| TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||||||
| PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH
QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2023 |
||||||||||||||||||||||||||||
| 1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục còn thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, tình hình nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | ||||||||||||||||||||||||||||
| 2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dõi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | ||||||||||||||||||||||||||||
| 3. Các trường hợp còn thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | ||||||||||||||||||||||||||||
| 4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | ||||||||||||||||||||||||||||
| 5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | ||||||||||||||||||||||||||||
| GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | DỰ KIẾN THỜI GIAN ĐÀO TẠO TỐI ĐA | KHÓA | TÌNH TRẠNG | |||||||||||
| STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | XÃ HỘI | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | (Sau thời gian này nếu sinh viên không đủ điều kiện tốt nghiệp sẽ bị buộc thôi học do quá hạn đào tạo) | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
| 1 | 1710410103 | Trần Hải | Đăng | Nam | 30/04/1999 | Đắk Lắk | C17D | 2.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 2 | 1710410110 | Nguyễn Trọng | Huỳnh | Nam | 29/11/1997 | Đắk Lắk | C17D | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 3 | 1621003708 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 22/03/1998 | Đồng Tháp | C17D | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 4 | 1710410114 | Nguyễn Văn | Nam | Nam | 04/03/1999 | Đồng Nai | C17D | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 5 | 1710410118 | Nguyễn Thanh | Phước | Nam | 16/05/1999 | Đồng Nai | C17D | 2.31 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | Nghỉ học tạm thời | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 6 | 1710410129 | Nguyễn Vũ Nhật | Vy | Nữ | 03/12/1999 | Đắk Lắk | C17D | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hệ thống thông tin | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 7 | 1621003126 | Trương Bảo | Châu | Nữ | 03/09/1998 | Thừa Thiên Huế | C17C5A | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 8 | 1710350106 | Lê Mỹ | Duyên | Nữ | 04/08/1998 | Tiền Giang | C17C5A | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 9 | 1710350107 | Đoàn Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 12/01/1999 | Đồng Nai | C17C5A | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 10 | 1710350108 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 20/06/1999 | Lâm Đồng | C17C5A | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 11 | 1710350117 | Nguyễn Thị Hồng | Lan | Nữ | 08/11/1999 | Quảng Ngãi | C17C5A | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 12 | 1710350123 | Trần Hoài | Nam | Nam | 09/12/1998 | Thanh Hóa | C17C5A | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 13 | 1710350129 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 31/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C5A | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 14 | 1710350135 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | 14/09/1999 | Quảng Ngãi | C17C5A | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 15 | 1710350137 | Nguyễn Nhất | Thanh | Nữ | 07/11/1999 | Kiên Giang | C17C5A | 3.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 16 | 1710350143 | Hoàng Kim | Tình | Nam | 16/02/1999 | TP HCM | C17C5A | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 17 | 1710360104 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 21/11/1999 | Quảng Ngãi | C17C6A | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 18 | 1710360108 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 20/08/1999 | Quảng Ngãi | C17C6A | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 19 | 1710360112 | Ngô Đặng Hoàng | Nam | Nam | 11/12/1997 | Hà Tây | C17C6A | 1.99 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 20 | 1710360119 | Đào Nữ Mỹ | Phẩm | Nữ | 03/04/1999 | Đắk Lắk | C17C6A | 1.6 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 21 | 1710360122 | Trương Thị Thu | Sương | Nữ | 17/03/1999 | Quảng Nam | C17C6A | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 22 | 1710360123 | Nguyễn Hữu | Thắng | Nam | 29/08/1996 | Thanh Hóa | C17C6A | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 23 | 1710360209 | Phạm Thị | Hạnh | Nữ | 20/08/1999 | Bình Định | C17C6B | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 24 | 1710360208 | Đỗ Thanh | Hằng | Nữ | 12/01/1999 | Bình Định | C17C6B | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 25 | 1710360214 | Đỗ Thị | Hương | Nữ | 01/10/1999 | Bình Định | C17C6B | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 26 | 1710360215 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 12/12/1999 | Phú Yên | C17C6B | 1.86 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 27 | 1710360217 | Nguyễn Thị Mỹ | Nghĩa | Nữ | 26/12/1999 | Bình Định | C17C6B | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 28 | 1710360218 | Vương Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 09/03/1999 | Bình Định | C17C6B | 2.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 29 | 1710360232 | Phạm Thị Hải | Yến | Nữ | 20/02/1999 | Bình Định | C17C6B | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 30 | 1710360301 | Phạm Vân | Anh | Nữ | 01/05/1999 | Khánh Hòa | C17C6C | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 31 | 1710360305 | Lê Thị Phương | Dung | Nữ | 02/09/1999 | Bình Thuận | C17C6C | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Nghỉ học tạm thời | Khoa Du lịch | ||
| 32 | 1710360309 | Nguyễn Ngọc | Hưng | Nam | 28/12/1998 | Bình Thuận | C17C6C | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 33 | 1710360313 | Chông Hài Ni Na | Lí | Nữ | 13/02/1999 | Đắk Lắk | C17C6C | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 34 | 1710360314 | Nguyễn Thị Kim | Mai | Nữ | 13/08/1999 | Bình Thuận | C17C6C | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 35 | 1710360321 | Huỳnh Thi Kim | Quyên | Nữ | 23/02/1999 | Gia Lai | C17C6C | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 36 | 1710360324 | Lê Thị Kim | Thịnh | Nữ | 18/09/1999 | Bình Thuận | C17C6C | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 37 | 1710360323 | Nguyễn Duy | Thịnh | Nam | 17/02/1999 | Bình Thuận | C17C6C | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 38 | 1710360326 | Nguyễn Nữ Thủy | Tiên | Nữ | 23/03/1998 | Đắk Lắk | C17C6C | 1.64 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 39 | 1710360332 | Nguyễn Hà Thanh | Vy | Nữ | 14/09/1997 | Khánh Hòa | C17C6C | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 40 | 1710360410 | Trần Thị | Huệ | Nữ | 01/11/1999 | Bình Phước | C17C6D | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 41 | 1710360411 | Lê Thị Quỳnh | Lan | Nữ | 02/05/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C6D | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 42 | 1710360416 | Nguyễn Thị Phi | Pha | Nữ | 18/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C6D | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 43 | 1710360418 | Trương Quang | Phụng | Nam | 10/05/1999 | Ninh thuận | C17C6D | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 44 | 1710360419 | Phạm Hữu | Phước | Nam | 28/02/1997 | Ninh Thuận | C17C6D | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 45 | 1710360425 | Trần Thị Thân | Thương | Nữ | 22/09/1999 | Bình Phước | C17C6D | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 46 | 1710360512 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | 21/01/1998 | Phú Yên | C17C6E | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 47 | 1710360509 | Huỳnh Thanh | Hoa | Nữ | 06/11/1999 | Kiên Giang | C17C6E | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 48 | 1710360526 | Huỳnh Ngọc | Tâm | Nam | 07/11/1999 | Bình Phước | C17C6E | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 49 | 1710360524 | Nguyễn Minh | Tâm | Nam | 28/12/1999 | Tây Ninh | C17C6E | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 50 | 1710360528 | Bùi Thị | Thảo | Nữ | 19/05/1998 | Kiên Giang | C17C6E | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 51 | 1710360530 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 23/03/1999 | Bình Định | C17C6E | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 52 | 1730360106 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 30/09/1999 | ĐăkLăk | C17Q3C6A | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 53 | 1730360108 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 14/02/1999 | Tây Ninh | C17Q3C6A | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 54 | 1730360114 | Trần Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 27/09/1999 | Tây Ninh | C17Q3C6A | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 55 | 1730360118 | Lê Nam | Kiên | Nam | 25/04/1999 | TP HCM | C17Q3C6A | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 56 | 1730360129 | Trịnh Kim | Ngân | Nữ | 01/05/1997 | Đồng Nai | C17Q3C6A | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 57 | 1730360143 | Lê Tuấn | Quỳnh | Nam | 25/10/1999 | Phú Yên | C17Q3C6A | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 58 | 1730360149 | Nguyễn Thị Phương | Thủy | Nữ | 09/08/1999 | Long An | C17Q3C6A | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 59 | 1730330333 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | Nữ | 06/01/1998 | TP HCM | C17Q3C6A | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 60 | 1730360150 | Lê Huỳnh Thảo | Tiên | Nữ | 13/10/1999 | Tiền Giang | C17Q3C6A | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 61 | 1730360154 | Huỳnh Thị | Trinh | Nữ | 06/10/1999 | Lâm Đồng | C17Q3C6A | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Nghỉ học tạm thời | Khoa Du lịch | ||
| 62 | 1730360155 | Nguyễn Võ Ánh | Trúc | Nữ | 14/08/1999 | Long An | C17Q3C6A | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 63 | 1730360159 | Trần Văn | Vàng | Nam | 16/03/1999 | Tây Ninh | C17Q3C6A | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 64 | 1730360161 | Trần Nhựt | Vy | Nữ | 03/05/1999 | Đồng Tháp | C17Q3C6A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 65 | 1730360162 | Phan Thị Diệu | Yến | Nữ | 18/08/1999 | Khánh Hòa | C17Q3C6A | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 66 | 1730360102 | Ngô Xuân | Bôn | Nam | 11/10/1999 | Bình Phước | C17Q3C6B | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 67 | 1730360113 | Lê Thị Thu | Huệ | Nữ | 30/08/1998 | Nam Định | C17Q3C6B | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 68 | 1730360137 | Đinh Thị | Ninh | Nữ | 27/04/1999 | Bắc Ninh | C17Q3C6B | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 69 | 1730360157 | Lê Minh | Tú | Nam | 17/06/1999 | Thanh Hóa | C17Q3C6B | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 70 | 1811001296 | Huỳnh Thị Sơn | Ca | Nữ | 08/01/2000 | Bình Định | CLC_18CKS01 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 71 | 1811001874 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | 22/03/2000 | Long An | CLC_18CKS01 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 72 | 1811001330 | Đặng Hồng Bảo | Duy | Nam | 06/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS01 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 73 | 1811000539 | Võ Ngọc | Hạnh | Nữ | 09/11/2000 | Bình Dương | CLC_18CKS01 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 74 | 1811000541 | Phạm Thị Diệu | Hiền | Nữ | 01/03/1999 | Trà Vinh | CLC_18CKS01 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 75 | 1811001354 | Nguyễn Thị Tú | Huỳnh | Nữ | 14/02/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CKS01 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 76 | 1811001347 | Trương Minh | Luân | Nam | 12/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS01 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 77 | 1811000552 | La Kim | Phụng | Nữ | 20/02/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKS01 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 78 | 1811001337 | Trần Nguyên Gia | Phụng | Nữ | 24/06/2000 | Bình Thuận | CLC_18CKS01 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 79 | 1811001311 | Phạm Phú | Quốc | Nam | 23/09/2000 | Long An | CLC_18CKS01 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 80 | 1811001893 | Phan Quỳnh Bảo | Trân | Nữ | 28/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS01 | 3.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 81 | 1811001754 | Vũ Đình Đoàn | Trường | Nam | 22/04/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKS01 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 82 | 1811001352 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | Nữ | 14/07/2000 | An Giang | CLC_18CKS01 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 83 | 1811001363 | Lê Mai Như | Ý | Nữ | 01/10/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CKS01 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 84 | 1811001775 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 85 | 1811001787 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 21/01/2000 | Thanh Hóa | CLC_18CKS02 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 86 | 1811001308 | Lê Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 14/11/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CKS02 | 2.65 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 87 | 1811002015 | Phạm Ngọc | Vy | Nữ | 02/02/2000 | Kiên Giang | CLC_18CKS02 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 88 | 1811001749 | Trần Thị Bích | Hằng | Nữ | 10/01/1999 | An Giang | CLC_18CKS02 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 89 | 1811002050 | Trần Tùng | Linh | Nữ | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 3.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 90 | 1811001322 | Nguyễn Bảo | Long | Nam | 03/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 91 | 1811001871 | Bùi Ngọc | Quý | Nữ | 01/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 3.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 92 | 1811001886 | Nguyễn Phi | Thông | Nam | 12/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKS02 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 93 | 1911000852 | Hồ Thị Kim | Oanh | Nữ | 06/02/2001 | Kiên Giang | CLC_19CKS01 | 3.45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 94 | 1911000292 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 19/02/2001 | An Giang | CLC_19CKS01 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 95 | 1911000855 | Lê Trường | Duy | Nam | 09/12/2001 | Trà Vinh | CLC_19CKS01 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 96 | 1911000837 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 13/06/1999 | Đồng Nai | CLC_19CKS01 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 97 | 1911000291 | Châu Tá | Hòa | Nam | 31/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 98 | 1911000858 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 23/06/2001 | Thái Bình | CLC_19CKS01 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 99 | 1911000838 | Hồ Thị Trà | My | Nữ | 24/03/2001 | Bình Định | CLC_19CKS01 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 100 | 1911001060 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 17/06/2000 | Vĩnh Long | CLC_19CKS01 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 101 | 1911001055 | Trịnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | 13/03/2001 | Bình Thuận | CLC_19CKS01 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 102 | 1911000830 | Bùi Huy | Quang | Nam | 28/06/2001 | Bình Phước | CLC_19CKS01 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 103 | 1911000829 | Trần Hữu Minh | Quốc | Nam | 20/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19CKS01 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 104 | 1911000869 | Nguyễn Hữu | Tài | Nam | 19/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 3.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 105 | 1911000310 | Trần Đại Phát | Tài | Nam | 15/02/2001 | An Giang | CLC_19CKS01 | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 106 | 1911000860 | Nguyễn Thị Minh | Thi | Nữ | 22/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 107 | 1911000849 | Nguyễn Huynh | Trực | Nam | 05/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKS01 | 3.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 108 | 1911000293 | Nguyễn Đặng Trung | Vĩnh | Nam | 22/04/2001 | Long An | CLC_19CKS01 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 109 | 1710210102 | Đặng Thị | Châu | Nữ | 10/05/1998 | Hà Tĩnh | C17B1A | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 110 | 1710210110 | Hà Thị | Hiền | Nữ | 01/04/1999 | Thanh Hóa | C17B1A | 1.99 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 111 | 1710210107 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 30/09/1999 | Hải Dương | C17B1A | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 112 | 1710210112 | Lữ Ngọc Hồng | Liên | Nữ | 25/06/1999 | Quảng Ngãi | C17B1A | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 113 | 1710210133 | Hồ Thị Ngọc | Tú | Nữ | 27/07/1999 | Tây Ninh | C17B1A | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 114 | 1710210202 | Phan Thị Kim | Diệu | Nữ | 20/12/1999 | Bình Định | C17B1B | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 115 | 1710210306 | Huỳnh Thị | Duyên | Nữ | 20/10/1999 | Phú Yên | C17B1C | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 116 | 1710210307 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 20/02/1999 | Bình Định | C17B1C | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 117 | 1710210313 | Huỳnh Anh | Khoa | Nam | 03/08/1999 | Bình Định | C17B1C | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 118 | 1710210326 | Hà Như | Quỳnh | Nữ | 22/07/1999 | Phú Yên | C17B1C | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 119 | 1710210332 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 28/05/1999 | Bình Định | C17B1C | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 120 | 1710210403 | Võ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 01/02/1999 | Đắk lắk | C17B1D | 1.31 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 121 | 1710210420 | Lê Thị Lan | Nhi | Nữ | 21/10/1999 | Gia Lai | C17B1D | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 122 | 1710210421 | Cao Thi | Nhung | Nữ | 25/12/1997 | Gia Lai | C17B1D | 2.