TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2019
1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp.
2. Đề nghị sinh viên xem kết quả xét tốt nghiệp và các thông tin liên quan để điều chỉnh tại Pḥng Quản lư đào tạo (028.37720404) đến hết ngày 28/06/2019. Các điều chỉnh sau thời hạn này sẽ xét tốt nghiệp vào các kỳ sau.
3. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung
4. Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp.
5. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh đào tạo.
       
      GiỚI NGÀY     ĐTBTK SỐ TCTL ĐIỂM TBCTL XẾP LOẠI BẢN SAO BẰNG CHỨNG CHỈ CHỨNG CHỈ CHUẨN ĐẦU RA CHUẨN ĐẦU RA CHUẨN ĐẦU RA HOẠT ĐỘNG HOẠT ĐỘNG ĐIỂM DỰ KIẾN CÔNG NHẬN   KHÓA        
STT MSSV HỌ TÊN TÍNH SINH NƠI SINH LỚP   BẮT BUỘC (>=2) TOÀN KHÓA T/NGHIỆP THPT GDQP GDTC NGOẠI NGỮ TIN HỌC KNMỀM XĂ HỘI NCKH RÈN LUYỆN T/NGHIỆP BẬC HỌC CHUYÊN NGÀNH GHI CHÚ T̀NH TRẠNG SINH VIÊN KHOA
1 1326000193 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 22/09/1990 Hà Nội VB2K1KT 2,50 Không đạt Đạt Không xếp loại Không đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   Nghỉ học tạm thời Kế toán
2 1326000005 Vơ Thị Lan Hương Nữ 14/04/1990 Tây Ninh VB2K1KT 2,30 Đạt Đạt Trung b́nh Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
3 1326000196 Huỳnh Hữu Liêm Nam 27/11/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 2,82 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
4 1326000198 Trần Thị Cẩm Linh Nữ 02/01/1989 Đồng Tháp VB2K1KT 2,66 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
5 1326000009 Ngô Thị Trà My Nữ 17/09/1990 Quảng Ngăi VB2K1KT 3,20 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
6 1326000011 Trần Thị Mỹ Nương Nữ 29/12/1987 Long An VB2K1KT 0,00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
7 1326000199 Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 15/11/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 2,54 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
8 1326000202 Nguyễn Thị Phượng Nữ 16/02/1982 Long An VB2K1KT 2,47 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
9 1326000203 Đặng Thị Hoài Sơn Nữ 27/11/1987 B́nh Phước VB2K1KT 0,00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
10 1326000022   Toàn Nam 27/02/1984 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 0,00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
11 1326000151 Lê Thị Mỹ Tố Nữ 06/02/1985 Quảng Nam VB2K1KT 3,25 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
12 1326000023 Nguyễn Trường Tồn Nam 26/10/1982 An Giang VB2K1KT 2,56 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
13 1326000215 Đỗ Thanh Nam 07/07/1991 Đồng Nai VB2K1KT 3,85 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
14 1326000027 Nguyễn Minh Tuấn Nam 20/02/1986 Nam Định VB2K1KT 2,26 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   Nghỉ học tạm thời Kế toán
15 1326000015 Lê Thông Thạo Nam 17/12/1990 Bến Tre VB2K1KT 2,75 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
16 1326000019 Trần Trương Phương Thủy Nữ 16/08/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 1,50 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
17 1326000017 Trần Thị Diễm Thúy Nữ 08/01/1987 Quảng Ngăi VB2K1KT 3,04 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
18 1326000021 Trần Lương Bảo Thy Nữ 20/03/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 2,10 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
19 1326000210 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 30/08/1989 Hà Tĩnh VB2K1KT 2,30 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
20 1326000209 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 02/03/1989 Vĩnh Long VB2K1KT 2,00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
21 1326000211 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 17/11/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 2,69 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
22 1326000212 Nguyễn Minh Trí Nam 15/06/1976 Đăk Lăk VB2K1KT 0,00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
23 1326000214 Lê Thị Phương Trinh Nữ 11/10/1978 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 2,13 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
24 1326000154 Mạch Phước Uy Nam 29/06/1985 TP. Hồ Chí Minh VB2K1KT 2,83 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
