TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO
TẠO TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2022 |
|||||||||||||||||||||||||||
1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | |||||||||||||||||||||||||||
3. Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | |||||||||||||||||||||||||||
5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | |||||||||||||||||||||||||||
GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | KHÓA | T̀NH TRẠNG | |||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | XĂ HỘI | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
1 | 1621003708 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 22/03/1998 | Đồng Tháp | C17D | 0,00 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
2 | 1710410114 | Nguyễn Văn | Nam | Nam | 04/03/1999 | Đồng Nai | C17D | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
3 | 1710410103 | Trần Hải | Đăng | Nam | 30/04/1999 | Đắk Lắk | C17D | 2,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
4 | 1710410110 | Nguyễn Trọng | Huỳnh | Nam | 29/11/1997 | Đắk Lắk | C17D | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
5 | 1710410129 | Nguyễn Vũ Nhật | Vy | Nữ | 03/12/1999 | Đắk Lắk | C17D | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
6 | 1710360104 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 21/11/1999 | Quảng Ngăi | C17C6A | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
7 | 1710360119 | Đào Nữ Mỹ | Phẩm | Nữ | 03/04/1999 | Đắk Lắk | C17C6A | 1,60 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
8 | 1710360123 | Nguyễn Hữu | Thắng | Nam | 29/08/1996 | Thanh Hóa | C17C6A | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
9 | 1710360215 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 12/12/1999 | Phú Yên | C17C6B | 1,86 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
10 | 1710360309 | Nguyễn Ngọc | Hưng | Nam | 28/12/1998 | B́nh Thuận | C17C6C | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
11 | 1710360326 | Nguyễn Nữ Thủy | Tiên | Nữ | 23/03/1998 | Đắk Lắk | C17C6C | 1,64 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
12 | 1710360332 | Nguyễn Hà Thanh | Vy | Nữ | 14/09/1997 | Khánh Ḥa | C17C6C | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
13 | 1710360526 | Huỳnh Ngọc | Tâm | Nam | 07/11/1999 | B́nh Phước | C17C6E | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
14 | 1710360524 | Nguyễn Minh | Tâm | Nam | 28/12/1999 | Tây Ninh | C17C6E | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
15 | 1730360114 | Trần Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 27/09/1999 | Tây Ninh | C17Q3C6A | 2,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
16 | 1730360143 | Lê Tuấn | Quỳnh | Nam | 25/10/1999 | Phú Yên | C17Q3C6A | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
17 | 1730360161 | Trần Nhựt | Vy | Nữ | 03/05/1999 | Đồng Tháp | C17Q3C6A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
18 | 1811001311 | Phạm Phú | Quốc | Nam | 23/09/2000 | Long An | CLC_18CKS01 | 2,07 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
19 | 1811001754 | Vũ Đ́nh Đoàn | Trường | Nam | 22/04/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKS01 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
20 | 1621003126 | Trương Bảo | Châu | Nữ | 03/09/1998 | Thừa Thiên Huế | C17C5A | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
21 | 1710350106 | Lê Mỹ | Duyên | Nữ | 04/08/1998 | Tiền Giang | C17C5A | 2,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
22 | 1710350107 | Đoàn Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 12/01/1999 | Đồng Nai | C17C5A | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
23 | 1710350108 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 20/06/1999 | Lâm Đồng | C17C5A | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
24 | 1710350116 | Vũ Thị Ánh | Kiều | Nữ | 04/10/1999 | B́nh Phước | C17C5A | 2,34 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
25 | 1710350117 | Nguyễn Thị Hồng | Lan | Nữ | 08/11/1999 | Quảng Ngăi | C17C5A | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
26 | 1710350123 | Trần Hoài | Nam | Nam | 09/12/1998 | Thanh Hóa | C17C5A | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
27 | 1710350129 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 31/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C5A | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
28 | 1710350135 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | 14/09/1999 | Quảng Ngăi | C17C5A | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
29 | 1710350137 | Nguyễn Nhất | Thanh | Nữ | 07/11/1999 | Kiên Giang | C17C5A | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
30 | 1710350143 | Hoàng Kim | T́nh | Nam | 16/02/1999 | TP HCM | C17C5A | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
31 | 1710360108 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 20/08/1999 | Quảng Ngăi | C17C6A | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
32 | 1710360112 | Ngô Đặng Hoàng | Nam | Nam | 11/12/1997 | Hà Tây | C17C6A | 1,99 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
33 | 1710360122 | Trương Thị Thu | Sương | Nữ | 17/03/1999 | Quảng Nam | C17C6A | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
34 | 1710360209 | Phạm Thị | Hạnh | Nữ | 20/08/1999 | B́nh Định | C17C6B | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
35 | 1710360208 | Đỗ Thanh | Hằng | Nữ | 12/01/1999 | B́nh Định | C17C6B | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
36 | 1710360214 | Đỗ Thị | Hương | Nữ | 01/10/1999 | B́nh Định | C17C6B | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
37 | 1710360217 | Nguyễn Thị Mỹ | Nghĩa | Nữ | 26/12/1999 | B́nh Định | C17C6B | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
38 | 1710360218 | Vương Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 09/03/1999 | B́nh Định | C17C6B | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
39 | 1710360232 | Phạm Thị Hải | Yến | Nữ | 20/02/1999 | B́nh Định | C17C6B | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
40 | 1710360301 | Phạm Vân | Anh | Nữ | 01/05/1999 | Khánh Ḥa | C17C6C | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
41 | 1710360313 | Chông Hài Ni Na | Lí | Nữ | 13/02/1999 | Đắk Lắk | C17C6C | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
42 | 1710360314 | Nguyễn Thị Kim | Mai | Nữ | 13/08/1999 | B́nh Thuận | C17C6C | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
43 | 1710360321 | Huỳnh Thi Kim | Quyên | Nữ | 23/02/1999 | Gia Lai | C17C6C | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
44 | 1710360324 | Lê Thị Kim | Thịnh | Nữ | 18/09/1999 | B́nh Thuận | C17C6C | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
45 | 1710360323 | Nguyễn Duy | Thịnh | Nam | 17/02/1999 | B́nh Thuận | C17C6C | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
46 | 1710360401 | Phan Bảo | An | Nam | 11/10/1999 | Ninh Thuận | C17C6D | 2,48 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
47 | 1710360410 | Trần Thị | Huệ | Nữ | 01/11/1999 | B́nh Phước | C17C6D | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
48 | 1710360411 | Lê Thị Quỳnh | Lan | Nữ | 02/05/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C6D | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
49 | 1710360416 | Nguyễn Thị Phi | Pha | Nữ | 18/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C6D | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
50 | 1710360418 | Trương Quang | Phụng | Nam | 10/05/1999 | Ninh thuận | C17C6D | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
51 | 1710360419 | Phạm Hữu | Phước | Nam | 28/02/1997 | Ninh Thuận | C17C6D | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
52 | 1710360425 | Trần Thị Thân | Thương | Nữ | 22/09/1999 | B́nh Phước | C17C6D | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
53 | 1710360509 | Huỳnh Thanh | Hoa | Nữ | 06/11/1999 | Kiên Giang | C17C6E | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
54 | 1710360512 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | 21/01/1998 | Phú Yên | C17C6E | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
55 | 1710360528 | Bùi Thị | Thảo | Nữ | 19/05/1998 | Kiên Giang | C17C6E | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
56 | 1710360530 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 23/03/1999 | B́nh Định | C17C6E | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
57 | 1730360106 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 30/09/1999 | ĐăkLăk | C17Q3C6A | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
58 | 1730360108 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 14/02/1999 | Tây Ninh | C17Q3C6A | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
59 | 1730360118 | Lê Nam | Kiên | Nam | 25/04/1999 | TP HCM | C17Q3C6A | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
60 | 1730360129 | Trịnh Kim | Ngân | Nữ | 01/05/1997 | Đồng Nai | C17Q3C6A | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
61 | 1730360149 | Nguyễn Thị Phương | Thủy | Nữ | 09/08/1999 | Long An | C17Q3C6A | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
62 | 1730330333 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | Nữ | 06/01/1998 | TP HCM | C17Q3C6A | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
63 | 1730360150 | Lê Huỳnh Thảo | Tiên | Nữ | 13/10/1999 | Tiền Giang | C17Q3C6A | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
64 | 1730360155 | Nguyễn Vơ Ánh | Trúc | Nữ | 14/08/1999 | Long An | C17Q3C6A | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
65 | 1730360159 | Trần Văn | Vàng | Nam | 16/03/1999 | Tây Ninh | C17Q3C6A | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
66 | 1730360162 | Phan Thị Diệu | Yến | Nữ | 18/08/1999 | Khánh Ḥa | C17Q3C6A | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
67 | 1730360102 | Ngô Xuân | Bôn | Nam | 11/10/1999 | B́nh Phước | C17Q3C6B | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
68 | 1730360113 | Lê Thị Thu | Huệ | Nữ | 30/08/1998 | Nam Định | C17Q3C6B | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
69 | 1730360137 | Đinh Thị | Ninh | Nữ | 27/04/1999 | Bắc Ninh | C17Q3C6B | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
70 | 1730360157 | Lê Minh | Tú | Nam | 17/06/1999 | Thanh Hóa | C17Q3C6B | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
71 | 1811001296 | Huỳnh Thị Sơn | Ca | Nữ | 08/01/2000 | B́nh Định | CLC_18CKS01 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
72 | 1811001330 | Đặng Hồng Bảo | Duy | Nam | 06/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS01 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
73 | 1811000539 | Vơ Ngọc | Hạnh | Nữ | 09/11/2000 | B́nh Dương | CLC_18CKS01 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
74 | 1811001874 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | 22/03/2000 | Long An | CLC_18CKS01 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
75 | 1811000541 | Phạm Thị Diệu | Hiền | Nữ | 01/03/1999 | Trà Vinh | CLC_18CKS01 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
76 | 1811001354 | Nguyễn Thị Tú | Huỳnh | Nữ | 14/02/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CKS01 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
77 | 1811000530 | Trần Doăn Quỳnh | Hương | Nữ | 26/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
78 | 1811001347 | Trương Minh | Luân | Nam | 12/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS01 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
79 | 1811000552 | La Kim | Phụng | Nữ | 20/02/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKS01 | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
80 | 1811001337 | Trần Nguyên Gia | Phụng | Nữ | 24/06/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CKS01 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
81 | 1811001893 | Phan Quỳnh Bảo | Trân | Nữ | 28/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS01 | 3,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
82 | 1811001352 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | Nữ | 14/07/2000 | An Giang | CLC_18CKS01 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
83 | 1811001363 | Lê Mai Như | Ư | Nữ | 01/10/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CKS01 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
84 | 1811001749 | Trần Thị Bích | Hằng | Nữ | 10/01/1999 | An Giang | CLC_18CKS02 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
85 | 1811001775 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
86 | 1811002050 | Trần Tùng | Linh | Nữ | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
87 | 1811001322 | Nguyễn Bảo | Long | Nam | 03/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
88 | 1811001871 | Bùi Ngọc | Quư | Nữ | 01/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 3,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
89 | 1811001886 | Nguyễn Phi | Thông | Nam | 12/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
90 | 1811001787 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 21/01/2000 | Thanh Hóa | CLC_18CKS02 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
91 | 1811001308 | Lê Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 14/11/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CKS02 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
92 | 1811002015 | Phạm Ngọc | Vy | Nữ | 02/02/2000 | Kiên Giang | CLC_18CKS02 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
93 | 1911000855 | Lê Trường | Duy | Nam | 09/12/2001 | Trà Vinh | CLC_19CKS01 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
94 | 1911000837 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 13/06/1999 | Đồng Nai | CLC_19CKS01 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
95 | 1911000291 | Châu Tá | Ḥa | Nam | 31/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
96 | 1911000840 | Đinh Thụy Như | Huỳnh | Nữ | 31/01/2001 | An Giang | CLC_19CKS01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
97 | 1911000858 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 23/06/2001 | Thái B́nh | CLC_19CKS01 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
98 | 1911000841 | Nguyễn Ngọc Xuân | Lộc | Nữ | 27/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKS01 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
99 | 1911000838 | Hồ Thị Trà | My | Nữ | 24/03/2001 | B́nh Định | CLC_19CKS01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
100 | 1911001060 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 17/06/2000 | Vĩnh Long | CLC_19CKS01 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
101 | 1911000852 | Hồ Thị Kim | Oanh | Nữ | 06/02/2001 | Kiên Giang | CLC_19CKS01 | 3,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
102 | 1911001055 | Trịnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | 13/03/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CKS01 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
103 | 1911000830 | Bùi Huy | Quang | Nam | 28/06/2001 | B́nh Phước | CLC_19CKS01 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
104 | 1911000829 | Trần Hữu Minh | Quốc | Nam | 20/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19CKS01 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
105 | 1911000869 | Nguyễn Hữu | Tài | Nam | 19/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
106 | 1911000310 | Trần Đại Phát | Tài | Nam | 15/02/2001 | An Giang | CLC_19CKS01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
107 | 1911000860 | Nguyễn Thị Minh | Thi | Nữ | 22/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
108 | 1911000849 | Nguyễn Huynh | Trực | Nam | 05/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 3,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
109 | 1911000293 | Nguyễn Đặng Trung | Vĩnh | Nam | 22/04/2001 | Long An | CLC_19CKS01 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
110 | 1911000292 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 19/02/2001 | An Giang | CLC_19CKS01 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
111 | 1710210110 | Hà Thị | Hiền | Nữ | 01/04/1999 | Thanh Hóa | C17B1A | 1,99 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
112 | 1710210133 | Hồ Thị Ngọc | Tú | Nữ | 27/07/1999 | Tây Ninh | C17B1A | 1,84 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
113 | 1710210313 | Huỳnh Anh | Khoa | Nam | 03/08/1999 | B́nh Định | C17B1C | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
114 | 1710210403 | Vơ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 01/02/1999 | Đắk lắk | C17B1D | 1,31 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
115 | 1710210420 | Lê Thị Lan | Nhi | Nữ | 21/10/1999 | Gia Lai | C17B1D | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
116 | 1710210424 | Lê Tiểu | Quỳnh | Nữ | 06/07/1998 | Khánh Ḥa | C17B1D | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
117 | 1710210522 | Nguyễn Thị Cẩm | Quyên | Nữ | 19/07/1999 | Lâm Đồng | C17B1E | 1,67 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
118 | 1710210526 | Lư Quốc | Thái | Nam | 17/06/1996 | Lâm Đồng | C17B1E | 1,72 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
119 | 1710210530 | Lương Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 20/06/1999 | Đắk lắk | C17B1E | 1,61 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
120 | 1710210633 | Nguyễn Yến | Vy | Nữ | 15/05/1999 | B́nh Thuận | C17B1F | 1,90 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
121 | 1710210702 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | 27/09/1998 | B́nh Dương | C17B1G | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
122 | 1710210712 | Huỳnh Thị | Hoanh | Nữ | 24/12/1999 | Quảng Nam | C17B1G | 1,77 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
123 | 1710210713 | Thân Thị Kim | Huệ | Nữ | 14/07/1999 | Đồng Nai | C17B1G | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
124 | 1710210724 | Nguyễn Thị Hạ | Quyên | Nữ | 12/08/1999 | B́nh Phước | C17B1G | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
125 | 1710210814 | Nguyễn Thị Tiết | Hoa | Nữ | 09/01/1999 | Tây Ninh | C17B1H | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
126 | 1710210825 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 26/04/1999 | Bến Tre | C17B1H | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
127 | 1710210834 | Nguyễn Ngọc Hồng | Tuyến | Nữ | 17/01/1997 | Long An | C17B1H | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
128 | 1710210904 | Sa Ly | Hah | Nữ | 21/04/1999 | Tp. HCM | C17B1K | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
129 | 1710210910 | Huỳnh Thị Hiếu | Kiên | Nữ | 07/09/1999 | Khánh Ḥa | C17B1K | 1,54 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
130 | 1710240224 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 03/02/1999 | Đồng Nai | C17B1M | 1,56 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