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 123 | 1710210424 | Lê Tiểu | Quỳnh | Nữ | 06/07/1998 | Khánh Hòa | C17B1D | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 124 | 1710210429 | Hoàng Thị Xuân | Thi | Nữ | 28/11/1999 | Đắk Lắk | C17B1D | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 125 | 1710210432 | Nguyễn Phi | Trường | Nam | 18/10/1999 | Đắk Lăk | C17B1D | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 126 | 1710210511 | Trương Thị Diễm | Hương | Nữ | 07/12/1999 | Đắk Lắk | C17B1E | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 127 | 1710210522 | Nguyễn Thị Cẩm | Quyên | Nữ | 19/07/1999 | Lâm Đồng | C17B1E | 1.67 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 128 | 1710210526 | Lý Quốc | Thái | Nam | 17/06/1996 | Lâm Đồng | C17B1E | 1.72 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 129 | 1710210530 | Lương Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 20/06/1999 | Đắk lắk | C17B1E | 1.61 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 130 | 1710210533 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 26/04/1999 | Nam Định | C17B1E | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 131 | 1710210614 | Lưu Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 18/02/1998 | Ninh Thuận | C17B1F | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 132 | 1710210606 | Quảng Bình Khánh | Huyền | Nữ | 23/04/1999 | Ninh Thuận | C17B1F | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 133 | 1710210615 | Trần Thị | Nguyên | Nữ | 16/02/1999 | Đồng Nai | C17B1F | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 134 | 1710210633 | Nguyễn Yến | Vy | Nữ | 15/05/1999 | Bình Thuận | C17B1F | 1.9 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 135 | 1710210702 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | 27/09/1998 | Bình Dương | C17B1G | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 136 | 1710210712 | Huỳnh Thị | Hoanh | Nữ | 24/12/1999 | Quảng Nam | C17B1G | 1.77 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 137 | 1710210713 | Thân Thị Kim | Huệ | Nữ | 14/07/1999 | Đồng Nai | C17B1G | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 138 | 1710210724 | Nguyễn Thị Hạ | Quyên | Nữ | 12/08/1999 | Bình Phước | C17B1G | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 139 | 1710210726 | Đinh Thị Như | Quỳnh | Nữ | 30/05/1999 | Bình Phước | C17B1G | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 140 | 1710210735 | Lâm Khả | Vy | Nữ | 29/03/1999 | Đồng Nai | C17B1G | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 141 | 1710210814 | Nguyễn Thị Tiết | Hoa | Nữ | 09/01/1999 | Tây Ninh | C17B1H | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 142 | 1710210815 | Lê Thị | Hường | Nữ | 25/01/1999 | Hưng yên | C17B1H | 1.3 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 143 | 1710210821 | Phạm Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 15/07/1999 | Tây Ninh | C17B1H | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 144 | 1710210825 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 26/04/1999 | Bến Tre | C17B1H | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 145 | 1710210834 | Nguyễn Ngọc Hồng | Tuyến | Nữ | 17/01/1997 | Long An | C17B1H | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 146 | 1710210904 | Sa Ly | Hah | Nữ | 21/04/1999 | Tp. HCM | C17B1K | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 147 | 1710210910 | Huỳnh Thị Hiếu | Kiên | Nữ | 07/09/1999 | Khánh Hòa | C17B1K | 1.54 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 148 | 1710210914 | Nguyễn Đức Quang | Minh | Nam | 10/11/1998 | Bình Định | C17B1K | 2.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 149 | 1710210919 | Đặng Quỳnh | Nhiên | Nữ | 12/12/1999 | Bình Định | C17B1K | 1.62 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 150 | 1710240209 | Nguyễn Thị Quý | Hiền | Nữ | 08/01/1998 | Bình Thuận | C17B1M | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 151 | 1710240224 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 03/02/1999 | Đồng Nai | C17B1M | 1.56 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 152 | 1710240328 | Trần Thị Thúy | Vy | Nữ | 05/09/1999 | Bến Tre | C17B1M | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 153 | 1710240304 | Trần Quang | Đạt | Nam | 20/02/1999 | Bình Định | C17B1N | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 154 | 1710240317 | Lâm Kim | Phụng | Nữ | 14/12/1999 | Kiên Giang | C17B1N | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 155 | 1710240226 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 05/08/1999 | Bình Phước | C17B1N | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 156 | 1710240236 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 05/09/1999 | Ninh Thuận | C17B1N | 1.93 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 157 | 1710240323 | Nguyễn Trần Thảo | Trang | Nữ | 07/12/1999 | Quảng Ngãi | C17B1N | 2.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 158 | 1521001281 | Đỗ Thị Diễm | Trinh | Nữ | 18/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | C17B1N | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 159 | 1710240324 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 08/09/1999 | Tiền Giang | C17B1N | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 160 | 1710240238 | Lê Thanh | Trúc | Nữ | 18/11/1999 | Bình Phước | C17B1N | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 161 | 1710240239 | Mai Thụy Mỹ | Uyên | Nữ | 06/07/1999 | Đồng Nai | C17B1N | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 162 | 1710220101 | Nguyễn Thị | Anh | Nữ | 21/07/1999 | Hà Tĩnh | C17B2A | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 163 | 1710220112 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 20/04/1999 | Đắk Lắk | C17B2A | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 164 | 1710220117 | Nguyễn Thị Huỳnh | Mai | Nữ | 23/04/1999 | Ninh Thuận | C17B2A | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 165 | 1710220121 | Huỳnh Ngọc | Như | Nữ | 20/05/1997 | Tp. HCM | C17B2A | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 166 | 1710220127 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 29/11/1998 | Tp. Hcm | C17B2A | 2.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 167 | 1710220131 | Huỳnh Thị Thanh | Thuận | Nữ | 25/11/1999 | Bình Thuận | C17B2A | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 168 | 1710220135 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 27/06/1999 | Bình Phước | C17B2A | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 169 | 1710240114 | Hồ Thị Thúy | Kiều | Nữ | 09/09/1999 | Tp. HCM | C17B4A | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 170 | 1710240135 | Nguyễn Thi Thu | Thủy | Nữ | 08/07/1999 | Đắk Lắk | C17B4A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 171 | 1710240136 | Trương Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 27/04/1998 | Tp. HCM | C17B4A | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 172 | 1710240139 | Đinh Thị Thùy | Trâm | Nữ | 06/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17B4A | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 173 | 1710240141 | Đậu Thị Hải | Yến | Nữ | 28/10/1999 | Đắk Lắk | C17B4A | 1.82 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 174 | 1730210147 | Phạm Thị Minh | Thơ | Nữ | 01/01/1998 | Tiền Giang | C17Q3B1A | 2.47 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 175 | 1730210108 | Đỗ Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 13/05/1998 | TP HCM | C17Q3B1A | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 176 | 1730210142 | Nhữ Ngọc | Tân | Nam | 03/06/1997 | Bình Định | C17Q3B1A | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 177 | 1730210126 | Nguyễn Thị Nhật | Ly | Nữ | 24/05/1999 | Quảng Nam | C17Q3B1B | 2.27 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 178 | 1730210202 | Đặng Thị Trúc | Anh | Nữ | 19/08/1999 | Bình Dương | C17Q3B1B | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 179 | 1730210204 | Nguyễn Phạm Minh | Chi | Nữ | 23/10/1999 | Bình Thuận | C17Q3B1B | 2.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 180 | 1730210102 | Trần Tăng Hồng | Diễm | Nữ | 20/03/1999 | Long An | C17Q3B1B | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 181 | 1730210115 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 12/02/1996 | Quảng Ngãi | C17Q3B1B | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 182 | 1730210116 | Bùi Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 06/02/1999 | Bình Phước | C17Q3B1B | 1.59 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 183 | 1730210114 | Trần Thị Lan | Hương | Nữ | 16/03/1999 | Bình Thuận | C17Q3B1B | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 184 | 1730210222 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 15/06/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17Q3B1B | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 185 | 1730210224 | Trần Thị | Nhi | Nữ | 20/12/1999 | Bình Định | C17Q3B1B | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 186 | 1730210225 | Phạm Nguyễn Uyên | Như | Nữ | 11/09/1999 | Bình Thuận | C17Q3B1B | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 187 | 1730210232 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 22/09/1999 | Bình Thuận | C17Q3B1B | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 188 | 1730210146 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 08/12/1999 | Khánh Hòa | C17Q3B1B | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 189 | 1730210233 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 30/04/1997 | ĐăkLăk | C17Q3B1B | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 190 | 1730210247 | Vũ Đức | Việt | Nam | 10/08/1999 | Hải Dương | C17Q3B1B | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 191 | 1811001671 | Lê Võ Kim | Tỏa | Nữ | 24/07/2000 | Bình Định | CLC_18CKT01 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 192 | 1811001094 | Trương Thị | Tiến | Nữ | 02/08/2000 | Bình Thuận | CLC_18CKT01 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 193 | 1811000383 | Trần Thị Thảo | Vy | Nữ | 27/04/2000 | Tây Ninh | CLC_18CKT01 | 2.25 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 194 | 1811001111 | Đặng Ngọc Kim | Anh | Nữ | 10/05/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CKT01 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 195 | 1811001690 | Hồ Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 29/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKT01 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 196 | 1811001078 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 22/12/2000 | Gia Lai | CLC_18CKT01 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 197 | 1811000386 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/02/2000 | Bến Tre | CLC_18CKT01 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 198 | 1811001105 | Hồ Quỳnh | Như | Nữ | 27/10/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CKT01 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 199 | 1811001116 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 07/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKT01 | 1.57 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 200 | 1811000381 | Lê Thị Thanh | Trúc | Nữ | 10/10/2000 | Khánh Hòa | CLC_18CKT01 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 201 | 1811000424 | Võ Thị Cẩm | Tú | Nữ | 27/04/2000 | Tây Ninh | CLC_18CKT01 | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 202 | 1811001829 | Nguyễn Trần Tường | Vy | Nữ | 31/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKT01 | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 203 | 1911000184 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 03/08/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 204 | 1911000197 | Phạm Thị Thúy | An | Nữ | 31/05/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 205 | 1911001009 | Lê Quang | Chiến | Nam | 25/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19CKT01 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 206 | 1911000194 | Võ Thị Ngọc | Diểm | Nữ | 22/09/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 207 | 1621000310 | Trịnh Thị Thùy | Dung | Nữ | 04/04/1998 | Bến Tre | CLC_19CKT01 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 208 | 1911000660 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 16/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CKT01 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 209 | 1911000183 | Đỗ Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 04/10/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 210 | 1911000674 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKT01 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 211 | 1911000663 | Ngô Thùy | Linh | Nữ | 15/08/2001 | Thái Nguyên | CLC_19CKT01 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 212 | 1911000209 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 09/08/2001 | Bến Tre | CLC_19CKT01 | 2.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 213 | 1911000664 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 16/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKT01 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 214 | 1911000275 | Phan Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 01/02/2001 | Long An | CLC_19CKT01 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 215 | 1911000645 | Lê Thị | Như | Nữ | 28/01/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19CKT01 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 216 | 1911000635 | Phan Văn | Thi | Nam | 01/01/1999 | Nam Định | CLC_19CKT01 | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 217 | 1911000665 | Thạch Yến | Vy | Nữ | 11/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19CKT01 | 3.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 218 | 1911000676 | Lê Đặng Ngọc | Xuân | Nữ | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKT01 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 219 | 1710340103 | Fa Ri | Anh | Nữ | 16/09/1999 | Tp. HCM | C17C4A | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 220 | 1521001772 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 24/09/1997 | Bình Định | C17C4A | 1.33 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 221 | 1710340104 | Trần Ngọc | Ánh | Nữ | 10/11/1999 | Quảng Ngãi | C17C4A | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 222 | 1710340106 | Nguyễn Tấn | Đạt | Nam | 16/03/1999 | Tp. HCM | C17C4A | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 223 | 1710340110 | Võ Thị | Hằng | Nữ | 04/01/1999 | Quảng Ngãi | C17C4A | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 224 | 1621000183 | Trần Nhật | Hưng | Nam | 22/09/1998 | Đồng Nai | C17C4A | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 225 | 1710340114 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 10/05/1999 | Bình Định | C17C4A | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 226 | 1710340116 | Lâm Tấn | Lực | Nam | 19/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17C4A | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 227 | 1710340117 | Đinh Thị | My | Nữ | 24/01/1999 | Quảng Ngãi | C17C4A | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 228 | 1710340120 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | Nữ | 04/04/1999 | Bình Định | C17C4A | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 229 | 1710340126 | Ngô Nhật | Quang | Nam | 05/06/1999 | Gia Lai | C17C4A | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 230 | 1710340128 | Lê Thị Tuyết | Sa | Nữ | 20/04/1999 | Bình Định | C17C4A | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 231 | 1710340131 | Đặng Thị Thu | Thảo | Nữ | 15/02/1998 | Bình Thuận | C17C4A | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 232 | 1710340132 | Huỳnh Công | Thịnh | Nam | 04/02/1998 | Tp. HCM | C17C4A | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 233 | 1710340201 | Trần Lan | Anh | Nữ | 07/08/1999 | Bình Định | C17C4B | 2.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 234 | 1710340203 | Đàm Văn | Dũng | Nam | 28/05/1999 | Đắk Lắk | C17C4B | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 235 | 1710340205 | Trần Ngọc | Hân | Nữ | 14/05/1999 | Bình Định | C17C4B | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 236 | 1710340208 | Phạm Thị | Hoa | Nữ | 22/10/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 237 | 1710340209 | Cao Mạnh | Hoài | Nam | 20/01/1997 | Đắk Lắk | C17C4B | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 238 | 1710340210 | Nguyễn Hữu | Hoàng | Nam | 16/08/1995 | Phú Yên | C17C4B | 1.68 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 239 | 1710340211 | Bế Văn | Hội | Nam | 26/08/1998 | Gia Lai | C17C4B | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 240 | 1710340215 | Trương Thị | Miến | Nữ | 18/06/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 241 | 1710340219 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 25/09/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 242 | 1710340218 | Trần Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 16/03/1999 | Bình Định | C17C4B | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 243 | 1710340221 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | Nữ | 26/11/1999 | Bình Định | C17C4B | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 244 | 1710340225 | Trần Thái | Thành | Nam | 20/01/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 245 | 1710340228 | Đoàn Thị | Thúy | Nữ | 09/05/1998 | Đắk Lắk | C17C4B | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 246 | 1710340234 | Nguyễn Ngọc | Tùng | Nam | 11/03/1998 | Khánh Hòa | C17C4B | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 247 | 1710340235 | Phạm Thị Hồng | Vân | Nữ | 22/04/1999 | Bình Định | C17C4B | 1.89 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 248 | 1710340302 | Bùi Thị | Dung | Nữ | 02/01/1999 | lâm Đồng | C17C4C | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 249 | 1710340307 | Nguyễn Thị Như | Hoành | Nữ | 07/01/1999 | Bình Thuận | C17C4C | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 250 | 1710340317 | Hồng Thị Như | Ngọc | Nữ | 13/12/1999 | Đắk Lắk | C17C4C | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 251 | 1710340319 | Đặng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 18/05/1999 | Lâm Đồng | C17C4C | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 252 | 1710340320 | Lê Hồng | Oanh | Nữ | 05/09/1997 | Bình Thuận | C17C4C | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 253 | 1710340322 | Hoàng Linh | Phương | Nam | 12/02/1999 | Đắk Lắk | C17C4C | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 254 | 1710340326 | Hoàng Ngọc | Thọ | Nam | 13/12/1998 | Ninh Thuận | C17C4C | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 255 | 1710340329 | Phạm Thị Hoài | Thu | Nữ | 07/12/1997 | Lâm Đồng | C17C4C | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 256 | 1710340331 | Trần Ái | Tiên | Nữ | 14/11/1999 | Bình Thuận | C17C4C | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 257 | 1710340332 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 29/09/1998 | Ninh Thuận | C17C4C | 2.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
