| TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||
| PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||
| DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO
TẠO TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2022 |
|||||||||||||||||||||||||||
| 1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục c̣n thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, t́nh h́nh nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
| 2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dơi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | |||||||||||||||||||||||||||
| 3. Các trường hợp c̣n thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
| 4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương tŕnh đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | |||||||||||||||||||||||||||
| 5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | |||||||||||||||||||||||||||
| GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | KHÓA | T̀NH TRẠNG | |||||||||||
| STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | XĂ HỘI | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
| 1 | 1621000170 | Lê Thị Kiều | Em | Nữ | 30/05/1997 | Đồng Tháp | 16DTK | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 2 | 1621003199 | Đinh Minh | Hoàng | Nam | 14/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTK | 1,75 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 3 | 1621003209 | Đặng Thị Tố | Loan | Nữ | 16/05/1998 | Bến Tre | 16DTK | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 4 | 1621003211 | Hoàng Thị | Lư | Nữ | 12/10/1998 | Thái B́nh | 16DTK | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 5 | 1621003233 | Huỳnh Thị Anh | Thoa | Nữ | 25/02/1998 | B́nh Định | 16DTK | 2,03 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 6 | 1621003253 | Trần Lê Hoàng | Yến | Nữ | 24/02/1998 | Đồng Tháp | 16DTK | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 7 | 1721000668 | Lâm Lê | Huy | Nam | 19/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTK | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 8 | 1721000671 | Lại Thị Thanh | Huyền | Nữ | 31/08/1999 | B́nh Phước | 17DTK | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 9 | 1721000670 | Lê Thị Thu | Huyền | Nữ | 04/07/1999 | Bến Tre | 17DTK | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 10 | 1721000667 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 13/10/1999 | Quảng Ngăi | 17DTK | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 11 | 1721000679 | Lê Thúy | Lam | Nữ | 18/03/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DTK | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 12 | 1721000680 | Trương Thị Thùy | Linh | Nữ | 22/05/1999 | Đăk Lăk | 17DTK | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 13 | 1721000688 | Nguyễn Lâm Phụng | Nghi | Nữ | 05/05/1999 | Bến Tre | 17DTK | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 14 | 1721000698 | Lê Trọng | Quư | Nam | 22/07/1999 | Thanh Hóa | 17DTK | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 15 | 1721000704 | Vũ Thị Thi | Thư | Nữ | 15/06/1999 | Đồng Nai | 17DTK | 1,90 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 16 | 1821002740 | Phạm Đức | Hải | Nam | 07/01/2000 | Đắk Lắk | 18DTK | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 17 | 1821002752 | Phạm Thị | Huyền | Nữ | 17/12/2000 | Nam Định | 18DTK | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 18 | 1821002758 | Nguyễn Đức | Khôi | Nam | 02/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 19 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | Nữ | 08/08/2000 | Long An | 18DTK | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 20 | 1821002791 | Lê Thị | Nhung | Nữ | 25/02/2000 | Thanh Hóa | 18DTK | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 21 | 1821002793 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 11/06/2000 | Đồng Nai | 18DTK | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 22 | 1821002805 | Vơ Huỳnh | Phúc | Nam | 28/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 23 | 1821002826 | Huỳnh Thu | Thảo | Nữ | 28/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 24 | 1821002828 | Lê Trương Thanh | Thảo | Nữ | 01/04/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DTK | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 25 | 1821002834 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 25/12/2000 | Kiên Giang | 18DTK | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 26 | 1821002851 | Nguyễn Ngọc Ngân | Trinh | Nữ | 23/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 27 | 1821002856 | Tô Ư | Văn | Nữ | 29/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 28 | 1621003181 | Nguyễn Thanh | Bảo | Nam | 27/05/1998 | Ninh Thuận | 16DTH | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 29 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | Nam | 22/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTH | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 30 | 1621003193 | Đặng Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 05/11/1998 | Lâm Đồng | 16DTH | 1,81 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 31 | 1621003206 | Phan Thành | Lâm | Nam | 05/01/1998 | Khánh Ḥa | 16DTH | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 32 | 1621003212 | Nguyễn Trương Trúc | Mai | Nữ | 17/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTH | 1,85 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 33 | 1621000206 | Dương Liên | Minh | Nam | 29/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTH | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 34 | 1621000249 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 27/10/1998 | B́nh Dương | 16DTH | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 35 | 1621000263 | Dương Ngọc | Trọng | Nam | 26/08/1996 | Quảng Trị | 16DTH | 2,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 36 | 1621003250 | Ngô Thị Thảo | Vy | Nữ | 07/12/1998 | Long An | 16DTH | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 37 | 1721000656 | Trần Thị Thanh | Châu | Nữ | 29/03/1999 | Quảng Nam | 17DTH | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 38 | 1721000660 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 09/01/1999 | Kiên Giang | 17DTH | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 39 | 1721000702 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | 26/03/1999 | Đăk Lăk | 17DTH | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 40 | 1721000714 | Huỳnh Phạm Thành | Trí | Nam | 10/01/1998 | Đăk Lăk | 17DTH | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 41 | 1821003641 | Lê Đỗ Ngọc | Khanh | Nữ | 25/05/2000 | Tây Ninh | 18DMC4 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 42 | 1821002711 | Chung Hữu | An | Nam | 07/12/2000 | B́nh Dương | 18DTH1 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 43 | 1821002714 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 10/05/2000 | An Giang | 18DTH1 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 44 | 1821002719 | Nguyễn Thị Thái | B́nh | Nữ | 24/05/2000 | Đắk Lắk | 18DTH1 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 45 | 1821002725 | Lê Thị | Dung | Nữ | 04/12/2000 | Hà Tĩnh | 18DTH1 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 46 | 1821002727 | Đinh Công | Dương | Nam | 02/10/2000 | Đắk Nông | 18DTH1 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 47 | 1821002757 | Trần Đ́nh Nguyên | Khoa | Nam | 09/04/2000 | Đồng Tháp | 18DTH1 | 2,65 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 48 | 1821002762 | Dương Khánh | Linh | Nữ | 25/11/2000 | B́nh Thuận | 18DTH1 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 49 | 1821002760 | Trần Tấn | Lộc | Nam | 01/08/2000 | Long An | 18DTH1 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 50 | 1821002767 | Phan Thị Xuân | Mai | Nữ | 24/03/2000 | Đồng Tháp | 18DTH1 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 51 | 1821001547 | Lê Hà Uyên | Nhi | Nữ | 15/05/2000 | Khánh Ḥa | 18DTH1 | 3,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 52 | 1821002797 | Lê Hoàng | Oanh | Nữ | 31/03/2000 | Phú Yên | 18DTH1 | 2,68 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 53 | 1821002806 | Trương Ngô A | Phượng | Nữ | 31/12/2000 | Bến Tre | 18DTH1 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 54 | 1821002814 | Trần Văn | Sang | Nam | 18/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH1 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 55 | 1821002818 | Tạ Kiến | Tâm | Nam | 22/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH1 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 56 | 1821002829 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 03/01/2000 | Đắk Lắk | 18DTH1 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 57 | 1821002832 | Đỗ Nguyễn Anh | Thoa | Nữ | 28/01/2000 | Quảng Ngăi | 18DTH1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 58 | 1821002449 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 03/02/2000 | Quảng Trị | 18DTH1 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 59 | 1821002849 | Bùi Minh | Trí | Nam | 05/02/2000 | B́nh Định | 18DTH1 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 60 | 1821002855 | Phạm Ngọc Tú | Uyên | Nữ | 27/02/2000 | Lâm Đồng | 18DTH1 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 61 | 1821002717 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 02/03/2000 | Thanh Hóa | 18DTH2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 62 | 1821002721 | Lại Thế | Cơ | Nam | 19/09/2000 | Nam Định | 18DTH2 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 63 | 1821002723 | Đào Thị Mỹ | Diễm | Nữ | 07/02/2000 | B́nh Định | 18DTH2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 64 | 1821002732 | Vơ Lam | Giang | Nam | 16/09/2000 | B́nh Định | 18DTH2 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 65 | 1821002745 | Vũ Duy | Hiếu | Nam | 30/07/1999 | Gia Lai | 18DTH2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 66 | 1821002749 | Đặng Minh | Hoàng | Nam | 18/12/1999 | B́nh Thuận | 18DTH2 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 67 | 1821001531 | Lâm Quốc | Huy | Nam | 04/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH2 | 3,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 68 | 1821002751 | Hoàng Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 01/11/2000 | Đắk Lắk | 18DTH2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 69 | 1821002764 | Trần Trọng | Linh | Nam | 10/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 70 | 1821002766 | Huỳnh Khánh | Ly | Nữ | 20/10/2000 | Quảng Ngăi | 18DTH2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 71 | 1821002773 | Phan Thúy | Nga | Nữ | 21/04/2000 | Đồng Nai | 18DTH2 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 72 | 1821002778 | Nguyễn Thị Huỳnh | Ngân | Nữ | 29/10/2000 | Sóc Trăng | 18DTH2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 73 | 1821002783 | Trần Văn | Nghĩa | Nam | 01/02/2000 | Quảng Ngãi | 18DTH2 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 74 | 1821002792 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 10/03/2000 | Đắk Lắk | 18DTH2 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 75 | 1821002807 | Lê Đức Minh | Quân | Nam | 04/01/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DTH2 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 76 | 1821002813 | Nguyễn Phước | Sang | Nữ | 19/07/2000 | Hải Pḥng | 18DTH2 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 77 | 1821002822 | Văn Công | Thành | Nam | 10/09/1999 | Đắk Nông | 18DTH2 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 78 | 1821002839 | Bùi Thị | Trang | Nữ | 16/01/2000 | B́nh Định | 18DTH2 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 79 | 1821002863 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 01/11/2000 | Quảng Trị | 18DTH2 | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tin học quản lư | C̣n học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 80 | 1621001786 | Nguyễn Nhật | Hào | Nam | 11/04/1998 | B́nh Định | 16DKS1 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 81 | 1621001781 | Phan Hoàng Tấn | Hải | Nam | 22/05/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKS1 | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 82 | 1621001815 | Lê Thị Phương | Linh | Nữ | 15/07/1997 | Đăk Lăk | 16DKS1 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 83 | 1621001897 | Phan Chí | Tin | Nam | 01/01/1998 | Khánh Ḥa | 16DKS1 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 84 | 1621004500 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 20/09/1998 | Tây Ninh | 16DKS2 | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 85 | 1621004560 | Nguyễn Hoàng Thủy | Tiên | Nữ | 07/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKS2 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 86 | 1621004487 | Đỗ Thị Kim | Chi | Nữ | 06/07/1998 | An Giang | 16DKS3 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 87 | 1621001668 | Vơ Hoàng Mỹ | Linh | Nữ | 09/02/1998 | Khánh Ḥa | 16DKS3 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 88 | 1621004520 | Trịnh Nguyễn Hà | My | Nữ | 01/12/1998 | Đăk Lăk | 16DKS3 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 89 | 1621004540 | Hồ Hưng | Quư | Nam | 23/11/1998 | B́nh Phước | 16DKS3 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 90 | 1621004561 | Nguyễn Thị | Trâm | Nữ | 04/09/1998 | Thanh Hóa | 16DKS3 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 91 | 1721001968 | Trần Thị Bích | Châu | Nữ | 18/07/1999 | Đồng Nai | 17DKS1 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 92 | 1721002021 | Lương Thị Thúy | Nga | Nữ | 23/05/1999 | Đồng Tháp | 17DKS1 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 93 | 1721002071 | Lê Thị Trúc | Thảo | Nữ | 12/07/1999 | Tiền Giang | 17DKS1 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 94 | 1721000413 | Nguyễn Lê Thy | Thy | Nữ | 20/08/1999 | Đồng Tháp | 17DKS1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 95 | 1721002100 | Trần Thị Thanh | Trúc | Nữ | 24/10/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DKS1 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 96 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | Nữ | 23/01/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DKS2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 97 | 1721002050 | Ngô Vũ Vân | Phương | Nữ | 16/06/1999 | B́nh Định | 17DKS2 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 98 | 1721002070 | Nguyễn Dương Nhả | Thảo | Nữ | 06/12/1999 | Bến Tre | 17DKS2 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 99 | 1721002106 | Bùi Thị Thu | Uyên | Nữ | 24/05/1999 | Vĩnh Long | 17DKS2 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 100 | 1721001966 | Đoàn Thị Thanh | Bạch | Nữ | 04/04/1997 | An Giang | 17DKS3 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 101 | 1721001969 | Trương Vĩ | Cường | Nam | 20/05/1999 | Cà Mau | 17DKS3 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 102 | 1721001994 | Đặng Thị | Hương | Nữ | 10/01/1999 | Kon Tum | 17DKS3 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 103 | 1721002013 | Oh Yun | Mi | Nữ | 05/07/1999 | Khánh Hòa | 17DKS3 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 104 | 1721002030 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 04/07/1999 | Thanh Hóa | 17DKS3 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 105 | 1721002047 | Hồ Thị Ngọc | Phước | Nữ | 20/07/1999 | B́nh Thuận | 17DKS3 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 106 | 1721002104 | Dương Thanh | Tuyết | Nữ | 01/01/1999 | Đồng Nai | 17DKS3 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 107 | 1821001736 | Phan Vương | An | Nữ | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS01 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 108 | 1821001779 | Vơ Cao Quỳnh | Anh | Nữ | 11/05/2000 | Kiên Giang | 18DKS01 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 109 | 1821004514 | Bùi Duy | Minh | Nam | 21/11/2000 | Hải Dương | 18DKS01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 110 | 1821001760 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | 22/03/2000 | Trà Vinh | 18DKS01 | 3,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 111 | 1821001713 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 24/09/2000 | Tiền Giang | 18DKS01 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 112 | 1821001688 | Châu Thị Kim | Phụng | Nữ | 20/08/2000 | Long An | 18DKS01 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 113 | 1821001746 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19/04/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKS01 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 114 | 1821001741 | Vơ Minh | Tân | Nam | 30/08/2000 | Trà Vinh | 18DKS01 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 115 | 1821001728 | Trần Thanh | Trinh | Nữ | 18/09/2000 | B́nh Phước | 18DKS01 | 2,62 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 116 | 1821001769 | Lê Minh | Trường | Nam | 07/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS01 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 117 | 1821001747 | Vũ Ánh | Tuyết | Nữ | 30/10/2000 | B́nh Phước | 18DKS01 | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 118 | 1821001770 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | Nữ | 17/02/2000 | Bến Tre | 18DKS01 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 119 | 1821004411 | Huỳnh Kỳ Phương | Anh | Nữ | 19/09/2000 | Khánh Ḥa | 18DKS02 | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 120 | 1821004451 | Phạm Ngọc | Giàu | Nữ | 17/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS02 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 121 | 1821004485 | Lê Huỳnh Duy | Khương | Nam | 31/03/2000 | Tiền Giang | 18DKS02 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 122 | 1821004504 | Triệu Yến | Linh | Nữ | 03/04/2000 | B́nh Thuận | 18DKS02 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 123 | 1821004559 | Trần Thị Mỹ | Nhi | Nữ | 31/10/2000 | An Giang | 18DKS02 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 124 | 1821004575 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 17/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS02 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 125 | 1821004577 | Trần Kim | Phúc | Nam | 28/05/2000 | Sóc Trăng | 18DKS02 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 126 | 1821004599 | Bùi Quốc | Thái | Nam | 16/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 127 | 1821004610 | Vơ Đ́nh Đức | Thắng | Nam | 25/09/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DKS02 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 128 | 1821004605 | Nguyễn Ngọc | Thi | Nữ | 28/05/2000 | Bạc Liêu | 18DKS02 | 3,48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 129 | 1821004606 | Trần Hoàng | Thiện | Nam | 03/07/2000 | Gia Lai | 18DKS02 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 130 | 1821004616 | Phan Thị | Thoa | Nữ | 13/02/2000 | Hà Tĩnh | 18DKS02 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 131 | 1821004631 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | Nữ | 20/09/2000 | Đồng Tháp | 18DKS02 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 132 | 1821004646 | Trần Gia | Tuấn | Nam | 12/05/2000 | An Giang | 18DKS02 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 133 | 1821004649 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/01/2000 | Tiền Giang | 18DKS02 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 134 | 1821004644 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | 02/07/2000 | Tiền Giang | 18DKS02 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 135 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | Nam | 25/01/2000 | Hà Tĩnh | 18DKS02 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 136 | 1821004409 | Châu Bảo | Anh | Nam | 18/08/2000 | Vĩnh Long | 18DKS03 | 3,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 137 | 1821004420 | Đặng Thái | B́nh | Nam | 10/09/2000 | B́nh Định | 18DKS03 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 138 | 1821004429 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Dao | Nữ | 25/03/2000 | B́nh Thuận | 18DKS03 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 139 | 1821004469 | Nguyễn Ái | Hoa | Nữ | 26/01/2000 | Lâm Đồng | 18DKS03 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 140 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | 20/03/2000 | Khánh Ḥa | 18DKS03 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 141 | 1821004487 | Đỗ Trung | Kiên | Nam | 01/04/2000 | An Giang | 18DKS03 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 142 | 1821004493 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 25/03/2000 | B́nh Định | 18DKS03 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 143 | 1821004508 | Trương Thị Ánh | Loan | Nữ | 26/04/2000 | Phú Yên | 18DKS03 | 3,29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 144 | 1821004519 | Hồ Thị Diễm | My | Nữ | 12/06/2000 | Kiên Giang | 18DKS03 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 145 | 1821004529 | Phan Vơ Nguyên | Ngọc | Nữ | 23/06/2000 | Bến Tre | 18DKS03 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 146 | 1821004531 | Phạm Thị Như | Ngọc | Nữ | 13/09/2000 | Tiền Giang | 18DKS03 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 147 | 1821004541 | Trần Thị Thảo | Nguyệt | Nữ | 11/09/2000 | Lâm Đồng | 18DKS03 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 148 | 1821004574 | Hà Thị Kim | Phụng | Nữ | 30/05/2000 | Kiên Giang | 18DKS03 | 3,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 149 | 1821004584 | Tô Lan | Phương | Nữ | 18/05/2000 | Gia Lai | 18DKS03 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 150 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | Nữ | 30/04/2000 | Vĩnh Long | 18DKS03 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 151 | 1821004652 | Trần Thị Thái | Uyên | Nữ | 16/05/2000 | Ninh Thuận | 18DKS03 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 152 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 11/12/2000 | Đắk Nông | 18DKS03 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 153 | 1821004432 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 15/02/1999 | Bến Tre | 18DKS04 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 154 | 1821004441 | Lê Thị Hiểu | Đan | Nữ | 12/09/2000 | Tiền Giang | 18DKS04 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 155 | 1821004447 | Nguyễn Cao Hương | Giang | Nữ | 11/08/2000 | Lâm Đồng | 18DKS04 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 156 | 1821004449 | Trần Thùy | Giang | Nữ | 08/12/2000 | Nam Định | 18DKS04 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 157 | 1821004461 | Phạm Thùy | Hiên | Nữ | 02/01/2000 | Thái B́nh | 18DKS04 | 3,38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 158 | 1821004463 | Lê Thị Diệu | Hiền | Nữ | 15/03/2000 | Phú Yên | 18DKS04 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 159 | 1821004470 | Trần Thị Mai | Hoa | Nữ | 03/10/2000 | Hải Dương | 18DKS04 | 3,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 160 | 1821004491 | Châu Thị Thúy | Kiều | Nữ | 20/10/2000 | Quảng Ngăi | 18DKS04 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 161 | 1821004496 | Bùi Thị Kim | Linh | Nữ | 07/04/2000 | B́nh Thuận | 18DKS04 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 162 | 1821004511 | Phạm Ngọc Gia | Ly | Nữ | 01/01/2000 | Đắk Lắk | 18DKS04 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 163 | 1821004528 | Nguyễn Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 17/11/2000 | Khánh Ḥa | 18DKS04 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 164 | 1821004643 | Nguyễn Văn | Trung | Nam | 13/10/2000 | Kon Tum | 18DKS04 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 165 | 1821004666 | Nguyễn Trường | Vy | Nữ | 03/03/2000 | Tiền Giang | 18DKS04 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 166 | 1721002565 | Trần Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 12/03/1999 | Lâm Đồng | CLC_17DKS | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 167 | 1721002597 | Trần Khoa | Nguyên | Nam | 04/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DKS | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 168 | 1721002035 | Đặng Thị Như | Nguyệt | Nữ | 17/01/1999 | Tây Ninh | CLC_17DKS | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 169 | 1721002605 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/07/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_17DKS | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 170 | 1721002625 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 25/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DKS | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 171 | 1721002099 | Nhâm Thanh | Trúc | Nữ | 20/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DKS | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 172 | 1821004414 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 20/01/2000 | Ninh B́nh | CLC_18DKS01 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 173 | 1821004416 | Phạm Vũ Quỳnh | Anh | Nữ | 30/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DKS01 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 174 | 1821004422 | Quách Thanh | B́nh | Nam | 28/05/2000 | Kiên Giang | CLC_18DKS01 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 175 | 1821004433 | Phạm Thị Thùy | Dung | Nữ | 26/03/2000 | Ninh Thuận | CLC_18DKS01 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 176 | 1821004436 | Huỳnh Thị Thùy | Duyên | Nữ | 25/10/2000 | B́nh Định | CLC_18DKS01 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 177 | 1821002289 | Nhan Tuấn | Kiệt | Nam | 11/12/2000 | Long An | CLC_18DKS01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 178 | 1821004494 | Đỗ Nguyên Phương | Lam | Nữ | 10/01/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DKS01 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 179 | 1821004509 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 12/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS01 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 180 | 1821004567 | Phạm Trương Tuyết | Nhung | Nữ | 30/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS01 | 3,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 181 | 1821004580 | Lê Khánh | Phương | Nữ | 15/07/2000 | Đồng Nai | CLC_18DKS01 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 182 | 1821002282 | Phạm Nữ Nhật | Quyên | Nữ | 10/07/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DKS01 | 3,28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 183 | 1821004611 | Trần Minh | Thịnh | Nam | 17/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS01 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 184 | 1821004662 | Lê Hoàng Thúy | Vy | Nữ | 13/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS01 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 185 | 1821004671 | Phạm Thoại Nhă | Vy | Nữ | 19/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS01 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 186 | 1821004423 | Nguyễn Đức | Bảo | Nam | 03/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 187 | 1821004445 | Hoàng Nữ Thục | Đoan | Nữ | 04/04/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DKS02 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 188 | 1821004472 | Nguyễn Dư | Hậu | Nam | 18/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 189 | 1821005690 | Vơ Quang | Huy | Nam | 16/03/2000 | An Giang | CLC_18DKS02 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 190 | 1821004484 | Phạm Quang | Khánh | Nam | 07/07/2000 | Hà Nội | CLC_18DKS02 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 191 | 1821004532 | Trần Nguyên | Ngọc | Nam | 02/08/2000 | Quảng B́nh | CLC_18DKS02 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 192 | 1821005461 | Huỳnh Trác | Nhiên | Nam | 21/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 193 | 1821004576 | Nguyễn Tiến | Phúc | Nam | 08/01/2000 | Nghệ An | CLC_18DKS02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 194 | 1821002812 | Tăng Duy | Quyền | Nam | 11/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 195 | 1821004595 | Trần Nghĩa | Tâm | Nữ | 13/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 196 | 1821004608 | Lâm Văn | Thắng | Nam | 20/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 197 | 1621001627 | Trần Thị Hồng | Cầm | Nữ | 28/10/1998 | An Giang | 16DLH | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 198 | 1621004430 | Trịnh Thị Linh | Chi | Nữ | 28/12/1998 | Đăk Lăk | 16DLH | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 199 | 1621004461 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 11/02/1998 | Tiền Giang | 16DLH | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 200 | 1621001717 | Huỳnh Ngọc | Thi | Nữ | 27/05/1997 | B́nh Phước | 16DLH | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 201 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | Nam | 02/10/1997 | An Giang | 16DLH | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 202 | 1621004478 | Nguyễn Minh Quốc | Vương | Nam | 16/01/1998 | Tiền Giang | 16DLH | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 203 | 1721001855 | Trần Tiến | Anh | Nam | 18/05/1999 | Quảng B́nh | 17DLH | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 204 | 1721001859 | Nguyễn Thị | B́nh | Nữ | 09/03/1999 | Thanh Hóa | 17DLH | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 205 | 1721001863 | Hồ Thị Hoa | Đào | Nữ | 19/08/1999 | Quảng Ngăi | 17DLH | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 206 | 1721001884 | Kiều Ngô Kim | Khánh | Nữ | 02/09/1999 | Tây Ninh | 17DLH | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 207 | 1721001893 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 04/03/1999 | Quảng Ngăi | 17DLH | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 208 | 1721001902 | Trần Lam | Ngọc | Nữ | 21/09/1999 | Đồng Nai | 17DLH | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 209 | 1821001645 | Vi Thanh | Hằng | Nữ | 11/09/2000 | An Giang | 18DLH1 | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 210 | 1821004271 | Lữ Lê Ngọc | Hậu | Nữ | 26/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH1 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 211 | 1821004274 | Huỳnh Văn Thanh | Huy | Nam | 26/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 212 | 1821004280 | Trần Lê | Kha | Nam | 22/05/2000 | Tiền Giang | 18DLH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 213 | 1821004283 | Ngô Thị Thanh | Kiều | Nữ | 16/10/2000 | B́nh Định | 18DLH1 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 214 | 1821004288 | Nguyễn Thị Phan | Liên | Nữ | 12/03/1998 | Đà Nẵng | 18DLH1 | 3,41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 215 | 1821004293 | Nguyễn Đặng Thanh | Loan | Nữ | 28/08/2000 | B́nh Thuận | 18DLH1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 216 | 1821004295 | Nguyễn Ngọc Gia | Long | Nam | 28/02/2000 | Khánh Ḥa | 18DLH1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 217 | 1821001630 | Nguyễn Trần Công | Minh | Nam | 30/03/2000 | Vĩnh Long | 18DLH1 | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 218 | 1821004321 | Nguyễn Lâm Yến | Nhi | Nữ | 13/10/2000 | B́nh Định | 18DLH1 | 3,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 219 | 1821004322 | Phan Thị Ư | Nhi | Nữ | 06/02/2000 | B́nh Định | 18DLH1 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 220 | 1821001639 | Đỗ Kim | Phụng | Nữ | 19/03/2000 | Đồng Tháp | 18DLH1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 221 | 1821001635 | Lê Thị Kim | Quyên | Nữ | 08/02/2000 | Ninh Thuận | 18DLH1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 222 | 1821001803 | Tôn Nữ Thục | Quyên | Nữ | 23/03/2000 | B́nh Phước | 18DLH1 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 223 | 1821004343 | Đỗ Đức | Tâm | Nam | 13/03/2000 | Phú Yên | 18DLH1 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 224 | 1821004347 | Nguyễn Phúc | Thạnh | Nam | 05/12/2000 | Tiền Giang | 18DLH1 | 3,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 225 | 1821001657 | Trần Thị Thu | Thủy | Nữ | 02/07/2000 | Long An | 18DLH1 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 226 | 1821004355 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 25/06/2000 | Đồng Nai | 18DLH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 227 | 1821004361 | Trần Văn | Toán | Nam | 06/02/2000 | Long An | 18DLH1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 228 | 1821004368 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 03/12/2000 | An Giang | 18DLH1 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 229 | 1821004378 | Phạm Lê Hải | Triều | Nữ | 16/03/2000 | Khánh Ḥa | 18DLH1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 230 | 1821004377 | Trần Phạm Song | Tŕnh | Nam | 08/01/2000 | Đồng Nai | 18DLH1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 231 | 1821004383 | Lê Lư Trần | Trung | Nam | 18/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH1 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 232 | 1821004390 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19/04/2000 | Tiền Giang | 18DLH1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 233 | 1821004387 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 07/03/2000 | Cà Mau | 18DLH1 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 234 | 1821004403 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 17/06/2000 | Gia Lai | 18DLH1 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 235 | 1821004238 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 31/10/2000 | B́nh Phước | 18DLH2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 236 | 1821004245 | Huỳnh Ngọc | Cẩm | Nữ | 05/03/2000 | Long An | 18DLH2 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 237 | 1821004251 | Xa Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 08/07/2000 | Quảng Nam | 18DLH2 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 238 | 1821004265 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 30/06/2000 | Gia Lai | 18DLH2 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 239 | 1821001598 | Thái Thị Thanh | Hằng | Nữ | 01/10/2000 | B́nh Phước | 18DLH2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 240 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | Nữ | 22/10/2000 | Đồng Nai | 18DLH2 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 241 | 1821004275 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 24/03/2000 | Quảng Ngăi | 18DLH2 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 242 | 1821004285 | Vơ Thị Lam | Kiều | Nữ | 