131 | 1710240304 | Trần Quang | Đạt | Nam | 20/02/1999 | B́nh Định | C17B1N | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
132 | 1710240317 | Lâm Kim | Phụng | Nữ | 14/12/1999 | Kiên Giang | C17B1N | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
133 | 1710240226 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 05/08/1999 | B́nh Phước | C17B1N | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
134 | 1710240236 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 05/09/1999 | Ninh Thuận | C17B1N | 1,93 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
135 | 1521001281 | Đỗ Thị Diễm | Trinh | Nữ | 18/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | C17B1N | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
136 | 1710240324 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 08/09/1999 | Tiền Giang | C17B1N | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
137 | 1710240239 | Mai Thụy Mỹ | Uyên | Nữ | 06/07/1999 | Đồng Nai | C17B1N | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
138 | 1730210108 | Đỗ Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 13/05/1998 | TP HCM | C17Q3B1A | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
139 | 1730210204 | Nguyễn Phạm Minh | Chi | Nữ | 23/10/1999 | B́nh Thuận | C17Q3B1B | 2,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
140 | 1730210115 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 12/02/1996 | Quảng Ngăi | C17Q3B1B | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
141 | 1730210116 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 06/02/1999 | B́nh Phước | C17Q3B1B | 1,59 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
142 | 1730210232 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 22/09/1999 | B́nh Thuận | C17Q3B1B | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
143 | 1730210146 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 08/12/1999 | Khánh Ḥa | C17Q3B1B | 1,84 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
144 | 1730210247 | Vũ Đức | Việt | Nam | 10/08/1999 | Hải Dương | C17Q3B1B | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
145 | 1811001116 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 07/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKT01 | 1,57 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
146 | 1710240114 | Hồ Thị Thúy | Kiều | Nữ | 09/09/1999 | Tp. HCM | C17B4A | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
147 | 1710240136 | Trương Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 27/04/1998 | Tp. HCM | C17B4A | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
148 | 1710220101 | Nguyễn Thị | Anh | Nữ | 21/07/1999 | Hà Tĩnh | C17B2A | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
149 | 1710220117 | Nguyễn Thị Huỳnh | Mai | Nữ | 23/04/1999 | Ninh Thuận | C17B2A | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
150 | 1710220121 | Huỳnh Ngọc | Như | Nữ | 20/05/1997 | Tp. HCM | C17B2A | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
151 | 1710210102 | Đặng Thị | Châu | Nữ | 10/05/1998 | Hà Tĩnh | C17B1A | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
152 | 1710210107 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 30/09/1999 | Hải Dương | C17B1A | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
153 | 1710210112 | Lữ Ngọc Hồng | Liên | Nữ | 25/06/1999 | Quảng Ngăi | C17B1A | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
154 | 1710210202 | Phan Thị Kim | Diệu | Nữ | 20/12/1999 | B́nh Định | C17B1B | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
155 | 1710210306 | Huỳnh Thị | Duyên | Nữ | 20/10/1999 | Phú Yên | C17B1C | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
156 | 1710210307 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 20/02/1999 | B́nh Định | C17B1C | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
157 | 1710210326 | Hà Như | Quỳnh | Nữ | 22/07/1999 | Phú Yên | C17B1C | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
158 | 1710210332 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 28/05/1999 | B́nh Định | C17B1C | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
159 | 1710210421 | Cao Thi | Nhung | Nữ | 25/12/1997 | Gia Lai | C17B1D | 2,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
160 | 1710210429 | Hoàng Thị Xuân | Thi | Nữ | 28/11/1999 | Đắk Lắk | C17B1D | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
161 | 1710210432 | Nguyễn Phi | Trường | Nam | 18/10/1999 | Đắk Lăk | C17B1D | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
162 | 1710210511 | Trương Thị Diễm | Hương | Nữ | 07/12/1999 | Đắk Lắk | C17B1E | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
163 | 1710210533 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 26/04/1999 | Nam Định | C17B1E | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
164 | 1710210606 | Quảng B́nh Khánh | Huyền | Nữ | 23/04/1999 | Ninh Thuận | C17B1F | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
165 | 1710210614 | Lưu Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 18/02/1998 | Ninh Thuận | C17B1F | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
166 | 1710210615 | Trần Thị | Nguyên | Nữ | 16/02/1999 | Đồng Nai | C17B1F | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
167 | 1710210726 | Đinh Thị Như | Quỳnh | Nữ | 30/05/1999 | B́nh Phước | C17B1G | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
168 | 1710210735 | Lâm Khả | Vy | Nữ | 29/03/1999 | Đồng Nai | C17B1G | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
169 | 1710210815 | Lê Thị | Hường | Nữ | 25/01/1999 | Hưng yên | C17B1H | 1,30 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
170 | 1710210821 | Phạm Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 15/07/1999 | Tây Ninh | C17B1H | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
171 | 1710210914 | Nguyễn Đức Quang | Minh | Nam | 10/11/1998 | B́nh Định | C17B1K | 2,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
172 | 1710210919 | Đặng Quỳnh | Nhiên | Nữ | 12/12/1999 | B́nh Định | C17B1K | 1,62 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
173 | 1710240209 | Nguyễn Thị Quư | Hiền | Nữ | 08/01/1998 | B́nh Thuận | C17B1M | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
174 | 1710240328 | Trần Thị Thúy | Vy | Nữ | 05/09/1999 | Bến Tre | C17B1M | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
175 | 1710240323 | Nguyễn Trần Thảo | Trang | Nữ | 07/12/1999 | Quảng Ngăi | C17B1N | 2,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
176 | 1730210139 | Trương Thị Kim | Quyên | Nữ | 02/12/1999 | Bến Tre | C17Q3B1A | 2,74 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
177 | 1730210142 | Nhữ Ngọc | Tân | Nam | 03/06/1997 | B́nh Định | C17Q3B1A | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
178 | 1730210147 | Phạm Thị Minh | Thơ | Nữ | 01/01/1998 | Tiền Giang | C17Q3B1A | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
179 | 1730210202 | Đặng Thị Trúc | Anh | Nữ | 19/08/1999 | B́nh Dương | C17Q3B1B | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
180 | 1730210114 | Trần Thị Lan | Hương | Nữ | 16/03/1999 | B́nh Thuận | C17Q3B1B | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
181 | 1730210126 | Nguyễn Thị Nhật | Ly | Nữ | 24/05/1999 | Quảng Nam | C17Q3B1B | 2,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
182 | 1730210222 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 15/06/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17Q3B1B | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
183 | 1730210224 | Trần Thị | Nhi | Nữ | 20/12/1999 | B́nh Định | C17Q3B1B | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
184 | 1730210225 | Phạm Nguyễn Uyên | Như | Nữ | 11/09/1999 | B́nh Thuận | C17Q3B1B | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
185 | 1730210233 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 30/04/1997 | ĐăkLăk | C17Q3B1B | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
186 | 1811001111 | Đặng Ngọc Kim | Anh | Nữ | 10/05/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CKT01 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
187 | 1811001690 | Hồ Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 29/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKT01 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
188 | 1811000371 | Phạm Quỳnh | Giang | Nữ | 11/10/2000 | Phú Yên | CLC_18CKT01 | 2,44 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
189 | 1811000388 | Đồng Thị Minh | Hà | Nữ | 14/06/2000 | Ninh Thuận | CLC_18CKT01 | 2,38 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
190 | 1811001068 | Nguyễn Vũ Ngọc | Hiền | Nữ | 16/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CKT01 | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
191 | 1811001078 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 22/12/2000 | Gia Lai | CLC_18CKT01 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
192 | 1811001123 | Hà Cẩm | Ly | Nữ | 07/01/2000 | Nam Định | CLC_18CKT01 | 2,34 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
193 | 1811000386 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/02/2000 | Bến Tre | CLC_18CKT01 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
194 | 1811001105 | Hồ Quỳnh | Như | Nữ | 27/10/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CKT01 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
195 | 1811001094 | Trương Thị | Tiến | Nữ | 02/08/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CKT01 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
196 | 1811001671 | Lê Vơ Kim | Tỏa | Nữ | 24/07/2000 | B́nh Định | CLC_18CKT01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
197 | 1811000381 | Lê Thị Thanh | Trúc | Nữ | 10/10/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18CKT01 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
198 | 1811000424 | Vơ Thị Cẩm | Tú | Nữ | 27/04/2000 | Tây Ninh | CLC_18CKT01 | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
199 | 1811001829 | Nguyễn Trần Tường | Vy | Nữ | 31/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKT01 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
200 | 1811000383 | Trần Thị Thảo | Vy | Nữ | 27/04/2000 | Tây Ninh | CLC_18CKT01 | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
201 | 1911000197 | Phạm Thị Thúy | An | Nữ | 31/05/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
202 | 1911001009 | Lê Quang | Chiến | Nam | 25/07/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19CKT01 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
203 | 1911000194 | Vơ Thị Ngọc | Diểm | Nữ | 22/09/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
204 | 1621000310 | Trịnh Thị Thùy | Dung | Nữ | 04/04/1998 | Bến Tre | CLC_19CKT01 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
205 | 1911000660 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 16/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CKT01 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
206 | 1911000183 | Đỗ Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 04/10/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
207 | 1911000674 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKT01 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
208 | 1911000663 | Ngô Thùy | Linh | Nữ | 15/08/2001 | Thái Nguyên | CLC_19CKT01 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
209 | 1911000209 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 09/08/2001 | Bến Tre | CLC_19CKT01 | 2,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
210 | 1911000664 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 16/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKT01 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
211 | 1911000184 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 03/08/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
212 | 1911000275 | Phan Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 01/02/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
213 | 1911000645 | Lê Thị | Như | Nữ | 28/01/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19CKT01 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
214 | 1911000635 | Phan Văn | Thi | Nam | 01/01/1999 | Nam Định | CLC_19CKT01 | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
215 | 1911000665 | Thạch Yến | Vy | Nữ | 11/07/2001 | Khánh Ḥa | CLC_19CKT01 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
216 | 1911000676 | Lê Đặng Ngọc | Xuân | Nữ | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKT01 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
217 | 1710240135 | Nguyễn Thi Thu | Thủy | Nữ | 08/07/1999 | Đắk Lắk | C17B4A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
218 | 1710240139 | Đinh Thị Thùy | Trâm | Nữ | 06/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17B4A | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
219 | 1710240141 | Đậu Thị Hải | Yến | Nữ | 28/10/1999 | Đắk Lắk | C17B4A | 1,82 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
220 | 1710220112 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 20/04/1999 | Đắk Lắk | C17B2A | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
221 | 1710220127 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 29/11/1998 | Tp. Hcm | C17B2A | 2,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
222 | 1710220131 | Huỳnh Thị Thanh | Thuận | Nữ | 25/11/1999 | B́nh Thuận | C17B2A | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
223 | 1710220135 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 27/06/1999 | B́nh Phước | C17B2A | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
224 | 1710340103 | Fa Ri | Anh | Nữ | 16/09/1999 | Tp. HCM | C17C4A | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
225 | 1521001772 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 24/09/1997 | B́nh Định | C17C4A | 1,33 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
226 | 1710340106 | Nguyễn Tấn | Đạt | Nam | 16/03/1999 | Tp. HCM | C17C4A | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
227 | 1621000183 | Trần Nhật | Hưng | Nam | 22/09/1998 | Đồng Nai | C17C4A | 0,00 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
228 | 1710340128 | Lê Thị Tuyết | Sa | Nữ | 20/04/1999 | B́nh Định | C17C4A | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
229 | 1710340132 | Huỳnh Công | Thịnh | Nam | 04/02/1998 | Tp. HCM | C17C4A | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
230 | 1710340203 | Đàm Văn | Dũng | Nam | 28/05/1999 | Đắk Lắk | C17C4B | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
231 | 1710340209 | Cao Mạnh | Hoài | Nam | 20/01/1997 | Đắk Lắk | C17C4B | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
232 | 1710340210 | Nguyễn Hữu | Hoàng | Nam | 16/08/1995 | Phú Yên | C17C4B | 1,68 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
233 | 1710340218 | Trần Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 16/03/1999 | B́nh Định | C17C4B | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
234 | 1710340221 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | Nữ | 26/11/1999 | B́nh Định | C17C4B | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
235 | 1710340228 | Đoàn Thị | Thúy | Nữ | 09/05/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
236 | 1710340234 | Nguyễn Ngọc | Tùng | Nam | 11/03/1998 | Khánh Ḥa | C17C4B | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
237 | 1710340326 | Hoàng Ngọc | Thọ | Nam | 13/12/1998 | Ninh Thuận | C17C4C | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
238 | 1710340414 | Lê Hoàng | Nam | Nam | 14/01/1999 | B́nh Dương | C17C4D | 2,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
239 | 1710340504 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 19/07/1999 | B́nh Định | C17C4E | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
240 | 1710340530 | Phan Minh | Vũ | Nam | 27/04/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C4E | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
241 | 1730340107 | Phạm Thanh | Hiếu | Nam | 14/10/1997 | Đồng Nai | C17Q3C4A | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
242 | 1730340122 | Trần Tiến | Phát | Nam | 26/06/1999 | Lâm Đồng | C17Q3C4A | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
243 | 1730340126 | Trần Anh | Thư | Nữ | 02/02/1999 | Bến Tre | C17Q3C4A | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
244 | 1730340128 | Trịnh Thị Anh | Thư | Nữ | 10/04/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17Q3C4A | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
245 | 1811000198 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA01 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
246 | 1811000272 | Lương Thanh | Khiết | Nam | 29/09/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CMA01 | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
247 | 1811000208 | Lư Minh | Tân | Nam | 05/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA01 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
248 | 1811000245 | Lê Nhựt | Trường | Nam | 19/12/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CMA01 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
249 | 1811000794 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 07/02/1999 | An Giang | CLC_18CMA03 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
250 | 1811000862 | Hoàng Liên | Châu | Nữ | 30/03/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
251 | 1811001934 | Văn Minh | Quốc | Nam | 17/06/1998 | B́nh Định | CLC_18CMA03 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
252 | 1811001530 | Lê Quang | Thông | Nam | 02/06/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CMA03 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
253 | 1710340104 | Trần Ngọc | Ánh | Nữ | 10/11/1999 | Quảng Ngăi | C17C4A | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
254 | 1710340110 | Vơ Thị | Hằng | Nữ | 04/01/1999 | Quảng Ngăi | C17C4A | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
255 | 1710340114 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 10/05/1999 | B́nh Định | C17C4A | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
256 | 1710340116 | Lâm Tấn | Lực | Nam | 19/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17C4A | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
257 | 1710340117 | Đinh Thị | My | Nữ | 24/01/1999 | Quảng Ngăi | C17C4A | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
258 | 1710340120 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | Nữ | 04/04/1999 | B́nh Định | C17C4A | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
259 | 1710340126 | Ngô Nhật | Quang | Nam | 05/06/1999 | Gia Lai | C17C4A | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
260 | 1710340131 | Đặng Thị Thu | Thảo | Nữ | 15/02/1998 | B́nh Thuận | C17C4A | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
261 | 1710340201 | Trần Lan | Anh | Nữ | 07/08/1999 | B́nh Định | C17C4B | 2,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
