|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ
KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP
ĐỢT 3 NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến hết ngày 07/02/2020. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
|
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
HOẠT ĐỘNG |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
T̀NH TRẠNG |
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
ĐTBTK |
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
NCKH |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1321001408 |
Tô Anh |
Tài |
Nam |
15/11/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DKS1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
2 |
1321001361 |
Vơ Hoàng |
Tiến |
Nam |
12/08/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DKS1 |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
3 |
1321001432 |
Nguyễn Bảo |
Vy |
Nữ |
08/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS1 |
3,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
4 |
1321001214 |
Phạm Hồng Tuyết |
Nhi |
Nữ |
03/10/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DKS2 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
5 |
1321001278 |
Trần Tố |
Quỳnh |
Nữ |
22/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DKS2 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
6 |
1421002561 |
Nguyễn Doăn |
Đạt |
Nam |
23/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
7 |
1421003064 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
23/03/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DKS1 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
8 |
1421004301 |
Hà Trúc |
Ly |
Nữ |
21/11/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DKS1 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
9 |
1421002895 |
Dư Chấn |
Phong |
Nam |
23/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
10 |
1421000452 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
03/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKS1 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
11 |
1421002492 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
23/01/1996 |
Vĩnh Long |
CLC_14DKS1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
12 |
1421002542 |
Lê Bảo |
Việt |
Nam |
07/12/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DKS1 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
13 |
1321001288 |
Thôi Thanh |
Thanh |
Nữ |
20/05/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DKT |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
14 |
1321003261 |
Lưu Vĩ |
Huy |
Nam |
01/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DQT |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Kế toán doanh nghiệp |
Ngành 2 |
C̣n học |
Kế toán |
15 |
1421003794 |
Vơ Nguyễn Nam |
Hoa |
Nam |
15/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
16 |
1421002810 |
Nguyễn Huỳnh Nguyên |
Hợp |
Nam |
08/09/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DKT1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
17 |
1421000107 |
Huỳnh Thu |
Mai |
Nữ |
19/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DKT1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
18 |
1421003696 |
Mang Thị Minh |
Thư |
Nữ |
15/03/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DKT1 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
19 |
1521002311 |
Phạm Quốc |
Bảo |
Nam |
01/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
20 |
1521002334 |
Trần Hà |
Giang |
Nữ |
16/05/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
21 |
1521001922 |
Nguyễn Quang |
Khải |
Nam |
29/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
22 |
1521002369 |
Lê Đ́nh Duy |
Khang |
Nam |
06/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
23 |
1521002415 |
Triệu Thị Ánh |
Ngọc |
Nữ |
19/06/1997 |
Phú Thọ |
CLC_15DKT |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
24 |
1521002439 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
Nữ |
08/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DKT |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
25 |
1521002460 |
Đỗ Ngọc |
Thảo |
Nữ |
13/04/1997 |
Long An |
CLC_15DKT |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
26 |
1321001562 |
Lê Hương |
Duyên |
Nữ |
28/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA1 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
27 |
1321004433 |
Dương Hạnh |
Linh |
Nữ |
26/07/1995 |
Hà Nội |
CLC_13DMA1 |
2,94 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
28 |
1321001807 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
02/08/1995 |
An Giang |
CLC_13DMA1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
29 |
1321002202 |
Hồ Minh |
Đức |
Nam |
03/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
30 |
1321001720 |
Vơ Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
10/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
31 |
1321001758 |