| 258 | 1710340414 | Lê Hoàng | Nam | Nam | 14/01/1999 | Bình Dương | C17C4D | 2.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 259 | 1710340416 | Trần Thị Cẩm | Ngân | Nữ | 08/02/1998 | Tiền Giang | C17C4D | 2.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 260 | 1710340525 | Nguyễn Tiến | Trình | Nam | 23/03/1997 | Tp. HCM | C17C4E | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 261 | 1710340504 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 19/07/1999 | Bình Định | C17C4E | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 262 | 1710340511 | Phạm Thị Minh | Hương | Nữ | 15/06/1999 | Thừa Thiên Huế | C17C4E | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 263 | 1710340513 | Lê Minh | Khang | Nam | 27/11/1998 | Sóc Trăng | C17C4E | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 264 | 1710340519 | Nguyễn Trọng | Nguyên | Nam | 16/01/1998 | Đắk Lắk | C17C4E | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 265 | 1710340522 | Ngô Đình | Thiện | Nam | 04/01/1996 | Bình Định | C17C4E | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 266 | 1710340530 | Phan Minh | Vũ | Nam | 27/04/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C4E | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 267 | 1730340101 | Cao Thị Hồng | Anh | Nữ | 18/02/1999 | TP HCM | C17Q3C4A | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 268 | 1730340104 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 30/04/1999 | Bình Định | C17Q3C4A | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 269 | 1730340103 | Văn Bá Thành | Đạt | Nam | 13/04/1999 | ĐăkLăk | C17Q3C4A | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 270 | 1730340107 | Phạm Thanh | Hiếu | Nam | 14/10/1997 | Đồng Nai | C17Q3C4A | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 271 | 1730340113 | Nguyễn Phước | Lợi | Nam | 14/12/1999 | Bến Tre | C17Q3C4A | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 272 | 1730340116 | Lê Hoàng Nguyễn | Nam | Nam | 20/09/1999 | Lâm Đồng | C17Q3C4A | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 273 | 1730340122 | Trần Tiến | Phát | Nam | 26/06/1999 | Lâm Đồng | C17Q3C4A | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 274 | 1730340125 | Lại Đình | Thiện | Nam | 17/07/1998 | Bình Thuận | C17Q3C4A | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 275 | 1730340126 | Trần Anh | Thư | Nữ | 02/02/1999 | Bến Tre | C17Q3C4A | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 276 | 1730340128 | Trịnh Thị Anh | Thư | Nữ | 10/04/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17Q3C4A | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 277 | 1730340129 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Trâm | Nữ | 23/07/1999 | TP HCM | C17Q3C4A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 278 | 1730340134 | Trần Thị Cẩm | Tú | Nữ | 17/08/1998 | Đồng Nai | C17Q3C4A | 2.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 279 | 1730340136 | Lê Thị Thục | Uyên | Nữ | 28/10/1999 | Gia Lai | C17Q3C4A | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 280 | 1730340137 | Trần Đinh Ái | Vi | Nữ | 08/04/1999 | Bình Định | C17Q3C4A | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 281 | 1811000258 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 18/02/2000 | Nam Định | CLC_18CMA01 | 2.49 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 282 | 1811000222 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 13/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA01 | 2.41 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 283 | 1811000263 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 06/11/2000 | Bình Dương | CLC_18CMA01 | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 284 | 1811000182 | Trần Thúy | Vy | Nữ | 18/08/2000 | An Giang | CLC_18CMA01 | 2.37 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 285 | 1811000167 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 23/07/1998 | Bến Tre | CLC_18CMA01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 286 | 1811000921 | Trần Thùy | Dương | Nữ | 02/04/2000 | Bến Tre | CLC_18CMA01 | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 287 | 1811000198 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA01 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 288 | 1811000839 | Phan Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 22/01/2000 | Phú Yên | CLC_18CMA01 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 289 | 1811000201 | Nguyễn Thị Quỳnh | Khánh | Nữ | 26/10/2000 | Bình Dương | CLC_18CMA01 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 290 | 1811000272 | Lương Thanh | Khiết | Nam | 29/09/2000 | Bình Thuận | CLC_18CMA01 | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 291 | 1811000181 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | Nữ | 01/03/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CMA01 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 292 | 1811000908 | Chu Tấn | Sơn | Nam | 30/01/1999 | Lâm Đồng | CLC_18CMA01 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 293 | 1811000208 | Lư Minh | Tân | Nam | 05/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA01 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 294 | 1811000200 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | 20/10/2000 | Bình Phước | CLC_18CMA01 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 295 | 1811001995 | Ngô Minh | Thiện | Nam | 29/09/2000 | Bình Dương | CLC_18CMA01 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 296 | 1811000247 | Võ Thanh | Thúy | Nữ | 30/10/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CMA01 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 297 | 1811002003 | Võ Thanh | Thư | Nữ | 25/10/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA01 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 298 | 1811000824 | Nguyễn Huyền | Trang | Nữ | 26/08/2000 | Hà Tĩnh | CLC_18CMA01 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 299 | 1811000227 | Nguyễn Phạm Thị Huyền | Trân | Nữ | 04/05/2000 | Long An | CLC_18CMA01 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 300 | 1811000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 06/11/2000 | Phú Yên | CLC_18CMA01 | 1.88 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 301 | 1811000877 | Hoàng Phước | Trường | Nam | 23/07/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CMA01 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 302 | 1811000245 | Lê Nhựt | Trường | Nam | 19/12/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CMA01 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 303 | 1811000259 | Trần Thị Thúy | Vân | Nữ | 15/04/2000 | Khánh Hòa | CLC_18CMA01 | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 304 | 1811000232 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | 13/08/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA01 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 305 | 1811000885 | Huỳnh Thị Xuân | Mỹ | Nữ | 22/04/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CMA02 | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 306 | 1811000907 | Phan Ngô Thị | Phụng | Nữ | 06/01/2000 | Bình Định | CLC_18CMA02 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 307 | 1811000843 | Lê Đình | Thái | Nam | 20/10/2000 | Đắk Nông | CLC_18CMA02 | 2.36 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 308 | 1811001538 | Võ Thị Như | Của | Nữ | 03/10/2000 | Khánh Hòa | CLC_18CMA02 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 309 | 1811001571 | Phạm Minh | Đức | Nam | 28/06/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CMA02 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 310 | 1811001508 | Nguyễn Thành Đại | Hiệp | Nam | 14/04/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA02 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 311 | 1811001586 | Hoàng Thị | Linh | Nữ | 11/05/1999 | Nghệ An | CLC_18CMA02 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 312 | 1811000819 | Hoàng Đình | Lộc | Nam | 25/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA02 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 313 | 1811000915 | Nguyễn Huỳnh Gia | Phúc | Nam | 13/08/2000 | Tiền Giang | CLC_18CMA02 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 314 | 1811001515 | Phạm Hoàng | Phúc | Nam | 16/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA02 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 315 | 1811002051 | Lương Thị Diệu | Quý | Nữ | 20/08/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CMA02 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
| 316 | 1811000895 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 11/10/2000 | Bến Tre | CLC_18CMA02 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 317 | 1811001576 | Phạm Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 11/07/2000 | Bình Thuận | CLC_18CMA02 | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 318 | 1811000828 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | Nữ | 22/07/2000 | Vĩnh Long | CLC_18CMA02 | 2.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 319 | 1811000794 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 07/02/1999 | An Giang | CLC_18CMA03 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 320 | 1811001999 | Đặng Gia | Bảo | Nam | 30/04/2000 | Bạc Liêu | CLC_18CMA03 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 321 | 1811000862 | Hoàng Liên | Châu | Nữ | 30/03/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 322 | 1811001375 | Đặng Thanh | Dinh | Nam | 10/11/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 323 | 1811000826 | Hoàng Thị Thùy | Dung | Nữ | 26/04/2000 | Gia Lai | CLC_18CMA03 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 324 | 1811001532 | Lê Nguyệt | Hà | Nữ | 21/07/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CMA03 | 2.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 325 | 1621000175 | Phan Nguyễn Trung | Hậu | Nam | 08/03/1998 | Bến Tre | CLC_18CMA03 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 326 | 1811001512 | Huỳnh Phi | Hoàng | Nam | 22/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA03 | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 327 | 1811001596 | Trần Thị | Nơ | Nữ | 06/02/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CMA03 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 328 | 1621004830 | Phan Hữu | Phúc | Nam | 25/04/1998 | An Giang | CLC_18CMA03 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 329 | 1811001534 | Nguyễn Hữu Tường | Quang | Nam | 14/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA03 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 330 | 1811001934 | Văn Minh | Quốc | Nam | 17/06/1998 | Bình Định | CLC_18CMA03 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 331 | 1811000923 | Trần Thanh | Tâm | Nam | 22/05/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 332 | 1811002042 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 03/08/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | CLC_18CMA03 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 333 | 1811000927 | Lê Đình | Thâu | Nam | 08/05/2000 | Bình Thuận | CLC_18CMA03 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 334 | 1811001929 | Huỳnh Đỗ Mai | Thi | Nữ | 01/01/2000 | Đồng Nai | CLC_18CMA03 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 335 | 1811002053 | Nguyễn Quang | Thịnh | Nam | 28/06/2000 | Quảng Nam | CLC_18CMA03 | 3.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 336 | 1811001530 | Lê Quang | Thông | Nam | 02/06/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CMA03 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 337 | 1811000838 | Đặng Thanh | Tú | Nam | 10/08/2000 | Bình Thuận | CLC_18CMA03 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 338 | 1911000455 | Lê Kim | Hải | Nam | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA01 | 2.49 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 339 | 1911000065 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 04/06/2001 | Trà Vinh | CLC_19CMA01 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 340 | 1911000100 | Trương Ngọc | Anh | Nữ | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 341 | 1911000078 | Nguyễn Tiến | Chương | Nam | 08/11/2001 | Bình Phước | CLC_19CMA01 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 342 | 1911000136 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 10/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 343 | 1911000085 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 344 | 1911000936 | Phạm Việt | Hà | Nam | 02/04/1997 | Thái Bình | CLC_19CMA01 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 345 | 1911000945 | Nguyễn Đăng | Hậu | Nam | 11/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA01 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 346 | 1911000146 | Huỳnh Trung | Hiếu | Nam | 02/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19CMA01 | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 347 | 1911000467 | Nguyễn Tấn | Hiếu | Nam | 14/11/2001 | Bình Thuận | CLC_19CMA01 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 348 | 1911000151 | Nguyễn Trần Ngọc | Hiệp | Nữ | 23/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA01 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 349 | 1911000079 | Phạm Thu | Hoài | Nữ | 02/04/2001 | Kiên Giang | CLC_19CMA01 | 3.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 350 | 1911000143 | Phạm Thị | Hòa | Nữ | 05/01/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CMA01 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 351 | 1911000113 | Đặng Ngọc | Huy | Nam | 29/11/2001 | Bình Thuận | CLC_19CMA01 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 352 | 1911000427 | Đặng Thị Thị | Linh | Nữ | 13/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19CMA01 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 353 | 1911000133 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 20/08/2001 | Bình Định | CLC_19CMA01 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 354 | 1911000104 | Giang Gia | Luật | Nam | 19/09/2001 | Long An | CLC_19CMA01 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 355 | 1911000125 | Lê Thị Trúc | Ngân | Nữ | 10/08/2001 | Bình Phước | CLC_19CMA01 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 356 | 1911000123 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | Nữ | 10/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 357 | 1911000109 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/11/2001 | Long An | CLC_19CMA01 | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 358 | 1911000147 | Hà Thị Hồng | Nhung | Nữ | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 359 | 1911000474 | Nguyễn Đức Quỳnh | Như | Nữ | 01/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA01 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 360 | 1911000094 | Nguyễn Duy | Tâm | Nam | 09/10/2001 | Long An | CLC_19CMA01 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 361 | 1911000433 | Tạ Hoàng | Thông | Nam | 17/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CMA01 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 362 | 1911000070 | Phan Đắc | Toán | Nam | 19/08/2001 | Phú Yên | CLC_19CMA01 | 2.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 363 | 1911000922 | Nguyễn Đoan | Trang | Nữ | 23/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CMA01 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 364 | 1911000141 | Trần Thị Cẩm | Vân | Nữ | 25/11/2001 | Bình Định | CLC_19CMA01 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 365 | 1911000097 | Nguyễn Hoài | Vũ | Nam | 14/11/2001 | Bình Định | CLC_19CMA01 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 366 | 1911000121 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | 01/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA01 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 367 | 1911000119 | Nguyễn Thụy Uyên | Vy | Nữ | 22/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19CMA01 | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 368 | 1911000462 | Trương Tiến | Hưng | Nam | 23/04/2001 | Nghệ An | CLC_19CMA02 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 369 | 1911000957 | Tôn Nữ Huyền | Trân | Nữ | 07/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA02 | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 370 | 1911000940 | Phan Thị Kim | Vui | Nữ | 18/08/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CMA02 | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 371 | 1911001062 | Vũ Hoàng Anh | Thư | Nữ | 07/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 2.46 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 372 | 1911000955 | Nguyễn Thành | Công | Nam | 27/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 373 | 1911000926 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 08/05/2001 | Bình Định | CLC_19CMA02 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 374 | 1911000928 | Nguyễn Thị | Hậu | Nữ | 16/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CMA02 | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 375 | 1621003194 | Nguyễn Thị Thảo | Hiền | Nữ | 14/11/1998 | Đồng Nai | CLC_19CMA02 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 376 | 1911000477 | Lưu Thị Phấn | Hồng | Nữ | 22/06/2001 | Phú Yên | CLC_19CMA02 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 377 | 1911000541 | Nguyễn Huỳnh Hải | Huy | Nam | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 378 | 1911000508 | Nguyễn Triệu | Huy | Nam | 01/02/2000 | Ninh Thuận | CLC_19CMA02 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 379 | 1911000491 | Nguyễn Mai | Hương | Nữ | 08/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 380 | 1911000429 | Lê Nguyễn Hồng | Liên | Nữ | 25/10/2001 | An Giang | CLC_19CMA02 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 381 | 1911000487 | Tô Khánh | Linh | Nam | 08/08/2001 | Bạc Liêu | CLC_19CMA02 | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 382 | 1911000438 | Nguyễn Thị Kim | Mai | Nữ | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CMA02 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 383 | 1911000484 | Phạm Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 06/02/2001 | Quảng Bình | CLC_19CMA02 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 384 | 1911000485 | Mai Trung | Nghĩa | Nam | 26/06/2001 | Gia Lai | CLC_19CMA02 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 385 | 1911000558 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | Nữ | 11/05/2001 | An Giang | CLC_19CMA02 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 386 | 1911000554 | Đinh Hồng Tường | Quyên | Nữ | 17/10/2001 | Long An | CLC_19CMA02 | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 387 | 1911000456 | Trần Chí | Thiện | Nam | 09/06/2001 | Long An | CLC_19CMA02 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 388 | 1911000529 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 02/04/2001 | Hà Nội | CLC_19CMA02 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 389 | 1911001064 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | 18/03/2001 | Phú Yên | CLC_19CMA02 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