31/12/2000 | Bến Tre | 18DLH2 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 243 | 1821004307 | Vơ Cao Gia | Na | Nữ | 18/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 244 | 1821004350 | Dương Thị Hoài | Thu | Nữ | 15/08/2000 | Hà Tĩnh | 18DLH2 | 3,06 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 245 | 1821004373 | Âu Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 11/05/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DLH2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 246 | 1821004386 | Lê Cẩm | Tú | Nữ | 05/01/2000 | B́nh Định | 18DLH2 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 247 | 1821004392 | Bùi Thảo | Vân | Nữ | 21/10/2000 | B́nh Dương | 18DLH2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 248 | 1821004396 | Tô Triệu | Vũ | Nam | 04/10/2000 | Bạc Liêu | 18DLH2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 249 | 1821004401 | Nguyễn Trần Tường | Vy | Nữ | 09/09/1999 | Quảng Ngăi | 18DLH2 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 250 | 1821005555 | Nguyễn Thị Ánh | Xuân | Nữ | 27/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 251 | 1621002403 | Lê Thị Hồng | Đào | Nữ | 13/12/1998 | Tiền Giang | 16DQN1 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 252 | 1621002404 | Phạm Ngọc | Đạt | Nam | 15/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN1 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 253 | 1621002408 | Lê Văn | Đô | Nam | 16/04/1998 | Quảng Ngăi | 16DQN1 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 254 | 1621002440 | Nguyễn Lệ | Kỳ | Nữ | 08/09/1996 | Long An | 16DQN1 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 255 | 1621002441 | Trần Thị Cẩm | Lan | Nữ | 19/12/1998 | Tiền Giang | 16DQN1 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 256 | 1621002452 | Nguyễn Thị Mỹ | Loan | Nữ | 05/05/1998 | Phú Yên | 16DQN1 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 257 | 1621002480 | Ninh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 27/12/1998 | Lâm Đồng | 16DQN1 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 258 | 1621002522 | Uông Nguyễn Thảo | Vi | Nữ | 22/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN1 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 259 | 1621002397 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 03/06/1998 | Lâm Đồng | 16DQN2 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 260 | 1621005040 | Trần Văn | Chiến | Nam | 21/05/1998 | Tiền Giang | 16DQN2 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 261 | 1621005041 | Nguyễn Quang | Đạt | Nam | 21/01/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DQN2 | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 262 | 1621005043 | Đặng Công | Đức | Nam | 19/06/1998 | Đồng Nai | 16DQN2 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 263 | 1621002418 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 27/07/1998 | Bến Tre | 16DQN2 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 264 | 1621002429 | Trần Thanh | Hiếu | Nam | 17/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN2 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 265 | 1621005058 | Lê Thị Thúy | Liểu | Nữ | 03/03/1998 | Long An | 16DQN2 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 266 | 1621005069 | Nguyễn Đ́nh Tuấn | Ngọc | Nam | 25/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN2 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 267 | 1621005072 | Lộc Thị Ư | Như | Nữ | 28/10/1997 | B́nh Phước | 16DQN2 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 268 | 1621005075 | Huỳnh Ngọc Hà Kiều | Oanh | Nữ | 25/01/1998 | Quảng Nam | 16DQN2 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 269 | 1621005087 | Phạm Lê Anh | Thư | Nữ | 19/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN2 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 270 | 1721002548 | Cao Ngọc | Hà | Nữ | 17/11/1999 | Hà Nội | 17DQN1 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 271 | 1721002559 | Chóng Nguyệt | Hồng | Nữ | 07/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQN1 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 272 | 1721002586 | Chềnh Thị | My | Nữ | 05/01/1999 | Đồng Nai | 17DQN1 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 273 | 1721002587 | Trần Thị Hoa | Mỹ | Nữ | 01/01/1999 | Bến Tre | 17DQN1 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 274 | 1721002615 | Lư Thanh | Quyền | Nữ | 04/04/1999 | Tây Ninh | 17DQN1 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 275 | 1721002638 | Lê Nguyễn Hữu | Trí | Nam | 04/08/1999 | B́nh Dương | 17DQN1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 276 | 1721002648 | Tạ Huỳnh Thúy | Vy | Nữ | 06/04/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DQN1 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 277 | 1721002546 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | Nữ | 22/05/1999 | Đồng Nai | 17DQN2 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 278 | 1721002563 | Nguyễn Vân | Khanh | Nữ | 10/09/1999 | Đồng Nai | 17DQN2 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 279 | 1721002593 | Nguyễn Thị Thuỳ | Ngoan | Nữ | 15/02/1999 | Quảng Ngăi | 17DQN2 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 280 | 1721002601 | Lữ Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/07/1999 | Long An | 17DQN2 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 281 | 1721002610 | Đặng Thị Kiều | Nương | Nữ | 29/07/1999 | B́nh Phước | 17DQN2 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 282 | 1721002618 | Lê Trần Đan | Quỳnh | Nữ | 06/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQN2 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 283 | 1721002641 | Lê Ngọc | Trinh | Nữ | 21/05/1999 | Cà Mau | 17DQN2 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 284 | 1721001948 | Trần Thị Bích | Tuyền | Nữ | 01/08/1999 | Vĩnh Long | 17DQN2 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 285 | 1721001953 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | Nữ | 11/05/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DQN2 | 2,79 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 286 | 1821005409 | Nguyễn Thị Minh | Hân | Nữ | 13/09/2000 | Long An | 18DQN01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 287 | 1821005414 | Trương Minh | Hiếu | Nam | 24/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQN01 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 288 | 1821001887 | Lê Trần Tuấn | Kiệt | Nam | 23/11/2000 | Long An | 18DQN01 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 289 | 1821005428 | Nguyễn Đ́nh Anh | Kiệt | Nam | 30/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN01 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 290 | 1821001816 | Huỳnh Thanh | Lam | Nam | 15/08/2000 | Tiền Giang | 18DQN01 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 291 | 1821001813 | Phan Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 02/12/2000 | B́nh Phước | 18DQN01 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 292 | 1821001868 | Đào Thị Kim | Ngân | Nữ | 21/01/2000 | Tiền Giang | 18DQN01 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 293 | 1821001822 | Phan Thị Xuân | Nhi | Nữ | 10/03/2000 | B́nh Thuận | 18DQN01 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 294 | 1821001883 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 21/11/2000 | Bến Tre | 18DQN01 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 295 | 1821001880 | Nguyễn Thị Xuân | Sang | Nữ | 02/01/2000 | Quảng Ngăi | 18DQN01 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 296 | 1821001867 | Phạm Thị Trang | Thi | Nữ | 27/09/2000 | Quảng Nam | 18DQN01 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 297 | 1821005504 | Mai Thị Lệ | Thu | Nữ | 04/01/2000 | B́nh Định | 18DQN01 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 298 | 1821001862 | Nguyễn Lê Cẩm | Tiên | Nữ | 03/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN01 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 299 | 1821005526 | Phạm Thiên | Trang | Nữ | 07/05/2000 | Kiên Giang | 18DQN01 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 300 | 1821001833 | Hồ Thị Thu | Uyên | Nữ | 09/12/2000 | Vĩnh Long | 18DQN01 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 301 | 1821001856 | Lê Thị Thảo | Uyên | Nữ | 05/02/2000 | Lâm Đồng | 18DQN01 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 302 | 1821001789 | Phan Lê Thúy | Vy | Nữ | 25/04/2000 | Bến Tre | 18DQN01 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 303 | 1821005367 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 05/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN02 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 304 | 1821005368 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 31/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 305 | 1821005371 | Nguyễn Trang | Anh | Nữ | 27/11/2000 | Đồng Nai | 18DQN02 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 306 | 1821005377 | Dương Thị Thanh | B́nh | Nữ | 08/09/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQN02 | 3,03 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 307 | 1821005381 | Nguyễn Phan Minh | Châu | Nữ | 13/02/2000 | Đồng Tháp | 18DQN02 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 308 | 1821005396 | Nguyễn Thị Tâm | Đang | Nữ | 30/10/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DQN02 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 309 | 1821005417 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 01/05/2000 | Đồng Nai | 18DQN02 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 310 | 1821005440 | Nguyễn Quốc | Lập | Nam | 14/09/2000 | Hà Nội | 18DQN02 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 311 | 1821005462 | Nguyễn Thị Tiểu | Nhiên | Nữ | 20/06/2000 | Ninh Thuận | 18DQN02 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 312 | 1821005463 | Nguyễn Thanh | Nhiều | Nam | 18/08/2000 | Vĩnh Long | 18DQN02 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 313 | 1821005468 | Trương Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 04/09/2000 | Lâm Đồng | 18DQN02 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 314 | 1821005469 | Lê Đặng Thị Yến | Phi | Nữ | 21/07/2000 | Khánh Ḥa | 18DQN02 | 2,92 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 315 | 1821005470 | Trần Kim | Phụng | Nữ | 11/01/2000 | Kiên Giang | 18DQN02 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 316 | 1821005521 | Lê Trần Thủy | Tiên | Nữ | 09/10/2000 | Long An | 18DQN02 | 3,18 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 317 | 1821005533 | Mai Thanh | Trúc | Nữ | 16/10/2000 | Đồng Tháp | 18DQN02 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 318 | 1821005542 | Huỳnh Bá | Tường | Nam | 30/07/2000 | An Giang | 18DQN02 | 2,92 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 319 | 1821005545 | Nguyễn Hữu Quốc | Văn | Nam | 05/03/2000 | Khánh Ḥa | 18DQN02 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 320 | 1821005553 | Nguyễn Thảo | Vy | Nữ | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN02 | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 321 | 1821005376 | Nguyễn Minh | Bách | Nam | 17/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 3,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 322 | 1821005398 | Dương Vũ | Đằng | Nam | 19/11/2000 | Sóc Trăng | 18DQN03 | 3,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 323 | 1821001025 | Lê Thị | Đậm | Nữ | 06/03/2000 | Long An | 18DQN03 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 324 | 1821005410 | Lê Khánh | Hội | Nữ | 14/09/2000 | Đắk Lắk | 18DQN03 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 325 | 1821005423 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 22/08/2000 | Gia Lai | 18DQN03 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 326 | 1821005424 | Phạm Nguyễn Quế | Hương | Nữ | 21/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 327 | 1821005426 | Dương Phú | Khoa | Nam | 05/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 328 | 1821005429 | Lê Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 09/04/2000 | Quảng Ngăi | 18DQN03 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 329 | 1821005438 | Phan Thị Quỳnh | Linh | Nữ | 12/10/2000 | Tiền Giang | 18DQN03 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 330 | 1821005446 | Đặng Thị Thảo | My | Nữ | 05/06/2000 | Tiền Giang | 18DQN03 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 331 | 1821005479 | Nguyễn Hoàng | Phương | Nữ | 15/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 332 | 1821005482 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 16/01/2000 | B́nh Thuận | 18DQN03 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 333 | 1821005486 | Đoàn Thị Phương | Thanh | Nữ | 14/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 334 | 1821005489 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | Nữ | 26/02/2000 | B́nh Định | 18DQN03 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 335 | 1821005496 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 01/12/2000 | Khánh Ḥa | 18DQN03 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 336 | 1821005498 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Nữ | 06/07/2000 | B́nh Dương | 18DQN03 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 337 | 1821005508 | Đinh Thị | Thúy | Nữ | 10/10/2000 | Lâm Đồng | 18DQN03 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 338 | 1821005522 | Phạm Mai Cát | Tiên | Nữ | 01/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 339 | 1821005525 | Lê Thị Ngọc | Trang | Nữ | 31/05/2000 | Tây Ninh | 18DQN03 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 340 | 1821005360 | Giang Thái | An | Nam | 18/01/2000 | Kiên Giang | 18DQN04 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 341 | 1821005378 | Huỳnh Ngô Gia | Bảo | Nam | 16/07/2000 | Đồng Nai | 18DQN04 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 342 | 1821005384 | Ngô Mạnh | Cường | Nam | 05/09/2000 | Khánh Ḥa | 18DQN04 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 343 | 1821005390 | Lê Thị Mỹ | Dung | Nữ | 20/12/2000 | B́nh Định | 18DQN04 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 344 | 1821005399 | Nguyễn Quốc | Đoàn | Nam | 02/09/2000 | Vĩnh Long | 18DQN04 | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 345 | 1821005404 | Lê Thúy | Hà | Nữ | 10/09/2000 | Khánh Ḥa | 18DQN04 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 346 | 1821005407 | Thái Gia | Hào | Nam | 12/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 1,76 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 347 | 1821005415 | Phạm Thị Thúy | Hằng | Nữ | 04/09/2000 | B́nh Phước | 18DQN04 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 348 | 1821005441 | Lê Phan Thiên | Lư | Nữ | 05/10/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQN04 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 349 | 1821005443 | Nguyễn Thị Tú | Mai | Nữ | 12/09/2000 | Cần Thơ | 18DQN04 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 350 | 1821005453 | Trần Thụy Bích | Ngọc | Nữ | 02/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 3,32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 351 | 1821005455 | Nguyễn Như | Nguyệt | Nữ | 01/06/2000 | B́nh Định | 18DQN04 | 3,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 352 | 1821005472 | Lê Hồng | Phong | Nam | 06/04/2000 | Khánh Ḥa | 18DQN04 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 353 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | Nữ | 11/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 354 | 1821005476 | Nguyễn Thị Hồng | Phước | Nữ | 02/02/2000 | Quảng Ngăi | 18DQN04 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 355 | 1821005495 | Huỳnh Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 24/12/2000 | Long An | 18DQN04 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 356 | 1821005503 | Mai Thị Kim | Thu | Nữ | 13/01/2000 | B́nh Thuận | 18DQN04 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 357 | 1821005509 | Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 28/06/2000 | Lâm Đồng | 18DQN04 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 358 | 1821005518 | Trần Hoàng Yến | Thy | Nữ | 21/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 359 | 1821005539 | Đoàn Ngọc Thanh | Tuyền | Nữ | 12/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 360 | 1821005546 | Lê Thị Bích | Vân | Nữ | 19/08/2000 | Đồng Nai | 18DQN04 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 361 | 1821005548 | Nguyễn Thành | Việt | Nam | 02/02/2000 | Kiên Giang | 18DQN04 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 362 | 1821005557 | Lê Thị Mỹ | Yến | Nữ | 12/07/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DQN04 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 363 | 1521000549 | Ngô Quang | Hiến | Nam | 04/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 15DSK | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 15D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 364 | 1621004425 | Trần Phương | Anh | Nữ | 26/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DSK | 2,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 365 | 1621004442 | Lê Hồng | Duyên | Nữ | 05/04/1998 | Quảng Ngăi | 16DSK | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 366 | 1621004441 | Trương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 16/04/1998 | Gia Lai | 16DSK | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 367 | 1621001632 | Phan Văn | Đức | Nam | 05/10/1998 | Hà Tĩnh | 16DSK | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 368 | 1621001664 | Nguyễn Công | Lắm | Nam | 10/08/1998 | Quảng Ngăi | 16DSK | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 369 | 1621004453 | Đào Thị | Nga | Nữ | 17/01/1998 | B́nh Định | 16DSK | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 370 | 1621001709 | Hà Thị Phương | Thảo | Nữ | 27/10/1998 | B́nh Phước | 16DSK | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 371 | 1621004465 | Nguyễn Thị Thùy | Tiên | Nữ | 25/07/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DSK | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 372 | 1621004475 | Trần Tuyết | Vân | Nữ | 25/05/1998 | Bạc Liêu | 16DSK | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 373 | 1721001898 | Nguyễn Hoàng Trà | My | Nữ | 27/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DSK | 3,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 374 | 1721000214 | Đào Nguyễn Phương | Ngân | Nữ | 09/03/1999 | Quảng Ngăi | 17DSK | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 375 | 1721001905 | Vơ Lương Hạnh | Nguyên | Nữ | 05/12/1999 | Đồng Nai | 17DSK | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 376 | 1721001916 | Trịnh Nguyễn Chí | Sĩ | Nam | 02/01/1999 | Cần Thơ | 17DSK | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 377 | 1721001918 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | 14/04/1999 | Đồng Tháp | 17DSK | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 378 | 1721001937 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 06/04/1999 | Tiền Giang | 17DSK | 3,53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 379 | 1721003234 | Nguyễn Thị Mỹ | Trân | Nữ | 02/04/1999 | B́nh Thuận | 17DSK | 3,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 380 | 1721001952 | Trần Vân | Vy | Nữ | 24/06/1999 | Đồng Tháp | 17DSK | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 381 | 1721001954 | Trần Kỳ | Vỹ | Nam | 16/10/1999 | Lâm Đồng | 17DSK | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 382 | 1721001957 | Vũ Hoàng | Yến | Nữ | 19/06/1999 | Đăk Lăk | 17DSK | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 383 | 1821004230 | Nguyễn Phan Trường | An | Nam | 10/09/2000 | Quảng Nam | 18DSK | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 384 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 10/08/2000 | Long An | 18DSK | 3,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 385 | 1821004243 | Vơ Linh | Chi | Nữ | 08/03/2000 | Đồng Nai | 18DSK | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 386 | 1821004244 | Bùi Thị Kiều | Chinh | Nữ | 05/08/2000 | Lâm Đồng | 18DSK | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 387 | 1821004248 | Trương Thị Kim | Dung | Nữ | 15/08/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DSK | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 388 | 1821004256 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 07/12/2000 | Đồng Tháp | 18DSK | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 389 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | Nữ | 06/03/2000 | Quảng Ngăi | 18DSK | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 390 | 1821004262 | Thái Doăn | Hiếu | Nam | 17/06/2000 | Nghệ An | 18DSK | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 391 | 1821004277 | Đặng Thị Mai | Hương | Nữ | 05/07/2000 | Quảng Ngăi | 18DSK | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 392 | 1821004304 | Nguyễn Thị Cát | Mẫn | Nữ | 28/03/2000 | Quảng Nam | 18DSK | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 393 | 1821004306 | Nguyễn Thị Thảo | My | Nữ | 01/10/2000 | Kon Tum | 18DSK | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 394 | 1821004539 | Đào Phước | Nguyên | Nam | 20/10/2000 | B́nh Phước | 18DSK | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 395 | 1821004324 | Trần Hồng Loan | Nhi | Nữ | 24/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DSK | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 396 | 1821001673 | Vũ Châu Ngọc | Nữ | Nữ | 16/01/2000 | Sóc Trăng | 18DSK | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 397 | 1821004330 | Ṿng Dảu | Phúc | Nam | 22/06/2000 | Đồng Nai | 18DSK | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 398 | 1821004586 | Đặng Ngọc Trúc | Quỳnh | Nữ | 12/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DSK | 3,26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 399 | 1821004336 | Phan Thục | Quỳnh | Nữ | 03/06/2000 | Lâm Đồng | 18DSK | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 400 | 1821004614 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 31/10/2000 | B́nh Phước | 18DSK | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 401 | 1821004352 | Tăng Anh | Thuận | Nam | 07/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DSK | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 402 | 1821001653 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 12/05/2000 | Cà Mau | 18DSK | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 403 | 1821004357 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | 22/08/2000 | Quảng Ngăi | 18DSK | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 404 | 1821004362 | Đoàn Khánh | Trà | Nữ | 05/03/2000 | Đắk Lắk | 18DSK | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 405 | 1821004367 | Trần Thị Bích | Trâm | Nữ | 19/12/2000 | Kiên Giang | 18DSK | 3,07 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 406 | 1821004376 | Trương Đào Tú | Trinh | Nữ | 22/06/2000 | Đồng Tháp | 18DSK | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 407 | 1821004381 | Nguyễn Thị | Trọng | Nữ | 12/03/2000 | Gia Lai | 18DSK | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 408 | 1821004385 | Ông Gia | Tuệ | Nữ | 16/05/2000 | Sóc Trăng | 18DSK | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 409 | 1821004389 | Hoàng Kim | Tuyến | Nữ | 01/01/2000 | B́nh Phước | 18DSK | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 410 | 1821001676 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | 11/08/2000 | Bến Tre | 18DSK | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 411 | 1821004393 | Đặng Thị Thu | Vân | Nữ | 09/06/2000 | Gia Lai | 18DSK | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 412 | 1821004394 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vân | Nữ | 09/07/2000 | Đắk Lắk | 18DSK | 3,15 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | |
| 413 | 1821004397 | Hoàng Thị | Vui | Nữ | 29/08/2000 | Nam Định | 18DSK | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 414 | 1821004400 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 17/03/2000 | B́nh Dương | 18DSK | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 415 | 1821004402 | Trần Bảo Ư | Vy | Nữ | 02/10/2000 | Khánh Ḥa | 18DSK | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 416 | 1821004404 | Nguyễn Thị Thanh | Xuyến | Nữ | 14/03/2000 | Tiền Giang | 18DSK | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | C̣n học | Khoa Du lịch | ||
| 417 | 1821005340 | Đào Thanh | Xuân | Nữ | 03/03/2000 | Đồng Nai | IP_18DAF | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kế toán & Tài chính | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 418 | 1621000317 | Lê Thị | Duyên | Nữ | 27/08/1998 | Hải Dương | 16DKT1 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 419 | 1621003323 | Vơ Thị | Hằng | Nữ | 04/02/1998 | Đăk Lăk | 16DKT1 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 420 | 1621003116 | Trương Thị | Hoa | Nữ | 20/04/1997 | B́nh Phước | 16DKT1 | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 421 | 1621000362 | Vương Thị Nhật | Lệ | Nữ | 17/08/1998 | Nghệ An | 16DKT1 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 422 | 1621003419 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 11/03/1998 | Đăk Lăk | 16DKT1 | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 423 | 1621003447 | Huỳnh Thị | Phượng | Nữ | 15/09/1998 | B́nh Định | 16DKT1 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 424 | 1621003468 | Trần Xuân | Thắng | Nam | 25/04/1998 | Đồng Nai | 16DKT1 | 1,79 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 425 | 1621003542 | Đặng Hoàng Anh | Tuyền | Nữ | 01/03/1998 | Quảng Nam | 16DKT1 | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 426 | 1621003316 | Ngô Thị | Hà | Nữ | 16/09/1998 | Hưng Yên | 16DKT2 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 427 | 1621003345 | Trần Thị Thu | Hồng | Nữ | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT2 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 428 | 1621003372 | Đinh Thị | Lan | Nữ | 02/11/1998 | Nghệ An | 16DKT2 | 2,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 429 | 1621003395 | Phan Thị Nhu | Mỹ | Nữ | 19/05/1998 | Vĩnh Long | 16DKT2 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 430 | 1621003767 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 03/04/1998 | Hà Tĩnh | 16DKT2 | 1,92 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 431 | 1621003532 | Nguyễn Ngọc | Trinh | Nữ | 04/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT2 | 1,59 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 432 | 1621003571 | Hoàng Thị Ánh | Xuân | Nữ | 10/09/1998 | B́nh Thuận | 16DKT2 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 433 | 1621003276 | Đặng Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 20/03/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKT3 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 434 | 1621003335 | Hoàng Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/03/1998 | Đăk Lăk | 16DKT3 | 2,27 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 435 | 1621003394 | Hoàng Thị Kiều | My | Nữ | 14/11/1998 | Gia Lai | 16DKT3 | 1,65 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 436 | 1621003409 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 12/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT3 | 1,99 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 437 | 1621003420 | Cao Nguyễn | Nhi | Nữ | 14/06/1998 | Đồng Tháp | 16DKT3 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 438 | 1621003429 | Đỗ Hoàng | Nhung | Nữ | 07/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT3 | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 439 | 1621000446 | Dương Thị | Thoai | Nữ | 13/03/1998 | Quảng Ngăi | 16DKT3 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 440 | 1621000499 | Nguyễn Văn | Trường | Nam | 17/02/1998 | Đồng Nai | 16DKT3 | 1,72 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 441 | 1621003545 | Vương Xuân | Uyên | Nữ | 20/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT3 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 442 | 1621003559 | Đặng Thế | Việt | Nam | 27/02/1998 | Đăk Lăk | 16DKT3 | 1,55 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 443 | 1621000520 | Lê Trần Hà | Vy | Nữ | 02/07/1998 | Quảng Trị | 16DKT3 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 444 | 1721000812 | Phan Thị Thu | Ngân | Nữ | 10/02/1999 | Quảng Ngăi | 17DKT1 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 445 | 1721000818 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 28/09/1999 | Đăk Lăk | 17DKT1 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 446 | 1721000889 | Trần Kiều | Tiên | Nữ | 11/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKT1 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 447 | 1721001267 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Nữ | 28/01/1999 | Quảng Ngăi | 17DKT1 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 448 | 1721000764 | Bùi Thị Thu | Ḥa | Nữ | 09/08/1999 | B́nh Phước | 17DKT2 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 449 | 1721000787 | Lư Anh | Kiệt | Nam | 16/08/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DKT2 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 450 | 1721000380 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | Nữ | 23/06/1999 | An Giang | 17DKT2 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 451 | 1721000881 | Trần Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 19/04/1999 | Quảng Nam | 17DKT2 | 1,70 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 452 | 1821002893 | Bùi Thị Kim | Diệu | Nữ | 11/06/2000 | Quảng Ngăi | 18DKT1 | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 453 | 1821002905 | Trần Lê Thùy | Duyên | Nữ | 10/03/2000 | Đắk Lắk | 18DKT1 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 454 | 1821002929 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 06/04/2000 | Cà Mau | 18DKT1 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 455 | 1821002954 | Đỗ Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 04/05/2000 | Tiền Giang | 18DKT1 | 2,39 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 456 | 1821002959 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 20/11/2000 | Tây Ninh | 18DKT1 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 457 | 1821002961 | Vơ Thị Xuân | Lanh | Nữ | 08/12/2000 | B́nh Thuận | 18DKT1 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 458 | 1821002972 | Bùi Trần Thảo | Ly | Nữ | 22/03/2000 | Đắk Lắk | 18DKT1 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 459 | 1821003003 | Đinh Thị Thúy | Nhi | Nữ | 17/12/2000 | Gia Lai | 18DKT1 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 460 | 1821003035 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 11/10/2000 | Gia Lai | 18DKT1 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 461 | 1821003062 | Nguyễn Thị Anh | Thúy | Nữ | 30/01/2000 | Đồng Nai | 18DKT1 | 2,53 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 462 | 1821001402 | Trần Minh | Thư | Nữ | 19/08/2000 | Bến Tre | 18DKT1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 463 | 1821003086 | Nguyễn Đặng Mỹ | Trà | Nữ | 12/01/2000 | Quảng Ngăi | 18DKT1 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 464 | 1821001382 | Lê Nguyễn Thu | Trâm | Nữ | 12/08/2000 | Long An | 18DKT1 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 465 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | Nữ | 30/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKT1 | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 466 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | Nữ | 08/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKT1 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 467 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | Nữ | 29/08/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKT1 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 468 | 1821003141 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | Nữ | 19/11/2000 | Đồng Nai | 18DKT1 | 2,31 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 469 | 1821002864 | Bùi Thái | An | Nam | 05/08/2000 | Cần Thơ | 18DKT2 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 470 | 1821002898 | Vũ Hùng | Dũng | Nam | 25/11/2000 | Lâm Đồng | 18DKT2 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 471 | 1821002913 | Trần Đoàn Bảo | Hà | Nữ | 13/11/2000 | Long An | 18DKT2 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 472 | 1821002940 | Trần Gia | Huy | Nam | 21/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKT2 | 2,64 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 473 | 1821002977 | Mồng Sỳ Mỹ | Mỹ | Nữ | 11/11/2000 | Đồng Nai | 18DKT2 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 474 | 1821003001 | Trần Danh | Nhàn | Nữ | 21/11/2000 | Tây Ninh | 18DKT2 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 475 | 1821003017 | Phan Thị Huỳnh | Như | Nữ | 15/05/2000 | Kiên Giang | 18DKT2 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 476 | 1821002448 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | 24/03/2000 | Bến Tre | 18DKT2 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 477 | 1821005491 | Trần Thị Minh | Thanh | Nữ | 01/06/2000 | Thái B́nh | 18DKT2 | 3,22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 478 | 1821001453 | Lê Nguyệt Minh | Thư | Nữ | 08/10/2000 | Ninh Thuận | 18DKT2 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 479 | 1821003089 | Đặng Thị Thùy | Trang | Nữ | 20/09/2000 | Đắk Lắk | 18DKT2 | 2,58 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 480 | 1821003122 | Hồ Phương | Uyên | Nữ | 04/10/2000 | Bến Tre | 18DKT2 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 481 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | Nữ | 02/05/2000 | Đắk Lắk | 18DKT2 | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 482 | 1621003259 | Vơ Hoài | Ân | Nam | 12/10/1997 | Trà Vinh | CLC_16DKT | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 483 | 1621003131 | Phan Thị Thùy | Dung | Nữ | 29/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DKT | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 484 | 1621003705 | Trần Phạm Gia | Khánh | Nữ | 06/07/1998 | Đà Nẵng | CLC_16DKT | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 485 | 1621003512 | Lê Bá | Toàn | Nam | 26/03/1998 | Sóc Trăng | CLC_16DKT | 2,17 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 486 | 1821002880 | Vũ Ngọc | Ánh | Nữ | 08/10/2000 | Nam Định | CLC_18DKT01 | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 487 | 1821002908 | Nguyễn Huỳnh | Đăng | Nam | 20/11/2000 | B́nh