|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SINH
VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
Các thông tin cần kiểm tra để điều
chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như:
họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc,
điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng,
chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để
đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng
tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công
nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết
quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này
để cập nhật thông tin kịp thời về
thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt
nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết
quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng
tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn
bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp
bổ sung |
|
|
|
|
4.
Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ
không được cấp bằng tốt nghiệp. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp
loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị
hạ một bậc xếp loại nếu có số tín
chỉ học lại vượt
quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh
đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GiỚI |
NGÀY |
|
|
ĐTBTK |
SỐ TCTL |
ĐIỂM TBCTL |
XẾP LOẠI |
BẢN SAO BẰNG |
CHỨNG CHỈ |
CHỨNG CHỈ |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
CHUẨN ĐẦU RA |
DỰ KIẾN CÔNG NHẬN |
|
KHÓA |
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
TÍNH |
SINH |
NƠI SINH |
LỚP |
|
BẮT BUỘC |
(>=2) |
TOÀN KHÓA |
T/NGHIỆP THPT |
GDQP |
GDTC |
NGOẠI NGỮ |
TIN HỌC |
KNMỀM |
T/NGHIỆP |
BẬC |
HỌC |
CHUYÊN NGÀNH |
GHI CHÚ |
T̀NH TRẠNG SINH VIÊN |
KHOA |
1 |
1332000002 |
Tạ Thị Thùy |
Anh |
Nữ |
16/05/1989 |
Thái B́nh |
LTDH9KT1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
2 |
1332000007 |
Đặng Thị Hồng |
Diệu |
Nữ |
07/03/1985 |
B́nh Phước |
LTDH9KT1 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
3 |
1332000005 |
Trần Thị |
Đài |
Nữ |
05/06/1976 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT1 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
4 |
1332000019 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
Nữ |
16/01/1982 |
Campuchia |
LTDH9KT1 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
5 |
1332000024 |
Dương Văn |
Khang |
Nam |
08/12/1987 |
Bắc Giang |
LTDH9KT1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
6 |
1332000027 |
Vơ Thúy |
Lan |
Nữ |
28/02/1986 |
Long An |
LTDH9KT1 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
7 |
1332000028 |
Đặng Thị Ngọc |
Lành |
Nữ |
23/07/1988 |
B́nh Dương |
LTDH9KT1 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
8 |
1332000030 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
02/06/1985 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
9 |
1332000033 |
Hồ Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
10/08/1982 |
Đồng Nai |
LTDH9KT1 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
10 |
1332000055 |
Nguyễn Văn |
Ń |
Nam |
02/03/1986 |
Vĩnh Long |
LTDH9KT1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
11 |
1332000043 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
16/06/1989 |
Tây Ninh |
LTDH9KT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
12 |
1332000044 |
Lê Công |
Nghĩa |
Nam |
01/01/1989 |
Phú Yên |
LTDH9KT1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
13 |
1332000048 |
Nguyễn Thị |
Nhanh |
Nữ |
10/10/1986 |
Hưng Yên |
LTDH9KT1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
14 |
1332000051 |
Nguyễn Phạm Thùy |
Như |
Nữ |
12/08/1985 |
Tiền Giang |
LTDH9KT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
15 |
1332000052 |
Nguyễn Thị |
Như |
Nữ |
05/02/1989 |
Nghệ An |
LTDH9KT1 |
2,71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
16 |
1332000057 |
Trần Thị |
Phúc |
Nữ |
08/04/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT1 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
17 |
1332000058 |
Phan Thị Thanh |
Phượng |
Nữ |
11/07/1984 |
Đồng Nai |
LTDH9KT1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
18 |
1332000078 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
Nam |
01/01/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT1 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
19 |
1332000088 |
Bùi Anh |
Tuấn |
Nam |
07/08/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT1 |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
20 |
1332000095 |
Nguyễn Hữu |
Tuyển |
Nam |
25/11/1984 |
Ninh B́nh |
LTDH9KT1 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
21 |
1332000067 |
Lê Hoàng |
Thanh |
Nam |
24/11/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT1 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
22 |
1332000064 |
Trần Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
04/07/1983 |
Gia Lai |
LTDH9KT1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
23 |
1332000071 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thơ |
Nữ |
24/02/1983 |
An Giang |
LTDH9KT1 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
24 |
1332000072 |
Phạm Thị Minh |
Thu |
Nữ |
15/11/1989 |
Quảng Ninh |
LTDH9KT1 |
3,08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
25 |
1332000073 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
21/06/1989 |
B́nh Phước |
LTDH9KT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
26 |
1332000074 |
Nguyễn Ánh |
Thư |
Nữ |
21/06/1989 |
B́nh Phước |
LTDH9KT1 |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
27 |
1332000080 |
Ngô Hồ Minh |
Trang |
Nữ |
27/02/1989 |
Tiền Giang |
LTDH9KT1 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
28 |
1332000081 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
04/09/1984 |
Đồng Nai |
LTDH9KT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
29 |
1332000084 |
Nguyễn Thị Tú |
Trinh |
Nữ |
02/12/1986 |
Bến Tre |
LTDH9KT1 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
30 |
1332000097 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Uyên |
Nữ |
01/01/1985 |
Phú Yên |
LTDH9KT1 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
31 |
1332000103 |
Nguyễn Thị Trà |
Vy |
Nữ |
26/10/1983 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT1 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
32 |
1332000105 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Yến |
Nữ |
05/04/1987 |
Khánh Hoà |
LTDH9KT1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
33 |
1332000003 |
Trần Thị Kim |
Anh |
Nữ |
14/11/1978 |
Cần Thơ |
LTDH9KT2 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
34 |
1332000158 |
Vương Phạm Phương |
Anh |
Nữ |
13/09/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
35 |
1332000162 |
Lê Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
23/07/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH9KT2 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
36 |
1332000164 |
Đoàn Phan |
Duy |
Nam |
21/04/1985 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
37 |
1332000168 |
Lại Mạnh |
Hà |
Nam |
15/08/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
38 |
1332000169 |
Lê Thanh |
Hải |
Nam |
28/11/1984 |
Tây Ninh |
LTDH9KT2 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
39 |
1332000020 |
Vũ Thị |
Hoa |
Nữ |
03/11/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
40 |
1332000022 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hồng |
Nữ |
02/09/1979 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
41 |
1332000023 |
Lê Mạnh |
Hùng |
Nam |
13/06/1988 |
Sơn La |
LTDH9KT2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
42 |
1332000171 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
Nam |
15/11/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
1,89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
43 |
1332000025 |
Nguyễn Trọng |
Khánh |
Nam |
06/05/1980 |
Khánh Hoà |
LTDH9KT2 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
44 |
1332000178 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
Nữ |
16/03/1985 |
B́nh Dương |
LTDH9KT2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
45 |
1332000176 |
Vơ Thị Thanh |
Lan |
Nữ |
15/10/1988 |
Bến Tre |
LTDH9KT2 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
46 |
1332000180 |
Lê Văn |
Liêm |
Nam |
12/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
47 |
1332000182 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
29/04/1986 |
Nghệ An |
LTDH9KT2 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
48 |
1332000183 |
Trần Thị Kim |
Liên |
Nữ |
04/05/1982 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
49 |
1332000185 |
Phạm Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
29/04/1978 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
50 |
1332000034 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
Nữ |
22/02/1984 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
2,98 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
51 |
1332000036 |
Nguyễn Ngọc |
Luân |
Nam |
02/03/1986 |
Phú Yên |
LTDH9KT2 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
52 |
1332000187 |
Vơ Trần Trúc |
Ly |
Nữ |
20/10/1989 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
53 |
1332000188 |
La Dương Phụng |
Minh |
Nữ |
17/07/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
54 |
1332000042 |
Nguyễn Đăng Việt |
Nga |
Nữ |
27/01/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH9KT2 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
55 |
1332000192 |
Trần Xuân |
Nguyên |
Nam |
21/02/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
56 |
1332000194 |
Phạm Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
01/05/1982 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
57 |
1332000196 |
Nguyễn Hùng |
Nhân |
Nam |
15/10/1988 |
Bến Tre |
LTDH9KT2 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
58 |
1332000197 |
Nguyễn Thị Sỹ |
Nhiên |
Nữ |
16/12/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
3,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
59 |
1332000056 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
09/06/1983 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2,99 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
60 |
1332000199 |
Đặng Thụy Thanh |
Phương |
Nữ |
24/05/1983 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
61 |
1332000200 |
Phan Thu |
Phượng |
Nữ |
15/10/1982 |
Hưng Yên |
LTDH9KT2 |
3,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
62 |
1332000059 |
Phạm Thị |
Quyên |
Nữ |
07/09/1986 |
Hải Dương |
LTDH9KT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
63 |
1332000203 |
Nguyễn Mạnh |
Tấn |
Nam |
15/10/1985 |
Khánh Ḥa |
LTDH9KT2 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
64 |
1332000077 |
Đồng Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
30/05/1981 |
Tiền Giang |
LTDH9KT2 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
65 |
1332000089 |
Lê Anh |
Tuấn |
Nam |
10/12/1982 |
B́nh Định |
LTDH9KT2 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
66 |
1332000090 |
Văn Quốc |
Tuấn |
Nam |
31/05/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
67 |
1332000216 |
Trần Thị |
Tươi |
Nữ |
03/10/1989 |
Nam Định |
LTDH9KT2 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
68 |
1332000091 |
Nguyễn Thị |
Tưởng |
Nữ |
20/10/1983 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9KT2 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
69 |
1332000206 |
Lương Thị |
Thơ |
Nữ |
16/04/1984 |
Quảng Nam |
LTDH9KT2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
70 |
1332000209 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Nữ |
12/04/1984 |
Hà Nam |
LTDH9KT2 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
71 |
1332000076 |
Vương Thị |
Thương |
Nữ |
02/09/1983 |
Lâm Đồng |
LTDH9KT2 |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
72 |
1332000213 |
Phạm Thị |
Trang |
Nữ |
24/06/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH9KT2 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
73 |
1332000085 |
Lê Mai Minh |
Trường |
Nam |
25/09/1986 |
Long An |
LTDH9KT2 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
74 |
1332000217 |
Lương Thành |
Vinh |
Nam |
10/01/1977 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9KT2 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
75 |
1332000099 |
Phan Quốc Anh |
Vũ |
Nam |
08/03/1984 |
Đăk Lăk |
LTDH9KT2 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
76 |
1332000100 |
Phan Tấn |
Vũ |
Nam |
20/02/1987 |
Gia Lai |
LTDH9KT2 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
77 |
1332000220 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
02/03/1987 |
Tây Ninh |
LTDH9KT2 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
78 |
1432006253 |
Trần Tuấn |
Anh |
Nam |
19/11/1992 |
Ninh B́nh |
LTDH10KT1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
79 |
1432000002 |
Nguyễn Thị |
Cẩm |
Nữ |
16/02/1984 |
Quảng Trị |
LTDH10KT1 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
80 |
1432000001 |
Nguyễn Thị Bích |
Cẩm |
Nữ |
02/12/1987 |
B́nh Định |
LTDH10KT1 |
2,77 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
81 |
1432000004 |
Hồ Thị |
Cúc |
Nữ |
20/02/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT1 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
82 |
1432000009 |
Hồ Thị |
Diễm |
Nữ |
18/02/1988 |
Quảng Nam |
LTDH10KT1 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
83 |
1432000006 |
Nguyễn Thùy Ái |
Diễm |
Nữ |
01/06/1984 |
Phú Yên |
LTDH10KT1 |
3,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
84 |
1432000007 |
Trương Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
02/01/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
85 |
1432000013 |
Lê Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
21/07/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
86 |
1432006304 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
28/12/1984 |
Hải Dương |
LTDH10KT1 |
3,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
87 |
1432000012 |
Trần Thị Kim |
Dung |
Nữ |
06/11/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
88 |
1432000016 |
Đồng Thị |
Duyên |
Nữ |
25/01/1989 |
Nam Định |
LTDH10KT1 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
89 |
1432000011 |
Lê Thị |
Đoạn |
Nữ |
20/06/1985 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
90 |
1432000021 |
Cao Thị Đức |
Hạnh |
Nữ |
07/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
91 |
1432000022 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
23/03/1988 |
Đồng Nai |
LTDH10KT1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
92 |
1432000024 |
Châu Thị Hồng |
Huân |
Nữ |
07/11/1987 |
Tiền Giang |
LTDH10KT1 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
93 |
1432000025 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Hương |
Nữ |
10/06/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT1 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
94 |
1432000026 |
Mầu Thị |
Hương |
Nữ |
18/02/1989 |
Hà Tây |
LTDH10KT1 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
95 |
1432006305 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
02/05/1982 |
Đồng Nai |
LTDH10KT1 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
96 |
1432006307 |
Huỳnh Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
02/01/1985 |
Phú Yên |
LTDH10KT1 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
97 |
1432000031 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
Nữ |
07/11/1983 |
Long An |
LTDH10KT1 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
98 |
1432000032 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
06/11/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KT1 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
99 |
1432006306 |
Nguyễn Công |
Khang |
Nam |
03/02/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
100 |
1432000028 |
Lê Quốc |
Khanh |
Nam |
19/04/1989 |
Tây Ninh |
LTDH10KT1 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
101 |
1432000029 |
Trương Thị Hồng |
Khánh |
Nữ |
18/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
102 |
1432000034 |
Nguyễn Thị |
Liên |
Nữ |
14/03/1986 |
Hải Dương |
LTDH10KT1 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
103 |
1432000035 |
Nguyễn Thị |
Lộc |
Nữ |
09/10/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2,77 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
104 |
1432000036 |
Trần Thị Xuân |
Luyến |
Nữ |
11/07/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
105 |
1432000040 |
Trương Hải |
Minh |
Nữ |
12/12/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
106 |
1432000041 |
Nguyễn Thị |
Mừng |
Nữ |
15/03/1987 |
Nam Định |
LTDH10KT1 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
107 |
1432000042 |
Nguyễn Thị Thùy |
Mỵ |
Nữ |
10/01/1987 |
Gia Lai |
LTDH10KT1 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
108 |
1432000043 |
Phạm Hằng |
Nga |
Nữ |
10/11/1986 |
Long An |
LTDH10KT1 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
109 |
1432000046 |
Hàn Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
10/06/1905 |
Tiền Giang |
LTDH10KT1 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
110 |
1432000048 |
Nguyễn Duy |
Ngọc |
Nam |
12/03/1983 |
Kiên Giang |
LTDH10KT1 |
1,89 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
111 |
1432000047 |
Nguyễn Kim |
Ngọc |
Nữ |
15/11/1988 |
Bến Tre |
LTDH10KT1 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
112 |
1432000045 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
19/09/1984 |
Bạc Liêu |
LTDH10KT1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
113 |
1432006311 |
Đinh Quốc |
Nguyễn |
Nam |
06/07/1986 |
Nam Định |
LTDH10KT1 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
114 |
1432000050 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyện |
Nữ |
09/10/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH10KT1 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
115 |
1432000051 |
Phan Hồ Thị Xuân |
Nguyệt |
Nữ |
28/04/1988 |
Phú Yên |
LTDH10KT1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
116 |
1432000052 |
Ngô Thị Thảo |
Nhi |
Nữ |
15/05/1987 |
Cà Mau |
LTDH10KT1 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
117 |
1432006415 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
05/04/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10KT1 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
118 |
1432000054 |
Trần Thị |
Nhung |
Nữ |
27/12/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
119 |
1432000056 |
Lê Thị Mỹ |
Phượng |
Nữ |
10/08/1983 |
Long An |
LTDH10KT1 |
3,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
120 |
1432000057 |
Nguyễn Thị |
Quư |
Nữ |
12/03/1989 |
Nghệ An |
LTDH10KT1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
121 |
1432000058 |
Lê Thị |
Quyên |
Nữ |
14/07/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
122 |
1432000060 |
Phạm Thanh |
Sang |
Nam |
14/12/1985 |
Long An |
LTDH10KT1 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
123 |
1432000061 |
Hồ Mai |
Sương |
Nữ |
12/07/1986 |
Ninh Thuận |
LTDH10KT1 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
124 |
1432000062 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
08/09/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10KT1 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
125 |
1432000071 |
Nguyễn Đức |
Tiên |
Nam |
11/01/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2,94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
126 |
1432000078 |
Chương Vũ Quỳnh |
Tú |
Nữ |
15/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
127 |
1432000079 |
Trần Thị |
Tường |
Nữ |
18/04/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KT1 |
3,19 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
128 |
1432000064 |
Lương Xuân |
Thanh |
Nam |
18/05/1984 |
Bắc Giang |
LTDH10KT1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
129 |
1432000068 |
Lê Thị |
Thảo |
Nữ |
02/05/1989 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT1 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
130 |
1432000067 |
Phạm Thị Xuân |
Thảo |
Nữ |
30/11/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH10KT1 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
131 |
1432000063 |
Nguyễn Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
14/07/1988 |
Vĩnh Phúc |
LTDH10KT1 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
132 |
1432000070 |
Bùi Minh |
Thuận |
Nam |
19/08/1983 |
Tây Ninh |
LTDH10KT1 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
133 |
1432006314 |
Tống Đức |
Thuận |
Nam |
20/03/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
1,96 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
134 |
1432000075 |
Hồ Thị Hồng |
Trang |
Nữ |
01/06/1990 |
Quảng Nam |
LTDH10KT1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
135 |
1432000074 |
Kiều Thị Nhă |
Trang |
Nữ |
31/12/1983 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
136 |
1432000073 |
Lưu Thị |
Trang |
Nữ |
10/10/1988 |
Thái B́nh |
LTDH10KT1 |
2,32 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
137 |
1432006262 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
Nữ |
26/06/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
138 |
1432000077 |
Lê Văn |
Triều |
Nam |
30/01/1987 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
139 |
1432006315 |
Đào Quang |
Trung |
Nam |
04/12/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2,65 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
140 |
1432000080 |
Nguyễn Tường |
Vân |
Nữ |
25/03/1988 |
Quảng Nam |
LTDH10KT1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
141 |
1432000081 |
Phan Bá |
Vũ |
Nam |
18/06/1985 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT1 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
142 |
1432006318 |
Huỳnh Thị Thanh |
Ái |
Nữ |
03/07/1987 |
Khánh Ḥa |
