| TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||||||||
| PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||
| DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH
QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2023 |
||||||||||||||||||||||||||||
| 1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục còn thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, tình hình nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | ||||||||||||||||||||||||||||
| 2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dõi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | ||||||||||||||||||||||||||||
| 3. Các trường hợp còn thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | ||||||||||||||||||||||||||||
| 4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | ||||||||||||||||||||||||||||
| 5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | ||||||||||||||||||||||||||||
| GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | DỰ KIẾN THỜI GIAN ĐÀO TẠO TỐI ĐA | KHÓA | TÌNH TRẠNG | |||||||||||
| STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | XÃ HỘI | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | (Sau thời gian này nếu sinh viên không đủ điều kiện tốt nghiệp sẽ bị buộc thôi học do quá hạn đào tạo) | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
| 1 | 1621003181 | Nguyễn Thanh | Bảo | Nam | 27/05/1998 | Ninh Thuận | 16DTH | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 2 | 1621003193 | Đặng Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 05/11/1998 | Lâm Đồng | 16DTH | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 3 | 1621003206 | Phan Thành | Lâm | Nam | 05/01/1998 | Khánh Hòa | 16DTH | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 4 | 1621003212 | Nguyễn Trương Trúc | Mai | Nữ | 17/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTH | 1.85 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 5 | 1621000206 | Dương Liên | Minh | Nam | 29/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTH | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 6 | 1621000249 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 27/10/1998 | Bình Dương | 16DTH | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 7 | 1621000263 | Dương Ngọc | Trọng | Nam | 26/08/1996 | Quảng Trị | 16DTH | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 8 | 1621003250 | Ngô Thị Thảo | Vy | Nữ | 07/12/1998 | Long An | 16DTH | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 9 | 1621000170 | Lê Thị Kiều | Em | Nữ | 30/05/1997 | Đồng Tháp | 16DTK | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 10 | 1621003199 | Đinh Minh | Hoàng | Nam | 14/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTK | 1.75 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 11 | 1621003209 | Đặng Thị Tố | Loan | Nữ | 16/05/1998 | Bến Tre | 16DTK | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 12 | 1621003211 | Hoàng Thị | Lý | Nữ | 12/10/1998 | Thái Bình | 16DTK | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 13 | 1721000656 | Trần Thị Thanh | Châu | Nữ | 29/03/1999 | Quảng Nam | 17DTH | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 14 | 1721000660 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 09/01/1999 | Kiên Giang | 17DTH | 2.43 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 15 | 1721000702 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | 26/03/1999 | Đăk Lăk | 17DTH | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 16 | 1721000714 | Huỳnh Phạm Thành | Trí | Nam | 10/01/1998 | Đăk Lăk | 17DTH | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 17 | 1721000668 | Lâm Lê | Huy | Nam | 19/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTK | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 18 | 1721000671 | Lại Thị Thanh | Huyền | Nữ | 31/08/1999 | Bình Phước | 17DTK | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 19 | 1721000670 | Lê Thị Thu | Huyền | Nữ | 04/07/1999 | Bến Tre | 17DTK | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 20 | 1721000667 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 13/10/1999 | Quảng Ngãi | 17DTK | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 21 | 1721000679 | Lê Thúy | Lam | Nữ | 18/03/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DTK | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 22 | 1721000680 | Trương Thị Thùy | Linh | Nữ | 22/05/1999 | Đăk Lăk | 17DTK | 2.4 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 23 | 1721000688 | Nguyễn Lâm Phụng | Nghi | Nữ | 05/05/1999 | Bến Tre | 17DTK | 2.54 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 24 | 1721000698 | Lê Trọng | Quý | Nam | 22/07/1999 | Thanh Hóa | 17DTK | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 25 | 1721000704 | Vũ Thị Thi | Thư | Nữ | 15/06/1999 | Đồng Nai | 17DTK | 1.9 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 26 | 1821003641 | Lê Đỗ Ngọc | Khanh | Nữ | 25/05/2000 | Tây Ninh | 18DMC4 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 27 | 1821002711 | Chung Hữu | An | Nam | 07/12/2000 | Bình Dương | 18DTH1 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 28 | 1821002714 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 10/05/2000 | An Giang | 18DTH1 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 29 | 1821002725 | Lê Thị | Dung | Nữ | 04/12/2000 | Hà Tĩnh | 18DTH1 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 30 | 1821002727 | Đinh Công | Dương | Nam | 02/10/2000 | Đắk Nông | 18DTH1 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 31 | 1821002762 | Dương Khánh | Linh | Nữ | 25/11/2000 | Bình Thuận | 18DTH1 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 32 | 1821002760 | Trần Tấn | Lộc | Nam | 01/08/2000 | Long An | 18DTH1 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 33 | 1821002767 | Phan Thị Xuân | Mai | Nữ | 24/03/2000 | Đồng Tháp | 18DTH1 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 34 | 1821001547 | Lê Hà Uyên | Nhi | Nữ | 15/05/2000 | Khánh Hòa | 18DTH1 | 3.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 35 | 1821002814 | Trần Văn | Sang | Nam | 18/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 36 | 1821002818 | Tạ Kiến | Tâm | Nam | 22/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 37 | 1821002829 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 03/01/2000 | Đắk Lắk | 18DTH1 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 38 | 1821002832 | Đỗ Nguyễn Anh | Thoa | Nữ | 28/01/2000 | Quảng Ngãi | 18DTH1 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 39 | 1821002449 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 03/02/2000 | Quảng Trị | 18DTH1 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 40 | 1821002849 | Bùi Minh | Trí | Nam | 05/02/2000 | Bình Định | 18DTH1 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 41 | 1821002855 | Phạm Ngọc Tú | Uyên | Nữ | 27/02/2000 | Lâm Đồng | 18DTH1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 42 | 1821002717 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 02/03/2000 | Thanh Hóa | 18DTH2 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 43 | 1821002721 | Lại Thế | Cơ | Nam | 19/09/2000 | Nam Định | 18DTH2 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 44 | 1821002723 | Đào Thị Mỹ | Diễm | Nữ | 07/02/2000 | Bình Định | 18DTH2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 45 | 1821002732 | Võ Lam | Giang | Nam | 16/09/2000 | Bình Định | 18DTH2 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 46 | 1821002745 | Vũ Duy | Hiếu | Nam | 30/07/1999 | Gia Lai | 18DTH2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 47 | 1821002749 | Đặng Minh | Hoàng | Nam | 18/12/1999 | Bình Thuận | 18DTH2 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 48 | 1821001531 | Lâm Quốc | Huy | Nam | 04/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH2 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 49 | 1821002751 | Hoàng Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 01/11/2000 | Đắk Lắk | 18DTH2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 50 | 1821002764 | Trần Trọng | Linh | Nam | 10/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTH2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 51 | 1821002766 | Huỳnh Khánh | Ly | Nữ | 20/10/2000 | Quảng Ngãi | 18DTH2 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 52 | 1821002773 | Phan Thúy | Nga | Nữ | 21/04/2000 | Đồng Nai | 18DTH2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 53 | 1821002778 | Nguyễn Thị Huỳnh | Ngân | Nữ | 29/10/2000 | Sóc Trăng | 18DTH2 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 54 | 1821002783 | Trần Văn | Nghĩa | Nam | 01/02/2000 | Quảng Ngãi | 18DTH2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 55 | 1821002792 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 10/03/2000 | Đắk Lắk | 18DTH2 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 56 | 1821002807 | Lê Đức Minh | Quân | Nam | 04/01/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DTH2 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 57 | 1821002813 | Nguyễn Phước | Sang | Nữ | 19/07/2000 | Hải Phòng | 18DTH2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 58 | 1821002822 | Văn Công | Thành | Nam | 10/09/1999 | Đắk Nông | 18DTH2 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 59 | 1821002839 | Bùi Thị | Trang | Nữ | 16/01/2000 | Bình Định | 18DTH2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 60 | 1821002863 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 01/11/2000 | Quảng Trị | 18DTH2 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 61 | 1821002740 | Phạm Đức | Hải | Nam | 07/01/2000 | Đắk Lắk | 18DTK | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 62 | 1821002752 | Phạm Thị | Huyền | Nữ | 17/12/2000 | Nam Định | 18DTK | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 63 | 1821002758 | Nguyễn Đức | Khôi | Nam | 02/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 64 | 1821002781 | Trương Hồng | Ngọc | Nữ | 08/08/2000 | Long An | 18DTK | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 65 | 1821002793 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 11/06/2000 | Đồng Nai | 18DTK | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 66 | 1821002805 | Võ Huỳnh | Phúc | Nam | 28/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 67 | 1821002826 | Huỳnh Thu | Thảo | Nữ | 28/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 68 | 1821002828 | Lê Trương Thanh | Thảo | Nữ | 01/04/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DTK | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 69 | 1821002834 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 25/12/2000 | Kiên Giang | 18DTK | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 70 | 1821002851 | Nguyễn Ngọc Ngân | Trinh | Nữ | 23/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 71 | 1821002856 | Tô Ý | Văn | Nữ | 29/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTK | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 72 | 1921006652 | Phạm Đan | Anh | Nữ | 10/02/2001 | Tiền Giang | 19DTH1 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 73 | 1921006659 | Nguyễn Anh | Chi | Nữ | 02/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 74 | 1921006671 | Trần Hạ Khánh | Duy | Nam | 14/11/2001 | Bình Định | 19DTH1 | 3.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 75 | 1921006664 | Phạm Quốc | Đạt | Nam | 18/05/2001 | Hà Tĩnh | 19DTH1 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 76 | 1921006680 | Lý Nguyễn Vũ | Hà | Nữ | 28/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 77 | 1921006687 | Hồ Hiếu | Hạnh | Nữ | 11/05/2001 | Tây Ninh | 19DTH1 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 78 | 1921006695 | Đinh Minh | Hiếu | Nam | 27/08/2001 | Bình Định | 19DTH1 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 79 | 1921006698 | Phạm Ngọc Kim | Hoàn | Nữ | 04/05/2001 | Đồng Tháp | 19DTH1 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 80 | 1921006707 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | Nam | 28/09/2001 | Bình Định | 19DTH1 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 81 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | Nữ | 24/06/2001 | Tiền Giang | 19DTH1 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 82 | 1921006717 | Lê Quang | Kiên | Nam | 24/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 83 | 1921006720 | Phạm Bá Ánh | Kim | Nữ | 24/12/2001 | Bạc Liêu | 19DTH1 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 84 | 1921006724 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 03/09/2000 | Bình Định | 19DTH1 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 85 | 1921006735 | Nguyễn Thị Hoàng | Mi | Nữ | 03/11/2001 | An Giang | 19DTH1 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 86 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | Nam | 29/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DTH1 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 87 | 1921006742 | Huỳnh | Nam | Nam | 28/08/2001 | Bình Định | 19DTH1 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 88 | 1921006745 | Nguyễn Thị Hoàng | Nga | Nữ | 25/10/2001 | Quảng Nam | 19DTH1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 89 | 1921006763 | Đỗ Trang Minh | Ngọc | Nữ | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 90 | 1921006769 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 27/01/2001 | Bình Định | 19DTH1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 91 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | Nữ | 26/01/2001 | Trà Vinh | 19DTH1 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 92 | 1921006781 | Phạm Thúy | Nhi | Nữ | 24/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DTH1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 93 | 1921006791 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Nữ | 26/04/2001 | Bình Định | 19DTH1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 94 | 1921006785 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | Nữ | 15/07/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 95 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | Nữ | 10/06/2001 | Thanh Hóa | 19DTH1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 96 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | Nam | 13/04/2001 | Quảng Trị | 19DTH1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 97 | 1921006805 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | 05/04/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 98 | 1921006809 | Lê Thị Huỳnh | Sang | Nữ | 12/07/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTH1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 99 | 1921006813 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 01/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH1 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 100 | 1921006824 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 06/12/2001 | Đắk Lắk | 19DTH1 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 101 | 1921006817 | Trần Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 30/11/2001 | Tiền Giang | 19DTH1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 102 | 1921006829 | Lê Hữu | Thịnh | Nam | 10/02/2001 | Kiên Giang | 19DTH1 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 103 | 1921006834 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thoa | Nữ | 26/06/2001 | Đồng Nai | 19DTH1 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 104 | 1921006843 | Trần Ngọc Hoài | Thương | Nữ | 10/08/2001 | Lâm Đồng | 19DTH1 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 105 | 1921006848 | Nguyễn Hoàng | Thy | Nữ | 28/07/2001 | Bình Thuận | 19DTH1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 106 | 1921006859 | Bùi Kiều | Trang | Nữ | 11/10/2001 | Thái Bình | 19DTH1 | 3.73 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 107 | 1921006867 | Nguyễn Vũ Kiều | Trinh | Nữ | 10/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 108 | 1921006877 | Trần Nguyễn Thanh | Tú | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 109 | 1921006880 | Hồ Khắc | Tường | Nam | 26/04/2001 | Đồng Nai | 19DTH1 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 110 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | Nam | 14/09/2001 | Bến Tre | 19DTH1 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 111 | 1921006907 | Trần Thị Ánh | Vy | Nữ | 13/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH1 | 3.36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 112 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | Nữ | 08/02/2001 | Nghệ An | 19DTH2 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 113 | 1921006653 | Phạm Quốc | Anh | Nam | 22/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 114 | 1921006660 | Lê Thành | Công | Nam | 25/05/2001 | Tây Ninh | 19DTH2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 115 | 1921006677 | Lê Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 30/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DTH2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 116 | 1921006681 | Nguyễn Thị Tuyết | Hà | Nữ | 13/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 117 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | Nữ | 27/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTH2 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 118 | 1921006700 | Võ Minh | Hoàng | Nam | 03/06/2001 | Vĩnh Long | 19DTH2 | 3.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 119 | 1921006696 | Lương Thúy | Hòa | Nữ | 07/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DTH2 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 120 | 1921006708 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | Nam | 30/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 121 | 1921006712 | Bùi Minh | Khánh | Nam | 08/04/1995 | Bến Tre | 19DTH2 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 122 | 1921006718 | Lại Quý | Kiên | Nam | 27/08/2001 | Phú Yên | 19DTH2 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 123 | 1921006721 | Trần Thị Châu | Lai | Nữ | 29/09/2001 | Long An | 19DTH2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 124 | 1921006728 | Trần Kim Tấn | Lợi | Nam | 06/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 125 | 1921006740 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | 30/01/2001 | Đồng Nai | 19DTH2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 126 | 1921006743 | Phạm Duy | Nam | Nam | 20/09/2001 | Bến Tre | 19DTH2 | 3.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 127 | 1921006747 | Triệu Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 29/05/2001 | Phú Yên | 19DTH2 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 128 | 1921006759 | Châu Hiếu | Nghĩa | Nam | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 129 | 1921006770 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 26/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTH2 | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 130 | 1921006778 | Nguyễn Ngọc Ý | Nhi | Nữ | 02/03/2001 | Khánh Hòa | 19DTH2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 131 | 1921006783 | Trần Quỳnh | Nhi | Nữ | 17/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DTH2 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 132 | 1921006788 | Trần Thị Tâm | Như | Nữ | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 133 | 1921006798 | Trần Tấn | Phát | Nam | 21/03/2001 | Vĩnh Long | 19DTH2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 134 | 1921006802 | Dương Thị | Phương | Nữ | 20/03/2000 | Đắk Lắk | 19DTH2 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 135 | 1921006812 | Trình Ngọc | Tài | Nam | 12/02/2001 | Phú Yên | 19DTH2 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 136 | 1921006814 | Nguyễn Thành | Tâm | Nam | 18/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 137 | 1921006818 | Cao Dương Thanh | Thanh | Nữ | 11/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DTH2 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 138 | 1921006822 | Đinh Văn | Thành | Nam | 26/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 139 | 1921006825 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 25/09/2001 | Bình Định | 19DTH2 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 140 | 1921006835 | Võ Huyền | Thoại | Nam | 17/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 141 | 1921006844 | Trần Thị Thanh | Thương | Nữ | 16/01/2001 | Quảng Nam | 19DTH2 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 142 | 1921006861 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 24/03/2001 | Hà Tĩnh | 19DTH2 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 143 | 1921006864 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 09/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH2 | 3.36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 144 | 1921006857 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 21/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 145 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | Nam | 14/02/2001 | Bình Định | 19DTH2 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 146 | 1921006878 | Dương Gia | Tuệ | Nữ | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH2 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 147 | 1921006882 | Cao Huỳnh Anh | Tuyền | Nam | 24/04/2001 | Bình Thuận | 19DTH2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 148 | 1921006887 | Võ Thị Bảo | Uyên | Nữ | 21/02/2001 | Khánh Hòa | 19DTH2 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 149 | 1921006904 | Lê Thị Mỹ | Vy | Nữ | 12/04/2001 | Bình Định | 19DTH2 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 150 | 1921006908 | Vũ Thị Thúy | Vy | Nữ | 17/11/2001 | Bình Dương | 19DTH2 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 151 | 1921006649 | Nguyễn Huỳnh Tuệ | An | Nữ | 07/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 152 | 1921006656 | Trần Phạm Quế | Anh | Nữ | 22/01/2001 | Long An | 19DTH3 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 153 | 1921006666 | Phạm Thúy | Diễm | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 154 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | Nam | 29/05/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 155 | 1921006685 | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 27/07/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 156 | 1921006682 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Nữ | 05/07/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 157 | 1921006697 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | Nữ | 04/04/2000 | Lâm Đồng | 19DTH3 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 158 | 1921006704 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 15/01/2001 | Hà Tĩnh | 19DTH3 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 159 | 1921006719 | Tô Bão | Kiên | Nam | 26/01/2001 | Cà Mau | 19DTH3 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 160 | 1921006730 | Lại Hoàng Bảo | Long | Nam | 27/04/2001 | Bình Định | 19DTH3 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 161 | 1921006741 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 30/09/2001 | Quảng Trị | 19DTH3 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 162 | 1921006748 | Võ Thị Tuyết | Nga | Nữ | 03/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH3 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 163 | 1921006762 | Dương Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 23/01/2001 | Bắc Giang | 19DTH3 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 164 | 1921006780 | Nguyễn Trần Tuyết | Nhi | Nữ | 17/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTH3 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 165 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 04/04/2001 | Quảng Bình | 19DTH3 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 166 | 1921006784 | Hoàng Tú Đoan | Như | Nữ | 13/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 167 | 1921006793 | Trần Minh | Nhựt | Nam | 12/04/2001 | Long An | 19DTH3 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 168 | 1921006796 | Ngô Thị Kim | Oanh | Nữ | 14/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTH3 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 169 | 1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | Nam | 17/04/2001 | Bình Thuận | 19DTH3 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 170 | 1921006803 | Phạm Thị Bích | Phương | Nữ | 06/08/2001 | Phú Yên | 19DTH3 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 171 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | Nữ | 26/11/2001 | Bình Định | 19DTH3 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 172 | 1921006811 | Nguyễn Võ Bá | Tá | Nam | 29/06/2001 | Phú Yên | 19DTH3 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 173 | 1921006815 | Trần Thùy Thanh | Tâm | Nữ | 08/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 174 | 1921006819 | Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | 15/01/2001 | Đồng Nai | 19DTH3 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 175 | 1921006823 | Nguyễn Phước | Thành | Nam | 10/05/2001 | Kiên Giang | 19DTH3 | 3.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 176 | 1921006833 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 21/01/2001 | Bình Phước | 19DTH3 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 177 | 1921006847 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | 29/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DTH3 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 178 | 1921006851 | Võ Thanh | Tịnh | Nữ | 14/10/2001 | Quảng Nam | 19DTH3 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 179 | 1921006862 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 28/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 180 | 1921006865 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 01/05/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 181 | 1921006855 | Lê Bảo | Trân | Nữ | 07/01/2001 | Bình Dương | 19DTH3 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 182 | 1921006858 | Phan Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | 18/08/2001 | Long An | 19DTH3 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 183 | 1921006870 | Nguyễn Như | Trúc | Nữ | 08/06/2001 | Bình Định | 19DTH3 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 184 | 1921006879 | Đỗ Minh | Tuệ | Nam | 20/11/2001 | Bình Thuận | 19DTH3 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 185 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | Nữ | 20/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTH3 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 186 | 1921006905 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 02/03/2001 | Bình Định | 19DTH3 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tin học quản lý | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 187 | 1921006654 | Phạm Thị Kim | Anh | Nữ | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 188 | 1921006645 | Nguyễn Huỳnh Thy | Ái | Nữ | 16/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DTK1 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 189 | 1921006672 | Võ Trường | Duy | Nam | 16/01/2001 | Bến Tre | 19DTK1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 190 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | Nữ | 24/11/2000 | Lâm Đồng | 19DTK1 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 191 | 1921006661 | Trần Vũ | Đại | Nam | 15/06/2001 | Bình Phước | 19DTK1 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 192 | 1921006667 | Lương Khả | Đình | Nữ | 15/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 193 | 1921006688 | Trần Thị Thiên | Hảo | Nữ | 04/09/2001 | Đồng Nai | 19DTK1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 194 | 1921006691 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | Nam | 01/03/2001 | Tiền Giang | 19DTK1 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 195 | 1921006701 | Kiều Thị Tuyết | Hồng | Nữ | 11/04/2001 | Cần Thơ | 19DTK1 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 196 | 1921006713 | Võ Hoàng Quốc | Khánh | Nữ | 02/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 3.44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 197 | 1921006736 | Lê Nguyễn Bình | Minh | Nam | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 198 | 1921006751 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 199 | 1921006758 | Ngô Đức | Nghi | Nam | 15/05/2001 | Phú Yên | 19DTK1 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 200 | 1921006779 | Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 17/04/2001 | Khánh Hòa | 19DTK1 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 201 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | Nam | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK1 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 202 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | Nữ | 16/06/2001 | Đồng Tháp | 19DTK1 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 203 | 1921002847 | Trương Nam | Thương | Nữ | 11/08/2001 | Phú Thọ | 19DTK1 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 204 | 1921006866 | Lê Thị Diễm | Trinh | Nữ | 26/01/2001 | Long An | 19DTK1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 205 | 1921006873 | Phạm Quang | Trung | Nam | 16/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DTK1 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 206 | 1921006875 | Nguyễn Nhật | Trường | Nam | 29/08/2001 | Tiền Giang | 19DTK1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 207 | 1921006889 | Hồ Thị | Vân | Nữ | 28/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTK1 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 208 | 1921006893 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 15/03/2000 | Ninh Thuận | 19DTK1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 209 | 1921006896 | Dương Minh Hoàn | Vũ | Nam | 21/08/2001 | Tiền Giang | 19DTK1 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 210 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | Nữ | 28/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DTK1 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 211 | 1921006655 | Trần Minh | Anh | Nữ | 29/09/2001 | Bình Dương | 19DTK2 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 212 | 1921006650 | Thái Hoàng | Ân | Nam | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 213 | 1921006658 | Lê Minh | Châu | Nữ | 16/03/2001 | An Giang | 19DTK2 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 214 | 1921006662 | Lê Tiến | Đạt | Nam | 27/09/2000 | Gia Lai | 19DTK2 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 215 | 1921006669 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 07/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTK2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 216 | 1921006679 | Đặng Thị Hồng | Hà | Nữ | 13/04/2001 | Ninh Thuận | 19DTK2 | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 217 | 1921006689 | Nguyễn Kim | Hậu | Nam | 27/02/2000 | Bình Định | 19DTK2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 218 | 1921006706 | Huỳnh Đức | Huy | Nam | 13/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 219 | 1921006726 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nam | 20/08/2001 | Đồng Nai | 19DTK2 | 3.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 220 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 29/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 221 | 1921006734 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 15/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 222 | 1921006756 | Trần Thị Hồng | Ngát | Nữ | 04/12/2001 | Lâm Đồng | 19DTK2 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 223 | 1921006750 | Hà Thị Hoài | Ngân | Nữ | 26/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 224 | 1921006776 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nhi | Nữ | 23/10/2001 | Sóc Trăng | 19DTK2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 225 | 1921002849 | Nguyễn Thị Yến | Như | Nữ | 25/06/2001 | Trà Vinh | 19DTK2 | 3.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 226 | 1921006804 | Trần Nguyễn Linh | Phương | Nữ | 22/08/2001 | Bình Định | 19DTK2 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 227 | 1921006827 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 12/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DTK2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 228 | 1921006049 | Trương Khánh | Thiệu | Nam | 10/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 229 | 1921006831 | Nguyễn Hải | Thọ | Nam | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 230 | 1921006840 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 05/07/2001 | Tiền Giang | 19DTK2 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 231 | 1921006842 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 08/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | |
| 232 | 1921006871 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 19/10/2001 | Kon Tum | 19DTK2 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 233 | 1921006874 | Ngô Quang | Trường | Nam | 08/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 234 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | Nữ | 18/01/2001 | Đắk Lắk | 19DTK2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 235 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | Nữ | 20/01/2001 | Đồng Nai | 19DTK2 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 236 | 1921006894 | Trịnh Quốc | Việt | Nam | 17/10/2001 | Bình Định | 19DTK2 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 237 | 1921006900 | Tăng Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 09/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTK2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 238 | 1921006909 | Nguyễn Thị Mai | Yên | Nữ | 29/10/2001 | Gia Lai | 19DTK2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hệ thống thông tin kế toán | Còn học | Khoa Công nghệ thông tin | ||
| 239 | 1621001786 | Nguyễn Nhật | Hào | Nam | 11/04/1998 | Bình Định | 16DKS1 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 240 | 1621001781 | Phan Hoàng Tấn | Hải | Nam | 22/05/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKS1 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 241 | 1621001815 | Lê Thị Phương | Linh | Nữ | 15/07/1997 | Đăk Lăk | 16DKS1 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 242 | 1621001897 | Phan Chí | Tin | Nam | 01/01/1998 | Khánh Hòa | 16DKS1 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 243 | 1621004500 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 20/09/1998 | Tây Ninh | 16DKS2 | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 244 | 1621004487 | Đỗ Thị Kim | Chi | Nữ | 06/07/1998 | An Giang | 16DKS3 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 245 | 1621001668 | Võ Hoàng Mỹ | Linh | Nữ | 09/02/1998 | Khánh Hòa | 16DKS3 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 246 | 1621004520 | Trịnh Nguyễn Hà | My | Nữ | 01/12/1998 | Đăk Lăk | 16DKS3 | 2.56 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 247 | 1621004540 | Hồ Hưng | Quý | Nam | 23/11/1998 | Bình Phước | 16DKS3 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 248 | 1621004561 | Nguyễn Thị | Trâm | Nữ | 04/09/1998 | Thanh Hóa | 16DKS3 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 249 | 1621001627 | Trần Thị Hồng | Cầm | Nữ | 28/10/1998 | An Giang | 16DLH | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 250 | 1621004430 | Trịnh Thị Linh | Chi | Nữ | 28/12/1998 | Đăk Lăk | 16DLH | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 251 | 1621004461 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 11/02/1998 | Tiền Giang | 16DLH | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 252 | 1621001717 | Huỳnh Ngọc | Thi | Nữ | 27/05/1997 | Bình Phước | 16DLH | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 253 | 1621004471 | Nguyễn Văn | Trung | Nam | 02/10/1997 | An Giang | 16DLH | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 254 | 1621004478 | Nguyễn Minh Quốc | Vương | Nam | 16/01/1998 | Tiền Giang | 16DLH | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 255 | 1621002403 | Lê Thị Hồng | Đào | Nữ | 13/12/1998 | Tiền Giang | 16DQN1 | 2.48 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 256 | 1621002404 | Phạm Ngọc | Đạt | Nam | 15/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN1 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 257 | 1621002408 | Lê Văn | Đô | Nam | 16/04/1998 | Quảng Ngãi | 16DQN1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 258 | 1621002440 | Nguyễn Lệ | Kỳ | Nữ | 08/09/1996 | Long An | 16DQN1 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 259 | 1621002441 | Trần Thị Cẩm | Lan | Nữ | 19/12/1998 | Tiền Giang | 16DQN1 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 260 | 1621002452 | Nguyễn Thị Mỹ | Loan | Nữ | 05/05/1998 | Phú Yên | 16DQN1 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 261 | 1621002480 | Ninh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 27/12/1998 | Lâm Đồng | 16DQN1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 262 | 1621002522 | Uông Nguyễn Thảo | Vi | Nữ | 22/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 263 | 1621005040 | Trần Văn | Chiến | Nam | 21/05/1998 | Tiền Giang | 16DQN2 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 264 | 1621005041 | Nguyễn Quang | Đạt | Nam | 21/01/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DQN2 | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 265 | 1621005043 | Đặng Công | Đức | Nam | 19/06/1998 | Đồng Nai | 16DQN2 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 266 | 1621002418 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 27/07/1998 | Bến Tre | 16DQN2 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 267 | 1621002429 | Trần Thanh | Hiếu | Nam | 17/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN2 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 268 | 1621005058 | Lê Thị Thúy | Liểu | Nữ | 03/03/1998 | Long An | 16DQN2 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 269 | 1621005069 | Nguyễn Đình Tuấn | Ngọc | Nam | 25/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN2 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 270 | 1621005072 | Lộc Thị Ý | Như | Nữ | 28/10/1997 | Bình Phước | 16DQN2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 271 | 1621005075 | Huỳnh Ngọc Hà Kiều | Oanh | Nữ | 25/01/1998 | Quảng Nam | 16DQN2 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 272 | 1621005087 | Phạm Lê Anh | Thư | Nữ | 19/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQN2 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 273 | 1621004425 | Trần Phương | Anh | Nữ | 26/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DSK | 2.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 274 | 1621004442 | Lê Hồng | Duyên | Nữ | 05/04/1998 | Quảng Ngãi | 16DSK | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 275 | 1621004441 | Trương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 16/04/1998 | Gia Lai | 16DSK | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 276 | 1621001632 | Phan Văn | Đức | Nam | 05/10/1998 | Hà Tĩnh | 16DSK | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 277 | 1621001664 | Nguyễn Công | Lắm | Nam | 10/08/1998 | Quảng Ngãi | 16DSK | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 278 | 1621004453 | Đào Thị | Nga | Nữ | 17/01/1998 | Bình Định | 16DSK | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 279 | 1621001709 | Hà Thị Phương | Thảo | Nữ | 27/10/1998 | Bình Phước | 16DSK | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 280 | 1621004465 | Nguyễn Thị Thùy | Tiên | Nữ | 25/07/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DSK | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 281 | 1621004475 | Trần Tuyết | Vân | Nữ | 25/05/1998 | Bạc Liêu | 16DSK | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 282 | 1721001968 | Trần Thị Bích | Châu | Nữ | 18/07/1999 | Đồng Nai | 17DKS1 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 283 | 1721002021 | Lương Thị Thúy | Nga | Nữ | 23/05/1999 | Đồng Tháp | 17DKS1 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 284 | 1721002071 | Lê Thị Trúc | Thảo | Nữ | 12/07/1999 | Tiền Giang | 17DKS1 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 285 | 1721000413 | Nguyễn Lê Thy | Thy | Nữ | 20/08/1999 | Đồng Tháp | 17DKS1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 286 | 1721002100 | Trần Thị Thanh | Trúc | Nữ | 24/10/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DKS1 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 287 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | Nữ | 23/01/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DKS2 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 288 | 1721002050 | Ngô Vũ Vân | Phương | Nữ | 16/06/1999 | Bình Định | 17DKS2 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 289 | 1721002070 | Nguyễn Dương Nhả | Thảo | Nữ | 06/12/1999 | Bến Tre | 17DKS2 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 290 | 1721002106 | Bùi Thị Thu | Uyên | Nữ | 24/05/1999 | Vĩnh Long | 17DKS2 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 291 | 1721001966 | Đoàn Thị Thanh | Bạch | Nữ | 04/04/1997 | An Giang | 17DKS3 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 292 | 1721001969 | Trương Vĩ | Cường | Nam | 20/05/1999 | Cà Mau | 17DKS3 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 293 | 1721001994 | Đặng Thị | Hương | Nữ | 10/01/1999 | Kon Tum | 17DKS3 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 294 | 1721002013 | Oh Yun | Mi | Nữ | 05/07/1999 | Khánh Hòa | 17DKS3 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 295 | 1721002030 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 04/07/1999 | Thanh Hóa | 17DKS3 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 296 | 1721002047 | Hồ Thị Ngọc | Phước | Nữ | 20/07/1999 | Bình Thuận | 17DKS3 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 297 | 1721002104 | Dương Thanh | Tuyết | Nữ | 01/01/1999 | Đồng Nai | 17DKS3 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 298 | 1721001863 | Hồ Thị Hoa | Đào | Nữ | 19/08/1999 | Quảng Ngãi | 17DLH | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 299 | 1721001884 | Kiều Ngô Kim | Khánh | Nữ | 02/09/1999 | Tây Ninh | 17DLH | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 300 | 1721001893 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 04/03/1999 | Quảng Ngãi | 17DLH | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 301 | 1721001902 | Trần Lam | Ngọc | Nữ | 21/09/1999 | Đồng Nai | 17DLH | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 302 | 1721002548 | Cao Ngọc | Hà | Nữ | 17/11/1999 | Hà Nội | 17DQN1 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 303 | 1721002559 | Chóng Nguyệt | Hồng | Nữ | 07/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQN1 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 304 | 1721002586 | Chềnh Thị | My | Nữ | 05/01/1999 | Đồng Nai | 17DQN1 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 305 | 1721002587 | Trần Thị Hoa | Mỹ | Nữ | 01/01/1999 | Bến Tre | 17DQN1 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 306 | 1721002615 | Lý Thanh | Quyền | Nữ | 04/04/1999 | Tây Ninh | 17DQN1 | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 307 | 1721002638 | Lê Nguyễn Hữu | Trí | Nam | 04/08/1999 | Bình Dương | 17DQN1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 308 | 1721002648 | Tạ Huỳnh Thúy | Vy | Nữ | 06/04/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DQN1 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 309 | 1721002546 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | Nữ | 22/05/1999 | Đồng Nai | 17DQN2 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 310 | 1721002563 | Nguyễn Vân | Khanh | Nữ | 10/09/1999 | Đồng Nai | 17DQN2 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 311 | 1721002593 | Nguyễn Thị Thuỳ | Ngoan | Nữ | 15/02/1999 | Quảng Ngãi | 17DQN2 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 312 | 1721002601 | Lữ Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/07/1999 | Long An | 17DQN2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 313 | 1721002610 | Đặng Thị Kiều | Nương | Nữ | 29/07/1999 | Bình Phước | 17DQN2 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 314 | 1721002618 | Lê Trần Đan | Quỳnh | Nữ | 06/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQN2 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 315 | 1721002641 | Lê Ngọc | Trinh | Nữ | 21/05/1999 | Cà Mau | 17DQN2 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 316 | 1721001948 | Trần Thị Bích | Tuyền | Nữ | 01/08/1999 | Vĩnh Long | 17DQN2 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 317 | 1721001898 | Nguyễn Hoàng Trà | My | Nữ | 27/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DSK | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 318 | 1721000214 | Đào Nguyễn Phương | Ngân | Nữ | 09/03/1999 | Quảng Ngãi | 17DSK | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 319 | 1721001905 | Võ Lương Hạnh | Nguyên | Nữ | 05/12/1999 | Đồng Nai | 17DSK | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 320 | 1721001916 | Trịnh Nguyễn Chí | Sĩ | Nam | 02/01/1999 | Cần Thơ | 17DSK | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 321 | 1721001918 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | 14/04/1999 | Đồng Tháp | 17DSK | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 322 | 1721003234 | Nguyễn Thị Mỹ | Trân | Nữ | 02/04/1999 | Bình Thuận | 17DSK | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 323 | 1721001952 | Trần Vân | Vy | Nữ | 24/06/1999 | Đồng Tháp | 17DSK | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 324 | 1721001954 | Trần Kỳ | Vỹ | Nam | 16/10/1999 | Lâm Đồng | 17DSK | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 325 | 1721001957 | Vũ Hoàng | Yến | Nữ | 19/06/1999 | Đăk Lăk | 17DSK | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 326 | 1821001736 | Phan Vương | An | Nữ | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS01 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 327 | 1821001779 | Võ Cao Quỳnh | Anh | Nữ | 11/05/2000 | Kiên Giang | 18DKS01 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 328 | 1821004514 | Bùi Duy | Minh | Nam | 21/11/2000 | Hải Dương | 18DKS01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 329 | 1821001760 | Nguyễn Thị Kiều | My | Nữ | 22/03/2000 | Trà Vinh | 18DKS01 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 330 | 1821001713 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 24/09/2000 | Tiền Giang | 18DKS01 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 331 | 1821001688 | Châu Thị Kim | Phụng | Nữ | 20/08/2000 | Long An | 18DKS01 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 332 | 1821001741 | Võ Minh | Tân | Nam | 30/08/2000 | Trà Vinh | 18DKS01 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 333 | 1821001769 | Lê Minh | Trường | Nam | 07/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS01 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 334 | 1821001770 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | Nữ | 17/02/2000 | Bến Tre | 18DKS01 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 335 | 1821004485 | Lê Huỳnh Duy | Khương | Nam | 31/03/2000 | Tiền Giang | 18DKS02 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 336 | 1821004504 | Triệu Yến | Linh | Nữ | 03/04/2000 | Bình Thuận | 18DKS02 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 337 | 1821004559 | Trần Thị Mỹ | Nhi | Nữ | 31/10/2000 | An Giang | 18DKS02 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 338 | 1821004577 | Trần Kim | Phúc | Nam | 28/05/2000 | Sóc Trăng | 18DKS02 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 339 | 1821004599 | Bùi Quốc | Thái | Nam | 16/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKS02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 340 | 1821004610 | Võ Đình Đức | Thắng | Nam | 25/09/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DKS02 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 341 | 1821004606 | Trần Hoàng | Thiện | Nam | 03/07/2000 | Gia Lai | 18DKS02 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 342 | 1821004616 | Phan Thị | Thoa | Nữ | 13/02/2000 | Hà Tĩnh | 18DKS02 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 343 | 1821004631 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | Nữ | 20/09/2000 | Đồng Tháp | 18DKS02 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 344 | 1821004646 | Trần Gia | Tuấn | Nam | 12/05/2000 | An Giang | 18DKS02 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 345 | 1821004649 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/01/2000 | Tiền Giang | 18DKS02 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 346 | 1821004644 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | 02/07/2000 | Tiền Giang | 18DKS02 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 347 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | Nam | 25/01/2000 | Hà Tĩnh | 18DKS02 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 348 | 1821004409 | Châu Bảo | Anh | Nam | 18/08/2000 | Vĩnh Long | 18DKS03 | 3.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 349 | 1821004420 | Đặng Thái | Bình | Nam | 10/09/2000 | Bình Định | 18DKS03 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 350 | 1821004469 | Nguyễn Ái | Hoa | Nữ | 26/01/2000 | Lâm Đồng | 18DKS03 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 351 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | 20/03/2000 | Khánh Hòa | 18DKS03 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 352 | 1821004487 | Đỗ Trung | Kiên | Nam | 01/04/2000 | An Giang | 18DKS03 | 3.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 353 | 1821004493 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 25/03/2000 | Bình Định | 18DKS03 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 354 | 1821004529 | Phan Võ Nguyên | Ngọc | Nữ | 23/06/2000 | Bến Tre | 18DKS03 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 355 | 1821004531 | Phạm Thị Như | Ngọc | Nữ | 13/09/2000 | Tiền Giang | 18DKS03 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 356 | 1821004541 | Trần Thị Thảo | Nguyệt | Nữ | 11/09/2000 | Lâm Đồng | 18DKS03 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 357 | 1821004574 | Hà Thị Kim | Phụng | Nữ | 30/05/2000 | Kiên Giang | 18DKS03 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 358 | 1821004584 | Tô Lan | Phương | Nữ | 18/05/2000 | Gia Lai | 18DKS03 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 359 | 1821004592 | Đào Thị Thảo | Sương | Nữ | 30/04/2000 | Vĩnh Long | 18DKS03 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 360 | 1821004652 | Trần Thị Thái | Uyên | Nữ | 16/05/2000 | Ninh Thuận | 18DKS03 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 361 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 11/12/2000 | Đắk Nông | 18DKS03 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 362 | 1821004432 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 15/02/1999 | Bến Tre | 18DKS04 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 363 | 1821004441 | Lê Thị Hiểu | Đan | Nữ | 12/09/2000 | Tiền Giang | 18DKS04 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 364 | 1821004447 | Nguyễn Cao Hương | Giang | Nữ | 11/08/2000 | Lâm Đồng | 18DKS04 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 365 | 1821004449 | Trần Thùy | Giang | Nữ | 08/12/2000 | Nam Định | 18DKS04 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 366 | 1821004463 | Lê Thị Diệu | Hiền | Nữ | 15/03/2000 | Phú Yên | 18DKS04 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 367 | 1821004470 | Trần Thị Mai | Hoa | Nữ | 03/10/2000 | Hải Dương | 18DKS04 | 3.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 368 | 1821004491 | Châu Thị Thúy | Kiều | Nữ | 20/10/2000 | Quảng Ngãi | 18DKS04 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 369 | 1821004496 | Bùi Thị Kim | Linh | Nữ | 07/04/2000 | Bình Thuận | 18DKS04 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 370 | 1821004511 | Phạm Ngọc Gia | Ly | Nữ | 01/01/2000 | Đắk Lắk | 18DKS04 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 371 | 1821004528 | Nguyễn Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 17/11/2000 | Khánh Hòa | 18DKS04 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 372 | 1821004643 | Nguyễn Văn | Trung | Nam | 13/10/2000 | Kon Tum | 18DKS04 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 373 | 1821004666 | Nguyễn Trường | Vy | Nữ | 03/03/2000 | Tiền Giang | 18DKS04 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 374 | 1821001645 | Vi Thanh | Hằng | Nữ | 11/09/2000 | An Giang | 18DLH1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 375 | 1821004271 | Lữ Lê Ngọc | Hậu | Nữ | 26/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH1 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 376 | 1821004274 | Huỳnh Văn Thanh | Huy | Nam | 26/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH1 | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 377 | 1821004280 | Trần Lê | Kha | Nam | 22/05/2000 | Tiền Giang | 18DLH1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 378 | 1821004283 | Ngô Thị Thanh | Kiều | Nữ | 16/10/2000 | Bình Định | 18DLH1 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 379 | 1821004293 | Nguyễn Đặng Thanh | Loan | Nữ | 28/08/2000 | Bình Thuận | 18DLH1 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 380 | 1821004295 | Nguyễn Ngọc Gia | Long | Nam | 28/02/2000 | Khánh Hòa | 18DLH1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 381 | 1821001630 | Nguyễn Trần Công | Minh | Nam | 30/03/2000 | Vĩnh Long | 18DLH1 | 3.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 382 | 1821004321 | Nguyễn Lâm Yến | Nhi | Nữ | 13/10/2000 | Bình Định | 18DLH1 | 3.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 383 | 1821004322 | Phan Thị Ý | Nhi | Nữ | 06/02/2000 | Bình Định | 18DLH1 | 3.