25 1326000219 Phan Thị Hải Yến Nữ 19/03/1989 Quảng B́nh VB2K1KT 1,25 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Kế toán   C̣n học Kế toán
26 1326000030 Hồ Bảo Ân Nam 30/03/1980 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
27 1326000221 Lê Văn Của Nam 21/04/1985 Quảng Ngăi VB2K1MK 2,46 Đạt Đạt Trung b́nh Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
28 1326000156 Nguyễn Thị Hồng Cúc Nữ 16/06/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 3,15 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
29 1326000157 Đào Việt Dũng Nam 29/03/1987 Gia Lai VB2K1MK 2.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
30 1326000222 Nguyễn Đại Dương Nam 27/03/1990 B́nh Thuận VB2K1MK 2.55 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
31 1326000158 Vơ Văn Dương Nam 05/05/1984 B́nh Định VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
32 1326000035 Nguyễn Trường Giang Nam 22/05/1987 Bến Tre VB2K1MK 2.95 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
33 1326000036 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 12/07/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
34 1326000037 Nguyễn Ngọc Huyên Nữ 23/08/1985 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 2.96 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
35 1326000224 Đặng Đăng Khoa Nam 02/12/1984 Long An VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
36 1326000040 Nguyễn Hoàng Lân Nam 04/12/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
37 1326000160 Phan Thị Mỹ Linh Nữ 10/12/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 3,06 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
38 1326000045 Nguyễn Trường Mỹ Nam 22/05/1990 B́nh Thuận VB2K1MK 2.25 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
39 1326000163 Đỗ Mai Như Quỳnh Nữ 16/11/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 2.38 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
40 1326000165 Dương Văn Tuấn Nam 16/09/1989 Bắc Kạn VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
41 1326000056 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 08/01/1976 Sông Bé VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
42 1326000050 Nguyễn Đ́nh Lê Thái Nam 10/12/1979 Gia Lai VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
43 1326000164 Mai Thanh Thống Nam 23/09/1988 Vĩnh Long VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
44 1326000051 Đoàn Mai Anh Thư Nữ 11/09/1988 Cần Thơ VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
45 1326000232 Lê Thị Linh Trang Nữ 28/10/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 2.75 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
46 1326000052 Lưu Thị Bích Trâm Nữ 19/04/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 2.78 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
47 1326000053 Huỳnh Đức Trí Nam 30/11/1984 Đăk Lăk VB2K1MK 2.48 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
48 1326000233 Trịnh Minh Trí Nam 05/10/1983 Khánh Ḥa VB2K1MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
49 1326000235 Phan Lâm Thủy Trúc Nữ 01/02/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K1MK 1.75 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
50 1326000055 Trịnh Quang Trung Nam 01/11/1989 Thái Nguyên VB2K1MK 2.75 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
51 1326000058 Trần Quế Vinh Nam 15/02/1985 Khánh Ḥa VB2K1MK 1.79 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Marketing   C̣n học Marketing
52 1326000059 Nguyễn Lê Sơn B́nh Nam 11/05/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 3.16 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
53 1326000060 Nguyễn Thanh B́nh Nam 08/04/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 2.42 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
54 1326000061 Lâm Quốc Cường Nam 22/12/1983 Long An VB2K1QT 2.47 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
55 1326000068 Trần Ngọc Duy Nam 17/09/1985 Lâm Đồng VB2K1QT 1.95 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
56 1326000237 Đỗ Thị Ánh Dương Nữ 25/01/1991 Vĩnh Phúc VB2K1QT 3.04 Không đạt Đạt Không xếp loại Không đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   Nghỉ học tạm thời Quản trị kinh doanh
57 1326000062 Hồ Hải Đăng Nam 16/08/1986 Quảng B́nh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Không đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