LTDH10KT2 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
143 |
1432006321 |
Nguyễn Đắc Phương |
Anh |
Nữ |
04/11/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
144 |
1432006327 |
Đỗ Văn Phi |
Bảo |
Nam |
01/09/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10KT2 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
145 |
1432006336 |
Lê Kim |
Cương |
Nữ |
13/09/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KT2 |
2,89 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
146 |
1432006330 |
Trà Thị Mỹ |
Châu |
Nữ |
12/02/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH10KT2 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
147 |
1432006333 |
Lê Thị Kim |
Chi |
Nữ |
08/05/1985 |
Tây Ninh |
LTDH10KT2 |
2,05 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
148 |
1432006334 |
Lê Thị Kim |
Chi |
Nữ |
24/05/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2,89 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
149 |
1432006332 |
Phương Linh |
Chi |
Nữ |
17/07/1990 |
Hong Kong |
LTDH10KT2 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
150 |
1432006338 |
Nguyễn Thị Mộng |
Diểm |
Nữ |
15/04/1990 |
Long An |
LTDH10KT2 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
151 |
1432006342 |
Trần Thị Hoàng |
Dung |
Nữ |
26/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KT2 |
3,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
152 |
1432006344 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
05/01/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
153 |
1432006349 |
Hoàng Sơn |
Hải |
Nam |
01/10/1990 |
B́nh Phước |
LTDH10KT2 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
154 |
1432006347 |
Vũ Thị Thanh |
Hải |
Nữ |
12/05/1985 |
Nam Định |
LTDH10KT2 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
155 |
1432006358 |
Cao Thị |
Hạnh |
Nữ |
11/04/1990 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
156 |
1432006357 |
Hoàng Thị Ngọc |
Hạnh |
Nữ |
17/01/1985 |
Tây Ninh |
LTDH10KT2 |
1,94 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
157 |
1432006351 |
Nguyễn Thị Thuư |
Hằng |
Nữ |
16/06/1990 |
B́nh Phước |
LTDH10KT2 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
158 |
1432006352 |
Phạm Thị |
Hằng |
Nữ |
19/04/1988 |
Thái Nguyên |
LTDH10KT2 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
159 |
1432006353 |
Vương Thị Ngọc |
Hằng |
Nữ |
23/11/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2,98 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
160 |
1432006364 |
Trịnh Thị |
Hiển |
Nữ |
03/07/1987 |
Thái B́nh |
LTDH10KT2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
161 |
1432006365 |
Huỳnh Trung |
Hiếu |
Nam |
06/06/1987 |
Tây Ninh |
LTDH10KT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
162 |
1432006366 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
24/04/1989 |
Nghệ An |
LTDH10KT2 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
163 |
1432006373 |
Vũ Ngọc |
Huy |
Nam |
16/02/1984 |
Đồng Nai |
LTDH10KT2 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
164 |
1432006374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
21/12/1988 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT2 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
165 |
1432006370 |
Lê Ngọc |
Hưng |
Nam |
23/10/1983 |
Bắc Giang |
LTDH10KT2 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
166 |
1432006371 |
Trương Thị Kim |
Hương |
Nữ |
05/12/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KT2 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
167 |
1432006372 |
Lê Thị |
Hường |
Nữ |
01/04/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT2 |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
168 |
1432006378 |
Lê Thị Mỹ |
Kiều |
Nữ |
20/03/1983 |
Phú Yên |
LTDH10KT2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
169 |
1432006375 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
Nữ |
27/07/1982 |
Hà Nam |
LTDH10KT2 |
2,13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
170 |
1432006381 |
Trần Đức |
Lâm |
Nam |
04/10/1987 |
Nghệ An |
LTDH10KT2 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
171 |
1432006389 |
Lê Văn |
Long |
Nam |
12/11/1979 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
172 |
1432006388 |
Nguyễn Thị |
Lợi |
Nữ |
24/04/1989 |
Gia Lai |
LTDH10KT2 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
173 |
1432006391 |
Đào Kim |
Luyến |
Nữ |
01/05/1990 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
174 |
1432006392 |
Nguyễn Thị |
Luyện |
Nữ |
02/03/1989 |
Yên Bái |
LTDH10KT2 |
2,81 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
175 |
1432006394 |
Nguyễn Phương |
Mai |
Nữ |
10/01/1987 |
B́nh Định |
LTDH10KT2 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
176 |
1432006395 |
Huỳnh Thị Thu |
Mi |
Nữ |
20/10/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT2 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
177 |
1432006396 |
Vơ Tuyết |
Minh |
Nữ |
21/03/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
178 |
1432006429 |
Lê Văn |
Thái |
Nam |
07/03/1988 |
Nghệ An |
LTDH10KT2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
179 |
1432006431 |
Ninh Thị Thu |
Thắm |
Nữ |
04/03/1987 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT2 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
180 |
1432006449 |
Nguyễn Minh Phương |
Thủy |
Nữ |
12/10/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT2 |
2,99 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
181 |
1432006323 |
Lê Quốc |
Anh |
Nam |
23/07/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
182 |
1432006335 |
Nguyễn Anh |
Chiến |
Nam |
02/02/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH10KT3 |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
183 |
1432000010 |
Phan Thị Trúc |
Diệu |
Nữ |
08/09/1986 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
184 |
1432006399 |
Ṿng Mỹ |
Nghĩa |
Nữ |
19/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
3,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
185 |
1432006401 |
Lục Kim |
Ngọc |
Nữ |
12/05/1989 |
Đồng Tháp |
LTDH10KT3 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
186 |
1432006404 |
Lương Thị |
Nguyệt |
Nữ |
03/02/1988 |
Hà Nam |
LTDH10KT3 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
187 |
1432006405 |
Vơ Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
30/03/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KT3 |
2,65 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
188 |
1432006410 |
Trịnh Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
29/04/1990 |
Bến Tre |
LTDH10KT3 |
3,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
189 |
1432006414 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
24/10/1989 |
Thái B́nh |
LTDH10KT3 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
190 |
1432006420 |
Nguyễn Đoàn Ngọc |
Phước |
Nam |
22/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
191 |
1432006425 |
Trần Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
05/08/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
192 |
1432006453 |
Vơ Mỹ |
Tiên |
Nữ |
21/12/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT3 |
3,00 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
193 |
1432006470 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
22/03/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
194 |
1432006434 |
Trương Thị |
Thanh |
Nữ |
21/06/1990 |
Nghệ An |
LTDH10KT3 |
2,94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
195 |
1432006436 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
Nữ |
15/09/1985 |
Long An |
LTDH10KT3 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
196 |
1432006439 |
Lê Thị Hồng |
Thoa |
Nữ |
28/07/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KT3 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
197 |
1432006438 |
Vơ Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
24/10/1983 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
198 |
1432006441 |
Trần Thị Mộng |
Thu |
Nữ |
29/09/1987 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
199 |
1432006447 |
Nguyễn Thị Kim |
Thùy |
Nữ |
17/03/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10KT3 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
200 |
1432006451 |
Lê Thị |
Thủy |
Nữ |
16/04/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10KT3 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
201 |
1432006450 |
Ngô Thị Minh |
Thủy |
Nữ |
20/11/1989 |
Đăk Lăk |
LTDH10KT3 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
202 |
1432006444 |
Nguyễn Ngọc |
Thúy |
Nữ |
11/11/1983 |
Đồng Nai |
LTDH10KT3 |
2,74 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
203 |
1432006443 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Nữ |
02/02/1988 |
Quảng Nam |
LTDH10KT3 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
204 |
1432006462 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
22/12/1986 |
Bến Tre |
LTDH10KT3 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
205 |
1432006456 |
Đặng Thị Diễm |
Trân |
Nữ |
26/03/1987 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
206 |
1432006457 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
Nữ |
09/03/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH10KT3 |
2,71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
207 |
1432006464 |
Phan Thị Lệ |
Trinh |
Nữ |
12/11/1990 |
Bến Tre |
LTDH10KT3 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
208 |
1432006467 |
Phạm Thị Ánh |
Trúc |
Nữ |
13/02/1990 |
B́nh Định |
LTDH10KT3 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
209 |
1432006472 |
Trần Thị Thu |
Vân |
Nữ |
24/06/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10KT3 |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
210 |
1332000104 |
Bùi Thị Thu |
Yến |
Nữ |
10/02/1988 |
B́nh Định |
LTDH10KT3 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
211 |
1432006477 |
Diệc Bảo |
Yến |
Nữ |
23/01/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KT3 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
212 |
1432006476 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
Nữ |
11/11/1990 |
Tiền Giang |
LTDH10KT3 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
213 |
1532000003 |
Nguyễn Văn |
Anh |
Nam |
03/01/1993 |
Hải Pḥng |
LTDH11KT |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
214 |
1532000020 |
Nghiêm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
17/10/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
215 |
1532000025 |
Hồ Nhựt |
Lam |
Nam |
27/07/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KT |
3,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
216 |
1532000031 |
Lê Thị Ly |
Ly |
Nữ |
27/12/1992 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
3,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
217 |
1532000042 |
Trịnh Thị Minh |
Nhi |
Nữ |
19/10/1992 |
Lâm Đồng |
LTDH11KT |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
218 |
1532000045 |
Lê Minh |
Nhựt |
Nam |
06/06/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KT |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
219 |
1532000047 |
Trần Trương Diễm |
Phúc |
Nữ |
02/12/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
220 |
1532000050 |
Trần Thị Kim |
Phương |
Nữ |
20/06/1992 |
B́nh Định |
LTDH11KT |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
221 |
1532000084 |
Đinh Thị |
Tuyết |
Nữ |
22/08/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KT |
3,06 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
222 |
1532000063 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
25/09/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
3,43 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
223 |
1532000069 |
Huỳnh Thị |
Thùy |
Nữ |
20/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KT |
3,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
224 |
1532000076 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
12/11/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KT |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
225 |
1532000087 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vinh |
Nữ |
18/06/1993 |
Gia Lai |
LTDH11KT |
3,10 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
226 |
1632000003 |
Nguyễn Đoàn Lan |
Anh |
Nữ |
19/01/1993 |
Kiên Giang |
LTDH12KT1 |
3,17 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
227 |
1632000004 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
06/03/1983 |
Bắc Giang |
LTDH12KT1 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
228 |
1632000005 |
Trịnh Ngọc |
Anh |
Nữ |
03/05/1994 |
Liên Bang Nga |
LTDH12KT1 |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
229 |
1632000007 |
Hồ An |
Biên |
Nam |
08/06/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
230 |
1632000012 |
Huỳnh Hoa |
Cúc |
Nữ |
23/09/1985 |
Tiền Giang |
LTDH12KT1 |
3,13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
231 |
1632000009 |
Phạm Công |
Chánh |
Nam |
23/12/1993 |
Tây Ninh |
LTDH12KT1 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
232 |
1632000018 |
Trần Thị |
Diệu |
Nữ |
28/09/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
233 |
1632000026 |
Hoàng Trường |
Giang |
Nam |
20/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2,22 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
234 |
1632000025 |
Hồ Thị Trúc |
Giang |
Nữ |
30/08/1993 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
235 |
1632000038 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
Nữ |
06/11/1988 |
Tiền Giang |
LTDH12KT1 |
2,19 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
236 |
1632000039 |
Hứa Nguyệt |
Kim |
Nữ |
24/05/1989 |
Long An |
LTDH12KT1 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
237 |
1632000042 |
Cao Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
31/08/1990 |
Vĩnh Phúc |
LTDH12KT1 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
238 |
1632000045 |
Nguyễn Thanh |
Loan |
Nữ |
22/02/1993 |
Khánh Ḥa |
LTDH12KT1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
239 |
1632000054 |
Huỳnh Thị |
Mỹ |
Nữ |
19/10/1992 |
Long An |
LTDH12KT1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
240 |
1632000057 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
Nữ |
27/07/1992 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2,92 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
241 |
1632000066 |
Lê Thị |
Nguyệt |
Nữ |
07/08/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
242 |
1632000075 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
20/05/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12KT1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
243 |
1632000072 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
Nữ |
02/03/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT1 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
244 |
1632000082 |
Ngô Thị |
Phương |
Nữ |
19/09/1992 |
Thanh Hóa |
LTDH12KT1 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
245 |
1632000084 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
09/02/1989 |
Hải Dương |
LTDH12KT1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
246 |
1632000085 |
Trần Thảo |
Quyên |
Nữ |
16/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
247 |
1632000109 |
Trương Thị Ngọc |
Thơ |
Nữ |
06/04/1994 |
B́nh Định |
LTDH12KT1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
248 |
1632000112 |
Mai Phan Lệ |
Thu |
Nữ |
04/12/1989 |
Bến Tre |
LTDH12KT1 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
249 |
1632000128 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Trúc |
Nữ |
08/08/1994 |
Long An |
LTDH12KT1 |
1,88 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
250 |
1632000137 |
Vơ Giao |
Uyên |
Nữ |
02/02/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH12KT1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
251 |
1632000002 |
Đoàn Thị Hải |
Anh |
Nữ |
05/02/1994 |
Hà Nam |
LTDH12KT2 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
252 |
1632000001 |
Đỗ Cát |
Anh |
Nam |
02/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
1,96 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
253 |
1632000008 |
Huỳnh Ngọc |
Bội |
Nữ |
16/10/1994 |
Hậu Giang |
LTDH12KT2 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
254 |
1632000020 |
Thân Chí |
Dũng |
Nam |
19/02/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12KT2 |
1,86 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
255 |
1632000024 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
Nữ |
15/11/1993 |
Tây Ninh |
LTDH12KT2 |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
256 |
1632000027 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
29/06/1991 |
Nghệ An |
LTDH12KT2 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
257 |
1632000029 |
Nguyễn Thị Vũ |
Hậu |
Nữ |
22/01/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KT2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
258 |
1632000041 |
Lê Thị Ngọc |
Liên |
Nữ |
20/03/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT2 |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
259 |
1632000048 |
Cao Thị Thảo |
Ly |
Nữ |
02/05/1993 |
B́nh Định |
LTDH12KT2 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
260 |
1632000050 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
03/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12KT2 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
261 |
1632000052 |
Cao Hiền |
Muội |
Nữ |
01/10/1991 |
Long An |
LTDH12KT2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
262 |
1632000059 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
24/04/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12KT2 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
263 |
1632000067 |
Mai Thị |
Nguyệt |
Nữ |
21/12/1995 |
Lâm Đồng |
LTDH12KT2 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
264 |
1632000070 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
Nữ |
15/05/1992 |
Tiền Giang |
LTDH12KT2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
265 |
1632000071 |
Nguyễn Thị |
Nhơn |
Nữ |
22/06/1995 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH12KT2 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
266 |
1632000078 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
Nữ |
02/06/1993 |
Quảng Trị |
LTDH12KT2 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
267 |
1632000074 |
Phan Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
04/05/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
268 |
1632000086 |
Lưu Quang |
Sang |
Nam |
17/02/1993 |
Long An |
LTDH12KT2 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
269 |
1632000087 |
Trần Thị Kim |
Sang |
Nữ |
10/03/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KT2 |
2,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
270 |
1632000130 |
Phạm Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
02/01/1994 |
Bến Tre |
LTDH12KT2 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
271 |
1632000131 |
Phùng Ngọc Phương |
Tú |
Nữ |
31/07/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
272 |
1632000101 |
Trần Thanh |
Thảo |
Nữ |
23/10/1993 |
Khánh Ḥa |
LTDH12KT2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
273 |
1632000102 |
Trần Thị |
Thảo |
Nữ |
27/01/1991 |
Quảng Nam |
LTDH12KT2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
274 |
1632000103 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
29/03/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KT2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
275 |
1632000110 |
Hồ Thị Xuân |
Thoa |
Nữ |
20/05/1993 |
Quảng Nam |
LTDH12KT2 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
276 |
1632000111 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
Nữ |
10/01/1991 |
Hải Pḥng |
LTDH12KT2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
277 |
1632000117 |
Nguyễn Thị Tố |
Thy |
Nữ |
04/06/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KT2 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
278 |
1632000124 |
Nguyễn Thị Yến |
Trang |
Nữ |
05/08/1993 |
B́nh Phước |
LTDH12KT2 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
279 |
1632000129 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
09/07/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH12KT2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
280 |
1632000136 |
Trần Thị |
Uyên |
Nữ |
27/05/1993 |
Quảng Nam |
LTDH12KT2 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
281 |
1632000140 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
19/04/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KT2 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
282 |
1632000147 |
Nguyễn Hương |
Xuân |
Nữ |
26/02/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KT2 |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
283 |
1632000154 |
Trịnh Hoàng |
Yến |
Nữ |
18/07/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12KT2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
284 |
1732000001 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
23/09/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT1 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
285 |
1732000002 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
17/01/1995 |
Đồng Tháp |
LTDH13KT1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
286 |
1732000004 |
Trần Thị Tuấn |
Anh |
Nữ |
25/01/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH13KT1 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
287 |
1732000006 |
Lê Văn |
B́nh |
Nam |
10/02/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH13KT1 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
288 |
1732000007 |
Lê Văn |
Bửu |
Nam |
26/05/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13KT1 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
289 |
1732000009 |
Trần Thị Hồng |
Châu |
Nữ |
