| TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||
| PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||
| DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D - ĐÀO
TẠO BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2022 |
|||||||||||||||||||||||||||
| 1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
| 2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | |||||||||||||||||||||||||||
| 3. Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
| 4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | |||||||||||||||||||||||||||
| 5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | |||||||||||||||||||||||||||
| GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | KHÓA | T̀NH TRẠNG | |||||||||||
| STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | XĂ HỘI | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
| 1 | 1921006654 | Phạm Thị Kim | Anh | Nữ | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 2 | 1921006645 | Nguyễn Huỳnh Thy | Ái | Nữ | 16/04/2001 | Quảng Ngăi | 19DTK1 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 3 | 1921006672 | Vơ Trường | Duy | Nam | 16/01/2001 | Bến Tre | 19DTK1 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 4 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | Nữ | 24/11/2000 | Lâm Đồng | 19DTK1 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 5 | 1921006661 | Trần Vũ | Đại | Nam | 15/06/2001 | B́nh Phước | 19DTK1 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 6 | 1921006667 | Lương Khả | Đ́nh | Nữ | 15/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 7 | 1921006688 | Trần Thị Thiên | Hảo | Nữ | 04/09/2001 | Đồng Nai | 19DTK1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 8 | 1921006691 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | Nam | 01/03/2001 | Tiền Giang | 19DTK1 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 9 | 1921006701 | Kiều Thị Tuyết | Hồng | Nữ | 11/04/2001 | Cần Thơ | 19DTK1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 10 | 1921006705 | Dương Quang | Huy | Nam | 30/04/2001 | Quảng Nam | 19DTK1 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 11 | 1921006713 | Vơ Hoàng Quốc | Khánh | Nữ | 02/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 12 | 1921006736 | Lê Nguyễn B́nh | Minh | Nam | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 13 | 1921006751 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 14 | 1921006755 | Trần Thị Phương | Ngân | Nữ | 02/02/2001 | Tiền Giang | 19DTK1 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 15 | 1921006758 | Ngô Đức | Nghi | Nam | 15/05/2001 | Phú Yên | 19DTK1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 16 | 1921006779 | Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 17/04/2001 | Khánh Ḥa | 19DTK1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 17 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | Nam | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 18 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | Nữ | 16/06/2001 | Đồng Tháp | 19DTK1 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 19 | 1921002847 | Trương Nam | Thương | Nữ | 11/08/2001 | Phú Thọ | 19DTK1 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 20 | 1921006866 | Lê Thị Diễm | Trinh | Nữ | 26/01/2001 | Long An | 19DTK1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 21 | 1921006873 | Phạm Quang | Trung | Nam | 16/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DTK1 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 22 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 29/08/2001 | Tiền Giang | 19DTK1 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 23 | 1921006881 | Nguyễn Hứa Phương | Tuyên | Nữ | 24/02/2001 | B́nh Định | 19DTK1 | 3,34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 24 | 1921006889 | Hồ Thị | Vân | Nữ | 28/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTK1 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 25 | 1921006893 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 15/03/2000 | Ninh Thuận | 19DTK1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 26 | 1921006896 | Dương Minh Hoàn | Vũ | Nam | 21/08/2001 | Tiền Giang | 19DTK1 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 27 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | Nữ | 28/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DTK1 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 28 | 1921006655 | Trần Minh | Anh | Nữ | 29/09/2001 | B́nh Dương | 19DTK2 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 29 | 1921006650 | Thái Hoàng | Ân | Nam | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 30 | 1921006658 | Lê Minh | Châu | Nữ | 16/03/2001 | An Giang | 19DTK2 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 31 | 1921002830 | Lê Thị Thúy | Duy | Nữ | 04/12/2001 | Đồng Tháp | 19DTK2 | 3,60 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 32 | 1921006662 | Lê Tiến | Đạt | Nam | 27/09/2000 | Gia Lai | 19DTK2 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 33 | 1921006669 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 07/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTK2 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 34 | 1921006679 | Đặng Thị Hồng | Hà | Nữ | 13/04/2001 | Ninh Thuận | 19DTK2 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 35 | 1921006689 | Nguyễn Kim | Hậu | Nam | 27/02/2000 | B́nh Định | 19DTK2 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 36 | 1921006706 | Huỳnh Đức | Huy | Nam | 13/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 37 | 1921006726 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | 20/08/2001 | Đồng Nai | 19DTK2 | 3,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 38 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 29/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 39 | 1921006734 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 15/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 40 | 1921006746 | Phan Thúy | Nga | Nữ | 28/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 41 | 1921006756 | Trần Thị Hồng | Ngát | Nữ | 04/12/2001 | Lâm Đồng | 19DTK2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 42 | 1921006750 | Hà Thị Hoài | Ngân | Nữ | 26/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 43 | 1921006753 | Phạm Thị Hồng | Ngân | Nữ | 15/09/2001 | Lâm Đồng | 19DTK2 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 44 | 1921006761 | Bùi Thị Bích | Ngọc | Nữ | 26/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTK2 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 45 | 1921006776 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nhi | Nữ | 23/10/2001 | Sóc Trăng | 19DTK2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 46 | 1921002849 | Nguyễn Thị Yến | Như | Nữ | 25/06/2001 | Trà Vinh | 19DTK2 | 3,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 47 | 1921006804 | Trần Nguyễn Linh | Phương | Nữ | 22/08/2001 | B́nh Định | 19DTK2 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 48 | 1921006827 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 12/04/2001 | Quảng Ngăi | 19DTK2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 49 | 1921006049 | Trương Khánh | Thiệu | Nam | 10/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 50 | 1921006831 | Nguyễn Hải | Thọ | Nam | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 51 | 1921006840 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 05/07/2001 | Tiền Giang | 19DTK2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 52 | 1921006842 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 08/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 53 | 1921006871 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19/10/2001 | Kon Tum | 19DTK2 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 54 | 1921006874 | Ngô Quang | Trường | Nam | 08/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 55 | 1921006876 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | 16/11/2001 | An Giang | 19DTK2 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 56 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | Nữ | 18/01/2001 | Đắk Lắk | 19DTK2 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 57 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | Nữ | 20/01/2001 | Đồng Nai | 19DTK2 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 58 | 1921006894 | Trịnh Quốc | Việt | Nam | 17/10/2001 | B́nh Định | 19DTK2 | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 59 | 1921006900 | Tăng Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 09/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 60 | 1921006909 | Nguyễn Thị Mai | Yên | Nữ | 29/10/2001 | Gia Lai | 19DTK2 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 61 | 1921006652 | Phạm Đan | Anh | Nữ | 10/02/2001 | Tiền Giang | 19DTH1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 62 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | Nữ | 02/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 63 | 1921006671 | Trần Hạ Khánh | Duy | Nam | 14/11/2001 | B́nh Định | 19DTH1 | 3,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 64 | 1921006664 | Phạm Quốc | Đạt | Nam | 18/05/2001 | Hà Tĩnh | 19DTH1 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 65 | 1921006676 | Trần Thị Cẩm | Giang | Nữ | 03/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH1 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 66 | 1921006680 | Lư Nguyễn Vũ | Hà | Nữ | 28/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 67 | 1921006687 | Hồ Hiếu | Hạnh | Nữ | 11/05/2001 | Tây Ninh | 19DTH1 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 68 | 1921006683 | Trương Gia | Hân | Nữ | 11/09/2001 | An Giang | 19DTH1 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 69 | 1921006695 | Đinh Minh | Hiếu | Nam | 27/08/2001 | B́nh Định | 19DTH1 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 70 | 1921006698 | Phạm Ngọc Kim | Hoàn | Nữ | 04/05/2001 | Đồng Tháp | 19DTH1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 71 | 1921006707 | Nguyễn Vơ Quốc | Huy | Nam | 28/09/2001 | B́nh Định | 19DTH1 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 72 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | Nữ | 24/06/2001 | Tiền Giang | 19DTH1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 73 | 1921006717 | Lê Quang | Kiên | Nam | 24/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 74 | 1921006720 | Phạm Bá Ánh | Kim | Nữ | 24/12/2001 | Bạc Liêu | 19DTH1 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 75 | 1921006724 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 03/09/2000 | B́nh Định | 19DTH1 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 76 | 1921006735 | Nguyễn Thị Hoàng | Mi | Nữ | 03/11/2001 | An Giang | 19DTH1 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 77 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | Nam | 29/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH1 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 78 | 1921006742 | Huỳnh | Nam | Nam | 28/08/2001 | B́nh Định | 19DTH1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 79 | 1921006745 | Nguyễn Thị Hoàng | Nga | Nữ | 25/10/2001 | Quảng Nam | 19DTH1 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 80 | 1921006754 | Tạ Kim | Ngân | Nữ | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 81 | 1921006763 | Đỗ Trang Minh | Ngọc | Nữ | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 82 | 1921006769 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 27/01/2001 | B́nh Định | 19DTH1 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 83 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | Nữ | 26/01/2001 | Trà Vinh | 19DTH1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 84 | 1921006775 | Lâm Tuyết | Nhi | Nữ | 05/02/2001 | Cà Mau | 19DTH1 | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 85 | 1921006781 | Phạm Thúy | Nhi | Nữ | 24/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 86 | 1921006791 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Nữ | 26/04/2001 | B́nh Định | 19DTH1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 87 | 1921006785 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | Nữ | 15/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 88 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | Nữ | 10/06/2001 | Thanh Hóa | 19DTH1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 89 | 1921006797 | Đinh Huỳnh Y | Pha | Nữ | 19/02/2001 | B́nh Định | 19DTH1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 90 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | Nam | 13/04/2001 | Quảng Trị | 19DTH1 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 91 | 1921006805 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | 05/04/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 92 | 1921006809 | Lê Thị Huỳnh | Sang | Nữ | 12/07/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 93 | 1921006813 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 01/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH1 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 94 | 1921006820 | Phạm Thị Trúc | Thanh | Nữ | 21/02/2001 | Long An | 19DTH1 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 95 | 1921006824 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 06/12/2001 | Đắk Lắk | 19DTH1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 96 | 1921006817 | Trần Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 30/11/2001 | Tiền Giang | 19DTH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 97 | 1921006829 | Lê Hữu | Thịnh | Nam | 10/02/2001 | Kiên Giang | 19DTH1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 98 | 1921006834 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thoa | Nữ | 26/06/2001 | Đồng Nai | 19DTH1 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 99 | 1921006843 | Trần Ngọc Hoài | Thương | Nữ | 10/08/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 100 | 1921006848 | Nguyễn Hoàng | Thy | Nữ | 28/07/2001 | B́nh Thuận | 19DTH1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 101 | 1921006859 | Bùi Kiều | Trang | Nữ | 11/10/2001 | Thái B́nh | 19DTH1 | 3,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 102 | 1921006863 | Mai Thị Kim | Trang | Nữ | 03/04/2001 | Tây Ninh | 19DTH1 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 103 | 1921006853 | Tiêu Đan | Trâm | Nữ | 16/06/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH1 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 104 | 1921006856 | Nguyễn Minh | Trân | Nữ | 16/01/2001 | Đồng Tháp | 19DTH1 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 105 | 1921006867 | Nguyễn Vũ Kiều | Trinh | Nữ | 10/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 106 | 1921006880 | Hồ Khắc | Tường | Nam | 26/04/2001 | Đồng Nai | 19DTH1 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 107 | 1921006885 | Lê Đoàn Bội | Uyên | Nữ | 03/03/2001 | Quảng Trị | 19DTH1 | 3,55 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 108 | 1921006891 | Nguyễn Thảo | Vân | Nữ | 27/09/2001 | Nam Định | 19DTH1 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 109 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | Nam | 14/09/2001 | Bến Tre | 19DTH1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 110 | 1921006907 | Trần Thị Ánh | Vy | Nữ | 13/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 111 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | Nữ | 08/02/2001 | Nghệ An | 19DTH2 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 112 | 1921006653 | Phạm Quốc | Anh | Nam | 22/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 113 | 1921006660 | Lê Thành | Công | Nam | 25/05/2001 | Tây Ninh | 19DTH2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 114 | 1921006665 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 16/09/2000 | Ninh Thuận | 19DTH2 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 115 | 1921006677 | Lê Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 30/08/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH2 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 116 | 1921006681 | Nguyễn Thị Tuyết | Hà | Nữ | 13/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 117 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | Nữ | 27/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTH2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 118 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | Nam | 01/03/2001 | Đồng Nai | 19DTH2 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 119 | 1921006700 | Vơ Minh | Hoàng | Nam | 03/06/2001 | Vĩnh Long | 19DTH2 | 3,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 120 | 1921006696 | Lương Thúy | Ḥa | Nữ | 07/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH2 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 121 | 1921006708 | Nguyễn Vơ Quốc | Huy | Nam | 30/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 122 | 1921006712 | Bùi Minh | Khánh | Nam | 08/04/1995 | Bến Tre | 19DTH2 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 123 | 1921006718 | Lại Quư | Kiên | Nam | 27/08/2001 | Phú Yên | 19DTH2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 124 | 1921006721 | Trần Thị Châu | Lai | Nữ | 29/09/2001 | Long An | 19DTH2 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 125 | 1921006728 | Trần Kim Tấn | Lợi | Nam | 06/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 126 | 1921006740 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | 30/01/2001 | Đồng Nai | 19DTH2 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 127 | 1921006743 | Phạm Duy | Nam | Nam | 20/09/2001 | Bến Tre | 19DTH2 | 3,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 128 | 1921006747 | Triệu Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 29/05/2001 | Phú Yên | 19DTH2 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 129 | 1921006759 | Châu Hiếu | Nghĩa | Nam | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 130 | 1921006764 | Hoàng Minh | Ngọc | Nam | 20/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2,55 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 131 | 1921006770 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 26/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTH2 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 132 | 1921006773 | Hà Kiều | Nhi | Nữ | 11/01/2001 | Đồng Nai | 19DTH2 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 133 | 1921006778 | Nguyễn Ngọc Ư | Nhi | Nữ | 02/03/2001 | Khánh Ḥa | 19DTH2 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 134 | 1921006783 | Trần Quỳnh | Nhi | Nữ | 17/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH2 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 135 | 1921006792 | Tô Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/03/2001 | Lâm Đồng | 19DTH2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 136 | 1921006788 | Trần Thị Tâm | Như | Nữ | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 137 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | Nữ | 09/04/2001 | Tây Ninh | 19DTH2 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 138 | 1921006798 | Trần Tấn | Phát | Nam | 21/03/2001 | Vĩnh Long | 19DTH2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 139 | 1921006802 | Dương Thị | Phương | Nữ | 20/03/2000 | Đắk Lắk | 19DTH2 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 140 | 1921006806 | Trần Minh | Quang | Nam | 11/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 141 | 1921006812 | Tŕnh Ngọc | Tài | Nam | 12/02/2001 | Phú Yên | 19DTH2 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 142 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | Nam | 18/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 143 | 1921006818 | Cao Dương Thanh | Thanh | Nữ | 11/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH2 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 144 | 1921006822 | Đinh Văn | Thành | Nam | 26/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 145 | 1921006825 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 25/09/2001 | B́nh Định | 19DTH2 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 146 | 1921006835 | Vơ Huyền | Thoại | Nam | 17/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 147 | 1921006844 | Trần Thị Thanh | Thương | Nữ | 16/01/2001 | Quảng Nam | 19DTH2 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 148 | 1921006850 | Trần Lương Thành | Tín | Nam | 04/04/2001 | Cần Thơ | 19DTH2 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 149 | 1921006861 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 24/03/2001 | Hà Tĩnh | 19DTH2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 150 | 1921006864 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 09/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 151 | 1921006854 | Dương Thị Quế | Trân | Nữ | 29/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 152 | 1921006857 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 21/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 153 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | Nam | 14/02/2001 | B́nh Định | 19DTH2 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 154 | 1921006878 | Dương Gia | Tuệ | Nữ | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 155 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | Nam | 24/04/2001 | B́nh Thuận | 19DTH2 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 156 | 1921006887 | Vơ Thị Bảo | Uyên | Nữ | 21/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DTH2 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 157 | 1921006901 | Nguyễn Hoàng | Vui | Nam | 31/03/2001 | An Giang | 19DTH2 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 158 | 1921006904 | Lê Thị Mỹ | Vy | Nữ | 12/04/2001 | B́nh Định | 19DTH2 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 159 | 1921006908 | Vũ Thị Thúy | Vy | Nữ | 17/11/2001 | B́nh Dương | 19DTH2 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 160 | 1921006649 | Nguyễn Huỳnh Tuệ | An | Nữ | 07/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 161 | 1921006656 | Trần Phạm Quế | Anh | Nữ | 22/01/2001 | Long An | 19DTH3 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 162 | 1921006666 | Phạm Thúy | Diễm | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 163 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | Nam | 29/05/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 164 | 1921006685 | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 27/07/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 165 | 1921006682 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Nữ | 05/07/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 166 | 1921006694 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 21/06/2001 | Kiên Giang | 19DTH3 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 167 | 1921006697 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | Nữ | 04/04/2000 | Lâm Đồng | 19DTH3 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 168 | 1921006702 | Lê Bảo | Hưng | Nam | 01/01/2001 | Quảng Trị | 19DTH3 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 169 | 1921006704 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 15/01/2001 | Hà Tĩnh | 19DTH3 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 170 | 1921006710 | Diệp Thế Bảo | Khang | Nam | 07/04/2001 | B́nh Định | 19DTH3 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 171 | 1921006716 | Nguyễn Trần Bích | Khuê | Nữ | 28/03/2001 | Cần Thơ | 19DTH3 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 172 | 1921006719 | Tô Băo | Kiên | Nam | 26/01/2001 | Cà Mau | 19DTH3 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 173 | 1921006722 | Phạm Thị Tuyết | Lan | Nữ | 09/09/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 174 | 1921006730 | Lại Hoàng Bảo | Long | Nam | 27/04/2001 | B́nh Định | 19DTH3 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 175 | 1921006741 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 30/09/2001 | Quảng Trị | 19DTH3 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 176 | 1921006744 | Trương Hữu Hoàng | Nam | Nam | 07/08/2001 | Long An | 19DTH3 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 177 | 1921006748 | Vơ Thị Tuyết | Nga | Nữ | 03/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH3 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 178 | 1921006762 | Dương Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 23/01/2001 | Bắc Giang | 19DTH3 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 179 | 1921006765 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 04/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 3,19 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 180 | 1921006771 | Phan Thanh | Nhă | Nữ | 06/08/2001 | B́nh Định | 19DTH3 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 181 | 1921006780 | Nguyễn Trần Tuyết | Nhi | Nữ | 17/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH3 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 182 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 04/04/2001 | Quảng B́nh | 19DTH3 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 183 | 1921006784 | Hoàng Tú Đoan | Như | Nữ | 13/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 184 | 1921006793 | Trần Minh | Nhựt | Nam | 12/04/2001 | Long An | 19DTH3 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 185 | 1921006796 | Ngô Thị Kim | Oanh | Nữ | 14/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 186 | 1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | Nam | 17/04/2001 | B́nh Thuận | 19DTH3 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 187 | 1921006803 | Phạm Thị Bích | Phương | Nữ | 06/08/2001 | Phú Yên | 19DTH3 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 188 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | Nữ | 26/11/2001 | B́nh Định | 19DTH3 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 189 | 1921006811 | Nguyễn Vơ Bá | Tá | Nam | 29/06/2001 | Phú Yên | 19DTH3 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 190 | 1921006815 | Trần Thùy Thanh | Tâm | Nữ | 08/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 191 | 1921006819 | Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | 15/01/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 192 | 1921006823 | Nguyễn Phước | Thành | Nam | 10/05/2001 | Kiên Giang | 19DTH3 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 193 | 1921006826 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 26/06/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 194 | 1921006833 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 21/01/2001 | B́nh Phước | 19DTH3 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 195 | 1921006836 | Nguyễn Chánh | Thông | Nam | 21/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 196 | 1921006847 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | 29/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DTH3 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 197 | 1921006851 | Vơ Thanh | Tịnh | Nữ | 14/10/2001 | Quảng Nam | 19DTH3 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 198 | 1921006862 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 28/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 199 | 1921006865 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 01/05/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 200 | 1921006855 | Lê Bảo | Trân | Nữ | 07/01/2001 | B́nh Dương | 19DTH3 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 201 | 1921006858 | Phan Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | 18/08/2001 | Long An | 19DTH3 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 202 | 1921006870 | Nguyễn Như | Trúc | Nữ | 08/06/2001 | B́nh Định | 19DTH3 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 203 | 1921006879 | Đỗ Minh | Tuệ | Nam | 20/11/2001 | B́nh Thuận | 19DTH3 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 204 | 1921006883 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 30/04/2001 | Phú Yên | 19DTH3 | 2,71 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 205 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | Nữ | 20/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 206 | 1921006898 | Nguyễn Nhật Long | Vũ | Nam | 14/01/2001 | Quảng B́nh | 19DTH3 | 3,58 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 207 | 1921006905 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 02/03/2001 | B́nh Định | 19DTH3 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 208 | 1921003030 | Cao Thị Quế | Anh | Nữ | 07/03/2001 | Tây Ninh | 19DKS01 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 209 | 1921003011 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 05/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 210 | 1921003066 | Lê Thị Bạch | Cúc | Nữ | 10/08/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 211 | 1921003091 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 02/09/2001 | Thái B́nh | 19DKS01 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 212 | 1921003084 | Vơ Thanh | Hào | Nam | 03/03/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 213 | 1921002972 | Quách | Hảo | Nam | 11/05/2001 | Sóc Trăng | 19DKS01 | 3,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 214 | 1921003038 | Bùi Thị Minh | Hậu | Nữ | 03/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3,51 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 215 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | Nữ | 07/10/2001 | Bắc Giang | 19DKS01 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 216 | 1921007304 | Trần Thị Thu | Hiền | Nữ | 24/05/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS01 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 217 | 1921003080 | Hồ Thị | Hoa | Nữ | 09/05/2001 | Đồng Nai | 19DKS01 | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 218 | 1921002961 | Ngô Thị Thu | Hồng | Nữ | 27/09/2001 | Đồng Nai | 19DKS01 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 219 | 1921002962 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 26/11/2001 | Đắk Lắk | 19DKS01 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 220 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | Nam | 30/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 221 | 1921003036 | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 19/07/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3,53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 222 | 1921003025 | Phạm Khánh | Linh | Nữ | 10/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 223 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | Nữ | 15/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 224 | 1921003058 | Tô Thị | Lượm | Nữ | 23/12/2000 | B́nh Định | 19DKS01 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 225 | 1921002988 | Lê Thị Diễm | Mi | Nữ | 19/01/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 3,58 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 226 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | Nữ | 05/01/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 227 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | Nữ | 28/07/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 228 | 1921003039 | Trương Trà | My | Nữ | 09/12/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS01 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 229 | 1921003022 | Tăng Mỹ | Ngọc | Nữ | 13/12/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 230 | 1921003034 | Vơ Hồ Yến | Nhi | Nữ | 06/01/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 231 | 1921003001 | Ngô Phương | Nhung | Nữ | 21/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 232 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | Nữ | 06/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 233 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 04/11/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 234 | 1921003005 | Nguyễn Thị Chúc | Như | Nữ | 21/05/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 235 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 14/02/2001 | Long An | 19DKS01 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 236 | 1921003079 | Đỗ Như | Quỳnh | Nữ | 09/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 237 | 1921003027 | Nguyễn Hoàng Thanh | Thảo | Nữ | 20/02/2001 | B́nh Phước | 19DKS01 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 238 | 1921003045 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | Nữ | 20/11/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 239 | 1921002998 | Nguyễn Thị Thảo | Thúy | Nữ | 08/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 240 | 1921003029 | Phạm Hồng | Thúy | Nữ | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 241 | 1921003053 | Đinh Lê Minh | Thư | Nữ | 14/10/2001 | Lâm Đồng | 19DKS01 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 242 | 1921007407 | Nguyễn Hoài Thương | Thương | Nữ | 27/11/2001 | Bạc Liêu | 19DKS01 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 243 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | Nam | 22/04/2001 | Thanh Hóa | 19DKS01 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 244 | 1921003082 | Mai Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 12/06/2001 | Lâm Đồng | 19DKS01 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 245 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | Nữ | 19/12/2000 | Đồng Nai | 19DKS01 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 246 | 1921003065 | Lại Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 30/07/2001 | Gia Lai | 19DKS01 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 247 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 09/08/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 248 | 1921002973 | Nguyễn Thị Duy | Tuyên | Nữ | 02/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3,44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 249 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | Nữ | 14/09/2001 | Đồng Nai | 19DKS01 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 250 | 1921003083 | Nguyễn Vũ Thanh | Vy | Nữ | 12/02/2001 | Đồng Nai | 19DKS01 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 251 | 1921003006 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | Nữ | 04/07/2001 | Long An | 19DKS01 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 252 | 1921003071 | Hồ Trương Ngọc | Yến | Nữ | 12/11/2001 | Long An | 19DKS01 | 3,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 253 | 1921002959 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | 13/11/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 254 | 1921003037 | Nguyễn Thị Thu | Yến | Nữ | 25/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 255 | 1921007278 | Hồ Nguyễn Vân | Anh | Nữ | 11/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 256 | 1921007284 | Trần Tú | B́nh | Nữ | 27/07/2001 | Sóc Trăng | 19DKS02 | 3,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 257 | 1921003031 | Trần Thị | Chung | Nữ | 22/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS02 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 258 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | Nữ | 10/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS02 | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 259 | 1921007291 | Hà Lê | Diệu | Nữ | 05/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKS02 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 260 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | Nữ | 15/07/2001 | Trà Vinh | 19DKS02 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 261 | 1921007289 | Thái Tấn | Đạt | Nam | 09/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 262 | 1921002964 | Phan Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 21/07/2001 | B́nh Phước | 19DKS02 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 263 | 1921007297 | Nguyễn Vơ Nhật | Hà | Nữ | 30/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 264 | 1921007315 | Huỳnh Bảo | Huy | Nam | 11/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKS02 | 3,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 265 | 1921003026 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 17/09/2000 | Trà Vinh | 19DKS02 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 266 | 1921007312 | Nguyễn Lan | Hương | Nữ | 12/10/2001 | Đắk Lắk | 19DKS02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 267 | 1921007318 | Nguyễn Bảo | Khang | Nam | 20/01/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS02 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 268 | 1921007319 | Phạm Huỳnh Gia | Khang | Nam | 18/05/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS02 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 269 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | Nữ | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 270 | 1921007328 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 10/01/2001 | Đắk Lắk | 19DKS02 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 271 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | Nữ | 05/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 272 | 1921007336 | Lê Thị | Linh | Nữ | 20/03/2001 | Hà Tĩnh | 19DKS02 | 3,53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 273 | 1921007341 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 11/08/2001 | B́nh Dương | 19DKS02 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 274 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 11/07/2001 | Quảng Trị | 19DKS02 | 3,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 275 | 1921007345 | Lê Thị U | Ly | Nữ | 12/10/2001 | Hà Tĩnh | 19DKS02 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 276 | 1921007348 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 20/12/2001 | Kiên Giang | 19DKS02 | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 277 | 1921002993 | Vơ Phạm Kiều | Ngân | Nữ | 20/04/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 278 | 1921007528 | La Nguyễn Thu | Nghi | Nữ | 26/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 279 | 1921007362 | Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 01/06/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS02 | 3,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 280 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | 13/07/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 281 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 30/12/2001 | B́nh Phước | 19DKS02 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 282 | 1921007374 | Trần Tuyết | Ny | Nữ | 03/07/2001 | Phú Yên | 19DKS02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 283 | 1921007375 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 13/06/2001 | B́nh Dương | 19DKS02 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 284 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | Nữ | 21/06/2001 | Gia Lai | 19DKS02 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 285 | 1921007385 | Trần Thị Bích | Phượng | Nữ | 28/01/2001 | B́nh Thuận | 19DKS02 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 286 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | Nữ | 21/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 287 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | Nữ | 06/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 288 | 1921007391 | Trần Tuệ | San | Nữ | 18/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 289 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | 09/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS02 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 290 | 1921007393 | Nguyễn Trúc | Thanh | Nữ | 04/07/2001 | B́nh Thuận | 19DKS02 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 291 | 1921003002 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 02/06/2001 | Tây Ninh | 19DKS02 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 292 | 1921007397 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 18/08/2001 | Bắc Giang | 19DKS02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 293 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | Nữ | 30/12/2001 | Tiền Giang | 19DKS02 | 3,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 294 | 1921003073 | Ngô Thị Thanh | Thúy | Nữ | 19/01/2001 | Long An | 19DKS02 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 295 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKS02 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 296 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | Nữ | 17/12/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 297 | 1921007409 | Trần Nguyễn Mai | Thương | Nữ | 15/01/2001 | Lâm Đồng | 19DKS02 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 298 | 1921007410 | Nguyễn Lê Minh | Tiên | Nữ | 13/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DKS02 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 299 | 1921002992 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 21/02/2001 | Phú Yên | 19DKS02 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 300 | 1921007415 | Bùi Bảo | Trân | Nữ | 09/02/2001 | An Giang | 19DKS02 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 301 | 1921007421 | Phạm Thị Kiều | Trinh | Nữ | 22/03/2001 | Ninh Thuận | 19DKS02 | 3,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 302 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | Nam | 15/11/2001 | Gia Lai | 19DKS02 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 303 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | Nữ | 23/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 304 | 1921007432 | Vơ Thị Thanh | Xuân | Nữ | 08/04/2001 | Tiền Giang | 19DKS02 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 305 | 1921007433 | Đoàn Lê Hoàng | Yến | Nữ | 14/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 306 | 1921007434 | Nguyễn Phạm Hoàng | Yến | Nữ | 11/01/2001 | B́nh Dương | 19DKS02 | 3,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 307 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 03/03/2001 | Vĩnh Long | 19DKS02 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 308 | 1921007280 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | Nữ | 25/05/2001 | Đắk Lắk | 19DKS03 | 3,44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 309 | 1921007281 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 03/09/2001 | Hải Pḥng | 19DKS03 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 310 | 1921007283 | Vơ Hoàng Kỳ | Anh | Nữ | 20/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DKS03 | 3,56 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 311 | 1921007285 | Lê Đặng Uyên | Châu | Nữ | 30/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS03 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 312 | 1921007286 | Nguyễn Phước | Đại | Nam | 29/09/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 313 | 1921007300 | Nguyễn Vũ Gia | Hân | Nữ | 29/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 314 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | Nữ | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 315 | 1921007305 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | 12/09/2001 | B́nh Phước | 19DKS03 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 316 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | Nam | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 317 | 1921007310 | Nguyễn Phi | Hùng | Nam | 19/12/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS03 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 318 | 1921007321 | Mai Nguyễn Phương | Khanh | Nữ | 04/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 319 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | Nam | 08/02/2001 | B́nh Phước | 19DKS03 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 320 | 1921007325 | Phan Thị Thúy | Kiều | Nữ | 15/09/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 321 | 1921007331 | Trần Thị | Lan | Nữ | 15/03/2001 | Nam Định | 19DKS03 | 3,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 322 | 1921007337 | Lê Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 16/10/2001 | B́nh Định | 19DKS03 | 3,62 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 323 | 1921007338 | Lư Ngọc | Linh | Nữ | 04/04/2001 | Đồng Nai | 19DKS03 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 324 | 1921007339 | Nguyễn Ánh | Linh | Nữ | 05/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 325 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 23/08/2001 | Quảng Ninh | 19DKS03 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 326 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | Nam | 27/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 327 | 1921007346 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 328 | 1921007347 | Nguyễn Thị Tuyết | My | Nữ | 30/09/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS03 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 329 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | 10/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 330 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | Nữ | 19/02/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 331 | 1921007355 | Phùng Văn | Nghĩa | Nam | 25/08/2001 | Đắk Lắk | 19DKS03 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 332 | 1921007357 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 15/12/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 333 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | Nữ | 29/05/2001 | Tiền Giang | 19DKS03 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 334 | 1921007369 | Đỗ Thị | Nhung | Nữ | 21/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 335 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 02/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS03 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 336 | 1921007376 | Phạm Tấn | Phát | Nam | 30/04/2001 | Đồng Tháp | 19DKS03 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 337 | 1921007377 | Hứa Vĩnh | Phong | Nam | 09/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 338 | 1921007381 | Lê Thị Thanh | Phương | Nữ | 12/03/2001 | Hà Tây | 19DKS03 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 339 | 1921007382 | Phạm Hà | Phương | Nữ | 11/09/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS03 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 340 | 1921007383 | Phạm Thị Mỹ | Phương | Nữ | 24/12/2001 | Quảng Ngăi | 19DKS03 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 341 | 1921007387 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | Nữ | 08/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS03 | 3,41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 342 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | Nữ | 22/07/2001 | B́nh Phước | 19DKS03 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 343 | 1921007396 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 24/11/2001 | Đồng Nai | 19DKS03 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 344 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | Nữ | 30/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 345 | 1921007399 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | Nam | 20/01/2001 | Tây Ninh | 19DKS03 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 346 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | Nữ | 01/04/2001 | Đồng Nai | 19DKS03 | 3,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 347 | 1921007403 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 05/02/2001 | B́nh Thuận | 19DKS03 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 348 | 1921007411 | Nguyễn Tấn | Tiến | Nam | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 349 | 1921007412 | Trà Thanh | Tới | Nam | 21/03/2001 | Kiên Giang | 19DKS03 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 350 | 1921007419 | Vũ Trần Thuỳ | Trang | Nữ | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 351 | 1921007414 | Bạch Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 13/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 352 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | Nữ | 12/05/2001 | B́nh Dương | 19DKS03 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 353 | 1921007422 | Cao Thị Thanh | Trúc | Nữ | 02/06/2001 | Tây Ninh | 19DKS03 | 3,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 354 | 1921007425 | Phạm Ngọc Phương | Tuyền | Nữ | 20/04/2001 | Quảng Ngăi | 19DKS03 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 355 | 1921007426 | Phạm Phương | Uyên | Nữ | 08/04/2001 | Lâm Đồng | 19DKS03 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 356 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | Nữ | 13/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 357 | 1921007428 | Mai Thị Tường | Vi | Nữ | 12/09/2001 | B́nh Định | 19DKS03 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 358 | 1921007430 | Vơ Thế | Vinh | Nam | 16/12/2001 | Cần Thơ | 19DKS03 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 359 | 1921007431 | Dư Triệu | Vy | Nữ | 16/04/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 360 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 07/07/2001 | B́nh Thuận | 19DKS04 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 361 | 1921007279 | Lê Thị Minh | Anh | Nữ | 02/08/2001 | Đồng Nai | 19DKS04 | 3,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 362 | 1921007276 | Nguyễn Lê Thiên | Ân | Nữ | 12/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 363 | 1921007293 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 14/06/2001 | Long An | 19DKS04 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 364 | 1921007294 | Nguyễn Thị Thuư | Duy | Nữ | 30/09/2001 | Vĩnh Long | 19DKS04 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 365 | 1921007296 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | Nữ | 09/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 366 | 1921007292 | Đỗ Lê Thùy | Dương | Nữ | 26/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 367 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | Nữ | 16/10/2001 | Đắk Lắk | 19DKS04 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 368 | 1921007288 | Mai Quốc | Đạt | Nam | 15/12/2001 | Khánh Ḥa | 19DKS04 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 369 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | Nữ | 07/06/2001 | Phú Yên | 19DKS04 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 370 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 371 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 24/10/2001 | B́nh Định | 19DKS04 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 372 | 1921007311 | Đỗ Nguyễn Trúc | Hương | Nữ | 29/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 373 | 1921007314 | Trần Thị | Hường | Nữ | 11/05/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS04 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 374 | 1921007323 | Phạm Hải Vân | Khoa | Nữ | 03/01/2001 | An Giang | 19DKS04 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 375 | 1921007324 | Nguyễn Thị Anh | Khuê | Nữ | 28/03/2001 | An Giang | 19DKS04 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 376 | 1921007326 | Nguyễn Lư Hiểu | Lam | Nữ | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 377 | 1921007344 | Lê Thị Hồng | Luyến | Nữ | 11/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DKS04 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 378 | 1921007359 | Nguyễn Bảo | Nguyên | Nữ | 22/12/2001 | Tây Ninh | 19DKS04 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 379 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | Nam | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 380 | 1921007379 | Đỗ Thị Lan | Phương | Nữ | 03/03/2001 | Đắk Lắk | 19DKS04 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 381 | 1921007384 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Phượng | Nữ | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 382 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 14/10/2001 | B́nh Thuận | 19DKS04 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 383 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 11/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 384 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | Nữ | 19/10/2001 | Lâm Đồng | 19DKS04 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 385 | 1921007413 | Đặng Huỳnh Quan | Trải | Nam | 03/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 386 | 1921007416 | Nguyễn Quế | Trân | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 387 | 1921007429 | Phạm Viết Ái | Vi | Nữ | 22/09/2001 | Quảng Nam | 19DKS04 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 388 | 1921006647 | Hoàng Ngô Thanh | An | Nữ | 25/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 389 | 1921007046 | Đỗ Thị Kim | Anh | Nữ | 02/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 390 | 1921007060 | Trương Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 22/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKS01 | 1,64 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 391 | 1921007077 | Trần Lê Khánh | Duy | Nam | 19/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 392 | 1921007072 | Lê Thị Thùy | Dương | Nữ | 21/10/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 393 | 1921007083 | Vơ Hà | Giang | Nữ | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 394 | 1921007098 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | Nữ | 28/10/2001 | Long An | CLC_19DKS01 | 1,86 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 395 | 1921007089 | Ngô Gia | Hân | Nữ | 14/03/2001 | Kiên Giang | CLC_19DKS01 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 396 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | Nữ | 08/09/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 397 | 1921007114 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 26/05/2001 | An Giang | CLC_19DKS01 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 398 | 1921007116 | Lê Thanh | Huyền | Nữ | 29/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 399 | 1921007142 | Bùi Thị Nhật | Mai | Nữ | 05/09/2001 | Đăk Nông | CLC_19DKS01 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 400 | 1921003088 | Phạm Đức | Mạnh | Nam | 22/03/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKS01 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 401 | 1921007162 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Nam | CLC_19DKS01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 402 | 1921007163 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | Nữ | 21/07/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS01 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 403 | 1921002946 | Hà Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 25/10/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKS01 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 404 | 1921002940 | Lê Thanh Yến | Nhi | Nữ | 16/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKS01 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 405 | 1921007180 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 21/06/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS01 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 406 | 1921007181 | Phạm Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 407 | 1921003063 | Trần Thị Hồng | Phấn | Nữ | 05/06/2001 | Trà Vinh | CLC_19DKS01 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 408 | 1921007380 | Lâm Trúc | Phương | Nữ | 19/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 409 | 1921007193 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Nữ | 26/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 410 | 1921007389 | Liên Phương | Quỳnh | Nữ | 18/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS01 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 411 | 1921007203 | Vơ Minh | Tâm | Nam | 16/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 412 | 1921007211 | Nguyễn Văn | Thanh | Nam | 08/03/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 413 | 1921007214 | Nguyễn Thạch | Thảo | Nữ | 12/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 414 | 1921007216 | Trần Thanh | Thảo | Nữ | 18/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 415 | 1921007207 | Phạm Hồng | Thắm | Nữ | 26/06/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DKS01 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 416 | 1921007208 | Trần Ngọc Chiến | Thắng | Nam | 02/10/2001 | B́nh Định | CLC_19DKS01 | 3,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 417 | 1921007221 | Đào Thị Kim | Thoa | Nữ | 21/06/2000 | An Giang | CLC_19DKS01 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 418 | 1921007226 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 18/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 1,86 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 419 | 1921007228 | Bùi Thị Thanh | Thương | Nữ | 20/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKS01 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 420 | 1921007245 | Thân Nữ Huyền | Trân | Nữ | 20/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DKS01 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 421 | 1921002937 | Huỳnh Minh | Trung | Nam | 14/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 422 | 1921007258 | Phan Anh | Tuấn | Nam | 16/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 423 | 1921007252 | Đào Minh | Tú | Nữ | 10/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKS01 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 424 | 1921007253 | Đoàn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 23/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 425 | 1921006886 | Nguyễn Phan Tú | Uyên | Nữ | 19/07/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DKS01 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 426 | 1921002944 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | Nữ | 13/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 427 | 1921007273 | Dương Thị Hải | Yến | Nữ | 25/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKS01 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 428 | 1921007272 | Nguyễn Thị Như | Ư | Nữ | 26/10/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DKS01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 429 | 1921007040 | Nguyễn Thị Thúy | An | Nữ | 10/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 430 | 1921007041 | Phan Lê Thái | An | Nữ | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 431 | 1921007047 | Đặng Ngọc Xuân | Anh | Nữ | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 432 | 1921007064 | Bùi Thành | Đạt | Nam | 04/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DKS02 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 433 | 1921007068 | Nguyễn Vơ Diệu | Đoan | Nữ | 06/06/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKS02 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 434 | 1921007086 | Hoàng Thị Thu | Hà | Nữ | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 435 | 1921007087 | Đinh Nguyễn Khả | Hân | Nữ | 26/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 436 | 1921007093 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 16/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 437 | 1921007092 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | Nữ | 04/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 438 | 1921007103 | Vơ Đặng Thuư | Hiền | Nữ | 14/09/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DKS02 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 439 | 1921007117 | Nguyễn Dương Thanh | Huyền | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 440 | 1921007111 | Phan Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 25/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 441 | 1921007120 | Trần Trọng | Khiêm | Nam | 12/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 442 | 1921007122 | Trần | Khoa | Nam | 12/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 443 | 1921007130 | Nguyễn Xuân | Kỷ | Nam | 07/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 444 | 1921007136 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | 10/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKS02 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 445 | 1921007141 | Kiều Minh | Long | Nam | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 446 | 1921007147 | Ngô Thị Hằng | Mơ | Nữ | 24/08/2001 | Cà Mau | CLC_19DKS02 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 447 | 1921007150 | Nguyễn Thị Bích | Nga | Nữ | 20/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 448 | 1921007161 | Mật Khánh Cát | Ngọc | Nữ | 26/08/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKS02 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 449 | 1921007166 | Trần Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 25/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKS02 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 450 | 1921007167 | Mai Thanh | Nhàn | Nữ | 09/11/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKS02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 451 | 1921007169 | Lê Thanh | Nhi | Nữ | 25/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS02 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 452 | 1921007173 | Nguyễn Ư | Nhi | Nữ | 03/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKS02 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 453 | 1921007174 | Trần Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 454 | 1921007179 | Nguyễn Hà | Như | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 455 | 1921007182 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 02/03/2001 | Hà Nội | CLC_19DKS02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 456 | 1921007187 | Trần Thiện | Phúc | Nam | 08/05/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DKS02 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 457 | 1921007191 | Lê Nguyễn Hoài | Phương | Nữ | 16/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 458 | 1921007196 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 06/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 459 | 1921007200 | Trần Thị Bích | Sương | Nữ | 08/03/2000 | Ninh Thuận | CLC_19DKS02 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 460 | 1921007218 | Nguyễn Thị Mai | Thi | Nữ | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 461 | 1921007229 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | 08/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS02 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 462 | 1921007233 | Nguyễn Lê Anh | Thy | Nữ | 03/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS02 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 463 | 1921007247 | Vơ Thu | Trang | Nữ | 05/10/2001 | B́nh Định | CLC_19DKS02 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 464 | 1921007248 | Bùi Thị Hoài | Trinh | Nữ | 27/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 465 | 1921007262 | Nguyễn Xuân Thảo | Uyên | Nữ | 16/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 466 | 1921007050 | Lê Cảnh Tuấn | Anh | Nam | 19/10/2000 | Quảng Trị | CLC_19DKS03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 467 | 1921007051 | Lê Mai | Anh | Nữ | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 468 | 1921007054 | Ngô Thị Tuyết | Anh | Nữ | 11/10/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKS03 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 469 | 1921007057 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 02/06/2001 | B́nh Dương | CLC_19DKS03 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 470 | 1921007058 | Trần Ngọc | Anh | Nữ | 28/10/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKS03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 471 | 1921007059 | Vũ Nguyễn Phương Ngọc | Anh | Nữ | 11/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 472 | 1921007061 | Phan Thanh | Bằng | Nam | 10/05/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 473 | 1921007076 | Tôn Thanh | Duy | Nam | 02/11/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 474 | 1921007078 | Đặng Thị Thuỳ | Duyên | Nữ | 06/05/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS03 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 475 | 1921007079 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 06/08/2001 | Quảng Nam | CLC_19DKS03 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 476 | 1921007080 | Nguyễn Kỳ | Duyên | Nữ | 25/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS03 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 477 | 1921007069 | Lê Hữu | Đức | Nam | 14/01/1999 | B́nh Thuận | CLC_19DKS03 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 478 | 1921007090 | Nguyễn Cao Gia | Hân | Nữ | 17/07/2001 | B́nh Định | CLC_19DKS03 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 479 | 1921007091 | Nguyễn Mai | Hân | Nữ | 19/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 480 | 1921007102 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 22/03/2001 | B́nh Định | CLC_19DKS03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 481 | 1921000032 | Trần Kỳ | Hiếu | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 482 | 1921007104 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 12/12/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKS03 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 483 | 1921007123 | Bùi Tôn Đ́nh | Khôi | Nam | 07/03/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 484 | 1921007129 | Nguyễn Nữ Thiên | Kim | Nữ | 04/01/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKS03 | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 485 | 1921007132 | Lâm Thị Ngọc | Lan | Nữ | 16/10/2001 | Nam Định | CLC_19DKS03 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 486 | 1921007135 | Huỳnh Thị Mai | Liên | Nữ | 30/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,79 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 487 | 1921007137 | Cửu Mỹ | Linh | Nữ | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 488 | 1921007138 | Lê Thị Thùy | Linh | Nữ | 28/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKS03 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 489 | 1921007148 | Lê Bảo | My | Nữ | 31/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 490 | 1921007158 | Trần Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | 11/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 491 | 1921007184 | Vơ Thị Yến | Như | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 492 | 1921007189 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | 23/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 493 | 1921007195 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | Nữ | 23/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 494 | 1921007201 | Hoàng Thị Minh | Tâm | Nữ | 31/01/2001 | Bắc Giang | CLC_19DKS03 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 495 | 1921007217 | Vơ Thanh | Thảo | Nữ | 15/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 496 | 1921007219 | Lê Quốc | Thịnh | Nam | 24/04/2001 | Long An | CLC_19DKS03 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 497 | 1921007223 | Đỗ Trần Anh | Thư | Nữ | 24/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS03 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 498 | 1921007238 | Nguyễn Mạnh | Tiến | Nam | 19/05/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS03 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 499 | 1921007239 | Đoàn Hương | Trà | Nữ | 03/04/2001 | Hải Pḥng | CLC_19DKS03 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 500 | 1921007242 | Đào Nguyễn Ngọc | Trân | Nữ | 18/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS03 | 2,66 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 501 | 1921007249 | Huỳnh Lê Uyên | Trinh | Nữ | 25/06/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DKS03 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 502 | 1921007250 | Dương Thành | Trung | Nam | 01/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 503 | 1921007257 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | Nam | 26/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS03 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 504 | 1921007266 | Đinh Hoàng | Văn | Nữ | 03/06/2001 | B́nh Định | CLC_19DKS03 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 505 | 1921007270 | Vơ Lan | Vy | Nữ | 20/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 506 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 507 | 1921006913 | Phạm Trương Hồng | Ân | Nữ | 19/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 508 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | Nữ | 15/05/2001 | Kon Tum | 19DLH1 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 509 | 1921006925 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 20/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DLH1 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 510 | 1921002874 | Hoàng Đức | Dương | Nam | 30/05/2001 | B́nh Phước | 19DLH1 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 511 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | Nam | 19/02/2001 | Vĩnh Long | 19DLH1 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 512 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | Nữ | 17/05/2001 | Quảng Nam | 19DLH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 513 | 1921002918 | Phạm Minh | Hằng | Nữ | 14/03/2001 | B́nh Phước | 19DLH1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 514 | 1921006931 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 01/12/2001 | Lâm Đồng | 19DLH1 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 515 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | Nam | 10/08/2001 | Đắk Lắk | 19DLH1 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 516 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | Nữ | 01/01/2001 | Phú Yên | 19DLH1 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 517 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 12/03/2001 | B́nh Phước | 19DLH1 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 518 | 1921006940 | Đinh Thanh | Hường | Nữ | 03/08/2001 | Ninh B́nh | 19DLH1 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 519 | 1921006944 | Lư Tú | Khanh | Nữ | 01/11/2001 | Bạc Liêu | 19DLH1 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 520 | 1921002908 | Hồ Thị Ngọc | Lai | Nữ | 01/02/2001 | Phú Yên | 19DLH1 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 521 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | Nữ | 20/11/2001 | Long An | 19DLH1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 522 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,63 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 523 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 21/02/2001 | Bến Tre | 19DLH1 | 3,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 524 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | Nam | 07/09/2001 | B́nh Định | 19DLH1 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 525 | 1921006964 | Lê Công | Lư | Nam | 09/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DLH1 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 526 | 1921006965 | Đỗ Xuân Hồng | Mai | Nữ | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 527 | 1921006969 | Nguyễn Định | Nam | Nam | 07/10/2001 | Đắk Lắk | 19DLH1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 528 | 1921002906 | Phạm Thúy | Ngân | Nữ | 24/04/2001 | Đồng Tháp | 19DLH1 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 529 | 1921006977 | Trần Hữu | Nghị | Nam | 27/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 530 | 1921006979 | Lê Ngô Như | Ngọc | Nữ | 02/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 531 | 1921006983 | Nguyễn Minh | Nguyễn | Nam | 05/09/2001 | B́nh Định | 19DLH1 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 532 | 1921002932 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | Nữ | 07/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 533 | 1921006989 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 03/07/2001 | Đồng Tháp | 19DLH1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 534 | 1921006995 | Dương Thị Hồng | Phương | Nữ | 12/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLH1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 535 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 24/10/2001 | Thanh Hóa | 19DLH1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 536 | 1921002877 | Thàm Ngọc | Phượng | Nữ | 04/10/2001 | Đồng Nai | 19DLH1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 537 | 1921007001 | Phan Thị Trúc | Quỳnh | Nữ | 19/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 538 | 1921007003 | Nguyễn Hồ Hoàng | Sơn | Nam | 10/05/2001 | Lâm Đồng | 19DLH1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 539 | 1921007005 | Thái Kim | Thanh | Nữ | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 540 | 1921007007 | Nguyễn Đỗ Thanh | Thảo | Nữ | 09/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 541 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | Nam | 01/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 542 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | Nữ | 06/01/2001 | B́nh Thuận | 19DLH1 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 543 | 1921002920 | Đỗ Thị Anh | Thư | Nữ | 23/11/2001 | Kiên Giang | 19DLH1 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 544 | 1921007012 | Hoàng Thị Anh | Thư | Nữ | 02/10/2001 | Ninh Thuận | 19DLH1 | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 545 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19/02/2001 | Long An | 19DLH1 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 546 | 1921007019 | Lư Hồng | Tiến | Nam | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 547 | 1921002924 | Dương Thị Thu | Trang | Nữ | 29/02/2000 | Bến Tre | 19DLH1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 548 | 1921007020 | Lê Thị Hương | Trà | Nữ | 08/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DLH1 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 549 | 1921007022 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 21/01/2001 | B́nh Phước | 19DLH1 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 550 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | Nữ | 23/06/2001 | Lâm Đồng | 19DLH1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 551 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | Nữ | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 552 | 1921007039 | Trần Ngọc Thanh | Vy | Nữ | 25/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 553 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | Nữ | 05/10/2001 | An Giang | 19DLH1 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 554 | 1921002886 | Phạm Tiểu | Yến | Nữ | 18/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 555 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | Nam | 12/07/2001 | Cà Mau | 19DLH2 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 556 | 1921006914 | Trần Hứa Thiên | Ân | Nam | 09/01/2001 | Cà Mau | 19DLH2 | 3,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 557 | 1921006921 | Lê Thị Kim | Chi | Nữ | 22/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DLH2 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 558 | 1921006924 | Nguyễn Thanh | Duy | Nữ | 05/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 559 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | Nam | 02/11/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 560 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | Nữ | 26/03/2001 | Hải Dương | 19DLH2 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 561 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | Nữ | 02/09/2001 | Đồng Nai | 19DLH2 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 562 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | Nữ | 28/05/2001 | B́nh Thuận | 19DLH2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 563 | 1921006933 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 18/01/2000 | B́nh Định | 19DLH2 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 564 | 1921002914 | Nguyễn Xuân | Hồng | Nữ | 12/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLH2 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 565 | 1921006936 | Nguyễn Hoài | Hương | Nữ | 26/08/2001 | Bến Tre | 19DLH2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 566 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | Nữ | 27/08/2001 | Bắc Ninh | 19DLH2 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 567 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | Nam | 02/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DLH2 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 568 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | Nam | 08/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 569 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | Nữ | 16/05/2001 | Quảng Nam | 19DLH2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 570 | 1921006952 | Bùi Thị Thùy | Linh | Nữ | 20/05/2001 | Ninh B́nh | 19DLH2 | 3,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 571 | 1921006954 | Lê Thị Yến | Linh | Nữ | 30/06/2001 | Đồng Tháp | 19DLH2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 572 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 25/08/2001 | Tiền Giang | 19DLH2 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 573 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | Nữ | 18/01/2001 | B́nh Định | 19DLH2 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 574 | 1921006963 | Nguyễn Thị Thu | Ly | Nữ | 08/09/2001 | B́nh Định | 19DLH2 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 575 | 1921002926 | Trần Thị Xuân | Mai | Nữ | 11/01/2001 | Đồng Tháp | 19DLH2 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 576 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | Nữ | 30/05/2001 | An Giang | 19DLH2 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 577 | 1921006970 | Mai Thị Hằng | Nga | Nữ | 05/08/2001 | Nam Định | 19DLH2 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 578 | 1921006971 | Đỗ Thị | Ngân | Nữ | 15/04/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 579 | 1921006978 | Đinh Lựa Huỳnh | Ngọc | Nữ | 30/10/2001 | Cần Thơ | 19DLH2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 580 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 09/09/2001 | Lâm Đồng | 19DLH2 | 3,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 581 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | Nữ | 05/11/2001 | Gia Lai | 19DLH2 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 582 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | Nữ | 19/04/2001 | An Giang | 19DLH2 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 583 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | Nữ | 28/05/2001 | B́nh Định | 19DLH2 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 584 | 1921006993 | La Tiến | Phát | Nam | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 585 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | Nữ | 20/02/2001 | Nam Định | 19DLH2 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 586 | 1921007000 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | Nữ | 30/07/2001 | Lâm Đồng | 19DLH2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 587 | 1921007002 | Đặng Ngọc Hà | Sa | Nam | 04/12/2001 | Khánh Ḥa | 19DLH2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 588 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | Nữ | 27/08/2001 | Long An | 19DLH2 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 589 | 1921007008 | Phạm Thiên | Thảo | Nữ | 02/05/2001 | Đồng Nai | 19DLH2 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 590 | 1921007004 | Hoàng Thị | Thắm | Nữ | 16/02/2001 | Hưng Yên | 19DLH2 | 3,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 591 | 1921002871 | Lư Thị Kim | Thoa | Nữ | 20/11/2001 | Long An | 19DLH2 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 592 | 1921007011 | Nguyễn Thành | Thông | Nam | 10/03/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 593 | 1921002923 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 11/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 594 | 1921007014 | Nguyễn Vũ Xuân | Thương | Nữ | 14/08/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 3,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 595 | 1921002900 | Đặng Thị Kim | Tiên | Nữ | 22/01/2001 | Tiền Giang | 19DLH2 | 3,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 596 | 1921007018 | Trần Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 08/10/2001 | B́nh Thuận | 19DLH2 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 597 | 1921002880 | Nguyễn Trí | Tính | Nam | 31/05/2001 | Bến Tre | 19DLH2 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 598 | 1921007023 | Vơ Ngọc | Trăn | Nữ | 09/02/2000 | Đồng Tháp | 19DLH2 | 3,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 599 | 1921002902 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | Nữ | 04/08/2001 | Long An | 19DLH2 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 600 | 1921007028 | Huỳnh Minh | Trung | Nam | 20/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 601 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | Nữ | 07/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 602 | 1921007034 | Nguyễn Hoàng Bảo | Vi | Nữ | 24/04/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 3,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 603 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | Nữ | 28/03/2001 | B́nh Phước | 19DLH2 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 604 | 1921002853 | Lữ Thị Như | Ư | Nữ | 12/10/2001 | Kiên Giang | 19DLH2 | 3,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 605 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 23/08/2001 | Đồng Tháp | 19DQN01 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 606 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | Nữ | 05/04/2001 | Long An | 19DQN01 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 607 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | Nữ | 11/08/2001 | Đồng Nai | 19DQN01 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 608 | 1921003124 | Đỗ Thị Mộng | Chuyền | Nữ | 09/09/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 609 | 1921003123 | Lâm Thị Phương | Dung | Nữ | 16/07/2001 | Long An | 19DQN01 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 610 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 29/12/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 611 | 1921003112 | Trần Thị Lệ | Giang | Nữ | 03/01/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 3,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 612 | 1921003147 | Lê Thị | Hoa | Nữ | 29/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 613 | 1921003125 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 01/01/2001 | Lâm Đồng | 19DQN01 | 3,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 614 | 1921003093 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 03/10/2001 | B́nh Phước | 19DQN01 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 615 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | Nam | 25/01/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 616 | 1921003138 | Nguyễn Thị Hoàng | My | Nữ | 11/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 617 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | Nữ | 13/02/2001 | Long An | 19DQN01 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 618 | 1921003116 | Dương Thị Kim | Ngân | Nữ | 25/05/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 619 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | Nữ | 02/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN01 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 620 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | Nữ | 12/07/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 621 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 15/11/2001 | Long An | 19DQN01 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 622 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | Nữ | 20/05/2001 | Long An | 19DQN01 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 623 | 1921007530 | Vơ Nguyễn Hữu | Nghị | Nam | 11/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 624 | 1921007539 | Huỳnh Trọng | Nhân | Nam | 17/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 625 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | Nữ | 28/02/2001 | Long An | 19DQN01 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 626 | 1921003152 | Trần Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 28/02/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 627 | 1921007566 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | Nữ | 17/12/2001 | Tây Ninh | 19DQN01 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 628 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 10/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 629 | 1921007573 | Tinh Vơ Đan | Thanh | Nữ | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 630 | 1921002945 | Phùng Thạch | Thảo | Nữ | 16/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 631 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | 10/02/2001 | Nam Định | 19DQN01 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 632 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | Nữ | 21/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 633 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | Nữ | 17/12/2001 | Long An | 19DQN01 | 3,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 634 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | Nữ | 13/08/2000 | Ninh Thuận | 19DQN01 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 635 | 1921007581 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 27/08/2001 | An Giang | 19DQN01 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 636 | 1921003103 | Phạm Thị Ngọc | Thư | Nữ | 27/11/2001 | Đồng Tháp | 19DQN01 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 637 | 1921007584 | Vơ Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 22/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 638 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 20/06/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 639 | 1921003127 | Phạm Thị Thanh | Tiền | Nữ | 16/03/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 640 | 1921007592 | Bùi Trần Diễm | Trang | Nữ | 03/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 641 | 1921007596 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | Nữ | 01/06/2001 | B́nh Định | 19DQN01 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 642 | 1921007599 | Lê Thị Phương | Trinh | Nữ | 27/04/2001 | B́nh Định | 19DQN01 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 643 | 1921003096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 02/11/2000 | Đắk Lắk | 19DQN01 | 3,61 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 644 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | Nữ | 15/05/2001 | Quảng Nam | 19DQN01 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 645 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | Nữ | 24/05/2001 | Vĩnh Long | 19DQN01 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 646 | 1921003133 | Đặng Thị Hoàng | Yến | Nữ | 17/06/2001 | Tây Ninh | 19DQN01 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 647 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ư | Nữ | 07/10/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 648 | 1921003129 | Phù Như | Ư | Nữ | 21/02/2001 | Cà Mau | 19DQN01 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 649 | 1921007438 | Nguyễn Thị Quế | An | Nữ | 12/08/2001 | Gia Lai | 19DQN02 | 3,49 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 650 | 1921007441 | Nguyễn Long Hải | Anh | Nữ | 28/02/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 651 | 1921007445 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 15/05/2001 | Cần Thơ | 19DQN02 | 3,59 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 652 | 1921007443 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 02/10/2001 | B́nh Phước | 19DQN02 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 653 | 1921007448 | Trần Kim | Anh | Nữ | 06/05/2001 | Tiền Giang | 19DQN02 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 654 | 1921007449 | Vơ Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 20/09/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 655 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | Nữ | 07/03/2001 | Long An | 19DQN02 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 656 | 1921007464 | Đỗ Thế Thuỳ | Duyên | Nữ | 02/09/2001 | Tây Ninh | 19DQN02 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 657 | 1921007465 | Ĺu Thị Thế | Duyên | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 658 | 1921007469 | Bùi Ngân | Hà | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 659 | 1921007475 | Bùi Ngọc Thanh | Hằng | Nữ | 05/12/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 3,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 660 | 1921007474 | Lư Ngọc | Hân | Nữ | 12/05/2001 | B́nh Thuận | 19DQN02 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 661 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 10/05/2001 | Gia Lai | 19DQN02 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 662 | 1921007485 | Hà Hồng | Hưng | Nam | 24/04/2001 | An Giang | 19DQN02 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 663 | 1921007491 | Nguyễn Huỳnh Anh | Khoa | Nam | 22/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 664 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | Nam | 05/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 665 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 27/01/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 666 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | Nữ | 26/03/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 667 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | Nữ | 27/02/2001 | B́nh Phước | 19DQN02 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 668 | 1921007510 | Đoàn Thị Thảo | Ly | Nữ | 08/01/2001 | Kon Tum | 19DQN02 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 669 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | Nữ | 15/07/2001 | Long An | 19DQN02 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 670 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | Nữ | 06/12/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 671 | 1921007516 | Trần Thị Diễm | My | Nữ | 25/05/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 672 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | Nữ | 21/10/2001 | Vĩnh Long | 19DQN02 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 673 | 1921007521 | Huỳnh Lư Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/06/2001 | An Giang | 19DQN02 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 674 | 1921007525 | Thái Thị Kim | Ngân | Nữ | 25/04/2001 | An Giang | 19DQN02 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 675 | 1921007526 | Trần Thế | Ngân | Nữ | 17/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 676 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | Nữ | 08/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 677 | 1921007537 | Đoàn Minh | Nguyệt | Nữ | 10/01/2000 | Long An | 19DQN02 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 678 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | Nữ | 23/01/2001 | Gia Lai | 19DQN02 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 679 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | Nữ | 25/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 680 | 1921007545 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | 14/07/2001 | Sóc Trăng | 19DQN02 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 681 | 1921007547 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 26/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQN02 | 3,50 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 682 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | Nữ | 22/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 683 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | Nữ | 24/01/2001 | Đồng Tháp | 19DQN02 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 684 | 1921007555 | Đoàn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 21/05/2001 | Tiền Giang | 19DQN02 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 685 | 1921007556 | Hà Thị | Nhung | Nữ | 06/01/2001 | Thanh Hóa | 19DQN02 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 686 | 1921007557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | Nữ | 12/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN02 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 687 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | Nữ | 07/10/2001 | B́nh Dương | 19DQN02 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 688 | 1921007568 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 26/11/2001 | Lâm Đồng | 19DQN02 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 689 | 1921007571 | Lê Thị Thu | Sinh | Nữ | 23/11/2001 | Quảng Ngăi | 19DQN02 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 690 | 1921007585 | Nguyễn Trung | Thuận | Nam | 23/09/2001 | Long An | 19DQN02 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 691 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 25/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DQN02 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 692 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 29/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 693 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | Nữ | 08/01/2001 | Đắk Lắk | 19DQN02 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 694 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 27/03/2001 | Tiền Giang | 19DQN02 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 695 | 1921007603 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | Nữ | 13/10/2001 | Long An | 19DQN02 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 696 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | Nữ | 11/12/2001 | B́nh Phước | 19DQN02 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 697 | 1921007613 | Nguyễn Hồ Thúy | Vy | Nữ | 19/01/2001 | Tiền Giang | 19DQN02 | 3,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 698 | 1921007439 | Lê Trần Hà | Anh | Nữ | 01/05/2001 | B́nh Định | 19DQN03 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 699 | 1921007442 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 28/03/2001 | Lâm Đồng | 19DQN03 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 700 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | Nữ | 07/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 701 | 1921007452 | Nguyễn Thị Hương | B́nh | Nữ | 30/12/2001 | Thái B́nh | 19DQN03 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 702 | 1921007455 | Phan Lê Chí | Cường | Nam | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 703 | 1921007466 | Ngô Anh | Duyên | Nữ | 09/11/2001 | Phú Yên | 19DQN03 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 704 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | Nữ | 10/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 705 | 1921007467 | Phạm Trần Trường | Giang | Nam | 04/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 706 | 1921007470 | Đỗ Thị Thúy | Hà | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Trị | 19DQN03 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 707 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | Nữ | 02/10/2001 | Bến Tre | 19DQN03 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 708 | 1921007481 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | Nữ | 02/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 709 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | Nữ | 08/02/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 710 | 1921007483 | Nguyễn Ngọc Anh | Hoàng | Nam | 07/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 711 | 1921007487 | Bùi Thị | Huyền | Nữ | 10/09/2001 | Tuyên Quang | 19DQN03 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 712 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 20/09/2001 | Hải Dương | 19DQN03 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 713 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | Nữ | 16/07/2000 | Bến Tre | 19DQN03 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 714 | 1921007496 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | Nữ | 08/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 715 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | Nữ | 01/02/2001 | Quảng Nam | 19DQN03 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 716 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 27/02/2001 | B́nh Dương | 19DQN03 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 717 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 02/03/2001 | Đồng Nai | 19DQN03 | 3,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 718 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | Nữ | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 719 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 28/02/2001 | B́nh Định | 19DQN03 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 720 | 1921007511 | Lê Thị Hoàng | Mai | Nữ | 15/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DQN03 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 721 | 1921007515 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 17/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DQN03 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 722 | 1921007518 | Chung Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 28/05/2001 | An Giang | 19DQN03 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 723 | 1921007529 | Nguyễn Vương Gia | Nghi | Nữ | 16/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 724 | 1921007532 | Trần Châu Bảo | Ngọc | Nữ | 08/11/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 725 | 1921007533 | Trần Phương | Ngọc | Nữ | 02/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 726 | 1921007534 | Trần Thị Bích | Ngọc | Nữ | 08/02/2001 | B́nh Thuận | 19DQN03 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 727 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 08/07/2001 | Kiên Giang | 19DQN03 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 728 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 13/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DQN03 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 729 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | Nữ | 25/08/2001 | Cà Mau | 19DQN03 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 730 | 1921007549 | Vơ Thị Huỳnh | Nhi | Nữ | 12/09/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 3,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 731 | 1921007558 | Trần Phương | Nhung | Nữ | 31/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQN03 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 732 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 14/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 3,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 733 | 1921007560 | Trần Huỳnh Minh | Phú | Nam | 27/10/2001 | Bến Tre | 19DQN03 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 734 | 1921007563 | Phạm Nguyễn Nguyên | Phương | Nữ | 19/10/2001 | An Giang | 19DQN03 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 735 | 1921007572 | Nguyễn Thiên | Thanh | Nữ | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 736 | 1921007575 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 737 | 1921007576 | Trần Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | 04/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 738 | 1921007583 | Vơ Anh | Thư | Nữ | 19/10/2001 | An Giang | 19DQN03 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 739 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | Nữ | 11/01/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 740 | 1921007589 | Dương Ngọc | Trâm | Nữ | 29/11/2001 | Gia Lai | 19DQN03 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 741 | 1921007590 | Nguyễn Ngọc | Trâm | Nữ | 26/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQN03 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 742 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | Nữ | 23/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DQN03 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 743 | 1921007607 | Nguyễn Ngọc | Vân | Nữ | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 744 | 1921007611 | Hồ Thảo | Vy | Nữ | 28/06/2001 | Tây Ninh | 19DQN03 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 745 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | Nữ | 28/08/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 746 | 1921007615 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | Nữ | 01/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 747 | 1921007619 | Phan Thị Kim | Yến | Nữ | 09/03/2001 | An Giang | 19DQN03 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 748 | 1921007617 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | Nữ | 01/02/2001 | Ninh Thuận | 19DQN03 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 749 | 1921006915 | Đặng Thị Kim | Anh | Nữ | 28/04/2001 | Đồng Tháp | 19DSK | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 750 | 1921006917 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 08/01/2001 | Đồng Nai | 19DSK | 3,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 751 | 1921006923 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | Nữ | 23/10/2001 | B́nh Định | 19DSK | 3,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 752 | 1921006926 | Phạm Phú | Gia | Nam | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 753 | 1921006929 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 13/03/2001 | An Giang | 19DSK | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 754 | 1921002859 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Nữ | 04/02/2001 | Kiên Giang | 19DSK | 3,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 755 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | Nữ | 26/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DSK | 3,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 756 | 1921006937 | Trần Thị Vân | Hương | Nữ | 29/03/2001 | Phú Thọ | 19DSK | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 757 | 1921006946 | Nguyễn Minh | Khoa | Nam | 02/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 758 | 1921006948 | Lương Hồng Minh | Khuê | Nữ | 30/06/2001 | Đồng Nai | 19DSK | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 759 | 1921006953 | Hoàng Vũ Diệu | Linh | Nữ | 18/11/2001 | Kon Tum | 19DSK | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 760 | 1921006955 | Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 10/10/2001 | B́nh Phước | 19DSK | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 761 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | Nữ | 16/09/2001 | Lâm Đồng | 19DSK | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 762 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | Nữ | 28/05/2001 | Quảng Nam | 19DSK | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 763 | 1921006961 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | Nữ | 21/12/2001 | B́nh Thuận | 19DSK | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 764 | 1921006966 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 01/01/2001 | Đồng Nai | 19DSK | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 765 | 1921006968 | Vơ Phạm Huyền | My | Nữ | 22/05/2001 | B́nh Định | 19DSK | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 766 | 1921006972 | Đặng Thị Kim | Ngân | Nữ | 23/05/2001 | Long An | 19DSK | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 767 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | 08/03/2001 | Sóc Trăng | 19DSK | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 768 | 1921006974 | Thái Thanh | Ngân | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 769 | 1921006975 | Huỳnh Mẫn | Nghi | Nữ | 15/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 770 | 1921006980 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | Nữ | 08/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 771 | 1921002913 | Trương Quốc | Nguyên | Nam | 27/12/2001 | Lâm Đồng | 19DSK | 3,44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 772 | 1921006986 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 14/12/2001 | Lâm Đồng | 19DSK | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 773 | 1921006987 | Dương Thị Quỳnh | Như | Nữ | 10/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 774 | 1921006988 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 29/10/2001 | Bến Tre | 19DSK | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 775 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | Nữ | 02/04/2001 | Đà Nẵng | 19DSK | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 776 | 1921007006 | Phan Minh | Thành | Nam | 01/02/2001 | Bến Tre | 19DSK | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 777 | 1921007009 | Nguyễn Thái | Thịnh | Nam | 29/06/2001 | Cà Mau | 19DSK | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 778 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 08/05/2001 | Đồng Tháp | 19DSK | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 779 | 1921002875 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 01/10/2001 | Vĩnh Long | 19DSK | 3,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 780 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 27/06/2001 | Phú Yên | 19DSK | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 781 | 1921007024 | Bùi Hồ Mỹ | Trang | Nữ | 20/02/2001 | B́nh Định | 19DSK | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 782 | 1921007021 | Nguyễn Mai Bảo | Trâm | Nữ | 18/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 783 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 05/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 784 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | Nam | 18/07/2001 | Đồng Nai | 19DSK | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 785 | 1921007027 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 15/12/2001 | An Giang | 19DSK | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 786 | 1921002872 | Cao Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 25/09/2001 | An Giang | 19DSK | 3,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 787 | 1921007031 | Vơ Thị Thu | Uyên | Nữ | 24/10/2001 | Quảng Nam | 19DSK | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 788 | 1921007035 | Đặng Thị Nhă | Viên | Nữ | 04/10/2001 | Quảng Nam | 19DSK | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 789 | 1921007036 | Cao Lê Tường | Vy | Nữ | 24/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 790 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | Nữ | 18/06/2001 | B́nh Dương | 19DSK | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 791 | 1921002788 | Giang Ngọc | Châu | Nữ | 31/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 792 | 1921004837 | Đỗ Thị | Diễm | Nữ | 13/10/2001 | B́nh Thuận | 19DKT1 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 793 | 1921004843 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 28/11/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKT1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 794 | 1921004853 | Lê Thị Thúy | Hằng | Nữ | 28/09/2001 | Gia Lai | 19DKT1 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 795 | 1921002690 | Lê Thị Mỹ | Hân | Nữ | 21/01/2001 | Bến Tre | 19DKT1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 796 | 1921004860 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 24/09/2001 | Đồng Nai | 19DKT1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 797 | 1921007484 | Nguyễn Thúy | Hồng | Nữ | 17/01/2001 | Đồng Nai | 19DKT1 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 798 | 1921004864 | Huỳnh Kiều | Huế | Nữ | 02/01/2001 | Long An | 19DKT1 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 799 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | Nam | 15/09/2001 | B́nh Thuận | 19DKT1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 800 | 1921004870 | Hoàng Ngọc Bảo | Khanh | Nữ | 12/07/2001 | Đắk Lắk | 19DKT1 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 801 | 1921002753 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 24/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKT1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 802 | 1921004882 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 04/12/2001 | B́nh Phước | 19DKT1 | 3,52 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 803 | 1921002609 | Lê Thị Thanh | Mận | Nữ | 15/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DKT1 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 804 | 1921004889 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 25/12/2001 | Lâm Đồng | 19DKT1 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 805 | 1921004892 | Tất Hồng | My | Nữ | 04/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 806 | 1921004893 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 24/08/2000 | B́nh Phước | 19DKT1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 807 | 1921002710 | Ngô Thị Thanh | Ngân | Nữ | 31/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 808 | 1921004896 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 04/05/2001 | Đồng Nai | 19DKT1 | 3,45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 809 | 1921004900 | Dương Thảo | Nguyên | Nữ | 22/08/2001 | Phú Yên | 19DKT1 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 810 | 1921004903 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 28/11/2001 | Kiên Giang | 19DKT1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 811 | 1921004907 | Lưu Trúc Bảo | Phụng | Nữ | 03/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 812 | 1921004911 | Lê Bá | Quyên | Nữ | 25/02/2001 | Lâm Đồng | 19DKT1 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 813 | 1921004918 | Trần Như | Quỳnh | Nữ | 30/11/2001 | B́nh Định | 19DKT1 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 814 | 1921004924 | Trần Thành | Tâm | Nam | 07/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DKT1 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 815 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | Nữ | 14/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 816 | 1921004934 | Nguyễn Trang Hoàng | Thi | Nữ | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 817 | 1921004935 | Phạm Thị Kim | Thông | Nữ | 24/06/2001 | Tây Ninh | 19DKT1 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 818 | 1921004942 | Đặng Thanh | Thúy | Nữ | 10/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 819 | 1921004938 | Lê Anh | Thư | Nữ | 27/02/2001 | B́nh Thuận | 19DKT1 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 820 | 1921004946 | Lương Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 15/12/2001 | Bến Tre | 19DKT1 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 821 | 1921004957 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 08/04/2001 | Tiền Giang | 19DKT1 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 822 | 1921004950 | Trần Thái Bảo | Trâm | Nữ | 14/06/2001 | B́nh Thuận | 19DKT1 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 823 | 1921004954 | Nguyễn Thị Nhă | Trân | Nữ | 20/10/2001 | An Giang | 19DKT1 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 824 | 1921004959 | Lê Thị Thùy | Trinh | Nữ | 09/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKT1 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 825 | 1921004961 | Trần Mai | Trúc | Nữ | 06/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKT1 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 826 | 1921004970 | Lê Thị Hoài | Ty | Nữ | 15/12/2001 | Tiền Giang | 19DKT1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 827 | 1921004978 | Nguyễn Huỳnh Ư | Vy | Nữ | 03/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 828 | 1921002638 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 27/10/2001 | Bến Tre | 19DKT1 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 829 | 1921002705 | Đoàn Phạm Kim | Xuân | Nữ | 23/09/2001 | Long An | 19DKT1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 830 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | Nữ | 18/10/2001 | B́nh Phước | 19DKT1 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 831 | 1921004833 | Vũ Thị Lan | Anh | Nữ | 27/04/2001 | Ninh B́nh | 19DKT2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 832 | 1921004836 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | Nữ | 12/09/2001 | B́nh Thuận | 19DKT2 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 833 | 1921004839 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 25/05/2001 | Gia Lai | 19DKT2 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 834 | 1921004844 | Phan Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 05/03/2001 | Bến Tre | 19DKT2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 835 | 1921004848 | Phạm Trúc | Giang | Nữ | 05/05/2001 | Tiền Giang | 19DKT2 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 836 | 1921002767 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | Nữ | 06/06/2001 | Tây Ninh | 19DKT2 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 837 | 1921004854 | Tống Khánh | Hằng | Nữ | 23/10/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKT2 | 3,34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 838 | 1921004863 | Phạm Thị Thu | Hoài | Nữ | 16/05/2001 | Hà Tĩnh | 19DKT2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 839 | 1921004868 | Lê Thị Thanh | Huyền | Nữ | 07/06/2001 | Gia Lai | 19DKT2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 840 | 1921004865 | Trần Thị Diệu | Hương | Nữ | 26/11/2001 | Đồng Tháp | 19DKT2 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 841 | 1921002752 | Phạm Thị Tuyết | Lan | Nữ | 02/05/2001 | Tiền Giang | 19DKT2 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 842 | 1921004879 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 13/08/2001 | B́nh Dương | 19DKT2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 843 | 1921002734 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 30/10/2001 | Bến Tre | 19DKT2 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 844 | 1921004888 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 07/05/2001 | Long An | 19DKT2 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 845 | 1921004891 | Phan Thị Tú | My | Nữ | 07/01/2001 | Tiền Giang | 19DKT2 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 846 | 1921002695 | Trương Thị Thúy | Nga | Nữ | 06/06/2001 | B́nh Phước | 19DKT2 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 847 | 1921002623 | Đặng Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/09/2001 | Bến Tre | 19DKT2 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 848 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 22/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKT2 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 849 | 1921002748 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 08/04/2001 | Cần Thơ | 19DKT2 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 850 | 1921007620 | Chu Thị | Nhàn | Nữ | 20/04/1998 | Gia Lai | 19DKT2 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 851 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 30/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DKT2 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 852 | 1921004902 | Nhan Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 22/06/2001 | Cần Thơ | 19DKT2 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 853 | 1921006640 | NGUYỄN THỊ MỘNG | NHƯ | Nữ | 03/05/2001 | Tiền Giang | 19DKT2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 854 | 1921004910 | Vơ Thị Kim | Phượng | Nữ | 10/11/2001 | B́nh Thuận | 19DKT2 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 855 | 1921004917 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | Nữ | 13/12/2001 | B́nh Phước | 19DKT2 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 856 | 1921004922 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 29/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 857 | 1921004931 | Nguyễn Nhữ Kim | Thảo | Nữ | 23/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 858 | 1921004928 | Bùi Toàn | Thắng | Nam | 03/12/2001 | Đồng Tháp | 19DKT2 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 859 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | Nữ | 10/03/2001 | Long An | 19DKT2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 860 | 1921004941 | Trần Thị Kim | Thuận | Nữ | 01/02/2001 | B́nh Thuận | 19DKT2 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 861 | 1921004943 | Trương Thị | Thúy | Nữ | 14/01/2001 | Thanh Hóa | 19DKT2 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 862 | 1921004937 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 30/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT2 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 863 | 1921004958 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 24/04/2001 | B́nh Phước | 19DKT2 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 864 | 1921002755 | Trương Thị Thùy | Trang | Nữ | 01/10/2001 | Đồng Nai | 19DKT2 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 865 | 1921004949 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | Nữ | 15/07/2001 | Kiên Giang | 19DKT2 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 866 | 1921004953 | Nguyễn Đoàn Bảo | Trân | Nữ | 24/01/2001 | Phú Yên | 19DKT2 | 3,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 867 | 1921004960 | Sỳ Yến | Trinh | Nữ | 06/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKT2 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 868 | 1921004966 | Phạm Thị Kim | Tuyến | Nữ | 04/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DKT2 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 869 | 1921004971 | Lê Thị Bảo | Uyên | Nữ | 12/01/2001 | Đồng Nai | 19DKT2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 870 | 1921004977 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vy | Nữ | 16/01/2001 | Long An | 19DKT2 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 871 | 1921004979 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | Nữ | 26/01/2001 | Long An | 19DKT2 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 872 | 1921002769 | Nguyễn Thị Minh | Ư | Nữ | 19/05/2001 | An Giang | 19DKT2 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 873 | 1921006476 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 18/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 874 | 1921006478 | Nguyễn Vũ Hiền | Anh | Nữ | 02/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 875 | 1921006480 | Chu Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 04/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKT01 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 876 | 1921006483 | Đinh Lê Gia | Bảo | Nam | 14/08/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT01 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 877 | 1921006486 | Phạm Ngọc | Chinh | Nữ | 19/04/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DKT01 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 878 | 1921006493 | Trần Vũ Hương | Giang | Nữ | 03/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKT01 | 2,56 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 879 | 1921006495 | Huỳnh Thị Mai | Hạnh | Nữ | 26/11/2001 | B́nh Dương | CLC_19DKT01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 880 | 1921006499 | Lê Ngọc | Hiếu | Nữ | 31/12/2000 | Cần Thơ | CLC_19DKT01 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 881 | 1921006500 | Lê Thị Thanh | Hoa | Nữ | 13/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT01 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 882 | 1921006502 | Nguyễn Thái | Ḥa | Nữ | 06/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKT01 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 883 | 1921006511 | Hoàng Đức | Huy | Nam | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 884 | 1921002809 | Nguyễn Tuấn | Hùng | Nam | 03/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 885 | 1921006514 | Nguyễn Minh | Kiều | Nữ | 24/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT01 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 886 | 1921006516 | Phạm Hoàng | Lan | Nữ | 21/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 887 | 1921006518 | Đỗ Phương | Lê | Nữ | 11/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 888 | 1921006520 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | Nữ | 23/11/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT01 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 889 | 1921006524 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 01/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT01 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 890 | 1921006535 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | 19/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT01 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 891 | 1921006538 | Trương Ngọc | My | Nữ | 23/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT01 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 892 | 1921006547 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nguyên | Nữ | 23/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 893 | 1921006557 | Nguyễn Trần Hà | Nhi | Nữ | 30/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKT01 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 894 | 1921006566 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 29/11/2001 | Long An | CLC_19DKT01 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 895 | 1921006558 | Nguyễn Thị Hồng | Như | Nữ | 04/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 896 | 1921006560 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 02/01/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DKT01 | 2,38 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 897 | 1921006571 | Hoàng Thị Ánh | Phiên | Nữ | 16/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT01 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 898 | 1921006576 | Nguyễn Song | Phước | Nam | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 899 | 1921006578 | Phạm Huỳnh Phương | Quyên | Nữ | 16/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT01 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 900 | 1921006579 | Đàm Ngọc Phương | Quỳnh | Nữ | 17/09/2001 | Kiên Giang | CLC_19DKT01 | 2,79 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 901 | 1921006584 | Trần Thị Kim | Sương | Nữ | 18/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 902 | 1921006589 | Đỗ Thanh | Thanh | Nữ | 23/12/2001 | Trà Vinh | CLC_19DKT01 | 2,44 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 903 | 1921006593 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 27/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DKT01 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 904 | 1921002807 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 905 | 1921006603 | Nguyễn Thái Nhă | Thy | Nữ | 04/09/2001 | B́nh Dương | CLC_19DKT01 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 906 | 1921006604 | Trương Nguyễn Quỳnh | Thy | Nữ | 26/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DKT01 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 907 | 1921006606 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 20/04/2001 | An Giang | CLC_19DKT01 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 908 | 1921006617 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 25/04/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DKT01 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 909 | 1921006628 | Phạm Lê Quang | Vinh | Nam | 02/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2,74 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 910 | 1921006633 | Cao Thị Hải | Yến | Nữ | 12/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 911 | 1921006481 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 02/01/2001 | Quảng B́nh | CLC_19DKT02 | 2,68 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 912 | 1921006635 | LƯƠNG TIỂU | BĂNG | Nữ | 01/01/2001 | An Giang | CLC_19DKT02 | 2,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 913 | 1921006482 | Cao Hồ | Bắc | Nam | 25/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT02 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 914 | 1921006487 | Thái Thị Thanh | Diệu | Nữ | 14/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 915 | 1921006491 | Huỳnh Khánh | Duy | Nam | 19/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 916 | 1921006497 | Nguyễn Thanh | Hiền | Nữ | 22/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 917 | 1921006513 | Lê Gia | Khánh | Nam | 14/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 918 | 1921006522 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 01/12/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT02 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 919 | 1921006525 | Phùng Thị Kim | Loan | Nữ | 12/03/2001 | B́nh Dương | CLC_19DKT02 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 920 | 1921006526 | Trịnh Thị Trúc | Ly | Nữ | 12/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 921 | 1921006528 | Ngô Triệu | Mẫn | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 3,65 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 922 | 1921006540 | Huỳnh Kim Hoàng | Ngân | Nữ | 13/10/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKT02 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 923 | 1921006541 | Lê Đỗ Kim | Ngân | Nữ | 23/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 924 | 1921006544 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 09/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 925 | 1921006545 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 08/09/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT02 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 926 | 1921006551 | Phan Thanh Bảo | Nguyệt | Nữ | 02/07/2001 | B́nh Định | CLC_19DKT02 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 927 | 1921006567 | Phạm Thị Phương | Nhung | Nữ | 27/12/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKT02 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 928 | 1921006568 | Vơ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 06/05/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DKT02 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 929 | 1921006570 | Lê Bá | Phát | Nam | 17/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 930 | 1921006575 | Lê Thị Ngọc | Phụng | Nữ | 21/09/2001 | B́nh Dương | CLC_19DKT02 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 931 | 1921006581 | Nguyễn Lê Trúc | Quỳnh | Nữ | 31/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 932 | 1921006590 | Lâm Phú | Thành | Nam | 14/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19DKT02 | 2,65 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 933 | 1921006591 | Bùi Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | 01/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT02 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 934 | 1921006598 | Trần Hồng | Thịnh | Nam | 16/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT02 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 935 | 1921006600 | Phan Thái Minh | Thư | Nữ | 01/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 936 | 1921006601 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Nữ | 21/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 937 | 1921006602 | Thái Thị Anh | Thư | Nữ | 13/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,65 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 938 | 1921006608 | Lê Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 16/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT02 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 939 | 1921006609 | Lê Nguyễn Khánh | Trân | Nữ | 03/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 940 | 1921004952 | Lư Ngọc | Trân | Nữ | 27/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 3,54 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 941 | 1921006610 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 21/06/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT02 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 942 | 1921006612 | Thiều Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 28/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT02 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 943 | 1921006618 | Bùi Thị Khánh | Vân | Nữ | 29/11/2001 | An Giang | CLC_19DKT02 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 944 | 1921006619 | Hứa Hồng | Vân | Nữ | 09/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 945 | 1921006620 | Lê Thị Khánh | Vân | Nữ | 07/01/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DKT02 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 946 | 1921006622 | Nguyễn Thị Mộng | Vân | Nữ | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 947 | 1921006624 | Nguyễn Thanh | Vi | Nữ | 15/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 948 | 1921006625 | Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 05/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT02 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 949 | 1921006626 | Tiêu Thị Tường | Vi | Nữ | 04/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 950 | 1921006627 | Nguyễn Trang Phương | Viên | Nữ | 06/02/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DKT02 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 951 | 1921004831 | Trần Thục | Anh | Nữ | 20/12/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT03 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 952 | 1921004173 | Nguyễn Lê Ngọc | Bích | Nữ | 08/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 953 | 1921006485 | Lê Thị Cẩm | Chi | Nữ | 05/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT03 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 954 | 1921006673 | Đặng Ngọc Triều | Gia | Nam | 26/10/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DKT03 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 955 | 1921006496 | Trần Phú | Hào | Nam | 04/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 956 | 1921004855 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 14/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 957 | 1921002828 | Lê Phú Thiên | Kim | Nữ | 29/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT03 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 958 | 1921004873 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Kim | Nữ | 12/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 959 | 1921006543 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 960 | 1921004551 | Nguyễn Vơ Hoài | Nguyên | Nữ | 17/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 961 | 1921006552 | Chu Yến | Nhi | Nữ | 03/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT03 