262 | 1710340205 | Trần Ngọc | Hân | Nữ | 14/05/1999 | B́nh Định | C17C4B | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
263 | 1710340208 | Phạm Thị | Hoa | Nữ | 22/10/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
264 | 1710340211 | Bế Văn | Hội | Nam | 26/08/1998 | Gia Lai | C17C4B | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
265 | 1710340215 | Trương Thị | Miến | Nữ | 18/06/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
266 | 1710340219 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 25/09/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
267 | 1710340225 | Trần Thái | Thành | Nam | 20/01/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
268 | 1710340235 | Phạm Thị Hồng | Vân | Nữ | 22/04/1999 | B́nh Định | C17C4B | 1,89 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
269 | 1710340302 | Bùi Thị | Dung | Nữ | 02/01/1999 | lâm Đồng | C17C4C | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
270 | 1710340307 | Nguyễn Thị Như | Hoành | Nữ | 07/01/1999 | B́nh Thuận | C17C4C | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
271 | 1710340317 | Hồng Thị Như | Ngọc | Nữ | 13/12/1999 | Đắk Lắk | C17C4C | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
272 | 1710340319 | Đặng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 18/05/1999 | Lâm Đồng | C17C4C | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
273 | 1710340320 | Lê Hồng | Oanh | Nữ | 05/09/1997 | B́nh Thuận | C17C4C | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
274 | 1710340322 | Hoàng Linh | Phương | Nam | 12/02/1999 | Đắk Lắk | C17C4C | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
275 | 1710340329 | Phạm Thị Hoài | Thu | Nữ | 07/12/1997 | Lâm Đồng | C17C4C | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
276 | 1710340331 | Trần Ái | Tiên | Nữ | 14/11/1999 | B́nh Thuận | C17C4C | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
277 | 1710340416 | Trần Thị Cẩm | Ngân | Nữ | 08/02/1998 | Tiền Giang | C17C4D | 2,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
278 | 1710340511 | Phạm Thị Minh | Hương | Nữ | 15/06/1999 | Thừa Thiên Huế | C17C4E | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
279 | 1710340513 | Lê Minh | Khang | Nam | 27/11/1998 | Sóc Trăng | C17C4E | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
280 | 1710340519 | Nguyễn Trọng | Nguyên | Nam | 16/01/1998 | Đắk Lắk | C17C4E | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
281 | 1710340522 | Ngô Đ́nh | Thiện | Nam | 04/01/1996 | B́nh Định | C17C4E | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
282 | 1710340525 | Nguyễn Tiến | Tŕnh | Nam | 23/03/1997 | Tp. HCM | C17C4E | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
283 | 1730340101 | Cao Thị Hồng | Anh | Nữ | 18/02/1999 | TP HCM | C17Q3C4A | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
284 | 1730340104 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 30/04/1999 | B́nh Định | C17Q3C4A | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
285 | 1730340103 | Văn Bá Thành | Đạt | Nam | 13/04/1999 | ĐăkLăk | C17Q3C4A | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
286 | 1730340113 | Nguyễn Phước | Lợi | Nam | 14/12/1999 | Bến Tre | C17Q3C4A | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
287 | 1730340116 | Lê Hoàng Nguyễn | Nam | Nam | 20/09/1999 | Lâm Đồng | C17Q3C4A | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
288 | 1730340114 | Trần Văn | Nam | Nam | 10/04/1999 | B́nh Thuận | C17Q3C4A | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
289 | 1730340125 | Lại Đ́nh | Thiện | Nam | 17/07/1998 | B́nh Thuận | C17Q3C4A | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
290 | 1730340129 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Trâm | Nữ | 23/07/1999 | TP HCM | C17Q3C4A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
291 | 1730340134 | Trần Thị Cẩm | Tú | Nữ | 17/08/1998 | Đồng Nai | C17Q3C4A | 2,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
292 | 1730340136 | Lê Thị Thục | Uyên | Nữ | 28/10/1999 | Gia Lai | C17Q3C4A | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
293 | 1730340137 | Trần Đinh Ái | Vi | Nữ | 08/04/1999 | B́nh Định | C17Q3C4A | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
294 | 1811000856 | Nguyễn Duy | Chí | Nam | 20/08/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CMA01 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
295 | 1811000167 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 23/07/1998 | Bến Tre | CLC_18CMA01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
296 | 1811000921 | Trần Thùy | Dương | Nữ | 02/04/2000 | Bến Tre | CLC_18CMA01 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
297 | 1811000839 | Phan Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 22/01/2000 | Phú Yên | CLC_18CMA01 | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
298 | 1811000201 | Nguyễn Thị Quỳnh | Khánh | Nữ | 26/10/2000 | B́nh Dương | CLC_18CMA01 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
299 | 1811000181 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | Nữ | 01/03/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CMA01 | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
300 | 1811000258 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 18/02/2000 | Nam Định | CLC_18CMA01 | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
301 | 1811000908 | Chu Tấn | Sơn | Nam | 30/01/1999 | Lâm Đồng | CLC_18CMA01 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
302 | 1811000200 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | 20/10/2000 | B́nh Phước | CLC_18CMA01 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
303 | 1811001995 | Ngô Minh | Thiện | Nam | 29/09/2000 | B́nh Dương | CLC_18CMA01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
304 | 1811000222 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 13/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA01 | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
305 | 1811000247 | Vơ Thanh | Thúy | Nữ | 30/10/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CMA01 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
306 | 1811002003 | Vơ Thanh | Thư | Nữ | 25/10/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA01 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
307 | 1811000263 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 06/11/2000 | B́nh Dương | CLC_18CMA01 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
308 | 1811000824 | Nguyễn Huyền | Trang | Nữ | 26/08/2000 | Hà Tĩnh | CLC_18CMA01 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
309 | 1811000227 | Nguyễn Phạm Thị Huyền | Trân | Nữ | 04/05/2000 | Long An | CLC_18CMA01 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
310 | 1811000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 06/11/2000 | Phú Yên | CLC_18CMA01 | 1,88 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
311 | 1811000877 | Hoàng Phước | Trường | Nam | 23/07/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CMA01 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
312 | 1811000259 | Trần Thị Thúy | Vân | Nữ | 15/04/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18CMA01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
313 | 1811000232 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | 13/08/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA01 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
314 | 1811000182 | Trần Thúy | Vy | Nữ | 18/08/2000 | An Giang | CLC_18CMA01 | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
315 | 1811001538 | Vơ Thị Như | Của | Nữ | 03/10/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18CMA02 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
316 | 1811002059 | Phan Trúc | Đào | Nữ | 24/12/1999 | Tây Ninh | CLC_18CMA02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
317 | 1811001571 | Phạm Minh | Đức | Nam | 28/06/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CMA02 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
318 | 1811001508 | Nguyễn Thành Đại | Hiệp | Nam | 14/04/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA02 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
319 | 1811001586 | Hoàng Thị | Linh | Nữ | 11/05/1999 | Nghệ An | CLC_18CMA02 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
320 | 1811000819 | Hoàng Đ́nh | Lộc | Nam | 25/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA02 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
321 | 1811000885 | Huỳnh Thị Xuân | Mỹ | Nữ | 22/04/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CMA02 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
322 | 1811000915 | Nguyễn Huỳnh Gia | Phúc | Nam | 13/08/2000 | Tiền Giang | CLC_18CMA02 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
323 | 1811001515 | Phạm Hoàng | Phúc | Nam | 16/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA02 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
324 | 1811000907 | Phan Ngô Thị | Phụng | Nữ | 06/01/2000 | B́nh Định | CLC_18CMA02 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
325 | 1811000816 | Phan Thị Thanh | Phương | Nữ | 11/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA02 | 2,53 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
326 | 1811000843 | Lê Đ́nh | Thái | Nam | 20/10/2000 | Đắk Nông | CLC_18CMA02 | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
327 | 1811000895 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 11/10/2000 | Bến Tre | CLC_18CMA02 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
328 | 1811001576 | Phạm Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 11/07/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CMA02 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
329 | 1811000828 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | Nữ | 22/07/2000 | Vĩnh Long | CLC_18CMA02 | 2,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
330 | 1811001937 | Nguyễn Minh | Ân | Nam | 24/07/2000 | Tiền Giang | CLC_18CMA03 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
331 | 1811001999 | Đặng Gia | Bảo | Nam | 30/04/2000 | Bạc Liêu | CLC_18CMA03 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
332 | 1811001375 | Đặng Thanh | Dinh | Nam | 10/11/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
333 | 1811000826 | Hoàng Thị Thùy | Dung | Nữ | 26/04/2000 | Gia Lai | CLC_18CMA03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
334 | 1811001532 | Lê Nguyệt | Hà | Nữ | 21/07/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CMA03 | 2,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
335 | 1621000175 | Phan Nguyễn Trung | Hậu | Nam | 08/03/1998 | Bến Tre | CLC_18CMA03 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
336 | 1811001512 | Huỳnh Phi | Hoàng | Nam | 22/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA03 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
337 | 1811001596 | Trần Thị | Nơ | Nữ | 06/02/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CMA03 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
338 | 1621004830 | Phan Hữu | Phúc | Nam | 25/04/1998 | An Giang | CLC_18CMA03 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
339 | 1811001534 | Nguyễn Hữu Tường | Quang | Nam | 14/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA03 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
340 | 1811000923 | Trần Thanh | Tâm | Nam | 22/05/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
341 | 1811002042 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 03/08/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA03 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
342 | 1811000927 | Lê Đ́nh | Thâu | Nam | 08/05/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CMA03 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
343 | 1811001929 | Huỳnh Đỗ Mai | Thi | Nữ | 01/01/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
344 | 1811002053 | Nguyễn Quang | Thịnh | Nam | 28/06/2000 | Quảng Nam | CLC_18CMA03 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
345 | 1811000838 | Đặng Thanh | Tú | Nam | 10/08/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CMA03 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
346 | 1911000100 | Trương Ngọc | Anh | Nữ | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
347 | 1911000974 | Hà Lê Ngọc | Cẩm | Nữ | 19/11/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19CMA01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
348 | 1911000078 | Nguyễn Tiến | Chương | Nam | 08/11/2001 | B́nh Phước | CLC_19CMA01 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
349 | 1911000136 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 10/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
350 | 1911000085 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
351 | 1911000936 | Phạm Việt | Hà | Nam | 02/04/1997 | Thái B́nh | CLC_19CMA01 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
352 | 1911000455 | Lê Kim | Hải | Nam | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA01 | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
353 | 1911000945 | Nguyễn Đăng | Hậu | Nam | 11/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA01 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
354 | 1911000146 | Huỳnh Trung | Hiếu | Nam | 02/07/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19CMA01 | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
355 | 1911000467 | Nguyễn Tấn | Hiếu | Nam | 14/11/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CMA01 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
356 | 1911000151 | Nguyễn Trần Ngọc | Hiệp | Nữ | 23/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA01 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
357 | 1911000079 | Phạm Thu | Hoài | Nữ | 02/04/2001 | Kiên Giang | CLC_19CMA01 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
358 | 1911000143 | Phạm Thị | Ḥa | Nữ | 05/01/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CMA01 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
359 | 1911000113 | Đặng Ngọc | Huy | Nam | 29/11/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CMA01 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
360 | 1911000427 | Đặng Thị Thị | Linh | Nữ | 13/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19CMA01 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
361 | 1911000133 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 20/08/2001 | B́nh Định | CLC_19CMA01 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
362 | 1911000104 | Giang Gia | Luật | Nam | 19/09/2001 | Long An | CLC_19CMA01 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
363 | 1911000125 | Lê Thị Trúc | Ngân | Nữ | 10/08/2001 | B́nh Phước | CLC_19CMA01 | 2,79 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
364 | 1911000123 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | Nữ | 10/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
365 | 1911000109 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/11/2001 | Long An | CLC_19CMA01 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
366 | 1911000147 | Hà Thị Hồng | Nhung | Nữ | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
367 | 1911000474 | Nguyễn Đức Quỳnh | Như | Nữ | 01/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA01 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
368 | 1911000094 | Nguyễn Duy | Tâm | Nam | 09/10/2001 | Long An | CLC_19CMA01 | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
369 | 1911000065 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 04/06/2001 | Trà Vinh | CLC_19CMA01 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
370 | 1911000433 | Tạ Hoàng | Thông | Nam | 17/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CMA01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
371 | 1911000070 | Phan Đắc | Toán | Nam | 19/08/2001 | Phú Yên | CLC_19CMA01 | 2,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
372 | 1911000922 | Nguyễn Đoan | Trang | Nữ | 23/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CMA01 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
373 | 1911000141 | Trần Thị Cẩm | Vân | Nữ | 25/11/2001 | B́nh Định | CLC_19CMA01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
374 | 1911000097 | Nguyễn Hoài | Vũ | Nam | 14/11/2001 | B́nh Định | CLC_19CMA01 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
375 | 1911000121 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | 01/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
376 | 1911000119 | Nguyễn Thụy Uyên | Vy | Nữ | 22/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19CMA01 | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
377 | 1911000955 | Nguyễn Thành | Công | Nam | 27/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
378 | 1911000926 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 08/05/2001 | B́nh Định | CLC_19CMA02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
379 | 1911000928 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | 16/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA02 | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
380 | 1621003194 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | Nữ | 14/11/1998 | Đồng Nai | CLC_19CMA02 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
381 | 1911000477 | Lưu Thị Phấn | Hồng | Nữ | 22/06/2001 | Phú Yên | CLC_19CMA02 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
382 | 1911000508 | Nguyễn Triệu | Huy | Nam | 01/02/2000 | Ninh Thuận | CLC_19CMA02 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
383 | 1911000462 | Trương Tiến | Hưng | Nam | 23/04/2001 | Nghệ An | CLC_19CMA02 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
384 | 1911000491 | Nguyễn Mai | Hương | Nữ | 08/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
385 | 1911000429 | Lê Nguyễn Hồng | Liên | Nữ | 25/10/2001 | An Giang | CLC_19CMA02 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
386 | 1911000487 | Tô Khánh | Linh | Nam | 08/08/2001 | Bạc Liêu | CLC_19CMA02 | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
387 | 1911000438 | Nguyễn Thị Kim | Mai | Nữ | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
388 | 1911000484 | Phạm Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 06/02/2001 | Quảng B́nh | CLC_19CMA02 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
389 | 1911000485 | Mai Trung | Nghĩa | Nam | 26/06/2001 | Gia Lai | CLC_19CMA02 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
390 | 1911000558 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | Nữ | 11/05/2001 | An Giang | CLC_19CMA02 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
391 | 1911000554 | Đinh Hồng Tường | Quyên | Nữ | 17/10/2001 | Long An | CLC_19CMA02 | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