Thuận | CLC_18DKT01 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 488 | 1821002925 | Đường Thị | Hằng | Nữ | 15/08/2000 | Thái B́nh | CLC_18DKT01 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 489 | 1821003027 | Lê Nguyễn Uyên | Phương | Nữ | 09/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT01 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 490 | 1821003040 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyền | Nữ | 06/05/2000 | Long An | CLC_18DKT01 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 491 | 1821004413 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 02/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT02 | 2,91 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 492 | 1821002884 | Đặng Thị Mỹ | B́nh | Nữ | 15/08/2000 | Hà Nội | CLC_18DKT02 | 2,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 493 | 1821002537 | Trần Thu | Huyền | Nữ | 13/11/2000 | Vĩnh Phúc | CLC_18DKT02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 494 | 1821003012 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 04/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT02 | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 495 | 1821003014 | Trương Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 29/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT02 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 496 | 1821003103 | Tăng Bảo | Trân | Nữ | 20/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT02 | 2,33 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 497 | 1821003113 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 27/04/2000 | B́nh Định | CLC_18DKT02 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 498 | 1621003272 | Bùi Thị Kim | Ba | Nữ | 11/10/1998 | Bến Tre | 16DAC1 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 499 | 1621003282 | Nguyễn Văn | Chung | Nam | 11/11/1998 | Ninh B́nh | 16DAC1 | 1,68 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 500 | 1621003309 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | Nữ | 29/08/1998 | Đắk Lắk | 16DAC1 | 1,95 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 501 | 1621003329 | Huỳnh Văn | Hậu | Nam | 09/06/1998 | B́nh Định | 16DAC1 | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 502 | 1621003343 | Đào Thị Thúy | Ḥa | Nữ | 09/08/1998 | Đồng Nai | 16DAC1 | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 503 | 1621003450 | Tô Thị Hoàng | Quyên | Nữ | 21/01/1997 | Quảng Ngăi | 16DAC1 | 2,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 504 | 1621003509 | Nguyễn Đức | Tiến | Nam | 06/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DAC1 | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 505 | 1621003546 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | Nữ | 18/08/1998 | Khánh Ḥa | 16DAC1 | 1,96 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 506 | 1621000513 | Hoàng Trần Thơ Quỳnh | Vân | Nữ | 18/05/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DAC1 | 2,20 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 507 | 1621000312 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 29/07/1998 | Nghệ An | 16DAC2 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 508 | 1621000331 | Trương Thị Thu | Hằng | Nữ | 10/07/1998 | Phú Yên | 16DAC2 | 2,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 509 | 1621001159 | Nguyễn Văn | Kiệt | Nam | 27/06/1998 | Kiên Giang | 16DAC2 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 510 | 1621003549 | Phạm Thị Thu | Uyên | Nữ | 18/04/1998 | Phú Thọ | 16DAC2 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 511 | 1621003574 | Trần Thị Như | Ư | Nữ | 28/02/1998 | Đồng Tháp | 16DAC2 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 512 | 1621003258 | Trần Duy | Ân | Nam | 31/03/1998 | Đăk Lăk | 16DAC3 | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 513 | 1621003281 | Nguyễn Ngọc Phương | Chi | Nữ | 04/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DAC3 | 1,93 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 514 | 1621003322 | Trịnh Xuân | Hân | Nữ | 28/04/1998 | Đồng Tháp | 16DAC3 | 1,81 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 515 | 1621003423 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 08/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DAC3 | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 516 | 1621003452 | Đào Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 05/05/1998 | Đồng Nai | 16DAC3 | 1,60 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 517 | 1721000777 | Ngô Thị Thanh | Huyền | Nữ | 10/04/1999 | Thanh Hóa | 17DAC1 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 518 | 1721000844 | Đặng Mai | Phương | Nữ | 10/08/1999 | B́nh Định | 17DAC1 | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 519 | 1721000872 | Phan Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 13/09/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DAC1 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 520 | 1721000884 | Đặng Thị | Thủy | Nữ | 15/05/1999 | B́nh Phước | 17DAC1 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 521 | 1721000880 | Trương Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 02/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DAC1 | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 522 | 1721000902 | Cao Phương | Trang | Nữ | 25/07/1999 | Khánh Ḥa | 17DAC1 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 523 | 1721000498 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Nữ | 08/09/1999 | Đồng Tháp | 17DAC1 | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 524 | 1721000786 | Vũ Lê Anh | Kiệt | Nam | 03/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DAC2 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 525 | 1721000798 | Nguyễn Hoàng | Linh | Nam | 16/04/1997 | Tiền Giang | 17DAC2 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 526 | 1721000810 | Trần Thị Thu | Ngân | Nữ | 23/03/1999 | Bắc Giang | 17DAC2 | 1,86 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 527 | 1721000926 | Trần Lê | Vủ | Nam | 25/10/1999 | Bến Tre | 17DAC2 | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 528 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | Nam | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC1 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 529 | 1821002927 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 24/04/2000 | Ninh B́nh | 18DAC1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 530 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | Nữ | 03/06/2000 | B́nh Định | 18DAC1 | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 531 | 1821002939 | Nguyễn Tấn | Huy | Nam | 20/05/2000 | Đồng Nai | 18DAC1 | 2,46 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 532 | 1821002945 | Đặng Trương Hoàng | Hưng | Nam | 04/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC1 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 533 | 1821002964 | Lê Nguyễn Gia | Linh | Nữ | 13/02/2000 | Trà Vinh | 18DAC1 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 534 | 1821002970 | Nguyễn Đặng Hoàng | Long | Nam | 19/05/2000 | Lâm Đồng | 18DAC1 | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 535 | 1821001495 | Lê Thị Cẩm | Nhân | Nữ | 08/05/2000 | Tiền Giang | 18DAC1 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 536 | 1821003029 | Nguyễn Hoàng Thanh | Phương | Nữ | 24/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC1 | 2,65 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 537 | 1821003083 | Nguyễn Huỳnh Minh | Tiến | Nam | 12/09/2000 | Vĩnh Long | 18DAC1 | 2,57 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 538 | 1821001419 | Nguyễn Ngọc Xuân | Trinh | Nữ | 09/10/2000 | Long An | 18DAC1 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 539 | 1821003115 | Ngô Thanh | Tuyền | Nữ | 12/05/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DAC1 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 540 | 1821003117 | Lỡ Thị Thúy | Tuyết | Nữ | 09/10/2000 | Kon Tum | 18DAC1 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 541 | 1821003131 | Trần Thu | Uyên | Nữ | 04/02/2000 | Hà Tĩnh | 18DAC1 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 542 | 1821003135 | Bùi Thị Tường | Vy | Nữ | 04/07/2000 | Đắk Lắk | 18DAC1 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 543 | 1821001173 | Nguyễn Hoàng Phương | Vy | Nữ | 07/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC1 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 544 | 1821002874 | Mai Quế | Anh | Nữ | 04/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC2 | 2,92 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 545 | 1821002907 | Nguyễn Duy | Đal | Nam | 29/11/2000 | Vĩnh Long | 18DAC2 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 546 | 1821002987 | Ngô Ngọc Hiếu | Ngân | Nữ | 07/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC2 | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 547 | 1821005096 | Phan Văn | Phước | Nam | 12/02/2000 | Phú Yên | 18DAC2 | 3,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 548 | 1821003072 | Bùi Thị | Thương | Nữ | 27/02/2000 | B́nh Phước | 18DAC2 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 549 | 1821003091 | Nguyễn Ngọc | Trang | Nữ | 03/10/2000 | Đồng Tháp | 18DAC2 | 2,79 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 550 | 1821003098 | Đặng Thị Tuyết | Trâm | Nữ | 01/04/2000 | B́nh Định | 18DAC2 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 551 | 1821003127 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | Nữ | 31/01/2000 | Đồng Nai | 18DAC2 | 2,73 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 552 | 1821003145 | Hoàng Thị Thanh | Xuân | Nữ | 26/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC2 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 553 | 1821003148 | Hà Phi | Yến | Nữ | 03/06/2000 | Tiền Giang | 18DAC2 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kiểm toán | C̣n học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 554 | 1621001959 | Lê Tự Quốc | Bảo | Nam | 04/09/1998 | Đà Nẵng | 16DQK | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 555 | 1621004630 | Lê Thị | Dung | Nữ | 24/07/1998 | B́nh Phước | 16DQK | 2,48 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 556 | 1621004624 | Đặng Phương | Đông | Nam | 27/03/1998 | Bến Tre | 16DQK | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 557 | 1621004710 | Lâm Minh | Huy | Nam | 21/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQK | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 558 | 1621002092 | Lê Hồ Kinh | Kha | Nam | 30/01/1998 | Tây Ninh | 16DQK | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 559 | 1621004722 | Lê Tự Quốc | Khánh | Nam | 04/09/1998 | Đà Nẵng | 16DQK | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 560 | 1621004768 | Trương Thị Mỹ | Nga | Nữ | 18/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQK | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 561 | 1621004817 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 28/06/1998 | Thanh Hóa | 16DQK | 2,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 562 | 1621004849 | Hồ Anh | Quân | Nam | 15/11/1998 | Kon Tum | 16DQK | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 563 | 1621004855 | Trần Thị | Quyên | Nữ | 23/07/1998 | Đăk Lăk | 16DQK | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 564 | 1621004902 | Nguyễn Duy | Thịnh | Nam | 16/08/1996 | Tiền Giang | 16DQK | 1,89 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 565 | 1621004979 | Trần Xuân | Tự | Nam | 26/05/1998 | Phú Yên | 16DQK | 1,89 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 566 | 1621004574 | Nguyễn Thúy | An | Nữ | 19/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQK | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 567 | 1721002153 | Vũ Tuấn | Đạt | Nam | 17/03/1999 | Lâm Đồng | 17DQK | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 568 | 1721002251 | Đặng Hữu | Hữu | Nam | 19/01/1999 | Lâm Đồng | 17DQK | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 569 | 1721002295 | Ngô Minh | Luân | Nam | 12/06/1998 | An Giang | 17DQK | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 570 | 1721002387 | Nguyễn Hồng | Sơn | Nam | 09/08/1997 | Lâm Đồng | 17DQK | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 571 | 1721002444 | Đỗ Ngọc | Tính | Nam | 20/06/1999 | Quảng Ngăi | 17DQK | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 572 | 1721002458 | Trương Ngọc | Trần | Nam | 15/05/1999 | B́nh Phước | 17DQK | 2,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 573 | 1721002477 | Nguyễn Long | Trọng | Nam | 12/12/1997 | Đăk Lăk | 17DQK | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 574 | 1721002480 | Ngô Minh | Trung | Nam | 16/05/1999 | Đồng Nai | 17DQK | 2,20 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 575 | 1721002497 | Bùi Thị | Uyên | Nữ | 11/10/1999 | B́nh Phước | 17DQK | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 576 | 1821004692 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 17/07/2000 | Đồng Nai | 18DQK | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 577 | 1821004724 | Đinh Phan | B́nh | Nam | 13/10/2000 | Đồng Nai | 18DQK | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 578 | 1821004814 | Phạm Hà Mai | Hân | Nữ | 13/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQK | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 579 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | Nam | 06/03/2000 | Thanh Hóa | 18DQK | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 580 | 1821004854 | Phạm Đức | Ḥa | Nam | 17/08/2000 | Đồng Nai | 18DQK | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 581 | 1821004875 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 22/03/2000 | B́nh Dương | 18DQK | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 582 | 1821004956 | Lư Kiến | Long | Nam | 07/09/2000 | B́nh Thuận | 18DQK | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 583 | 1821004979 | Lê Quang | Minh | Nam | 07/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQK | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 584 | 1821005040 | Lê Tú | Nhi | Nữ | 10/03/2000 | Lâm Đồng | 18DQK | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 585 | 1821005087 | Lê Thanh | Phong | Nam | 01/01/2000 | Tiền Giang | 18DQK | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 586 | 1821005097 | Trần Công | Phước | Nam | 24/01/2000 | B́nh Phước | 18DQK | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 587 | 1821005117 | Nguyễn Hồng | Quốc | Nam | 06/09/2000 | Đắk Lắk | 18DQK | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 588 | 1821005123 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 25/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQK | 2,60 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 589 | 1821005149 | Nguyễn Tấn | Tài | Nam | 08/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQK | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 590 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | Nữ | 21/08/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQK | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 591 | 1821005266 | Phạm Hồ Phương | Trinh | Nữ | 14/06/2000 | B́nh Phước | 18DQK | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 592 | 1821000163 | Lê Triệu | Vy | Nữ | 28/09/2000 | Long An | 18DQK | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản lư kinh tế | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 593 | 1721002760 | Lê Trần Thanh | Hải | Nam | 20/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQF | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 594 | 1721002985 | Dương Hoàng | Oanh | Nữ | 23/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQF | 3,12 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 595 | 1721003050 | Bùi Thị Xuân | Thi | Nữ | 03/11/1995 | An Giang | 17DQF | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 596 | 1721003054 | Nguyễn Phước | Thịnh | Nam | 08/05/1999 | Tiền Giang | 17DQF | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 597 | 1821005599 | Đoàn | Cương | Nam | 23/08/2000 | Kon Tum | 18DQF | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 598 | 1821005600 | Nguyễn Thị Kim | Cương | Nữ | 04/06/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DQF | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 599 | 1821005633 | Hoàng Trọng | Đức | Nam | 09/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 600 | 1821005657 | Hoàng Trọng | Hiếu | Nam | 09/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 601 | 1821005688 | Huỳnh Bảo | Huy | Nam | 13/06/2000 | Khánh Ḥa | 18DQF | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 602 | 1821005759 | Nguyễn Thị Giáng | Mi | Nữ | 06/07/2000 | Bến Tre | 18DQF | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 603 | 1821005776 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nga | Nữ | 08/08/2000 | Đồng Nai | 18DQF | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 604 | 1821002444 | Phạm Huỳnh Kim | Ngân | Nữ | 01/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 605 | 1821005802 | Phan Trung | Nguyên | Nam | 10/09/2000 | B́nh Định | 18DQF | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 606 | 1821001293 | Nguyễn Huỳnh | Nhi | Nữ | 03/09/2000 | An Giang | 18DQF | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 607 | 1821005876 | Trương Quỳnh Tú | Quyên | Nữ | 18/11/2000 | B́nh Thuận | 18DQF | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 608 | 1821005888 | Vơ Minh | Tân | Nam | 11/01/2000 | Kiên Giang | 18DQF | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 609 | 1821005898 | Thái Lợi | Thanh | Nữ | 25/12/2000 | An Giang | 18DQF | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 610 | 1821005917 | Đặng Phương | Thảo | Nữ | 23/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 611 | 1821005923 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 17/08/2000 | Hưng Yên | 18DQF | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 612 | 1821005925 | Phạm Thị Mai | Thảo | Nữ | 18/03/2000 | Đồng Nai | 18DQF | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 613 | 1821005939 | Vũ Thị | Thùy | Nữ | 18/11/2000 | Nam Định | 18DQF | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 614 | 1821005959 | Chu Kim | Tiền | Nữ | 05/11/2000 | B́nh Phước | 18DQF | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 615 | 1821005980 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 10/08/2000 | An Giang | 18DQF | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 616 | 1821001142 | Cao Trần Ngọc | Trân | Nữ | 29/02/2000 | Đồng Tháp | 18DQF | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 617 | 1821006008 | Phạm Quang | Trường | Nam | 03/12/2000 | Tiền Giang | 18DQF | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | C̣n học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 618 | 1721001626 | Lê Hồ Đoan | Thục | Nữ | 22/09/1999 | Tây Ninh | IP_17DMA | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 619 | 1721002491 | Uông Thái Cát | Tường | Nam | 30/10/1999 | Lâm Đồng | IP_17DMA | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP17 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 620 | 1821003540 | Phan Lê Bảo | Châu | Nữ | 25/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DMA | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 621 | 1821003806 | Phạm Ngọc | Quư | Nam | 25/05/2000 | B́nh Định | IP_18DMA | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 622 | 1821002348 | Huỳnh Kim San | San | Nữ | 15/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DMA | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 623 | 1821001948 | Lê Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 20/01/2000 | Thừa Thiên Huế | IP_18DMA | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 624 | 1821002396 | Bùi Phương | Uyên | Nữ | 25/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DMA | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 625 | 1621003992 | Nguyễn Huỳnh Chí | Bảo | Nam | 01/10/1998 | Đồng Tháp | 16DMA1 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 626 | 1621004001 | Nguyễn Tấn | Chiêu | Nam | 14/05/1998 | Đồng Nai | 16DMA1 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 627 | 1621004014 | Nguyễn Huỳnh Quế | Dung | Nữ | 12/01/1998 | Long An | 16DMA1 | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 628 | 1621004051 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nam | 26/02/1998 | Hà Nam | 16DMA1 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 629 | 1621004093 | Hoàng Mỹ | Kim | Nữ | 28/06/1998 | Tây Ninh | 16DMA1 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 630 | 1621004123 | Nguyễn Đ́nh | Luật | Nam | 03/09/1998 | Phú Yên | 16DMA1 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 631 | 1621004165 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | Nữ | 02/11/1998 | Đồng Tháp | 16DMA1 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 632 | 1621004169 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 04/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA1 | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 633 | 1621004264 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 23/08/1998 | Long An | 16DMA1 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 634 | 1621000996 | Hoàng Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 26/02/1998 | Đăk Lăk | 16DMA2 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 635 | 1621003991 | Nguyễn Nhật | Bảo | Nam | 10/03/1998 | Phú Yên | 16DMA2 | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 636 | 1621004006 | Nguyễn Hữu | Đăng | Nam | 24/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA2 | 1,83 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 637 | 1621004044 | Bùi Thị Thanh | Hảo | Nữ | 07/11/1998 | Đồng Tháp | 16DMA2 | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 638 | 1621004036 | Lê Hồng Ngọc | Hân | Nữ | 15/04/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DMA2 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 639 | 1621001114 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 12/12/1998 | Đồng Nai | 16DMA2 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 640 | 1621001123 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 30/07/1997 | Nam Định | 16DMA2 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 641 | 1621004068 | Nguyễn Thị | Huế | Nữ | 11/10/1998 | Thanh Hóa | 16DMA2 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 642 | 1621004200 | Vũ Minh | Quân | Nam | 28/03/1998 | Tây Ninh | 16DMA2 | 2,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 643 | 1621004209 | Phạm Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 27/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA2 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 644 | 1621003105 | Thạch Hoàng Liên | Sơn | Nam | 01/09/1997 | Đăk Lăk | 16DMA2 | 1,80 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 645 | 1621004232 | Dương Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 15/01/1998 | Kiên Giang | 16DMA2 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 646 | 1621004259 | Vơ Ngọc An | Thư | Nữ | 05/05/1998 | Tiền Giang | 16DMA2 | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 647 | 1621004280 | Tạ Thân | Tính | Nam | 28/08/1998 | Đăk Lăk | 16DMA2 | 1,65 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 648 | 1621004288 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | Nữ | 11/09/1998 | Tiền Giang | 16DMA2 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 649 | 1621001432 | Lê Thành | Triết | Nam | 10/03/1998 | Ninh Thuận | 16DMA2 | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 650 | 1621003988 | Đặng Thị | Ánh | Nữ | 19/11/1998 | Hà Tĩnh | 16DMA3 | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 651 | 1621001018 | Lê Duy | B́nh | Nam | 12/05/1998 | Đăk Lăk | 16DMA3 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 652 | 1621004046 | Phùng Thị | Hiền | Nữ | 14/06/1997 | Gia Lai | 16DMA3 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 653 | 1621001147 | Phạm Thị | Huyền | Nữ | 09/12/1998 | Thanh Hóa | 16DMA3 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 654 | 1621004098 | Đoàn Thị Thùy | Liên | Nữ | 24/04/1997 | Bến Tre | 16DMA3 | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 655 | 1621004160 | Hoàng Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 21/10/1998 | Lâm Đồng | 16DMA3 | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 656 | 1621004166 | Nguyễn Như | Như | Nữ | 15/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA3 | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 657 | 1621005240 | Nguyễn Thụy Quỳnh | Như | Nữ | 25/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA3 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 658 | 1621004182 | Nguyễn Ngọc | Phát | Nam | 08/02/1998 | Hà Nội | 16DMA3 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 659 | 1621001312 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 13/05/1998 | Tây Ninh | 16DMA3 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 660 | 1621001382 | Nguyễn Thị | Thúy | Nữ | 03/11/1998 | Đăk Lăk | 16DMA3 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 661 | 1621001393 | Đào Thị Kim | Tiên | Nữ | 09/07/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DMA3 | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 662 | 1621001001 | Nguyễn Ngọc Đan | Anh | Nữ | 19/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA4 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 663 | 1621001052 | Lê Thị Mỹ | Dung | Nữ | 20/12/1997 | Gia Lai | 16DMA4 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 664 | 1621004023 | Dương Thị Thảo | Duyên | Nữ | 08/05/1998 | Đăk Lăk | 16DMA4 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 665 | 1621004053 | Vũ Đức | Hiếu | Nam | 11/11/1998 | Đồng Nai | 16DMA4 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 666 | 1621004066 | Vũ Thị | Hồng | Nữ | 14/10/1998 | Nam Định | 16DMA4 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 667 | 1621004108 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | Nữ | 13/10/1998 | Đồng Nai | 16DMA4 | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 668 | 1621004112 | Phan Ngọc Hoàng | Linh | Nam | 02/09/1998 | Đăk Lăk | 16DMA4 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 669 | 1621004138 | Tô Hồng | Nghi | Nữ | 09/02/1998 | Sóc Trăng | 16DMA4 | 2,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 670 | 1621004152 | Lê Yến | Nhi | Nữ | 26/06/1998 | Khánh Ḥa | 16DMA4 | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 671 | 1621004177 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/12/1998 | Đồng Tháp | 16DMA4 | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 672 | 1621001347 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 06/08/1998 | Đồng Nai | 16DMA4 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 673 | 1621004272 | Vũ Thị Bích | Thủy | Nữ | 18/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA4 | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 674 | 1621004276 | Đoàn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 19/07/1998 | Bến Tre | 16DMA4 | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 675 | 1621004316 | Lê Thị Thúy | Vi | Nữ | 05/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA4 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 676 | 1721001340 | Nguyễn Thị Minh | Châu | Nữ | 16/08/1999 | B́nh Phước | 17DMA1 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 677 | 1721001407 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 10/11/1999 | Tiền Giang | 17DMA1 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 678 | 1721001442 | Đoàn Văn | Kiên | Nam | 15/04/1999 | B́nh Thuận | 17DMA1 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 679 | 1721001475 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 01/05/1999 | B́nh Phước | 17DMA1 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 680 | 1721001478 | Phạm Thị Thùy | Min | Nữ | 27/02/1999 | B́nh Định | 17DMA1 | 2,68 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 681 | 1721001604 | Hồ Thị Phương | Thảo | Nữ | 29/04/1999 | B́nh Dương | 17DMA1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 682 | 1721001690 | Trần Thị Mỹ | Vân | Nữ | 11/05/1999 | Phú Yên | 17DMA1 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 683 | 1721001371 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 07/09/1999 | Khánh Ḥa | 17DMA2 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 684 | 1721001397 | Vũ Thị Thu | Hằng | Nữ | 04/05/1999 | Nam Định | 17DMA2 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 685 | 1721001408 | Đoàn Thị | Hiệp | Nữ | 22/02/1999 | Đăk Lăk | 17DMA2 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 686 | 1721001424 | Mă Tấn | Hùng | Nam | 01/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMA2 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 687 | 1721001470 | Trần | Long | Nam | 07/04/1999 | Lâm Đồng | 17DMA2 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 688 | 1721001497 | Huỳnh Thanh | Ngân | Nữ | 05/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMA2 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 689 | 1721001545 | Phạm Thanh | Phong | Nam | 11/05/1999 | Đăk Lăk | 17DMA2 | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 690 | 1721001645 | Huỳnh Lê Bảo | Trâm | Nữ | 03/02/1999 | Kiên Giang | 17DMA2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 691 | 1721001673 | Lê Minh | Trường | Nam | 01/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMA2 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 692 | 1721001675 | Đoàn Trần Mẫn | Tú | Nữ | 01/01/1999 | Tiền Giang | 17DMA2 | 1,96 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 693 | 1721001677 | Bùi Thị Hồng | Tươi | Nữ | 16/11/1999 | Nam Định | 17DMA2 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 694 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 30/04/1999 | ̣Đồng Tháp | 17DPF | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 695 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | Nam | 10/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTA1 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 696 | 1821003508 | Bùi Trung | Anh | Nam | 11/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA1 | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 697 | 1821002442 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 18/12/2000 | Tiền Giang | 18DMA1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 698 | 1821003591 | Nguyễn Ngọc | Hải | Nam | 23/02/2000 | Đắk Lắk | 18DMA1 | 2,79 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 699 | 1821000722 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 20/05/2000 | Long An | 18DMA1 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 700 | 1821003696 | Trương Trúc | Mai | Nữ | 02/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA1 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 701 | 1821000561 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 18/06/2000 | An Giang | 18DMA1 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 702 | 1821003771 | Phan Thị Bảo | Như | Nữ | 04/03/2000 | Đồng Nai | 18DMA1 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 703 | 1821000517 | Lưu Đ́nh | Quang | Nam | 13/06/2000 | Sóc Trăng | 18DMA1 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 704 | 1821000627 | Vũ Lê Thanh | Thúy | Nữ | 04/06/2000 | Gia Lai | 18DMA1 | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 705 | 1821003868 | Thái Thị Anh | Thư | Nữ | 20/01/2000 | Bạc Liêu | 18DMA1 | 2,68 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 706 | 1821000656 | Dương Thị Hoài | Thương | Nữ | 12/02/2000 | Quảng Ngăi | 18DMA1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 707 | 1821000709 | Hồ Kiều Á | Tiên | Nữ | 16/11/2000 | Long An | 18DMA1 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 708 | 1821003923 | Vơ Đan | Trinh | Nữ | 22/01/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DMA1 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 709 | 1821003949 | Nguyễn Thành | Vân | Nam | 18/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DMA1 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 710 | 1821003969 | Trần Thị Yến | Vy | Nữ | 02/10/2000 | Quảng Ngăi | 18DMA1 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 711 | 1821000651 | Vơ Thị Kim | Yến | Nữ | 21/02/2000 | B́nh Định | 18DMA1 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 712 | 1821000341 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 31/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA2 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 713 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 15/04/2000 | Đắk Lắk | 18DMA2 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 714 | 1821003594 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hiền | Nữ | 08/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA2 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 715 | 1821003655 | Phan Hoài | Lâm | Nam | 15/01/2000 | Phú Yên | 18DMA2 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 716 | 1821000653 | Trần Thị Thu | Ngân | Nữ | 26/10/2000 | Phú Yên | 18DMA2 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 717 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | Nam | 21/02/2000 | Tiền Giang | 18DMA2 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 718 | 1821000609 | Lê Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 15/11/2000 | Long An | 18DMA2 | 2,84 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 719 | 1821003749 | Nguyễn Lê Mẫn | Nhi | Nữ | 16/04/2000 | Sóc Trăng | 18DMA2 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 720 | 1821000643 | Phùng Thị Như | Phương | Nữ | 04/03/2000 | B́nh Thuận | 18DMA2 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 721 | 1821003816 | Nguyễn Thị | Sen | Nữ | 08/06/2000 | Gia Lai | 18DMA2 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 722 | 1721001584 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 03/02/1999 | Lâm Đồng | 18DMA2 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 723 | 1821000673 | Vơ Nguyễn Mẫn | Thi | Nữ | 27/10/2000 | Bến Tre | 18DMA2 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 724 | 1821003875 | Lâm Ngọc | Thy | Nữ | 17/08/2000 | Gia Lai | 18DMA2 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 725 | 1821000681 | Bùi Ngọc | Trâm | Nữ | 03/08/2000 | Phú Yên | 18DMA2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 726 | 1821003823 | Đặng Thị | Tứ | Nữ | 24/07/2000 | Quảng Nam | 18DMA2 | 2,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 727 | 1821003959 | Trần Thị Tường | Vi | Nữ | 11/08/2000 | Bến Tre | 18DMA2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 