|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ
KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP
ĐỢT 3 NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt
nghiệp và các thông tin liên quan để điều
chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404)
đến hết ngày 07/02/2020. Các điều chỉnh sau
thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ
sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1421002200 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Nữ |
21/04/1996 |
B́nh Dương |
DB_14DKS1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
2 |
1421000852 |
Trương Hoàng Quy |
Anh |
Nam |
24/11/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DKS1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
3 |
1421002755 |
Vũ Ngọc Hoàng |
Anh |
Nữ |
28/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
24,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
4 |
1421003020 |
Lâm Nam |
Hải |
Nam |
18/08/1996 |
B́nh Định |
DB_14DKS1 |
9,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
5 |
1421002112 |
Nguyễn Đức |
Hiền |
Nam |
25/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
6 |
1421002814 |
Ngô Thị Trúc |
Huỳnh |
Nữ |
01/01/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DKS1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
7 |
1421004300 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Loan |
Nữ |
28/11/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DKS1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
8 |
1421002872 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhă |
Nữ |
30/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
9 |
1421002686 |
Đinh Hữu |
Tài |
Nam |
22/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
6,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
10 |
1421002395 |
Lê Thị Ngọc |
Thơm |
Nữ |
30/11/1996 |
An Giang |
DB_14DKS1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
11 |
1421003100 |
Đinh Nguyễn Phương |
Uyên |
Nữ |
02/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKS1 |
16,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị khách sạn |
|
C̣n học |
Du lịch |
12 |
1421003576 |
Nguyễn Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
29/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DKT1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
13 |
1421004362 |
Phùng Đức |
Hoàng |
Nam |
16/09/1996 |
B́nh Định |
DB_14DKT1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
14 |
1421003591 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
14/09/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DKT1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
15 |
1421003614 |
Nguyễn Thành Đại |
Lộc |
Nam |
08/08/1996 |
Long An |
DB_14DKT1 |
6,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
16 |
1421004368 |
Vơ Ngọc Yến |
Nhi |
Nữ |
13/07/1996 |
Sông Bé |
DB_14DKT1 |
7,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
17 |
1421003662 |
Châu Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
23/08/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DKT1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
18 |
1421003686 |
Lại Thị |
Thu |
Nữ |
05/09/1996 |
Thừa Thiên Huế |
DB_14DKT1 |
13,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
19 |
1421003694 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
31/12/1996 |
B́nh Dương |
DB_14DKT1 |
44,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
20 |
1421001220 |
Hoàng Tố |
Yên |
Nữ |
26/10/1996 |
Gia Lai |
DB_14DKT1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Kế toán |
21 |
1321001600 |
Nguyễn Hoàng |
Hiếu |
Nam |
25/07/1995 |
Đồng Nai |
DB_13DMA |
22,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
22 |
1321005250 |
Phạm Hồ |
Lộc |
Nam |
14/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DMA |
24,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
23 |
1321004892 |
Trương Hà |
My |
Nữ |
29/12/1995 |
Quảng Ngăi |
DB_13DMA |
17,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
24 |
1321000350 |
Vũ Đ́nh |
Nguyên |
Nam |
12/04/1995 |
Hà Nội |
DB_13DMA |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
25 |
1321001810 |
Hồ Thị ư |
Nhi |
Nữ |
26/12/1995 |
Đồng Nai |
DB_13DMA |
19,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
26 |
1321001890 |
Lê Hồng |
Quyên |
Nữ |
28/02/1995 |
Gia Lai |
DB_13DMA |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
27 |
1321001910 |
Nguyễn Thành |
Sang |
Nam |
02/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DMA |
5,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
28 |
1321001988 |
Phạm Thị |
Thắm |
Nữ |
09/07/1995 |
Vĩnh Phúc |
DB_13DMA |
5,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
29 |
1321001946 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
Nữ |
30/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DMA |