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 962 | 1921006555 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/04/2001 | Kiên Giang | CLC_19DKT03 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 963 | 1921004909 | Huỳnh Thái Quỳnh | Phương | Nữ | 14/08/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DKT03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 964 | 1921006577 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 08/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKT03 | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 965 | 1921004916 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 966 | 1921004915 | Hồ Thuư | Quỳnh | Nữ | 06/10/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT03 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 967 | 1921006580 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | 05/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKT03 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 968 | 1921004921 | Ngô Minh | Tài | Nam | 20/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 969 | 1921006585 | Nguyễn Thiện | Tâm | Nam | 01/12/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DKT03 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 970 | 1921004933 | Phạm Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 01/01/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKT03 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 971 | 1921006596 | Vũ Hoàng Vân | Thảo | Nữ | 03/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 972 | 1921004074 | Phạm Ngọc | Thạch | Nam | 14/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT03 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 973 | 1921006069 | Vơ Cao Phú | Thụy | Nữ | 30/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 974 | 1921006642 | TRƯƠNG HOÀNG MINH | THƯ | Nữ | 06/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 975 | 1921004945 | Đặng Mỹ | Tiên | Nữ | 25/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DKT03 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 976 | 1921004947 | Vơ Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 03/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT03 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 977 | 1921006605 | Trần Thị | Tiến | Nữ | 10/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DKT03 | 2,92 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 978 | 1921006614 | Trần Quốc | Tuân | Nam | 27/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 979 | 1921006616 | Đào Thị Tố | Uyên | Nữ | 29/12/2000 | B́nh Phước | CLC_19DKT03 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 980 | 1921004974 | Văn Hoài | Vinh | Nam | 02/12/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKT03 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 981 | 1921006629 | Lê Hoàng Mai | Vy | Nữ | 13/08/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DKT03 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 982 | 1921006632 | Vũ Tường | Vy | Nữ | 08/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 983 | 1921006911 | Trịnh Thị Hải | Yến | Nữ | 02/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 984 | 1921004827 | Đặng Minh | An | Nam | 27/11/2001 | Gia Lai | 19DAC1 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 985 | 1921002778 | Nguyễn Vơ Phương | Anh | Nữ | 11/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 986 | 1921004832 | Vơ Thị Lan | Anh | Nữ | 11/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DAC1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 987 | 1921004826 | Phạm Nguyễn Diệu | Ái | Nữ | 14/10/2001 | Quảng Nam | 19DAC1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 988 | 1921004835 | Mai Thị Ngọc | Cầm | Nữ | 27/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DAC1 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 989 | 1921002735 | Lê Huỳnh Bảo | Châu | Nữ | 03/09/2000 | Long An | 19DAC1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 990 | 1921002763 | Huỳnh Thị Mai | Chinh | Nữ | 03/01/2001 | Đồng Nai | 19DAC1 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 991 | 1921002694 | Phạm Ngọc | Diệp | Nữ | 07/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 992 | 1921004842 | Vũ Thị Thảo | Dung | Nữ | 10/10/2001 | Lâm Đồng | 19DAC1 | 3,60 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 993 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | Nữ | 09/04/2001 | An Giang | 19DAC1 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 994 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 30/11/2001 | Lâm Đồng | 19DAC1 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 995 | 1921000383 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 25/06/2001 | B́nh Phước | 19DAC1 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 996 | 1921004849 | Phan Thị Ngọc | Hà | Nữ | 10/09/2001 | Gia Lai | 19DAC1 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 997 | 1921002794 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 04/03/2001 | Gia Lai | 19DAC1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 998 | 1921004851 | Nguyễn Phước Bảo | Hân | Nữ | 03/07/2001 | Đà Nẵng | 19DAC1 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 999 | 1921004857 | Dương Thị | Hiên | Nữ | 05/01/2001 | Hà Nam | 19DAC1 | 3,52 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1000 | 1921007480 | Phạm Thị Như | Hiếu | Nữ | 13/10/2001 | Ninh Thuận | 19DAC1 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1001 | 1921002699 | Lại Thị Kim | Hoa | Nữ | 25/01/2001 | Long An | 19DAC1 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1002 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 22/06/2001 | Long An | 19DAC1 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1003 | 1921002770 | Dương Thị Dư | Huỳnh | Nữ | 14/06/2001 | Tiền Giang | 19DAC1 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1004 | 1921002654 | Bùi Thị Thúy | Hường | Nữ | 20/11/2001 | Kon Tum | 19DAC1 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1005 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | Nữ | 21/12/2001 | Tây Ninh | 19DAC1 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1006 | 1921004876 | Phạm Châu Mỹ | Lệ | Nữ | 04/05/2001 | Kon Tum | 19DAC1 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1007 | 1921004878 | Mai Thùy | Linh | Nữ | 29/10/2000 | Lâm Đồng | 19DAC1 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1008 | 1921004884 | Hoàng Thị | Ly | Nữ | 18/04/2001 | Hà Tĩnh | 19DAC1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1009 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | Nữ | 03/11/2001 | Gia Lai | 19DAC1 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1010 | 1921002596 | Ngô Phương | Minh | Nữ | 01/09/2001 | Bến Tre | 19DAC1 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1011 | 1921004894 | Hà Phương | Ngân | Nữ | 16/02/2001 | Kon Tum | 19DAC1 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1012 | 1921004898 | Vũ Thị Kim | Ngân | Nữ | 07/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 3,44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1013 | 1921004899 | Bùi Thị Bích | Ngọc | Nữ | 22/10/2001 | An Giang | 19DAC1 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1014 | 1921002741 | Nguyễn Trần Minh | Nguyệt | Nữ | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1015 | 1921002678 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | Nữ | 07/10/2001 | Tiền Giang | 19DAC1 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1016 | 1921004905 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhung | Nữ | 29/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1017 | 1921004908 | Bùi Thị | Phương | Nữ | 15/05/2001 | Quảng B́nh | 19DAC1 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1018 | 1921002707 | Nguyễn Thị Kim | Phương | Nữ | 13/02/2001 | Long An | 19DAC1 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1019 | 1921004913 | Vơ Đ́nh | Quyết | Nam | 02/09/2001 | Nghệ An | 19DAC1 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1020 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | Nữ | 06/10/2001 | B́nh Phước | 19DAC1 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1021 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 28/01/1999 | B́nh Thuận | 19DAC1 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1022 | 1921002651 | Hà Ngọc | Thảo | Nữ | 30/09/2001 | Long An | 19DAC1 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1023 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | Nam | 25/10/2001 | Cà Mau | 19DAC1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1024 | 1921004944 | Lê Thu | Thủy | Nữ | 01/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1025 | 1921002687 | Dương Ngọc Anh | Thư | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1026 | 1921004948 | Hoàng Nguyễn Hữu | Tiền | Nam | 06/02/2001 | Đồng Nai | 19DAC1 | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1027 | 1921004956 | Huỳnh Thái Thị Kiều | Trang | Nữ | 09/12/2001 | B́nh Định | 19DAC1 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1028 | 1921002703 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 11/03/2001 | Nghệ An | 19DAC1 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1029 | 1921002742 | Phan Hữu | Trung | Nam | 14/05/2001 | Nghệ An | 19DAC1 | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1030 | 1921004965 | Trần Thanh | Tuấn | Nam | 05/10/2001 | Quảng Nam | 19DAC1 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1031 | 1921004967 | Bùi Ngọc Như | Tuyền | Nữ | 13/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1032 | 1921004962 | Lê Hồng Cẩm | Tú | Nữ | 29/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1033 | 1921004972 | Huỳnh Mộng | Vân | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1034 | 1921002624 | Đoàn Thị Kim | Vĩ | Nữ | 20/04/2001 | Long An | 19DAC1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1035 | 1921002775 | Đoàn Thảo | Vy | Nữ | 11/03/2001 | Đồng Tháp | 19DAC1 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1036 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | Nữ | 24/12/2001 | Vĩnh Long | 19DAC1 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1037 | 1921002715 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1038 | 1921002782 | Lưu Thị Trúc | An | Nữ | 06/12/2001 | Đồng Tháp | 19DAC2 | 2,71 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1039 | 1921004829 | Đào Quang | Anh | Nam | 03/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1040 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | Nữ | 07/04/2001 | Đồng Nai | 19DAC2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1041 | 1921004834 | Đoàn Chí | Bảo | Nam | 13/02/2001 | B́nh Phước | 19DAC2 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1042 | 1921002618 | Huỳnh Nhật Bảo | Châu | Nữ | 26/08/2001 | Long An | 19DAC2 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1043 | 1921004838 | Hồ Thị | Diễm | Nữ | 04/11/2001 | Hà Tĩnh | 19DAC2 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1044 | 1921004841 | Hồ Ngọc Xuân | Dung | Nữ | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1045 | 1921004845 | Thái Khánh | Duy | Nữ | 06/06/2001 | Trà Vinh | 19DAC2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1046 | 1921002640 | Hồ Xuân | Giao | Nữ | 01/02/2001 | An Giang | 19DAC2 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1047 | 1921004850 | Vơ Thị Thu | Hà | Nữ | 07/09/2001 | B́nh Phước | 19DAC2 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1048 | 1921004856 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | Nữ | 16/05/2001 | An Giang | 19DAC2 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1049 | 1921004852 | Dương Thị Thu | Hằng | Nữ | 01/04/2001 | Hà Tĩnh | 19DAC2 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1050 | 1921004858 | Đàm Thị | Hiền | Nữ | 02/10/2001 | Nghệ An | 19DAC2 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1051 | 1921004862 | Nguyễn Thái Nhật | Hoài | Nữ | 22/05/2001 | Khánh Ḥa | 19DAC2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1052 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | Nam | 29/04/2001 | Gia Lai | 19DAC2 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1053 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 17/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DAC2 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1054 | 1921004869 | Nguyễn Vơ Thụy | Kha | Nữ | 19/11/2001 | Kon Tum | 19DAC2 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1055 | 1921004875 | Nguyễn Lê Phương | Lam | Nữ | 26/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DAC2 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1056 | 1921004881 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 15/02/2001 | Trà Vinh | 19DAC2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1057 | 1921004885 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | Nữ | 01/08/2001 | Đồng Nai | 19DAC2 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1058 | 1921004887 | Trần Thị Yến | Ly | Nữ | 17/05/2001 | Đắk Lắk | 19DAC2 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1059 | 1921004890 | Nguyễn Thúy Huyền | My | Nữ | 14/06/2001 | B́nh Định | 19DAC2 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1060 | 1921004895 | Lữ Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/10/2001 | Lâm Đồng | 19DAC2 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1061 | 1921002780 | Nguyễn Hồ Mỹ | Ngọc | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Tháp | 19DAC2 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1062 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 15/09/2001 | B́nh Phước | 19DAC2 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1063 | 1921002785 | Trần Thị Trúc | Phương | Nữ | 17/05/2001 | B́nh Dương | 19DAC2 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1064 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | Nữ | 21/01/2001 | Tiền Giang | 19DAC2 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1065 | 1921004919 | Vũ TuyếT | Sương | Nữ | 28/03/2001 | Khánh Ḥa | 19DAC2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1066 | 1921004923 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 25/08/2001 | B́nh Định | 19DAC2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1067 | 1921002680 | Nguyễn Thị Thuy | Thanh | Nữ | 11/01/2001 | Vĩnh Long | 19DAC2 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1068 | 1921004926 | Đặng Hoàng | Thái | Nam | 10/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DAC2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1069 | 1921004936 | Trần Thị Diệu | Thu | Nữ | 28/02/2001 | Đồng Nai | 19DAC2 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1070 | 1921004939 | Nguyễn Thị Xuân | Thư | Nữ | 14/05/2001 | Đắk Lắk | 19DAC2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1071 | 1921002726 | Chế Thị Anh | Thy | Nữ | 30/06/2001 | Tây Ninh | 19DAC2 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1072 | 1921004955 | Đặng Minh | Trang | Nữ | 20/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1073 | 1921002633 | Trần Hạnh | Trang | Nữ | 16/08/2001 | Đắk Lắk | 19DAC2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1074 | 1921002750 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | Nữ | 27/05/2001 | B́nh Định | 19DAC2 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1075 | 1921004968 | Hà Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 01/01/2001 | Tây Ninh | 19DAC2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1076 | 1921002787 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 13/01/2001 | Long An | 19DAC2 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1077 | 1921002700 | Châu Nguyễn Cẩm | Tú | Nữ | 18/05/2001 | Tiền Giang | 19DAC2 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1078 | 1921004964 | Trần Thị Mỹ | Tú | Nữ | 17/02/2001 | Long An | 19DAC2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1079 | 1921004973 | Huỳnh Thị Khánh | Vi | Nữ | 22/10/2001 | Phú Yên | 19DAC2 | 3,50 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1080 | 1921004975 | Huỳnh Hồng | Vy | Nữ | 06/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1081 | 1921002631 | Phan Thị Tường | Vy | Nữ | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1082 | 1921004980 | Trần Hiểu | Vy | Nữ | 08/08/2001 | B́nh Thuận | 19DAC2 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1083 | 1921002771 | Vơ Hoài Tường | Vy | Nữ | 01/01/2001 | Đồng Nai | 19DAC2 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1084 | 1921003409 | Văn Dung Kim | Anh | Nữ | 23/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQK | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1085 | 1921003410 | Vũ Tố | Anh | Nữ | 20/02/2001 | B́nh Phước | 19DQK | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1086 | 1921000449 | Đỗ Hà Ánh | Băng | Nữ | 16/02/2001 | An Giang | 19DQK | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1087 | 1921000267 | Huỳnh Thị Ái | Châu | Nữ | 19/11/2001 | Vĩnh Long | 19DQK | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1088 | 1921003435 | Nguyễn Thế | Danh | Nam | 21/05/2001 | B́nh Phước | 19DQK | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1089 | 1921000378 | Huỳnh Thị Kim | Dung | Nữ | 21/07/2001 | Long An | 19DQK | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1090 | 1921003453 | Vũ Đức | Dũng | Nam | 18/02/2000 | Đắk Lắk | 19DQK | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1091 | 1921003441 | Phạm Tiến | Đạt | Nam | 02/08/2001 | B́nh Phước | 19DQK | 1,73 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1092 | 1921003433 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | Nữ | 27/02/2001 | B́nh Dương | 19DQK | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1093 | 1921000319 | Phạm Hồng | Hà | Nữ | 19/11/2001 | Kiên Giang | 19DQK | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1094 | 1921003473 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 03/09/2001 | B́nh Dương | 19DQK | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1095 | 1921003477 | Tăng Gia | Hân | Nữ | 04/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1096 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | Nam | 12/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1097 | 1921003530 | Hồ Trương Ngọc | Khánh | Nam | 07/09/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1098 | 1921000448 | Đào Đặng Thùy | Linh | Nữ | 05/03/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1099 | 1921000479 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 14/10/2001 | Tiền Giang | 19DQK | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1100 | 1921003566 | Đinh Văn | Lợi | Nam | 12/01/2001 | B́nh Phước | 19DQK | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1101 | 1921000271 | Đinh Triệu Ái | Ly | Nữ | 28/07/2001 | Phú Yên | 19DQK | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1102 | 1921003580 | Nguyễn Đức | Mạnh | Nam | 14/03/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1103 | 1921003582 | Đỗ Quang | Minh | Nam | 22/05/2001 | Hải Pḥng | 19DQK | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1104 | 1921003599 | Phạm Kiều | Nga | Nữ | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1105 | 1921003612 | Trần Đỗ Hữu | Nghĩa | Nam | 07/06/2001 | Khánh Ḥa | 19DQK | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1106 | 1921003616 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | Nữ | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1107 | 1921003618 | Thái Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 17/11/2001 | An Giang | 19DQK | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1108 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | Nữ | 20/10/2001 | An Giang | 19DQK | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1109 | 1921003673 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | Nữ | 17/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1110 | 1921000518 | Vơ Mai | Phương | Nữ | 06/11/2001 | Long An | 19DQK | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1111 | 1921003676 | Vũ Thị Thanh | Phương | Nữ | 27/06/2001 | Nam Định | 19DQK | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1112 | 1921003175 | Nguyễn Ngọc | Quyền | Nữ | 26/05/2001 | Cà Mau | 19DQK | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1113 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | Nam | 06/10/2001 | B́nh Định | 19DQK | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1114 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | Nam | 06/04/2001 | Quảng Trị | 19DQK | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1115 | 1921003740 | Vơ Thị Thu | Thảo | Nữ | 08/01/2001 | B́nh Phước | 19DQK | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1116 | 1921003716 | Nguyễn Hữu Quốc | Thái | Nam | 16/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1117 | 1921000327 | Vơ Văn | Thẩm | Nam | 01/01/2001 | An Giang | 19DQK | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1118 | 1921003747 | Nguyễn Bích | Thiện | Nữ | 14/03/2001 | Cà Mau | 19DQK | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1119 | 1921003167 | Mấu Minh | Thông | Nam | 07/10/2000 | Khánh Ḥa | 19DQK | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1120 | 1921000452 | Đặng Anh | Thư | Nữ | 11/11/2001 | Đồng Tháp | 19DQK | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1121 | 1921000341 | Nguyễn Thị Phương | Trang | Nữ | 29/05/2001 | Tiền Giang | 19DQK | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1122 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | Nữ | 28/03/2001 | Kon Tum | 19DQK | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1123 | 1921000100 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQK | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1124 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | Nam | 16/05/2001 | B́nh Thuận | 19DQK | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1125 | 1921003827 | Đặng Nguyễn Trâm | Uyên | Nữ | 19/06/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1126 | 1921003840 | Phan Thị Thanh | Vân | Nữ | 21/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQK | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1127 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | Nam | 19/04/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1128 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | Nam | 30/10/2001 | Gia Lai | 19DQK | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1129 | 1921003850 | Nguyễn Văn Quốc | Vũ | Nam | 10/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQK | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1130 | 1921000346 | Đặng Nguyễn Ái | Vy | Nữ | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1131 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 23/07/2001 | An Giang | 19DQK | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1132 | 1921000373 | Nguyễn Ngọc | Xuân | Nữ | 29/01/2001 | Đồng Tháp | 19DQK | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1133 | 1921004284 | Lê Hoàng Tú | Anh | Nữ | 21/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2,82 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1134 | 1921004288 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 31/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQF | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1135 | 1921004307 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 07/03/2001 | Thanh Hóa | 19DQF | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1136 | 1921004318 | Nguyễn Kim | Châu | Nữ | 25/08/2001 | B́nh Dương | 19DQF | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1137 | 1921004328 | Hàn Anh | Cường | Nam | 05/01/2001 | Khánh Ḥa | 19DQF | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1138 | 1921004329 | Bùi Duy | Cường | Nam | 19/07/2001 | Vĩnh Phúc | 19DQF | 2,52 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1139 | 1921004355 | Nguyễn Hồ | Duy | Nam | 27/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DQF | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1140 | 1921002350 | Vũ Thị Bích | Duyên | Nữ | 01/07/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1141 | 1921003160 | Thạch Thị Hồng | Đang | Nữ | 01/01/2000 | Trà Vinh | 19DQF | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1142 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | Nữ | 16/01/2001 | Quảng B́nh | 19DQF | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1143 | 1921004368 | Hoắc Thụy Vân | Hà | Nữ | 11/10/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1144 | 1921004369 | Nguyễn Thị Việt | Hà | Nữ | 08/07/2001 | Khánh Ḥa | 19DQF | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1145 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | Nữ | 17/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQF | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1146 | 1921002354 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Hằng | Nữ | 15/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1147 | 1921004412 | Nguyễn Minh Gia | Hưng | Nam | 01/01/2001 | An Giang | 19DQF | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1148 | 1921002541 | Nguyễn Đ́nh | Khiêm | Nam | 09/09/2001 | Bến Tre | 19DQF | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1149 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | Nam | 23/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQF | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1150 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | Nam | 17/10/2001 | Kon Tum | 19DQF | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1151 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | Nữ | 09/12/2000 | Đồng Nai | 19DQF | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1152 | 1921004474 | Nguyễn Phan Hữu | Lợi | Nam | 26/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1153 | 1921004523 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | 06/01/2001 | B́nh Thuận | 19DQF | 3,41 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Hạ 1 bậc xếp hạng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật |
| 1154 | 1921002506 | Lê Ngọc Tuyết | Nhi | Nữ | 03/12/2001 | Tiền Giang | 19DQF | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1155 | 1921004563 | Lâm Quỳnh | Như | Nữ | 01/03/2001 | B́nh Thuận | 19DQF | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1156 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | Nam | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1157 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | Nam | 20/06/2001 | B́nh Định | 19DQF | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1158 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | Nữ | 27/08/2001 | Kon Tum | 19DQF | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1159 | 1921006999 | Nguyễn Hoàng Phương | Quyên | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1160 | 1921002398 | Lê Tiểu | Quỳnh | Nữ | 26/09/2001 | An Giang | 19DQF | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1161 | 1921004628 | Đặng Minh | Sang | Nam | 26/01/2001 | B́nh Thuận | 19DQF | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1162 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | Nam | 23/06/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1163 | 1921004681 | Hoàng Vũ Anh | Thư | Nữ | 15/08/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1164 | 1921004680 | Hồ Thị Ngọc Anh | Thư | Nữ | 13/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1165 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | Nữ | 24/08/2001 | Đắk Lắk | 19DQF | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1166 | 1921004713 | Nguyễn Hùng | Tiến | Nam | 10/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1167 | 1921004725 | Phan Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 17/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DQF | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1168 | 1921004750 | Lê Đ́nh | Trí | Nam | 28/09/2001 | Tiền Giang | 19DQF | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1169 | 1921004765 | Tô Thị Kim | Tú | Nữ | 10/08/2001 | Phú Yên | 19DQF | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1170 | 1921004784 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 10/09/2001 | Gia Lai | 19DQF | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1171 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | Nam | 22/04/2001 | Thanh Hóa | 19DKS01 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1172 | 1921000809 | Phan Hoài | An | Nữ | 09/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA1 | 3,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1173 | 1921001100 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 25/08/2001 | Cà Mau | 19DMA1 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1174 | 1921003867 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 20/08/2000 | Đăk Nông | 19DMA1 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1175 | 1921001059 | Huỳnh Triệu Minh | Châu | Nữ | 09/04/2001 | Sóc Trăng | 19DMA1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1176 | 1921003868 | Châu Ngọc Trang | Đoan | Nữ | 16/12/2001 | Khánh Ḥa | 19DMA1 | 3,53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1177 | 1921000769 | Ngô Ngân | Hà | Nữ | 24/01/2001 | Long An | 19DMA1 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1178 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | Nữ | 23/10/2001 | Long An | 19DMA1 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1179 | 1921001272 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA1 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1180 | 1921001115 | Nguyễn Thị Kim | Hương | Nữ | 04/12/2001 | Kiên Giang | 19DMA1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1181 | 1921001140 | Nguyễn Ngọc | Liễu | Nữ | 30/09/2001 | Đồng Nai | 19DMA1 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1182 | 1921000924 | Vơ Thị Phương | Linh | Nữ | 04/05/2001 | Đồng Nai | 19DMA1 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1183 | 1921000812 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 22/07/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1184 | 1921000674 | Trần Diễm | Mi | Nữ | 13/05/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1185 | 1921000941 | Bùi Bích | Ngân | Nữ | 08/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA1 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1186 | 1921000762 | Hoàng Thị Yến | Nhi | Nữ | 09/07/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1187 | 1921001215 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 08/03/2001 | Phú Yên | 19DMA1 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1188 | 1921001097 | Trương Thị Mai | Nỡ | Nữ | 10/06/2000 | An Giang | 19DMA1 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1189 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | Nam | 24/01/2001 | Kiên Giang | 19DMA1 | 3,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1190 | 1921000932 | Trương Thị Thu | Phương | Nữ | 28/08/2001 | Cà Mau | 19DMA1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1191 | 1921000898 | Lê Ngọc | Quang | Nam | 31/01/2001 | Đồng Nai | 19DMA1 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1192 | 1921000804 | Lưu Đại | Tài | Nam | 13/01/2001 | Đồng Tháp | 19DMA1 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1193 | 1921001232 | Phạm Thị Hoài | Thu | Nữ | 01/10/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1194 | 1921000878 | Vơ Minh | Thuận | Nam | 23/03/2001 | Long An | 19DMA1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1195 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | Nữ | 26/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA1 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1196 | 1921003889 | Lê Thị | Trâm | Nữ | 12/07/2001 | B́nh Định | 19DMA1 | 3,69 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1197 | 1921000906 | Lê Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 13/08/2001 | Long An | 19DMA1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1198 | 1921001117 | Phan Vơ Hồng | Trúc | Nữ | 18/12/2001 | Đồng Nai | 19DMA1 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1199 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | Nam | 03/10/2001 | Kon Tum | 19DMA1 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1200 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | Nữ | 04/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DMA1 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1201 | 1921001265 | Vơ Thị Tường | Vi | Nữ | 10/04/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1202 | 1921000766 | Đinh Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 31/07/2001 | B́nh Phước | 19DMA1 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1203 | 1921000834 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 01/08/2001 | B́nh Thuận | 19DMA1 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1204 | 1921001225 | Phan Thị Tường | Vy | Nữ | 26/07/2001 | Long An | 19DMA1 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1205 | 1921003866 | Bùi Diệp | Anh | Nữ | 23/11/2001 | Hải Dương | 19DMA2 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1206 | 1921000979 | Lê Ngọc | Anh | Nữ | 25/12/2001 | B́nh Phước | 19DMA2 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1207 | 1921000799 | Thái Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 20/02/2001 | B́nh Định | 19DMA2 | 3,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1208 | 1921001269 | Lưu Thị Linh | Chi | Nữ | 17/06/2001 | Đắk Lắk | 19DMA2 | 3,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1209 | 1921001279 | Bùi Lê Trường | Giang | Nam | 11/09/2001 | B́nh Thuận | 19DMA2 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1210 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 24/07/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1211 | 1921003872 | Nguyễn Hoàng Gia | Hân | Nữ | 01/04/2001 | Đồng Nai | 19DMA2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1212 | 1921003876 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Nữ | 16/03/2001 | B́nh Phước | 19DMA2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1213 | 1921003877 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | Nữ | 27/02/2001 | Đồng Tháp | 19DMA2 | 3,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1214 | 1921001066 | Nguyễn Mỹ | Khanh | Nữ | 09/05/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1215 | 1921000684 | Lư Kỳ | Linh | Nữ | 01/01/2001 | Kiên Giang | 19DMA2 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1216 | 1921001003 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 24/06/2001 | Đồng Tháp | 19DMA2 | 3,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1217 | 1921003881 | Nguyễn Hoàng | Ly | Nữ | 16/09/2001 | Phú Yên | 19DMA2 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1218 | 1921000856 | Nguyễn Hải | Minh | Nam | 18/11/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1219 | 1921003885 | Giáp Thị | Nguyệt | Nữ | 16/03/2001 | Đắk Lắk | 19DMA2 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1220 | 1921001130 | Trần Phương Khả | Nhi | Nữ | 27/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DMA2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1221 | 1921001226 | Vũ Thị Thùy | Nhung | Nữ | 29/01/2001 | B́nh Phước | 19DMA2 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1222 | 1921001105 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 09/08/2001 | An Giang | 19DMA2 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1223 | 1921000837 | Đinh Bá | Phát | Nam | 20/01/2001 | B́nh Thuận | 19DMA2 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1224 | 1921001091 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 05/07/2001 | Bạc Liêu | 19DMA2 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1225 | 1921000820 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 31/10/2001 | Long An | 19DMA2 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1226 | 1921000763 | Nguyễn Nhật | Phượng | Nữ | 31/03/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1227 | 1921001230 | Biện Thị | Quỳnh | Nữ | 12/12/2001 | Nghệ An | 19DMA2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1228 | 1921000907 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | Nữ | 01/04/2001 | Nghệ An | 19DMA2 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1229 | 1921000884 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA2 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1230 | 1921001049 | Vơ Ngọc | Tiếng | Nữ | 06/01/2001 | Cần Thơ | 19DMA2 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1231 | 1921001219 | Hoàng Thị Huyền | Trang | Nữ | 07/07/2001 | Lâm Đồng | 19DMA2 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1232 | 1921001201 | Nguyễn Thị Huế | Trân | Nữ | 08/02/2001 | Long An | 19DMA2 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1233 | 1921001282 | Trần Thị Ngọc | Triều | Nữ | 23/04/2001 | Gia Lai | 19DMA2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1234 | 1921000973 | Nguyễn Thụy Thanh | Trúc | Nữ | 23/08/2001 | Đồng Tháp | 19DMA2 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1235 | 1921000827 | Lương Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 16/02/2001 | Phú Yên | 19DMA2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1236 | 1921000916 | Nguyễn Ngọc Anh | Tú | Nữ | 29/01/2001 | Đắk Lắk | 19DMA2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1237 | 1921001238 | Phạm Ngọc Thảo | Vân | Nữ | 31/03/2001 | Phú Yên | 19DMA2 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1238 | 1921000771 | Nguyễn Quốc | Việt | Nam | 26/09/2001 | An Giang | 19DMA2 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1239 | 1921000803 | Nguyễn Phước Hải | Vy | Nữ | 15/06/2001 | Sóc Trăng | 19DMA2 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1240 | 1921001169 | Nguyễn Tường Thúy | Vy | Nữ | 05/11/2001 | Bến Tre | 19DMA2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1241 | 1921003893 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 14/03/2001 | Thanh Hóa | 19DMA2 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1242 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | Nữ | 07/06/2001 | Lâm Đồng | 19DQT1 | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1243 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | Nữ | 23/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1244 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | Nữ | 25/03/2001 | B́nh Phước | 19DTX | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1245 | 1921005355 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 22/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1246 | 1921001385 | Phạm Thúy | B́nh | Nữ | 20/08/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1247 | 1921001366 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2,78 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1248 | 1921001352 | Đỗ Anh | Đức | Nam | 15/12/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA01 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1249 | 1921001309 | Trịnh Thị Hồng | Huệ | Nữ | 07/05/2001 | Nam Định | CLC_19DMA01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1250 | 1921005449 | Huỳnh Tấn | Huy | Nam | 15/08/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA01 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1251 | 1921001379 | Lê | Huy | Nam | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1252 | 1921001316 | Trần Hoàng | Huy | Nam | 18/07/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA01 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1253 | 1921001299 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 31/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1254 | 1921005087 | Đường Hạc Tấn | Khoa | Nam | 10/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1255 | 1921005520 | Nguyễn Hoàng Trúc | Mai | Nữ | 30/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1256 | 1921005525 | Trà Thụy Trúc | Mai | Nữ | 15/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1257 | 1921001348 | Dương Tuyết | Ngân | Nữ | 23/03/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA01 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1258 | 1921001306 | Tăng Vĩnh Phương | Nghi | Nữ | 27/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1259 | 1921001370 | Lê Thị Cẩm | Ngọc | Nữ | 09/11/2001 | Long An | CLC_19DMA01 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1260 | 1921001358 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 03/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1261 | 1921001364 | Nguyễn Hồng | Nhi | Nữ | 11/11/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA01 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1262 | 1921001311 | Huỳnh Xuân | Như | Nữ | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1263 | 1921001345 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 30/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1264 | 1921001375 | Lê Hà | Phương | Nữ | 03/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3,49 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1265 | 1921001380 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 26/04/2001 | Hà Nội | CLC_19DMA01 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1266 | 1921001341 | Nguyễn Hồng | Thảo | Nữ | 06/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1267 | 1921001359 | Phan Ngô Quốc | Thắng | Nam | 24/10/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA01 | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1268 | 1921001343 | Diệp Vơ Anh | Thư | Nữ | 12/03/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA01 | 3,71 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1269 | 1921001383 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 25/03/2001 | Cần Thơ | CLC_19DMA01 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1270 | 1921005690 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 05/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA01 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1271 | 1921001369 | Tống Ngọc Hoài | Thương | Nữ | 28/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1272 | 1921001329 | Đoàn Diệu Thảo | Tiên | Nữ | 01/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA01 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1273 | 1921005739 | Phạm Minh Thy | Trúc | Nữ | 12/06/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA01 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1274 | 1921007254 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 06/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 3,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1275 | 1921005747 | Đoàn Tâm | Từ | Nữ | 13/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA01 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1276 | 1921001371 | Hoàng Trần Thảo | Uyên | Nữ | 31/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1277 | 1921001296 | Nguyễn Phương Thảo | Vy | Nữ | 19/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1278 | 1921001339 | Phùng Nhă | Vy | Nữ | 22/03/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA01 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1279 | 1921005804 | Vơ Thị Như | Ư | Nữ | 02/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA01 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1280 | 1921005337 | Ngô Hồng | Ân | Nữ | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1281 | 1921005376 | Lương Thị Minh | Châu | Nữ | 28/02/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1282 | 1921005378 | Nguyễn Vũ Bảo | Châu | Nữ | 29/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1283 | 1921005379 | Lê Mai | Chi | Nữ | 16/03/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1284 | 1921005384 | Nguyễn Quốc | Đạt | Nam | 02/07/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA02 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1285 | 1921005415 | Vơ Ngọc | Hân | Nữ | 18/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA02 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1286 | 1921005436 | Nghiêm Công | Hoàng | Nam | 04/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1287 | 1921005080 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 06/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA02 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1288 | 1921005442 | Nguyễn Xuân | Hùng | Nam | 19/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA02 | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1289 | 1921005444 | Nguyễn Hồng Kim | Hưng | Nữ | 05/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA02 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1290 | 1921005463 | Nguyễn Hồ Bảo | Khánh | Nam | 11/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1291 | 1921005475 | Trương Đức | Kiên | Nam | 21/01/2001 | Nam Định | CLC_19DMA02 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1292 | 1921005476 | Đào Tuấn | Kiệt | Nam | 03/11/2001 | Kon Tum | CLC_19DMA02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1293 | 1921005482 | Nguyễn Đắc Quỳnh | Lâm | Nữ | 10/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1294 | 1921005494 | Nguyễn Nhất | Linh | Nam | 02/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA02 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1295 | 1921005505 | Trịnh Thị Thùy | Linh | Nữ | 09/08/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA02 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1296 | 1921005507 | Trương Khánh | Linh | Nữ | 16/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 2,82 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1297 | 1921005112 | Phạm Khánh | Mai | Nữ | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1298 | 1921005546 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 06/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1299 | 1921005569 | Nguyễn Vũ Thảo | Nguyên | Nữ | 04/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA02 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1300 | 1921005593 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 12/04/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA02 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1301 | 1921005626 | Bùi Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | 08/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1302 | 1921005648 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 11/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA02 | 3,52 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1303 | 1921005669 | Trần Mai Phương | Thảo | Nữ | 22/01/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA02 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1304 | 1921005671 | Bùi Đặng Nhă | Thi | Nữ | 26/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1305 | 1921005672 | Đặng Nguyễn Hạ | Thi | Nữ | 23/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1306 | 1921005678 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 11/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1307 | 1921005684 | Phạm Minh | Thư | Nữ | 17/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1308 | 1921005685 | Trần Minh | Thư | Nữ | 24/03/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA02 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1309 | 1921005725 | Lương Trần Nhật | Trang | Nữ | 15/09/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA02 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1310 | 1921005710 | Đặng Bảo | Trâm | Nữ | 11/06/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA02 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1311 | 1921005712 | Nguyễn Hoài Bảo | Trâm | Nữ | 13/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 3,19 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1312 | 1921005723 | Trần Thị Bảo | Trân | Nữ | 02/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1313 | 1921005732 | Huỳnh Thị Diễm | Trinh | Nữ | 15/09/2001 | Trà Vinh | CLC_19DMA02 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1314 | 1921005756 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 23/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1315 | 1921005762 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 04/11/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA02 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1316 | 1921005791 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Vy | Nữ | 27/10/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA02 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1317 | 1921005798 | Trần Thảo | Vy | Nữ | 20/04/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA02 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1318 | 1921005799 | Vơ Thảo | Vy | Nữ | 11/02/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA02 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1319 | 1921005344 | Đặng Đ́nh | Anh | Nam | 01/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA03 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1320 | 1921005351 | Lưu Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 15/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1321 | 1921005358 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 23/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1322 | 1921005363 | Trần Hà Vân | Anh | Nữ | 29/06/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA03 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1323 | 1921005365 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | 12/07/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA03 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1324 | 1921005372 | Nguyễn Xuân Quốc | Bảo | Nam | 06/07/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DMA03 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1325 | 1921005373 | Trần Quang | B́nh | Nam | 14/01/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1326 | 1921005375 | Bùi Tấn | Bửu | Nam | 13/11/2000 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1327 | 1921005380 | Đặng Thị Kiều | Chinh | Nữ | 06/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA03 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1328 | 1921005382 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 06/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA03 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1329 | 1921005410 | Phạm Thiên | Hà | Nữ | 10/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1330 | 1921005420 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | Nữ | 22/10/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA03 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1331 | 1921005425 | Phạm Đức | Hậu | Nam | 01/12/2001 | Phú Yên | CLC_19DMA03 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1332 | 1921005438 | Tiêu Kim | Hồng | Nữ | 29/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1333 | 1921005453 | Trần Đức | Huy | Nam | 24/12/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1334 | 1921005455 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 13/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1335 | 1921005456 | Nguyễn Thành | Khải | Nam | 05/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA03 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1336 | 1921005483 | Bùi Ngọc Yến | Linh | Nữ | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1337 | 1921005485 | Đỗ Thị Nhật | Linh | Nữ | 04/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1338 | 1921005488 | Mai Trần Khánh | Linh | Nữ | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1339 | 1921005509 | Lê Duy | Lộc | Nam | 01/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA03 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1340 | 1921005550 | Trần Bảo | Ngân | Nữ | 19/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA03 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1341 | 1921005555 | Phạm Như Thảo | Ngọc | Nữ | 10/01/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DMA03 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1342 | 1921005586 | Nguyễn Lê Ư | Nhi | Nữ | 30/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1343 | 1921005595 | Lư Gia | Như | Nữ | 14/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3,41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1344 | 1921005602 | Tôn Nữ Phụng | Như | Nữ | 31/03/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA03 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1345 | 1921005616 | Nguyễn Trần Nhật | Phương | Nữ | 26/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1346 | 1921005625 | Trần Toàn | Quốc | Nam | 08/02/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA03 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1347 | 1921005640 | Đỗ Đức | Tài | Nam | 09/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1348 | 1921005641 | Nguyễn Thịnh | Tài | Nam | 16/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA03 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1349 | 1921005666 | Phan Đặng Thanh | Thảo | Nữ | 04/09/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1350 | 1921005682 | Ninh Ngọc Anh | Thư | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1351 | 1921005727 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 21/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1352 | 1921005744 | Trần Quốc | Trung | Nam | 12/10/2000 | Nam Định | CLC_19DMA03 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1353 | 1921005754 | Lê Thị Thu | Tuyền | Nữ | 10/12/2001 | Long An | CLC_19DMA03 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1354 | 1921005758 | Hà Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 09/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1355 | 1921005788 | Đặng Phương | Vy | Nữ | 27/09/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA03 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1356 | 1921005795 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | 15/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1357 | 1921005388 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 14/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA04 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1358 | 1921005387 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 27/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1359 | 1921005389 | Bùi Thị Mỹ | Diệp | Nữ | 24/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1360 | 1921005403 | Lâm Mỹ | Duyên | Nữ | 06/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1361 | 1921005392 | Lê Nguyễn Dũ | Đức | Nam | 09/07/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA04 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1362 | 1921005408 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 28/04/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA04 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1363 | 1921005424 | Ngô Thị Thanh | Hậu | Nữ | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1364 | 1921005439 | Nguyễn Dương | Huân | Nam | 07/11/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA04 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1365 | 1921005458 | Đoàn Trần Phú | Khang | Nam | 05/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 2,68 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1366 | 1921005460 | Trần Vĩnh | Khang | Nam | 03/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA04 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1367 | 1921005461 | Nguyễn Thụy Như | Khanh | Nữ | 14/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1368 | 1921005465 | Lê Anh | Khoa | Nam | 15/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1369 | 1921005467 | Nguyễn Trần Anh | Khoa | Nam | 03/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1370 | 1921005492 | Nguyễn Đặng Bạch | Linh | Nữ | 12/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA04 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1371 | 1921005511 | Nguyễn Phúc Minh | Long | Nam | 28/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1372 | 1921005514 | Mai Thành | Lực | Nam | 02/01/2000 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1373 | 1921005533 | Trương Thị Tố | My | Nữ | 21/03/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA04 | 2,92 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1374 | 1921005543 | Đỗ Ngọc Thanh | Ngân | Nữ | 20/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA04 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1375 | 1921005574 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 18/12/2000 | Bến Tre | CLC_19DMA04 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1376 | 1921005588 | Nguyễn Thị Lan | Nhi | Nữ | 16/10/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA04 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1377 | 1921005592 | Trần Thị Xuân | Nhi | Nữ | 18/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1378 | 1921005610 | Lưu Thị | Phương | Nữ | 26/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1379 | 1921005619 | Trần Thảo | Phương | Nữ | 25/07/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA04 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1380 | 1921005620 | Hoàng Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 09/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1381 | 1921005623 | Nguyễn Tùng | Quang | Nam | 29/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1382 | 1921005638 | Phan Thị Thanh | Sương | Nữ | 21/08/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA04 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1383 | 1921005642 | Bùi Thị Thanh | Tâm | Nữ | 06/04/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA04 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1384 | 1921005652 | Lê Nguyễn Minh | Tân | Nam | 03/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA04 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1385 | 1921005667 | Phan Thùy Ngọc | Thảo | Nữ | 22/02/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA04 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1386 | 1921005698 | Trần Thị Anh | Thùy | Nữ | 03/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1387 | 1921005683 | Phan Thị Anh | Thư | Nữ | 18/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1388 | 1921005730 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1389 | 1921005716 | Phạm Ngọc | Trâm | Nữ | 05/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1390 | 1921005735 | Trần Hoàng | Trinh | Nữ | 13/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1391 | 1921005757 | Phan Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1392 | 1921005780 | Lê Đức Thành | Vinh | Nam | 23/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1393 | 1921005790 | Nguyễn Cát Tường | Vy | Nữ | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1394 | 1921005805 | Hoàng Ngọc Hải | Yến | Nữ | 17/01/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA04 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1395 | 1921005330 | Nguyễn Huỳnh Hạnh | An | Nữ | 13/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1396 | 1921005377 | Nguyễn Thị Huyền | Châu | Nữ | 20/11/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA05 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1397 | 1921005386 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Nữ | 08/10/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA05 | 3,81 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1398 | 1921005396 | Lê Ngọc | Dung | Nữ | 24/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1399 | 1921005393 | Nguyễn Công | Đức | Nam | 19/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,64 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1400 | 1921005411 | Trần Phương | Hà | Nữ | 12/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA05 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1401 | 1921005421 | Nguyễn Đức | Hào | Nam | 23/05/2001 | Đăk Nông | CLC_19DMA05 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1402 | 1921005446 | Lê Thị Ngọc | Hương | Nữ | 21/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA05 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1403 | 1921005459 | Phạm Dương Hoàng | Khang | Nam | 05/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1404 | 1921005469 | Phạm Ngô Đăng | Khoa | Nam | 28/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1405 | 1921005470 | Bùi Hoàng Minh | Khuê | Nữ | 19/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA05 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1406 | 1921005484 | Bùi Thị Trúc | Linh | Nữ | 06/03/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA05 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1407 | 1921005487 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 20/09/2000 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA05 | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1408 | 1921005493 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | 26/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1409 | 1921005506 | Trương Đặng Ngọc | Linh | Nữ | 03/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA05 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1410 | 1921005524 | Phạm Thị Hương | Mai | Nữ | 24/06/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA05 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1411 | 1921005527 | Cao Y | Minh | Nữ | 16/12/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DMA05 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1412 | 1921005534 | Vơ Nguyễn Trà | My | Nữ | 08/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1413 | 1921005535 | Hồ Thị Thành | Mỹ | Nữ | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1414 | 1921005542 | Trương Thị Kim | Ngà | Nữ | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1415 | 1921005544 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | 04/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1416 | 1921005557 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 27/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1417 | 1921005570 | Phạm Thảo | Nguyên | Nữ | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,52 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1418 | 1921005580 | Đoàn Vân | Nhi | Nữ | 16/11/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA05 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1419 | 1921005581 | Hồ Phạm Hoàng | Nhi | Nữ | 17/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1420 | 1921005585 | Nguyễn Hồng | Nhi | Nữ | 20/07/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA05 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1421 | 1921005615 | Nguyễn Hà | Phương | Nữ | 03/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1422 | 1921005628 | Lê Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 21/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA05 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1423 | 1921005631 | Trần Khánh | Quỳnh | Nữ | 18/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1424 | 1921005663 | Nguyễn Diệu | Thảo | Nữ | 25/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1425 | 1921005700 | Phan Huỳnh Lam | Thuyên | Nữ | 17/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1426 | 1921005706 | Hồ Đắc Trung | Tín | Nam | 06/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1427 | 1921005729 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 21/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA05 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1428 | 1921005745 | Hồ Xuân | Trường | Nam | 10/02/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA05 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1429 | 1921005749 | Huỳnh Anh | Tuấn | Nam | 16/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1430 | 1921005801 | Khương Gia | Vỹ | Nam | 22/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA05 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1431 | 1921005806 | Hoàng | Yến | Nữ | 30/01/2001 | Ninh B́nh | CLC_19DMA05 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1432 | 1921005356 | Nguyễn Ngọc Văn | Anh | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1433 | 1921005368 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 02/09/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1434 | 1921005397 | Lê Thị | Dung | Nữ | 17/02/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1435 | 1921005400 | Đặng Đức | Duy | Nam | 01/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA06 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1436 | 1921005402 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1437 | 1921005429 | Lương Ngọc | Hiếu | Nam | 14/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA06 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1438 | 1921005431 | Trần Trọng | Hiếu | Nam | 24/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1439 | 1921004404 | Phạm Nguyễn Mỹ | Ḥa | Nữ | 10/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1440 | 1921005448 | Dương Khắc | Huy | Nam | 05/09/2001 | An Giang | CLC_19DMA06 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1441 | 1921005495 | Nguyễn Thị Hải | Linh | Nữ | 06/06/2001 | Hải Pḥng | CLC_19DMA06 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1442 | 1921005518 | Lương Ngọc | Mai | Nữ | 27/05/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA06 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1443 | 1921005522 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 18/08/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA06 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1444 | 1921005526 | Phan Triệu | Mẫn | Nữ | 25/01/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA06 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1445 | 1921006293 | Nguyễn Lê Hải | My | Nữ | 20/04/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA06 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1446 | 1921005538 | Trần Hoài | Nam | Nam | 13/04/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA06 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1447 | 1921005547 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 06/05/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1448 | 1921005559 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 03/08/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA06 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1449 | 1921005576 | Nguyễn Đỗ Thanh | Nhạc | Nữ | 22/09/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA06 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1450 | 1921005589 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 28/01/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA06 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1451 | 1921005594 | Vy Thị Thảo | Nhi | Nữ | 06/04/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA06 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1452 | 1921005607 | Nguyễn Thanh | Phúc | Nam | 24/04/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA06 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1453 | 1921005611 | Lưu Thị Trúc | Phương | Nữ | 23/08/2001 | Long An | CLC_19DMA06 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1454 | 1921005608 | Đoàn Minh | Phước | Nam | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1455 | 1921005621 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 08/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1456 | 1921005627 | Hà Ngọc Trúc | Quỳnh | Nữ | 13/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1457 | 1921005676 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Nữ | 23/09/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA06 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1458 | 1921005677 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Nữ | 29/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1459 | 1921005702 | Lê Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 16/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1460 | 1921005704 | Vũ Nguyễn Ngọc | Tiên | Nữ | 14/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,26 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Hạ 1 bậc xếp hạng | C̣n học | Khoa Marketing |