16/11/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT1 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
290 |
1732000010 |
Đặng Đ́nh |
Chi |
Nam |
12/10/1992 |
B́nh Định |
LTDH13KT1 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
291 |
1732000011 |
Trần Thị Tùng |
Chi |
Nữ |
06/02/1989 |
Quảng Trị |
LTDH13KT1 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
292 |
1732000012 |
Nguyễn Thu |
Chinh |
Nữ |
28/11/1994 |
Đồng Nai |
LTDH13KT1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
293 |
1732000014 |
Đoàn Lâm Ngọc |
Diễm |
Nữ |
05/09/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT1 |
3,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
294 |
1732000013 |
Phạm Ngọc |
Diễm |
Nữ |
18/11/1992 |
Bến Tre |
LTDH13KT1 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
295 |
1732000016 |
Lê Thị Mỹ |
Diệu |
Nữ |
20/12/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH13KT1 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
296 |
1732000017 |
Phan Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
24/06/1993 |
Cần Thơ |
LTDH13KT1 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
297 |
1732000019 |
Bùi Thị Ngọc |
Giàu |
Nữ |
20/12/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH13KT1 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
298 |
1732000023 |
Lâm Châu Ngọc |
Hảo |
Nữ |
29/07/1992 |
Lâm Đồng |
LTDH13KT1 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
299 |
1732000020 |
Phạm Thị Mỹ |
Hằng |
Nữ |
13/06/1984 |
Đồng Nai |
LTDH13KT1 |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
300 |
1732000021 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
29/10/1995 |
B́nh Dương |
LTDH13KT1 |
3,35 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
301 |
1732000024 |
Lư Thị |
Hậu |
Nữ |
27/08/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KT1 |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
302 |
1732000025 |
Hứa Thị |
Hiền |
Nữ |
16/03/1991 |
Nghệ An |
LTDH13KT1 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
303 |
1732000026 |
Trịnh Thế |
Hiền |
Nam |
18/02/1993 |
Vĩnh Long |
LTDH13KT1 |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
304 |
1732000028 |
Phạm Thị |
Hoa |
Nữ |
06/08/1995 |
Bắc Ninh |
LTDH13KT1 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
305 |
1732000029 |
Lê Thị Thanh |
Hoài |
Nữ |
24/08/1993 |
Đăk Lăk |
LTDH13KT1 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
306 |
1732000031 |
Phạm Minh |
Hoàng |
Nam |
10/12/1993 |
Bến Tre |
LTDH13KT1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
307 |
1732000033 |
Mai Thị Mỹ |
Hưng |
Nữ |
16/05/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KT1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
308 |
1732000034 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
Nữ |
25/11/1992 |
Đồng Tháp |
LTDH13KT1 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
309 |
1732000036 |
Phan Thị Trúc |
Kêu |
Nữ |
23/10/1990 |
Long An |
LTDH13KT1 |
2,06 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
310 |
1732000037 |
Nguyễn Kim Hồng |
Khuyên |
Nữ |
25/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
311 |
1732000038 |
Nguyễn Vơ Hồng |
Lắm |
Nữ |
14/04/1994 |
Ninh Thuận |
LTDH13KT1 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
312 |
1732000040 |
Đặng Thị |
Liệt |
Nữ |
20/10/1992 |
B́nh Định |
LTDH13KT1 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
313 |
1732000042 |
Nguyễn Thị Yến |
Linh |
Nữ |
29/09/1992 |
Tiền Giang |
LTDH13KT1 |
3,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
314 |
1732000043 |
Trần Thị Kiều |
Linh |
Nữ |
23/09/1993 |
Bến Tre |
LTDH13KT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
315 |
1732000044 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
20/03/1993 |
Quảng B́nh |
LTDH13KT1 |
3,13 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
316 |
1732000047 |
Vơ Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
20/12/1987 |
Bến Tre |
LTDH13KT1 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
317 |
1732000050 |
Nguyễn Thị Như |
Mộng |
Nữ |
28/08/1994 |
Tiền Giang |
LTDH13KT1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
318 |
1732000051 |
Dương Diễm |
My |
Nữ |
04/10/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH13KT1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
319 |
1732000052 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
01/08/1993 |
B́nh Định |
LTDH13KT1 |
3,24 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
320 |
1732000053 |
Nguyễn Lê Khánh |
Ngọc |
Nữ |
15/02/1991 |
Tây Ninh |
LTDH13KT1 |
2,16 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
321 |
1732000054 |
Phạm Thị |
Nhàn |
Nữ |
28/02/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KT1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
322 |
1732000055 |
Ngô Hà Minh |
Nhật |
Nam |
03/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT1 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
323 |
1732000057 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
25/04/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH13KT1 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
324 |
1732000056 |
Bùi Thanh Ư |
Như |
Nữ |
04/12/1993 |
Phú Yên |
LTDH13KT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
325 |
1732000058 |
Huỳnh Thị Duyên |
Phú |
Nữ |
01/01/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH13KT1 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
326 |
1732000060 |
Lê Thị |
Phương |
Nữ |
06/08/1995 |
Hà Tĩnh |
LTDH13KT1 |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
327 |
1732000061 |
Trương Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
20/10/1995 |
B́nh Định |
LTDH13KT1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
328 |
1732000062 |
Trần Minh |
Quang |
Nam |
30/01/1989 |
Đồng Nai |
LTDH13KT1 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
329 |
1732000063 |
Đinh Công |
Sơn |
Nam |
16/12/1995 |
Lâm Đồng |
LTDH13KT1 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
330 |
1732000065 |
Nguyễn Thị Thu |
Tâm |
Nữ |
25/11/1987 |
Đồng Nai |
LTDH13KT1 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
331 |
1732000082 |
Lâm Châu |
Tiến |
Nam |
19/03/1985 |
Long An |
LTDH13KT1 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
332 |
1732000095 |
Đoàn Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
13/01/1993 |
Bến Tre |
LTDH13KT1 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
333 |
1732000096 |
Trần Tú |
Tú |
Nữ |
02/03/1996 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KT1 |
2,74 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
334 |
1732000097 |
Nguyễn Văn |
Túc |
Nam |
14/01/1991 |
Bắc Giang |
LTDH13KT1 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
335 |
1732000098 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
22/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT1 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
336 |
1732000068 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
21/12/1993 |
Long An |
LTDH13KT1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
337 |
1732000066 |
Phạm Thị |
Thắm |
Nữ |
16/03/1992 |
Hải Dương |
LTDH13KT1 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
338 |
1732000070 |
Dương Hữu |
Thiện |
Nam |
13/12/1992 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13KT1 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
339 |
1732000071 |
Nguyễn Thị Kim |
Tho |
Nữ |
30/05/1995 |
Bến Tre |
LTDH13KT1 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
340 |
1732000072 |
Đỗ Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
21/03/1996 |
Tiền Giang |
LTDH13KT1 |
3,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
341 |
1732000073 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
Nữ |
15/02/1994 |
|
LTDH13KT1 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
342 |
1732000074 |
Nguyễn Thị Kim |
Thu |
Nữ |
18/05/1992 |
Gia Lai |
LTDH13KT1 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
343 |
1732000079 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
Nữ |
06/12/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KT1 |
3,24 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
344 |
1732000077 |
Đặng Thị |
Thương |
Nữ |
02/11/1990 |
Ḥa B́nh |
LTDH13KT1 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
345 |
1732000088 |
Lê Thị Diễm |
Trang |
Nữ |
22/09/1983 |
Tây Ninh |
LTDH13KT1 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
346 |
1732000091 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
14/01/1993 |
Hà Tĩnh |
LTDH13KT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
347 |
1732000087 |
Tăng Thị Thu |
Trang |
Nữ |
14/05/1989 |
Kon Tum |
LTDH13KT1 |
2,23 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
348 |
1732000085 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
15/12/1992 |
B́nh Định |
LTDH13KT1 |
3,19 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
349 |
1732000093 |
Hoàng Nguyễn Thùy |
Trinh |
Nữ |
22/06/1996 |
B́nh Định |
LTDH13KT1 |
2,65 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
350 |
1732000100 |
Đặng Lưu Thị Bích |
Vân |
Nữ |
19/05/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT1 |
2,06 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
351 |
1732000102 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
26/10/1996 |
Ninh Thuận |
LTDH13KT1 |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
352 |
1732000101 |
Phạm Thị Mỹ |
Vân |
Nữ |
01/01/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KT1 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
353 |
1732000099 |
Trần Thị Ngọc |
Vân |
Nữ |
16/02/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH13KT1 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
354 |
1732000104 |
Trần Nguyễn Ngọc Ánh |
Xuân |
Nữ |
20/10/1993 |
Long An |
LTDH13KT1 |
3,20 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
355 |
1732000106 |
Lê Thị Kim |
Yến |
Nữ |
19/12/1995 |
Ninh Thuận |
LTDH13KT1 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
356 |
1732000274 |
Huỳnh Cơ |
An |
Nam |
24/01/1995 |
Khánh Ḥa |
LTDH13KT2 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
357 |
1732000273 |
Nguyễn Ngọc Phương |
An |
Nữ |
18/09/1996 |
Long An |
LTDH13KT2 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
358 |
1732000276 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Anh |
Nữ |
26/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
359 |
1732000275 |
Đinh Hồng |
Ân |
Nữ |
01/01/1996 |
Bến Tre |
LTDH13KT2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
360 |
1732000277 |
Hoàng Quốc |
Chung |
Nam |
14/04/1996 |
Cao Bằng |
LTDH13KT2 |
2,98 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
361 |
1732000279 |
Nguyễn Lê Anh |
Dũng |
Nam |
07/12/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
362 |
1732000280 |
Bùi Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
01/10/1994 |
Bến Tre |
LTDH13KT2 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
363 |
1732000278 |
Hồ Phát |
Đạt |
Nam |
30/03/1994 |
Đồng Nai |
LTDH13KT2 |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
364 |
1732000281 |
Nguyễn Thị Thúy |
Em |
Nữ |
15/06/1996 |
B́nh Dương |
LTDH13KT2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
365 |
1732000282 |
Lê Thị Ngọc |
Giàu |
Nữ |
04/04/1994 |
Bến Tre |
LTDH13KT2 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
366 |
1732000283 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hải |
Nữ |
06/12/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH13KT2 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
367 |
1732000303 |
Nguyễn Lục Hoàng |
Hân |
Nữ |
20/08/1992 |
Trà Vinh |
LTDH13KT2 |
3,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
368 |
1732000284 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
14/05/1985 |
Bến Tre |
LTDH13KT2 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
369 |
1732000286 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
Nam |
27/02/1995 |
Bến Tre |
LTDH13KT2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
370 |
1732000287 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
12/01/1991 |
Nam Định |
LTDH13KT2 |
3,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
371 |
1732000288 |
Lê Thị |
Hồng |
Nữ |
26/06/1996 |
Thanh Hóa |
LTDH13KT2 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
372 |
1732000289 |
Vơ Hà Thị Thu |
Huệ |
Nữ |
13/04/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
373 |
1732000292 |
Dương Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
29/06/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13KT2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
374 |
1732000290 |
Đặng Thị Bích |
Huyền |
Nữ |
25/06/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
375 |
1732000291 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
Nữ |
10/12/1982 |
Thuận Hải |
LTDH13KT2 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
376 |
1732000294 |
Đặng Thị |
Khánh |
Nữ |
03/12/1993 |
Nghệ An |
LTDH13KT2 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
377 |
1732000293 |
Nguyễn Viết |
Khánh |
Nam |
30/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
378 |
1732000295 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
Nam |
26/08/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
379 |
1732000297 |
Mai Thị |
Ly |
Nữ |
16/12/1994 |
|
LTDH13KT2 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
380 |
1732000299 |
Huỳnh Gia Ngọc |
Mỹ |
Nữ |
02/11/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
381 |
1732000300 |
Lại Thị Tuyết |
Nga |
Nữ |
15/09/1993 |
Ninh Thuận |
LTDH13KT2 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
382 |
1732000301 |
Trần Thị Nguyệt |
Nga |
Nữ |
26/08/1995 |
Lâm Đồng |
LTDH13KT2 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
383 |
1732000302 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
Nữ |
08/10/1993 |
Tiền Giang |
LTDH13KT2 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
384 |
1732000305 |
Nguyễn Hồng |
Nghĩa |
Nữ |
06/09/1995 |
Lâm Đồng |
LTDH13KT2 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
385 |
1732000306 |
Phạm Hồng |
Ngọc |
Nữ |
29/06/1992 |
Tiền Giang |
LTDH13KT2 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
386 |
1732000307 |
Trần Lê Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
18/10/1995 |
Quảng Trị |
LTDH13KT2 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
387 |
1732000310 |
Dương Trương Thị
Yến |
Nhi |
Nữ |
30/08/1995 |
Cần Thơ |
LTDH13KT2 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
388 |
1732000311 |
Hồ Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
20/12/1990 |
Thanh Hóa |
LTDH13KT2 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
389 |
1732000312 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
24/04/1989 |
B́nh Định |
LTDH13KT2 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
390 |
1732000313 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
01/01/1990 |
Hải Dương |
LTDH13KT2 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
391 |
1732000315 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phượng |
Nữ |
16/11/1988 |
Ninh Thuận |
LTDH13KT2 |
2,06 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
392 |
1732000317 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
Nữ |
19/10/1990 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH13KT2 |
2,95 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
393 |
1732000319 |
Đặng Thị Thanh |
Quỳnh |
Nữ |
02/11/1991 |
Phú Yên |
LTDH13KT2 |
3,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
394 |
1732000318 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
20/11/1995 |
Quảng Nam |
LTDH13KT2 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
395 |
1732000320 |
Tăng Vĩnh |
Tâm |
Nam |
08/07/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
396 |
1732000328 |
Nhâm Xuân |
Tiệp |
Nam |
19/12/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH13KT2 |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
397 |
1732000334 |
Đặng Thanh |
Tuấn |
Nam |
16/02/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH13KT2 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
398 |
1732000335 |
Nguyễn Công |
Tuấn |
Nam |
10/04/1991 |
Thái B́nh |
LTDH13KT2 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
399 |
1732000336 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyết |
Nữ |
15/04/1983 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KT2 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
400 |
1732000321 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
03/10/1995 |
B́nh Phước |
LTDH13KT2 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
401 |
1732000322 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
Nữ |
28/09/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
402 |
1732000323 |
Huỳnh Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
19/07/1996 |
Bến Tre |
LTDH13KT2 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
403 |
1732000324 |
Huỳnh Ngọc |
Thol |
Nữ |
10/10/1994 |
Bến Tre |
LTDH13KT2 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
404 |
1732000326 |
Phạm Thị Minh |
Thùy |
Nữ |
12/10/1994 |
Đồng Nai |
LTDH13KT2 |
2,68 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
405 |
1732000331 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
01/07/1995 |
Tây Ninh |
LTDH13KT2 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
406 |
1732000332 |
Vơ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
06/06/1993 |
Đăk Lăk |
LTDH13KT2 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
407 |
1732000330 |
Phạm Thị Bảo |
Trâm |
Nữ |
03/04/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH13KT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
408 |
1732000340 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vân |
Nữ |
04/10/1991 |
Đồng Nai |
LTDH13KT2 |
3,09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
409 |
1732000339 |
Trần Ngọc |
Vân |
Nữ |
19/08/1993 |
B́nh Định |
LTDH13KT2 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
410 |
1732000342 |
Ngô Thị Tường |
Vy |
Nữ |
06/07/1993 |
Quảng Nam |
LTDH13KT2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
411 |
1732000343 |
Nguyễn Huỳnh Như |
Vy |
Nữ |
04/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KT2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kế toán |
|
C̣n học |
Kế toán |
412 |
1332000329 |
Lâm Thị |
Diễm |
Nữ |
26/05/1988 |
Trà Vinh |
LTDH9TA |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
413 |
1332000330 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
Nữ |
14/01/1988 |
Đồng Nai |
LTDH9TA |
2,91 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
414 |
1332000332 |
Nguyễn Đức |
Duy |
Nam |
18/10/1985 |
Quảng Ngăi |
LTDH9TA |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
415 |
1332000331 |
Bùi Thái |
Dương |
Nam |
06/05/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
416 |
1332000333 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hảo |
Nữ |
27/03/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH9TA |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
417 |
1332000334 |
Trần Hồ Thế |
Hiển |
Nam |
13/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
418 |
1332000335 |
Vơ Thị |
Hoàng |
Nữ |
02/04/1989 |
Nghệ An |
LTDH9TA |
3,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
419 |
1332000336 |
Trần Thị Thúy |
Lào |
Nữ |
30/04/1981 |
Quảng Ngăi |
LTDH9TA |
2,08 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
420 |
1332000340 |
Vơ Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
Nam |
21/12/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
421 |
1332000342 |
Phạm Hồng Kỳ |
Thanh |
Nữ |
17/09/1984 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TA |
2,93 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
422 |
1332000345 |
Đặng Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
04/09/1984 |
Hải Pḥng |
LTDH9TA |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
423 |
1332000344 |
Phạm Ngọc Phương |
Thảo |
Nữ |
23/07/1987 |
Đà Nẵng |
LTDH9TA |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
424 |
1332000351 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vân |
Nữ |
01/01/1989 |
B́nh Định |
LTDH9TA |
3,13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
425 |
1332000353 |
Đinh Thị |
Xinh |
Nữ |
20/10/1988 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH9TA |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
426 |
1332000354 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
30/08/1988 |
Phú Yên |
LTDH9TA |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
427 |
1432006526 |
Nguyễn Duy |
An |
Nam |
26/06/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH10TA |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
428 |
1432006527 |
Nguyễn Thị |
Chiền |
Nữ |
04/04/1990 |
Bến Tre |
LTDH10TA |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
429 |
1432006528 |
Phạm Thái |
Dương |
Nam |
12/09/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
430 |
1432000094 |
Trần Thị Bích |
Đào |
Nữ |
15/12/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
431 |
1432006529 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
22/12/1986 |
Hà Nam |
LTDH10TA |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
432 |
1432000096 |
Lê Thanh |
Hằng |
Nữ |
11/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
433 |
1432000098 |
Huỳnh Phương |
Linh |
Nữ |
29/06/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
434 |
1432000099 |
Nguyễn Ngọc Thu |
Loan |
Nữ |
28/07/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
435 |
1432006532 |
Phạm Thị Bạch |
Mai |
Nữ |
25/07/1989 |
Long An |
LTDH10TA |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
436 |
1432006533 |
Trần Vĩnh |
Nam |
Nam |
10/12/1988 |
An Giang |
LTDH10TA |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
437 |
1432006534 |
Châu Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