Lă Hoàng |
My |
Nữ |
15/06/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DMA2 |
3,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
32 |
1321001794 |
Phan Trường |
Ngân |
Nữ |
21/01/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DMA2 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
33 |
1321004888 |
Nguyễn Tiến |
Phúc |
Nam |
22/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
34 |
1321002278 |
Phương Nguyễn Quỳnh |
Tiên |
Nữ |
19/06/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DMA2 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
35 |
1321001984 |
Trần Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
16/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
36 |
1321003871 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
Nữ |
21/10/1995 |
Thanh Hóa |
CLC_13DMA2 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
37 |
1321001517 |
Nguyễn Thụy Mai |
Anh |
Nữ |
02/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
38 |
1321005475 |
Ngô Gia |
Cường |
Nam |
02/04/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DMA3 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
39 |
1321005479 |
Nguyễn Khương |
Duy |
Nam |
17/09/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DMA3 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
40 |
1321001577 |
Nguyễn Phạm Nghi |
Đan |
Nữ |
05/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
41 |
1321000800 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
03/09/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DMA3 |
2,91 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
42 |
1321001606 |
Vũ Thị |
Hoa |
Nữ |
09/06/1995 |
Bắc Ninh |
CLC_13DMA3 |
3,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
43 |
1212020104 |
Ngô Đ́nh Duy |
Linh |
Nam |
02/12/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
44 |
1321001768 |
Thái Hoàng |
Nam |
Nam |
27/11/1995 |
B́nh Định |
CLC_13DMA3 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
45 |
1321000590 |
Nguyễn Thành |
Toàn |
Nam |
16/06/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DMA3 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
46 |
1321005616 |
Trần Phúc |
Thịnh |
Nam |
22/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DMA3 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
47 |
1321002155 |
Nguyễn Trần Thảo |
Vân |
Nữ |
18/03/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DMA3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
48 |
1321002158 |
Vơ Nữ Hồng |
Vân |
Nữ |
11/04/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DMA3 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
49 |
1421000843 |
Nguyễn Tuấn |
An |
Nam |
20/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
50 |
1421001232 |
Phan Phi |
Anh |
Nữ |
07/05/1996 |
Đồng Tháp |
CLC_14DMA1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
51 |
1421000619 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diễm |
Nữ |
09/12/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DMA1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
52 |
1421000901 |
Lê Phạm Hoàng |
Hải |
Nam |
16/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
53 |
1421001171 |
Lê Công |
Khanh |
Nam |
18/04/1996 |
Cần Thơ |
CLC_14DMA1 |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
54 |
1421000722 |
Nguyễn Thiên |
Phúc |
Nam |
10/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA1 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
55 |
1421002488 |
Trần Ngọc Tuyết |
Phương |
Nữ |
18/05/1996 |
Vĩnh Long |
CLC_14DMA1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
56 |
1421000753 |
Bồ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
08/01/1996 |
B́nh Dương |
CLC_14DMA1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
57 |
1421001381 |
Ngô Xuân |
Trọng |
Nam |
09/09/1996 |
B́nh Thuận |
CLC_14DMA1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
58 |
1421001411 |
Vơ Thanh Hải |
Yến |
Nữ |
23/06/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DMA1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
59 |
1421000777 |
Chu Tuấn |
Anh |
Nam |
16/04/1996 |
B́nh Phước |
CLC_14DMA2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
60 |
1421001261 |
Vương Chí |
Hào |
Nam |
03/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA2 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
61 |
1421000865 |
Hứa Vương Duy |
B́nh |
Nam |
18/07/1996 |
Bắc Ninh |
CLC_14DMA3 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
62 |
1421000636 |
Chu Nguyễn Ngọc |
Hà |
Nữ |
26/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
63 |
1421001279 |
Nguyễn |
Khánh |
Nam |
18/03/1996 |
Khánh Ḥa |
CLC_14DMA3 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
64 |
1421004812 |
Phùng Thị |
Liễu |
Nữ |
29/05/1995 |
Nam Định |
CLC_14DMA3 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
65 |
1421004660 |
Trần |
Quân |
Nam |
30/12/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