58 1326000065 Đào Ngọc Đức Nam 23/12/1977 B́nh Phước VB2K1QT 2.45 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
59 1326000069 Nguyễn Sao Giang Nữ 20/12/1989 Đồng Tháp VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
60 1326000070 Lê Thanh Hải Nam 02/02/1989 Tây Ninh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
61 1326000239 Nguyễn Văn Hồ Nam 30/01/1988 Quảng Nam VB2K1QT 2,72 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
62 1326000241 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 09/07/1986 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 2.75 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
63 1326000242 Trần Tiến Hưng Nam 15/01/1983 Kiên Giang VB2K1QT 2.57 Không đạt Đạt Không xếp loại Không đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   Nghỉ học tạm thời Quản trị kinh doanh
64 1326000243 Nguyễn Chí Khá Nam 24/04/1983 Bạc Liêu VB2K1QT 2.35 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
65 1326000245 Trần Minh Khang Nam 14/10/1988 B́nh Dương VB2K1QT 2.41 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
66 1326000079 Nguyễn Cao Lâm Nam 02/02/1980 Quảng Ngăi VB2K1QT 2.76 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
67 1326000081 Nhan Thị Mỹ Lệ Nữ 28/03/1991 B́nh Long VB2K1QT 2.89 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
68 1326000249 Nguyễn Thanh Long Nam 07/12/1978 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
69 1326000082 Phan Nhật Luân Nam 06/09/1982 Quảng Ngăi VB2K1QT 2.08 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
70 1326000083 Nguyễn Mai Ly Nữ 14/11/1989 Gia Lai VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
71 1326000085 Đỗ Thị Ngọc Nhung Nữ 10/02/1987 Lâm Đồng VB2K1QT 2.68 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
72 1326000088 Nguyễn Trần Huỳnh Phương Nữ 27/09/1988 Tiền Giang VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
73 1326000169 Lưu Phúc Quang Nam 19/11/1990 Lâm Đồng VB2K1QT 2.38 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
74 1326000089 Bạch Ngọc Quư Nam 29/03/1988 Đồng Nai VB2K1QT 2.39 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
75 1326000090 Lê Văn Quư Nam 27/01/1987 Đà Nẵng VB2K1QT 2.21 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
76 1326000171 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 01/05/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
77 1326000172 Hồ Xuân Sang Nam 01/09/1990 B́nh Phước VB2K1QT 2.70 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
78 1326000091 Trần Thanh Sang Nam 23/05/1982 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
79 1326000229 Nguyễn Duy Tân Nam 01/11/1981 Lai Châu VB2K1QT 1.50 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
80 1326000259 Nguyễn Văn Tất Nam 25/06/1986 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
81 1326000260 Hoàng Anh Tuấn Nam 09/02/1986 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
82 1326000092 Lê Quốc Thái Nam 16/01/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 2.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
83 1326000256 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 01/09/1980 B́nh Định VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
84 1326000255 Trần Thanh Thúy Nữ 16/04/1990 Quảng B́nh VB2K1QT 2.15 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
85 1326000175 Nguyễn Thị Hiếu Trâm Nữ 30/04/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 1.50 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
86 1326000176 Đỗ Thị Thảo Trân Nữ 15/10/1984 Bến Tre VB2K1QT 2.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
87 1326000258 Ngô Hoàng Trân Nam 06/09/1988 Bà Rịa - Vũng Tàu VB2K1QT 3.50 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
88 1326000095 Điền Khắc Trung Nam 23/01/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 1.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
89 1326000263 Trần Việt Văn Nam 21/12/1979 B́nh Định VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
90 1326000097 Nguyễn Thị Tuyết Vân Nữ 01/03/1983 Vĩnh Long VB2K1QT 2.12 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
91 1326000098 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 16/12/1988 Bà Rịa - Vũng Tàu VB2K1QT 1.95 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
92 1326000099 Đỗ Quốc Viết Nam 04/09/1990 Phú Yên VB2K1QT 2,61 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