| 1461 | 1921005705 | Trần Quốc | Tiến | Nam | 20/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1462 | 1921005724 | Đặng Thu | Trang | Nữ | 06/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1463 | 1921005728 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | Nữ | 26/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA06 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1464 | 1921005711 | Hoàng Thị Phương | Trâm | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1465 | 1921005720 | Nguyễn Phan Bảo | Trân | Nữ | 03/10/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DMA06 | 3,57 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1466 | 1921005753 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1467 | 1921005766 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | Nữ | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1468 | 1921005767 | Trương Nguyễn Nhật | Uyên | Nữ | 13/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA06 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1469 | 1921005768 | Hán Nữ Hồng | Vân | Nữ | 20/02/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA06 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1470 | 1921005802 | Lương Thị Ái | Xuân | Nữ | 12/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1471 | 1921005335 | Trần Văn | An | Nam | 29/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA07 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1472 | 1921005367 | Vũ Lan | Anh | Nữ | 25/08/2001 | Ninh B́nh | CLC_19DMA07 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1473 | 1921005374 | Vũ Quốc | B́nh | Nam | 08/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1474 | 1921005398 | Phan Trí | Dũng | Nam | 25/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA07 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1475 | 1921005391 | Bùi Minh | Đức | Nam | 20/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1476 | 1921005394 | Phạm Vơ Minh | Đức | Nam | 10/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1477 | 1921005409 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 31/10/2001 | Nam Định | CLC_19DMA07 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1478 | 1921005412 | Trịnh Hồng | Hải | Nam | 05/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1479 | 1921005417 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 14/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1480 | 1921005428 | Lê Thị Thu | Hiếu | Nữ | 19/07/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA07 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1481 | 1921005462 | Hoàng Ngọc | Khánh | Nữ | 24/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1482 | 1921005480 | Tô Hải | Lam | Nữ | 11/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1483 | 1921005502 | Trần Mỹ | Linh | Nữ | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1484 | 1921005532 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 17/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1485 | 1921005553 | Nguyễn Trần Bảo | Nghi | Nữ | 11/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1486 | 1921005563 | Trương Thiên Bảo | Ngọc | Nữ | 26/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1487 | 1921005572 | Cao Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 07/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DMA07 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1488 | 1921005573 | Lê Huỳnh Nhật | Nguyệt | Nữ | 17/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1489 | 1921005575 | Trương Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 29/11/2001 | Kon Tum | CLC_19DMA07 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1490 | 1921005587 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | Nữ | 18/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1491 | 1921005600 | Nguyễn Vơ Tuyết | Như | Nữ | 01/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1492 | 1921005604 | Trần Thế | Phong | Nam | 26/06/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1493 | 1921005606 | Nguyễn Đăng | Phú | Nam | 22/03/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA07 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1494 | 1921005617 | Phạm Ngọc Thu | Phương | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1495 | 1921005634 | Lâm My | Sa | Nữ | 27/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1496 | 1921005636 | Hồ Thu | Sương | Nữ | 15/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1497 | 1921005654 | Chương Quốc | Thắng | Nam | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1498 | 1921005675 | Đỗ Ngọc Hoài | Thu | Nữ | 17/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1499 | 1921005693 | Nguyễn Minh | Thúy | Nữ | 13/03/2001 | Hưng Yên | CLC_19DMA07 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1500 | 1921005703 | Vũ Mỹ | Tiên | Nữ | 07/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1501 | 1921005726 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | Nữ | 14/05/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA07 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1502 | 1921005738 | Hồ Thanh | Trúc | Nữ | 11/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1503 | 1921005751 | Nguyễn Khánh | Tường | Nam | 25/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2,78 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1504 | 1921005803 | Nguyễn Lê Như | Xuân | Nữ | 06/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1505 | 1921005807 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 30/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA07 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1506 | 1921005810 | Vơ Thị Thanh Bảo | Yến | Nữ | 22/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1507 | 1921005336 | Vơ Ngọc Xuân | An | Nữ | 20/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1508 | 1921005345 | Hồ Ngọc Thiên | Anh | Nữ | 05/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1509 | 1921005353 | Nguyễn Ngọc Hải | Anh | Nữ | 27/03/2001 | An Giang | CLC_19DMA08 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1510 | 1921006190 | Nguyễn Đắc Lê | Dung | Nữ | 28/02/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA08 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1511 | 1921005381 | Đặng Văn | Đăng | Nam | 23/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA08 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1512 | 1921005406 | Trần Nguyễn Hà | Giang | Nữ | 17/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1513 | 1921005407 | Vũ Thị Châu | Giang | Nữ | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1514 | 1921004373 | Hoàng Lê Bảo | Hân | Nữ | 17/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1515 | 1921005432 | Trần Vương Thái | Hiếu | Nam | 11/01/2001 | Trà Vinh | CLC_19DMA08 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1516 | 1921005435 | Bùi Ngọc | Ḥa | Nam | 10/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA08 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1517 | 1921003525 | Dương Hải | Huỳnh | Nữ | 04/12/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA08 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1518 | 1921005473 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1519 | 1921005489 | Ngô Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1520 | 1921005515 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | Nữ | 27/11/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA08 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1521 | 1921005530 | Vũ Thị Kiều | Minh | Nữ | 13/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 3,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1522 | 1921005551 | Trần Kim | Ngân | Nữ | 19/06/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA08 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1523 | 1921005558 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | Nữ | 01/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1524 | 1921005564 | Bùi Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 10/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA08 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1525 | 1921005565 | Dương Hoàng Lê | Nguyên | Nam | 02/11/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA08 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1526 | 1921005568 | Nguyễn Thanh | Nguyên | Nam | 03/03/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA08 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1527 | 1921005597 | Nguyễn Hoàng Hải | Như | Nữ | 22/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1528 | 1921007559 | Nguyễn Thị Yến | Oanh | Nữ | 25/03/2001 | Long An | CLC_19DMA08 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1529 | 1921005612 | Ngô Kiều | Phương | Nữ | 12/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA08 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1530 | 1921005635 | Chu Thị | Soan | Nữ | 17/02/2001 | Nam Định | CLC_19DMA08 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1531 | 1921005639 | Phạm Trần Kiều | Sương | Nữ | 16/09/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA08 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1532 | 1921005649 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | 24/12/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA08 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1533 | 1921005650 | Phương Thanh | Tâm | Nữ | 01/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1534 | 1921005659 | Phạm Tiến | Thành | Nam | 27/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 1,77 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1535 | 1921005653 | Vũ Ngọc | Thái | Nam | 02/10/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA08 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1536 | 1921005673 | Trương Tôn Anh | Thi | Nam | 17/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA08 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1537 | 1921005697 | Trần Phương | Thùy | Nữ | 20/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1538 | 1921005686 | Trương Nguyễn Trang | Thư | Nữ | 22/04/2001 | B́nh Dương | CLC_19DMA08 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1539 | 1921005709 | Trương Thế | Toàn | Nam | 08/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1540 | 1921006452 | Phùng Thị Kim | Tuyền | Nữ | 18/02/2001 | An Giang | CLC_19DMA08 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1541 | 1921005796 | Nguyễn Tường | Vy | Nữ | 03/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1542 | 1921005808 | Nhâm Hải | Yến | Nữ | 08/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1543 | 1921005340 | Đỗ Mai | Anh | Nữ | 18/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1544 | 1921005341 | Đỗ Ngọc Tuấn | Anh | Nam | 24/03/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA09 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1545 | 1921005347 | Hoàng Ngọc Bảo | Anh | Nam | 18/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA09 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1546 | 1921005357 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | Nam | 07/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA09 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1547 | 1921005359 | Nguyễn Việt Hà | Anh | Nữ | 22/09/2001 | Hà Nội | CLC_19DMA09 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1548 | 1921005401 | Mai Hoàng | Duy | Nam | 17/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1549 | 1921005383 | Huỳnh Thụy Đông | Đào | Nữ | 11/11/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA09 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1550 | 1921005418 | Dương Lê Mỹ | Hạnh | Nữ | 13/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1551 | 1921005426 | Bùi Thị Thu | Hiền | Nữ | 16/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1552 | 1921005450 | Lê Nhật | Huy | Nam | 01/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA09 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1553 | 1921005441 | Nguyễn Chí | Hùng | Nam | 12/10/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA09 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1554 | 1921005443 | Lê | Hưng | Nam | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1555 | 1921005445 | Nguyễn Ngọc | Hưng | Nam | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 1,92 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1556 | 1921005478 | Ngô Thị Mỹ | Lai | Nữ | 11/02/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA09 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1557 | 1921005508 | Vơ Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 08/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1558 | 1921005517 | Lă Thanh | Mai | Nữ | 16/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1559 | 1921005578 | Lâm Minh | Nhật | Nam | 15/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1560 | 1921005584 | Nguyễn Đào Uyển | Nhi | Nữ | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1561 | 1921005603 | Lê Minh | Phát | Nam | 02/06/2000 | Long An | CLC_19DMA09 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1562 | 1921005622 | Nguyễn Thanh | Quang | Nam | 11/04/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA09 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1563 | 1921005637 | Nguyễn Thảo | Sương | Nữ | 05/06/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA09 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1564 | 1921005645 | Lê Thị Văn | Tâm | Nữ | 15/08/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA09 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1565 | 1921005646 | Nguyễn Băng | Tâm | Nữ | 01/03/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA09 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1566 | 1921005674 | Nguyễn Minh | Thơ | Nữ | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1567 | 1921005696 | Thái Ngọc | Thùy | Nữ | 15/04/2001 | Cần Thơ | CLC_19DMA09 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1568 | 1921005694 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | Nữ | 17/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1569 | 1921006091 | Lê Nguyễn Huyền | Trang | Nữ | 12/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA09 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1570 | 1921005717 | Tăng Ngọc Phương | Trâm | Nữ | 07/08/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA09 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1571 | 1921005737 | Trần Thị Kiều | Trinh | Nữ | 13/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA09 | 3,53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1572 | 1921005742 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | 07/01/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA09 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1573 | 1921005743 | Tô Đ́nh | Trung | Nam | 10/11/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA09 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1574 | 1921005752 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 25/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1575 | 1921005765 | Nguyễn Ngọc Đan | Uyên | Nữ | 17/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA09 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1576 | 1921005771 | Nguyễn Thúy | Vân | Nữ | 13/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA09 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1577 | 1921005782 | Nguyễn Bá Khánh | Vinh | Nam | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1578 | 1921005783 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | 24/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1579 | 1921005787 | Bùi Lê Thảo | Vy | Nữ | 18/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA09 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1580 | 1921005331 | Nguyễn Ngọc Xuân | An | Nữ | 04/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1581 | 1921001391 | Phạm Hoàng Phúc | Anh | Nam | 09/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1582 | 1921005364 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | 28/11/2001 | Quảng B́nh | CLC_19DMA10 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1583 | 1921005366 | Trịnh Hoài | Anh | Nữ | 22/03/2001 | Nam Định | CLC_19DMA10 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1584 | 1921005385 | Tạ Tiến | Đạt | Nam | 21/11/2001 | Thái Nguyên | CLC_19DMA10 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1585 | 1921005405 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | Nữ | 16/02/2001 | Hậu Giang | CLC_19DMA10 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1586 | 1921005422 | Đào Minh | Hảo | Nam | 08/12/2001 | Thái B́nh | CLC_19DMA10 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1587 | 1921005451 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 09/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1588 | 1921005452 | Phạm Quốc | Huy | Nam | 03/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA10 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1589 | 1921005440 | Hoàng Ngọc Tấn | Hùng | Nam | 05/08/2000 | Lâm Đồng | CLC_19DMA10 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1590 | 1921005464 | Nguyễn Anh | Khiết | Nam | 19/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1591 | 1921005468 | Nguyễn Vũ Anh | Khoa | Nam | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1592 | 1921005498 | Phan Trang | Linh | Nữ | 08/02/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA10 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1593 | 1921005499 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nữ | 16/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1594 | 1921005501 | Trần Mỹ Hạnh | Linh | Nữ | 15/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1595 | 1921005503 | Trần Thị | Linh | Nữ | 20/06/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA10 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1596 | 1921005539 | Trịnh Hoài | Nam | Nam | 02/09/2000 | Nam Định | CLC_19DMA10 | 3,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1597 | 1921005554 | Trương Phương | Nghi | Nữ | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1598 | 1921005567 | Đỗ Thị Hạnh | Nguyên | Nữ | 06/05/2001 | Đăk Nông | CLC_19DMA10 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1599 | 1921005601 | Phạm Quỳnh | Như | Nữ | 17/08/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA10 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1600 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | Nữ | 04/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA10 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1601 | 1921005624 | Nguyễn Anh | Quốc | Nam | 23/05/2001 | Nghệ An | CLC_19DMA10 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1602 | 1921005630 | Nguyễn Phạm Khánh | Quỳnh | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1603 | 1921005644 | Lê Thị | Tâm | Nữ | 29/01/2001 | Hà Tây | CLC_19DMA10 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1604 | 1921005647 | Nguyễn Hữu | Tâm | Nam | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1605 | 1921005664 | Nguyễn Phương Ngọc | Thảo | Nữ | 23/07/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DMA10 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1606 | 1921005695 | Nguyễn Thị Vân | Thùy | Nữ | 22/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1607 | 1921005689 | Nguyễn Ngọc Hoài | Thương | Nữ | 20/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA10 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1608 | 1921005692 | Vơ Thị Hoài | Thương | Nữ | 03/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1609 | 1921005748 | Dương Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 11/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1610 | 1921005759 | Phạm Ánh | Tuyết | Nữ | 04/03/2001 | Thái B́nh | CLC_19DMA10 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1611 | 1921005760 | Bạch Tú | Uyên | Nữ | 29/11/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA10 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1612 | 1921005761 | Lê Diệu Thảo | Uyên | Nữ | 02/08/2001 | Đà Nẵng | CLC_19DMA10 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1613 | 1921005763 | Mai Thảo | Uyên | Nữ | 16/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1614 | 1921005786 | Lê Thị Thùy | Vương | Nữ | 13/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1615 | 1921003896 | Trang Phúc | An | Nữ | 21/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1616 | 1921001182 | Lê Tú | Anh | Nữ | 14/04/2000 | Kiên Giang | CLC_19DMA11 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1617 | 1921005338 | Nguyễn Trúc | Ân | Nữ | 08/12/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA11 | 3,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1618 | 1921005339 | Vương Đ́nh Phước | Ân | Nam | 14/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA11 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1619 | 1921000925 | Lê Huỳnh | Chung | Nam | 15/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1620 | 1921004354 | Lương Hữu Anh | Duy | Nam | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1621 | 1921003932 | Nguyễn Lê Anh | Duy | Nam | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1622 | 1921000885 | Đậu Minh | Đức | Nam | 04/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1623 | 1921003482 | Lương Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 08/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA11 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1624 | 1921003873 | Nguyễn Lê Ngọc | Hân | Nữ | 23/06/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA11 | 3,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1625 | 1921003955 | Tân Bội | Hiền | Nữ | 18/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1626 | 1921005437 | Nguyễn Vĩnh | Hoàng | Nam | 04/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1627 | 1921003228 | Chu Nguyễn Thanh | Ḥa | Nữ | 25/11/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DMA11 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1628 | 1921004196 | Phạm Thị Thanh | Hương | Nữ | 17/05/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA11 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1629 | 1921005486 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 15/10/2001 | Quảng B́nh | CLC_19DMA11 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1630 | 1921006959 | Lữ Thành | Long | Nam | 06/06/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA11 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1631 | 1921005516 | Đoàn Thị Thu | Mai | Nữ | 24/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA11 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1632 | 1921000861 | Trần Khánh | Minh | Nữ | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1633 | 1921005531 | Nguyễn Thị Mộng | Mơ | Nữ | 13/04/2001 | B́nh Phước | CLC_19DMA11 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1634 | 1921004506 | Nguyễn Huỳnh Hải | My | Nữ | 19/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA11 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1635 | 1921000676 | Dương Lai Mẫn | Mỹ | Nữ | 08/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1636 | 1921003597 | Nguyễn Hồng | Nga | Nữ | 16/10/2001 | B́nh Dương | CLC_19DMA11 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1637 | 1921004029 | Vơ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 20/07/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA11 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1638 | 1921006976 | Phạm Trung | Nghị | Nam | 04/05/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA11 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1639 | 1921000913 | Phan Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 07/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1640 | 1921005562 | Phạm Thị Bích | Ngọc | Nữ | 04/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA11 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1641 | 1921000956 | Lê Nguyễn Tuyết | Như | Nữ | 28/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA11 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1642 | 1921003887 | Tạ Kim | Như | Nữ | 17/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1643 | 1921000897 | Lê Thị Mai | Quế | Nữ | 19/06/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA11 | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1644 | 1921001262 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | Nữ | 23/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1645 | 1921005657 | Vơ Thị Thu | Thanh | Nữ | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA11 | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1646 | 1921001126 | Hồ Ngọc Minh | Thi | Nữ | 07/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1647 | 1921003770 | Trần Thị Minh | Thuỷ | Nữ | 18/03/2001 | B́nh Định | CLC_19DMA11 | 3,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1648 | 1921006846 | Huỳnh Thị Thu | Thúy | Nữ | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1649 | 1921006869 | Nguyễn Ngọc Thu | Trúc | Nữ | 17/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1650 | 1921005769 | Lâm Thúy | Vân | Nữ | 08/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1651 | 1921000942 | Nguyễn Phan Thảo | Vi | Nữ | 25/05/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA11 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1652 | 1921003395 | Lê Mỹ | Ư | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1653 | 1921005332 | Nguyễn Quỳnh Hạ | An | Nữ | 26/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1654 | 1921001273 | Liễu Hoàng Lan | Anh | Nữ | 06/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1655 | 1921000922 | Nguyễn Thúy Trâm | Anh | Nữ | 22/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1656 | 1921005813 | HUỲNH HỮU PHƯƠNG | ĐAN | Nữ | 30/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1657 | 1921005399 | Nguyễn Thành | Được | Nam | 23/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1658 | 1921006675 | Nguyễn Viết Trường | Giang | Nam | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1659 | 1921000737 | Lưu Phương | Hà | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1660 | 1921000921 | Ngô Thụy Bảo | Hân | Nữ | 06/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1661 | 1921000713 | Nguyễn Thị Mỹ | Hương | Nữ | 29/08/2001 | Long An | CLC_19DMA12 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1662 | 1921000777 | Lê Huỳnh | Khanh | Nữ | 01/04/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA12 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1663 | 1921003980 | Đào Long | Khánh | Nam | 07/04/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DMA12 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1664 | 1921005474 | Nguyễn Xuân | Kiên | Nam | 25/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1665 | 1921000880 | Lư Thư | Kỳ | Nữ | 23/10/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA12 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1666 | 1921001283 | Trương Thụy Trúc | Lam | Nữ | 13/12/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA12 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1667 | 1921004477 | Nguyễn Nhựt Hải | Long | Nam | 25/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1668 | 1921005519 | Nguyễn Hồng Xuân | Mai | Nữ | 10/05/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA12 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1669 | 1921000917 | Trương Minh | Mẫn | Nam | 11/06/2001 | An Giang | CLC_19DMA12 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1670 | 1921000934 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Nga | Nữ | 23/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1671 | 1921000851 | Bùi Kim | Ngân | Nữ | 14/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1672 | 1921001172 | Lâm Mẫn | Nghi | Nữ | 09/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA12 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1673 | 1921000872 | Trịnh Phương | Nghi | Nữ | 25/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1674 | 1921005561 | Nguyễn Thanh Như | Ngọc | Nữ | 24/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1675 | 1921005571 | Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 28/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1676 | 1921005579 | Cổ Ngọc | Nhi | Nữ | 22/05/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA12 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1677 | 1921004569 | Phạm Lê Hồng | Như | Nữ | 01/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1678 | 1921002948 | Nguyễn Duy | Tân | Nam | 22/07/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA12 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1679 | 1921006832 | Lê Thị Kim | Thoa | Nữ | 16/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA12 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1680 | 1921005681 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 06/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA12 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1681 | 1921000937 | Phan Nguyễn Hoàng | Thy | Nữ | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1682 | 1921000940 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 05/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1683 | 1921000967 | Huỳnh Hồ Bảo | Trân | Nữ | 13/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1684 | 1921005750 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 21/05/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DMA12 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1685 | 1921005746 | Vơ Phan Cẩm | Tú | Nữ | 18/06/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DMA12 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1686 | 1921003892 | Phan Gia Cát | Tường | Nữ | 14/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA12 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1687 | 1921005777 | Dương Quốc | Việt | Nam | 14/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1688 | 1921005778 | Đoàn Quốc | Việt | Nam | 25/12/2001 | Cần Thơ | CLC_19DMA12 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1689 | 1921003851 | Bùi Hà | Vy | Nữ | 09/02/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA12 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1690 | 1921005794 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 23/04/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA12 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1691 | 1921000985 | Trương Vĩnh | An | Nam | 06/08/2001 | Kiên Giang | 19DQH1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1692 | 1921001195 | Đặng Thị Quế | Anh | Nữ | 15/09/2001 | Long An | 19DQH1 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1693 | 1921000823 | Nguyễn Xuân | Anh | Nữ | 21/12/2001 | Vĩnh Long | 19DQH1 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1694 | 1921000974 | Phạm Thị | Diệu | Nữ | 31/08/2001 | Phú Yên | 19DQH1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1695 | 1921000686 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Duyên | Nữ | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1696 | 1921001042 | Trần Văn | Dũng | Nam | 10/05/2000 | Gia Lai | 19DQH1 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1697 | 1921001202 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 07/04/2001 | Long An | 19DQH1 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1698 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | Nam | 14/06/2001 | An Giang | 19DQH1 | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1699 | 1921000793 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 20/06/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1700 | 1921001675 | Nguyễn Gia | Hân | Nữ | 15/01/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1701 | 1921000816 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | Nữ | 04/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQH1 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1702 | 1921000802 | Lê Diễm | Huệ | Nữ | 22/04/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DQH1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1703 | 1921001241 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 06/09/2001 | Long An | 19DQH1 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1704 | 1921000775 | Nguyễn Đức Chí | Khuy | Nam | 02/07/2001 | B́nh Định | 19DQH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1705 | 1921001051 | Nguyễn Phan Thùy | Linh | Nữ | 15/01/2001 | Long An | 19DQH1 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1706 | 1921000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 30/12/2001 | Lâm Đồng | 19DQH1 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1707 | 1921001041 | Ngô Thị Diễm | Ly | Nữ | 12/05/2001 | Sóc Trăng | 19DQH1 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1708 | 1921001264 | Lê Nguyễn Tuyết | Mai | Nữ | 14/04/2001 | Tiền Giang | 19DQH1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1709 | 1921001137 | Lê Thị Hà | Mi | Nữ | 08/04/2001 | B́nh Phước | 19DQH1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1710 | 1921000754 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | 27/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1711 | 1921000945 | Trần Thị Thanh | Ngân | Nữ | 17/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1712 | 1921000705 | Mai Hồng | Ngọc | Nữ | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1713 | 1921001120 | Nguyễn Phúc | Nguyên | Nam | 17/09/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1714 | 1921000928 | Nguyễn Thái | Nguyệt | Nữ | 25/12/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1715 | 1921000933 | Vơ Hạnh | Nhi | Nữ | 24/04/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1716 | 1921001233 | Đỗ Thị Trúc | Như | Nữ | 12/09/2001 | Long An | 19DQH1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1717 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19/05/2001 | An Giang | 19DQH1 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1718 | 1921000757 | Trương Thị Kiều | Oanh | Nữ | 22/04/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1719 | 1921000989 | Đặng Hồng | Phát | Nam | 22/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1720 | 1921000720 | Lê Kiến | Quốc | Nam | 03/11/2001 | An Giang | 19DQH1 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1721 | 1921000821 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1722 | 1921000998 | Nguyễn Thị Mỹ | Quỳnh | Nữ | 19/03/2001 | An Giang | 19DQH1 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1723 | 1921001170 | Bùi Trương Bích | Thảo | Nữ | 08/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1724 | 1921001204 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 05/04/2001 | Long An | 19DQH1 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1725 | 1921000862 | Nguyễn Vương Minh | Thy | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1726 | 1921000955 | Trần Thị Lệ | T́nh | Nữ | 06/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQH1 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1727 | 1921000859 | Mai Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQH1 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1728 | 1921001278 | Phan Thị Thảo | Trang | Nữ | 14/03/2001 | Tiền Giang | 19DQH1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1729 | 1921001263 | Trương Thị Thùy | Trang | Nữ | 06/01/2001 | Long An | 19DQH1 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1730 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | Nữ | 07/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1731 | 1921000946 | Nguyễn Tú | Uyên | Nữ | 15/01/2001 | B́nh Thuận | 19DQH1 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1732 | 1921001184 | Tạ Thị Thúy | Vân | Nữ | 03/11/2001 | Nam Định | 19DQH1 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1733 | 1921001156 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vi | Nữ | 16/10/2001 | Tiền Giang | 19DQH1 | 3,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1734 | 1921000994 | Châu Tường | Vy | Nữ | 19/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1735 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | Nữ | 06/02/2001 | B́nh Định | 19DQH1 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1736 | 1921000703 | Phạm Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 22/09/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1737 | 1921001168 | Phùng Thị Huế | Anh | Nữ | 30/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQH2 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1738 | 1921001203 | Vơ Thị Mỹ | Anh | Nữ | 01/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1739 | 1921001045 | Nguyễn Đỗ Thái | Duy | Nam | 17/07/2001 | Đồng Tháp | 19DQH2 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1740 | 1921000702 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 25/04/2001 | Long An | 19DQH2 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1741 | 1921003869 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1742 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | Nữ | 12/07/2001 | An Giang | 19DQH2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1743 | 1921000983 | Vơ Thị Kim | Hoàng | Nữ | 27/12/2001 | Long An | 19DQH2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1744 | 1921000970 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 02/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1745 | 1921000938 | Hồ Ngọc Quỳnh | Hương | Nữ | 27/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1746 | 1921001009 | Nguyễn Hồ Diểm | Khương | Nữ | 20/08/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1747 | 1921000706 | Nguyễn Thị Kiều | Lan | Nữ | 15/02/2001 | Vĩnh Long | 19DQH2 | 3,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1748 | 1921000725 | Nguyễn Giao | Linh | Nữ | 10/05/2001 | Long An | 19DQH2 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1749 | 1921001088 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 05/08/2001 | Bắc Ninh | 19DQH2 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1750 | 1921000786 | Phùng Thị Phương | Linh | Nữ | 30/04/2001 | Phú Yên | 19DQH2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1751 | 1921000997 | Tô Thị Tuyết | Linh | Nữ | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1752 | 1921001047 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1753 | 1921000687 | Lê Thị Hà | Mi | Nữ | 19/10/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 3,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1754 | 1921000750 | Lư Thị Diễm | My | Nữ | 08/11/2001 | Long An | 19DQH2 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1755 | 1921000688 | Đào Trương Quỳnh | Na | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DQH2 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1756 | 1921001063 | Phan Thảo | Ngân | Nữ | 15/02/2001 | B́nh Định | 19DQH2 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1757 | 1921000765 | Lê Thị Kim | Nguyên | Nữ | 29/11/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1758 | 1921000697 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 26/01/2001 | Phú Yên | 19DQH2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1759 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | Nữ | 31/10/2000 | B́nh Thuận | 19DQH2 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1760 | 1921001128 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 27/06/2001 | Vĩnh Long | 19DQH2 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1761 | 1921000666 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | 22/05/2000 | Bến Tre | 19DQH2 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1762 | 1921000818 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | Nữ | 16/01/2001 | B́nh Thuận | 19DQH2 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1763 | 1921001190 | Đặng Thị Hồng | Phúc | Nữ | 21/03/2001 | Long An | 19DQH2 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1764 | 1921001134 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/06/2001 | Long An | 19DQH2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1765 | 1921000975 | Tô Cẩm | Quỳnh | Nữ | 16/10/2001 | B́nh Dương | 19DQH2 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1766 | 1921001069 | Nguyễn Hoàng Vy | Thảo | Nữ | 15/06/2001 | Bến Tre | 19DQH2 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1767 | 1921000850 | Trần Bá Hà | Thi | Nữ | 26/06/2001 | B́nh Định | 19DQH2 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1768 | 1921000774 | Châu Đức | Thịnh | Nam | 13/02/2001 | An Giang | 19DQH2 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1769 | 1921001214 | Đặng Thị Anh | Thư | Nữ | 01/01/2001 | Long An | 19DQH2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1770 | 1921000846 | Vơ Phạm Thủy | Tiên | Nữ | 08/01/2001 | Bến Tre | 19DQH2 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1771 | 1921000908 | Trần Thị Nha | Trang | Nữ | 11/05/2001 | Quảng Nam | 19DQH2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1772 | 1921001275 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 12/08/2001 | Long An | 19DQH2 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1773 | 1921000759 | Trần Thị Phi | Tuyên | Nữ | 09/01/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1774 | 1921001183 | Hồ Ngọc Thảo | Uyên | Nữ | 08/02/2001 | Lâm Đồng | 19DQH2 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1775 | 1921000901 | Lê Thị Ái | Vân | Nữ | 12/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQH2 | 3,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1776 | 1921000963 | Trần Hồ Yến | Vy | Nữ | 22/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1777 | 1921000790 | Dương Ngọc | Xuyến | Nữ | 01/01/2001 | B́nh Định | 19DQH2 | 3,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1778 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | Nữ | 28/07/2001 | Bến Tre | 19DQH2 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1779 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 20/05/2001 | Tây Ninh | 19DHQ2 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1780 | 1921001193 | Trần Thị Tú | Anh | Nữ | 18/09/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 3,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1781 | 1921000990 | Nguyễn Thúy | Ái | Nữ | 09/04/2001 | Cà Mau | 19DMC1 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1782 | 1921000952 | Phạm Thị Như | B́nh | Nữ | 19/12/2001 | Cần Thơ | 19DMC1 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1783 | 1921000852 | Lê Trương Trúc | Duy | Nữ | 17/01/2001 | Đồng Tháp | 19DMC1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1784 | 1921000409 | Dương Quang | Đạt | Nam | 23/10/2001 | Kiên Giang | 19DMC1 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1785 | 1921001146 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 04/01/2001 | Bến Tre | 19DMC1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1786 | 1921001030 | Lê Nhật | Hạ | Nữ | 01/05/2001 | Gia Lai | 19DMC1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1787 | 1921000894 | Trần Mỹ | Hạnh | Nữ | 29/04/2001 | Lâm Đồng | 19DMC1 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1788 | 1921003875 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 26/10/2001 | Đắk Lắk | 19DMC1 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1789 | 1921001280 | Nguyễn Gia | Huy | Nam | 04/01/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1790 | 1921003879 | Nguyễn Vân | Khanh | Nữ | 22/10/2001 | Khánh Ḥa | 19DMC1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1791 | 1921001019 | Trần Nguyễn Minh | Khôi | Nam | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC1 | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1792 | 1921001113 | Đỗ Thị Linh | Kiều | Nữ | 08/10/2001 | Bến Tre | 19DMC1 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1793 | 1921000992 | Lê Ngọc Hoài | Linh | Nữ | 04/09/2001 | Phú Yên | 19DMC1 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1794 | 1921000978 | Hồ Thị | Long | Nữ | 01/12/2001 | Hà Tĩnh | 19DMC1 | 3,50 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1795 | 1921000728 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | Nữ | 29/09/2001 | Hà Tĩnh | 19DMC1 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1796 | 1921001187 | Lê Thị Trúc | Ly | Nữ | 28/09/2001 | Đồng Nai | 19DMC1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1797 | 1921001287 | Trần Nguyễn Thái | Nam | Nam | 06/03/2001 | Hà Tĩnh | 19DMC1 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1798 | 1921001096 | Bùi Thị | Nga | Nữ | 18/02/2001 | Gia Lai | 19DMC1 | 3,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1799 | 1921000960 | Nguyễn Thị Kim | Ngà | Nữ | 18/04/2001 | An Giang | 19DMC1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1800 | 1921000841 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Ngân | Nữ | 30/05/2001 | An Giang | 19DMC1 | 3,49 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1801 | 1921001180 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 11/09/2001 | B́nh Định | 19DMC1 | 3,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1802 | 1921001285 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | Nữ | 11/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1803 | 1921001070 | Huỳnh Hữu | Nhân | Nam | 29/07/2001 | B́nh Thuận | 19DMC1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1804 | 1921001125 | Nguyễn Diệp Trúc | Nhi | Nữ | 20/05/2001 | Phú Yên | 19DMC1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1805 | 1921000667 | Nguyễn Quốc | Nhiên | Nam | 15/09/2001 | Trà Vinh | 19DMC1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1806 | 1921000838 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 04/04/2001 | Đồng Nai | 19DMC1 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1807 | 1921000806 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 02/01/2001 | An Giang | 19DMC1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1808 | 1921001171 | Nguyễn Thị Diễm | Phượng | Nữ | 25/04/2001 | Long An | 19DMC1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1809 | 1921000724 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 12/02/2001 | Vĩnh Long | 19DMC1 | 3,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1810 | 1921001089 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | Nữ | 15/09/2001 | Long An | 19DMC1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1811 | 1921001074 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thẩm | Nữ | 28/01/2001 | Gia Lai | 19DMC1 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1812 | 1921000839 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 28/02/2001 | B́nh Thuận | 19DMC1 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1813 | 1921000993 | Lương Thị Ngọc | Thủy | Nữ | 18/02/2001 | B́nh Thuận | 19DMC1 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1814 | 1921000857 | Nguyễn Thị Hồng | Thức | Nữ | 05/08/2001 | Long An | 19DMC1 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1815 | 1921001251 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1816 | 1921000695 | Nguyễn Hồng | Trâm | Nữ | 16/11/2001 | Đồng Nai | 19DMC1 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1817 | 1921001020 | Nguyễn Thị Nhă | Trâm | Nữ | 03/01/2001 | Khánh Ḥa | 19DMC1 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1818 | 1921001087 | Đỗ Thị Huyền | Trân | Nữ | 04/09/2001 | Cần Thơ | 19DMC1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1819 | 1921003890 | Lê Mai | Trân | Nữ | 10/08/2001 | Kon Tum | 19DMC1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1820 | 1921001131 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | Nữ | 25/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1821 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | Nam | 15/11/2001 | Long An | 19DMC1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1822 | 1921001271 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 22/10/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1823 | 1921001220 | Nguyễn Khả | Tú | Nữ | 05/11/2001 | Kiên Giang | 19DMC1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1824 | 1921000780 | Lê Thảo | Vy | Nữ | 10/09/2001 | Phú Yên | 19DMC1 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1825 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | Nữ | 19/09/2001 | Bến Tre | 19DMC1 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1826 | 1921001138 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | 26/02/2001 | Đồng Tháp | 19DMC1 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1827 | 1921000792 | Hoàng Minh | Anh | Nữ | 06/10/2001 | B́nh Phước | 19DMC2 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1828 | 1921001240 | Lê Thị Hoàng | Anh | Nữ | 18/01/2001 | Long An | 19DMC2 | 3,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1829 | 1921001242 | Nguyễn Thị Mọng | Cầm | Nữ | 19/10/2001 | Trà Vinh | 19DMC2 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1830 | 1921003871 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 28/06/2001 | B́nh Định | 19DMC2 | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1831 | 1921000785 | Trần Thị Kim | Dương | Nữ | 28/05/2001 | B́nh Thuận | 19DMC2 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1832 | 1921002544 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 02/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1833 | 1921001206 | Lư Thị Ngọc | Hân | Nữ | 08/04/2001 | Trà Vinh | 19DMC2 | 3,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1834 | 1921000741 | Bùi Thị Thu | Hậu | Nữ | 02/06/2001 | B́nh Định | 19DMC2 | 3,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1835 | 1921001186 | Nguyễn Thúy | Ḥa | Nữ | 10/05/2001 | B́nh Dương | 19DMC2 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1836 | 1921000853 | Phạm Nguyễn Dáng | Huyên | Nữ | 24/07/2001 | Cần Thơ | 19DMC2 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1837 | 1921000830 | Hồ Trương Kim | Khánh | Nữ | 01/05/2001 | Đồng Nai | 19DMC2 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1838 | 1921000746 | Đặng Thanh | Lam | Nữ | 02/05/2001 | B́nh Dương | 19DMC2 | 3,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1839 | 1921000755 | Vũ Thị Thanh | Loan | Nữ | 02/11/2001 | Nam Định | 19DMC2 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1840 | 1921003880 | Hồ Thế | Long | Nam | 18/12/2001 | Đắk Lắk | 19DMC2 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1841 | 1921000795 | Trương Thị Thảo | Ly | Nữ | 03/07/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1842 | 1921000711 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20/07/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1843 | 1921001135 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | Nữ | 02/09/2001 | Bến Tre | 19DMC2 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1844 | 1921000747 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 08/11/2001 | Đồng Nai | 19DMC2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1845 | 1921000868 | Nguyễn Đặng Thiên | Ngân | Nữ | 17/10/2001 | Bến Tre | 19DMC2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1846 | 1921001210 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Nữ | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1847 | 1921000670 | Trần Dương Ngọc | Ngân | Nữ | 05/07/2001 | Đồng Tháp | 19DMC2 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1848 | 1921001027 | Trần Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 11/09/2001 | Đồng Tháp | 19DMC2 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1849 | 1921001129 | Huỳnh Yến | Nhi | Nữ | 03/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1850 | 1921000758 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/01/2001 | B́nh Thuận | 19DMC2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1851 | 1921000770 | Tạ Tố | Như | Nữ | 11/04/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1852 | 1921000679 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 23/11/2001 | Long An | 19DMC2 | 3,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1853 | 1921000915 | Hà Tiểu | Phương | Nữ | 31/08/2001 | Đồng Tháp | 19DMC2 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1854 | 1921000691 | Đoàn Thị Kim | Quyên | Nữ | 16/01/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 3,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1855 | 1921000814 | Lê Thị Thanh | Thanh | Nữ | 23/05/2001 | Bến Tre | 19DMC2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1856 | 1921001234 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 09/04/2001 | Quảng Nam | 19DMC2 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1857 | 1921001046 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 24/10/2001 | Thái B́nh | 19DMC2 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1858 | 1921000854 | Ngô Ngọc Cẩm | Thu | Nữ | 13/04/2001 | Đồng Nai | 19DMC2 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1859 | 1921000867 | Nguyễn Hiền | Thương | Nữ | 19/04/2001 | B́nh Định | 19DMC2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1860 | 1921000768 | Nguyễn Ngọc Minh | Thy | Nữ | 05/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1861 | 1921000782 | Lương Hoàng | Tiến | Nam | 10/03/2001 | B́nh Phước | 19DMC2 | 3,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1862 | 1921000843 | Vơ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 21/04/2001 | Khánh Ḥa | 19DMC2 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1863 | 1921000986 | Hồ Bảo | Trâm | Nữ | 11/04/2001 | B́nh Phước | 19DMC2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1864 | 1921000681 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 20/09/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1865 | 1921001124 | Trần Lê Bảo | Trân | Nữ | 29/03/2001 | Vĩnh Long | 19DMC2 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1866 | 1921000875 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 27/02/2001 | Bến Tre | 19DMC2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1867 | 1921001108 | Phùng Thị Cẩm | Tú | Nữ | 01/03/2001 | Vĩnh Long | 19DMC2 | 3,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1868 | 1921000801 | Lê Trần Cát | Tường | Nữ | 26/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1869 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1870 | 1921000944 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | Nữ | 10/01/2001 | Gia Lai | 19DMC2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1871 | 1921001025 | Lê Đ́nh Yến | Xuân | Nữ | 22/08/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1872 | 1921000817 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | Nữ | 28/01/2001 | Lâm Đồng | 19DMC3 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1873 | 1921001256 | Nguyễn Thị Phương | Băng | Nữ | 21/06/2001 | An Giang | 19DMC3 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1874 | 1921001153 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 15/11/2001 | Tiền Giang | 19DMC3 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1875 | 1921000800 | Nguyễn Ngọc Linh | Giang | Nữ | 25/06/2001 | Đắk Lắk | 19DMC3 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1876 | 1921000664 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 25/01/2001 | B́nh Định | 19DMC3 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1877 | 1921001248 | Phạm Văn | Hiếu | Nam | 23/12/2001 | Gia Lai | 19DMC3 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1878 | 1921001259 | Vơ Thị Mai | Hương | Nữ | 26/01/2001 | Đắk Lắk | 19DMC3 | 3,70 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1879 | 1921000845 | Nguyễn Trọng | Khang | Nam | 20/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1880 | 1921001276 | Bùi Lương Minh | Khoa | Nam | 18/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1881 | 1921001109 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 06/02/2001 | Quảng Nam | 19DMC3 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1882 | 1921000808 | Đinh Thị Ngọc | Linh | Nữ | 17/01/2001 | B́nh Định | 19DMC3 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1883 | 1921001018 | Trương Tấn | Lộc | Nam | 29/10/2001 | Bến Tre | 19DMC3 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1884 | 1921001012 | Trần Nguyễn Cẩm | Ly | Nữ | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1885 | 1921001221 | Nguyễn Hồng Ngọc | Mỹ | Nữ | 28/08/2001 | Tiền Giang | 19DMC3 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1886 | 1921001073 | Hoàng Thị Thanh | Nga | Nữ | 26/01/2001 | Quảng B́nh | 19DMC3 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1887 | 1921001218 | Phạm Thị Thùy | Nga | Nữ | 26/01/2001 | B́nh Phước | 19DMC3 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1888 | 1921000959 | Cao Vũ Kim | Ngân | Nữ | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1889 | 1921000829 | Trương Thị Bảo | Ngân | Nữ | 12/04/2001 | Phú Yên | 19DMC3 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1890 | 1921001061 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Nữ | 12/09/2000 | Kiên Giang | 19DMC3 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1891 | 1921000675 | Nguyễn Thị Thanh | Nhă | Nữ | 20/02/2001 | B́nh Phước | 19DMC3 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1892 | 1921001123 | Nguyễn Trần Uyển | Nhi | Nữ | 27/06/2001 | An Giang | 19DMC3 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1893 | 1921001217 | Trần Bảo | Nhi | Nữ | 05/12/2001 | Ninh Thuận | 19DMC3 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1894 | 1921000954 | Nguyễn Thị Thảo | Như | Nữ | 07/07/2001 | Tiền Giang | 19DMC3 | 3,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1895 | 1921001261 | Vơ Đ́nh | Phụng | Nam | 09/05/2001 | Long An | 19DMC3 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1896 | 1921000964 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 11/02/2001 | Long An | 19DMC3 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1897 | 1921000991 | Huỳnh Như | Quỳnh | Nữ | 22/08/2001 | Cà Mau | 19DMC3 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1898 | 1921000939 | Vơ Dương Thanh | Thanh | Nữ | 12/10/2001 | Kiên Giang | 19DMC3 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1899 | 1921001085 | Tăng Minh | Thảo | Nữ | 25/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1900 | 1921001033 | Nguyễn Đức | Thịnh | Nam | 12/02/2001 | Đồng Tháp | 19DMC3 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1901 | 1921000876 | Hoàng Thị | Thúy | Nữ | 28/10/2001 | B́nh Phước | 19DMC3 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1902 | 1921000783 | Huỳnh Thị Anh | Thư | Nữ | 26/06/2001 | An Giang | 19DMC3 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1903 | 1921001079 | Lă Thị Thủy | Tiên | Nữ | 14/04/2001 | Lâm Đồng | 19DMC3 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1904 | 1921001121 | Trần Thị Thanh | Tiền | Nữ | 15/11/2001 | B́nh Thuận | 19DMC3 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1905 | 1921001010 | Ngô Thị Thùy | Trâm | Nữ | 12/08/2001 | Đồng Nai | 19DMC3 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1906 | 1921001257 | Nguyễn Thị Thiên | Trân | Nữ | 18/06/2001 | Sóc Trăng | 19DMC3 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1907 | 1921001071 | Trương Thùy | Trân | Nữ | 12/09/2001 | Cà Mau | 19DMC3 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1908 | 1921001016 | Đinh Cao | Trí | Nam | 09/01/2001 | Vĩnh Long | 19DMC3 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1909 | 1921000961 | Nguyễn Thụy Ngọc | Trúc | Nữ | 23/10/2001 | B́nh Dương | 19DMC3 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1910 | 1921000745 | Trần Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DMC3 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 1911 | 1921001179 | Huỳnh Thị Ngọc | Tú | Nữ | 18/07/2001 | Khánh Ḥa | 19DMC3 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1912 | 1921001152 | Huỳnh Thị Khánh | Vy | Nữ | 16/06/2001 | Sóc Trăng | 19DMC3 | 3,61 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1913 | 1921000696 | Phạm Ngọc Thúy | Vy | Nữ | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3,59 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1914 | 1921001004 | Huỳnh Nguyễn Kim | Yến | Nữ | 17/08/2001 | An Giang | 19DMC3 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 1915 | 1921003182 | Đặng Ngọc Trúc | Anh | Nữ | 30/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1916 | 1921003191 | Lê Duy | Bảo | Nam | 14/04/2001 | Tây Ninh | 19DTA01 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1917 | 1921003204 | Trần Thanh | Duy | Nam | 05/05/2001 | Bến Tre | 19DTA01 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1918 | 1921003205 | Lữ Thùy | Duyên | Nữ | 03/05/2001 | Trà Vinh | 19DTA01 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1919 | 1921003213 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 27/05/2001 | Thanh Hóa | 19DTA01 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1920 | 1921000090 | Phạm Vũ Thu | Hoài | Nữ | 13/12/2001 | Gia Lai | 19DTA01 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1921 | 1921000036 | Nguyễn Thị Kim | Hợp | Nữ | 12/03/2001 | An Giang | 19DTA01 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1922 | 1921000059 | Nguyễn Hồng | Huế | Nữ | 14/02/2001 | Trà Vinh | 19DTA01 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1923 | 1921000040 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 24/10/2001 | Long An | 19DTA01 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1924 | 1921003230 | Phan Quốc | Hưng | Nam | 11/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTA01 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1925 | 1921003231 | Trần Gia | Hưng | Nam | 10/10/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1926 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | Nữ | 30/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1927 | 1921003256 | Phùng Lê Thùy | Linh | Nữ | 18/11/2001 | Đắk Lắk | 19DTA01 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1928 | 1921003260 | Vơ Thị | Lư | Nữ | 21/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTA01 | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1929 | 1921000088 | Vơ Hồng Ánh | Mai | Nữ | 15/11/2001 | Đồng Tháp | 19DTA01 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1930 | 1921000031 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1931 | 1921000062 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 21/11/2001 | Đồng Tháp | 19DTA01 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1932 | 1921000056 | Lê Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 15/08/2001 | Gia Lai | 19DTA01 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1933 | 1921003275 | Bùi Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 28/11/2001 | Đắk Lắk | 19DTA01 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1934 | 1921000079 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 27/12/2001 | Bạc Liêu | 19DTA01 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1935 | 1921000117 | Trần Thị Linh | Nhi | Nữ | 28/06/2001 | Long An | 19DTA01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1936 | 1921000007 | Vũ Uyên | Nhi | Nữ | 12/01/2001 | Đắk Lắk | 19DTA01 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1937 | 1921000063 | Bùi Thụy Quỳnh | Như | Nữ | 02/11/2001 | Long An | 19DTA01 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1938 | 1921003295 | Nguyễn Hoàng | Phong | Nam | 02/05/2001 | Khánh Ḥa | 19DTA01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1939 | 1921003296 | Lâm Thị Hồng | Phúc | Nữ | 26/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1940 | 1921003302 | Phan Lê Anh | Quân | Nam | 11/04/2001 | B́nh Thuận | 19DTA01 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1941 | 1921003303 | Phạm Minh | Quân | Nam | 20/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTA01 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1942 | 1921003325 | Đào Mỹ | Thảo | Nữ | 01/12/2000 | B́nh Định | 19DTA01 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1943 | 1921000081 | Hồ Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Nai | 19DTA01 | 3,50 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1944 | 1921000065 | Nguyễn Ngọc | Thái | Nữ | 12/09/2001 | Long An | 19DTA01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1945 | 1921000042 | Nguyễn Hồng | Thắm | Nữ | 24/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1946 | 1921003332 | Nguyễn Thị Ngọc | Thi | Nữ | 10/09/2001 | Đồng Nai | 19DTA01 | 3,45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1947 | 1921003341 | Trần Lê Minh | Thư | Nữ | 15/03/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 2,78 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1948 | 1921003351 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 27/08/2001 | Đồng Nai | 19DTA01 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1949 | 1921000051 | Nguyễn Bảo | Trang | Nữ | 12/01/2001 | Phú Yên | 19DTA01 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1950 | 1921003363 | Nguyễn Hoàng Quỳnh | Trang | Nữ | 25/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DTA01 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1951 | 1921003364 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 17/10/2001 | Hà Nam | 19DTA01 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1952 | 1921000016 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | Nữ | 20/04/2001 | Bến Tre | 19DTA01 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1953 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | Nữ | 16/11/2001 | Sóc Trăng | 19DTA01 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1954 | 1921000055 | Lê Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 01/10/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1955 | 1921003357 | Phan Ngô Huyền | Trân | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Nai | 19DTA01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1956 | 1921000025 | Nguyễn Hồ Bích | Tuyền | Nữ | 30/07/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1957 | 1921000068 | Hà Thanh | Tú | Nữ | 16/10/2001 | Đồng Nai | 19DTA01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1958 | 1921000035 | Nguyễn Minh | Tường | Nam | 20/05/2001 | Long An | 19DTA01 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1959 | 1921003390 | Nguyễn Khánh | Vy | Nữ | 29/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1960 | 1921000041 | Phạm Thị Hồng | Xuyến | Nữ | 14/01/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1961 | 1921003178 | Nguyễn Vơ Thúy | An | Nữ | 17/01/2001 | Bến Tre | 19DTA02 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1962 | 1921003186 | Trần Hà Minh | Anh | Nữ | 12/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1963 | 1921003193 | Trần Minh | Chiến | Nam | 06/04/2001 | An Giang | 19DTA02 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1964 | 1921003194 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | Nữ | 22/06/2001 | B́nh Định | 19DTA02 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1965 | 1921003202 | Lê Minh | Duy | Nam | 20/07/2001 | B́nh Phước | 19DTA02 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1966 | 1921003208 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 18/07/2001 | Tây Ninh | 19DTA02 | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1967 | 1921003200 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 24/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1968 | 1921003214 | Lê Thị Tuyết | Hà | Nữ | 17/03/2001 | Tiền Giang | 19DTA02 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1969 | 1921003226 | Đặng Thị Thu | Hiền | Nữ | 28/10/2001 | B́nh Định | 19DTA02 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1970 | 1921003227 | Nguyễn Nguyên | Hiếu | Nữ | 09/06/2001 | Ninh Thuận | 19DTA02 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1971 | 1921003238 | Phạm Minh | Huy | Nam | 24/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTA02 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1972 | 1921003233 | Lại Quỳnh | Hương | Nữ | 28/03/2001 | Đồng Nai | 19DTA02 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1973 | 1921003246 | Nguyễn Bùi Hiếu | Khang | Nam | 16/07/2001 | Đồng Nai | 19DTA02 | 2,67 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1974 | 1921003248 | Nguyễn Vũ Diễm | Kiều | Nữ | 06/05/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA02 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1975 | 1921003252 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20/11/2001 | Phú Yên | 19DTA02 | 2,72 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1976 | 1921003255 | Phùng Lê Gia | Linh | Nữ | 17/12/2001 | Đồng Nai | 19DTA02 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1977 | 1921003257 | Phạm Kim | Long | Nữ | 30/06/2001 | B́nh Phước | 19DTA02 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1978 | 1921003262 | Quách Huệ | Mẫn | Nữ | 03/08/2001 | Tây Ninh | 19DTA02 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1979 | 1921003263 | Phan Nguyễn Hoàng | Minh | Nữ | 31/08/2001 | Đồng Nai | 19DTA02 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1980 | 1921003264 | Trần Đoàn Hải | My | Nữ | 18/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1981 | 1921003265 | Trương Diệu Kiều | My | Nữ | 17/06/2001 | B́nh Định | 19DTA02 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1982 | 1921003279 | Hà Quang | Nhật | Nam | 01/09/2001 | Gia Lai | 19DTA02 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1983 | 1921003282 | Phan Yến | Nhi | Nữ | 20/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1984 | 1921003284 | Vơ Thị Trúc | Nhi | Nữ | 28/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DTA02 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1985 | 1921003285 | Phan Thị Điền | Nhiên | Nữ | 20/04/2001 | An Giang | 19DTA02 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1986 | 1921003289 | Đào Lê Phương | Nhung | Nữ | 20/12/2001 | Khánh Ḥa | 19DTA02 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1987 | 1921003286 | Lại Ngọc Huỳnh | Như | Nữ | 10/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1988 | 1921003291 | Lường Thị | Oanh | Nữ | 03/06/2001 | Thanh Hóa | 19DTA02 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1989 | 1921003292 | Nguyễn Phạm Hoàng | Oanh | Nữ | 10/05/2001 | Đắk Lắk | 19DTA02 | 2,68 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1990 | 1921003297 | Nguyễn Thị Diểm | Phúc | Nữ | 14/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA02 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1991 | 1921003298 | Hà Nguyễn Thị Minh | Phương | Nữ | 07/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA02 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1992 | 1921003299 | Nguyễn Lâm | Phương | Nữ | 24/11/2001 | Nghệ An | 19DTA02 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1993 | 1921003300 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | Nữ | 17/01/2001 | Tây Ninh | 19DTA02 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1994 | 1921003304 | Đặng Mai Hồng | Quế | Nữ | 29/01/2001 | Bến Tre | 19DTA02 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1995 | 1921003313 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 21/03/2001 | B́nh Định | 19DTA02 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1996 | 1921003315 | Trần Ngọc Xuân | Quỳnh | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1997 | 1921003318 | Trần Hoài | Sơn | Nam | 24/10/2001 | An Giang | 19DTA02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1998 | 1921003329 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 30/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTA02 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1999 | 1921003321 | Phan Duy | Thái | Nam | 21/09/2001 | Gia Lai | 19DTA02 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2000 | 1921003334 | Lê Phúc | Thịnh | Nam | 01/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2001 | 1921003337 | Lê Thị Mỹ | Thọ | Nữ | 06/10/2001 | An Giang | 19DTA02 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2002 | 1921003343 | Đàm Quang | Thuận | Nam | 12/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2003 | 1921003345 | Ngô Trần Minh | Thúy | Nữ | 11/12/2001 | Nghệ An | 19DTA02 | 2,65 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2004 | 1921003349 | Đỗ Đ̣an Thủy | Tiên | Nữ | 11/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2,79 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2005 | 1921003352 | Nguyễn Thị Trúc | Tiên | Nữ | 27/07/2001 | An Giang | 19DTA02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2006 | 1921003362 | Ngô Thị Kiều | Trang | Nữ | 06/07/2001 | B́nh Thuận | 19DTA02 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2007 | 1921003355 | Trần Thị Bảo | Trâm | Nữ | 29/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2008 | 1921003359 | Thân Thị Quế | Trân | Nữ | 09/01/2001 | Tây Ninh | 19DTA02 | 3,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2009 | 1921003360 | Vương Bảo | Trân | Nữ | 28/09/2001 | B́nh Dương | 19DTA02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2010 | 1921003370 | Huỳnh Ngân | Trúc | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA02 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2011 | 1921003371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2012 | 1921003376 | Phạm Thị Phương | Tuyền | Nữ | 04/09/2001 | Bến Tre | 19DTA02 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2013 | 1921003374 | Dương Cát | Tường | Nữ | 21/02/2001 | Tiền Giang | 19DTA02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2014 | 1921003398 | Phùng Thị Hoàng | Yến | Nữ | 31/01/2001 | Đồng Nai | 19DTA02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2015 | 1921003179 | Phạm Thị Thu | An | Nữ | 10/08/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA03 | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2016 | 1921003181 | Bùi Lê Lan | Anh | Nữ | 07/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTA03 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2017 | 1921003195 | Nguyễn Hồng Thị Minh | Dâng | Nữ | 15/12/2001 | B́nh Định | 19DTA03 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2018 | 1921003199 | Lê Thị Thùy | Dung | Nữ | 03/03/2001 | B́nh Định | 19DTA03 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2019 | 1921003203 | Ngô Đức | Duy | Nam | 21/07/2001 | Đắk Lắk | 19DTA03 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2020 | 1921003210 | Nguyễn | Emmy | Nữ | 01/01/2001 | Phú Yên | 19DTA03 | 2,55 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2021 | 1921003215 | Trần Đặng Duyên | Hà | Nữ | 27/02/2001 | Đồng Tháp | 19DTA03 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2022 | 1921003239 | Hồ Thị | Huyền | Nữ | 28/09/2001 | Đồng Tháp | 19DTA03 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2023 | 1921003241 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 19/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTA03 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2024 | 1921003242 | Nguyễn Trần Ngọc | Huyền | Nữ | 17/02/2001 | B́nh Định | 19DTA03 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2025 | 1921003234 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 25/03/2001 | Đồng Nai | 19DTA03 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2026 | 1921003259 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | Nữ | 24/07/2001 | Hà Tĩnh | 19DTA03 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2027 | 1921003268 | Châu Kim | Ngân | Nữ | 09/12/2001 | An Giang | 19DTA03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2028 | 1921003269 | Nguyễn Hoàng Phương | Ngân | Nữ | 15/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2029 | 1921003270 | Nguyễn Ngọc Thu | Ngân | Nữ | 28/08/2001 | Tây Ninh | 19DTA03 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2030 | 1921003271 | Nguyễn Thị | Ngân | Nữ | 15/10/2001 | Đắk Lắk | 19DTA03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2031 | 1921003274 | Ái Phúc Cảnh | Nguyên | Nam | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2032 | 1921003276 | Trần Thị Mỹ | Nguyệt | Nữ | 26/08/2001 | B́nh Định | 19DTA03 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2033 | 1921003280 | Đinh Vơ Ư | Nhi | Nữ | 21/05/2001 | Ninh Thuận | 19DTA03 | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2034 | 1921003288 | Đỗ Hồng | Nhung | Nữ | 29/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTA03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2035 | 1921003287 | Trần Thị Tâm | Như | Nữ | 22/06/2001 | Hà Nam | 19DTA03 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2036 | 1921003301 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 11/10/2001 | B́nh Dương | 19DTA03 | 2,68 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2037 | 1921003306 | Trương Hoàng Cẩm | Quy | Nữ | 02/10/2001 | B́nh Thuận | 19DTA03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2038 | 1921003309 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 02/03/2001 | Hà Nam | 19DTA03 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2039 | 1921003320 | Neáng Rót | Tana | Nữ | 22/12/2001 | An Giang | 19DTA03 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2040 | 1921003322 | Trịnh Thị | Thanh | Nữ | 13/09/2001 | B́nh Định | 19DTA03 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2041 | 1921003323 | Lê Tấn | Thành | Nam | 16/07/2001 | Bến Tre | 19DTA03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2042 | 1921003326 | Hà Thị Phương | Thảo | Nữ | 15/02/2001 | Bến Tre | 19DTA03 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2043 | 1921003328 | Nguyễn Kiều Thạch | Thảo | Nữ | 05/12/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA03 | 2,54 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2044 | 1921003336 | Vơ Thị | Thịnh | Nữ | 13/06/2001 | Phú Yên | 19DTA03 | 2,72 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2045 | 1921003339 | Đặng Hoàng Minh | Thư | Nữ | 26/12/2001 | Đồng Tháp | 19DTA03 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2046 | 1921003342 | Văn Lê Diệu | Thư | Nữ | 19/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2047 | 1921003353 | Vũ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 02/01/2001 | Lâm Đồng | 19DTA03 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2048 | 1921003361 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 10/06/2001 | An Giang | 19DTA03 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2049 | 1921003365 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 26/10/2001 | Nam Định | 19DTA03 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2050 | 1921003366 | Phạm Thu | Trang | Nữ | 20/11/2001 | Thanh Hóa | 19DTA03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2051 | 1921003354 | Bùi Phương Bích | Trâm | Nữ | 20/10/2001 | B́nh Dương | 19DTA03 | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2052 | 1921003356 | Nguyễn Trịnh Huyền | Trân | Nữ | 12/08/2001 | Phú Yên | 19DTA03 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2053 | 1921003358 | Phạm Vũ Bảo | Trân | Nữ | 21/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2054 | 1921003369 | Trần Thị Tú | Trinh | Nữ | 12/04/2001 | Lâm Đồng | 19DTA03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2055 | 1921003368 | Lê Công Minh | Trí | Nam | 02/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2056 | 1921003378 | Nguyễn Thị Hương | Uyên | Nữ | 20/12/2001 | Lâm Đồng | 19DTA03 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2057 | 1921003379 | Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 17/09/2001 | B́nh Định | 19DTA03 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2058 | 1921003380 | Hà Thị Mỹ | Viên | Nữ | 16/06/2001 | B́nh Định | 19DTA03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2059 | 1921003382 | Dương Quỳnh Thảo | Vy | Nữ | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2060 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | Nữ | 12/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 1,84 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2061 | 1921003392 | Nguyễn Nhật | Vy | Nữ | 30/04/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2062 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | Nữ | 07/09/2001 | B́nh Thuận | 19DTA03 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2063 | 1921004161 | Ngô Thị Như | Ư | Nữ | 06/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DTA03 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2064 | 1921003180 | Bùi Hoàng | Anh | Nam | 28/05/2001 | Liên Bang Nga | 19DTA04 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2065 | 1921003188 | Phan Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 23/03/2001 | Đắk Lắk | 19DTA04 | 2,55 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2066 | 1921003189 | Trần Phi | Âu | Nữ | 18/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2067 | 1921003209 | Vơ Thị Mai | Duyên | Nữ | 15/09/2001 | B́nh Định | 19DTA04 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2068 | 1921003211 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 17/04/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA04 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2069 | 1921003217 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 24/03/2001 | Tây Ninh | 19DTA04 | 2,81 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2070 | 1921003218 | Nguyễn Thị Nhă | Hân | Nữ | 20/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2071 | 1921003221 | Trương Gia | Hân | Nữ | 19/05/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA04 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2072 | 1921003225 | Nguyễn Thị Nho | Hiên | Nữ | 06/05/2001 | An Giang | 19DTA04 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2073 | 1921003232 | Lê Quỳnh | Hương | Nữ | 14/07/2001 | Đồng Nai | 19DTA04 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2074 | 1921003235 | Nguyễn Thị Thúy | Hương | Nữ | 01/12/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA04 | 2,46 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2075 | 1921003245 | Cao Nguyễn Tuấn | Khang | Nam | 08/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2076 | 1921003247 | Nguyễn Đ́nh | Khôi | Nam | 02/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2077 | 1921003249 | Lê Hoàng | Kim | Nữ | 05/03/2001 | Bến Tre | 19DTA04 | 2,57 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2078 | 1921003250 | Nguyễn Ái | Liên | Nữ | 14/03/2001 | Vĩnh Long | 19DTA04 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2079 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | Nam | 10/10/2001 | Lâm Đồng | 19DTA04 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2080 | 1921003267 | Lương Trinh Yến | Nga | Nữ | 29/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2081 | 1921003283 | Trần Phương | Nhi | Nữ | 28/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTA04 | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2082 | 1921003290 | Nguyễn Thị Khánh | Nhung | Nữ | 01/03/2001 | Đồng Nai | 19DTA04 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2083 | 1921003294 | Lư Mỹ | Phấn | Nữ | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2084 | 1921003310 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 28/08/2001 | Gia Lai | 19DTA04 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2085 | 1921003316 | Tôn Nhật | Sang | Nam | 16/08/2001 | B́nh Phước | 19DTA04 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2086 | 1921003319 | Đặng Thị Quỳnh | Sum | Nữ | 19/02/2001 | Đồng Nai | 19DTA04 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2087 | 1921003330 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 29/03/2001 | Phú Yên | 19DTA04 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2088 | 1921003335 | Nguyễn Đạt | Thịnh | Nam | 03/01/2001 | Bến Tre | 19DTA04 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2089 | 1921003347 | Nguyễn Lê Nhă | Thy | Nữ | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2090 | 1921003375 | Phan Thanh | Tuyền | Nữ | 06/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DTA04 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2091 | 1921003383 | Đồng La | Vy | Nữ | 18/10/2001 | Ninh Thuận | 19DTA04 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2092 | 1921003385 | Huỳnh Tam Bảo Thuư | Vy | Nữ | 04/04/2001 | Tiền Giang | 19DTA04 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 2093 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 02/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2094 | 1921003396 | Phạm Lê Thanh | Yên | Nữ | 05/12/1999 | Phú Yên | 19DTA04 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 2095 | 1921003399 | Đặng Thị Hồng | Anh | Nữ | 09/10/2001 | Nghệ An | 19DBH1 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2096 | 1921000444 | Nguyễn Lê Kim | Anh | Nữ | 27/02/2001 | Đồng Nai | 19DBH1 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2097 | 1921000360 | Đoàn Thị | Cẩm | Nữ | 17/09/2001 | Tiền Giang | 19DBH1 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2098 | 1921003428 | Trần Huỳnh Nguyên | Chương | Nam | 02/03/2001 | Phú Yên | 19DBH1 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2099 | 1921003434 | Nguyễn Hoàng | Danh | Nam | 04/12/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2100 | 1921000538 | Phạm Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 24/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH1 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2101 | 1921000268 | Mă Thị Kim | Duyên | Nữ | 16/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH1 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2102 | 1921003454 | Đào Tiểu | Dương | Nam | 19/05/2001 | An Giang | 19DBH1 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2103 | 1921003466 | Nguyễn Văn Hiếu | Em | Nam | 04/10/1999 | An Giang | 19DBH1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2104 | 1921000316 | Nguyễn Hồng | Hảo | Nữ | 21/09/2001 | B́nh Định | 19DBH1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2105 | 1921003488 | Trần Trung | Hậu | Nam | 27/05/2001 | B́nh Dương | 19DBH1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2106 | 1921000179 | Bùi Minh | Hiếu | Nam | 27/09/2001 | Bến Tre | 19DBH1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2107 | 1921003497 | Nguyễn Thị Minh | Hoàn | Nữ | 16/07/2001 | Đồng Tháp | 19DBH1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2108 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 02/08/2001 | Quảng Ngăi | 19DBH1 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2109 | 1921003518 | Nguyễn Tất Quang | Huy | Nam | 26/10/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2110 | 1921003504 | Trương Quốc | Hùng | Nam | 21/05/2001 | Cà Mau | 19DBH1 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2111 | 1921000443 | Nguyễn Kim | Hưởng | Nữ | 04/12/2001 | Bến Tre | 19DBH1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2112 | 1921003528 | Ngô Quốc | Khâm | Nam | 06/02/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2113 | 1921003541 | Đỗ Minh | Khuyên | Nữ | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2114 | 1921000254 | Nguyễn Thị Trúc | Lan | Nữ | 30/09/2001 | Đồng Tháp | 19DBH1 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2115 | 1921003556 | Đoàn Thị Thùy | Linh | Nữ | 06/06/2001 | Quảng Trị | 19DBH1 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2116 | 1921003603 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | Nữ | 18/03/2001 | Lâm Đồng | 19DBH1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2117 | 1921003615 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 02/09/2001 | Gia Lai | 19DBH1 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2118 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | Nữ | 14/03/2001 | Tây Ninh | 19DBH1 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2119 | 1921003625 | Huỳnh Thị Tú | Nguyệt | Nữ | 08/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH1 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2120 | 1921003631 | Bùi Xuân | Nhật | Nam | 15/02/2001 | Thanh Hóa | 19DBH1 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2121 | 1921003635 | Nguyễn Văn | Nhật | Nam | 24/02/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2122 | 1921003644 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 26/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2123 | 1921003649 | Lê Thị Tuyết | Như | Nữ | 15/01/2001 | B́nh Dương | 19DBH1 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2124 | 1921003659 | Trần Tấn | Phát | Nam | 28/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2125 | 1921000493 | Huỳnh Kim | Phụng | Nữ | 05/02/2001 | Tiền Giang | 19DBH1 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2126 | 1921000552 | Nguyễn Hoàng | Phước | Nam | 11/05/2001 | Sóc Trăng | 19DBH1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2127 | 1921003693 | Nguyễn Mai | Quỳnh | Nữ | 24/08/2001 | Quảng Trị | 19DBH1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2128 | 1921003702 | Trần Ngọc | Sang | Nam | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2129 | 1921003728 | Nguyễn Đức | Thành | Nam | 27/02/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2130 | 1921000392 | Hồ Phương | Thảo | Nữ | 27/07/2001 | An Giang | 19DBH1 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2131 | 1921003735 | Nguyễn Chí | Thảo | Nam | 08/05/2001 | B́nh Thuận | 19DBH1 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2132 | 1921003739 | Trần Thị | Thảo | Nữ | 26/03/2001 | Thanh Hóa | 19DBH1 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2133 | 1921003751 | Nguyễn Xuân | Thịnh | Nam | 13/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2134 | 1921003772 | Nguyễn Đoan | Thùy | Nữ | 21/09/2001 | Lâm Đồng | 19DBH1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2135 | 1921003757 | Hồ Anh | Thư | Nữ | 15/03/2001 | Đồng Nai | 19DBH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2136 | 1921003762 | Vơ Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3,34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2137 | 1921000173 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 03/11/2001 | Nam Định | 19DBH1 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2138 | 1921003794 | Nguyễn Phan Thùy | Trang | Nữ | 23/05/2001 | Lâm Đồng | 19DBH1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2139 | 1921003784 | Đỗ Bảo | Trâm | Nữ | 20/03/2001 | B́nh Phước | 19DBH1 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2140 | 1921000371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 14/01/2001 | Long An | 19DBH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2141 | 1921003822 | Đặng Thị Bích | Tuyền | Nữ | 28/06/2001 | B́nh Dương | 19DBH1 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2142 | 1921003820 | Huỳnh Thị Kim | Tường | Nữ | 26/10/2001 | Tiền Giang | 19DBH1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2143 | 1921003834 | Nguyễn Vũ Ngọc | Uyên | Nữ | 14/05/2001 | Gia Lai | 19DBH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2144 | 1921003839 | Nguyễn Trương Thảo | Vân | Nữ | 14/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DBH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2145 | 1921000332 | Lê Thị Thúy | Vy | Nữ | 25/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2146 | 1921000500 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 29/09/2001 | Vĩnh Long | 19DBH2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2147 | 1921003411 | Vũ Trọng | Anh | Nam | 08/12/2001 | Bắc Ninh | 19DBH2 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2148 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | Nữ | 07/05/2001 | Vĩnh Long | 19DBH2 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2149 | 1921003430 | Vũ Thành | Công | Nam | 23/02/2001 | Lâm Đồng | 19DBH2 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2150 | 1921003444 | Hà Thị Bích | Diệp | Nữ | 04/03/2001 | Đắk Lắk | 19DBH2 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2151 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | Nữ | 20/04/2001 | B́nh Định | 19DBH2 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2152 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | Nữ | 10/06/2001 | Long An | 19DBH2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2153 | 1921000198 | Trần Phương | Hà | Nữ | 16/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2154 | 1921003476 | Phạm Nguyễn Vi | Hân | Nữ | 09/12/2001 | Khánh Ḥa | 19DBH2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2155 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | Nam | 01/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DBH2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2156 | 1921003490 | Huỳnh Thị Thảo | Hiền | Nữ | 10/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DBH2 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2157 | 1921003494 | Tô Thị | Hiệu | Nữ | 19/09/2001 | Lâm Đồng | 19DBH2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2158 | 1921003498 | Lê Phương Minh | Hoàng | Nam | 02/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2159 | 1921003515 | Nguyễn Địch | Huy | Nam | 06/09/2001 | Phú Thọ | 19DBH2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2160 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | Nam | 02/04/2001 | B́nh Dương | 19DBH2 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2161 | 1921003524 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 09/09/2001 | Đắk Lắk | 19DBH2 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2162 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 05/09/2001 | Gia Lai | 19DBH2 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2163 | 1921000438 | Trần Đăng | Khoa | Nam | 04/10/2001 | Đồng Tháp | 19DBH2 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2164 | 1921000432 | Nguyễn Thị Ngọc | Kim | Nữ | 03/06/2001 | Đồng Tháp | 19DBH2 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2165 | 1921003553 | Trần Thị | Liên | Nữ | 15/11/2001 | B́nh Định | 19DBH2 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2166 | 1921003559 | Mai Huyền | Linh | Nữ | 09/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2167 | 1921003561 | Phạm Thị Ái | Linh | Nữ | 03/11/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DBH2 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2168 | 1921003571 | Lữ Thị Kim | Luyến | Nữ | 16/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DBH2 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2169 | 1921003584 | Trần B́nh | Minh | Nam | 28/07/2001 | Gia Lai | 19DBH2 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2170 | 1921003607 | Phan Khánh | Ngân | Nữ | 19/11/2001 | B́nh Định | 19DBH2 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2171 | 1921003617 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | Nữ | 24/09/2001 | Đồng Nai | 19DBH2 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2172 | 1921003623 | Trần Văn Trí | Nguyên | Nam | 25/09/2001 | B́nh Thuận | 19DBH2 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2173 | 1921000422 | Lê Thị Hồng | Nhất | Nữ | 02/07/2001 | Long An | 19DBH2 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2174 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 19/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2175 | 1921000516 | Lê Thành | Nhơn | Nam | 02/02/2001 | Đồng Tháp | 19DBH2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2176 | 1921000557 | Lê Trung | Phúc | Nam | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2177 | 1921003667 | Lê Thị Kim | Phụng | Nữ | 04/02/2001 | Bến Tre | 19DBH2 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2178 | 1921003672 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | Nữ | 09/10/2001 | Ninh Thuận | 19DBH2 | 3,51 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2179 | 1921000294 | Bùi Thị Bích | Phượng | Nữ | 12/01/2001 | B́nh Phước | 19DBH2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2180 | 1921003696 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 18/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DBH2 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2181 | 1921003685 | Lê Thị Ngọc | Quư | Nữ | 13/09/2001 | Tiền Giang | 19DBH2 | 3,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2182 | 1921003704 | Vơ Phạm Thái | Sơn | Nam | 13/01/2001 | B́nh Dương | 19DBH2 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2183 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | Nam | 22/03/2000 | Gia Lai | 19DBH2 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2184 | 1921003731 | Đặng Thị Thu | Thảo | Nữ | 13/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH2 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2185 | 1921003736 | Nguyễn Lan | Thảo | Nữ | 29/08/2001 | Tiền Giang | 19DBH2 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2186 | 1921000506 | Hà Thị Cẩm | Thi | Nữ | 13/04/2001 | Tiền Giang | 19DBH2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2187 | 1921003752 | Phạm Đ́nh | Thịnh | Nam | 25/10/2001 | Khánh Ḥa | 19DBH2 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2188 | 1921003769 | Đinh Xuân | Thuỳ | Nữ | 28/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2189 | 1921000478 | Đồng Thị Kim | Thủy | Nữ | 14/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2190 | 1921003758 | Lư Minh | Thư | Nữ | 24/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2191 | 1921003778 | Bùi Trọng | Tiến | Nam | 19/06/2001 | Đồng Tháp | 19DBH2 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2192 | 1921003795 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 02/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DBH2 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2193 | 1921003785 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 05/04/2001 | Đắk Lắk | 19DBH2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2194 | 1921000154 | Hồ Thị Kim | Tuyến | Nữ | 12/12/2001 | Tiền Giang | 19DBH2 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2195 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | Nữ | 15/08/2001 | B́nh Thuận | 19DBH2 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2196 | 1921003835 | Vơ Hoàng Phương | Uyên | Nữ | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2197 | 1921003841 | Trần Thị Anh | Vân | Nữ | 10/03/2001 | B́nh Thuận | 19DBH2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2198 | 1921000405 | Đặng Lâm Thảo | Vy | Nữ | 27/09/2001 | Cà Mau | 19DBH2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2199 | 1921000545 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 27/02/2001 | Bến Tre | 19DBH3 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2200 | 1921003416 | Lương Vũ Quốc | Bảo | Nam | 10/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2201 | 1921000302 | Mai Thị Kim | Chi | Nữ | 26/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH3 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2202 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | Nam | 19/10/2001 | Long An | 19DBH3 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2203 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | Nữ | 17/07/2001 | Long An | 19DBH3 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2204 | 1921003459 | Bùi Hoàng | Duy | Nam | 02/10/2001 | Đắk Lắk | 19DBH3 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2205 | 1921003465 | Trần Thị Mai | Duyên | Nữ | 15/09/2001 | Đắk Lắk | 19DBH3 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2206 | 1921003469 | Nguyễn Như | Hà | Nữ | 05/02/2001 | Đắk Lắk | 19DBH3 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2207 | 1921003478 | Lê Thị | Hằng | Nữ | 16/06/2001 | Thanh Hóa | 19DBH3 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2208 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | Nam | 25/04/2001 | B́nh Định | 19DBH3 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2209 | 1921003492 | Trương Đức | Hiệp | Nam | 06/03/2001 | Đồng Nai | 19DBH3 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2210 | 1921003496 | Huỳnh Nhựt | Ḥa | Nam | 03/10/2001 | Đồng Tháp | 19DBH3 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2211 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | Nữ | 10/01/2001 | B́nh Dương | 19DBH3 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2212 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | Nam | 13/02/2001 | Lâm Đồng | 19DBH3 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2213 | 1921000456 | Phạm Mỹ | Huyền | Nữ | 24/02/2001 | Long An | 19DBH3 | 3,45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2214 | 1921000490 | Nguyễn Thị Kim | Huỳnh | Nữ | 10/06/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2215 | 1921000347 | Trần Thị Mỹ | Hưởng | Nữ | 21/11/2001 | Phú Yên | 19DBH3 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2216 | 1921003539 | Vơ Hoàng | Khuê | Nam | 07/04/2001 | B́nh Định | 19DBH3 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2217 | 1921003546 | Nguyễn Hải | Lam | Nữ | 08/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2218 | 1921000295 | Đỗ Thị Trúc | Linh | Nữ | 03/09/2001 | Đồng Tháp | 19DBH3 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2219 | 1921003564 | Hà Thị Mỹ | Lộc | Nữ | 01/03/2001 | Gia Lai | 19DBH3 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2220 | 1921003575 | Phạm Thị Trúc | Ly | Nữ | 04/09/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DBH3 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2221 | 1921000245 | Lê Thị Trà | My | Nữ | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2222 | 1921000340 | Đặng Xuân | Nga | Nữ | 17/10/2001 | Long An | 19DBH3 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2223 | 1921003613 | Đỗ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 06/05/2001 | B́nh Phước | 19DBH3 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2224 | 1921000350 | Trần Thị Cẩm | Nguyên | Nữ | 01/02/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2225 | 1921003624 | Vũ Trung | Nguyên | Nam | 29/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DBH3 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2226 | 1921000384 | Nguyễn Thị | Nhật | Nữ | 20/06/2001 | B́nh Định | 19DBH3 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2227 | 1921003643 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 15/01/2001 | Cần Thơ | 19DBH3 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2228 | 1921000497 | Dương Thị Huỳnh | Như | Nữ | 04/05/2001 | An Giang | 19DBH3 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2229 | 1921003651 | Trương Lê Tuyên | Như | Nữ | 02/02/2001 | Tây Ninh | 19DBH3 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2230 | 1921003668 | Phạm Thị Thanh | Phụng | Nữ | 19/02/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2231 | 1921003679 | Hồ Mạnh | Quân | Nam | 27/04/2001 | B́nh Phước | 19DBH3 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2232 | 1921003699 | Trần Cẩm | Quỳnh | Nữ | 04/02/2001 | Sóc Trăng | 19DBH3 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2233 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quư | Nữ | 09/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2234 | 1921003724 | Nguyễn Trang | Thanh | Nữ | 10/10/2001 | Vĩnh Long | 19DBH3 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2235 | 1921003732 | Huỳnh Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 30/03/2001 | Tây Ninh | 19DBH3 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2236 | 1921000382 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | Nữ | 10/12/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2237 | 1921003738 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/01/2001 | Đồng Nai | 19DBH3 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2238 | 1921003744 | Nguyễn Thị Mai | Thi | Nữ | 27/05/2001 | B́nh Phước | 19DBH3 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2239 | 1921000162 | Nguyễn Minh | Thông | Nam | 05/02/2001 | Bến Tre | 19DBH3 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2240 | 1921003774 | Nguyễn Thu | Thủy | Nữ | 23/10/2001 | Thái B́nh | 19DBH3 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2241 | 1921003771 | Nguyễn Phạm Phương | Thúy | Nữ | 07/10/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2242 | 1921003761 | Trần Thị Kim | Thư | Nữ | 15/10/2001 | Lâm Đồng | 19DBH3 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2243 | 1921003779 | Hồ Minh | Tiến | Nam | 07/10/2001 | Đồng Nai | 19DBH3 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2244 | 1921000467 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 15/03/2001 | Bến Tre | 19DBH3 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2245 | 1921003808 | Ngô Thị | Trinh | Nữ | 18/03/2001 | Đắk Lắk | 19DBH3 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2246 | 1921000293 | Trần Ngọc | Tuyền | Nữ | 15/08/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2247 | 1921003818 | Vũ Ngọc | Tú | Nam | 13/04/2001 | B́nh Dương | 19DBH3 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2248 | 1921003828 | Huỳnh Thị Phương | Uyên | Nữ | 01/06/2001 | Quảng Ngăi | 19DBH3 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2249 | 1921003837 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 02/06/2001 | Hà Tĩnh | 19DBH3 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2250 | 1921000199 | Lâm Tuyền | Vy | Nữ | 10/03/2001 | Long An | 19DBH3 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2251 | 1921003860 | Dương Thị Như | Ư | Nữ | 06/05/2001 | An Giang | 19DBH3 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2252 | 1921003400 | Hà Thị Vân | Anh | Nữ | 10/01/2001 | Đồng Tháp | 19DDA | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2253 | 1921000505 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 15/02/2001 | An Giang | 19DDA | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2254 | 1921003412 | Đặng Kiều Ngọc | Ánh | Nữ | 12/06/2001 | Long An | 19DDA | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2255 | 1921003426 | Vơ Phương | Chi | Nữ | 17/07/2001 | B́nh Định | 19DDA | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2256 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | Nam | 30/03/2001 | Long An | 19DDA | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2257 | 1921003432 | Trần Ngọc | Đại | Nam | 11/04/2001 | Khánh Ḥa | 19DDA | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2258 | 1921003439 | Lê Tiến | Đạt | Nam | 20/10/2000 | Hà Tĩnh | 19DDA | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2259 | 1921003447 | Nguyễn Thanh | Đông | Nam | 18/11/2001 | Long An | 19DDA | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2260 | 1921003467 | Hồ Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 26/11/2001 | Lâm Đồng | 19DDA | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2261 | 1921007299 | Vũ Lê Long | Hải | Nam | 15/10/2000 | Đắk Lắk | 19DDA | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2262 | 1921003475 | Nguyễn Lê Ngọc | Hân | Nữ | 10/07/2001 | Khánh Ḥa | 19DDA | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2263 | 1921003540 | Nguyễn Duy | Khương | Nam | 16/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DDA | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2264 | 1921000324 | Ngô Tuấn | Kiệt | Nam | 10/10/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2265 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | Nữ | 19/08/2001 | Tây Ninh | 19DDA | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2266 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | Nam | 06/04/2001 | Đồng Nai | 19DDA | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2267 | 1921003572 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | Nữ | 15/09/2001 | An Giang | 19DDA | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2268 | 1921003581 | Nguyễn Văn | Mạnh | Nam | 26/02/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2269 | 1921000554 | Nguyễn Thị Thúy | Mi | Nữ | 25/11/2001 | Kiên Giang | 19DDA | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2270 | 1921003587 | Vương Thị Trà | My | Nữ | 16/02/2001 | Gia Lai | 19DDA | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2271 | 1921003594 | Bùi Quỳnh | Nga | Nữ | 17/11/2001 | B́nh Phước | 19DDA | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2272 | 1921003601 | Đặng Thúy | Ngân | Nữ | 08/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DDA | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2273 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/02/2001 | Long An | 19DDA | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2274 | 1921003606 | Nguyễn Trần Thanh | Ngân | Nữ | 06/03/2001 | Thanh Hóa | 19DDA | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2275 | 1921003610 | Trần Thanh | Ngân | Nữ | 02/05/2001 | Sóc Trăng | 19DDA | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2276 | 1921000145 | Trương Dương Kim | Ngân | Nữ | 01/01/2001 | Tiền Giang | 19DDA | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2277 | 1921000228 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/10/2001 | Bến Tre | 19DDA | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2278 | 1921003638 | Lê Trang Hà | Nhi | Nữ | 07/10/2001 | Phú Yên | 19DDA | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2279 | 1921003642 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | Nữ | 13/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DDA | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2280 | 1921000159 | Trần Ái | Nhi | Nữ | 06/01/2001 | Phú Yên | 19DDA | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2281 | 1921003653 | Hồ Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 19/04/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DDA | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2282 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 10/02/2001 | Phú Yên | 19DDA | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2283 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | Nam | 13/11/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2284 | 1921003700 | Trần Thị Khánh | Quỳnh | Nữ | 15/10/2001 | B́nh Định | 19DDA | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2285 | 1921003707 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Nữ | 10/10/2001 | Phú Yên | 19DDA | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2286 | 1921000187 | Lê Thạch | Thảo | Nữ | 10/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DDA | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2287 | 1921000343 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 19/02/2001 | An Giang | 19DDA | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2288 | 1921000167 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | Nữ | 02/06/2001 | Long An | 19DDA | 2,92 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2289 | 1921000397 | Phạm Thị Anh | Thư | Nữ | 28/05/2001 | Bến Tre | 19DDA | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2290 | 1921003777 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | Tiên | Nữ | 07/12/2001 | Đồng Tháp | 19DDA | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2291 | 1921003791 | Lê Huyền | Trang | Nữ | 01/07/2001 | Vĩnh Phúc | 19DDA | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2292 | 1921003819 | Nguyễn Đỗ Anh | Tuấn | Nam | 27/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DDA | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2293 | 1921003826 | Châu Thị Bích | Uyên | Nữ | 04/08/2001 | Bến Tre | 19DDA | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2294 | 1921003832 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DDA | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2295 | 1921003855 | Lê Trần Khánh | Vy | Nữ | 04/05/2001 | B́nh Phước | 19DDA | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2296 | 1921000308 | Lê Trần Nhật | Vy | Nữ | 16/01/2001 | Đồng Tháp | 19DDA | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2297 | 1921003857 | Nguyễn Hữu Thảo | Vy | Nữ | 27/08/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2298 | 1921003861 | Hồ Ngọc Như | Ư | Nữ | 06/12/2001 | Đồng Nai | 19DDA | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2299 | 1921000330 | Nguyễn Thị Bảo | An | Nữ | 10/03/2001 | Gia Lai | 19DQT1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2300 | 1921003407 | Trần Nguyễn Nguyên | Anh | Nữ | 17/09/2001 | Đồng Nai | 19DQT1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2301 | 1921003419 | Đặng Ngọc | B́nh | Nữ | 02/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT1 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2302 | 1921000288 | Huỳnh Hoàng | Duy | Nam | 22/07/2001 | Đồng Tháp | 19DQT1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2303 | 1921003464 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 10/05/2001 | B́nh Định | 19DQT1 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2304 | 1921003437 | Đoàn Tiến | Đạt | Nam | 18/09/2001 | Đắk Lắk | 19DQT1 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2305 | 1921003448 | Đặng Bảo Minh | Đức | Nam | 17/05/2001 | An Giang | 19DQT1 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2306 | 1921000335 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 12/06/2001 | Đồng Tháp | 19DQT1 | 3,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2307 | 1921003500 | Vơ Văn | Hoàng | Nam | 22/01/2001 | Quảng Nam | 19DQT1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2308 | 1921000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 07/04/2001 | Bến Tre | 19DQT1 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2309 | 1921003511 | Phạm Thị Lan | Hương | Nữ | 02/02/2001 | Đồng Nai | 19DQT1 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2310 | 1921003527 | Nguyễn Đăng | Kha | Nam | 19/04/2001 | Cà Mau | 19DQT1 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2311 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | Nữ | 07/06/2001 | Lâm Đồng | 19DQT1 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2312 | 1921003552 | Bùi Thị Kim | Liên | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2313 | 1921003562 | Phan Thị Thùy | Linh | Nữ | 08/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT1 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2314 | 1921003585 | Đặng Hà | My | Nữ | 21/03/2001 | Khánh Ḥa | 19DQT1 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2315 | 1921003595 | Bùi Thị | Nga | Nữ | 26/11/2001 | Hưng Yên | 19DQT1 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2316 | 1921000536 | Ngô Thị | Ngân | Nữ | 02/02/2001 | Hải Dương | 19DQT1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2317 | 1921003611 | Cao Thị Hiếu | Nghĩa | Nữ | 16/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT1 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2318 | 1921003627 | Lê Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 26/03/2001 | Đắk Lắk | 19DQT1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2319 | 1921000227 | Mai Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/06/2001 | B́nh Thuận | 19DQT1 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2320 | 1921003652 | Vơ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 26/10/2001 | B́nh Phước | 19DQT1 | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2321 | 1921003660 | Vơ Tấn | Phát | Nam | 12/06/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT1 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2322 | 1921000451 | Lê Vơ Tiểu | Phụng | Nữ | 06/12/2001 | Long An | 19DQT1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2323 | 1921003675 | Phan Huỳnh Như | Phương | Nữ | 12/03/2001 | Tiền Giang | 19DQT1 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2324 | 1921003687 | Huỳnh Thị Thu | Quyên | Nữ | 07/09/2001 | B́nh Định | 19DQT1 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2325 | 1921003697 | Nguyễn Thu | Quỳnh | Nữ | 01/05/2001 | B́nh Định | 19DQT1 | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2326 | 1921003709 | Văn Đ́nh | Tài | Nam | 28/08/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DQT1 | 3,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2327 | 1921000491 | Nguyễn Minh | Tân | Nam | 08/12/2001 | Tây Ninh | 19DQT1 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2328 | 1921003725 | Phan Thị Đan | Thanh | Nữ | 31/10/2001 | B́nh Phước | 19DQT1 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2329 | 1921003733 | Lương Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 26/11/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT1 | 3,74 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2330 | 1921003746 | Dương Toàn | Thiện | Nam | 21/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2331 | 1921000342 | Bùi Thị Anh | Thư | Nữ | 18/02/2001 | An Giang | 19DQT1 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2332 | 1921003759 | Ngô Thị Minh | Thư | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2333 | 1921003767 | Lê Thị | Thương | Nữ | 28/02/2001 | Tây Ninh | 19DQT1 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2334 | 1921003780 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2335 | 1921003789 | Đổ Thùy | Trang | Nữ | 27/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2336 | 1921003087 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 10/08/2001 | Đắk Lắk | 19DQT1 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2337 | 1921003798 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 18/06/2001 | B́nh Dương | 19DQT1 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2338 | 1921000353 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | Nữ | 06/02/2001 | B́nh Định | 19DQT1 | 3,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2339 | 1921003807 | Lê Thị Trúc | Trinh | Nữ | 10/06/2001 | Lâm Đồng | 19DQT1 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2340 | 1921003812 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | Nữ | 24/03/2001 | B́nh Phước | 19DQT1 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2341 | 1921003831 | Nguyễn Ngọc Nhật | Uyên | Nữ | 04/06/2001 | B́nh Thuận | 19DQT1 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2342 | 1921003843 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 13/09/2001 | Tây Ninh | 19DQT1 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2343 | 1921000410 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | Nữ | 03/09/2001 | Bạc Liêu | 19DQT1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2344 | 1921003864 | Dương Bảo | Yến | Nữ | 17/09/2001 | Lâm Đồng | 19DQT1 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2345 | 1921003862 | Nguyễn Thị Như | Ư | Nữ | 02/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2346 | 1921000461 | Nguyễn Tường | An | Nữ | 28/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2347 | 1921003413 | Vơ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 28/05/2001 | Quảng Nam | 19DQT2 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2348 | 1921003420 | Nguyễn Lê Ngân | B́nh | Nữ | 06/07/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2349 | 1921003427 | Phạm Văn | Chung | Nam | 04/04/2001 | Thái B́nh | 19DQT2 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2350 | 1921000204 | Phan Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 25/02/2001 | Bến Tre | 19DQT2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2351 | 1921003451 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 06/10/2001 | Lâm Đồng | 19DQT2 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2352 | 1921000291 | Lữ Hoàng | Duy | Nam | 18/11/2001 | Bến Tre | 19DQT2 | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2353 | 1921003468 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 22/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2354 | 1921003479 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 04/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2355 | 1921003489 | Hà Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 12/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2356 | 1921003501 | Lê Thị Gia | Huệ | Nữ | 25/10/2001 | Phú Yên | 19DQT2 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2357 | 1921003520 | Liêu Thị Cẩm | Huyền | Nữ | 23/06/2001 | Long An | 19DQT2 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2358 | 1921003513 | Nguyễn Văn | Hữu | Nam | 03/08/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2359 | 1921003531 | Nguyễn Đ́nh Yên | Khánh | Nữ | 07/01/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2360 | 1921003543 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 13/10/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2361 | 1921000152 | Đinh Thị Diệu | Linh | Nữ | 09/09/2001 | Lâm Đồng | 19DQT2 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2362 | 1921003563 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 17/01/2001 | Bắc Ninh | 19DQT2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2363 | 1921000543 | Trương Thị Trúc | Ly | Nữ | 16/06/2001 | Tiền Giang | 19DQT2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2364 | 1921003586 | Kiều Diễm | My | Nữ | 09/11/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2365 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | Nữ | 04/10/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2366 | 1921003602 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | Nữ | 20/11/2001 | B́nh Thuận | 19DQT2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2367 | 1921000406 | Nguyễn Thị Thảo | Ngọc | Nữ | 21/03/2001 | Tây Ninh | 19DQT2 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2368 | 1921003628 | Phạm Thị Thu | Nhàn | Nữ | 24/01/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2369 | 1921003641 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | Nữ | 13/05/2001 | Bến Tre | 19DQT2 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2370 | 1921003654 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/09/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2371 | 1921003661 | Trương Gia | Phú | Nam | 03/10/2001 | Gia Lai | 19DQT2 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2372 | 1921000507 | Phạm Minh | Phụng | Nam | 19/08/2001 | Long An | 19DQT2 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2373 | 1921003677 | Huỳnh Thị | Phượng | Nữ | 26/03/2001 | B́nh Định | 19DQT2 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2374 | 1921003688 | Nguyễn Thị Thu | Quyên | Nữ | 25/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT2 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2375 | 1921003698 | Phan Kim | Quỳnh | Nữ | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT2 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2376 | 1921003710 | Nguyễn Văn | Tam | Nam | 09/06/2001 | Kiên Giang | 19DQT2 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2377 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | Nam | 15/12/2000 | Sóc Trăng | 19DQT2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2378 | 1921003726 | Hồ Tấn | Thành | Nam | 07/09/2001 | Khánh Ḥa | 19DQT2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2379 | 1921003737 | Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 20/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT2 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2380 | 1921003750 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 04/06/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2381 | 1921000351 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 15/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT2 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2382 | 1921003760 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | Nữ | 21/06/2001 | B́nh Phước | 19DQT2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2383 | 1921003768 | Lê Thanh | Thương | Nữ | 13/05/2001 | Kiên Giang | 19DQT2 | 3,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2384 | 1921003781 | Phạm Trọng | Tiến | Nam | 31/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT2 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2385 | 1921003790 | Đinh Thị Thùy | Trang | Nữ | 11/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2386 | 1921000153 | Huỳnh Thị Mỹ | Trân | Nữ | 30/11/2001 | Sóc Trăng | 19DQT2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2387 | 1921003809 | Nguyễn Thị Diệu | Trinh | Nữ | 01/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2388 | 1921003803 | Vũ Trọng Cao | Trí | Nam | 19/02/2001 | Hà Tĩnh | 19DQT2 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2389 | 1921000337 | Vũ Minh | Trung | Nam | 11/09/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2390 | 1921003836 | Lê Thị Thanh | Vân | Nữ | 21/04/2001 | Quảng Nam | 19DQT2 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2391 | 1921003844 | Trần Thị Trường | Vi | Nữ | 15/10/2001 | Khánh Ḥa | 19DQT2 | 3,53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2392 | 1921003853 | Đặng Hoàng Tường | Vy | Nữ | 02/01/2001 | Long An | 19DQT2 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2393 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | Nữ | 09/05/2001 | Phú Yên | 19DQT2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2394 | 1921003865 | Phan Thị Hồng | Yến | Nữ | 29/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2395 | 1921000286 | Trần Thị Mai | Anh | Nữ | 15/02/2001 | Cà Mau | 19DQT3 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2396 | 1921003415 | Lâm Quốc | Bảo | Nam | 20/02/2001 | Đồng Nai | 19DQT3 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2397 | 1921000220 | Moọc Nhục | Chánh | Nữ | 09/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT3 | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2398 | 1921003429 | Đỗ Chí | Công | Nam | 18/03/2001 | Đồng Nai | 19DQT3 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2399 | 1921003443 | Đàm Trần Hoàng | Diệp | Nam | 24/10/2001 | Kiên Giang | 19DQT3 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2400 | 1921003452 | Vơ Hoàng | Dung | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2401 | 1921003460 | Cao Thúy | Duy | Nữ | 09/11/2001 | Tiền Giang | 19DQT3 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2402 | 1921000317 | Trịnh Thị | Hà | Nữ | 14/04/2001 | Thanh Hoá | 19DQT3 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2403 | 1921003480 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 10/04/2001 | Gia Lai | 19DQT3 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2404 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/02/2001 | Nghệ An | 19DQT3 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2405 | 1921003502 | Lê Thị Thanh | Huệ | Nữ | 05/02/2001 | B́nh Định | 19DQT3 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2406 | 1921000246 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 14/12/2001 | An Giang | 19DQT3 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2407 | 1921003521 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 10/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQT3 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2408 | 1921000232 | Nguyễn Thị Thu | Lan | Nữ | 19/12/2001 | Đồng Tháp | 19DQT3 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2409 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | Nữ | 23/08/2001 | Lâm Đồng | 19DQT3 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2410 | 1921003568 | Nguyễn Hà Hoàng | Long | Nam | 22/12/2001 | An Giang | 19DQT3 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2411 | 1921003573 | Lê Thị Ly | Ly | Nữ | 28/12/2001 | Gia Lai | 19DQT3 | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2412 | 1921003589 | Phạm Thị Na | Na | Nữ | 17/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT3 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2413 | 1921003604 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 08/08/2001 | B́nh Định | 19DQT3 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2414 | 1921003620 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2415 | 1921003632 | Đặng Thanh Minh | Nhật | Nam | 30/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2416 | 1921003655 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 21/04/2001 | Long An | 19DQT3 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2417 | 1921000262 | Văn Quỳnh | Như | Nữ | 17/09/2001 | Long An | 19DQT3 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2418 | 1921003662 | Đồng Thiên | Phúc | Nam | 20/10/2001 | Đồng Nai | 19DQT3 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2419 | 1921000235 | Nguyễn Phan Hoàng | Phúc | Nam | 28/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2420 | 1921003666 | Hoàng Vũ Như | Phụng | Nữ | 18/02/2001 | Lâm Đồng | 19DQT3 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2421 | 1921003678 | Nguyễn Thị Lan | Phượng | Nữ | 02/01/2001 | Lâm Đồng | 19DQT3 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2422 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | 23/10/2001 | Long An | 19DQT3 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2423 | 1921003701 | Chiêm Minh | Sang | Nam | 01/03/2001 | Kiên Giang | 19DQT3 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2424 | 1921003711 | Đặng Duy | Tâm | Nam | 20/02/2001 | Bến Tre | 19DQT3 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2425 | 1921003727 | Lạc Vỹ | Thành | Nam | 28/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 3,34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2426 | 1921003718 | Nguyễn Ngọc | Thắm | Nữ | 21/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT3 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2427 | 1921003741 | Huỳnh Tô | Thể | Nam | 26/01/2001 | Long An | 19DQT3 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2428 | 1921000558 | Trần Thị Kim | Thoa | Nữ | 16/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT3 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2429 | 1921003763 | Cù Minh | Thuận | Nam | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2430 | 1921000349 | Lư Phạm Ngọc | Thùy | Nữ | 10/09/2001 | Đồng Tháp | 19DQT3 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2431 | 1921000498 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 23/11/2001 | Tiền Giang | 19DQT3 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2432 | 1921003782 | Tô Vủ | Tín | Nam | 28/05/2001 | Bạc Liêu | 19DQT3 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2433 | 1921003792 | Lê Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 02/08/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT3 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2434 | 1921000276 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | Nữ | 30/11/2001 | Quảng Trị | 19DQT3 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2435 | 1921003804 | Nguyễn Thị Thiên | Triều | Nữ | 30/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT3 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2436 | 1921003810 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 26/05/2001 | Nam Định | 19DQT3 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2437 | 1921003823 | Lê Thị | Tuyết | Nữ | 31/03/2001 | B́nh Định | 19DQT3 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2438 | 1921003838 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 11/07/2001 | Tây Ninh | 19DQT3 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2439 | 1921003845 | Vơ Thị Khánh | Vi | Nữ | 19/04/2001 | Quảng Nam | 19DQT3 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2440 | 1921003854 | Lê Thị Lan | Vy | Nữ | 28/11/2001 | Long An | 19DQT3 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2441 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | Nữ | 19/09/2001 | B́nh Phước | 19DQT3 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2442 | 1921003404 | Nguyễn Huệ Lan | Anh | Nữ | 10/08/2001 | Đăk Nông | 19DQT4 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2443 | 1921003418 | Nguyễn Ngọc | Bích | Nữ | 07/05/2001 | B́nh Phước | 19DQT4 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2444 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | Nam | 25/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2445 | 1921003446 | Vơ Thị Hiền | Diệu | Nữ | 04/08/2001 | Tiền Giang | 19DQT4 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2446 | 1921003461 | Nguyễn Hoài Bảo | Duy | Nam | 29/06/2001 | Tây Ninh | 19DQT4 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2447 | 1921000241 | Phạm Hoàng | Dũng | Nam | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2448 | 1921003471 | Phạm Thị Hồng | Hạ | Nữ | 02/02/2001 | Lâm Đồng | 19DQT4 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2449 | 1921003481 | Hồ Thị | Hạnh | Nữ | 26/10/2001 | Lâm Đồng | 19DQT4 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2450 | 1921003495 | Dương Lạc | Hoa | Nữ | 02/02/2001 | B́nh Phước | 19DQT4 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2451 | 1921000539 | Nguyễn Khắc | Huy | Nam | 09/08/2001 | Đồng Tháp | 19DQT4 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2452 | 1921003523 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền | Nữ | 19/02/2001 | B́nh Dương | 19DQT4 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2453 | 1921003503 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 10/02/2001 | Hải Pḥng | 19DQT4 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2454 | 1921003534 | Lê Trường Tấn | Khoa | Nam | 30/09/2001 | Đắk Lắk | 19DQT4 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2455 | 1921003549 | Vơ Thị Tuyết | Lan | Nữ | 23/11/2001 | Long An | 19DQT4 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2456 | 1921003555 | Bùi Hồ Khánh | Linh | Nữ | 30/08/2001 | Đồng Nai | 19DQT4 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2457 | 1921003569 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 16/04/2001 | An Giang | 19DQT4 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2458 | 1921003574 | Nguyễn Thị Thu | Ly | Nữ | 13/11/2001 | Lâm Đồng | 19DQT4 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2459 | 1921003591 | Hoàng Đức | Nam | Nam | 08/02/2001 | Gia Lai | 19DQT4 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2460 | 1921003600 | Trần Thị Thanh | Nga | Nữ | 22/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT4 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2461 | 1921003608 | Phan Kim | Ngân | Nữ | 05/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2462 | 1921003621 | Lê Gia Tâm | Nguyên | Nam | 01/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT4 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2463 | 1921003633 | Nguyễn Hải | Nhật | Nam | 17/08/2001 | Phú Yên | 19DQT4 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2464 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 21/03/2001 | Nam Định | 19DQT4 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2465 | 1921000426 | Trần Lê Tuyết | Như | Nữ | 23/04/2001 | Bến Tre | 19DQT4 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2466 | 1921000521 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | Nữ | 01/02/2001 | Phú Yên | 19DQT4 | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2467 | 1921000287 | Trầm Diệu | Phương | Nữ | 07/01/2001 | Đồng Nai | 19DQT4 | 3,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2468 | 1921003681 | Trần Khánh | Quân | Nam | 07/01/2001 | Kiên Giang | 19DQT4 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2469 | 1921003694 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | Nữ | 08/09/2001 | Vĩnh Long | 19DQT4 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2470 | 1921003705 | Huỳnh Thị Thu | Sương | Nữ | 27/09/2001 | Đắk Lắk | 19DQT4 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2471 | 1921003713 | Nguyễn Văn | Tâm | Nam | 25/04/2001 | Lâm Đồng | 19DQT4 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2472 | 1921000172 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 06/02/2001 | An Giang | 19DQT4 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2473 | 1921003721 | Nguyễn Minh | Thắng | Nam | 21/04/2001 | Gia Lai | 19DQT4 | 3,44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2474 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | Nữ | 21/09/2001 | Bạc Liêu | 19DQT4 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2475 | 1921003753 | Hồ Minh | Thông | Nam | 26/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2476 | 1921003764 | Huỳnh Thị Mỹ | Thuận | Nữ | 10/06/2001 | Khánh Ḥa | 19DQT4 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2477 | 1921000556 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 14/06/2001 | Tiền Giang | 19DQT4 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2478 | 1921003775 | Bùi Ngọc Minh | Thy | Nữ | 21/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2479 | 1921000299 | Huỳnh Quốc | Toàn | Nam | 22/01/2001 | Tây Ninh | 19DQT4 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2480 | 1921003793 | Ma Thuỳ | Trang | Nữ | 30/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT4 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2481 | 1921000482 | Vơ Thị Minh | Trang | Nữ | 19/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT4 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2482 | 1921003805 | Cao Kiều | Trinh | Nữ | 20/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT4 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2483 | 1921003811 | Trần Thị Thùy | Trinh | Nữ | 16/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT4 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2484 | 1921003824 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | Nữ | 10/01/2001 | Khánh Ḥa | 19DQT4 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2485 | 1921003842 | Vơ Thị Thanh | Vân | Nữ | 12/12/1996 | Long An | 19DQT4 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2486 | 1921003847 | Lê Trịnh Ngọc | Vinh | Nam | 24/01/2001 | Tây Ninh | 19DQT4 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2487 | 1921003859 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 24/03/2001 | Sóc Trăng | 19DQT4 | 3,41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2488 | 1921000207 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | Nữ | 09/09/2001 | Kiên Giang | 19DQT4 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2489 | 1921003406 | Trần Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 10/06/2001 | Lâm Đồng | 19DQT5 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2490 | 1921000559 | Nguyễn Thị Thúy | B́nh | Nữ | 22/12/2001 | Đồng Nai | 19DQT5 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2491 | 1921003423 | Lê Thị Quỳnh | Châu | Nữ | 27/10/2001 | Quảng Trị | 19DQT5 | 3,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2492 | 1921000325 | Phan Mạnh | Danh | Nam | 31/01/2001 | Nghệ An | 19DQT5 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2493 | 1921000244 | Đào Vũ Quỳnh | Duyên | Nữ | 04/09/2001 | Phú Yên | 19DQT5 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2494 | 1921003458 | Nguyễn Thị Hải | Đường | Nữ | 03/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT5 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2495 | 1921000345 | Huỳnh Hữu | Đức | Nam | 20/07/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2496 | 1921003474 | Phan Thanh | Hải | Nam | 28/01/2001 | Phú Yên | 19DQT5 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2497 | 1921000181 | Đặng Thị Minh | Hảo | Nữ | 06/05/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2498 | 1921003499 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | 05/07/1999 | Phú Yên | 19DQT5 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2499 | 1921003510 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 09/06/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT5 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2500 | 1921003526 | Đoàn Trung | Kha | Nam | 27/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT5 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2501 | 1921003536 | Nguyễn Trần Đăng | Khoa | Nam | 19/10/2001 | B́nh Dương | 19DQT5 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2502 | 1921003551 | Trịnh Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 20/02/2001 | Quảng Nam | 19DQT5 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2503 | 1921003557 | Huỳnh Vũ Mai | Linh | Nữ | 01/01/2001 | B́nh Định | 19DQT5 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2504 | 1921000211 | Trương Thị Cẩm | Ly | Nữ | 16/06/2001 | Tiền Giang | 19DQT5 | 3,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2505 | 1921003576 | Vơ Trúc | Ly | Nữ | 20/06/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT5 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2506 | 1921003592 | Lê Huỳnh Ngọc | Nam | Nam | 27/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT5 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2507 | 1921000400 | Hồ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 17/11/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2508 | 1921003609 | Từ Mậu Thanh | Ngân | Nữ | 12/08/2001 | Gia Lai | 19DQT5 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2509 | 1921003622 | Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 06/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQT5 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2510 | 1921003634 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 16/07/2001 | Đồng Nai | 19DQT5 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2511 | 1921003657 | Phạm Thị | Nhung | Nữ | 23/01/2001 | B́nh Phước | 19DQT5 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2512 | 1921003648 | Huỳnh | Như | Nữ | 08/05/2001 | An Giang | 19DQT5 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2513 | 1921003663 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT5 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2514 | 1921003670 | Hồ Thị Mai | Phương | Nữ | 17/10/2001 | Tiền Giang | 19DQT5 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2515 | 1921003682 | Thái Nguyễn Nhựt | Quang | Nam | 26/03/2001 | Tiền Giang | 19DQT5 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2516 | 1921003695 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT5 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2517 | 1921003708 | Lê Văn | Sỹ | Nam | 20/12/2001 | B́nh Định | 19DQT5 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2518 | 1921003714 | Trần Thanh | Tâm | Nam | 02/08/2001 | Đăk Nông | 19DQT5 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2519 | 1921003722 | Đinh Thị Thanh | Thanh | Nữ | 11/10/2001 | Thái B́nh | 19DQT5 | 3,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2520 | 1921003730 | Đào Thị Thu | Thảo | Nữ | 24/04/2001 | Quảng Trị | 19DQT5 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2521 | 1921003745 | Trần Nguyễn Trúc | Thi | Nữ | 26/12/2001 | Tiền Giang | 19DQT5 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2522 | 1921003755 | Trần Minh | Thông | Nam | 07/08/2001 | Tây Ninh | 19DQT5 | 3,63 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2523 | 1921003765 | Nguyễn Đoan | Thục | Nữ | 02/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT5 | 3,34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2524 | 1921003756 | Bùi Thị Minh | Thư | Nữ | 03/01/2001 | Lâm Đồng | 19DQT5 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2525 | 1921003776 | Nguyễn Hạnh | Thy | Nữ | 01/01/2001 | B́nh Thuận | 19DQT5 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2526 | 1921000530 | Hồ Lê Khánh | Toàn | Nam | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT5 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2527 | 1921000540 | Đinh Thị Kim | Trang | Nữ | 08/07/2001 | B́nh Phước | 19DQT5 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2528 | 1921003797 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 15/12/2001 | Quảng Ngăi | 19DQT5 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2529 | 1921003806 | Cao Thị Hồng | Trinh | Nữ | 28/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT5 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2530 | 1921000180 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 29/01/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2531 | 1921003829 | Huỳnh Vơ Minh | Uyên | Nữ | 15/09/2001 | B́nh Phước | 19DQT5 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2532 | 1921000303 | Đào Thị Tường | Vi | Nữ | 25/04/2001 | Đồng Tháp | 19DQT5 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2533 | 1921000209 | Vơ Minh | Vui | Nam | 20/03/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2534 | 1921000336 | Phan Hải | Yến | Nữ | 04/09/2001 | Quảng Trị | 19DQT5 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2535 | 1921000429 | Đỗ Thị Như | Ư | Nữ | 04/03/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 3,69 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2536 | 1921004987 | Hà Quốc | Anh | Nam | 02/12/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT01 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2537 | 1921000572 | Phạm Thị Lan | Anh | Nữ | 02/07/2001 | Long An | CLC_19DQT01 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2538 | 1921000601 | Lê Ngọc | Ánh | Nữ | 24/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT01 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2539 | 1921005026 | Nguyễn Hoàng | Diễn | Nam | 10/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 2,82 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2540 | 1921005029 | Lê Thị Thùy | Dung | Nữ | 03/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2541 | 1921005040 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/10/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT01 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2542 | 1921000584 | Phạm Minh | Đạt | Nam | 04/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2543 | 1921005028 | Vũ Anh | Đức | Nam | 25/08/2001 | Thái Nguyên | CLC_19DQT01 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2544 | 1921005053 | Tô Phan Đ́nh | Hào | Nam | 20/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2545 | 1921005058 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 02/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT01 | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2546 | 1921000596 | Trần Huy | Hoàng | Nam | 19/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2547 | 1921005065 | Trịnh Nguyên | Hưng | Nam | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2548 | 1921005116 | Trần Thị Kiều | Mi | Nữ | 22/08/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT01 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2549 | 1921005134 | Lê Nhật Bảo | Ngọc | Nữ | 22/09/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT01 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2550 | 1921005145 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 27/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2551 | 1921005146 | Đặng Long | Nhật | Nam | 06/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 2,61 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2552 | 1921005147 | Huỳnh Lê Uyển | Nhi | Nữ | 30/10/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT01 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2553 | 1921005151 | Phan Quỳnh | Nhi | Nữ | 28/04/2001 | B́nh Định | CLC_19DQT01 | 3,57 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2554 | 1921005160 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 03/05/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT01 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2555 | 1921005156 | Đặng Thị Minh | Như | Nữ | 13/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2556 | 1921005169 | Phùng Xuân | Phú | Nam | 10/09/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT01 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2557 | 1921000589 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | Nữ | 04/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT01 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2558 | 1921005192 | Dương Nhựt | Tân | Nam | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2559 | 1921000586 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | Nữ | 07/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2560 | 1921005204 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 21/05/2001 | Đà Nẵng | CLC_19DQT01 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2561 | 1921005194 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | 31/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT01 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2562 | 1921005217 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 21/11/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2563 | 1921005223 | Nguyễn Ngọc | Tiên | Nữ | 24/04/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DQT01 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2564 | 1921005242 | Phạm Nguyễn Hương | Trang | Nữ | 15/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2565 | 1921005254 | Nguyễn Quốc | Trung | Nam | 13/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2566 | 1921000600 | Trần Hoàng Nhă | Uyên | Nữ | 27/08/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DQT01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2567 | 1921005268 | Bùi Tuyết | Vân | Nữ | 01/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2568 | 1921005270 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 07/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT01 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2569 | 1921000592 | Lê Cao Thúy | Vy | Nữ | 25/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT01 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2570 | 1921005287 | Nguyễn Hoàng Phương | Vy | Nữ | 01/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2571 | 1921004995 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 17/02/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT02 | 2,62 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2572 | 1921005001 | Huỳnh Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2573 | 1921005007 | Bùi Thanh | B́nh | Nam | 22/02/2001 | Hưng Yên | CLC_19DQT02 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2574 | 1921005020 | Đoàn Công | Danh | Nam | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2575 | 1921005030 | Trần Thụy Ngọc | Dung | Nữ | 30/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT02 | 2,37 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2576 | 1921005023 | Đặng Thành | Đạt | Nam | 23/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT02 | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2577 | 1921005019 | Lê Hải | Đăng | Nam | 14/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT02 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2578 | 1921005073 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 10/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2579 | 1921005075 | Phan Trần Gia | Huy | Nam | 14/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2580 | 1921005081 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 26/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2581 | 1921005063 | Dương Văn | Hùng | Nam | 29/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2582 | 1921005066 | Nguyễn Lê Quỳnh | Hương | Nữ | 26/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2583 | 1921005084 | Nguyễn Nam | Khang | Nam | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2584 | 1921005091 | Trần Anh | Kiệt | Nam | 18/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2585 | 1921005098 | Nguyễn Thị Nguyệt | Linh | Nữ | 21/06/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT02 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2586 | 1921006727 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | Nữ | 24/02/2001 | Quảng Nam | CLC_19DQT02 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2587 | 1921005108 | Đậu Phương Cẩm | Ly | Nữ | 05/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT02 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2588 | 1921005111 | Nguyễn Thị Phương | Mai | Nữ | 03/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2589 | 1921005113 | Lê Phùng Tuệ | Mẫn | Nữ | 19/05/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2590 | 1921005126 | Đoàn Ngọc Phương | Ngân | Nữ | 13/11/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2591 | 1921005130 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 08/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2592 | 1921005149 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | 29/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2593 | 1921005153 | Trần Thị Ư | Nhi | Nữ | 01/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2594 | 1921005173 | Huỳnh Tấn | Phước | Nam | 12/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2595 | 1921005179 | Phạm Bá | Quốc | Nam | 19/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2596 | 1921005182 | Hồ Trịnh Diễm | Quỳnh | Nữ | 17/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2597 | 1921005193 | Hoàng Việt | Tân | Nam | 24/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT02 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2598 | 1921005209 | Nguyễn Bảo Triều | Thịnh | Nam | 05/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT02 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2599 | 1921005216 | Nguyễn Hoài | Thương | Nữ | 22/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2600 | 1921005241 | Lê Ngọc | Trang | Nữ | 23/07/2000 | Cà Mau | CLC_19DQT02 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2601 | 1921005238 | Thiệu Vơ Bảo | Trân | Nữ | 08/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2602 | 1921005250 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 25/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2603 | 1921005258 | Trần Thanh | Tuấn | Nam | 20/04/2001 | B́nh Dương | CLC_19DQT02 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2604 | 1921005280 | Nguyễn Thị Thanh Ca | Vin | Nữ | 19/01/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT02 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2605 | 1921005281 | Lê Tiến | Vinh | Nam | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2,50 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2606 | 1921005286 | Nguyễn Đặng Phương | Vy | Nữ | 15/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2607 | 1921005292 | Thái Thị Thanh | Xuân | Nữ | 18/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT02 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2608 | 1921005295 | Nguyễn Như | Ư | Nữ | 23/07/2001 | B́nh Định | CLC_19DQT02 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2609 | 1921004998 | Vơ Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 23/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT03 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2610 | 1921004999 | Vơ Vĩ | Anh | Nam | 14/12/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DQT03 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2611 | 1921005000 | Vũ Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 21/09/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT03 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2612 | 1921005038 | Huỳnh Lê Kỳ | Duyên | Nữ | 08/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2613 | 1921005017 | Nguyễn Sỹ | Đan | Nam | 12/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2614 | 1921005022 | Giang Tuyết | Đào | Nữ | 19/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2615 | 1921005041 | Phùng Thị Trúc | Giang | Nữ | 22/12/2001 | B́nh Dương | CLC_19DQT03 | 2,59 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2616 | 1921005043 | Nguyễn Thúy | Hà | Nữ | 27/08/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2617 | 1921005052 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 27/06/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT03 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2618 | 1921005076 | Phạm Trần Quốc | Huy | Nam | 07/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2619 | 1921005068 | Phạm Thu | Hương | Nữ | 31/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT03 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2620 | 1921005085 | Phạm Minh Bảo | Khang | Nam | 22/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT03 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2621 | 1921005088 | Lê Anh | Khoa | Nam | 02/05/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT03 | 3,59 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2622 | 1921005093 | Vơ Thanh Đăng | Kỳ | Nam | 15/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2623 | 1921005096 | Nguyễn Hữu Song | Linh | Nữ | 21/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2624 | 1921005104 | Hoàng Bá | Long | Nam | 07/01/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT03 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2625 | 1921005115 | Lê Dung | Mi | Nữ | 11/07/2001 | Phú Yên | CLC_19DQT03 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2626 | 1921005124 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nga | Nữ | 27/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2627 | 1921005132 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | Nam | 08/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT03 | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2628 | 1921005133 | Đặng Thị | Ngọc | Nữ | 11/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2629 | 1921005158 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 19/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2630 | 1921005171 | Lâm Tiểu | Phụng | Nữ | 20/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT03 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2631 | 1921005172 | Nguyễn Cao Linh | Phụng | Nam | 02/01/2001 | Kon Tum | CLC_19DQT03 | 1,99 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2632 | 1921005188 | Phạm Thanh | Sơn | Nam | 29/08/2001 | Cà Mau | CLC_19DQT03 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2633 | 1921005190 | Trịnh Ngọc Hồng | Sơn | Nam | 10/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT03 | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2634 | 1921005191 | Huỳnh Hữu | Tâm | Nam | 15/01/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DQT03 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2635 | 1921005201 | Hoàng Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 21/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT03 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2636 | 1921005206 | Trần Thị Mỹ | Thảo | Nữ | 10/05/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT03 | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2637 | 1921005207 | Trương Thị | Thảo | Nữ | 26/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2638 | 1921005215 | Phạm Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 24/09/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DQT03 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2639 | 1921005225 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 10/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT03 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2640 | 1921005227 | Phạm Anh | Tiến | Nam | 15/07/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT03 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2641 | 1921005229 | Đỗ Quốc | Toán | Nam | 01/06/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT03 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2642 | 1921005246 | Lê Thị Thủy | Triều | Nữ | 27/04/2001 | Long An | CLC_19DQT03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2643 | 1921005267 | Trần Lê Hoàng | Uyên | Nữ | 20/10/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DQT03 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2644 | 1921005274 | Trần Thị Thảo | Vi | Nữ | 20/12/2001 | Hải Pḥng | CLC_19DQT03 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2645 | 1921005297 | Nguyễn Phi | Yến | Nữ | 26/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2646 | 1921004983 | Nguyễn B́nh Quốc | An | Nam | 27/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2647 | 1921004992 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2648 | 1921005008 | Dương Đức | Bông | Nam | 13/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT04 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2649 | 1921005010 | Nguyễn Thùy Trúc | Chi | Nữ | 02/01/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DQT04 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2650 | 1921005011 | Đặng Đ́nh | Chiến | Nam | 15/09/2001 | Hà Nội | CLC_19DQT04 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2651 | 1921005034 | Đặng Thanh | Duy | Nam | 29/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2652 | 1921005035 | Hà Phan | Duy | Nam | 21/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2653 | 1921005018 | Phạm Linh | Đan | Nữ | 03/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2654 | 1921005027 | Phạm Hữu | Đức | Nam | 14/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2655 | 1921005074 | Nguyễn Xuân | Huy | Nam | 11/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT04 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2656 | 1921005077 | Phạm Trường | Huy | Nam | 08/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT04 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2657 | 1921005064 | Giang Quốc | Hưng | Nam | 19/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2658 | 1921005086 | Nguyễn Ngọc | Khánh | Nam | 05/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2659 | 1921005089 | Phạm Trịnh Minh | Khoa | Nam | 16/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2660 | 1921005092 | Phạm Thị Thúy | Kiều | Nữ | 05/04/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT04 | 2,81 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2661 | 1921005101 | Trần Thị Ngọc | Linh | Nữ | 12/09/2001 | Quảng Ninh | CLC_19DQT04 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2662 | 1921005102 | Đỗ Thị Hoàng | Loan | Nữ | 30/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2663 | 1921005109 | Lê Thị Diệu | Mai | Nữ | 28/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT04 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2664 | 1921005118 | Nguyễn Thị Trúc | Mơ | Nữ | 20/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2665 | 1921005127 | Lê Hồng Xuân | Ngân | Nữ | 18/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT04 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2666 | 1921005139 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 12/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2667 | 1921005140 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | Nữ | 23/07/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT04 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2668 | 1921005144 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | 19/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2669 | 1921005155 | Đinh Thị Quỳnh | Như | Nữ | 13/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT04 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2670 | 1921005163 | Phạm Trang Quốc | Nhựt | Nam | 23/09/2001 | An Giang | CLC_19DQT04 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2671 | 1921005185 | Vơ Thúy | Quỳnh | Nữ | 13/03/2001 | Quảng Trị | CLC_19DQT04 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2672 | 1921005202 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | Nữ | 13/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2673 | 1921005205 | Phạm Trần Phương | Thảo | Nữ | 24/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2674 | 1921005213 | Huỳnh Trần Anh | Thư | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT04 | 1,63 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2675 | 1921005221 | Phạm Nhật Minh | Thy | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2676 | 1921005228 | Trương Trung Thành | Tiến | Nam | 17/01/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DQT04 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2677 | 1921005234 | Dương Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 08/01/2001 | Trà Vinh | CLC_19DQT04 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2678 | 1921005259 | Lê Anh | Tuấn | Nam | 27/12/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT04 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2679 | 1921005265 | Phan Quỳnh | Uyên | Nữ | 08/06/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT04 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2680 | 1921005271 | Đỗ Yến | Vi | Nữ | 15/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2681 | 1921005275 | Vơ Thị | Vi | Nữ | 07/02/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT04 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2682 | 1921004988 | Hoàng Ngọc Minh | Anh | Nữ | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2683 | 1921004989 | Lê Thị Kiều | Anh | Nữ | 17/08/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DQT05 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2684 | 1921004990 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 10/02/2001 | Bắc Giang | CLC_19DQT05 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2685 | 1921004993 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | Nữ | 01/09/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DQT05 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2686 | 1921004997 | Trần Như Lan | Anh | Nữ | 17/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT05 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2687 | 1921005002 | Nguyễn Quang | Ánh | Nam | 25/02/2001 | Bắc Ninh | CLC_19DQT05 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2688 | 1921004984 | Trịnh Hoài | Ân | Nữ | 30/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT05 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2689 | 1921005006 | Nguyễn Hồ | Biên | Nam | 19/06/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT05 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2690 | 1921005021 | Hoàng Công | Danh | Nam | 08/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2691 | 1921005031 | Nguyễn Khắc | Dũng | Nam | 20/03/2001 | Bắc Giang | CLC_19DQT05 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2692 | 1921005016 | Châu Minh | Đan | Nữ | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2693 | 1921005044 | Phạm Ngọc | Hà | Nữ | 05/04/2001 | Phú Yên | CLC_19DQT05 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2694 | 1921005059 | Đào Duy | Hoàng | Nam | 12/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2695 | 1921005070 | Đàm Quang | Huy | Nam | 29/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2696 | 1921005106 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 09/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2697 | 1921005117 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nam | 05/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2698 | 1921005129 | Nguyễn Ngọc | Ngân | Nữ | 31/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2699 | 1921005131 | Quan Thanh | Ngân | Nữ | 25/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT05 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2700 | 1921005138 | Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 28/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2701 | 1921005148 | Nguyễn Đặng Ngọc | Nhi | Nữ | 14/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2702 | 1921005154 | Vơ Thị Thiên | Nhi | Nữ | 24/07/2001 | An Giang | CLC_19DQT05 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2703 | 1921005157 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 26/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2704 | 1921005170 | Trần Ngọc | Phúc | Nam | 19/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT05 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2705 | 1921005175 | Nguyễn Bùi Minh | Phương | Nữ | 16/08/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT05 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2706 | 1921005176 | Phạm Hoàng Nam | Phương | Nữ | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2707 | 1921005186 | Ngô Quang | Sang | Nam | 06/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT05 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2708 | 1921005200 | Đinh Thị Thu | Thảo | Nữ | 15/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2709 | 1921005231 | Trương Đ́nh | Toàn | Nam | 21/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2710 | 1921005232 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Nữ | 04/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT05 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2711 | 1921005237 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | Nữ | 29/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2712 | 1921005245 | Nguyễn Tất Minh | Triết | Nam | 18/01/2001 | Cần Thơ | CLC_19DQT05 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2713 | 1921005279 | Vơ Hoàng | Việt | Nam | 04/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2714 | 1921005284 | Đặng Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 15/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2715 | 1921005285 | Lê Khánh Bảo | Vy | Nữ | 25/04/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DQT05 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2716 | 1921004994 | Nguyễn Thị Tú | Anh | Nữ | 07/11/2000 | Hà Nam | CLC_19DQT06 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2717 | 1921005003 | Đinh Thế | Bảo | Nam | 10/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2718 | 1921005013 | Nguyễn Hoàng | Chương | Nam | 07/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2719 | 1921005037 | Đặng Ngọc | Duyên | Nữ | 21/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2720 | 1921005045 | Nguyễn Đức Hoàng | Hạ | Nữ | 30/09/2001 | B́nh Dương | CLC_19DQT06 | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2721 | 1921005054 | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | Nữ | 30/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2722 | 1921005057 | Đào Minh | Hiếu | Nam | 17/11/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT06 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2723 | 1921005060 | Phạm Huy | Hoàng | Nam | 19/08/2001 | Nam Định | CLC_19DQT06 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2724 | 1921005079 | Ngô Huỳnh Khánh | Huyền | Nữ | 23/06/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT06 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2725 | 1921005069 | Hồ Thị Ngọc | Hướng | Nữ | 21/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2726 | 1921005090 | Trần Anh | Khoa | Nam | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2727 | 1921005094 | Nguyễn Thị Hồng | Lam | Nữ | 01/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT06 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2728 | 1921005120 | Đinh Ngọc Trà | My | Nữ | 07/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2729 | 1921005121 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | 30/03/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT06 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2730 | 1921005137 | Trương Mỹ | Ngọc | Nữ | 13/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2731 | 1921005142 | Lê Chí | Nhân | Nam | 11/01/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DQT06 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2732 | 1921005143 | Lê Minh | Nhân | Nam | 24/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2733 | 1921005159 | Lâm Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/07/2001 | An Giang | CLC_19DQT06 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2734 | 1921005165 | Lê Hoàng | Phát | Nam | 10/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2735 | 1921005166 | Vơ Thanh | Phát | Nam | 09/09/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DQT06 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2736 | 1921005168 | Nguyễn Minh | Phú | Nam | 20/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2737 | 1921005177 | Cao Nhật | Quang | Nam | 21/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2738 | 1921005181 | TrầN Lê Vân | Quyên | Nữ | 23/01/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT06 | 2,81 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2739 | 1921005197 | Hồ Thị Phương | Thanh | Nữ | 12/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2740 | 1921005212 | Hoàng Thị Hoài | Thu | Nữ | 11/09/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT06 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2741 | 1921005219 | Trần Triệu | Thuy | Nữ | 08/07/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT06 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2742 | 1921005214 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | Nữ | 20/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2743 | 1921005249 | Hồ Thị Kim | Trinh | Nữ | 23/06/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT06 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2744 | 1921005256 | Tô Hoài Nhật | Trường | Nam | 24/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT06 | 1,88 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2745 | 1921005257 | Lê Quang | Tú | Nam | 28/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2746 | 1921005261 | Huỳnh Trần Tố | Uyên | Nữ | 12/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2747 | 1921005272 | Nguyễn Hoàng Mai | Vi | Nữ | 30/03/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT06 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2748 | 1921005277 | Nguyễn Thị Cẩm | Viên | Nữ | 27/08/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT06 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2749 | 1921005276 | Lê Quang | Vĩ | Nam | 21/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2750 | 1921005288 | Trần Đặng Lan | Vy | Nữ | 24/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2751 | 1921005296 | Trần Thị Như | Ư | Nữ | 31/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2752 | 1921004996 | Phạm Thế | Anh | Nam | 24/08/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DQT07 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2753 | 1921003445 | Trần Hữu | Diệp | Nam | 14/11/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT07 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2754 | 1921005039 | Mai Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 25/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT07 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2755 | 1921006686 | Vương Thị Thanh | Hằng | Nữ | 14/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT07 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2756 | 1921003493 | Nguyễn Hoàng Trung | Hiếu | Nam | 27/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,50 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2757 | 1921005056 | Phạm Hữu | Hiện | Nam | 27/10/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT07 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2758 | 1921003529 | Nguyễn Minh | Khang | Nam | 19/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT07 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2759 | 1921004880 | Phạm Thị Hoài | Linh | Nữ | 01/11/2001 | Nam Định | CLC_19DQT07 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2760 | 1921003567 | Phạm Đức | Lợi | Nam | 31/01/2001 | Kiên Giang | CLC_19DQT07 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2761 | 1921003579 | Đàm Đức | Mạnh | Nam | 03/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2762 | 1921003590 | Đinh Hoàng | Nam | Nam | 02/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2763 | 1921003598 | Nguyễn Thị Kim | Nga | Nữ | 18/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2764 | 1921004514 | Trương Hằng | Nga | Nữ | 02/01/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT07 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2765 | 1921003626 | Vũ Linh | Nguyệt | Nữ | 04/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT07 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2766 | 1921003640 | Lê Uyển | Nhi | Nữ | 20/12/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT07 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2767 | 1921003646 | Trần Thị Ư | Nhi | Nữ | 10/11/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DQT07 | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2768 | 1921004904 | Vơ Ngọc Uyên | Nhi | Nữ | 17/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2769 | 1921003658 | Hồ Hoàng Hưng | Phát | Nam | 27/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2770 | 1921003664 | Trần Trọng | Phúc | Nam | 13/05/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DQT07 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2771 | 1921005183 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | Nữ | 08/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT07 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2772 | 1921004077 | Hoàng Phương | Thanh | Nữ | 18/11/2001 | Nam Định | CLC_19DQT07 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2773 | 1921003734 | Mai Nguyễn Hiền | Thảo | Nữ | 06/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2774 | 1921003719 | Đặng Việt | Thắng | Nam | 24/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT07 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2775 | 1921005195 | Phạm Hồng | Thắng | Nam | 26/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2776 | 1921005196 | Phạm Hùng | Thắng | Nam | 14/01/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DQT07 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2777 | 1921003748 | Nguyễn Đắc | Thiện | Nam | 12/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2778 | 1921003773 | Nguyễn Thị Thanh | Thùy | Nữ | 10/05/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT07 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2779 | 1921003766 | Nguyễn Nguyên Xuân | Thức | Nam | 13/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT07 | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2780 | 1921003783 | Từ Phước | Toàn | Nam | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2781 | 1921004122 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2782 | 1921005235 | Mai Thị Khánh | Trâm | Nữ | 06/10/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DQT07 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2783 | 1921005244 | Trương Hải | Trí | Nam | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2784 | 1921005255 | Nguyễn | Trường | Nam | 01/10/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT07 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2785 | 1921005273 | Trần Ngọc Tường | Vi | Nữ | 22/05/2001 | Trà Vinh | CLC_19DQT07 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2786 | 1921005294 | Nguyễn Lê Hoàn Như | Ư | Nữ | 08/01/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT07 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2787 | 1921003401 | Hoàng | Anh | Nam | 03/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2788 | 1921004986 | Hồ Hoàng Đức | Anh | Nam | 30/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT08 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2789 | 1921004991 | Nguyễn Phúc Tuấn | Anh | Nam | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2790 | 1921003425 | Trần Thị Kim | Chi | Nữ | 03/01/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DQT08 | 3,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2791 | 1921005036 | Lê Ngọc | Duy | Nam | 26/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT08 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2792 | 1921003462 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 24/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2793 | 1921003558 | Lê Thị Hoài | Linh | Nữ | 23/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2794 | 1921005105 | Huỳnh Ngọc | Long | Nam | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT08 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2795 | 1921003997 | Nguyễn Trí | Long | Nam | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2796 | 1921005310 | Nguyễn Trúc | Mai | Nữ | 01/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2797 | 1921005311 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | Nam | 21/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2798 | 1921004552 | Quan Tường | Nguyên | Nam | 11/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2799 | 1921005161 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | Nữ | 28/08/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DQT08 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2800 | 1921005167 | Bùi Hoàng | Phi | Nam | 19/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2801 | 1921000470 | Phạm Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 21/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2802 | 1921003706 | Nguyễn Đoàn Cẩm | Sương | Nữ | 10/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2803 | 1921000321 | Nguyễn Thị Hà | Tiên | Nữ | 07/12/2001 | B́nh Phước | CLC_19DQT08 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2804 | 1921007594 | Lê Thị Vũ | Trang | Nữ | 05/02/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DQT08 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2805 | 1921005243 | Phạm Thị Thanh | Trang | Nữ | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2806 | 1921003801 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2807 | 1921003814 | Nguyễn Phúc | Trường | Nam | 03/01/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT08 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2808 | 1921005327 | BÙI MINH | UYÊN | Nữ | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 1,57 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2809 | 1921005262 | Ngô Doăn Thục | Uyên | Nữ | 09/10/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DQT08 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2810 | 1921000514 | Hoàng Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 09/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT08 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2811 | 1921003846 | Huỳnh Tử | Vinh | Nam | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2812 | 1921004152 | Huỳnh Lê Tường | Vy | Nữ | 25/11/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DQT08 | 2,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2813 | 1921003858 | Khổng Thị | Xuân | Nữ | 25/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT08 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2814 | 1921005298 | Phan Thị Hải | Yến | Nữ | 03/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT08 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2815 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | Nữ | 29/10/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2816 | 1921004293 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Nữ | 29/01/2001 | Đồng Nai | 19DNH1 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2817 | 1921004301 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 17/12/2001 | Tiền Giang | 19DNH1 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2818 | 1921002407 | Hồ Mộng | Cầm | Nữ | 10/05/2001 | Cần Thơ | 19DNH1 | 3,58 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2819 | 1921004358 | Dương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 03/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2820 | 1921002333 | Nguyễn Trần Kim | Giàu | Nữ | 06/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2821 | 1921002502 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 27/10/2001 | Bến Tre | 19DNH1 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2822 | 1921004371 | Bùi Bảo | Hân | Nữ | 14/07/2001 | B́nh Định | 19DNH1 | 3,60 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2823 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | Nữ | 20/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DNH1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2824 | 1921004401 | Vơ Trung | Hiếu | Nam | 31/08/2001 | Phú Yên | 19DNH1 | 3,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2825 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 13/08/2001 | Trà Vinh | 19DNH1 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2826 | 1921004414 | Trần Quốc | Hưng | Nam | 15/02/2001 | Sóc Trăng | 19DNH1 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2827 | 1921004449 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | Nam | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2828 | 1921003165 | Trần Lư | Lẽ | Nữ | 09/05/2000 | Sóc Trăng | 19DNH1 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2829 | 1921004466 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 03/06/2001 | Hà Tĩnh | 19DNH1 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2830 | 1921004476 | Dương Thế | Long | Nam | 21/04/2000 | Hà Nội | 19DNH1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2831 | 1921004495 | Phan Thị Xuân | Mai | Nữ | 03/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2832 | 1921004502 | Hà Công | Minh | Nam | 16/03/2001 | B́nh Dương | 19DNH1 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2833 | 1921004510 | Trần Thị Thoại | Mỷ | Nữ | 16/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DNH1 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2834 | 1921004524 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | Nữ | 02/08/2001 | Đồng Nai | 19DNH1 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2835 | 1921004536 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 07/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3,41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2836 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | Nữ | 21/09/2001 | Bến Tre | 19DNH1 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2837 | 1921002450 | Nguyễn Ư | Nhi | Nữ | 16/08/2001 | B́nh Thuận | 19DNH1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2838 | 1921004579 | Phạm Hồng | Nhung | Nữ | 25/03/2001 | Thái B́nh | 19DNH1 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2839 | 1921004565 | Lê Thảo | Như | Nữ | 11/08/2001 | Bạc Liêu | 19DNH1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2840 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | Nữ | 12/08/2001 | Quảng Nam | 19DNH1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2841 | 1921004582 | Ngô Thị Mỹ | Nữ | Nữ | 08/10/2001 | B́nh Định | 19DNH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2842 | 1921004593 | Đặng Như | Phụng | Nữ | 01/02/2001 | B́nh Định | 19DNH1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2843 | 1921004598 | Lê Thị Mai | Phương | Nữ | 17/10/2001 | Thái B́nh | 19DNH1 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2844 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | Nữ | 01/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DNH1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2845 | 1921004644 | Trần Nhật | Tân | Nam | 18/02/2001 | Đồng Nai | 19DNH1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2846 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 28/03/2001 | Cần Thơ | 19DNH1 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2847 | 1921002384 | Nguyễn Mai | Thi | Nữ | 31/05/2001 | Bến Tre | 19DNH1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2848 | 1921004675 | Nguyễn Thị Nhựt | Thi | Nữ | 29/06/2001 | Đồng Tháp | 19DNH1 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2849 | 1921004679 | Trần Mai Trường | Thông | Nam | 31/08/2001 | Quảng Ngăi | 19DNH1 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2850 | 1921004696 | Lư Thị Thái | Thương | Nữ | 16/03/2001 | Ninh Thuận | 19DNH1 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2851 | 1921004706 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 30/09/2001 | Đồng Nai | 19DNH1 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2852 | 1921004719 | Nguyễn Hồng | Toàn | Nam | 02/09/2001 | Khánh Ḥa | 19DNH1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2853 | 1921002505 | Lê Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 01/01/2001 | Tiền Giang | 19DNH1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2854 | 1921004724 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 30/08/2001 | B́nh Thuận | 19DNH1 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2855 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | Nữ | 07/12/2001 | B́nh Phước | 19DNH1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2856 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2857 | 1921004760 | Lê Minh | Trường | Nam | 27/04/2001 | Bến Tre | 19DNH1 | 3,56 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2858 | 1921004777 | Vơ Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10/04/2001 | Tiền Giang | 19DNH1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2859 | 1921004764 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 08/08/2001 | Quảng Trị | 19DNH1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2860 | 1921002498 | Vơ Ngọc Tường | Vân | Nữ | 20/01/2001 | Bến Tre | 19DNH1 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2861 | 1921004795 | Lê Tâm | Vi | Nữ | 25/08/2001 | Phú Yên | 19DNH1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2862 | 1921004808 | Huỳnh Thúy | Vy | Nữ | 16/03/2001 | B́nh Định | 19DNH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2863 | 1921004810 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 18/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2864 | 1921004821 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 08/08/2001 | B́nh Phước | 19DNH1 | 3,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2865 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | Nữ | 31/01/2001 | Kon Tum | 19DNH2 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2866 | 1921004308 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Ánh | Nữ | 27/03/2001 | Đắk Lắk | 19DNH2 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2867 | 1921002427 | Nguyễn Thị Minh | Châu | Nữ | 26/01/2001 | Lâm Đồng | 19DNH2 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2868 | 1921004362 | Phạm Thị Quỳnh | Duyên | Nữ | 10/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DNH2 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2869 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | Nữ | 04/02/2001 | Quảng B́nh | 19DNH2 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2870 | 1921002540 | Biện Thị Kim | Hằng | Nữ | 09/05/2001 | Long An | 19DNH2 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2871 | 1921002363 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 08/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DNH2 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2872 | 1921002376 | Vơ Thị Thu | Hiếu | Nữ | 08/02/2001 | B́nh Phước | 19DNH2 | 3,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2873 | 1921002446 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | 28/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH2 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2874 | 1921004426 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 08/07/1997 | Long An | 19DNH2 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2875 | 1921004447 | Nguyễn Đ́nh Tân | Khoa | Nam | 26/11/2001 | Lâm Đồng | 19DNH2 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2876 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 16/10/1999 | Hải Pḥng | 19DNH2 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2877 | 1921002529 | Trần Thị Trúc | Linh | Nữ | 27/10/2001 | Long An | 19DNH2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2878 | 1921004475 | Phan Hưng | Lợi | Nam | 30/03/2001 | B́nh Định | 19DNH2 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2879 | 1921004483 | Huỳnh Thị Mỹ | Ly | Nữ | 12/11/2001 | Phú Yên | 19DNH2 | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2880 | 1921004500 | Đỗ Phạm Kiều | Mi | Nữ | 11/04/2001 | Ninh Thuận | 19DNH2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2881 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | Nữ | 29/10/2001 | Phú Yên | 19DNH2 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2882 | 1921004515 | Châu Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 11/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH2 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2883 | 1921004532 | Lâm Bảo | Ngọc | Nữ | 09/09/2001 | Long An | 19DNH2 | 3,50 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2884 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | Nữ | 05/05/2000 | An Giang | 19DNH2 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2885 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | Nam | 01/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH2 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2886 | 1921004564 | Lê Minh | Như | Nữ | 05/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH2 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2887 | 1921004570 | Phạm Vơ Ngọc | Như | Nữ | 01/07/2001 | Vĩnh Long | 19DNH2 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2888 | 1921004574 | Vơ Ngọc Minh | Như | Nữ | 10/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH2 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2889 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | Nữ | 30/04/2001 | Phú Yên | 19DNH2 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2890 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | Nam | 04/04/2001 | Đồng Tháp | 19DNH2 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2891 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | Nam | 01/08/2001 | Đồng Tháp | 19DNH2 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2892 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | Nữ | 10/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DNH2 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2893 | 1921004640 | Trần Thị Thanh | Tâm | Nữ | 20/12/2001 | Đắk Lắk | 19DNH2 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2894 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | Nữ | 28/09/2001 | B́nh Định | 19DNH2 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2895 | 1921004661 | Hồ Thị Thiên | Thảo | Nữ | 09/07/2001 | Quảng Trị | 19DNH2 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2896 | 1921004674 | Nguyễn Lê Thanh | Thi | Nữ | 14/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DNH2 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2897 | 1921002559 | Phạm Thị Cẩm | Thoa | Nữ | 06/04/2001 | An Giang | 19DNH2 | 3,50 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2898 | 1921004698 | Mai Thị Thanh | Thúy | Nữ | 17/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DNH2 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2899 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | Nữ | 13/01/2001 | Kiên Giang | 19DNH2 