5,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
30 |
1321002128 |
Đoàn Thị Khánh |
Vi |
Nữ |
22/04/1995 |
Quảng Ngăi |
DB_13DMA |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
31 |
1321004486 |
Trương Trần Tấn |
Viễn |
Nam |
19/07/1995 |
B́nh Định |
DB_13DMA |
20,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
32 |
1321002139 |
Nguyễn Thụy Thảo |
Vy |
Nữ |
01/07/1995 |
Đồng Nai |
DB_13DMA |
2,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
33 |
1321004489 |
Phan Thị Thảo |
Vy |
Nữ |
28/12/1994 |
Quảng Nam |
DB_13DMA |
5,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
34 |
1421000275 |
Nguyễn Đ́nh Tuấn |
Anh |
Nam |
24/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
33,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
35 |
1421000612 |
Trần Thanh |
Chương |
Nam |
20/12/1996 |
Quảng B́nh |
DB_14DMA1 |
20,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
36 |
1421001257 |
Vơ Thị Hà |
Giang |
Nữ |
01/08/1996 |
Hà Tĩnh |
DB_14DMA1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
37 |
1421000799 |
Mai Thị Ngọc |
Giàu |
Nữ |
10/12/1995 |
Trà Vinh |
DB_14DMA1 |
22,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
38 |
1421000918 |
Hà Lượng |
Hiền |
Nữ |
16/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
39 |
1421000652 |
Nguyễn Sĩ |
Ḥa |
Nam |
29/03/1996 |
Đồng Tháp |
DB_14DMA1 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
40 |
1421000692 |
Vũ Lê Minh |
Mẫn |
Nam |
16/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
41 |
1421000975 |
Lê Văn Khả |
My |
Nữ |
05/10/1995 |
Đà Nẵng |
DB_14DMA1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
42 |
1421000995 |
Vơ Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
14/11/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DMA1 |
4,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
43 |
1421000727 |
Lê Hữu |
Phước |
Nam |
13/08/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
44 |
1421001034 |
Nguyễn Nhất |
Phương |
Nam |
16/05/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
45 |
1421001073 |
Đỗ Quang |
Thuận |
Nam |
24/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
46 |
1421002429 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
07/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
47 |
1421001190 |
Phan Ngô Thuỷ |
Trúc |
Nữ |
20/01/1996 |
Cần Thơ |
DB_14DMA1 |
18,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
48 |
1421000793 |
Nguyễn Thị Phương |
Vy |
Nữ |
11/11/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DMA1 |
8,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
49 |
1421000855 |
Ngô Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
19/08/1996 |
Hà Nội |
DB_14DMA2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
50 |
1421000614 |
Pei Lư |
Cường |
Nam |
29/09/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA2 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
51 |
1421001258 |
Đặng Thị |
Hà |
Nữ |
13/05/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DMA2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
52 |
1421001445 |
Trần Minh |
Hằng |
Nữ |
02/02/1996 |
Hà Tĩnh |
DB_14DMA2 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
53 |
1421000800 |
Phan Thị Lê |
Hoa |
Nữ |
28/01/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DMA2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
54 |
1421001271 |
Phạm Thị |
Huệ |
Nữ |
06/05/1995 |
Hà Tây |
DB_14DMA2 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
55 |
1421000658 |
Mai Ngọc |
Huyền |
Nữ |
29/08/1996 |
Khánh Ḥa |
DB_14DMA2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
56 |
1421000937 |
Đinh Thị |
Huỳnh |
Nữ |
28/09/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DMA2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
57 |
1421000666 |
Nguyễn Bá Anh |
Khoa |
Nam |
25/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
11,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
58 |
1421002268 |
Từ Thế |
Khoa |
Nam |
23/04/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
59 |
1421003611 |
Trịnh Thị Mỉ |
Linh |
Nữ |
26/07/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DMA2 |
6,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
60 |
1421000701 |
Vũ Phương |
Nam |
Nam |
28/04/1996 |
Nam Định |
DB_14DMA2 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
61 |
1421000713 |
Phạm Thị Hồng |
Nhi |
Nữ |
04/07/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DMA2 |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
62 |
1421001017 |
Phạm Ngọc |
Nhựt |
Nam |
02/11/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DMA2 |
8,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
63 |
1421001032 |
Nguyễn Thanh Thúy |
Phương |
Nữ |
30/08/1996 |
B́nh Dương |
DB_14DMA2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