93 1326000177 Trương Quốc Việt Nam 25/10/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
94 1326000264 Nguyễn Quang Anh Nam 11/05/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K1QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
95 1326000101 Trần Thị Xuân Nữ 29/01/1987 B́nh Phước VB2K1QT 1.75 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
96 1326000179 Hồ Thái Cường Nam 24/10/1988 Gia Lai VB2K1TC 1.75 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
97 1326000104 Trần Thị Thùy Dung Nữ 15/07/1989 Kon Tum VB2K1TC 2.25 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
98 1326000267 Đỗ Duy Đan Nam 15/09/1988 Quảng Ngăi VB2K1TC 2,22 Đạt Đạt Trung b́nh Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
99 1326000268 Vũ Trí Đức Nam 23/10/1987 Bắc Giang VB2K1TC 2.83 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
100 1326000269 Phạm Xuân Nam 24/08/1982 Khánh Ḥa VB2K1TC 3.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
101 1326000105 Nguyễn Đôn Minh Hải Nam 18/05/1985 Đà Nẵng VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
102 1326000107 Lê Thanh Hiếu Nam 25/07/1990 Quảng Ngăi VB2K1TC 1.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Không đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
103 1326000113 Nguyễn An Huy Nam 23/05/1979 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 3.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
104 1326000271 Phạm Vũ Khang Nam 09/01/1989 Long An VB2K1TC 3.25 Không đạt Đạt Không xếp loại Không đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   Nghỉ học tạm thời Tài chính - Ngân hàng
105 1326000114 Huỳnh Duy Khôi Nam 20/07/1986 An Giang VB2K1TC 2.50 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
106 1326000115 Phạm Văn Lai Nam 28/04/1987 B́nh Định VB2K1TC 2.04 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
107 1326000116 Tạ Chương Lâm Nam 01/01/1979 B́nh Định VB2K1TC 2.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
108 1326000182 Đỗ Ngọc Thanh Liêm Nam 30/07/1985 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
109 1326000118 Nguyễn Xuân Lộc Nam 08/02/1984 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 2.12 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
110 1326000119 Phan Tiểu Mây Nữ 05/02/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 2.41 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
111 1326000272 Nguyễn Hồng Nam Nam 23/01/1982 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 2.85 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
112 1326000121 Nguyễn Tri Minh Nam Nam 07/12/1989 Kiên Giang VB2K1TC 2.28 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
113 1326000274 Nguyễn Thành Nhân Nam 12/10/1987 Tiền Giang VB2K1TC 3.11 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
114 1326000275 Trần Vũ Việt Nhơn Nam 09/02/1986 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 2.50 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
115 1326000276 Nguyễn Hồng Phong Nam 21/10/1985 Vĩnh Phúc VB2K1TC 2.60 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
116 1326000125 Trần Bảo Phúc Nam 16/10/1985 Kon Tum VB2K1TC 1.55 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
117 1326000184 Lê Hữu Phước Nam 17/03/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
118 1326000126 Huỳnh Ngọc Cát Phương Nữ 05/05/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 2.40 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
119 1326000185 Phạm Thanh Quang Nam 04/06/1981 Đà Nẵng VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
120 1326000186 Đặng Công Quí Nam 29/09/1984 TP. Hồ Chí Minh VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
121 1326000134 Hồ Thị Thanh Tuyền Nữ 23/02/1987 Long An VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
122 1326000190 Nguyễn Huỳnh Bích Tuyền Nữ 13/09/1984 Vĩnh Long VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
123 1326000128 Đặng Nguyễn Thảo Nữ 03/05/1990 B́nh Thuận VB2K1TC 3.10 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
124 1326000129 Nguyễn Văn Thạo Nam 23/07/1986 Hà Nam VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
125 1326000127 Tạ Chiến Thắng Nam 09/09/1987 Đăk Lăk VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
126 1326000277 Lê Văn Thịnh Nam 02/01/1987 Bến Tre VB2K1TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