728 | 1821003973 | Nguyễn Thị Trúc | Xuân | Nữ | 01/02/2000 | Gia Lai | 18DMA2 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 729 | 1821005454 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 04/03/2000 | Vĩnh Long | 18DQN03 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 730 | 1621001007 | Nguyễn Trương Quư | Anh | Nam | 05/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 731 | 1621001090 | Châu Thị Thanh | Hằng | Nữ | 21/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 732 | 1621000189 | Trần Gia | Huy | Nam | 27/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 733 | 1621000073 | Trần Thục | Nhàn | Nữ | 07/11/1998 | Quảng Nam | CLC_16DMA1 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 734 | 1621004150 | Khương Hiền | Nhân | Nữ | 19/07/1998 | Bạc Liêu | CLC_16DMA1 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 735 | 1621000091 | Trần Hữu | Phương | Nam | 16/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 736 | 1621001358 | Hồ Thị Anh | Thi | Nữ | 17/06/1998 | Tây Ninh | CLC_16DMA1 | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 737 | 1621000248 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 19/12/1998 | B́nh Thuận | CLC_16DMA1 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 738 | 1621000275 | Trần Thái Ái | Vy | Nữ | 05/12/1998 | B́nh Định | CLC_16DMA1 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 739 | 1621000172 | Phạm Lê Việt | Hà | Nữ | 28/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA2 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 740 | 1621004038 | Phạm Thị Bích | Hằng | Nữ | 29/01/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_16DMA2 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 741 | 1621000185 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 16/03/1998 | Đồng Nai | CLC_16DMA2 | 2,77 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 742 | 1621000050 | Nguyễn Lê Nhật | Lam | Nữ | 23/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA2 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 743 | 1621002127 | Vơ Nguyễn Phước | Lộc | Nam | 10/01/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_16DMA2 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 744 | 1621004183 | Lư Hưng | Phong | Nam | 23/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA2 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 745 | 1621003246 | Lê Đức Anh | Tuấn | Nam | 30/04/1998 | Kiên Giang | CLC_16DMA2 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 746 | 1721001305 | Phùng Thị Thúy | An | Nữ | 24/06/1999 | Tiền Giang | CLC_17DMA1 | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 747 | 1721001337 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 18/07/1999 | Kon Tum | CLC_17DMA1 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 748 | 1721001414 | Ṿong Thế | Ḥa | Nữ | 25/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA1 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 749 | 1721001455 | Trần Thị Yến | Linh | Nữ | 05/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA1 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 750 | 1721001899 | Bùi Thị Xuân | Nga | Nữ | 19/01/1999 | Long An | CLC_17DMA1 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 751 | 1721001498 | Nguyễn Lê Thanh | Ngân | Nữ | 18/04/1999 | B́nh Định | CLC_17DMA1 | 2,52 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 752 | 1721001111 | Chế Thanh | Nhi | Nữ | 06/07/1999 | Đồng Nai | CLC_17DMA1 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 753 | 1721001554 | Vũ Lê Minh | Phương | Nữ | 03/03/1999 | Đăk Lăk | CLC_17DMA1 | 2,54 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 754 | 1721001590 | Lê Ngọc Đan | Thanh | Nữ | 07/01/1999 | Hậu Giang | CLC_17DMA1 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 755 | 1721000669 | Đỗ Hồng Minh | Huyên | Nữ | 09/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA2 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 756 | 1821002028 | Vơ Huỳnh Tú | Anh | Nữ | 06/12/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DMA01 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 757 | 1821001981 | Phạm Thị Cẩm | Giang | Nữ | 23/09/2000 | B́nh Phước | CLC_18DMA01 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 758 | 1821002018 | Vũ Thanh | Giang | Nữ | 02/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 759 | 1821003593 | Huỳnh Thị Xuân | Hiền | Nữ | 15/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA01 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 760 | 1821002019 | Lê Diệp Thuận | Hiền | Nữ | 13/04/2000 | Tiền Giang | CLC_18DMA01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 761 | 1821003638 | Nguyễn Vỹ | Khang | Nam | 20/06/2000 | B́nh Định | CLC_18DMA01 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 762 | 1821003699 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | 11/06/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DMA01 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 763 | 1821002015 | Nguyễn Thị Thanh | Quyền | Nữ | 06/06/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DMA01 | 2,62 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 764 | 1821002024 | Vũ Trung Anh | Sang | Nam | 12/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA01 | 3,30 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 765 | 1821001969 | Huỳnh Ngọc Đan | Thanh | Nữ | 21/11/2000 | Đồng Nai | CLC_18DMA01 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 766 | 1821005256 | Lê Huỳnh Khả | Trân | Nữ | 18/12/2000 | Kiên Giang | CLC_18DMA01 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 767 | 1821002004 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | Nữ | 08/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 768 | 1821003564 | Phạm Thị Linh | Đan | Nữ | 04/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 769 | 1821003681 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 12/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 770 | 1821003691 | Dương Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 10/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 771 | 1821003752 | Nguyễn Trần Thanh | Nhi | Nữ | 05/09/2000 | Bệnh viện Bà Rịa | CLC_18DMA02 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 772 | 1821003769 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 22/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 773 | 1821003785 | Bế Thị Thu | Phương | Nữ | 24/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DMA02 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 774 | 1821003813 | Trần Quách Tú | Quyên | Nữ | 18/09/2000 | Cà Mau | CLC_18DMA02 | 2,90 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 775 | 1821003879 | Bùi Thị Thanh | Thủy | Nữ | 16/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 776 | 1821003935 | Nguyễn Công Anh | Tuấn | Nam | 22/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 777 | 1821003553 | Nguyễn Thị | Diệp | Nữ | 27/10/2000 | Bắc Ninh | CLC_18DMA03 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 778 | 1821003701 | Nguyễn Thu | Minh | Nữ | 02/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA03 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 779 | 1821003836 | Nguyễn Thanh | Thiên | Nam | 25/05/2000 | Đồng Nai | CLC_18DMA03 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 780 | 1821003548 | Nguyễn Viết | Cửu | Nam | 05/11/2000 | B́nh Định | CLC_18DMA04 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 781 | 1821000291 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 16/10/2000 | Kiên Giang | CLC_18DMA04 | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 782 | 1821003818 | Nguyễn Đức | Sơn | Nam | 14/10/2000 | Quảng B́nh | CLC_18DMA04 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 783 | 1821002654 | Nguyễn Vĩnh Mai | Thảo | Nữ | 15/04/2000 | Kiên Giang | CLC_18DMA04 | 2,37 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 784 | 1821003928 | Trương Thành | Trung | Nam | 05/06/2000 | Cà Mau | CLC_18DMA04 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 785 | 1821004684 | Đặng Lê Ngọc | Anh | Nữ | 25/11/2000 | Thanh Hóa | CLC_18DMA05 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 786 | 1821004241 | Tăng Gia | Bảo | Nam | 15/06/2000 | Cà Mau | CLC_18DMA05 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 787 | 1821002504 | Vũ Bằng | Dương | Nam | 06/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DMA05 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 788 | 1821004887 | Văn Thị Cẩm | Huyền | Nữ | 10/01/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DMA05 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 789 | 1821005724 | Lê Thị Thanh | Lam | Nữ | 10/02/2000 | Hà Tĩnh | CLC_18DMA05 | 3,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 790 | 1621004076 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 23/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQH1 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 791 | 1621004074 | Cao Nam | Hưng | Nam | 21/08/1998 | Thừa Thiên Huế | 16DQH1 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 792 | 1621001168 | Lê Thị Mai | Lan | Nữ | 22/10/1998 | Đồng Nai | 16DQH1 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 793 | 1621001401 | Lê Phương | Tín | Nam | 10/06/1998 | Đồng Nai | 16DQH1 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 794 | 1621004299 | Lê Thị Mộng | Trinh | Nữ | 11/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQH1 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 795 | 1621001054 | Trịnh Thị Phương | Dung | Nữ | 28/10/1998 | B́nh Thuận | 16DQH2 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 796 | 1621001207 | Chu Hoàng Uyên | Mi | Nữ | 20/03/1998 | Lâm Đồng | 16DQH2 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 797 | 1621001228 | Hồ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 24/01/1998 | Bến Tre | 16DQH2 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 798 | 1621004173 | Đinh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/04/1998 | Tây Ninh | 16DQH2 | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 799 | 1621004265 | Trần Công | Thuận | Nam | 10/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQH2 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 800 | 1721001323 | Bùi Thị Vân | Anh | Nữ | 06/02/1999 | Quảng B́nh | 17DQH1 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 801 | 1721001319 | Hà Ngọc Thuư | Anh | Nữ | 30/04/1999 | Đồng Tháp | 17DQH1 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 802 | 1721001320 | Vũ Quốc | Anh | Nam | 21/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DQH1 | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 803 | 1721001328 | Phan Diệu | Ánh | Nữ | 25/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DQH1 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 804 | 1721001335 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Bửu | Nam | 03/08/1999 | Lâm Đồng | 17DQH1 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 805 | 1721000145 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 23/06/1999 | Nghệ An | 17DQH1 | 2,62 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 806 | 1721001427 | Phạm Thị Thu | Hương | Nữ | 15/10/1998 | Hà Nội | 17DQH1 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 807 | 1721001479 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | 17/03/1999 | Đồng Nai | 17DQH1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 808 | 1721000206 | Đinh Hồ Ngọc | Mỹ | Nữ | 19/11/1999 | An Giang | 17DQH1 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 809 | 1721000296 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 19/05/1999 | B́nh Phước | 17DQH1 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 810 | 1721001566 | Hồ Hoàng | Quyên | Nữ | 22/01/1999 | Tiền Giang | 17DQH1 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 811 | 1721001593 | Trần Văn | Thành | Nam | 17/02/1999 | Đà Nẵng | 17DQH1 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 812 | 1721000516 | Phạm Hoàng | Việt | Nam | 26/08/1999 | An Giang | 17DQH1 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 813 | 1721001699 | Nguyễn Phước | Vinh | Nam | 31/08/1999 | An Giang | 17DQH1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 814 | 1721000543 | Trần Huỳnh | Yến | Nữ | 21/08/1999 | Đồng Tháp | 17DQH1 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 815 | 1721001356 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | Nữ | 20/06/1999 | B́nh Định | 17DQH2 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 816 | 1721001384 | Nguyễn Tiểu | Giang | Nữ | 25/08/1999 | Quảng Nam | 17DQH2 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 817 | 1721001428 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 20/04/1999 | An Giang | 17DQH2 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 818 | 1721001438 | Phạm Vỹ | Khang | Nam | 26/04/1999 | Bến Tre | 17DQH2 | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 819 | 1721001453 | Nguyễn Ngọc Kiều | Linh | Nữ | 29/11/1999 | B́nh Thuận | 17DQH2 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 820 | 1721001499 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19/06/1999 | Khánh Ḥa | 17DQH2 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 821 | 1721001565 | Nguyễn Phan Thục | Quyên | Nữ | 18/02/1999 | Lâm Đồng | 17DQH2 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 822 | 1721001595 | Phạm Trung | Thành | Nam | 17/10/1999 | Đồng Nai | 17DQH2 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 823 | 1721001608 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | Nữ | 25/03/1999 | Quảng Nam | 17DQH2 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 824 | 1721001688 | Huỳnh Ngọc Xuân | Uyên | Nữ | 13/09/1999 | Lâm Đồng | 17DQH2 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 825 | 1721001712 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 10/04/1999 | Nam Định | 17DQH2 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 826 | 1821003535 | Danh Kim | B́nh | Nữ | 02/12/2000 | Cà Mau | 18DQH1 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 827 | 1821000570 | Nguyễn Quốc | Dương | Nam | 03/12/2000 | Bến Tre | 18DQH1 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 828 | 1821003577 | Quách Nhất | Hạ | Nữ | 09/11/2000 | Bạc Liêu | 18DQH1 | 2,88 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 829 | 1821003658 | Dương Thị Kim | Lên | Nữ | 10/01/2000 | Đồng Tháp | 18DQH1 | 2,81 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 830 | 1821003690 | Phạm Thị | Lư | Nữ | 27/05/2000 | Nam Định | 18DQH1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 831 | 1821003743 | Kiều Đặng Yến | Nhi | Nữ | 14/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQH1 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 832 | 1821003772 | Lê Hồng | Phát | Nam | 04/01/2000 | Long An | 18DQH1 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 833 | 1821000525 | Nguyễn Duy | Phúc | Nam | 12/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQH1 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 834 | 1821003902 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 30/12/2000 | Nam Định | 18DQH1 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 835 | 1821000718 | Lê Nguyễn Thảo | Vi | Nữ | 21/10/2000 | Đồng Nai | 18DQH1 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 836 | 1821003538 | Huỳnh Chí | Bảo | Nam | 16/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQH2 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 837 | 1821003606 | Nguyễn Hiếu | Hạnh | Nữ | 02/07/2000 | B́nh Phước | 18DQH2 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 838 | 1821003673 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 15/01/2000 | Cà Mau | 18DQH2 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 839 | 1821000699 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 28/09/2000 | Thái B́nh | 18DQH2 | 3,21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 840 | 1821003760 | Đào Hữu | Nhật | Nam | 11/05/2000 | B́nh Dương | 18DQH2 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 841 | 1821003872 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 01/07/2000 | Lâm Đồng | 18DQH2 | 2,97 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 842 | 1821000574 | Vơ Minh | Triết | Nam | 12/04/2000 | An Giang | 18DQH2 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 843 | 1821005844 | Nguyễn Tống Duy | Phúc | Nam | 17/12/2000 | Tây Ninh | 18DTX | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 844 | 1621000983 | Hà Văn | An | Nam | 13/07/1998 | An Giang | 16DMC1 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 845 | 1621000990 | Vũ Bảo | Ân | Nữ | 12/06/1998 | Đồng Nai | 16DMC1 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 846 | 1621001021 | Vơ Thanh | B́nh | Nam | 10/03/1998 | Gia Lai | 16DMC1 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 847 | 1621001146 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 28/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMC1 | 2,65 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 848 | 1621004122 | Trịnh Quốc | Long | Nam | 21/03/1997 | Đồng Nai | 16DMC1 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 849 | 1621001201 | Phan Thị Yến | Ly | Nữ | 29/07/1998 | Quảng Nam | 16DMC1 | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 850 | 1621001240 | Huỳnh Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 23/08/1998 | Tiền Giang | 16DMC1 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 851 | 1621001379 | Biện Thị | Thuỷ | Nữ | 03/06/1998 | Đăk Lăk | 16DMC1 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 852 | 1621003975 | Trần Trúc | An | Nữ | 24/01/1997 | Tiền Giang | 16DMC2 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 853 | 1621004022 | Phạm Ngọc | Duy | Nam | 22/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMC2 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 854 | 1621001180 | Đỗ Huỳnh Phương | Linh | Nữ | 16/09/1998 | Đăk Lăk | 16DMC2 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 855 | 1621004125 | Đào Thị | Mai | Nữ | 12/12/1998 | Lâm Đồng | 16DMC2 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 856 | 1621001470 | Hồ Nguyễn Hạnh | Văn | Nữ | 30/04/1998 | B́nh Định | 16DMC2 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 857 | 1621001486 | Vơ Ngọc Tường | Vy | Nữ | 28/08/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DMC2 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 858 | 1721001372 | Đoàn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 21/12/1999 | Lâm Đồng | 17DMC1 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 859 | 1721001400 | Cao Xuân | Hiến | Nam | 24/03/1999 | Đăk Lăk | 17DMC1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 860 | 1721001419 | Bùi Xuân | Hoàng | Nam | 25/09/1999 | Đăk Lăk | 17DMC1 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 861 | 1721001589 | Phạm Nam | Thanh | Nam | 19/06/1998 | Bạc Liêu | 17DMC1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 862 | 1721001640 | Phùng Trọng | Tiến | Nam | 14/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC1 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 863 | 1721001339 | Đoàn Ngọc Minh | Châu | Nữ | 02/08/1999 | Lâm Đồng | 17DMC2 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 864 | 1721001361 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 06/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC2 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 865 | 1721001483 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 06/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC2 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 866 | 1721001506 | Đồng Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 07/12/1999 | Hải Dương | 17DMC2 | 2,89 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 867 | 1721001133 | Bùi Uyển | Ny | Nữ | 11/09/1999 | Đăk Lăk | 17DMC2 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 868 | 1721001698 | Lê Hữu | Vinh | Nam | 29/12/1999 | Tây Ninh | 17DMC2 | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 869 | 1721001706 | Trần Nguyễn Phương | Vy | Nữ | 20/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC2 | 2,48 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 870 | 1721001322 | Lê Thị Thúy | Anh | Nữ | 18/10/1999 | Khánh Ḥa | 17DMC3 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 871 | 1721001345 | Vũ Phan Khánh | Chi | Nữ | 21/09/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DMC3 | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 872 | 1721001346 | Đặng Hoàng | Chương | Nam | 26/03/1999 | Quảng Ngăi | 17DMC3 | 1,88 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 873 | 1721001373 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 08/12/1999 | Phú Yên | 17DMC3 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 874 | 1721001352 | Mai Thành | Đạt | Nam | 28/12/1999 | B́nh Phước | 17DMC3 | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 875 | 1721001416 | Đoàn Thị Thu | Hoài | Nữ | 31/07/1999 | Đăk Lăk | 17DMC3 | 2,87 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 876 | 1721001426 | Nguyễn Ánh Quỳnh | Hương | Nữ | 30/01/1999 | Phú Yên | 17DMC3 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 877 | 1721001472 | Nguyễn Hoàng Ngăi | Ly | Nữ | 14/01/1999 | Quảng Ngăi | 17DMC3 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 878 | 1721001546 | Lê Hồng | Phong | Nam | 08/02/1999 | B́nh Phước | 17DMC3 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 879 | 1721001556 | Trịnh Minh | Phương | Nam | 24/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC3 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 880 | 1721001568 | Đỗ Minh | Quyền | Nam | 17/02/1999 | Phú Yên | 17DMC3 | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 881 | 1721001580 | Nguyễn Văn | Tâm | Nam | 10/05/1999 | Khánh Ḥa | 17DMC3 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 882 | 1721001602 | Đặng Thị | Thảo | Nữ | 29/07/1999 | Lâm Đồng | 17DMC3 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 883 | 1721001597 | Long Triều Hưng | Thạnh | Nam | 19/07/1999 | Lâm Đồng | 17DMC3 | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 884 | 1721001710 | Hà Tường | Vy | Nữ | 20/01/1999 | B́nh Phước | 17DMC3 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 885 | 1721001746 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Hạnh | Nữ | 07/11/1999 | Khánh Ḥa | 17DTA1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 886 | 1821003542 | Phan Danh | Chính | Nam | 12/04/2000 | Đồng Nai | 18DMC1 | 3,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 887 | 1821001800 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | Nữ | 10/12/2000 | Lâm Đồng | 18DMC1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 888 | 1821000614 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/01/2000 | Trà Vinh | 18DMC1 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 889 | 1821003779 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nữ | 28/04/2000 | Lâm Đồng | 18DMC1 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 890 | 1821003793 | Trần Thanh | Phương | Nam | 02/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC1 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 891 | 1821000703 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 24/11/2000 | Đắk Lắk | 18DMC1 | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 892 | 1821003907 | Vũ Thị Thùy | Trang | Nữ | 22/09/2000 | Lâm Đồng | 18DMC1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 893 | 1821003932 | Phạm Nhật | Tú | Nữ | 12/01/2000 | Phú Yên | 18DMC1 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 894 | 1821003549 | Lê Thị Kim | Cúc | Nữ | 28/04/2000 | Quảng Ngăi | 18DMC2 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 895 | 1821003552 | Vũ Thị | Diễm | Nữ | 21/10/2000 | Nam Định | 18DMC2 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 896 | 1821000573 | Trần Thị Ngọc | Huỳnh | Nữ | 12/05/2000 | Tiền Giang | 18DMC2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 897 | 1821003719 | Trần Thị Hồng | Ngân | Nữ | 15/11/2000 | Đắk Lắk | 18DMC2 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 898 | 1821003735 | Lưu | Nguyễn | Nam | 18/03/2000 | Cà Mau | 18DMC2 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 899 | 1821000652 | Vơ Hoàng | Phúc | Nam | 06/07/2000 | Long An | 18DMC2 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 900 | 1821003857 | Vũ Minh | Thông | Nam | 10/08/2000 | Ninh B́nh | 18DMC2 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 901 | 1821000601 | Lê Thị Ngọc | Yên | Nữ | 27/06/2000 | Long An | 18DMC2 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 902 | 1821000720 | Trương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19/09/2000 | Quảng Ngăi | 18DMC3 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 903 | 1821003630 | Đinh Xuân | Hưng | Nam | 27/12/2000 | B́nh Thuận | 18DMC3 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 904 | 1821003652 | Lâm Nguyễn Nhật | Kim | Nữ | 20/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC3 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 905 | 1821003680 | Đoàn Đức | Long | Nam | 17/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC3 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 906 | 1821000535 | Trương Hồng | Ngân | Nữ | 02/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC3 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 907 | 1821003841 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | 06/07/2000 | Gia Lai | 18DMC3 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 908 | 1821003839 | Lê Văn | Th́n | Nam | 02/10/2000 | Đắk Nông | 18DMC3 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 909 | 1821000636 | Phan Lan | Anh | Nữ | 24/09/2000 | Đồng Tháp | 18DMC4 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 910 | 1821003679 | Đỗ Kim | Long | Nữ | 15/10/2000 | Lâm Đồng | 18DMC4 | 2,86 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | |
| 911 | 1821003688 | Vơ Thị Trúc | Ly | Nữ | 31/05/2000 | Tây Ninh | 18DMC4 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 912 | 1821003704 | Nguyễn Gia | Mẫn | Nữ | 21/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC4 | 3,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 913 | 1821003763 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 27/05/2000 | Đồng Nai | 18DMC4 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 914 | 1821003837 | Văn Thành | Thiên | Nam | 08/01/2000 | Gia Lai | 18DMC4 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 915 | 1821003974 | Lê Thị Như | Ư | Nữ | 22/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC4 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | C̣n học | Khoa Marketing | ||
| 916 | 1621001515 | Nguyễn Thị Hà | Giang | Nữ | 16/09/1998 | Nghệ An | 16DTA1 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 917 | 1621001528 | Trần Thị Minh | Hiếu | Nữ | 05/06/1998 | Quảng Ngăi | 16DTA1 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 918 | 1621001581 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 30/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTA1 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 919 | 1621001591 | Trần Hoàng Thanh | Thúy | Nữ | 30/10/1998 | Quảng Trị | 16DTA1 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 920 | 1621004338 | Maria Cristina Tran | Anaya | Nữ | 21/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTA2 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 921 | 1621004336 | Lăng Khả | Ái | Nữ | 25/07/1998 | An Giang | 16DTA2 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 922 | 1621004358 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 03/04/1998 | Đồng Nai | 16DTA2 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 923 | 1621004360 | Nguyễn Hoàng Minh | Hảo | Nữ | 29/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTA2 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 924 | 1621004375 | Lê Quang | Minh | Nam | 04/12/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DTA2 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 925 | 1621004376 | Phan Nguyễn Hằng | My | Nữ | 05/05/1998 | Đồng Nai | 16DTA2 | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 926 | 1621004402 | Vũ Ngọc | Thư | Nữ | 03/06/1998 | Lâm Đồng | 16DTA2 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 927 | 1621004416 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 04/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTA2 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 928 | 1621002926 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | Nữ | 07/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTD | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 929 | 1721001375 | Đoàn Thị Kỳ | Duyên | Nữ | 17/10/1999 | Khánh Ḥa | 17DMC2 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 930 | 1721002530 | Thang Huệ | Anh | Nữ | 26/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQN1 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 931 | 1721001738 | Nguyễn Đ́nh | Duy | Nam | 25/09/1999 | Khánh Ḥa | 17DTA1 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 932 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | Nam | 10/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTA1 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 933 | 1721001795 | Phú Gia | Phong | Nam | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTA1 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 934 | 1721001742 | Bùi Thị Ngọc | Giang | Nữ | 31/10/1999 | Lâm Đồng | 17DTA2 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 935 | 1721001784 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 22/07/1999 | Gia Lai | 17DTA2 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 936 | 1721001773 | Nguyễn Đinh | Mẫn | Nữ | 25/06/1999 | Bến Tre | 17DTA3 | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 937 | 1821003135 | Bùi Thị Tường | Vy | Nữ | 04/07/2000 | Đắk Lắk | 18DAC1 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 938 | 1821004024 | Trà Quư | Hiển | Nam | 22/01/2000 | Đắk Lắk | 18DTA01 | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 939 | 1821004067 | Nguyễn Vơ Hoàng | Long | Nam | 15/12/2000 | Khánh Ḥa | 18DTA01 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 940 | 1821000082 | Đoàn Yến | Ly | Nữ | 21/10/2000 | Vĩnh Long | 18DTA01 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 941 | 1821004103 | Lê Đặng Tuyết | Nhi | Nữ | 23/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA01 | 3,29 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Hạ 1 bậc xếp hạng | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ |
| 942 | 1821004143 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 01/04/2000 | B́nh Dương | 18DTA01 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 943 | 1821000024 | Hồ Trương Bảo | Vy | Nữ | 24/07/2000 | Đồng Tháp | 18DTA01 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 944 | 1821002891 | Phan Huỳnh | Cúc | Nữ | 17/09/2000 | Bến Tre | 18DTA02 | 3,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 945 | 1821004055 | Đỗ Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 30/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 946 | 1821004080 | Đỗ Phương | Nam | Nam | 14/02/2000 | Tây Ninh | 18DTA02 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 947 | 1821004097 | Lê Hữu | Nghĩa | Nam | 25/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 948 | 1821004197 | Phạm Minh | Trung | Nam | 19/07/2000 | Khánh Ḥa | 18DTA02 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 949 | 1821004203 | Đặng Vơ Kim | Tuyền | Nữ | 28/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 950 | 1821004207 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 19/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 951 | 1821004212 | Huỳnh Thị Thanh | Vân | Nữ | 26/07/2000 | Đà Nẵng | 18DTA02 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 952 | 1821004213 | Lâm Thụy Tường | Vân | Nữ | 22/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 953 | 1821004030 | Huỳnh Văn Thanh | Hoàng | Nam | 26/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 954 | 1821004036 | Nguyễn Hoàng | Hưng | Nam | 15/01/2000 | Kiên Giang | 18DTA03 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 955 | 1821004040 | Lê Vinh | Kỳ | Nữ | 21/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 956 | 1821004085 | Nguyễn Đạt Hoàng | Ngân | Nữ | 30/04/2000 | Long An | 18DTA03 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 957 | 1821004089 | Phạm Đ́nh Thuỷ | Ngân | Nữ | 31/10/2000 | Đồng Nai | 18DTA03 | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 958 | 1821004093 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | Nữ | 16/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 959 | 1821004159 | Ngô Thị Phương | Thảo | Nữ | 07/02/2000 | Khánh Ḥa | 18DTA03 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 960 | 1821004166 | Triệu Minh | Thông | Nam | 07/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 961 | 1821004167 | Đàm Thanh | Thơ | Nữ | 24/12/2000 | Phú Yên | 18DTA03 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 962 | 1821004168 | Hoàng Anh | Thơ | Nữ | 21/12/2000 | Thanh Hóa | 18DTA03 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 963 | 1821004180 | Mạch Phương Gia | Toại | Nam | 21/10/2000 | B́nh Thuận | 18DTA03 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 964 | 1821000034 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 11/01/2000 | B́nh Phước | 18DTA03 | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 965 | 1821004200 | Lê Anh | Tú | Nam | 11/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 966 | 1821004046 | Thái Nhật Anh | Khoa | Nam | 23/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA04 | 2,61 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 967 | 1821004115 | Tôn Thiên | Nhi | Nữ | 18/02/2000 | Bến Tre | 18DTA04 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoăn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 968 | 1821004137 | Nguyễn Trần Đăng | Quang | Nam | 15/01/2000 | Bến Tre | 18DTA04 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 969 | 1821004011 | Sơn Hoàng | Đại | Nam | 09/12/1999 | Bạc Liêu | 18DTA05 | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 970 | 1821004022 | Phạm Thị Hồng | Hiên | Nữ | 10/08/2000 | Nam Định | 18DTA05 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 971 | 1821004072 | Đỗ Duy | Minh | Nam | 26/04/2000 | B́nh Định | 18DTA05 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 972 | 1821004078 | Nguyễn Trà | My | Nữ | 24/12/2000 | B́nh Định | 18DTA05 | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 973 | 1821004094 | Nguyễn Thạch Minh | Ngọc | Nữ | 19/03/2000 | Phú Yên | 18DTA05 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 974 | 1821003355 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 30/06/2000 | Lâm Đồng | 18DTA05 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 975 | 1821004125 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 10/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DTA05 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 976 | 1821004205 | Trần Thị Lam | Tuyền | Nữ | 12/12/1999 | Quảng Trị | 18DTA05 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 977 | 1821006023 | Phạm Châu Phương | Uyên | Nữ | 22/11/2000 | Cà Mau | 18DTA05 | 2,98 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 978 | 1821004224 | Nguyễn Ngọc | Vy | Nữ | 28/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA05 | 1,88 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | C̣n học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 979 | 1621002020 | Vơ Trường | Giang | Nam | 16/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH1 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 980 | 1621004689 | Lê Hoàng | Ḥa | Nam | 03/01/1998 | Đồng Tháp | 16DBH1 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 981 | 1621004744 | Vơ Duy Bảo | Long | Nam | 21/11/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DBH1 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 982 | 1621004750 | Nguyễn Thị Minh | Lư | Nữ | 11/02/1998 | Đăk Lăk | 16DBH1 | 1,81 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 983 | 1621004789 | Phạm Thị | Nhâm | Nữ | 22/08/1997 | Thái B́nh | 16DBH1 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 984 | 1621004822 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 25/06/1998 | Long An | 16DBH1 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 985 | 1621002252 | Nguyễn Văn | Sáng | Nam | 23/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH1 | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 986 | 1621004885 | Nguyễn Thanh | Thắng | Nam | 12/08/1998 | B́nh Định | 16DBH1 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 987 | 1621004921 | Nguyễn Cao Đan | Thy | Nữ | 08/05/1998 | Gia Lai | 16DBH1 | 2,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 988 | 1621002344 | Tô Lâm | Trường | Nam | 19/08/1998 | Thanh Hóa | 16DBH1 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 989 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | Nam | 03/04/1998 | Nghệ An | 16DBH1 | 1,75 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 990 | 1621004995 | Phan Trần Kim | Tuyến | Nữ | 27/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH1 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 991 | 1621001985 | Hương Minh | Đạt | Nam | 27/10/1998 | B́nh Dương | 16DBH2 | 2,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 992 | 1621004645 | Hoàng Thị | Hà | Nữ | 03/08/1998 | Nam Định | 16DBH2 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 993 | 1621002102 | Vũ Thị Trung | Kiên | Nữ | 31/10/1997 | B́nh Thuận | 16DBH2 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 994 | 1621004742 | Vơ Văn | Lộc | Nam | 14/10/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DBH2 | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 995 | 1621004791 | Đặng Thị | Nhàn | Nữ | 03/07/1998 | Đồng Nai | 16DBH2 | 1,73 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 996 | 1621004861 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 28/01/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DBH2 | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 997 | 1621004867 | Trần Thị | Sinh | Nữ | 17/03/1998 | B́nh Thuận | 16DBH2 | 2,54 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 998 | 1621004880 | Lê Nguyễn Quang | Thái | Nam | 24/03/1997 | Tiền Giang | 16DBH2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 999 | 1621004915 | Nguyễn Thị Thanh | Thuư | Nữ | 14/12/1998 | Gia Lai | 16DBH2 | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1000 | 1621003100 | Bế Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 06/09/1997 | Đồng Nai | 16DBH2 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1001 | 1621004954 | Đỗ Thị Phương | Trinh | Nữ | 08/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH2 | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1002 | 1621002334 | Lê Tấn | Tŕnh | Nam | 07/04/1998 | Quảng Nam | 16DBH2 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1003 | 1621005034 | Nguyễn Ngọc | Ư | Nữ | 02/07/1998 | Đồng Tháp | 16DBH2 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1004 | 1621004633 | Lê Nhật | Duy | Nam | 16/05/1998 | Đà Nẵng | 16DBH3 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1005 | 1621004658 | Đặng Thị | Hải | Nữ | 16/02/1998 | Hà Nội | 16DBH3 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1006 | 1621004798 | Trần Hoa Dịu | Nhân | Nữ | 22/12/1998 | Đồng Nai | 16DBH3 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1007 | 1621004869 | Nguyễn Hồng | Sơn | Nam | 02/09/1997 | B́nh Phước | 16DBH3 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1008 | 1621005270 | Trần Duy | Tài | Nam | 04/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH3 | 2,67 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1009 | 1621004883 | Bùi Mạnh | Thắng | Nam | 04/10/1998 | Đăk Lăk | 16DBH3 | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1010 | 1621002283 | Tân Vĩnh Bảo | Thiên | Nam | 29/01/1998 | Quảng Nam | 16DBH3 | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1011 | 1621004935 | Cù Thị Thanh | Trâm | Nữ | 01/08/1998 | Ninh Thuân | 16DBH3 | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1012 | 1621004956 | Lê Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 10/04/1998 | Quảng Ngăi | 16DBH3 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1013 | 1621004971 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 06/03/1998 | Quảng Trị | 16DBH3 | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1014 | 1621005001 | Vơ Thị Bích | Tuyền | Nữ | 03/08/1998 | Quảng Ngăi | 16DBH3 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1015 | 1621004991 | Nguyễn Xuân | Tùng | Nam | 24/02/1998 | Bình Thuận | 16DBH3 | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1016 | 1621002357 | Hoàng Thúy | Vi | Nữ | 05/05/1998 | Đăk Lăk | 16DBH3 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1017 | 1621005032 | Nguyễn Văn | Xuân | Nam | 21/10/1996 | Hà Nội | 16DBH3 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1018 | 1721002355 | Đoàn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 24/10/1999 | Gia Lai | 17DBH1 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1019 | 1721002437 | Phạm Thị | Thùy | Nữ | 20/10/1999 | B́nh Phước | 17DBH1 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1020 | 1721002513 | Phan Thanh | Vũ | Nam | 06/03/1999 | Đăk Lăk | 17DBH1 | 2,40 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1021 | 1721002236 | Huỳnh Thị Bích | Hoài | Nữ | 24/05/1999 | Phú Yên | 17DBH2 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1022 | 1721002336 | Đoàn Nguyễn Văn | Nhân | Nam | 01/01/1999 | Tây Ninh | 17DBH2 | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1023 | 1721002340 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 20/08/1999 | An Giang | 17DBH2 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1024 | 1721002343 | Trần Tố | Nhi | Nữ | 28/04/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DBH2 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1025 | 1721002362 | Lâm Huỳnh Mỹ | Phúc | Nữ | 12/11/1999 | Vĩnh Long | 17DBH2 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1026 | 1721002375 | Bùi Lương | Quang | Nam | 01/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DBH2 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1027 | 1721002412 | Huỳnh Hữu | Thịnh | Nam | 20/12/1997 | B́nh Định | 17DBH2 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1028 | 1721002450 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 06/03/1999 | B́nh Phước | 17DBH2 | 2,69 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1029 | 1721002485 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 31/05/1999 | Đồng Tháp | 17DBH2 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1030 | 1721001916 | Trịnh Nguyễn Chí | Sĩ | Nam | 02/01/1999 | Cần Thơ | 17DSK | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1031 | 1821000399 | Phạm Thị Mỹ | An | Nữ | 01/12/2000 | An Giang | 18DBH1 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1032 | 1821000463 | Kim Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 18/03/2000 | Lâm Đồng | 18DBH1 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1033 | 1821004981 | Nguyễn Đ́nh Cát | Minh | Nữ | 17/01/2000 | Tây Ninh | 18DBH1 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1034 | 1821005048 | Nguyễn Phương Hoài | Nhi | Nữ | 01/06/2000 | Phú Yên | 18DBH1 | 3,16 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1035 | 1821005094 | Nguyễn Tấn | Phúc | Nam | 16/10/2000 | Quảng Ngăi | 18DBH1 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1036 | 1821005130 | La Nhật | Quyên | Nữ | 03/07/2000 | Vĩnh Long | 18DBH1 | 3,06 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1037 | 1821000315 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 01/10/2000 | Đắk Lắk | 18DBH1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1038 | 1821000424 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 03/06/2000 | Long An | 18DBH1 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1039 | 1821005354 | Nguyễn Hoàng | Yến | Nữ | 03/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH1 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1040 | 1821004761 | Nguyễn Công | Dũng | Nam | 02/11/1999 | Quảng B́nh | 18DBH2 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1041 | 1821000346 | Vơ Trần Ngọc | Điệp | Nữ | 09/06/2000 | Gia Lai | 18DBH2 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1042 | 1821000178 | Vương Thị Kiều | Khanh | Nữ | 11/10/2000 | cần thơ | 18DBH2 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1043 | 1821004912 | Phạm Thùy | Lam | Nữ | 06/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH2 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1044 | 1821000271 | Lâm Gia | Lân | Nam | 06/08/2000 | Cà Mau | 18DBH2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1045 | 1821000180 | Huỳnh Bảo | Ngọc | Nữ | 08/10/2000 | Tiền Giang | 18DBH2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1046 | 1821005063 | Nguyễn Thị Hải | Nhung | Nữ | 03/08/2000 | Đắk Lắk | 18DBH2 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1047 | 1821005102 | Hoàng Thị Phương | Phương | Nữ | 04/06/2000 | Lâm Đồng | 18DBH2 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1048 | 1821005207 | Trần Thị Diễm | Thuận | Nữ | 21/05/2000 | Long An | 18DBH2 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1049 | 1821000215 | Trần Thị Diểm | Trang | Nữ | 26/10/2000 | Bến Tre | 18DBH2 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1050 | 1821000276 | Trần Thanh | Vũ | Nam | 12/02/2000 | B́nh Định | 18DBH2 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1051 | 1821005325 | Lê Nguyễn Kim | Vy | Nữ | 06/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH2 | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1052 | 1821005343 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 04/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH2 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1053 | 1821000314 | Châu Ngọc | Ánh | Nữ | 23/06/2000 | Vĩnh Long | 18DBH3 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1054 | 1821004939 | Phan Thị Thu | Linh | Nữ | 18/11/2000 | Khánh Ḥa | 18DBH3 | 3,09 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1055 | 1821004947 | Bùi Thị Trúc | Loan | Nữ | 22/08/2000 | Quảng Nam | 18DBH3 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1056 | 1821004963 | Trịnh Duy | Long | Nam | 20/02/2000 | Khánh Ḥa | 18DBH3 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1057 | 1821005010 | Kiên Bích | Ngọc | Nữ | 29/01/2000 | Trà Vinh | 18DBH3 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1058 | 1821005140 | Vơ Nguyễn Linh | Sang | Nam | 21/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH3 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1059 | 1821000256 | Lương Bích | Thảo | Nữ | 09/03/2000 | Kiên Giang | 18DBH3 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1060 | 1821000177 | Trần Thị Hiếu | Thảo | Nữ | 02/02/2000 | Đắk Lắk | 18DBH3 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1061 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | Nữ | 07/08/1999 | An Giang | 18DBH3 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1062 | 1821000403 | Lê Nhật | Tú | Nữ | 12/11/2000 | B́nh Định | 18DBH3 | 3,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1063 | 1821000345 | Đặng Thị Hồng | Vy | Nữ | 08/09/2000 | Phú Yên | 18DBH3 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1064 | 1821000143 | Phan Anh | Xuân | Nam | 05/03/2000 | Bến Tre | 18DBH3 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1065 | 1621004595 | Quách Thái | Bảo | Nam | 23/05/1998 | Đà Nẵng | 16DDA | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1066 | 1621002006 | Lê Thị Phương | Dung | Nữ | 02/02/1998 | Thanh Hóa | 16DDA | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1067 | 1621004659 | Vơ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 06/02/1998 | Đồng Tháp | 16DDA | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1068 | 1621004706 | Lê Thị | Hương | Nữ | 28/04/1997 | Thanh Hóa | 16DDA | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1069 | 1621004732 | Mă Tuấn | Kiệt | Nam | 21/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DDA | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1070 | 1621002122 | Phạm Mỹ | Linh | Nữ | 31/01/1998 | Quảng Nam | 16DDA | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1071 | 1621004753 | Đặng Thị Trúc | Mai | Nữ | 27/03/1998 | Bến Tre | 16DDA | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1072 | 1621004757 | Lê Công | Minh | Nam | 22/05/1998 | Kiên Giang | 16DDA | 2,17 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1073 | 1621004773 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 24/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DDA | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1074 | 1621004790 | Phan Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 20/06/1998 | Quảng Nam | 16DDA | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1075 | 1621004818 | Nguyễn Thị Mai | Oanh | Nữ | 16/09/1998 | B́nh Phước | 16DDA | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1076 | 1621002214 | Nguyễn Thuận | Phát | Nam | 10/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DDA | 2,00 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1077 | 1621004875 | Phạm Lê Thành | Tâm | Nam | 14/05/1998 | Gia Lai | 16DDA | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1078 | 1621004892 | Nguyễn Công | Thành | Nam | 14/05/1998 | Kiên Giang | 16DDA | 1,79 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1079 | 1621004904 | Dương Thị | Thơ | Nữ | 01/05/1997 | Quảng Ngãi | 16DDA | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1080 | 1621004907 | Phạm Thị Mỹ Lệ | Thu | Nữ | 15/10/1997 | Đồng Nai | 16DDA | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1081 | 1621005016 | Huỳnh Khắc | Vịnh | Nam | 05/04/1998 | Phú Yên | 16DDA | 1,78 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1082 | 1621005026 | Trần Huỳnh Thanh | Vy | Nữ | 04/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DDA | 2,38 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1083 | 1721002135 | Nguyễn Huy | Bảo | Nam | 07/11/1999 | Tiền Giang | 17DDA | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1084 | 1621004640 | Lê Hồ Mỹ | Duyên | Nữ | 29/06/1998 | B́nh Thuận | 17DDA | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1085 | 1721002216 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | Nữ | 30/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DDA | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1086 | 1721002299 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 22/03/1999 | Đồng Nai | 17DDA | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1087 | 1721002346 | Bùi Thị Quỳnh | Như | Nữ | 12/01/1999 | B́nh Phước | 17DDA | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1088 | 1721002419 | Chu Thị Hoài | Thư | Nữ | 28/07/1999 | Bắc Giang | 17DDA | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1089 | 1721002472 | Nguyễn Ngọc Linh | Trang | Nữ | 10/08/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DDA | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1090 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | Nữ | 13/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DDA | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1091 | 1821000373 | Dương Thị Ngọc | Hân | Nữ | 16/03/2000 | Tiền Giang | 18DDA | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1092 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | Nam | 23/05/2000 | Đồng Nai | 18DDA | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1093 | 1821000430 | Tạ Nguyễn Hương | Ly | Nữ | 06/09/2000 | Đắk Lắk | 18DDA | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1094 | 1821005774 | Hoàng Thị | Nga | Nữ | 19/02/2000 | Lâm Đồng | 18DDA | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1095 | 1821005061 | Lưu Phương | Nhung | Nữ | 16/12/2000 | Yên Bái | 18DDA | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1096 | 1821000219 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 25/03/2000 | Bến Tre | 18DDA | 3,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1097 | 1821005085 | Ngô Thị Kim | Phụng | Nữ | 06/10/2000 | An Giang | 18DDA | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1098 | 1821005318 | Trần Duy | Việt | Nam | 29/03/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DDA | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị dự án | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1099 | 1821004729 | Khúc Trí B́nh | Châu | Nữ | 02/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DQT | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1100 | 1821002312 | Nguyễn Tấn Hoàng | Cường | Nam | 02/07/2000 | B́nh Phước | IP_18DQT | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1101 | 1821002306 | Phạm Hiểu | Linh | Nữ | 10/02/2000 | Hải Pḥng | IP_18DQT | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1102 | 1821005032 | Mạch Nguyễn Quang | Nhân | Nam | 13/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DQT | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1103 | 1821002319 | Vũ Hoàng | Thông | Nam | 21/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DQT | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1104 | 1621004632 | Trần Văn | Dũng | Nam | 04/05/1998 | Đăk Lăk | 16DQT1 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1105 | 1621002056 | Đỗ Ngọc | Hổ | Nam | 05/12/1998 | B́nh Định | 16DQT1 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1106 | 1621002079 | Đặng Quang | Huy | Nam | 24/01/1998 | Thái B́nh | 16DQT1 | 2,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1107 | 1621002091 | Phạm Thị Thúy | Huỳnh | Nữ | 11/06/1996 | Tiền Giang | 16DQT1 | 2,52 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1108 | 1621004741 | Nguyễn Diệu | Linh | Nữ | 25/05/1998 | Nghệ An | 16DQT1 | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1109 | 1621004770 | Tạ Công Bích | Ngân | Nữ | 05/03/1997 | B́nh Định | 16DQT1 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1110 | 1621004834 | Lê Văn | Phúc | Nam | 20/04/1998 | Nghệ An | 16DQT1 | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1111 | 1621002302 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | Nữ | 02/05/1998 | Đăk Lăk | 16DQT1 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1112 | 1621004767 | Đặng Thị | Năm | Nữ | 10/07/1998 | B́nh Định | 16DQT2 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1113 | 1621004778 | Trần Hữu | Nghĩa | Nam | 04/03/1998 | Lâm Đồng | 16DQT2 | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1114 | 1621004784 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 02/06/1998 | Lâm Đồng | 16DQT2 | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1115 | 1621002284 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 10/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQT2 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1116 | 1621004926 | Ngô Minh | Tiến | Nam | 08/04/1996 | B́nh Phước | 16DQT2 | 2,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1117 | 1621004988 | Vơ Huỳnh Anh | Tuấn | Nam | 30/07/1998 | Đăk Lăk | 16DQT2 | 2,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1118 | 1621002359 | Nguyễn Thị Thụy | Vi | Nữ | 09/09/1998 | Cần Thơ | 16DQT2 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1119 | 1621002366 | Lê Quang Tuấn | Vũ | Nam | 08/08/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DQT2 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1120 | 1621001958 | Bùi Văn | Bảo | Nam | 02/09/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DQT3 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1121 | 1621002009 | Hồ Văn | Dũng | Nam | 04/02/1998 | Thanh Hóa | 16DQT3 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1122 | 1621004698 | Bùi Thị | Huệ | Nữ | 10/10/1998 | Hải Dương | 16DQT3 | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1123 | 1621004709 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | 15/09/1998 | Đồng Nai | 16DQT3 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1124 | 1621002103 | Nguyễn Văn | Kiệt | Nam | 11/11/1995 | Quảng Ngăi | 16DQT3 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1125 | 1621002120 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 16/11/1997 | Đồng Tháp | 16DQT3 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1126 | 1621004743 | Nguyễn Tấn | Lợi | Nam | 16/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQT3 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1127 | 1621002160 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Ngân | Nữ | 21/08/1998 | B́nh Thuận | 16DQT3 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1128 | 1621002205 | Vơ Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 20/03/1998 | Đồng Nai | 16DQT3 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1129 | 1621002250 | Tôn Nguyễn Nhựt | Sang | Nam | 21/05/1998 | Kiên Giang | 16DQT3 | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1130 | 1621002276 | Nguyễn Vương Phương | Thảo | Nữ | 26/09/1998 | Kiên Giang | 16DQT3 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1131 | 1621004910 | Trần Anh | Thư | Nữ | 15/01/1998 | Đồng Nai | 16DQT3 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1132 | 1621002369 | Dương Công | Vương | Nam | 01/04/1997 | B́nh Thuận | 16DQT3 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1133 | 1621002386 | Phạm Như | Ư | Nữ | 28/07/1998 | Quảng Ngăi | 16DQT3 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1134 | 1721002171 | Chu Thị Thùy | Dung | Nữ | 13/09/1999 | B́nh Thuận | 17DQT1 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1135 | 1721002304 | Phạm Bảo | Minh | Nam | 11/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT1 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1136 | 1721002329 | Bùi Anh | Nguyên | Nam | 06/06/1999 | Đồng Nai | 17DQT1 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1137 | 1721002353 | Ngô Thị Tố | Nữ | Nữ | 20/11/1999 | Quảng Ngăi | 17DQT1 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1138 | 1721002382 | Nguyễn Ngọc Thu | Quỳnh | Nữ | 12/10/1999 | Ninh Thuận | 17DQT1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1139 | 1721000351 | Triệu Vũ | Tài | Nam | 26/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1140 | 1721002425 | Nguyễn Lê Minh | Thư | Nữ | 18/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT1 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1141 | 1721002449 | Vương Bích | Trâm | Nữ | 14/05/1999 | Cà Mau | 17DQT1 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1142 | 1721002169 | Nguyễn Hồ Hoàng | Dung | Nữ | 26/10/1999 | Đăk Lăk | 17DQT2 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1143 | 1721002211 | Tiết Thúy | Hằng | Nữ | 12/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1144 | 1721002229 | Trần Thị Kim | Hoa | Nữ | 27/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1145 | 1721002241 | Nguyễn Thị Hồng | Huệ | Nữ | 16/02/1999 | Vĩnh Long | 17DQT2 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1146 | 1721002269 | Lê Phương | Kim | Nữ | 19/12/1999 | Tiền Giang | 17DQT2 | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1147 | 1721002272 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 16/03/1999 | Hà Tĩnh | 17DQT2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1148 | 1721002290 | Trần Tiến | Lộc | Nam | 06/07/1999 | B́nh Định | 17DQT2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1149 | 1721002316 | Nguyễn Hoàng Thảo | My | Nữ | 08/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1150 | 1721002332 | Trần Đức | Nguyên | Nam | 16/07/1999 | B́nh Phước | 17DQT2 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1151 | 1721002400 | Nguyễn Trọng | Thanh | Nam | 18/01/1999 | B́nh Dương | 17DQT2 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1152 | 1721002468 | Nguyễn Thanh | Trang | Nữ | 30/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1153 | 1721002524 | Đỗ Thị Thiên | Ư | Nữ | 28/12/1999 | B́nh Thuận | 17DQT2 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1154 | 1721002146 | Nguyễn Trường | Chinh | Nam | 21/10/1999 | B́nh Dương | 17DQT3 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1155 | 1721002168 | Vơ Lê Hạnh | Dung | Nữ | 10/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT3 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1156 | 1721002151 | Vơ Minh | Đặng | Nam | 04/09/1999 | Đồng Tháp | 17DQT3 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1157 | 1721003208 | Mă Thị | Linh | Nữ | 19/11/1998 | Lâm Đồng | 17DQT3 | 2,44 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1158 | 1721002289 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | 28/07/1999 | Tiền Giang | 17DQT3 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1159 | 1721002323 | Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | 01/01/1999 | Long An | 17DQT3 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1160 | 1721002347 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | Nữ | 21/08/1999 | Khánh Ḥa | 17DQT3 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1161 | 1721002383 | Vũ Xuân | Quỳnh | Nữ | 24/04/1999 | Hà Tây | 17DQT3 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1162 | 1721002409 | Phạm Trường | Thi | Nam | 22/06/1999 | Khánh Ḥa | 17DQT3 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1163 | 1821004742 | Lại Mạnh | Cường | Nam | 10/01/2000 | Thái B́nh | 18DQT1 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1164 | 1821004764 | Lâm Bảo | Duy | Nam | 19/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT1 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1165 | 1821004809 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 27/03/2000 | Đắk Lắk | 18DQT1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1166 | 1821004838 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 16/02/2000 | Quảng Ngăi | 18DQT1 | 3,13 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1167 | 1821004945 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 13/04/2000 | Lâm Đồng | 18DQT1 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1168 | 1821004916 | Đào Thiện | Lộc | Nam | 19/07/2000 | Vĩnh Long | 18DQT1 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1169 | 1821005022 | Vơ Đoàn Trọng | Nghĩa | Nam | 29/07/2000 | Long An | 18DQT1 | 2,75 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1170 | 1821005056 | Lê Nguyễn Duy | Nhất | Nữ | 26/11/2000 | Phú Yên | 18DQT1 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1171 | 1821005088 | Phan Văn | Phong | Nam | 09/12/2000 | Phú Yên | 18DQT1 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1172 | 1821005133 | Huỳnh Hữu | Sự | Nam | 11/12/2000 | B́nh Thuận | 18DQT1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1173 | 1821000482 | Vơ Lê Minh | Thư | Nữ | 11/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT1 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1174 | 1821005240 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 19/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT1 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1175 | 1821000236 | Nguyễn Thị Thủy | Trúc | Nữ | 10/09/2000 | Đắk Lắk | 18DQT1 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1176 | 1821005283 | Nguyễn Xuân Tuấn | Tú | Nam | 21/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT1 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1177 | 1821005334 | Phan Tường | Vy | Nữ | 15/07/2000 | Kiên Giang | 18DQT1 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1178 | 1821004695 | Nguyễn Đức Quỳnh | Anh | Nữ | 17/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1179 | 1821004703 | Phạm Văn Hiếu | Anh | Nam | 05/05/2000 | Đắk Lắk | 18DQT2 | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1180 | 1821000198 | Huỳnh Gia | Hân | Nữ | 08/01/2000 | B́nh Phước | 18DQT2 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1181 | 1821004886 | Trương Thị Thanh | Huyền | Nữ | 02/02/2000 | B́nh Phước | 18DQT2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1182 | 1821004909 | Nguyễn Lan | Kiều | Nữ | 06/05/2000 | Lâm Đồng | 18DQT2 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1183 | 1821004948 | Lê Thị Phương | Loan | Nữ | 19/01/2000 | Hà Tĩnh | 18DQT2 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1184 | 1821004965 | Trần Ngọc Minh | Luân | Nam | 01/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1185 | 1821005027 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 03/03/2000 | Đắk Lắk | 18DQT2 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1186 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | Nữ | 01/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1187 | 1821005073 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | 26/12/2000 | Kon Tum | 18DQT2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1188 | 1821005151 | Trần Tú | Tài | Nam | 09/12/2000 | Cà Mau | 18DQT2 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1189 | 1821005191 | Nguyễn Anh | Thảo | Nam | 02/01/2000 | Khánh Ḥa | 18DQT2 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1190 | 1821005169 | Nguyễn Thị Xuân | Thạch | Nữ | 27/03/2000 | Quảng Nam | 18DQT2 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1191 | 1821005208 | Vơ Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 09/08/2000 | B́nh Thuận | 18DQT2 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1192 | 1821000290 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 04/04/2000 | Phú Yên | 18DQT2 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1193 | 1821005263 | Nguyễn Hoài Phương | Trinh | Nữ | 29/07/2000 | Đồng Nai | 18DQT2 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1194 | 1821005285 | Lê Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 08/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1195 | 1821000393 | Vũ Thị | Uyên | Nữ | 06/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT2 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1196 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | Nam | 01/02/2000 | Khánh Ḥa | 18DQT2 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1197 | 1821000238 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 07/03/2000 | Long An | 18DQT3 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1198 | 1821004786 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 03/01/2000 | B́nh Dương | 18DQT3 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1199 | 1821004836 | Vơ Quang | Hiếu | Nam | 01/01/2000 | Quảng Trị | 18DQT3 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1200 | 1821004873 | Lê Thị Huyền | Huy | Nữ | 18/05/2000 | Tiền Giang | 18DQT3 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1201 | 1821004990 | Bùi Hoàng | Nam | Nam | 21/02/2000 | Hà Tĩnh | 18DQT3 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1202 | 1821005012 | Lê Thị Minh | Ngọc | Nữ | 30/11/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT3 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1203 | 1821000305 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | Nữ | 19/01/2000 | Tiền Giang | 18DQT3 | 3,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1204 | 1821005055 | Trần Ngọc | Nhi | Nữ | 04/10/2000 | Đồng Nai | 18DQT3 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1205 | 1821000417 | Tôn Nữ Như | Phương | Nữ | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT3 | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1206 | 1821005159 | Lê Thị | Tha | Nữ | 08/08/2000 | Quảng Ngăi | 18DQT3 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1207 | 1821005243 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 28/09/2000 | Nam Định | 18DQT3 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1208 | 1821005286 | Ngô Quang | Tuấn | Nam | 15/12/2000 | quảng b́nh | 18DQT3 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1209 | 1821005320 | Nguyễn Ngọc Trường | Vũ | Nam | 13/11/2000 | Long An | 18DQT3 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1210 | 1821005323 | Huỳnh Thị Tường | Vy | Nữ | 22/07/2000 | Quảng Ngăi | 18DQT3 | 3,23 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1211 | 1821000498 | Trần Ngọc | Anh | Nữ | 11/02/2000 | Long An | 18DQT4 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1212 | 1821004718 | Lê Nguyễn Hồng | Băo | Nam | 07/04/2000 | Khánh Ḥa | 18DQT4 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1213 | 1821000339 | Nguyễn Ngọc | Duyên | Nữ | 09/09/2000 | Bến Tre | 18DQT4 | 2,51 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1214 | 1821004817 | Trần Thị Huỳnh | Hân | Nữ | 02/11/2000 | B́nh Thuận | 18DQT4 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1215 | 1821004903 | Ngô Khắc | Khải | Nam | 15/11/2000 | Khánh Ḥa | 18DQT4 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1216 | 1821004911 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 10/07/2000 | Quảng Ngăi | 18DQT4 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1217 | 1821000494 | Vơ Thị Thùy | Mỵ | Nữ | 12/11/2000 | Bạc Liêu | 18DQT4 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1218 | 1821002461 | Chu Thị | Nhung | Nữ | 14/05/1999 | B́nh Phước | 18DQT4 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1219 | 1821005173 | Cao Thị Hồng | Thắm | Nữ | 14/10/2000 | Quảng Ngăi | 18DQT4 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1220 | 1821005234 | Đoàn Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 12/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT4 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1221 | 1821005278 | Lê Minh | Trường | Nam | 05/03/2000 | Tây Ninh | 18DQT4 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1222 | 1821004745 | Nguyễn Thành | Danh | Nam | 07/04/2000 | B́nh Dương | 18DQT5 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1223 | 1821004805 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 08/10/1999 | Thanh Hóa | 18DQT5 | 3,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1224 | 1821004818 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | 29/12/2000 | An Giang | 18DQT5 | 3,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1225 | 1821004890 | Lê Thị Huỳnh | Hương | Nữ | 30/05/2000 | Tiền Giang | 18DQT5 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1226 | 1821000474 | Lê Thị Tuyết | Nhân | Nữ | 14/07/2000 | Đồng Tháp | 18DQT5 | 3,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1227 | 1821000443 | Cao Hoàng | Sơn | Nam | 23/05/2000 | Long An | 18DQT5 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1228 | 1821005163 | Huỳnh Châu Nhựt | Thanh | Nam | 02/06/2000 | Đồng Tháp | 18DQT5 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1229 | 1821005209 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | Nữ | 28/02/2000 | Nam Định | 18DQT5 | 2,29 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1230 | 1821005222 | Bùi Lê Mỹ | Tiên | Nữ | 11/09/2000 | Tiền Giang | 18DQT5 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1231 | 1821000200 | Đoàn Thị Thùy | Trang | Nữ | 09/03/2000 | Đồng Nai | 18DQT5 | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1232 | 1821005290 | Nguyễn Đang | Tùng | Nam | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT5 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1233 | 1821005326 | Nguyễn Hoàng Hạ | Vy | Nữ | 25/05/2000 | Tiền Giang | 18DQT5 | 2,82 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1234 | 1821005339 | Vũ Nhật | Vy | Nữ | 02/01/2000 | Đồng Nai | 18DQT5 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1235 | 1821004785 | Lê Viễn | Đông | Nam | 25/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT6 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1236 | 1821000253 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 25/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT6 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1237 | 1821000468 | Ngô Gia | Hy | Nam | 11/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT6 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1238 | 1821005017 | Huỳnh Chí | Nghĩa | Nam | 19/05/2000 | Đắk Lắk | 18DQT6 | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1239 | 1821000497 | Trần Thị Bích | Nguyên | Nữ | 26/12/2000 | B́nh Định | 18DQT6 | 3,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1240 | 1821000182 | Nguyễn Thị Ư | Nhi | Nữ | 19/03/2000 | Trà Vinh | 18DQT6 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1241 | 1821000204 | Ngô Minh | Quân | Nam | 22/02/2000 | Thanh Hóa | 18DQT6 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1242 | 1821005142 | Lê Phúc | Sơn | Nam | 20/02/2000 | Đồng Nai | 18DQT6 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1243 | 1821005179 | Lư Hữu | Thịnh | Nam | 06/08/2000 | Tiền Giang | 18DQT6 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1244 | 1821005247 | Hồ Ngọc Yến | Trâm | Nữ | 19/08/2000 | Lâm Đồng | 18DQT6 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1245 | 1821005276 | Đỗ Quang | Trường | Nam | 16/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT6 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1246 | 1821005291 | Tŕnh Sơn | Tùng | Nam | 27/04/1999 | An Giang | 18DQT6 | 2,96 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1247 | 1821005329 | Nguyễn Thanh Yến | Vy | Nữ | 25/11/2000 | An Giang | 18DQT6 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1248 | 1821005346 | Trần Thị Như | Ư | Nữ | 04/10/2000 | An Giang | 18DQT6 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1249 | 1821004750 | Nguyễn Trần Quỳnh | Diễm | Nữ | 27/01/2000 | Quảng Ngăi | 18DQT7 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1250 | 1821004763 | Đặng Đ́nh | Duy | Nam | 15/01/1999 | Kon Tum | 18DQT7 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1251 | 1821004793 | Huỳnh Lê Tuyết | Giang | Nữ | 17/03/2000 | Tây Ninh | 18DQT7 | 2,56 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1252 | 1821004823 | Huỳnh Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 26/05/2000 | B́nh Định | 18DQT7 | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1253 | 1821004882 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 05/11/2000 | Hải Pḥng | 18DQT7 | 2,55 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1254 | 1821004900 | Nguyễn Hữu Bảo | Khang | Nam | 12/01/2000 | Tiền Giang | 18DQT7 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1255 | 1821004978 | Lê Thị Huyền | Mi | Nữ | 08/12/2000 | Đắk Lắk | 18DQT7 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1256 | 1821005024 | Phạm Thị Mỹ | Nguyên | Nữ | 10/01/1999 | Đồng Nai | 18DQT7 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1257 | 1821000344 | Nguyễn Ngọc Nhă | Phương | Nữ | 02/03/2000 | Long An | 18DQT7 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1258 | 1821005122 | Mai Thị Xuân | Quỳnh | Nữ | 27/02/2000 | Quảng Ngăi | 18DQT7 | 3,39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1259 | 1821005144 | Trịnh Quang | Sơn | Nam | 24/02/2000 | Đắk Lắk | 18DQT7 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1260 | 1821005212 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 01/02/2000 | B́nh Thuận | 18DQT7 | 2,99 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1261 | 1821005229 | Nguyễn Chí | Toàn | Nam | 01/07/2000 | B́nh Dương | 18DQT7 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1262 | 1821000187 | Nguyễn Thụy Tường | Vy | Nữ | 30/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT7 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1263 | 1821000140 | Nguyễn Thị Như | Ư | Nữ | 26/08/2000 | Long An | 18DQT7 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1264 | 1621001961 | Nguyễn Thế | Bảo | Nam | 17/12/1998 | Long An | CLC_16DQT | 3,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1265 | 1621002256 | Lê Trọng | Tài | Nam | 13/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DQT | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1266 | 1621002384 | Nguyễn Thế Hoàn | Xuyên | Nam | 01/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DQT | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1267 | 1721003186 | Phạm Thanh | Vy | Nữ | 20/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DNH | 3,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1268 | 1721002154 | Lê Phước | Đạt | Nam | 02/02/1999 | Thừa Thiên Huế | CLC_17DQT1 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1269 | 1721002191 | Nguyễn Thị Hoàng | Giang | Nữ | 16/08/1999 | Đồng Nai | CLC_17DQT1 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1270 | 1721002219 | Bùi Thanh | Hào | Nam | 30/09/1999 | B́nh Dương | CLC_17DQT1 | 2,35 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1271 | 1721002223 | Lê Hoàng Quốc | Hậu | Nam | 15/04/1999 | Khánh Ḥa | CLC_17DQT1 | 2,35 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1272 | 1721002308 | Nguyễn Phan Hồng | Minh | Nam | 18/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DQT1 | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1273 | 1721002352 | Đoàn Long | Nữ | Nữ | 16/09/1999 | An Giang | CLC_17DQT1 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1274 | 1721002374 | Bùi Tiến | Quân | Nam | 16/12/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_17DQT1 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1275 | 1721000515 | Đào Vũ Hoàng | Việt | Nam | 15/07/1999 | An Giang | CLC_17DQT1 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1276 | 1721002159 | Trương | Định | Nam | 31/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DQT2 | 2,75 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1277 | 1721002261 | Nguyễn Ngọc | Huỳnh | Nam | 24/08/1999 | Quảng Ngăi | CLC_17DQT2 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1278 | 1721002315 | Nguyễn Thụy Hà | My | Nữ | 19/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DQT2 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1279 | 1721002954 | Lê Thái Yến | Nhi | Nữ | 13/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DQT2 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1280 | 1721002359 | Nguyễn Thị Thu | Phong | Nữ | 26/07/1999 | Gia Lai | CLC_17DQT2 | 2,64 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1281 | 1721002614 | Lê Đ́nh | Quân | Nam | 27/04/1999 | Thanh Hóa | CLC_17DQT2 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1282 | 1721002394 | Nguyễn Quang | Thái | Nam | 22/12/1999 | Đăk Lăk | CLC_17DQT2 | 2,53 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1283 | 1721000614 | Trịnh Đức | Thắng | Nam | 16/03/1999 | Vĩnh Long | CLC_17DQT2 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1284 | 1721002427 | Nguyễn Lê Ḥa | Thuận | Nữ | 30/12/1999 | Quảng Ngăi | CLC_17DQT2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1285 | 1721002471 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 18/07/1999 | An Giang | CLC_17DQT2 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1286 | 1821004677 | Đinh Hoài | An | Nữ | 08/03/2000 | Quảng Nam | CLC_18DQT01 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1287 | 1821004758 | Đào Trung Trí | Dũng | Nam | 15/01/2000 | Ninh Thuận | CLC_18DQT01 | 1,97 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1288 | 1821004760 | Mai Trí | Dũng | Nam | 26/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT01 | 3,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1289 | 1821001932 | Phạm Thị Phương | Nam | Nữ | 24/02/2000 | Nam Định | CLC_18DQT01 | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1290 | 1821005090 | Vơ Nguyễn Thiên | Phú | Nam | 28/09/2000 | Tiền Giang | CLC_18DQT01 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1291 | 1821001894 | Vơ Ngọc | Quyên | Nữ | 30/06/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DQT01 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1292 | 1821001901 | Lư Kim | Thư | Nữ | 22/06/2000 | An Giang | CLC_18DQT01 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1293 | 1821005305 | Nguyễn Thị Khánh | Vân | Nữ | 07/12/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DQT01 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1294 | 1821004683 | Đinh Thị Hải | Anh | Nữ | 24/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT02 | 2,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1295 | 1821004699 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 20/10/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18DQT02 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1296 | 1821004726 | Nguyễn Hữu | Bằng | Nam | 27/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT02 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1297 | 1821004734 | Nguyễn Thị Bích | Chi | Nữ | 15/09/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT02 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1298 | 1821004738 | Đặng Chí | Công | Nam | 01/11/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DQT02 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1299 | 1821004741 | Đặng Cao | Cường | Nam | 12/06/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DQT02 | 2,76 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1300 | 1821004783 | Vơ Quang | Đại | Nam | 01/10/2000 | B́nh Định | CLC_18DQT02 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1301 | 1821004926 | Lê Anh Khánh | Linh | Nữ | 01/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT02 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1302 | 1821004995 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | 19/09/2000 | Gia Lai | CLC_18DQT02 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1303 | 1821005255 | Dương Thị Bảo | Trân | Nữ | 15/09/2000 | Trà Vinh | CLC_18DQT02 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1304 | 1821002471 | Dương Hoàng | Anh | Nam | 30/06/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT03 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1305 | 1821004754 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | Nữ | 23/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT03 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1306 | 1821004772 | Trịnh Mỹ | Duyên | Nữ | 30/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT03 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1307 | 1821004954 | Hoàng Duy | Long | Nam | 04/11/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT03 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1308 | 1821004993 | Nguyễn Khoa | Nam | Nam | 23/05/2000 | An Giang | CLC_18DQT03 | 2,75 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1309 | 1821000744 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 11/03/2000 | Sóc Trăng | CLC_18DQT03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1310 | 1821005052 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 05/03/2000 | B́nh Dương | CLC_18DQT03 | 3,00 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1311 | 1821005143 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 12/12/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DQT03 | 1,69 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1312 | 1821002647 | Nguyễn Lê Hữu | Thành | Nam | 03/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT03 | 1,62 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1313 | 1821005213 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 04/04/1999 | Trà Vinh | CLC_18DQT03 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1314 | 1821005218 | Trần Hoài | Thương | Nam | 01/01/2000 | Tây Ninh | CLC_18DQT03 | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1315 | 1821001660 | Nguyễn Thị Phương | Tiên | Nữ | 28/11/2000 | Long An | CLC_18DQT03 | 2,84 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1316 | 1821005238 | Nguyễn Lê Quỳnh | Trang | Nữ | 23/03/2000 | B́nh Thuận | CLC_18DQT03 | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1317 | 1821005233 | Nguyễn Trung | Trăi | Nam | 17/01/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DQT03 | 2,45 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1318 | 1821005328 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 19/03/2000 | Kiên Giang | CLC_18DQT03 | 3,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1319 | 1821004688 | Hồ Phương | Anh | Nữ | 18/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 3,04 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1320 | 1821004727 | Hồ Nguyên | Bảo | Nam | 07/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1321 | 1821004874 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 08/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1322 | 1821005736 | Lư Thùy | Linh | Nữ | 16/06/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT04 | 2,69 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1323 | 1821002787 | Đỗ Thị Yến | Nhi | Nữ | 19/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DQT04 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1324 | 1821002801 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | Nam | 25/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 2,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | C̣n học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1325 | 1621002620 | Vơ Hoàng | Giang | Nam | 25/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DNH1 | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1326 | 1621005170 | Trương Thị Diễm | Hương | Nữ | 20/06/1998 | B́nh Định | 16DNH1 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1327 | 1621005191 | Đào Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 03/10/1998 | Hải Pḥng | 16DNH1 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1328 | 1621005257 | Phan Thị Mỹ | Phượng | Nữ | 18/06/1998 | Gia Lai | 16DNH1 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1329 | 1621002301 | Ngô Thị | Thúy | Nữ | 12/05/1998 | Nam Định | 16DNH1 | 3,31 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1330 | 1621005390 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | Nữ | 04/04/1998 | Vĩnh Long | 16DNH1 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1331 | 1621005371 | Lê Hoàng Phương | Uyên | Nữ | 09/09/1998 | Đồng Tháp | 16DNH2 | 2,02 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1332 | 1721003143 | Ngô Anh | Tuấn | Nam | 03/06/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DNH1 | 2,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1333 | 1721002679 | Bùi Nhật Quỳnh | Anh | Nữ | 29/07/1999 | Quảng B́nh | 17DNH2 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1334 | 1721002850 | Đỗ Thị | Lệ | Nữ | 07/08/1999 | Hưng Yên | 17DNH2 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1335 | 1721002894 | Hồ Nguyễn Hoàng | My | Nữ | 22/10/1999 | Khánh Ḥa | 17DNH2 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1336 | 1721003084 | Trần Huỳnh Thủy | Tiên | Nữ | 30/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 17DNH2 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1337 | 1721003125 | Bùi Tuyết | Trinh | Nữ | 25/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DNH2 | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1338 | 1821005573 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 09/10/2000 | Thái B́nh | 18DNH1 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1339 | 1821005621 | Thái Minh | Dũng | Nam | 22/08/2000 | Nghệ An | 18DNH1 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1340 | 1821005700 | Lê Thị Diệu | Hương | Nữ | 17/11/2000 | Quảng Trị | 18DNH1 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1341 | 1821005747 | Phan Minh | Luân | Nam | 09/01/2000 | Bền Tre | 18DNH1 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1342 | 1821005761 | Dương Thị Bé | Mẫn | Nữ | 09/11/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DNH1 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1343 | 1821005767 | Nguyễn Quỳnh Thảo | My | Nữ | 09/02/2000 | Khánh Ḥa | 18DNH1 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1344 | 1821001246 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 06/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DNH1 | 3,16 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1345 | 1821005825 | Đặng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/04/2000 | Đắk Lắk | 18DNH1 | 3,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1346 | 1821005828 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | Nữ | 27/01/2000 | Đồng Nai | 18DNH1 | 2,94 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1347 | 1821005912 | Đặng Nguyễn Quốc | Thắng | Nam | 17/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DNH1 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1348 | 1821005946 | Phạm Ngọc | Thư | Nữ | 10/02/2000 | Long An | 18DNH1 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1349 | 1821005948 | Trần Khánh | Thư | Nữ | 30/10/2000 | Tiền Giang | 18DNH1 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1350 | 1821005963 | Nguyễn Hoàng | Toàn | Nam | 12/09/2000 | Bến Tre | 18DNH1 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1351 | 1821001182 | Nguyễn Dương Ngọc | Trân | Nữ | 13/10/2000 | Long An | 18DNH1 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1352 | 1821001147 | Trần Thị Huyền | Trân | Nữ | 08/06/2000 | Bến Tre | 18DNH1 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1353 | 1821005641 | Nguyễn Huỳnh Cẩm | Hà | Nữ | 17/05/2000 | B́nh Thuận | 18DNH2 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1354 | 1821005689 | Lê Viết | Huy | Nam | 15/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DNH2 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1355 | 1821005697 | Phạm Hữu | Hưng | Nam | 29/07/2000 | Lâm Đồng | 18DNH2 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1356 | 1821001828 | Lê Thiên | Phàm | Nữ | 21/04/2000 | Khánh Ḥa | 18DNH2 | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1357 | 1821005859 | Lê Ngô Nhật | Quang | Nam | 24/11/2000 | Lâm Đồng | 18DNH2 | 2,34 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1358 | 1821001203 | Đỗ Thị Hương | Thủy | Nữ | 31/08/2000 | Long An | 18DNH2 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1359 | 1821005960 | Huỳnh Nguyễn Chánh | Tín | Nam | 01/05/2000 | Tiền Giang | 18DNH2 | 2,77 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1360 | 1821005965 | Lê Thị Thúy | Trang | Nữ | 22/11/2000 | Quảng Ngăi | 18DNH2 | 3,00 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1361 | 1821005992 | Ngô Thị Tú | Trinh | Nữ | 04/09/2000 | Đắk Lắk | 18DNH2 | 2,96 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1362 | 1821006020 | Biện Thị Thu | Uyên | Nữ | 30/11/2000 | B́nh Thuận | 18DNH2 | 2,79 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1363 | 1821006055 | Vũ Thị Tường | Vy | Nữ | 09/07/2000 | Đồng Nai | 18DNH2 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1364 | 1821000082 | Đoàn Yến | Ly | Nữ | 21/10/2000 | Vĩnh Long | 18DTA01 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1365 | 1821004113 | Phạm Lưu Yến | Nhi | Nữ | 18/12/2000 | Phú Yên | 18DTA02 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1366 | 1621005325 | Nguyễn Đào Huỳnh | Trân | Nữ | 21/07/1998 | Đồng Nai | CLC_16DNH | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1367 | 1621005341 | Nguyễn Minh | Triết | Nam | 22/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DNH | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1368 | 1621003029 | Trần Mai | Trinh | Nữ | 28/07/1998 | Cà Mau | CLC_16DNH | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1369 | 1721002836 | Cao Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 22/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DNH | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1370 | 1721002874 | Trần Tấn | Lộc | Nam | 01/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_17DNH | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1371 | 1721003007 | Nguyễn Trọng | Quốc | Nam | 24/02/1997 | Đắk Lắk | CLC_17DNH | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1372 | 1821006069 | Huỳnh | Anh | Nữ | 23/09/2000 | Cà Mau | CLC_18DNH01 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1373 | 1821002220 | Nguyễn Thụy Phương | Anh | Nữ | 27/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DNH01 | 2,91 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1374 | 1821002409 | Huỳnh Lê Thái | Nhân | Nam | 06/09/2000 | B́nh Định | CLC_18DNH01 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1375 | 1821006151 | Trương Đ́nh Vũ | Minh | Nam | 26/07/2000 | Quảng B́nh | CLC_18DNH02 | 2,82 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1376 | 1821006164 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | Nữ | 02/09/2000 | Cà Mau | CLC_18DNH02 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1377 | 1821006181 | Lê Thị Ngọc | Như | Nữ | 14/08/2000 | B́nh Dương | CLC_18DNH02 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1378 | 1821006184 | Thái Tâm | Như | Nữ | 06/12/2000 | An Giang | CLC_18DNH02 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1379 | 1621002531 | Hồ Thị Tường | An | Nữ | 03/06/1998 | Khánh Ḥa | 16DIF | 2,45 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1380 | 1621002569 | Ngô Đức | Cảnh | Nam | 01/08/1998 | Đăk Lăk | 16DIF | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1381 | 1621005144 | Dương Lê Gia | Hân | Nữ | 02/01/1998 | Tiền Giang | 16DIF | 2,19 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1382 | 1621005194 | Lê Thị Hoài | Linh | Nữ | 15/08/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DIF | 1,95 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1383 | 1621002838 | Lê Thị Bích | Nhi | Nữ | 21/07/1998 | B́nh Thuận | 16DIF | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1384 | 1621005379 | Dương Thảo | Vi | Nữ | 10/09/1998 | Lâm Đồng | 16DIF | 1,92 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1385 | 1721002800 | Nguyễn Thị Ngọc | Ḥa | Nữ | 23/06/1999 | B́nh Thuận | 17DIF | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1386 | 1721002883 | Tăng Thị | Lư | Nữ | 25/09/1999 | Quảng Nam | 17DIF | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1387 | 1721002936 | Vơ Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 15/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DIF | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1388 | 1721002965 | Nguyễn Thị Kim | Nhi | Nữ | 01/03/1999 | Đăk Lăk | 17DIF | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1389 | 1721003087 | Lê Thủy | Tiên | Nữ | 12/12/1999 | Hà Nội | 17DIF | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1390 | 1721003176 | Mai Thành | Vinh | Nam | 27/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DIF | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1391 | 1721003194 | Đỗ Thị Phương | Yến | Nữ | 30/07/1999 | Long An | 17DIF | 2,49 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1392 | 1821005591 | Cao Thị Huỳnh | Châu | Nữ | 27/05/2000 | Tiền Giang | 18DIF | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1393 | 1821005616 | Ngô Thị Ngọc | Dung | Nữ | 26/01/2000 | Ninh Thuận | 18DIF | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1394 | 1821005659 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/11/2000 | Đồng Nai | 18DIF | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1395 | 1821005687 | Đặng Hoàng Đức | Huy | Nam | 04/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DIF | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1396 | 1821005745 | Chu Bảo | Long | Nam | 27/04/2000 | B́nh Phước | 18DIF | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1397 | 1821005790 | Vơ Ngọc Hiếu | Ngân | Nữ | 25/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DIF | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1398 | 1821005813 | Dương Thị Phượng | Nhi | Nữ | 07/01/2000 | Cần Thơ | 18DIF | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1399 | 1821005903 | Ngô Phương | Thi | Nữ | 14/01/2000 | B́nh Thuận | 18DIF | 2,58 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1400 | 1821001236 | Phạm Linh | Thùy | Nữ | 13/11/2000 | Thanh Hóa | 18DIF | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1401 | 1821005947 | Phạm Trần Phụng | Thư | Nữ | 16/06/2000 | Bến Tre | 18DIF | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1402 | 1821005883 | Trần Kim | Tỏa | Nữ | 05/02/2000 | Long An | 18DIF | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1403 | 1821002423 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 13/05/2000 | Đồng Tháp | 18DIF | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1404 | 1821005981 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trâm | Nữ | 21/02/2000 | B́nh Thuận | 18DIF | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1405 | 1821006038 | Trang Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 08/07/2000 | Đồng Nai | 18DIF | 2,92 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1406 | 1821006058 | Lê Thị Như | Ư | Nữ | 08/12/2000 | Đồng Tháp | 18DIF | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1407 | 1621005287 | Đỗ Phương | Thảo | Nữ | 05/12/1998 | Đồng Nai | 16DTC1 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1408 | 1621002545 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 12/08/1998 | An Giang | 16DTC2 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1409 | 1621003007 | Lư Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 05/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTC2 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1410 | 1621005360 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 11/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTC2 | 1,88 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1411 | 1721002843 | Lê Thị Hương | Lài | Nữ | 10/04/1999 | B́nh Định | 17DTC1 | 3,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1412 | 1721005001 | Hoàng Thùy | Linh | Nữ | 02/04/1999 | Hà Tĩnh | 17DTC2 | 3,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1413 | 1721002984 | Bùi Huy | Ninh | Nam | 02/11/1999 | Đồng Tháp | 17DTC2 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1414 | 1821005575 | Nguyễn Phan Kiều | Anh | Nữ | 13/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTC1 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1415 | 1821005579 | Trần Thị Diệu | Anh | Nữ | 23/09/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DTC1 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1416 | 1821005658 | Lê Thị Minh | Hiếu | Nữ | 10/06/2000 | Phú Yên | 18DTC1 | 2,97 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1417 | 1821005729 | Trần Hà | Lan | Nữ | 29/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTC1 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1418 | 1821005750 | Vơ Thị Thùy | Mỵ | Nữ | 24/05/2000 | B́nh Định | 18DTC1 | 3,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1419 | 1821001171 | Đỗ Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 24/04/2000 | Tiền Giang | 18DTC1 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1420 | 1821005811 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | Nam | 25/01/1999 | Bến Tre | 18DTC1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1421 | 1821005853 | Nguyễn Trịnh Mai | Phương | Nữ | 27/02/2000 | Nghệ An | 18DTC1 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1422 | 1821005997 | Trần Thị Thu | Trinh | Nữ | 23/02/2000 | Tây Ninh | 18DTC1 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1423 | 1821005744 | Nguyễn Thị | Lắm | Nữ | 21/10/2000 | Đắk Lắk | 18DTC2 | 3,09 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1424 | 1821005740 | Nguyễn Trần Thùy | Linh | Nữ | 07/09/2000 | Tiền Giang | 18DTC2 | 3,04 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1425 | 1821005789 | Phạm Bảo | Ngân | Nữ | 06/07/2000 | B́nh Định | 18DTC2 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1426 | 1821005930 | Vơ Thị Mai | Thảo | Nữ | 19/05/2000 | Đắk Lắk | 18DTC2 | 3,14 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1427 | 1821005909 | Ong Hoàng | Thiện | Nam | 03/05/2000 | Kiên Giang | 18DTC2 | 3,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1428 | 1821001287 | Nguyễn Thùy Yến | Tiên | Nữ | 30/05/2000 | Đồng Nai | 18DTC2 | 2,89 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1429 | 1821005732 | Nguyễn Tấn | Lộc | Nam | 29/11/2000 | B́nh Dương | 18DTC3 | 3,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1430 | 1821001356 | Huỳnh Kim | Phụng | Nữ | 18/12/2000 | Đồng Nai | 18DTC3 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1431 | 1621005108 | Dương Tuấn | Anh | Nam | 04/11/1997 | Hà Tĩnh | CLC_16DTC | 2,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1432 | 1621002587 | Trịnh Thành | Đạt | Nam | 14/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTC | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1433 | 1621005142 | Tô Thanh | Hải | Nam | 29/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTC | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1434 | 1621002680 | Trần Tấn | Hưng | Nam | 08/01/1998 | B́nh Dương | CLC_16DTC | 2,04 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1435 | 1621002735 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 14/07/1998 | Gia Lai | CLC_16DTC | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1436 | 1621003072 | Lê Đ́nh Anh | Vũ | Nam | 30/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTC | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1437 | 1721002706 | Trần Thị Kim | Cương | Nữ | 22/11/1999 | Tiền Giang | CLC_17DTC1 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1438 | 1721002943 | Nguyễn Trần Vương | Nguyên | Nam | 09/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTC1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1439 | 1721000429 | Hồ Thùy Phương | Trâm | Nữ | 12/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTC1 | 2,45 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1440 | 1721002689 | Đặng Xuân | Bách | Nam | 28/10/1999 | Khánh Ḥa | CLC_17DTC2 | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1441 | 1721002712 | Nguyễn Công | Danh | Nam | 05/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTC2 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1442 | 1721002714 | Nguyễn Phước | Đạt | Nam | 22/12/1999 | Phú Yên | CLC_17DTC2 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1443 | 1721002964 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 16/04/1999 | Hải Pḥng | CLC_17DTC2 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1444 | 1721002989 | Nguyễn Nguyễn Long | Phi | Nam | 10/07/1999 | Quảng Ngăi | CLC_17DTC2 | 2,64 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1445 | 1821006072 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 14/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC01 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1446 | 1821006107 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 12/11/2000 | Cần Thơ | CLC_18DTC01 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1447 | 1821006140 | Lê Quang | Lộc | Nam | 17/07/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18DTC01 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1448 | 1821006156 | Lê Hoàng Bảo | Ngân | Nữ | 29/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC01 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1449 | 1821002407 | Lê Trọng | Nghĩa | Nam | 03/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC01 | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1450 | 1821006228 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 24/03/2000 | Tây Ninh | CLC_18DTC01 | 2,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1451 | 1821006067 | Nguyễn Tác Thiên | An | Nam | 20/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1452 | 1821006094 | Vũ Hoàng | Đăng | Nam | 30/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1453 | 1821006114 | Trương | Hảo | Nam | 31/10/2000 | B́nh Định | CLC_18DTC02 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1454 | 1821006120 | Phạm Lê | Huy | Nam | 11/12/2000 | Tây Ninh | CLC_18DTC02 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1455 | 1821006136 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 06/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1456 | 1821006145 | Hoàng Nam | Long | Nam | 26/12/2000 | Leer- CHLB Đức | CLC_18DTC02 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1457 | 1821006169 | Nguyễn Ngọc | Nguyễn | Nữ | 