66 |
1421000414 |
Nguyễn Vũ Minh |
Thắng |
Nam |
13/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DMA3 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
67 |
1421001111 |
Bùi Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
16/05/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DMA3 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
68 |
1421000202 |
Lê Thị Phương |
Trinh |
Nữ |
07/04/1996 |
Thái B́nh |
CLC_14DMA3 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
69 |
1521000943 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam |
22/01/1997 |
B́nh Đinh |
CLC_15DMA1 |
2,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
70 |
1521000677 |
Phạm Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Nữ |
29/10/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DMA1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
71 |
1521000844 |
Phạm Văn |
Hưởng |
Nam |
07/01/1997 |
Hưng Yên |
CLC_15DMA1 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
72 |
1521001053 |
Đỗ Thụy |
Khanh |
Nữ |
02/11/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DMA1 |
2,81 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
73 |
1521001928 |
Trần Quốc |
Khánh |
Nam |
03/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
74 |
1521001066 |
Nguyễn Tiến |
Lâm |
Nam |
05/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA1 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
75 |
1521000944 |
Nguyễn Trần Gia |
Bảo |
Nam |
09/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
76 |
1521000959 |
Lại Quốc |
Đạt |
Nam |
15/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
77 |
1521002572 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
15/03/1997 |
Tiền Giang |
CLC_15DMA2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
78 |
1521001175 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
Nam |
08/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
79 |
1521001176 |
Phạm Nguyễn Minh |
Quang |
Nam |
10/03/1997 |
An Giang |
CLC_15DMA2 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
80 |
1521001396 |
Huỳnh Xuân |
Quỳnh |
Nữ |
11/01/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DMA2 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
81 |
1521000409 |
Nghiêm Thị |
Quỳnh |
Nữ |
04/08/1997 |
Bình Phước |
CLC_15DMA2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
82 |
1521001220 |
Phan Mai |
Thi |
Nữ |
09/03/1997 |
Ninh Thuận |
CLC_15DMA2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
83 |
1521001242 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
16/10/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DMA2 |
3,13 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
84 |
1521001226 |
Đỗ Vũ Diệu |
Thư |
Nữ |
26/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
85 |
1521001288 |
Vơ Ngọc Kiều Trinh |
Trinh |
Nữ |
11/10/1997 |
Tiền Giang |
CLC_15DMA2 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
86 |
1521001293 |
Nguyễn Văn |
Trường |
Nam |
25/02/1997 |
B́nh Phước |
CLC_15DMA2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
87 |
1521001304 |
Đặng Ngọc Thu |
Uyên |
Nữ |
14/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
88 |
1521002504 |
Thái Ngọc Minh |
Uyên |
Nữ |
27/12/1997 |
Sóc Trăng |
CLC_15DMA2 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
89 |
1521002272 |
Đặng Phạm Xuân |
Vi |
Nữ |
12/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DMA2 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
90 |
1521001321 |
Lê Nguyễn Ư |
Vy |
Nữ |
03/08/1997 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_15DMA2 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị marketing |
|
C̣n học |
Marketing |
91 |
1321000007 |
Hoàng Thị Hải |
Anh |
Nữ |
18/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
92 |
1321000038 |
Phạm Đức |
B́nh |
Nam |
13/01/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DQT1 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
93 |
1321000291 |
Lê Quang |
Lâm |
Nam |
15/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
94 |
1321000279 |
Nguyễn Tiến |
Luận |
Nam |
06/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
95 |
1321000358 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngân |
Nữ |
12/10/1995 |
Long An |
CLC_13DQT1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
96 |
1321000359 |
Phạm Thị Ánh |
Ngân |
Nữ |
15/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT1 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
97 |
1212010153 |
Hồ Ngọc |
Mỹ |
Nam |
21/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DQT2 |
3,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
98 |
1421000300 |
Nguyễn Duy |
Định |
Nam |
20/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
99 |
1421000065 |
Quách Minh |
Huy |
Nam |
29/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,24 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
100 |