127 1326000278 Phan Ngọc Thơ Nữ 25/04/1989 Bến Tre VB2K1TC 3.25 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
128 1326000131 Nguyễn Hồng Thy Nữ 11/05/1981 Tây Ninh VB2K1TC 1.75 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
129 1326000132 Bùi Thị Ngọc Trang Nữ 11/08/1990 Quảng Nam VB2K1TC 2.75 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
130 1326000135 Lê Thanh Nam 25/06/1979 B́nh Định VB2K1TC 2.10 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
131 1326000136 Nguyễn Huỳnh Hoàng Nam 14/11/1990 Đăk Lăk VB2K1TC 2.41 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K1 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
132 1426000002 Ngô Thị Nguyệt Anh Nữ 15/08/1987 Kon Tum VB2K2KT 0,00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
133 1426000004 Nguyễn Thụy Thùy Dương Nữ 14/11/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K2KT 2,06 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
134 1426000003 Tống Tất Đạt Nam 08/03/1991 Hà Tĩnh VB2K2KT 2,37 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
135 1426000008 Phạm Ngọc Hồ Nam 20/09/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K2KT 2,00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
136 1426000166 Nguyễn Thiên Hương Nữ 13/06/1985 Thanh Hóa VB2K2KT 2,19 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
137 1426000010 Hồ Thụy Xuân Lan Nữ 07/08/1981 Kiên Giang VB2K2KT 2,62 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
138 1426000011 Đoàn Khánh Linh Nữ 02/01/1983 Ninh Thuận VB2K2KT 1,99 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
139 1426000188 Lê Thị Minh Ngọc Nữ 20/11/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K2KT 2,22 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
140 1426000014 Lư Thái Ngọc Nữ 10/10/1990 An Giang VB2K2KT 0,00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
141 1426000017 Vơ Uyên Phương Nữ 11/11/1986 Quảng Trị VB2K2KT 2,10 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
142 1426000269 Phan Nguyễn Tuyết Sương Nữ 25/07/1987 TP. Hồ Chí Minh VB2K2KT 0,00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
143 1426000023 Lê Thị Lệ Thu Nữ 06/07/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K2KT 2,69 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Kế toán   C̣n học Kế toán
144 1426000146 Nguyễn Như Báu Nam 09/03/1989 Lâm Đồng VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
145 1426000153 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 03/05/1986 Thừa Thiên Huế VB2K2MK 2,79 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
146 1426000031 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 17/12/1983 Bạc Liêu VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
147 1426000159 Đào Anh Hải Nam 05/03/1985 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 2,98 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
148 1426000032 Lâm Trung Hiền Nam 05/08/1983 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 1.72 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
149 1426000161 Trần Đức Hiệp Nam 15/02/1984 Lâm Đồng VB2K2MK 3.14 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
150 1426000163 Cao Trọng Hoàng Nam 12/10/1988 Nghệ An VB2K2MK 2.63 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
151 1426000244 Đào Tuấn Huy Nam 23/12/1991 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
152 1426000033 Trần Thị Kiều Nữ 26/11/1991 B́nh Định VB2K2MK 2.81 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
153 1426000035 Lê Thị Huỳnh Mai Nữ 27/08/1984 Bến Tre VB2K2MK 3.05 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
154 1426000185 Lê Thanh Nam Nam 26/04/1985 Bạc Liêu VB2K2MK 2.63 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
155 1426000115 Vơ Thị Bích Nguyên Nữ 28/12/1989 B́nh Định VB2K2MK 2.99 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
156 1426000193 Triệu Phi Phụng Nữ 28/08/1992 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
157 1426000200 Ngô Minh Quang Nam 08/08/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 2,70 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
158 1426000202 Cao Thị Lệ Quyên Nữ 19/05/1988 B́nh Định VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
159 1426000219 Nguyễn Triều Tiên Nữ 02/10/1990 Long An VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