| 390 | 1911000490 | Tăng Nguyễn Bảo | Trâm | Nữ | 09/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19CMA02 | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 391 | 1911000923 | Hồ Long | Trịnh | Nam | 20/08/2001 | Gia Lai | CLC_19CMA02 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 392 | 1911000530 | Lê Thị Lệ | Út | Nữ | 16/04/2000 | Đồng Tháp | CLC_19CMA02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 393 | 1710810116 | Tạ Thị Thanh | Nhi | Nữ | 01/01/1999 | Gia Lai | C17F1A | 1.58 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 394 | 1710810119 | Lê Hoàng | Phúc | Nam | 14/01/1999 | Tp. HCM | C17F1A | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 395 | 1710810133 | Trương Thị | Văn | Nữ | 02/08/1999 | Bình Định | C17F1A | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 396 | 1710810233 | Đặng Thị Hồng | Vân | Nữ | 28/07/1995 | Hải Phòng | C17F1B | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 397 | 1710810202 | Trần Lê Quỳnh | Châu | Nữ | 11/04/1999 | Ninh Thuận | C17F1B | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 398 | 1710810213 | Võ Nhựt Huệ | Mẫn | Nữ | 05/11/1999 | Bến Tre | C17F1B | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 399 | 1710810214 | Lâm Võ Nhựt | Minh | Nam | 13/05/1999 | Đồng Nai | C17F1B | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 400 | 1710810220 | Trần Thị Lan | Nở | Nữ | 10/03/1999 | Bình Thuận | C17F1B | 1.61 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 401 | 1710810232 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 10/01/1999 | Ninh Thuận | C17F1B | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tiếng Anh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 402 | 1621004670 | Lê Văn | Hào | Nam | 05/01/1998 | Hà Nội | C17C3A | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 403 | 1710330107 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 08/11/1995 | Tp. HCM | C17C3A | 3.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 404 | 1710330106 | Trần Thị Thúy | Hòa | Nữ | 18/06/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3A | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 405 | 1710330109 | Nguyễn Thuý | Huỳnh | Nữ | 07/01/1999 | Tp. HCM | C17C3A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 406 | 1710330130 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 23/09/1999 | Quảng Ngãi | C17C3A | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 407 | 1710330219 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 04/09/1999 | Quảng Ngãi | C17C3B | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 408 | 1710330203 | Lê Thị Hoài | Duyên | Nữ | 11/06/1999 | Quảng Ngãi | C17C3B | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 409 | 1710330213 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyến | Nữ | 22/06/1999 | Quảng Ngãi | C17C3B | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 410 | 1710330218 | Lê Nguyễn Thiên | Lý | Nữ | 19/08/1999 | Quảng Ngãi | C17C3B | 1.72 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 411 | 1710330232 | Bùi Thị Cẩm | Tú | Nữ | 16/07/1999 | Bình Định | C17C3B | 1.65 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 412 | 1710330235 | Phan Tấn | Vũ | Nam | 10/06/1999 | Bình Định | C17C3B | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 413 | 1710330236 | Trần Thị Thúy | Vy | Nữ | 23/04/1999 | Đắk Lắk | C17C3B | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 414 | 1710330305 | Phạm Nhật | Duy | Nam | 18/02/1999 | Bình Định | C17C3C | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 415 | 1710330311 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | Nữ | 02/03/1999 | Bình Định | C17C3C | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 416 | 1710330326 | Lê Thị Thanh | Mai | Nữ | 10/02/1999 | Bình Định | C17C3C | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 417 | 1710330327 | Nguyễn Thị Tuyết | Mỹ | Nữ | 08/10/1999 | Đắk Lắk | C17C3C | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 418 | 1710330333 | Hồ Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 20/06/1999 | Khánh Hòa | C17C3C | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 419 | 1710330337 | Nguyễn Phú | Tùng | Nam | 11/06/1999 | Đắk Lắk | C17C3C | 1.43 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 420 | 1710330338 | Nguyễn Quí | Ty | Nữ | 13/04/1997 | Phú Yên | C17C3C | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 421 | 1710330339 | Huỳnh Thị Thanh | Vương | Nữ | 12/11/1999 | Bình Định | C17C3C | 2.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 422 | 1710330407 | Đỗ Minh | Dương | Nam | 01/09/1999 | Lâm Đồng | C17C3D | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 423 | 1710330412 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 05/07/1999 | Lâm Đồng | C17C3D | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 424 | 1710330418 | Hồ Thị Diệu | Huyền | Nữ | 20/12/1999 | Đắk Lắk | C17C3D | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 425 | 1710330415 | Đào Quang | Hưng | Nam | 10/07/1998 | Hà Nam | C17C3D | 2.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 426 | 1710330419 | Châu Bình Phương | Khanh | Nam | 15/05/1997 | Tp. Hcm | C17C3D | 3.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 427 | 1710330420 | Hoàng Thị Hằng | Lan | Nữ | 18/02/1998 | Lâm Đồng | C17C3D | 2.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 428 | 1710330422 | Lâm Yến | Linh | Nữ | 18/02/1999 | Lâm Đồng | C17C3D | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 429 | 1710330437 | Hồ Huỳnh Như | Tuyển | Nữ | 04/01/1997 | Tp. HCM | C17C3D | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 430 | 1710330439 | Đặng Xuân | Vũ | Nam | 29/11/1997 | Tp. HCM | C17C3D | 1.48 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 431 | 1710330531 | Phan Quốc | Thiện | Nam | 19/03/1999 | Đồng Nai | C17C3E | 2.45 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 432 | 1710330503 | Bùi Mai Vân | Anh | Nữ | 10/11/1999 | Đồng Nai | C17C3E | 1.78 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 433 | 1710330502 | Nguyễn Xuân | Anh | Nữ | 02/05/1999 | Bình Thuận | C17C3E | 2.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 434 | 1710330508 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 28/01/1999 | Quảng Ngãi | C17C3E | 2.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 435 | 1710330507 | Nguyễn Văn | Dũng | Nam | 12/12/1999 | Hải Dương | C17C3E | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 436 | 1710330509 | Lê Thị Kim | Hạnh | Nữ | 08/04/1999 | Bình Thuận | C17C3E | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 437 | 1710330513 | Lê Thị Thu | Huyền | Nữ | 26/01/1999 | Quảng Ninh | C17C3E | 1.74 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 438 | 1710330514 | Đặng Tuấn | Kiệt | Nam | 18/04/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17C3E | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 439 | 1710330516 | Nguyễn Võ Kim | Loan | Nữ | 04/10/1999 | Bình Thuận | C17C3E | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 440 | 1710330517 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 30/08/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3E | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 441 | 1710330532 | Ngô Kim Trúc | Thơ | Nữ | 14/02/1999 | Đồng Nai | C17C3E | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 442 | 1710330536 | Hoàng Châu | Tuấn | Nam | 14/03/1999 | Kiên Giang | C17C3E | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 443 | 1710330605 | Vương | Công | Nam | 04/01/1991 | Bình Dương | C17C3F | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 444 | 1710330604 | Võ Thị Kim | Chi | Nữ | 13/09/1999 | Bình Phước | C17C3F | 1.91 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 445 | 1710330607 | Ngô Thị | Dung | Nữ | 01/07/1999 | Bình Phước | C17C3F | 1.96 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 446 | 1710330609 | Trịnh Thị Ngân | Giang | Nữ | 11/12/1999 | Đồng Nai | C17C3F | 2.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 447 | 1710330613 | Võ Thị | Hoài | Nữ | 26/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3F | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 448 | 1710330617 | Trần Xuân | Lương | Nam | 30/09/1999 | Gia Lai | C17C3F | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 449 | 1710330618 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | Nữ | 19/12/1999 | Bình Phước | C17C3F | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 450 | 1710330623 | Nguyễn Hoàng Tấn | Sơn | Nam | 07/01/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3F | 1.66 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 451 | 1710330624 | Hồ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 23/09/1999 | Bình Phước | C17C3F | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 452 | 1710330628 | Lương Thị | Thảo | Nữ | 09/12/1998 | Bình Phước | C17C3F | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 453 | 1710330626 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 14/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3F | 1.52 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 454 | 1710330705 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | Nữ | 19/09/1999 | Bến Tre | C17C3G | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 455 | 1710330710 | Phạm Kim | Lan | Nữ | 01/03/1999 | Tiền Giang | C17C3G | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 456 | 1710330715 | Lê Hoài | Nam | Nam | 22/01/1999 | Tiền Giang | C17C3G | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 457 | 1710330719 | Nguyễn Thị | Nghĩa | Nữ | 05/05/1999 | Long An | C17C3G | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 458 | 1710330722 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | Nữ | 19/09/1999 | Long An | C17C3G | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 459 | 1710330725 | Lê Nguyễn Thành | Tâm | Nam | 11/03/1998 | Bến Tre | C17C3G | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 460 | 1710330734 | Đặng Xuân | Tiền | Nữ | 28/07/1999 | Long An | C17C3G | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 461 | 1710330739 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 02/04/1999 | Long An | C17C3G | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 462 | 1710330803 | Trần Văn | Chí | Nam | 12/12/1999 | Bình Phước | C17C3H | 2.56 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 463 | 1710330802 | Lê Chí | Bảo | Nam | 07/02/1999 | Bình Phước | C17C3H | 1.56 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 464 | 1710330807 | Lê Gia | Hoàng | Nam | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17C3H | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 465 | 1710330812 | Nguyễn Thị | Linh | Nữ | 16/12/1999 | Kiên Giang | C17C3H | 2.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 466 | 1710330816 | Mai Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 06/07/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17C3H | 1.43 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 467 | 1710330825 | Nguyễn Đức | Tín | Nam | 22/12/1998 | Bình Định | C17C3H | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 468 | 1710370102 | Hoàng Thị Thanh | Dung | Nữ | 23/06/1999 | Bình Thuận | C17C7A | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 469 | 1710370109 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 21/06/1999 | Tp. HCM | C17C7A | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 470 | 1710370111 | Triệu Thị Thùy | Linh | Nữ | 08/09/1997 | Ninh Bình | C17C7A | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 471 | 1710370118 | Dư Trần Anh | Nhi | Nữ | 05/05/1999 | Sóc Trăng | C17C7A | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 472 | 1710370123 | Ngũ Thị Quỳnh | Nhung | Nữ | 09/01/1999 | Lâm Đồng | C17C7A | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 473 | 1710370132 | Lê Thị Kim | Thương | Nữ | 10/03/1999 | Bình Định | C17C7A | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 474 | 1710370139 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 13/11/1999 | Gia Lai | C17C7A | 2.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 475 | 1710370144 | Lê Trần Ánh | Tuyết | Nữ | 10/12/1998 | Tp. Hcm | C17C7A | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 476 | 1710370232 | Chu Văn | Thảo | Nam | 10/05/1999 | Bình Phước | C17C7B | 2.26 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 477 | 1710370201 | Lê Thanh | Bình | Nam | 16/05/1999 | Bình Phước | C17C7B | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 478 | 1710370206 | Lưu Ngọc | Hiền | Nữ | 24/11/1999 | Bình Phước | C17C7B | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 479 | 1710370214 | Bùi Kiều | Lợi | Nữ | 07/05/1993 | Vĩnh Long | C17C7B | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 480 | 1710370216 | Lê Văn | Mạnh | Nam | 10/11/1999 | Tiền Giang | C17C7B | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 481 | 1710370220 | Lê Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 08/06/1999 | Tiền Giang | C17C7B | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 482 | 1710370227 | Giang Chí | Tài | Nam | 19/06/1999 | Tp. Hcm | C17C7B | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 483 | 1710370226 | Trần Văn | Tài | Nam | 01/12/1999 | Quảng Nam | C17C7B | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 484 | 1710370240 | Nguyễn Thị Hoài | Tú | Nữ | 25/06/1999 | Long An | C17C7B | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Quản trị nhân sự | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 485 | 1730330104 | Phan Trần Quốc | Bảo | Nam | 08/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3C3A | 1.77 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 486 | 1730330120 | Nguyễn Sỹ | Huy | Nữ | 06/05/1999 | ĐăkLăk | C17Q3C3A | 1.58 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 487 | 1730330127 | Bùi Trà | My | Nữ | 05/11/1999 | Bình Định | C17Q3C3A | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 488 | 1730330129 | Nguyễn Lý Thanh | Nhàn | Nữ | 15/11/1999 | TP HCM | C17Q3C3A | 1.87 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 489 | 1730330131 | Phạm Thành | Phát | Nam | 24/12/1999 | Quảng Ngãi | C17Q3C3A | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 490 | 1730330132 | Văn Đình | Phụng | Nam | 26/09/1998 | Bình Thuận | C17Q3C3A | 1.76 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 491 | 1730330133 | Ngô Hữu Quang | Phương | Nam | 14/08/1999 | Bình Phước | C17Q3C3A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 492 | 1730330134 | Đào Thị Thanh | Quý | Nữ | 05/11/1998 | ĐăkLăk | C17Q3C3A | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 493 | 1730330135 | Võ Nguyễn Tấn | Sang | Nam | 21/07/1998 | Long An | C17Q3C3A | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 494 | 1730330136 | Cấn Xuân | Thành | Nam | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3C3A | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 495 | 1730330137 | Võ Thị Hạnh | Tiên | Nữ | 06/07/1999 | Tp. HCM | C17Q3C3A | 2.51 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 496 | 1730330139 | Hồ Kim | Tuyết | Nữ | 19/02/1999 | Bình Phước | C17Q3C3A | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 497 | 1730330203 | Phạm Hoài | Bảo | Nam | 24/09/1999 | TP HCM | C17Q3C3B | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 498 | 1730330105 | Võ Tấn | Bảo | Nam | 20/01/1999 | TP HCM | C17Q3C3B | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 499 | 1730330106 | Phạm Thái | Bình | Nam | 08/09/1999 | Bình Thuận | C17Q3C3B | 1.28 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 500 | 1730330110 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 17/05/1999 | Quảng Ngãi | C17Q3C3B | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 501 | 1730330118 | Nguyễn Thị Tuyết | Hồng | Nữ | 25/04/1999 | An Giang | C17Q3C3B | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 502 | 1730330209 | Phạm Thị Tuyết | Lê | Nữ | 30/04/1999 | Bến Tre | C17Q3C3B | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 503 | 1730330220 | Đoàn Minh | Quyền | Nam | 09/05/1999 | Đồng Nai | C17Q3C3B | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 504 | 1730330228 | Ngô Thị Thu | Thủy | Nữ | 01/08/1999 | Nghệ An | C17Q3C3B | 1.9 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 505 | 1730330227 | Phạm Thị Thanh | Thúy | Nữ | 21/06/1999 | Bến Tre | C17Q3C3B | 2.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 506 | 1730330302 | Mai Minh | Chất | Nam | 17/02/1998 | Bến Tre | C17Q3C3C | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 507 | 1730330304 | Nguyễn Lê Hồng | Diễm | Nữ | 13/10/1999 | Đồng Nai | C17Q3C3C | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 508 | 1730330314 | Hoàng Văn | Khuê | Nam | 03/01/1998 | Bình Dương | C17Q3C3C | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 509 | 1730330315 | Trang Hiếu | Kiệt | Nam | 01/02/1999 | Bình Phước | C17Q3C3C | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 510 | 1730330322 | Nguyễn Thúy | Nhàn | Nữ | 27/01/1999 | Kom Tum | C17Q3C3C | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 511 | 1730330334 | Nguyễn Thu Phụng | Thy | Nữ | 10/12/1999 | Bình Định | C17Q3C3C | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 512 | 1811001257 | Trần Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 27/10/2000 | Ninh Bình | CLC_18CQT01 | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 513 | 1811001868 | Ngô Liễu | Châu | Nữ | 01/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CQT01 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 514 | 1811001261 | Văn Phương | Đan | Nữ | 10/09/2000 | Long An | CLC_18CQT01 | 1.76 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 515 | 1811001250 | Trần Trung | Hiếu | Nam | 16/02/2000 | Cà Mau | CLC_18CQT01 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 516 | 1811001269 | Lê Thị Bạch | Huệ | Nữ | 05/11/2000 | Sóc Trăng | CLC_18CQT01 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 517 | 1811000499 | Nguyễn Hồ Hoàng Tuấn | Khang | Nam | 18/04/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CQT01 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 518 | 1811000453 | Nguyễn Thế | Phong | Nam | 31/01/2000 | Khánh Hòa | CLC_18CQT01 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 519 | 1811000502 | Nguyễn Đoàn Trúc | Phương | Nữ | 22/03/2000 | Bình Định | CLC_18CQT01 | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 520 | 1811001729 | Võ Thị Phương | Thanh | Nữ | 07/11/2000 | Tiền Giang | CLC_18CQT01 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 521 | 1811000491 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | Nữ | 20/05/2000 | Bình Định | CLC_18CQT01 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 522 | 1811000505 | Lâm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 29/10/2000 | Bình Phước | CLC_18CQT01 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 523 | 1811000486 | Huỳnh Văn | Tín | Nam | 15/01/2000 | Bình Định | CLC_18CQT01 | 2.