1421000331 |
Lê Hoàng Duy |
Khang |
Nam |
19/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
101 |
1421000352 |
Trần Ngụy Mỹ |
Linh |
Nữ |
16/01/1996 |
Lâm Đồng |
CLC_14DQT1 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
102 |
1421000141 |
Đinh Hoàng |
Phúc |
Nam |
10/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
103 |
1421002899 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
Nam |
28/05/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DQT1 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
104 |
1421000453 |
Phạm Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
03/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT1 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
105 |
1421000197 |
Châu Huỳnh Ngọc |
Trâm |
Nữ |
23/08/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DQT1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
106 |
1421001234 |
Trần Thị Thanh |
Anh |
Nữ |
22/11/1996 |
B́nh Phước |
CLC_14DQT2 |
3,13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
107 |
1421004746 |
Trần Gia |
Giang |
Nữ |
06/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
108 |
1421004698 |
Vũ Ngọc |
Long |
Nam |
23/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
109 |
1421004485 |
Nguyễn Hoàng Công |
Minh |
Nam |
01/03/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DQT2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
110 |
1421000114 |
Phạm Lĩnh |
Nam |
Nam |
05/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
111 |
1421000193 |
Phùng Quyết |
Tiến |
Nam |
11/05/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DQT2 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
112 |
1421001526 |
Trần Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
08/05/1996 |
Bạc Liêu |
CLC_14DQT2 |
3,33 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
113 |
1421005366 |
Vàng Ngọc |
Thanh |
Nam |
11/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DQT2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
114 |
1521001781 |
Vũ Việt |
Anh |
Nam |
20/02/1997 |
Thái B́nh |
CLC_15DQT |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
115 |
1521000156 |
Bùi Thị |
Dung |
Nữ |
21/11/1997 |
B́nh Phước |
CLC_15DQT |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
116 |
1521002532 |
Trần Thị Kim |
Dung |
Nữ |
28/10/1995 |
Tiền Giang |
CLC_15DQT |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
117 |
1521000176 |
Nguyễn Trần Kiều |
Duyên |
Nữ |
21/08/1997 |
Vĩnh Long |
CLC_15DQT |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
118 |
1521000137 |
Phan Phước |
Đại |
Nam |
30/06/1997 |
Lâm Đồng |
CLC_15DQT |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
119 |
1521001811 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
24/09/1997 |
Cần Thơ |
CLC_15DQT |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
120 |
1521000154 |
Nguyễn Văn |
Đức |
Nam |
05/09/1997 |
Vĩnh Phúc |
CLC_15DQT |
1,89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
121 |
1521000251 |
Trần Trương Ngọc |
Lan |
Nữ |
26/09/1997 |
Sóc Trăng |
CLC_15DQT |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
122 |
1521000304 |
Phùng Hoài |
Nam |
Nam |
04/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
123 |
1521000323 |
Nguyễn Ḥa Ngọc |
Nhân |
Nam |
07/01/1997 |
Trà Vinh |
CLC_15DQT |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
124 |
1521000346 |
Phạm Bá |
Phú |
Nam |
20/02/1997 |
Đăk Lăk |
CLC_15DQT |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
125 |
1421000388 |
Nguyễn Minh |
Quân |
Nam |
25/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
126 |
1521000377 |
Đinh Thị Kim |
Sang |
Nữ |
04/04/1997 |
Tây Ninh |
CLC_15DQT |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
127 |
1521001732 |
Dương Anh |
Tuấn |
Nam |
26/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
128 |
1521002595 |
Phạm Duy |
Thanh |
Nam |
20/07/1996 |
Hà Nam |
CLC_15DQT |
2,74 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
129 |
1521000400 |
Phan Phước Thanh |
Thảo |
Nữ |
17/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
130 |
1521000405 |
Trần Thắng Thanh |
Thảo |
Nữ |
04/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,86 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
131 |
1521000453 |
Phạm Trần Bảo |
Trâm |
Nữ |
19/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
132 |
1521000496 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
30/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
3,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
133 |
1521002267 |
Trần Bạch |
Vân |
Nữ |
08/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DQT |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
134 |
1321003244 |
Trần Tấn Trọng |
Hiếu |
Nam |
08/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DNH1 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
135 |
1321004015 |
Huỳnh Cao Phượng |
Vy |
Nữ |
