng |
Nữ |
21/02/1996 |
B́nh Định |
CLC_15DTM2 |
2,88 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
493 |
1521001661 |
Nguyễn Hoàng |
Thái |
Nam |
07/08/1996 |
B́nh Dương |
CLC_15DTM2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
494 |
1521001673 |
Nguyễn Lê Thanh |
Thảo |
Nữ |
06/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
495 |
1521002598 |
Nguyễn Phan Thanh |
Thảo |
Nữ |
11/12/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DTM2 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
496 |
1521001678 |
Nguyễn Phùng Ư |
Thơ |
Nữ |
15/11/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DTM2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
497 |
1521001697 |
Lưu Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
09/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
3,48 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
498 |
1521000895 |
Ngô Ngọc Hoàng |
Thúy |
Nữ |
25/12/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DTM2 |
3,13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
499 |
1521002155 |
Đoàn Thị Minh |
Thư |
Nữ |
10/05/1997 |
Cà Mau |
CLC_15DTM2 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
500 |
1521002156 |
Lê Thị Phương |
Thư |
Nữ |
21/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
501 |
1521002603 |
Nguyễn Vũ Anh |
Thư |
Nữ |
24/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
502 |
1521001717 |
Nguyễn Thị Hoài |
Trang |
Nữ |
13/10/1997 |
Quảng B́nh |
CLC_15DTM2 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
503 |
1521001275 |
Trần Vân |
Trang |
Nữ |
07/05/1997 |
Hà Nam |
CLC_15DTM2 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
504 |
1521002223 |
Phạm Phương |
Trinh |
Nữ |
18/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
3,03 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
505 |
1521001724 |
Vơ Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
01/12/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DTM2 |
3,09 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
506 |
1521001735 |
Lê Thu |
Uyên |
Nữ |
28/02/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DTM2 |
2.40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
507 |
1521000798 |
Phan Trần Mỹ |
Uyên |
Nữ |
07/05/1997 |
Đăk Lăk |
CLC_15DTM2 |
2.28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
508 |
1521002271 |
Đặng Ngọc Tường |
Vi |
Nữ |
21/11/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM2 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
509 |
1521002273 |
Lâm Thúy |
Vi |
Nữ |
15/06/1997 |
Kiên Giang |
CLC_15DTM2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
510 |
1521001748 |
Nguyễn Đoàn Hà |
Vy |
Nữ |
10/12/1997 |
Gia Lai |
CLC_15DTM2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
511 |
1521002290 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vy |
Nữ |
28/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
3,35 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không áp dụng xét |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
DH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|