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 524 | 1811001192 | Lê Tú | Toàn | Nam | 14/04/2000 | Bình Định | CLC_18CQT01 | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 525 | 1811001870 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | Nữ | 29/06/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CQT01 | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 526 | 1811000452 | Đào Thị Tường | Vi | Nữ | 04/01/2000 | Phú Yên | CLC_18CQT01 | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 527 | 1811002030 | Trịnh Thảo | Vy | Nữ | 05/05/2000 | Tiền Giang | CLC_18CQT01 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 528 | 1811000483 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 08/12/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CQT01 | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 529 | 1811001867 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 07/02/2000 | Đồng Nai | CLC_18CQT02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 530 | 1811001187 | Tăng Tiến | Bảo | Nam | 08/09/2000 | Nghệ An | CLC_18CQT02 | 1.78 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 531 | 1811001986 | Trần Quốc | Chánh | Nam | 31/08/2000 | Bình Định | CLC_18CQT02 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 532 | 1811001981 | Võ Văn | Chiến | Nam | 24/04/1999 | Đồng Nai | CLC_18CQT02 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 533 | 1811001739 | Trần Thị Mỹ | Dung | Nữ | 14/11/2000 | Bình Thuận | CLC_18CQT02 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 534 | 1811001256 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 25/01/2000 | Bắc Ninh | CLC_18CQT02 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 535 | 1811001953 | Nguyễn Hoàng Xuân | Hương | Nữ | 02/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CQT02 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 536 | 1811001838 | Nguyễn Thị | Mến | Nữ | 26/01/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CQT02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 537 | 1811001917 | Lê Thị Ánh | My | Nữ | 17/06/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18CQT02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 538 | 1811001730 | Võ Thị Kim | Ngân | Nữ | 16/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CQT02 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 539 | 1811001709 | Võ Duy Hiển | Phú | Nam | 10/10/1995 | Đồng Nai | CLC_18CQT02 | 2.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 540 | 1811001200 | Hồ Thị Như | Quỳnh | Nữ | 12/04/2000 | Bình Thuận | CLC_18CQT02 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 541 | 1811001720 | Lê Phước | Sang | Nam | 20/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CQT02 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 542 | 1811001168 | Đỗ Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 08/03/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CQT02 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 543 | 1811001738 | Nguyễn Thảo | Trang | Nữ | 26/09/2000 | Gia Lai | CLC_18CQT02 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 544 | 1911000778 | Lương Thị | Đào | Nữ | 19/08/2001 | Bình Phước | CLC_19CQT01 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 545 | 1911001033 | Nguyễn Hoàng | Oanh | Nữ | 27/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19CQT01 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 546 | 1911001035 | Bùi Quang | Triết | Nam | 02/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19CQT01 | 2.62 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 547 | 1911000815 | Lý Bảo | Vi | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CQT01 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 548 | 1911000700 | Bùi Thị Trúc | Anh | Nữ | 02/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19CQT01 | 3.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 549 | 1911000241 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | 14/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CQT01 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 550 | 1911000225 | Hồ Khánh | Duy | Nam | 02/12/2001 | Đồng Nai | CLC_19CQT01 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 551 | 1911000721 | Kim Huyền | Duy | Nữ | 01/10/2001 | Cà Mau | CLC_19CQT01 | 1.9 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 552 | 1911000788 | Trương Thị Mỹ | Hảo | Nữ | 08/08/2001 | Phú Yên | CLC_19CQT01 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 553 | 1911000270 | Đặng Minh | Hạ | Nữ | 17/06/2001 | Bến Tre | CLC_19CQT01 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 554 | 1911000255 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 18/10/2001 | Bến Tre | CLC_19CQT01 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 555 | 1911001044 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | 05/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CQT01 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 556 | 1911000262 | Nguyễn Thụy Nhật | Hoàng | Nữ | 05/02/2001 | Long An | CLC_19CQT01 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 557 | 1911000767 | Ngô Quang | Huy | Nam | 22/12/2001 | Bình Thuận | CLC_19CQT01 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 558 | 1911000698 | Đặng Thị Thu | Hương | Nữ | 22/04/2001 | Long An | CLC_19CQT01 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 559 | 1911000725 | Nguyễn Trương Quốc | Khánh | Nam | 01/09/2000 | Long An | CLC_19CQT01 | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 560 | 1911000279 | Nguyễn Ngọc Thiên | Kim | Nữ | 17/06/2001 | Long An | CLC_19CQT01 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 561 | 1911000709 | Phan Thị Kim | Long | Nữ | 01/01/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19CQT01 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 562 | 1911000727 | Đào Thị Mai | Ly | Nữ | 10/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19CQT01 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 563 | 1911000273 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | Nữ | 09/01/2001 | An Giang | CLC_19CQT01 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 564 | 1721002305 | Dương Quang | Minh | Nam | 13/08/1999 | Đồng Nai | CLC_19CQT01 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 565 | 1911000801 | Nguyễn Thịnh | Phát | Nam | 18/07/2001 | Bình Thuận | CLC_19CQT01 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 566 | 1911000752 | Nguyễn Chế | Phong | Nam | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CQT01 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 567 | 1911000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 12/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CQT01 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 568 | 1911001020 | Hồ Thị Thu | Quyên | Nữ | 08/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19CQT01 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 569 | 1911000765 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Bình | CLC_19CQT01 | 3.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 570 | 1911000716 | Quản Hồng | Sơn | Nam | 16/07/2001 | Bình Phước | CLC_19CQT01 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 571 | 1911000246 | Trần Thông | Thái | Nam | 18/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CQT01 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 572 | 1911000234 | Trần Bảo | Thắng | Nam | 16/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CQT01 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 573 | 1911000227 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 28/11/2001 | Bình Phước | CLC_19CQT01 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 574 | 1911001032 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 13/06/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CQT01 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 575 | 1911000821 | Đinh Thị | Trang | Nữ | 31/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CQT01 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 576 | 1911000731 | Trương Minh | Trí | Nam | 18/10/2001 | Bình Định | CLC_19CQT01 | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 577 | 1911000287 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | Nữ | 17/01/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CQT01 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 578 | 1911000237 | Huỳnh Thị Kim | Yến | Nữ | 02/06/2001 | Bình Định | CLC_19CQT01 | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 579 | 1710120102 | Hoàng Thanh | Hậu | Nữ | 15/12/1999 | Bình Phước | C17A2A | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 580 | 1710120114 | Nguyễn Thị Ngọc | Ly | Nữ | 13/10/1998 | Phú Yên | C17A2A | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 581 | 1710120115 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20/12/1999 | Đắk Lắk | C17A2A | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 582 | 1710120120 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 27/12/1999 | Lâm Đồng | C17A2A | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 583 | 1710120129 | Nguyễn Cao Thiện | Nhân | Nam | 20/05/1999 | Bình Thuận | C17A2A | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 584 | 1710120130 | Lê Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 24/08/1999 | Phú Yên | C17A2A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 585 | 1710120132 | Lê Thị | Phúc | Nữ | 08/02/1999 | Bình Thuận | C17A2A | 1.99 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 586 | 1710120136 | Dương Lê Hoàng | Sơn | Nam | 08/11/1998 | Phú Yên | C17A2A | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 587 | 1710140106 | Lương Công | Danh | Nam | 04/10/1998 | Bình Phước | C17A4A | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 588 | 1710140107 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | Nữ | 15/09/1999 | Ninh Thuận | C17A4A | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 589 | 1710140114 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 30/08/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17A4A | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 590 | 1710140117 | Võ Thị Mỹ | Liên | Nữ | 17/06/1999 | Đắk Lắk | C17A4A | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 591 | 1710140127 | Nguyễn Ngọc Trúc | Phương | Nữ | 22/12/1994 | Tp. HCM | C17A4A | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 592 | 1710140128 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | Nữ | 25/07/1996 | Đồng Tháp | C17A4A | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 593 | 1710140136 | Trần Nguyễn Khánh | Thuy | Nữ | 03/07/1999 | Bến Tre | C17A4A | 1.91 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 594 | 1710140140 | Lê Thân Thanh | Trúc | Nữ | 25/09/1998 | Tp. HCM | C17A4A | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 595 | 1710140143 | Trần Chí | Vỹ | Nam | 26/05/1999 | Phú Yên | C17A4A | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 596 | 1730140103 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 16/02/1999 | Long An | C17Q3A4A | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 597 | 1730140120 | Hoàng Thị Yến | Nhi | Nữ | 06/08/1999 | Bình Dương | C17Q3A4A | 1.38 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 598 | 1730140122 | Phạm Hoàng | Phúc | Nam | 19/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3A4A | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 599 | 1730140126 | Trịnh Hồng | Thắm | Nữ | 19/04/1999 | TP HCM | C17Q3A4A | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 600 | 1730140129 | Khuất Thị Cẩm | Thi | Nữ | 20/05/1999 | TP HCM | C17Q3A4A | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 601 | 1730140132 | Trần Thị Thanh | Trang | Nữ | 01/10/1999 | Bình Phước | C17Q3A4A | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 602 | 1811001001 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 20/05/2000 | Bình Định | CLC_18CTC01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 603 | 1811001043 | Vũ Nguyễn Tú | Anh | Nữ | 24/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTC01 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 604 | 1811001035 | Trần Vũ Hoàng | Khang | Nam | 17/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTC01 | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 605 | 1811001884 | Vũ Hoàng Hạnh | Linh | Nữ | 17/01/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CTC01 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 606 | 1811001021 | Nguyễn Công | Minh | Nam | 28/02/2000 | Bình Thuận | CLC_18CTC01 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 607 | 1811001050 | Nguyễn Uyển | Nhi | Nữ | 16/07/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18CTC01 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 608 | 1811001823 | Nguyễn Gia | Như | Nữ | 21/11/2000 | An Giang | CLC_18CTC01 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 609 | 1811000354 | Lương Thị Thuý | Quyên | Nữ | 20/08/2000 | Phú Yên | CLC_18CTC01 | 1.89 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 610 | 1911001066 | Trịnh Đông | Khánh | Nam | 17/06/2001 | Trà Vinh | CLC_19CTC | 2.39 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 611 | 1911000171 | Huỳnh Trọng | Nhân | Nam | 27/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19CTC | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 612 | 1911000165 | Phạm Kim | Phụng | Nữ | 11/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 613 | 1911000601 | Nguyễn Thái | Sơn | Nam | 26/07/2001 | Kiên Giang | CLC_19CTC | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 614 | 1911000180 | Lê Hữu | Trường | Nam | 13/03/2001 | Thanh Hóa | CLC_19CTC | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 615 | 1911000686 | Trần Lê Thanh | Tuyền | Nữ | 01/01/2001 | Đà Nẵng | CLC_19CTC | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 616 | 1911000985 | Nguyễn Thị Diễm | Châu | Nữ | 08/01/2001 | Long An | CLC_19CTC | 2.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 617 | 1911000984 | Phạm Nguyên Diễm | Châu | Nữ | 01/11/2001 | Ninh Thuận | CLC_19CTC | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 618 | 1621002585 | Cao Minh | Đạt | Nam | 25/03/1998 | Khánh Hòa | CLC_19CTC | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 619 | 1911000186 | Võ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 12/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 620 | 1911001063 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | 11/06/2001 | Long An | CLC_19CTC | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 621 | 1911000190 | Huỳnh Tuyết | Ngân | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 622 | 1911000158 | Nguyễn Thanh Kim | Ngân | Nữ | 27/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CTC | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 623 | 1911000160 | Lâm Quang | Thoại | Nam | 24/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 624 | 1911000596 | Trần Thị Mai | Thùy | Nữ | 13/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CTC | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 625 | 1911000610 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | 08/06/2001 | Long An | CLC_19CTC | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 626 | 1710150107 | Đậu Huỳnh | Đức | Nam | 09/12/1999 | Tây Ninh | C17A5A | 2.58 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 627 | 1710150109 | Huỳnh Phi | Hải | Nam | 15/11/1999 | Phú Yên | C17A5A | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 628 | 1710150115 | Hoàng Đình | Lâm | Nam | 16/06/1998 | Thanh Hóa | C17A5A | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 629 | 1710150118 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 30/07/1999 | Bình Định | C17A5A | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 630 | 1710150126 | Ngô Thị | Nở | Nữ | 05/06/1999 | Khánh Hòa | C17A5A | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 631 | 1710150134 | Phạm Bảo | Tín | Nam | 22/12/1999 | Phú Yên | C17A5A | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 632 | 1710150138 | Tô Hồ | Tú | Nam | 20/07/1999 | Gia Lai | C17A5A | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 633 | 1710150226 | Văn Thị Kim | Nhi | Nữ | 29/03/1999 | Ninh Thuận | C17A5B | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 634 | 1710150242 | Trần Nguyễn Cẩm | Tú | Nữ | 24/11/1998 | Tp. HCM | C17A5B | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 635 | 1710150243 | Trần Thị Tường | Vi | Nữ | 11/01/1999 | Bình Phước | C17A5B | 2.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 636 | 1710150312 | Bùi Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 15/02/1998 | Bến Tre | C17A5C | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 637 | 1710150317 | Nguyễn Hữu | Kha | Nam | 07/10/1997 | Bến Tre | C17A5C | 2.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 638 | 1710150319 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 20/08/1999 | Bến Tre | C17A5C | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 639 | 1710150332 | Đặng Thế | Quân | Nam | 15/08/1999 | Tây Ninh | C17A5C | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 640 | 1710150335 | Thạch Ngọc | Siêng | Nữ | 09/01/1999 | Trà Vinh | C17A5C | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 641 | 1710150341 | Lê Sanh | Trọng | Nam | 19/03/1999 | Bến Tre | C17A5C | 1.88 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 642 | 1710510102 | Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 31/03/1999 | Lâm Đồng | C17E1A | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 643 | 1710510103 | Nguyễn Công | Chánh | Nam | 24/03/1999 | Đắk Lắk | C17E1A | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 644 | 1710510110 | Vương Trùng | Dư | Nam | 09/11/1999 | Quảng Ngãi | C17E1A | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 645 | 1710510112 | Nguyễn Huỳnh | Hạnh | Nam | 25/04/1999 | Bình Định | C17E1A | 1.77 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 646 | 1710510113 | Trần Công | Hiếu | Nam | 04/11/1999 | Quảng Ngãi | C17E1A | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 647 | 1710510116 | Trà Thị Trúc | Lam | Nữ | 18/05/1999 | Phú Yên | C17E1A | 2.