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 384 | 1821001635 | Lê Thị Kim | Quyên | Nữ | 08/02/2000 | Ninh Thuận | 18DLH1 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 385 | 1821001803 | Tôn Nữ Thục | Quyên | Nữ | 23/03/2000 | Bình Phước | 18DLH1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 386 | 1821004343 | Đỗ Đức | Tâm | Nam | 13/03/2000 | Phú Yên | 18DLH1 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 387 | 1821004347 | Nguyễn Phúc | Thạnh | Nam | 05/12/2000 | Tiền Giang | 18DLH1 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 388 | 1821001657 | Trần Thị Thu | Thủy | Nữ | 02/07/2000 | Long An | 18DLH1 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 389 | 1821004355 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 25/06/2000 | Đồng Nai | 18DLH1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 390 | 1821004361 | Trần Văn | Toán | Nam | 06/02/2000 | Long An | 18DLH1 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 391 | 1821004368 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 03/12/2000 | An Giang | 18DLH1 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 392 | 1821004378 | Phạm Lê Hải | Triều | Nữ | 16/03/2000 | Khánh Hòa | 18DLH1 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 393 | 1821004377 | Trần Phạm Song | Trình | Nam | 08/01/2000 | Đồng Nai | 18DLH1 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 394 | 1821004383 | Lê Lý Trần | Trung | Nam | 18/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH1 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 395 | 1821004390 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19/04/2000 | Tiền Giang | 18DLH1 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 396 | 1821004387 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 07/03/2000 | Cà Mau | 18DLH1 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 397 | 1821004403 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 17/06/2000 | Gia Lai | 18DLH1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 398 | 1821004238 | Nguyễn Thị | Ánh | Nữ | 31/10/2000 | Bình Phước | 18DLH2 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 399 | 1821004245 | Huỳnh Ngọc | Cẩm | Nữ | 05/03/2000 | Long An | 18DLH2 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 400 | 1821004251 | Xa Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 08/07/2000 | Quảng Nam | 18DLH2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 401 | 1821004265 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 30/06/2000 | Gia Lai | 18DLH2 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 402 | 1821001598 | Thái Thị Thanh | Hằng | Nữ | 01/10/2000 | Bình Phước | 18DLH2 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 403 | 1821004270 | Lê Thị Hồng | Huệ | Nữ | 22/10/2000 | Đồng Nai | 18DLH2 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 404 | 1821004275 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 24/03/2000 | Quảng Ngãi | 18DLH2 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 405 | 1821004307 | Võ Cao Gia | Na | Nữ | 18/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 406 | 1821004373 | Âu Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 11/05/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DLH2 | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 407 | 1821004386 | Lê Cẩm | Tú | Nữ | 05/01/2000 | Bình Định | 18DLH2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 408 | 1821004392 | Bùi Thảo | Vân | Nữ | 21/10/2000 | Bình Dương | 18DLH2 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 409 | 1821004396 | Tô Triệu | Vũ | Nam | 04/10/2000 | Bạc Liêu | 18DLH2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 410 | 1821004401 | Nguyễn Trần Tường | Vy | Nữ | 09/09/1999 | Quảng Ngãi | 18DLH2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 411 | 1821005555 | Nguyễn Thị Ánh | Xuân | Nữ | 27/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLH2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 412 | 1821005409 | Nguyễn Thị Minh | Hân | Nữ | 13/09/2000 | Long An | 18DQN01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 413 | 1821005414 | Trương Minh | Hiếu | Nam | 24/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQN01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 414 | 1821001887 | Lê Trần Tuấn | Kiệt | Nam | 23/11/2000 | Long An | 18DQN01 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 415 | 1821005428 | Nguyễn Đình Anh | Kiệt | Nam | 30/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN01 | 2.5 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 416 | 1821001816 | Huỳnh Thanh | Lam | Nam | 15/08/2000 | Tiền Giang | 18DQN01 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 417 | 1821001813 | Phan Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 02/12/2000 | Bình Phước | 18DQN01 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 418 | 1821001868 | Đào Thị Kim | Ngân | Nữ | 21/01/2000 | Tiền Giang | 18DQN01 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 419 | 1821001822 | Phan Thị Xuân | Nhi | Nữ | 10/03/2000 | Bình Thuận | 18DQN01 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 420 | 1821001883 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 21/11/2000 | Bến Tre | 18DQN01 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 421 | 1821001880 | Nguyễn Thị Xuân | Sang | Nữ | 02/01/2000 | Quảng Ngãi | 18DQN01 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 422 | 1821001867 | Phạm Thị Trang | Thi | Nữ | 27/09/2000 | Quảng Nam | 18DQN01 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 423 | 1821005504 | Mai Thị Lệ | Thu | Nữ | 04/01/2000 | Bình Định | 18DQN01 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 424 | 1821001862 | Nguyễn Lê Cẩm | Tiên | Nữ | 03/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN01 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 425 | 1821005526 | Phạm Thiên | Trang | Nữ | 07/05/2000 | Kiên Giang | 18DQN01 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 426 | 1821001833 | Hồ Thị Thu | Uyên | Nữ | 09/12/2000 | Vĩnh Long | 18DQN01 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 427 | 1821001856 | Lê Thị Thảo | Uyên | Nữ | 05/02/2000 | Lâm Đồng | 18DQN01 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 428 | 1821001789 | Phan Lê Thúy | Vy | Nữ | 25/04/2000 | Bến Tre | 18DQN01 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 429 | 1821005367 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 05/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN02 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 430 | 1821005368 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 31/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN02 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 431 | 1821005371 | Nguyễn Trang | Anh | Nữ | 27/11/2000 | Đồng Nai | 18DQN02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 432 | 1821005381 | Nguyễn Phan Minh | Châu | Nữ | 13/02/2000 | Đồng Tháp | 18DQN02 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 433 | 1821005396 | Nguyễn Thị Tâm | Đang | Nữ | 30/10/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DQN02 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 434 | 1821005417 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 01/05/2000 | Đồng Nai | 18DQN02 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 435 | 1821005440 | Nguyễn Quốc | Lập | Nam | 14/09/2000 | Hà Nội | 18DQN02 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 436 | 1821005462 | Nguyễn Thị Tiểu | Nhiên | Nữ | 20/06/2000 | Ninh Thuận | 18DQN02 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 437 | 1821005463 | Nguyễn Thanh | Nhiều | Nam | 18/08/2000 | Vĩnh Long | 18DQN02 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 438 | 1821005470 | Trần Kim | Phụng | Nữ | 11/01/2000 | Kiên Giang | 18DQN02 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 439 | 1821005533 | Mai Thanh | Trúc | Nữ | 16/10/2000 | Đồng Tháp | 18DQN02 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 440 | 1821005545 | Nguyễn Hữu Quốc | Văn | Nam | 05/03/2000 | Khánh Hòa | 18DQN02 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 441 | 1821005553 | Nguyễn Thảo | Vy | Nữ | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN02 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 442 | 1821005376 | Nguyễn Minh | Bách | Nam | 17/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 443 | 1821005398 | Dương Vũ | Đằng | Nam | 19/11/2000 | Sóc Trăng | 18DQN03 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 444 | 1821001025 | Lê Thị | Đậm | Nữ | 06/03/2000 | Long An | 18DQN03 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 445 | 1821005410 | Lê Khánh | Hội | Nữ | 14/09/2000 | Đắk Lắk | 18DQN03 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 446 | 1821005423 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 22/08/2000 | Gia Lai | 18DQN03 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 447 | 1821005426 | Dương Phú | Khoa | Nam | 05/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 448 | 1821005429 | Lê Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 09/04/2000 | Quảng Ngãi | 18DQN03 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 449 | 1821005438 | Phan Thị Quỳnh | Linh | Nữ | 12/10/2000 | Tiền Giang | 18DQN03 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 450 | 1821005446 | Đặng Thị Thảo | My | Nữ | 05/06/2000 | Tiền Giang | 18DQN03 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 451 | 1821005479 | Nguyễn Hoàng | Phương | Nữ | 15/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 452 | 1821005482 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 16/01/2000 | Bình Thuận | 18DQN03 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 453 | 1821005486 | Đoàn Thị Phương | Thanh | Nữ | 14/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 454 | 1821005489 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | Nữ | 26/02/2000 | Bình Định | 18DQN03 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 455 | 1821005496 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 01/12/2000 | Khánh Hòa | 18DQN03 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 456 | 1821005498 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Nữ | 06/07/2000 | Bình Dương | 18DQN03 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 457 | 1821005522 | Phạm Mai Cát | Tiên | Nữ | 01/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN03 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 458 | 1821005525 | Lê Thị Ngọc | Trang | Nữ | 31/05/2000 | Tây Ninh | 18DQN03 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 459 | 1821005360 | Giang Thái | An | Nam | 18/01/2000 | Kiên Giang | 18DQN04 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 460 | 1821005378 | Huỳnh Ngô Gia | Bảo | Nam | 16/07/2000 | Đồng Nai | 18DQN04 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 461 | 1821005384 | Ngô Mạnh | Cường | Nam | 05/09/2000 | Khánh Hòa | 18DQN04 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 462 | 1821005390 | Lê Thị Mỹ | Dung | Nữ | 20/12/2000 | Bình Định | 18DQN04 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 463 | 1821005399 | Nguyễn Quốc | Đoàn | Nam | 02/09/2000 | Vĩnh Long | 18DQN04 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 464 | 1821005404 | Lê Thúy | Hà | Nữ | 10/09/2000 | Khánh Hòa | 18DQN04 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 465 | 1821005407 | Thái Gia | Hào | Nam | 12/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 1.76 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 466 | 1821005415 | Phạm Thị Thúy | Hằng | Nữ | 04/09/2000 | Bình Phước | 18DQN04 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 467 | 1821005443 | Nguyễn Thị Tú | Mai | Nữ | 12/09/2000 | Cần Thơ | 18DQN04 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 468 | 1821005472 | Lê Hồng | Phong | Nam | 06/04/2000 | Khánh Hòa | 18DQN04 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 469 | 1821005477 | Hà Ái | Phương | Nữ | 11/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 470 | 1821005476 | Nguyễn Thị Hồng | Phước | Nữ | 02/02/2000 | Quảng Ngãi | 18DQN04 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 471 | 1821005495 | Huỳnh Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 24/12/2000 | Long An | 18DQN04 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 472 | 1821005503 | Mai Thị Kim | Thu | Nữ | 13/01/2000 | Bình Thuận | 18DQN04 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 473 | 1821005509 | Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 28/06/2000 | Lâm Đồng | 18DQN04 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 474 | 1821005518 | Trần Hoàng Yến | Thy | Nữ | 21/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQN04 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 475 | 1821005546 | Lê Thị Bích | Vân | Nữ | 19/08/2000 | Đồng Nai | 18DQN04 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 476 | 1821005548 | Nguyễn Thành | Việt | Nam | 02/02/2000 | Kiên Giang | 18DQN04 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 477 | 1821004230 | Nguyễn Phan Trường | An | Nam | 10/09/2000 | Quảng Nam | 18DSK | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 478 | 1821001642 | Ngô Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 10/08/2000 | Long An | 18DSK | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 479 | 1821004244 | Bùi Thị Kiều | Chinh | Nữ | 05/08/2000 | Lâm Đồng | 18DSK | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 480 | 1821004248 | Trương Thị Kim | Dung | Nữ | 15/08/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DSK | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 481 | 1821004256 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 07/12/2000 | Đồng Tháp | 18DSK | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 482 | 1821004273 | Phạm Thị Thúy | Hậu | Nữ | 06/03/2000 | Quảng Ngãi | 18DSK | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 483 | 1821004277 | Đặng Thị Mai | Hương | Nữ | 05/07/2000 | Quảng Ngãi | 18DSK | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 484 | 1821004304 | Nguyễn Thị Cát | Mẫn | Nữ | 28/03/2000 | Quảng Nam | 18DSK | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 485 | 1821004306 | Nguyễn Thị Thảo | My | Nữ | 01/10/2000 | Kon Tum | 18DSK | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 486 | 1821004539 | Đào Phước | Nguyên | Nam | 20/10/2000 | Bình Phước | 18DSK | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 487 | 1821004324 | Trần Hồng Loan | Nhi | Nữ | 24/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DSK | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 488 | 1821001673 | Vũ Châu Ngọc | Nữ | Nữ | 16/01/2000 | Sóc Trăng | 18DSK | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 489 | 1821004330 | Vòng Dảu | Phúc | Nam | 22/06/2000 | Đồng Nai | 18DSK | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 490 | 1821004614 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 31/10/2000 | Bình Phước | 18DSK | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 491 | 1821004352 | Tăng Anh | Thuận | Nam | 07/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DSK | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 492 | 1821001653 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 12/05/2000 | Cà Mau | 18DSK | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 493 | 1821004357 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | 22/08/2000 | Quảng Ngãi | 18DSK | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 494 | 1821004362 | Đoàn Khánh | Trà | Nữ | 05/03/2000 | Đắk Lắk | 18DSK | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 495 | 1821004376 | Trương Đào Tú | Trinh | Nữ | 22/06/2000 | Đồng Tháp | 18DSK | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 496 | 1821004381 | Nguyễn Thị | Trọng | Nữ | 12/03/2000 | Gia Lai | 18DSK | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 497 | 1821004385 | Ông Gia | Tuệ | Nữ | 16/05/2000 | Sóc Trăng | 18DSK | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 498 | 1821004389 | Hoàng Kim | Tuyến | Nữ | 01/01/2000 | Bình Phước | 18DSK | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 499 | 1821001676 | Lê Thị Cẩm | Tú | Nữ | 11/08/2000 | Bến Tre | 18DSK | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 500 | 1821004393 | Đặng Thị Thu | Vân | Nữ | 09/06/2000 | Gia Lai | 18DSK | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 501 | 1821004397 | Hoàng Thị | Vui | Nữ | 29/08/2000 | Nam Định | 18DSK | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 502 | 1821004400 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 17/03/2000 | Bình Dương | 18DSK | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 503 | 1821004402 | Trần Bảo Ý | Vy | Nữ | 02/10/2000 | Khánh Hòa | 18DSK | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 504 | 1821004404 | Nguyễn Thị Thanh | Xuyến | Nữ | 14/03/2000 | Tiền Giang | 18DSK | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 505 | 1921003011 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 05/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 506 | 1921003066 | Lê Thị Bạch | Cúc | Nữ | 10/08/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 507 | 1921003091 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 02/09/2001 | Thái Bình | 19DKS01 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 508 | 1921003084 | Võ Thanh | Hào | Nam | 03/03/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 509 | 1921002972 | Quách | Hảo | Nam | 11/05/2001 | Sóc Trăng | 19DKS01 | 3.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 510 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | Nữ | 07/10/2001 | Bắc Giang | 19DKS01 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 511 | 1921007304 | Trần Thị Thu | Hiền | Nữ | 24/05/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS01 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 512 | 1921002962 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 26/11/2001 | Đắk Lắk | 19DKS01 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 513 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | Nam | 30/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 514 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | Nữ | 15/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 515 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | Nữ | 05/01/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 516 | 1921003067 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Minh | Nữ | 28/07/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 517 | 1921003039 | Trương Trà | My | Nữ | 09/12/2001 | Khánh Hòa | 19DKS01 | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 518 | 1921003022 | Tăng Mỹ | Ngọc | Nữ | 13/12/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 519 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | Nữ | 06/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 520 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 04/11/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 521 | 1921003005 | Nguyễn Thị Chúc | Như | Nữ | 21/05/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 522 | 1921003079 | Đỗ Như | Quỳnh | Nữ | 09/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 523 | 1921003027 | Nguyễn Hoàng Thanh | Thảo | Nữ | 20/02/2001 | Bình Phước | 19DKS01 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 524 | 1921003045 | Nguyễn Thị Cẩm | Thơ | Nữ | 20/11/2001 | Đồng Tháp | 19DKS01 | 3.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 525 | 1921003029 | Phạm Hồng | Thúy | Nữ | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS01 | 3.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 526 | 1921007407 | Nguyễn Hoài Thương | Thương | Nữ | 27/11/2001 | Bạc Liêu | 19DKS01 | 3.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 527 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | Nam | 22/04/2001 | Thanh Hóa | 19DKS01 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 528 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | Nữ | 19/12/2000 | Đồng Nai | 19DKS01 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 529 | 1921003065 | Lại Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 30/07/2001 | Gia Lai | 19DKS01 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 530 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 09/08/2001 | Bến Tre | 19DKS01 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 531 | 1921003083 | Nguyễn Vũ Thanh | Vy | Nữ | 12/02/2001 | Đồng Nai | 19DKS01 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 532 | 1921003006 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | Nữ | 04/07/2001 | Long An | 19DKS01 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 533 | 1921003071 | Hồ Trương Ngọc | Yến | Nữ | 12/11/2001 | Long An | 19DKS01 | 3.39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 534 | 1921002959 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | 13/11/2001 | An Giang | 19DKS01 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 535 | 1921003037 | Nguyễn Thị Thu | Yến | Nữ | 25/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS01 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 536 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | Nữ | 10/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKS02 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 537 | 1921007295 | Nguyễn Thị Thúy | Duy | Nữ | 15/07/2001 | Trà Vinh | 19DKS02 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 538 | 1921002964 | Phan Nguyễn Quỳnh | Giao | Nữ | 21/07/2001 | Bình Phước | 19DKS02 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 539 | 1921007297 | Nguyễn Võ Nhật | Hà | Nữ | 30/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3.5 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 540 | 1921007315 | Huỳnh Bảo | Huy | Nam | 11/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKS02 | 3.53 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 541 | 1921003026 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 17/09/2000 | Trà Vinh | 19DKS02 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 542 | 1921007312 | Nguyễn Lan | Hương | Nữ | 12/10/2001 | Đắk Lắk | 19DKS02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 543 | 1921007318 | Nguyễn Bảo | Khang | Nam | 20/01/2001 | Khánh Hòa | 19DKS02 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 544 | 1921007319 | Phạm Huỳnh Gia | Khang | Nam | 18/05/2001 | Khánh Hòa | 19DKS02 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 545 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | Nữ | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 546 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | Nữ | 05/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 547 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | Nữ | 11/07/2001 | Quảng Trị | 19DKS02 | 3.48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 548 | 1921007345 | Lê Thị U | Ly | Nữ | 12/10/2001 | Hà Tĩnh | 19DKS02 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 549 | 1921007348 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 20/12/2001 | Kiên Giang | 19DKS02 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 550 | 1921002993 | Võ Phạm Kiều | Ngân | Nữ | 20/04/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 551 | 1921007528 | La Nguyễn Thu | Nghi | Nữ | 26/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 552 | 1921007362 | Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 01/06/2001 | Khánh Hòa | 19DKS02 | 3.42 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 553 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | 13/07/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 554 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 30/12/2001 | Bình Phước | 19DKS02 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 555 | 1921007374 | Trần Tuyết | Ny | Nữ | 03/07/2001 | Phú Yên | 19DKS02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 556 | 1921007375 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 13/06/2001 | Bình Dương | 19DKS02 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 557 | 1921007385 | Trần Thị Bích | Phượng | Nữ | 28/01/2001 | Bình Thuận | 19DKS02 | 3.44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 558 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | Nữ | 21/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3.5 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 559 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | Nữ | 06/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 560 | 1921007393 | Nguyễn Trúc | Thanh | Nữ | 04/07/2001 | Bình Thuận | 19DKS02 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 561 | 1921003002 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 02/06/2001 | Tây Ninh | 19DKS02 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 562 | 1921007397 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 18/08/2001 | Bắc Giang | 19DKS02 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 563 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | Nữ | 30/12/2001 | Tiền Giang | 19DKS02 | 3.43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 564 | 1921003073 | Ngô Thị Thanh | Thúy | Nữ | 19/01/2001 | Long An | 19DKS02 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 565 | 1921007405 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 19/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKS02 | 3.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 566 | 1921007408 | Nguyễn Thị Minh | Thương | Nữ | 17/12/2001 | Đồng Tháp | 19DKS02 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 567 | 1921007410 | Nguyễn Lê Minh | Tiên | Nữ | 13/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DKS02 | 3.37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 568 | 1921002992 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 21/02/2001 | Phú Yên | 19DKS02 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 569 | 1921007415 | Bùi Bảo | Trân | Nữ | 09/02/2001 | An Giang | 19DKS02 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 570 | 1921007424 | Lương Phan Tuấn | Tú | Nam | 15/11/2001 | Gia Lai | 19DKS02 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 571 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | Nữ | 23/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 572 | 1921007432 | Võ Thị Thanh | Xuân | Nữ | 08/04/2001 | Tiền Giang | 19DKS02 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 573 | 1921007433 | Đoàn Lê Hoàng | Yến | Nữ | 14/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS02 | 3.45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 574 | 1921007434 | Nguyễn Phạm Hoàng | Yến | Nữ | 11/01/2001 | Bình Dương | 19DKS02 | 3.49 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 575 | 1921007435 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 03/03/2001 | Vĩnh Long | 19DKS02 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 576 | 1921007285 | Lê Đặng Uyên | Châu | Nữ | 30/11/2001 | Khánh Hòa | 19DKS03 | 3.36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 577 | 1921007286 | Nguyễn Phước | Đại | Nam | 29/09/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 578 | 1921007300 | Nguyễn Vũ Gia | Hân | Nữ | 29/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 579 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | Nữ | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 580 | 1921007305 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | 12/09/2001 | Bình Phước | 19DKS03 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 581 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | Nam | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 582 | 1921007310 | Nguyễn Phi | Hùng | Nam | 19/12/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS03 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 583 | 1921007321 | Mai Nguyễn Phương | Khanh | Nữ | 04/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 584 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | Nam | 08/02/2001 | Bình Phước | 19DKS03 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 585 | 1921007325 | Phan Thị Thúy | Kiều | Nữ | 15/09/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3.43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 586 | 1921007331 | Trần Thị | Lan | Nữ | 15/03/2001 | Nam Định | 19DKS03 | 3.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 587 | 1921007339 | Nguyễn Ánh | Linh | Nữ | 05/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 588 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 23/08/2001 | Quảng Ninh | 19DKS03 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 589 | 1921007346 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 590 | 1921007347 | Nguyễn Thị Tuyết | My | Nữ | 30/09/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS03 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 591 | 1921007353 | Phạm Thị Thanh | Ngân | Nữ | 10/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 592 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | Nữ | 19/02/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 593 | 1921007355 | Phùng Văn | Nghĩa | Nam | 25/08/2001 | Đắk Lắk | 19DKS03 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 594 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | Nữ | 29/05/2001 | Tiền Giang | 19DKS03 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 595 | 1921007369 | Đỗ Thị | Nhung | Nữ | 21/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 596 | 1921007376 | Phạm Tấn | Phát | Nam | 30/04/2001 | Đồng Tháp | 19DKS03 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 597 | 1921007377 | Hứa Vĩnh | Phong | Nam | 09/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 598 | 1921007381 | Lê Thị Thanh | Phương | Nữ | 12/03/2001 | Hà Tây | 19DKS03 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 599 | 1921007382 | Phạm Hà | Phương | Nữ | 11/09/2001 | Khánh Hòa | 19DKS03 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 600 | 1921007383 | Phạm Thị Mỹ | Phương | Nữ | 24/12/2001 | Quảng Ngãi | 19DKS03 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 601 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | Nữ | 22/07/2001 | Bình Phước | 19DKS03 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 602 | 1921007396 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 24/11/2001 | Đồng Nai | 19DKS03 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 603 | 1921007398 | Lê Nguyễn Ngọc Yến | Thi | Nữ | 30/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 604 | 1921007399 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | Nam | 20/01/2001 | Tây Ninh | 19DKS03 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 605 | 1921007403 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 05/02/2001 | Bình Thuận | 19DKS03 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 606 | 1921007411 | Nguyễn Tấn | Tiến | Nam | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 607 | 1921007412 | Trà Thanh | Tới | Nam | 21/03/2001 | Kiên Giang | 19DKS03 | 3.36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 608 | 1921007419 | Vũ Trần Thuỳ | Trang | Nữ | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 609 | 1921007414 | Bạch Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 13/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 610 | 1921007425 | Phạm Ngọc Phương | Tuyền | Nữ | 20/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DKS03 | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 611 | 1921007426 | Phạm Phương | Uyên | Nữ | 08/04/2001 | Lâm Đồng | 19DKS03 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 612 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | Nữ | 13/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS03 | 3.56 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 613 | 1921007428 | Mai Thị Tường | Vi | Nữ | 12/09/2001 | Bình Định | 19DKS03 | 3.36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 614 | 1921007430 | Võ Thế | Vinh | Nam | 16/12/2001 | Cần Thơ | 19DKS03 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 615 | 1921007431 | Dư Triệu | Vy | Nữ | 16/04/2001 | An Giang | 19DKS03 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 616 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 07/07/2001 | Bình Thuận | 19DKS04 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 617 | 1921007279 | Lê Thị Minh | Anh | Nữ | 02/08/2001 | Đồng Nai | 19DKS04 | 3.67 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 618 | 1921007276 | Nguyễn Lê Thiên | Ân | Nữ | 12/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 619 | 1921007293 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 14/06/2001 | Long An | 19DKS04 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 620 | 1921007294 | Nguyễn Thị Thuý | Duy | Nữ | 30/09/2001 | Vĩnh Long | 19DKS04 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 621 | 1921007296 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | Nữ | 09/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 622 | 1921007292 | Đỗ Lê Thùy | Dương | Nữ | 26/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 623 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | Nữ | 16/10/2001 | Đắk Lắk | 19DKS04 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 624 | 1921007288 | Mai Quốc | Đạt | Nam | 15/12/2001 | Khánh Hòa | 19DKS04 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 625 | 1921007298 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | 07/01/2001 | Đắk Lắk | 19DKS04 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 626 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | Nữ | 07/06/2001 | Phú Yên | 19DKS04 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 627 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 628 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 24/10/2001 | Bình Định | 19DKS04 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 629 | 1921007311 | Đỗ Nguyễn Trúc | Hương | Nữ | 29/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 630 | 1921007314 | Trần Thị | Hường | Nữ | 11/05/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKS04 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 631 | 1921007323 | Phạm Hải Vân | Khoa | Nữ | 03/01/2001 | An Giang | 19DKS04 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 632 | 1921007324 | Nguyễn Thị Anh | Khuê | Nữ | 28/03/2001 | An Giang | 19DKS04 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 633 | 1921007326 | Nguyễn Lý Hiểu | Lam | Nữ | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 634 | 1921007344 | Lê Thị Hồng | Luyến | Nữ | 11/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DKS04 | 3.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 635 | 1921007359 | Nguyễn Bảo | Nguyên | Nữ | 22/12/2001 | Tây Ninh | 19DKS04 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 636 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | Nam | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 637 | 1921007379 | Đỗ Thị Lan | Phương | Nữ | 03/03/2001 | Đắk Lắk | 19DKS04 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 638 | 1921007384 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Phượng | Nữ | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 639 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 14/10/2001 | Bình Thuận | 19DKS04 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 640 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 11/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 641 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | Nữ | 19/10/2001 | Lâm Đồng | 19DKS04 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 642 | 1921007413 | Đặng Huỳnh Quan | Trải | Nam | 03/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 643 | 1921007416 | Nguyễn Quế | Trân | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKS04 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 644 | 1921007429 | Phạm Viết Ái | Vi | Nữ | 22/09/2001 | Quảng Nam | 19DKS04 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 645 | 1921006916 | Lê Vân | Anh | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 646 | 1921006913 | Phạm Trương Hồng | Ân | Nữ | 19/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 647 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | Nữ | 15/05/2001 | Kon Tum | 19DLH1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 648 | 1921006925 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 20/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DLH1 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 649 | 1921002874 | Hoàng Đức | Dương | Nam | 30/05/2001 | Bình Phước | 19DLH1 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 650 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | Nam | 19/02/2001 | Vĩnh Long | 19DLH1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 651 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | Nữ | 17/05/2001 | Quảng Nam | 19DLH1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 652 | 1921002918 | Phạm Minh | Hằng | Nữ | 14/03/2001 | Bình Phước | 19DLH1 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 653 | 1921006931 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 01/12/2001 | Lâm Đồng | 19DLH1 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 654 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | Nam | 10/08/2001 | Đắk Lắk | 19DLH1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 655 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | Nữ | 01/01/2001 | Phú Yên | 19DLH1 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 656 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 12/03/2001 | Bình Phước | 19DLH1 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 657 | 1921006940 | Đinh Thanh | Hường | Nữ | 03/08/2001 | Ninh Bình | 19DLH1 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 658 | 1921006944 | Lý Tú | Khanh | Nữ | 01/11/2001 | Bạc Liêu | 19DLH1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 659 | 1921002908 | Hồ Thị Ngọc | Lai | Nữ | 01/02/2001 | Phú Yên | 19DLH1 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 660 | 1921002922 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | Nữ | 20/11/2001 | Long An | 19DLH1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 661 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 21/02/2001 | Bến Tre | 19DLH1 | 3.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 662 | 1921006964 | Lê Công | Lý | Nam | 09/08/2001 | Khánh Hòa | 19DLH1 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 663 | 1921006965 | Đỗ Xuân Hồng | Mai | Nữ | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 664 | 1921006969 | Nguyễn Định | Nam | Nam | 07/10/2001 | Đắk Lắk | 19DLH1 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 665 | 1921002906 | Phạm Thúy | Ngân | Nữ | 24/04/2001 | Đồng Tháp | 19DLH1 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 666 | 1921006977 | Trần Hữu | Nghị | Nam | 27/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 667 | 1921006979 | Lê Ngô Như | Ngọc | Nữ | 02/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 668 | 1921002932 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | Nữ | 07/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 669 | 1921006989 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 03/07/2001 | Đồng Tháp | 19DLH1 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 670 | 1921006995 | Dương Thị Hồng | Phương | Nữ | 12/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLH1 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 671 | 1921006997 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 24/10/2001 | Thanh Hóa | 19DLH1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 672 | 1921002877 | Thàm Ngọc | Phượng | Nữ | 04/10/2001 | Đồng Nai | 19DLH1 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 673 | 1921007001 | Phan Thị Trúc | Quỳnh | Nữ | 19/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 674 | 1921007003 | Nguyễn Hồ Hoàng | Sơn | Nam | 10/05/2001 | Lâm Đồng | 19DLH1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 675 | 1921007005 | Thái Kim | Thanh | Nữ | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 676 | 1921007007 | Nguyễn Đỗ Thanh | Thảo | Nữ | 09/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 677 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | Nam | 01/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 678 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | Nữ | 06/01/2001 | Bình Thuận | 19DLH1 | 3.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 679 | 1921002920 | Đỗ Thị Anh | Thư | Nữ | 23/11/2001 | Kiên Giang | 19DLH1 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 680 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19/02/2001 | Long An | 19DLH1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 681 | 1921007019 | Lý Hồng | Tiến | Nam | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 682 | 1921002924 | Dương Thị Thu | Trang | Nữ | 29/02/2000 | Bến Tre | 19DLH1 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 683 | 1921007020 | Lê Thị Hương | Trà | Nữ | 08/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DLH1 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 684 | 1921007022 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 21/01/2001 | Bình Phước | 19DLH1 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 685 | 1921002919 | Vũ Phương | Uyên | Nữ | 23/06/2001 | Lâm Đồng | 19DLH1 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 686 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | Nữ | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 687 | 1921007039 | Trần Ngọc Thanh | Vy | Nữ | 25/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 688 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | Nữ | 05/10/2001 | An Giang | 19DLH1 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 689 | 1921002886 | Phạm Tiểu | Yến | Nữ | 18/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH1 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 690 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | Nam | 12/07/2001 | Cà Mau | 19DLH2 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 691 | 1921006914 | Trần Hứa Thiên | Ân | Nam | 09/01/2001 | Cà Mau | 19DLH2 | 3.41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 692 | 1921006921 | Lê Thị Kim | Chi | Nữ | 22/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DLH2 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 693 | 1921006924 | Nguyễn Thanh | Duy | Nữ | 05/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 3.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 694 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | Nam | 02/11/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 695 | 1921002921 | Lê Thị Hương | Giang | Nữ | 26/03/2001 | Hải Dương | 19DLH2 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 696 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | Nữ | 02/09/2001 | Đồng Nai | 19DLH2 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 697 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | Nữ | 28/05/2001 | Bình Thuận | 19DLH2 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 698 | 1921006933 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 18/01/2000 | Bình Định | 19DLH2 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 699 | 1921002914 | Nguyễn Xuân | Hồng | Nữ | 12/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLH2 | 3.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 700 | 1921006936 | Nguyễn Hoài | Hương | Nữ | 26/08/2001 | Bến Tre | 19DLH2 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 701 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | Nữ | 27/08/2001 | Bắc Ninh | 19DLH2 | 3.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 702 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | Nam | 02/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DLH2 | 3.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 703 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | Nam | 08/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 704 | 1921006952 | Bùi Thị Thùy | Linh | Nữ | 20/05/2001 | Ninh Bình | 19DLH2 | 3.5 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 705 | 1921006954 | Lê Thị Yến | Linh | Nữ | 30/06/2001 | Đồng Tháp | 19DLH2 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 706 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 25/08/2001 | Tiền Giang | 19DLH2 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 707 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | Nữ | 18/01/2001 | Bình Định | 19DLH2 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 708 | 1921006963 | Nguyễn Thị Thu | Ly | Nữ | 08/09/2001 | Bình Định | 19DLH2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 709 | 1921002926 | Trần Thị Xuân | Mai | Nữ | 11/01/2001 | Đồng Tháp | 19DLH2 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 710 | 1921006967 | Hồ Thị Gia | Mẩn | Nữ | 30/05/2001 | An Giang | 19DLH2 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 711 | 1921006978 | Đinh Lựa Huỳnh | Ngọc | Nữ | 30/10/2001 | Cần Thơ | 19DLH2 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 712 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | Nữ | 05/11/2001 | Gia Lai | 19DLH2 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 713 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | Nữ | 19/04/2001 | An Giang | 19DLH2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 714 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | Nữ | 28/05/2001 | Bình Định | 19DLH2 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 715 | 1921006993 | La Tiến | Phát | Nam | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 716 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | Nữ | 20/02/2001 | Nam Định | 19DLH2 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 717 | 1921007002 | Đặng Ngọc Hà | Sa | Nam | 04/12/2001 | Khánh Hòa | 19DLH2 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 718 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | Nữ | 27/08/2001 | Long An | 19DLH2 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 719 | 1921007004 | Hoàng Thị | Thắm | Nữ | 16/02/2001 | Hưng Yên | 19DLH2 | 3.43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 720 | 1921002871 | Lý Thị Kim | Thoa | Nữ | 20/11/2001 | Long An | 19DLH2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 721 | 1921007011 | Nguyễn Thành | Thông | Nam | 10/03/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 722 | 1921002923 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 11/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLH2 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 723 | 1921007014 | Nguyễn Vũ Xuân | Thương | Nữ | 14/08/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 724 | 1921002900 | Đặng Thị Kim | Tiên | Nữ | 22/01/2001 | Tiền Giang | 19DLH2 | 3.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 725 | 1921002880 | Nguyễn Trí | Tính | Nam | 31/05/2001 | Bến Tre | 19DLH2 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 726 | 1921007023 | Võ Ngọc | Trăn | Nữ | 09/02/2000 | Đồng Tháp | 19DLH2 | 3.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 727 | 1921002902 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | Nữ | 04/08/2001 | Long An | 19DLH2 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 728 | 1921007034 | Nguyễn Hoàng Bảo | Vi | Nữ | 24/04/2001 | Đắk Lắk | 19DLH2 | 3.58 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 729 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | Nữ | 28/03/2001 | Bình Phước | 19DLH2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 730 | 1921002853 | Lữ Thị Như | Ý | Nữ | 12/10/2001 | Kiên Giang | 19DLH2 | 3.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị lữ hành | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 731 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 23/08/2001 | Đồng Tháp | 19DQN01 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 732 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | Nữ | 05/04/2001 | Long An | 19DQN01 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 733 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | Nữ | 11/08/2001 | Đồng Nai | 19DQN01 | 3.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 734 | 1921003124 | Đỗ Thị Mộng | Chuyền | Nữ | 09/09/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 735 | 1921003123 | Lâm Thị Phương | Dung | Nữ | 16/07/2001 | Long An | 19DQN01 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 736 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 29/12/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 737 | 1921003112 | Trần Thị Lệ | Giang | Nữ | 03/01/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 3.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 738 | 1921003147 | Lê Thị | Hoa | Nữ | 29/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 739 | 1921003125 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 01/01/2001 | Lâm Đồng | 19DQN01 | 3.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 740 | 1921003093 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 03/10/2001 | Bình Phước | 19DQN01 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 741 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | Nam | 25/01/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 742 | 1921003138 | Nguyễn Thị Hoàng | My | Nữ | 11/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 743 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | Nữ | 13/02/2001 | Long An | 19DQN01 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 744 | 1921003116 | Dương Thị Kim | Ngân | Nữ | 25/05/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 745 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | Nữ | 02/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN01 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 746 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | Nữ | 12/07/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 747 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 15/11/2001 | Long An | 19DQN01 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 748 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | Nữ | 20/05/2001 | Long An | 19DQN01 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 749 | 1921007530 | Võ Nguyễn Hữu | Nghị | Nam | 11/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 750 | 1921007539 | Huỳnh Trọng | Nhân | Nam | 17/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 751 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | Nữ | 28/02/2001 | Long An | 19DQN01 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 752 | 1921003152 | Trần Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 28/02/2001 | Tiền Giang | 19DQN01 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 753 | 1921007566 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | Nữ | 17/12/2001 | Tây Ninh | 19DQN01 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 754 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 10/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 755 | 1921007573 | Tinh Võ Đan | Thanh | Nữ | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 756 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | 10/02/2001 | Nam Định | 19DQN01 | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 757 | 1921003172 | Nguyễn Phụng Phi | Thủy | Nữ | 13/08/2000 | Ninh Thuận | 19DQN01 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 758 | 1921007581 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 27/08/2001 | An Giang | 19DQN01 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 759 | 1921003103 | Phạm Thị Ngọc | Thư | Nữ | 27/11/2001 | Đồng Tháp | 19DQN01 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 760 | 1921007584 | Võ Huỳnh Anh | Thư | Nữ | 22/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 761 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 20/06/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 762 | 1921003127 | Phạm Thị Thanh | Tiền | Nữ | 16/03/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 763 | 1921007592 | Bùi Trần Diễm | Trang | Nữ | 03/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN01 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 764 | 1921007596 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | Nữ | 01/06/2001 | Bình Định | 19DQN01 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 765 | 1921007599 | Lê Thị Phương | Trinh | Nữ | 27/04/2001 | Bình Định | 19DQN01 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 766 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | Nữ | 15/05/2001 | Quảng Nam | 19DQN01 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 767 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | Nữ | 24/05/2001 | Vĩnh Long | 19DQN01 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 768 | 1921003133 | Đặng Thị Hoàng | Yến | Nữ | 17/06/2001 | Tây Ninh | 19DQN01 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 769 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ý | Nữ | 07/10/2001 | Bến Tre | 19DQN01 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 770 | 1921003129 | Phù Như | Ý | Nữ | 21/02/2001 | Cà Mau | 19DQN01 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 771 | 1921007441 | Nguyễn Long Hải | Anh | Nữ | 28/02/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 772 | 1921007443 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 02/10/2001 | Bình Phước | 19DQN02 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 773 | 1921007449 | Võ Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 20/09/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 774 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | Nữ | 07/03/2001 | Long An | 19DQN02 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 775 | 1921007464 | Đỗ Thế Thuỳ | Duyên | Nữ | 02/09/2001 | Tây Ninh | 19DQN02 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 776 | 1921007465 | Lìu Thị Thế | Duyên | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 777 | 1921007469 | Bùi Ngân | Hà | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 778 | 1921007475 | Bùi Ngọc Thanh | Hằng | Nữ | 05/12/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 3.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 779 | 1921007474 | Lý Ngọc | Hân | Nữ | 12/05/2001 | Bình Thuận | 19DQN02 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 780 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 10/05/2001 | Gia Lai | 19DQN02 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 781 | 1921007485 | Hà Hồng | Hưng | Nam | 24/04/2001 | An Giang | 19DQN02 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 782 | 1921007491 | Nguyễn Huỳnh Anh | Khoa | Nam | 22/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 783 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | Nam | 05/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 784 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 27/01/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 785 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | Nữ | 26/03/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 786 | 1921007510 | Đoàn Thị Thảo | Ly | Nữ | 08/01/2001 | Kon Tum | 19DQN02 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 787 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | Nữ | 15/07/2001 | Long An | 19DQN02 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 788 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | Nữ | 06/12/2001 | Bến Tre | 19DQN02 | 3.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 789 | 1921007516 | Trần Thị Diễm | My | Nữ | 25/05/2001 | Đồng Nai | 19DQN02 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 790 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | Nữ | 21/10/2001 | Vĩnh Long | 19DQN02 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 791 | 1921007521 | Huỳnh Lý Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/06/2001 | An Giang | 19DQN02 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 792 | 1921007525 | Thái Thị Kim | Ngân | Nữ | 25/04/2001 | An Giang | 19DQN02 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 793 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | Nữ | 08/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 794 | 1921007537 | Đoàn Minh | Nguyệt | Nữ | 10/01/2000 | Long An | 19DQN02 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 795 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | Nữ | 23/01/2001 | Gia Lai | 19DQN02 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 796 | 1921007544 | Lê Thảo | Nhi | Nữ | 25/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 797 | 1921007545 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | 14/07/2001 | Sóc Trăng | 19DQN02 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 798 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | Nữ | 22/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 799 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | Nữ | 24/01/2001 | Đồng Tháp | 19DQN02 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 800 | 1921007555 | Đoàn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 21/05/2001 | Tiền Giang | 19DQN02 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 801 | 1921007556 | Hà Thị | Nhung | Nữ | 06/01/2001 | Thanh Hóa | 19DQN02 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 802 | 1921007557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | Nữ | 12/10/2001 | Ninh Thuận | 19DQN02 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 803 | 1921007561 | Lâm Nguyễn Hiệp | Phước | Nữ | 07/10/2001 | Bình Dương | 19DQN02 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 804 | 1921007568 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 26/11/2001 | Lâm Đồng | 19DQN02 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 805 | 1921007571 | Lê Thị Thu | Sinh | Nữ | 23/11/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN02 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 806 | 1921007585 | Nguyễn Trung | Thuận | Nam | 23/09/2001 | Long An | 19DQN02 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 807 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | Nữ | 25/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN02 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 808 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 29/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN02 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 809 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | Nữ | 08/01/2001 | Đắk Lắk | 19DQN02 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 810 | 1921007603 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | Nữ | 13/10/2001 | Long An | 19DQN02 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 811 | 1921007613 | Nguyễn Hồ Thúy | Vy | Nữ | 19/01/2001 | Tiền Giang | 19DQN02 | 3.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 812 | 1921007439 | Lê Trần Hà | Anh | Nữ | 01/05/2001 | Bình Định | 19DQN03 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 813 | 1921007442 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 28/03/2001 | Lâm Đồng | 19DQN03 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 814 | 1921007452 | Nguyễn Thị Hương | Bình | Nữ | 30/12/2001 | Thái Bình | 19DQN03 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 815 | 1921007455 | Phan Lê Chí | Cường | Nam | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 816 | 1921007466 | Ngô Anh | Duyên | Nữ | 09/11/2001 | Phú Yên | 19DQN03 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 817 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | Nữ | 10/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 818 | 1921007467 | Phạm Trần Trường | Giang | Nam | 04/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 819 | 1921007470 | Đỗ Thị Thúy | Hà | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Trị | 19DQN03 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 820 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | Nữ | 02/10/2001 | Bến Tre | 19DQN03 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 821 | 1921007481 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | Nữ | 02/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 822 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | Nữ | 08/02/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 823 | 1921007483 | Nguyễn Ngọc Anh | Hoàng | Nam | 07/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 824 | 1921007487 | Bùi Thị | Huyền | Nữ | 10/09/2001 | Tuyên Quang | 19DQN03 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 825 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 20/09/2001 | Hải Dương | 19DQN03 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 826 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | Nữ | 16/07/2000 | Bến Tre | 19DQN03 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 827 | 1921007496 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | Nữ | 08/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 828 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | Nữ | 01/02/2001 | Quảng Nam | 19DQN03 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 829 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 27/02/2001 | Bình Dương | 19DQN03 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 830 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | Nữ | 02/03/2001 | Đồng Nai | 19DQN03 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 831 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | Nữ | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 832 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | Nam | 28/02/2001 | Bình Định | 19DQN03 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 833 | 1921007511 | Lê Thị Hoàng | Mai | Nữ | 15/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN03 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 834 | 1921007518 | Chung Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 28/05/2001 | An Giang | 19DQN03 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 835 | 1921007529 | Nguyễn Vương Gia | Nghi | Nữ | 16/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 836 | 1921007532 | Trần Châu Bảo | Ngọc | Nữ | 08/11/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 837 | 1921007533 | Trần Phương | Ngọc | Nữ | 02/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 838 | 1921007534 | Trần Thị Bích | Ngọc | Nữ | 08/02/2001 | Bình Thuận | 19DQN03 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 839 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 08/07/2001 | Kiên Giang | 19DQN03 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 840 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 13/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN03 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 841 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | Nữ | 25/08/2001 | Cà Mau | 19DQN03 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 842 | 1921007549 | Võ Thị Huỳnh | Nhi | Nữ | 12/09/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 3.37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 843 | 1921007558 | Trần Phương | Nhung | Nữ | 31/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQN03 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 844 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 14/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 3.