10/06/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DNH1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
136 |
1321003326 |
Vơ Khánh |
Hà |
Nữ |
17/06/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DNH2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
137 |
1321003491 |
Nguyễn Khắc |
Minh |
Nam |
03/02/1993 |
Hà Nội |
CLC_13DNH2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
138 |
1212140219 |
Huỳnh Vương Bích |
Ngọc |
Nữ |
27/04/1994 |
B́nh Dương |
CLC_13DNH2 |
3,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
139 |
1321003610 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Như |
Nữ |
10/01/1995 |
B́nh Dương |
CLC_13DNH2 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
140 |
1321004010 |
Lê Hoàng |
Việt |
Nam |
25/01/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DNH2 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
141 |
1421003113 |
Lê Thành |
An |
Nam |
16/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DNH1 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
142 |
1421003320 |
Phan Tuấn |
Hùng |
Nam |
03/06/1996 |
Đà Nẵng |
CLC_14DNH1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
143 |
1421004803 |
Vũ Đức |
Thắng |
Nam |
19/06/1996 |
Thái B́nh |
CLC_14DNH1 |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
144 |
1321003092 |
Nguyễn Vũ Quỳnh |
Anh |
Nữ |
20/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
145 |
1321004447 |
Lê Cao |
Phong |
Nam |
30/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC1 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
146 |
1321003896 |
Nguyễn Cao |
Trung |
Nam |
16/09/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DTC1 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
147 |
1321004022 |
Lại Kiều Khánh |
Vy |
Nữ |
07/11/1995 |
Tiền Giang |
CLC_13DTC1 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
148 |
1321004886 |
Lưu Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
15/06/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTC2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
149 |
1321003952 |
Lư Phước |
Tuấn |
Nam |
24/10/1995 |
Sông Bé |
CLC_13DTC2 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
150 |
1321004080 |
Trần Thị Như |
Ư |
Nữ |
01/06/1995 |
Long An |
CLC_13DTC2 |
3,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
151 |
1421003201 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Nam |
26/11/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTC1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
152 |
1421003204 |
Lê Hải |
Quyên |
Nữ |
20/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
153 |
1421003211 |
Lê Hoàng |
Thịnh |
Nam |
26/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTC1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
154 |
1521001798 |
Vũ Đức Tâm |
Chí |
Nam |
15/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
155 |
1521001848 |
Phạm Bích |
Hà |
Nữ |
01/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
156 |
1521001849 |
Phạm Thị |
Hà |
Nữ |
12/12/1997 |
Hải Dương |
CLC_15DTC |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
157 |
1521001851 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
Nam |
20/11/1996 |
Đồng Nai |
CLC_15DTC |
2,77 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
158 |
1521001873 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
09/07/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
159 |
1521001886 |
Hồ Chí |
Hiếu |
Nam |
24/12/1997 |
Lâm Đồng |
CLC_15DTC |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
160 |
1521001887 |
Nguyễn Thảo |
Hiếu |
Nữ |
13/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
161 |
1521001986 |
Lê Ngọc Trà |
My |
Nữ |
09/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
162 |
1521002564 |
Nguyễn Thành |
Nam |
Nam |
16/06/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTC |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
163 |
1521002248 |
Trần Quang |
Tùng |
Nam |
07/09/1997 |
Gia Lai |
CLC_15DTC |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
164 |
1521002252 |
Lê Vũ Kim |
Tuyền |
Nữ |
11/12/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
165 |
1521002125 |
Bùi Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
05/12/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTC |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
166 |
1521002602 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Thơ |
Nữ |
03/01/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
167 |
1521002159 |
Nguyễn Hùng Anh |
Thư |
Nữ |
15/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
168 |
1521002207 |
Huỳnh Minh |
Trang |
Nữ |
09/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
169 |
1521002609 |
Ngô Ngọc Huyền |
Trân |
Nữ |
21/01/1997 |
Phú Yên |
CLC_15DTC |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
170 |
1521002220 |
La Ngọc Phương |
Trinh |
Nữ |
30/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