160 1426000041 Nguyễn Âu Như Nữ 28/12/1985 Bạc Liêu VB2K2MK 2.40 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
161 1426000227 Phạm Khánh Nữ 18/09/1986 Cần Thơ VB2K2MK 2.50 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
162 1426000210 Trần Ngọc Xuân Thảo Nữ 27/01/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
163 1426000038 Nguyễn Hoàng Ngọc Thư Nữ 22/01/1984 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 1.65 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
164 1426000040 Trần Lê Trung Nam 05/04/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K2MK 2.19 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
165 1426000042 Hồ Vũ Thúy Vi Nữ 04/10/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K2MK 2,84 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
166 1426000234 Lê Long Việt Nam 09/07/1991 Tây Ninh VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
167 1426000236 Vơ Quốc Vương Nam 20/08/1987 B́nh Định VB2K2MK 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Marketing   C̣n học Marketing
168 1426000102 Đỗ Chí Anh Nam 07/02/1989 Đồng Nai VB2K2QT 2.13 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
169 1426000149 Ngô Văn Hương B́nh Nam 07/06/1983 Tây Ninh VB2K2QT 2.49 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
170 1426000151 Vơ Thành Công Nam 06/06/1992 B́nh Dương VB2K2QT 2.26 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
171 1426000104 Nguyễn Hoàng Cương Nam 13/04/1981 TP. Hồ Chí Minh VB2K2QT 2.39 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
172 1426000103 Say Thị Quỳnh Châu Nữ 16/08/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K2QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
173 1426000154 Cao Hồng Đức Nam 24/10/1982 Tiền Giang VB2K2QT 2.50 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
174 1426000106 Nguyễn Hữu Đường Nam 15/06/1981 Nghệ An VB2K2QT 2.13 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
175 1426000109 Nguyễn Viết Hải Nam 22/11/1990 Đắk Lắk VB2K2QT 2,64 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
176 1426000110 Lương Anh Hiệp Nam 16/09/1987 Khánh Ḥa VB2K2QT 3.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
177 1426000168 Hoàng Gia Huynh Nam 29/08/1991 Kiên Giang VB2K2QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
178 1426000180 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/11/1988 Khánh Ḥa VB2K2QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
179 1426000112 Nguyễn Hữu Luân Nam 30/03/1989 Đắk Lắk VB2K2QT 2,36 Đạt Đạt Trung b́nh Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
180 1426000113 Nguyễn Xuân Mỹ Nữ 06/11/1987 Hải Pḥng VB2K2QT 2.20 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
181 1426000114 Đỗ Trung Nghĩa Nam 06/03/1978 Bến Tre VB2K2QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Không đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
182 1426000189 Bùi Vũ Hiền Nhân Nam 31/10/1991 TP. Hồ Chí Minh VB2K2QT 2.85 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
183 1426000117 Phồng Hậu Quang Nam 20/09/1988 Đồng Nai VB2K2QT 2.64 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
184 1426000139 Đinh Phước Tùng Nam 19/10/1985 Bến Tre VB2K2QT 2,92 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
185 1426000207 Đào Xuân Thanh Nam 06/11/1986 TP. Hồ Chí Minh VB2K2QT 2.25 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
186 1426000118 Đinh Ngọc Phương Thảo Nữ 11/06/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu VB2K2QT 2.33 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
187 1426000119 Đỗ Hồng Triều Nam 06/02/1981 Thanh Hoá VB2K2QT 2.72 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
188 1426000121 Đoàn Quang Trường Nam 18/02/1987 Thừa Thiên-Huế VB2K2QT 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Quản trị kinh doanh   C̣n học Quản trị kinh doanh
189 1426000045 Lê Đoàn Minh Bảo Nam 03/06/1985 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
190 1426000048 Lê Thị Kiều Diễm Nữ 10/11/1987 Quảng Ngăi VB2K2TA1 2.49 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
191 1426000052 Trần Mỹ Duyên Nữ 02/12/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 2.85 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
192 1426000105 Vơ Nguyễn Tôn Dương Nữ 05/04/1988 Kon Tum VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