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 648 | 1710510117 | Nguyễn Trúc | Linh | Nữ | 03/10/1999 | Tp. HCM | C17E1A | 2.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 649 | 1710510121 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | Nữ | 08/09/1996 | Vĩnh Long | C17E1A | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 650 | 1710510122 | Huỳnh Tấn | Quang | Nam | 21/12/1999 | Tp. HCM | C17E1A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 651 | 1710510127 | Lê Công | Thành | Nam | 22/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17E1A | 2.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 652 | 1710510132 | Huỳnh Thị | Tiền | Nữ | 12/06/1999 | Bình Định | C17E1A | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 653 | 1710510134 | Trà Trọng | Tịn | Nam | 03/11/1999 | Phú Yên | C17E1A | 2.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 654 | 1710510135 | Cao Chiển | Triêu | Nam | 14/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17E1A | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 655 | 1710510212 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 23/06/1999 | Bến Tre | C17E1B | 2.37 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 656 | 1710510205 | Trần Văn | Cường | Nam | 06/09/1998 | Gia Lai | C17E1B | 1.85 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 657 | 1710510215 | Hoàng Nguyễn Thanh | Hân | Nữ | 10/11/1999 | Bình Thuận | C17E1B | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 658 | 1710510222 | Nguyễn Bảo | Liên | Nữ | 19/05/1999 | Đồng Tháp | C17E1B | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 659 | 1710510228 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 05/08/1999 | Long An | C17E1B | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 660 | 1710510230 | Lương Nguyễn Công | Phước | Nam | 23/08/1999 | Tây Ninh | C17E1B | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 661 | 1710510232 | Tạ Văn | Tây | Nam | 04/09/1999 | Tây Ninh | C17E1B | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 662 | 1710510237 | Hồ Thanh | Tú | Nam | 14/12/1999 | Bến Tre | C17E1B | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 663 | 1710510238 | Lê Quốc | Văn | Nam | 28/11/1999 | Bình Phước | C17E1B | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 664 | 1730150115 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 03/12/1998 | TP HCM | C17Q3A5A | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 665 | 1730150123 | Lê Thị Tú | Nguyên | Nữ | 17/08/1999 | An Giang | C17Q3A5A | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 666 | 1730150133 | Nguyễn Văn | Quí | Nam | 06/06/1999 | Hà Nam | C17Q3A5A | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 667 | 1730150135 | Ngô Thanh | Tâm | Nam | 27/04/1999 | Tiền Giang | C17Q3A5A | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 668 | 1730150138 | Phạm Thị Huệ | Thanh | Nữ | 24/06/1998 | TP HCM | C17Q3A5A | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 669 | 1730150137 | Triệu Đức | Thắng | Nam | 05/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3A5A | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 670 | 1730150141 | Nguyễn Thọ | Thu | Nam | 25/05/1998 | Thanh Hóa | C17Q3A5A | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 671 | 1730150142 | Vũ Phan Duyên | Thuận | Nữ | 03/02/1999 | Bình Thuận | C17Q3A5A | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 672 | 1730150146 | Huỳnh Thanh | Trúc | Nữ | 01/08/1999 | Tây Ninh | C17Q3A5A | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 673 | 1730150112 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 05/05/1998 | Vĩnh Phúc | C17Q3A5B | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 674 | 1730150212 | Nguyễn Thành | Lộc | Nam | 11/05/1995 | TP HCM | C17Q3A5B | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 675 | 1730150213 | Nguyễn Đức | Lợi | Nam | 22/02/1992 | Đồng Nai | C17Q3A5B | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 676 | 1730150214 | Nguyễn Hải | Ly | Nữ | 17/08/1998 | Bình Định | C17Q3A5B | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 677 | 1730150125 | Nguyễn Ngọc Khôi | Nguyên | Nam | 29/06/1999 | Bến Tre | C17Q3A5B | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 678 | 1730150219 | Đặng Nguyễn Linh | Nhi | Nữ | 28/06/1999 | Đồng Tháp | C17Q3A5B | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 679 | 1730150227 | Cao Xuân | Quân | Nam | 13/03/1999 | Quảng Bình | C17Q3A5B | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 680 | 1730150226 | Nguyễn Hoàng | Quân | Nam | 01/02/1999 | Long An | C17Q3A5B | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 681 | 1730150236 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | Nữ | 02/08/1999 | Đồng Nai | C17Q3A5B | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 682 | 1730150238 | Phan Thanh | Tiến | Nam | 02/01/1999 | Bến Tre | C17Q3A5B | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 683 | 1730510126 | Nguyễn Chánh | Nghĩa | Nam | 18/11/1998 | Long An | C17Q3E1A | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 684 | 1730510108 | Phan Ngọc | Diễm | Nữ | 28/09/1998 | TP HCM | C17Q3E1A | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 685 | 1730510111 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Duy | Nam | 11/08/1998 | Long An | C17Q3E1A | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 686 | 1730510106 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Đạt | Nam | 15/11/1998 | TP HCM | C17Q3E1A | 2.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 687 | 1730510109 | Nguyễn Thế | Đức | Nam | 12/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E1A | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 688 | 1730510112 | Đỗ Ngọc | Hân | Nữ | 15/11/1999 | BRVT | C17Q3E1A | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 689 | 1730510125 | Dương Trí | Minh | Nam | 15/01/1999 | Vĩnh Long | C17Q3E1A | 1.88 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 690 | 1730510141 | Nguyễn Văn | Thuyết | Nam | 01/01/1999 | Thanh Hóa | C17Q3E1A | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 691 | 1730510148 | Hoàng Xuân Châu | Tú | Nam | 15/07/1999 | Nghệ An | C17Q3E1A | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 692 | 1730510150 | Nguyễn Thuý | Vi | Nữ | 19/04/1998 | TP HCM | C17Q3E1A | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 693 | 1811000351 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 01/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CTQ01 | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 694 | 1811002031 | Võ Nguyễn Tuấn | Duy | Nam | 11/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTQ01 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 695 | 1811001039 | Phạm Thị Hồng | Đào | Nữ | 14/04/2000 | Bình Phước | CLC_18CTQ01 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 696 | 1811001650 | Kiều Thị Minh | Hoàng | Nữ | 03/07/2000 | Quảng Nam | CLC_18CTQ01 | 2.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 697 | 1811000937 | Lê Nguyễn Phước | Hưng | Nam | 06/10/2000 | Long An | CLC_18CTQ01 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 698 | 1811000315 | Trần Thị Bé | Loan | Nữ | 04/10/2000 | Bình Dương | CLC_18CTQ01 | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 699 | 1811001631 | Nguyễn Văn Hoàng | Long | Nam | 24/11/2000 | Ninh Bình | CLC_18CTQ01 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 700 | 1811000951 | Võ Hoàng | Phúc | Nam | 26/10/2000 | Đồng Tháp | CLC_18CTQ01 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 701 | 1811001028 | Tham Nguyễn Minh | Phương | Nam | 08/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CTQ01 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Thuế - Hải quan | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 702 | 1710520115 | Trần Công | Luận | Nam | 05/10/1999 | Quảng Nam | C17E2A | 1.74 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 703 | 1710520123 | Phạm Hồng | Nhung | Nữ | 27/03/1999 | Đồng Nai | C17E2A | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 704 | 1710520124 | Ngô Thị So | Phia | Nữ | 20/10/1999 | Tiền Giang | C17E2A | 1.99 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 705 | 1710520130 | Võ Thị Thu | Thơ | Nữ | 18/02/1998 | Quảng Ngãi | C17E2A | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 706 | 1710520132 | Phạm Đỗ Ngọc | Tuyền | Nữ | 23/01/1999 | Tây Ninh | C17E2A | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 707 | 1710520136 | Nguyễn Thị Yến | Xuân | Nữ | 09/03/1999 | Vũng Tàu | C17E2A | 2.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 708 | 1710520202 | Hoàng Văn | Đoàn | Nam | 02/12/1998 | Nghệ An | C17E2B | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 709 | 1710520205 | Trần Công | Hậu | Nam | 20/02/1998 | Quảng Nam | C17E2B | 2.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 710 | 1710520213 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17E2B | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 711 | 1710520218 | Nguyễn Văn | Phong | Nữ | 03/11/1998 | Thái Bình | C17E2B | 2.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 712 | 1710520220 | Đặng Thị Huỳnh | Quyên | Nữ | 02/12/1999 | Quảng Ngãi | C17E2B | 2.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 713 | 1710520826 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 25/10/1999 | Lâm Đồng | C17E2B | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 714 | 1710520227 | Trần Ngọc Phương | Thi | Nữ | 22/02/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2B | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 715 | 1710520228 | Võ Thị Ngọc | Thương | Nữ | 15/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2B | 1.8 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 716 | 1710520233 | Phan Tấn | Truyền | Nam | 02/06/1999 | Quảng Ngãi | C17E2B | 1.57 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 717 | 1710520236 | Nguyễn Thế | Vững | Nam | 18/11/1999 | Quảng Trị | C17E2B | 2.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 718 | 1710520320 | Phạm Nguyễn Nhật | Quyên | Nữ | 29/07/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.02 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 719 | 1710520303 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 21/04/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 720 | 1710520311 | Hồ Thị Mỹ | Liêm | Nữ | 06/02/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 721 | 1710520312 | Phạm Thị Kim | Liên | Nữ | 10/12/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 722 | 1710520315 | Trần Thị Ngọc | Ly | Nữ | 23/02/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 723 | 1710520317 | Cao Thị Hằng | Na | Nữ | 18/03/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 724 | 1710520318 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | Nữ | 14/08/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 725 | 1710520321 | Lê Thị Thanh | Sa | Nữ | 30/10/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 1.93 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 726 | 1710520326 | Lê Thị Thu | Thùy | Nữ | 05/09/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 727 | 1710520330 | Lê Quốc | Trinh | Nữ | 07/05/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 728 | 1710520333 | Nguyễn Thị | Vui | Nữ | 20/10/1999 | Quảng Ngãi | C17E2C | 1.76 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 729 | 1710520408 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | Nữ | 03/06/1999 | Tp. HCM | C17E2D | 1.99 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 730 | 1710520414 | Trần Thị | Liễu | Nữ | 10/11/1999 | Bình Định | C17E2D | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 731 | 1710520425 | Nguyễn Phương | Thủy | Nữ | 10/02/1999 | Bình Định | C17E2D | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 732 | 1710520426 | Nguyễn Hữu | Tin | Nam | 01/12/1999 | Bình Định | C17E2D | 1.87 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 733 | 1710520429 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 02/03/1999 | Bình Định | C17E2D | 2.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 734 | 1710520432 | Đinh Thị Ngọc | Trúc | Nữ | 25/05/1999 | Bình Định | C17E2D | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 735 | 1710520436 | Phan Thị Tường | Vi | Nữ | 04/03/1999 | Bình Định | C17E2D | 1.58 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 736 | 1710520509 | Nguyễn Lê | Khả | Nam | 10/07/1999 | Bình Định | C17E2E | 1.66 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 737 | 1710520524 | Đỗ Như Thiên | Tình | Nam | 06/04/1999 | Bình Định | C17E2E | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 738 | 1710520525 | Huỳnh Ngọc | Trâm | Nữ | 04/05/1999 | Bình Định | C17E2E | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 739 | 1710520535 | Trương Thị Tường | Vy | Nữ | 12/11/1999 | Bình Định | C17E2E | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 740 | 1710520611 | Đặng Thị Thúy | Kiều | Nữ | 28/08/1999 | Bình Định | C17E2F | 1.92 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 741 | 1710520614 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 22/01/1999 | Phú Yên | C17E2F | 1.74 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 742 | 1710520634 | Nguyễn Thị Hà | Vi | Nữ | 22/09/1999 | Phú Yên | C17E2F | 1.97 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 743 | 1710520701 | Trịnh Thị Lan | Anh | Nữ | 19/06/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 744 | 1710520702 | Dương Ngọc | Ánh | Nữ | 22/04/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 2.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 745 | 1710520710 | Lê Thị Yến | Linh | Nữ | 10/07/1998 | Đồng Nai | C17E2G | 1.62 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 746 | 1710520711 | Nguyễn Thị Minh | Lý | Nữ | 20/11/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 747 | 1710520719 | Đỗ Quốc | Phong | Nam | 30/10/1999 | Đắk Lắk | C17E2G | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 748 | 1710520724 | Lê Thanh | Thùy | Nữ | 06/02/1999 | Phú Yên | C17E2G | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 749 | 1710520730 | Gia Xuân | Trường | Nam | 25/05/1999 | Khánh Hòa | C17E2G | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 750 | 1710520731 | Võ Lê Nhật | Trường | Nam | 09/09/1999 | Khánh Hòa | C17E2G | 2.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 751 | 1710520808 | Lưu Phương | Duyên | Nữ | 27/05/1999 | Lâm Đồng | C17E2H | 2.77 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 752 | 1710520806 | Hoàng Thị Thanh | Điệp | Nữ | 24/05/1999 | Bình Thuận | C17E2H | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 753 | 1710520810 | Tô Thị | Hoài | Nữ | 02/08/1999 | Bình Thuận | C17E2H | 1.65 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 754 | 1710520812 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 06/08/1999 | Bình Thuận | C17E2H | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 755 | 1710520817 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | Nữ | 18/08/1999 | Bình Thuận | C17E2H | 1.79 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 756 | 1710520822 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 30/08/1999 | Lâm Đồng | C17E2H | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 757 | 1710520833 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 04/08/1998 | Bình Thuận | C17E2H | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 758 | 1710520832 | Nguyễn Thị Bích | Vân | Nữ | 27/02/1998 | Tp. HCM | C17E2H | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 759 | 1710520907 | Đoàn Hùng | Hiếu | Nam | 23/10/1998 | Bình Thuận | C17E2K | 1.61 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 760 | 1710520914 | Nguyễn Thị Hạ | My | Nữ | 18/04/1999 | Bình Thuận | C17E2K | 1.64 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 761 | 1710520924 | Nguyễn Bình | Thịnh | Nam | 12/11/1997 | Ninh Thuận | C17E2K | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 762 | 1710520925 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 18/11/1999 | Bình Thuận | C17E2K | 2.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 763 | 1710520928 | Nguyễn Thị Thu | Trà | Nữ | 27/01/1999 | Ninh Thuận | C17E2K | 2.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 764 | 1710520930 | Đỗ Huyền | Trân | Nữ | 22/07/1999 | Đồng Nai | C17E2K | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 765 | 1710520934 | Đỗ Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 10/02/1999 | Đồng Nai | C17E2K | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 766 | 1710521003 | Lê Quốc | Duy | Nam | 09/01/1999 | Bình Thuận | C17E2M | 1.7 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 767 | 1710521024 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 02/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2M | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 768 | 1710521026 | Hồ Minh | Phương | Nam | 21/07/1999 | Đồng Nai | C17E2M | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 769 | 1710521028 | Phan Thị Kim | Quy | Nữ | 25/03/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2M | 1.46 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 770 | 1710521101 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 24/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2N | 1.5 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 771 | 1710521103 | Đặng Thanh | Bình | Nam | 18/11/1999 | Bình Phước | C17E2N | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 772 | 1710521111 | Thân Thị | Hoài | Nữ | 16/02/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2N | 1.97 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 773 | 1710521117 | Bùi Thụy Yến | Nhi | Nữ | 18/04/1999 | Bình Phước | C17E2N | 1.89 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 774 | 1710521119 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 26/12/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2N | 1.89 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 775 | 1710521127 | Nguyễn Thị | Thi | Nữ | 30/10/1999 | Bình Phước | C17E2N | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 776 | 1710521135 | Tạ Thị Kim | Tuyến | Nữ | 07/08/1999 | Bình Phước | C17E2N | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 777 | 1710521205 | Đaò Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 09/03/1999 | Long An | C17E2P | 1.97 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 778 | 1710521208 | Phạm Xuân | Lộc | Nam | 19/10/1998 | Long An | C17E2P | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 779 | 1710521215 | Nguyễn Ngọc | Phú | Nam | 13/10/1998 | Tp. HCM | C17E2P | 1.52 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 780 | 1710521217 | Đỗ Thị Kim | Phụng | Nữ | 14/08/1999 | Long An | C17E2P | 1.93 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 781 | 1710521223 | Châu Thanh | Sang | Nam | 06/03/1998 | Long An | C17E2P | 1.97 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 782 | 1710521224 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | Nữ | 23/02/1999 | Long An | C17E2P | 1.7 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 783 | 1710521230 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | 18/11/1999 | Long An | C17E2P | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 784 | 1710521233 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | Nữ | 06/10/1999 | Long An | C17E2P | 2.