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2900 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | Nam | 24/09/2001 | Đồng Nai | 19DNH2 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2901 | 1921004721 | Hồ Thị Huyền | Trâm | Nữ | 17/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DNH2 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2902 | 1921002329 | Dương Thị Diệp | Trân | Nữ | 15/02/2001 | Phú Yên | 19DNH2 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2903 | 1921004733 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 03/05/2001 | Bến Tre | 19DNH2 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2904 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 26/08/2001 | B́nh Thuận | 19DNH2 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2905 | 1921002491 | Trần Thị Yến | Trinh | Nữ | 31/03/2001 | Tiền Giang | 19DNH2 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2906 | 1921004761 | Mai Thanh | Trường | Nam | 08/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DNH2 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2907 | 1921004775 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 17/05/2001 | Vĩnh Long | 19DNH2 | 3,33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2908 | 1921004782 | Lê Lâm Mỹ | Uyên | Nữ | 16/01/2001 | B́nh Thuận | 19DNH2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2909 | 1921004788 | Trương Thị Tú | Uyên | Nữ | 19/01/2001 | Quảng Nam | 19DNH2 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2910 | 1921004790 | Lê Đỗ Ngọc Thùy | Vân | Nữ | 08/04/2001 | Ninh Thuận | 19DNH2 | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2911 | 1921004801 | Trương Thị Nhật | Vi | Nữ | 10/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH2 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2912 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | Nữ | 25/01/2001 | B́nh Thuận | 19DNH2 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2913 | 1921004818 | Nguyễn Thị Tú | Yên | Nữ | 12/11/2001 | Đồng Tháp | 19DNH2 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2914 | 1921004822 | Nguyễn Trần Như | Yến | Nữ | 05/04/2001 | Đồng Nai | 19DNH2 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2915 | 1921006164 | Đinh Trần Hoàng | Anh | Nam | 31/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH01 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2916 | 1921006205 | Trần Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 15/06/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH01 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2917 | 1921006207 | Nguyễn Thị | Hạ | Nữ | 11/01/2001 | Hải Dương | CLC_19DNH01 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2918 | 1921006212 | Đỗ Thị Kim | Hằng | Nữ | 22/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH01 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2919 | 1921006221 | Ngô Thảo | Hiền | Nữ | 23/11/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2920 | 1921006236 | Ngô Bùi Quang | Huy | Nam | 09/04/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH01 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2921 | 1921002575 | Lê Nguyễn Liên | Hương | Nữ | 22/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2922 | 1921002571 | Phạm Phúc | Khang | Nữ | 21/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 3,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2923 | 1921006248 | Trần Quốc | Khánh | Nam | 17/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2924 | 1921002585 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 26/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH01 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2925 | 1921006261 | Nguyễn Hoàng | Lâm | Nam | 27/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2926 | 1921006262 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 01/06/2001 | Quảng Trị | CLC_19DNH01 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2927 | 1921006265 | Ngô Gia | Linh | Nữ | 28/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DNH01 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2928 | 1921006272 | Vơ Nguyễn Gia | Linh | Nữ | 28/08/2001 | An Giang | CLC_19DNH01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2929 | 1921003996 | Hà Hoàng | Long | Nam | 01/01/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DNH01 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2930 | 1921006292 | Huỳnh Lữ Hà | My | Nữ | 03/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2931 | 1921002561 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 22/02/2001 | Bến Tre | CLC_19DNH01 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2932 | 1921006330 | Tôn Ư | Nhi | Nữ | 22/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DNH01 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2933 | 1921006345 | Lê Thụy Lâm | Oanh | Nữ | 07/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2934 | 1921006358 | Ngô Vinh Tấn | Quốc | Nam | 18/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2935 | 1921006366 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 16/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2936 | 1921006403 | Phạm Thị Hiếu | Thùy | Nữ | 08/08/2001 | Gia Lai | CLC_19DNH01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2937 | 1921006404 | Nguyễn Phạm Ngọc | Thủy | Nữ | 18/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH01 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2938 | 1921006394 | Huỳnh Minh | Thư | Nữ | 19/05/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DNH01 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2939 | 1921006420 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 09/04/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH01 | 3,08 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2940 | 1921006443 | Nguyễn Ngọc Minh | Tú | Nữ | 31/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH01 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2941 | 1921006474 | Phạm Phi | Yến | Nữ | 02/02/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DNH01 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2942 | 1921006472 | Vơ Thị Như | Ư | Nữ | 19/04/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2943 | 1921006163 | Đới Sỹ Hoàng | Anh | Nam | 03/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2944 | 1921004311 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 22/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DNH02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2945 | 1921004324 | Nguyễn Thành | Chiến | Nam | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2946 | 1921004349 | Trương Nguyễn Phương | Dung | Nữ | 06/03/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH02 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2947 | 1921006192 | Đặng Thị Thùy | Dương | Nữ | 20/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2948 | 1921006182 | Đặng Thị Hồng | Đào | Nữ | 03/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2949 | 1921006186 | Đào Việt | Đức | Nam | 14/05/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH02 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2950 | 1921004387 | Ngô Nhật | Hào | Nam | 01/01/2001 | An Giang | CLC_19DNH02 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2951 | 1921006223 | Đặng Phú | Hiệp | Nam | 09/04/1995 | Lâm Đồng | CLC_19DNH02 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2952 | 1921006227 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 27/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH02 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2953 | 1921006508 | Bùi Quốc | Huy | Nam | 06/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2954 | 1921004424 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 05/12/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2955 | 1921004413 | Nguyễn Tuấn | Hưng | Nam | 12/03/2001 | Hải Dương | CLC_19DNH02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2956 | 1921006246 | Nguyễn Duy | Khang | Nam | 26/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2957 | 1921004444 | Lê Thị Kim | Khánh | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2958 | 1921004456 | Huỳnh Thị Bích | Lâu | Nữ | 23/03/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DNH02 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2959 | 1921006725 | Hoàng Thị Ngọc | Linh | Nữ | 21/08/2001 | Lạng Sơn | CLC_19DNH02 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2960 | 1921004482 | Nguyễn Vũ | Luân | Nam | 01/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2961 | 1921004000 | Phạm Quốc | Lương | Nam | 08/06/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 3,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2962 | 1921006733 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 24/03/2001 | B́nh Dương | CLC_19DNH02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2963 | 1921006289 | Nguyễn Huyền Quế | Minh | Nữ | 07/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH02 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2964 | 1921006295 | Nguyễn Thị Diệu | My | Nữ | 10/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2965 | 1921006304 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 21/12/2001 | B́nh Dương | CLC_19DNH02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2966 | 1921006322 | Lâm Thục | Nhi | Nữ | 05/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2967 | 1921004561 | Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 28/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DNH02 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2968 | 1921004573 | Trần Thị Quỳnh | Như | Nữ | 15/05/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2969 | 1921006339 | Trương Chúc | Như | Nữ | 27/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH02 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2970 | 1921004589 | Nguyễn Minh | Phúc | Nam | 27/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2971 | 1921006373 | Lê Yến | Tâm | Nữ | 24/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2972 | 1921006374 | Nguyễn Trần Minh | Tâm | Nữ | 18/01/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH02 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2973 | 1921004651 | Trần Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 29/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2974 | 1921004701 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 14/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2975 | 1921002472 | Phạm Kiều | Trinh | Nữ | 04/09/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DNH02 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2976 | 1921006439 | Nguyễn Hùng Minh | Trung | Nam | 02/01/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2977 | 1921006436 | Huỳnh Thanh | Trúc | Nữ | 08/06/2001 | B́nh Dương | CLC_19DNH02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2978 | 1921006450 | Doăn Huy | Tùng | Nam | 20/11/2001 | Bắc Giang | CLC_19DNH02 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2979 | 1921004762 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | 02/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH02 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2980 | 1921004814 | Vũ Thúy | Vy | Nữ | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2981 | 1921006469 | Nguyễn Ái | Xuân | Nữ | 09/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH02 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2982 | 1921006473 | Nguyễn Thị Mỹ | Yến | Nữ | 01/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DNH02 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2983 | 1921004315 | Nguyễn Lê | B́nh | Nam | 12/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 3,34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2984 | 1921006180 | Trần Đức | Chính | Nam | 13/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DNH03 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2985 | 1921006203 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 11/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH03 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2986 | 1921006210 | Bùi Thúy | Hằng | Nữ | 04/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2987 | 1921006213 | Đặng Thị Kim | Hằng | Nữ | 18/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2988 | 1921006215 | Trần Thị Thanh | Hằng | Nữ | 23/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DNH03 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2989 | 1921006220 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 17/08/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH03 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2990 | 1921006225 | Văn Thái Gia | Ḥa | Nam | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2991 | 1921006238 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 12/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2992 | 1921006231 | Hoàng Thị Thu | Hương | Nữ | 21/09/2001 | Kiên Giang | CLC_19DNH03 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2993 | 1921006233 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nữ | 07/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH03 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2994 | 1921006276 | Dương Tiểu | Lợi | Nữ | 19/06/2001 | Phú Yên | CLC_19DNH03 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2995 | 1921006281 | Nguyễn Thị | Lượng | Nữ | 08/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2996 | 1921006286 | Ngô Thị Ngọc | Mai | Nữ | 06/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 1,82 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2997 | 1921006303 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2998 | 1921006305 | Nguyễn Thu | Ngân | Nữ | 25/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2999 | 1921006313 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | Nữ | 15/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3000 | 1921006315 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 26/09/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DNH03 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3001 | 1921006321 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 09/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH03 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3002 | 1921006346 | Nguyễn Thị Thùy | Oanh | Nữ | 16/11/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3003 | 1921006349 | Lê Trúc | Phương | Nữ | 01/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3004 | 1921006353 | Trần Thị Hồng | Phương | Nữ | 09/01/2001 | Long An | CLC_19DNH03 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3005 | 1921006369 | Trần Thị Thu | Sang | Nữ | 28/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3006 | 1921006385 | Vơ Đ́nh Gia | Thảo | Nữ | 02/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3007 | 1921006405 | Nguyễn Lê Khoa | Thy | Nữ | 24/09/2001 | Phú Yên | CLC_19DNH03 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3008 | 1921006422 | Lư Thị Thùy | Trang | Nữ | 17/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3009 | 1921006423 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Trang | Nữ | 18/10/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH03 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3010 | 1921006425 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | Nữ | 06/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3011 | 1921006427 | Phan Minh | Trang | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3012 | 1921006413 | Lê Huỳnh Ngọc | Trâm | Nữ | 16/03/2001 | Cần Thơ | CLC_19DNH03 | 3,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3013 | 1921006414 | Quang Đinh Thùy | Trâm | Nữ | 24/11/2001 | Bến Tre | CLC_19DNH03 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3014 | 1921006440 | Nguyễn Ngọc | Trung | Nam | 04/02/2001 | B́nh Phước | CLC_19DNH03 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3015 | 1921006459 | Lê Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 23/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3016 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | Nữ | 01/10/2001 | B́nh Định | 19DIF | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3017 | 1921004313 | Vơ Thế | Bảo | Nam | 29/04/2001 | An Giang | 19DIF | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3018 | 1921004317 | Ngô Thụy Hoàn | Châu | Nữ | 20/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DIF | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3019 | 1921004320 | Hoàng Thị Thùy | Chi | Nữ | 24/09/2001 | Vĩnh Phúc | 19DIF | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3020 | 1921004361 | Phạm Thị Phúc | Duyên | Nữ | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3021 | 1921004352 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | 20/08/2001 | Long An | 19DIF | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3022 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | Nữ | 24/10/2001 | Đắk Lắk | 19DIF | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3023 | 1921002478 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 31/05/2001 | Đắk Lắk | 19DIF | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3024 | 1921004425 | Nguyễn Phúc Vinh | Huy | Nam | 09/01/2001 | Quảng Nam | 19DIF | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3025 | 1921004427 | Thái Hoàng | Huy | Nam | 10/09/2001 | Long An | 19DIF | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3026 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 30/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DIF | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3027 | 1921002439 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 20/05/2001 | Quảng Ngăi | 19DIF | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3028 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | Nam | 04/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3029 | 1921004422 | Quách Thị Thúy | Hường | Nữ | 13/10/2001 | Đồng Nai | 19DIF | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3030 | 1921004446 | Nguyễn Ngô Gia | Khánh | Nam | 04/12/2001 | B́nh Thuận | 19DIF | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3031 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | Nam | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3032 | 1921002347 | Nguyễn Thị Thu | Nga | Nữ | 09/07/2001 | Tây Ninh | 19DIF | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3033 | 1921004527 | Hồ Hiếu | Nghĩa | Nam | 07/09/2001 | Vĩnh Long | 19DIF | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3034 | 1921004530 | Cao Như | Ngọc | Nữ | 05/09/2001 | Bến Tre | 19DIF | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3035 | 1921004554 | Vơ Thành | Nhân | Nam | 26/02/2001 | B́nh Thuận | 19DIF | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3036 | 1921004566 | Mai Thị Xuân | Như | Nữ | 19/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3037 | 1921002479 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 12/01/2001 | Tây Ninh | 19DIF | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3038 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | Nữ | 24/04/2001 | Long An | 19DIF | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3039 | 1921004604 | Trần Hà | Phương | Nữ | 12/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DIF | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3040 | 1921004612 | Trần Ngọc Thanh | Phượng | Nữ | 16/05/2001 | An Giang | 19DIF | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3041 | 1921004626 | Phạm Xuân | Quỳnh | Nữ | 19/08/2001 | Tiền Giang | 19DIF | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3042 | 1921004634 | Đoàn Đức | Tài | Nam | 22/02/2000 | Lâm Đồng | 19DIF | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3043 | 1921004654 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 01/04/2001 | Hà Tĩnh | 19DIF | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3044 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | Nam | 16/02/2001 | Đồng Nai | 19DIF | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3045 | 1921004672 | Cao Nguyễn Kim | Thi | Nữ | 31/01/2001 | B́nh Phước | 19DIF | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3046 | 1921004685 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 01/10/2001 | Bạc Liêu | 19DIF | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3047 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | Nữ | 16/02/2001 | Tiền Giang | 19DIF | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3048 | 1921004704 | Nguyễn Thị Kha | Thy | Nữ | 21/10/2001 | Tiền Giang | 19DIF | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3049 | 1921004714 | Lê Thị Thanh | Tiền | Nữ | 09/09/2001 | Phú Yên | 19DIF | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3050 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | Nam | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3051 | 1921004720 | Vơ Quốc | Toàn | Nam | 14/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3052 | 1921004726 | Phạm Trần Ngọc | Trâm | Nữ | 10/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3053 | 1921004729 | Lê Thị Huyền | Trân | Nữ | 01/02/2001 | Đồng Nai | 19DIF | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3054 | 1921004737 | Vơ Thị Huyền | Trân | Nữ | 31/12/2001 | Sóc Trăng | 19DIF | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3055 | 1921004769 | Hồ Quốc | Tuấn | Nam | 18/06/2001 | Khánh Ḥa | 19DIF | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3056 | 1921002513 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 25/06/2001 | Vĩnh Long | 19DIF | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3057 | 1921004789 | Bùi Thị Nhật | Vân | Nữ | 08/02/2001 | Lâm Đồng | 19DIF | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3058 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | Nam | 24/01/2001 | Kiên Giang | 19DMA1 | 3,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3059 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | Nữ | 11/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTC1 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3060 | 1921004298 | Tŕ Vũ Minh | Anh | Nữ | 06/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC1 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3061 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | Nam | 27/07/2001 | Thanh Hóa | 19DTC1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3062 | 1921004342 | Huỳnh Như | Diệp | Nữ | 25/04/2001 | Long An | 19DTC1 | 3,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3063 | 1921002481 | Lê Thị Kim | Dung | Nữ | 22/04/2001 | B́nh Định | 19DTC1 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3064 | 1921004350 | Trương Trần Kim | Dung | Nữ | 06/02/2001 | Đồng Nai | 19DTC1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3065 | 1921004364 | Cao Thanh Kiều | Giang | Nữ | 28/10/2001 | B́nh Định | 19DTC1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3066 | 1921004388 | Nguyễn Thị Thúy | Hảo | Nữ | 05/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTC1 | 3,56 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3067 | 1921004385 | Phan Ngọc Hồng | Hạnh | Nữ | 14/08/2001 | Gia Lai | 19DTC1 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3068 | 1921002366 | Quách Thị Thanh | Hằng | Nữ | 10/02/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTC1 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3069 | 1921004375 | Ngô Thị Như | Hân | Nữ | 16/07/2001 | Quảng Nam | 19DTC1 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3070 | 1921004398 | Nguyễn Đăng | Hiếu | Nam | 20/01/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3071 | 1921004405 | Lư Phượng | Hoàng | Nam | 08/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC1 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3072 | 1921002352 | Nguyễn Quỳnh | Hương | Nữ | 11/09/2001 | Đồng Nai | 19DTC1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3073 | 1921004441 | Vơ Minh | Khang | Nam | 11/07/2001 | An Giang | 19DTC1 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3074 | 1921004457 | Vơ Hoàng Nhật | Lệ | Nữ | 11/08/2001 | Quảng Nam | 19DTC1 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3075 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 04/04/1997 | B́nh Định | 19DTC1 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3076 | 1921004484 | Lưu Khánh | Ly | Nữ | 23/12/2001 | Đồng Nai | 19DTC1 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3077 | 1921004488 | Phạm Vơ Trúc | Ly | Nữ | 06/12/2000 | Quảng Ngăi | 19DTC1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3078 | 1921004492 | Trần Thị Hữu | Lư | Nữ | 06/04/2001 | Phú Yên | 19DTC1 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3079 | 1921004512 | Nguyễn Đ́nh Nhật | Nam | Nam | 26/08/2001 | Ninh Thuận | 19DTC1 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3080 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | Nữ | 03/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3081 | 1921004537 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 11/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC1 | 3,51 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3082 | 1921004542 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 24/03/2000 | Gia Lai | 19DTC1 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3083 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 19/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC1 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3084 | 1921002364 | Phạm Đăng Minh | Nhật | Nữ | 17/06/2001 | Trà Vinh | 19DTC1 | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3085 | 1921004557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | Nữ | 25/02/2001 | B́nh Phước | 19DTC1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3086 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 03/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3087 | 1921004599 | Nguyễn Hà Minh | Phương | Nữ | 24/08/2001 | B́nh Thuận | 19DTC1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3088 | 1921004603 | Phan Trần Hà | Phương | Nữ | 03/01/2001 | Tây Ninh | 19DTC1 | 3,19 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3089 | 1921004608 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 01/07/2001 | Thanh Hóa | 19DTC1 | 3,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3090 | 1921004615 | Đỗ Xuân Nhật | Quyên | Nữ | 22/11/2001 | Ninh Thuận | 19DTC1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3091 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | Nam | 22/02/2001 | Đồng Nai | 19DTC1 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3092 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | Nữ | 04/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DTC1 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3093 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | Nữ | 23/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3094 | 1921004666 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 15/08/2001 | Quảng B́nh | 19DTC1 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3095 | 1921004647 | Trần Hoàng Như | Thắm | Nữ | 10/05/2001 | Quảng Trị | 19DTC1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3096 | 1921004682 | Huỳnh Hoài | Thư | Nữ | 23/01/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3097 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 28/04/2001 | Quảng Nam | 19DTC1 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3098 | 1921004707 | Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 05/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC1 | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3099 | 1921004740 | Hoàng Thị Thiên | Trang | Nữ | 08/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3100 | 1921004747 | Phạm Thị Mỹ | Trang | Nữ | 05/06/2001 | Phú Yên | 19DTC1 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3101 | 1921004730 | Lư Nhựt Huyền | Trân | Nữ | 24/12/2001 | Tiền Giang | 19DTC1 | 3,59 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3102 | 1921004773 | Dư Thanh | Tuyền | Nữ | 19/02/2001 | Lâm Đồng | 19DTC1 | 3,52 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3103 | 1921004768 | Văn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 05/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC1 | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3104 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | Nữ | 16/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC1 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3105 | 1921004803 | Cao Quốc | Vinh | Nam | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3106 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | Nữ | 05/05/2001 | Quảng Ngăi | 19DTC1 | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3107 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 06/01/2001 | Đồng Nai | 19DTC2 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3108 | 1921004300 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 07/08/2001 | Lâm Đồng | 19DTC2 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3109 | 1921004343 | Bùi Thị | Diệu | Nữ | 03/11/2001 | Thái B́nh | 19DTC2 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3110 | 1921004347 | Đặng Thị Thu | Dung | Nữ | 19/08/2001 | Long An | 19DTC2 | 3,37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3111 | 1921004357 | Nguyễn Phương | Duy | Nam | 13/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3112 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | Nữ | 24/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3,34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3113 | 1921004332 | Nguyễn Duy | Đăng | Nam | 09/05/2001 | Ninh Thuận | 19DTC2 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3114 | 1921004367 | Trần Thị Cẩm | Giang | Nữ | 20/04/2001 | B́nh Định | 19DTC2 | 3,56 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3115 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | Nữ | 24/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTC2 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3116 | 1921004379 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 10/05/2001 | B́nh Định | 19DTC2 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3117 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | Nữ | 24/06/2001 | B́nh Định | 19DTC2 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3118 | 1921004400 | Phạm Trung | Hiếu | Nam | 10/01/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC2 | 2,82 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3119 | 1921004417 | Hoàng Thu | Hương | Nữ | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3120 | 1921004452 | Phạm Nguyễn Thị Diễm | Kiều | Nữ | 01/07/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3121 | 1921004460 | Phạm Bích | Liền | Nữ | 15/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTC2 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3122 | 1921004469 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 26/02/2001 | Quảng Nam | 19DTC2 | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3123 | 1921004485 | Nguyễn Hoàng Yến | Ly | Nữ | 13/08/2001 | Gia Lai | 19DTC2 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3124 | 1921004489 | Trần Hoàng Trúc | Ly | Nữ | 16/06/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC2 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3125 | 1921004504 | Đặng Thị Trà | My | Nữ | 02/01/2001 | B́nh Định | 19DTC2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3126 | 1921004517 | Đàm Thị Mỹ | Ngân | Nữ | 24/01/2001 | Đắk Lắk | 19DTC2 | 3,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3127 | 1921004531 | Đặng Hải Như | Ngọc | Nữ | 28/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC2 | 3,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3128 | 1921004540 | Nguyễn Vơ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 11/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3129 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | Nữ | 17/06/2001 | Quảng Ngăi | 19DTC2 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3130 | 1921004549 | Nguyễn Thị Thu | Nguyên | Nữ | 06/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC2 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3131 | 1921002455 | Vơ Ngọc | Nhi | Nữ | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DTC2 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3132 | 1921004583 | Nguyễn Hưng | Phát | Nam | 28/07/2001 | B́nh Định | 19DTC2 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3133 | 1921003671 | Nguyễn Lê Anh | Phương | Nữ | 14/10/2001 | Đồng Nai | 19DTC2 | 3,55 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3134 | 1921004600 | Nguyễn Lê Xuân | Phương | Nữ | 15/04/2001 | Lâm Đồng | 19DTC2 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3135 | 1921004605 | Vũ Thị | Phương | Nữ | 15/06/2001 | Thanh Hóa | 19DTC2 | 3,55 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3136 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 17/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC2 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3137 | 1921004620 | Trương Hoàng | Quyên | Nữ | 05/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTC2 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3138 | 1921004636 | Đỗ Ức Minh | Tâm | Nữ | 18/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3139 | 1921004642 | Nguyễn Thanh | Tân | Nam | 31/05/2001 | An Giang | 19DTC2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3140 | 1921004649 | Hà Phương | Thanh | Nữ | 14/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3141 | 1921004664 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | Nữ | 28/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3142 | 1921004671 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3143 | 1921004702 | Trần Thị Kim | Thủy | Nữ | 19/04/2001 | B́nh Định | 19DTC2 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3144 | 1921004689 | Phạm Thị Anh | Thư | Nữ | 25/03/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTC2 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3145 | 1921004709 | Phan Thị Thủy | Tiên | Nữ | 14/07/2001 | Đắk Lắk | 19DTC2 | 3,54 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3146 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 08/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3147 | 1921004735 | Phạm Bảo | Trân | Nữ | 05/02/2001 | Cà Mau | 19DTC2 | 3,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3148 | 1921004752 | Vương Hải | Triều | Nam | 14/04/1999 | Khánh Ḥa | 19DTC2 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3149 | 1921004771 | Nguyễn Đỗ Cát | Tường | Nữ | 16/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3150 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | Nữ | 14/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3151 | 1921004798 | Nguyễn Thị Triệu | Vi | Nữ | 02/02/2001 | B́nh Định | 19DTC2 | 3,17 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3152 | 1921002429 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | Nữ | 07/08/2001 | Cà Mau | 19DTC2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3153 | 1921004812 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | Nữ | 19/05/2001 | Đắk Lắk | 19DTC2 | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3154 | 1921004295 | Phạm Hoàng Trâm | Anh | Nữ | 21/10/2001 | Sóc Trăng | 19DTC3 | 3,44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3155 | 1921004316 | Trương Thái | Cầm | Nữ | 30/10/2001 | Phú Yên | 19DTC3 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3156 | 1921004339 | Nguyễn Hoài | Diễm | Nữ | 07/12/2001 | B́nh Thuận | 19DTC3 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3157 | 1921004344 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | Nữ | 04/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTC3 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3158 | 1921004348 | Trần Thị | Dung | Nữ | 30/04/2001 | Ninh B́nh | 19DTC3 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3159 | 1921004363 | Lê Thị | Gấm | Nữ | 12/09/2001 | An Giang | 19DTC3 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3160 | 1921002425 | Tống Nguyễn Phú | Hào | Nam | 02/07/2001 | Đồng Tháp | 19DTC3 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3161 | 1921004372 | Đinh Thị Ngọc | Hân | Nữ | 15/08/2001 | Tiền Giang | 19DTC3 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3162 | 1921004378 | Vũ Hoàng Gia | Hân | Nữ | 19/09/2001 | Lâm Đồng | 19DTC3 | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3163 | 1921004397 | Nguyễn Công | Hiếu | Nam | 29/06/2001 | Đồng Nai | 19DTC3 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3164 | 1921002524 | Đinh Thái | Hồng | Nữ | 13/09/2001 | Long An | 19DTC3 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3165 | 1921002402 | Nguyễn Diệp Đức | Huy | Nam | 10/04/2001 | An Giang | 19DTC3 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3166 | 1921002422 | Nguyễn Thị | Lài | Nữ | 10/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DTC3 | 3,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3167 | 1921004463 | Lê Phan Nhật | Linh | Nữ | 14/06/2001 | Quảng Trị | 19DTC3 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3168 | 1921004479 | Nguyễn Duy | Luân | Nam | 20/06/2001 | B́nh Định | 19DTC3 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3169 | 1921004487 | Nguyễn Thị Vân | Ly | Nữ | 07/03/2001 | Quảng Trị | 19DTC3 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3170 | 1921004491 | Dương Ngọc Hải | Lư | Nữ | 12/05/2001 | Cà Mau | 19DTC3 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3171 | 1921004511 | Nguyễn Thị Lê | Na | Nữ | 03/12/2001 | Lâm Đồng | 19DTC3 | 3,60 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3172 | 1921004518 | Hồ Thị Thúy | Ngân | Nữ | 19/12/2001 | Đắk Lắk | 19DTC3 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3173 | 1921004533 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 20/09/2000 | Thừa Thiên Huế | 19DTC3 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3174 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | Nữ | 15/02/2001 | Thanh Hóa | 19DTC3 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3175 | 1921004547 | Lê Đoan | Nguyên | Nữ | 15/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3176 | 1921004550 | Nguyễn Thảo | Nguyên | Nữ | 10/11/2001 | Đắk Lắk | 19DTC3 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3177 | 1921002465 | Phan Thị Thảo | Nhi | Nữ | 09/06/2001 | Bến Tre | 19DTC3 | 3,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3178 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim | Như | Nữ | 15/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3179 | 1921002556 | Nguyễn Thị Mỹ | Phi | Nữ | 16/03/2001 | B́nh Định | 19DTC3 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3180 | 1921004601 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 24/10/2001 | Tây Ninh | 19DTC3 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3181 | 1921004607 | Bùi Thúy | Phượng | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3182 | 1921002551 | Bùi Thị Phương | Quyên | Nữ | 30/12/2001 | B́nh Thuận | 19DTC3 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3183 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19/07/2001 | B́nh Định | 19DTC3 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3184 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | Nữ | 02/08/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC3 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3185 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | Nữ | 26/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3186 | 1921004665 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 08/04/2001 | Nghệ An | 19DTC3 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3187 | 1921004646 | Vương Minh | Thái | Nam | 31/08/2001 | An Giang | 19DTC3 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3188 | 1921004676 | Trần Thị Thu | Thi | Nữ | 03/06/2001 | Khánh Ḥa | 19DTC3 | 3,59 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3189 | 1921004695 | Lê Thị | Thương | Nữ | 24/04/2001 | B́nh Dương | 19DTC3 | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3190 | 1921004703 | Nguyễn Minh | Thy | Nữ | 10/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3191 | 1921004710 | Vơ Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 23/04/2001 | Tiền Giang | 19DTC3 | 3,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3192 | 1921004739 | Đỗ Thị Tú | Trang | Nữ | 14/06/2001 | Nam Định | 19DTC3 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3193 | 1921004745 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 04/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3194 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | Nữ | 03/09/2001 | Lâm Đồng | 19DTC3 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3195 | 1921004772 | Lê Thị Kim | Tuyến | Nữ | 17/02/2001 | Hà Nam | 19DTC3 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3196 | 1921004785 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | Nữ | 10/11/2001 | Quảng B́nh | 19DTC3 | 3,24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3197 | 1921004800 | Trần Thảo | Vi | Nữ | 22/10/2001 | Phú Yên | 19DTC3 | 3,35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3198 | 1921004806 | Đinh Thảo | Vy | Nữ | 30/08/2001 | B́nh Thuận | 19DTC3 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3199 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | Nữ | 10/01/2001 | Kiên Giang | 19DTC3 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3200 | 1921006175 | Nguyễn Hồng | Ánh | Nữ | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3201 | 1921006179 | Nguyễn Gia Bảo | Chi | Nữ | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3202 | 1921006183 | Nguyễn Thị Thu | Diễm | Nữ | 26/06/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3203 | 1921006214 | Lê Thị Thanh | Hằng | Nữ | 27/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC01 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3204 | 1921006208 | Bùi Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 28/07/2001 | B́nh Định | CLC_19DTC01 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3205 | 1921006232 | Nguyễn Mai | Hương | Nữ | 20/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 3,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3206 | 1921006245 | Ngô Bảo | Khang | Nam | 01/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC01 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3207 | 1921006283 | Nguyễn Vy Trúc | Ly | Nữ | 13/04/2001 | Hà Tây | CLC_19DTC01 | 3,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3208 | 1921006288 | Đinh Tuyết | Minh | Nữ | 30/11/2001 | Thái Nguyên | CLC_19DTC01 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3209 | 1921006294 | Nguyễn Phương Trà | My | Nữ | 30/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3210 | 1921006296 | Phạm Hồng Diễm | My | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3211 | 1921006300 | Vơ Thị Ngọc | Ngà | Nữ | 13/03/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC01 | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3212 | 1921006301 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 25/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3213 | 1921006326 | Ngô Thảo | Nhi | Nữ | 26/06/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC01 | 2,67 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3214 | 1921006328 | Nguyễn Ngọc Trúc | Nhi | Nữ | 09/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3215 | 1921006340 | Đặng Phương | Nhung | Nữ | 25/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3216 | 1921006341 | Lê Thị | Nhung | Nữ | 09/02/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC01 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3217 | 1921006344 | Trần Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 17/12/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3218 | 1921006334 | Huỳnh Thị Mai | Như | Nữ | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3219 | 1921006336 | Lưu Bích | Như | Nữ | 01/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3220 | 1921006351 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | 04/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3221 | 1921006356 | Nguyễn Đinh | Quang | Nam | 19/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3222 | 1921004616 | Huỳnh Dương Phương | Quyên | Nữ | 15/09/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC01 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3223 | 1921006361 | Trần Ngọc Bảo | Quyên | Nữ | 06/11/2001 | Long An | CLC_19DTC01 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3224 | 1921006367 | Vơ Lê Diễm | Quỳnh | Nữ | 13/03/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC01 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3225 | 1921002584 | Nguyễn Thị Minh | Thanh | Nữ | 23/01/2001 | Hải Dương | CLC_19DTC01 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3226 | 1921006395 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 13/05/2001 | B́nh Dương | CLC_19DTC01 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3227 | 1921006838 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | Nữ | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3228 | 1921006406 | Lê Thị Ngọc | Tiên | Nữ | 02/04/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC01 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3229 | 1921006430 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 23/04/2001 | B́nh Phước | CLC_19DTC01 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3230 | 1921006417 | Dương Bảo | Trân | Nữ | 12/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3231 | 1921006437 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 13/08/2001 | B́nh Phước | CLC_19DTC01 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3232 | 1921006445 | Đặng Mạnh | Tuấn | Nam | 28/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC01 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3233 | 1921006447 | Trương Minh | Tuấn | Nam | 10/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3234 | 1921006468 | Trần Tường | Vy | Nữ | 17/09/2001 | B́nh Dương | CLC_19DTC01 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3235 | 1921006471 | Trương Như | Ư | Nữ | 02/09/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DTC01 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3236 | 1921006168 | Nguyễn Tiến Quốc | Anh | Nam | 29/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3237 | 1921006173 | Trương Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 25/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3238 | 1921006162 | Trần Thiên | Ân | Nam | 10/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3239 | 1921006181 | Phạm Hoàng | Cường | Nam | 15/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3240 | 1921006191 | Trần Thị Kim | Dung | Nữ | 09/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3241 | 1921004353 | Đoàn Minh | Duy | Nam | 19/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3242 | 1921006195 | Dương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 30/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC02 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3243 | 1921006198 | Vơ Mỹ | Duyên | Nữ | 19/10/2001 | An Giang | CLC_19DTC02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3244 | 1921006185 | Trần Kim | Điệp | Nữ | 04/02/2001 | An Giang | CLC_19DTC02 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3245 | 1921006218 | Hồ Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3246 | 1921006222 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3247 | 1921004396 | Huỳnh Thị Thanh | Hiếu | Nữ | 04/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3248 | 1921006226 | Đặng Minh | Hoàng | Nam | 13/10/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC02 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3249 | 1921006237 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 25/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC02 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3250 | 1921006234 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 24/01/2001 | Quảng B́nh | CLC_19DTC02 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3251 | 1921004439 | Vũ Tuấn | Khải | Nam | 23/03/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DTC02 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3252 | 1921004443 | Đặng Lê Minh | Khánh | Nam | 18/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3253 | 1921006252 | Cổ Trần Minh | Khôi | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 3,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3254 | 1921006284 | Trần Thị Cẩm | Ly | Nữ | 24/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3255 | 1921006287 | Phan Thị Thanh | Mẫn | Nữ | 03/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3256 | 1921006530 | Đinh Thị Nhật | Minh | Nữ | 18/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3257 | 1921006532 | Nguyễn Phạm Duy | Minh | Nam | 04/09/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTC02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3258 | 1921004508 | Trần Tiểu | My | Nữ | 03/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3259 | 1921006309 | Nguyễn Bảo Cung | Nghi | Nữ | 02/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC02 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3260 | 1921003619 | Trần Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 30/01/2001 | Cần Thơ | CLC_19DTC02 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3261 | 1921006343 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Nhung | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3262 | 1921006335 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 29/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3263 | 1921004613 | Nguyễn Huỳnh Như | Quế | Nữ | 12/09/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DTC02 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3264 | 1921006360 | Phan Trần Lệ | Quyên | Nữ | 26/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3265 | 1921003692 | Nguyễn Lương Như | Quỳnh | Nữ | 19/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3266 | 1921006377 | Vơ Thị Cẩm | Thạch | Nữ | 20/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DTC02 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3267 | 1921006428 | Thái Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 25/08/2001 | Cần Thơ | CLC_19DTC02 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3268 | 1921004749 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 19/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3269 | 1921004727 | Đỗ Thị Bảo | Trân | Nữ | 04/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3270 | 1921006446 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 03/02/2000 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3271 | 1921004799 | Trần Thảo | Vi | Nữ | 20/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3272 | 1921006465 | Hà Thanh | Vy | Nữ | 02/12/2000 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3273 | 1921004825 | Vũ Hồng | Yến | Nữ | 11/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3274 | 1921006170 | Phan Thị Lan | Anh | Nữ | 17/01/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DTC03 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3275 | 1921006177 | Hoàng Vơ Hoài | Bảo | Nam | 16/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3276 | 1921006184 | Phan Trung | Diện | Nam | 24/11/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC03 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3277 | 1921006194 | Dương | Duy | Nam | 19/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3278 | 1921006219 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Hiền | Nữ | 17/05/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3279 | 1921006277 | Lương Hoàng Thanh | Long | Nam | 12/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3280 | 1921006279 | Vương Thiên | Long | Nam | 07/01/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC03 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3281 | 1921006738 | Phạm Anh | Minh | Nam | 20/03/2001 | Nghệ An | CLC_19DTC03 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3282 | 1921006290 | Vũ Hồ Tuyết | Minh | Nữ | 18/02/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DTC03 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3283 | 1921006317 | Văn Bá | Ngọc | Nam | 19/01/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTC03 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3284 | 1921006318 | Trương Xuân | Nguyên | Nữ | 22/10/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DTC03 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3285 | 1921006332 | Trần Tuyết | Nhi | Nữ | 10/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3286 | 1921006364 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | Nữ | 23/08/2001 | B́nh Phước | CLC_19DTC03 | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3287 | 1921006365 | Trần Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 07/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC03 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3288 | 1921006368 | Lê Thị Ngọc | Sâm | Nữ | 13/09/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DTC03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3289 | 1921006376 | Vơ Ngọc Minh | Tâm | Nữ | 02/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3290 | 1921006379 | Cao Tuấn | Thành | Nam | 02/01/2002 | Lâm Đồng | CLC_19DTC03 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3291 | 1921006383 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 29/12/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTC03 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3292 | 1921006386 | Phan Thị Cẩm | Thi | Nữ | 22/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC03 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3293 | 1921006388 | Nguyễn Toàn | Thiện | Nam | 21/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3294 | 1921006390 | Hồ Thị Kim | Thoa | Nữ | 23/06/2001 | Long An | CLC_19DTC03 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3295 | 1921006399 | Nguyễn Thị | Thuận | Nữ | 20/02/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19DTC03 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3296 | 1921006400 | Hồ Thị Thanh | Thuư | Nữ | 24/04/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3297 | 1921006402 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | Nữ | 25/06/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC03 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3298 | 1921006393 | Đặng Thị Anh | Thư | Nữ | 13/06/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC03 | 2,81 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3299 | 1921006397 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 07/12/2000 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3300 | 1921006398 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | Nữ | 20/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3301 | 1921003043 | Trương Ngọc Minh | Thư | Nữ | 26/01/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DTC03 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3302 | 1921006424 | Nguyễn Huyền Linh | Trang | Nữ | 08/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DTC03 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3303 | 1921006429 | Thái Thùy | Trang | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3304 | 1921006432 | Lê Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 13/05/2001 | B́nh Dương | CLC_19DTC03 | 1,91 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3305 | 1921006448 | Hoàng Tâm | Tuệ | Nữ | 13/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3306 | 1921006453 | Trần Ngọc | Tuyền | Nữ | 25/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3307 | 1921006444 | Phạm Trần Thanh | Tú | Nữ | 06/06/2001 | B́nh Dương | CLC_19DTC03 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3308 | 1921006456 | Quảng Thị Thảo | Uyên | Nữ | 19/10/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC03 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3309 | 1921006457 | Trần Cao Phương | Uyên | Nữ | 09/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3310 | 1921002572 | Trần Ngân | Xuân | Nữ | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3311 | 1921006171 | Trần Minh | Anh | Nữ | 21/06/2001 | Kon Tum | CLC_19DTC04 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3312 | 1921006174 | Vơ Lê Vân | Anh | Nữ | 13/10/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTC04 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3313 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | Nam | 15/10/2001 | B́nh Định | CLC_19DTC04 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3314 | 1921006178 | Vơ Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 13/11/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DTC04 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3315 | 1921004323 | Nguyễn Minh | Chiến | Nam | 09/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC04 | 2,72 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3316 | 1921004359 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Duyên | Nữ | 15/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3317 | 1921006206 | Huỳnh Lê | Hạ | Nữ | 07/06/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19DTC04 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3318 | 1921006217 | Trịnh Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 03/08/2001 | B́nh Thuận | CLC_19DTC04 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3319 | 1921006211 | Chiêu Việt | Hằng | Nữ | 14/08/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC04 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3320 | 1921006239 | Nguyễn Thành | Huy | Nam | 28/04/2001 | B́nh Định | CLC_19DTC04 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3321 | 1921006257 | Phạm Trung | Kiên | Nam | 20/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3322 | 1921006273 | Trần Hồng | Loan | Nữ | 27/08/2001 | B́nh Dương | CLC_19DTC04 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3323 | 1921006274 | Dương Tấn | Lộc | Nam | 22/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3324 | 1921006275 | Dương Ngọc | Lợi | Nữ | 09/12/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC04 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3325 | 1921006282 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | Nữ | 21/10/2001 | B́nh Dương | CLC_19DTC04 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3326 | 1921006306 | Phạm Bảo | Ngân | Nữ | 04/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC04 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3327 | 1921006307 | Phạm Thị Hồng | Ngân | Nữ | 06/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC04 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3328 | 1921004529 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 11/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3329 | 1921008000 | Hồ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 06/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19DTC04 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3330 | 1921006323 | Lê Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 27/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC04 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3331 | 1921006342 | Lê Thị | Nhung | Nữ | 31/08/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DTC04 | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3332 | 1921004562 | Hồ Lâm Thanh | Như | Nữ | 26/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 3,55 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3333 | 1921006350 | Nguyễn Bùi Lan | Phương | Nữ | 24/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC04 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3334 | 1921006352 | Trần Thị Hà | Phương | Nữ | 15/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3335 | 1921004617 | Nguyễn Phương | Quyên | Nữ | 11/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC04 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3336 | 1921006359 | Phan Thị Út | Quyên | Nữ | 10/10/2001 | B́nh Định | CLC_19DTC04 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3337 | 1921006375 | Trịnh Minh | Tâm | Nam | 15/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC04 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3338 | 1921004650 | Trần Mai | Thanh | Nữ | 10/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 3,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3339 | 1921006381 | Nguyễn Dương Phương | Thảo | Nữ | 18/10/2001 | Phú Yên | CLC_19DTC04 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3340 | 1921006384 | Trần Thu | Thảo | Nữ | 12/08/2001 | Nam Định | CLC_19DTC04 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3341 | 1921006392 | Đào Thị Anh | Thư | Nữ | 16/06/2001 | B́nh Phước | CLC_19DTC04 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3342 | 1921004746 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 11/08/2001 | Hà Nội | CLC_19DTC04 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3343 | 1921004734 | Phan Thụy Bảo | Trân | Nữ | 12/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC04 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 3344 | 1921004736 | Quách Huyền | Trân | Nữ | 12/09/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC04 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3345 | 1921006451 | Đặng Lan | Tường | Nữ | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3346 | 1921006458 | Trần Ngọc Phương | Uyên | Nữ | 24/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3347 | 1921006463 | Nguyễn Phước Anh | Vĩnh | Nam | 31/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC04 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3348 | 1921005952 | Trần Thị Hà | Mai | Nữ | 02/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM08 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 3349 | 1921003903 | Nguyễn Thục | Anh | Nữ | 10/10/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB01 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3350 | 1921003905 | Phạm Huỳnh Ngọc | Ánh | Nữ | 27/08/2001 | B́nh Định | 19DKB01 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3351 | 1921003914 | Vơ Ngọc Loan | Châu | Nữ | 07/05/2001 | Đắk Lắk | 19DKB01 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3352 | 1921003915 | Phạm Đ́nh | Chinh | Nam | 16/11/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3353 | 1921003918 | Tạ Quốc | Chung | Nam | 01/12/2001 | Kon Tum | 19DKB01 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3354 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | Nữ | 14/02/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3355 | 1921003928 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 05/10/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3356 | 1921003929 | Nguyễn Tấn | Dũng | Nam | 18/06/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB01 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3357 | 1921003939 | Phùng Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 23/02/2000 | Kiên Giang | 19DKB01 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3358 | 1921003952 | Châu Ngọc | Hảo | Nam | 05/01/2001 | Quảng Nam | 19DKB01 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3359 | 1921003946 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 09/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKB01 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3360 | 1921003953 | Phan | Hậu | Nam | 25/01/2001 | B́nh Thuận | 19DKB01 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3361 | 1921003973 | Tạ Bá | Huy | Nam | 08/11/2001 | Tây Ninh | 19DKB01 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3362 | 1921003966 | Dương Văn | Hưng | Nam | 12/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB01 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3363 | 1921003977 | Nguyễn Như | Kha | Nữ | 04/02/2001 | Cà Mau | 19DKB01 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3364 | 1921003993 | Bùi Nguyễn Kim | Loan | Nữ | 23/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB01 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3365 | 1921004001 | Hồ Thị Khánh | Ly | Nữ | 14/07/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKB01 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3366 | 1921004003 | Trương Đoàn Nhật | Mai | Nữ | 24/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3367 | 1921004005 | Đặng Xuân | Mănh | Nam | 01/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB01 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3368 | 1921004004 | Nguyễn Thi | Mẫn | Nữ | 25/09/2001 | Vĩnh Long | 19DKB01 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3369 | 1921004024 | Ngô Trần Thanh | Ngân | Nữ | 23/01/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3370 | 1921004025 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | Nữ | 28/01/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 3,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3371 | 1921001452 | Trần Thu | Ngân | Nữ | 03/11/2000 | Đồng Tháp | 19DKB01 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3372 | 1921004028 | Trương Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB01 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3373 | 1921004038 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 08/05/2000 | Tiền Giang | 19DKB01 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3374 | 1921004040 | Nguyễn Tân | Nhật | Nữ | 30/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3375 | 1921004043 