171 |
1521002235 |
Phan Nguyễn Anh |
Trung |
Nam |
23/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
172 |
1521002274 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Vi |
Nữ |
29/10/1997 |
Tây Ninh |
CLC_15DTC |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
173 |
1521002299 |
Lương Hoàng |
Yến |
Nữ |
07/08/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTC |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
174 |
1321003349 |
Trang Hồng |
Hạnh |
Nữ |
11/03/1995 |
Sóc Trăng |
CLC_13DTM1 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
175 |
1321002531 |
Trần Như |
Khôi |
Nam |
27/08/1995 |
Quảng Ngăi |
CLC_13DTM1 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
176 |
1321000388 |
Lư B́nh |
Nhi |
Nữ |
07/01/1995 |
Trà Vinh |
CLC_13DTM1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
177 |
1321000414 |
Nguyễn Diễm Quỳnh |
Như |
Nữ |
30/06/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DTM1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
178 |
1321002898 |
Bùi Vơ Thị Đoan |
Trang |
Nữ |
29/03/1995 |
B́nh Phước |
CLC_13DTM1 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
179 |
1321003331 |
Hồ Công Phúc |
Hải |
Nam |
01/07/1995 |
An Giang |
CLC_13DTM2 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
180 |
1321002460 |
Nguyễn Xuân |
Huỳnh |
Nam |
15/08/1995 |
Kiên Giang |
CLC_13DTM2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
181 |
1321002600 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Nam |
19/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM2 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
182 |
1321002860 |
Trần Thị Diễm |
Thảo |
Nữ |
30/10/1995 |
Lâm Đồng |
CLC_13DTM2 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
183 |
1321002826 |
Trần Mai |
Thương |
Nữ |
15/02/1995 |
Đồng Nai |
CLC_13DTM2 |
2,91 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
184 |
1321002386 |
Huỳnh Văn |
Duy |
Nam |
03/10/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DTM3 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
185 |
1321000216 |
Lê Đức |
Hậu |
Nam |
12/11/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
186 |
1321000400 |
Lê Hồng |
Nhung |
Nữ |
05/06/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
187 |
1321002894 |
Nguyễn Thành |
Tiến |
Nam |
23/09/1995 |
Khánh Ḥa |
CLC_13DTM3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
188 |
1321002871 |
Ngô Vơ Quốc |
Thịnh |
Nam |
02/01/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_13DTM3 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
189 |
1321002880 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
30/07/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM3 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
190 |
1321002940 |
Nguyễn Trần Anh |
Trâm |
Nữ |
22/02/1995 |
Ninh Thuận |
CLC_13DTM3 |
2,98 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
191 |
1321001716 |
Trương Hoàng |
Linh |
Nam |
07/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
192 |
1321005038 |
Phạm Thị Xuân |
Nhàn |
Nữ |
09/09/1995 |
Đồng Tháp |
CLC_13DTM4 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
193 |
1321005153 |
Nguyễn Vũ Đoan |
Trang |
Nữ |
27/12/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
194 |
1321005643 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
16/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_13DTM4 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
195 |
1321005359 |
Phùng Kim Thủy |
Trúc |
Nữ |
07/03/1995 |
Đăk Lăk |
CLC_13DTM4 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
196 |
1421003415 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
Nam |
02/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
14DNH2 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
Ngành 2 |
C̣n học |
Thương mại |
197 |
1421001230 |
Phan Quốc |
Anh |
Nam |
16/09/1996 |
Ninh Thuận |
CLC_14DTM1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
198 |
1421001680 |
Trần Thị Thùy |
My |
Nữ |
05/09/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_14DTM1 |
3,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
199 |
1421001966 |
Phạm Lâm Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
27/09/1995 |
Nam Hà |
CLC_14DTM1 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
200 |
1421002061 |
Trần |
Thịnh |
Nam |
12/02/1996 |
Hậu Giang |
CLC_14DTM1 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
201 |
1421001785 |
Hà Nhă |
Trân |
Nữ |
24/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
202 |
1421005218 |
Lê Tuấn |
Dũng |
Nam |
17/11/1995 |
Thừa Thiên Huế |
CLC_14DTM2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
203 |
1421002644 |
Trần Minh |
Hoàn |
Nữ |
02/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
204 |
1421004379 |
Khổng Nguyễn Huy |
Hoàng |
Nam |
03/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
205 |
1421004048 |
Trương Tuấn |
Kiệt |
Nam |