392 | 1911000456 | Trần Chí | Thiện | Nam | 09/06/2001 | Long An | CLC_19CMA02 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
393 | 1911000529 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 02/04/2001 | Hà Nội | CLC_19CMA02 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
394 | 1911001062 | Vũ Hoàng Anh | Thư | Nữ | 07/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
395 | 1911000490 | Tăng Nguyễn Bảo | Trâm | Nữ | 09/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA02 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
396 | 1911000957 | Tôn Nữ Huyền | Trân | Nữ | 07/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA02 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
397 | 1911000923 | Hồ Long | Trịnh | Nam | 20/08/2001 | Gia Lai | CLC_19CMA02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
398 | 1911000530 | Lê Thị Lệ | Út | Nữ | 16/04/2000 | Đồng Tháp | CLC_19CMA02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
399 | 1911000940 | Phan Thị Kim | Vui | Nữ | 18/08/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CMA02 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
400 | 1710810116 | Tạ Thị Thanh | Nhi | Nữ | 01/01/1999 | Gia Lai | C17F1A | 1,58 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
401 | 1710810213 | Vơ Nhựt Huệ | Mẫn | Nữ | 05/11/1999 | Bến Tre | C17F1B | 1,84 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
402 | 1710810220 | Trần Thị Lan | Nở | Nữ | 10/03/1999 | B́nh Thuận | C17F1B | 1,61 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
403 | 1710810119 | Lê Hoàng | Phúc | Nam | 14/01/1999 | Tp. HCM | C17F1A | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
404 | 1710810133 | Trương Thị | Văn | Nữ | 02/08/1999 | B́nh Định | C17F1A | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
405 | 1710810202 | Trần Lê Quỳnh | Châu | Nữ | 11/04/1999 | Ninh Thuận | C17F1B | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
406 | 1710810214 | Lâm Vơ Nhựt | Minh | Nam | 13/05/1999 | Đồng Nai | C17F1B | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
407 | 1710810233 | Đặng Thị Hồng | Vân | Nữ | 28/07/1995 | Hải Pḥng | C17F1B | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
408 | 1710810232 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 10/01/1999 | Ninh Thuận | C17F1B | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tiếng Anh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
409 | 1621004670 | Lê Văn | Hào | Nam | 05/01/1998 | Hà Nội | C17C3A | 0,00 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
410 | 1710330107 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 08/11/1995 | Tp. HCM | C17C3A | 3,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
411 | 1710330109 | Nguyễn Thuư | Huỳnh | Nữ | 07/01/1999 | Tp. HCM | C17C3A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
412 | 1710330203 | Lê Thị Hoài | Duyên | Nữ | 11/06/1999 | Quảng Ngăi | C17C3B | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
413 | 1710330218 | Lê Nguyễn Thiên | Lư | Nữ | 19/08/1999 | Quảng Ngăi | C17C3B | 1,72 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
414 | 1710330235 | Phan Tấn | Vũ | Nam | 10/06/1999 | B́nh Định | C17C3B | 1,81 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
415 | 1710330337 | Nguyễn Phú | Tùng | Nam | 11/06/1999 | Đắk Lắk | C17C3C | 1,43 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
416 | 1710330338 | Nguyễn Quí | Ty | Nữ | 13/04/1997 | Phú Yên | C17C3C | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
417 | 1710330437 | Hồ Huỳnh Như | Tuyển | Nữ | 04/01/1997 | Tp. HCM | C17C3D | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
418 | 1710330439 | Đặng Xuân | Vũ | Nam | 29/11/1997 | Tp. HCM | C17C3D | 1,48 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
419 | 1710330503 | Bùi Mai Vân | Anh | Nữ | 10/11/1999 | Đồng Nai | C17C3E | 1,78 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
420 | 1710330507 | Nguyễn Văn | Dũng | Nam | 12/12/1999 | Hải Dương | C17C3E | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
421 | 1710330513 | Lê Thị Thu | Huyền | Nữ | 26/01/1999 | Quảng Ninh | C17C3E | 1,74 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
422 | 1710330516 | Nguyễn Vơ Kim | Loan | Nữ | 04/10/1999 | B́nh Thuận | C17C3E | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
423 | 1710330517 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 30/08/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3E | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
424 | 1710330536 | Hoàng Châu | Tuấn | Nam | 14/03/1999 | Kiên Giang | C17C3E | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
425 | 1710330604 | Vơ Thị Kim | Chi | Nữ | 13/09/1999 | B́nh Phước | C17C3F | 1,91 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
426 | 1710330607 | Ngô Thị | Dung | Nữ | 01/07/1999 | B́nh Phước | C17C3F | 1,96 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
427 | 1710330624 | Hồ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 23/09/1999 | B́nh Phước | C17C3F | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
428 | 1710330710 | Phạm Kim | Lan | Nữ | 01/03/1999 | Tiền Giang | C17C3G | 1,92 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
429 | 1710330715 | Lê Hoài | Nam | Nam | 22/01/1999 | Tiền Giang | C17C3G | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
430 | 1710330719 | Nguyễn Thị | Nghĩa | Nữ | 05/05/1999 | Long An | C17C3G | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
431 | 1710330722 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | Nữ | 19/09/1999 | Long An | C17C3G | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
432 | 1710330725 | Lê Nguyễn Thành | Tâm | Nam | 11/03/1998 | Bến Tre | C17C3G | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
433 | 1710330802 | Lê Chí | Bảo | Nam | 07/02/1999 | B́nh Phước | C17C3H | 1,56 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
434 | 1710330807 | Lê Gia | Hoàng | Nam | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17C3H | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
435 | 1710330816 | Mai Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 06/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3H | 1,43 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
436 | 1730330104 | Phan Trần Quốc | Bảo | Nam | 08/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3C3A | 1,77 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
437 | 1730330132 | Văn Đ́nh | Phụng | Nam | 26/09/1998 | B́nh Thuận | C17Q3C3A | 1,76 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
438 | 1730330133 | Ngô Hữu Quang | Phương | Nam | 14/08/1999 | B́nh Phước | C17Q3C3A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
439 | 1730330106 | Phạm Thái | B́nh | Nam | 08/09/1999 | B́nh Thuận | C17Q3C3B | 1,28 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
440 | 1730330228 | Ngô Thị Thu | Thủy | Nữ | 01/08/1999 | Nghệ An | C17Q3C3B | 1,90 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
441 | 1730330304 | Nguyễn Lê Hồng | Diễm | Nữ | 13/10/1999 | Đồng Nai | C17Q3C3C | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
442 | 1730330314 | Hoàng Văn | Khuê | Nam | 03/01/1998 | B́nh Dương | C17Q3C3C | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
443 | 1811001261 | Văn Phương | Đan | Nữ | 10/09/2000 | Long An | CLC_18CQT01 | 1,76 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
444 | 1811001187 | Tăng Tiến | Bảo | Nam | 08/09/2000 | Nghệ An | CLC_18CQT02 | 1,78 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
445 | 1710370109 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 21/06/1999 | Tp. HCM | C17C7A | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
446 | 1710370111 | Triệu Thị Thùy | Linh | Nữ | 08/09/1997 | Ninh B́nh | C17C7A | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
447 | 1710370132 | Lê Thị Kim | Thương | Nữ | 10/03/1999 | B́nh Định | C17C7A | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
448 | 1710370144 | Lê Trần Ánh | Tuyết | Nữ | 10/12/1998 | Tp. Hcm | C17C7A | 1,92 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
449 | 1710370206 | Lưu Ngọc | Hiền | Nữ | 24/11/1999 | B́nh Phước | C17C7B | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
450 | 1710370226 | Trần Văn | Tài | Nam | 01/12/1999 | Quảng Nam | C17C7B | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
451 | 1710330106 | Trần Thị Thúy | Ḥa | Nữ | 18/06/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3A | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
452 | 1710330130 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 23/09/1999 | Quảng Ngăi | C17C3A | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
453 | 1710330213 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyến | Nữ | 22/06/1999 | Quảng Ngăi | C17C3B | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
454 | 1710330219 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 04/09/1999 | Quảng Ngăi | C17C3B | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
455 | 1710330232 | Bùi Thị Cẩm | Tú | Nữ | 16/07/1999 | B́nh Định | C17C3B | 1,65 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
456 | 1710330236 | Trần Thị Thúy | Vy | Nữ | 23/04/1999 | Đắk Lắk | C17C3B | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
457 | 1710330305 | Phạm Nhật | Duy | Nam | 18/02/1999 | B́nh Định | C17C3C | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
458 | 1710330311 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | Nữ | 02/03/1999 | B́nh Định | C17C3C | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
459 | 1710330326 | Lê Thị Thanh | Mai | Nữ | 10/02/1999 | B́nh Định | C17C3C | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
460 | 1710330327 | Nguyễn Thị Tuyết | Mỹ | Nữ | 08/10/1999 | Đắk Lắk | C17C3C | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
461 | 1710330333 | Hồ Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 20/06/1999 | Khánh Ḥa | C17C3C | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
462 | 1710330339 | Huỳnh Thị Thanh | Vương | Nữ | 12/11/1999 | B́nh Định | C17C3C | 2,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
463 | 1710330407 | Đỗ Minh | Dương | Nam | 01/09/1999 | Lâm Đồng | C17C3D | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
464 | 1710330412 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 05/07/1999 | Lâm Đồng | C17C3D | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
465 | 1710330418 | Hồ Thị Diệu | Huyền | Nữ | 20/12/1999 | Đắk Lắk | C17C3D | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
466 | 1710330415 | Đào Quang | Hưng | Nam | 10/07/1998 | Hà Nam | C17C3D | 2,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
467 | 1710330419 | Châu B́nh Phương | Khanh | Nam | 15/05/1997 | Tp. Hcm | C17C3D | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
468 | 1710330420 | Hoàng Thị Hằng | Lan | Nữ | 18/02/1998 | Lâm Đồng | C17C3D | 2,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
469 | 1710330422 | Lâm Yến | Linh | Nữ | 18/02/1999 | Lâm Đồng | C17C3D | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
470 | 1710330502 | Nguyễn Xuân | Anh | Nữ | 02/05/1999 | B́nh Thuận | C17C3E | 2,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
471 | 1710330508 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 28/01/1999 | Quảng Ngăi | C17C3E | 2,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
472 | 1710330509 | Lê Thị Kim | Hạnh | Nữ | 08/04/1999 | B́nh Thuận | C17C3E | 1,92 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
473 | 1710330514 | Đặng Tuấn | Kiệt | Nam | 18/04/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17C3E | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
474 | 1710330531 | Phan Quốc | Thiện | Nam | 19/03/1999 | Đồng Nai | C17C3E | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
475 | 1710330532 | Ngô Kim Trúc | Thơ | Nữ | 14/02/1999 | Đồng Nai | C17C3E | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
476 | 1710330605 | Vương | Công | Nam | 04/01/1991 | B́nh Dương | C17C3F | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
477 | 1710330609 | Trịnh Thị Ngân | Giang | Nữ | 11/12/1999 | Đồng Nai | C17C3F | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
478 | 1710330613 | Vơ Thị | Hoài | Nữ | 26/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3F | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
479 | 1710330617 | Trần Xuân | Lương | Nam | 30/09/1999 | Gia Lai | C17C3F | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
480 | 1710330618 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | Nữ | 19/12/1999 | B́nh Phước | C17C3F | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
481 | 1710330623 | Nguyễn Hoàng Tấn | Sơn | Nam | 07/01/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3F | 1,66 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
482 | 1710330628 | Lương Thị | Thảo | Nữ | 09/12/1998 | B́nh Phước | C17C3F | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
483 | 1710330626 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 14/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3F | 1,52 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
484 | 1710330705 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | Nữ | 19/09/1999 | Bến Tre | C17C3G | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
485 | 1710330734 | Đặng Xuân | Tiền | Nữ | 28/07/1999 | Long An | C17C3G | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
486 | 1710330739 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 02/04/1999 | Long An | C17C3G | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
487 | 1710330803 | Trần Văn | Chí | Nam | 12/12/1999 | B́nh Phước | C17C3H | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
488 | 1710330812 | Nguyễn Thị | Linh | Nữ | 16/12/1999 | Kiên Giang | C17C3H | 2,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
489 | 1710330825 | Nguyễn Đức | Tín | Nam | 22/12/1998 | B́nh Định | C17C3H | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
490 | 1730330120 | Nguyễn Sỹ | Huy | Nữ | 06/05/1999 | ĐăkLăk | C17Q3C3A | 1,58 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
491 | 1730330127 | Bùi Trà | My | Nữ | 05/11/1999 | B́nh Định | C17Q3C3A | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
492 | 1730330129 | Nguyễn Lư Thanh | Nhàn | Nữ | 15/11/1999 | TP HCM | C17Q3C3A | 1,87 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
493 | 1730330131 | Phạm Thành | Phát | Nam | 24/12/1999 | Quảng Ngăi | C17Q3C3A | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
494 | 1730330134 | Đào Thị Thanh | Quư | Nữ | 05/11/1998 | ĐăkLăk | C17Q3C3A | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
495 | 1730330135 | Vơ Nguyễn Tấn | Sang | Nam | 21/07/1998 | Long An | C17Q3C3A | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
496 | 1730330136 | Cấn Xuân | Thành | Nam | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3C3A | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
497 | 1730330139 | Hồ Kim | Tuyết | Nữ | 19/02/1999 | B́nh Phước | C17Q3C3A | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
498 | 1730330203 | Phạm Hoài | Bảo | Nam | 24/09/1999 | TP HCM | C17Q3C3B | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
499 | 1730330105 | Vơ Tấn | Bảo | Nam | 20/01/1999 | TP HCM | C17Q3C3B | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
500 | 1730330110 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 17/05/1999 | Quảng Ngăi | C17Q3C3B | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
501 | 1730330118 | Nguyễn Thị Tuyết | Hồng | Nữ | 25/04/1999 | An Giang | C17Q3C3B | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
502 | 1730330209 | Phạm Thị Tuyết | Lê | Nữ | 30/04/1999 | Bến Tre | C17Q3C3B | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
503 | 1730330220 | Đoàn Minh | Quyền | Nam | 09/05/1999 | Đồng Nai | C17Q3C3B | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
504 | 1730330227 | Phạm Thị Thanh | Thúy | Nữ | 21/06/1999 | Bến Tre | C17Q3C3B | 2,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
505 | 1730330302 | Mai Minh | Chất | Nam | 17/02/1998 | Bến Tre | C17Q3C3C | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
506 | 1730330309 | Châu Ngọc | Hào | Nam | 27/03/1999 | B́nh Thuận | C17Q3C3C | 2,16 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
507 | 1730330315 | Trang Hiếu | Kiệt | Nam | 01/02/1999 | B́nh Phước | C17Q3C3C | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
508 | 1730330322 | Nguyễn Thúy | Nhàn | Nữ | 27/01/1999 | Kom Tum | C17Q3C3C | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
509 | 1730330334 | Nguyễn Thu Phụng | Thy | Nữ | 10/12/1999 | B́nh Định | C17Q3C3C | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
510 | 1811001257 | Trần Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 27/10/2000 | Ninh B́nh | CLC_18CQT01 | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
511 | 1811001868 | Ngô Liễu | Châu | Nữ | 01/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CQT01 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
512 | 1811001269 | Lê Thị Bạch | Huệ | Nữ | 05/11/2000 | Sóc Trăng | CLC_18CQT01 | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
513 | 1811000499 | Nguyễn Hồ Hoàng Tuấn | Khang | Nam | 18/04/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CQT01 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
514 | 1811000453 | Nguyễn Thế | Phong | Nam | 31/01/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18CQT01 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
515 | 1811000502 | Nguyễn Đoàn Trúc | Phương | Nữ | 22/03/2000 | B́nh Định | CLC_18CQT01 | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
516 | 1811001729 | Vơ Thị Phương | Thanh | Nữ | 07/11/2000 | Tiền Giang | CLC_18CQT01 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
517 | 1811000491 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | Nữ | 20/05/2000 | B́nh Định | CLC_18CQT01 | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
518 | 1811000505 | Lâm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 29/10/2000 | B́nh Phước | CLC_18CQT01 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
519 | 1811000486 | Huỳnh Văn | Tín | Nam | 15/01/2000 | B́nh Định | CLC_18CQT01 | 2,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
520 | 1811001192 | Lê Tú | Toàn | Nam | 14/04/2000 | B́nh Định | CLC_18CQT01 | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
521 | 1811001870 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | Nữ | 29/06/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CQT01 | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
522 | 1811000452 | Đào Thị Tường | Vi | Nữ | 04/01/2000 | Phú Yên | CLC_18CQT01 | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
523 | 1811002030 | Trịnh Thảo | Vy | Nữ | 05/05/2000 | Tiền Giang | CLC_18CQT01 | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