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhi | Nữ | 23/05/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB01 | 1,72 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3376 | 1921004052 | Nguyễn Ngọc Ḥa | Nhung | Nữ | 14/11/2001 | B́nh Thuận | 19DKB01 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3377 | 1921004046 | Lê Thị Tuyết | Như | Nữ | 07/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB01 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3378 | 1921004049 | Trịnh Mai | Như | Nữ | 20/09/2001 | Cà Mau | 19DKB01 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3379 | 1921004059 | Lê Thị | Phương | Nữ | 13/08/2001 | Thanh Hóa | 19DKB01 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3380 | 1921004061 | Trần Thị Mỹ | Phương | Nữ | 26/09/2001 | Phú Yên | 19DKB01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3381 | 1921004063 | Nguyễn Thị Nguyệt | Quế | Nữ | 11/07/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3382 | 1921004066 | Mai Thị Bích | Quyên | Nữ | 30/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB01 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3383 | 1921004083 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | Nữ | 20/04/2001 | B́nh Định | 19DKB01 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3384 | 1921004076 | Hoàng Thị Xuân | Thăng | Nữ | 29/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKB01 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3385 | 1921004087 | Nguyễn Thị Anh | Thi | Nữ | 06/01/2001 | Đà Nẵng | 19DKB01 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3386 | 1921004088 | Phan Thị Ngọc | Thi | Nữ | 15/09/2001 | B́nh Thuận | 19DKB01 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3387 | 1921001447 | Lê Thị | Thu | Nữ | 04/07/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3388 | 1921004101 | Nguyễn Minh | Thuận | Nam | 25/03/2001 | Phú Yên | 19DKB01 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3389 | 1921004104 | Trần Thị | Thũy | Nữ | 26/08/2001 | Quảng Trị | 19DKB01 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3390 | 1921004109 | Nguyễn Minh | Toàn | Nam | 22/10/2001 | Tây Ninh | 19DKB01 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3391 | 1921004112 | Nguyễn Vơ Huyền | Trâm | Nữ | 11/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB01 | 3,46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3392 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | Nữ | 25/10/2001 | Bến Tre | 19DKB01 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3393 | 1921004131 | Lê Quốc | Tú | Nam | 18/02/2001 | Gia Lai | 19DKB01 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3394 | 1921004150 | Hồ Văn | Vũ | Nam | 01/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB01 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3395 | 1921004155 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 29/08/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3396 | 1921004163 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 20/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKB01 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3397 | 1921003902 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 07/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3398 | 1921003913 | Phạm Thùy | Châu | Nữ | 22/06/2001 | Kon Tum | 19DKB02 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3399 | 1921003919 | Nguyễn Hữu | Danh | Nam | 26/01/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3400 | 1921003920 | Huỳnh Phúc | Đạt | Nam | 29/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB02 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3401 | 1921003949 | Phạm Thị Cẩm | Hằng | Nữ | 17/03/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3402 | 1921003954 | Lưu Mỹ | Hiền | Nữ | 10/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3403 | 1921003957 | Hồ Trọng | Hiếu | Nam | 21/02/2001 | Cà Mau | 19DKB02 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3404 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | Nam | 06/07/2001 | Thanh Hóa | 19DKB02 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3405 | 1921003962 | Dương Nhật | Hoàng | Nam | 10/06/2001 | Thái B́nh | 19DKB02 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3406 | 1921003975 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyên | Nữ | 24/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3407 | 1921003979 | Nguyễn Hữu | Khang | Nam | 26/07/2001 | Tây Ninh | 19DKB02 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3408 | 1921003982 | Phan Minh | Khánh | Nam | 11/05/2001 | Ninh Thuận | 19DKB02 | 3,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3409 | 1921003984 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | Nữ | 01/01/2001 | B́nh Định | 19DKB02 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3410 | 1921003987 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | Nữ | 11/03/2001 | Đắk Lắk | 19DKB02 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3411 | 1921003994 | Trần Hoàng Kim | Lợi | Nữ | 13/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3412 | 1921004002 | Nguyễn Thị Bích | Ly | Nữ | 24/08/2001 | Gia Lai | 19DKB02 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3413 | 1921004008 | Nguyễn Ngọc Tâm | Minh | Nam | 08/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3414 | 1921004017 | Hà Hoàng | Nam | Nam | 02/10/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3415 | 1921004019 | Nguyễn Hằng | Nga | Nữ | 10/12/2001 | B́nh Định | 19DKB02 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3416 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | Nữ | 29/10/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3417 | 1921004032 | Ngô Phạm Kim Hồng | Ngọc | Nữ | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3418 | 1921004036 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 16/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB02 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3419 | 1921004051 | Khuất Hồng | Nhung | Nữ | 13/08/2001 | B́nh Dương | 19DKB02 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3420 | 1921004057 | Lê Vĩnh | Phước | Nam | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3421 | 1921004069 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 17/09/2001 | B́nh Phước | 19DKB02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3422 | 1921004072 | Nguyễn Hữu | Sang | Nam | 09/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB02 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3423 | 1921004080 | Nguyễn Tấn | Thành | Nam | 17/11/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3424 | 1921004081 | Đào Thị Phương | Thảo | Nữ | 25/09/2001 | Đồng Nai | 19DKB02 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3425 | 1921004084 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 05/04/2001 | Đồng Nai | 19DKB02 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3426 | 1921004090 | Nguyễn Quốc | Thịnh | Nam | 18/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3427 | 1921004096 | Vơ Thị Phương | Thu | Nữ | 08/05/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3428 | 1921004100 | Vơ Ngọc Anh | Thư | Nữ | 13/06/2001 | Quảng Nam | 19DKB02 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3429 | 1921004107 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | 11/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3430 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | Nam | 27/03/2001 | Bến Tre | 19DKB02 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3431 | 1921004121 | Lê Thiên Hạnh | Trang | Nữ | 11/10/2001 | Đắk Lắk | 19DKB02 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3432 | 1921004114 | Hồ Thị Lam | Trân | Nữ | 12/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3433 | 1921004116 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 28/08/2001 | Đồng Tháp | 19DKB02 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3434 | 1921004126 | Trần Nhị Nhă | Trúc | Nữ | 12/12/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB02 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3435 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | Nam | 22/02/2001 | B́nh Định | 19DKB02 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3436 | 1921004132 | Trần Gia | Tuệ | Nữ | 08/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3437 | 1921004133 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | Nữ | 14/11/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3438 | 1921004135 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 18/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB02 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3439 | 1921004143 | Vơ Thị Hồng | Vi | Nữ | 20/10/2001 | B́nh Định | 19DKB02 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3440 | 1921004156 | Trương Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 08/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB02 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3441 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | Nữ | 24/11/2001 | Tây Ninh | 19DKB03 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3442 | 1921003898 | Cao Đức Minh | Anh | Nữ | 05/07/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB03 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3443 | 1921003910 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 29/12/2001 | Cần Thơ | 19DKB03 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3444 | 1921003935 | Trần Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 29/12/2001 | Bến Tre | 19DKB03 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3445 | 1921003924 | Trần Đ́nh | Đoàn | Nam | 03/02/2000 | Lâm Đồng | 19DKB03 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3446 | 1921003941 | Đặng Thị Thu | Hà | Nữ | 30/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB03 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3447 | 1921003943 | Vơ Thu | Hà | Nữ | 26/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKB03 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3448 | 1921003948 | Ngô Thu | Hằng | Nữ | 19/06/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3449 | 1921003944 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | Nữ | 02/06/2001 | Đồng Tháp | 19DKB03 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3450 | 1921003945 | Huỳnh Đặng Bảo | Hân | Nữ | 18/11/2001 | Lâm Đồng | 19DKB03 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3451 | 1921003965 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | Nữ | 02/01/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3452 | 1921003972 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | 08/08/2001 | Nam Định | 19DKB03 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3453 | 1921003986 | Lê Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 27/08/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 3,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3454 | 1921003991 | Phạm Thị Yến | Linh | Nữ | 30/06/2001 | Bến Tre | 19DKB03 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3455 | 1921004010 | Phạm Văn | Minh | Nam | 21/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB03 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3456 | 1921004015 | Bùi Nhật | Mỵ | Nữ | 03/12/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB03 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3457 | 1921004016 | Nguyễn Thị Hồng | Na | Nữ | 10/07/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB03 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3458 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | Nữ | 26/07/2001 | B́nh Phước | 19DKB03 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3459 | 1921004022 | Chế Thu | Ngân | Nữ | 16/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB03 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3460 | 1921004026 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 19/04/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3461 | 1921004031 | Lê Hoàng Thanh | Ngọc | Nữ | 19/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB03 | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3462 | 1921004039 | Hoàng Duy | Nhật | Nam | 02/09/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3463 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 23/02/2001 | B́nh Phước | 19DKB03 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3464 | 1921004062 | Vơ Thị Bích | Phượng | Nữ | 01/09/2001 | Phú Yên | 19DKB03 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3465 | 1921004064 | Lê Nguyễn Trần | Quốc | Nam | 08/04/2001 | Ninh Thuận | 19DKB03 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3466 | 1921004068 | Nguyễn Phương | Quỳnh | Nữ | 29/06/2001 | Phú Yên | 19DKB03 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3467 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 21/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB03 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL (điều chỉnh) | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3468 | 1921004086 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 23/08/2001 | Đồng Nai | 19DKB03 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3469 | 1921004075 | Phí Thị Hồng | Thắm | Nữ | 16/03/2001 | B́nh Phước | 19DKB03 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3470 | 1921004091 | Trần Thị Thu | Thịnh | Nữ | 29/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKB03 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3471 | 1921004094 | Đinh Thị Cẩm | Thu | Nữ | 29/03/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3472 | 1921004105 | Nguyễn Hồ Thu | Thủy | Nữ | 19/06/2001 | Quảng Nam | 19DKB03 | 3,41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3473 | 1921004127 | Dương Trường | Trung | Nam | 17/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB03 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3474 | 1921004128 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 02/02/2001 | Hà Tĩnh | 19DKB03 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3475 | 1921004136 | Nguyễn Thủy Phương | Uyên | Nữ | 26/01/2001 | B́nh Thuận | 19DKB03 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3476 | 1921004137 | Lê Thảo | Vân | Nữ | 06/02/2001 | Yên Bái | 19DKB03 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3477 | 1921004139 | Mai Thị Ánh | Vân | Nữ | 17/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB03 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3478 | 1921004140 | Cao Thị Tường | Vi | Nữ | 31/01/2001 | An Giang | 19DKB03 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3479 | 1921004149 | Nguyễn Thành | Vinh | Nam | 28/06/2001 | Phú Yên | 19DKB03 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3480 | 1921004158 | Nguyễn Thị Vỹ | Vỹ | Nữ | 02/11/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3481 | 1921004160 | Hồ Thị Như | Ư | Nữ | 07/02/2001 | B́nh Định | 19DKB03 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3482 | 1921003899 | Hồ Quỳnh | Anh | Nữ | 14/02/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3483 | 1921003912 | Đỗ Ngọc | Cầu | Nam | 28/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB04 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3484 | 1921003933 | Phan Thị Kim | Duy | Nữ | 10/07/2001 | Tiền Giang | 19DKB04 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3485 | 1921003926 | Huỳnh Văn Trọng | Đức | Nam | 12/11/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB04 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3486 | 1921003937 | Nguyễn Đoàn Thanh | Giang | Nữ | 03/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB04 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3487 | 1921003938 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 13/10/2001 | Kiên Giang | 19DKB04 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3488 | 1921003951 | Nguyễn Tấn | Hào | Nam | 31/03/2001 | B́nh Định | 19DKB04 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3489 | 1921003959 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 23/06/2001 | B́nh Phước | 19DKB04 | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3490 | 1921003974 | Trương Minh | Huy | Nam | 10/08/2000 | Thừa Thiên Huế | 19DKB04 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3491 | 1921003976 | Hoàng Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 26/02/2001 | Lâm Đồng | 19DKB04 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3492 | 1921003240 | Lưu Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 20/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DKB04 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3493 | 1921003968 | Nguyễn Ngô Lập | Hưng | Nam | 15/01/2001 | Sóc Trăng | 19DKB04 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3494 | 1921003969 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 06/09/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3495 | 1921003978 | Châu Kế | Khang | Nam | 18/03/2001 | Trà Vinh | 19DKB04 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3496 | 1921003990 | Lê Hoài | Linh | Nam | 30/09/2001 | B́nh Định | 19DKB04 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3497 | 1921003995 | Trần Nguyễn Đại | Lợi | Nam | 12/05/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3498 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | Nữ | 13/09/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 3,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3499 | 1921004018 | Hồ Thị Ngọc | Nga | Nữ | 28/03/2001 | B́nh Định | 19DKB04 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3500 | 1921004027 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 17/08/2001 | Quảng Ngăi | 19DKB04 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3501 | 1921004037 | Đỗ Thanh | Nhàn | Nữ | 05/06/2001 | B́nh Định | 19DKB04 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3502 | 1921004085 | Phạm Thị Hồng | Thảo | Nữ | 26/11/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3503 | 1921004092 | Nguyễn Thị | Thơ | Nữ | 04/06/2001 | B́nh Định | 19DKB04 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3504 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | Nữ | 31/07/2001 | Long An | 19DKB04 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3505 | 1921004118 | Trần Ngọc | Trân | Nữ | 30/05/2001 | Tiền Giang | 19DKB04 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3506 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | Nam | 01/12/2001 | B́nh Định | 19DKB04 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3507 | 1921004151 | Đào Tường | Vy | Nữ | 17/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB04 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3508 | 1921004153 | Lâm Hương | Vy | Nữ | 10/12/2001 | Tiền Giang | 19DKB04 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3509 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | Nữ | 11/02/2001 | B́nh Thuận | 19DKB04 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3510 | 1921004164 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 30/08/2001 | B́nh Định | 19DKB04 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3511 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | Nữ | 03/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DPF | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3512 | 1921004287 | Lương Thị Ngọc | Anh | Nữ | 25/03/2001 | Đắk Lắk | 19DTD | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3513 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 23/11/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3514 | 1921004296 | Phạm Thị Lan | Anh | Nữ | 02/01/2001 | B́nh Phước | 19DTD | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3515 | 1921004302 | Trương Hoàng Minh | Anh | Nữ | 15/04/2001 | Tây Ninh | 19DTD | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3516 | 1921004340 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 22/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DTD | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3517 | 1921004334 | Trịnh Đỗ Minh | Đăng | Nam | 06/04/2001 | Ninh Thuận | 19DTD | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3518 | 1921004335 | Trần Bạch | Đằng | Nam | 08/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3519 | 1921002312 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 08/03/2001 | Bến Tre | 19DTD | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3520 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | Nam | 05/03/2001 | Lâm Đồng | 19DTD | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3521 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 01/09/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3522 | 1921004430 | Đinh Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 13/10/2001 | Phú Yên | 19DTD | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3523 | 1921004435 | Vũ Thị | Huyền | Nữ | 28/01/2001 | Hưng Yên | 19DTD | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3524 | 1921004440 | Lư Ngọc | Khang | Nữ | 21/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 3,40 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3525 | 1921004448 | Nguyễn Như | Khoa | Nam | 05/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3526 | 1921004459 | Trịnh Thị | Liên | Nữ | 20/06/2001 | Thanh Hóa | 19DTD | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3527 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 09/04/2001 | B́nh Phước | 19DTD | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3528 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | Nam | 30/05/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3529 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | Nam | 25/01/2001 | B́nh Định | 19DTD | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3530 | 1921004497 | Phạm Thị Tuyết | Mai | Nữ | 13/03/2001 | B́nh Phước | 19DTD | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3531 | 1921004509 | Vơ Thị Yến | My | Nữ | 02/03/2001 | Long An | 19DTD | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3532 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | Nữ | 27/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTD | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3533 | 1921004516 | Châu Thị Cẩm | Ngân | Nữ | 07/07/2001 | Bạc Liêu | 19DTD | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3534 | 1921004519 | Hứa Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 07/05/2001 | Tiền Giang | 19DTD | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3535 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 02/05/2001 | Cần Thơ | 19DTD | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3536 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | Nữ | 04/12/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3537 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | Nữ | 05/10/2001 | Tiền Giang | 19DTD | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3538 | 1921004555 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 13/01/2001 | Long An | 19DTD | 3,01 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3539 | 1921004559 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19/01/2001 | B́nh Phước | 19DTD | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3540 | 1921004572 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 29/05/2001 | B́nh Định | 19DTD | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3541 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | Nam | 16/06/2001 | Phú Yên | 19DTD | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3542 | 1921004590 | Phạm Hồng | Phúc | Nữ | 10/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3543 | 1921004621 | Dương Thúy | Quỳnh | Nữ | 13/01/2001 | Đồng Nai | 19DTD | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3544 | 1921004627 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 27/10/2001 | Đắk Lắk | 19DTD | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3545 | 1921004630 | Phạm Đ́nh | Sang | Nam | 03/01/2001 | Quảng Nam | 19DTD | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3546 | 1921004643 | Nguyễn Tri | Tân | Nam | 24/03/2001 | Đồng Tháp | 19DTD | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3547 | 1921004653 | Huỳnh Ngọc | Thành | Nam | 11/05/2001 | Đồng Nai | 19DTD | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3548 | 1921004655 | Nguyễn Tiểu | Thành | Nữ | 28/12/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3549 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | Nam | 30/05/2001 | An Giang | 19DTD | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3550 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | Nam | 11/09/2001 | Cà Mau | 19DTD | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3551 | 1921002346 | Trương Duy | Thoại | Nam | 21/03/2001 | Bến Tre | 19DTD | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3552 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | Nữ | 01/01/2001 | Cà Mau | 19DTD | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3553 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | Nữ | 23/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3554 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | Nữ | 29/09/2001 | Đắk Lắk | 19DTD | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3555 | 1921004716 | Lê Đức | Tín | Nam | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3556 | 1921004743 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | Nữ | 14/03/2001 | B́nh Dương | 19DTD | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3557 | 1921002270 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 17/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTD | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 3558 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | Nữ | 16/11/2001 | Ninh Thuận | 19DTD | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3559 | 1921004751 | Nguyễn Công | Trí | Nam | 02/12/2001 | B́nh Phước | 19DTD | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3560 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 01/09/2001 | Long An | 19DTD | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3561 | 1921004791 | Nguyễn Phượng Tường | Vân | Nữ | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3562 | 1921004804 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | 01/04/2001 | Cà Mau | 19DTD | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3563 | 1921004805 | Đỗ Huy | Vũ | Nam | 03/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3564 | 1921002267 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | Nữ | 01/04/2001 | Long An | 19DTD | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3565 | 1921004813 | Trần Thảo | Vy | Nữ | 17/02/2001 | B́nh Thuận | 19DTD | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3566 | 1921002511 | Lê Thị | Ư | Nữ | 25/02/2001 | Cần Thơ | 19DTD | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 3567 | 1921002394 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 19/02/2001 | Tiền Giang | 19DHQ1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3568 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 30/01/2001 | Vĩnh Long | 19DHQ1 | 3,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3569 | 1921004325 | Trịnh Kim | Chúc | Nữ | 23/06/2001 | Nam Định | 19DHQ1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3570 | 1921004336 | Trương Nguyễn Huỳnh | Dao | Nữ | 15/10/2001 | Tiền Giang | 19DHQ1 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3571 | 1921004338 | Hoàng Thị Thanh | Diễm | Nữ | 10/08/1998 | Lâm Đồng | 19DHQ1 | 3,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3572 | 1921004356 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 20/09/2001 | Long An | 19DHQ1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3573 | 1921004374 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 09/10/2001 | Phú Yên | 19DHQ1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3574 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | Nữ | 02/04/2001 | Khánh Ḥa | 19DHQ1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3575 | 1921004394 | Mai Thị | Hiền | Nữ | 24/03/2001 | Thanh Hóa | 19DHQ1 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3576 | 1921002443 | Phạm Thu | Hiền | Nữ | 03/06/2001 | Tiền Giang | 19DHQ1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3577 | 1921004436 | Phạm Thế | Huỳnh | Nam | 04/08/2001 | B́nh Dương | 19DHQ1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3578 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | Nữ | 12/03/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DHQ1 | 3,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3579 | 1921004458 | Lê Thị Ngọc | Liên | Nữ | 04/09/2001 | Quảng Nam | 19DHQ1 | 2,72 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3580 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | Nữ | 16/08/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ1 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3581 | 1921004496 | Phạm Ngọc | Mai | Nữ | 20/03/2001 | Lâm Đồng | 19DHQ1 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3582 | 1921002519 | Phan Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/01/2001 | Bến Tre | 19DHQ1 | 3,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3583 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | Nữ | 03/02/2001 | Bến Tre | 19DHQ1 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3584 | 1921004592 | Vũ Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 15/10/2001 | Đồng Nai | 19DHQ1 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3585 | 1921002470 | Nguyễn Ngọc Minh | Quan | Nam | 17/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ1 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3586 | 1921002421 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | Nữ | 15/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DHQ1 | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3587 | 1921004635 | Lê Quốc | Tài | Nam | 01/05/2001 | B́nh Dương | 19DHQ1 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3588 | 1921004641 | Vũ Nhật | Tâm | Nam | 05/12/2001 | Kiên Giang | 19DHQ1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3589 | 1921004678 | Nguyễn Thị Diệu | Thiện | Nữ | 17/05/2001 | Bến Tre | 19DHQ1 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3590 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | Nữ | 28/11/2001 | Quảng Nam | 19DHQ1 | 3,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3591 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | Nữ | 30/10/2001 | Long An | 19DHQ1 | 3,51 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3592 | 1921004723 | Nguyễn Bích | Trâm | Nữ | 23/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ1 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3593 | 1921002281 | Vơ Hoàng Anh | Trinh | Nữ | 27/06/2001 | Long An | 19DHQ1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3594 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | Nữ | 03/05/2001 | Tây Ninh | 19DHQ1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3595 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | Nam | 06/08/2001 | Hà Nội | 19DHQ1 | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3596 | 1921004774 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 31/07/2001 | Bến Tre | 19DHQ1 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3597 | 1921004781 | Huỳnh Phương | Uyên | Nữ | 29/05/2001 | Cà Mau | 19DHQ1 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3598 | 1921004786 | Phạm Thảo | Uyên | Nữ | 12/03/2001 | Cà Mau | 19DHQ1 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3599 | 1921004816 | Nguyễn Thị Mộng | Xuân | Nữ | 24/09/2001 | Long An | 19DHQ1 | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3600 | 1921004321 | Lư Thị Kim | Chi | Nữ | 03/10/2001 | Lâm Đồng | 19DHQ2 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3601 | 1921004330 | Bùi Xuân | Cường | Nam | 20/10/2001 | Đồng Nai | 19DHQ2 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3602 | 1921004360 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | Nữ | 17/08/2001 | Quảng Ngăi | 19DHQ2 | 3,42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3603 | 1921004351 | Nguyễn Quế Thùy | Dương | Nữ | 31/05/2001 | Khánh Ḥa | 19DHQ2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3604 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | Nữ | 13/12/2001 | Gia Lai | 19DHQ2 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3605 | 1921004390 | Chu Thanh | Hiền | Nữ | 27/04/2001 | Lâm Đồng | 19DHQ2 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3606 | 1921004393 | Lâm Thị Út | Hiền | Nữ | 16/02/2001 | B́nh Định | 19DHQ2 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3607 | 1921002344 | Đỗ Thị | Hồng | Nữ | 01/03/2001 | Nam Định | 19DHQ2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3608 | 1921004423 | Bùi Khắc | Huy | Nam | 27/12/2001 | Lâm Đồng | 19DHQ2 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3609 | 1921004445 | Nguyễn Hồ Ngọc | Khánh | Nữ | 29/10/2001 | Khánh Ḥa | 19DHQ2 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3610 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | Nữ | 18/05/2001 | B́nh Thuận | 19DHQ2 | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3611 | 1921004472 | Trần Thị Hồng | Loan | Nữ | 11/04/2001 | Đồng Nai | 19DHQ2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3612 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | Nam | 07/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ2 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3613 | 1921002431 | Lê | Nam | Nam | 11/02/2001 | B́nh Thuận | 19DHQ2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3614 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 16/01/2001 | B́nh Phước | 19DHQ2 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3615 | 1921004576 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 13/10/2001 | Lâm Đồng | 19DHQ2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3616 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | Nữ | 27/06/2001 | Ninh Thuận | 19DHQ2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3617 | 1921004611 | Nguyễn Thúy | Phượng | Nữ | 16/08/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ2 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3618 | 1921004618 | Phan Thị Thảo | Quyên | Nữ | 31/10/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ2 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3619 | 1921004633 | Hoàng Văn | Sỹ | Nam | 15/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ2 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3620 | 1921004638 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 12/10/1999 | B́nh Thuận | 19DHQ2 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3621 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 20/05/2001 | Tây Ninh | 19DHQ2 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3622 | 1921002386 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 30/08/2001 | Long An | 19DHQ2 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3623 | 1921004711 | Nguyễn Công | Tiến | Nam | 05/07/2001 | Tiền Giang | 19DHQ2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3624 | 1921004718 | Lê Phạm Như | T́nh | Nữ | 20/04/2001 | Phú Yên | 19DHQ2 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3625 | 1921004722 | Ngô Thị Mỹ | Trâm | Nữ | 19/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ2 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3626 | 1921004753 | Lê Đoàn Thu | Trinh | Nữ | 26/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ2 | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3627 | 1921002393 | Hoàng Thị Kim | Tuyền | Nữ | 05/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DHQ2 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3628 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 02/10/2001 | Quảng Nam | 19DHQ2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3629 | 1921004763 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 09/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ2 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3630 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | Nữ | 19/02/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ2 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3631 | 1921004797 | Nguyễn Hoàng Yến | Vi | Nữ | 16/06/2001 | B́nh Định | 19DHQ2 | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3632 | 1921002438 | Phạm Hồng Hải | Yến | Nữ | 22/10/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3633 | 1921002503 | Hung Phương | Anh | Nữ | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3634 | 1921004314 | Dương Chí | B́nh | Nam | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3635 | 1921004341 | Nguyễn Thị Trà | Diễm | Nữ | 15/03/2001 | Quảng Nam | 19DPF | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3636 | 1921004337 | Vơ Hồ Anh | Đào | Nữ | 07/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3637 | 1921002456 | Huỳnh Minh | Đông | Nam | 07/03/2001 | Tiền Giang | 19DPF | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3638 | 1921004366 | Nguyễn Thị Linh | Giang | Nữ | 07/09/2001 | Đồng Nai | 19DPF | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3639 | 1921002381 | Lê Ngọc | Hân | Nữ | 04/04/2001 | Tiền Giang | 19DPF | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3640 | 1921002408 | Quách Khải | Hoàng | Nam | 09/10/2001 | Cà Mau | 19DPF | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3641 | 1921004429 | Vơ Lê | Huy | Nam | 25/10/2001 | Gia Lai | 19DPF | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3642 | 1921002317 | Phan Ngọc Thu | Huyền | Nữ | 05/10/2001 | Bến Tre | 19DPF | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3643 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | Nữ | 25/01/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3644 | 1921004420 | Trần Thị Mai | Hương | Nữ | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3645 | 1921004421 | Trịnh Thiên | Hương | Nữ | 08/11/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3646 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | Nữ | 19/06/2001 | Khánh Ḥa | 19DPF | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3647 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | Nữ | 13/01/2001 | Bến Tre | 19DPF | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3648 | 1921002501 | Ngô Vĩnh | Lâm | Nữ | 29/01/2001 | Bến Tre | 19DPF | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3649 | 1921002493 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 12/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3650 | 1921004470 | Nguyễn Ngọc Tú | Loan | Nữ | 02/07/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3651 | 1921002310 | Trần Thị Minh | Mẫn | Nữ | 23/03/2001 | Tiền Giang | 19DPF | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3652 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | Nam | 13/10/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3653 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | Nữ | 15/11/2001 | Đồng Nai | 19DPF | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3654 | 1921002440 | Trần Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3655 | 1921002367 | Nguyễn Thị Mộng | Như | Nữ | 07/10/2001 | Bến Tre | 19DPF | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3656 | 1921004594 | Lư Kim | Phụng | Nữ | 30/04/2001 | Kiên Giang | 19DPF | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3657 | 1921004623 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | Nữ | 05/10/2001 | Quảng Ngăi | 19DPF | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3658 | 1921002399 | Nguyễn Phạm Việt | Thanh | Nữ | 29/06/2001 | An Giang | 19DPF | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3659 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | Nữ | 03/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DPF | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3660 | 1921004660 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 10/09/2001 | Quảng Ngăi | 19DPF | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3661 | 1921004686 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 23/03/2001 | Tiền Giang | 19DPF | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3662 | 1921004694 | Đinh Thị Thanh | Thương | Nữ | 29/10/2001 | Nghệ An | 19DPF | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3663 | 1921004732 | Nguyễn Phạm Chiêu | Trân | Nữ | 29/05/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3664 | 1921004780 | Dương Ngọc Bích | Uyên | Nữ | 19/11/2001 | Đồng Nai | 19DPF | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3665 | 1921002496 | Nguyễn Hồng Phương | Uyên | Nữ | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3666 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | Nữ | 09/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3667 | 1921002300 | Nguyễn Thị Bích | Vân | Nữ | 29/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DPF | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3668 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | Nữ | 16/06/2001 | Đồng Nai | 19DPF | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3669 | 1921002449 | Mai Đức | Vinh | Nam | 19/03/2001 | B́nh Dương | 19DPF | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3670 | 1921002417 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3671 | 1921002359 | Hồ Ngọc Như | Ư | Nữ | 04/07/2001 | Bến Tre | 19DPF | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3672 | 1921004278 | Phạm Thị Như | An | Nữ | 30/03/2001 | Bến Tre | 19DTX | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3673 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 09/02/2001 | Thanh Hóa | 19DTX | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3674 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | Nữ | 14/03/2001 | Nghệ An | 19DTX | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3675 | 1921004304 | Đào Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 17/04/2001 | B́nh Thuận | 19DTX | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3676 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | Nam | 02/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3677 | 1921004280 | Phạm Diệu | Ân | Nữ | 28/08/2001 | Kon Tum | 19DTX | 2,82 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3678 | 1921004322 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 26/03/2001 | Lâm Đồng | 19DTX | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3679 | 1921004327 | Bùi Đ́nh | Công | Nam | 16/07/2001 | B́nh Phước | 19DTX | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3680 | 1921004326 | Nguyễn Kim | Cơ | Nữ | 22/02/2001 | Tây Ninh | 19DTX | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3681 | 1921002390 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 08/09/2001 | An Giang | 19DTX | 3,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3682 | 1921004333 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 01/07/2001 | Đắk Lắk | 19DTX | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3683 | 1921004383 | Nguyễn Thúy | Hằng | Nữ | 01/09/2001 | Đắk Lắk | 19DTX | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3684 | 1921004376 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 19/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3685 | 1921002323 | Trần | Hiệp | Nam | 18/02/2001 | Đồng Nai | 19DTX | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3686 | 1921004403 | Phạm Thị Y | Hoa | Nữ | 27/05/2001 | B́nh Định | 19DTX | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3687 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | Nữ | 24/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3688 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | Nữ | 09/10/1999 | Lâm Đồng | 19DTX | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3689 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | Nữ | 18/03/2001 | Phú Yên | 19DTX | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3690 | 1921004431 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 08/12/2001 | Long An | 19DTX | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3691 | 1921004410 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 28/10/2001 | Thanh Hóa | 19DTX | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3692 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | Nam | 17/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3693 | 1921004415 | Bạch Thị Lan | Hương | Nữ | 09/09/2001 | B́nh Phước | 19DTX | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3694 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | Nam | 14/01/2001 | Đồng Nai | 19DTX | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3695 | 1921004442 | Trần Ngọc Bảo | Khanh | Nữ | 14/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3696 | 1921003162 | Ka | Lim | Nữ | 24/01/2000 | Lâm Đồng | 19DTX | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3697 | 1921004499 | Đậu Thị | Mến | Nữ | 10/01/2001 | Hà Tĩnh | 19DTX | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3698 | 1921004520 | Huỳnh Thị Thiên | Ngân | Nữ | 24/05/2001 | Quảng Ngăi | 19DTX | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3699 | 1921004556 | Nguyễn Linh | Nhi | Nữ | 18/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3700 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | Nữ | 06/02/2001 | Long An | 19DTX | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3701 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | Nữ | 25/03/2001 | B́nh Phước | 19DTX | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3702 | 1921004673 | Huỳnh Ngọc Tây | Thi | Nữ | 29/01/2001 | Tây Ninh | 19DTX | 3,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3703 | 1921002441 | Phan Minh | Thông | Nam | 03/04/2001 | Tây Ninh | 19DTX | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3704 | 1921004687 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 20/01/2001 | B́nh Thuận | 19DTX | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3705 | 1921004708 | Phan Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 04/05/2001 | B́nh Thuận | 19DTX | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3706 | 1921004715 | Ngô Thị | Tin | Nữ | 23/07/2001 | Nghệ An | 19DTX | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3707 | 1921004717 | Trần Đức | Tín | Nam | 07/05/2001 | B́nh Định | 19DTX | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3708 | 1921004742 | Nguyễn Dương Thùy | Trang | Nữ | 03/08/2001 | B́nh Thuận | 19DTX | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3709 | 1921004757 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | Nữ | 25/03/2001 | B́nh Thuận | 19DTX | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3710 | 1921004802 | Nguyễn Thị | Việt | Nữ | 05/03/2001 | Quảng Ngăi | 19DTX | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3711 | 1921002279 | Phạm Thị Thảo | Vy | Nữ | 10/04/2001 | B́nh Phước | 19DTX | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3712 | 1921004819 | Lê Thị Hoàng | Yến | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Nai | 19DTX | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3713 | 1921004817 | Nguyễn Ngọc | Ư | Nữ | 12/08/2001 | Kiên Giang | 19DTX | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3714 | 1921004167 | Lê Thị Lan | Anh | Nữ | 02/01/2001 | Quảng Trị | 19DLG | 3,23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3715 | 1921001729 | Nguyễn Phạm Trâm | Anh | Nữ | 06/01/2001 | Lâm Đồng | 19DLG | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3716 | 1921004168 | Trần Mai Tú | Anh | Nữ | 24/10/2001 | Bến Tre | 19DLG | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3717 | 1921004165 | Cao Trần Khă | Ái | Nữ | 27/04/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3718 | 1921004169 | Cao Ngọc | Ánh | Nữ | 07/02/2001 | Phú Yên | 19DLG | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3719 | 1921001577 | Phạm Dương | Cầm | Nữ | 13/12/2001 | B́nh Thuận | 19DLG | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3720 | 1921001842 | Phan Kim | Châu | Nữ | 17/11/2001 | Bạc Liêu | 19DLG | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3721 | 1921004182 | Nguyễn Văn Tàu | Em | Nam | 29/05/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3722 | 1921001639 | Trần Thanh Vũ | Em | Nam | 07/09/2001 | Đồng Tháp | 19DLG | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3723 | 1921004183 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 27/06/2001 | Quảng Trị | 19DLG | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3724 | 1921001845 | La Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 08/01/2001 | Đồng Nai | 19DLG | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3725 | 1921004184 | Lê Thị | Hà | Nữ | 16/04/2001 | Thanh Hóa | 19DLG | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3726 | 1921001539 | Lê Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 22/09/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,20 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3727 | 1921001974 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 23/01/2001 | Long An | 19DLG | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3728 | 1921004190 | Nguyễn Hải | Hoàng | Nam | 10/01/2001 | Đắk Lắk | 19DLG | 3,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3729 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | Nữ | 24/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3730 | 1921001902 | Trương Minh Trường | Huy | Nam | 08/04/2001 | Sóc Trăng | 19DLG | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3731 | 1921004195 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 20/01/2001 | Thái B́nh | 19DLG | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3732 | 1921001720 | Huỳnh Thị Kim | Kha | Nữ | 23/10/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3733 | 1921001603 | Thái Mỹ | Kim | Nữ | 07/10/2001 | An Giang | 19DLG | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3734 | 1921002064 | Mai Yến | Lan | Nữ | 21/02/2001 | Bến Tre | 19DLG | 3,31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3735 | 1921004203 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 03/12/2001 | Tây Ninh | 19DLG | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3736 | 1921002000 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 25/02/2001 | Bến Tre | 19DLG | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3737 | 1821001020 | Lương Ly | Ly | Nữ | 14/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLG | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3738 | 1921001794 | Nguyễn Ngọc Trà | My | Nữ | 16/05/2001 | Lâm Đồng | 19DLG | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3739 | 1921001911 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 07/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DLG | 3,25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3740 | 1921004219 | Hồ Thị Yến | Ngọc | Nữ | 06/01/2000 | Bến Tre | 19DLG | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3741 | 1921004221 | Vơ Thị | Ngọc | Nữ | 21/03/2001 | Quảng Nam | 19DLG | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3742 | 1921004222 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 28/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3743 | 1921004225 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 23/08/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3744 | 1921001877 | Nguyễn Thị Tố | Như | Nữ | 13/08/2001 | Bến Tre | 19DLG | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3745 | 1921001493 | Kiều Thị Yến | Oanh | Nữ | 21/12/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3746 | 1921001793 | Đinh Thanh | Phong | Nam | 02/06/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3747 | 1921001960 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 10/03/2001 | Quảng B́nh | 19DLG | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3748 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | Nữ | 18/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3749 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 01/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3750 | 1921001508 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | Nữ | 08/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLG | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3751 | 1921004235 | Vơ Nguyên | Tài | Nam | 03/07/2001 | Đắk Lắk | 19DLG | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3752 | 1921001868 | Trần Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 15/01/2001 | Đồng Nai | 19DLG | 3,36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3753 | 1921001801 | Nguyễn Hữu | Thái | Nam | 17/09/2001 | Quảng Nam | 19DLG | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3754 | 1921004237 | Lê Bảo | Thạch | Nam | 21/04/2001 | Quảng Ngăi | 19DLG | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3755 | 1921001966 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 01/08/2001 | Đồng Tháp | 19DLG | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3756 | 1921004242 | La Thị Mai | Thiện | Nữ | 10/11/2001 | B́nh Định | 19DLG | 3,19 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3757 | 1921001921 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | Nữ | 30/04/2001 | B́nh Dương | 19DLG | 3,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3758 | 1921004244 | Châu Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 31/08/2001 | Sóc Trăng | 19DLG | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3759 | 1921001461 | Dương Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 08/02/2001 | Long An | 19DLG | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3760 | 1921006058 | Nguyễn Đặng Song | Thư | Nữ | 31/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3761 | 1921004246 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 21/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3762 | 1921001929 | Hà Phan Hoài | Thương | Nữ | 13/08/2001 | B́nh Định | 19DLG | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3763 | 1921001707 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | Nữ | 03/12/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3764 | 1921001615 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 30/01/2001 | Quảng Ngăi | 19DLG | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3765 | 1921001920 | Mai Lê Quỳnh | Trâm | Nữ | 16/10/2001 | Đắk Lắk | 19DLG | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3766 | 1921001983 | Nguyễn Châu Ngọc | Trâm | Nữ | 21/11/2001 | Long An | 19DLG | 3,19 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3767 | 1921004256 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | Nữ | 09/03/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3,27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3768 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | 06/03/2001 | Lâm Đồng | 19DLG | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3769 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | Nữ | 28/01/2001 | B́nh Định | 19DLG | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3770 | 1921004260 | Lê Nhă | Uyên | Nữ | 28/05/2001 | Lâm Đồng | 19DLG | 3,11 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3771 | 1921001832 | Vơ Lê Hoàng | Uyên | Nữ | 06/01/2001 | Đồng Nai | 19DLG | 3,43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3772 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | Nữ | 04/03/2001 | Ninh Thuận | 19DLG | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3773 | 1921001846 | Bùi Thị Yến | Vy | Nữ | 13/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLG | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3774 | 1921001961 | Đỗ Trúc | Anh | Nữ | 17/10/2001 | Vĩnh Long | 19DKQ1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3775 | 1921001669 | Đoàn Thị Như | Ái | Nữ | 29/05/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 3,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3776 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ1 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3777 | 1921001657 | Lâm Dương Mỹ | Duyên | Nữ | 18/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKQ1 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3778 | 1921001591 | Thái Thị Xuân | Duyên | Nữ | 24/03/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3779 | 1921004179 | Nguyễn Văn Tín | Dũng | Nam | 06/12/2001 | B́nh Thuận | 19DKQ1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3780 | 1921001655 | Huỳnh Nguyễn Linh | Đan | Nữ | 16/09/2001 | Tiền Giang | 19DKQ1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3781 | 1921002061 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 07/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ1 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3782 | 1921002080 | Mai Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 19/07/2001 | Quảng Nam | 19DKQ1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3783 | 1921001704 | Nguyễn Gia | Hân | Nữ | 27/06/2001 | B́nh Thuận | 19DKQ1 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3784 | 1921001789 | Đặng Thị Thanh | Hậu | Nữ | 16/04/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3785 | 1921001572 | Phạm Hồng | Hoa | Nữ | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3786 | 1921004192 | Vũ Thị Phương | Hồng | Nữ | 17/04/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 3,47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3787 | 1921001771 | Lâm Tiểu | My | Nữ | 15/08/2001 | Phú Yên | 19DKQ1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3788 | 1921002184 | Nguyễn Ngọc Hà | My | Nữ | 11/05/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3789 | 1921001618 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | Nữ | 01/02/2001 | Quảng Ngăi | 19DKQ1 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3790 | 1921004215 | Đặng Trần Kim | Ngân | Nữ | 09/12/2001 | Cà Mau | 19DKQ1 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3791 | 1921001743 | Hoàng Tuyết | Ngân | Nữ | 29/09/2001 | B́nh Thuận | 19DKQ1 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3792 | 1921001608 | Nguyễn Thị Quế | Ngân | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3793 | 1921001681 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 23/03/2001 | B́nh Thuận | 19DKQ1 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3794 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | Nữ | 15/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKQ1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3795 | 1921002023 | Nguyễn Thị | Nguyên | Nữ | 28/08/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3796 | 1921001606 | Trương Thị Tú | Nguyên | Nữ | 11/07/2001 | Cà Mau | 19DKQ1 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3797 | 1921001938 | Phạm Yến | Nhi | Nữ | 05/02/2001 | Khánh Ḥa | 19DKQ1 | 3,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3798 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | Nữ | 14/02/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3799 | 1921001833 | Lê Thị Tú | Oanh | Nữ | 06/01/2001 | Đăk Nông | 19DKQ1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3800 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | Nữ | 30/09/2001 | Long An | 19DKQ1 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3801 | 1921001950 | Nguyễn Thanh | Phương | Nữ | 23/11/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3802 | 1921001741 | Trương Phúc Uyên | Phương | Nữ | 23/09/2001 | Ninh Thuận | 19DKQ1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3803 | 1921001735 | Hồ Thị Phương | Quyên | Nữ | 11/04/2001 | Tiền Giang | 19DKQ1 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3804 | 1921001782 | Trần Lê Như | Quỳnh | Nữ | 30/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3805 | 1921004234 | Vơ Khánh | Quỳnh | Nữ | 19/03/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ1 | 2,64 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3806 | 1921001737 | Hoàng Thị Minh | Tâm | Nữ | 04/08/2001 | Gia Lai | 19DKQ1 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3807 | 1921001515 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 26/07/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3808 | 1921003173 | Hứa Thanh | Thoại | Nữ | 12/06/2000 | Đắk Lắk | 19DKQ1 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3809 | 1921001724 | Huỳnh Thị Hồng | Thủy | Nữ | 12/11/2001 | An Giang | 19DKQ1 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3810 | 1921001467 | Dương Minh | Thư | Nữ | 27/04/2001 | Sóc Trăng | 19DKQ1 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3811 | 1921001821 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 08/07/2001 | Tiền Giang | 19DKQ1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3812 | 1921001566 | Hồ Trần Thương | Thương | Nữ | 24/06/2001 | B́nh Định | 19DKQ1 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3813 | 1921001752 | Trương Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 29/10/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ1 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3814 | 1921001763 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 18/02/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3815 | 1921001536 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 10/12/2001 | An Giang | 19DKQ1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3816 | 1921001825 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 21/01/2001 | An Giang | 19DKQ1 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3817 | 1921001726 | Nguyễn Lê Phương | Tuyền | Nữ | 16/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3818 | 1921001756 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3819 | 1921004262 | Phạm Phương | Uyên | Nữ | 21/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3820 | 1921001585 | Trần Thị Thu | Uyên | Nữ | 25/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3821 | 1921001807 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 04/11/2001 | An Giang | 19DKQ1 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3822 | 1921001579 | Phạm Thị Thúy | Vy | Nữ | 22/04/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3823 | 1921001758 | Thái Giản Tường | An | Nam | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ2 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3824 | 1921001971 | Nguyễn Hương | Anh | Nữ | 23/06/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3825 | 1921003164 | Doanh Thị | Diệp | Nữ | 02/02/2000 | B́nh Phước | 19DKQ2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3826 | 1921001619 | Ngô Thị Hồng | Duyên | Nữ | 20/01/2001 | Phú Yên | 19DKQ2 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3827 | 1921001580 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 06/01/2001 | Tiền Giang | 19DKQ2 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3828 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | Nữ | 20/04/2001 | Ninh B́nh | 19DKQ2 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3829 | 1921004176 | Mai Thị Anh | Đào | Nữ | 24/10/2001 | B́nh Phước | 19DKQ2 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3830 | 1921001820 | Vơ Hồng | Gấm | Nữ | 12/02/2001 | Bến Tre | 19DKQ2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3831 | 1921001520 | Lâm Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 14/08/2001 | Trà Vinh | 19DKQ2 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3832 | 1921001898 | Phan Minh | Hằng | Nữ | 11/11/2001 | B́nh Phước | 19DKQ2 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3833 | 1921002074 | Nguyễn Khả | Hân | Nữ | 14/10/2001 | Tiền Giang | 19DKQ2 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3834 | 1921001788 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 08/01/2000 | Tiền Giang | 19DKQ2 | 3,02 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3835 | 1921002057 | Nguyễn Lê Kim | Hoàng | Nữ | 27/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ2 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3836 | 1921004210 | Trần Nguyễn Hà | My | Nữ | 08/07/2001 | Đà Nẵng | 19DKQ2 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3837 | 1921001552 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 18/12/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ2 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3838 | 1921001689 | Lê Phan Thảo | Ngân | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ2 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3839 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 03/12/2001 | Long An | 19DKQ2 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3840 | 1921001638 | Nguyễn Khánh | Ngân | Nữ | 11/10/2001 | Long An | 19DKQ2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3841 | 1921001570 | Dương Bảo | Ngọc | Nữ | 21/02/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3842 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | Nữ | 09/10/2001 | Vĩnh Long | 19DKQ2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3843 | 1921001576 | Trần Ngọc Yến | Nguyên | Nữ | 11/02/2001 | Bến Tre | 19DKQ2 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3844 | 1921001897 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 05/04/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ2 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 3845 | 1921001666 | Bùi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 22/09/2001 | Long An | 19DKQ2 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3846 | 1921001646 | Phùng Thị Huỳnh | Như | Nữ | 11/04/2001 | Long An | 19DKQ2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3847 | 1921001958 | Nguyễn Thị Giao | Phi | Nữ | 16/01/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 3848 | 1921001849 | Bùi Ngọc Lan | Phương | Nữ | 24/01/2001 | Long An | 19DKQ2 | 2,73 | Không đạt | ||||||||||||||||||