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 845 | 1921007560 | Trần Huỳnh Minh | Phú | Nam | 27/10/2001 | Bến Tre | 19DQN03 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 846 | 1921007563 | Phạm Nguyễn Nguyên | Phương | Nữ | 19/10/2001 | An Giang | 19DQN03 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 847 | 1921007575 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 848 | 1921007576 | Trần Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | 04/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 849 | 1921007583 | Võ Anh | Thư | Nữ | 19/10/2001 | An Giang | 19DQN03 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 850 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | Nữ | 11/01/2001 | Đắk Lắk | 19DQN03 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 851 | 1921007589 | Dương Ngọc | Trâm | Nữ | 29/11/2001 | Gia Lai | 19DQN03 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 852 | 1921007590 | Nguyễn Ngọc | Trâm | Nữ | 26/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQN03 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 853 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | Nữ | 23/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DQN03 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 854 | 1921007607 | Nguyễn Ngọc | Vân | Nữ | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQN03 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 855 | 1921007611 | Hồ Thảo | Vy | Nữ | 28/06/2001 | Tây Ninh | 19DQN03 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 856 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | Nữ | 28/08/2001 | Tiền Giang | 19DQN03 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 857 | 1921007619 | Phan Thị Kim | Yến | Nữ | 09/03/2001 | An Giang | 19DQN03 | 3.35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 858 | 1921007617 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | Nữ | 01/02/2001 | Ninh Thuận | 19DQN03 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị nhà hàng | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 859 | 1921006915 | Đặng Thị Kim | Anh | Nữ | 28/04/2001 | Đồng Tháp | 19DSK | 3.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 860 | 1921006917 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 08/01/2001 | Đồng Nai | 19DSK | 3.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 861 | 1921006923 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | Nữ | 23/10/2001 | Bình Định | 19DSK | 3.48 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 862 | 1921006926 | Phạm Phú | Gia | Nam | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 863 | 1921006929 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 13/03/2001 | An Giang | 19DSK | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 864 | 1921002859 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Nữ | 04/02/2001 | Kiên Giang | 19DSK | 3.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 865 | 1921006932 | Trịnh Thị Lệ | Hiền | Nữ | 26/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DSK | 3.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 866 | 1921006946 | Nguyễn Minh | Khoa | Nam | 02/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.65 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 867 | 1921006948 | Lương Hồng Minh | Khuê | Nữ | 30/06/2001 | Đồng Nai | 19DSK | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 868 | 1921006953 | Hoàng Vũ Diệu | Linh | Nữ | 18/11/2001 | Kon Tum | 19DSK | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 869 | 1921006955 | Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 10/10/2001 | Bình Phước | 19DSK | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 870 | 1921002864 | Lương Nguyễn Bích | Loan | Nữ | 16/09/2001 | Lâm Đồng | 19DSK | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 871 | 1921006958 | Nguyễn Thị | Loan | Nữ | 28/05/2001 | Quảng Nam | 19DSK | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 872 | 1921006961 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | Nữ | 21/12/2001 | Bình Thuận | 19DSK | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 873 | 1921006968 | Võ Phạm Huyền | My | Nữ | 22/05/2001 | Bình Định | 19DSK | 3.36 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 874 | 1921006972 | Đặng Thị Kim | Ngân | Nữ | 23/05/2001 | Long An | 19DSK | 3.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 875 | 1921006973 | Nguyễn Thảo | Ngân | Nữ | 08/03/2001 | Sóc Trăng | 19DSK | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 876 | 1921006974 | Thái Thanh | Ngân | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.35 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 877 | 1921006975 | Huỳnh Mẫn | Nghi | Nữ | 15/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 878 | 1921006980 | Nguyễn Phạm Hồng | Ngọc | Nữ | 08/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 879 | 1921006986 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 14/12/2001 | Lâm Đồng | 19DSK | 3.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 880 | 1921006987 | Dương Thị Quỳnh | Như | Nữ | 10/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 881 | 1921006988 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 29/10/2001 | Bến Tre | 19DSK | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 882 | 1921006990 | Trần Hồ Thiên | Như | Nữ | 02/04/2001 | Đà Nẵng | 19DSK | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 883 | 1921007006 | Phan Minh | Thành | Nam | 01/02/2001 | Bến Tre | 19DSK | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 884 | 1921007009 | Nguyễn Thái | Thịnh | Nam | 29/06/2001 | Cà Mau | 19DSK | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 885 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 08/05/2001 | Đồng Tháp | 19DSK | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 886 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 27/06/2001 | Phú Yên | 19DSK | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 887 | 1921007024 | Bùi Hồ Mỹ | Trang | Nữ | 20/02/2001 | Bình Định | 19DSK | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 888 | 1921007021 | Nguyễn Mai Bảo | Trâm | Nữ | 18/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 889 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 05/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 890 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | Nam | 18/07/2001 | Đồng Nai | 19DSK | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 891 | 1921007027 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 15/12/2001 | An Giang | 19DSK | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 892 | 1921002872 | Cao Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 25/09/2001 | An Giang | 19DSK | 3.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 893 | 1921007031 | Võ Thị Thu | Uyên | Nữ | 24/10/2001 | Quảng Nam | 19DSK | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | |
| 894 | 1921007035 | Đặng Thị Nhã | Viên | Nữ | 04/10/2001 | Quảng Nam | 19DSK | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 895 | 1921007036 | Cao Lê Tường | Vy | Nữ | 24/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DSK | 3.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 896 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | Nữ | 18/06/2001 | Bình Dương | 19DSK | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị tổ chức sự kiện | Còn học | Khoa Du lịch | ||
| 897 | 1621003272 | Bùi Thị Kim | Ba | Nữ | 11/10/1998 | Bến Tre | 16DAC1 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 898 | 1621003282 | Nguyễn Văn | Chung | Nam | 11/11/1998 | Ninh Bình | 16DAC1 | 1.68 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 899 | 1621003309 | Nguyễn Cao Kỳ | Duyên | Nữ | 29/08/1998 | Đắk Lắk | 16DAC1 | 1.95 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 900 | 1621003329 | Huỳnh Văn | Hậu | Nam | 09/06/1998 | Bình Định | 16DAC1 | 2.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 901 | 1621003343 | Đào Thị Thúy | Hòa | Nữ | 09/08/1998 | Đồng Nai | 16DAC1 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 902 | 1621003450 | Tô Thị Hoàng | Quyên | Nữ | 21/01/1997 | Quảng Ngãi | 16DAC1 | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 903 | 1621003509 | Nguyễn Đức | Tiến | Nam | 06/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DAC1 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 904 | 1621003546 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | Nữ | 18/08/1998 | Khánh Hòa | 16DAC1 | 1.96 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 905 | 1621000312 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 29/07/1998 | Nghệ An | 16DAC2 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 906 | 1621000331 | Trương Thị Thu | Hằng | Nữ | 10/07/1998 | Phú Yên | 16DAC2 | 2.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 907 | 1621001159 | Nguyễn Văn | Kiệt | Nam | 27/06/1998 | Kiên Giang | 16DAC2 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 908 | 1621003549 | Phạm Thị Thu | Uyên | Nữ | 18/04/1998 | Phú Thọ | 16DAC2 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 909 | 1621003574 | Trần Thị Như | Ý | Nữ | 28/02/1998 | Đồng Tháp | 16DAC2 | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 910 | 1621003258 | Trần Duy | Ân | Nam | 31/03/1998 | Đăk Lăk | 16DAC3 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 911 | 1621003281 | Nguyễn Ngọc Phương | Chi | Nữ | 04/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DAC3 | 1.93 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 912 | 1621003322 | Trịnh Xuân | Hân | Nữ | 28/04/1998 | Đồng Tháp | 16DAC3 | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 913 | 1621003423 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 08/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DAC3 | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 914 | 1621003452 | Đào Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 05/05/1998 | Đồng Nai | 16DAC3 | 1.6 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 915 | 1621000317 | Lê Thị | Duyên | Nữ | 27/08/1998 | Hải Dương | 16DKT1 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 916 | 1621003323 | Võ Thị | Hằng | Nữ | 04/02/1998 | Đăk Lăk | 16DKT1 | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 917 | 1621003116 | Trương Thị | Hoa | Nữ | 20/04/1997 | Bình Phước | 16DKT1 | 2.16 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 918 | 1621000362 | Vương Thị Nhật | Lệ | Nữ | 17/08/1998 | Nghệ An | 16DKT1 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 919 | 1621003419 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 11/03/1998 | Đăk Lăk | 16DKT1 | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 920 | 1621003447 | Huỳnh Thị | Phượng | Nữ | 15/09/1998 | Bình Định | 16DKT1 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 921 | 1621003468 | Trần Xuân | Thắng | Nam | 25/04/1998 | Đồng Nai | 16DKT1 | 1.89 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 922 | 1621003542 | Đặng Hoàng Anh | Tuyền | Nữ | 01/03/1998 | Quảng Nam | 16DKT1 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 923 | 1621003316 | Ngô Thị | Hà | Nữ | 16/09/1998 | Hưng Yên | 16DKT2 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 924 | 1621003345 | Trần Thị Thu | Hồng | Nữ | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT2 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 925 | 1621003372 | Đinh Thị | Lan | Nữ | 02/11/1998 | Nghệ An | 16DKT2 | 2.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 926 | 1621003395 | Phan Thị Nhu | Mỹ | Nữ | 19/05/1998 | Vĩnh Long | 16DKT2 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 927 | 1621003767 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 03/04/1998 | Hà Tĩnh | 16DKT2 | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 928 | 1621003532 | Nguyễn Ngọc | Trinh | Nữ | 04/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT2 | 1.59 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 929 | 1621003276 | Đặng Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 20/03/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKT3 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 930 | 1621003335 | Hoàng Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/03/1998 | Đăk Lăk | 16DKT3 | 2.32 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 931 | 1621003394 | Hoàng Thị Kiều | My | Nữ | 14/11/1998 | Gia Lai | 16DKT3 | 1.65 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 932 | 1621003409 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 12/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT3 | 1.99 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 933 | 1621003420 | Cao Nguyễn | Nhi | Nữ | 14/06/1998 | Đồng Tháp | 16DKT3 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 934 | 1621003429 | Đỗ Hoàng | Nhung | Nữ | 07/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT3 | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 935 | 1621000446 | Dương Thị | Thoai | Nữ | 13/03/1998 | Quảng Ngãi | 16DKT3 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 936 | 1621000499 | Nguyễn Văn | Trường | Nam | 17/02/1998 | Đồng Nai | 16DKT3 | 1.72 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 937 | 1621003545 | Vương Xuân | Uyên | Nữ | 20/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKT3 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 938 | 1621003559 | Đặng Thế | Việt | Nam | 27/02/1998 | Đăk Lăk | 16DKT3 | 1.55 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 939 | 1621000520 | Lê Trần Hà | Vy | Nữ | 02/07/1998 | Quảng Trị | 16DKT3 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 940 | 1721000777 | Ngô Thị Thanh | Huyền | Nữ | 10/04/1999 | Thanh Hóa | 17DAC1 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 941 | 1721000844 | Đặng Mai | Phương | Nữ | 10/08/1999 | Bình Định | 17DAC1 | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 942 | 1721000872 | Phan Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 13/09/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DAC1 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 943 | 1721000884 | Đặng Thị | Thủy | Nữ | 15/05/1999 | Bình Phước | 17DAC1 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 944 | 1721000880 | Trương Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 02/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DAC1 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 945 | 1721000498 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Nữ | 08/09/1999 | Đồng Tháp | 17DAC1 | 2.25 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 946 | 1721000786 | Vũ Lê Anh | Kiệt | Nam | 03/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DAC2 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 947 | 1721000798 | Nguyễn Hoàng | Linh | Nam | 16/04/1997 | Tiền Giang | 17DAC2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 948 | 1721000810 | Trần Thị Thu | Ngân | Nữ | 23/03/1999 | Bắc Giang | 17DAC2 | 1.86 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 949 | 1721000926 | Trần Lê | Vủ | Nam | 25/10/1999 | Bến Tre | 17DAC2 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 950 | 1721000812 | Phan Thị Thu | Ngân | Nữ | 10/02/1999 | Quảng Ngãi | 17DKT1 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 951 | 1721001267 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Nữ | 28/01/1999 | Quảng Ngãi | 17DKT1 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 952 | 1721000764 | Bùi Thị Thu | Hòa | Nữ | 09/08/1999 | Bình Phước | 17DKT2 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 953 | 1721000787 | Lý Anh | Kiệt | Nam | 16/08/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DKT2 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 954 | 1721000380 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | Nữ | 23/06/1999 | An Giang | 17DKT2 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 955 | 1721000881 | Trần Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 19/04/1999 | Quảng Nam | 17DKT2 | 1.7 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 956 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | Nam | 06/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC1 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 957 | 1821002927 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 24/04/2000 | Ninh Bình | 18DAC1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 958 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | Nữ | 03/06/2000 | Bình Định | 18DAC1 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 959 | 1821002945 | Đặng Trương Hoàng | Hưng | Nam | 04/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 960 | 1821002970 | Nguyễn Đặng Hoàng | Long | Nam | 19/05/2000 | Lâm Đồng | 18DAC1 | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 961 | 1821001495 | Lê Thị Cẩm | Nhân | Nữ | 08/05/2000 | Tiền Giang | 18DAC1 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 962 | 1821001419 | Nguyễn Ngọc Xuân | Trinh | Nữ | 09/10/2000 | Long An | 18DAC1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 963 | 1821003115 | Ngô Thanh | Tuyền | Nữ | 12/05/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DAC1 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 964 | 1821003117 | Lỡ Thị Thúy | Tuyết | Nữ | 09/10/2000 | Kon Tum | 18DAC1 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 965 | 1821003131 | Trần Thu | Uyên | Nữ | 04/02/2000 | Hà Tĩnh | 18DAC1 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 966 | 1821003135 | Bùi Thị Tường | Vy | Nữ | 04/07/2000 | Đắk Lắk | 18DAC1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 967 | 1821001173 | Nguyễn Hoàng Phương | Vy | Nữ | 07/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC1 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 968 | 1821002907 | Nguyễn Duy | Đal | Nam | 29/11/2000 | Vĩnh Long | 18DAC2 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 969 | 1821002987 | Ngô Ngọc Hiếu | Ngân | Nữ | 07/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC2 | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 970 | 1821005096 | Phan Văn | Phước | Nam | 12/02/2000 | Phú Yên | 18DAC2 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 971 | 1821003072 | Bùi Thị | Thương | Nữ | 27/02/2000 | Bình Phước | 18DAC2 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 972 | 1821003098 | Đặng Thị Tuyết | Trâm | Nữ | 01/04/2000 | Bình Định | 18DAC2 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 973 | 1821003145 | Hoàng Thị Thanh | Xuân | Nữ | 26/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DAC2 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 974 | 1821003148 | Hà Phi | Yến | Nữ | 03/06/2000 | Tiền Giang | 18DAC2 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 975 | 1821002905 | Trần Lê Thùy | Duyên | Nữ | 10/03/2000 | Đắk Lắk | 18DKT1 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 976 | 1821002929 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 06/04/2000 | Cà Mau | 18DKT1 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 977 | 1821002959 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 20/11/2000 | Tây Ninh | 18DKT1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 978 | 1821002961 | Võ Thị Xuân | Lanh | Nữ | 08/12/2000 | Bình Thuận | 18DKT1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 979 | 1821002972 | Bùi Trần Thảo | Ly | Nữ | 22/03/2000 | Đắk Lắk | 18DKT1 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 980 | 1821003003 | Đinh Thị Thúy | Nhi | Nữ | 17/12/2000 | Gia Lai | 18DKT1 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 981 | 1821003035 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 11/10/2000 | Gia Lai | 18DKT1 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 982 | 1821001402 | Trần Minh | Thư | Nữ | 19/08/2000 | Bến Tre | 18DKT1 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 983 | 1821003086 | Nguyễn Đặng Mỹ | Trà | Nữ | 12/01/2000 | Quảng Ngãi | 18DKT1 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 984 | 1821001382 | Lê Nguyễn Thu | Trâm | Nữ | 12/08/2000 | Long An | 18DKT1 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 985 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | Nữ | 30/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKT1 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 986 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | Nữ | 08/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKT1 | 2.51 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 987 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | Nữ | 29/08/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKT1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 988 | 1821002864 | Bùi Thái | An | Nam | 05/08/2000 | Cần Thơ | 18DKT2 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 989 | 1821002898 | Vũ Hùng | Dũng | Nam | 25/11/2000 | Lâm Đồng | 18DKT2 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 990 | 1821002913 | Trần Đoàn Bảo | Hà | Nữ | 13/11/2000 | Long An | 18DKT2 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 991 | 1821002977 | Mồng Sỳ Mỹ | Mỹ | Nữ | 11/11/2000 | Đồng Nai | 18DKT2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 992 | 1821003001 | Trần Danh | Nhàn | Nữ | 21/11/2000 | Tây Ninh | 18DKT2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 993 | 1821001453 | Lê Nguyệt Minh | Thư | Nữ | 08/10/2000 | Ninh Thuận | 18DKT2 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 994 | 1821003122 | Hồ Phương | Uyên | Nữ | 04/10/2000 | Bến Tre | 18DKT2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 995 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | Nữ | 02/05/2000 | Đắk Lắk | 18DKT2 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 996 | 1921004832 | Võ Thị Lan | Anh | Nữ | 11/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DAC1 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 997 | 1921004835 | Mai Thị Ngọc | Cầm | Nữ | 27/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DAC1 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 998 | 1921002735 | Lê Huỳnh Bảo | Châu | Nữ | 03/09/2000 | Long An | 19DAC1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 999 | 1921002763 | Huỳnh Thị Mai | Chinh | Nữ | 03/01/2001 | Đồng Nai | 19DAC1 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1000 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | Nữ | 09/04/2001 | An Giang | 19DAC1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1001 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 30/11/2001 | Lâm Đồng | 19DAC1 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1002 | 1921000383 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 25/06/2001 | Bình Phước | 19DAC1 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1003 | 1921004849 | Phan Thị Ngọc | Hà | Nữ | 10/09/2001 | Gia Lai | 19DAC1 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1004 | 1921002794 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 04/03/2001 | Gia Lai | 19DAC1 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1005 | 1921004851 | Nguyễn Phước Bảo | Hân | Nữ | 03/07/2001 | Đà Nẵng | 19DAC1 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1006 | 1921002699 | Lại Thị Kim | Hoa | Nữ | 25/01/2001 | Long An | 19DAC1 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1007 | 1921002657 | Lê Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 22/06/2001 | Long An | 19DAC1 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1008 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | Nữ | 21/12/2001 | Tây Ninh | 19DAC1 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1009 | 1921004876 | Phạm Châu Mỹ | Lệ | Nữ | 04/05/2001 | Kon Tum | 19DAC1 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1010 | 1921004878 | Mai Thùy | Linh | Nữ | 29/10/2000 | Lâm Đồng | 19DAC1 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1011 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | Nữ | 03/11/2001 | Gia Lai | 19DAC1 | 2.4 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1012 | 1921004894 | Hà Phương | Ngân | Nữ | 16/02/2001 | Kon Tum | 19DAC1 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1013 | 1921002741 | Nguyễn Trần Minh | Nguyệt | Nữ | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1014 | 1921002678 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | Nữ | 07/10/2001 | Tiền Giang | 19DAC1 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1015 | 1921004905 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhung | Nữ | 29/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1016 | 1921004908 | Bùi Thị | Phương | Nữ | 15/05/2001 | Quảng Bình | 19DAC1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1017 | 1921002707 | Nguyễn Thị Kim | Phương | Nữ | 13/02/2001 | Long An | 19DAC1 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1018 | 1921004913 | Võ Đình | Quyết | Nam | 02/09/2001 | Nghệ An | 19DAC1 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1019 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | Nữ | 06/10/2001 | Bình Phước | 19DAC1 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1020 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 28/01/1999 | Bình Thuận | 19DAC1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1021 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | Nam | 25/10/2001 | Cà Mau | 19DAC1 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1022 | 1921004944 | Lê Thu | Thủy | Nữ | 01/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1023 | 1921002687 | Dương Ngọc Anh | Thư | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1024 | 1921004948 | Hoàng Nguyễn Hữu | Tiền | Nam | 06/02/2001 | Đồng Nai | 19DAC1 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1025 | 1921002703 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 11/03/2001 | Nghệ An | 19DAC1 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1026 | 1921002742 | Phan Hữu | Trung | Nam | 14/05/2001 | Nghệ An | 19DAC1 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1027 | 1921004967 | Bùi Ngọc Như | Tuyền | Nữ | 13/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1028 | 1921004962 | Lê Hồng Cẩm | Tú | Nữ | 29/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1029 | 1921004972 | Huỳnh Mộng | Vân | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1030 | 1921002624 | Đoàn Thị Kim | Vĩ | Nữ | 20/04/2001 | Long An | 19DAC1 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1031 | 1921002775 | Đoàn Thảo | Vy | Nữ | 11/03/2001 | Đồng Tháp | 19DAC1 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1032 | 1921002715 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1033 | 1921004829 | Đào Quang | Anh | Nam | 03/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1034 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | Nữ | 07/04/2001 | Đồng Nai | 19DAC2 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1035 | 1921004834 | Đoàn Chí | Bảo | Nam | 13/02/2001 | Bình Phước | 19DAC2 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1036 | 1921004838 | Hồ Thị | Diễm | Nữ | 04/11/2001 | Hà Tĩnh | 19DAC2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1037 | 1921004841 | Hồ Ngọc Xuân | Dung | Nữ | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1038 | 1921004850 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | 07/09/2001 | Bình Phước | 19DAC2 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1039 | 1921004856 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | Nữ | 16/05/2001 | An Giang | 19DAC2 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1040 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | Nam | 29/04/2001 | Gia Lai | 19DAC2 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1041 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 17/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DAC2 | 3.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1042 | 1921004869 | Nguyễn Võ Thụy | Kha | Nữ | 19/11/2001 | Kon Tum | 19DAC2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1043 | 1921004881 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 15/02/2001 | Trà Vinh | 19DAC2 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1044 | 1921004885 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | Nữ | 01/08/2001 | Đồng Nai | 19DAC2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1045 | 1921004887 | Trần Thị Yến | Ly | Nữ | 17/05/2001 | Đắk Lắk | 19DAC2 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1046 | 1921004895 | Lữ Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/10/2001 | Lâm Đồng | 19DAC2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1047 | 1921002780 | Nguyễn Hồ Mỹ | Ngọc | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Tháp | 19DAC2 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1048 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 15/09/2001 | Bình Phước | 19DAC2 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1049 | 1921002785 | Trần Thị Trúc | Phương | Nữ | 17/05/2001 | Bình Dương | 19DAC2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1050 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | Nữ | 21/01/2001 | Tiền Giang | 19DAC2 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1051 | 1921004919 | Vũ Tuyết | Sương | Nữ | 28/03/2001 | Khánh Hòa | 19DAC2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1052 | 1921002680 | Nguyễn Thị Thuy | Thanh | Nữ | 11/01/2001 | Vĩnh Long | 19DAC2 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1053 | 1921004926 | Đặng Hoàng | Thái | Nam | 10/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DAC2 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1054 | 1921004939 | Nguyễn Thị Xuân | Thư | Nữ | 14/05/2001 | Đắk Lắk | 19DAC2 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1055 | 1921002726 | Chế Thị Anh | Thy | Nữ | 30/06/2001 | Tây Ninh | 19DAC2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1056 | 1921002633 | Trần Hạnh | Trang | Nữ | 16/08/2001 | Đắk Lắk | 19DAC2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1057 | 1921002750 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | Nữ | 27/05/2001 | Bình Định | 19DAC2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1058 | 1921004968 | Hà Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 01/01/2001 | Tây Ninh | 19DAC2 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1059 | 1921002787 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 13/01/2001 | Long An | 19DAC2 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1060 | 1921002700 | Châu Nguyễn Cẩm | Tú | Nữ | 18/05/2001 | Tiền Giang | 19DAC2 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1061 | 1921004964 | Trần Thị Mỹ | Tú | Nữ | 17/02/2001 | Long An | 19DAC2 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1062 | 1921004975 | Huỳnh Hồng | Vy | Nữ | 06/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1063 | 1921002631 | Phan Thị Tường | Vy | Nữ | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DAC2 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1064 | 1921004980 | Trần Hiểu | Vy | Nữ | 08/08/2001 | Bình Thuận | 19DAC2 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1065 | 1921002771 | Võ Hoài Tường | Vy | Nữ | 01/01/2001 | Đồng Nai | 19DAC2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kiểm toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1066 | 1921004837 | Đỗ Thị | Diễm | Nữ | 13/10/2001 | Bình Thuận | 19DKT1 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1067 | 1921004843 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 28/11/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKT1 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1068 | 1921002690 | Lê Thị Mỹ | Hân | Nữ | 21/01/2001 | Bến Tre | 19DKT1 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1069 | 1921007484 | Nguyễn Thúy | Hồng | Nữ | 17/01/2001 | Đồng Nai | 19DKT1 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1070 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | Nam | 15/09/2001 | Bình Thuận | 19DKT1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1071 | 1921004870 | Hoàng Ngọc Bảo | Khanh | Nữ | 12/07/2001 | Đắk Lắk | 19DKT1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1072 | 1921002710 | Ngô Thị Thanh | Ngân | Nữ | 31/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1073 | 1921004903 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 28/11/2001 | Kiên Giang | 19DKT1 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1074 | 1921004911 | Lê Bá | Quyên | Nữ | 25/02/2001 | Lâm Đồng | 19DKT1 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1075 | 1921004918 | Trần Như | Quỳnh | Nữ | 30/11/2001 | Bình Định | 19DKT1 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1076 | 1921004924 | Trần Thành | Tâm | Nam | 07/02/2001 | Khánh Hòa | 19DKT1 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1077 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | Nữ | 14/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1078 | 1921004946 | Lương Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 15/12/2001 | Bến Tre | 19DKT1 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1079 | 1921004970 | Lê Thị Hoài | Ty | Nữ | 15/12/2001 | Tiền Giang | 19DKT1 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1080 | 1921004978 | Nguyễn Huỳnh Ý | Vy | Nữ | 03/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT1 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1081 | 1921002705 | Đoàn Phạm Kim | Xuân | Nữ | 23/09/2001 | Long An | 19DKT1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1082 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | Nữ | 18/10/2001 | Bình Phước | 19DKT1 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1083 | 1921004833 | Vũ Thị Lan | Anh | Nữ | 27/04/2001 | Ninh Bình | 19DKT2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1084 | 1921004836 | Nguyễn Lê Thảo | Chi | Nữ | 12/09/2001 | Bình Thuận | 19DKT2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1085 | 1921004839 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 25/05/2001 | Gia Lai | 19DKT2 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1086 | 1921002767 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | Nữ | 06/06/2001 | Tây Ninh | 19DKT2 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1087 | 1921004868 | Lê Thị Thanh | Huyền | Nữ | 07/06/2001 | Gia Lai | 19DKT2 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1088 | 1921004865 | Trần Thị Diệu | Hương | Nữ | 26/11/2001 | Đồng Tháp | 19DKT2 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1089 | 1921002752 | Phạm Thị Tuyết | Lan | Nữ | 02/05/2001 | Tiền Giang | 19DKT2 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1090 | 1921002734 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 30/10/2001 | Bến Tre | 19DKT2 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1091 | 1921004897 | Phạm Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 22/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKT2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1092 | 1921007620 | Chu Thị | Nhàn | Nữ | 20/04/1998 | Gia Lai | 19DKT2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1093 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 30/08/2001 | Khánh Hòa | 19DKT2 | 3.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1094 | 1921004902 | Nhan Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | 22/06/2001 | Cần Thơ | 19DKT2 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1095 | 1921004910 | Võ Thị Kim | Phượng | Nữ | 10/11/2001 | Bình Thuận | 19DKT2 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1096 | 1921004922 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 29/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKT2 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1097 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | Nữ | 10/03/2001 | Long An | 19DKT2 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1098 | 1921004941 | Trần Thị Kim | Thuận | Nữ | 01/02/2001 | Bình Thuận | 19DKT2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1099 | 1921004971 | Lê Thị Bảo | Uyên | Nữ | 12/01/2001 | Đồng Nai | 19DKT2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1100 | 1921004977 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vy | Nữ | 16/01/2001 | Long An | 19DKT2 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
| 1101 | 1921004979 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | Nữ | 26/01/2001 | Long An | 19DKT2 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
| 1102 | 1621001959 | Lê Tự Quốc | Bảo | Nam | 04/09/1998 | Đà Nẵng | 16DQK | 2.25 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1103 | 1621004630 | Lê Thị | Dung | Nữ | 24/07/1998 | Bình Phước | 16DQK | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1104 | 1621004624 | Đặng Phương | Đông | Nam | 27/03/1998 | Bến Tre | 16DQK | 2.1 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1105 | 1621004710 | Lâm Minh | Huy | Nam | 21/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQK | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1106 | 1621002092 | Lê Hồ Kinh | Kha | Nam | 30/01/1998 | Tây Ninh | 16DQK | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1107 | 1621004722 | Lê Tự Quốc | Khánh | Nam | 04/09/1998 | Đà Nẵng | 16DQK | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1108 | 1621004768 | Trương Thị Mỹ | Nga | Nữ | 18/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQK | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1109 | 1621004817 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 28/06/1998 | Thanh Hóa | 16DQK | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1110 | 1621004849 | Hồ Anh | Quân | Nam | 15/11/1998 | Kon Tum | 16DQK | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1111 | 1621004855 | Trần Thị | Quyên | Nữ | 23/07/1998 | Đăk Lăk | 16DQK | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1112 | 1621004902 | Nguyễn Duy | Thịnh | Nam | 16/08/1996 | Tiền Giang | 16DQK | 1.89 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1113 | 1621004979 | Trần Xuân | Tự | Nam | 26/05/1998 | Phú Yên | 16DQK | 1.89 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1114 | 1721002760 | Lê Trần Thanh | Hải | Nam | 20/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQF | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1115 | 1721003050 | Bùi Thị Xuân | Thi | Nữ | 03/11/1995 | An Giang | 17DQF | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1116 | 1721003054 | Nguyễn Phước | Thịnh | Nam | 08/05/1999 | Tiền Giang | 17DQF | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1117 | 1721002153 | Vũ Tuấn | Đạt | Nam | 17/03/1999 | Lâm Đồng | 17DQK | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1118 | 1721002251 | Đặng Hữu | Hữu | Nam | 19/01/1999 | Lâm Đồng | 17DQK | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1119 | 1721002295 | Ngô Minh | Luân | Nam | 12/06/1998 | An Giang | 17DQK | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1120 | 1721002387 | Nguyễn Hồng | Sơn | Nam | 09/08/1997 | Lâm Đồng | 17DQK | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1121 | 1721002444 | Đỗ Ngọc | Tính | Nam | 20/06/1999 | Quảng Ngãi | 17DQK | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1122 | 1721002477 | Nguyễn Long | Trọng | Nam | 12/12/1997 | Đăk Lăk | 17DQK | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1123 | 1721002480 | Ngô Minh | Trung | Nam | 16/05/1999 | Đồng Nai | 17DQK | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1124 | 1721002497 | Bùi Thị | Uyên | Nữ | 11/10/1999 | Bình Phước | 17DQK | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1125 | 1821005599 | Đoàn | Cương | Nam | 23/08/2000 | Kon Tum | 18DQF | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1126 | 1821005600 | Nguyễn Thị Kim | Cương | Nữ | 04/06/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DQF | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1127 | 1821005633 | Hoàng Trọng | Đức | Nam | 09/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 2.63 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1128 | 1821005657 | Hoàng Trọng | Hiếu | Nam | 09/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1129 | 1821005688 | Huỳnh Bảo | Huy | Nam | 13/06/2000 | Khánh Hòa | 18DQF | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1130 | 1821005759 | Nguyễn Thị Giáng | Mi | Nữ | 06/07/2000 | Bến Tre | 18DQF | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1131 | 1821005776 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nga | Nữ | 08/08/2000 | Đồng Nai | 18DQF | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1132 | 1821002444 | Phạm Huỳnh Kim | Ngân | Nữ | 01/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1133 | 1821005802 | Phan Trung | Nguyên | Nam | 10/09/2000 | Bình Định | 18DQF | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1134 | 1821001293 | Nguyễn Huỳnh | Nhi | Nữ | 03/09/2000 | An Giang | 18DQF | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1135 | 1821005876 | Trương Quỳnh Tú | Quyên | Nữ | 18/11/2000 | Bình Thuận | 18DQF | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1136 | 1821005888 | Võ Minh | Tân | Nam | 11/01/2000 | Kiên Giang | 18DQF | 2.57 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1137 | 1821005898 | Thái Lợi | Thanh | Nữ | 25/12/2000 | An Giang | 18DQF | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1138 | 1821005917 | Đặng Phương | Thảo | Nữ | 23/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQF | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1139 | 1821005923 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 17/08/2000 | Hưng Yên | 18DQF | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1140 | 1821005925 | Phạm Thị Mai | Thảo | Nữ | 18/03/2000 | Đồng Nai | 18DQF | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1141 | 1821005939 | Vũ Thị | Thùy | Nữ | 18/11/2000 | Nam Định | 18DQF | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1142 | 1821005959 | Chu Kim | Tiền | Nữ | 05/11/2000 | Bình Phước | 18DQF | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1143 | 1821001142 | Cao Trần Ngọc | Trân | Nữ | 29/02/2000 | Đồng Tháp | 18DQF | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1144 | 1821004692 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 17/07/2000 | Đồng Nai | 18DQK | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1145 | 1821004724 | Đinh Phan | Bình | Nam | 13/10/2000 | Đồng Nai | 18DQK | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1146 | 1821004814 | Phạm Hà Mai | Hân | Nữ | 13/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQK | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1147 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | Nam | 06/03/2000 | Thanh Hóa | 18DQK | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1148 | 1821004854 | Phạm Đức | Hòa | Nam | 17/08/2000 | Đồng Nai | 18DQK | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1149 | 1821004875 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 22/03/2000 | Bình Dương | 18DQK | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1150 | 1821004956 | Lý Kiến | Long | Nam | 07/09/2000 | Bình Thuận | 18DQK | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1151 | 1821004979 | Lê Quang | Minh | Nam | 07/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQK | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1152 | 1821005040 | Lê Tú | Nhi | Nữ | 10/03/2000 | Lâm Đồng | 18DQK | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1153 | 1821005087 | Lê Thanh | Phong | Nam | 01/01/2000 | Tiền Giang | 18DQK | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1154 | 1821005097 | Trần Công | Phước | Nam | 24/01/2000 | Bình Phước | 18DQK | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1155 | 1821005117 | Nguyễn Hồng | Quốc | Nam | 06/09/2000 | Đắk Lắk | 18DQK | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1156 | 1821005149 | Nguyễn Tấn | Tài | Nam | 08/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQK | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1157 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | Nữ | 21/08/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQK | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1158 | 1821005266 | Phạm Hồ Phương | Trinh | Nữ | 14/06/2000 | Bình Phước | 18DQK | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1159 | 1821000163 | Lê Triệu | Vy | Nữ | 28/09/2000 | Long An | 18DQK | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1160 | 1921004288 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 31/12/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQF | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1161 | 1921004307 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 07/03/2001 | Thanh Hóa | 19DQF | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1162 | 1921004318 | Nguyễn Kim | Châu | Nữ | 25/08/2001 | Bình Dương | 19DQF | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1163 | 1921004355 | Nguyễn Hồ | Duy | Nam | 27/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DQF | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1164 | 1921002350 | Vũ Thị Bích | Duyên | Nữ | 01/07/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1165 | 1921003160 | Thạch Thị Hồng | Đang | Nữ | 01/01/2000 | Trà Vinh | 19DQF | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1166 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | Nữ | 16/01/2001 | Quảng Bình | 19DQF | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1167 | 1921004368 | Hoắc Thụy Vân | Hà | Nữ | 11/10/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1168 | 1921004369 | Nguyễn Thị Việt | Hà | Nữ | 08/07/2001 | Khánh Hòa | 19DQF | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1169 | 1921004382 | Lê Thị Thu | Hằng | Nữ | 17/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQF | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1170 | 1921002354 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Hằng | Nữ | 15/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1171 | 1921004412 | Nguyễn Minh Gia | Hưng | Nam | 01/01/2001 | An Giang | 19DQF | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1172 | 1921002541 | Nguyễn Đình | Khiêm | Nam | 09/09/2001 | Bến Tre | 19DQF | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1173 | 1921004450 | Trương Đăng | Khoa | Nam | 23/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQF | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1174 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | Nam | 17/10/2001 | Kon Tum | 19DQF | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1175 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | Nữ | 09/12/2000 | Đồng Nai | 19DQF | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1176 | 1921004474 | Nguyễn Phan Hữu | Lợi | Nam | 26/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1177 | 1921002506 | Lê Ngọc Tuyết | Nhi | Nữ | 03/12/2001 | Tiền Giang | 19DQF | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1178 | 1921004563 | Lâm Quỳnh | Như | Nữ | 01/03/2001 | Bình Thuận | 19DQF | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1179 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | Nam | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1180 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | Nam | 20/06/2001 | Bình Định | 19DQF | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1181 | 1921004591 | Trịnh Lê Hoàng | Phúc | Nữ | 27/08/2001 | Kon Tum | 19DQF | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1182 | 1921006999 | Nguyễn Hoàng Phương | Quyên | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1183 | 1921002398 | Lê Tiểu | Quỳnh | Nữ | 26/09/2001 | An Giang | 19DQF | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1184 | 1921004628 | Đặng Minh | Sang | Nam | 26/01/2001 | Bình Thuận | 19DQF | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1185 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | Nam | 23/06/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1186 | 1921004681 | Hoàng Vũ Anh | Thư | Nữ | 15/08/2001 | Đồng Nai | 19DQF | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1187 | 1921004680 | Hồ Thị Ngọc Anh | Thư | Nữ | 13/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1188 | 1921004683 | Lê Minh | Thư | Nữ | 24/08/2001 | Đắk Lắk | 19DQF | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1189 | 1921004713 | Nguyễn Hùng | Tiến | Nam | 10/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQF | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1190 | 1921004725 | Phan Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 17/11/2001 | Khánh Hòa | 19DQF | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1191 | 1921004750 | Lê Đình | Trí | Nam | 28/09/2001 | Tiền Giang | 19DQF | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1192 | 1921004784 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 10/09/2001 | Gia Lai | 19DQF | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính định lượng | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1193 | 1921003409 | Văn Dung Kim | Anh | Nữ | 23/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQK | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1194 | 1921003410 | Vũ Tố | Anh | Nữ | 20/02/2001 | Bình Phước | 19DQK | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1195 | 1921000449 | Đỗ Hà Ánh | Băng | Nữ | 16/02/2001 | An Giang | 19DQK | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1196 | 1921000267 | Huỳnh Thị Ái | Châu | Nữ | 19/11/2001 | Vĩnh Long | 19DQK | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1197 | 1921003435 | Nguyễn Thế | Danh | Nam | 21/05/2001 | Bình Phước | 19DQK | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1198 | 1921000378 | Huỳnh Thị Kim | Dung | Nữ | 21/07/2001 | Long An | 19DQK | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1199 | 1921003453 | Vũ Đức | Dũng | Nam | 18/02/2000 | Đắk Lắk | 19DQK | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1200 | 1921003441 | Phạm Tiến | Đạt | Nam | 02/08/2001 | Bình Phước | 19DQK | 1.73 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1201 | 1921003433 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | Nữ | 27/02/2001 | Bình Dương | 19DQK | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1202 | 1921000319 | Phạm Hồng | Hà | Nữ | 19/11/2001 | Kiên Giang | 19DQK | 2.6 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1203 | 1921003473 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 03/09/2001 | Bình Dương | 19DQK | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1204 | 1921003477 | Tăng Gia | Hân | Nữ | 04/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1205 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | Nam | 12/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1206 | 1921000448 | Đào Đặng Thùy | Linh | Nữ | 05/03/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1207 | 1921000479 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 14/10/2001 | Tiền Giang | 19DQK | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1208 | 1921003566 | Đinh Văn | Lợi | Nam | 12/01/2001 | Bình Phước | 19DQK | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1209 | 1921000271 | Đinh Triệu Ái | Ly | Nữ | 28/07/2001 | Phú Yên | 19DQK | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1210 | 1921003580 | Nguyễn Đức | Mạnh | Nam | 14/03/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1211 | 1921003582 | Đỗ Quang | Minh | Nam | 22/05/2001 | Hải Phòng | 19DQK | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1212 | 1921003599 | Phạm Kiều | Nga | Nữ | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1213 | 1921003612 | Trần Đỗ Hữu | Nghĩa | Nam | 07/06/2001 | Khánh Hòa | 19DQK | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1214 | 1921003616 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | Nữ | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1215 | 1921003618 | Thái Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 17/11/2001 | An Giang | 19DQK | 2.63 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1216 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | Nữ | 20/10/2001 | An Giang | 19DQK | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1217 | 1921003673 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | Nữ | 17/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1218 | 1921000518 | Võ Mai | Phương | Nữ | 06/11/2001 | Long An | 19DQK | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1219 | 1921003676 | Vũ Thị Thanh | Phương | Nữ | 27/06/2001 | Nam Định | 19DQK | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1220 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | Nam | 06/10/2001 | Bình Định | 19DQK | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1221 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | Nam | 06/04/2001 | Quảng Trị | 19DQK | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1222 | 1921003740 | Võ Thị Thu | Thảo | Nữ | 08/01/2001 | Bình Phước | 19DQK | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1223 | 1921003716 | Nguyễn Hữu Quốc | Thái | Nam | 16/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQK | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1224 | 1921000327 | Võ Văn | Thẩm | Nam | 01/01/2001 | An Giang | 19DQK | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1225 | 1921003747 | Nguyễn Bích | Thiện | Nữ | 14/03/2001 | Cà Mau | 19DQK | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1226 | 1921003167 | Mấu Minh | Thông | Nam | 07/10/2000 | Khánh Hòa | 19DQK | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1227 | 1921000452 | Đặng Anh | Thư | Nữ | 11/11/2001 | Đồng Tháp | 19DQK | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1228 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | Nữ | 28/03/2001 | Kon Tum | 19DQK | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1229 | 1921000100 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 19/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQK | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1230 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | Nam | 16/05/2001 | Bình Thuận | 19DQK | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1231 | 1921003827 | Đặng Nguyễn Trâm | Uyên | Nữ | 19/06/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1232 | 1921003840 | Phan Thị Thanh | Vân | Nữ | 21/06/2001 | Đắk Lắk | 19DQK | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1233 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | Nam | 19/04/2001 | Đồng Nai | 19DQK | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1234 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | Nam | 30/10/2001 | Gia Lai | 19DQK | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1235 | 1921003850 | Nguyễn Văn Quốc | Vũ | Nam | 10/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQK | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1236 | 1921003856 | Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 23/07/2001 | An Giang | 19DQK | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | ||
| 1237 | 1921000373 | Nguyễn Ngọc | Xuân | Nữ | 29/01/2001 | Đồng Tháp | 19DQK | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản lý kinh tế | Còn học | Khoa Kinh tế - Luật | |