524 | 1811000483 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 08/12/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CQT01 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
525 | 1811001986 | Trần Quốc | Chánh | Nam | 31/08/2000 | B́nh Định | CLC_18CQT02 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
526 | 1811001981 | Vơ Văn | Chiến | Nam | 24/04/1999 | Đồng Nai | CLC_18CQT02 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
527 | 1811001739 | Trần Thị Mỹ | Dung | Nữ | 14/11/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CQT02 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
528 | 1811001256 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 25/01/2000 | Bắc Ninh | CLC_18CQT02 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
529 | 1811001953 | Nguyễn Hoàng Xuân | Hương | Nữ | 02/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CQT02 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
530 | 1811001838 | Nguyễn Thị | Mến | Nữ | 26/01/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CQT02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
531 | 1811001917 | Lê Thị Ánh | My | Nữ | 17/06/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18CQT02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
532 | 1811001730 | Vơ Thị Kim | Ngân | Nữ | 16/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CQT02 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
533 | 1811001709 | Vơ Duy Hiển | Phú | Nam | 10/10/1995 | Đồng Nai | CLC_18CQT02 | 2,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
534 | 1811001200 | Hồ Thị Như | Quỳnh | Nữ | 12/04/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CQT02 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
535 | 1811001836 | Mai Thị Như | Quỳnh | Nữ | 07/01/2000 | Phú Yên | CLC_18CQT02 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
536 | 1811001720 | Lê Phước | Sang | Nam | 20/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CQT02 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
537 | 1811001867 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 07/02/2000 | Đồng Nai | CLC_18CQT02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
538 | 1811001168 | Đỗ Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 08/03/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CQT02 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
539 | 1811001738 | Nguyễn Thảo | Trang | Nữ | 26/09/2000 | Gia Lai | CLC_18CQT02 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
540 | 1911000700 | Bùi Thị Trúc | Anh | Nữ | 02/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19CQT01 | 3,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
541 | 1911000241 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | 14/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CQT01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
542 | 1911000231 | Nguyễn Công | Du | Nam | 12/12/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19CQT01 | 2,38 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
543 | 1911000225 | Hồ Khánh | Duy | Nam | 02/12/2001 | Đồng Nai | CLC_19CQT01 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
544 | 1911000721 | Kim Huyền | Duy | Nữ | 01/10/2001 | Cà Mau | CLC_19CQT01 | 1,90 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
545 | 1911000778 | Lương Thị | Đào | Nữ | 19/08/2001 | B́nh Phước | CLC_19CQT01 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
546 | 1911000788 | Trương Thị Mỹ | Hảo | Nữ | 08/08/2001 | Phú Yên | CLC_19CQT01 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
547 | 1911000270 | Đặng Minh | Hạ | Nữ | 17/06/2001 | Bến Tre | CLC_19CQT01 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
548 | 1911000255 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 18/10/2001 | Bến Tre | CLC_19CQT01 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
549 | 1911001044 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | 05/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CQT01 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
550 | 1911000262 | Nguyễn Thụy Nhật | Hoàng | Nữ | 05/02/2001 | Long An | CLC_19CQT01 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
551 | 1911000767 | Ngô Quang | Huy | Nam | 22/12/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CQT01 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
552 | 1911000698 | Đặng Thị Thu | Hương | Nữ | 22/04/2001 | Long An | CLC_19CQT01 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
553 | 1911000725 | Nguyễn Trương Quốc | Khánh | Nam | 01/09/2000 | Long An | CLC_19CQT01 | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
554 | 1911000279 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | Nữ | 17/06/2001 | Long An | CLC_19CQT01 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
555 | 1911000709 | Phan Thị Kim | Long | Nữ | 01/01/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19CQT01 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
556 | 1911000727 | Đào Thị Mai | Ly | Nữ | 10/07/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19CQT01 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
557 | 1911000273 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | Nữ | 09/01/2001 | An Giang | CLC_19CQT01 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
558 | 1721002305 | Dương Quang | Minh | Nam | 13/08/1999 | Đồng Nai | CLC_19CQT01 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
559 | 1911000796 | Vũ Công | Minh | Nam | 06/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19CQT01 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
560 | 1911001043 | Đặng Hoài | Nam | Nam | 30/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19CQT01 | 2,30 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
561 | 1911000704 | Hồ Lê Duy | Nhân | Nam | 22/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CQT01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
562 | 1911001033 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | 27/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19CQT01 | 3,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
563 | 1911000801 | Nguyễn Thịnh | Phát | Nam | 18/07/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CQT01 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
564 | 1911000752 | Nguyễn Chế | Phong | Nam | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CQT01 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
565 | 1911000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 12/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CQT01 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
566 | 1911001020 | Hồ Thị Thu | Quyên | Nữ | 08/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19CQT01 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
567 | 1911000765 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 01/01/2001 | Quảng B́nh | CLC_19CQT01 | 3,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
568 | 1911000716 | Quản Hồng | Sơn | Nam | 16/07/2001 | B́nh Phước | CLC_19CQT01 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
569 | 1911000246 | Trần Thông | Thái | Nam | 18/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CQT01 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
570 | 1911000234 | Trần Bảo | Thắng | Nam | 16/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CQT01 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
571 | 1911000227 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 28/11/2001 | B́nh Phước | CLC_19CQT01 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
572 | 1911001032 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 13/06/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CQT01 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
573 | 1911000821 | Đinh Thị | Trang | Nữ | 31/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CQT01 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
574 | 1911001035 | Bùi Quang | Triết | Nam | 02/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19CQT01 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
575 | 1911000731 | Trương Minh | Trí | Nam | 18/10/2001 | B́nh Định | CLC_19CQT01 | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
576 | 1911000287 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | Nữ | 17/01/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CQT01 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
577 | 1911000286 | Lê Phương | Uyên | Nữ | 24/07/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CQT01 | 2,51 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
578 | 1911000764 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Nữ | 29/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19CQT01 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
579 | 1911000815 | Lư Bảo | Vi | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CQT01 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
580 | 1911000237 | Huỳnh Thị Kim | Yến | Nữ | 02/06/2001 | B́nh Định | CLC_19CQT01 | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
581 | 1710370102 | Hoàng Thị Thanh | Dung | Nữ | 23/06/1999 | B́nh Thuận | C17C7A | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
582 | 1710370118 | Dư Trần Anh | Nhi | Nữ | 05/05/1999 | Sóc Trăng | C17C7A | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
583 | 1710370123 | Ngũ Thị Quỳnh | Nhung | Nữ | 09/01/1999 | Lâm Đồng | C17C7A | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
584 | 1710370139 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 13/11/1999 | Gia Lai | C17C7A | 2,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
585 | 1710370201 | Lê Thanh | B́nh | Nam | 16/05/1999 | B́nh Phước | C17C7B | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
586 | 1710370214 | Bùi Kiều | Lợi | Nữ | 07/05/1993 | Vĩnh Long | C17C7B | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
587 | 1710370216 | Lê Văn | Mạnh | Nam | 10/11/1999 | Tiền Giang | C17C7B | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
588 | 1710370220 | Lê Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 08/06/1999 | Tiền Giang | C17C7B | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
589 | 1710370227 | Giang Chí | Tài | Nam | 19/06/1999 | Tp. Hcm | C17C7B | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
590 | 1710370232 | Chu Văn | Thảo | Nam | 10/05/1999 | B́nh Phước | C17C7B | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
591 | 1710370240 | Nguyễn Thị Hoài | Tú | Nữ | 25/06/1999 | Long An | C17C7B | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
592 | 1710140106 | Lương Công | Danh | Nam | 04/10/1998 | B́nh Phước | C17A4A | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
593 | 1710140117 | Vơ Thị Mỹ | Liên | Nữ | 17/06/1999 | Đắk Lắk | C17A4A | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
594 | 1710140136 | Trần Nguyễn Khánh | Thuy | Nữ | 03/07/1999 | Bến Tre | C17A4A | 1,91 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
595 | 1710140140 | Lê Thân Thanh | Trúc | Nữ | 25/09/1998 | Tp. HCM | C17A4A | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
596 | 1811000354 | Lương Thị Thuư | Quyên | Nữ | 20/08/2000 | Phú Yên | CLC_18CTC01 | 1,89 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
597 | 1710120102 | Hoàng Thanh | Hậu | Nữ | 15/12/1999 | B́nh Phước | C17A2A | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
598 | 1710140107 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | Nữ | 15/09/1999 | Ninh Thuận | C17A4A | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
599 | 1710140114 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 30/08/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17A4A | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
600 | 1710140127 | Nguyễn Ngọc Trúc | Phương | Nữ | 22/12/1994 | Tp. HCM | C17A4A | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
601 | 1710140128 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | Nữ | 25/07/1996 | Đồng Tháp | C17A4A | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
602 | 1710140143 | Trần Chí | Vỹ | Nam | 26/05/1999 | Phú Yên | C17A4A | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
603 | 1730140103 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 16/02/1999 | Long An | C17Q3A4A | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
604 | 1730140122 | Phạm Hoàng | Phúc | Nam | 19/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3A4A | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
605 | 1730140126 | Trịnh Hồng | Thắm | Nữ | 19/04/1999 | TP HCM | C17Q3A4A | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
606 | 1730140129 | Khuất Thị Cẩm | Thi | Nữ | 20/05/1999 | TP HCM | C17Q3A4A | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
607 | 1730140132 | Trần Thị Thanh | Trang | Nữ | 01/10/1999 | B́nh Phước | C17Q3A4A | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
608 | 1811001043 | Vũ Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 24/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTC01 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
609 | 1811001001 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 20/05/2000 | B́nh Định | CLC_18CTC01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
610 | 1811001035 | Trần Vũ Hoàng | Khang | Nam | 17/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTC01 | 1,81 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
611 | 1811001884 | Vũ Hoàng Hạnh | Linh | Nữ | 17/01/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CTC01 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
612 | 1811001021 | Nguyễn Công | Minh | Nam | 28/02/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CTC01 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
613 | 1811001050 | Nguyễn Uyển | Nhi | Nữ | 16/07/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18CTC01 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
614 | 1811001823 | Nguyễn Gia | Như | Nữ | 21/11/2000 | An Giang | CLC_18CTC01 | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
615 | 1811000964 | Nguyễn Tuyết Phương | Thi | Nữ | 21/03/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CTC01 | 2,39 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
616 | 1911000985 | Nguyễn Thị Diễm | Châu | Nữ | 08/01/2001 | Long An | CLC_19CTC | 2,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
617 | 1911000984 | Phạm Nguyên Diễm | Châu | Nữ | 01/11/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CTC | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
618 | 1621002585 | Cao Minh | Đạt | Nam | 25/03/1998 | Khánh Ḥa | CLC_19CTC | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
619 | 1911000186 | Vơ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 12/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
620 | 1911001066 | Trịnh Đông | Khánh | Nam | 17/06/2001 | Trà Vinh | CLC_19CTC | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
621 | 1911001063 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | 11/06/2001 | Long An | CLC_19CTC | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
622 | 1911000190 | Huỳnh Tuyết | Ngân | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
623 | 1911000158 | Nguyễn Thanh Kim | Ngân | Nữ | 27/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CTC | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
624 | 1911000171 | Huỳnh Trọng | Nhân | Nam | 27/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19CTC | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
625 | 1911000165 | Phạm Kim | Phụng | Nữ | 11/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
626 | 1911000601 | Nguyễn Thái | Sơn | Nam | 26/07/2001 | Kiên Giang | CLC_19CTC | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
627 | 1911000160 | Lâm Quang | Thoại | Nam | 24/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
628 | 1911000596 | Trần Thị Mai | Thùy | Nữ | 13/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
629 | 1911000180 | Lê Hữu | Trường | Nam | 13/03/2001 | Thanh Hóa | CLC_19CTC | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
630 | 1911000686 | Trần Lê Thanh | Tuyền | Nữ | 01/01/2001 | Đà Nẵng | CLC_19CTC | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
631 | 1911000610 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | 08/06/2001 | Long An | CLC_19CTC | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
632 | 1710120114 | Nguyễn Thị Ngọc | Ly | Nữ | 13/10/1998 | Phú Yên | C17A2A | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
633 | 1710120115 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20/12/1999 | Đắk Lắk | C17A2A | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
634 | 1710120120 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 27/12/1999 | Lâm Đồng | C17A2A | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
635 | 1710120130 | Lê Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 24/08/1999 | Phú Yên | C17A2A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
636 | 1710120132 | Lê Thị | Phúc | Nữ | 08/02/1999 | B́nh Thuận | C17A2A | 1,99 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
637 | 1710120136 | Dương Lê Hoàng | Sơn | Nam | 08/11/1998 | Phú Yên | C17A2A | 2,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
638 | 1710510112 | Nguyễn Huỳnh | Hạnh | Nam | 25/04/1999 | B́nh Định | C17E1A | 1,77 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
639 | 1710510121 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | Nữ | 08/09/1996 | Vĩnh Long | C17E1A | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
640 | 1710510122 | Huỳnh Tấn | Quang | Nam | 21/12/1999 | Tp. HCM | C17E1A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
641 | 1710510132 | Huỳnh Thị | Tiền | Nữ | 12/06/1999 | B́nh Định | C17E1A | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
642 | 1710510222 | Nguyễn Bảo | Liên | Nữ | 19/05/1999 | Đồng Tháp | C17E1B | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
643 | 1710510238 | Lê Quốc | Văn | Nam | 28/11/1999 | B́nh Phước | C17E1B | 1,84 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
644 | 1730510108 | Phan Ngọc | Diễm | Nữ | 28/09/1998 | TP HCM | C17Q3E1A | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
645 | 1730510125 | Dương Trí | Minh | Nam | 15/01/1999 | Vĩnh Long | C17Q3E1A | 1,88 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
646 | 1710150134 | Phạm Bảo | Tín | Nam | 22/12/1999 | Phú Yên | C17A5A | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
647 | 1710150242 | Trần Nguyễn Cẩm | Tú | Nữ | 24/11/1998 | Tp. HCM | C17A5B | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
648 | 1730150115 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 03/12/1998 | TP HCM | C17Q3A5A | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
649 | 1730150112 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 05/05/1998 | Vĩnh Phúc | C17Q3A5B | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