16/01/1989 |
Quảng Nam |
LTDH10TA |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
438 |
1432006536 |
Đoàn Châu |
Phúc |
Nữ |
22/09/1988 |
B́nh Dương |
LTDH10TA |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
439 |
1432006540 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
10/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
440 |
1432000103 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
21/11/1986 |
Bến Tre |
LTDH10TA |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
441 |
1432000104 |
Nguyễn Ngọc |
Thiên |
Nam |
20/06/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
442 |
1432000105 |
Lưu Thị |
Thủy |
Nữ |
07/08/1989 |
Quảng Nam |
LTDH10TA |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
443 |
1432006539 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
22/09/1989 |
Tiền Giang |
LTDH10TA |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
444 |
1432000106 |
Hoàng Thị Bích |
Vân |
Nữ |
02/05/1989 |
Hà Nội |
LTDH10TA |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
445 |
1432006543 |
Lê Ngân Bảo |
Việt |
Nam |
25/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TA |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
446 |
1432000107 |
Lương Như |
Ư |
Nữ |
25/08/1985 |
Đồng Nai |
LTDH10TA |
2,74 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Ngôn ngữ Anh |
|
C̣n học |
Ngoại ngữ |
447 |
1332000224 |
Đỗ Thị Hoàng |
Anh |
Nữ |
18/04/1983 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
448 |
1332000257 |
Hoàng Lê Quốc |
Anh |
Nam |
06/06/1984 |
Lâm Đồng |
LTDH9QT |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
449 |
1332000222 |
Quang Đinh Quỳnh |
Anh |
Nữ |
15/02/1987 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
450 |
1332000225 |
Lê Hoàng |
Bội |
Nam |
20/07/1980 |
Phú Yên |
LTDH9QT |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
451 |
1332000258 |
Lưu Thanh |
Cúc |
Nữ |
23/09/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,95 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
452 |
1332000109 |
Trần Thị Nhật |
Cúc |
Nữ |
03/12/1987 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
3,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
453 |
1332000110 |
Trần Văn |
Cường |
Nam |
16/07/1986 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
454 |
1332000107 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên Anh |
Chi |
Nữ |
27/01/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH9QT |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
455 |
1332000108 |
Phạm Văn |
Chinh |
Nam |
16/07/1989 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
456 |
1332000226 |
Nguyễn Vinh |
Diệu |
Nữ |
21/02/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
457 |
1332000260 |
Bùi Từ |
Dũ |
Nam |
12/08/1986 |
B́nh Định |
LTDH9QT |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
458 |
1332000261 |
Lưu Trí |
Dũng |
Nam |
09/04/1987 |
Hà Nội |
LTDH9QT |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
459 |
1332000114 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
17/11/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9QT |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
460 |
1332000112 |
Hồ Tấn |
Đạt |
Nam |
29/06/1986 |
Tây Ninh |
LTDH9QT |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
461 |
1332000111 |
Quách Hải |
Đăng |
Nam |
28/06/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
462 |
1332000259 |
Nguyễn Hữu Bảo |
Định |
Nam |
04/04/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
463 |
1332000116 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
03/09/1986 |
Nam Định |
LTDH9QT |
2,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
464 |
1332000228 |
Hoàng Tiến |
Giao |
Nam |
24/03/1988 |
Khánh Ḥa |
LTDH9QT |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
465 |
1332000229 |
Nguyễn Văn |
Hà |
Nam |
24/02/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH9QT |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
466 |
1332000263 |
Lê Thị |
Hào |
Nữ |
03/02/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH9QT |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
467 |
1332000117 |
Lê Thị Mỹ |
Hằng |
Nữ |
27/02/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
468 |
1332000118 |
Lương Kiến |
Hùng |
Nam |
30/09/1987 |
B́nh Thuận |
LTDH9QT |
2,32 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
469 |
1332000120 |
Trần Mạnh |
Hùng |
Nam |
23/06/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
470 |
1332000121 |
Trịnh Xuân |
Hùng |
Nam |
20/10/1983 |
Nghệ An |
LTDH9QT |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
471 |
1332000265 |
Đỗ Đức |
Huy |
Nam |
29/01/1989 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
472 |
1332000122 |
Bùi Thị Thu |
Hương |
Nữ |
24/10/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
473 |
1332000264 |
Lê Thị |
Hương |
Nữ |
03/11/1988 |
Thanh Hoá |
LTDH9QT |
2,65 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
474 |
1332000123 |
Lư Hồng |
Hy |
Nam |
12/12/1984 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
475 |
1332000231 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
Nam |
28/09/1988 |
Long An |
LTDH9QT |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
476 |
1332000124 |
Vơ Hoa Giáp |
Khiết |
Nữ |
03/02/1984 |
Đồng Tháp |
LTDH9QT |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
477 |
1332000232 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
10/11/1982 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
478 |
1332000268 |
Vũ Ngọc |
Linh |
Nam |
26/10/1987 |
Nam Định |
LTDH9QT |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
479 |
1332000270 |
Nguyễn Huỳnh Thị Diễm |
My |
Nữ |
21/10/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,06 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
480 |
1332000269 |
Nguyễn Thị Chà |
My |
Nữ |
01/06/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
481 |
1332000127 |
Lưu Lệ |
Mỹ |
Nữ |
18/06/1988 |
B́nh Định |
LTDH9QT |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
482 |
1332000131 |
Bùi Thị Kim |
Nhàn |
Nữ |
05/09/1987 |
B́nh Dương |
LTDH9QT |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
483 |
1332000132 |
Đỗ Thành |
Nhân |
Nam |
02/01/1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
484 |
1332000271 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Nam |
19/04/1985 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9QT |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
485 |
1332000134 |
Phạm Thị Quỳnh |
Nhung |
Nữ |
18/08/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
486 |
1332000133 |
Hồ Thị Yến |
Như |
Nữ |
01/09/1988 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
487 |
1332000272 |
Nguyễn Hoàng |
Phú |
Nam |
17/03/1989 |
Phú Khánh |
LTDH9QT |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
488 |
1332000135 |
Trần Quốc |
Phú |
Nam |
06/11/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
489 |
1332000136 |
Đỗ Văn |
Phương |
Nam |
26/11/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
490 |
1332000137 |
Lê Thái |
Phương |
Nam |
03/02/1980 |
Vĩnh Long |
LTDH9QT |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
491 |
1332000138 |
Trần Hoàng |
Phương |
Nữ |
03/06/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
492 |
1332000273 |
Trần Lê Thanh |
Phương |
Nữ |
09/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
493 |
1332000139 |
Nguyễn Hồng |
Quang |
Nam |
11/05/1985 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2,32 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
494 |
1332000274 |
Phạm Ngọc |
Quang |
Nam |
05/09/1988 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9QT |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
495 |
1332000140 |
Lê Anh Nhă |
Quyên |
Nữ |
20/01/1983 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
496 |
1332000141 |
Lê Trọng |
Sỹ |
Nam |
24/03/1986 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
497 |
1232010255 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
Nữ |
12/10/1990 |
Tiền Giang |
LTDH9QT |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
498 |
1332000235 |
Trần Chánh |
Tiến |
Nam |
10/11/1985 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
499 |
1332000150 |
Lê Sĩ |
Tuân |
Nam |
20/04/1987 |
Thanh Hoá |
LTDH9QT |
1,95 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
500 |
1332000280 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
Nam |
09/08/1974 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
501 |
1332000151 |
Mai Thị Mộng |
Tuyền |
Nữ |
09/06/1987 |
B́nh Định |
LTDH9QT |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
502 |
1332000234 |
Trà Văn |
Thà |
Nam |
30/11/1984 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
503 |
1332000276 |
Trần Thị Phương |
Thanh |
Nữ |
10/06/1905 |
Đồng Nai |
LTDH9QT |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
504 |
1332000142 |
Hà Ngọc |
Thảo |
Nam |
16/03/1984 |
Đăk Lăk |
LTDH9QT |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
505 |
1332000275 |
Đặng Đ́nh |
Thắng |
Nam |
15/03/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH9QT |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
506 |
1332000144 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
Nữ |
26/11/1988 |
Bến Tre |
LTDH9QT |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
507 |
1332000277 |
Lâm Thị Diễm |
Thúy |
Nữ |
29/01/1989 |
An Giang |
LTDH9QT |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
508 |
1332000279 |
Nguyễn Văn |
Trung |
Nam |
10/01/1989 |
Gia Lai |
LTDH9QT |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
509 |
1332000236 |
Nguyễn Minh |
Trưởng |
Nam |
18/10/1989 |
Ninh Thuận |
LTDH9QT |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
510 |
1332000152 |
Bùi Lê |
Uyên |
Nữ |
27/08/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
511 |
1332000156 |
Hoàng Anh |
Việt |
Nam |
29/06/1983 |
Bắc Ninh |
LTDH9QT |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
512 |
1332000237 |
Thân Quốc |
Việt |
Nam |
06/05/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9QT |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
513 |
1432000085 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nữ |
19/09/1985 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
514 |
1432000108 |
Hà Ngọc |
Bích |
Nữ |
24/12/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
515 |
1432000109 |
Quách Giang |
Dương |
Nam |
10/11/1986 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
516 |
1432000110 |
Ngô Thị Thu |
Hà |
Nữ |
10/03/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
517 |
1432000112 |
Đinh Hoàng |
Hải |
Nam |
07/03/1986 |
B́nh Định |
LTDH10QT1 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
518 |
1432000113 |
Lương Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
19/02/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT1 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
519 |
1432000115 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
31/01/1989 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT1 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
520 |
1432006198 |
Trần Thị Xuân |
Hoa |
Nữ |
14/02/1991 |
An Giang |
LTDH10QT1 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
521 |
1432000116 |
Nguyễn Mạnh |
Hoàng |
Nam |
27/04/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
522 |
1432006233 |
Trịnh Hoàng |
Huy |
Nam |
12/03/1992 |
Sóc Trăng |
LTDH10QT1 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
523 |
1432000120 |
Vơ Thị Thuư |
Kiều |
Nữ |
21/07/1986 |
B́nh Định |
LTDH10QT1 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
524 |
1432000121 |
Lê Thị Mộng |
Lịch |
Nữ |
22/09/1988 |
B́nh Định |
LTDH10QT1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
525 |
1432000123 |
Hà Thị Thúy |
Mai |
Nữ |
13/06/1989 |
Thái B́nh |
LTDH10QT1 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
526 |
1432000126 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyên |
Nữ |
12/06/1986 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT1 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
527 |
1432006022 |
Huỳnh Đào Hồng |
Nhi |
Nữ |
08/08/1992 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT1 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
528 |
1432006230 |
Lê Tấn |
Phát |
Nam |
14/01/1988 |
Tây Ninh |
LTDH10QT1 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
529 |
1432000127 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phương |
Nữ |
19/10/1988 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
530 |
1432000130 |
Trương Thành |
Tâm |
Nam |
29/04/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
531 |
1432000144 |
Huỳnh Trương Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
18/10/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
532 |
1432000131 |
Trương Kim |
Thanh |
Nữ |
24/12/1988 |
Long An |
LTDH10QT1 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
533 |
1432000132 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
14/08/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
534 |
1432000134 |
Lê Thị Ánh |
Thi |
Nữ |
30/04/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10QT1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
535 |
1432000136 |
Nguyễn Thi |
Thu |
Nữ |
10/12/1986 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH10QT1 |
3,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
536 |
1432000137 |
Trần Lê Kiều |
Thu |
Nữ |
11/12/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
537 |
1432000139 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
Nam |
29/06/1986 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT1 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
538 |
1432000140 |
Nguyễn Thị Phương |
Thúy |
Nữ |
22/08/1985 |
Bến Tre |
LTDH10QT1 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
539 |
1432000138 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
Nữ |
29/07/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT1 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
540 |
1432000141 |
Nguyễn Quư Hà |
Thy |
Nữ |
17/06/1989 |
Phú Yên |
LTDH10QT1 |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
541 |
1432000143 |
Huỳnh Thị |
Trúc |
Nữ |
25/04/1989 |
Vĩnh Long |
LTDH10QT1 |
3,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
542 |
1432000145 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
11/09/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH10QT1 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
543 |
1432006546 |
Hoàng Đức |
Anh |
Nam |
21/04/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH10QT2 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
544 |
1432006547 |
Lê Hùng |
Anh |
Nam |
08/06/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10QT2 |
3,08 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
545 |
1432006545 |
Trương Kim |
Anh |
Nữ |
11/06/1905 |
Đồng Tháp |
LTDH10QT2 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
546 |
1432006552 |
Đinh Minh |
Cảnh |
Nam |
20/06/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10QT2 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
547 |
1432006553 |
Lê Thị Lan |
Chi |
Nữ |
24/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT2 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
548 |
1432006560 |
Lê Minh |
Dương |
Nam |
10/04/1990 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
549 |
1432006555 |
Trần Thị Anh |
Đài |
Nữ |
04/04/1990 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
550 |
1432006557 |
Trịnh Thị |
Đào |
Nữ |
20/06/1987 |
Thanh Hóa |
LTDH10QT2 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
551 |
1432006563 |
Hà Minh |
Giang |
Nam |
05/06/1989 |
Long An |
LTDH10QT2 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
552 |
1432006566 |
Nguyễn Minh |
Hậu |
Nam |
07/03/1986 |
Vĩnh Long |
LTDH10QT2 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
553 |
1432006567 |
Bùi Quốc |
Hiệp |
Nam |
02/07/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10QT2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
554 |
1432006568 |
Phạm Thị |
Hoa |
Nữ |
26/08/1989 |
Thái B́nh |
LTDH10QT2 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
555 |
1432006569 |
Trần Kim |
Hồng |
Nữ |
26/07/1989 |
Bạc Liêu |
LTDH10QT2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
556 |
1432006575 |
Trần Thiên |
Kim |
Nữ |
03/04/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT2 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
557 |
1432006576 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
16/01/1987 |
Kiên Giang |
LTDH10QT2 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
558 |
1432006582 |
Lương Thị |
Ngọc |
Nữ |
29/05/1990 |
Hải Pḥng |
LTDH10QT2 |
3,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
559 |
1432006583 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
19/05/1989 |
Hà Tĩnh |
LTDH10QT2 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
560 |
1432006584 |
Trần Minh |
Nguyệt |
Nữ |
26/11/1983 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT2 |
2,94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
561 |
1432006585 |
Trầm Thị Diệu |
Phẩm |
Nữ |
20/12/1986 |
Trà Vinh |
LTDH10QT2 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
562 |
1432006589 |
Lê Chánh Tuấn |
Quư |
Nam |
11/11/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH10QT2 |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
563 |
1432006590 |
Huỳnh Như |
Quỳnh |
Nữ |
27/07/1990 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
564 |
1432006592 |
Lê Đức |
Tài |
Nam |
17/09/1990 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
565 |
1432006593 |
Nguyễn Minh |
Tân |
Nam |
10/11/1988 |
Tiền Giang |
LTDH10QT2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
566 |
1432006606 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
Nam |
26/01/1988 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT2 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
567 |
1432006607 |
Trần Vĩnh |
Toản |
Nam |
25/05/1986 |
Quảng Trị |
LTDH10QT2 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
568 |
1432006597 |
Bùi Thị |
Thanh |
Nữ |
19/06/1988 |
Thanh Hóa |
LTDH10QT2 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
569 |
1432006596 |
Nguyễn Phương |
Thanh |
Nữ |
13/02/1988 |
Bến Tre |
LTDH10QT2 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
570 |
1432006594 |
Nguyễn Thị Bích |
Thắm |
Nữ |
10/09/1990 |
B́nh Định |
LTDH10QT2 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
571 |
1432006601 |
Nông Thị |
Thu |
Nữ |
18/12/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH10QT2 |
2,68 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
572 |
1432006611 |
Ngô Thị Kim |
Trang |
Nữ |
26/11/1989 |
B́nh Thuận |
LTDH10QT2 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
573 |
1432006615 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
Nữ |
24/07/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH10QT2 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
574 |
1432006608 |
Hồ Thị Ư |
Trâm |
Nữ |
15/08/1980 |
Đồng Tháp |
LTDH10QT2 |
2,09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
575 |
1432006609 |
Phạm Gia Bích |
Trâm |
Nữ |
31/12/1988 |
Phú Yên |
LTDH10QT2 |
2,68 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
576 |
1432006617 |
Lương Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
03/11/1988 |
Bến Tre |
LTDH10QT2 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
577 |
1432006619 |
Phạm Ngọc Na |
Uy |
Nam |
17/11/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10QT2 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
578 |
1432006622 |
Trương Mỹ |
Văn |
Nữ |
03/11/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT2 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
579 |
1432006621 |
Ngô Thị Bích |
Vân |
Nữ |
12/08/1983 |
Đà Nẵng |
LTDH10QT2 |
2,69 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
580 |
1432006620 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
31/08/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10QT2 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
581 |
1532000182 |
Đinh Phan Quốc |
Anh |
Nam |
10/09/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH11QT |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
582 |
1532000186 |
Trần Cao |
Cường |
Nam |
22/03/1992 |
Kon Tum |
LTDH11QT |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
583 |
1532000184 |
Nguyễn Thị Phương |
Chi |
Nữ |
12/02/1990 |
B́nh Định |
LTDH11QT |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
584 |
1532000197 |
Dương Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
15/03/1994 |
Phú Yên |
LTDH11QT |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
585 |
1532000198 |
Lê Hoàng |
Hiệp |
Nam |
13/03/1986 |
Đồng Nai |
LTDH11QT |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
586 |
1532000200 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
10/02/1992 |
Trà Vinh |
LTDH11QT |
3,06 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
587 |
1532000201 |
Trần Thanh |
Hoàng |
Nam |
05/03/1993 |
Đăk Lăk |
LTDH11QT |
3,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
588 |
1532000206 |
Phan Thế |
Huy |
Nam |
11/05/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH11QT |
2,68 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
589 |
1532000207 |
Lê Diễm Hương |
Huyền |
Nữ |
15/04/1993 |
Phú Yên |
LTDH11QT |
2,91 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
590 |
1532000214 |
Phạm Nguyễn Hồ Khánh |
Linh |
Nữ |
13/12/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11QT |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
591 |
1532000220 |
Nguyễn Thị Trà |
Mi |
Nữ |
07/06/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH11QT |
3,00 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
592 |
1532000224 |