| 1238 | 1621003992 | Nguyễn Huỳnh Chí | Bảo | Nam | 01/10/1998 | Đồng Tháp | 16DMA1 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1239 | 1621004001 | Nguyễn Tấn | Chiêu | Nam | 14/05/1998 | Đồng Nai | 16DMA1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1240 | 1621004014 | Nguyễn Huỳnh Quế | Dung | Nữ | 12/01/1998 | Long An | 16DMA1 | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1241 | 1621004051 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nam | 26/02/1998 | Hà Nam | 16DMA1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1242 | 1621004093 | Hoàng Mỹ | Kim | Nữ | 28/06/1998 | Tây Ninh | 16DMA1 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1243 | 1621004123 | Nguyễn Đình | Luật | Nam | 03/09/1998 | Phú Yên | 16DMA1 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1244 | 1621004165 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | Nữ | 02/11/1998 | Đồng Tháp | 16DMA1 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1245 | 1621004169 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 04/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA1 | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1246 | 1621004264 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 23/08/1998 | Long An | 16DMA1 | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1247 | 1621000996 | Hoàng Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 26/02/1998 | Đăk Lăk | 16DMA2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1248 | 1621003991 | Nguyễn Nhật | Bảo | Nam | 10/03/1998 | Phú Yên | 16DMA2 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1249 | 1621004006 | Nguyễn Hữu | Đăng | Nam | 24/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA2 | 1.83 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1250 | 1621004044 | Bùi Thị Thanh | Hảo | Nữ | 07/11/1998 | Đồng Tháp | 16DMA2 | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1251 | 1621004036 | Lê Hồng Ngọc | Hân | Nữ | 15/04/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DMA2 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1252 | 1621001114 | Nguyễn Văn | Hiếu | Nam | 12/12/1998 | Đồng Nai | 16DMA2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1253 | 1621001123 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 30/07/1997 | Nam Định | 16DMA2 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1254 | 1621004068 | Nguyễn Thị | Huế | Nữ | 11/10/1998 | Thanh Hóa | 16DMA2 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1255 | 1621004200 | Vũ Minh | Quân | Nam | 28/03/1998 | Tây Ninh | 16DMA2 | 2.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1256 | 1621004209 | Phạm Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 27/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA2 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1257 | 1621003105 | Thạch Hoàng Liên | Sơn | Nam | 01/09/1997 | Đăk Lăk | 16DMA2 | 1.8 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1258 | 1621004232 | Dương Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 15/01/1998 | Kiên Giang | 16DMA2 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1259 | 1621004259 | Võ Ngọc An | Thư | Nữ | 05/05/1998 | Tiền Giang | 16DMA2 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1260 | 1621004280 | Tạ Thân | Tính | Nam | 28/08/1998 | Đăk Lăk | 16DMA2 | 1.65 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1261 | 1621004288 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | Nữ | 11/09/1998 | Tiền Giang | 16DMA2 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1262 | 1621001432 | Lê Thành | Triết | Nam | 10/03/1998 | Ninh Thuận | 16DMA2 | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1263 | 1621003988 | Đặng Thị | Ánh | Nữ | 19/11/1998 | Hà Tĩnh | 16DMA3 | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1264 | 1621001018 | Lê Duy | Bình | Nam | 12/05/1998 | Đăk Lăk | 16DMA3 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1265 | 1621004046 | Phùng Thị | Hiền | Nữ | 14/06/1997 | Gia Lai | 16DMA3 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1266 | 1621001147 | Phạm Thị | Huyền | Nữ | 09/12/1998 | Thanh Hóa | 16DMA3 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1267 | 1621004098 | Đoàn Thị Thùy | Liên | Nữ | 24/04/1997 | Bến Tre | 16DMA3 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1268 | 1621004160 | Hoàng Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 21/10/1998 | Lâm Đồng | 16DMA3 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1269 | 1621004166 | Nguyễn Như | Như | Nữ | 15/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA3 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1270 | 1621005240 | Nguyễn Thụy Quỳnh | Như | Nữ | 25/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA3 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1271 | 1621004182 | Nguyễn Ngọc | Phát | Nam | 08/02/1998 | Hà Nội | 16DMA3 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1272 | 1621001312 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 13/05/1998 | Tây Ninh | 16DMA3 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1273 | 1621001382 | Nguyễn Thị | Thúy | Nữ | 03/11/1998 | Đăk Lăk | 16DMA3 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1274 | 1621001393 | Đào Thị Kim | Tiên | Nữ | 09/07/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DMA3 | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1275 | 1621001001 | Nguyễn Ngọc Đan | Anh | Nữ | 19/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA4 | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1276 | 1621001052 | Lê Thị Mỹ | Dung | Nữ | 20/12/1997 | Gia Lai | 16DMA4 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1277 | 1621004023 | Dương Thị Thảo | Duyên | Nữ | 08/05/1998 | Đăk Lăk | 16DMA4 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1278 | 1621004053 | Vũ Đức | Hiếu | Nam | 11/11/1998 | Đồng Nai | 16DMA4 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1279 | 1621004066 | Vũ Thị | Hồng | Nữ | 14/10/1998 | Nam Định | 16DMA4 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1280 | 1621004108 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | Nữ | 13/10/1998 | Đồng Nai | 16DMA4 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1281 | 1621004112 | Phan Ngọc Hoàng | Linh | Nam | 02/09/1998 | Đăk Lăk | 16DMA4 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1282 | 1621004138 | Tô Hồng | Nghi | Nữ | 09/02/1998 | Sóc Trăng | 16DMA4 | 2.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1283 | 1621004152 | Lê Yến | Nhi | Nữ | 26/06/1998 | Khánh Hòa | 16DMA4 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1284 | 1621004177 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/12/1998 | Đồng Tháp | 16DMA4 | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1285 | 1621001347 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 06/08/1998 | Đồng Nai | 16DMA4 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1286 | 1621004276 | Đoàn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 19/07/1998 | Bến Tre | 16DMA4 | 2.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1287 | 1621004316 | Lê Thị Thúy | Vi | Nữ | 05/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMA4 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1288 | 1621000983 | Hà Văn | An | Nam | 13/07/1998 | An Giang | 16DMC1 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1289 | 1621000990 | Vũ Bảo | Ân | Nữ | 12/06/1998 | Đồng Nai | 16DMC1 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1290 | 1621001021 | Võ Thanh | Bình | Nam | 10/03/1998 | Gia Lai | 16DMC1 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1291 | 1621001146 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 28/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMC1 | 2.65 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1292 | 1621001201 | Phan Thị Yến | Ly | Nữ | 29/07/1998 | Quảng Nam | 16DMC1 | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1293 | 1621001240 | Huỳnh Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 23/08/1998 | Tiền Giang | 16DMC1 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1294 | 1621001379 | Biện Thị | Thuỷ | Nữ | 03/06/1998 | Đăk Lăk | 16DMC1 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1295 | 1621003975 | Trần Trúc | An | Nữ | 24/01/1997 | Tiền Giang | 16DMC2 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1296 | 1621004022 | Phạm Ngọc | Duy | Nam | 22/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DMC2 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1297 | 1621001180 | Đỗ Huỳnh Phương | Linh | Nữ | 16/09/1998 | Đăk Lăk | 16DMC2 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1298 | 1621004125 | Đào Thị | Mai | Nữ | 12/12/1998 | Lâm Đồng | 16DMC2 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1299 | 1621001470 | Hồ Nguyễn Hạnh | Văn | Nữ | 30/04/1998 | Bình Định | 16DMC2 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1300 | 1621001486 | Võ Ngọc Tường | Vy | Nữ | 28/08/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DMC2 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1301 | 1621004076 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 23/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQH1 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1302 | 1621004074 | Cao Nam | Hưng | Nam | 21/08/1998 | Thừa Thiên Huế | 16DQH1 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1303 | 1621001168 | Lê Thị Mai | Lan | Nữ | 22/10/1998 | Đồng Nai | 16DQH1 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1304 | 1621001401 | Lê Phương | Tín | Nam | 10/06/1998 | Đồng Nai | 16DQH1 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1305 | 1621004299 | Lê Thị Mộng | Trinh | Nữ | 11/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQH1 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1306 | 1621001054 | Trịnh Thị Phương | Dung | Nữ | 28/10/1998 | Bình Thuận | 16DQH2 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1307 | 1621001207 | Chu Hoàng Uyên | Mi | Nữ | 20/03/1998 | Lâm Đồng | 16DQH2 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1308 | 1621001228 | Hồ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 24/01/1998 | Bến Tre | 16DQH2 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1309 | 1621004173 | Đinh Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/04/1998 | Tây Ninh | 16DQH2 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1310 | 1621004265 | Trần Công | Thuận | Nam | 10/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQH2 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1311 | 1721001340 | Nguyễn Thị Minh | Châu | Nữ | 16/08/1999 | Bình Phước | 17DMA1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1312 | 1721001442 | Đoàn Văn | Kiên | Nam | 15/04/1999 | Bình Thuận | 17DMA1 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1313 | 1721001475 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 01/05/1999 | Bình Phước | 17DMA1 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1314 | 1721001604 | Hồ Thị Phương | Thảo | Nữ | 29/04/1999 | Bình Dương | 17DMA1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1315 | 1721001690 | Trần Thị Mỹ | Vân | Nữ | 11/05/1999 | Phú Yên | 17DMA1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1316 | 1721001371 | Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 07/09/1999 | Khánh Hòa | 17DMA2 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1317 | 1721001397 | Vũ Thị Thu | Hằng | Nữ | 04/05/1999 | Nam Định | 17DMA2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1318 | 1721001424 | Mã Tấn | Hùng | Nam | 01/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMA2 | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1319 | 1721001470 | Trần | Long | Nam | 07/04/1999 | Lâm Đồng | 17DMA2 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1320 | 1721001497 | Huỳnh Thanh | Ngân | Nữ | 05/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMA2 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1321 | 1721001545 | Phạm Thanh | Phong | Nam | 11/05/1999 | Đăk Lăk | 17DMA2 | 2.16 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1322 | 1721001645 | Huỳnh Lê Bảo | Trâm | Nữ | 03/02/1999 | Kiên Giang | 17DMA2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1323 | 1721001673 | Lê Minh | Trường | Nam | 01/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMA2 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1324 | 1721001675 | Đoàn Trần Mẫn | Tú | Nữ | 01/01/1999 | Tiền Giang | 17DMA2 | 1.96 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1325 | 1721001677 | Bùi Thị Hồng | Tươi | Nữ | 16/11/1999 | Nam Định | 17DMA2 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1326 | 1721001372 | Đoàn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 21/12/1999 | Lâm Đồng | 17DMC1 | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1327 | 1721001400 | Cao Xuân | Hiến | Nam | 24/03/1999 | Đăk Lăk | 17DMC1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1328 | 1721001589 | Phạm Nam | Thanh | Nam | 19/06/1998 | Bạc Liêu | 17DMC1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1329 | 1721001640 | Phùng Trọng | Tiến | Nam | 14/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC1 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1330 | 1721001339 | Đoàn Ngọc Minh | Châu | Nữ | 02/08/1999 | Lâm Đồng | 17DMC2 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1331 | 1721001361 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 06/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC2 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1332 | 1721001483 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 06/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC2 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1333 | 1721001506 | Đồng Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 07/12/1999 | Hải Dương | 17DMC2 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1334 | 1721001133 | Bùi Uyển | Ny | Nữ | 11/09/1999 | Đăk Lăk | 17DMC2 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1335 | 1721001698 | Lê Hữu | Vinh | Nam | 29/12/1999 | Tây Ninh | 17DMC2 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1336 | 1721001345 | Vũ Phan Khánh | Chi | Nữ | 21/09/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DMC3 | 2.49 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1337 | 1721001346 | Đặng Hoàng | Chương | Nam | 26/03/1999 | Quảng Ngãi | 17DMC3 | 1.88 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1338 | 1721001373 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 08/12/1999 | Phú Yên | 17DMC3 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1339 | 1721001352 | Mai Thành | Đạt | Nam | 28/12/1999 | Bình Phước | 17DMC3 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1340 | 1721001416 | Đoàn Thị Thu | Hoài | Nữ | 31/07/1999 | Đăk Lăk | 17DMC3 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1341 | 1721001426 | Nguyễn Ánh Quỳnh | Hương | Nữ | 30/01/1999 | Phú Yên | 17DMC3 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1342 | 1721001472 | Nguyễn Hoàng Ngãi | Ly | Nữ | 14/01/1999 | Quảng Ngãi | 17DMC3 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1343 | 1721001546 | Lê Hồng | Phong | Nam | 08/02/1999 | Bình Phước | 17DMC3 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1344 | 1721001556 | Trịnh Minh | Phương | Nam | 24/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DMC3 | 2.58 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1345 | 1721001568 | Đỗ Minh | Quyền | Nam | 17/02/1999 | Phú Yên | 17DMC3 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1346 | 1721001580 | Nguyễn Văn | Tâm | Nam | 10/05/1999 | Khánh Hòa | 17DMC3 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1347 | 1721001602 | Đặng Thị | Thảo | Nữ | 29/07/1999 | Lâm Đồng | 17DMC3 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1348 | 1721001597 | Long Triều Hưng | Thạnh | Nam | 19/07/1999 | Lâm Đồng | 17DMC3 | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1349 | 1721001710 | Hà Tường | Vy | Nữ | 20/01/1999 | Bình Phước | 17DMC3 | 2.51 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1350 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 30/04/1999 | ̣Đồng Tháp | 17DPF | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1351 | 1721001323 | Bùi Thị Vân | Anh | Nữ | 06/02/1999 | Quảng Bình | 17DQH1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1352 | 1721001319 | Hà Ngọc Thuý | Anh | Nữ | 30/04/1999 | Đồng Tháp | 17DQH1 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1353 | 1721001320 | Vũ Quốc | Anh | Nam | 21/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DQH1 | 2.45 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1354 | 1721001328 | Phan Diệu | Ánh | Nữ | 25/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DQH1 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1355 | 1721001335 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Bửu | Nam | 03/08/1999 | Lâm Đồng | 17DQH1 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1356 | 1721001427 | Phạm Thị Thu | Hương | Nữ | 15/10/1998 | Hà Nội | 17DQH1 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1357 | 1721001479 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | 17/03/1999 | Đồng Nai | 17DQH1 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1358 | 1721000206 | Đinh Hồ Ngọc | Mỹ | Nữ | 19/11/1999 | An Giang | 17DQH1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1359 | 1721000296 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước | 17DQH1 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1360 | 1721001566 | Hồ Hoàng | Quyên | Nữ | 22/01/1999 | Tiền Giang | 17DQH1 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1361 | 1721001593 | Trần Văn | Thành | Nam | 17/02/1999 | Đà Nẵng | 17DQH1 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1362 | 1721000516 | Phạm Hoàng | Việt | Nam | 26/08/1999 | An Giang | 17DQH1 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1363 | 1721001699 | Nguyễn Phước | Vinh | Nam | 31/08/1999 | An Giang | 17DQH1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1364 | 1721000543 | Trần Huỳnh | Yến | Nữ | 21/08/1999 | Đồng Tháp | 17DQH1 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1365 | 1721001356 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | Nữ | 20/06/1999 | Bình Định | 17DQH2 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1366 | 1721001384 | Nguyễn Tiểu | Giang | Nữ | 25/08/1999 | Quảng Nam | 17DQH2 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1367 | 1721001428 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 20/04/1999 | An Giang | 17DQH2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1368 | 1721001438 | Phạm Vỹ | Khang | Nam | 26/04/1999 | Bến Tre | 17DQH2 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1369 | 1721001453 | Nguyễn Ngọc Kiều | Linh | Nữ | 29/11/1999 | Bình Thuận | 17DQH2 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1370 | 1721001499 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19/06/1999 | Khánh Hòa | 17DQH2 | 2.49 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1371 | 1721001565 | Nguyễn Phan Thục | Quyên | Nữ | 18/02/1999 | Lâm Đồng | 17DQH2 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1372 | 1721001595 | Phạm Trung | Thành | Nam | 17/10/1999 | Đồng Nai | 17DQH2 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1373 | 1721001608 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | Nữ | 25/03/1999 | Quảng Nam | 17DQH2 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1374 | 1721001688 | Huỳnh Ngọc Xuân | Uyên | Nữ | 13/09/1999 | Lâm Đồng | 17DQH2 | 2.42 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1375 | 1721001712 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 10/04/1999 | Nam Định | 17DQH2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1376 | 1721001746 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Hạnh | Nữ | 07/11/1999 | Khánh Hòa | 17DTA1 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1377 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | Nam | 10/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTA1 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1378 | 1821003508 | Bùi Trung | Anh | Nam | 11/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA1 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1379 | 1821002442 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 18/12/2000 | Tiền Giang | 18DMA1 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1380 | 1821000722 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 20/05/2000 | Long An | 18DMA1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1381 | 1821003696 | Trương Trúc | Mai | Nữ | 02/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA1 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1382 | 1821003771 | Phan Thị Bảo | Như | Nữ | 04/03/2000 | Đồng Nai | 18DMA1 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1383 | 1821000627 | Vũ Lê Thanh | Thúy | Nữ | 04/06/2000 | Gia Lai | 18DMA1 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1384 | 1821000656 | Dương Thị Hoài | Thương | Nữ | 12/02/2000 | Quảng Ngãi | 18DMA1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1385 | 1821000709 | Hồ Kiều Á | Tiên | Nữ | 16/11/2000 | Long An | 18DMA1 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1386 | 1821003923 | Võ Đan | Trinh | Nữ | 22/01/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DMA1 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1387 | 1821003949 | Nguyễn Thành | Vân | Nam | 18/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DMA1 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1388 | 1821003969 | Trần Thị Yến | Vy | Nữ | 02/10/2000 | Quảng Ngãi | 18DMA1 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1389 | 1821000651 | Võ Thị Kim | Yến | Nữ | 21/02/2000 | Bình Định | 18DMA1 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1390 | 1821000341 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 31/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA2 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1391 | 1821003600 | Trần Thị | Hằng | Nữ | 15/04/2000 | Đắk Lắk | 18DMA2 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1392 | 1821003594 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hiền | Nữ | 08/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMA2 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1393 | 1821003655 | Phan Hoài | Lâm | Nam | 15/01/2000 | Phú Yên | 18DMA2 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1394 | 1821000653 | Trần Thị Thu | Ngân | Nữ | 26/10/2000 | Phú Yên | 18DMA2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1395 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | Nam | 21/02/2000 | Tiền Giang | 18DMA2 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1396 | 1821003749 | Nguyễn Lê Mẫn | Nhi | Nữ | 16/04/2000 | Sóc Trăng | 18DMA2 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1397 | 1821000643 | Phùng Thị Như | Phương | Nữ | 04/03/2000 | Bình Thuận | 18DMA2 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1398 | 1821003816 | Nguyễn Thị | Sen | Nữ | 08/06/2000 | Gia Lai | 18DMA2 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1399 | 1721001584 | Lê Thị | Thắm | Nữ | 03/02/1999 | Lâm Đồng | 18DMA2 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1400 | 1821000673 | Võ Nguyễn Mẫn | Thi | Nữ | 27/10/2000 | Bến Tre | 18DMA2 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1401 | 1821003875 | Lâm Ngọc | Thy | Nữ | 17/08/2000 | Gia Lai | 18DMA2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1402 | 1821000681 | Bùi Ngọc | Trâm | Nữ | 03/08/2000 | Phú Yên | 18DMA2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1403 | 1821003823 | Đặng Thị | Tứ | Nữ | 24/07/2000 | Quảng Nam | 18DMA2 | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1404 | 1821003959 | Trần Thị Tường | Vi | Nữ | 11/08/2000 | Bến Tre | 18DMA2 | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1405 | 1821003973 | Nguyễn Thị Trúc | Xuân | Nữ | 01/02/2000 | Gia Lai | 18DMA2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1406 | 1821003542 | Phan Danh | Chính | Nam | 12/04/2000 | Đồng Nai | 18DMC1 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1407 | 1821001800 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | Nữ | 10/12/2000 | Lâm Đồng | 18DMC1 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1408 | 1821000614 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/01/2000 | Trà Vinh | 18DMC1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1409 | 1821003779 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nữ | 28/04/2000 | Lâm Đồng | 18DMC1 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1410 | 1821003793 | Trần Thanh | Phương | Nam | 02/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC1 | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1411 | 1821000703 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 24/11/2000 | Đắk Lắk | 18DMC1 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1412 | 1821003907 | Vũ Thị Thùy | Trang | Nữ | 22/09/2000 | Lâm Đồng | 18DMC1 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1413 | 1821003932 | Phạm Nhật | Tú | Nữ | 12/01/2000 | Phú Yên | 18DMC1 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1414 | 1821003549 | Lê Thị Kim | Cúc | Nữ | 28/04/2000 | Quảng Ngãi | 18DMC2 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1415 | 1821003719 | Trần Thị Hồng | Ngân | Nữ | 15/11/2000 | Đắk Lắk | 18DMC2 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1416 | 1821003735 | Lưu | Nguyễn | Nam | 18/03/2000 | Cà Mau | 18DMC2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1417 | 1821000652 | Võ Hoàng | Phúc | Nam | 06/07/2000 | Long An | 18DMC2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1418 | 1821003857 | Vũ Minh | Thông | Nam | 10/08/2000 | Ninh Bình | 18DMC2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1419 | 1821000601 | Lê Thị Ngọc | Yên | Nữ | 27/06/2000 | Long An | 18DMC2 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1420 | 1821000720 | Trương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 19/09/2000 | Quảng Ngãi | 18DMC3 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1421 | 1821003630 | Đinh Xuân | Hưng | Nam | 27/12/2000 | Bình Thuận | 18DMC3 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1422 | 1821003652 | Lâm Nguyễn Nhật | Kim | Nữ | 20/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC3 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1423 | 1821003680 | Đoàn Đức | Long | Nam | 17/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC3 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1424 | 1821000535 | Trương Hồng | Ngân | Nữ | 02/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC3 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1425 | 1821003841 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | 06/07/2000 | Gia Lai | 18DMC3 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1426 | 1821003839 | Lê Văn | Thìn | Nam | 02/10/2000 | Đắk Nông | 18DMC3 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1427 | 1821000636 | Phan Lan | Anh | Nữ | 24/09/2000 | Đồng Tháp | 18DMC4 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1428 | 1821003688 | Võ Thị Trúc | Ly | Nữ | 31/05/2000 | Tây Ninh | 18DMC4 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1429 | 1821003704 | Nguyễn Gia | Mẫn | Nữ | 21/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC4 | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1430 | 1821003763 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 27/05/2000 | Đồng Nai | 18DMC4 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1431 | 1821003837 | Văn Thành | Thiên | Nam | 08/01/2000 | Gia Lai | 18DMC4 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1432 | 1821003974 | Lê Thị Như | Ý | Nữ | 22/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DMC4 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1433 | 1821003535 | Danh Kim | Bình | Nữ | 02/12/2000 | Cà Mau | 18DQH1 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1434 | 1821000570 | Nguyễn Quốc | Dương | Nam | 03/12/2000 | Bến Tre | 18DQH1 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1435 | 1821003690 | Phạm Thị | Lý | Nữ | 27/05/2000 | Nam Định | 18DQH1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1436 | 1821003743 | Kiều Đặng Yến | Nhi | Nữ | 14/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQH1 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1437 | 1821003772 | Lê Hồng | Phát | Nam | 04/01/2000 | Long An | 18DQH1 | 2.53 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1438 | 1821000525 | Nguyễn Duy | Phúc | Nam | 12/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQH1 | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1439 | 1821003902 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 30/12/2000 | Nam Định | 18DQH1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1440 | 1821000718 | Lê Nguyễn Thảo | Vi | Nữ | 21/10/2000 | Đồng Nai | 18DQH1 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1441 | 1821003538 | Huỳnh Chí | Bảo | Nam | 16/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQH2 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1442 | 1821003606 | Nguyễn Hiếu | Hạnh | Nữ | 02/07/2000 | Bình Phước | 18DQH2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1443 | 1821003673 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 15/01/2000 | Cà Mau | 18DQH2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1444 | 1821003760 | Đào Hữu | Nhật | Nam | 11/05/2000 | Bình Dương | 18DQH2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1445 | 1821000574 | Võ Minh | Triết | Nam | 12/04/2000 | An Giang | 18DQH2 | 3.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1446 | 1821005454 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 04/03/2000 | Vĩnh Long | 18DQN03 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1447 | 1821005844 | Nguyễn Tống Duy | Phúc | Nam | 17/12/2000 | Tây Ninh | 18DTX | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1448 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 20/05/2001 | Tây Ninh | 19DHQ2 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1449 | 1921001059 | Huỳnh Triệu Minh | Châu | Nữ | 09/04/2001 | Sóc Trăng | 19DMA1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1450 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | Nữ | 23/10/2001 | Long An | 19DMA1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1451 | 1921001272 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA1 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1452 | 1921001115 | Nguyễn Thị Kim | Hương | Nữ | 04/12/2001 | Kiên Giang | 19DMA1 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1453 | 1921000924 | Võ Thị Phương | Linh | Nữ | 04/05/2001 | Đồng Nai | 19DMA1 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1454 | 1921000812 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Nữ | 22/07/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1455 | 1921000674 | Trần Diễm | Mi | Nữ | 13/05/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1456 | 1921000941 | Bùi Bích | Ngân | Nữ | 08/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA1 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1457 | 1921000762 | Hoàng Thị Yến | Nhi | Nữ | 09/07/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1458 | 1921001215 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 08/03/2001 | Phú Yên | 19DMA1 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1459 | 1921001097 | Trương Thị Mai | Nỡ | Nữ | 10/06/2000 | An Giang | 19DMA1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1460 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | Nam | 24/01/2001 | Kiên Giang | 19DMA1 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1461 | 1921000932 | Trương Thị Thu | Phương | Nữ | 28/08/2001 | Cà Mau | 19DMA1 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1462 | 1921000898 | Lê Ngọc | Quang | Nam | 31/01/2001 | Đồng Nai | 19DMA1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1463 | 1921001232 | Phạm Thị Hoài | Thu | Nữ | 01/10/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1464 | 1921000878 | Võ Minh | Thuận | Nam | 23/03/2001 | Long An | 19DMA1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1465 | 1921001023 | Hà Dương Thùy | Trang | Nữ | 26/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA1 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1466 | 1921000906 | Lê Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 13/08/2001 | Long An | 19DMA1 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1467 | 1921001117 | Phan Võ Hồng | Trúc | Nữ | 18/12/2001 | Đồng Nai | 19DMA1 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1468 | 1921001112 | Lê Tố | Uyên | Nữ | 04/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DMA1 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1469 | 1921001265 | Võ Thị Tường | Vi | Nữ | 10/04/2001 | Đắk Lắk | 19DMA1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1470 | 1921000834 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 01/08/2001 | Bình Thuận | 19DMA1 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1471 | 1921001225 | Phan Thị Tường | Vy | Nữ | 26/07/2001 | Long An | 19DMA1 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1472 | 1921003866 | Bùi Diệp | Anh | Nữ | 23/11/2001 | Hải Dương | 19DMA2 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1473 | 1921000979 | Lê Ngọc | Anh | Nữ | 25/12/2001 | Bình Phước | 19DMA2 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1474 | 1921000799 | Thái Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 20/02/2001 | Bình Định | 19DMA2 | 3.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1475 | 1921001269 | Lưu Thị Linh | Chi | Nữ | 17/06/2001 | Đắk Lắk | 19DMA2 | 3.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1476 | 1921001279 | Bùi Lê Trường | Giang | Nam | 11/09/2001 | Bình Thuận | 19DMA2 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1477 | 1921001127 | Cao Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 24/07/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1478 | 1921003876 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Nữ | 16/03/2001 | Bình Phước | 19DMA2 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1479 | 1921003877 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | Nữ | 27/02/2001 | Đồng Tháp | 19DMA2 | 3.73 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1480 | 1921001066 | Nguyễn Mỹ | Khanh | Nữ | 09/05/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1481 | 1921000684 | Lư Kỳ | Linh | Nữ | 01/01/2001 | Kiên Giang | 19DMA2 | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1482 | 1921001003 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 24/06/2001 | Đồng Tháp | 19DMA2 | 3.46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1483 | 1921000856 | Nguyễn Hải | Minh | Nam | 18/11/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1484 | 1921003885 | Giáp Thị | Nguyệt | Nữ | 16/03/2001 | Đắk Lắk | 19DMA2 | 3.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1485 | 1921001130 | Trần Phương Khả | Nhi | Nữ | 27/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DMA2 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1486 | 1921001226 | Vũ Thị Thùy | Nhung | Nữ | 29/01/2001 | Bình Phước | 19DMA2 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1487 | 1921001105 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 09/08/2001 | An Giang | 19DMA2 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1488 | 1921000837 | Đinh Bá | Phát | Nam | 20/01/2001 | Bình Thuận | 19DMA2 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1489 | 1921001091 | Nguyễn Thảo | Phương | Nữ | 05/07/2001 | Bạc Liêu | 19DMA2 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1490 | 1921000763 | Nguyễn Nhật | Phượng | Nữ | 31/03/2001 | Tiền Giang | 19DMA2 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1491 | 1921001230 | Biện Thị | Quỳnh | Nữ | 12/12/2001 | Nghệ An | 19DMA2 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1492 | 1921000907 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | Nữ | 01/04/2001 | Nghệ An | 19DMA2 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1493 | 1921000884 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMA2 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1494 | 1921000973 | Nguyễn Thụy Thanh | Trúc | Nữ | 23/08/2001 | Đồng Tháp | 19DMA2 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1495 | 1921000827 | Lương Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 16/02/2001 | Phú Yên | 19DMA2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1496 | 1921000916 | Nguyễn Ngọc Anh | Tú | Nữ | 29/01/2001 | Đắk Lắk | 19DMA2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1497 | 1921000803 | Nguyễn Phước Hải | Vy | Nữ | 15/06/2001 | Sóc Trăng | 19DMA2 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1498 | 1921001169 | Nguyễn Tường Thúy | Vy | Nữ | 05/11/2001 | Bến Tre | 19DMA2 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1499 | 1921003893 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 14/03/2001 | Thanh Hóa | 19DMA2 | 3.37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1500 | 1921001193 | Trần Thị Tú | Anh | Nữ | 18/09/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 3.54 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1501 | 1921000952 | Phạm Thị Như | Bình | Nữ | 19/12/2001 | Cần Thơ | 19DMC1 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1502 | 1921000852 | Lê Trương Trúc | Duy | Nữ | 17/01/2001 | Đồng Tháp | 19DMC1 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1503 | 1921000409 | Dương Quang | Đạt | Nam | 23/10/2001 | Kiên Giang | 19DMC1 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1504 | 1921001146 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 04/01/2001 | Bến Tre | 19DMC1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1505 | 1921000894 | Trần Mỹ | Hạnh | Nữ | 29/04/2001 | Lâm Đồng | 19DMC1 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1506 | 1921003875 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 26/10/2001 | Đắk Lắk | 19DMC1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1507 | 1921001280 | Nguyễn Gia | Huy | Nam | 04/01/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1508 | 1921003879 | Nguyễn Vân | Khanh | Nữ | 22/10/2001 | Khánh Hòa | 19DMC1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1509 | 1921001019 | Trần Nguyễn Minh | Khôi | Nam | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC1 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1510 | 1921000992 | Lê Ngọc Hoài | Linh | Nữ | 04/09/2001 | Phú Yên | 19DMC1 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1511 | 1921000728 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | Nữ | 29/09/2001 | Hà Tĩnh | 19DMC1 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1512 | 1921001187 | Lê Thị Trúc | Ly | Nữ | 28/09/2001 | Đồng Nai | 19DMC1 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1513 | 1921001287 | Trần Nguyễn Thái | Nam | Nam | 06/03/2001 | Hà Tĩnh | 19DMC1 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1514 | 1921001096 | Bùi Thị | Nga | Nữ | 18/02/2001 | Gia Lai | 19DMC1 | 3.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1515 | 1921000960 | Nguyễn Thị Kim | Ngà | Nữ | 18/04/2001 | An Giang | 19DMC1 | 3.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1516 | 1921001180 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 11/09/2001 | Bình Định | 19DMC1 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1517 | 1921001285 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | Nữ | 11/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC1 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1518 | 1921001070 | Huỳnh Hữu | Nhân | Nam | 29/07/2001 | Bình Thuận | 19DMC1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1519 | 1921001125 | Nguyễn Diệp Trúc | Nhi | Nữ | 20/05/2001 | Phú Yên | 19DMC1 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1520 | 1921000667 | Nguyễn Quốc | Nhiên | Nam | 15/09/2001 | Trà Vinh | 19DMC1 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1521 | 1921000806 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 02/01/2001 | An Giang | 19DMC1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1522 | 1921001171 | Nguyễn Thị Diễm | Phượng | Nữ | 25/04/2001 | Long An | 19DMC1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1523 | 1921000724 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 12/02/2001 | Vĩnh Long | 19DMC1 | 3.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1524 | 1921001089 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | Nữ | 15/09/2001 | Long An | 19DMC1 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1525 | 1921001074 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thẩm | Nữ | 28/01/2001 | Gia Lai | 19DMC1 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1526 | 1921000839 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 28/02/2001 | Bình Thuận | 19DMC1 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1527 | 1921000993 | Lương Thị Ngọc | Thủy | Nữ | 18/02/2001 | Bình Thuận | 19DMC1 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1528 | 1921000857 | Nguyễn Thị Hồng | Thức | Nữ | 05/08/2001 | Long An | 19DMC1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1529 | 1921001251 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1530 | 1921001087 | Đỗ Thị Huyền | Trân | Nữ | 04/09/2001 | Cần Thơ | 19DMC1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1531 | 1921001131 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | Nữ | 25/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1532 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | Nam | 15/11/2001 | Long An | 19DMC1 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1533 | 1921001271 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 22/10/2001 | Tiền Giang | 19DMC1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1534 | 1921001220 | Nguyễn Khả | Tú | Nữ | 05/11/2001 | Kiên Giang | 19DMC1 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1535 | 1921000780 | Lê Thảo | Vy | Nữ | 10/09/2001 | Phú Yên | 19DMC1 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1536 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | Nữ | 19/09/2001 | Bến Tre | 19DMC1 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1537 | 1921001242 | Nguyễn Thị Mọng | Cầm | Nữ | 19/10/2001 | Trà Vinh | 19DMC2 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1538 | 1921003871 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 28/06/2001 | Bình Định | 19DMC2 | 3.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1539 | 1921000785 | Trần Thị Kim | Dương | Nữ | 28/05/2001 | Bình Thuận | 19DMC2 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1540 | 1921002544 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 02/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1541 | 1921001206 | Lý Thị Ngọc | Hân | Nữ | 08/04/2001 | Trà Vinh | 19DMC2 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1542 | 1921000830 | Hồ Trương Kim | Khánh | Nữ | 01/05/2001 | Đồng Nai | 19DMC2 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1543 | 1921000746 | Đặng Thanh | Lam | Nữ | 02/05/2001 | Bình Dương | 19DMC2 | 3.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1544 | 1921003880 | Hồ Thế | Long | Nam | 18/12/2001 | Đắk Lắk | 19DMC2 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1545 | 1921000711 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | Nữ | 20/07/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1546 | 1921000747 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 08/11/2001 | Đồng Nai | 19DMC2 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1547 | 1921000868 | Nguyễn Đặng Thiên | Ngân | Nữ | 17/10/2001 | Bến Tre | 19DMC2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1548 | 1921001210 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Nữ | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1549 | 1921000670 | Trần Dương Ngọc | Ngân | Nữ | 05/07/2001 | Đồng Tháp | 19DMC2 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1550 | 1921001027 | Trần Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 11/09/2001 | Đồng Tháp | 19DMC2 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1551 | 1921001129 | Huỳnh Yến | Nhi | Nữ | 03/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1552 | 1921000758 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/01/2001 | Bình Thuận | 19DMC2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1553 | 1921000679 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 23/11/2001 | Long An | 19DMC2 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1554 | 1921000915 | Hà Tiểu | Phương | Nữ | 31/08/2001 | Đồng Tháp | 19DMC2 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1555 | 1921000691 | Đoàn Thị Kim | Quyên | Nữ | 16/01/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 3.64 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1556 | 1921000814 | Lê Thị Thanh | Thanh | Nữ | 23/05/2001 | Bến Tre | 19DMC2 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1557 | 1921001234 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 09/04/2001 | Quảng Nam | 19DMC2 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1558 | 1921001046 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 24/10/2001 | Thái Bình | 19DMC2 | 3.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1559 | 1921000854 | Ngô Ngọc Cẩm | Thu | Nữ | 13/04/2001 | Đồng Nai | 19DMC2 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1560 | 1921000867 | Nguyễn Hiền | Thương | Nữ | 19/04/2001 | Bình Định | 19DMC2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1561 | 1921000768 | Nguyễn Ngọc Minh | Thy | Nữ | 05/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3.39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1562 | 1921000782 | Lương Hoàng | Tiến | Nam | 10/03/2001 | Bình Phước | 19DMC2 | 3.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1563 | 1921000843 | Võ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 21/04/2001 | Khánh Hòa | 19DMC2 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1564 | 1921000986 | Hồ Bảo | Trâm | Nữ | 11/04/2001 | Bình Phước | 19DMC2 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1565 | 1921000681 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 20/09/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1566 | 1921001124 | Trần Lê Bảo | Trân | Nữ | 29/03/2001 | Vĩnh Long | 19DMC2 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1567 | 1921000875 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 27/02/2001 | Bến Tre | 19DMC2 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1568 | 1921001108 | Phùng Thị Cẩm | Tú | Nữ | 01/03/2001 | Vĩnh Long | 19DMC2 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1569 | 1921000801 | Lê Trần Cát | Tường | Nữ | 26/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1570 | 1921001099 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Uyên | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1571 | 1921001025 | Lê Đình Yến | Xuân | Nữ | 22/08/2001 | Tiền Giang | 19DMC2 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1572 | 1921001153 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 15/11/2001 | Tiền Giang | 19DMC3 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1573 | 1921000800 | Nguyễn Ngọc Linh | Giang | Nữ | 25/06/2001 | Đắk Lắk | 19DMC3 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1574 | 1921001248 | Phạm Văn | Hiếu | Nam | 23/12/2001 | Gia Lai | 19DMC3 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1575 | 1921001276 | Bùi Lương Minh | Khoa | Nam | 18/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1576 | 1921001109 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 06/02/2001 | Quảng Nam | 19DMC3 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1577 | 1921000808 | Đinh Thị Ngọc | Linh | Nữ | 17/01/2001 | Bình Định | 19DMC3 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1578 | 1921001018 | Trương Tấn | Lộc | Nam | 29/10/2001 | Bến Tre | 19DMC3 | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1579 | 1921001012 | Trần Nguyễn Cẩm | Ly | Nữ | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1580 | 1921001073 | Hoàng Thị Thanh | Nga | Nữ | 26/01/2001 | Quảng Bình | 19DMC3 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1581 | 1921000959 | Cao Vũ Kim | Ngân | Nữ | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DMC3 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1582 | 1921000829 | Trương Thị Bảo | Ngân | Nữ | 12/04/2001 | Phú Yên | 19DMC3 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1583 | 1921001061 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | Nữ | 12/09/2000 | Kiên Giang | 19DMC3 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1584 | 1921001123 | Nguyễn Trần Uyển | Nhi | Nữ | 27/06/2001 | An Giang | 19DMC3 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1585 | 1921001217 | Trần Bảo | Nhi | Nữ | 05/12/2001 | Ninh Thuận | 19DMC3 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1586 | 1921000954 | Nguyễn Thị Thảo | Như | Nữ | 07/07/2001 | Tiền Giang | 19DMC3 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1587 | 1921001261 | Võ Đình | Phụng | Nam | 09/05/2001 | Long An | 19DMC3 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1588 | 1921000964 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 11/02/2001 | Long An | 19DMC3 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1589 | 1921000991 | Huỳnh Như | Quỳnh | Nữ | 22/08/2001 | Cà Mau | 19DMC3 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1590 | 1921000939 | Võ Dương Thanh | Thanh | Nữ | 12/10/2001 | Kiên Giang | 19DMC3 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1591 | 1921000783 | Huỳnh Thị Anh | Thư | Nữ | 26/06/2001 | An Giang | 19DMC3 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1592 | 1921001079 | Lã Thị Thủy | Tiên | Nữ | 14/04/2001 | Lâm Đồng | 19DMC3 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1593 | 1921001121 | Trần Thị Thanh | Tiền | Nữ | 15/11/2001 | Bình Thuận | 19DMC3 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1594 | 1921001010 | Ngô Thị Thùy | Trâm | Nữ | 12/08/2001 | Đồng Nai | 19DMC3 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1595 | 1921001257 | Nguyễn Thị Thiên | Trân | Nữ | 18/06/2001 | Sóc Trăng | 19DMC3 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1596 | 1921001071 | Trương Thùy | Trân | Nữ | 12/09/2001 | Cà Mau | 19DMC3 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1597 | 1921001016 | Đinh Cao | Trí | Nam | 09/01/2001 | Vĩnh Long | 19DMC3 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1598 | 1921000745 | Trần Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 26/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DMC3 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1599 | 1921000985 | Trương Vĩnh | An | Nam | 06/08/2001 | Kiên Giang | 19DQH1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1600 | 1921001195 | Đặng Thị Quế | Anh | Nữ | 15/09/2001 | Long An | 19DQH1 | 3.44 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1601 | 1921000823 | Nguyễn Xuân | Anh | Nữ | 21/12/2001 | Vĩnh Long | 19DQH1 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1602 | 1921000974 | Phạm Thị | Diệu | Nữ | 31/08/2001 | Phú Yên | 19DQH1 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1603 | 1921000686 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Duyên | Nữ | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1604 | 1921001042 | Trần Văn | Dũng | Nam | 10/05/2000 | Gia Lai | 19DQH1 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1605 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | Nam | 14/06/2001 | An Giang | 19DQH1 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1606 | 1921000793 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 20/06/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1607 | 1921000816 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | Nữ | 04/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQH1 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1608 | 1921000802 | Lê Diễm | Huệ | Nữ | 22/04/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DQH1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1609 | 1921000775 | Nguyễn Đức Chí | Khuy | Nam | 02/07/2001 | Bình Định | 19DQH1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1610 | 1921001051 | Nguyễn Phan Thùy | Linh | Nữ | 15/01/2001 | Long An | 19DQH1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1611 | 1921000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 30/12/2001 | Lâm Đồng | 19DQH1 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1612 | 1921001041 | Ngô Thị Diễm | Ly | Nữ | 12/05/2001 | Sóc Trăng | 19DQH1 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1613 | 1921001264 | Lê Nguyễn Tuyết | Mai | Nữ | 14/04/2001 | Tiền Giang | 19DQH1 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1614 | 1921000754 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | 27/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1615 | 1921000945 | Trần Thị Thanh | Ngân | Nữ | 17/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1616 | 1921000705 | Mai Hồng | Ngọc | Nữ | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1617 | 1921001120 | Nguyễn Phúc | Nguyên | Nam | 17/09/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1618 | 1921000928 | Nguyễn Thái | Nguyệt | Nữ | 25/12/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1619 | 1921000933 | Võ Hạnh | Nhi | Nữ | 24/04/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1620 | 1921001233 | Đỗ Thị Trúc | Như | Nữ | 12/09/2001 | Long An | 19DQH1 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1621 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 19/05/2001 | An Giang | 19DQH1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1622 | 1921000757 | Trương Thị Kiều | Oanh | Nữ | 22/04/2001 | Đồng Tháp | 19DQH1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1623 | 1921000720 | Lê Kiến | Quốc | Nam | 03/11/2001 | An Giang | 19DQH1 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1624 | 1921000998 | Nguyễn Thị Mỹ | Quỳnh | Nữ | 19/03/2001 | An Giang | 19DQH1 | 3.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1625 | 1921001170 | Bùi Trương Bích | Thảo | Nữ | 08/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1626 | 1921001204 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 05/04/2001 | Long An | 19DQH1 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1627 | 1921000955 | Trần Thị Lệ | Tình | Nữ | 06/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQH1 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1628 | 1921001278 | Phan Thị Thảo | Trang | Nữ | 14/03/2001 | Tiền Giang | 19DQH1 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1629 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | Nữ | 07/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1630 | 1921000946 | Nguyễn Tú | Uyên | Nữ | 15/01/2001 | Bình Thuận | 19DQH1 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1631 | 1921001156 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vi | Nữ | 16/10/2001 | Tiền Giang | 19DQH1 | 3.45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1632 | 1921000994 | Châu Tường | Vy | Nữ | 19/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH1 | 3.47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1633 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | Nữ | 06/02/2001 | Bình Định | 19DQH1 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1634 | 1921000703 | Phạm Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 22/09/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1635 | 1921001168 | Phùng Thị Huế | Anh | Nữ | 30/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQH2 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1636 | 1921001203 | Võ Thị Mỹ | Anh | Nữ | 01/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1637 | 1921001045 | Nguyễn Đỗ Thái | Duy | Nam | 17/07/2001 | Đồng Tháp | 19DQH2 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1638 | 1921000702 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 25/04/2001 | Long An | 19DQH2 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1639 | 1921003869 | Nguyễn Anh | Đức | Nam | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1640 | 1921001067 | Lê Thị Dung | Em | Nữ | 12/07/2001 | An Giang | 19DQH2 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1641 | 1921000983 | Võ Thị Kim | Hoàng | Nữ | 27/12/2001 | Long An | 19DQH2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1642 | 1921000970 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 02/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1643 | 1921000938 | Hồ Ngọc Quỳnh | Hương | Nữ | 27/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1644 | 1921000706 | Nguyễn Thị Kiều | Lan | Nữ | 15/02/2001 | Vĩnh Long | 19DQH2 | 3.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1645 | 1921000725 | Nguyễn Giao | Linh | Nữ | 10/05/2001 | Long An | 19DQH2 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1646 | 1921001088 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 05/08/2001 | Bắc Ninh | 19DQH2 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1647 | 1921000786 | Phùng Thị Phương | Linh | Nữ | 30/04/2001 | Phú Yên | 19DQH2 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1648 | 1921000997 | Tô Thị Tuyết | Linh | Nữ | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1649 | 1921001047 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | Nữ | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1650 | 1921000750 | Lý Thị Diễm | My | Nữ | 08/11/2001 | Long An | 19DQH2 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1651 | 1921000688 | Đào Trương Quỳnh | Na | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DQH2 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1652 | 1921001063 | Phan Thảo | Ngân | Nữ | 15/02/2001 | Bình Định | 19DQH2 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1653 | 1921000765 | Lê Thị Kim | Nguyên | Nữ | 29/11/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1654 | 1921000697 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 26/01/2001 | Phú Yên | 19DQH2 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1655 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | Nữ | 31/10/2000 | Bình Thuận | 19DQH2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1656 | 1921001128 | Nguyễn Tuyết | Nhi | Nữ | 27/06/2001 | Vĩnh Long | 19DQH2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1657 | 1921000666 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | 22/05/2000 | Bến Tre | 19DQH2 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1658 | 1921000818 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | Nữ | 16/01/2001 | Bình Thuận | 19DQH2 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1659 | 1921001190 | Đặng Thị Hồng | Phúc | Nữ | 21/03/2001 | Long An | 19DQH2 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1660 | 1921001134 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 06/06/2001 | Long An | 19DQH2 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1661 | 1921000975 | Tô Cẩm | Quỳnh | Nữ | 16/10/2001 | Bình Dương | 19DQH2 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1662 | 1921001069 | Nguyễn Hoàng Vy | Thảo | Nữ | 15/06/2001 | Bến Tre | 19DQH2 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1663 | 1921000850 | Trần Bá Hà | Thi | Nữ | 26/06/2001 | Bình Định | 19DQH2 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1664 | 1921000774 | Châu Đức | Thịnh | Nam | 13/02/2001 | An Giang | 19DQH2 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1665 | 1921001214 | Đặng Thị Anh | Thư | Nữ | 01/01/2001 | Long An | 19DQH2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1666 | 1921000846 | Võ Phạm Thủy | Tiên | Nữ | 08/01/2001 | Bến Tre | 19DQH2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1667 | 1921000908 | Trần Thị Nha | Trang | Nữ | 11/05/2001 | Quảng Nam | 19DQH2 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1668 | 1921001275 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 12/08/2001 | Long An | 19DQH2 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1669 | 1921000759 | Trần Thị Phi | Tuyên | Nữ | 09/01/2001 | Tiền Giang | 19DQH2 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1670 | 1921001183 | Hồ Ngọc Thảo | Uyên | Nữ | 08/02/2001 | Lâm Đồng | 19DQH2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1671 | 1921000901 | Lê Thị Ái | Vân | Nữ | 12/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQH2 | 3.58 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | |
| 1672 | 1921000963 | Trần Hồ Yến | Vy | Nữ | 22/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQH2 | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1673 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | Nữ | 28/07/2001 | Bến Tre | 19DQH2 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị thương hiệu | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1674 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | Nữ | 07/06/2001 | Lâm Đồng | 19DQT1 | 3.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1675 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | Nữ | 23/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1676 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | Nữ | 25/03/2001 | Bình Phước | 19DTX | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1677 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | Nam | 05/08/2002 | Tp. Hồ Chí Minh | 20DMC2 | 3.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Chưa tổng kết điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | T10/2027 | ĐH | 20D | Truyền thông Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1678 | 1921002978 | Lường Đức | Tôn | Nam | 22/04/2001 | Thanh Hóa | 19DKS01 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
| 1679 | 1621001515 | Nguyễn Thị Hà | Giang | Nữ | 16/09/1998 | Nghệ An | 16DTA1 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1680 | 1621001528 | Trần Thị Minh | Hiếu | Nữ | 05/06/1998 | Quảng Ngãi | 16DTA1 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1681 | 1621001581 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 30/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTA1 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1682 | 1621001591 | Trần Hoàng Thanh | Thúy | Nữ | 30/10/1998 | Quảng Trị | 16DTA1 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1683 | 1621004338 | Maria Cristina Tran | Anaya | Nữ | 21/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTA2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1684 | 1621004336 | Lăng Khả | Ái | Nữ | 25/07/1998 | An Giang | 16DTA2 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1685 | 1621004358 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 03/04/1998 | Đồng Nai | 16DTA2 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1686 | 1621004360 | Nguyễn Hoàng Minh | Hảo | Nữ | 29/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTA2 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1687 | 1621004375 | Lê Quang | Minh | Nam | 04/12/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DTA2 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1688 | 1621004376 | Phan Nguyễn Hằng | My | Nữ | 05/05/1998 | Đồng Nai | 16DTA2 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1689 | 1621004402 | Vũ Ngọc | Thư | Nữ | 03/06/1998 | Lâm Đồng | 16DTA2 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1690 | 1621002926 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | Nữ | 07/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTD | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1691 | 1721001375 | Đoàn Thị Kỳ | Duyên | Nữ | 17/10/1999 | Khánh Hòa | 17DMC2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1692 | 1721002530 | Thang Huệ | Anh | Nữ | 26/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQN1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1693 | 1721001738 | Nguyễn Đình | Duy | Nam | 25/09/1999 | Khánh Hòa | 17DTA1 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1694 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | Nam | 10/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTA1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1695 | 1721001795 | Phú Gia | Phong | Nam | 30/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTA1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1696 | 1721001742 | Bùi Thị Ngọc | Giang | Nữ | 31/10/1999 | Lâm Đồng | 17DTA2 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1697 | 1721001784 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 22/07/1999 | Gia Lai | 17DTA2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1698 | 1821003135 | Bùi Thị Tường | Vy | Nữ | 04/07/2000 | Đắk Lắk | 18DAC1 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1699 | 1821004024 | Trà Quý | Hiển | Nam | 22/01/2000 | Đắk Lắk | 18DTA01 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1700 | 1821004067 | Nguyễn Võ Hoàng | Long | Nam | 15/12/2000 | Khánh Hòa | 18DTA01 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1701 | 1821000082 | Đoàn Yến | Ly | Nữ | 21/10/2000 | Vĩnh Long | 18DTA01 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1702 | 1821004143 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 01/04/2000 | Bình Dương | 18DTA01 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1703 | 1821002891 | Phan Huỳnh | Cúc | Nữ | 17/09/2000 | Bến Tre | 18DTA02 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1704 | 1821004055 | Đỗ Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 30/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1705 | 1821004080 | Đỗ Phương | Nam | Nam | 14/02/2000 | Tây Ninh | 18DTA02 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1706 | 1821004097 | Lê Hữu | Nghĩa | Nam | 25/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1707 | 1821004197 | Phạm Minh | Trung | Nam | 19/07/2000 | Khánh Hòa | 18DTA02 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1708 | 1821004203 | Đặng Võ Kim | Tuyền | Nữ | 28/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1709 | 1821004207 | Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 19/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1710 | 1821004212 | Huỳnh Thị Thanh | Vân | Nữ | 26/07/2000 | Đà Nẵng | 18DTA02 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1711 | 1821004213 | Lâm Thụy Tường | Vân | Nữ | 22/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA02 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1712 | 1821004030 | Huỳnh Văn Thanh | Hoàng | Nam | 26/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1713 | 1821004036 | Nguyễn Hoàng | Hưng | Nam | 15/01/2000 | Kiên Giang | 18DTA03 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1714 | 1821004040 | Lê Vinh | Kỳ | Nữ | 21/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1715 | 1821004085 | Nguyễn Đạt Hoàng | Ngân | Nữ | 30/04/2000 | Long An | 18DTA03 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1716 | 1821004089 | Phạm Đình Thuỷ | Ngân | Nữ | 31/10/2000 | Đồng Nai | 18DTA03 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1717 | 1821004093 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | Nữ | 16/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1718 | 1821004159 | Ngô Thị Phương | Thảo | Nữ | 07/02/2000 | Khánh Hòa | 18DTA03 | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1719 | 1821004166 | Triệu Minh | Thông | Nam | 07/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1720 | 1821004167 | Đàm Thanh | Thơ | Nữ | 24/12/2000 | Phú Yên | 18DTA03 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1721 | 1821004168 | Hoàng Anh | Thơ | Nữ | 21/12/2000 | Thanh Hóa | 18DTA03 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1722 | 1821004180 | Mạch Phương Gia | Toại | Nam | 21/10/2000 | Bình Thuận | 18DTA03 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1723 | 1821000034 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 11/01/2000 | Bình Phước | 18DTA03 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1724 | 1821004200 | Lê Anh | Tú | Nam | 11/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA03 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1725 | 1821004115 | Tôn Thiên | Nhi | Nữ | 18/02/2000 | Bến Tre | 18DTA04 | 2.5 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1726 | 1821004137 | Nguyễn Trần Đăng | Quang | Nam | 15/01/2000 | Bến Tre | 18DTA04 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1727 | 1821004011 | Sơn Hoàng | Đại | Nam | 09/12/1999 | Bạc Liêu | 18DTA05 | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1728 | 1821004022 | Phạm Thị Hồng | Hiên | Nữ | 10/08/2000 | Nam Định | 18DTA05 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1729 | 1821004072 | Đỗ Duy | Minh | Nam | 26/04/2000 | Bình Định | 18DTA05 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1730 | 1821004078 | Nguyễn Trà | My | Nữ | 24/12/2000 | Bình Định | 18DTA05 | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1731 | 1821004094 | Nguyễn Thạch Minh | Ngọc | Nữ | 19/03/2000 | Phú Yên | 18DTA05 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1732 | 1821003355 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 30/06/2000 | Lâm Đồng | 18DTA05 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1733 | 1821004125 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 10/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DTA05 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1734 | 1821004205 | Trần Thị Lam | Tuyền | Nữ | 12/12/1999 | Quảng Trị | 18DTA05 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1735 | 1821006023 | Phạm Châu Phương | Uyên | Nữ | 22/11/2000 | Cà Mau | 18DTA05 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1736 | 1821004224 | Nguyễn Ngọc | Vy | Nữ | 28/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTA05 | 1.88 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1737 | 1921003182 | Đặng Ngọc Trúc | Anh | Nữ | 30/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1738 | 1921003204 | Trần Thanh | Duy | Nam | 05/05/2001 | Bến Tre | 19DTA01 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1739 | 1921003213 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 27/05/2001 | Thanh Hóa | 19DTA01 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1740 | 1921000090 | Phạm Vũ Thu | Hoài | Nữ | 13/12/2001 | Gia Lai | 19DTA01 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1741 | 1921003231 | Trần Gia | Hưng | Nam | 10/10/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1742 | 1921000064 | Lê Thị Phương | Linh | Nữ | 30/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1743 | 1921000031 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DTA01 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1744 | 1921000063 | Bùi Thụy Quỳnh | Như | Nữ | 02/11/2001 | Long An | 19DTA01 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1745 | 1921003302 | Phan Lê Anh | Quân | Nam | 11/04/2001 | Bình Thuận | 19DTA01 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1746 | 1921000042 | Nguyễn Hồng | Thắm | Nữ | 24/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1747 | 1921000051 | Nguyễn Bảo | Trang | Nữ | 12/01/2001 | Phú Yên | 19DTA01 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1748 | 1921003363 | Nguyễn Hoàng Quỳnh | Trang | Nữ | 25/11/2001 | Khánh Hòa | 19DTA01 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1749 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | Nữ | 16/11/2001 | Sóc Trăng | 19DTA01 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1750 | 1921000068 | Hà Thanh | Tú | Nữ | 16/10/2001 | Đồng Nai | 19DTA01 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1751 | 1921003186 | Trần Hà Minh | Anh | Nữ | 12/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1752 | 1921003193 | Trần Minh | Chiến | Nam | 06/04/2001 | An Giang | 19DTA02 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1753 | 1921003226 | Đặng Thị Thu | Hiền | Nữ | 28/10/2001 | Bình Định | 19DTA02 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1754 | 1921003248 | Nguyễn Vũ Diễm | Kiều | Nữ | 06/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA02 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1755 | 1921003257 | Phạm Kim | Long | Nữ | 30/06/2001 | Bình Phước | 19DTA02 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1756 | 1921003263 | Phan Nguyễn Hoàng | Minh | Nữ | 31/08/2001 | Đồng Nai | 19DTA02 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1757 | 1921003279 | Hà Quang | Nhật | Nam | 01/09/2001 | Gia Lai | 19DTA02 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1758 | 1921003282 | Phan Yến | Nhi | Nữ | 20/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1759 | 1921003313 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 21/03/2001 | Bình Định | 19DTA02 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1760 | 1921003321 | Phan Duy | Thái | Nam | 21/09/2001 | Gia Lai | 19DTA02 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1761 | 1921003334 | Lê Phúc | Thịnh | Nam | 01/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 2.29 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1762 | 1921003337 | Lê Thị Mỹ | Thọ | Nữ | 06/10/2001 | An Giang | 19DTA02 | 3.23 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1763 | 1921003343 | Đàm Quang | Thuận | Nam | 12/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA02 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1764 | 1921003362 | Ngô Thị Kiều | Trang | Nữ | 06/07/2001 | Bình Thuận | 19DTA02 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1765 | 1921003359 | Thân Thị Quế | Trân | Nữ | 09/01/2001 | Tây Ninh | 19DTA02 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1766 | 1921003179 | Phạm Thị Thu | An | Nữ | 10/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA03 | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1767 | 1921003203 | Ngô Đức | Duy | Nam | 21/07/2001 | Đắk Lắk | 19DTA03 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1768 | 1921003215 | Trần Đặng Duyên | Hà | Nữ | 27/02/2001 | Đồng Tháp | 19DTA03 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1769 | 1921003239 | Hồ Thị | Huyền | Nữ | 28/09/2001 | Đồng Tháp | 19DTA03 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1770 | 1921003242 | Nguyễn Trần Ngọc | Huyền | Nữ | 17/02/2001 | Bình Định | 19DTA03 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1771 | 1921003259 | Nguyễn Thị Hoài | Ly | Nữ | 24/07/2001 | Hà Tĩnh | 19DTA03 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1772 | 1921003274 | Ái Phúc Cảnh | Nguyên | Nam | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1773 | 1921003320 | Neáng Rót | Tana | Nữ | 22/12/2001 | An Giang | 19DTA03 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1774 | 1921003353 | Vũ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 02/01/2001 | Lâm Đồng | 19DTA03 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1775 | 1921003356 | Nguyễn Trịnh Huyền | Trân | Nữ | 12/08/2001 | Phú Yên | 19DTA03 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1776 | 1921003358 | Phạm Vũ Bảo | Trân | Nữ | 21/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1777 | 1921003379 | Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 17/09/2001 | Bình Định | 19DTA03 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1778 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | Nữ | 12/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA03 | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1779 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | Nữ | 07/09/2001 | Bình Thuận | 19DTA03 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1780 | 1921004161 | Ngô Thị Như | Ý | Nữ | 06/08/2001 | Khánh Hòa | 19DTA03 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1781 | 1921003180 | Bùi Hoàng | Anh | Nam | 28/05/2001 | Liên Bang Nga | 19DTA04 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1782 | 1921003189 | Trần Phi | Âu | Nữ | 18/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1783 | 1921003209 | Võ Thị Mai | Duyên | Nữ | 15/09/2001 | Bình Định | 19DTA04 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1784 | 1921003221 | Trương Gia | Hân | Nữ | 19/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA04 | 2.65 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1785 | 1921003245 | Cao Nguyễn Tuấn | Khang | Nam | 08/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1786 | 1921003250 | Nguyễn Ái | Liên | Nữ | 14/03/2001 | Vĩnh Long | 19DTA04 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1787 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | Nam | 10/10/2001 | Lâm Đồng | 19DTA04 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1788 | 1921003294 | Lý Mỹ | Phấn | Nữ | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1789 | 1921003316 | Tôn Nhật | Sang | Nam | 16/08/2001 | Bình Phước | 19DTA04 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1790 | 1921003319 | Đặng Thị Quỳnh | Sum | Nữ | 19/02/2001 | Đồng Nai | 19DTA04 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1791 | 1921003330 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 29/03/2001 | Phú Yên | 19DTA04 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1792 | 1921003347 | Nguyễn Lê Nhã | Thy | Nữ | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1793 | 1921003375 | Phan Thanh | Tuyền | Nữ | 06/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DTA04 | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1794 | 1921003393 | Nguyễn Thị Tường | Vy | Nữ | 02/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTA04 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | ||
| 1795 | 1921003396 | Phạm Lê Thanh | Yên | Nữ | 05/12/1999 | Phú Yên | 19DTA04 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tiếng Anh kinh doanh | Còn học | Khoa Ngoại ngữ | |
| 1796 | 1421004486 | Lê Ngô Phúc | Sang | Nam | 17/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 14DBH | 2.29 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | tháng 09/2023 | ĐH | 14D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1797 | 1621002020 | Võ Trường | Giang | Nam | 16/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1798 | 1621004689 | Lê Hoàng | Hòa | Nam | 03/01/1998 | Đồng Tháp | 16DBH1 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1799 | 1621004744 | Võ Duy Bảo | Long | Nam | 21/11/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DBH1 | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1800 | 1621004750 | Nguyễn Thị Minh | Lý | Nữ | 11/02/1998 | Đăk Lăk | 16DBH1 | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1801 | 1621004789 | Phạm Thị | Nhâm | Nữ | 22/08/1997 | Thái Bình | 16DBH1 | 2.32 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1802 | 1621004822 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 25/06/1998 | Long An | 16DBH1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1803 | 1621002252 | Nguyễn Văn | Sáng | Nam | 23/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH1 | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1804 | 1621004921 | Nguyễn Cao Đan | Thy | Nữ | 08/05/1998 | Gia Lai | 16DBH1 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1805 | 1621002344 | Tô Lâm | Trường | Nam | 19/08/1998 | Thanh Hóa | 16DBH1 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1806 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | Nam | 03/04/1998 | Nghệ An | 16DBH1 | 1.75 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1807 | 1621004995 | Phan Trần Kim | Tuyến | Nữ | 27/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH1 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1808 | 1621001985 | Hương Minh | Đạt | Nam | 27/10/1998 | Bình Dương | 16DBH2 | 2.21 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1809 | 1621004645 | Hoàng Thị | Hà | Nữ | 03/08/1998 | Nam Định | 16DBH2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1810 | 1621002102 | Vũ Thị Trung | Kiên | Nữ | 31/10/1997 | Bình Thuận | 16DBH2 | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1811 | 1621004742 | Võ Văn | Lộc | Nam | 14/10/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DBH2 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1812 | 1621004791 | Đặng Thị | Nhàn | Nữ | 03/07/1998 | Đồng Nai | 16DBH2 | 1.73 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1813 | 1621004861 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 28/01/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DBH2 | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1814 | 1621004867 | Trần Thị | Sinh | Nữ | 17/03/1998 | Bình Thuận | 16DBH2 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1815 | 1621004880 | Lê Nguyễn Quang | Thái | Nam | 24/03/1997 | Tiền Giang | 16DBH2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1816 | 1621004915 | Nguyễn Thị Thanh | Thuý | Nữ | 14/12/1998 | Gia Lai | 16DBH2 | 2.19 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1817 | 1621003100 | Bế Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 06/09/1997 | Đồng Nai | 16DBH2 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1818 | 1621004954 | Đỗ Thị Phương | Trinh | Nữ | 08/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DBH2 | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1819 | 1621002334 | Lê Tấn | Trình | Nam | 07/04/1998 | Quảng Nam | 16DBH2 | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1820 | 1621005034 | Nguyễn Ngọc | Ý | Nữ | 02/07/1998 | Đồng Tháp | 16DBH2 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1821 | 1621004633 | Lê Nhật | Duy | Nam | 16/05/1998 | Đà Nẵng | 16DBH3 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1822 | 1621004658 | Đặng Thị | Hải | Nữ | 16/02/1998 | Hà Nội | 16DBH3 | 2.39 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1823 | 1621004798 | Trần Hoa Dịu | Nhân | Nữ | 22/12/1998 | Đồng Nai | 16DBH3 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1824 | 1621004869 | Nguyễn Hồng | Sơn | Nam | 02/09/1997 | Bình Phước | 16DBH3 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1825 | 1621004883 | Bùi Mạnh | Thắng | Nam | 04/10/1998 | Đăk Lăk | 16DBH3 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1826 | 1621002283 | Tân Vĩnh Bảo | Thiên | Nam | 29/01/1998 | Quảng Nam | 16DBH3 | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1827 | 1621004935 | Cù Thị Thanh | Trâm | Nữ | 01/08/1998 | Ninh Thuân | 16DBH3 | 1.97 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1828 | 1621004956 | Lê Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 10/04/1998 | Quảng Ngãi | 16DBH3 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1829 | 1621004971 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 06/03/1998 | Quảng Trị | 16DBH3 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1830 | 1621005001 | Võ Thị Bích | Tuyền | Nữ | 03/08/1998 | Quảng Ngãi | 16DBH3 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1831 | 1621004991 | Nguyễn Xuân | Tùng | Nam | 24/02/1998 | Bình Thuận | 16DBH3 | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1832 | 1621002357 | Hoàng Thúy | Vi | Nữ | 05/05/1998 | Đăk Lăk | 16DBH3 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1833 | 1621005032 | Nguyễn Văn | Xuân | Nam | 21/10/1996 | Hà Nội | 16DBH3 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1834 | 1621004595 | Quách Thái | Bảo | Nam | 23/05/1998 | Đà Nẵng | 16DDA | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1835 | 1621002006 | Lê Thị Phương | Dung | Nữ | 02/02/1998 | Thanh Hóa | 16DDA | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1836 | 1621004659 | Võ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 06/02/1998 | Đồng Tháp | 16DDA | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1837 | 1621004706 | Lê Thị | Hương | Nữ | 28/04/1997 | Thanh Hóa | 16DDA | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1838 | 1621004732 | Mã Tuấn | Kiệt | Nam | 21/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DDA | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1839 | 1621002122 | Phạm Mỹ | Linh | Nữ | 31/01/1998 | Quảng Nam | 16DDA | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1840 | 1621004753 | Đặng Thị Trúc | Mai | Nữ | 27/03/1998 | Bến Tre | 16DDA | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1841 | 1621004773 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 24/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DDA | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1842 | 1621004790 | Phan Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 20/06/1998 | Quảng Nam | 16DDA | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1843 | 1621004818 | Nguyễn Thị Mai | Oanh | Nữ | 16/09/1998 | Bình Phước | 16DDA | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1844 | 1621004875 | Phạm Lê Thành | Tâm | Nam | 14/05/1998 | Gia Lai | 16DDA | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1845 | 1621004892 | Nguyễn Công | Thành | Nam | 14/05/1998 | Kiên Giang | 16DDA | 1.79 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1846 | 1621004904 | Dương Thị | Thơ | Nữ | 01/05/1997 | Quảng Ngãi | 16DDA | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1847 | 1621004907 | Phạm Thị Mỹ Lệ | Thu | Nữ | 15/10/1997 | Đồng Nai | 16DDA | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1848 | 1621005016 | Huỳnh Khắc | Vịnh | Nam | 05/04/1998 | Phú Yên | 16DDA | 1.78 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1849 | 1621005026 | Trần Huỳnh Thanh | Vy | Nữ | 04/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DDA | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1850 | 1621004632 | Trần Văn | Dũng | Nam | 04/05/1998 | Đăk Lăk | 16DQT1 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1851 | 1621002056 | Đỗ Ngọc | Hổ | Nam | 05/12/1998 | Bình Định | 16DQT1 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1852 | 1621002079 | Đặng Quang | Huy | Nam | 24/01/1998 | Thái Bình | 16DQT1 | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1853 | 1621004741 | Nguyễn Diệu | Linh | Nữ | 25/05/1998 | Nghệ An | 16DQT1 | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1854 | 1621004770 | Tạ Công Bích | Ngân | Nữ | 05/03/1997 | Bình Định | 16DQT1 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1855 | 1621004834 | Lê Văn | Phúc | Nam | 20/04/1998 | Nghệ An | 16DQT1 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1856 | 1621002302 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | Nữ | 02/05/1998 | Đăk Lăk | 16DQT1 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1857 | 1621004767 | Đặng Thị | Năm | Nữ | 10/07/1998 | Bình Định | 16DQT2 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1858 | 1621004778 | Trần Hữu | Nghĩa | Nam | 04/03/1998 | Lâm Đồng | 16DQT2 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1859 | 1621004784 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 02/06/1998 | Lâm Đồng | 16DQT2 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1860 | 1621002284 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 10/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQT2 | 2.56 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1861 | 1621004988 | Võ Huỳnh Anh | Tuấn | Nam | 30/07/1998 | Đăk Lăk | 16DQT2 | 2.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1862 | 1621002359 | Nguyễn Thị Thụy | Vi | Nữ | 09/09/1998 | Cần Thơ | 16DQT2 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1863 | 1621002366 | Lê Quang Tuấn | Vũ | Nam | 08/08/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DQT2 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1864 | 1621001958 | Bùi Văn | Bảo | Nam | 02/09/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DQT3 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1865 | 1621002009 | Hồ Văn | Dũng | Nam | 04/02/1998 | Thanh Hóa | 16DQT3 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1866 | 1621004698 | Bùi Thị | Huệ | Nữ | 10/10/1998 | Hải Dương | 16DQT3 | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1867 | 1621004709 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | 15/09/1998 | Đồng Nai | 16DQT3 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1868 | 1621002103 | Nguyễn Văn | Kiệt | Nam | 11/11/1995 | Quảng Ngãi | 16DQT3 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1869 | 1621002120 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 16/11/1997 | Đồng Tháp | 16DQT3 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1870 | 1621004743 | Nguyễn Tấn | Lợi | Nam | 16/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DQT3 | 2.6 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1871 | 1621002160 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Ngân | Nữ | 21/08/1998 | Bình Thuận | 16DQT3 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1872 | 1621002205 | Võ Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 20/03/1998 | Đồng Nai | 16DQT3 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1873 | 1621002250 | Tôn Nguyễn Nhựt | Sang | Nam | 21/05/1998 | Kiên Giang | 16DQT3 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1874 | 1621002276 | Nguyễn Vương Phương | Thảo | Nữ | 26/09/1998 | Kiên Giang | 16DQT3 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1875 | 1621004910 | Trần Anh | Thư | Nữ | 15/01/1998 | Đồng Nai | 16DQT3 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1876 | 1621002369 | Dương Công | Vương | Nam | 01/04/1997 | Bình Thuận | 16DQT3 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1877 | 1621002386 | Phạm Như | Ý | Nữ | 28/07/1998 | Quảng Ngãi | 16DQT3 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1878 | 1721002355 | Đoàn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 24/10/1999 | Gia Lai | 17DBH1 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1879 | 1721002437 | Phạm Thị | Thùy | Nữ | 20/10/1999 | Bình Phước | 17DBH1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1880 | 1721002236 | Huỳnh Thị Bích | Hoài | Nữ | 24/05/1999 | Phú Yên | 17DBH2 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1881 | 1721002336 | Đoàn Nguyễn Văn | Nhân | Nam | 01/01/1999 | Tây Ninh | 17DBH2 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1882 | 1721002340 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | Nữ | 20/08/1999 | An Giang | 17DBH2 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1883 | 1721002362 | Lâm Huỳnh Mỹ | Phúc | Nữ | 12/11/1999 | Vĩnh Long | 17DBH2 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1884 | 1721002375 | Bùi Lương | Quang | Nam | 01/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DBH2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1885 | 1721002412 | Huỳnh Hữu | Thịnh | Nam | 20/12/1997 | Bình Định | 17DBH2 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1886 | 1721002450 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 06/03/1999 | Bình Phước | 17DBH2 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1887 | 1721002485 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 31/05/1999 | Đồng Tháp | 17DBH2 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1888 | 1721002135 | Nguyễn Huy | Bảo | Nam | 07/11/1999 | Tiền Giang | 17DDA | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1889 | 1621004640 | Lê Hồ Mỹ | Duyên | Nữ | 29/06/1998 | Bình Thuận | 17DDA | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1890 | 1721002216 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | Nữ | 30/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DDA | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1891 | 1721002299 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 22/03/1999 | Đồng Nai | 17DDA | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1892 | 1721002346 | Bùi Thị Quỳnh | Như | Nữ | 12/01/1999 | Bình Phước | 17DDA | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1893 | 1721002419 | Chu Thị Hoài | Thư | Nữ | 28/07/1999 | Bắc Giang | 17DDA | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1894 | 1721002472 | Nguyễn Ngọc Linh | Trang | Nữ | 10/08/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DDA | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1895 | 1721002171 | Chu Thị Thùy | Dung | Nữ | 13/09/1999 | Bình Thuận | 17DQT1 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1896 | 1721002304 | Phạm Bảo | Minh | Nam | 11/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT1 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1897 | 1721002329 | Bùi Anh | Nguyên | Nam | 06/06/1999 | Đồng Nai | 17DQT1 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1898 | 1721002353 | Ngô Thị Tố | Nữ | Nữ | 20/11/1999 | Quảng Ngãi | 17DQT1 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1899 | 1721002382 | Nguyễn Ngọc Thu | Quỳnh | Nữ | 12/10/1999 | Ninh Thuận | 17DQT1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1900 | 1721000351 | Triệu Vũ | Tài | Nam | 26/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT1 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1901 | 1721002425 | Nguyễn Lê Minh | Thư | Nữ | 18/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT1 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1902 | 1721002449 | Vương Bích | Trâm | Nữ | 14/05/1999 | Cà Mau | 17DQT1 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1903 | 1721002169 | Nguyễn Hồ Hoàng | Dung | Nữ | 26/10/1999 | Đăk Lăk | 17DQT2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1904 | 1721002211 | Tiết Thúy | Hằng | Nữ | 12/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1905 | 1721002229 | Trần Thị Kim | Hoa | Nữ | 27/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1906 | 1721002241 | Nguyễn Thị Hồng | Huệ | Nữ | 16/02/1999 | Vĩnh Long | 17DQT2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1907 | 1721002269 | Lê Phương | Kim | Nữ | 19/12/1999 | Tiền Giang | 17DQT2 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1908 | 1721002272 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 16/03/1999 | Hà Tĩnh | 17DQT2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1909 | 1721002290 | Trần Tiến | Lộc | Nam | 06/07/1999 | Bình Định | 17DQT2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1910 | 1721002316 | Nguyễn Hoàng Thảo | My | Nữ | 08/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2.17 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1911 | 1721002332 | Trần Đức | Nguyên | Nam | 16/07/1999 | Bình Phước | 17DQT2 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1912 | 1721002400 | Nguyễn Trọng | Thanh | Nam | 18/01/1999 | Bình Dương | 17DQT2 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1913 | 1721002468 | Nguyễn Thanh | Trang | Nữ | 30/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT2 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1914 | 1721002524 | Đỗ Thị Thiên | Ý | Nữ | 28/12/1999 | Bình Thuận | 17DQT2 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1915 | 1721002146 | Nguyễn Trường | Chinh | Nam | 21/10/1999 | Bình Dương | 17DQT3 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1916 | 1721002168 | Võ Lê Hạnh | Dung | Nữ | 10/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DQT3 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1917 | 1721002151 | Võ Minh | Đặng | Nam | 04/09/1999 | Đồng Tháp | 17DQT3 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1918 | 1721003208 | Mã Thị | Linh | Nữ | 19/11/1998 | Lâm Đồng | 17DQT3 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1919 | 1721002289 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | 28/07/1999 | Tiền Giang | 17DQT3 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1920 | 1721002347 | Nguyễn Phương Quỳnh | Như | Nữ | 21/08/1999 | Khánh Hòa | 17DQT3 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1921 | 1721002383 | Vũ Xuân | Quỳnh | Nữ | 24/04/1999 | Hà Tây | 17DQT3 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1922 | 1721002409 | Phạm Trường | Thi | Nam | 22/06/1999 | Khánh Hòa | 17DQT3 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1923 | 1721001916 | Trịnh Nguyễn Chí | Sĩ | Nam | 02/01/1999 | Cần Thơ | 17DSK | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1924 | 1821000399 | Phạm Thị Mỹ | An | Nữ | 01/12/2000 | An Giang | 18DBH1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1925 | 1821000463 | Kim Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 18/03/2000 | Lâm Đồng | 18DBH1 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1926 | 1821004981 | Nguyễn Đình Cát | Minh | Nữ | 17/01/2000 | Tây Ninh | 18DBH1 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1927 | 1821005094 | Nguyễn Tấn | Phúc | Nam | 16/10/2000 | Quảng Ngãi | 18DBH1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1928 | 1821005130 | La Nhật | Quyên | Nữ | 03/07/2000 | Vĩnh Long | 18DBH1 | 3.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1929 | 1821000424 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 03/06/2000 | Long An | 18DBH1 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1930 | 1821005354 | Nguyễn Hoàng | Yến | Nữ | 03/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH1 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1931 | 1821004761 | Nguyễn Công | Dũng | Nam | 02/11/1999 | Quảng Bình | 18DBH2 | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1932 | 1821000346 | Võ Trần Ngọc | Điệp | Nữ | 09/06/2000 | Gia Lai | 18DBH2 | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1933 | 1821000178 | Vương Thị Kiều | Khanh | Nữ | 11/10/2000 | cần thơ | 18DBH2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1934 | 1821004912 | Phạm Thùy | Lam | Nữ | 06/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH2 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1935 | 1821000271 | Lâm Gia | Lân | Nam | 06/08/2000 | Cà Mau | 18DBH2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1936 | 1821000180 | Huỳnh Bảo | Ngọc | Nữ | 08/10/2000 | Tiền Giang | 18DBH2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1937 | 1821005063 | Nguyễn Thị Hải | Nhung | Nữ | 03/08/2000 | Đắk Lắk | 18DBH2 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1938 | 1821005102 | Hoàng Thị Phương | Phương | Nữ | 04/06/2000 | Lâm Đồng | 18DBH2 | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1939 | 1821000215 | Trần Thị Diểm | Trang | Nữ | 26/10/2000 | Bến Tre | 18DBH2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1940 | 1821000276 | Trần Thanh | Vũ | Nam | 12/02/2000 | Bình Định | 18DBH2 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1941 | 1821005325 | Lê Nguyễn Kim | Vy | Nữ | 06/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH2 | 2.45 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1942 | 1821005343 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 04/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH2 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1943 | 1821000314 | Châu Ngọc | Ánh | Nữ | 23/06/2000 | Vĩnh Long | 18DBH3 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1944 | 1821004947 | Bùi Thị Trúc | Loan | Nữ | 22/08/2000 | Quảng Nam | 18DBH3 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1945 | 1821004963 | Trịnh Duy | Long | Nam | 20/02/2000 | Khánh Hòa | 18DBH3 | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1946 | 1821005010 | Kiên Bích | Ngọc | Nữ | 29/01/2000 | Trà Vinh | 18DBH3 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1947 | 1821005140 | Võ Nguyễn Linh | Sang | Nam | 21/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DBH3 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1948 | 1821000256 | Lương Bích | Thảo | Nữ | 09/03/2000 | Kiên Giang | 18DBH3 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1949 | 1821000177 | Trần Thị Hiếu | Thảo | Nữ | 02/02/2000 | Đắk Lắk | 18DBH3 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1950 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | Nữ | 07/08/1999 | An Giang | 18DBH3 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1951 | 1821000403 | Lê Nhật | Tú | Nữ | 12/11/2000 | Bình Định | 18DBH3 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1952 | 1821000345 | Đặng Thị Hồng | Vy | Nữ | 08/09/2000 | Phú Yên | 18DBH3 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1953 | 1821000143 | Phan Anh | Xuân | Nam | 05/03/2000 | Bến Tre | 18DBH3 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1954 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | Nữ | 13/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DDA | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1955 | 1821000373 | Dương Thị Ngọc | Hân | Nữ | 16/03/2000 | Tiền Giang | 18DDA | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1956 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | Nam | 23/05/2000 | Đồng Nai | 18DDA | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1957 | 1821000430 | Tạ Nguyễn Hương | Ly | Nữ | 06/09/2000 | Đắk Lắk | 18DDA | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1958 | 1821005774 | Hoàng Thị | Nga | Nữ | 19/02/2000 | Lâm Đồng | 18DDA | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1959 | 1821005061 | Lưu Phương | Nhung | Nữ | 16/12/2000 | Yên Bái | 18DDA | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1960 | 1821000219 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 25/03/2000 | Bến Tre | 18DDA | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1961 | 1821005085 | Ngô Thị Kim | Phụng | Nữ | 06/10/2000 | An Giang | 18DDA | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1962 | 1821005318 | Trần Duy | Việt | Nam | 29/03/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DDA | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1963 | 1821004742 | Lại Mạnh | Cường | Nam | 10/01/2000 | Thái Bình | 18DQT1 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1964 | 1821004764 | Lâm Bảo | Duy | Nam | 19/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT1 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1965 | 1821004809 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 27/03/2000 | Đắk Lắk | 18DQT1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1966 | 1821004945 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 13/04/2000 | Lâm Đồng | 18DQT1 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1967 | 1821004916 | Đào Thiện | Lộc | Nam | 19/07/2000 | Vĩnh Long | 18DQT1 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1968 | 1821005022 | Võ Đoàn Trọng | Nghĩa | Nam | 29/07/2000 | Long An | 18DQT1 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1969 | 1821005056 | Lê Nguyễn Duy | Nhất | Nữ | 26/11/2000 | Phú Yên | 18DQT1 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1970 | 1821005088 | Phan Văn | Phong | Nam | 09/12/2000 | Phú Yên | 18DQT1 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1971 | 1821005133 | Huỳnh Hữu | Sự | Nam | 11/12/2000 | Bình Thuận | 18DQT1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1972 | 1821000482 | Võ Lê Minh | Thư | Nữ | 11/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1973 | 1821005240 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 19/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT1 | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1974 | 1821005283 | Nguyễn Xuân Tuấn | Tú | Nam | 21/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT1 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1975 | 1821005334 | Phan Tường | Vy | Nữ | 15/07/2000 | Kiên Giang | 18DQT1 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1976 | 1821004695 | Nguyễn Đức Quỳnh | Anh | Nữ | 17/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1977 | 1821004703 | Phạm Văn Hiếu | Anh | Nam | 05/05/2000 | Đắk Lắk | 18DQT2 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1978 | 1821000198 | Huỳnh Gia | Hân | Nữ | 08/01/2000 | Bình Phước | 18DQT2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1979 | 1821004886 | Trương Thị Thanh | Huyền | Nữ | 02/02/2000 | Bình Phước | 18DQT2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1980 | 1821004909 | Nguyễn Lan | Kiều | Nữ | 06/05/2000 | Lâm Đồng | 18DQT2 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1981 | 1821004948 | Lê Thị Phương | Loan | Nữ | 19/01/2000 | Hà Tĩnh | 18DQT2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1982 | 1821004965 | Trần Ngọc Minh | Luân | Nam | 01/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1983 | 1821005027 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 03/03/2000 | Đắk Lắk | 18DQT2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1984 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | Nữ | 01/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1985 | 1821005073 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | 26/12/2000 | Kon Tum | 18DQT2 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1986 | 1821005151 | Trần Tú | Tài | Nam | 09/12/2000 | Cà Mau | 18DQT2 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1987 | 1821005191 | Nguyễn Anh | Thảo | Nam | 02/01/2000 | Khánh Hòa | 18DQT2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1988 | 1821005169 | Nguyễn Thị Xuân | Thạch | Nữ | 27/03/2000 | Quảng Nam | 18DQT2 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1989 | 1821005208 | Võ Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 09/08/2000 | Bình Thuận | 18DQT2 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 1990 | 1821000290 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 04/04/2000 | Phú Yên | 18DQT2 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1991 | 1821005263 | Nguyễn Hoài Phương | Trinh | Nữ | 29/07/2000 | Đồng Nai | 18DQT2 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1992 | 1821005285 | Lê Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 08/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT2 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1993 | 1821000393 | Vũ Thị | Uyên | Nữ | 06/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1994 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | Nam | 01/02/2000 | Khánh Hòa | 18DQT2 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1995 | 1821000238 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 07/03/2000 | Long An | 18DQT3 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1996 | 1821004786 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 03/01/2000 | Bình Dương | 18DQT3 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1997 | 1821004836 | Võ Quang | Hiếu | Nam | 01/01/2000 | Quảng Trị | 18DQT3 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1998 | 1821004873 | Lê Thị Huyền | Huy | Nữ | 18/05/2000 | Tiền Giang | 18DQT3 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 1999 | 1821004990 | Bùi Hoàng | Nam | Nam | 21/02/2000 | Hà Tĩnh | 18DQT3 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2000 | 1821005012 | Lê Thị Minh | Ngọc | Nữ | 30/11/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT3 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2001 | 1821000305 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | Nữ | 19/01/2000 | Tiền Giang | 18DQT3 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2002 | 1821005055 | Trần Ngọc | Nhi | Nữ | 04/10/2000 | Đồng Nai | 18DQT3 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2003 | 1821005159 | Lê Thị | Tha | Nữ | 08/08/2000 | Quảng Ngãi | 18DQT3 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2004 | 1821005243 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 28/09/2000 | Nam Định | 18DQT3 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2005 | 1821005286 | Ngô Quang | Tuấn | Nam | 15/12/2000 | quảng bình | 18DQT3 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2006 | 1821005320 | Nguyễn Ngọc Trường | Vũ | Nam | 13/11/2000 | Long An | 18DQT3 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2007 | 1821005323 | Huỳnh Thị Tường | Vy | Nữ | 22/07/2000 | Quảng Ngãi | 18DQT3 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2008 | 1821000498 | Trần Ngọc | Anh | Nữ | 11/02/2000 | Long An | 18DQT4 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2009 | 1821004718 | Lê Nguyễn Hồng | Bão | Nam | 07/04/2000 | Khánh Hòa | 18DQT4 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2010 | 1821004817 | Trần Thị Huỳnh | Hân | Nữ | 02/11/2000 | Bình Thuận | 18DQT4 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2011 | 1821004903 | Ngô Khắc | Khải | Nam | 15/11/2000 | Khánh Hòa | 18DQT4 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2012 | 1821004911 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 10/07/2000 | Quảng Ngãi | 18DQT4 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2013 | 1821000494 | Võ Thị Thùy | Mỵ | Nữ | 12/11/2000 | Bạc Liêu | 18DQT4 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2014 | 1821002461 | Chu Thị | Nhung | Nữ | 14/05/1999 | Bình Phước | 18DQT4 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2015 | 1821005173 | Cao Thị Hồng | Thắm | Nữ | 14/10/2000 | Quảng Ngãi | 18DQT4 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2016 | 1821005234 | Đoàn Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 12/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT4 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2017 | 1821005278 | Lê Minh | Trường | Nam | 05/03/2000 | Tây Ninh | 18DQT4 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2018 | 1821004745 | Nguyễn Thành | Danh | Nam | 07/04/2000 | Bình Dương | 18DQT5 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2019 | 1821004805 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 08/10/1999 | Thanh Hóa | 18DQT5 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2020 | 1821004818 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | 29/12/2000 | An Giang | 18DQT5 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2021 | 1821004890 | Lê Thị Huỳnh | Hương | Nữ | 30/05/2000 | Tiền Giang | 18DQT5 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2022 | 1821000474 | Lê Thị Tuyết | Nhân | Nữ | 14/07/2000 | Đồng Tháp | 18DQT5 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2023 | 1821000443 | Cao Hoàng | Sơn | Nam | 23/05/2000 | Long An | 18DQT5 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2024 | 1821005163 | Huỳnh Châu Nhựt | Thanh | Nam | 02/06/2000 | Đồng Tháp | 18DQT5 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2025 | 1821005209 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | Nữ | 28/02/2000 | Nam Định | 18DQT5 | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2026 | 1821005222 | Bùi Lê Mỹ | Tiên | Nữ | 11/09/2000 | Tiền Giang | 18DQT5 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2027 | 1821000200 | Đoàn Thị Thùy | Trang | Nữ | 09/03/2000 | Đồng Nai | 18DQT5 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2028 | 1821005290 | Nguyễn Đang | Tùng | Nam | 01/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT5 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2029 | 1821005339 | Vũ Nhật | Vy | Nữ | 02/01/2000 | Đồng Nai | 18DQT5 | 2.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2030 | 1821004785 | Lê Viễn | Đông | Nam | 25/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DQT6 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2031 | 1821000253 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 25/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT6 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2032 | 1821000468 | Ngô Gia | Hy | Nam | 11/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT6 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2033 | 1821005017 | Huỳnh Chí | Nghĩa | Nam | 19/05/2000 | Đắk Lắk | 18DQT6 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2034 | 1821000497 | Trần Thị Bích | Nguyên | Nữ | 26/12/2000 | Bình Định | 18DQT6 | 3.