193 1426000049 Nguyễn Minh Đức Nam 12/10/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 2.47 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
194 1426000053 Nguyễn An Giang Nam 26/03/1980 Hải Pḥng VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
195 1426000055 Trần Thị Giang Nữ 03/04/1981 Nam Định VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
196 1426000056 Trần Văn Hải Nam 15/07/1980 Bạc Liêu VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
197 1426000058 Trương Thị Hồng Hạnh Nữ 28/03/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 1.55 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
198 1426000057 Đỗ Phượng Hằng Nữ 11/06/1989 Bến Tre VB2K2TA1 1.76 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
199 1426000061 Hồ Trung Hiếu Nam 09/09/1982 TP.Hồ Chí Minh VB2K2TA1 2.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
200 1426000066 Lưu Khánh Linh Nữ 25/09/1978 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
201 1426000068 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 06/01/1986 Quảng Ngăi VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
202 1426000069 Trần Hạ Long Nam 26/10/1978 Ninh B́nh VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
203 1426000070 Lương Ngọc Duy Minh Nam 20/09/1985 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
204 1426000077 Đặng Khánh Niên Nam 17/10/1989 Lâm Đồng VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
205 1426000071 Nguyễn Thị Thái Ngân Nữ 09/10/1990 Đồng Nai VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
206 1426000074 Chiêm Tài Nguyên Nam 21/08/1989 Kiên Giang VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
207 1426000075 Đoàn Thanh Nhă Nam 01/02/1984 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
208 1426000078 Lê Ngọc Oanh Nữ 06/12/1988 B́nh Thuận VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
209 1426000079 Trần Ngọc Phương Nữ 20/06/1986 Đăk Lăk VB2K2TA1 1.69 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
210 1426000081 Nguyễn Phong Quân Nam 15/12/1989 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 1.76 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
211 1426000092 Trần Hồng Tiên Nữ 13/08/1987 Bạc Liêu VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
212 1426000097 Vơ Thị Kim Tuyến Nữ 13/11/1991 Sóc Trăng VB2K2TA1 2.61 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
213 1426000087 Nguyễn Thị Mộng Thi Nữ 13/02/1987 Đồng Nai VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
214 1426000091 Trần Thị Ngọc Thùy Nữ 25/08/1988 Tây Ninh VB2K2TA1 2.00 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
215 1426000093 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 26/03/1987 Long An VB2K2TA1 1.55 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
216 1426000096 Huỳnh Tú Trinh Nữ 29/04/1988 Tây Ninh VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
217 1426000095 Trần Huỳnh Trinh Nữ 15/05/1988 Tiền Giang VB2K2TA1 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
218 1426000100 Lê Kim Vân Nữ 12/07/1986 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA1 2.20 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
219 1426000143 Nguyễn Quốc An Nam 10/08/1989 Đăk Lăk VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
220 1426000142 Thạch Dương Kim An Nữ 17/02/1989 Cần Thơ VB2K2TA2 2.37 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
221 1426000262 Nguyễn Quốc Anh Nam 25/09/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
222 1426000144 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/06/1989 Ninh Thuận VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
223 1426000145 Lê Dzuy Bằng Nam 17/09/1970 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
224 1426000148 Trần Phương B́nh Nam 14/01/1992 Bến Tre VB2K2TA2 2.28 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
225 1426000155 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 21/03/1986 Bà Rịa - Vũng Tàu VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
226 1426000255 Hoàng Mạnh Dũng Nam 29/12/1984 Lâm Đồng VB2K2TA2 1.50 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
227 1426000152 Nguyễn Thanh Đạm Nam 15/06/1970 Quảng Nam VB2K2TA2 1.17 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
228 1426000158 Huỳnh Thị Việt Nữ 04/08/1972 Vĩnh Phú VB2K2TA2 1,96 Đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