Phạm Thị |
Ngọc |
Nữ |
09/12/1993 |
Ninh Thuận |
LTDH11QT |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
593 |
1532000227 |
Phan Trọng |
Nhân |
Nam |
04/09/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
594 |
1532000236 |
Phan Đ́nh |
Phương |
Nam |
20/06/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH11QT |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
595 |
1532000240 |
Nguyễn Phước |
Sang |
Nam |
29/03/1991 |
Trà Vinh |
LTDH11QT |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
596 |
1532000243 |
Đoàn Ngọc Yến |
Thanh |
Nữ |
26/11/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
597 |
1532000244 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
10/02/1992 |
Cần Thơ |
LTDH11QT |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
598 |
1532000248 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
02/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH11QT |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
599 |
1532000257 |
Nguyễn Diễm |
Trinh |
Nữ |
02/09/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
600 |
1532000258 |
Nguyễn Bảo |
Trung |
Nam |
14/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
2,96 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
601 |
1532000263 |
Phạm Ngọc Đan |
Vi |
Nữ |
25/04/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11QT |
3,14 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
602 |
1532000267 |
Phùng Thanh |
Xuân |
Nữ |
10/02/1992 |
Sóc Trăng |
LTDH11QT |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
603 |
1632000264 |
Trần Thị Lan |
Anh |
Nữ |
15/05/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
604 |
1632000266 |
Hà Bảo |
Châu |
Nữ |
12/08/1993 |
Long An |
LTDH12QT1 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
605 |
1632000269 |
Trần Thị Kim |
Dung |
Nữ |
22/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12QT1 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
606 |
1632000270 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
01/09/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT1 |
3,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
607 |
1632000267 |
Trần Minh |
Đại |
Nam |
28/07/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH12QT1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
608 |
1632000268 |
Nguyễn Thị |
Đào |
Nữ |
01/05/1993 |
Thanh Hoá |
LTDH12QT1 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
609 |
1632000272 |
Nguyễn Phước |
Giới |
Nam |
09/11/1994 |
Quảng Nam |
LTDH12QT1 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
610 |
1632000274 |
Đinh Thị Thảo |
Hiền |
Nữ |
07/04/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12QT1 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
611 |
1632000275 |
Dương Minh |
Hoàng |
Nam |
09/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
612 |
1632000276 |
Bành Nghĩa |
Hùng |
Nam |
11/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
613 |
1632000280 |
Nguyễn Đắc |
Kính |
Nam |
02/08/1993 |
Khánh Ḥa |
LTDH12QT1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
614 |
1632000277 |
Hồ Tuấn |
Khanh |
Nam |
26/11/1994 |
Long An |
LTDH12QT1 |
2,96 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
615 |
1632000279 |
Vơ Ngọc Bảo |
Khánh |
Nữ |
14/10/1994 |
An Giang |
LTDH12QT1 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
616 |
1632000281 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
Nam |
20/02/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH12QT1 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
617 |
1632000284 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
02/07/1993 |
Đà Nẵng |
LTDH12QT1 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
618 |
1632000287 |
Bùi Thị Kim |
Nga |
Nữ |
22/07/1992 |
B́nh Dương |
LTDH12QT1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
619 |
1632000290 |
Điền Bảo |
Ngọc |
Nữ |
10/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
620 |
1632000291 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
10/10/1993 |
Quảng B́nh |
LTDH12QT1 |
3,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
621 |
1632000292 |
Thái Thị Kim |
Nhân |
Nữ |
25/12/1987 |
Tiền Giang |
LTDH12QT1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
622 |
1632000294 |
Nguyễn Tân Hoàng |
Phương |
Nữ |
04/03/1994 |
Thừa Thiên-Huế |
LTDH12QT1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
623 |
1632000298 |
Vơ Thiên |
Tâm |
Nữ |
19/01/1994 |
Đồng Nai |
LTDH12QT1 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
624 |
1632000303 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
03/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
625 |
1632000306 |
Dương Văn |
Toàn |
Nam |
02/09/1995 |
Đăk Lăk |
LTDH12QT1 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
626 |
1632000301 |
Nguyễn Thụy Tiểu |
Thịnh |
Nữ |
05/05/1991 |
B́nh Định |
LTDH12QT1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
627 |
1632000302 |
Đặng |
Thọ |
Nam |
18/05/1993 |
B́nh Định |
LTDH12QT1 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
628 |
1632000309 |
Nguyễn Châu Việt |
Trung |
Nam |
08/03/1992 |
Long An |
LTDH12QT1 |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
629 |
1632000315 |
Phạm Hồng |
Vy |
Nữ |
27/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT1 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
630 |
1632000317 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
Nữ |
26/11/1992 |
Đồng Tháp |
LTDH12QT1 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
631 |
1632000366 |
Nguyễn Phúc Duy |
An |
Nam |
10/03/1994 |
Vĩnh Long |
LTDH12QT2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
632 |
1632000367 |
Phạm Ngọc |
Anh |
Nam |
12/01/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,95 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
633 |
1632000369 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
01/12/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
634 |
1632000371 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
Nữ |
24/11/1992 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
635 |
1632000376 |
Phan Thùy |
Dung |
Nữ |
20/01/1991 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
636 |
1632000378 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
Nam |
12/11/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2,32 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
637 |
1632000377 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
13/04/1994 |
Tây Ninh |
LTDH12QT2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
638 |
1632000374 |
Bùi Quang |
Đại |
Nam |
30/05/1994 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
639 |
1632000379 |
Bùi Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
15/08/1993 |
Bến Tre |
LTDH12QT2 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
640 |
1632000381 |
Lại Thị |
Hoàn |
Nữ |
01/04/1995 |
Thái B́nh |
LTDH12QT2 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
641 |
1632000383 |
Nguyễn Thị Phượng |
Huyên |
Nữ |
18/06/1993 |
Bến Tre |
LTDH12QT2 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
642 |
1632000382 |
Vơ Minh |
Hưng |
Nam |
04/10/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12QT2 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
643 |
1632000386 |
Nguyễn Đăng |
Kỳ |
Nam |
22/08/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT2 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
644 |
1632000387 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lài |
Nữ |
04/08/1988 |
Phú Yên |
LTDH12QT2 |
2,81 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
645 |
1632000388 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lài |
Nữ |
23/03/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,78 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
646 |
1632000390 |
Hồ Thị Thu |
Lư |
Nữ |
30/11/1992 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
647 |
1632000391 |
Trần Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
26/01/1995 |
Khánh Ḥa |
LTDH12QT2 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
648 |
1632000392 |
Trần Vơ Quang |
Minh |
Nam |
29/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
649 |
1632000393 |
Trần Thế |
Mỹ |
Nam |
12/08/1977 |
Quảng Ngăi |
LTDH12QT2 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
650 |
1632000394 |
Lê Bảo |
Ngân |
Nữ |
17/10/1994 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
651 |
1632000396 |
Hoàng Bảo |
Ngọc |
Nữ |
30/05/1993 |
Đà Nẵng |
LTDH12QT2 |
3,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
652 |
1632000395 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngọc |
Nữ |
01/07/1992 |
B́nh Phước |
LTDH12QT2 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
653 |
1632000398 |
Đỗ Minh |
Nhật |
Nam |
27/11/1992 |
B́nh Phước |
LTDH12QT2 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
654 |
1632000402 |
Bùi Vĩnh |
Phước |
Nam |
10/02/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
655 |
1632000403 |
Dương Thị Ngọc |
Phượng |
Nữ |
07/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
656 |
1632000404 |
Nguyễn Duy |
Quang |
Nam |
16/05/1995 |
Đồng Nai |
LTDH12QT2 |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
657 |
1632000405 |
Vũ Chí |
Tài |
Nam |
27/11/1992 |
Kiên Giang |
LTDH12QT2 |
2,88 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
658 |
1632000410 |
Lê Cẩm |
Tiên |
Nữ |
07/07/1994 |
An Giang |
LTDH12QT2 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
659 |
1632000406 |
Đặng Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
17/01/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12QT2 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
660 |
1632000407 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
21/08/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
661 |
1632000408 |
Trần Ngọc Minh |
Thùy |
Nữ |
01/07/1995 |
Long An |
LTDH12QT2 |
2,77 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
662 |
1632000409 |
Hồ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
13/06/1990 |
B́nh Dương |
LTDH12QT2 |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
663 |
1632000416 |
Bùi Văn |
Triệu |
Nam |
09/10/1992 |
Nam Định |
LTDH12QT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
664 |
1632000417 |
Phạm Nguyễn Việt |
Trinh |
Nữ |
09/03/1993 |
B́nh Dương |
LTDH12QT2 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
665 |
1632000421 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
29/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12QT2 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
666 |
1632000423 |
Trần Thị Lệ |
Xuân |
Nữ |
27/05/1992 |
Phú Yên |
LTDH12QT2 |
3,09 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
667 |
1632000425 |
Cao Thị Kim |
Yến |
Nữ |
25/07/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12QT2 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
668 |
1732000173 |
Lê Thị |
Dân |
Nữ |
04/05/1993 |
Quảng Nam |
LTDH13QT1 |
2,94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
669 |
1732000175 |
Lê Đức |
Diễm |
Nam |
01/10/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH13QT1 |
2,93 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
670 |
1732000176 |
Tô Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
15/02/1993 |
Kiên Giang |
LTDH13QT1 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
671 |
1732000179 |
Phạm Vũ Trí |
Dũng |
Nam |
27/11/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
672 |
1732000174 |
Huỳnh Đức |
Đạo |
Nam |
14/05/1986 |
Đà Nẵng |
LTDH13QT1 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
673 |
1732000180 |
Mai Thị Thu |
Hà |
Nữ |
13/01/1992 |
B́nh Dương |
LTDH13QT1 |
2,93 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
674 |
1732000182 |
Nguyễn Trọng |
Hải |
Nam |
23/03/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH13QT1 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
675 |
1732000184 |
Huỳnh Thị Minh |
Hiếu |
Nữ |
08/11/1993 |
Tiền Giang |
LTDH13QT1 |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
676 |
1732000185 |
Đinh Thị Hiền |
Ḥa |
Nữ |
14/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
677 |
1732000186 |
Trần Nguyên |
Hoàng |
Nam |
31/05/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
678 |
1732000192 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Linh |
Nữ |
05/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
679 |
1732000194 |
Trần Văn |
Minh |
Nam |
07/07/1990 |
Vĩnh Phúc |
LTDH13QT1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
680 |
1732000196 |
Hồ Thanh |
Nga |
Nữ |
05/02/1992 |
Tây Ninh |
LTDH13QT1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
681 |
1732000198 |
Mai Thị Quế |
Ngân |
Nữ |
12/01/1996 |
Long An |
LTDH13QT1 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
682 |
1732000197 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngân |
Nữ |
17/09/1991 |
B́nh Định |
LTDH13QT1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
683 |
1732000199 |
Châu Trọng |
Nghĩa |
Nam |
17/10/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
684 |
1732000200 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
Nữ |
12/11/1994 |
Đồng Tháp |
LTDH13QT1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
685 |
1732000201 |
Nguyễn Trần Thục |
Quyên |
Nữ |
28/11/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
686 |
1732000202 |
Nguyễn Thị Trường |
San |
Nữ |
20/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH13QT1 |
3,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
687 |
1732000203 |
Phan Thị Thu |
Sương |
Nữ |
23/09/1995 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH13QT1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
688 |
1732000205 |
Đỗ Nguyễn Hồng |
Thanh |
Nữ |
01/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
689 |
1732000206 |
Trần Minh |
Thành |
Nam |
23/11/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH13QT1 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
690 |
1732000204 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
Nữ |
20/02/1992 |
Đăk Lăk |
LTDH13QT1 |
3,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
691 |
1732000209 |
Đoàn Thị Hồng |
Thủy |
Nữ |
28/08/1994 |
Vĩnh Long |
LTDH13QT1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
692 |
1732000210 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
23/10/1994 |
Tiền Giang |
LTDH13QT1 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
693 |
1732000211 |
Lê Thị Hà |
Trang |
Nữ |
10/05/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13QT1 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
694 |
1732000214 |
Đinh Thị Mỹ |
Uyên |
Nữ |
01/01/1995 |
Tiền Giang |
LTDH13QT1 |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
695 |
1732000215 |
Nguyễn Hoàng |
Vinh |
Nam |
09/02/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
696 |
1732000216 |
Dương Vũ |
Vĩnh |
Nam |
11/06/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT1 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
697 |
1732000217 |
Đồng Hoàng |
Vui |
Nam |
08/06/1988 |
Tiền Giang |
LTDH13QT1 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
698 |
1732000345 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
21/12/1991 |
Đồng Nai |
LTDH13QT2 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
699 |
1732000348 |
Vũ Hoàng Thùy |
Dung |
Nữ |
06/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
3,01 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
700 |
1732000349 |
Hồ Lê Anh |
Dũng |
Nam |
10/12/1993 |
B́nh Dương |
LTDH13QT2 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
701 |
1732000351 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Duyên |
Nữ |
22/07/1994 |
Bến Tre |
LTDH13QT2 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
702 |
1732000346 |
Nguyễn Thế |
Đại |
Nam |
30/05/1994 |
Đồng Nai |
LTDH13QT2 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
703 |
1732000347 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nam |
11/01/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
704 |
1732000352 |
Ngô Thị Thanh |
Hải |
Nữ |
20/10/1992 |
B́nh Định |
LTDH13QT2 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
705 |
1532000205 |
Phạm Quốc |
Huy |
Nam |
07/03/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
706 |
1732000355 |
Hồ Thị Mỹ |
Huyền |
Nữ |
01/09/1994 |
Tiền Giang |
LTDH13QT2 |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
707 |
1732000356 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
10/09/1996 |
Tây Ninh |
LTDH13QT2 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
708 |
1732000354 |
Phạm Thị Lan |
Hương |
Nữ |
06/07/1991 |
Đăk Lăk |
LTDH13QT2 |
2,94 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
709 |
1732000360 |
Lê Thị Phương |
Kiều |
Nữ |
02/08/1996 |
Trà Vinh |
LTDH13QT2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Hoăn |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
710 |
1732000359 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Kiều |
Nữ |
24/07/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
711 |
1732000357 |
Hồ Mỹ |
Khang |
Nữ |
21/11/1996 |
Tây Ninh |
LTDH13QT2 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
712 |
1732000358 |
Đào Thị Minh |
Khuyên |
Nữ |
20/11/1996 |
Đăk Lăk |
LTDH13QT2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
713 |
1732000361 |
Đỗ Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
15/03/1994 |
Hà Nam |
LTDH13QT2 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
714 |
1732000362 |
Hà Công |
Linh |
Nam |
15/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
715 |
1732000364 |
Hoàng Phúc |
Minh |
Nam |
10/09/1992 |
Hà Nội |
LTDH13QT2 |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
716 |
1732000363 |
Nguyễn Ngọc Bửu |
Minh |
Nữ |
07/09/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
717 |
1732000365 |
Bùi Thị Trà |
My |
Nữ |
23/08/1991 |
Ninh B́nh |
LTDH13QT2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
718 |
1732000366 |
Mai Hoàng |
Nam |
Nam |
22/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,87 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
719 |
1732000367 |
Phạm Tuyết |
Ngân |
Nữ |
20/03/1992 |
Phú Yên |
LTDH13QT2 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
720 |
1732000368 |
Dương Quang |
Nghị |
Nam |
01/06/1995 |
B́nh Định |
LTDH13QT2 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
721 |
1732000369 |
Đồng Tiểu |
Nhi |
Nữ |
18/08/1996 |
Đồng Nai |
LTDH13QT2 |
3,10 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
722 |
1732000370 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
16/04/1994 |
Long An |
LTDH13QT2 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
723 |
1732000371 |
Phạm Thành Tấn |
Phát |
Nam |
07/04/1996 |
Long An |
LTDH13QT2 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
724 |
1732000372 |
Tô Kim |
Phụng |
Nữ |
24/08/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
725 |
1732000373 |
Nguyễn Xuân |
Quư |
Nam |
10/10/1989 |
Thanh Hóa |
LTDH13QT2 |
3,20 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
726 |
1732000382 |
Hoàng Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
04/10/1991 |
Đồng Nai |
LTDH13QT2 |
2,80 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
727 |
1732000383 |
Trương Quang Công |
Tuấn |
Nam |
02/01/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH13QT2 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
728 |
1732000384 |
Hà Đinh Sơn |
Tùng |
Nam |
11/03/1993 |
|
LTDH13QT2 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
729 |
1732000377 |
Lê Quang |
Thông |
Nam |
13/02/1990 |
B́nh Dương |
LTDH13QT2 |
2,54 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
730 |
1732000376 |
Nguyễn Văn |
Thơ |
Nam |
05/05/1993 |
Bến Tre |
LTDH13QT2 |
2,88 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
731 |
1732000378 |
Cao Thị |
Thủy |
Nữ |
13/01/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH13QT2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
732 |
1732000379 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
20/08/1992 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13QT2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
733 |
1732000380 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
18/12/1996 |
Lâm Đồng |
LTDH13QT2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
734 |
1732000381 |
Vơ Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
20/07/1996 |
B́nh Thuận |
LTDH13QT2 |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
735 |
1732000385 |
Mai Xuân |
Uyên |
Nữ |
27/07/1995 |
Tây Ninh |
LTDH13QT2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
736 |
1732000386 |
Nguyễn Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
31/12/1996 |
Lâm Đồng |
LTDH13QT2 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
737 |
1732000387 |
Lê Hồ Duy |
Vũ |
Nam |
06/02/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH13QT2 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
738 |
1732000388 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
Nữ |
27/10/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13QT2 |
2,99 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Quản trị kinh doanh |
|
C̣n học |
Quản trị kinh doanh |
739 |
1332000282 |
Phạm Quang |
B́nh |
Nam |
26/11/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TC |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
740 |
1332000238 |
Đào Văn |
Cảnh |
Nam |
10/01/1976 |
Bắc Giang |
LTDH9TC |
1,92 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
741 |
1332000283 |
Đặng Quốc |
Dũng |
Nam |
16/01/1988 |
Vĩnh Long |
LTDH9TC |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
742 |
1332000240 |
Nguyễn Phong |
Hải |
Nam |
19/04/1986 |
Quảng Trị |
LTDH9TC |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
743 |
1332000242 |
Nguyễn Cẩm |
Hồng |
Nữ |
21/08/1988 |
Quảng Nam |
LTDH9TC |
3,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