650 | 1710510102 | Nguyễn Thanh | B́nh | Nam | 31/03/1999 | Lâm Đồng | C17E1A | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
651 | 1710510103 | Nguyễn Công | Chánh | Nam | 24/03/1999 | Đắk Lắk | C17E1A | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
652 | 1710510110 | Vương Trùng | Dư | Nam | 09/11/1999 | Quảng Ngăi | C17E1A | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
653 | 1710510113 | Trần Công | Hiếu | Nam | 04/11/1999 | Quảng Ngăi | C17E1A | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
654 | 1710510116 | Trà Thị Trúc | Lam | Nữ | 18/05/1999 | Phú Yên | C17E1A | 2,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
655 | 1710510117 | Nguyễn Trúc | Linh | Nữ | 03/10/1999 | Tp. HCM | C17E1A | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
656 | 1710510127 | Lê Công | Thành | Nam | 22/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17E1A | 2,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
657 | 1710510134 | Trà Trọng | Tịn | Nam | 03/11/1999 | Phú Yên | C17E1A | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
658 | 1710510135 | Cao Chiển | Triêu | Nam | 14/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17E1A | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
659 | 1710510205 | Trần Văn | Cường | Nam | 06/09/1998 | Gia Lai | C17E1B | 1,85 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
660 | 1710510212 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 23/06/1999 | Bến Tre | C17E1B | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
661 | 1710510215 | Hoàng Nguyễn Thanh | Hân | Nữ | 10/11/1999 | B́nh Thuận | C17E1B | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
662 | 1710510228 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 05/08/1999 | Long An | C17E1B | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
663 | 1710510230 | Lương Nguyễn Công | Phước | Nam | 23/08/1999 | Tây Ninh | C17E1B | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
664 | 1710510232 | Tạ Văn | Tây | Nam | 04/09/1999 | Tây Ninh | C17E1B | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
665 | 1710510233 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 02/04/1999 | Long An | C17E1B | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
666 | 1710510237 | Hồ Thanh | Tú | Nam | 14/12/1999 | Bến Tre | C17E1B | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
667 | 1730510111 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Duy | Nam | 11/08/1998 | Long An | C17Q3E1A | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
668 | 1730510106 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Đạt | Nam | 15/11/1998 | TP HCM | C17Q3E1A | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
669 | 1730510107 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 30/07/1999 | TP HCM | C17Q3E1A | 2,12 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
670 | 1730510109 | Nguyễn Thế | Đức | Nam | 12/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E1A | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
671 | 1730510112 | Đỗ Ngọc | Hân | Nữ | 15/11/1999 | BRVT | C17Q3E1A | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
672 | 1730510126 | Nguyễn Chánh | Nghĩa | Nam | 18/11/1998 | Long An | C17Q3E1A | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
673 | 1730510141 | Nguyễn Văn | Thuyết | Nam | 01/01/1999 | Thanh Hóa | C17Q3E1A | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
674 | 1730510148 | Hoàng Xuân Châu | Tú | Nam | 15/07/1999 | Nghệ An | C17Q3E1A | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
675 | 1730510150 | Nguyễn Thuư | Vi | Nữ | 19/04/1998 | TP HCM | C17Q3E1A | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
676 | 1710150107 | Đậu Huỳnh | Đức | Nam | 09/12/1999 | Tây Ninh | C17A5A | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
677 | 1710150109 | Huỳnh Phi | Hải | Nam | 15/11/1999 | Phú Yên | C17A5A | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
678 | 1710150115 | Hoàng Đ́nh | Lâm | Nam | 16/06/1998 | Thanh Hóa | C17A5A | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
679 | 1710150118 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 30/07/1999 | B́nh Định | C17A5A | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
680 | 1710150126 | Ngô Thị | Nở | Nữ | 05/06/1999 | Khánh Ḥa | C17A5A | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
681 | 1710150138 | Tô Hồ | Tú | Nam | 20/07/1999 | Gia Lai | C17A5A | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
682 | 1710150226 | Văn Thị Kim | Nhi | Nữ | 29/03/1999 | Ninh Thuận | C17A5B | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
683 | 1710150243 | Trần Thị Tường | Vi | Nữ | 11/01/1999 | B́nh Phước | C17A5B | 2,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
684 | 1710150312 | Bùi Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 15/02/1998 | Bến Tre | C17A5C | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
685 | 1710150317 | Nguyễn Hữu | Kha | Nam | 07/10/1997 | Bến Tre | C17A5C | 2,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
686 | 1710150319 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 20/08/1999 | Bến Tre | C17A5C | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
687 | 1710150332 | Đặng Thế | Quân | Nam | 15/08/1999 | Tây Ninh | C17A5C | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
688 | 1710150335 | Thạch Ngọc | Siêng | Nữ | 09/01/1999 | Trà Vinh | C17A5C | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
689 | 1710150341 | Lê Sanh | Trọng | Nam | 19/03/1999 | Bến Tre | C17A5C | 1,88 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
690 | 1730150123 | Lê Thị Tú | Nguyên | Nữ | 17/08/1999 | An Giang | C17Q3A5A | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
691 | 1730150133 | Nguyễn Văn | Quí | Nam | 06/06/1999 | Hà Nam | C17Q3A5A | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
692 | 1730150135 | Ngô Thanh | Tâm | Nam | 27/04/1999 | Tiền Giang | C17Q3A5A | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
693 | 1730150138 | Phạm Thị Huệ | Thanh | Nữ | 24/06/1998 | TP HCM | C17Q3A5A | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
694 | 1730150137 | Triệu Đức | Thắng | Nam | 05/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3A5A | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
695 | 1730150141 | Nguyễn Thọ | Thu | Nam | 25/05/1998 | Thanh Hóa | C17Q3A5A | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
696 | 1730150142 | Vũ Phan Duyên | Thuận | Nữ | 03/02/1999 | B́nh Thuận | C17Q3A5A | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
697 | 1730150146 | Huỳnh Thanh | Trúc | Nữ | 01/08/1999 | Tây Ninh | C17Q3A5A | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
698 | 1730150212 | Nguyễn Thành | Lộc | Nam | 11/05/1995 | TP HCM | C17Q3A5B | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
699 | 1730150213 | Nguyễn Đức | Lợi | Nam | 22/02/1992 | Đồng Nai | C17Q3A5B | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
700 | 1730150214 | Nguyễn Hải | Ly | Nữ | 17/08/1998 | B́nh Định | C17Q3A5B | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
701 | 1730150125 | Nguyễn Ngọc Khôi | Nguyên | Nam | 29/06/1999 | Bến Tre | C17Q3A5B | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
702 | 1730150219 | Đặng Nguyễn Linh | Nhi | Nữ | 28/06/1999 | Đồng Tháp | C17Q3A5B | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
703 | 1730150227 | Cao Xuân | Quân | Nam | 13/03/1999 | Quảng B́nh | C17Q3A5B | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
704 | 1730150226 | Nguyễn Hoàng | Quân | Nam | 01/02/1999 | Long An | C17Q3A5B | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
705 | 1730150236 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | Nữ | 02/08/1999 | Đồng Nai | C17Q3A5B | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
706 | 1730150238 | Phan Thanh | Tiến | Nam | 02/01/1999 | Bến Tre | C17Q3A5B | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
707 | 1811002031 | Vơ Nguyễn Tuấn | Duy | Nam | 11/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTQ01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
708 | 1811001039 | Phạm Thị Hồng | Đào | Nữ | 14/04/2000 | B́nh Phước | CLC_18CTQ01 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
709 | 1811000937 | Lê Nguyễn Phước | Hưng | Nam | 06/10/2000 | Long An | CLC_18CTQ01 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
710 | 1811000315 | Trần Thị Bé | Loan | Nữ | 04/10/2000 | B́nh Dương | CLC_18CTQ01 | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
711 | 1811001631 | Nguyễn Văn Hoàng | Long | Nam | 24/11/2000 | Ninh B́nh | CLC_18CTQ01 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
712 | 1811000351 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 01/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CTQ01 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
713 | 1811000951 | Vơ Hoàng | Phúc | Nam | 26/10/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CTQ01 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
714 | 1811001028 | Tham Nguyễn Minh | Phương | Nam | 08/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTQ01 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
715 | 1710540101 | Lê Công Hoàng | Anh | Nam | 16/10/1999 | Thanh Hóa | C17E4A | 1,72 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
716 | 1710540116 | Nguyễn Thị Bạch | Lan | Nữ | 16/04/1999 | Tp. HCM | C17E4A | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
717 | 1710540129 | Phạm Văn | Quốc | Nam | 12/02/1999 | Gia Lai | C17E4A | 1,47 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
718 | 1710540132 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 13/09/1996 | Tp. Hcm | C17E4A | 1,85 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
719 | 1710540133 | Nguyễn Thị Ánh | Xuân | Nữ | 27/12/1999 | Long An | C17E4A | 1,91 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
720 | 1710540201 | Lê Phú | Đức | Nam | 21/01/1999 | Phú Yên | C17E4B | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
721 | 1710540203 | Trần Thị Thuư | Hằng | Nữ | 01/02/1999 | B́nh Định | C17E4B | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
722 | 1710540209 | Nguyễn Phú | Huỳnh | Nữ | 16/05/1999 | Khánh Ḥa | C17E4B | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
723 | 1521002586 | Nguyễn Sơn Minh | Quân | Nam | 01/01/1997 | Đồng Tháp | C17E4C | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
724 | 1710540411 | Trịnh Thị Hoa | Hồng | Nữ | 07/12/1999 | Tp. HCM | C17E4D | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
725 | 1621003702 | Nguyễn Kiều | Khanh | Nữ | 16/06/1998 | B́nh Định | C17E4D | 1,00 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
726 | 1710540422 | Nguyễn Minh Tâm | Nhi | Nữ | 24/10/1999 | B́nh Phước | C17E4D | 1,69 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
727 | 1710540519 | Trần Thị | Tiền | Nữ | 04/02/1999 | Tây Ninh | C17E4E | 1,72 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
728 | 1710540525 | Lê Thị | Tuyết | Nữ | 02/04/1999 | B́nh Phước | C17E4E | 2,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
729 | 1730540110 | Huỳnh Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 24/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E4A | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
730 | 1730540109 | Trần Quốc | Đạt | Nam | 23/03/1999 | Tây Ninh | C17Q3E4A | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
731 | 1730540141 | Trương Gia | Tấn | Nam | 09/05/1998 | Khánh Ḥa | C17Q3E4A | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
732 | 1730540209 | Nguyễn Tuấn | Hải | Nam | 13/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E4B | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
733 | 1730540224 | Nguyễn Huỳnh Hạ | Nhi | Nữ | 27/07/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17Q3E4B | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
734 | 1730540308 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 03/11/1999 | B́nh Thuận | C17Q3E4C | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
735 | 1730540322 | Trương Văn | Thạch | Nam | 06/05/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17Q3E4C | 1,72 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
736 | 1730540342 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | Nữ | 12/08/1999 | Long An | C17Q3E4C | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
737 | 1811000602 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 03/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ01 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
738 | 1811000014 | Nguyễn Ngọc | Thia | Nữ | 28/09/2000 | Long An | CLC_18CKQ01 | 2,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
739 | 1811000651 | Khúc Thị Phương | Thùy | Nữ | 02/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ01 | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
740 | 1710520115 | Trần Công | Luận | Nam | 05/10/1999 | Quảng Nam | C17E2A | 1,74 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
741 | 1710520123 | Phạm Hồng | Nhung | Nữ | 27/03/1999 | Đồng Nai | C17E2A | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
742 | 1710520124 | Ngô Thị So | Phia | Nữ | 20/10/1999 | Tiền Giang | C17E2A | 1,99 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
743 | 1710520132 | Phạm Đỗ Ngọc | Tuyền | Nữ | 23/01/1999 | Tây Ninh | C17E2A | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
744 | 1710520213 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17E2B | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
745 | 1710520228 | Vơ Thị Ngọc | Thương | Nữ | 15/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2B | 1,80 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
746 | 1710520333 | Nguyễn Thị | Vui | Nữ | 20/10/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 1,76 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
747 | 1710520436 | Phan Thị Tường | Vi | Nữ | 04/03/1999 | B́nh Định | C17E2D | 1,58 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
748 | 1710520509 | Nguyễn Lê | Khả | Nam | 10/07/1999 | B́nh Định | C17E2E | 1,66 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
749 | 1710520525 | Huỳnh Ngọc | Trâm | Nữ | 04/05/1999 | B́nh Định | C17E2E | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
750 | 1710520614 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 22/01/1999 | Phú Yên | C17E2F | 1,74 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
751 | 1710520710 | Lê Thị Yến | Linh | Nữ | 10/07/1998 | Đồng Nai | C17E2G | 1,62 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
752 | 1710520719 | Đỗ Quốc | Phong | Nam | 30/10/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
753 | 1710520806 | Hoàng Thị Thanh | Điệp | Nữ | 24/05/1999 | B́nh Thuận | C17E2H | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
754 | 1710520907 | Đoàn Hùng | Hiếu | Nam | 23/10/1998 | B́nh Thuận | C17E2K | 1,61 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
755 | 1710520914 | Nguyễn Thị Hạ | My | Nữ | 18/04/1999 | B́nh Thuận | C17E2K | 1,64 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
756 | 1710520924 | Nguyễn B́nh | Thịnh | Nam | 12/11/1997 | Ninh Thuận | C17E2K | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
757 | 1710520934 | Đỗ Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 10/02/1999 | Đồng Nai | C17E2K | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
758 | 1710521003 | Lê Quốc | Duy | Nam | 09/01/1999 | B́nh Thuận | C17E2M | 1,70 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
759 | 1710521026 | Hồ Minh | Phương | Nam | 21/07/1999 | Đồng Nai | C17E2M | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
760 | 1710521028 | Phan Thị Kim | Quy | Nữ | 25/03/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2M | 1,46 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
761 | 1710521101 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 24/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2N | 1,50 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
762 | 1710521111 | Thân Thị | Hoài | Nữ | 16/02/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2N | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
763 | 1710521117 | Bùi Thụy Yến | Nhi | Nữ | 18/04/1999 | B́nh Phước | C17E2N | 1,89 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
764 | 1710521119 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 26/12/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2N | 1,89 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
765 | 1710521135 | Tạ Thị Kim | Tuyến | Nữ | 07/08/1999 | B́nh Phước | C17E2N | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
766 | 1710521208 | Phạm Xuân | Lộc | Nam | 19/10/1998 | Long An | C17E2P | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
767 | 1710521215 | Nguyễn Ngọc | Phú | Nam | 13/10/1998 | Tp. HCM | C17E2P | 1,52 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
768 | 1710521223 | Châu Thanh | Sang | Nam | 06/03/1998 | Long An | C17E2P | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
769 | 1710521304 | Triệu Tấn | Đạt | Nam | 07/07/1999 | Tây Ninh | C17E2Q | 1,80 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
770 | 1710521309 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 23/04/1999 | Tây Ninh | C17E2Q | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
771 | 1710521402 | Mai Nam | Anh | Nam | 03/03/1999 | Tiền Giang | C17E2R | 1,92 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
772 | 1710521427 | Phạm Duy | Thịnh | Nam | 18/06/1998 | B́nh Định | C17E2R | 1,50 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
773 | 1710521430 | Lê Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 09/10/1998 | Phú Yên | C17E2R | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
774 | 1730520111 | Lưu Đức | Huy | Nam | 11/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E2A | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
775 | 1730520114 | Trần Hoàng | Mai | Nữ | 18/02/1999 | TP HCM | C17Q3E2A | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
776 | 1730520128 | Lê Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 07/04/1999 | Tp. HCM | C17Q3E2A | 2,32 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
777 | 1730520132 | Ngô Thị Đoan | Trâm | Nữ | 18/06/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2A | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
778 | 1730520211 | Lê Thị Ngân | Hà | Nữ | 14/04/1999 | BRVT | C17Q3E2B | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
779 | 1730520215 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 26/08/1999 | B́nh Phước | C17Q3E2B | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
780 | 1730520219 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nam | 25/05/1998 | Long An | C17Q3E2B | 1,79 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