05/02/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DTC02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1458 | 1821006189 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 14/10/2000 | Cà Mau | CLC_18DTC02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1459 | 1821006214 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 27/07/2000 | Phú Yên | CLC_18DTC02 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1460 | 1821006226 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | Nữ | 08/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1461 | 1821002873 | Lưu Bùi Phương | Anh | Nữ | 11/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC03 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1462 | 1821006101 | Đặng Thị Thu | Hà | Nữ | 11/07/2000 | Hà Nội | CLC_18DTC03 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1463 | 1821006135 | Trần Trung | Kiên | Nam | 17/05/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DTC03 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1464 | 1821006160 | Trần Thái Bảo | Ngân | Nữ | 30/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC03 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1465 | 1821006180 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 14/07/2000 | Bến Tre | CLC_18DTC03 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1466 | 1821006190 | Nguyễn Minh | Phúc | Nam | 15/04/2000 | Gia Lai | CLC_18DTC03 | 2,54 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 1467 | 1821006198 | Lê Bá Nhật | Quang | Nam | 28/02/1999 | Cà Mau | CLC_18DTC03 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1468 | 1821006203 | Vơ Trọng | Sang | Nam | 17/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC03 | 2,50 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1469 | 1821006215 | Phan Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 07/07/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTC03 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1470 | 1821003962 | Đỗ Thị Mai | Vy | Nữ | 02/07/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTC03 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | C̣n học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 1471 | 1621000010 | Nguyễn Linh | Cường | Nam | 28/05/1998 | Long An | 16DKB1 | 2,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1472 | 1621000038 | Triệu Thị | Huệ | Nữ | 10/09/1998 | Đăk Lăk | 16DKB1 | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1473 | 1621000042 | Lê Khắc | Huy | Nam | 07/06/1998 | Nghệ An | 16DKB1 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1474 | 1621000047 | Nguyễn Duy | Khang | Nam | 09/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB1 | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1475 | 1621000052 | Nguyễn Bảo | Linh | Nam | 05/11/1998 | Kiên Giang | 16DKB1 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1476 | 1621000067 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 18/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB1 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1477 | 1621000084 | Phạm Trương Hồng | Phúc | Nữ | 04/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB1 | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1478 | 1621000101 | Đặng Tấn | Thành | Nam | 22/02/1998 | Long An | 16DKB1 | 2,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1479 | 1621000102 | Đồng Thị Phương | Thảo | Nữ | 16/10/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKB1 | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1480 | 1621000106 | Lâm Hoàng | Thiện | Nam | 07/11/1997 | Ninh Thuận | 16DKB1 | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1481 | 1621000109 | Nguyễn Đoàn Hoàng | Thơ | Nữ | 08/10/1998 | Bến Tre | 16DKB1 | 1,71 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1482 | 1621000116 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 18/12/1997 | B́nh Định | 16DKB1 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1483 | 1621000002 | Đoàn Kim | Anh | Nữ | 20/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB2 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1484 | 1621003127 | Bùi Duy | Cường | Nam | 22/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB2 | 1,85 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1485 | 1621003135 | Hoàng Thị Thúy | Hằng | Nữ | 26/05/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKB2 | 2,16 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1486 | 1621000040 | Nguyễn Dịu Ngọc | Hương | Nữ | 03/01/1997 | Bạc Liêu | 16DKB2 | 1,62 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1487 | 1621003142 | Nguyễn Lê Thị Ánh | Khuyên | Nữ | 30/03/1998 | Quảng Ngăi | 16DKB2 | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1488 | 1621003151 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 12/03/1998 | Lâm Đồng | 16DKB2 | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1489 | 1621003153 | Trần Hoàng | Phúc | Nam | 29/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB2 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1490 | 1621003157 | Hạp Tiến | Tạ | Nam | 29/06/1998 | Bắc Ninh | 16DKB2 | 2,26 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1491 | 1621003237 | Phan Quí Mỹ | Tiên | Nữ | 12/03/1998 | Phú Yên | 16DKB2 | 2,11 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1492 | 1621000135 | Nguyễn Phú | Viễn | Nam | 12/02/1997 | Quảng Ngăi | 16DKB2 | 1,54 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1493 | 1721000560 | Lâm Phát | Đạt | Nam | 19/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB1 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1494 | 1721000575 | Nguyễn Trần Diệu | Hạnh | Nữ | 08/10/1999 | B́nh Định | 17DKB1 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1495 | 1721000588 | Nguyễn Lê Thanh | Huyền | Nữ | 01/08/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1496 | 1721000604 | Phạm Hồng | Nguyên | Nam | 21/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB1 | 2,85 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1497 | 1721000615 | Phan Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 14/10/1999 | B́nh Thuận | 17DKB1 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1498 | 1721000618 | La Thanh | Thảo | Nữ | 09/01/1999 | Bến Tre | 17DKB1 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1499 | 1721000630 | Nguyễn Hoài Phương | Trinh | Nữ | 09/11/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2,96 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1500 | 1721000639 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | Nam | 09/09/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1501 | 1721000640 | Lê Duy | Uyên | Nữ | 23/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB1 | 2,58 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1502 | 1721000650 | Nguyễn Hoàng Yến | Vy | Nữ | 31/08/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1503 | 1721000559 | Huỳnh Tiến | Đạt | Nam | 03/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB2 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1504 | 1721000573 | Đồng Thị Nhật | Hà | Nữ | 13/09/1999 | Thanh Hóa | 17DKB2 | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1505 | 1721000581 | Hoàng Thị Thanh | Hồng | Nữ | 28/07/1998 | Lâm Đồng | 17DKB2 | 2,17 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1506 | 1721000583 | Lê Văn | Hùng | Nam | 18/11/1999 | Thanh Hóa | 17DKB2 | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1507 | 1721000593 | Trần Văn Anh | Khoa | Nam | 30/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB2 | 1,82 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1508 | 1721000600 | Nguyễn Trường | Nam | Nam | 11/06/1998 | Đăk Lăk | 17DKB2 | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1509 | 1721000623 | Bùi Thị | Thương | Nữ | 07/02/1999 | Đăk Lăk | 17DKB2 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1510 | 1721000641 | Trần Đ́nh Triệu | Uyên | Nữ | 19/08/1999 | Phú Yên | 17DKB2 | 2,72 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1511 | 1821000791 | Trần Thị Mỹ | Anh | Nữ | 16/06/2000 | Đồng Tháp | 18DKB01 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1512 | 1821000795 | Trần Phương | Châm | Nữ | 22/11/2000 | Bến Tre | 18DKB01 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1513 | 1821002528 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 03/10/2000 | Khánh Ḥa | 18DKB01 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1514 | 1821002522 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | 09/05/2000 | Hải Pḥng | 18DKB01 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1515 | 1821000792 | Nguyễn Phúc Hương | Lan | Nữ | 24/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB01 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1516 | 1821002570 | Trịnh Đức | Minh | Nam | 31/07/2000 | Nam Định | 18DKB01 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1517 | 1821000802 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 05/12/2000 | Lâm Đồng | 18DKB01 | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1518 | 1821002649 | Trần Thảo | Thạch | Nữ | 10/03/2000 | B́nh Thuận | 18DKB01 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1519 | 1821002676 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 17/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB01 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1520 | 1821002685 | Lê Quốc | Trung | Nam | 29/09/2000 | An Giang | 18DKB01 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1521 | 1821000812 | Vơ Quốc | Việt | Nam | 18/09/2000 | Đồng Tháp | 18DKB01 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1522 | 1821002487 | Hoàng Thị Ngọc | Bé | Nữ | 20/01/2000 | Quảng B́nh | 18DKB02 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1523 | 1821002505 | Nguyễn Việt | Đức | Nam | 16/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB02 | 2,42 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1524 | 1821002536 | Nguyễn Thanh Mỹ | Huyền | Nữ | 24/01/2000 | Tiền Giang | 18DKB02 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1525 | 1821002538 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 04/06/2000 | Đồng Nai | 18DKB02 | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1526 | 1821002551 | Trần Hoàng | Linh | Nam | 16/08/2000 | Nghệ An | 18DKB02 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1527 | 1821002578 | Lê Thị Huỳnh | Nga | Nữ | 24/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB02 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1528 | 1821002582 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 15/10/2000 | Đồng Nai | 18DKB02 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1529 | 1821002592 | Bạch Ngọc Mẫn | Nhi | Nữ | 30/09/2000 | Khánh Ḥa | 18DKB02 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1530 | 1821002597 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 17/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKB02 | 2,60 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1531 | 1821001706 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 12/02/2000 | Long An | 18DKB02 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1532 | 1821002620 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 03/11/2000 | Hải Pḥng | 18DKB02 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1533 | 1821002660 | Đinh Ngọc Xuân | Thủy | Nữ | 04/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB02 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1534 | 1821002663 | Trương Quang | Tiến | Nam | 07/02/1999 | Nghệ An | 18DKB02 | 2,63 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1535 | 1821002666 | Dương Thị Thùy | Trang | Nữ | 31/10/2000 | Đắk Lắk | 18DKB02 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1536 | 1821002684 | Vũ Thị Như | Trúc | Nữ | 26/01/2000 | Tây Ninh | 18DKB02 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1537 | 1821002687 | Nguyễn Nguyễn Anh | Tú | Nam | 15/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB02 | 1,65 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1538 | 1821002694 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | Nữ | 20/08/2000 | Hưng Yên | 18DKB02 | 3,10 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1539 | 1821002477 | Ngô Thị Minh | Anh | Nữ | 29/08/2000 | Lâm Đồng | 18DKB03 | 2,80 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1540 | 1821002494 | Nguyễn Như | Chinh | Nữ | 26/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1541 | 1821002495 | Nguyễn Thái | Danh | Nam | 24/05/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKB03 | 2,35 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1542 | 1821002496 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 02/07/2000 | B́nh Định | 18DKB03 | 2,93 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1543 | 1821002499 | Huỳnh Minh | Dũng | Nam | 17/11/2000 | Sóc Trăng | 18DKB03 | 2,71 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1544 | 1821002530 | Trần Phan Khánh | Hoàng | Nam | 31/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1545 | 1821002533 | Phan Văn | Hùng | Nam | 24/11/2000 | Đắk Lắk | 18DKB03 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1546 | 1821002539 | Vương Thị Vĩnh | Khánh | Nữ | 06/02/2000 | An Giang | 18DKB03 | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1547 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | Nữ | 29/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 3,15 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1548 | 1821002560 | Đào Tấn | Lượng | Nam | 03/02/1999 | Cà Mau | 18DKB03 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1549 | 1821002583 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Nữ | 11/11/2000 | Bến Tre | 18DKB03 | 3,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1550 | 1821002608 | Vơ Hàn | Ny | Nữ | 17/08/2000 | Gia Lai | 18DKB03 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1551 | 1821002625 | Phạm Lương Bích | Phương | Nữ | 15/03/2000 | Lâm Đồng | 18DKB03 | 2,42 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1552 | 1821002628 | Lợi Nhựt | Quang | Nam | 01/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2,54 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1553 | 1821002641 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 08/01/2000 | Đắk Lắk | 18DKB03 | 2,61 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1554 | 1821002643 | Nguyễn Nhật | Tân | Nam | 18/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1555 | 1821002653 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | Nữ | 06/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1556 | 1821002652 | Bùi Hoàng | Thịnh | Nam | 07/03/2000 | Đồng Nai | 18DKB03 | 2,56 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1557 | 1821002650 | Phan Nguyễn Quang | Thời | Nam | 26/07/2000 | Quảng Ngăi | 18DKB03 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1558 | 1821002709 | Trần Kim | Yên | Nữ | 30/11/2000 | B́nh Định | 18DKB03 | 2,87 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1559 | 1821002470 | Lê Vơ Hà | An | Nam | 20/11/2000 | B́nh Phước | 18DKB04 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1560 | 1821002476 | Ngô Đức | Anh | Nam | 19/09/2000 | B́nh Thuận | 18DKB04 | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1561 | 1821002489 | Nguyễn Đức | B́nh | Nam | 02/01/2000 | B́nh Dương | 18DKB04 | 2,39 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1562 | 1821002493 | Lư Gia Bảo | Châu | Nữ | 21/07/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2,79 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1563 | 1821002500 | Vũ Nguyễn Đ́nh | Duy | Nam | 26/10/2000 | B́nh Định | 18DKB04 | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1564 | 1821002507 | Lương Thành | Đạt | Nam | 22/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB04 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1565 | 1821002512 | Hà Ngọc | Hà | Nam | 14/06/2000 | Bắc Giang | 18DKB04 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1566 | 1821002513 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 01/03/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2,56 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1567 | 1821002525 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 18/09/2000 | B́nh Thuận | 18DKB04 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1568 | 1821002523 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | Nam | 10/06/2000 | Quảng Trị | 18DKB04 | 3,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1569 | 1821002575 | Hoàng Hoài | Nam | Nam | 04/02/2000 | Quảng B́nh | 18DKB04 | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1570 | 1821002584 | Trần Kim | Ngân | Nữ | 22/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB04 | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1571 | 1821002586 | Nguyễn Phi Ngân | Ngọc | Nữ | 19/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB04 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1572 | 1821002609 | Bùi Thị Kiều | Oanh | Nữ | 28/05/2000 | B́nh Phước | 18DKB04 | 2,62 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1573 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | Nam | 02/02/2000 | Nghệ An | 18DKB04 | 2,15 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1574 | 1821002659 | Nguyễn Hoài | Thương | Nam | 24/04/2000 | Long An | 18DKB04 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1575 | 1821002667 | Mai Lê Thị Phương | Trang | Nữ | 27/04/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1576 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | Nữ | 18/11/2000 | An Giang | 18DKB04 | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1577 | 1821002691 | Diệp Tố | Uyên | Nữ | 17/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB04 | 3,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1578 | 1821002692 | Đào Thị Thu | Uyên | Nữ | 11/10/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1579 | 1821002697 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | 21/11/2000 | Cà Mau | 18DKB04 | 2,68 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1580 | 1821002704 | Hà Hoàng | Vương | Nam | 13/04/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKB04 | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1581 | 1621002614 | Đặng Minh | Duy | Nam | 19/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTD | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1582 | 1621005192 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | Nữ | 03/03/1998 | Đăk Nông | 16DTD | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1583 | 1621002785 | Nguyễn Đại | Nam | Nam | 14/04/1997 | Đăk Lăk | 16DTD | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1584 | 1621002972 | Phan Hoài | Thu | Nữ | 16/08/1998 | Long An | 16DTD | 2,03 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1585 | 1621005332 | Nguyễn Thị Kim | Trang | Nữ | 10/12/1998 | Phú Yên | 16DTD | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1586 | 1621003025 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 28/01/1998 | Tiền Giang | 16DTD | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1587 | 1621003028 | Phan Thị Lệ | Trinh | Nữ | 10/03/1997 | B́nh Thuận | 16DTD | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1588 | 1721002686 | Phạm Hồ Trâm | Anh | Nữ | 21/08/1999 | Tây Ninh | 17DTD | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1589 | 1721002735 | Vơ Ngọc | Dương | Nam | 19/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DTD | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1590 | 1721002799 | Nguyễn Lê Huy | Ḥa | Nam | 25/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTD | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1591 | 1721002811 | Phí Thị Thanh | Hương | Nữ | 17/11/1999 | Hải Dương | 17DTD | 2,76 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1592 | 1721002863 | Bùi Thị Phương | Linh | Nữ | 10/10/1999 | Phú Yên | 17DTD | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1593 | 1721002980 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 25/03/1999 | Long An | 17DTD | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1594 | 1721000463 | Nguyễn Minh | Triều | Nam | 28/06/1999 | Trà Vinh | 17DTD | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1595 | 1721003190 | Nguyễn Thanh | Xuân | Nữ | 06/10/1999 | Phú Yên | 17DTD | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1596 | 1821002528 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 03/10/2000 | Khánh Ḥa | 18DKB01 | 2,97 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1597 | 1821001191 | Huỳnh Hồng | Duyên | Nữ | 27/03/2000 | Kiên Giang | 18DTD | 2,23 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1598 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 06/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTD | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1599 | 1821001062 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 17/11/2000 | Lâm Đồng | 18DTD | 2,86 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1600 | 1821005691 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 29/06/2000 | Tiền Giang | 18DTD | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1601 | 1821005699 | Hồ Mỹ | Hương | Nữ | 22/04/2000 | Quảng Ngăi | 18DTD | 2,61 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1602 | 1821005751 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 10/01/2000 | Quảng Ngăi | 18DTD | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1603 | 1821005778 | Huỳnh Kim | Ngân | Nữ | 06/12/2000 | Bến Tre | 18DTD | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1604 | 1821005808 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | Nữ | 24/01/2000 | Lâm Đồng | 18DTD | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1605 | 1821005822 | Huỳnh Quốc | Nhật | Nam | 22/03/2000 | B́nh Định | 18DTD | 3,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1606 | 1821005830 | Trần Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 04/05/2000 | Tiền Giang | 18DTD | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1607 | 1821005893 | Hà Ngọc Đăng | Thanh | Nữ | 09/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTD | 2,62 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1608 | 1821005896 | Nguyễn Thị Vân | Thanh | Nữ | 26/02/2000 | Đồng Nai | 18DTD | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1609 | 1821002658 | Tạ Đỗ Lư Minh | Thư | Nữ | 29/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTD | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1610 | 1821005957 | Bùi Đức | Tiến | Nam | 02/04/2000 | Đồng Nai | 18DTD | 2,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1611 | 1821005969 | Ninh Huyền | Trang | Nữ | 03/08/2000 | B́nh Phước | 18DTD | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1612 | 1821005983 | Trần Thị Hà | Trâm | Nữ | 22/12/2000 | Đắk Lắk | 18DTD | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1613 | 1821006057 | Đoàn Thị Mỹ | Ư | Nữ | 07/05/2000 | Đồng Nai | 18DTD | 2,94 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 1614 | 1821001043 | Mai Thị Ngọc | Ư | Nữ | 16/07/2000 | Long An | 18DTD | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thẩm định giá | C̣n học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 1615 | 1621005111 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 21/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DHQ | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1616 | 1621002563 | Lê Thế | Bảo | Nam | 06/04/1998 | Quảng Ngăi | 16DHQ | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1617 | 1621002693 | Trương Văn | Hướng | Nam | 10/02/1998 | Quảng Ngăi | 16DHQ | 2,08 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1618 | 1621002922 | Ngô Anh | Tài | Nam | 28/01/1998 | Đồng Nai | 16DHQ | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1619 | 1721002778 | Trần Anh | Hào | Nam | 18/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DHQ | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1620 | 1721003022 | Đinh Thị Mai | Sương | Nữ | 08/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DHQ | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1621 | 1721003034 | Vơ Văn | Thành | Nam | 05/08/1999 | Bến Tre | 17DHQ | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1622 | 1721000431 | Lê Ngọc | Trâm | Nữ | 29/05/1999 | An Giang | 17DHQ | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1623 | 1721003184 | Phạm Thị Tường | Vy | Nữ | 10/04/1999 | B́nh Định | 17DHQ | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1624 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | Nam | 08/11/2000 | Đồng Nai | 18DHQ1 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1625 | 1821005604 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 08/10/2000 | B́nh Định | 18DHQ1 | 3,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1626 | 1821005613 | Hồ Thị Thùy | Dung | Nữ | 10/04/2000 | B́nh Định | 18DHQ1 | 2,70 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1627 | 1821005723 | Đỗ Thị Mỹ | Lam | Nữ | 13/08/2000 | Lâm Đồng | 18DHQ1 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1628 | 1821005785 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 22/02/2000 | Tiền Giang | 18DHQ1 | 3,10 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1629 | 1821005807 | Lương Ánh | Nguyệt | Nữ | 01/10/2000 | B́nh Thuận | 18DHQ1 | 2,93 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1630 | 1821005867 | Trần Lê Diễm | Quỳnh | Nữ | 10/10/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DHQ1 | 2,55 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1631 | 1821005940 | Bùi Thị Kim | Thúy | Nữ | 21/02/2000 | Long An | 18DHQ1 | 2,98 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1632 | 1821006022 | Nguyễn Ḥang Phương | Uyên | Nữ | 04/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DHQ1 | 2,46 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1633 | 1821001102 | Nguyễn Anh | Đào | Nữ | 10/09/2000 | Đồng Nai | 18DHQ2 | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1634 | 1821001294 | Vơ Thị Yến | Nga | Nữ | 01/09/2000 | Quảng Trị | 18DHQ2 | 2,92 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1635 | 1821005863 | Nguyễn Lê | Quỳnh | Nữ | 19/05/2000 | Quảng Ngăi | 18DHQ2 | 2,98 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1636 | 1821005951 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 09/08/2000 | Tây Ninh | 18DHQ2 | 2,90 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1637 | 1821006045 | Nguyễn Lâm Tâm | Vy | Nữ | 02/03/2000 | Quảng Nam | 18DHQ2 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1638 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | Nữ | 29/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 3,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1639 | 1621005116 | Phùng Bội | B́nh | Nữ | 07/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DPF | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1640 | 1621002650 | Nguyễn Nhật | Hào | Nam | 10/10/1998 | Quảng Ngăi | 16DPF | 1,90 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1641 | 1621005154 | Lương Thị Thu | Hiền | Nữ | 30/10/1998 | B́nh Dương | 16DPF | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1642 | 1621005155 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 28/09/1998 | Đồng Nai | 16DPF | 2,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1643 | 1621002758 | Nguyễn Vơ Đoàn Tấn | Lộc | Nam | 14/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DPF | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1644 | 1621005218 | Lê Hoài | Nam | Nam | 03/06/1998 | Đồng Tháp | 16DPF | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1645 | 1621005283 | Phan Văn | Thành | Nam | 12/08/1997 | Hà Tĩnh | 16DPF | 2,27 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1646 | 1621005296 | Nguyễn Cường | Thịnh | Nam | 18/08/1998 | Đăk Nông | 16DPF | 1,84 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1647 | 1621005342 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 26/08/1998 | B́nh Định | 16DPF | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1648 | 1621005352 | Huỳnh Minh | Trường | Nam | 15/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DPF | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1649 | 1721003212 | Rơ Ông K Ra | Hap | Nữ | 31/10/1998 | Lâm Đồng | 17DPF | 1,86 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1650 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 30/04/1999 | ̣Đồng Tháp | 17DPF | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1651 | 1721003170 | Phan Tường | Vi | Nữ | 27/05/1999 | Quảng Ngăi | 17DPF | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1652 | 1821005564 | Hoàng | Anh | Nam | 16/11/2000 | Khánh Ḥa | 18DPF | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1653 | 1821001339 | Trương Kim | Ánh | Nữ | 09/01/2000 | Quảng B́nh | 18DPF | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1654 | 1821005594 | Thi Nhật | Châu | Nữ | 11/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DPF | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1655 | 1821005654 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 11/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DPF | 2,49 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1656 | 1821005722 | Trần Đăng | Lai | Nam | 14/12/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DPF | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1657 | 1821005756 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 19/06/2000 | Bến Tre | 18DPF | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1658 | 1821005760 | Tất Quang | Minh | Nam | 23/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DPF | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1659 | 1821005766 | Nguyễn Kiều | My | Nữ | 15/11/2000 | Vĩnh Long | 18DPF | 2,40 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1660 | 1821005801 | Vơ Đại | Nghĩa | Nam | 09/03/2000 | B́nh Thuận | 18DPF | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1661 | 1821001155 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 06/05/2000 | Đồng Tháp | 18DPF | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1662 | 1821005833 | Huỳnh | Như | Nữ | 02/12/2000 | Tây Ninh | 18DPF | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1663 | 1821005839 | Dương Hoài | Phong | Nam | 07/03/2000 | Sóc Trăng | 18DPF | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1664 | 1821005843 | Nguyễn Ngọc | Phúc | Nam | 07/05/1999 | Gia Lai | 18DPF | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1665 | 1821005942 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | Nữ | 07/02/2000 | Đắk Lắk | 18DPF | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1666 | 1821002465 | Lữ Hà Thái | Xuyên | Nữ | 07/06/1999 | B́nh Thuận | 18DPF | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Tài chính công | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1667 | 1621005131 | Bùi Ngọc | Dung | Nữ | 10/08/1998 | Bến Tre | 16DTX | 2,30 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1668 | 1621005130 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 21/06/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DTX | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1669 | 1621002598 | Mă Minh | Đức | Nam | 18/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTX | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1670 | 1621005143 | Bùi Thị | Hải | Nữ | 23/03/1998 | Nghệ An | 16DTX | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1671 | 1621005146 | Nguyễn Thị Gia | Hân | Nữ | 20/04/1998 | Tiền Giang | 16DTX | 1,74 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1672 | 1621005188 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20/05/1998 | Quảng Ngăi | 16DTX | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1673 | 1621002768 | Trần Thị | Ly | Nữ | 20/05/1998 | Đắk Lắk | 16DTX | 1,91 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1674 | 1621005216 | Trần Ḥa | Nam | Nam | 03/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTX | 1,71 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1675 | 1621005219 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 19/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTX | 2,01 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1676 | 1621002974 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 01/06/1998 | Thừa Thiên Huế | 16DTX | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1677 | 1621005323 | Lâm Văn | Toàn | Nam | 21/04/1998 | B́nh Định | 16DTX | 1,44 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1678 | 1621005388 | Trần Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 16/01/1998 | Đồng Nai | 16DTX | 1,76 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1679 | 1721002671 | Lê Văn Trường | Anh | Nam | 21/03/1999 | Đăk Lăk | 17DTX | 2,40 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1680 | 1721002756 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 01/04/1999 | Nghệ An | 17DTX | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1681 | 1721003221 | Đoàn Trọng | Khang | Nam | 19/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTX | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1682 | 1721000207 | Quách Hoàng | Mỹ | Nữ | 25/11/1999 | Kiên Giang | 17DTX | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1683 | 1721000328 | Trần Anh | Quân | Nam | 24/03/1999 | Hà Nội | 17DTX | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1684 | 1721003119 | Trần Vũ Vân | Trang | Nữ | 30/05/1999 | Hải Dương | 17DTX | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1685 | 1821005073 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | 26/12/2000 | Kon Tum | 18DQT2 | 2,83 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1686 | 1821005611 | Dư Ngọc | Dung | Nữ | 17/11/2000 | Khánh Ḥa | 18DTX | 2,81 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1687 | 1821005642 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 19/11/2000 | Thái B́nh | 18DTX | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1688 | 1821005670 | Đinh Thị | Hạnh | Nữ | 28/02/2000 | Nghệ An | 18DTX | 2,73 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1689 | 1821005680 | Nguyễn Bảo | Hoàng | Nam | 31/01/2000 | Hà Giang | 18DTX | 2,48 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1690 | 1821001345 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | Nữ | 16/09/2000 | B́nh Phước | 18DTX | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1691 | 1821001144 | Phạm Thị Trúc | Ly | Nữ | 06/07/1999 | B́nh Phước | 18DTX | 2,37 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1692 | 1821001143 | Châu Thanh | Nhi | Nữ | 14/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DTX | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1693 | 1821005844 | Nguyễn Tống Duy | Phúc | Nam | 17/12/2000 | Tây Ninh | 18DTX | 2,26 