744 |
1332000286 |
Nguyễn Huỳnh Quang |
Khôi |
Nam |
04/01/1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TC |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
745 |
1332000243 |
Trần Văn |
Khương |
Nam |
20/06/1986 |
B́nh Định |
LTDH9TC |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
746 |
1332000246 |
Trần Thảo |
Nguyên |
Nữ |
23/02/1984 |
Đồng Nai |
LTDH9TC |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
747 |
1332000250 |
Trần Đ́nh |
Thanh |
Nam |
09/10/1988 |
Đăk Lăk |
LTDH9TC |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
748 |
1332000296 |
Tạ Huyền |
Trang |
Nữ |
28/04/1987 |
B́nh Phước |
LTDH9TC |
2,38 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
749 |
1332000297 |
Hoàng Công |
Tŕnh |
Nam |
12/05/1980 |
Hà Tĩnh |
LTDH9TC |
1,71 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
750 |
1332000255 |
Lê Thanh |
Việt |
Nam |
27/06/1987 |
Thừa Thiên Huế |
LTDH9TC |
2,76 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
751 |
1432000148 |
Nguyễn Hải |
Duyệt |
Nam |
17/06/1989 |
Quảng Ngăi |
LTDH10TC1 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
752 |
1432006079 |
Nguyễn Trường |
Giang |
Nam |
15/03/1991 |
Bến Tre |
LTDH10TC1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
753 |
1432006061 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
01/09/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH10TC1 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
754 |
1432006070 |
Trần Công Dung |
Hạnh |
Nữ |
01/12/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
3,12 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
755 |
1432006035 |
Nguyễn Thúy |
Hồng |
Nữ |
20/08/1991 |
B́nh Định |
LTDH10TC1 |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
756 |
1432000152 |
Nguyễn Hiệp Thiên |
Hương |
Nữ |
20/07/1983 |
Đồng Tháp |
LTDH10TC1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
757 |
1432000153 |
Ngô Thị Tuyết |
Lệ |
Nữ |
06/06/1905 |
Tây Ninh |
LTDH10TC1 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
758 |
1432006039 |
Đoàn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
05/03/1990 |
Gia Lai |
LTDH10TC1 |
2,20 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
759 |
1432000157 |
Lê Long |
Nương |
Nữ |
05/03/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
760 |
1432006040 |
Đoàn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
16/05/1992 |
Bạc Liêu |
LTDH10TC1 |
2,99 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
761 |
1432000156 |
Trần Thị Thúy |
Ngân |
Nữ |
01/11/1988 |
Long An |
LTDH10TC1 |
2,59 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
762 |
1432000159 |
Nguyễn Kế |
Toán |
Nam |
24/09/1988 |
Gia Lai |
LTDH10TC1 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
763 |
1432000165 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
03/12/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
764 |
1432000166 |
Châu Huỳnh Kim |
Tuyến |
Nữ |
14/07/1989 |
Long An |
LTDH10TC1 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
765 |
1432000167 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
20/01/1988 |
B́nh Định |
LTDH10TC1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
766 |
1432006080 |
Lâm Thu |
Thủy |
Nữ |
11/04/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH10TC1 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
767 |
1432006053 |
Đặng Thị Diệu |
Thúy |
Nữ |
28/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC1 |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
768 |
1432006060 |
Đoàn Thị Xuân |
Trang |
Nữ |
09/06/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH10TC1 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
769 |
1432006096 |
Vơ Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
20/08/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH10TC1 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
770 |
1432000162 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trúc |
Nữ |
19/08/1988 |
Đồng Tháp |
LTDH10TC1 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
771 |
1432006095 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vy |
Nữ |
08/08/1992 |
B́nh Định |
LTDH10TC1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
772 |
1432006252 |
Nguyễn Xuân |
Bảo |
Nam |
12/12/1990 |
Kon Tum |
LTDH10TC2 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
773 |
1432006285 |
Trần Đăng |
Khoa |
Nam |
16/11/1993 |
Long An |
LTDH10TC2 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
774 |
1432006271 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
10/05/1992 |
Hà Tĩnh |
LTDH10TC2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
775 |
1432006283 |
Trần Triệu |
Mẫn |
Nam |
13/09/1992 |
Trà Vinh |
LTDH10TC2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
776 |
1432006302 |
Vơ Thị Nga |
My |
Nữ |
11/12/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC2 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
777 |
1432006237 |
Nguyễn Phan Kim |
Ngân |
Nữ |
04/11/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH10TC2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
778 |
1432006296 |
Lê Thị Kim |
Phú |
Nữ |
12/12/1991 |
Phú Yên |
LTDH10TC2 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
779 |
1432006232 |
Nguyễn Thượng Thanh |
Tâm |
Nữ |
13/07/1991 |
Tây Ninh |
LTDH10TC2 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
780 |
1432006277 |
Trần Đức |
Thẩm |
Nam |
05/01/1992 |
Hải Pḥng |
LTDH10TC2 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
781 |
1432006208 |
Nguyễn Văn |
Th́n |
Nam |
17/03/1992 |
Hà Tĩnh |
LTDH10TC2 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
782 |
1432006259 |
Chiêm Cẩm Mỹ |
Trinh |
Nữ |
23/09/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC2 |
2,86 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
783 |
1432006287 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Trúc |
Nữ |
24/02/1993 |
Đồng Nai |
LTDH10TC2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
784 |
1432006278 |
Hồ Lê Ngọc |
Trung |
Nam |
18/02/1991 |
Ninh Thuận |
LTDH10TC2 |
3,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
785 |
1432006629 |
Nguyễn Vũ Ngọc |
Dao |
Nữ |
21/03/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
786 |
1432006633 |
Vương Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
14/08/1989 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
787 |
1432006634 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
15/02/1990 |
Long An |
LTDH10TC3 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
788 |
1432006638 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
27/10/1990 |
Tiền Giang |
LTDH10TC3 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
789 |
1432006636 |
Phan Minh |
Hân |
Nam |
02/09/1987 |
B́nh Thuận |
LTDH10TC3 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
790 |
1432006639 |
Hồ Thị Xuân |
Hiền |
Nữ |
14/08/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
3,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
791 |
1432006641 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huê |
Nữ |
15/02/1989 |
B́nh Định |
LTDH10TC3 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
792 |
1432006642 |
Vũ Thị |
Huế |
Nữ |
10/10/1990 |
Ninh B́nh |
LTDH10TC3 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
793 |
1432006644 |
Bùi Đức |
Hùng |
Nam |
08/09/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
794 |
1432006643 |
Đỗ Khắc |
Hùng |
Nam |
19/07/1989 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
795 |
1432006649 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
23/09/1977 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
796 |
1432006646 |
Trần Thị Bích |
Hường |
Nữ |
06/10/1990 |
Quảng Nam |
LTDH10TC3 |
2,65 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
797 |
1432006650 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
26/02/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH10TC3 |
2,96 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
798 |
1432006654 |
Bùi Văn |
Nam |
Nam |
11/09/1989 |
Cần Thơ |
LTDH10TC3 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
799 |
1432006655 |
Nguyễn Thị Minh |
Nga |
Nữ |
16/02/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
800 |
1432006658 |
Lê Thị Khánh |
Ngân |
Nữ |
06/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
801 |
1432006659 |
Phan Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
29/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
802 |
1432006666 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Phương |
Nữ |
24/04/1990 |
Đồng Nai |
LTDH10TC3 |
2,83 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
803 |
1432006668 |
Nguyễn Anh |
Quang |
Nam |
26/05/1988 |
B́nh Định |
LTDH10TC3 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
804 |
1432006670 |
Trần Văn Dũng |
Sáu |
Nam |
02/04/1988 |
Bến Tre |
LTDH10TC3 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
805 |
1432006671 |
Trần Anh |
Tâm |
Nam |
21/04/1989 |
Tây Ninh |
LTDH10TC3 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
806 |
1432006672 |
Đặng Phước |
Tân |
Nam |
29/12/1988 |
Bến Tre |
LTDH10TC3 |
2,74 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
807 |
1432006680 |
Lê Ngọc |
Tiên |
Nữ |
29/09/1990 |
Hậu Giang |
LTDH10TC3 |
2,62 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
808 |
1432006681 |
Nguyễn Song |
Toàn |
Nam |
06/02/1990 |
Ninh Thuận |
LTDH10TC3 |
2,19 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
809 |
1432006690 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
23/05/1990 |
Hà Tĩnh |
LTDH10TC3 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
810 |
1432006691 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
03/03/1990 |
Đồng Tháp |
LTDH10TC3 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
811 |
1432006674 |
Trần Ngô Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
01/03/1990 |
Khánh Ḥa |
LTDH10TC3 |
2,71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
812 |
1432006673 |
Trần Hưng |
Thắng |
Nam |
04/10/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
813 |
1432006675 |
Vỏ Thị Ngọc |
Thu |
Nữ |
23/03/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10TC3 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
814 |
1432006679 |
Lê Thị |
Thúy |
Nữ |
20/03/1990 |
Phú Yên |
LTDH10TC3 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
815 |
1432006682 |
Lê Thị Anh |
Trang |
Nữ |
21/08/1990 |
Vĩnh Long |
LTDH10TC3 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
816 |
1432006686 |
Đoàn Thị Mộng |
Trinh |
Nữ |
27/03/1990 |
Trà Vinh |
LTDH10TC3 |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
817 |
1432006688 |
Nguyễn Hữu |
Trọng |
Nam |
06/12/1989 |
Long An |
LTDH10TC3 |
2,28 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
818 |
1432006692 |
Phan Thị Hồng |
Út |
Nữ |
08/06/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10TC3 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
819 |
1432006693 |
Nguyễn Khánh |
Vân |
Nữ |
19/09/1989 |
Trà Vinh |
LTDH10TC3 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
820 |
1432006698 |
Đoàn Nguyễn Khánh |
Vy |
Nữ |
29/11/1990 |
B́nh Dương |
LTDH10TC3 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
821 |
1632000318 |
Thái |
B́nh |
Nam |
28/10/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12TC1 |
2,63 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
822 |
1632000320 |
Nguyễn Thị Hồng |
Diễm |
Nữ |
22/03/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
823 |
1632000322 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
Nam |
16/02/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12TC1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
824 |
1632000321 |
Trần Văn |
Định |
Nam |
30/10/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH12TC1 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
825 |
1632000325 |
Nguyễn Thanh |
Huy |
Nam |
17/12/1995 |
B́nh Thuận |
LTDH12TC1 |
1,95 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
826 |
1632000326 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Nam |
09/02/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
827 |
1632000327 |
Ngô Thúy |
Kiều |
Nữ |
09/03/1991 |
Long An |
LTDH12TC1 |
2,99 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
828 |
1632000328 |
Phạm Thị Hồng |
Liên |
Nữ |
14/09/1993 |
Nam Định |
LTDH12TC1 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
829 |
1632000330 |
Đoàn Thành |
Lộc |
Nam |
25/09/1989 |
Long An |
LTDH12TC1 |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
830 |
1632000332 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
Nữ |
28/06/1994 |
Phú Yên |
LTDH12TC1 |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
831 |
1632000333 |
Đặng Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
02/06/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12TC1 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
832 |
1632000334 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
15/11/1991 |
B́nh Định |
LTDH12TC1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
833 |
1632000336 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Phước |
Nam |
15/06/1993 |
Tiền Giang |
LTDH12TC1 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
834 |
1632000337 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
Nữ |
24/03/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12TC1 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
835 |
1632000339 |
Nguyễn Thị Phương |
Quyên |
Nữ |
28/11/1992 |
Trà Vinh |
LTDH12TC1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
836 |
1632000341 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Nam |
28/10/1989 |
Bến Tre |
LTDH12TC1 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
837 |
1632000343 |
Mai Công |
Tạo |
Nam |
10/10/1993 |
B́nh Định |
LTDH12TC1 |
2,77 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
838 |
1632000355 |
Hà Duy Nguyễn Mỹ |
Tiên |
Nữ |
10/11/1992 |
An Giang |
LTDH12TC1 |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
839 |
1632000356 |
Lê Trương Cẩm |
Tiên |
Nữ |
22/04/1994 |
Đồng Tháp |
LTDH12TC1 |
2,71 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
840 |
1632000345 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
Nam |
20/04/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12TC1 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
841 |
1632000346 |
Trần Tuấn |
Thanh |
Nam |
08/05/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12TC1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
842 |
1632000348 |
Dương Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
08/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
843 |
1632000347 |
Đỗ Từ Thanh |
Thảo |
Nữ |
17/10/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC1 |
2,71 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
844 |
1632000344 |
Lê Quang |
Thắng |
Nam |
25/03/1994 |
Khánh Ḥa |
LTDH12TC1 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
845 |
1632000350 |
Huỳnh Ngọc |
Thi |
Nữ |
05/12/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12TC1 |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
846 |
1632000351 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
Nữ |
22/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH12TC1 |
2,15 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
847 |
1632000354 |
Mai Xuân |
Thủy |
Nữ |
08/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
848 |
1632000353 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Thúy |
Nữ |
21/02/1989 |
Long An |
LTDH12TC1 |
2,30 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
849 |
1632000352 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
Nữ |
27/10/1994 |
Hưng Yên |
LTDH12TC1 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
850 |
1632000359 |
Lê Vũ Minh |
Trang |
Nữ |
05/10/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC1 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
851 |
1632000361 |
Huỳnh Thụy Hoài |
Vy |
Nữ |
31/12/1993 |
B́nh Phước |
LTDH12TC1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
852 |
1632000362 |
Nguyễn Minh |
Vy |
Nam |
21/10/1994 |
B́nh Phước |
LTDH12TC1 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
853 |
1632000364 |
Phan Thị |
Xuân |
Nữ |
25/05/1991 |
Nam Định |
LTDH12TC1 |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
854 |
1632000429 |
Thành Nữ Hồng |
Diệu |
Nữ |
10/12/1994 |
Ninh Thuận |
LTDH12TC2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
855 |
1632000434 |
Tăng Hồ Cẩm |
Duyên |
Nữ |
19/07/1993 |
Đồng Nai |
LTDH12TC2 |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
856 |
1632000427 |
Đỗ Thị Hồng |
Đan |
Nữ |
15/11/1992 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
857 |
1632000428 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
Nam |
20/05/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH12TC2 |
2,79 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
858 |
1632000430 |
Lê Cảnh Triệu |
Đông |
Nam |
30/07/1993 |
Đồng Tháp |
LTDH12TC2 |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
859 |
1632000435 |
Tô Trường |
Giang |
Nam |
12/10/1986 |
Kiên Giang |
LTDH12TC2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
860 |
1632000437 |
Đặng Thu |
Hà |
Nữ |
10/10/1991 |
Đồng Nai |
LTDH12TC2 |
2,74 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
861 |
1632000436 |
Lê Hoàng Việt |
Hà |
Nữ |
06/06/1992 |
Đồng Nai |
LTDH12TC2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
862 |
1632000439 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
Nữ |
04/02/1993 |
B́nh Định |
LTDH12TC2 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
863 |
1632000440 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
Nữ |
19/04/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC2 |
3,05 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
864 |
1632000441 |
Huỳnh Khương |
Hiếu |
Nam |
29/09/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2,89 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
865 |
1632000442 |
Nguyễn Thanh |
Khoa |
Nữ |
27/04/1993 |
An Giang |
LTDH12TC2 |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
866 |
1632000443 |
Đặng Tường Duy |
Khương |
Nam |
25/04/1993 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
867 |
1632000445 |
Nguyễn Thị Họa |
My |
Nữ |
27/10/1993 |
B́nh Định |
LTDH12TC2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
868 |
1632000447 |
Đinh Thị Lê |
Nga |
Nữ |
18/07/1990 |
Khánh Hoà |
LTDH12TC2 |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
869 |
1632000448 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
23/03/1990 |
Trà Vinh |
LTDH12TC2 |
2,56 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
870 |
1632000450 |
Trịnh Xuân |
Nghĩa |
Nam |
07/07/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH12TC2 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
871 |
1632000452 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
Nữ |
16/10/1993 |
TP.Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
872 |
1632000455 |
Nguyễn Thị |
Phấn |
Nữ |
17/05/1992 |
Phú Yên |
LTDH12TC2 |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
873 |
1632000456 |
Trần Minh |
Phú |
Nam |
28/08/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
874 |
1632000460 |
Tạ Minh |
Sang |
Nam |
12/09/1992 |
Sông Bé |
LTDH12TC2 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
875 |
1632000461 |
Lê Hồng |
Sơn |
Nam |
04/04/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH12TC2 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
876 |
1632000467 |
Đàm Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
25/05/1993 |
Gia Lai |
LTDH12TC2 |
2,90 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
877 |
1632000470 |
Hoàng Thị Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
02/04/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2,53 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
878 |
1632000426 |
Trần Ngọc Thiên |
Thanh |
Nữ |
27/06/1994 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2,98 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
879 |
1632000464 |
Huỳnh Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
24/08/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH12TC2 |
2,89 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
880 |
1632000465 |
Hà Thị Phương |
Thúy |
Nữ |
09/02/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH12TC2 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
881 |
1632000468 |
Trần Hồng Bảo |
Trân |
Nữ |
29/12/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
882 |
1632000469 |
Trần Minh |
Trí |
Nam |
24/11/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12TC2 |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
883 |
1632000471 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
Nữ |
03/02/1993 |
Bến Tre |
LTDH12TC2 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
884 |
1732000221 |
Vũ Chí |
Cường |
Nam |
02/01/1994 |
B́nh Phước |
LTDH13TC1 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
885 |
1732000225 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
01/06/1991 |
Khánh Ḥa |
LTDH13TC1 |
3,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
886 |
1732000222 |
Phạm Xuân |
Đắc |
Nam |
28/04/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH13TC1 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
887 |
1732000224 |
Cao Lê Trung |
Đức |
Nam |
16/02/1994 |
Quảng B́nh |
LTDH13TC1 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
888 |
1732000226 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
27/05/1991 |
Lâm Đồng |
LTDH13TC1 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
889 |
1732000227 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
27/12/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC1 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
890 |
1732000228 |
Nguyễn Lê Vy |
Hoàng |
Nữ |