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2035 | 1821000182 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | Nữ | 19/03/2000 | Trà Vinh | 18DQT6 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2036 | 1821000204 | Ngô Minh | Quân | Nam | 22/02/2000 | Thanh Hóa | 18DQT6 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2037 | 1821005142 | Lê Phúc | Sơn | Nam | 20/02/2000 | Đồng Nai | 18DQT6 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2038 | 1821005179 | Lý Hữu | Thịnh | Nam | 06/08/2000 | Tiền Giang | 18DQT6 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2039 | 1821005247 | Hồ Ngọc Yến | Trâm | Nữ | 19/08/2000 | Lâm Đồng | 18DQT6 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2040 | 1821005276 | Đỗ Quang | Trường | Nam | 16/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT6 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2041 | 1821005291 | Trình Sơn | Tùng | Nam | 27/04/1999 | An Giang | 18DQT6 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2042 | 1821005329 | Nguyễn Thanh Yến | Vy | Nữ | 25/11/2000 | An Giang | 18DQT6 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2043 | 1821005346 | Trần Thị Như | Ý | Nữ | 04/10/2000 | An Giang | 18DQT6 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2044 | 1821004750 | Nguyễn Trần Quỳnh | Diễm | Nữ | 27/01/2000 | Quảng Ngãi | 18DQT7 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2045 | 1821004763 | Đặng Đình | Duy | Nam | 15/01/1999 | Kon Tum | 18DQT7 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2046 | 1821004900 | Nguyễn Hữu Bảo | Khang | Nam | 12/01/2000 | Tiền Giang | 18DQT7 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2047 | 1821004978 | Lê Thị Huyền | Mi | Nữ | 08/12/2000 | Đắk Lắk | 18DQT7 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2048 | 1821005024 | Phạm Thị Mỹ | Nguyên | Nữ | 10/01/1999 | Đồng Nai | 18DQT7 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2049 | 1821000344 | Nguyễn Ngọc Nhã | Phương | Nữ | 02/03/2000 | Long An | 18DQT7 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2050 | 1821005144 | Trịnh Quang | Sơn | Nam | 24/02/2000 | Đắk Lắk | 18DQT7 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2051 | 1821005212 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 01/02/2000 | Bình Thuận | 18DQT7 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2052 | 1821000187 | Nguyễn Thụy Tường | Vy | Nữ | 30/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DQT7 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2053 | 1821000140 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 26/08/2000 | Long An | 18DQT7 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2054 | 1921003399 | Đặng Thị Hồng | Anh | Nữ | 09/10/2001 | Nghệ An | 19DBH1 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2055 | 1921000444 | Nguyễn Lê Kim | Anh | Nữ | 27/02/2001 | Đồng Nai | 19DBH1 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2056 | 1921000360 | Đoàn Thị | Cẩm | Nữ | 17/09/2001 | Tiền Giang | 19DBH1 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2057 | 1921003428 | Trần Huỳnh Nguyên | Chương | Nam | 02/03/2001 | Phú Yên | 19DBH1 | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2058 | 1921003434 | Nguyễn Hoàng | Danh | Nam | 04/12/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2059 | 1921000538 | Phạm Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 24/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH1 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2060 | 1921003454 | Đào Tiểu | Dương | Nam | 19/05/2001 | An Giang | 19DBH1 | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2061 | 1921003466 | Nguyễn Văn Hiếu | Em | Nam | 04/10/1999 | An Giang | 19DBH1 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2062 | 1921000316 | Nguyễn Hồng | Hảo | Nữ | 21/09/2001 | Bình Định | 19DBH1 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2063 | 1921003488 | Trần Trung | Hậu | Nam | 27/05/2001 | Bình Dương | 19DBH1 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2064 | 1921000179 | Bùi Minh | Hiếu | Nam | 27/09/2001 | Bến Tre | 19DBH1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2065 | 1921003497 | Nguyễn Thị Minh | Hoàn | Nữ | 16/07/2001 | Đồng Tháp | 19DBH1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2066 | 1921003517 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 02/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DBH1 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2067 | 1921003518 | Nguyễn Tất Quang | Huy | Nam | 26/10/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2068 | 1921003504 | Trương Quốc | Hùng | Nam | 21/05/2001 | Cà Mau | 19DBH1 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2069 | 1921000443 | Nguyễn Kim | Hưởng | Nữ | 04/12/2001 | Bến Tre | 19DBH1 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2070 | 1921003541 | Đỗ Minh | Khuyên | Nữ | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2071 | 1921003556 | Đoàn Thị Thùy | Linh | Nữ | 06/06/2001 | Quảng Trị | 19DBH1 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2072 | 1921003603 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | Nữ | 18/03/2001 | Lâm Đồng | 19DBH1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2073 | 1921003615 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 02/09/2001 | Gia Lai | 19DBH1 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2074 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | Nữ | 14/03/2001 | Tây Ninh | 19DBH1 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2075 | 1921003625 | Huỳnh Thị Tú | Nguyệt | Nữ | 08/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2076 | 1921003631 | Bùi Xuân | Nhật | Nam | 15/02/2001 | Thanh Hóa | 19DBH1 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2077 | 1921003635 | Nguyễn Văn | Nhật | Nam | 24/02/2001 | Đắk Lắk | 19DBH1 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2078 | 1921003649 | Lê Thị Tuyết | Như | Nữ | 15/01/2001 | Bình Dương | 19DBH1 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2079 | 1921003659 | Trần Tấn | Phát | Nam | 28/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2080 | 1921000552 | Nguyễn Hoàng | Phước | Nam | 11/05/2001 | Sóc Trăng | 19DBH1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2081 | 1921003693 | Nguyễn Mai | Quỳnh | Nữ | 24/08/2001 | Quảng Trị | 19DBH1 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2082 | 1921003702 | Trần Ngọc | Sang | Nam | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2083 | 1921000392 | Hồ Phương | Thảo | Nữ | 27/07/2001 | An Giang | 19DBH1 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2084 | 1921003739 | Trần Thị | Thảo | Nữ | 26/03/2001 | Thanh Hóa | 19DBH1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2085 | 1921003751 | Nguyễn Xuân | Thịnh | Nam | 13/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2086 | 1921003757 | Hồ Anh | Thư | Nữ | 15/03/2001 | Đồng Nai | 19DBH1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2087 | 1921000173 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 03/11/2001 | Nam Định | 19DBH1 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2088 | 1921003794 | Nguyễn Phan Thùy | Trang | Nữ | 23/05/2001 | Lâm Đồng | 19DBH1 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2089 | 1921000371 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 14/01/2001 | Long An | 19DBH1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2090 | 1921003822 | Đặng Thị Bích | Tuyền | Nữ | 28/06/2001 | Bình Dương | 19DBH1 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2091 | 1921003820 | Huỳnh Thị Kim | Tường | Nữ | 26/10/2001 | Tiền Giang | 19DBH1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2092 | 1921003834 | Nguyễn Vũ Ngọc | Uyên | Nữ | 14/05/2001 | Gia Lai | 19DBH1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2093 | 1921003839 | Nguyễn Trương Thảo | Vân | Nữ | 14/02/2001 | Khánh Hòa | 19DBH1 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2094 | 1921000332 | Lê Thị Thúy | Vy | Nữ | 25/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH1 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2095 | 1921000500 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 29/09/2001 | Vĩnh Long | 19DBH2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2096 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | Nữ | 07/05/2001 | Vĩnh Long | 19DBH2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2097 | 1921003430 | Vũ Thành | Công | Nam | 23/02/2001 | Lâm Đồng | 19DBH2 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2098 | 1921003444 | Hà Thị Bích | Diệp | Nữ | 04/03/2001 | Đắk Lắk | 19DBH2 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2099 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | Nữ | 20/04/2001 | Bình Định | 19DBH2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2100 | 1921003436 | Huỳnh Thị Hồng | Đào | Nữ | 10/06/2001 | Long An | 19DBH2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2101 | 1921000198 | Trần Phương | Hà | Nữ | 16/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2102 | 1921003476 | Phạm Nguyễn Vi | Hân | Nữ | 09/12/2001 | Khánh Hòa | 19DBH2 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2103 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | Nam | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DBH2 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2104 | 1921003490 | Huỳnh Thị Thảo | Hiền | Nữ | 10/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DBH2 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2105 | 1921003494 | Tô Thị | Hiệu | Nữ | 19/09/2001 | Lâm Đồng | 19DBH2 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2106 | 1921003498 | Lê Phương Minh | Hoàng | Nam | 02/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2107 | 1921003515 | Nguyễn Địch | Huy | Nam | 06/09/2001 | Phú Thọ | 19DBH2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2108 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | Nam | 02/04/2001 | Bình Dương | 19DBH2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2109 | 1921003524 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 09/09/2001 | Đắk Lắk | 19DBH2 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2110 | 1921003509 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 05/09/2001 | Gia Lai | 19DBH2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2111 | 1921000438 | Trần Đăng | Khoa | Nam | 04/10/2001 | Đồng Tháp | 19DBH2 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2112 | 1921003559 | Mai Huyền | Linh | Nữ | 09/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2113 | 1921003571 | Lữ Thị Kim | Luyến | Nữ | 16/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DBH2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2114 | 1921003584 | Trần Bình | Minh | Nam | 28/07/2001 | Gia Lai | 19DBH2 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2115 | 1921003607 | Phan Khánh | Ngân | Nữ | 19/11/2001 | Bình Định | 19DBH2 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2116 | 1921003623 | Trần Văn Trí | Nguyên | Nam | 25/09/2001 | Bình Thuận | 19DBH2 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2117 | 1921000422 | Lê Thị Hồng | Nhất | Nữ | 02/07/2001 | Long An | 19DBH2 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2118 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 19/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2119 | 1921000516 | Lê Thành | Nhơn | Nam | 02/02/2001 | Đồng Tháp | 19DBH2 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2120 | 1921000557 | Lê Trung | Phúc | Nam | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2121 | 1921003667 | Lê Thị Kim | Phụng | Nữ | 04/02/2001 | Bến Tre | 19DBH2 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2122 | 1921000294 | Bùi Thị Bích | Phượng | Nữ | 12/01/2001 | Bình Phước | 19DBH2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2123 | 1921003696 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 18/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DBH2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2124 | 1921003685 | Lê Thị Ngọc | Quý | Nữ | 13/09/2001 | Tiền Giang | 19DBH2 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2125 | 1921003704 | Võ Phạm Thái | Sơn | Nam | 13/01/2001 | Bình Dương | 19DBH2 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2126 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | Nam | 22/03/2000 | Gia Lai | 19DBH2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2127 | 1921003731 | Đặng Thị Thu | Thảo | Nữ | 13/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DBH2 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2128 | 1921000506 | Hà Thị Cẩm | Thi | Nữ | 13/04/2001 | Tiền Giang | 19DBH2 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2129 | 1921003769 | Đinh Xuân | Thuỳ | Nữ | 28/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2130 | 1921000478 | Đồng Thị Kim | Thủy | Nữ | 14/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2131 | 1921003758 | Lý Minh | Thư | Nữ | 24/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2132 | 1921003778 | Bùi Trọng | Tiến | Nam | 19/06/2001 | Đồng Tháp | 19DBH2 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2133 | 1921003795 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 02/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DBH2 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2134 | 1921003785 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 05/04/2001 | Đắk Lắk | 19DBH2 | 3.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2135 | 1921000154 | Hồ Thị Kim | Tuyến | Nữ | 12/12/2001 | Tiền Giang | 19DBH2 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2136 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | Nữ | 15/08/2001 | Bình Thuận | 19DBH2 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2137 | 1921003835 | Võ Hoàng Phương | Uyên | Nữ | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2138 | 1921003841 | Trần Thị Anh | Vân | Nữ | 10/03/2001 | Bình Thuận | 19DBH2 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2139 | 1921000405 | Đặng Lâm Thảo | Vy | Nữ | 27/09/2001 | Cà Mau | 19DBH2 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2140 | 1921003416 | Lương Vũ Quốc | Bảo | Nam | 10/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2141 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | Nam | 19/10/2001 | Long An | 19DBH3 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2142 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | Nữ | 17/07/2001 | Long An | 19DBH3 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2143 | 1921003459 | Bùi Hoàng | Duy | Nam | 02/10/2001 | Đắk Lắk | 19DBH3 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2144 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | Nam | 25/04/2001 | Bình Định | 19DBH3 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2145 | 1921003492 | Trương Đức | Hiệp | Nam | 06/03/2001 | Đồng Nai | 19DBH3 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2146 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | Nam | 13/02/2001 | Lâm Đồng | 19DBH3 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2147 | 1921000490 | Nguyễn Thị Kim | Huỳnh | Nữ | 10/06/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2148 | 1921000347 | Trần Thị Mỹ | Hưởng | Nữ | 21/11/2001 | Phú Yên | 19DBH3 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2149 | 1921003539 | Võ Hoàng | Khuê | Nam | 07/04/2001 | Bình Định | 19DBH3 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2150 | 1921003546 | Nguyễn Hải | Lam | Nữ | 08/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2151 | 1921000295 | Đỗ Thị Trúc | Linh | Nữ | 03/09/2001 | Đồng Tháp | 19DBH3 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2152 | 1921003564 | Hà Thị Mỹ | Lộc | Nữ | 01/03/2001 | Gia Lai | 19DBH3 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2153 | 1921003575 | Phạm Thị Trúc | Ly | Nữ | 04/09/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DBH3 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2154 | 1921000245 | Lê Thị Trà | My | Nữ | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2155 | 1921003624 | Vũ Trung | Nguyên | Nam | 29/08/2001 | Khánh Hòa | 19DBH3 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2156 | 1921000384 | Nguyễn Thị | Nhật | Nữ | 20/06/2001 | Bình Định | 19DBH3 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2157 | 1921000497 | Dương Thị Huỳnh | Như | Nữ | 04/05/2001 | An Giang | 19DBH3 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2158 | 1921003651 | Trương Lê Tuyên | Như | Nữ | 02/02/2001 | Tây Ninh | 19DBH3 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2159 | 1921003679 | Hồ Mạnh | Quân | Nam | 27/04/2001 | Bình Phước | 19DBH3 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2160 | 1921003699 | Trần Cẩm | Quỳnh | Nữ | 04/02/2001 | Sóc Trăng | 19DBH3 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2161 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quý | Nữ | 09/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DBH3 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2162 | 1921003724 | Nguyễn Trang | Thanh | Nữ | 10/10/2001 | Vĩnh Long | 19DBH3 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2163 | 1921000382 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | Nữ | 10/12/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2164 | 1921003744 | Nguyễn Thị Mai | Thi | Nữ | 27/05/2001 | Bình Phước | 19DBH3 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2165 | 1921000162 | Nguyễn Minh | Thông | Nam | 05/02/2001 | Bến Tre | 19DBH3 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2166 | 1921003771 | Nguyễn Phạm Phương | Thúy | Nữ | 07/10/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2167 | 1921003779 | Hồ Minh | Tiến | Nam | 07/10/2001 | Đồng Nai | 19DBH3 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2168 | 1921000467 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 15/03/2001 | Bến Tre | 19DBH3 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2169 | 1921003808 | Ngô Thị | Trinh | Nữ | 18/03/2001 | Đắk Lắk | 19DBH3 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2170 | 1921000293 | Trần Ngọc | Tuyền | Nữ | 15/08/2001 | Tiền Giang | 19DBH3 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2171 | 1921003818 | Vũ Ngọc | Tú | Nam | 13/04/2001 | Bình Dương | 19DBH3 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2172 | 1921000199 | Lâm Tuyền | Vy | Nữ | 10/03/2001 | Long An | 19DBH3 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2173 | 1921003860 | Dương Thị Như | Ý | Nữ | 06/05/2001 | An Giang | 19DBH3 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị bán hàng | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2174 | 1921003400 | Hà Thị Vân | Anh | Nữ | 10/01/2001 | Đồng Tháp | 19DDA | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2175 | 1921000505 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 15/02/2001 | An Giang | 19DDA | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2176 | 1921003412 | Đặng Kiều Ngọc | Ánh | Nữ | 12/06/2001 | Long An | 19DDA | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2177 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | Nam | 30/03/2001 | Long An | 19DDA | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2178 | 1921003432 | Trần Ngọc | Đại | Nam | 11/04/2001 | Khánh Hòa | 19DDA | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2179 | 1921003447 | Nguyễn Thanh | Đông | Nam | 18/11/2001 | Long An | 19DDA | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2180 | 1921007299 | Vũ Lê Long | Hải | Nam | 15/10/2000 | Đắk Lắk | 19DDA | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2181 | 1921003475 | Nguyễn Lê Ngọc | Hân | Nữ | 10/07/2001 | Khánh Hòa | 19DDA | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2182 | 1921003540 | Nguyễn Duy | Khương | Nam | 16/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DDA | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2183 | 1921000324 | Ngô Tuấn | Kiệt | Nam | 10/10/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2184 | 1921003547 | Nguyễn Quế | Lam | Nữ | 19/08/2001 | Tây Ninh | 19DDA | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2185 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | Nam | 06/04/2001 | Đồng Nai | 19DDA | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2186 | 1921003572 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | Nữ | 15/09/2001 | An Giang | 19DDA | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2187 | 1921003581 | Nguyễn Văn | Mạnh | Nam | 26/02/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2188 | 1921000554 | Nguyễn Thị Thúy | Mi | Nữ | 25/11/2001 | Kiên Giang | 19DDA | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2189 | 1921003587 | Vương Thị Trà | My | Nữ | 16/02/2001 | Gia Lai | 19DDA | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2190 | 1921003594 | Bùi Quỳnh | Nga | Nữ | 17/11/2001 | Bình Phước | 19DDA | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2191 | 1921003601 | Đặng Thúy | Ngân | Nữ | 08/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DDA | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2192 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/02/2001 | Long An | 19DDA | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2193 | 1921000228 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 01/10/2001 | Bến Tre | 19DDA | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2194 | 1921003638 | Lê Trang Hà | Nhi | Nữ | 07/10/2001 | Phú Yên | 19DDA | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2195 | 1921000159 | Trần Ái | Nhi | Nữ | 06/01/2001 | Phú Yên | 19DDA | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2196 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 10/02/2001 | Phú Yên | 19DDA | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2197 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | Nam | 13/11/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2198 | 1921003700 | Trần Thị Khánh | Quỳnh | Nữ | 15/10/2001 | Bình Định | 19DDA | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2199 | 1921003707 | Nguyễn Thị Thu | Sương | Nữ | 10/10/2001 | Phú Yên | 19DDA | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2200 | 1921000187 | Lê Thạch | Thảo | Nữ | 10/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DDA | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2201 | 1921000343 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 19/02/2001 | An Giang | 19DDA | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2202 | 1921000397 | Phạm Thị Anh | Thư | Nữ | 28/05/2001 | Bến Tre | 19DDA | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2203 | 1921003777 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | Tiên | Nữ | 07/12/2001 | Đồng Tháp | 19DDA | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2204 | 1921003819 | Nguyễn Đỗ Anh | Tuấn | Nam | 27/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DDA | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2205 | 1921003832 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DDA | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2206 | 1921003855 | Lê Trần Khánh | Vy | Nữ | 04/05/2001 | Bình Phước | 19DDA | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2207 | 1921000308 | Lê Trần Nhật | Vy | Nữ | 16/01/2001 | Đồng Tháp | 19DDA | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2208 | 1921003857 | Nguyễn Hữu Thảo | Vy | Nữ | 27/08/2001 | Đắk Lắk | 19DDA | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị dự án | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2209 | 1921000330 | Nguyễn Thị Bảo | An | Nữ | 10/03/2001 | Gia Lai | 19DQT1 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2210 | 1921000288 | Huỳnh Hoàng | Duy | Nam | 22/07/2001 | Đồng Tháp | 19DQT1 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2211 | 1921003464 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 10/05/2001 | Bình Định | 19DQT1 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2212 | 1921003437 | Đoàn Tiến | Đạt | Nam | 18/09/2001 | Đắk Lắk | 19DQT1 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2213 | 1921003448 | Đặng Bảo Minh | Đức | Nam | 17/05/2001 | An Giang | 19DQT1 | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2214 | 1921000335 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 12/06/2001 | Đồng Tháp | 19DQT1 | 3.49 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2215 | 1921000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 07/04/2001 | Bến Tre | 19DQT1 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2216 | 1921003552 | Bùi Thị Kim | Liên | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2217 | 1921003585 | Đặng Hà | My | Nữ | 21/03/2001 | Khánh Hòa | 19DQT1 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2218 | 1921003595 | Bùi Thị | Nga | Nữ | 26/11/2001 | Hưng Yên | 19DQT1 | 3.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2219 | 1921000536 | Ngô Thị | Ngân | Nữ | 02/02/2001 | Hải Dương | 19DQT1 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2220 | 1921003611 | Cao Thị Hiếu | Nghĩa | Nữ | 16/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT1 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2221 | 1921003627 | Lê Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 26/03/2001 | Đắk Lắk | 19DQT1 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2222 | 1921000227 | Mai Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/06/2001 | Bình Thuận | 19DQT1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2223 | 1921003660 | Võ Tấn | Phát | Nam | 12/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT1 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2224 | 1921000451 | Lê Võ Tiểu | Phụng | Nữ | 06/12/2001 | Long An | 19DQT1 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2225 | 1921003675 | Phan Huỳnh Như | Phương | Nữ | 12/03/2001 | Tiền Giang | 19DQT1 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2226 | 1921003709 | Văn Đình | Tài | Nam | 28/08/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DQT1 | 3.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2227 | 1921003725 | Phan Thị Đan | Thanh | Nữ | 31/10/2001 | Bình Phước | 19DQT1 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2228 | 1921003746 | Dương Toàn | Thiện | Nam | 21/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2229 | 1921003759 | Ngô Thị Minh | Thư | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2230 | 1921003780 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT1 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2231 | 1921003087 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 10/08/2001 | Đắk Lắk | 19DQT1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2232 | 1921000353 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | Nữ | 06/02/2001 | Bình Định | 19DQT1 | 3.47 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2233 | 1921003812 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | Nữ | 24/03/2001 | Bình Phước | 19DQT1 | 3.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2234 | 1921003831 | Nguyễn Ngọc Nhật | Uyên | Nữ | 04/06/2001 | Bình Thuận | 19DQT1 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2235 | 1921003843 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 13/09/2001 | Tây Ninh | 19DQT1 | 3.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2236 | 1921000410 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | Nữ | 03/09/2001 | Bạc Liêu | 19DQT1 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2237 | 1921003862 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 02/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2238 | 1921000461 | Nguyễn Tường | An | Nữ | 28/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2239 | 1921003420 | Nguyễn Lê Ngân | Bình | Nữ | 06/07/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2240 | 1921003427 | Phạm Văn | Chung | Nam | 04/04/2001 | Thái Bình | 19DQT2 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2241 | 1921000204 | Phan Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 25/02/2001 | Bến Tre | 19DQT2 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2242 | 1921003451 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 06/10/2001 | Lâm Đồng | 19DQT2 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2243 | 1921000291 | Lữ Hoàng | Duy | Nam | 18/11/2001 | Bến Tre | 19DQT2 | 3.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2244 | 1921003468 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 22/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2245 | 1921003479 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 04/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2246 | 1921003489 | Hà Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 12/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2247 | 1921003501 | Lê Thị Gia | Huệ | Nữ | 25/10/2001 | Phú Yên | 19DQT2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2248 | 1921003520 | Liêu Thị Cẩm | Huyền | Nữ | 23/06/2001 | Long An | 19DQT2 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2249 | 1921003513 | Nguyễn Văn | Hữu | Nam | 03/08/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2250 | 1921003531 | Nguyễn Đình Yên | Khánh | Nữ | 07/01/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2251 | 1921003543 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 13/10/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2252 | 1921000152 | Đinh Thị Diệu | Linh | Nữ | 09/09/2001 | Lâm Đồng | 19DQT2 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2253 | 1921003563 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | 17/01/2001 | Bắc Ninh | 19DQT2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2254 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | Nữ | 04/10/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2255 | 1921003641 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | Nữ | 13/05/2001 | Bến Tre | 19DQT2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2256 | 1921003654 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/09/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2257 | 1921003661 | Trương Gia | Phú | Nam | 03/10/2001 | Gia Lai | 19DQT2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2258 | 1921003677 | Huỳnh Thị | Phượng | Nữ | 26/03/2001 | Bình Định | 19DQT2 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2259 | 1921003688 | Nguyễn Thị Thu | Quyên | Nữ | 25/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT2 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2260 | 1921003698 | Phan Kim | Quỳnh | Nữ | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT2 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2261 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | Nam | 15/12/2000 | Sóc Trăng | 19DQT2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2262 | 1921003726 | Hồ Tấn | Thành | Nam | 07/09/2001 | Khánh Hòa | 19DQT2 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2263 | 1921003737 | Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 20/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT2 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2264 | 1921000351 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 15/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2265 | 1921003760 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | Nữ | 21/06/2001 | Bình Phước | 19DQT2 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2266 | 1921003768 | Lê Thanh | Thương | Nữ | 13/05/2001 | Kiên Giang | 19DQT2 | 3.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2267 | 1921003790 | Đinh Thị Thùy | Trang | Nữ | 11/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT2 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2268 | 1921000153 | Huỳnh Thị Mỹ | Trân | Nữ | 30/11/2001 | Sóc Trăng | 19DQT2 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2269 | 1921003809 | Nguyễn Thị Diệu | Trinh | Nữ | 01/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQT2 | 3.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2270 | 1921000337 | Vũ Minh | Trung | Nam | 11/09/2001 | Đồng Nai | 19DQT2 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2271 | 1921003836 | Lê Thị Thanh | Vân | Nữ | 21/04/2001 | Quảng Nam | 19DQT2 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2272 | 1921003853 | Đặng Hoàng Tường | Vy | Nữ | 02/01/2001 | Long An | 19DQT2 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2273 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | Nữ | 09/05/2001 | Phú Yên | 19DQT2 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2274 | 1921003415 | Lâm Quốc | Bảo | Nam | 20/02/2001 | Đồng Nai | 19DQT3 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2275 | 1921003429 | Đỗ Chí | Công | Nam | 18/03/2001 | Đồng Nai | 19DQT3 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2276 | 1921003443 | Đàm Trần Hoàng | Diệp | Nam | 24/10/2001 | Kiên Giang | 19DQT3 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2277 | 1921003452 | Võ Hoàng | Dung | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2278 | 1921000317 | Trịnh Thị | Hà | Nữ | 14/04/2001 | Thanh Hoá | 19DQT3 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2279 | 1921003480 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 10/04/2001 | Gia Lai | 19DQT3 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2280 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 19/02/2001 | Nghệ An | 19DQT3 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2281 | 1921003521 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 10/05/2001 | Đắk Lắk | 19DQT3 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2282 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | Nữ | 23/08/2001 | Lâm Đồng | 19DQT3 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2283 | 1921003589 | Phạm Thị Na | Na | Nữ | 17/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT3 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2284 | 1921003620 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2285 | 1921003662 | Đồng Thiên | Phúc | Nam | 20/10/2001 | Đồng Nai | 19DQT3 | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2286 | 1921000178 | Phạm Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | 23/10/2001 | Long An | 19DQT3 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2287 | 1921003718 | Nguyễn Ngọc | Thắm | Nữ | 21/03/2001 | Đồng Tháp | 19DQT3 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2288 | 1921003741 | Huỳnh Tô | Thể | Nam | 26/01/2001 | Long An | 19DQT3 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2289 | 1921000558 | Trần Thị Kim | Thoa | Nữ | 16/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DQT3 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2290 | 1921003763 | Cù Minh | Thuận | Nam | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT3 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2291 | 1921000349 | Lý Phạm Ngọc | Thùy | Nữ | 10/09/2001 | Đồng Tháp | 19DQT3 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2292 | 1921000498 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 23/11/2001 | Tiền Giang | 19DQT3 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2293 | 1921003792 | Lê Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 02/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT3 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2294 | 1921000276 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | Nữ | 30/11/2001 | Quảng Trị | 19DQT3 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2295 | 1921003804 | Nguyễn Thị Thiên | Triều | Nữ | 30/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT3 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2296 | 1921003810 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 26/05/2001 | Nam Định | 19DQT3 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2297 | 1921003823 | Lê Thị | Tuyết | Nữ | 31/03/2001 | Bình Định | 19DQT3 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2298 | 1921003854 | Lê Thị Lan | Vy | Nữ | 28/11/2001 | Long An | 19DQT3 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2299 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | Nữ | 19/09/2001 | Bình Phước | 19DQT3 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2300 | 1921003418 | Nguyễn Ngọc | Bích | Nữ | 07/05/2001 | Bình Phước | 19DQT4 | 3.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2301 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | Nam | 25/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3.43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2302 | 1921003446 | Võ Thị Hiền | Diệu | Nữ | 04/08/2001 | Tiền Giang | 19DQT4 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2303 | 1921000241 | Phạm Hoàng | Dũng | Nam | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2304 | 1921003495 | Dương Lạc | Hoa | Nữ | 02/02/2001 | Bình Phước | 19DQT4 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2305 | 1921000539 | Nguyễn Khắc | Huy | Nam | 09/08/2001 | Đồng Tháp | 19DQT4 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2306 | 1921003549 | Võ Thị Tuyết | Lan | Nữ | 23/11/2001 | Long An | 19DQT4 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2307 | 1921003574 | Nguyễn Thị Thu | Ly | Nữ | 13/11/2001 | Lâm Đồng | 19DQT4 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2308 | 1921003591 | Hoàng Đức | Nam | Nam | 08/02/2001 | Gia Lai | 19DQT4 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2309 | 1921003608 | Phan Kim | Ngân | Nữ | 05/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2310 | 1921003633 | Nguyễn Hải | Nhật | Nam | 17/08/2001 | Phú Yên | 19DQT4 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2311 | 1921003656 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 21/03/2001 | Nam Định | 19DQT4 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2312 | 1921000426 | Trần Lê Tuyết | Như | Nữ | 23/04/2001 | Bến Tre | 19DQT4 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2313 | 1921000521 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | Nữ | 01/02/2001 | Phú Yên | 19DQT4 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2314 | 1921000287 | Trầm Diệu | Phương | Nữ | 07/01/2001 | Đồng Nai | 19DQT4 | 3.39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2315 | 1921003694 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | Nữ | 08/09/2001 | Vĩnh Long | 19DQT4 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2316 | 1921003705 | Huỳnh Thị Thu | Sương | Nữ | 27/09/2001 | Đắk Lắk | 19DQT4 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2317 | 1921003713 | Nguyễn Văn | Tâm | Nam | 25/04/2001 | Lâm Đồng | 19DQT4 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2318 | 1921003743 | Lê Thị Anh | Thi | Nữ | 21/09/2001 | Bạc Liêu | 19DQT4 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2319 | 1921003764 | Huỳnh Thị Mỹ | Thuận | Nữ | 10/06/2001 | Khánh Hòa | 19DQT4 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2320 | 1921003775 | Bùi Ngọc Minh | Thy | Nữ | 21/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT4 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2321 | 1921000299 | Huỳnh Quốc | Toàn | Nam | 22/01/2001 | Tây Ninh | 19DQT4 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2322 | 1921003793 | Ma Thuỳ | Trang | Nữ | 30/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT4 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2323 | 1921003811 | Trần Thị Thùy | Trinh | Nữ | 16/04/2001 | Đắk Lắk | 19DQT4 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2324 | 1921000207 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | Nữ | 09/09/2001 | Kiên Giang | 19DQT4 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2325 | 1921003406 | Trần Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 10/06/2001 | Lâm Đồng | 19DQT5 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2326 | 1921003423 | Lê Thị Quỳnh | Châu | Nữ | 27/10/2001 | Quảng Trị | 19DQT5 | 3.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2327 | 1921000325 | Phan Mạnh | Danh | Nam | 31/01/2001 | Nghệ An | 19DQT5 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2328 | 1921000345 | Huỳnh Hữu | Đức | Nam | 20/07/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2329 | 1921003499 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | 05/07/1999 | Phú Yên | 19DQT5 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2330 | 1921003526 | Đoàn Trung | Kha | Nam | 27/02/2001 | Đắk Lắk | 19DQT5 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2331 | 1921003551 | Trịnh Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 20/02/2001 | Quảng Nam | 19DQT5 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2332 | 1921003592 | Lê Huỳnh Ngọc | Nam | Nam | 27/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT5 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2333 | 1921000400 | Hồ Thị Thanh | Ngân | Nữ | 17/11/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2334 | 1921003657 | Phạm Thị | Nhung | Nữ | 23/01/2001 | Bình Phước | 19DQT5 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2335 | 1921003648 | Huỳnh | Như | Nữ | 08/05/2001 | An Giang | 19DQT5 | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2336 | 1921003663 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT5 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2337 | 1921003670 | Hồ Thị Mai | Phương | Nữ | 17/10/2001 | Tiền Giang | 19DQT5 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2338 | 1921003682 | Thái Nguyễn Nhựt | Quang | Nam | 26/03/2001 | Tiền Giang | 19DQT5 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2339 | 1921003708 | Lê Văn | Sỹ | Nam | 20/12/2001 | Bình Định | 19DQT5 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2340 | 1921003714 | Trần Thanh | Tâm | Nam | 02/08/2001 | Đăk Nông | 19DQT5 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2341 | 1921003722 | Đinh Thị Thanh | Thanh | Nữ | 11/10/2001 | Thái Bình | 19DQT5 | 3.39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2342 | 1921000530 | Hồ Lê Khánh | Toàn | Nam | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DQT5 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2343 | 1921000540 | Đinh Thị Kim | Trang | Nữ | 08/07/2001 | Bình Phước | 19DQT5 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2344 | 1921003797 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 15/12/2001 | Quảng Ngãi | 19DQT5 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2345 | 1921000180 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 29/01/2001 | Bến Tre | 19DQT5 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
| 2346 | 1921003829 | Huỳnh Võ Minh | Uyên | Nữ | 15/09/2001 | Bình Phước | 19DQT5 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2347 | 1921000303 | Đào Thị Tường | Vi | Nữ | 25/04/2001 | Đồng Tháp | 19DQT5 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
| 2348 | 1621002569 | Ngô Đức | Cảnh | Nam | 01/08/1998 | Đăk Lăk | 16DIF | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2349 | 1621005194 | Lê Thị Hoài | Linh | Nữ | 15/08/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DIF | 1.95 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2350 | 1621002838 | Lê Thị Bích | Nhi | Nữ | 21/07/1998 | Bình Thuận | 16DIF | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2351 | 1621005379 | Dương Thảo | Vi | Nữ | 10/09/1998 | Lâm Đồng | 16DIF | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2352 | 1621002620 | Võ Hoàng | Giang | Nam | 25/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DNH1 | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2353 | 1621005191 | Đào Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 03/10/1998 | Hải Phòng | 16DNH1 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2354 | 1621005257 | Phan Thị Mỹ | Phượng | Nữ | 18/06/1998 | Gia Lai | 16DNH1 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2355 | 1621005390 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | Nữ | 04/04/1998 | Vĩnh Long | 16DNH1 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2356 | 1621005287 | Đỗ Phương | Thảo | Nữ | 05/12/1998 | Đồng Nai | 16DTC1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2357 | 1621002545 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 12/08/1998 | An Giang | 16DTC2 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2358 | 1621003007 | Lư Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 05/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTC2 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2359 | 1621005360 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 11/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTC2 | 1.88 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2360 | 1721002800 | Nguyễn Thị Ngọc | Hòa | Nữ | 23/06/1999 | Bình Thuận | 17DIF | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2361 | 1721002883 | Tăng Thị | Lý | Nữ | 25/09/1999 | Quảng Nam | 17DIF | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2362 | 1721002936 | Võ Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 15/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DIF | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2363 | 1721002965 | Nguyễn Thị Kim | Nhi | Nữ | 01/03/1999 | Đăk Lăk | 17DIF | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2364 | 1721003087 | Lê Thủy | Tiên | Nữ | 12/12/1999 | Hà Nội | 17DIF | 2.24 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2365 | 1721003176 | Mai Thành | Vinh | Nam | 27/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DIF | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2366 | 1721003194 | Đỗ Thị Phương | Yến | Nữ | 30/07/1999 | Long An | 17DIF | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2367 | 1721003143 | Ngô Anh | Tuấn | Nam | 03/06/1999 | Thừa Thiên Huế | 17DNH1 | 2.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2368 | 1721002679 | Bùi Nhật Quỳnh | Anh | Nữ | 29/07/1999 | Quảng Bình | 17DNH2 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2369 | 1721002850 | Đỗ Thị | Lệ | Nữ | 07/08/1999 | Hưng Yên | 17DNH2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2370 | 1721002894 | Hồ Nguyễn Hoàng | My | Nữ | 22/10/1999 | Khánh Hòa | 17DNH2 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2371 | 1721003084 | Trần Huỳnh Thủy | Tiên | Nữ | 30/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 17DNH2 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2372 | 1721003125 | Bùi Tuyết | Trinh | Nữ | 25/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DNH2 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2373 | 1721002843 | Lê Thị Hương | Lài | Nữ | 10/04/1999 | Bình Định | 17DTC1 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2374 | 1721005001 | Hoàng Thùy | Linh | Nữ | 02/04/1999 | Hà Tĩnh | 17DTC2 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2375 | 1721002984 | Bùi Huy | Ninh | Nam | 02/11/1999 | Đồng Tháp | 17DTC2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2376 | 1821005591 | Cao Thị Huỳnh | Châu | Nữ | 27/05/2000 | Tiền Giang | 18DIF | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2377 | 1821005616 | Ngô Thị Ngọc | Dung | Nữ | 26/01/2000 | Ninh Thuận | 18DIF | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2378 | 1821005659 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 04/11/2000 | Đồng Nai | 18DIF | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2379 | 1821005687 | Đặng Hoàng Đức | Huy | Nam | 04/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DIF | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2380 | 1821005745 | Chu Bảo | Long | Nam | 27/04/2000 | Bình Phước | 18DIF | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2381 | 1821005790 | Võ Ngọc Hiếu | Ngân | Nữ | 25/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DIF | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2382 | 1821005813 | Dương Thị Phượng | Nhi | Nữ | 07/01/2000 | Cần Thơ | 18DIF | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2383 | 1821001236 | Phạm Linh | Thùy | Nữ | 13/11/2000 | Thanh Hóa | 18DIF | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2384 | 1821005947 | Phạm Trần Phụng | Thư | Nữ | 16/06/2000 | Bến Tre | 18DIF | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2385 | 1821005883 | Trần Kim | Tỏa | Nữ | 05/02/2000 | Long An | 18DIF | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2386 | 1821002423 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Nữ | 13/05/2000 | Đồng Tháp | 18DIF | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2387 | 1821005981 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trâm | Nữ | 21/02/2000 | Bình Thuận | 18DIF | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2388 | 1821006038 | Trang Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 08/07/2000 | Đồng Nai | 18DIF | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2389 | 1821006058 | Lê Thị Như | Ý | Nữ | 08/12/2000 | Đồng Tháp | 18DIF | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2390 | 1821005573 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 09/10/2000 | Thái Bình | 18DNH1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2391 | 1821005621 | Thái Minh | Dũng | Nam | 22/08/2000 | Nghệ An | 18DNH1 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2392 | 1821005700 | Lê Thị Diệu | Hương | Nữ | 17/11/2000 | Quảng Trị | 18DNH1 | 2.6 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2393 | 1821005761 | Dương Thị Bé | Mẫn | Nữ | 09/11/2000 | Thừa Thiên Huế | 18DNH1 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2394 | 1821005767 | Nguyễn Quỳnh Thảo | My | Nữ | 09/02/2000 | Khánh Hòa | 18DNH1 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2395 | 1821001246 | Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 06/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DNH1 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2396 | 1821005825 | Đặng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 01/04/2000 | Đắk Lắk | 18DNH1 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2397 | 1821005828 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | Nữ | 27/01/2000 | Đồng Nai | 18DNH1 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2398 | 1821005912 | Đặng Nguyễn Quốc | Thắng | Nam | 17/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DNH1 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2399 | 1821005946 | Phạm Ngọc | Thư | Nữ | 10/02/2000 | Long An | 18DNH1 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2400 | 1821005948 | Trần Khánh | Thư | Nữ | 30/10/2000 | Tiền Giang | 18DNH1 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2401 | 1821005963 | Nguyễn Hoàng | Toàn | Nam | 12/09/2000 | Bến Tre | 18DNH1 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2402 | 1821001182 | Nguyễn Dương Ngọc | Trân | Nữ | 13/10/2000 | Long An | 18DNH1 | 2.57 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2403 | 1821001147 | Trần Thị Huyền | Trân | Nữ | 08/06/2000 | Bến Tre | 18DNH1 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2404 | 1821005641 | Nguyễn Huỳnh Cẩm | Hà | Nữ | 17/05/2000 | Bình Thuận | 18DNH2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2405 | 1821005689 | Lê Viết | Huy | Nam | 15/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DNH2 | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2406 | 1821005697 | Phạm Hữu | Hưng | Nam | 29/07/2000 | Lâm Đồng | 18DNH2 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2407 | 1821001828 | Lê Thiên | Phàm | Nữ | 21/04/2000 | Khánh Hòa | 18DNH2 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2408 | 1821005859 | Lê Ngô Nhật | Quang | Nam | 24/11/2000 | Lâm Đồng | 18DNH2 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2409 | 1821001203 | Đỗ Thị Hương | Thủy | Nữ | 31/08/2000 | Long An | 18DNH2 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2410 | 1821005960 | Huỳnh Nguyễn Chánh | Tín | Nam | 01/05/2000 | Tiền Giang | 18DNH2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2411 | 1821006055 | Vũ Thị Tường | Vy | Nữ | 09/07/2000 | Đồng Nai | 18DNH2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2412 | 1821000082 | Đoàn Yến | Ly | Nữ | 21/10/2000 | Vĩnh Long | 18DTA01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2413 | 1821004113 | Phạm Lưu Yến | Nhi | Nữ | 18/12/2000 | Phú Yên | 18DTA02 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2414 | 1821005575 | Nguyễn Phan Kiều | Anh | Nữ | 13/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTC1 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2415 | 1821005579 | Trần Thị Diệu | Anh | Nữ | 23/09/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DTC1 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2416 | 1821005658 | Lê Thị Minh | Hiếu | Nữ | 10/06/2000 | Phú Yên | 18DTC1 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2417 | 1821005729 | Trần Hà | Lan | Nữ | 29/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTC1 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2418 | 1821005750 | Võ Thị Thùy | Mỵ | Nữ | 24/05/2000 | Bình Định | 18DTC1 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2419 | 1821001171 | Đỗ Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 24/04/2000 | Tiền Giang | 18DTC1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2420 | 1821005811 | Nguyễn Huỳnh | Nhân | Nam | 25/01/1999 | Bến Tre | 18DTC1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2421 | 1821005853 | Nguyễn Trịnh Mai | Phương | Nữ | 27/02/2000 | Nghệ An | 18DTC1 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2422 | 1821005997 | Trần Thị Thu | Trinh | Nữ | 23/02/2000 | Tây Ninh | 18DTC1 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2423 | 1821005744 | Nguyễn Thị | Lắm | Nữ | 21/10/2000 | Đắk Lắk | 18DTC2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2424 | 1821005789 | Phạm Bảo | Ngân | Nữ | 06/07/2000 | Bình Định | 18DTC2 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2425 | 1821005909 | Ong Hoàng | Thiện | Nam | 03/05/2000 | Kiên Giang | 18DTC2 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2426 | 1821001287 | Nguyễn Thùy Yến | Tiên | Nữ | 30/05/2000 | Đồng Nai | 18DTC2 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2427 | 1821005732 | Nguyễn Tấn | Lộc | Nam | 29/11/2000 | Bình Dương | 18DTC3 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2428 | 1821001356 | Huỳnh Kim | Phụng | Nữ | 18/12/2000 | Đồng Nai | 18DTC3 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2429 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | Nữ | 01/10/2001 | Bình Định | 19DIF | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2430 | 1921004317 | Ngô Thụy Hoàn | Châu | Nữ | 20/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DIF | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2431 | 1921004320 | Hoàng Thị Thùy | Chi | Nữ | 24/09/2001 | Vĩnh Phúc | 19DIF | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2432 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | Nữ | 24/10/2001 | Đắk Lắk | 19DIF | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2433 | 1921002478 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 31/05/2001 | Đắk Lắk | 19DIF | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2434 | 1921004425 | Nguyễn Phúc Vinh | Huy | Nam | 09/01/2001 | Quảng Nam | 19DIF | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2435 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 30/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DIF | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2436 | 1921002439 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 20/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DIF | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2437 | 1921004409 | Nguyễn Cao | Hùng | Nam | 04/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2438 | 1921004422 | Quách Thị Thúy | Hường | Nữ | 13/10/2001 | Đồng Nai | 19DIF | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2439 | 1921004446 | Nguyễn Ngô Gia | Khánh | Nam | 04/12/2001 | Bình Thuận | 19DIF | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2440 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | Nam | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2441 | 1921004527 | Hồ Hiếu | Nghĩa | Nam | 07/09/2001 | Vĩnh Long | 19DIF | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2442 | 1921004530 | Cao Như | Ngọc | Nữ | 05/09/2001 | Bến Tre | 19DIF | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2443 | 1921004554 | Võ Thành | Nhân | Nam | 26/02/2001 | Bình Thuận | 19DIF | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2444 | 1921002479 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 12/01/2001 | Tây Ninh | 19DIF | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2445 | 1921004595 | Nguyễn Thị Kim | Phụng | Nữ | 24/04/2001 | Long An | 19DIF | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2446 | 1921004626 | Phạm Xuân | Quỳnh | Nữ | 19/08/2001 | Tiền Giang | 19DIF | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2447 | 1921004634 | Đoàn Đức | Tài | Nam | 22/02/2000 | Lâm Đồng | 19DIF | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2448 | 1921004654 | Nguyễn Tiến | Thành | Nam | 01/04/2001 | Hà Tĩnh | 19DIF | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2449 | 1921004648 | Ngô Quốc | Thắng | Nam | 16/02/2001 | Đồng Nai | 19DIF | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2450 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | Nữ | 16/02/2001 | Tiền Giang | 19DIF | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2451 | 1921004704 | Nguyễn Thị Kha | Thy | Nữ | 21/10/2001 | Tiền Giang | 19DIF | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2452 | 1921004714 | Lê Thị Thanh | Tiền | Nữ | 09/09/2001 | Phú Yên | 19DIF | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2453 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | Nam | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2454 | 1921004720 | Võ Quốc | Toàn | Nam | 14/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2455 | 1921004726 | Phạm Trần Ngọc | Trâm | Nữ | 10/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DIF | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2456 | 1921004729 | Lê Thị Huyền | Trân | Nữ | 01/02/2001 | Đồng Nai | 19DIF | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2457 | 1921004769 | Hồ Quốc | Tuấn | Nam | 18/06/2001 | Khánh Hòa | 19DIF | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2458 | 1921004789 | Bùi Thị Nhật | Vân | Nữ | 08/02/2001 | Lâm Đồng | 19DIF | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính bảo hiểm và đầu tư | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2459 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | Nữ | 29/10/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2460 | 1921001095 | Nguyễn Nhựt | Phương | Nam | 24/01/2001 | Kiên Giang | 19DMA1 | 3.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2461 | 1921004301 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 17/12/2001 | Tiền Giang | 19DNH1 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2462 | 1921004358 | Dương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 03/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2463 | 1921002333 | Nguyễn Trần Kim | Giàu | Nữ | 06/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2464 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | Nữ | 20/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DNH1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2465 | 1921004401 | Võ Trung | Hiếu | Nam | 31/08/2001 | Phú Yên | 19DNH1 | 3.38 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2466 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 13/08/2001 | Trà Vinh | 19DNH1 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2467 | 1921004414 | Trần Quốc | Hưng | Nam | 15/02/2001 | Sóc Trăng | 19DNH1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2468 | 1921004449 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | Nam | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2469 | 1921003165 | Trần Lý | Lẽ | Nữ | 09/05/2000 | Sóc Trăng | 19DNH1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2470 | 1921004476 | Dương Thế | Long | Nam | 21/04/2000 | Hà Nội | 19DNH1 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2471 | 1921004565 | Lê Thảo | Như | Nữ | 11/08/2001 | Bạc Liêu | 19DNH1 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2472 | 1921004582 | Ngô Thị Mỹ | Nữ | Nữ | 08/10/2001 | Bình Định | 19DNH1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2473 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | Nữ | 01/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DNH1 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2474 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 28/03/2001 | Cần Thơ | 19DNH1 | 3.