64 |
1421000833 |
Trần Minh |
Quân |
Nam |
06/03/1996 |
Phú Yên |
DB_14DMA2 |
26,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
65 |
1421000780 |
Mă Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
29/12/1996 |
An Giang |
DB_14DMA2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
66 |
1421001088 |
Vương Nguyễn Mai |
Thương |
Nữ |
26/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
11,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
67 |
1421003270 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
Nữ |
19/03/1996 |
B́nh Định |
DB_14DMA2 |
17,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
68 |
1421001115 |
Phạm Chu Quốc |
Trung |
Nam |
28/04/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA2 |
6,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
69 |
1421000641 |
Phan Như |
Hảo |
Nữ |
09/02/1996 |
Tây Ninh |
DB_14DMA3 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
70 |
1421000912 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
08/12/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DMA3 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
71 |
1421004602 |
Nguyễn Tuấn |
Hiệp |
Nam |
02/11/1996 |
Nghệ An |
DB_14DMA3 |
11,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
72 |
1421004495 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Huynh |
Nam |
05/10/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DMA3 |
28,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
73 |
1421001203 |
Đinh Thị Diễm |
My |
Nữ |
22/10/1996 |
B́nh Định |
DB_14DMA3 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
74 |
1421003622 |
Trần Ngọc Uyển |
My |
Nữ |
05/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DMA3 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
75 |
1421001126 |
Hoàng Thanh |
Tú |
Nam |
14/01/1995 |
Lâm Đồng |
DB_14DMA3 |
13,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
76 |
1421000749 |
Nguyễn Thị Kim |
Thu |
Nữ |
10/10/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DMA3 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Marketing tổng hợp |
|
C̣n học |
Marketing |
77 |
1321000061 |
Phạm Hoàng Ngọc |
Diệp |
Nữ |
25/11/1995 |
Lâm Đồng |
DB_13DQT |
6,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
78 |
1321004452 |
Dương Quang |
Phú |
Nam |
27/05/1994 |
Thừa Thiên Huế |
DB_13DQT |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
79 |
1321000562 |
Huỳnh Phúc |
Thịnh |
Nam |
05/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DQT |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
80 |
1421000078 |
Vơ Vũ |
Hy |
Nam |
16/02/1996 |
B́nh Định |
DB_14DQT1 |
12,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
81 |
1421000529 |
Trần Đ́nh |
Khôi |
Nam |
14/03/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DQT1 |
27,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
82 |
1421000241 |
Nguyễn Trọng |
Khương |
Nam |
11/03/1995 |
Bạc Liêu |
DB_14DQT1 |
11,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
83 |
1421000342 |
Mai Thị |
Lài |
Nữ |
15/09/1996 |
B́nh Phước |
DB_14DQT1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
84 |
1421002655 |
Nguyễn Thị Nhật |
Lệ |
Nữ |
16/10/1996 |
Quảng Ngăi |
DB_14DQT1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
85 |
1421000088 |
Đỗ Thành |
Liêm |
Nam |
05/10/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT1 |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
86 |
1421000346 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Liên |
Nữ |
17/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
87 |
1421000360 |
La Thị Kiều |
Nga |
Nữ |
21/06/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DQT1 |
11,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
88 |
1421000123 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhật |
Nữ |
02/02/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DQT1 |
6,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
89 |
1421000374 |
Nguyễn Hoàng Kim Yến |
Nhi |
Nữ |
12/07/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DQT1 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
90 |
1421000136 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Nữ |
09/03/1996 |
Sông Bé |
DB_14DQT1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
91 |
1421000417 |
Lư Thanh |
Thiện |
Nam |
11/05/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DQT1 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
92 |
1421000177 |
Lê Bảo |
Thịnh |
Nam |
12/08/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT1 |
32,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
93 |
1421000573 |
Lă Hoàng Kiều |
Trinh |
Nữ |
15/01/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
94 |
1421002166 |
Nguyễn Hà Thúy |
Uyên |
Nữ |
27/05/1996 |
Long An |