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 785 | 1710521328 | Nguyễn Thị Diễm | Thanh | Nữ | 19/08/1999 | Bến Tre | C17E2Q | 2.35 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 786 | 1710521304 | Triệu Tấn | Đạt | Nam | 07/07/1999 | Tây Ninh | C17E2Q | 1.8 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 787 | 1710521309 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 23/04/1999 | Tây Ninh | C17E2Q | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 788 | 1710521315 | Huỳnh Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 26/11/1999 | Đồng Tháp | C17E2Q | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 789 | 1710521317 | Từ Thị Diễm | Mi | Nữ | 01/05/1999 | Quảng Ngãi | C17E2Q | 2.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 790 | 1710521318 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 27/09/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E2Q | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 791 | 1710521319 | Nguyễn Thị Mỹ | Nghĩa | Nữ | 21/08/1999 | Bình Định | C17E2Q | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 792 | 1710521323 | Trương Nhật | Quí | Nam | 28/02/1999 | Quảng Ngãi | C17E2Q | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 793 | 1710521325 | Đỗ Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 10/12/1999 | Tiền Giang | C17E2Q | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 794 | 1710521329 | Hồ Lê Tấn | Thịnh | Nam | 18/09/1999 | Bến Tre | C17E2Q | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 795 | 1710521333 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 20/10/1997 | Bình Định | C17E2Q | 2.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 796 | 1710521402 | Mai Nam | Anh | Nam | 03/03/1999 | Tiền Giang | C17E2R | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 797 | 1710521408 | Hồ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 16/04/1999 | Bình Định | C17E2R | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 798 | 1710521412 | Tống Viết | Học | Nam | 25/02/1999 | BRVT | C17E2R | 1.77 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 799 | 1710521413 | Vương Đức | Huy | Nam | 15/03/1999 | Tây Ninh | C17E2R | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 800 | 1710521414 | Phạm Thị Bích | Lan | Nữ | 27/05/1999 | Bình Định | C17E2R | 1.83 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 801 | 1710521416 | Kiều Văn | Lợi | Nam | 15/02/1999 | Bình Định | C17E2R | 1.52 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 802 | 1710521419 | Lương Công | Nguyên | Nam | 21/05/1994 | Phú Yên | C17E2R | 2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 803 | 1710521427 | Phạm Duy | Thịnh | Nam | 18/06/1998 | Bình Định | C17E2R | 1.5 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 804 | 1710521430 | Lê Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 09/10/1998 | Phú Yên | C17E2R | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 805 | 1710521434 | Lê Mai | Vy | Nữ | 14/06/1999 | Long An | C17E2R | 2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 806 | 1710530119 | Kinh Thành | Ni | Nam | 25/08/1999 | Quảng Ngãi | C17E3A | 2.16 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 807 | 1710530101 | Nguyễn Gia | Bảo | Nam | 15/06/1999 | Phú Yên | C17E3A | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 808 | 1710530104 | Mai Công | Đoàn | Nam | 28/05/1999 | Bình Định | C17E3A | 1.61 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 809 | 1710530109 | Phạm Thanh | Hoàng | Nam | 13/02/1999 | Bình Dương | C17E3A | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 810 | 1710530113 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 23/04/1999 | Tp. Hcm | C17E3A | 2.53 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 811 | 1521002560 | Tôn Thất Anh | Minh | Nam | 04/02/1997 | Cà Mau | C17E3A | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 812 | 1710530120 | Võ Văn | Phúc | Nam | 28/10/1999 | Bình Định | C17E3A | 1.93 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 813 | 1710530123 | Dương Hoài | Sinh | Nam | 15/09/1999 | Bình Định | C17E3A | 2.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 814 | 1710530124 | Võ Ngọc | Tân | Nam | 13/08/1999 | Bình Định | C17E3A | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 815 | 1710530128 | Bùi Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 16/11/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E3A | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 816 | 1710530132 | Nguyễn Anh | Ty | Nam | 08/10/1999 | Phú Yên | C17E3A | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 817 | 1710530134 | Trần Vũ Diệu | Yên | Nữ | 23/08/1999 | Phú Yên | C17E3A | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 818 | 1710530201 | Phạm Phước | Bảo | Nam | 20/09/1997 | Đồng Nai | C17E3B | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 819 | 1710530202 | Phan Nguyễn Huyền | Chi | Nữ | 29/08/1999 | Ninh Thuận | C17E3B | 2.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 820 | 1710530208 | Trương Ngọc | Linh | Nam | 10/11/1997 | Bình Thuận | C17E3B | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 821 | 1710530210 | Lê Thọ | Long | Nam | 01/05/1999 | Bình Thuận | C17E3B | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 822 | 1710530213 | Phan Thị Hồng | Nhung | Nữ | 19/09/1999 | Lâm Đồng | C17E3B | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 823 | 1710530214 | Nông Văn | Phú | Nam | 24/05/1995 | Đắk Lắk | C17E3B | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 824 | 1710530230 | Trần Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 03/10/1999 | Bình Thuận | C17E3B | 2.7 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 825 | 1710530306 | Nguyễn Ngọc Phương | Dung | Nữ | 19/08/1999 | Tiền Giang | C17E3C | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 826 | 1710530304 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 11/01/1997 | Bình Phước | C17E3C | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 827 | 1710530308 | Quyền Thị Thu | Hà | Nữ | 17/02/1999 | Bình Dương | C17E3C | 1.96 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 828 | 1710530312 | Nguyễn Xuân | Hồng | Nữ | 15/08/1999 | Kiên Giang | C17E3C | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 829 | 1710530313 | Lê Thị Văn | Hương | Nữ | 27/06/1999 | Quảng Ngãi | C17E3C | 1.97 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 830 | 1710530319 | Trần Thị Ái | Loan | Nữ | 14/04/1999 | An Giang | C17E3C | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 831 | 1710530323 | Phạm Vũ Thảo | Nguyên | Nữ | 23/10/1998 | Kiên Giang | C17E3C | 2.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 832 | 1710530325 | Trần Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 19/04/1998 | Bình Phước | C17E3C | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 833 | 1710530328 | Phan Thị Thanh | Tâm | Nữ | 11/10/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E3C | 1.99 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 834 | 1710530329 | Võ Thị Minh | Thư | Nữ | 27/11/1999 | Bình Định | C17E3C | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 835 | 1710530336 | Nguyễn Phúc | Vinh | Nam | 06/02/1999 | Tiền Giang | C17E3C | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Logistics | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 836 | 1710540101 | Lê Công Hoàng | Anh | Nam | 16/10/1999 | Thanh Hóa | C17E4A | 1.72 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 837 | 1710540103 | Lê Minh | Giang | Nam | 10/07/1998 | Thanh Hóa | C17E4A | 2.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 838 | 1710540108 | Đặng Thị Bích | Hạnh | Nữ | 03/10/1999 | Quảng Ngãi | C17E4A | 2.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 839 | 1710540109 | Mai Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 21/05/1999 | Bình Định | C17E4A | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 840 | 1710540112 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | Nữ | 01/10/1999 | Quảng Ngãi | C17E4A | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 841 | 1710540116 | Nguyễn Thị Bạch | Lan | Nữ | 16/04/1999 | Tp. HCM | C17E4A | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 842 | 1710540120 | Nguyễn Thanh | Luân | Nam | 28/08/1999 | Đồng Tháp | C17E4A | 2.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 843 | 1710540121 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 04/02/1997 | Tp. Hcm | C17E4A | 1.94 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 844 | 1710540122 | Phạm Thị Trúc | Mai | Nữ | 25/01/1999 | Quảng Ngãi | C17E4A | 1.89 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 845 | 1710540127 | Đặng Văn Thanh | Phúc | Nam | 09/09/1999 | Quảng Ngãi | C17E4A | 1.66 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 846 | 1710540128 | Trần Thị Lệ | Phước | Nữ | 24/12/1999 | Quảng Ngãi | C17E4A | 1.7 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 847 | 1710540129 | Phạm Văn | Quốc | Nam | 12/02/1999 | Gia Lai | C17E4A | 1.47 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 848 | 1710540132 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 13/09/1996 | Tp. Hcm | C17E4A | 1.85 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 849 | 1710540133 | Nguyễn Thị Ánh | Xuân | Nữ | 27/12/1999 | Long An | C17E4A | 1.91 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 850 | 1710540201 | Lê Phú | Đức | Nam | 21/01/1999 | Phú Yên | C17E4B | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 851 | 1710540203 | Trần Thị Thuý | Hằng | Nữ | 01/02/1999 | Bình Định | C17E4B | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 852 | 1710540209 | Nguyễn Phú | Huỳnh | Nữ | 16/05/1999 | Khánh Hòa | C17E4B | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 853 | 1710540215 | Nguyễn Thị Hạnh | Nhi | Nữ | 16/04/1999 | Phú Yên | C17E4B | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 854 | 1710540226 | Lê Thị | Thoa | Nữ | 10/12/1997 | Khánh Hòa | C17E4B | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 855 | 1710540230 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | Nữ | 15/03/1999 | Phú Yên | C17E4B | 2.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 856 | 1710540232 | Đoàn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 20/10/1999 | Bình Định | C17E4B | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 857 | 1710540233 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 30/03/1999 | Khánh Hòa | C17E4B | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 858 | 1710540234 | Nguyễn Hoàng Phương | Uyên | Nữ | 15/07/1998 | Đắk Lắk | C17E4B | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 859 | 1710540301 | Trần Thị | Bích | Nữ | 05/05/1998 | Đắk Lắk | C17E4C | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 860 | 1710540302 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 12/08/1997 | Bình Thuận | C17E4C | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 861 | 1710540317 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 04/07/1999 | Bình Thuận | C17E4C | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 862 | 1710540319 | Phan Thị | Nhị | Nữ | 04/01/1999 | Lâm Đồng | C17E4C | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 863 | 1521002586 | Nguyễn Sơn Minh | Quân | Nam | 01/01/1997 | Đồng Tháp | C17E4C | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 864 | 1710540324 | Đoàn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 16/04/1998 | Lâm Đồng | C17E4C | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 865 | 1710540328 | Trần Hoàng Khánh | Thư | Nữ | 10/07/1999 | Lâm Đồng | C17E4C | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 866 | 1710540407 | Lai Thị Thùy | Hân | Nữ | 25/12/1998 | Sóc Trăng | C17E4D | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 867 | 1710540411 | Trịnh Thị Hoa | Hồng | Nữ | 07/12/1999 | Tp. HCM | C17E4D | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 868 | 1621003702 | Nguyễn Kiều | Khanh | Nữ | 16/06/1998 | Bình Định | C17E4D | 1 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 869 | 1710540416 | Vũ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 05/08/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | C17E4D | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 870 | 1710540417 | Đỗ Thị Trúc | Ly | Nữ | 30/01/1998 | Tiền Giang | C17E4D | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 871 | 1710540422 | Nguyễn Minh Tâm | Nhi | Nữ | 24/10/1999 | Bình Phước | C17E4D | 1.69 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 872 | 1710540429 | Phạm Thị Thanh | Tiền | Nữ | 30/01/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17E4D | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 873 | 1621003406 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | 12/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17E4E | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 874 | 1710540506 | Lê Đoàn Yến | Nhi | Nữ | 23/08/1999 | Đồng Nai | C17E4E | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 875 | 1710540519 | Trần Thị | Tiền | Nữ | 04/02/1999 | Tây Ninh | C17E4E | 1.72 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 876 | 1710540520 | Huỳnh Thị Thanh | Trâm | Nữ | 22/06/1999 | Bình Phước | C17E4E | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 877 | 1710540524 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 06/10/1992 | Hà Tĩnh | C17E4E | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 878 | 1710540525 | Lê Thị | Tuyết | Nữ | 02/04/1999 | Bình Phước | C17E4E | 2.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 879 | 1710540528 | Trương Triệu | Vy | Nữ | 09/01/1999 | Cà Mau | C17E4E | 1.9 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 880 | 1730520112 | Nguyễn Phương | Khánh | Nữ | 17/05/1999 | Sóc Trăng | C17Q3E2A | 2.35 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 881 | 1730520106 | Lê Văn Trường | Giang | Nam | 24/12/1999 | TP HCM | C17Q3E2A | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 882 | 1730520108 | Võ Lê Bích | Hoài | Nữ | 28/05/1999 | Phú Yên | C17Q3E2A | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 883 | 1730520111 | Lưu Đức | Huy | Nam | 11/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E2A | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 884 | 1730520114 | Trần Hoàng | Mai | Nữ | 18/02/1999 | TP HCM | C17Q3E2A | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 885 | 1730520128 | Lê Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 07/04/1999 | Tp. HCM | C17Q3E2A | 2.32 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 886 | 1730520132 | Ngô Thị Đoan | Trâm | Nữ | 18/06/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2A | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 887 | 1730520141 | Nguyễn Thị Như | Yến | Nữ | 18/08/1999 | Bình Định | C17Q3E2A | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 888 | 1730520205 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/05/1998 | ĐăkLăk | C17Q3E2B | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 889 | 1730520211 | Lê Thị Ngân | Hà | Nữ | 14/04/1999 | BRVT | C17Q3E2B | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 890 | 1730520213 | Nguyễn Đình Ngọc | Hải | Nam | 08/11/1998 | Đồng Nai | C17Q3E2B | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 891 | 1730520215 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 26/08/1999 | Bình Phước | C17Q3E2B | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 892 | 1730520216 | Huỳnh Thị Mỹ | Huệ | Nữ | 27/10/1999 | Quảng Ngãi | C17Q3E2B | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 893 | 1730520219 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nam | 25/05/1998 | Long An | C17Q3E2B | 1.79 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 894 | 1730520227 | Đỗ Trung | Phong | Nam | 26/09/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2B | 2.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 895 | 1730520230 | Vương Thị Yến | Phương | Nữ | 15/09/1998 | Bình Dương | C17Q3E2B | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 896 | 1730520232 | Nguyễn Hoàng | Sang | Nam | 26/02/1999 | TP HCM | C17Q3E2B | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 897 | 1730520235 | Huỳnh Thanh | Tân | Nam | 24/07/1999 | Tiền Giang | C17Q3E2B | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 898 | 1730520244 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 30/04/1999 | Bà Rịa Vũng Tàu | C17Q3E2B | 2.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 899 | 1730520245 | Nguyễn Văn | Tuấn | Nam | 21/03/1999 | Bình Phước | C17Q3E2B | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 900 | 1730520316 | Dương Thị Ánh | Linh | Nữ | 08/09/1999 | Bình Định | C17Q3E2C | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 901 | 1730520318 | Tạ Ngọc | Linh | Nam | 10/11/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2C | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 902 | 1730520320 | Trần Thị Thảo | Ly | Nữ | 20/12/1999 | Tiền Giang | C17Q3E2C | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 903 | 1730520321 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 05/08/1999 | Long An | C17Q3E2C | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 904 | 1730520329 | Trần Tấn | Sang | Nam | 28/04/1998 | Tp. HCM | C17Q3E2C | 2.