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2475 | 1921004679 | Trần Mai Trường | Thông | Nam | 31/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DNH1 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2476 | 1921004706 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 30/09/2001 | Đồng Nai | 19DNH1 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2477 | 1921004719 | Nguyễn Hồng | Toàn | Nam | 02/09/2001 | Khánh Hòa | 19DNH1 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2478 | 1921002505 | Lê Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 01/01/2001 | Tiền Giang | 19DNH1 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2479 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH1 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2480 | 1921004764 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 08/08/2001 | Quảng Trị | 19DNH1 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2481 | 1921002498 | Võ Ngọc Tường | Vân | Nữ | 20/01/2001 | Bến Tre | 19DNH1 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2482 | 1921004795 | Lê Tâm | Vi | Nữ | 25/08/2001 | Phú Yên | 19DNH1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2483 | 1921004808 | Huỳnh Thúy | Vy | Nữ | 16/03/2001 | Bình Định | 19DNH1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2484 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | Nữ | 31/01/2001 | Kon Tum | 19DNH2 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2485 | 1921004308 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Ánh | Nữ | 27/03/2001 | Đắk Lắk | 19DNH2 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2486 | 1921002427 | Nguyễn Thị Minh | Châu | Nữ | 26/01/2001 | Lâm Đồng | 19DNH2 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2487 | 1921002540 | Biện Thị Kim | Hằng | Nữ | 09/05/2001 | Long An | 19DNH2 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2488 | 1921002376 | Võ Thị Thu | Hiếu | Nữ | 08/02/2001 | Bình Phước | 19DNH2 | 3.45 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2489 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | Nữ | 16/10/1999 | Hải Phòng | 19DNH2 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2490 | 1921004539 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | Nữ | 05/05/2000 | An Giang | 19DNH2 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2491 | 1921004564 | Lê Minh | Như | Nữ | 05/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DNH2 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2492 | 1921004570 | Phạm Võ Ngọc | Như | Nữ | 01/07/2001 | Vĩnh Long | 19DNH2 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2493 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | Nam | 04/04/2001 | Đồng Tháp | 19DNH2 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2494 | 1921004640 | Trần Thị Thanh | Tâm | Nữ | 20/12/2001 | Đắk Lắk | 19DNH2 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2495 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | Nữ | 28/09/2001 | Bình Định | 19DNH2 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2496 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | Nữ | 13/01/2001 | Kiên Giang | 19DNH2 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2497 | 1921004712 | Nguyễn Đăng | Tiến | Nam | 24/09/2001 | Đồng Nai | 19DNH2 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2498 | 1921004733 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 03/05/2001 | Bến Tre | 19DNH2 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2499 | 1921004756 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 26/08/2001 | Bình Thuận | 19DNH2 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2500 | 1921002491 | Trần Thị Yến | Trinh | Nữ | 31/03/2001 | Tiền Giang | 19DNH2 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2501 | 1921004761 | Mai Thanh | Trường | Nam | 08/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DNH2 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2502 | 1921004788 | Trương Thị Tú | Uyên | Nữ | 19/01/2001 | Quảng Nam | 19DNH2 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2503 | 1921004790 | Lê Đỗ Ngọc Thùy | Vân | Nữ | 08/04/2001 | Ninh Thuận | 19DNH2 | 3.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2504 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | Nữ | 25/01/2001 | Bình Thuận | 19DNH2 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2505 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | Nữ | 11/06/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTC1 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2506 | 1921004298 | Trì Vũ Minh | Anh | Nữ | 06/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC1 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2507 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | Nam | 27/07/2001 | Thanh Hóa | 19DTC1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2508 | 1921004342 | Huỳnh Như | Diệp | Nữ | 25/04/2001 | Long An | 19DTC1 | 3.51 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2509 | 1921004364 | Cao Thanh Kiều | Giang | Nữ | 28/10/2001 | Bình Định | 19DTC1 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2510 | 1921002366 | Quách Thị Thanh | Hằng | Nữ | 10/02/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTC1 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2511 | 1921004375 | Ngô Thị Như | Hân | Nữ | 16/07/2001 | Quảng Nam | 19DTC1 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2512 | 1921004441 | Võ Minh | Khang | Nam | 11/07/2001 | An Giang | 19DTC1 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2513 | 1921004457 | Võ Hoàng Nhật | Lệ | Nữ | 11/08/2001 | Quảng Nam | 19DTC1 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2514 | 1921004488 | Phạm Võ Trúc | Ly | Nữ | 06/12/2000 | Quảng Ngãi | 19DTC1 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2515 | 1921004512 | Nguyễn Đình Nhật | Nam | Nam | 26/08/2001 | Ninh Thuận | 19DTC1 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2516 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | Nữ | 03/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC1 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2517 | 1921004608 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | Nữ | 01/07/2001 | Thanh Hóa | 19DTC1 | 3.54 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2518 | 1921004615 | Đỗ Xuân Nhật | Quyên | Nữ | 22/11/2001 | Ninh Thuận | 19DTC1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2519 | 1921004629 | Đoàn Cao | Sang | Nam | 22/02/2001 | Đồng Nai | 19DTC1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2520 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | Nữ | 23/04/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2521 | 1921004666 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 15/08/2001 | Quảng Bình | 19DTC1 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2522 | 1921004740 | Hoàng Thị Thiên | Trang | Nữ | 08/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTC1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2523 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | Nữ | 16/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC1 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2524 | 1921004803 | Cao Quốc | Vinh | Nam | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2525 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | Nữ | 05/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC1 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2526 | 1921004300 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 07/08/2001 | Lâm Đồng | 19DTC2 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2527 | 1921004343 | Bùi Thị | Diệu | Nữ | 03/11/2001 | Thái Bình | 19DTC2 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2528 | 1921004357 | Nguyễn Phương | Duy | Nam | 13/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2529 | 1921004379 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 10/05/2001 | Bình Định | 19DTC2 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2530 | 1921004377 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | Nữ | 24/06/2001 | Bình Định | 19DTC2 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2531 | 1921004417 | Hoàng Thu | Hương | Nữ | 23/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2532 | 1921004452 | Phạm Nguyễn Thị Diễm | Kiều | Nữ | 01/07/2001 | Khánh Hòa | 19DTC2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2533 | 1921004485 | Nguyễn Hoàng Yến | Ly | Nữ | 13/08/2001 | Gia Lai | 19DTC2 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2534 | 1921004517 | Đàm Thị Mỹ | Ngân | Nữ | 24/01/2001 | Đắk Lắk | 19DTC2 | 3.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2535 | 1921004531 | Đặng Hải Như | Ngọc | Nữ | 28/02/2001 | Khánh Hòa | 19DTC2 | 3.55 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2536 | 1921004540 | Nguyễn Võ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 11/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2537 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | Nữ | 17/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC2 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2538 | 1921002455 | Võ Ngọc | Nhi | Nữ | 02/07/2001 | Tiền Giang | 19DTC2 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2539 | 1921004583 | Nguyễn Hưng | Phát | Nam | 28/07/2001 | Bình Định | 19DTC2 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2540 | 1921004600 | Nguyễn Lê Xuân | Phương | Nữ | 15/04/2001 | Lâm Đồng | 19DTC2 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2541 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 17/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DTC2 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2542 | 1921004636 | Đỗ Ức Minh | Tâm | Nữ | 18/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2543 | 1921004642 | Nguyễn Thanh | Tân | Nam | 31/05/2001 | An Giang | 19DTC2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2544 | 1921004664 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | Nữ | 28/08/2001 | Khánh Hòa | 19DTC2 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2545 | 1921004671 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2546 | 1921004702 | Trần Thị Kim | Thủy | Nữ | 19/04/2001 | Bình Định | 19DTC2 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2547 | 1921004689 | Phạm Thị Anh | Thư | Nữ | 25/03/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTC2 | 2.53 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2548 | 1921004744 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 08/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2549 | 1921004735 | Phạm Bảo | Trân | Nữ | 05/02/2001 | Cà Mau | 19DTC2 | 3.57 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2550 | 1921004752 | Vương Hải | Triều | Nam | 14/04/1999 | Khánh Hòa | 19DTC2 | 3.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2551 | 1921004771 | Nguyễn Đỗ Cát | Tường | Nữ | 16/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2552 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | Nữ | 14/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC2 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2553 | 1921002429 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | Nữ | 07/08/2001 | Cà Mau | 19DTC2 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2554 | 1921004339 | Nguyễn Hoài | Diễm | Nữ | 07/12/2001 | Bình Thuận | 19DTC3 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2555 | 1921004344 | Nguyễn Thị Xuân | Diệu | Nữ | 04/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTC3 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2556 | 1921004372 | Đinh Thị Ngọc | Hân | Nữ | 15/08/2001 | Tiền Giang | 19DTC3 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2557 | 1921004397 | Nguyễn Công | Hiếu | Nam | 29/06/2001 | Đồng Nai | 19DTC3 | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2558 | 1921002524 | Đinh Thái | Hồng | Nữ | 13/09/2001 | Long An | 19DTC3 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2559 | 1921002402 | Nguyễn Diệp Đức | Huy | Nam | 10/04/2001 | An Giang | 19DTC3 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2560 | 1921002422 | Nguyễn Thị | Lài | Nữ | 10/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DTC3 | 3.41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2561 | 1921004463 | Lê Phan Nhật | Linh | Nữ | 14/06/2001 | Quảng Trị | 19DTC3 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2562 | 1921004479 | Nguyễn Duy | Luân | Nam | 20/06/2001 | Bình Định | 19DTC3 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2563 | 1921004491 | Dương Ngọc Hải | Lý | Nữ | 12/05/2001 | Cà Mau | 19DTC3 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2564 | 1921004533 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 20/09/2000 | Thừa Thiên Huế | 19DTC3 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2565 | 1921004541 | Tô Thị | Ngọc | Nữ | 15/02/2001 | Thanh Hóa | 19DTC3 | 3.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2566 | 1921004547 | Lê Đoan | Nguyên | Nữ | 15/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3.54 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2567 | 1921004550 | Nguyễn Thảo | Nguyên | Nữ | 10/11/2001 | Đắk Lắk | 19DTC3 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2568 | 1921002557 | Nguyễn Thị Kim | Như | Nữ | 15/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2569 | 1921004601 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 24/10/2001 | Tây Ninh | 19DTC3 | 3.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2570 | 1921004607 | Bùi Thúy | Phượng | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2571 | 1921002551 | Bùi Thị Phương | Quyên | Nữ | 30/12/2001 | Bình Thuận | 19DTC3 | 2.63 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2572 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19/07/2001 | Bình Định | 19DTC3 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2573 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | Nữ | 26/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2574 | 1921004665 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 08/04/2001 | Nghệ An | 19DTC3 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2575 | 1921004646 | Vương Minh | Thái | Nam | 31/08/2001 | An Giang | 19DTC3 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2576 | 1921004695 | Lê Thị | Thương | Nữ | 24/04/2001 | Bình Dương | 19DTC3 | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2577 | 1921004739 | Đỗ Thị Tú | Trang | Nữ | 14/06/2001 | Nam Định | 19DTC3 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
| 2578 | 1921004745 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 04/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTC3 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2579 | 1921004806 | Đinh Thảo | Vy | Nữ | 30/08/2001 | Bình Thuận | 19DTC3 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2580 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | Nữ | 10/01/2001 | Kiên Giang | 19DTC3 | 2.58 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
| 2581 | 1621000010 | Nguyễn Linh | Cường | Nam | 28/05/1998 | Long An | 16DKB1 | 2.02 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2582 | 1621000038 | Triệu Thị | Huệ | Nữ | 10/09/1998 | Đăk Lăk | 16DKB1 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2583 | 1621000042 | Lê Khắc | Huy | Nam | 07/06/1998 | Nghệ An | 16DKB1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2584 | 1621000047 | Nguyễn Duy | Khang | Nam | 09/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB1 | 2.1 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2585 | 1621000052 | Nguyễn Bảo | Linh | Nam | 05/11/1998 | Kiên Giang | 16DKB1 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2586 | 1621000067 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 18/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB1 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2587 | 1621000084 | Phạm Trương Hồng | Phúc | Nữ | 04/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB1 | 2.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2588 | 1621000101 | Đặng Tấn | Thành | Nam | 22/02/1998 | Long An | 16DKB1 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2589 | 1621000102 | Đồng Thị Phương | Thảo | Nữ | 16/10/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKB1 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2590 | 1621000106 | Lâm Hoàng | Thiện | Nam | 07/11/1997 | Ninh Thuận | 16DKB1 | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2591 | 1621000109 | Nguyễn Đoàn Hoàng | Thơ | Nữ | 08/10/1998 | Bến Tre | 16DKB1 | 1.71 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2592 | 1621000116 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 18/12/1997 | Bình Định | 16DKB1 | 2.66 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2593 | 1621000002 | Đoàn Kim | Anh | Nữ | 20/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB2 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2594 | 1621003127 | Bùi Duy | Cường | Nam | 22/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKB2 | 1.85 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2595 | 1621003135 | Hoàng Thị Thúy | Hằng | Nữ | 26/05/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKB2 | 2.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2596 | 1621000040 | Nguyễn Dịu Ngọc | Hương | Nữ | 03/01/1997 | Bạc Liêu | 16DKB2 | 1.62 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2597 | 1621003142 | Nguyễn Lê Thị Ánh | Khuyên | Nữ | 30/03/1998 | Quảng Ngãi | 16DKB2 | 2.36 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2598 | 1621003151 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 12/03/1998 | Lâm Đồng | 16DKB2 | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2599 | 1621003157 | Hạp Tiến | Tạ | Nam | 29/06/1998 | Bắc Ninh | 16DKB2 | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2600 | 1621003237 | Phan Quí Mỹ | Tiên | Nữ | 12/03/1998 | Phú Yên | 16DKB2 | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2601 | 1621000135 | Nguyễn Phú | Viễn | Nam | 12/02/1997 | Quảng Ngãi | 16DKB2 | 1.54 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2602 | 1621002614 | Đặng Minh | Duy | Nam | 19/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTD | 2.07 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2603 | 1621005192 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | Nữ | 03/03/1998 | Đăk Nông | 16DTD | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2604 | 1621002785 | Nguyễn Đại | Nam | Nam | 14/04/1997 | Đăk Lăk | 16DTD | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2605 | 1621002972 | Phan Hoài | Thu | Nữ | 16/08/1998 | Long An | 16DTD | 2.03 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2606 | 1621005332 | Nguyễn Thị Kim | Trang | Nữ | 10/12/1998 | Phú Yên | 16DTD | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2607 | 1621003025 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 28/01/1998 | Tiền Giang | 16DTD | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2608 | 1621003028 | Phan Thị Lệ | Trinh | Nữ | 10/03/1997 | Bình Thuận | 16DTD | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2609 | 1721000560 | Lâm Phát | Đạt | Nam | 19/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB1 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2610 | 1721000575 | Nguyễn Trần Diệu | Hạnh | Nữ | 08/10/1999 | Bình Định | 17DKB1 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2611 | 1721000588 | Nguyễn Lê Thanh | Huyền | Nữ | 01/08/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2612 | 1721000604 | Phạm Hồng | Nguyên | Nam | 21/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB1 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2613 | 1721000615 | Phan Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 14/10/1999 | Bình Thuận | 17DKB1 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2614 | 1721000618 | La Thanh | Thảo | Nữ | 09/01/1999 | Bến Tre | 17DKB1 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2615 | 1721000630 | Nguyễn Hoài Phương | Trinh | Nữ | 09/11/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2616 | 1721000639 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | Nam | 09/09/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2617 | 1721000640 | Lê Duy | Uyên | Nữ | 23/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB1 | 2.58 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2618 | 1721000650 | Nguyễn Hoàng Yến | Vy | Nữ | 31/08/1999 | Đồng Nai | 17DKB1 | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2619 | 1721000559 | Huỳnh Tiến | Đạt | Nam | 03/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB2 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2620 | 1721000581 | Hoàng Thị Thanh | Hồng | Nữ | 28/07/1998 | Lâm Đồng | 17DKB2 | 2.17 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2621 | 1721000583 | Lê Văn | Hùng | Nam | 18/11/1999 | Thanh Hóa | 17DKB2 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2622 | 1721000593 | Trần Văn Anh | Khoa | Nam | 30/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKB2 | 1.82 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2623 | 1721000600 | Nguyễn Trường | Nam | Nam | 11/06/1998 | Đăk Lăk | 17DKB2 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2624 | 1721000623 | Bùi Thị | Thương | Nữ | 07/02/1999 | Đăk Lăk | 17DKB2 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2625 | 1721000641 | Trần Đình Triệu | Uyên | Nữ | 19/08/1999 | Phú Yên | 17DKB2 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2626 | 1721002686 | Phạm Hồ Trâm | Anh | Nữ | 21/08/1999 | Tây Ninh | 17DTD | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2627 | 1721002735 | Võ Ngọc | Dương | Nam | 19/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DTD | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2628 | 1721002799 | Nguyễn Lê Huy | Hòa | Nam | 25/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTD | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2629 | 1721002811 | Phí Thị Thanh | Hương | Nữ | 17/11/1999 | Hải Dương | 17DTD | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2630 | 1721002863 | Bùi Thị Phương | Linh | Nữ | 10/10/1999 | Phú Yên | 17DTD | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2631 | 1721002980 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 25/03/1999 | Long An | 17DTD | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2632 | 1721000463 | Nguyễn Minh | Triều | Nam | 28/06/1999 | Trà Vinh | 17DTD | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2633 | 1721003190 | Nguyễn Thanh | Xuân | Nữ | 06/10/1999 | Phú Yên | 17DTD | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2634 | 1821000791 | Trần Thị Mỹ | Anh | Nữ | 16/06/2000 | Đồng Tháp | 18DKB01 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2635 | 1821000795 | Trần Phương | Châm | Nữ | 22/11/2000 | Bến Tre | 18DKB01 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2636 | 1821002528 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 03/10/2000 | Khánh Hòa | 18DKB01 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2637 | 1821002528 | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 03/10/2000 | Khánh Hòa | 18DKB01 | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2638 | 1821002522 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | 09/05/2000 | Hải Phòng | 18DKB01 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2639 | 1821000792 | Nguyễn Phúc Hương | Lan | Nữ | 24/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB01 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2640 | 1821002570 | Trịnh Đức | Minh | Nam | 31/07/2000 | Nam Định | 18DKB01 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2641 | 1821000802 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 05/12/2000 | Lâm Đồng | 18DKB01 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2642 | 1821002649 | Trần Thảo | Thạch | Nữ | 10/03/2000 | Bình Thuận | 18DKB01 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2643 | 1821002685 | Lê Quốc | Trung | Nam | 29/09/2000 | An Giang | 18DKB01 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2644 | 1821000812 | Võ Quốc | Việt | Nam | 18/09/2000 | Đồng Tháp | 18DKB01 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2645 | 1821002487 | Hoàng Thị Ngọc | Bé | Nữ | 20/01/2000 | Quảng Bình | 18DKB02 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2646 | 1821002536 | Nguyễn Thanh Mỹ | Huyền | Nữ | 24/01/2000 | Tiền Giang | 18DKB02 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2647 | 1821002538 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 04/06/2000 | Đồng Nai | 18DKB02 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2648 | 1821002551 | Trần Hoàng | Linh | Nam | 16/08/2000 | Nghệ An | 18DKB02 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2649 | 1821002578 | Lê Thị Huỳnh | Nga | Nữ | 24/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB02 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2650 | 1821002582 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 15/10/2000 | Đồng Nai | 18DKB02 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2651 | 1821002592 | Bạch Ngọc Mẫn | Nhi | Nữ | 30/09/2000 | Khánh Hòa | 18DKB02 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2652 | 1821002597 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 17/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKB02 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2653 | 1821001706 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 12/02/2000 | Long An | 18DKB02 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2654 | 1821002620 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 03/11/2000 | Hải Phòng | 18DKB02 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2655 | 1821002660 | Đinh Ngọc Xuân | Thủy | Nữ | 04/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB02 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2656 | 1821002663 | Trương Quang | Tiến | Nam | 07/02/1999 | Nghệ An | 18DKB02 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2657 | 1821002666 | Dương Thị Thùy | Trang | Nữ | 31/10/2000 | Đắk Lắk | 18DKB02 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2658 | 1821002684 | Vũ Thị Như | Trúc | Nữ | 26/01/2000 | Tây Ninh | 18DKB02 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2659 | 1821002687 | Nguyễn Nguyễn Anh | Tú | Nam | 15/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB02 | 1.65 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2660 | 1821002694 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | Nữ | 20/08/2000 | Hưng Yên | 18DKB02 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2661 | 1821002477 | Ngô Thị Minh | Anh | Nữ | 29/08/2000 | Lâm Đồng | 18DKB03 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2662 | 1821002494 | Nguyễn Như | Chinh | Nữ | 26/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2663 | 1821002495 | Nguyễn Thái | Danh | Nam | 24/05/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKB03 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2664 | 1821002496 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 02/07/2000 | Bình Định | 18DKB03 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2665 | 1821002499 | Huỳnh Minh | Dũng | Nam | 17/11/2000 | Sóc Trăng | 18DKB03 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2666 | 1821002530 | Trần Phan Khánh | Hoàng | Nam | 31/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2667 | 1821002533 | Phan Văn | Hùng | Nam | 24/11/2000 | Đắk Lắk | 18DKB03 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2668 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | Nữ | 29/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2669 | 1821002560 | Đào Tấn | Lượng | Nam | 03/02/1999 | Cà Mau | 18DKB03 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2670 | 1821002583 | Nguyễn Tuyết | Ngân | Nữ | 11/11/2000 | Bến Tre | 18DKB03 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2671 | 1821002608 | Võ Hàn | Ny | Nữ | 17/08/2000 | Gia Lai | 18DKB03 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2672 | 1821002625 | Phạm Lương Bích | Phương | Nữ | 15/03/2000 | Lâm Đồng | 18DKB03 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2673 | 1821002641 | Đỗ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 08/01/2000 | Đắk Lắk | 18DKB03 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2674 | 1821002643 | Nguyễn Nhật | Tân | Nam | 18/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2675 | 1821002653 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Thảo | Nữ | 06/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2676 | 1821002650 | Phan Nguyễn Quang | Thời | Nam | 26/07/2000 | Quảng Ngãi | 18DKB03 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2677 | 1821002709 | Trần Kim | Yên | Nữ | 30/11/2000 | Bình Định | 18DKB03 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2678 | 1821002470 | Lê Võ Hà | An | Nam | 20/11/2000 | Bình Phước | 18DKB04 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2679 | 1821002476 | Ngô Đức | Anh | Nam | 19/09/2000 | Bình Thuận | 18DKB04 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2680 | 1821002489 | Nguyễn Đức | Bình | Nam | 02/01/2000 | Bình Dương | 18DKB04 | 2.39 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2681 | 1821002493 | Lý Gia Bảo | Châu | Nữ | 21/07/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2682 | 1821002500 | Vũ Nguyễn Đình | Duy | Nam | 26/10/2000 | Bình Định | 18DKB04 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2683 | 1821002507 | Lương Thành | Đạt | Nam | 22/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB04 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2684 | 1821002512 | Hà Ngọc | Hà | Nam | 14/06/2000 | Bắc Giang | 18DKB04 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2685 | 1821002513 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 01/03/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2686 | 1821002525 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 18/09/2000 | Bình Thuận | 18DKB04 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2687 | 1821002523 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | Nam | 10/06/2000 | Quảng Trị | 18DKB04 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2688 | 1821002575 | Hoàng Hoài | Nam | Nam | 04/02/2000 | Quảng Bình | 18DKB04 | 2.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2689 | 1821002584 | Trần Kim | Ngân | Nữ | 22/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB04 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2690 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | Nam | 02/02/2000 | Nghệ An | 18DKB04 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2691 | 1821002659 | Nguyễn Hoài | Thương | Nam | 24/04/2000 | Long An | 18DKB04 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2692 | 1821002667 | Mai Lê Thị Phương | Trang | Nữ | 27/04/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2693 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | Nữ | 18/11/2000 | An Giang | 18DKB04 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2694 | 1821002691 | Diệp Tố | Uyên | Nữ | 17/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB04 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2695 | 1821002692 | Đào Thị Thu | Uyên | Nữ | 11/10/2000 | Lâm Đồng | 18DKB04 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2696 | 1821002697 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | 21/11/2000 | Cà Mau | 18DKB04 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2697 | 1821002704 | Hà Hoàng | Vương | Nam | 13/04/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DKB04 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2698 | 1821001191 | Huỳnh Hồng | Duyên | Nữ | 27/03/2000 | Kiên Giang | 18DTD | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2699 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 06/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTD | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2700 | 1821001062 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 17/11/2000 | Lâm Đồng | 18DTD | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2701 | 1821005691 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 29/06/2000 | Tiền Giang | 18DTD | 2.62 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2702 | 1821005699 | Hồ Mỹ | Hương | Nữ | 22/04/2000 | Quảng Ngãi | 18DTD | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2703 | 1821005751 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 10/01/2000 | Quảng Ngãi | 18DTD | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2704 | 1821005778 | Huỳnh Kim | Ngân | Nữ | 06/12/2000 | Bến Tre | 18DTD | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2705 | 1821005822 | Huỳnh Quốc | Nhật | Nam | 22/03/2000 | Bình Định | 18DTD | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2706 | 1821005830 | Trần Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 04/05/2000 | Tiền Giang | 18DTD | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2707 | 1821005896 | Nguyễn Thị Vân | Thanh | Nữ | 26/02/2000 | Đồng Nai | 18DTD | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2708 | 1821002658 | Tạ Đỗ Lý Minh | Thư | Nữ | 29/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTD | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2709 | 1821005957 | Bùi Đức | Tiến | Nam | 02/04/2000 | Đồng Nai | 18DTD | 2.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2710 | 1821005969 | Ninh Huyền | Trang | Nữ | 03/08/2000 | Bình Phước | 18DTD | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2711 | 1821005983 | Trần Thị Hà | Trâm | Nữ | 22/12/2000 | Đắk Lắk | 18DTD | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2712 | 1821001043 | Mai Thị Ngọc | Ý | Nữ | 16/07/2000 | Long An | 18DTD | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2713 | 1921003903 | Nguyễn Thục | Anh | Nữ | 10/10/2001 | Khánh Hòa | 19DKB01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2714 | 1921003905 | Phạm Huỳnh Ngọc | Ánh | Nữ | 27/08/2001 | Bình Định | 19DKB01 | 2.66 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2715 | 1921003914 | Võ Ngọc Loan | Châu | Nữ | 07/05/2001 | Đắk Lắk | 19DKB01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2716 | 1921003915 | Phạm Đình | Chinh | Nam | 16/11/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2717 | 1921003918 | Tạ Quốc | Chung | Nam | 01/12/2001 | Kon Tum | 19DKB01 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2718 | 1921003916 | Nguyễn Ngọc | Chúc | Nữ | 14/02/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2719 | 1921003928 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 05/10/2001 | Kiên Giang | 19DKB01 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2720 | 1921003929 | Nguyễn Tấn | Dũng | Nam | 18/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB01 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2721 | 1921003939 | Phùng Thị Ngọc | Giàu | Nữ | 23/02/2000 | Kiên Giang | 19DKB01 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2722 | 1921003952 | Châu Ngọc | Hảo | Nam | 05/01/2001 | Quảng Nam | 19DKB01 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2723 | 1921003946 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 09/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKB01 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2724 | 1921003953 | Phan | Hậu | Nam | 25/01/2001 | Bình Thuận | 19DKB01 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2725 | 1921003973 | Tạ Bá | Huy | Nam | 08/11/2001 | Tây Ninh | 19DKB01 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2726 | 1921003966 | Dương Văn | Hưng | Nam | 12/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB01 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2727 | 1921003977 | Nguyễn Như | Kha | Nữ | 04/02/2001 | Cà Mau | 19DKB01 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2728 | 1921003993 | Bùi Nguyễn Kim | Loan | Nữ | 23/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB01 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2729 | 1921004001 | Hồ Thị Khánh | Ly | Nữ | 14/07/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DKB01 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2730 | 1921004003 | Trương Đoàn Nhật | Mai | Nữ | 24/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2731 | 1921004005 | Đặng Xuân | Mãnh | Nam | 01/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB01 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2732 | 1921004004 | Nguyễn Thi | Mẫn | Nữ | 25/09/2001 | Vĩnh Long | 19DKB01 | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2733 | 1921004024 | Ngô Trần Thanh | Ngân | Nữ | 23/01/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2734 | 1921004025 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | Nữ | 28/01/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2735 | 1921001452 | Trần Thu | Ngân | Nữ | 03/11/2000 | Đồng Tháp | 19DKB01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2736 | 1921004028 | Trương Thị Kim | Ngân | Nữ | 18/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB01 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2737 | 1921004038 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 08/05/2000 | Tiền Giang | 19DKB01 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2738 | 1921004040 | Nguyễn Tân | Nhật | Nữ | 30/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2739 | 1921004043 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhi | Nữ | 23/05/2001 | Khánh Hòa | 19DKB01 | 1.72 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2740 | 1921004052 | Nguyễn Ngọc Hòa | Nhung | Nữ | 14/11/2001 | Bình Thuận | 19DKB01 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2741 | 1921004046 | Lê Thị Tuyết | Như | Nữ | 07/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB01 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2742 | 1921004049 | Trịnh Mai | Như | Nữ | 20/09/2001 | Cà Mau | 19DKB01 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2743 | 1921004059 | Lê Thị | Phương | Nữ | 13/08/2001 | Thanh Hóa | 19DKB01 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2744 | 1921004063 | Nguyễn Thị Nguyệt | Quế | Nữ | 11/07/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2745 | 1921004066 | Mai Thị Bích | Quyên | Nữ | 30/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB01 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2746 | 1921004083 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | Nữ | 20/04/2001 | Bình Định | 19DKB01 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2747 | 1921004087 | Nguyễn Thị Anh | Thi | Nữ | 06/01/2001 | Đà Nẵng | 19DKB01 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2748 | 1921004088 | Phan Thị Ngọc | Thi | Nữ | 15/09/2001 | Bình Thuận | 19DKB01 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2749 | 1921001447 | Lê Thị | Thu | Nữ | 04/07/2001 | Lâm Đồng | 19DKB01 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2750 | 1921004101 | Nguyễn Minh | Thuận | Nam | 25/03/2001 | Phú Yên | 19DKB01 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2751 | 1921004104 | Trần Thị | Thũy | Nữ | 26/08/2001 | Quảng Trị | 19DKB01 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2752 | 1921004134 | Phạm Thị Phương | Tuyền | Nữ | 25/10/2001 | Bến Tre | 19DKB01 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2753 | 1921004131 | Lê Quốc | Tú | Nam | 18/02/2001 | Gia Lai | 19DKB01 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2754 | 1921004150 | Hồ Văn | Vũ | Nam | 01/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB01 | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2755 | 1921004155 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 29/08/2001 | Tiền Giang | 19DKB01 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2756 | 1921004163 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 20/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKB01 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2757 | 1921003913 | Phạm Thùy | Châu | Nữ | 22/06/2001 | Kon Tum | 19DKB02 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2758 | 1921003919 | Nguyễn Hữu | Danh | Nam | 26/01/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2759 | 1921003920 | Huỳnh Phúc | Đạt | Nam | 29/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB02 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2760 | 1921003949 | Phạm Thị Cẩm | Hằng | Nữ | 17/03/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2761 | 1921003954 | Lưu Mỹ | Hiền | Nữ | 10/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2762 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | Nam | 06/07/2001 | Thanh Hóa | 19DKB02 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2763 | 1921003962 | Dương Nhật | Hoàng | Nam | 10/06/2001 | Thái Bình | 19DKB02 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2764 | 1921003975 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyên | Nữ | 24/09/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2765 | 1921003979 | Nguyễn Hữu | Khang | Nam | 26/07/2001 | Tây Ninh | 19DKB02 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2766 | 1921003982 | Phan Minh | Khánh | Nam | 11/05/2001 | Ninh Thuận | 19DKB02 | 3.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2767 | 1921003984 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | Nữ | 01/01/2001 | Bình Định | 19DKB02 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2768 | 1921003987 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | Nữ | 11/03/2001 | Đắk Lắk | 19DKB02 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2769 | 1921003994 | Trần Hoàng Kim | Lợi | Nữ | 13/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2770 | 1921004002 | Nguyễn Thị Bích | Ly | Nữ | 24/08/2001 | Gia Lai | 19DKB02 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2771 | 1921004008 | Nguyễn Ngọc Tâm | Minh | Nam | 08/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2772 | 1921004017 | Hà Hoàng | Nam | Nam | 02/10/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2773 | 1921004019 | Nguyễn Hằng | Nga | Nữ | 10/12/2001 | Bình Định | 19DKB02 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2774 | 1921006757 | Lê Trần Đông | Nghi | Nữ | 29/10/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2775 | 1921004032 | Ngô Phạm Kim Hồng | Ngọc | Nữ | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2776 | 1921004036 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 16/01/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB02 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2777 | 1921004051 | Khuất Hồng | Nhung | Nữ | 13/08/2001 | Bình Dương | 19DKB02 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2778 | 1921004057 | Lê Vĩnh | Phước | Nam | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2779 | 1921004069 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 17/09/2001 | Bình Phước | 19DKB02 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2780 | 1921004072 | Nguyễn Hữu | Sang | Nam | 09/02/2001 | Khánh Hòa | 19DKB02 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2781 | 1921004080 | Nguyễn Tấn | Thành | Nam | 17/11/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2782 | 1921004081 | Đào Thị Phương | Thảo | Nữ | 25/09/2001 | Đồng Nai | 19DKB02 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2783 | 1921004084 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 05/04/2001 | Đồng Nai | 19DKB02 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2784 | 1921004090 | Nguyễn Quốc | Thịnh | Nam | 18/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB02 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2785 | 1921004096 | Võ Thị Phương | Thu | Nữ | 08/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB02 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2786 | 1921004100 | Võ Ngọc Anh | Thư | Nữ | 13/06/2001 | Quảng Nam | 19DKB02 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2787 | 1921004107 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | 11/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2788 | 1921004108 | Phạm Hồng | Tính | Nam | 27/03/2001 | Bến Tre | 19DKB02 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2789 | 1921004121 | Lê Thiên Hạnh | Trang | Nữ | 11/10/2001 | Đắk Lắk | 19DKB02 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2790 | 1921004114 | Hồ Thị Lam | Trân | Nữ | 12/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2791 | 1921004116 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | Nữ | 28/08/2001 | Đồng Tháp | 19DKB02 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2792 | 1921004126 | Trần Nhị Nhã | Trúc | Nữ | 12/12/2001 | Khánh Hòa | 19DKB02 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2793 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | Nam | 22/02/2001 | Bình Định | 19DKB02 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2794 | 1921004132 | Trần Gia | Tuệ | Nữ | 08/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB02 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2795 | 1921004133 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | Nữ | 14/11/2001 | Tiền Giang | 19DKB02 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2796 | 1921004135 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | Nữ | 18/11/2001 | Khánh Hòa | 19DKB02 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2797 | 1921004143 | Võ Thị Hồng | Vi | Nữ | 20/10/2001 | Bình Định | 19DKB02 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2798 | 1921004156 | Trương Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 08/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB02 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2799 | 1921003895 | Đỗ Mỹ | An | Nữ | 24/11/2001 | Tây Ninh | 19DKB03 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2800 | 1921003898 | Cao Đức Minh | Anh | Nữ | 05/07/2001 | Khánh Hòa | 19DKB03 | 3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2801 | 1921003910 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 29/12/2001 | Cần Thơ | 19DKB03 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2802 | 1921003935 | Trần Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 29/12/2001 | Bến Tre | 19DKB03 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2803 | 1921003924 | Trần Đình | Đoàn | Nam | 03/02/2000 | Lâm Đồng | 19DKB03 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2804 | 1921003941 | Đặng Thị Thu | Hà | Nữ | 30/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB03 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2805 | 1921003943 | Võ Thu | Hà | Nữ | 26/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKB03 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2806 | 1921003948 | Ngô Thu | Hằng | Nữ | 19/06/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2807 | 1921003944 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | Nữ | 02/06/2001 | Đồng Tháp | 19DKB03 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2808 | 1921003945 | Huỳnh Đặng Bảo | Hân | Nữ | 18/11/2001 | Lâm Đồng | 19DKB03 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2809 | 1921003965 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | Nữ | 02/01/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2810 | 1921003972 | Nguyễn Văn | Huy | Nam | 08/08/2001 | Nam Định | 19DKB03 | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2811 | 1921003986 | Lê Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 27/08/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2812 | 1921003991 | Phạm Thị Yến | Linh | Nữ | 30/06/2001 | Bến Tre | 19DKB03 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2813 | 1921004010 | Phạm Văn | Minh | Nam | 21/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB03 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2814 | 1921004015 | Bùi Nhật | Mỵ | Nữ | 03/12/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB03 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2815 | 1921004016 | Nguyễn Thị Hồng | Na | Nữ | 10/07/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB03 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2816 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | Nữ | 26/07/2001 | Bình Phước | 19DKB03 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2817 | 1921004022 | Chế Thu | Ngân | Nữ | 16/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB03 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2818 | 1921004026 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 19/04/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2819 | 1921004039 | Hoàng Duy | Nhật | Nam | 02/09/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2820 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | 23/02/2001 | Bình Phước | 19DKB03 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2821 | 1921004062 | Võ Thị Bích | Phượng | Nữ | 01/09/2001 | Phú Yên | 19DKB03 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2822 | 1921004064 | Lê Nguyễn Trần | Quốc | Nam | 08/04/2001 | Ninh Thuận | 19DKB03 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2823 | 1921004068 | Nguyễn Phương | Quỳnh | Nữ | 29/06/2001 | Phú Yên | 19DKB03 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2824 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 21/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKB03 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2825 | 1921004086 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 23/08/2001 | Đồng Nai | 19DKB03 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2826 | 1921004075 | Phí Thị Hồng | Thắm | Nữ | 16/03/2001 | Bình Phước | 19DKB03 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2827 | 1921004091 | Trần Thị Thu | Thịnh | Nữ | 29/09/2001 | Đắk Lắk | 19DKB03 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2828 | 1921004094 | Đinh Thị Cẩm | Thu | Nữ | 29/03/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2829 | 1921004127 | Dương Trường | Trung | Nam | 17/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB03 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2830 | 1921004128 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 02/02/2001 | Hà Tĩnh | 19DKB03 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2831 | 1921004136 | Nguyễn Thủy Phương | Uyên | Nữ | 26/01/2001 | Bình Thuận | 19DKB03 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2832 | 1921004137 | Lê Thảo | Vân | Nữ | 06/02/2001 | Yên Bái | 19DKB03 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2833 | 1921004139 | Mai Thị Ánh | Vân | Nữ | 17/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB03 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2834 | 1921004140 | Cao Thị Tường | Vi | Nữ | 31/01/2001 | An Giang | 19DKB03 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2835 | 1921004158 | Nguyễn Thị Vỹ | Vỹ | Nữ | 02/11/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2836 | 1921004160 | Hồ Thị Như | Ý | Nữ | 07/02/2001 | Bình Định | 19DKB03 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2837 | 1921003899 | Hồ Quỳnh | Anh | Nữ | 14/02/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2838 | 1921003912 | Đỗ Ngọc | Cầu | Nam | 28/08/2001 | Lâm Đồng | 19DKB04 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2839 | 1921003933 | Phan Thị Kim | Duy | Nữ | 10/07/2001 | Tiền Giang | 19DKB04 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2840 | 1921003926 | Huỳnh Văn Trọng | Đức | Nam | 12/11/2001 | Khánh Hòa | 19DKB04 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2841 | 1921003937 | Nguyễn Đoàn Thanh | Giang | Nữ | 03/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB04 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2842 | 1921003938 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 13/10/2001 | Kiên Giang | 19DKB04 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2843 | 1921003951 | Nguyễn Tấn | Hào | Nam | 31/03/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2844 | 1921003959 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 23/06/2001 | Bình Phước | 19DKB04 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2845 | 1921003974 | Trương Minh | Huy | Nam | 10/08/2000 | Thừa Thiên Huế | 19DKB04 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2846 | 1921003976 | Hoàng Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 26/02/2001 | Lâm Đồng | 19DKB04 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2847 | 1921003240 | Lưu Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 20/02/2001 | Khánh Hòa | 19DKB04 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2848 | 1921003968 | Nguyễn Ngô Lập | Hưng | Nam | 15/01/2001 | Sóc Trăng | 19DKB04 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2849 | 1921003969 | Trần Thị Thu | Hương | Nữ | 06/09/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2850 | 1921003978 | Châu Kế | Khang | Nam | 18/03/2001 | Trà Vinh | 19DKB04 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2851 | 1921003990 | Lê Hoài | Linh | Nam | 30/09/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2852 | 1921003995 | Trần Nguyễn Đại | Lợi | Nam | 12/05/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 3.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2853 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | Nữ | 13/09/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 3.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2854 | 1921004018 | Hồ Thị Ngọc | Nga | Nữ | 28/03/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2855 | 1921004027 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 17/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DKB04 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2856 | 1921004037 | Đỗ Thanh | Nhàn | Nữ | 05/06/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2857 | 1921004085 | Phạm Thị Hồng | Thảo | Nữ | 26/11/2001 | Gia Lai | 19DKB04 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2858 | 1921004092 | Nguyễn Thị | Thơ | Nữ | 04/06/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2859 | 1921004098 | Ngô Anh | Thư | Nữ | 31/07/2001 | Long An | 19DKB04 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2860 | 1921004118 | Trần Ngọc | Trân | Nữ | 30/05/2001 | Tiền Giang | 19DKB04 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2861 | 1921004129 | Nguyễn Hữu | Trường | Nam | 01/12/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2862 | 1921004151 | Đào Tường | Vy | Nữ | 17/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKB04 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2863 | 1921004153 | Lâm Hương | Vy | Nữ | 10/12/2001 | Tiền Giang | 19DKB04 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2864 | 1921004154 | Nguyễn Nhật | Vy | Nữ | 11/02/2001 | Bình Thuận | 19DKB04 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2865 | 1921004164 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 30/08/2001 | Bình Định | 19DKB04 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2866 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | Nữ | 03/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DPF | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Kinh doanh bất động sản | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2867 | 1921004287 | Lương Thị Ngọc | Anh | Nữ | 25/03/2001 | Đắk Lắk | 19DTD | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2868 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 23/11/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2869 | 1921004296 | Phạm Thị Lan | Anh | Nữ | 02/01/2001 | Bình Phước | 19DTD | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2870 | 1921004340 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | Nữ | 22/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DTD | 2.67 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2871 | 1921004334 | Trịnh Đỗ Minh | Đăng | Nam | 06/04/2001 | Ninh Thuận | 19DTD | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2872 | 1921004335 | Trần Bạch | Đằng | Nam | 08/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2873 | 1921002312 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 08/03/2001 | Bến Tre | 19DTD | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2874 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | Nam | 05/03/2001 | Lâm Đồng | 19DTD | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2875 | 1921004399 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 01/09/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2876 | 1921004435 | Vũ Thị | Huyền | Nữ | 28/01/2001 | Hưng Yên | 19DTD | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2877 | 1921004448 | Nguyễn Như | Khoa | Nam | 05/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2878 | 1921004459 | Trịnh Thị | Liên | Nữ | 20/06/2001 | Thanh Hóa | 19DTD | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2879 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 09/04/2001 | Bình Phước | 19DTD | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2880 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | Nam | 30/05/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2881 | 1921004480 | Nguyễn Hoàng | Luân | Nam | 25/01/2001 | Bình Định | 19DTD | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2882 | 1921004497 | Phạm Thị Tuyết | Mai | Nữ | 13/03/2001 | Bình Phước | 19DTD | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2883 | 1921004509 | Võ Thị Yến | My | Nữ | 02/03/2001 | Long An | 19DTD | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2884 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | Nữ | 27/11/2001 | Lâm Đồng | 19DTD | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2885 | 1921004516 | Châu Thị Cẩm | Ngân | Nữ | 07/07/2001 | Bạc Liêu | 19DTD | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2886 | 1921004525 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 02/05/2001 | Cần Thơ | 19DTD | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2887 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | Nữ | 04/12/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2888 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | Nữ | 05/10/2001 | Tiền Giang | 19DTD | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2889 | 1921004559 | Trần Yến | Nhi | Nữ | 19/01/2001 | Bình Phước | 19DTD | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2890 | 1921004587 | Huỳnh Anh | Phúc | Nam | 16/06/2001 | Phú Yên | 19DTD | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2891 | 1921004621 | Dương Thúy | Quỳnh | Nữ | 13/01/2001 | Đồng Nai | 19DTD | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2892 | 1921004627 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 27/10/2001 | Đắk Lắk | 19DTD | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2893 | 1921004630 | Phạm Đình | Sang | Nam | 03/01/2001 | Quảng Nam | 19DTD | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2894 | 1921004643 | Nguyễn Tri | Tân | Nam | 24/03/2001 | Đồng Tháp | 19DTD | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2895 | 1921004653 | Huỳnh Ngọc | Thành | Nam | 11/05/2001 | Đồng Nai | 19DTD | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2896 | 1921004655 | Nguyễn Tiểu | Thành | Nữ | 28/12/2001 | Vĩnh Long | 19DTD | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2897 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | Nam | 30/05/2001 | An Giang | 19DTD | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2898 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | Nam | 11/09/2001 | Cà Mau | 19DTD | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