11/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
206 |
1421001332 |
Mai Tấn |
Tài |
Nam |
26/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
207 |
1421001454 |
Lê Khánh Băng |
Châu |
Nữ |
19/12/1996 |
Bến Tre |
CLC_14DTM3 |
3,21 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
208 |
1421005408 |
Dư Trần Tuấn |
Kiệt |
Nam |
26/11/1996 |
Đăk Nông |
CLC_14DTM3 |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
209 |
1421004783 |
Ngô Thị Mỹ |
Lan |
Nữ |
20/06/1996 |
Đồng Tháp |
CLC_14DTM3 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
210 |
1421001670 |
Trần Hữu |
Lợi |
Nam |
11/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM3 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
211 |
1421001698 |
Trần Ngô Tiểu |
Ngọc |
Nữ |
21/05/1996 |
Tiền Giang |
CLC_14DTM3 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
212 |
1421003030 |
Nguyễn Thu Trầm |
Nguyên |
Nữ |
19/05/1996 |
B́nh Định |
CLC_14DTM3 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
213 |
1421005084 |
Nguyễn Đ́nh Trương |
Thái |
Nam |
24/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM3 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
214 |
1421004395 |
Phạm Đức |
Thịnh |
Nam |
21/03/1996 |
Đồng Nai |
CLC_14DTM4 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
215 |
1421002013 |
Dương Thị Lệ |
Thu |
Nữ |
16/08/1996 |
Quảng Nam |
CLC_14DTM4 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
216 |
1421003752 |
Hồ Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
21/06/1996 |
Gia Lai |
CLC_14DTM4 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
217 |
1421004470 |
Phạm Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
28/01/1996 |
Long An |
CLC_14DTM4 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
218 |
1421004839 |
Lê Huỳnh |
Trúc |
Nữ |
22/09/1996 |
Tây Ninh |
CLC_14DTM4 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
219 |
1421001795 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Trúc |
Nữ |
27/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
220 |
1421002163 |
Phan Thạch Thanh |
Trúc |
Nữ |
22/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
221 |
1421004193 |
Phạm Trúc |
Vi |
Nữ |
05/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_14DTM4 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
222 |
1421001822 |
Phương Thị |
Xuân |
Nữ |
14/09/1996 |
Đăk Lăk |
CLC_14DTM4 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
223 |
1521001435 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
24/03/1997 |
Nam Định |
CLC_15DTM1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
224 |
1521001444 |
Đào Hải |
B́nh |
Nam |
21/04/1997 |
B́nh Định |
CLC_15DTM1 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
225 |
1521001446 |
Lê Trương Duy |
Cát |
Nam |
23/02/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
226 |
1521001812 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
Nam |
07/04/1997 |
Kiên Giang |
CLC_15DTM1 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
227 |
1521001508 |
Vơ Duy |
Hoàng |
Nam |
25/10/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTM1 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
228 |
1521001927 |
Nguyễn Kiều |
Khanh |
Nữ |
20/03/1997 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
CLC_15DTM1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
229 |
1521001364 |
Trần Công |
Khanh |
Nam |
23/06/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,93 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
230 |
1521001541 |
Bùi Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
29/09/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
1,93 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
231 |
1521000295 |
Dương Trần Hà |
My |
Nữ |
26/11/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
232 |
1521002073 |
Tống Đ́nh |
Phú |
Nam |
13/01/1997 |
Đồng Nai |
CLC_15DTM1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
233 |
1521002237 |
Lê Cẩm |
Tú |
Nữ |
03/11/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
234 |
1421004875 |
Nguyễn Thị Nhật |
Linh |
Nữ |
22/04/1996 |
Đắk Lắk |
CLC_15DTM2 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
235 |
1521000324 |
Trần Đức |
Nhân |
Nam |
20/10/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,92 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
236 |
1421001715 |
Lê Thanh |
Như |
Nữ |
29/12/1996 |
Ninh Thuận |
CLC_15DTM2 |
3,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
237 |
1521002189 |
Trần Minh |
Tiến |
Nam |
05/03/1997 |
TP. Hồ Chí Minh |
CLC_15DTM2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
238 |
1521001735 |
Lê Thu |
Uyên |
Nữ |
28/02/1997 |
Khánh Ḥa |
CLC_15DTM2 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
239 |
1521000798 |
Phan Trần Mỹ |
Uyên |
Nữ |
07/05/1997 |
Đăk Lăk |
CLC_15DTM2 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
CLC15 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|