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 905 | 1730520337 | Phan Kim | Tuyến | Nữ | 30/05/1999 | Hà Tĩnh | C17Q3E2C | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 906 | 1730520341 | Châu Kỳ | Vỷ | Nam | 06/06/1999 | Tây Ninh | C17Q3E2C | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 907 | 1730520343 | Vũ Nhật | Xuân | Nữ | 04/07/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E2C | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 908 | 1730520346 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ | 12/09/1997 | Tiền Giang | C17Q3E2C | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 909 | 1730540110 | Huỳnh Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 24/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E4A | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 910 | 1730540109 | Trần Quốc | Đạt | Nam | 23/03/1999 | Tây Ninh | C17Q3E4A | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 911 | 1730540116 | Phan Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 23/01/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4A | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 912 | 1730520118 | Nguyễn Bình Phương | Nhi | Nữ | 24/09/1999 | Lâm Đồng | C17Q3E4A | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 913 | 1730540137 | Hồ Ngọc Kim | Phương | Nữ | 16/11/1998 | Tp. HCM | C17Q3E4A | 2.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 914 | 1730540140 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 20/01/1998 | Lâm Đồng | C17Q3E4A | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 915 | 1730540141 | Trương Gia | Tấn | Nam | 09/05/1998 | Khánh Hòa | C17Q3E4A | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 916 | 1730540147 | Vũ Minh | Thư | Nữ | 30/05/1999 | Bến Tre | C17Q3E4A | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 917 | 1730540205 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | Nữ | 08/08/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4B | 2.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 918 | 1730540206 | Phan Thị Ngọc | Dung | Nữ | 17/04/1999 | Gia Lai | C17Q3E4B | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 919 | 1730540209 | Nguyễn Tuấn | Hải | Nam | 13/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | C17Q3E4B | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 920 | 1730540219 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 04/10/1997 | Cà Mau | C17Q3E4B | 2.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 921 | 1730540221 | Vương Cẩm | Mộng | Nữ | 22/02/1997 | Cà Mau | C17Q3E4B | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 922 | 1730540224 | Nguyễn Huỳnh Hạ | Nhi | Nữ | 27/07/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17Q3E4B | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 923 | 1730540223 | Trần Thị Uyên | Nhi | Nữ | 08/06/1999 | Bình Dương | C17Q3E4B | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 924 | 1730540237 | Vũ Anh | Thương | Nam | 03/01/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4B | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 925 | 1730540241 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | 16/09/1999 | ĐăkLăk | C17Q3E4B | 2.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 926 | 1730540242 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/06/1998 | Nghệ Tĩnh | C17Q3E4B | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 927 | 1730540303 | Lê Thị | Dung | Nữ | 07/06/1999 | TP HCM | C17Q3E4C | 2.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 928 | 1730540307 | Nguyễn Lâm Bích | Hiền | Nữ | 28/09/1999 | Khánh Hòa | C17Q3E4C | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 929 | 1730540308 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 03/11/1999 | Bình Thuận | C17Q3E4C | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 930 | 1730540230 | Chế Thanh Diễm | Quyên | Nữ | 14/09/1999 | Long An | C17Q3E4C | 3.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 931 | 1730540322 | Trương Văn | Thạch | Nam | 06/05/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | C17Q3E4C | 1.72 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 932 | 1730540329 | Trần Dạ Vĩnh | Thuỵ | Nữ | 02/02/1999 | TP HCM | C17Q3E4C | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 933 | 1730540334 | Đoàn Thị Thuyền | Trang | Nữ | 16/04/1999 | Bình Thuận | C17Q3E4C | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 934 | 1730540342 | Nguyễn Thị Tuyết | Vân | Nữ | 12/08/1999 | Long An | C17Q3E4C | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 935 | 1730540344 | Nguyễn Thị Mỹ | Vương | Nữ | 19/05/1997 | Bình Thuận | C17Q3E4C | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 936 | 1730540347 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 16/10/1998 | Đồng Nai | C17Q3E4C | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | CĐ | C17Q | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 937 | 1811000118 | Tạ Ngọc | Anh | Nam | 18/10/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKQ01 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 938 | 1811000718 | Lê Tường | Vy | Nữ | 18/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ01 | 2.32 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 939 | 1811000130 | Bùi Thị | Hướng | Nữ | 09/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ01 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 940 | 1811000602 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 03/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ01 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 941 | 1811002027 | Vũ Thái Hoàng | My | Nữ | 21/04/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CKQ01 | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 942 | 1811000132 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 04/11/2000 | Long An | CLC_18CKQ01 | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 943 | 1811000759 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | 11/07/2000 | Long An | CLC_18CKQ01 | 2.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 944 | 1811000014 | Nguyễn Ngọc | Thia | Nữ | 28/09/2000 | Long An | CLC_18CKQ01 | 2.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 945 | 1811000651 | Khúc Thị Phương | Thùy | Nữ | 02/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ01 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 946 | 1811000009 | Nguyễn Quốc | Tĩnh | Nam | 07/03/2000 | Bình Định | CLC_18CKQ01 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 947 | 1811000667 | Nguyễn Thị Cẩm | Hiền | Nữ | 28/04/2000 | Bình Định | CLC_18CKQ02 | 2.63 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 948 | 1811002010 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 09/06/2000 | Bình Định | CLC_18CKQ02 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 949 | 1811001914 | Đoàn Đình | Duy | Nam | 09/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ02 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 950 | 1811001969 | Trần Văn | Lam | Nam | 24/09/2000 | Bình Phước | CLC_18CKQ02 | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 951 | 1811001967 | Huỳnh Nhật Phương | Mai | Nữ | 26/02/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKQ02 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 952 | 1811001801 | Vũ Hà | My | Nữ | 29/02/2000 | Ninh Bình | CLC_18CKQ02 | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 953 | 1811000612 | Phạm Thế | Phong | Nam | 12/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ02 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 954 | 1811000643 | Nguyễn Trọng | Phúc | Nam | 18/10/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKQ02 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 955 | 1811001906 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 20/11/2000 | Bình Định | CLC_18CKQ02 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 956 | 1811001904 | Lê Ngọc Anh | Thư | Nữ | 28/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKQ02 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 957 | 1811000614 | Nguyễn Xuân | Trí | Nam | 04/03/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKQ02 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 958 | 1811001802 | Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 02/12/2000 | Bình Định | CLC_18CKQ02 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 959 | 1811000051 | Đoàn Vân | Anh | Nữ | 13/04/2000 | Đắk Lắk | CLC_18CKX01 | 2.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 960 | 1811000027 | Phạm Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 30/05/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX01 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 961 | 1811000083 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Diễm | Nữ | 06/03/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CKX01 | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 962 | 1811001470 | Nguyễn Cao Thanh | Hằng | Nữ | 18/03/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CKX01 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 963 | 1811000061 | Lê Thị Thu | Hồng | Nữ | 10/04/2000 | Phú Yên | CLC_18CKX01 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 964 | 1811001442 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 07/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKX01 | 1.85 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 965 | 1811000076 | Dương Thị Ngọc | Ly | Nữ | 22/05/2000 | Bình Định | CLC_18CKX01 | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 966 | 1811000042 | Trần Thị Tú | Ly | Nữ | 22/10/2000 | Bình Định | CLC_18CKX01 | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 967 | 1811000044 | Nguyễn Ngọc | Mến | Nam | 16/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKX01 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 968 | 1811001438 | Ngô Trần Tiến | Nghiệp | Nam | 24/01/1999 | Đắk Lắk | CLC_18CKX01 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 969 | 1811001396 | Hoàng Thị Tuyết | Nhã | Nữ | 02/02/2000 | Bình Phước | CLC_18CKX01 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 970 | 1811000599 | Trần Thị Thu | Phương | Nữ | 05/10/2000 | Nghệ An | CLC_18CKX01 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 971 | 1811000074 | Nguyễn Lê Minh | Thùy | Nữ | 27/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18CKX01 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 972 | 1811000039 | Vương Ngọc | Trinh | Nữ | 28/12/2000 | Bình Phước | CLC_18CKX01 | 2.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 973 | 1811000112 | Huỳnh Nhật | Vàng | Nam | 12/02/2000 | Bình Định | CLC_18CKX01 | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 974 | 1811001458 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 06/12/2000 | Tây Ninh | CLC_18CKX02 | 2.25 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 975 | 1811001960 | Nguyễn Thị Bảo | Xuyên | Nữ | 14/04/2000 | Bến Tre | CLC_18CKX02 | 2.46 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 976 | 1811000657 | Phan Thị | Châu | Nữ | 17/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18CKX02 | 2.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 977 | 1811001950 | Phạm Bùi Minh | Hiếu | Nam | 26/01/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 978 | 1811001383 | Hà Gia | Linh | Nữ | 12/02/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 979 | 1811001926 | Huỳnh Trương Hoài | Ngân | Nữ | 09/04/1998 | Ninh Thuận | CLC_18CKX02 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 980 | 1811000655 | Nguyễn Thị Vĩnh | Nghi | Nữ | 24/07/2000 | Tiền Giang | CLC_18CKX02 | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 981 | 1811001844 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | Nam | 26/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18CKX02 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 982 | 1811000594 | Huỳnh Thị Như | Nguyệt | Nữ | 08/11/2000 | Long An | CLC_18CKX02 | 2 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
| 983 | 1811000749 | Đinh Văn | Nhật | Nam | 12/08/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18CKX02 | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 984 | 1811001928 | Đào Hữu | Phi | Nam | 09/03/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 1.6 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 985 | 1811001384 | Đặng Hoàng | Phút | Nam | 18/09/2000 | Long An | CLC_18CKX02 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 986 | 1811000719 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 14/01/2000 | Bình Định | CLC_18CKX02 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 987 | 1811000709 | Phan Thị Thu | Thảo | Nữ | 02/10/2000 | Bình Thuận | CLC_18CKX02 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 988 | 1811000606 | Mai Thị Ngọc | Trang | Nữ | 16/02/2000 | Đồng Nai | CLC_18CKX02 | 2.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt HĐXH | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | CĐ | CLC18C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 989 | 1911000362 | Lê Thị Thanh | Duyên | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19CKQ | 2.53 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 990 | 1911000354 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 30/01/2001 | Bình Phước | CLC_19CKQ | 2.59 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 991 | 1911000032 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | 30/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKQ | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 992 | 1911000387 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | Nữ | 09/04/2001 | Gia Lai | CLC_19CKQ | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 993 | 1911000044 | Võ Như | Quỳnh | Nữ | 25/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKQ | 2.46 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 994 | 1911000325 | Lương Thị Kim | Trinh | Nữ | 07/11/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKQ | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 995 | 1911000414 | Lê Minh | Vàng | Nam | 01/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19CKQ | 2.2 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 996 | 1911000035 | Trần Nữ Tuyết | An | Nữ | 15/10/2001 | Long An | CLC_19CKQ | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 997 | 1911000405 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | Nữ | 05/04/2001 | Phú Yên | CLC_19CKQ | 2.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 998 | 1911000329 | Lê Thị Kim | Diệu | Nữ | 26/01/2001 | Bình Phước | CLC_19CKQ | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 999 | 1911000895 | Trần Thị Kim | Liên | Nữ | 19/05/2001 | Gia Lai | CLC_19CKQ | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1000 | 1911000351 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | Nữ | 08/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19CKQ | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1001 | 1911000010 | Phạm Thảo Hằng | Nga | Nữ | 17/02/2001 | An Giang | CLC_19CKQ | 2.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1002 | 1911000033 | Đào Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 18/02/2001 | An Giang | CLC_19CKQ | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1003 | 1911000060 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Nhi | Nữ | 02/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKQ | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1004 | 1911000052 | Nguyễn Mai Tuyết | Nhung | Nữ | 23/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKQ | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1005 | 1911000059 | Ngô Hoàng Hồng | Phúc | Nữ | 05/11/2001 | Long An | CLC_19CKQ | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1006 | 1911000339 | Lê Hoàng | Tân | Nam | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKQ | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1007 | 1911000002 | Võ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 11/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKQ | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1008 | 1911000909 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 16/10/2000 | Bình Định | CLC_19CKQ | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1009 | 1911001067 | Tô Văn | Tiến | Nam | 10/09/2000 | Đồng Nai | CLC_19CKQ | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1010 | 1911000006 | Nguyễn Thị Trân | Trân | Nữ | 04/10/2001 | Vĩnh Long | CLC_19CKQ | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1011 | 1911000890 | Lương Vũ Trường | Giang | Nam | 05/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CKX | 2.39 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 1012 | 1911000400 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 04/02/2001 | Bình Định | CLC_19CKX | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1013 | 1911000365 | Lâm Thanh | Như | Nữ | 30/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKX | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1014 | 1911000915 | Nguyễn Thị | Nữ | Nữ | 05/04/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKX | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1015 | 1911000914 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | Nữ | 24/09/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKX | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1016 | 1911000918 | Ngô Trần Tiến | Phát | Nam | 12/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19CKX | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1017 | 1911000996 | Phạm Đoàn Minh | Phương | Nữ | 28/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19CKX | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1018 | 1911000350 | Võ Thị Thu | Thảo | Nữ | 26/08/2001 | Phú Yên | CLC_19CKX | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1019 | 1911000906 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 28/06/2001 | Quảng Nam | CLC_19CKX | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1020 | 1911000896 | Nguyễn Anh | Toàn | Nam | 09/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19CKX | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1021 | 1911000897 | Lê Văn | Trình | Nam | 17/10/2000 | Bình Định | CLC_19CKX | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1022 | 1821005990 | Lê Huỳnh Đức | Trí | Nam | 01/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19CKX | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1023 | 1911000870 | Võ Kỳ | Viên | Nữ | 15/11/2001 | Bình Định | CLC_19CKX | 1.9 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1024 | 1911000345 | Mang Thị Thanh | Vui | Nữ | 04/02/2001 | Bình Định | CLC_19CKX | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 1025 | 1911000371 | Nguyễn Thị Lan | Vy | Nữ | 07/11/2001 | Bình Định | CLC_19CKX | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | CĐ | CLC19C | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thương mại | ||