781 | 1730520227 | Đỗ Trung | Phong | Nam | 26/09/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2B | 2,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
782 | 1730520230 | Vương Thị Yến | Phương | Nữ | 15/09/1998 | B́nh Dương | C17Q3E2B | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
783 | 1811000044 | Nguyễn Ngọc | Mến | Nam | 16/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKX01 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
784 | 1811001928 | Đào Hữu | Phi | Nam | 09/03/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 1,60 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
785 | 1811000709 | Phan Thị Thu | Thảo | Nữ | 02/10/2000 | B́nh Thuận | CLC_18CKX02 | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
786 | 1710530109 | Phạm Thanh | Hoàng | Nam | 13/02/1999 | B́nh Dương | C17E3A | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
787 | 1521002560 | Tôn Thất Anh | Minh | Nam | 04/02/1997 | Cà Mau | C17E3A | 0,00 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
788 | 1710530201 | Phạm Phước | Bảo | Nam | 20/09/1997 | Đồng Nai | C17E3B | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
789 | 1710530210 | Lê Thọ | Long | Nam | 01/05/1999 | B́nh Thuận | C17E3B | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
790 | 1710530214 | Nông Văn | Phú | Nam | 24/05/1995 | Đắk Lắk | C17E3B | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
791 | 1710530306 | Nguyễn Ngọc Phương | Dung | Nữ | 19/08/1999 | Tiền Giang | C17E3C | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
792 | 1710530312 | Nguyễn Xuân | Hồng | Nữ | 15/08/1999 | Kiên Giang | C17E3C | 2,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
793 | 1710530313 | Lê Thị Văn | Hương | Nữ | 27/06/1999 | Quảng Ngăi | C17E3C | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
794 | 1710530319 | Trần Thị Ái | Loan | Nữ | 14/04/1999 | An Giang | C17E3C | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
795 | 1710530328 | Phan Thị Thanh | Tâm | Nữ | 11/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E3C | 1,99 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
796 | 1710530329 | Vơ Thị Minh | Thư | Nữ | 27/11/1999 | B́nh Định | C17E3C | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
797 | 1710540103 | Lê Minh | Giang | Nam | 10/07/1998 | Thanh Hóa | C17E4A | 2,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
798 | 1710540108 | Đặng Thị Bích | Hạnh | Nữ | 03/10/1999 | Quảng Ngăi | C17E4A | 2,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
799 | 1710540109 | Mai Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 21/05/1999 | B́nh Định | C17E4A | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
800 | 1710540112 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | Nữ | 01/10/1999 | Quảng Ngăi | C17E4A | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
801 | 1710540120 | Nguyễn Thanh | Luân | Nam | 28/08/1999 | Đồng Tháp | C17E4A | 2,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
802 | 1710540121 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 04/02/1997 | Tp. Hcm | C17E4A | 1,94 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
803 | 1710540122 | Phạm Thị Trúc | Mai | Nữ | 25/01/1999 | Quảng Ngăi | C17E4A | 1,89 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
804 | 1710540127 | Đặng Văn Thanh | Phúc | Nam | 09/09/1999 | Quảng Ngăi | C17E4A | 1,66 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
805 | 1710540128 | Trần Thị Lệ | Phước | Nữ | 24/12/1999 | Quảng Ngăi | C17E4A | 1,70 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
806 | 1710540215 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhi | Nữ | 16/04/1999 | Phú Yên | C17E4B | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
807 | 1710540226 | Lê Thị | Thoa | Nữ | 10/12/1997 | Khánh Ḥa | C17E4B | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
808 | 1710540230 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | Nữ | 15/03/1999 | Phú Yên | C17E4B | 2,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
809 | 1710540231 | Đặng Trương Trí | Trung | Nam | 20/01/1997 | B́nh Định | C17E4B | 2,58 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
810 | 1710540232 | Đoàn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 20/10/1999 | B́nh Định | C17E4B | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
811 | 1710540233 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 30/03/1999 | Khánh Ḥa | C17E4B | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
812 | 1710540301 | Trần Thị | Bích | Nữ | 05/05/1998 | Đắk Lắk | C17E4C | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
813 | 1710540302 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 12/08/1997 | B́nh Thuận | C17E4C | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
814 | 1710540317 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 04/07/1999 | B́nh Thuận | C17E4C | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
815 | 1710540319 | Phan Thị | Nhị | Nữ | 04/01/1999 | Lâm Đồng | C17E4C | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
816 | 1710540324 | Đoàn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 16/04/1998 | Lâm Đồng | C17E4C | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
817 | 1710540328 | Trần Hoàng Khánh | Thư | Nữ | 10/07/1999 | Lâm Đồng | C17E4C | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
818 | 1710540407 | Lai Thị Thùy | Hân | Nữ | 25/12/1998 | Sóc Trăng | C17E4D | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
819 | 1710540416 | Vũ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 05/08/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E4D | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
820 | 1710540417 | Đỗ Thị Trúc | Ly | Nữ | 30/01/1998 | Tiền Giang | C17E4D | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
821 | 1710540429 | Phạm Thị Thanh | Tiền | Nữ | 30/01/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17E4D | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
822 | 1621003406 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | 12/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17E4E | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
823 | 1710540506 | Lê Đoàn Yến | Nhi | Nữ | 23/08/1999 | Đồng Nai | C17E4E | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
824 | 1710540520 | Huỳnh Thị Thanh | Trâm | Nữ | 22/06/1999 | B́nh Phước | C17E4E | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
825 | 1710540524 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 06/10/1992 | Hà Tĩnh | C17E4E | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
826 | 1710540528 | Trương Triệu | Vy | Nữ | 09/01/1999 | Cà Mau | C17E4E | 1,90 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
827 | 1730540116 | Phan Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 23/01/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4A | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
828 | 1730520118 | Nguyễn B́nh Phương | Nhi | Nữ | 24/09/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E4A | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
829 | 1730540137 | Hồ Ngọc Kim | Phương | Nữ | 16/11/1998 | Tp. HCM | C17Q3E4A | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
830 | 1730540140 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 20/01/1998 | Lâm Đồng | C17Q3E4A | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
831 | 1730540147 | Vũ Minh | Thư | Nữ | 30/05/1999 | Bến Tre | C17Q3E4A | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
832 | 1730540153 | Phạm Lâm | Trường | Nam | 10/12/1999 | TP HCM | C17Q3E4A | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
833 | 1730540205 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | Nữ | 08/08/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4B | 2,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
834 | 1730540206 | Phan Thị Ngọc | Dung | Nữ | 17/04/1999 | Gia Lai | C17Q3E4B | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
835 | 1730540219 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 04/10/1997 | Cà Mau | C17Q3E4B | 2,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
836 | 1730540221 | Vương Cẩm | Mộng | Nữ | 22/02/1997 | Cà Mau | C17Q3E4B | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
837 | 1730540237 | Vũ Anh | Thương | Nam | 03/01/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4B | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
838 | 1730540241 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 16/09/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4B | 2,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
839 | 1730540242 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/06/1998 | Nghệ Tĩnh | C17Q3E4B | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
840 | 1730540303 | Lê Thị | Dung | Nữ | 07/06/1999 | TP HCM | C17Q3E4C | 2,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
841 | 1730540307 | Nguyễn Lâm Bích | Hiền | Nữ | 28/09/1999 | Khánh Ḥa | C17Q3E4C | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
842 | 1730540230 | Chế Thanh Diễm | Quyên | Nữ | 14/09/1999 | Long An | C17Q3E4C | 3,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
843 | 1730540329 | Trần Dạ Vĩnh | Thuỵ | Nữ | 02/02/1999 | TP HCM | C17Q3E4C | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
844 | 1730540334 | Đoàn Thị Thuyền | Trang | Nữ | 16/04/1999 | B́nh Thuận | C17Q3E4C | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
845 | 1730540336 | Nguyễn Thị Cẩm | Trang | Nữ | 01/01/1998 | B́nh Thuận | C17Q3E4C | 2,64 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
846 | 1730540344 | Nguyễn Thị Mỹ | Vương | Nữ | 19/05/1997 | B́nh Thuận | C17Q3E4C | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
847 | 1730540347 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 16/10/1998 | Đồng Nai | C17Q3E4C | 1,84 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
848 | 1811002027 | Vũ Thái Hoàng | My | Nữ | 21/04/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CKQ01 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
849 | 1811000132 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 04/11/2000 | Long An | CLC_18CKQ01 | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
850 | 1811000759 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 11/07/2000 | Long An | CLC_18CKQ01 | 2,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
851 | 1811000009 | Nguyễn Quốc | Tĩnh | Nam | 07/03/2000 | B́nh Định | CLC_18CKQ01 | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
852 | 1811000124 | Phạm Thị Thu | Uyên | Nữ | 22/06/2000 | Tây Ninh | CLC_18CKQ01 | 2,10 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
853 | 1811000718 | Lê Tường | Vy | Nữ | 18/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ01 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
854 | 1811002010 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 09/06/2000 | B́nh Định | CLC_18CKQ02 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
855 | 1811001914 | Đoàn Đ́nh | Duy | Nam | 09/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ02 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
856 | 1811000667 | Nguyễn Thị Cẩm | Hiền | Nữ | 28/04/2000 | B́nh Định | CLC_18CKQ02 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
857 | 1811001969 | Trần Văn | Lam | Nam | 24/09/2000 | B́nh Phước | CLC_18CKQ02 | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
858 | 1811001967 | Huỳnh Nhật Phương | Mai | Nữ | 26/02/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKQ02 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
859 | 1811001801 | Vũ Hà | My | Nữ | 29/02/2000 | Ninh B́nh | CLC_18CKQ02 | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
860 | 1811000612 | Phạm Thế | Phong | Nam | 12/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ02 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
861 | 1811000643 | Nguyễn Trọng | Phúc | Nam | 18/10/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKQ02 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
862 | 1811001906 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 20/11/2000 | B́nh Định | CLC_18CKQ02 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
863 | 1811001904 | Lê Ngọc Anh | Thư | Nữ | 28/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ02 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
864 | 1811000614 | Nguyễn Xuân | Trí | Nam | 04/03/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKQ02 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
865 | 1811001802 | Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 02/12/2000 | B́nh Định | CLC_18CKQ02 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
866 | 1911000035 | Trần Nữ Tuyết | An | Nữ | 15/10/2001 | Long An | CLC_19CKQ | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
867 | 1911000405 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | Nữ | 05/04/2001 | Phú Yên | CLC_19CKQ | 2,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
868 | 1911000329 | Lê Thị Kim | Diệu | Nữ | 26/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19CKQ | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
869 | 1911000362 | Lê Thị Thanh | Duyên | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Ngăi | CLC_19CKQ | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
870 | 1911000354 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 30/01/2001 | B́nh Phước | CLC_19CKQ | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
871 | 1911000895 | Trần Thị Kim | Liên | Nữ | 19/05/2001 | Gia Lai | CLC_19CKQ | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
872 | 1911000351 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | Nữ | 08/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CKQ | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
873 | 1911000032 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | 30/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKQ | 3,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
874 | 1911000010 | Phạm Thảo Hằng | Nga | Nữ | 17/02/2001 | An Giang | CLC_19CKQ | 2,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
875 | 1911000033 | Đào Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 18/02/2001 | An Giang | CLC_19CKQ | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
876 | 1911000060 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Nhi | Nữ | 02/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKQ | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
877 | 1911000052 | Nguyễn Mai Tuyết | Nhung | Nữ | 23/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKQ | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
878 | 1911000387 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | Nữ | 09/04/2001 | Gia Lai | CLC_19CKQ | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
879 | 1911000059 | Ngô Hoàng Hồng | Phúc | Nữ | 05/11/2001 | Long An | CLC_19CKQ | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
880 | 1911000044 | Vơ Như | Quỳnh | Nữ | 25/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKQ | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
881 | 1911000339 | Lê Hoàng | Tân | Nam | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKQ | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
882 | 1911000002 | Vơ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 11/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKQ | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
883 | 1911000909 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 16/10/2000 | B́nh Định | CLC_19CKQ | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
884 | 1911001067 | Tô Văn | Tiến | Nam | 10/09/2000 | Đồng Nai | CLC_19CKQ | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
885 | 1911000006 | Nguyễn Thị Trân | Trân | Nữ | 04/10/2001 | Vĩnh Long | CLC_19CKQ | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
886 | 1911000325 | Lương Thị Kim | Trinh | Nữ | 07/11/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKQ | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
887 | 1911000414 | Lê Minh | Vàng | Nam | 01/01/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CKQ | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
888 | 1610522025 | Lê Đào Quốc | Liêm | Nam | 25/05/1998 | Quảng Ngăi | C16E2B | 2,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C16 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
889 | 1710520130 | Vơ Thị Thu | Thơ | Nữ | 18/02/1998 | Quảng Ngăi | C17E2A | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
890 | 1710520136 | Nguyễn Thị Yến | Xuân | Nữ | 09/03/1999 | Vũng Tàu | C17E2A | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
891 | 1710520202 | Hoàng Văn | Đoàn | Nam | 02/12/1998 | Nghệ An | C17E2B | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
892 | 1710520205 | Trần Công | Hậu | Nam | 20/02/1998 | Quảng Nam | C17E2B | 2,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
893 | 1710520218 | Nguyễn Văn | Phong | Nữ | 03/11/1998 | Thái B́nh | C17E2B | 2,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
894 | 1710520220 | Đặng Thị Huỳnh | Quyên | Nữ | 02/12/1999 | Quảng Ngăi | C17E2B | 2,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
895 | 1710520826 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 25/10/1999 | Lâm Đồng | C17E2B | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
896 | 1710520227 | Trần Ngọc Phương | Thi | Nữ | 22/02/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2B | 1,81 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
897 | 1710520233 | Phan Tấn | Truyền | Nam | 02/06/1999 | Quảng Ngăi | C17E2B | 1,57 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
898 | 1710520236 | Nguyễn Thế | Vững | Nam | 18/11/1999 | Quảng Trị | C17E2B | 2,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
899 | 1710520303 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 21/04/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
900 | 1710520311 | Hồ Thị Mỹ | Liêm | Nữ | 06/02/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
901 | 1710520312 | Phạm Thị Kim | Liên | Nữ | 10/12/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
902 | 1710520315 | Trần Thị Ngọc | Ly | Nữ | 23/02/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
903 | 1710520317 | Cao Thị Hằng | Na | Nữ | 18/03/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
904 | 1710520318 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | Nữ | 14/08/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
905 | 1710520320 | Phạm Nguyễn Nhật | Quyên | Nữ | 29/07/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
906 | 1710520321 | Lê Thị Thanh | Sa | Nữ | 30/10/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 1,93 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
907 | 1710520326 | Lê Thị Thu | Thùy | Nữ | 05/09/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