DB_14DQT1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
95 |
1421000580 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
Nữ |
12/09/1995 |
Quảng Trị |
DB_14DQT1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
96 |
1421000018 |
Mai Văn |
Công |
Nam |
10/04/1993 |
Nam Định |
DB_14DQT2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
97 |
1421003550 |
Trần Hùng |
Chiến |
Nam |
09/11/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
98 |
1421004550 |
Đoàn Chí |
Dũng |
Nam |
05/08/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DQT2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
99 |
1421004448 |
Đỗ Thiên |
Duy |
Nam |
22/11/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
100 |
1421005165 |
Đặng Trần Ư |
Hân |
Nữ |
09/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
101 |
1421004568 |
Bùi Văn |
Lộc |
Nam |
14/01/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
102 |
1421004354 |
Nguyễn Ngọc |
Ngân |
Nam |
28/07/1996 |
Cà Mau |
DB_14DQT2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
103 |
1421000121 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
Nữ |
10/10/1994 |
Thừa Thiên Huế |
DB_14DQT2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
104 |
1421003081 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
Nữ |
08/03/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DQT2 |
4,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
105 |
1421004663 |
Quách Trung |
Tiến |
Nam |
22/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DQT2 |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
106 |
1421005382 |
Nguyễn Trần Anh |
Thư |
Nữ |
03/10/1996 |
An Giang |
DB_14DQT2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
107 |
1421000440 |
Lâm Ngọc Bích |
Trân |
Nữ |
30/11/1996 |
Sóc Trăng |
DB_14DQT2 |
3,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
108 |
1421003286 |
Lư Gia |
Bảo |
Nam |
19/05/1996 |
Cà Mau |
DB_14DNH1 |
11,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
109 |
1421004861 |
Lê |
Minh |
Nam |
22/09/1996 |
Đồng Tháp |
DB_14DNH1 |
20,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
110 |
1421003382 |
Phạm Phương Đan |
Quyên |
Nữ |
20/08/1996 |
Bến Tre |
DB_14DNH1 |
6,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
111 |
1421005044 |
Hồ Hoàng |
Sang |
Nam |
24/03/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DNH1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
112 |
1421004955 |
Trần Nhật |
Trường |
Nam |
14/03/1996 |
Minh Hải |
DB_14DNH1 |
35,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
113 |
1421003261 |
Trần Thị |
Đoàn |
Nữ |
14/12/1996 |
Gia Lai |
DB_14DTC1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
114 |
1421004914 |
Nguyễn Thị Cát |
Mơ |
Nữ |
27/07/1996 |
Quảng Trị |
DB_14DTC1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
115 |
1421004617 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
24/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTC1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
116 |
1421003233 |
Lê Văn |
Tú |
Nam |
15/12/1996 |
Hà Nam |
DB_14DTC1 |
20,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
117 |
1421003414 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
Nam |
11/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTC1 |
12,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
118 |
1321000270 |
Trần Chinh |
Liên |
Nữ |
06/03/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_13DTM1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
119 |
1321002543 |
Đặng Ngọc Khánh |
Linh |
Nữ |
25/05/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_13DTM1 |
6,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
120 |
1321003456 |
Vũ Thúy |
Ly |
Nữ |
08/02/1995 |
Thanh Hóa |
DB_13DTM1 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
121 |
1321002254 |
Liêu Hoài |
Phong |
Nam |
12/05/1993 |
Tây Ninh |
DB_13DTM1 |
29,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
122 |
1321002992 |
Vơ Văn |
Tùng |
Nam |
25/12/1994 |
Đồng Nai |
DB_13DTM1 |
6,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
123 |
1321003345 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
Nữ |
12/08/1995 |
Gia Lai |
DB_13DTM2 |
16,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
124 |
1321005545 |
Trần Thị Trà |
My |
Nữ |
05/08/1995 |
Đăk Lăk |
DB_13DTM2 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
125 |
1321005604 |
Lê Minh |
Tâm |
Nam |
29/03/1994 |
Đồng Tháp |
DB_13DTM2 |
17,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
126 |
1321003858 |
Đỗ Thùy |
Trang |
Nữ |
09/01/1995 |
Long An |
DB_13DTM2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB13 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
127 |
1421001458 |
Vơ Nhật |
Dương |
Nam |
27/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM1 |