25/10/1994 |
Khánh Ḥa |
LTDH13TC1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
891 |
1732000229 |
Nguyễn Văn |
Huy |
Nam |
25/06/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH13TC1 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
892 |
1732000230 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
06/05/1981 |
Quảng Ninh |
LTDH13TC1 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
893 |
1732000232 |
Huỳnh Thị Thiên |
Kim |
Nữ |
16/10/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH13TC1 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
894 |
1732000231 |
Trương Quang |
Khánh |
Nam |
08/03/1994 |
Tiền Giang |
LTDH13TC1 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
895 |
1732000233 |
Nguyễn Thị Hoa |
Lan |
Nữ |
01/12/1992 |
Vĩnh Phúc |
LTDH13TC1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
896 |
1732000234 |
Ngô Thị Kiều |
Linh |
Nữ |
12/11/1991 |
|
LTDH13TC1 |
3,19 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
897 |
1732000237 |
Trịnh Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
26/03/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC1 |
2,81 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
898 |
1732000238 |
Huỳnh Văn Kỳ |
Nam |
Nam |
04/04/1993 |
Trà Vinh |
LTDH13TC1 |
2,11 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
899 |
1732000240 |
Đỗ Thị Hoàng |
Ngân |
Nữ |
10/05/1996 |
Đồng Nai |
LTDH13TC1 |
2,95 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
900 |
1732000239 |
Phạm Thị Hồng |
Ngân |
Nữ |
01/01/1993 |
Sông Bé |
LTDH13TC1 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
901 |
1732000241 |
Phạm Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
05/06/1996 |
Khánh Ḥa |
LTDH13TC1 |
2,31 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
902 |
1732000242 |
Hồ Cương |
Nghị |
Nam |
11/02/1994 |
Đồng Tháp |
LTDH13TC1 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
903 |
1732000245 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
20/11/1992 |
Tây Ninh |
LTDH13TC1 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
904 |
1732000244 |
Trần Ư |
Nhi |
Nữ |
20/02/1994 |
B́nh Định |
LTDH13TC1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
905 |
1732000246 |
Lê Tuấn |
Phong |
Nam |
13/01/1994 |
Bến Tre |
LTDH13TC1 |
2,79 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
906 |
1732000247 |
Lê Hồng |
Phúc |
Nữ |
22/10/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC1 |
2,13 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
907 |
1732000249 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
20/08/1994 |
Bắc Ninh |
LTDH13TC1 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
908 |
1732000252 |
Phạm Trung |
Quư |
Nam |
20/05/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH13TC1 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
909 |
1732000253 |
Trương Quốc |
Sơn |
Nam |
13/01/1992 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13TC1 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
910 |
1732000262 |
Nguyễn Đ́nh |
Toàn |
Nam |
15/06/1993 |
Gia Lai |
LTDH13TC1 |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
911 |
1732000266 |
Đặng Đ́nh |
Tú |
Nam |
26/06/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH13TC1 |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
912 |
1732000268 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
Nam |
04/02/1992 |
Ninh Thuận |
LTDH13TC1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
913 |
1732000269 |
Trần Thị Kim |
Tuyết |
Nữ |
30/11/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH13TC1 |
2,47 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
914 |
1732000267 |
Ngô Gia |
Tự |
Nam |
11/12/1994 |
Thanh Hóa |
LTDH13TC1 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
915 |
1732000256 |
Mai Thanh |
Thanh |
Nữ |
07/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC1 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
916 |
1732000257 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
Nam |
06/03/1996 |
Ninh Thuận |
LTDH13TC1 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
917 |
1732000255 |
Trần Hoàng |
Thanh |
Nam |
21/11/1990 |
Sóc Trăng |
LTDH13TC1 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
918 |
1732000254 |
Trần Như |
Thanh |
Nam |
17/10/1989 |
Nam Định |
LTDH13TC1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
919 |
1732000258 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
03/11/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC1 |
2,28 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
920 |
1732000259 |
Hoàng Anh |
Thông |
Nam |
16/07/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC1 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
921 |
1732000263 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
18/07/1992 |
Long An |
LTDH13TC1 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
922 |
1732000265 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
Nữ |
26/08/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC1 |
2,48 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
923 |
1732000270 |
Huỳnh Hồ Tường |
Vi |
Nữ |
20/08/1992 |
B́nh Định |
LTDH13TC1 |
2,52 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
924 |
1732000271 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
Nam |
20/08/1991 |
B́nh Phước |
LTDH13TC1 |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
925 |
1732000272 |
Nguyễn Thị Hằng |
Vy |
Nữ |
10/10/1996 |
Đăk Lăk |
LTDH13TC1 |
2,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
926 |
1732000462 |
Lư Quốc |
Anh |
Nam |
12/05/1993 |
Cần Thơ |
LTDH13TC2 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
927 |
1732000460 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Nam |
03/02/1996 |
Nghệ An |
LTDH13TC2 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
928 |
1732000459 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ân |
Nữ |
30/06/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
929 |
1732000463 |
Dương Văn |
Cảnh |
Nam |
25/05/1991 |
Đồng Tháp |
LTDH13TC2 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
930 |
1732000466 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
Nam |
06/12/1992 |
Thuận Hải |
LTDH13TC2 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
931 |
1732000464 |
Nguyễn Ngọc |
Chung |
Nam |
04/12/1993 |
B́nh Phước |
LTDH13TC2 |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
932 |
1732000465 |
Hà Cẩm |
Chướng |
Nữ |
14/03/1993 |
Trà Vinh |
LTDH13TC2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
933 |
1732000467 |
Lương Nhật |
Doanh |
Nam |
07/01/1994 |
Phú Yên |
LTDH13TC2 |
2,67 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
934 |
1732000469 |
Trần Ngọc |
Duy |
Nam |
29/06/1992 |
B́nh Phước |
LTDH13TC2 |
2,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
935 |
1732000468 |
Trần Hồ Triệu |
Dương |
Nữ |
14/11/1996 |
Tây Ninh |
LTDH13TC2 |
2,44 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
936 |
1732000471 |
Lê Thị Trúc |
Giang |
Nữ |
28/02/1993 |
Đồng Tháp |
LTDH13TC2 |
2,02 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
937 |
1732000474 |
Huỳnh Trọng |
Hào |
Nam |
24/11/1996 |
Đồng Nai |
LTDH13TC2 |
2,65 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
938 |
1732000473 |
Đậu Thị |
Hằng |
Nữ |
26/07/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC2 |
0,00 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
939 |
1732000472 |
Phan Thị |
Hằng |
Nữ |
14/05/1994 |
Bến Tre |
LTDH13TC2 |
2,27 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
940 |
1732000475 |
Lê Minh |
Hiếu |
Nam |
20/11/1992 |
B́nh Định |
LTDH13TC2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
941 |
1732000476 |
Trần Thị Thúy |
Hồng |
Nữ |
06/12/1984 |
Quảng Nam |
LTDH13TC2 |
3,22 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
942 |
1732000477 |
Phạm Quang |
Huân |
Nam |
15/08/1994 |
Lâm Đồng |
LTDH13TC2 |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
943 |
1732000478 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
10/03/1993 |
B́nh Định |
LTDH13TC2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
944 |
1732000479 |
Phan Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
16/07/1996 |
Quảng Ngăi |
LTDH13TC2 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
945 |
1732000481 |
Lê Thị |
Kiều |
Nữ |
07/03/1996 |
Tây Ninh |
LTDH13TC2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
946 |
1732000482 |
Nguyễn Thị Hồng |
Kim |
Nữ |
13/08/1990 |
Tiền Giang |
LTDH13TC2 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
947 |
1732000480 |
Nguyễn Minh |
Kha |
Nam |
07/06/1905 |
Trà Vinh |
LTDH13TC2 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
948 |
1732000483 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
Nam |
20/02/1992 |
B́nh Phước |
LTDH13TC2 |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
949 |
1732000484 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
02/11/1993 |
Tiền Giang |
LTDH13TC2 |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
950 |
1732000485 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
06/12/1990 |
Hưng Yên |
LTDH13TC2 |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
951 |
1732000487 |
Lương Vĩnh |
Nghi |
Nữ |
20/04/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC2 |
2,78 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
952 |
1732000486 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Ngọc |
Nữ |
11/08/1996 |
B́nh Dương |
LTDH13TC2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
953 |
1732000488 |
Từ Hải |
Nhật |
Nam |
11/03/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC2 |
2,81 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
954 |
1732000490 |
Hồ Thị Thùy |
Sương |
Nữ |
18/07/1996 |
Quảng Trị |
LTDH13TC2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
955 |
1732000498 |
Đinh Thanh |
Tùng |
Nam |
08/10/1984 |
B́nh Thuận |
LTDH13TC2 |
1,93 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
956 |
1732000492 |
Nguyễn Thị |
Thành |
Nữ |
29/12/1989 |
Nghệ An |
LTDH13TC2 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
957 |
1732000494 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
02/12/1991 |
Trà Vinh |
LTDH13TC2 |
2,04 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
958 |
1732000493 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
28/12/1994 |
Lâm Đồng |
LTDH13TC2 |
2,27 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
959 |
1732000495 |
Tống Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
01/10/1994 |
Phú Yên |
LTDH13TC2 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
960 |
1732000496 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
08/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC2 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
961 |
1732000497 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
Nam |
05/11/1996 |
Long An |
LTDH13TC2 |
2,13 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
962 |
1732000499 |
Nguyễn Ngọc Tường |
Vân |
Nữ |
07/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13TC2 |
3,10 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
963 |
1732000500 |
Ung Đăng |
Vinh |
Nam |
20/11/1992 |
B́nh Định |
LTDH13TC2 |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
964 |
1732000501 |
Đào Ngọc |
Vượng |
Nam |
10/01/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH13TC2 |
2,19 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
965 |
1732000502 |
Nguyễn Hữu |
Xoang |
Nam |
12/12/1993 |
Ninh Thuận |
LTDH13TC2 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C̣n học |
Tài chính - Ngân hàng |
966 |
1332000299 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
Nữ |
28/09/1986 |
Hà Tĩnh |
LTDH9TM |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
967 |
1332000302 |
Lê Vạn |
Giáp |
Nam |
02/10/1986 |
Đăk Lăk |
LTDH9TM |
2,32 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
968 |
1332000304 |
Lê Minh |
Ḥa |
Nam |
22/07/1988 |
Tiền Giang |
LTDH9TM |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
969 |
1332000309 |
Đào Hải |
Long |
Nam |
08/06/1989 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH9TM |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
970 |
1332000308 |
Lê Thành |
Long |
Nam |
04/01/1985 |
Tiền Giang |
LTDH9TM |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
971 |
1332000310 |
Lương Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
23/03/1987 |
Thanh Hóa |
LTDH9TM |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
972 |
1332000311 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
16/09/1989 |
Hải Pḥng |
LTDH9TM |
3,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
973 |
1332000313 |
Đặng Đức |
Nhuận |
Nam |
08/02/1989 |
Phú Yên |
LTDH9TM |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
974 |
1332000314 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Phúc |
Nam |
10/10/1987 |
Đồng Tháp |
LTDH9TM |
3,02 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
975 |
1332000323 |
Nguyễn Thế |
Tuấn |
Nam |
05/09/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH9TM |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
976 |
1332000324 |
Ngô Minh |
Tùng |
Nam |
07/07/1988 |
Bến Tre |
LTDH9TM |
2,97 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
977 |
1332000325 |
Trịnh Minh |
Tùng |
Nam |
10/07/1988 |
Hải Pḥng |
LTDH9TM |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
978 |
1332000317 |
Phan Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
20/09/1987 |
Quảng B́nh |
LTDH9TM |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
979 |
1332000319 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
Nam |
09/06/1905 |
Tây Ninh |
LTDH9TM |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
980 |
1332000320 |
Phạm Gia |
Thịnh |
Nam |
24/09/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH9TM |
2,35 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
981 |
1332000321 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
14/05/1989 |
Sông Bé |
LTDH9TM |
2,74 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
982 |
1332000322 |
Lê Vũ |
Trường |
Nam |
27/08/1988 |
Quảng Ngăi |
LTDH9TM |
2,53 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT09 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
983 |
1432000084 |
Thái B́nh |
An |
Nam |
20/08/1988 |
Hà Tĩnh |
LTDH10KQ |
3,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
984 |
1432006482 |
Vương Việt |
Ba |
Nam |
10/01/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KQ |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
985 |
1432000086 |
Vũ Đ́nh |
Chương |
Nam |
05/11/1987 |
Hà Tĩnh |
LTDH10KQ |
2,41 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
986 |
1432006484 |
Chu Huy |
Đằng |
Nam |
02/04/1988 |
Đăk Nông |
LTDH10KQ |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
987 |
1432006486 |
Vơ Hoàng |
Đô |
Nam |
13/10/1987 |
Nghệ An |
LTDH10KQ |
2,70 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
988 |
1432006487 |
Huỳnh Thị Thu |
Hà |
Nữ |
05/10/1989 |
B́nh Định |
LTDH10KQ |
2,18 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
989 |
1432006279 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
Nữ |
24/05/1992 |
Đăk Lăk |
LTDH10KQ |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
990 |
1432006488 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
17/12/1987 |
Đăk Lăk |
LTDH10KQ |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
991 |
1432006489 |
Vơ Thị Lệ |
Hiền |
Nữ |
20/04/1989 |
Phú Yên |
LTDH10KQ |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
992 |
1432006490 |
Phạm Thị |
Hoa |
Nữ |
20/02/1990 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KQ |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
993 |
1432006494 |
Nguyễn Trần Thanh |
Hưng |
Nam |
01/02/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
994 |
1432006496 |
Nguyễn Thị Bích |
Liễu |
Nữ |
11/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2,85 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
995 |
1432006498 |
Đỗ Thị |
Loan |
Nữ |
03/01/1990 |
Lâm Đồng |
LTDH10KQ |
2,83 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
996 |
1432006497 |
Trần Thị |
Loan |
Nữ |
15/04/1989 |
Bến Tre |
LTDH10KQ |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
997 |
1432006501 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
Nữ |
15/11/1987 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
998 |
1432006503 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
17/05/1990 |
Đăk Lăk |
LTDH10KQ |
2,69 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
999 |
1432006505 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
28/12/1990 |
Tiền Giang |
LTDH10KQ |
2,61 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1000 |
1432006509 |
Nguyễn Ngọc Lam |
Sơn |
Nam |
24/10/1988 |
Tây Ninh |
LTDH10KQ |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1001 |
1432000089 |
Đặng Minh |
Tân |
Nam |
09/09/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2,47 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1002 |
1432000090 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
Nam |
01/11/1989 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1003 |
1432000091 |
Lâm Vơ |
Tú |
Nam |
23/06/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10KQ |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1004 |
1432006519 |
Nguyễn Văn |
Tưởng |
Nam |
20/07/1989 |
Hà Nội |
LTDH10KQ |
2,24 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1005 |
1432006511 |
Hồ Thị Giang |
Thanh |
Nữ |
17/11/1989 |
Long An |
LTDH10KQ |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1006 |
1432006514 |
Lê Thị |
Trang |
Nữ |
17/12/1988 |
Phú Yên |
LTDH10KQ |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1007 |
1432006515 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
05/06/1989 |
Đồng Nai |
LTDH10KQ |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1008 |
1432006516 |
Đoàn Văn |
Tri |
Nam |
06/06/1986 |
Quảng Ngăi |
LTDH10KQ |
2,31 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1009 |
1432006517 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
Nữ |
05/10/1988 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1010 |
1432006518 |
Lê Thành |
Trung |
Nam |
21/10/1984 |
B́nh Định |
LTDH10KQ |
2,16 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1011 |
1432006520 |
Bùi Mai |
Uyên |
Nữ |
01/08/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH10KQ |
2,68 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1012 |
1432000092 |
Phạm Thị Thanh |
Uyên |
Nữ |
08/06/1987 |
Đà Nẵng |
LTDH10KQ |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1013 |
1432006521 |
Phạm Thị |
Vân |
Nữ |
06/03/1989 |
Lâm Đồng |
LTDH10KQ |
2,66 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1014 |
1432006525 |
Trần Thị |
Xuyến |
Nữ |
26/09/1989 |
Thanh Hóa |
LTDH10KQ |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT10 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1015 |
1532000106 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
12/09/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KQ |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1016 |
1532000110 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
17/11/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11KQ |
2,57 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1017 |
1532000120 |
Huỳnh Việt |
Hưng |
Nam |
17/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH11KQ |
2,96 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1018 |
1532000125 |
Hồ Bảo |
Khoa |
Nam |
13/02/1991 |
Đà Nẵng |
LTDH11KQ |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1019 |
1532000137 |
Mai Ngọc |
Mi |
Nữ |
01/10/1991 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11KQ |
2,84 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1020 |
1532000138 |
Lê Thị Thanh Thảo |
My |
Nữ |
05/03/1993 |
Phú Yên |
LTDH11KQ |
3,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1021 |
1532000139 |
Trang Thị Yến |
Nga |
Nữ |
17/10/1992 |
Tây Ninh |
LTDH11KQ |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1022 |
1532000144 |
Cao Hoàng Yến |
Nhi |
Nữ |
16/04/1993 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH11KQ |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1023 |
1532000151 |
Nguyễn Thị |
Rơi |
Nữ |
04/08/1992 |
Phú Yên |
LTDH11KQ |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1024 |
1532000152 |
Trần Thị Thảo |
Sương |
Nữ |
12/11/1994 |
Quảng Trị |
LTDH11KQ |
3,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1025 |
1532000153 |
Phan Thanh |
Tâm |
Nam |
04/12/1990 |
B́nh Phước |
LTDH11KQ |
2,51 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1026 |
1532000173 |
Nguyễn Kế |
Tư |
Nam |
15/02/1992 |
Gia Lai |
LTDH11KQ |
2,88 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1027 |
1532000156 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
Nam |
14/01/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH11KQ |
3,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1028 |
1532000157 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
05/02/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KQ |
2,26 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1029 |
1532000167 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
Nữ |
02/12/1994 |
Đồng Nai |
LTDH11KQ |
2,57 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1030 |
1532000168 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
18/10/1993 |
Long An |
LTDH11KQ |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1031 |
1532000177 |
Nguyễn Thị Nhật |
Vy |
Nữ |
03/04/1992 |
Quảng Ngăi |
LTDH11KQ |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT11 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1032 |
1632000161 |
Huỳnh Văn |
Chính |
Nam |
01/02/1989 |
Bến Tre |
LTDH12KQ1 |
2,40 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1033 |