229 1426000261 Đoàn Thị Thu Hiền Nữ 13/09/1986 Đồng Nai VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
230 1426000169 Bùi Ngọc Mạnh Khang Nữ 26/07/1992 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
231 1426000174 Từ Phương Lan Nữ 14/11/1983 Thừa Thiên Huế VB2K2TA2 2.64 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
232 1426000179 Lê Văn Lớn Nam 27/11/1954 Long An VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
233 1426000247 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 28/04/1987 Bạc Liêu VB2K2TA2 1,92 Đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
234 1426000251 Nguyễn Hữu Phú Nam 07/01/1990 Đồng Nai VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
235 1426000194 Nguyễn Duy Phước Nam 21/04/1984 Vĩnh Long VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
236 1426000196 Lê Nguyễn Hoài Phương Nữ 18/10/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
237 1426000263 Nguyễn Trần Mỹ Phương Nữ 31/12/1991 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
238 1426000195 Nguyễn Văn Phương Nam 29/07/1983 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
239 1426000198 Huỳnh Ngọc Phượng Nữ 06/09/1990 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 2.45 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
240 1426000197 Huỳnh Thị Phượng Nữ 05/11/1992 B́nh Định VB2K2TA2 1.89 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
241 1426000228 Nguyễn Văn Tuấn Nam 24/12/1984 Quảng Ngăi VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
242 1426000230 Lê Thị Bích Tuyền Nữ 20/11/1990 B́nh Phước VB2K2TA2 1.89 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
243 1426000209 Vơ Phúc Trường Thành Nam 27/11/1991 Vĩnh Long VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
244 1426000211 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 21/11/1985 Tây Ninh VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
245 1426000217 Lê Lập Xuân Thuỳ Nữ 09/11/1992 Đồng Nai VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
246 1426000214 Đinh Tuyết Băng Thư Nữ 22/05/1988 Khánh Ḥa VB2K2TA2 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
247 1426000215 Nguyễn Tường Minh Thư Nữ 12/10/1992 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 3.28 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
248 1426000233 Dương Thuư Vân Nữ 01/10/1980 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TA2 2,40 Đạt Đạt Trung b́nh Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
249 1426000246 Lâm Thị Tường Vy Nữ 28/03/1992 Quảng Ngăi VB2K2TA2 3.22 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Miễn Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Ngôn ngữ Anh   C̣n học Ngoại ngữ
250 1426000124 Nguyễn Tấn Cường Nam 10/08/1972 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
251 1426000125 Đinh Minh Đăng Nam 23/08/1988 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TC 2.43 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
252 1426000127 Nguyễn Chí Minh Hoàng Nam 23/01/2008 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
253 1426000129 Nguyễn Trương Anh Khải Nam 04/04/1987 B́nh Định VB2K2TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
254 1426000130 Nguyễn Thị Thùy Nữ 09/10/1988 Lâm Đồng VB2K2TC 2.11 Không đạt Đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
255 1426000182 Đoàn Thị Mỹ Ly Nữ 20/02/1989 Phú Yên VB2K2TC 2,06 Đạt Đạt Trung b́nh Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
256 1426000201 Nguyễn Thế Quư Nam 20/09/1979 Ninh Thuận VB2K2TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
257 1426000134 Trần Hoàng Tài Nam 11/04/1988 Đồng Nai VB2K2TC 2,90 Đạt Đạt Khá Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
258 1426000135 Lê Lư Phát Tâm Nam 04/04/1982 Vĩnh Long VB2K2TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
259 1426000231 Phạm Thị Ánh Tuyết Nữ 28/07/1982 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TC 1.81 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
260 1426000225 Hồ Anh Trang Nam 14/08/1976 TP. Hồ Chí Minh VB2K2TC 1.88 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng
261 1426000141 Phạm Như Ư Nam 02/02/1985 Quảng B́nh VB2K2TC 0.00 Không đạt không đạt Không xếp loại Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không áp dụng xét Không đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp DH VB2K2 Tài chính - Ngân hàng   C̣n học Tài chính - Ngân hàng