908 | 1710520330 | Lê Quốc | Trinh | Nữ | 07/05/1999 | Quảng Ngăi | C17E2C | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
909 | 1710520408 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | Nữ | 03/06/1999 | Tp. HCM | C17E2D | 1,99 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
910 | 1710520414 | Trần Thị | Liễu | Nữ | 10/11/1999 | B́nh Định | C17E2D | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
911 | 1710520425 | Nguyễn Phương | Thủy | Nữ | 10/02/1999 | B́nh Định | C17E2D | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
912 | 1710520426 | Nguyễn Hữu | Tin | Nam | 01/12/1999 | B́nh Định | C17E2D | 1,87 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
913 | 1710520429 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 02/03/1999 | B́nh Định | C17E2D | 2,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
914 | 1710520432 | Đinh Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 25/05/1999 | B́nh Định | C17E2D | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
915 | 1710520524 | Đỗ Như Thiên | T́nh | Nam | 06/04/1999 | B́nh Định | C17E2E | 2,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
916 | 1710520535 | Trương Thị Tường | Vy | Nữ | 12/11/1999 | B́nh Định | C17E2E | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
917 | 1710520607 | Trần A | Hoàng | Nam | 21/04/1999 | Phú Yên | C17E2F | 1,85 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
918 | 1710520611 | Đặng Thị Thúy | Kiều | Nữ | 28/08/1999 | B́nh Định | C17E2F | 1,92 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
919 | 1710520634 | Nguyễn Thị Hà | Vi | Nữ | 22/09/1999 | Phú Yên | C17E2F | 1,97 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
920 | 1710520701 | Trịnh Thị Lan | Anh | Nữ | 19/06/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
921 | 1710520702 | Dương Ngọc | Ánh | Nữ | 22/04/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 2,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
922 | 1710520711 | Nguyễn Thị Minh | Lư | Nữ | 20/11/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
923 | 1710520724 | Lê Thanh | Thùy | Nữ | 06/02/1999 | Phú Yên | C17E2G | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
924 | 1710520730 | Gia Xuân | Trường | Nam | 25/05/1999 | Khánh Ḥa | C17E2G | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
925 | 1710520731 | Vơ Lê Nhật | Trường | Nam | 09/09/1999 | Khánh Ḥa | C17E2G | 2,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
926 | 1710520810 | Tô Thị | Hoài | Nữ | 02/08/1999 | B́nh Thuận | C17E2H | 1,65 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
927 | 1710520812 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 06/08/1999 | B́nh Thuận | C17E2H | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
928 | 1710520817 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | Nữ | 18/08/1999 | B́nh Thuận | C17E2H | 1,79 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
929 | 1710520822 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 30/08/1999 | Lâm Đồng | C17E2H | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
930 | 1710520833 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 04/08/1998 | B́nh Thuận | C17E2H | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
931 | 1710520832 | Nguyễn Thị Bích | Vân | Nữ | 27/02/1998 | Tp. HCM | C17E2H | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
932 | 1710520925 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 18/11/1999 | B́nh Thuận | C17E2K | 2,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
933 | 1710520928 | Nguyễn Thị Thu | Trà | Nữ | 27/01/1999 | Ninh Thuận | C17E2K | 2,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
934 | 1710520930 | Đỗ Huyền | Trân | Nữ | 22/07/1999 | Đồng Nai | C17E2K | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
935 | 1710521024 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 02/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2M | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
936 | 1710521103 | Đặng Thanh | B́nh | Nam | 18/11/1999 | B́nh Phước | C17E2N | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
937 | 1710521127 | Nguyễn Thị | Thi | Nữ | 30/10/1999 | B́nh Phước | C17E2N | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
938 | 1710521205 | Đạ Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 09/03/1999 | Long An | C17E2P | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
939 | 1710521217 | Đỗ Thị Kim | Phụng | Nữ | 14/08/1999 | Long An | C17E2P | 1,93 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
940 | 1710521224 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | Nữ | 23/02/1999 | Long An | C17E2P | 1,70 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
941 | 1710521230 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | 18/11/1999 | Long An | C17E2P | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
942 | 1710521315 | Huỳnh Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 26/11/1999 | Đồng Tháp | C17E2Q | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
943 | 1710521317 | Từ Thị Diễm | Mi | Nữ | 01/05/1999 | Quảng Ngăi | C17E2Q | 2,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
944 | 1710521318 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 27/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2Q | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
945 | 1710521319 | Nguyễn Thị Mỹ | Nghĩa | Nữ | 21/08/1999 | B́nh Định | C17E2Q | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
946 | 1710521323 | Trương Nhật | Quí | Nam | 28/02/1999 | Quảng Ngăi | C17E2Q | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
947 | 1710521325 | Đỗ Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 10/12/1999 | Tiền Giang | C17E2Q | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
948 | 1710521328 | Nguyễn Thị Diễm | Thanh | Nữ | 19/08/1999 | Bến Tre | C17E2Q | 2,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
949 | 1710521329 | Hồ Lê Tấn | Thịnh | Nam | 18/09/1999 | Bến Tre | C17E2Q | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
950 | 1710521333 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 20/10/1997 | B́nh Định | C17E2Q | 2,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
951 | 1710521408 | Hồ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 16/04/1999 | B́nh Định | C17E2R | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
952 | 1710521412 | Tống Viết | Học | Nam | 25/02/1999 | BRVT | C17E2R | 1,77 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
953 | 1710521413 | Vương Đức | Huy | Nam | 15/03/1999 | Tây Ninh | C17E2R | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
954 | 1710521414 | Phạm Thị Bích | Lan | Nữ | 27/05/1999 | B́nh Định | C17E2R | 1,83 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
955 | 1710521416 | Kiều Văn | Lợi | Nam | 15/02/1999 | B́nh Định | C17E2R | 1,52 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
956 | 1710521419 | Lương Công | Nguyên | Nam | 21/05/1994 | Phú Yên | C17E2R | 2,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
957 | 1710521434 | Lê Mai | Vy | Nữ | 14/06/1999 | Long An | C17E2R | 2,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
958 | 1730520106 | Lê Văn Trường | Giang | Nam | 24/12/1999 | TP HCM | C17Q3E2A | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
959 | 1730520108 | Vơ Lê Bích | Hoài | Nữ | 28/05/1999 | Phú Yên | C17Q3E2A | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
960 | 1730520112 | Nguyễn Phương | Khánh | Nữ | 17/05/1999 | Sóc Trăng | C17Q3E2A | 2,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
961 | 1730520141 | Nguyễn Thị Như | Yến | Nữ | 18/08/1999 | B́nh Định | C17Q3E2A | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
962 | 1730520205 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/05/1998 | ĐăkLăk | C17Q3E2B | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
963 | 1730520213 | Nguyễn Đ́nh Ngọc | Hải | Nam | 08/11/1998 | Đồng Nai | C17Q3E2B | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
964 | 1730520216 | Huỳnh Thị Mỹ | Huệ | Nữ | 27/10/1999 | Quảng Ngăi | C17Q3E2B | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
965 | 1730520232 | Nguyễn Hoàng | Sang | Nam | 26/02/1999 | TP HCM | C17Q3E2B | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
966 | 1730520235 | Huỳnh Thanh | Tân | Nam | 24/07/1999 | Tiền Giang | C17Q3E2B | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
967 | 1730520244 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 30/04/1999 | Bà Rịa Vũng Tàu | C17Q3E2B | 2,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
968 | 1730520245 | Nguyễn Văn | Tuấn | Nam | 21/03/1999 | B́nh Phước | C17Q3E2B | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
969 | 1730520316 | Dương Thị Ánh | Linh | Nữ | 08/09/1999 | B́nh Định | C17Q3E2C | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
970 | 1730520318 | Tạ Ngọc | Linh | Nam | 10/11/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2C | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
971 | 1730520320 | Trần Thị Thảo | Ly | Nữ | 20/12/1999 | Tiền Giang | C17Q3E2C | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
972 | 1730520321 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 05/08/1999 | Long An | C17Q3E2C | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
973 | 1730520329 | Trần Tấn | Sang | Nam | 28/04/1998 | Tp. HCM | C17Q3E2C | 2,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
974 | 1730520337 | Phan Kim | Tuyến | Nữ | 30/05/1999 | Hà Tĩnh | C17Q3E2C | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
975 | 1730520341 | Châu Kỳ | Vỷ | Nam | 06/06/1999 | Tây Ninh | C17Q3E2C | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
976 | 1730520343 | Vũ Nhật | Xuân | Nữ | 04/07/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2C | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
977 | 1730520346 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 12/09/1997 | Tiền Giang | C17Q3E2C | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
978 | 1811000051 | Đoàn Vân | Anh | Nữ | 13/04/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CKX01 | 2,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
979 | 1811000083 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Diễm | Nữ | 06/03/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CKX01 | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
980 | 1811001470 | Nguyễn Cao Thanh | Hằng | Nữ | 18/03/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CKX01 | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
981 | 1811000061 | Lê Thị Thu | Hồng | Nữ | 10/04/2000 | Phú Yên | CLC_18CKX01 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
982 | 1811000038 | Cao Thị | Huyền | Nữ | 31/03/2000 | Hà Nam | CLC_18CKX01 | 2,20 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
983 | 1811001442 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 07/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKX01 | 1,85 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
984 | 1811000076 | Dương Thị Ngọc | Ly | Nữ | 22/05/2000 | B́nh Định | CLC_18CKX01 | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
985 | 1811000042 | Trần Thị Tú | Ly | Nữ | 22/10/2000 | B́nh Định | CLC_18CKX01 | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
986 | 1811001438 | Ngô Trần Tiến | Nghiệp | Nam | 24/01/1999 | Đắk Lắk | CLC_18CKX01 | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
987 | 1811000599 | Trần Thị Thu | Phương | Nữ | 05/10/2000 | Nghệ An | CLC_18CKX01 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
988 | 1811000074 | Nguyễn Lê Minh | Thùy | Nữ | 27/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKX01 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
989 | 1811000039 | Vương Ngọc | Trinh | Nữ | 28/12/2000 | B́nh Phước | CLC_18CKX01 | 2,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
990 | 1811000112 | Huỳnh Nhật | Vàng | Nam | 12/02/2000 | B́nh Định | CLC_18CKX01 | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
991 | 1811000080 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 05/10/2000 | B́nh Dương | CLC_18CKX01 | 2,28 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
992 | 1811000657 | Phan Thị | Châu | Nữ | 17/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CKX02 | 2,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
993 | 1811001950 | Phạm Bùi Minh | Hiếu | Nam | 26/01/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
994 | 1811001383 | Hà Gia | Linh | Nữ | 12/02/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
995 | 1811001458 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 06/12/2000 | Tây Ninh | CLC_18CKX02 | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
996 | 1811001926 | Huỳnh Trương Hoài | Ngân | Nữ | 09/04/1998 | Ninh Thuận | CLC_18CKX02 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
997 | 1811000655 | Nguyễn Thị Vĩnh | Nghi | Nữ | 24/07/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKX02 | 2,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
998 | 1811001844 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | Nam | 26/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CKX02 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
999 | 1811000749 | Đinh Văn | Nhật | Nam | 12/08/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18CKX02 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1000 | 1811001384 | Đặng Hoàng | Phút | Nam | 18/09/2000 | Long An | CLC_18CKX02 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1001 | 1811000719 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 14/01/2000 | B́nh Định | CLC_18CKX02 | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1002 | 1811000606 | Mai Thị Ngọc | Trang | Nữ | 16/02/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 2,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1003 | 1811001960 | Nguyễn Thị Bảo | Xuyên | Nữ | 14/04/2000 | Bến Tre | CLC_18CKX02 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1004 | 1911000890 | Lương Vũ Trường | Giang | Nam | 05/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CKX | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1005 | 1911000400 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 04/02/2001 | B́nh Định | CLC_19CKX | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1006 | 1911000365 | Lâm Thanh | Như | Nữ | 30/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKX | 2,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1007 | 1911000915 | Nguyễn Thị | Nữ | Nữ | 05/04/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKX | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1008 | 1911000914 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | Nữ | 24/09/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKX | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1009 | 1911000918 | Ngô Trần Tiến | Phát | Nam | 12/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CKX | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1010 | 1911000996 | Phạm Đoàn Minh | Phương | Nữ | 28/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKX | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1011 | 1911000350 | Vơ Thị Thu | Thảo | Nữ | 26/08/2001 | Phú Yên | CLC_19CKX | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1012 | 1911000906 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 28/06/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKX | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1013 | 1911000413 | Đoàn Thị Anh | Thư | Nữ | 21/06/2001 | B́nh Thuận | CLC_19CKX | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1014 | 1911000896 | Nguyễn Anh | Toàn | Nam | 09/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CKX | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1015 | 1911000897 | Lê Văn | Tŕnh | Nam | 17/10/2000 | B́nh Định | CLC_19CKX | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1016 | 1821005990 | Lê Huỳnh Đức | Trí | Nam | 01/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKX | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1017 | 1911000870 | Vơ Kỳ | Viên | Nữ | 15/11/2001 | B́nh Định | CLC_19CKX | 1,87 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1018 | 1911000345 | Mang Thị Thanh | Vui | Nữ | 04/02/2001 | B́nh Định | CLC_19CKX | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1019 | 1911000371 | Nguyễn Thị Lan | Vy | Nữ | 07/11/2001 | B́nh Định | CLC_19CKX | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1020 | 1710530101 | Nguyễn Gia | Bảo | Nam | 15/06/1999 | Phú Yên | C17E3A | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1021 | 1710530104 | Mai Công | Đoàn | Nam | 28/05/1999 | B́nh Định | C17E3A | 1,61 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1022 | 1710530119 | Kinh Thành | Ni | Nam | 25/08/1999 | Quảng Ngăi | C17E3A | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1023 | 1710530120 | Vơ Văn | Phúc | Nam | 28/10/1999 | B́nh Định | C17E3A | 1,93 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1024 | 1710530124 | Vơ Ngọc | Tân | Nam | 13/08/1999 | B́nh Định | C17E3A | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1025 | 1710530128 | Bùi Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 16/11/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E3A | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1026 | 1710530132 | Nguyễn Anh | Ty | Nam | 08/10/1999 | Phú Yên | C17E3A | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1027 | 1710530134 | Trần Vũ Diệu | Yên | Nữ | 23/08/1999 | Phú Yên | C17E3A | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1028 | 1710530202 | Phan Nguyễn Huyền | Chi | Nữ | 29/08/1999 | Ninh Thuận | C17E3B | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1029 | 1710530208 | Trương Ngọc | Linh | Nam | 10/11/1997 | B́nh Thuận | C17E3B | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1030 | 1710530213 | Phan Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19/09/1999 | Lâm Đồng | C17E3B | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1031 | 1710530217 | Vơ Thị | Sương | Nữ | 30/10/1999 | B́nh Thuận | C17E3B | 2,37 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | |
1032 | 1710530304 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 11/01/1997 | B́nh Phước | C17E3C | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1033 | 1710530308 | Quyền Thị Thu | Hà | Nữ | 17/02/1999 | B́nh Dương | C17E3C | 1,96 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1034 | 1710530323 | Phạm Vũ Thảo | Nguyên | Nữ | 23/10/1998 | Kiên Giang | C17E3C | 2,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1035 | 1710530325 | Trần Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 19/04/1998 | B́nh Phước | C17E3C | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
1036 | 1710530336 | Nguyễn Phúc | Vinh | Nam | 06/02/1999 | Tiền Giang | C17E3C | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | CĐ | C17 | Logistics | C̣n học | Khoa Thương mại |