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1694 | 1821005892 | Bùi Thị Thanh | Thanh | Nữ | 27/09/2000 | Lâm Đồng | 18DTX | 2,62 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1695 | 1821005899 | Lê Đạt | Thành | Nam | 12/04/2000 | B́nh Dương | 18DTX | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1696 | 1821005967 | Nguyễn Phạm Minh | Trang | Nữ | 08/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTX | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1697 | 1821005985 | Đoàn Thị Huyền | Trân | Nữ | 22/12/2000 | Tiền Giang | 18DTX | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1698 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | Nữ | 12/05/2000 | An Giang | 18DTX | 2,85 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 1699 | 1821006021 | Lê Ngọc | Uyên | Nữ | 18/03/2000 | B́nh Định | 18DTX | 2,63 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1700 | 1821006042 | Hồ Hạ | Vy | Nữ | 04/09/2000 | Cà Mau | 18DTX | 2,93 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thuế | C̣n học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 1701 | 1621003695 | Lê Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 09/03/1998 | Lâm Đồng | IP_16DKQ | 2,73 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP16 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1702 | 1821003329 | Đặng Khánh | Ngọc | Nữ | 18/02/2000 | Long An | IP_18DKQ01 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1703 | 1821002397 | Dương Mỹ | Phụng | Nữ | 23/12/2000 | Kiên Giang | IP_18DKQ01 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1704 | 1821003392 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | Nữ | 16/03/2000 | Kiên Giang | IP_18DKQ01 | 3,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1705 | 1821002398 | Nguyễn Phạm Ngọc | Trân | Nữ | 18/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ01 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1706 | 1821002393 | Nguyễn Hồ Thanh | Trúc | Nữ | 21/11/2000 | Đồng Tháp | IP_18DKQ01 | 2,83 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1707 | 1821003550 | Vương Siêu | Cường | Nam | 17/09/2000 | B́nh Dương | IP_18DKQ02 | 2,78 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1708 | 1821002532 | Nguyễn Thái | Hùng | Nam | 11/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ02 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1709 | 1821003698 | Nguyễn Hướng | Minh | Nữ | 23/10/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | IP_18DKQ02 | 2,72 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1710 | 1821004987 | Lê Thương Thảo | My | Nữ | 12/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ02 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1711 | 1821005783 | Nguyễn Song | Ngân | Nữ | 15/02/2000 | Long An | IP_18DKQ02 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1712 | 1821005500 | Trần Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 01/12/2000 | Tiền Giang | IP_18DKQ02 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1713 | 1821006249 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Uyên | Nữ | 01/01/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | IP_18DKQ02 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1714 | 1821002403 | Trần Ngọc Khánh | Vy | Nữ | 03/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ02 | 2,48 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1715 | 1821003159 | Lê Thị Minh | Anh | Nữ | 28/07/2000 | B́nh Phước | 18DLG | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1716 | 1821002632 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 25/02/2000 | B́nh Thuận | 18DLG | 2,94 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1717 | 1821003400 | Nguyễn Lê Hoài | Thanh | Nam | 11/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLG | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1718 | 1821000963 | Vơ Thị Ngọc | Trân | Nữ | 05/07/2000 | Vĩnh Long | 18DLG | 3,01 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1719 | 1821003481 | Nguyễn Hoàng Gia | Uyên | Nữ | 22/03/2000 | Đà Nẵng | 18DLG | 2,95 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1720 | 1821003493 | Huỳnh Thị | Vy | Nữ | 25/09/2000 | Quảng Nam | 18DLG | 2,85 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1721 | 1621003594 | Ngô Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 31/07/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKQ1 | 2,22 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1722 | 1621000601 | Lê Tấn Minh | Duy | Nam | 15/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKQ1 | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1723 | 1621003625 | Trần Thị Thùy | Điểm | Nữ | 30/07/1997 | Đăk Lăk | 16DKQ1 | 2,19 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1724 | 1621003664 | Châu Thị | Hậu | Nữ | 06/08/1998 | Nghệ An | 16DKQ1 | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1725 | 1621003683 | Nguyễn Thị Mỹ | Hồng | Nữ | 08/07/1998 | Đăk Lăk | 16DKQ1 | 2,36 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1726 | 1621003845 | Nguyễn Hữu Thanh | Thảo | Nữ | 27/05/1998 | Quảng Ngăi | 16DKQ1 | 1,71 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1727 | 1621003859 | Vũ Trần Anh | Thư | Nữ | 21/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKQ1 | 2,10 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1728 | 1621003114 | Ka | Tŕm | Nữ | 08/05/1997 | Lâm Đồng | 16DKQ1 | 1,87 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1729 | 1621003909 | Nguyễn Văn | Trọng | Nam | 02/11/1998 | Tiền Giang | 16DKQ1 | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1730 | 1621003931 | Lương Lê Thu | Tuyết | Nữ | 02/02/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKQ1 | 1,97 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1731 | 1621003917 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 10/03/1998 | B́nh Phước | 16DKQ1 | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1732 | 1621003604 | Phạm | B́nh | Nam | 29/01/1998 | Đồng Nai | 16DKQ2 | 1,93 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1733 | 1621003606 | Phan Mai Hồng | Châu | Nữ | 28/01/1998 | Long An | 16DKQ2 | 2,08 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1734 | 1621003663 | Trương Anh | Hào | Nam | 17/04/1998 | Tây Ninh | 16DKQ2 | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1735 | 1621003699 | Dương Hoàng | Kha | Nam | 28/12/1998 | Tiền Giang | 16DKQ2 | 1,63 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1736 | 1621003725 | Lâm Thị Trúc | Linh | Nữ | 15/08/1998 | B́nh Dương | 16DKQ2 | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1737 | 1621003744 | Vơ Hoàng | Minh | Nam | 05/02/1998 | Kiên Giang | 16DKQ2 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1738 | 1621003773 | Trần Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 08/03/1998 | Đồng Tháp | 16DKQ2 | 1,81 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1739 | 1621003777 | Trần Ngọc Thúy | Nhi | Nữ | 04/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKQ2 | 2,18 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1740 | 1621003113 | H' Ly Phia | Niê | Nữ | 06/01/1996 | Đăk Lăk | 16DKQ2 | 1,79 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1741 | 1621003853 | Trần Thị Thanh | Thơ | Nữ | 05/08/1998 | Tiền Giang | 16DKQ2 | 1,90 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1742 | 1621003877 | Bùi Vĩnh | Tiến | Nam | 22/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKQ2 | 2,02 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1743 | 1621003882 | Bùi Đức | Toàn | Nam | 29/10/1998 | Long An | 16DKQ2 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1744 | 1721000018 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 06/11/1999 | Đồng Tháp | 17DKQ1 | 2,47 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1745 | 1721001029 | Hồ Thị Xuân | Hoài | Nữ | 10/08/1999 | Đăk Lăk | 17DKQ1 | 1,98 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1746 | 1721001043 | Đỗ Thị Thùy | Hướng | Nữ | 20/04/1999 | B́nh Phước | 17DKQ1 | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1747 | 1721001059 | Trương Thị Diệp | Linh | Nữ | 27/09/1999 | Nghệ An | 17DKQ1 | 2,17 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1748 | 1721001067 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 28/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKQ1 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1749 | 1721001099 | Trần Nhân | Nghĩa | Nam | 27/03/1999 | Lâm Đồng | 17DKQ1 | 2,13 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1750 | 1721001123 | Trần Diễm | Như | Nữ | 19/05/1999 | B́nh Phước | 17DKQ1 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1751 | 1721000369 | Nguyễn Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 08/03/1999 | Cần Thơ | 17DKQ1 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1752 | 1721001216 | Lê Thị Hoài | Thương | Nữ | 02/05/1999 | Gia Lai | 17DKQ1 | 2,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1753 | 1721000945 | Nguyễn Thị Thu | Anh | Nữ | 10/06/1999 | B́nh Thuận | 17DKQ2 | 2,21 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1754 | 1721000989 | Trương Thùy | Duyên | Nữ | 04/07/1999 | B́nh Phước | 17DKQ2 | 2,23 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1755 | 1721001035 | Nguyễn Đức | Hùng | Nam | 21/04/1999 | B́nh Dương | 17DKQ2 | 2,46 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1756 | 1721001082 | Lê Đ́nh | Nam | Nam | 12/10/1999 | Quảng B́nh | 17DKQ2 | 1,82 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1757 | 1721001105 | Huỳnh Hồng | Ngọc | Nữ | 22/03/1999 | Đồng Tháp | 17DKQ2 | 2,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1758 | 1721001113 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 24/06/1999 | B́nh Định | 17DKQ2 | 2,41 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1759 | 1721001136 | Huỳnh Kiều | Oanh | Nữ | 18/07/1999 | An Giang | 17DKQ2 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1760 | 1721000414 | Nguyễn Phạm Anh | Thy | Nữ | 19/01/1999 | B́nh Dương | 17DKQ2 | 2,39 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1761 | 1721001297 | Nguyễn Dương Khánh | Vy | Nữ | 21/09/1999 | B́nh Phước | 17DKQ2 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1762 | 1821002460 | Mă Ngọc | Minh | Nam | 28/08/1999 | Gia Lai | 18DKQ | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1763 | 1821003331 | Lê Trân Khánh | Ngọc | Nữ | 17/12/2000 | Kiên Giang | 18DKQ | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1764 | 1821003360 | Mai Vơ Quỳnh | Như | Nữ | 06/04/2000 | Đắk Lắk | 18DKQ | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1765 | 1821000869 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | Nữ | 07/04/2000 | An Giang | 18DKQ | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1766 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | Nam | 02/01/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2,58 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1767 | 1821003382 | Vơ Trần Thành | Quang | Nam | 11/05/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1768 | 1821003395 | Hồ Thị | Son | Nữ | 28/04/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1769 | 1821003412 | Bùi Thanh | Thảo | Nữ | 15/08/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1770 | 1821003408 | Nguyễn Thị Kim | Thi | Nữ | 27/12/2000 | Tây Ninh | 18DKQ | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1771 | 1821003425 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 15/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKQ | 2,83 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1772 | 1821001005 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 22/04/2000 | Kiên Giang | 18DKQ | 2,81 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1773 | 1621003595 | Phan Lạc Hoàng | Anh | Nữ | 11/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTM1 | 2,24 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1774 | 1621000634 | Trương Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 21/12/1998 | Khánh Ḥa | 16DTM1 | 2,67 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1775 | 1621003669 | Lê Nguyễn Khánh | Hiệp | Nam | 25/12/1997 | Tây Ninh | 16DTM1 | 2,25 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1776 | 1621000667 | Nguyễn Trúc Thanh | Huyền | Nữ | 12/12/1998 | Phú Yên | 16DTM1 | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1777 | 1621003717 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 01/10/1998 | Đăk Lăk | 16DTM1 | 1,85 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1778 | 1621000697 | Trần Mỹ | Linh | Nữ | 27/12/1998 | Đăk Lăk | 16DTM1 | 2,55 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1779 | 1621003840 | Phạm Mỹ Dương | Thảo | Nữ | 05/06/1998 | An Giang | 16DTM1 | 2,05 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1780 | 1621003879 | Trương Quang Minh | Tiến | Nam | 01/03/1998 | Quảng Ngăi | 16DTM1 | 1,88 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1781 | 1621003926 | Trương Văn | Tuyên | Nam | 01/01/1998 | Quảng Nam | 16DTM1 | 2,03 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1782 | 1621003950 | Phạm Hoàng | Việt | Nam | 10/07/1998 | Kiên Giang | 16DTM1 | 1,78 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1783 | 1621003971 | Nguyễn Hoàn Ngọc | Yến | Nữ | 15/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTM1 | 2,78 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1784 | 1621003713 | Ngô Trung | Kiên | Nam | 21/01/1998 | B́nh Định | 16DTM2 | 1,95 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1785 | 1621000708 | Nguyễn Thị Vân | Ly | Nữ | 08/05/1998 | B́nh Định | 16DTM2 | 2,12 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1786 | 1621003740 | Bùi Thị Thùy | Miên | Nữ | 10/04/1998 | Gia Lai | 16DTM2 | 2,00 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1787 | 1621003834 | Phan Phạm Vân | Thanh | Nữ | 20/04/1998 | Đồng Tháp | 16DTM2 | 2,32 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1788 | 1621003607 | Trần Huỳnh Bảo | Châu | Nữ | 04/11/1998 | Sóc Trăng | 16DTM3 | 2,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1789 | 1621003651 | Mai Thị Thu | Hà | Nữ | 25/02/1998 | Đăk Lăk | 16DTM3 | 2,33 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1790 | 1621003746 | Ngô Thị Trà | My | Nữ | 14/04/1998 | Đồng Nai | 16DTM3 | 1,73 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1791 | 1621003855 | Lê Thị Kim | Thoại | Nữ | 12/08/1998 | Bến Tre | 16DTM3 | 2,05 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1792 | 1621003876 | Trần Thanh | Tiến | Nam | 03/04/1998 | Long An | 16DTM3 | 1,79 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1793 | 1621003919 | Ninh Mạnh | Tuấn | Nam | 09/09/1998 | Đồng Nai | 16DTM3 | 2,02 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1794 | 1621003962 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | 01/12/1998 | Sóc Trăng | 16DTM3 | 2,21 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1795 | 1621003968 | Nguyễn Thị Thanh | Ư | Nữ | 02/11/1998 | B́nh Định | 16DTM3 | 2,19 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1796 | 1721001000 | Phạm Thị | Hải | Nữ | 12/08/1999 | Hà Tĩnh | 17DTM1 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1797 | 1721001122 | Bùi Thị Thúy | Như | Nữ | 02/01/1999 | Quảng Ngăi | 17DTM1 | 2,74 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1798 | 1721001189 | Nguyễn Thị Đan | Thảo | Nữ | 20/10/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DTM1 | 2,28 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1799 | 1721001219 | Phạm Thị Thanh | Thúy | Nữ | 14/09/1999 | Quảng Ngăi | 17DTM1 | 2,58 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1800 | 1721001273 | Hà Thị Thúy | Uyên | Nữ | 16/07/1999 | Đăk Lăk | 17DTM1 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1801 | 1721001004 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 12/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTM2 | 2,51 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1802 | 1721001030 | Nguyễn Minh | Hoàng | Nam | 07/11/1999 | Lâm Đồng | 17DTM2 | 2,11 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1803 | 1721001028 | Nguyễn Lê Nhật | Ḥa | Nam | 25/11/1999 | Tiền Giang | 17DTM2 | 2,37 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1804 | 1721001044 | Bùi Vũ Hoàng | Huy | Nam | 25/06/1999 | B́nh Định | 17DTM2 | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1805 | 1721001069 | Lê Vũ | Luân | Nam | 15/07/1999 | Tiền Giang | 17DTM2 | 2,95 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1806 | 1721001084 | Đỗ Thúy | Nga | Nữ | 28/10/1999 | Phú Yên | 17DTM2 | 2,63 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1807 | 1721001087 | Bùi Thị | Ngân | Nữ | 31/08/1999 | Quảng Ngăi | 17DTM2 | 2,99 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1808 | 1721001264 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 21/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTM2 | 2,64 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1809 | 1721001283 | Trương Thị Tường | Vi | Nữ | 02/02/1999 | Quảng Ngăi | 17DTM2 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1810 | 1721001016 | Phạm Thị Thanh | Hậu | Nữ | 25/01/1999 | B́nh Phước | 17DTM3 | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1811 | 1721001042 | Nguyễn Thị Thiện | Hướng | Nữ | 23/11/1999 | Quảng Nam | 17DTM3 | 2,53 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1812 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | Nam | 29/12/1998 | B́nh Phước | 17DTM3 | 2,09 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1813 | 1721001131 | Trần Quốc | Nhựt | Nam | 01/12/1999 | An Giang | 17DTM3 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1814 | 1721001135 | Dương Kiều | Oanh | Nữ | 22/12/1999 | Ninh Thuận | 17DTM3 | 1,85 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1815 | 1721001155 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 01/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTM3 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1816 | 1721003023 | Trương Công | Tài | Nam | 04/07/1999 | B́nh Phước | 17DTM3 | 1,97 | Đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1817 | 1721001251 | Đinh Thị Linh | Trang | Nữ | 26/12/1999 | Khánh Ḥa | 17DTM3 | 2,59 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1818 | 1821003179 | Trần Quang | Bảo | Nam | 08/07/2000 | Đồng tháp | 18DTM1 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1819 | 1821003202 | Lê Vĩ | Đang | Nam | 06/03/2000 | Tây Ninh | 18DTM1 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1820 | 1821001003 | Nguyễn Thị Bích | Liên | Nữ | 16/11/2000 | B́nh Phước | 18DTM1 | 3,06 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1821 | 1821000922 | Lưu Hoài | Thương | Nữ | 01/08/2000 | Lâm Đồng | 18DTM1 | 2,90 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1822 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | Nam | 31/08/2000 | Tiền Giang | 18DTM1 | 2,38 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1823 | 1821000960 | Hồ Hoàng | Huy | Nam | 26/10/2000 | Kiên Giang | 18DTM2 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1824 | 1821000911 | Lâm Thị Na | Ri | Nữ | 21/07/1999 | Sóc Trăng | 18DTM2 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1825 | 1821003466 | Nguyễn Đức | Tuệ | Nam | 25/08/1999 | Quảng Trị | 18DTM2 | 2,70 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1826 | 1621003579 | Phan Thiện | An | Nam | 06/12/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_16DTM1 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1827 | 1621003601 | Cao Thái | Bảo | Nam | 28/03/1997 | Cà Mau | CLC_16DTM1 | 2,36 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1828 | 1621000017 | Mai Anh | Duy | Nam | 09/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM1 | 2,13 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1829 | 1621002025 | Đào Thị Việt | Hà | Nữ | 04/02/1998 | Đồng Nai | CLC_16DTM1 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1830 | 1621002629 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 06/10/1998 | Nam Định | CLC_16DTM1 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1831 | 1621000027 | Nguyễn Cao Thị Ngọc | Hà | Nữ | 28/09/1998 | Thái B́nh | CLC_16DTM2 | 2,29 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1832 | 1621003775 | Nguyễn Phẩm Mỹ | Nhân | Nữ | 08/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM2 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1833 | 1621002189 | Vơ Trần Minh | Nhật | Nam | 28/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM2 | 2,57 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1834 | 1621001277 | Lê Nguyễn Tiến | Phát | Nam | 09/06/1996 | Đồng Nai | CLC_16DTM2 | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1835 | 1621000791 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 30/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM2 | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1836 | 1621005300 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 20/05/1998 | Nam Định | CLC_16DTM2 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1837 | 1621003869 | Trần Thị Như | Thùy | Nữ | 30/04/1998 | B́nh Thuận | CLC_16DTM2 | 2,52 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1838 | 1721000931 | Lâm Thùy | An | Nữ | 10/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM1 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1839 | 1721002901 | Phạm Nguyễn Toàn | Mỹ | Nữ | 26/07/1999 | Long An | CLC_17DTM1 | 2,66 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1840 | 1721002930 | Lê Ngô Hồng | Ngọc | Nữ | 20/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM1 | 2,55 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1841 | 1721001143 | Nguyễn Kim | Phụng | Nữ | 25/08/1999 | Bến Tre | CLC_17DTM1 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1842 | 1721001228 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 25/10/1999 | Bến Tre | CLC_17DTM1 | 2,54 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1843 | 1721001280 | Chí Gia | Vân | Nữ | 01/05/1999 | Đồng Nai | CLC_17DTM1 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1844 | 1721000006 | Nguyễn Trần Thiên | Ân | Nữ | 04/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1845 | 1721000566 | Trần Anh | Dũng | Nam | 27/05/1999 | Khánh Ḥa | CLC_17DTM2 | 2,34 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1846 | 1721001036 | Lê Trần Tiến | Hưng | Nam | 26/06/1999 | Tây Ninh | CLC_17DTM2 | 1,94 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1847 | 1721001075 | Quách Diệu | Măn | Nam | 07/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 2,49 | Đạt | Đạt | Trung b́nh | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1848 | 1721000690 | Lê Phan Bảo | Ngọc | Nữ | 06/06/1999 | Lâm Đồng | CLC_17DTM2 | 2,25 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1849 | 1721001130 | Lê Phương | Nhung | Nữ | 26/01/1999 | Thừa Thiên Huế | CLC_17DTM2 | 2,76 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1850 | 1721000699 | Hồ Thị Ngọc | Quyên | Nữ | 12/04/1999 | Ninh Thuận | CLC_17DTM2 | 2,53 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1851 | 1721001244 | Đặng Thị Thu | Trang | Nữ | 12/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 2,41 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1852 | 1721001237 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 01/10/1999 | B́nh Dương | CLC_17DTM2 | 2,14 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1853 | 1721002525 | Hà Hải | Yến | Nữ | 15/04/1999 | Long An | CLC_17DTM2 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1854 | 1721000948 | Đỗ Hoàng Đức | Bảo | Nam | 29/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM3 | 2,66 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1855 | 1721000957 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Chi | Nữ | 20/05/1999 | Đồng Nai | CLC_17DTM3 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1856 | 1721002727 | Phạm Ngọc | Dung | Nữ | 19/11/1999 | Long An | CLC_17DTM3 | 2,28 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1857 | 1721002217 | Nguyễn Long Minh | Hạnh | Nữ | 15/07/1999 | Khánh Ḥa | CLC_17DTM3 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1858 | 1721001022 | Vũ Trọng | Hiếu | Nam | 10/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM3 | 2,46 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1859 | 1621000687 | Đinh Anh | Linh | Nữ | 02/01/1998 | Đồng Nai | CLC_17DTM3 | 2,33 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1860 | 1721002968 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 07/10/1999 | Long An | CLC_17DTM3 | 2,07 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1861 | 1721002970 | Trương Thị Phương | Nhi | Nữ | 02/10/1999 | An Giang | CLC_17DTM3 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1862 | 1721001185 | Nguyễn Xuân | Thành | Nam | 07/05/1999 | Đắk Lắk | CLC_17DTM3 | 2,60 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1863 | 1721001199 | Nguyễn Tiến | Thịnh | Nam | 19/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM3 | 2,52 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1864 | 1821002120 | Trần Đồng Khả | Ái | Nữ | 06/12/2000 | Bến Tre | CLC_18DTM01 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1865 | 1821002030 | Trương Đ́nh | Đ́nh | Nữ | 16/09/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTM01 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1866 | 1821002084 | Trần Ngọc | Huy | Nam | 05/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DTM01 | 2,57 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1867 | 1821002081 | Đoàn Thị Yến | Linh | Nữ | 19/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 2,74 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1868 | 1821002185 | Trần Duy | Linh | Nữ | 25/08/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DTM01 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1869 | 1821002173 | Nguyễn Thị Kim | Loan | Nữ | 24/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 2,99 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1870 | 1821002165 | Tạ Vũ | Long | Nam | 25/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 3,13 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1871 | 1821002190 | Trương Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 12/09/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DTM01 | 2,67 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1872 | 1821002152 | Huỳnh Bảo | Nhi | Nữ | 22/07/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DTM01 | 2,20 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1873 | 1821002073 | Phạm Thị Phương | Quỳnh | Nữ | 19/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 2,69 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1874 | 1821002178 | Nguyễn Thanh | Trang | Nữ | 16/10/2000 | Đồng Nai | CLC_18DTM01 | 2,80 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1875 | 1821002131 | Trần Huyền | Trân | Nữ | 19/06/2000 | B́nh Định | CLC_18DTM01 | 2,71 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1876 | 1821002192 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 21/04/2000 | B́nh Dương | CLC_18DTM01 | 2,65 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1877 | 1821003176 | Nguyễn Hữu | Bách | Nam | 18/08/2000 | Thái B́nh | CLC_18DTM02 | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1878 | 1821003227 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | 31/08/2000 | Tiền Giang | CLC_18DTM02 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1879 | 1821003280 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 21/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2,59 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1880 | 1821003275 | Lê Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 22/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DTM02 | 2,44 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1881 | 1821003314 | Nguyễn Phạm Trí | Minh | Nam | 19/04/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DTM02 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1882 | 1821003315 | Trần Thị Kim | Minh | Nữ | 02/02/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DTM02 | 2,43 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1883 | 1821003346 | Ngô Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 07/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2,91 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1884 | 1821003350 | Nguyễn Mai Yến | Nhi | Nữ | 11/04/2000 | Long An | CLC_18DTM02 | 2,24 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1885 | 1821002061 | Hoa Hồng | Nhung | Nữ | 24/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2,32 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1886 | 1821003361 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Như | Nữ | 16/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 3,12 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1887 | 1821003404 | Nguyễn Văn | Thành | Nam | 25/06/2000 | B́nh Định | CLC_18DTM02 | 2,57 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1888 | 1821002034 | Lưu Thị Thích | Thích | Nữ | 17/08/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DTM02 | 3,07 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1889 | 1821003411 | Nguyễn Đức | Thịnh | Nam | 14/04/2000 | Kiên Giang | CLC_18DTM02 | 2,89 | Đạt | Đạt | Khá | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | |
| 1890 | 1821003500 | Lâm Thị Giang | Ư | Nữ | 11/09/2000 | Sóc Trăng | CLC_18DTM02 | 2,77 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1891 | 1821003193 | Lê | Duy | Nam | 29/05/2000 | B́nh Phước | CLC_18DTM03 | 2,18 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1892 | 1821003222 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 17/02/2000 | B́nh Phước | CLC_18DTM03 | 2,65 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1893 | 1821003241 | Nguyễn Tấn | Hoàng | Nam | 10/01/2000 | B́nh Phước | CLC_18DTM03 | 2,86 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1894 | 1821003238 | Phan Thanh | Ḥa | Nam | 21/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM03 | 2,14 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1895 | 1821003248 | Phạm Ngọc | Huy | Nam | 07/06/2000 | Thái B́nh | CLC_18DTM03 | 2,29 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1896 | 1821003257 | Vơ Nguyễn Thiên | Hương | Nữ | 26/03/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DTM03 | 2,82 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1897 | 1821000084 | Nguyễn Thị Ái | My | Nữ | 31/03/2000 | Gia Lai | CLC_18DTM03 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1898 | 1821003321 | Trần Văn Hải | Nam | Nam | 02/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM03 | 2,53 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1899 | 1821003456 | Trương Văn | Trí | Nam | 13/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM03 | 2,30 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1900 | 1821003152 | Nguyễn Văn | An | Nam | 27/09/2000 | Nam Định | CLC_18DTM04 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1901 | 1821003199 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | Nữ | 05/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM04 | 2,47 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1902 | 1821003200 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 04/10/2000 | Quảng Ngăi | CLC_18DTM04 | 2,43 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1903 | 1821002509 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Giang | Nữ | 01/01/2000 | Đồng Nai | CLC_18DTM04 | 2,04 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1904 | 1821003209 | Phạm Nguyễn Song | Giang | Nữ | 19/09/2000 | Cần Thơ | CLC_18DTM04 | 2,42 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1905 | 1821003214 | Hoàng Gia | Hân | Nữ | 13/04/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DTM04 | 2,82 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1906 | 1821003284 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 10/12/2000 | Cần Thơ | CLC_18DTM04 | 2,71 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1907 | 1821003289 | Vũ Thị Khánh | Linh | Nữ | 24/03/2000 | Hải Dương | CLC_18DTM04 | 2,45 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1908 | 1821004917 | Nguyễn Tài | Lộc | Nam | 06/12/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTM04 | 2,51 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1909 | 1821002610 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 14/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DTM04 | 2,45 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1910 | 1821005838 | Nguyễn Hoàng Phi | Phụng | Nữ | 26/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM04 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1911 | 1821003427 | Lê Thị Hoài | Thương | Nữ | 29/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM04 | 2,70 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1912 | 1821003075 | Hồ Trần Bảo | Thy | Nữ | 09/04/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTM04 | 2,62 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1913 | 1821004016 | Trịnh Thị Thu | Hà | Nữ | 25/10/2000 | Gia Lai | CLC_18DTM05 | 2,88 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1914 | 1821004830 | Phạm Huỳnh Thúy | Hiền | Nữ | 10/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM05 | 2,84 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1915 | 1821004904 | Hà Anh | Khoa | Nam | 25/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM05 | 2,88 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1916 | 1821004944 | Trần Nguyễn Hoàng | Linh | Nam | 13/11/2000 | B́nh Định | CLC_18DTM05 | 2,27 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1917 | 1821003301 | Vũ Bảo | Long | Nam | 14/03/2000 | B́nh Dương | CLC_18DTM05 | 2,50 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1918 | 1821002573 | Vơ Khang | My | Nữ | 15/05/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DTM05 | 2,80 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1919 | 1821005450 | Dương Tố | Ngân | Nữ | 22/04/2000 | Tiền Giang | CLC_18DTM05 | 2,22 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1920 | 1821005794 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | Nữ | 15/07/2000 | Tiền Giang | CLC_18DTM05 | 2,68 | Đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1921 | 1821003436 | Phạm Huỳnh Trung | Tín | Nam | 07/10/2000 | Khánh Ḥa | CLC_18DTM05 | 2,31 | Không đạt | Đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||
| 1922 | 1821002850 | Lê Hữu | Trí | Nam | 18/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM05 | 1,99 | Không đạt | Không đạt | Đă nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không đạt NCKH | Sinh viên chưa tích lũy đủ STC | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | C̣n học | Khoa Thương mại | ||