1632000165 |
Tạ Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
08/09/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1034 |
1632000166 |
Tô Yến |
Dung |
Nữ |
20/09/1991 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2,43 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1035 |
1632000163 |
Đặng Minh |
Đức |
Nam |
10/05/1991 |
Quảng Nam |
LTDH12KQ1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1036 |
1632000171 |
Châu Thanh |
Giàu |
Nam |
29/10/1994 |
Bến Tre |
LTDH12KQ1 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1037 |
1632000172 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
03/07/1993 |
Hưng Yên |
LTDH12KQ1 |
2,56 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1038 |
1632000175 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
14/02/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH12KQ1 |
2,32 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1039 |
1632000179 |
Phan Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
18/12/1991 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2,14 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1040 |
1632000177 |
Lê Phước |
Hiến |
Nam |
02/12/1991 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1041 |
1632000180 |
Huỳnh Ngọc |
Hiếu |
Nam |
08/10/1991 |
An Giang |
LTDH12KQ1 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1042 |
1632000188 |
Phan Minh |
Huy |
Nam |
15/02/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH12KQ1 |
2,90 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1043 |
1632000189 |
Trần Xuân |
Huy |
Nam |
06/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1044 |
1632000197 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Long |
Nam |
29/05/1992 |
Vĩnh Long |
LTDH12KQ1 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1045 |
1632000199 |
Nguyễn Thị |
Lương |
Nữ |
02/10/1993 |
Hải Dương |
LTDH12KQ1 |
2,73 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1046 |
1632000203 |
Mai Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
01/02/1992 |
Cần Thơ |
LTDH12KQ1 |
2,49 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1047 |
1632000205 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nga |
Nữ |
06/11/1990 |
Tây Ninh |
LTDH12KQ1 |
2,38 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1048 |
1632000207 |
Đinh Nguyễn Hồng |
Ngọc |
Nữ |
06/05/1992 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2,99 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1049 |
1632000208 |
Nguyễn Thanh |
Ngọc |
Nữ |
22/12/1994 |
Quảng Trị |
LTDH12KQ1 |
2,85 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1050 |
1632000212 |
Phạm Thị Hồng |
Nhi |
Nữ |
11/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2,45 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1051 |
1632000214 |
Trần Thị Mỹ |
Nhiên |
Nữ |
04/03/1994 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2,92 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1052 |
1632000223 |
Phạm Nguyễn Ngân |
Quỳnh |
Nữ |
14/04/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1053 |
1632000224 |
Phạm Thị Nhật |
Quỳnh |
Nữ |
25/03/1991 |
Đăk Lăk |
LTDH12KQ1 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1054 |
1632000227 |
Phạm Duy |
Sơn |
Nam |
24/01/1984 |
Tây Ninh |
LTDH12KQ1 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1055 |
1632000228 |
Nguyễn Thị Thảo |
Sương |
Nữ |
20/11/1994 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
3,04 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1056 |
1632000242 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
02/02/1992 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2,29 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1057 |
1632000243 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
Nam |
26/12/1994 |
B́nh Định |
LTDH12KQ1 |
2,23 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1058 |
1632000238 |
Hoàng Thị |
Thuận |
Nữ |
02/02/1990 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2,52 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1059 |
1632000239 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Nam |
13/07/1986 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH12KQ1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1060 |
1632000241 |
Vơ Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
01/02/1991 |
Gia Lai |
LTDH12KQ1 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1061 |
1632000365 |
Đoàn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
18/09/1991 |
Vĩnh Long |
LTDH12KQ1 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1062 |
1632000249 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
09/05/1994 |
Long An |
LTDH12KQ1 |
2,76 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1063 |
1632000252 |
Lê Đức |
Trung |
Nam |
22/12/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH12KQ1 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1064 |
1632000251 |
Phan Minh |
Trực |
Nam |
05/02/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH12KQ1 |
2,42 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT12 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1065 |
1732000107 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Nam |
13/03/1991 |
B́nh Định |
LTDH13KQ1 |
2,60 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1066 |
1732000108 |
Hồ Thị Kim |
Ánh |
Nữ |
24/04/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ1 |
2,98 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1067 |
1732000110 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
20/02/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13KQ1 |
2,40 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1068 |
1732000111 |
Trần Huyền |
Châu |
Nữ |
25/08/1992 |
Trà Vinh |
LTDH13KQ1 |
2,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1069 |
1732000112 |
Trần Thị Quế |
Chi |
Nữ |
15/07/1993 |
Tiền Giang |
LTDH13KQ1 |
2,58 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1070 |
1732000113 |
Phan Ngọc |
Diễm |
Nữ |
05/10/1993 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ1 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1071 |
1732000114 |
Nguyễn Thụy Sanh |
Diệu |
Nữ |
14/01/1994 |
Tiền Giang |
LTDH13KQ1 |
2,17 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1072 |
1732000115 |
Lê Nguyễn Thùy |
Dung |
Nữ |
18/10/1990 |
Long An |
LTDH13KQ1 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1073 |
1732000118 |
Nguyễn Thị Hải |
Duyên |
Nữ |
31/07/1993 |
Lâm Đồng |
LTDH13KQ1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1074 |
1732000117 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
Nữ |
26/04/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ1 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1075 |
1732000116 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
07/10/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ1 |
2,46 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1076 |
1732000119 |
Vơ Trường |
Giang |
Nam |
03/02/1995 |
B́nh Định |
LTDH13KQ1 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1077 |
1732000120 |
Phan Tuấn |
Hải |
Nam |
09/01/1994 |
Tây Ninh |
LTDH13KQ1 |
2,07 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1078 |
1732000122 |
Lâm Thị Thanh |
Hiền |
Nữ |
18/05/1991 |
B́nh Định |
LTDH13KQ1 |
2,73 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1079 |
1732000123 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
Nữ |
21/09/1992 |
Long An |
LTDH13KQ1 |
1,94 |
Không đạt |
Không đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1080 |
1732000125 |
Lê Ngọc |
Hiệp |
Nữ |
11/05/1994 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ1 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1081 |
1732000124 |
Trần Thị Thanh |
Hiệp |
Nữ |
26/05/1993 |
B́nh Định |
LTDH13KQ1 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1082 |
1732000126 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nam |
27/09/1994 |
Sông Bé |
LTDH13KQ1 |
2,93 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1083 |
1732000127 |
Tạ Hà Gia |
Huy |
Nam |
21/02/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ1 |
2,89 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1084 |
1732000128 |
Trịnh Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
27/12/1989 |
Đồng Nai |
LTDH13KQ1 |
2,63 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1085 |
1732000130 |
Nguyễn Văn |
Kiên |
Nam |
06/10/1993 |
Bắc Giang |
LTDH13KQ1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1086 |
1732000129 |
Huỳnh Thái |
Khương |
Nam |
22/06/1992 |
Bến Tre |
LTDH13KQ1 |
2,49 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1087 |
1732000131 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Linh |
Nữ |
04/02/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13KQ1 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1088 |
1732000133 |
Phạm Kim |
Loan |
Nữ |
03/03/1996 |
Long An |
LTDH13KQ1 |
2,75 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1089 |
1732000134 |
Nguyễn Quang |
Lộc |
Nam |
24/07/1993 |
B́nh Định |
LTDH13KQ1 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1090 |
1732000135 |
Nguyễn Công |
Lư |
Nam |
12/11/1992 |
Đồng Tháp |
LTDH13KQ1 |
2,77 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1091 |
1732000136 |
Nguyễn Thị |
Mây |
Nữ |
25/08/1994 |
Thái B́nh |
LTDH13KQ1 |
2,91 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1092 |
1732000137 |
Mai Văn |
Mên |
Nam |
05/03/1993 |
B́nh Thuận |
LTDH13KQ1 |
2,06 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1093 |
1732000138 |
Nguyễn Ngọc |
Môn |
Nam |
12/03/1992 |
Phú Yên |
LTDH13KQ1 |
2,21 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1094 |
1732000145 |
Nguyễn Thị My |
Ny |
Nữ |
19/02/1994 |
|
LTDH13KQ1 |
3,05 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1095 |
1732000140 |
Đặng Kim |
Ngân |
Nữ |
14/05/1994 |
B́nh Dương |
LTDH13KQ1 |
2,82 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1096 |
1732000142 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
Nữ |
17/06/1994 |
Tây Ninh |
LTDH13KQ1 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1097 |
1732000144 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
19/09/1990 |
|
LTDH13KQ1 |
2,89 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1098 |
1732000147 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
Nam |
01/09/1989 |
Long An |
LTDH13KQ1 |
2,44 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1099 |
1732000150 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
Nữ |
15/12/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ1 |
2,72 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1100 |
1732000148 |
Nguyễn Thị Anh |
Phương |
Nữ |
28/05/1994 |
Long An |
LTDH13KQ1 |
2,75 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1101 |
1732000149 |
Nguyễn Thị Như |
Phương |
Nữ |
26/11/1993 |
Bến Tre |
LTDH13KQ1 |
2,67 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1102 |
1732000151 |
Trần Đức |
Quang |
Nam |
12/07/1993 |
Đ̣ng Nai |
LTDH13KQ1 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1103 |
1732000153 |
Đào Minh |
Sáng |
Nam |
08/04/1991 |
Phú Yên |
LTDH13KQ1 |
2,45 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1104 |
1732000160 |
Hà Lữ Thủy |
Tiên |
Nữ |
11/02/1992 |
B́nh Thuận |
LTDH13KQ1 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1105 |
1732000166 |
Lê Hoàng |
Tuấn |
Nam |
02/01/1994 |
Ninh Thuận |
LTDH13KQ1 |
2,60 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1106 |
1732000167 |
Ngô Minh |
Tùng |
Nam |
07/07/1988 |
Bến Tre |
LTDH13KQ1 |
2,64 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1107 |
1732000154 |
Lê Văn |
Thành |
Nam |
15/11/1991 |
Đăk Lăk |
LTDH13KQ1 |
2,61 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1108 |
1732000156 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
05/07/1993 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ1 |
2,51 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1109 |
1732000159 |
Nguyễn Thị |
Thương |
Nữ |
28/11/1993 |
Thái B́nh |
LTDH13KQ1 |
2,37 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1110 |
1732000163 |
Hà Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
04/09/1994 |
|
LTDH13KQ1 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1111 |
1732000162 |
Vơ Huỳnh Kiều |
Trâm |
Nữ |
02/08/1992 |
Đăk Lăk |
LTDH13KQ1 |
3,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1112 |
1732000165 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
06/10/1994 |
B́nh Định |
LTDH13KQ1 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1113 |
1732000168 |
Lài Trúc |
Uyên |
Nữ |
25/01/1995 |
Lâm Đồng |
LTDH13KQ1 |
2,81 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1114 |
1732000171 |
Trần Thị Thảo |
Yên |
Nữ |
11/11/1993 |
Phú Yên |
LTDH13KQ1 |
2,68 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1115 |
1732000389 |
Nguyễn Đỗ Thu |
An |
Nữ |
28/09/1993 |
Vĩnh Long |
LTDH13KQ2 |
2,41 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1116 |
1732000391 |
Phạm Ngọc Minh |
Anh |
Nữ |
28/09/1996 |
Lâm Đồng |
LTDH13KQ2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1117 |
1732000392 |
Phạm Ngọc |
Danh |
Nam |
13/04/1996 |
Đồng Nai |
LTDH13KQ2 |
2,25 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1118 |
1732000398 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
Nam |
15/01/1994 |
Bắc Giang |
LTDH13KQ2 |
2,29 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1119 |
1732000397 |
Phan Thanh |
Duy |
Nam |
14/08/1995 |
Tiền Giang |
LTDH13KQ2 |
2,30 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1120 |
1732000442 |
Phạm Thiên |
Duyên |
Nữ |
10/08/1996 |
TP. Cần Thơ |
LTDH13KQ2 |
2,46 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1121 |
1732000399 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
05/05/1996 |
Ninh B́nh |
LTDH13KQ2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1122 |
1732000396 |
Đồng Trương |
Dương |
Nam |
08/07/1989 |
B́nh Định |
LTDH13KQ2 |
2,39 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1123 |
1732000395 |
Phan Thùy |
Dương |
Nữ |
02/10/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ2 |
2,35 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1124 |
1732000394 |
Nguyễn Thay |
Đời |
Nam |
24/06/1996 |
Bến Tre |
LTDH13KQ2 |
3,09 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1125 |
1732000400 |
Huỳnh Cẩm |
Hà |
Nam |
26/10/1994 |
Tiền Giang |
LTDH13KQ2 |
2,62 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1126 |
1732000402 |
Lê Thị |
Hà |
Nữ |
20/10/1996 |
Quảng Trị |
LTDH13KQ2 |
2,36 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1127 |
1732000404 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hậu |
Nữ |
12/10/1996 |
Quảng Nam |
LTDH13KQ2 |
2,21 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1128 |
1732000405 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
10/10/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ2 |
3,30 |
Đạt |
Đạt |
Giỏi |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1129 |
1732000406 |
Lưu Quang |
Hợp |
Nam |
09/01/1988 |
Vĩnh Phúc |
LTDH13KQ2 |
2,33 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1130 |
1732000407 |
Trần Thị Minh |
Huệ |
Nữ |
19/06/1996 |
Hải Dương |
LTDH13KQ2 |
2,82 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1131 |
1732000408 |
Thái Thị |
Hương |
Nữ |
08/01/1991 |
B́nh Định |
LTDH13KQ2 |
2,59 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1132 |
1732000409 |
Nguyễn Kiến |
Khải |
Nam |
16/05/1992 |
Đồng Nai |
LTDH13KQ2 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1133 |
1732000410 |
Lâm Tường |
Lan |
Nữ |
30/04/1996 |
Bạc Liêu |
LTDH13KQ2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1134 |
1732000414 |
Nguyễn Gia |
Linh |
Nữ |
29/10/1995 |
Bến Tre |
LTDH13KQ2 |
2,72 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1135 |
1732000412 |
Nguyễn Lê Thùy |
Linh |
Nữ |
22/04/1996 |
An Giang |
LTDH13KQ2 |
2,55 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1136 |
1732000413 |
Nguyễn Tài |
Linh |
Nam |
24/02/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13KQ2 |
2,03 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1137 |
1732000411 |
Trịnh Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
27/09/1996 |
Đồng Nai |
LTDH13KQ2 |
2,84 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1138 |
1732000415 |
Nguyễn Thị Thu |
Mai |
Nữ |
22/12/1995 |
Lâm Đồng |
LTDH13KQ2 |
2,50 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1139 |
1732000416 |
Trần Bá |
Năng |
Nam |
26/02/1991 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ2 |
2,36 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1140 |
1732000417 |
Đào Thị |
Ngà |
Nữ |
17/04/1992 |
Hà Nội |
LTDH13KQ2 |
2,42 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1141 |
1732000418 |
Trần |
Ngàn |
Nam |
16/11/1995 |
Quảng Ngăi |
LTDH13KQ2 |
2,81 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1142 |
1732000419 |
Thân Thị Thủy |
Ngân |
Nữ |
12/11/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH13KQ2 |
2,33 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1143 |
1732000420 |
Trần Lâm |
Ngọc |
Nam |
18/04/1993 |
Đăk Lăk |
LTDH13KQ2 |
2,68 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1144 |
1732000421 |
Lê Thành |
Nguyễn |
Nam |
03/12/1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ2 |
2,25 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1145 |
1732000423 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
Nữ |
23/09/1996 |
B́nh Thuận |
LTDH13KQ2 |
2,97 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1146 |
1732000424 |
Nguyễn Thái |
Như |
Nữ |
23/10/1996 |
Bến Tre |
LTDH13KQ2 |
2,12 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1147 |
1732000425 |
Phùng Thị Hoàng |
Oanh |
Nữ |
06/08/1994 |
Lâm Đồng |
LTDH13KQ2 |
2,58 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1148 |
1732000427 |
Vơ Minh |
Quang |
Nam |
10/07/1996 |
Bến Tre |
LTDH13KQ2 |
2,54 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1149 |
1732000428 |
Lê Thị Ngọc |
Quyên |
Nữ |
27/04/1991 |
Long An |
LTDH13KQ2 |
3,18 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1150 |
1732000429 |
Hồ Ngọc |
Sang |
Nam |
24/03/1992 |
Khánh Ḥa |
LTDH13KQ2 |
2,80 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1151 |
1732000430 |
Nguyễn Đỗ Ngọc |
Sang |
Nữ |
09/06/1994 |
Đăk Lăk |
LTDH13KQ2 |
2,64 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1152 |
1732000432 |
Huỳnh Hữu |
Tài |
Nam |
19/03/1992 |
Long An |
LTDH13KQ2 |
2,34 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1153 |
1732000433 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
Tâm |
Nữ |
30/08/1992 |
Đồng Nai |
LTDH13KQ2 |
2,37 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1154 |
1732000434 |
Trần Nguyễn Duy |
Tân |
Nam |
30/06/1991 |
B́nh Dương |
LTDH13KQ2 |
2,88 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1155 |
1732000435 |
Vơ Minh |
Tân |
Nam |
09/02/1986 |
Kiên Giang |
LTDH13KQ2 |
2,88 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1156 |
1732000444 |
Tống Duy |
Tiến |
Nam |
12/03/1994 |
Đồng Nai |
LTDH13KQ2 |
2,34 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1157 |
1732000445 |
Nguyễn Chánh |
Tín |
Nam |
07/02/1994 |
Tây Ninh |
LTDH13KQ2 |
2,70 |
Đạt |
Đạt |
Khá |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1158 |
1732000437 |
Phùng Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
10/06/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ2 |
2,87 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1159 |
1732000438 |
Nguyễn Khoa Trường |
Thành |
Nam |
03/08/1996 |
Ninh Thuận |
LTDH13KQ2 |
2,39 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1160 |
1732000439 |
Phạm Công |
Thành |
Nam |
04/01/1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ2 |
2,11 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1161 |
1732000441 |
Hồ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
13/09/1996 |
Vĩnh Long |
LTDH13KQ2 |
2,48 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1162 |
1732000443 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
Nữ |
26/12/1996 |
Khánh Ḥa |
LTDH13KQ2 |
2,55 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1163 |
1732000446 |
Nguyễn Thị |
Trang |
Nữ |
20/05/1993 |
Nam Định |
LTDH13KQ2 |
2,66 |
Đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1164 |
1732000447 |
Vơ Minh |
Trang |
Nữ |
12/01/1996 |
Long An |
LTDH13KQ2 |
2,43 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1165 |
1732000449 |
Nguyễn Thanh Minh |
Trí |
Nam |
05/01/1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
LTDH13KQ2 |
2,32 |
Đạt |
Đạt |
Trung b́nh |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1166 |
1732000450 |
Dương Thị Yến |
Trinh |
Nữ |
28/07/1996 |
Kiên Giang |
LTDH13KQ2 |
2,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1167 |
1732000451 |
Trần Thị Hồng |
Trinh |
Nữ |
07/03/1993 |
Ninh Thuận |
LTDH13KQ2 |
2,20 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1168 |
1732000454 |
Bùi Thị Yến |
Vân |
Nữ |
06/07/1995 |
Bến Tre |
LTDH13KQ2 |
2,15 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1169 |
1732000453 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
27/08/1994 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
LTDH13KQ2 |
3,26 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1170 |
1732000456 |
Nguyễn Công Tuấn |
Vũ |
Nam |
02/09/1992 |
Gia Lai |
LTDH13KQ2 |
2,50 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1171 |
1732000457 |
Cao Thị Kim |
Xuyến |
Nữ |
26/07/1995 |
Tiền Giang |
LTDH13KQ2 |
2,10 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
1172 |
1732000458 |
Nguyễn Thị Mai |
Yên |
Nữ |
10/11/1991 |
Long An |
LTDH13KQ2 |
3,01 |
Không đạt |
Đạt |
Không xếp loại |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không đạt |
Không Đủ điều kiện tốt
nghiệp |
ĐH |
LT13 |
Kinh doanh quốc tế |
|
C̣n học |
Thương mại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|