10,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
128 |
1421001605 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
30/05/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DTM1 |
13,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
129 |
1421001614 |
Phan Ngọc |
Hân |
Nữ |
22/02/1996 |
Tiền Giang |
DB_14DTM1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
130 |
1421001618 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
Nam |
08/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM1 |
22,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
131 |
1421000950 |
Bùi Xuân |
Khởi |
Nam |
10/02/1995 |
Đồng Nai |
DB_14DTM1 |
5,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
132 |
1421001685 |
Bùi Thị Bảo |
Ngân |
Nữ |
29/12/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DTM1 |
2,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
133 |
1421001775 |
Hoàng Phi |
Toàn |
Nam |
22/09/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DTM1 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
134 |
1421000217 |
Lê Đăng Anh |
Tuấn |
Nam |
20/02/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DTM1 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
135 |
1421001515 |
Hồ Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
01/06/1996 |
Bến Tre |
DB_14DTM1 |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
136 |
1421002033 |
Phan Minh |
Trí |
Nam |
20/05/1996 |
Phú Yên |
DB_14DTM1 |
9,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
137 |
1421001790 |
Trần Ngọc Phương |
Trinh |
Nữ |
26/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM1 |
5,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
138 |
1421004405 |
Nông Hồng |
Ân |
Nữ |
31/01/1995 |
Lâm Đồng |
DB_14DTM2 |
24,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
139 |
1421004316 |
Nguyễn Sĩ Quốc |
Bảo |
Nam |
31/05/1996 |
Cần Thơ |
DB_14DTM2 |
35,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
140 |
1421000296 |
Lê Hữu |
Đạt |
Nam |
05/03/1996 |
Quảng Trị |
DB_14DTM2 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
141 |
1421000034 |
Thái Thành |
Điểm |
Nam |
02/11/1995 |
Đồng Nai |
DB_14DTM2 |
10,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
142 |
1421004318 |
Hà Vũ |
Hảo |
Nam |
29/02/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
18,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
143 |
1421003323 |
Trần Nguyễn Mai |
Khanh |
Nữ |
03/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
144 |
1421001831 |
Huỳnh Phùng |
Khánh |
Nam |
24/06/1996 |
Kiên Giang |
DB_14DTM2 |
8,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
145 |
1421001655 |
Hoàng Khánh |
Linh |
Nữ |
10/02/1996 |
Đồng Nai |
DB_14DTM2 |
18,00 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
146 |
1421004400 |
Lâm Tỉnh |
Nghi |
Nữ |
27/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
26,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
147 |
1421001028 |
Bùi Đông |
Phương |
Nam |
01/01/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
DB_14DTM2 |
21,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
148 |
1421001498 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Quyển |
Nữ |
13/03/1996 |
Bến Tre |
DB_14DTM2 |
16,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
149 |
1421000192 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
11/12/1996 |
Tây Ninh |
DB_14DTM2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
150 |
1421001800 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
16/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM2 |
6,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
151 |
1421001521 |
Lê Thị Đài |
Trang |
Nữ |
02/08/1996 |
Đăk Lăk |
DB_14DTM2 |
0,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
152 |
1421004425 |
Nguyễn Đoàn Thùy |
Trang |
Nữ |
20/08/1995 |
An Giang |
DB_14DTM2 |
14,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
153 |
1421000310 |
Hà Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
18/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM3 |
0,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
154 |
1421004636 |
Nguyễn Thị Ư |
Lan |
Nữ |
07/05/1995 |
Quảng Nam |
DB_14DTM3 |
20,00 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
155 |
1421001501 |
Lê Thị Lan |
Sa |
Nữ |
30/12/1996 |
Lâm Đồng |
DB_14DTM3 |
10,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
156 |
1421000402 |
Nguyễn Thái |
Thành |
Nam |
16/09/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
DB_14DTM3 |
6,00 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
157 |
1421003717 |
Bùi Ánh Tường |
Vân |
Nữ |
04/02/1996 |
B́nh Thuận |
DB_14DTM3 |
4,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đủ điều kiện công nhận
tốt nghiệp |
ĐH |
DB14 |
Thương mại quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|