| 2899 | 1921002346 | Trương Duy | Thoại | Nam | 21/03/2001 | Bến Tre | 19DTD | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2900 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | Nữ | 23/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2901 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | Nữ | 29/09/2001 | Đắk Lắk | 19DTD | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2902 | 1921004716 | Lê Đức | Tín | Nam | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2903 | 1921004743 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | Nữ | 14/03/2001 | Bình Dương | 19DTD | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2904 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | Nữ | 16/11/2001 | Ninh Thuận | 19DTD | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2905 | 1921004751 | Nguyễn Công | Trí | Nam | 02/12/2001 | Bình Phước | 19DTD | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2906 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 01/09/2001 | Long An | 19DTD | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2907 | 1921004804 | Nguyễn Hoàng | Vinh | Nam | 01/04/2001 | Cà Mau | 19DTD | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2908 | 1921004805 | Đỗ Huy | Vũ | Nam | 03/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTD | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2909 | 1921002267 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | Nữ | 01/04/2001 | Long An | 19DTD | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2910 | 1921004813 | Trần Thảo | Vy | Nữ | 17/02/2001 | Bình Thuận | 19DTD | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2911 | 1921002511 | Lê Thị | Ý | Nữ | 25/02/2001 | Cần Thơ | 19DTD | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thẩm định giá | Còn học | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | ||
| 2912 | 1521002186 | Lý Đức | Tiến | Nam | 30/10/1997 | Lạng Sơn | 15DPF | 2.16 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | tháng 08/2024 | ĐH | 15D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2913 | 1621005111 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 21/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DHQ | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2914 | 1621002563 | Lê Thế | Bảo | Nam | 06/04/1998 | Quảng Ngãi | 16DHQ | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2915 | 1621002693 | Trương Văn | Hướng | Nam | 10/02/1998 | Quảng Ngãi | 16DHQ | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2916 | 1621002922 | Ngô Anh | Tài | Nam | 28/01/1998 | Đồng Nai | 16DHQ | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2917 | 1621005116 | Phùng Bội | Bình | Nữ | 07/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DPF | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2918 | 1621002650 | Nguyễn Nhật | Hào | Nam | 10/10/1998 | Quảng Ngãi | 16DPF | 1.9 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2919 | 1621005154 | Lương Thị Thu | Hiền | Nữ | 30/10/1998 | Bình Dương | 16DPF | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2920 | 1621005155 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 28/09/1998 | Đồng Nai | 16DPF | 2.02 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2921 | 1621002758 | Nguyễn Võ Đoàn Tấn | Lộc | Nam | 14/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DPF | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2922 | 1621005218 | Lê Hoài | Nam | Nam | 03/06/1998 | Đồng Tháp | 16DPF | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2923 | 1621005296 | Nguyễn Cường | Thịnh | Nam | 18/08/1998 | Đăk Nông | 16DPF | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2924 | 1621005342 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 26/08/1998 | Bình Định | 16DPF | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2925 | 1621005352 | Huỳnh Minh | Trường | Nam | 15/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DPF | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2926 | 1621005131 | Bùi Ngọc | Dung | Nữ | 10/08/1998 | Bến Tre | 16DTX | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2927 | 1621005130 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 21/06/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DTX | 2.42 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2928 | 1621002598 | Mã Minh | Đức | Nam | 18/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTX | 2.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2929 | 1621005143 | Bùi Thị | Hải | Nữ | 23/03/1998 | Nghệ An | 16DTX | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2930 | 1621005146 | Nguyễn Thị Gia | Hân | Nữ | 20/04/1998 | Tiền Giang | 16DTX | 1.74 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2931 | 1621005188 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20/05/1998 | Quảng Ngãi | 16DTX | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2932 | 1621002768 | Trần Thị | Ly | Nữ | 20/05/1998 | Đắk Lắk | 16DTX | 1.91 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2933 | 1621005216 | Trần Hòa | Nam | Nam | 03/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTX | 1.71 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2934 | 1621005219 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 19/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTX | 2.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2935 | 1621002974 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 01/06/1998 | Thừa Thiên Huế | 16DTX | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2936 | 1621005323 | Lâm Văn | Toàn | Nam | 21/04/1998 | Bình Định | 16DTX | 1.44 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2937 | 1621005388 | Trần Nguyễn Bảo | Vy | Nữ | 16/01/1998 | Đồng Nai | 16DTX | 1.76 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2938 | 1721002778 | Trần Anh | Hào | Nam | 18/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DHQ | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2939 | 1721003022 | Đinh Thị Mai | Sương | Nữ | 08/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DHQ | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2940 | 1721003034 | Võ Văn | Thành | Nam | 05/08/1999 | Bến Tre | 17DHQ | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2941 | 1721003184 | Phạm Thị Tường | Vy | Nữ | 10/04/1999 | Bình Định | 17DHQ | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2942 | 1721003212 | Rơ Ông K Ra | Hap | Nữ | 31/10/1998 | Lâm Đồng | 17DPF | 1.86 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2943 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | Nữ | 30/04/1999 | ̣Đồng Tháp | 17DPF | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2944 | 1721003170 | Phan Tường | Vi | Nữ | 27/05/1999 | Quảng Ngãi | 17DPF | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2945 | 1721002671 | Lê Văn Trường | Anh | Nam | 21/03/1999 | Đăk Lăk | 17DTX | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2946 | 1721002756 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 01/04/1999 | Nghệ An | 17DTX | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2947 | 1721003221 | Đoàn Trọng | Khang | Nam | 19/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTX | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2948 | 1721000207 | Quách Hoàng | Mỹ | Nữ | 25/11/1999 | Kiên Giang | 17DTX | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2949 | 1721000328 | Trần Anh | Quân | Nam | 24/03/1999 | Hà Nội | 17DTX | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2950 | 1721003119 | Trần Vũ Vân | Trang | Nữ | 30/05/1999 | Hải Dương | 17DTX | 2.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2951 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | Nam | 08/11/2000 | Đồng Nai | 18DHQ1 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2952 | 1821005604 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 08/10/2000 | Bình Định | 18DHQ1 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2953 | 1821005613 | Hồ Thị Thùy | Dung | Nữ | 10/04/2000 | Bình Định | 18DHQ1 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2954 | 1821005723 | Đỗ Thị Mỹ | Lam | Nữ | 13/08/2000 | Lâm Đồng | 18DHQ1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2955 | 1821005807 | Lương Ánh | Nguyệt | Nữ | 01/10/2000 | Bình Thuận | 18DHQ1 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2956 | 1821005940 | Bùi Thị Kim | Thúy | Nữ | 21/02/2000 | Long An | 18DHQ1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2957 | 1821001294 | Võ Thị Yến | Nga | Nữ | 01/09/2000 | Quảng Trị | 18DHQ2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2958 | 1821005951 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 09/08/2000 | Tây Ninh | 18DHQ2 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2959 | 1821006045 | Nguyễn Lâm Tâm | Vy | Nữ | 02/03/2000 | Quảng Nam | 18DHQ2 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2960 | 1821002542 | Bành Tuệ | Kiếm | Nữ | 29/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 18DKB03 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2961 | 1821005564 | Hoàng | Anh | Nam | 16/11/2000 | Khánh Hòa | 18DPF | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2962 | 1821001339 | Trương Kim | Ánh | Nữ | 09/01/2000 | Đắk Lắk | 18DPF | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2963 | 1821005594 | Thi Nhật | Châu | Nữ | 11/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DPF | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2964 | 1821005654 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 11/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DPF | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2965 | 1821005722 | Trần Đăng | Lai | Nam | 14/12/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DPF | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2966 | 1821005756 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 19/06/2000 | Bến Tre | 18DPF | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2967 | 1821005760 | Tất Quang | Minh | Nam | 23/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DPF | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2968 | 1821005766 | Nguyễn Kiều | My | Nữ | 15/11/2000 | Vĩnh Long | 18DPF | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2969 | 1821005801 | Võ Đại | Nghĩa | Nam | 09/03/2000 | Bình Thuận | 18DPF | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2970 | 1821005839 | Dương Hoài | Phong | Nam | 07/03/2000 | Sóc Trăng | 18DPF | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2971 | 1821005843 | Nguyễn Ngọc | Phúc | Nam | 07/05/1999 | Gia Lai | 18DPF | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2972 | 1821005942 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | Nữ | 07/02/2000 | Đắk Lắk | 18DPF | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2973 | 1821002465 | Lữ Hà Thái | Xuyên | Nữ | 07/06/1999 | Bình Thuận | 18DPF | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2974 | 1821005073 | Phạm Thị Quỳnh | Như | Nữ | 26/12/2000 | Kon Tum | 18DQT2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2975 | 1821005611 | Dư Ngọc | Dung | Nữ | 17/11/2000 | Khánh Hòa | 18DTX | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2976 | 1821005642 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 19/11/2000 | Thái Bình | 18DTX | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2977 | 1821005670 | Đinh Thị | Hạnh | Nữ | 28/02/2000 | Nghệ An | 18DTX | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2978 | 1821005680 | Nguyễn Bảo | Hoàng | Nam | 31/01/2000 | Hà Giang | 18DTX | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2979 | 1821001345 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | Nữ | 16/09/2000 | Bình Phước | 18DTX | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2980 | 1821001144 | Phạm Thị Trúc | Ly | Nữ | 06/07/1999 | Bình Phước | 18DTX | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2981 | 1821001143 | Châu Thanh | Nhi | Nữ | 14/12/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 18DTX | 2.36 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2982 | 1821005844 | Nguyễn Tống Duy | Phúc | Nam | 17/12/2000 | Tây Ninh | 18DTX | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2983 | 1821005892 | Bùi Thị Thanh | Thanh | Nữ | 27/09/2000 | Lâm Đồng | 18DTX | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2984 | 1821005899 | Lê Đạt | Thành | Nam | 12/04/2000 | Bình Dương | 18DTX | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2985 | 1821005967 | Nguyễn Phạm Minh | Trang | Nữ | 08/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DTX | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2986 | 1821005985 | Đoàn Thị Huyền | Trân | Nữ | 22/12/2000 | Tiền Giang | 18DTX | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2987 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | Nữ | 12/05/2000 | An Giang | 18DTX | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2988 | 1921002394 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 19/02/2001 | Tiền Giang | 19DHQ1 | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2989 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 30/01/2001 | Vĩnh Long | 19DHQ1 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2990 | 1921004325 | Trịnh Kim | Chúc | Nữ | 23/06/2001 | Nam Định | 19DHQ1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2991 | 1921004356 | Nguyễn Khánh | Duy | Nam | 20/09/2001 | Long An | 19DHQ1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2992 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | Nữ | 02/04/2001 | Khánh Hòa | 19DHQ1 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2993 | 1921002443 | Phạm Thu | Hiền | Nữ | 03/06/2001 | Tiền Giang | 19DHQ1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2994 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | Nữ | 12/03/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DHQ1 | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2995 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | Nữ | 16/08/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ1 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2996 | 1921004496 | Phạm Ngọc | Mai | Nữ | 20/03/2001 | Lâm Đồng | 19DHQ1 | 3.37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2997 | 1921002519 | Phan Thị Kim | Ngân | Nữ | 10/01/2001 | Bến Tre | 19DHQ1 | 3.43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 2998 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | Nữ | 03/02/2001 | Bến Tre | 19DHQ1 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 2999 | 1921002470 | Nguyễn Ngọc Minh | Quan | Nam | 17/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ1 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3000 | 1921004635 | Lê Quốc | Tài | Nam | 01/05/2001 | Bình Dương | 19DHQ1 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3001 | 1921004641 | Vũ Nhật | Tâm | Nam | 05/12/2001 | Kiên Giang | 19DHQ1 | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3002 | 1921004723 | Nguyễn Bích | Trâm | Nữ | 23/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ1 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3003 | 1921002281 | Võ Hoàng Anh | Trinh | Nữ | 27/06/2001 | Long An | 19DHQ1 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3004 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | Nữ | 03/05/2001 | Tây Ninh | 19DHQ1 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3005 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | Nam | 06/08/2001 | Hà Nội | 19DHQ1 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3006 | 1921004774 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 31/07/2001 | Bến Tre | 19DHQ1 | 3.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3007 | 1921004781 | Huỳnh Phương | Uyên | Nữ | 29/05/2001 | Cà Mau | 19DHQ1 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3008 | 1921004330 | Bùi Xuân | Cường | Nam | 20/10/2001 | Đồng Nai | 19DHQ2 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3009 | 1921004351 | Nguyễn Quế Thùy | Dương | Nữ | 31/05/2001 | Khánh Hòa | 19DHQ2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3010 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | Nữ | 13/12/2001 | Gia Lai | 19DHQ2 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3011 | 1921004423 | Bùi Khắc | Huy | Nam | 27/12/2001 | Lâm Đồng | 19DHQ2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3012 | 1921004445 | Nguyễn Hồ Ngọc | Khánh | Nữ | 29/10/2001 | Khánh Hòa | 19DHQ2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3013 | 1921004498 | Hà Minh | Mẫn | Nam | 07/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3014 | 1921002431 | Lê | Nam | Nam | 11/02/2001 | Bình Thuận | 19DHQ2 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3015 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 16/01/2001 | Bình Phước | 19DHQ2 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3016 | 1921002475 | Phan Gia Quỳnh | Như | Nữ | 27/06/2001 | Ninh Thuận | 19DHQ2 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3017 | 1921004611 | Nguyễn Thúy | Phượng | Nữ | 16/08/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3018 | 1921004638 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 12/10/1999 | Bình Thuận | 19DHQ2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3019 | 1921004711 | Nguyễn Công | Tiến | Nam | 05/07/2001 | Tiền Giang | 19DHQ2 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3020 | 1921004718 | Lê Phạm Như | Tình | Nữ | 20/04/2001 | Phú Yên | 19DHQ2 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3021 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 02/10/2001 | Quảng Nam | 19DHQ2 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3022 | 1921004763 | Nguyễn Minh | Tú | Nam | 09/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DHQ2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3023 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | Nữ | 19/02/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ2 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3024 | 1921002438 | Phạm Hồng Hải | Yến | Nữ | 22/10/2001 | Đắk Lắk | 19DHQ2 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Hải quan - Xuất nhập khẩu | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3025 | 1921002503 | Hung Phương | Anh | Nữ | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3026 | 1921004341 | Nguyễn Thị Trà | Diễm | Nữ | 15/03/2001 | Quảng Nam | 19DPF | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3027 | 1921004337 | Võ Hồ Anh | Đào | Nữ | 07/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3028 | 1921002456 | Huỳnh Minh | Đông | Nam | 07/03/2001 | Tiền Giang | 19DPF | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3029 | 1921004366 | Nguyễn Thị Linh | Giang | Nữ | 07/09/2001 | Đồng Nai | 19DPF | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3030 | 1921002381 | Lê Ngọc | Hân | Nữ | 04/04/2001 | Tiền Giang | 19DPF | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3031 | 1921002408 | Quách Khải | Hoàng | Nam | 09/10/2001 | Cà Mau | 19DPF | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3032 | 1921002317 | Phan Ngọc Thu | Huyền | Nữ | 05/10/2001 | Bến Tre | 19DPF | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3033 | 1921004420 | Trần Thị Mai | Hương | Nữ | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3034 | 1921004421 | Trịnh Thiên | Hương | Nữ | 08/11/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3035 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | Nữ | 19/06/2001 | Khánh Hòa | 19DPF | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3036 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | Nữ | 13/01/2001 | Bến Tre | 19DPF | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3037 | 1921002501 | Ngô Vĩnh | Lâm | Nữ | 29/01/2001 | Bến Tre | 19DPF | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3038 | 1921002493 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 12/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3039 | 1921004470 | Nguyễn Ngọc Tú | Loan | Nữ | 02/07/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3040 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | Nam | 13/10/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3041 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | Nữ | 15/11/2001 | Đồng Nai | 19DPF | 2.6 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3042 | 1921002440 | Trần Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3043 | 1921002367 | Nguyễn Thị Mộng | Như | Nữ | 07/10/2001 | Bến Tre | 19DPF | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3044 | 1921004594 | Lý Kim | Phụng | Nữ | 30/04/2001 | Kiên Giang | 19DPF | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3045 | 1921004623 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | Nữ | 05/10/2001 | Quảng Ngãi | 19DPF | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3046 | 1921002399 | Nguyễn Phạm Việt | Thanh | Nữ | 29/06/2001 | An Giang | 19DPF | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3047 | 1921004660 | Hồ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 10/09/2001 | Quảng Ngãi | 19DPF | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3048 | 1921004732 | Nguyễn Phạm Chiêu | Trân | Nữ | 29/05/2001 | Lâm Đồng | 19DPF | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3049 | 1921004780 | Dương Ngọc Bích | Uyên | Nữ | 19/11/2001 | Đồng Nai | 19DPF | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3050 | 1921002496 | Nguyễn Hồng Phương | Uyên | Nữ | 29/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3051 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | Nữ | 09/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3052 | 1921002300 | Nguyễn Thị Bích | Vân | Nữ | 29/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DPF | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3053 | 1921002449 | Mai Đức | Vinh | Nam | 19/03/2001 | Bình Dương | 19DPF | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3054 | 1921002417 | Nguyễn Ngọc Hải | Yến | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DPF | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3055 | 1921002359 | Hồ Ngọc Như | Ý | Nữ | 04/07/2001 | Bến Tre | 19DPF | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Tài chính công | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3056 | 1921004278 | Phạm Thị Như | An | Nữ | 30/03/2001 | Bến Tre | 19DTX | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3057 | 1921004286 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 09/02/2001 | Thanh Hóa | 19DTX | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3058 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | Nữ | 14/03/2001 | Nghệ An | 19DTX | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3059 | 1921004304 | Đào Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 17/04/2001 | Bình Thuận | 19DTX | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3060 | 1921004279 | Lâm Hoàng | Ân | Nam | 02/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3061 | 1921004327 | Bùi Đình | Công | Nam | 16/07/2001 | Bình Phước | 19DTX | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3062 | 1921004326 | Nguyễn Kim | Cơ | Nữ | 22/02/2001 | Tây Ninh | 19DTX | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3063 | 1921002390 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 08/09/2001 | An Giang | 19DTX | 3.43 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3064 | 1921004333 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 01/07/2001 | Đắk Lắk | 19DTX | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3065 | 1921004383 | Nguyễn Thúy | Hằng | Nữ | 01/09/2001 | Đắk Lắk | 19DTX | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3066 | 1921002323 | Trần | Hiệp | Nam | 18/02/2001 | Đồng Nai | 19DTX | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3067 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | Nữ | 24/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3068 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | Nữ | 09/10/1999 | Lâm Đồng | 19DTX | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3069 | 1921004431 | Lê Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 08/12/2001 | Long An | 19DTX | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3070 | 1921004410 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 28/10/2001 | Thanh Hóa | 19DTX | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3071 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | Nam | 17/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3072 | 1921004415 | Bạch Thị Lan | Hương | Nữ | 09/09/2001 | Bình Phước | 19DTX | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3073 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | Nam | 14/01/2001 | Đồng Nai | 19DTX | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3074 | 1921003162 | Ka | Lim | Nữ | 24/01/2000 | Lâm Đồng | 19DTX | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3075 | 1921004499 | Đậu Thị | Mến | Nữ | 10/01/2001 | Hà Tĩnh | 19DTX | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3076 | 1921004520 | Huỳnh Thị Thiên | Ngân | Nữ | 24/05/2001 | Quảng Ngãi | 19DTX | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3077 | 1921004556 | Nguyễn Linh | Nhi | Nữ | 18/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTX | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3078 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | Nữ | 06/02/2001 | Long An | 19DTX | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3079 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | Nữ | 25/03/2001 | Bình Phước | 19DTX | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3080 | 1921004673 | Huỳnh Ngọc Tây | Thi | Nữ | 29/01/2001 | Tây Ninh | 19DTX | 3.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3081 | 1921002441 | Phan Minh | Thông | Nam | 03/04/2001 | Tây Ninh | 19DTX | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3082 | 1921004715 | Ngô Thị | Tin | Nữ | 23/07/2001 | Nghệ An | 19DTX | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3083 | 1921004742 | Nguyễn Dương Thùy | Trang | Nữ | 03/08/2001 | Bình Thuận | 19DTX | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | |
| 3084 | 1921004757 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | Nữ | 25/03/2001 | Bình Thuận | 19DTX | 3.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3085 | 1921004802 | Nguyễn Thị | Việt | Nữ | 05/03/2001 | Quảng Ngãi | 19DTX | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3086 | 1921002279 | Phạm Thị Thảo | Vy | Nữ | 10/04/2001 | Bình Phước | 19DTX | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3087 | 1921004819 | Lê Thị Hoàng | Yến | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Nai | 19DTX | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3088 | 1921004817 | Nguyễn Ngọc | Ý | Nữ | 12/08/2001 | Kiên Giang | 19DTX | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thuế | Còn học | Khoa Thuế - Hải quan | ||
| 3089 | 1621003594 | Ngô Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 31/07/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKQ1 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3090 | 1621000601 | Lê Tấn Minh | Duy | Nam | 15/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKQ1 | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3091 | 1621003625 | Trần Thị Thùy | Điểm | Nữ | 30/07/1997 | Đăk Lăk | 16DKQ1 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3092 | 1621003664 | Châu Thị | Hậu | Nữ | 06/08/1998 | Nghệ An | 16DKQ1 | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3093 | 1621003683 | Nguyễn Thị Mỹ | Hồng | Nữ | 08/07/1998 | Đăk Lăk | 16DKQ1 | 2.36 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3094 | 1621003845 | Nguyễn Hữu Thanh | Thảo | Nữ | 27/05/1998 | Quảng Ngãi | 16DKQ1 | 1.71 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3095 | 1621003859 | Vũ Trần Anh | Thư | Nữ | 21/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKQ1 | 2.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3096 | 1621003114 | Ka | Trìm | Nữ | 08/05/1997 | Lâm Đồng | 16DKQ1 | 1.87 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3097 | 1621003909 | Nguyễn Văn | Trọng | Nam | 02/11/1998 | Tiền Giang | 16DKQ1 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3098 | 1621003931 | Lương Lê Thu | Tuyết | Nữ | 02/02/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16DKQ1 | 1.99 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3099 | 1621003917 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 10/03/1998 | Bình Phước | 16DKQ1 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3100 | 1621003604 | Phạm | Bình | Nam | 29/01/1998 | Đồng Nai | 16DKQ2 | 1.93 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3101 | 1621003606 | Phan Mai Hồng | Châu | Nữ | 28/01/1998 | Long An | 16DKQ2 | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3102 | 1621003663 | Trương Anh | Hào | Nam | 17/04/1998 | Tây Ninh | 16DKQ2 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3103 | 1621003699 | Dương Hoàng | Kha | Nam | 28/12/1998 | Tiền Giang | 16DKQ2 | 1.63 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3104 | 1621003744 | Võ Hoàng | Minh | Nam | 05/02/1998 | Kiên Giang | 16DKQ2 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3105 | 1621003773 | Trần Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 08/03/1998 | Đồng Tháp | 16DKQ2 | 1.81 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3106 | 1621003113 | H' Ly Phia | Niê | Nữ | 06/01/1996 | Đăk Lăk | 16DKQ2 | 1.79 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3107 | 1621003853 | Trần Thị Thanh | Thơ | Nữ | 05/08/1998 | Tiền Giang | 16DKQ2 | 1.98 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3108 | 1621003877 | Bùi Vĩnh | Tiến | Nam | 22/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DKQ2 | 2.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3109 | 1621003882 | Bùi Đức | Toàn | Nam | 29/10/1998 | Long An | 16DKQ2 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3110 | 1621003595 | Phan Lạc Hoàng | Anh | Nữ | 11/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTM1 | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3111 | 1621000634 | Trương Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 21/12/1998 | Khánh Hòa | 16DTM1 | 2.67 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3112 | 1621000667 | Nguyễn Trúc Thanh | Huyền | Nữ | 12/12/1998 | Phú Yên | 16DTM1 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3113 | 1621003717 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 01/10/1998 | Đăk Lăk | 16DTM1 | 1.86 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3114 | 1621000697 | Trần Mỹ | Linh | Nữ | 27/12/1998 | Đăk Lăk | 16DTM1 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3115 | 1621003840 | Phạm Mỹ Dương | Thảo | Nữ | 05/06/1998 | An Giang | 16DTM1 | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3116 | 1621003879 | Trương Quang Minh | Tiến | Nam | 01/03/1998 | Quảng Ngãi | 16DTM1 | 1.88 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3117 | 1621003926 | Trương Văn | Tuyên | Nam | 01/01/1998 | Quảng Nam | 16DTM1 | 2.03 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3118 | 1621003950 | Phạm Hoàng | Việt | Nam | 10/07/1998 | Kiên Giang | 16DTM1 | 1.8 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3119 | 1621003971 | Nguyễn Hoàn Ngọc | Yến | Nữ | 15/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | 16DTM1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3120 | 1621003713 | Ngô Trung | Kiên | Nam | 21/01/1998 | Bình Định | 16DTM2 | 1.87 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3121 | 1621000708 | Nguyễn Thị Vân | Ly | Nữ | 08/05/1998 | Bình Định | 16DTM2 | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3122 | 1621003740 | Bùi Thị Thùy | Miên | Nữ | 10/04/1998 | Gia Lai | 16DTM2 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3123 | 1621003834 | Phan Phạm Vân | Thanh | Nữ | 20/04/1998 | Đồng Tháp | 16DTM2 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3124 | 1621003607 | Trần Huỳnh Bảo | Châu | Nữ | 04/11/1998 | Sóc Trăng | 16DTM3 | 2.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3125 | 1621003746 | Ngô Thị Trà | My | Nữ | 14/04/1998 | Đồng Nai | 16DTM3 | 1.73 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3126 | 1621003855 | Lê Thị Kim | Thoại | Nữ | 12/08/1998 | Bến Tre | 16DTM3 | 2.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3127 | 1621003876 | Trần Thanh | Tiến | Nam | 03/04/1998 | Long An | 16DTM3 | 1.79 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3128 | 1621003919 | Ninh Mạnh | Tuấn | Nam | 09/09/1998 | Đồng Nai | 16DTM3 | 2.02 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3129 | 1621003962 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | 01/12/1998 | Sóc Trăng | 16DTM3 | 2.21 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3130 | 1621003968 | Nguyễn Thị Thanh | Ý | Nữ | 02/11/1998 | Bình Định | 16DTM3 | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | 16D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3131 | 1721000018 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | 06/11/1999 | Đồng Tháp | 17DKQ1 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3132 | 1721001029 | Hồ Thị Xuân | Hoài | Nữ | 10/08/1999 | Đăk Lăk | 17DKQ1 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3133 | 1721001043 | Đỗ Thị Thùy | Hướng | Nữ | 20/04/1999 | Bình Phước | 17DKQ1 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3134 | 1721001059 | Trương Thị Diệp | Linh | Nữ | 27/09/1999 | Nghệ An | 17DKQ1 | 2.15 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3135 | 1721001067 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | Nữ | 28/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DKQ1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3136 | 1721001099 | Trần Nhân | Nghĩa | Nam | 27/03/1999 | Lâm Đồng | 17DKQ1 | 2.13 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3137 | 1721001123 | Trần Diễm | Như | Nữ | 19/05/1999 | Bình Phước | 17DKQ1 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3138 | 1721000369 | Nguyễn Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 08/03/1999 | Cần Thơ | 17DKQ1 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3139 | 1721001216 | Lê Thị Hoài | Thương | Nữ | 02/05/1999 | Gia Lai | 17DKQ1 | 2.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3140 | 1721000945 | Nguyễn Thị Thu | Anh | Nữ | 10/06/1999 | Bình Thuận | 17DKQ2 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3141 | 1721001035 | Nguyễn Đức | Hùng | Nam | 21/04/1999 | Bình Dương | 17DKQ2 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp (Do không đạt điểm RL) | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3142 | 1721001082 | Lê Đình | Nam | Nam | 12/10/1999 | Quảng Bình | 17DKQ2 | 1.82 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3143 | 1721001113 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 24/06/1999 | Bình Định | 17DKQ2 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3144 | 1721001136 | Huỳnh Kiều | Oanh | Nữ | 18/07/1999 | An Giang | 17DKQ2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3145 | 1721001297 | Nguyễn Dương Khánh | Vy | Nữ | 21/09/1999 | Bình Phước | 17DKQ2 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3146 | 1721001000 | Phạm Thị | Hải | Nữ | 12/08/1999 | Hà Tĩnh | 17DTM1 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3147 | 1721001122 | Bùi Thị Thúy | Như | Nữ | 02/01/1999 | Quảng Ngãi | 17DTM1 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3148 | 1721001189 | Nguyễn Thị Đan | Thảo | Nữ | 20/10/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 17DTM1 | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3149 | 1721001273 | Hà Thị Thúy | Uyên | Nữ | 16/07/1999 | Đăk Lăk | 17DTM1 | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3150 | 1721001004 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 12/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTM2 | 2.51 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3151 | 1721001030 | Nguyễn Minh | Hoàng | Nam | 07/11/1999 | Lâm Đồng | 17DTM2 | 2.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3152 | 1721001028 | Nguyễn Lê Nhật | Hòa | Nam | 25/11/1999 | Tiền Giang | 17DTM2 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3153 | 1721001069 | Lê Vũ | Luân | Nam | 15/07/1999 | Tiền Giang | 17DTM2 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3154 | 1721001084 | Đỗ Thúy | Nga | Nữ | 28/10/1999 | Phú Yên | 17DTM2 | 2.63 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3155 | 1721001087 | Bùi Thị | Ngân | Nữ | 31/08/1999 | Quảng Ngãi | 17DTM2 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3156 | 1721001264 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 21/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTM2 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3157 | 1721001283 | Trương Thị Tường | Vi | Nữ | 02/02/1999 | Quảng Ngãi | 17DTM2 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3158 | 1721001016 | Phạm Thị Thanh | Hậu | Nữ | 25/01/1999 | Bình Phước | 17DTM3 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3159 | 1721001042 | Nguyễn Thị Thiện | Hướng | Nữ | 23/11/1999 | Quảng Nam | 17DTM3 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3160 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | Nam | 29/12/1998 | Bình Phước | 17DTM3 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3161 | 1721001131 | Trần Quốc | Nhựt | Nam | 01/12/1999 | An Giang | 17DTM3 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3162 | 1721001135 | Dương Kiều | Oanh | Nữ | 22/12/1999 | Ninh Thuận | 17DTM3 | 1.85 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3163 | 1721001155 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 01/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17DTM3 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3164 | 1721003023 | Trương Công | Tài | Nam | 04/07/1999 | Bình Phước | 17DTM3 | 1.97 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3165 | 1721001251 | Đinh Thị Linh | Trang | Nữ | 26/12/1999 | Khánh Hòa | 17DTM3 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | 17D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3166 | 1821002460 | Mã Ngọc | Minh | Nam | 28/08/1999 | Gia Lai | 18DKQ | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3167 | 1821003331 | Lê Trân Khánh | Ngọc | Nữ | 17/12/2000 | Kiên Giang | 18DKQ | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3168 | 1821003360 | Mai Võ Quỳnh | Như | Nữ | 06/04/2000 | Đắk Lắk | 18DKQ | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3169 | 1821000869 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | Nữ | 07/04/2000 | An Giang | 18DKQ | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3170 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | Nam | 02/01/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3171 | 1821003382 | Võ Trần Thành | Quang | Nam | 11/05/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3172 | 1821003395 | Hồ Thị | Son | Nữ | 28/04/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3173 | 1821003412 | Bùi Thanh | Thảo | Nữ | 15/08/2000 | Đồng Nai | 18DKQ | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3174 | 1821003408 | Nguyễn Thị Kim | Thi | Nữ | 27/12/2000 | Tây Ninh | 18DKQ | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3175 | 1821001005 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 22/04/2000 | Kiên Giang | 18DKQ | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3176 | 1821003159 | Lê Thị Minh | Anh | Nữ | 28/07/2000 | Bình Phước | 18DLG | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3177 | 1821002632 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 25/02/2000 | Bình Thuận | 18DLG | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3178 | 1821003400 | Nguyễn Lê Hoài | Thanh | Nam | 11/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18DLG | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3179 | 1821000963 | Võ Thị Ngọc | Trân | Nữ | 05/07/2000 | Vĩnh Long | 18DLG | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3180 | 1821003179 | Trần Quang | Bảo | Nam | 08/07/2000 | Đồng tháp | 18DTM1 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3181 | 1821003202 | Lê Vĩ | Đang | Nam | 06/03/2000 | Tây Ninh | 18DTM1 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3182 | 1821001003 | Nguyễn Thị Bích | Liên | Nữ | 16/11/2000 | Bình Phước | 18DTM1 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3183 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | Nam | 31/08/2000 | Tiền Giang | 18DTM1 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3184 | 1821000960 | Hồ Hoàng | Huy | Nam | 26/10/2000 | Kiên Giang | 18DTM2 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3185 | 1821000911 | Lâm Thị Na | Ri | Nữ | 21/07/1999 | Sóc Trăng | 18DTM2 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | 18D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3186 | 1921001961 | Đỗ Trúc | Anh | Nữ | 17/10/2001 | Vĩnh Long | 19DKQ1 | 3.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3187 | 1921001669 | Đoàn Thị Như | Ái | Nữ | 29/05/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 3.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3188 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ1 | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3189 | 1921001591 | Thái Thị Xuân | Duyên | Nữ | 24/03/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3190 | 1921004179 | Nguyễn Văn Tín | Dũng | Nam | 06/12/2001 | Bình Thuận | 19DKQ1 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3191 | 1921001655 | Huỳnh Nguyễn Linh | Đan | Nữ | 16/09/2001 | Tiền Giang | 19DKQ1 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3192 | 1921002061 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 07/12/2001 | Đắk Lắk | 19DKQ1 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3193 | 1921002080 | Mai Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 19/07/2001 | Quảng Nam | 19DKQ1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3194 | 1921001789 | Đặng Thị Thanh | Hậu | Nữ | 16/04/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3195 | 1921001572 | Phạm Hồng | Hoa | Nữ | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3196 | 1921002184 | Nguyễn Ngọc Hà | My | Nữ | 11/05/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3197 | 1921001618 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | Nữ | 01/02/2001 | Quảng Ngãi | 19DKQ1 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3198 | 1921001743 | Hoàng Tuyết | Ngân | Nữ | 29/09/2001 | Bình Thuận | 19DKQ1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3199 | 1921001608 | Nguyễn Thị Quế | Ngân | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3200 | 1921001681 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 23/03/2001 | Bình Thuận | 19DKQ1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3201 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | Nữ | 15/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DKQ1 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3202 | 1921002023 | Nguyễn Thị | Nguyên | Nữ | 28/08/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3203 | 1921001606 | Trương Thị Tú | Nguyên | Nữ | 11/07/2001 | Cà Mau | 19DKQ1 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3204 | 1921001938 | Phạm Yến | Nhi | Nữ | 05/02/2001 | Khánh Hòa | 19DKQ1 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3205 | 1921001670 | Mai Huỳnh | Như | Nữ | 14/02/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3206 | 1921001833 | Lê Thị Tú | Oanh | Nữ | 06/01/2001 | Đăk Nông | 19DKQ1 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3207 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | Nữ | 30/09/2001 | Long An | 19DKQ1 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3208 | 1921001950 | Nguyễn Thanh | Phương | Nữ | 23/11/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3209 | 1921001741 | Trương Phúc Uyên | Phương | Nữ | 23/09/2001 | Ninh Thuận | 19DKQ1 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3210 | 1921001735 | Hồ Thị Phương | Quyên | Nữ | 11/04/2001 | Tiền Giang | 19DKQ1 | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3211 | 1921001782 | Trần Lê Như | Quỳnh | Nữ | 30/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3212 | 1921001737 | Hoàng Thị Minh | Tâm | Nữ | 04/08/2001 | Gia Lai | 19DKQ1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3213 | 1921003173 | Hứa Thanh | Thoại | Nữ | 12/06/2000 | Đắk Lắk | 19DKQ1 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3214 | 1921001724 | Huỳnh Thị Hồng | Thủy | Nữ | 12/11/2001 | An Giang | 19DKQ1 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3215 | 1921001467 | Dương Minh | Thư | Nữ | 27/04/2001 | Sóc Trăng | 19DKQ1 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3216 | 1921001821 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 08/07/2001 | Tiền Giang | 19DKQ1 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3217 | 1921001752 | Trương Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 29/10/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ1 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3218 | 1921001763 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 18/02/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3219 | 1921001536 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 10/12/2001 | An Giang | 19DKQ1 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3220 | 1921001726 | Nguyễn Lê Phương | Tuyền | Nữ | 16/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3221 | 1921001756 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | 19DKQ1 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3222 | 1921001585 | Trần Thị Thu | Uyên | Nữ | 25/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ1 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3223 | 1921001807 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 04/11/2001 | An Giang | 19DKQ1 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3224 | 1921001579 | Phạm Thị Thúy | Vy | Nữ | 22/04/2001 | Long An | 19DKQ1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3225 | 1921001758 | Thái Giản Tường | An | Nam | 24/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3226 | 1921003164 | Doanh Thị | Diệp | Nữ | 02/02/2000 | Bình Phước | 19DKQ2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3227 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | Nữ | 20/04/2001 | Ninh Bình | 19DKQ2 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3228 | 1921001820 | Võ Hồng | Gấm | Nữ | 12/02/2001 | Bến Tre | 19DKQ2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3229 | 1921001520 | Lâm Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 14/08/2001 | Trà Vinh | 19DKQ2 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3230 | 1921001898 | Phan Minh | Hằng | Nữ | 11/11/2001 | Bình Phước | 19DKQ2 | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3231 | 1921002074 | Nguyễn Khả | Hân | Nữ | 14/10/2001 | Tiền Giang | 19DKQ2 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3232 | 1921002057 | Nguyễn Lê Kim | Hoàng | Nữ | 27/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ2 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3233 | 1921004210 | Trần Nguyễn Hà | My | Nữ | 08/07/2001 | Đà Nẵng | 19DKQ2 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3234 | 1921001552 | Lê Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | 18/12/2001 | Đồng Tháp | 19DKQ2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3235 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 03/12/2001 | Long An | 19DKQ2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3236 | 1921001638 | Nguyễn Khánh | Ngân | Nữ | 11/10/2001 | Long An | 19DKQ2 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3237 | 1921001570 | Dương Bảo | Ngọc | Nữ | 21/02/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3238 | 1921001576 | Trần Ngọc Yến | Nguyên | Nữ | 11/02/2001 | Bến Tre | 19DKQ2 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3239 | 1921001666 | Bùi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 22/09/2001 | Long An | 19DKQ2 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3240 | 1921001646 | Phùng Thị Huỳnh | Như | Nữ | 11/04/2001 | Long An | 19DKQ2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3241 | 1921001958 | Nguyễn Thị Giao | Phi | Nữ | 16/01/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3242 | 1921001849 | Bùi Ngọc Lan | Phương | Nữ | 24/01/2001 | Long An | 19DKQ2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3243 | 1921001578 | Phạm Thị Lan | Phương | Nữ | 09/10/2001 | Lâm Đồng | 19DKQ2 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3244 | 1921001876 | Trần Văn | Quyết | Nam | 11/02/2001 | Cà Mau | 19DKQ2 | 3.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3245 | 1921001972 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 17/03/2001 | Phú Yên | 19DKQ2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3246 | 1921001701 | Phạm Tuyết | Sương | Nữ | 09/04/2001 | Phú Yên | 19DKQ2 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3247 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | Nữ | 11/04/2001 | Quảng Nam | 19DKQ2 | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3248 | 1921002077 | Trần Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 10/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DKQ2 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3249 | 1921004245 | Hồ Anh | Thư | Nữ | 12/06/2001 | Quảng Ngãi | 19DKQ2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3250 | 1921001679 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 05/10/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 1.97 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3251 | 1921001503 | Cao Ngọc | Trâm | Nữ | 03/08/2001 | Bến Tre | 19DKQ2 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3252 | 1921002060 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 28/11/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3253 | 1921001731 | Tô Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 09/09/2001 | Phú Yên | 19DKQ2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3254 | 1921001780 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | Nữ | 27/07/2001 | Long An | 19DKQ2 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3255 | 1921004258 | Đoàn Thị Kim | Tuyến | Nữ | 09/09/2001 | Bình Phước | 19DKQ2 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3256 | 1921001918 | Nguyễn Thị Khánh | Vi | Nữ | 30/09/2001 | An Giang | 19DKQ2 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Quản trị kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3257 | 1921001729 | Nguyễn Phạm Trâm | Anh | Nữ | 06/01/2001 | Lâm Đồng | 19DLG | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3258 | 1921001577 | Phạm Dương | Cầm | Nữ | 13/12/2001 | Bình Thuận | 19DLG | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3259 | 1921001842 | Phan Kim | Châu | Nữ | 17/11/2001 | Bạc Liêu | 19DLG | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3260 | 1921001845 | La Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 08/01/2001 | Đồng Nai | 19DLG | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3261 | 1921001974 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 23/01/2001 | Long An | 19DLG | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3262 | 1921004190 | Nguyễn Hải | Hoàng | Nam | 10/01/2001 | Đắk Lắk | 19DLG | 3.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3263 | 1921001902 | Trương Minh Trường | Huy | Nam | 08/04/2001 | Sóc Trăng | 19DLG | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3264 | 1921001720 | Huỳnh Thị Kim | Kha | Nữ | 23/10/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3265 | 1921001603 | Thái Mỹ | Kim | Nữ | 07/10/2001 | An Giang | 19DLG | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3266 | 1821001020 | Lương Ly | Ly | Nữ | 14/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLG | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3267 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | Nữ | 18/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3268 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 01/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3269 | 1921001508 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | Nữ | 08/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLG | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3270 | 1921004237 | Lê Bảo | Thạch | Nam | 21/04/2001 | Quảng Ngãi | 19DLG | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3271 | 1921001966 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 01/08/2001 | Đồng Tháp | 19DLG | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3272 | 1921001921 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | Nữ | 30/04/2001 | Bình Dương | 19DLG | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3273 | 1921004244 | Châu Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 31/08/2001 | Sóc Trăng | 19DLG | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3274 | 1921006058 | Nguyễn Đặng Song | Thư | Nữ | 31/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DLG | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3275 | 1921001707 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | Nữ | 03/12/2001 | Tiền Giang | 19DLG | 3.23 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3276 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | 06/03/2001 | Lâm Đồng | 19DLG | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3277 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | Nữ | 28/01/2001 | Bình Định | 19DLG | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3278 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | Nữ | 04/03/2001 | Ninh Thuận | 19DLG | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3279 | 1921001846 | Bùi Thị Yến | Vy | Nữ | 13/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 19DLG | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3280 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | Nữ | 04/02/2001 | Quảng Bình | 19DNH2 | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3281 | 1921001672 | Võ Hồng Thúy | An | Nữ | 19/04/2001 | An Giang | 19DTM1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3282 | 1921001888 | Trần Sỹ | Ben | Nam | 15/09/2001 | An Giang | 19DTM1 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3283 | 1921001909 | Lê Nguyễn Nguyệt | Đài | Nữ | 08/02/2001 | Lâm Đồng | 19DTM1 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3284 | 1921001632 | Trần Nguyệt | Hà | Nữ | 17/08/2001 | An Giang | 19DTM1 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3285 | 1921002035 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 16/09/2001 | Đắk Lắk | 19DTM1 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3286 | 1921001991 | Bùi Thị Ngọc | Hân | Nữ | 20/01/2001 | Long An | 19DTM1 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3287 | 1921002192 | Quách Thị Ngọc | Hân | Nữ | 25/09/2001 | Tiền Giang | 19DTM1 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3288 | 1921001798 | Đào Hồ Ngọc | Khánh | Nữ | 06/07/2001 | Phú Yên | 19DTM1 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3289 | 1921001732 | Hoàng Thị | Lan | Nữ | 18/03/2001 | Thanh Hoá | 19DTM1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3290 | 1921001635 | Phan Thị Ánh | Liên | Nữ | 06/05/2001 | Bình Định | 19DTM1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3291 | 1921004206 | Nguyễn Kiều Yến | Linh | Nữ | 07/11/2001 | Bình Định | 19DTM1 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3292 | 1921001964 | Đinh Trịnh Bá Hoàng | Long | Nam | 23/01/2001 | Kiên Giang | 19DTM1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3293 | 1921001812 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 03/12/2001 | Khánh Hòa | 19DTM1 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3294 | 1921001967 | Bùi Thùy | Nhung | Nữ | 14/12/2001 | Đồng Nai | 19DTM1 | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3295 | 1921001497 | Trần Thị Huỳnh | Như | Nữ | 24/01/2001 | An Giang | 19DTM1 | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3296 | 1921001925 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 08/02/2001 | Đồng Nai | 19DTM1 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3297 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | Nữ | 17/04/2001 | An Giang | 19DTM1 | 3.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3298 | 1921001834 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 19/02/2001 | Kon Tum | 19DTM1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3299 | 1921002085 | Nguyễn Thị Huế | Trân | Nữ | 22/09/2001 | Bến Tre | 19DTM1 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3300 | 1921004270 | Nguyễn Khánh | Vy | Nữ | 06/07/2001 | Cà Mau | 19DTM1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3301 | 1921002050 | Đặng Thị Ngọc | Xuyên | Nữ | 10/04/2001 | Trà Vinh | 19DTM1 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3302 | 1921001891 | Phạm Thị Khánh | Băng | Nữ | 24/07/2001 | Đồng Tháp | 19DTM2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3303 | 1921001494 | Chu Gia | Hân | Nữ | 01/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTM2 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3304 | 1921001826 | Phạm Lê | Hậu | Nữ | 03/03/2001 | Bình Thuận | 19DTM2 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3305 | 1921002062 | Lê Thị Kim | Hồng | Nữ | 08/08/2001 | Long An | 19DTM2 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3306 | 1921001935 | Lương Huỳnh Trang | Khánh | Nữ | 02/03/2001 | Phú Yên | 19DTM2 | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3307 | 1921001965 | Trần Thị Thanh | Lam | Nữ | 11/05/2001 | Phú Yên | 19DTM2 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3308 | 1921001908 | Võ Nguyễn Huỳnh | Lan | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Tháp | 19DTM2 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3309 | 1921001597 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | 27/01/2001 | Bình Thuận | 19DTM2 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3310 | 1921002022 | Đinh Thị Khánh | Ly | Nữ | 04/08/2001 | Đắk Lắk | 19DTM2 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3311 | 1921001725 | Hà Thảo | My | Nữ | 21/10/2001 | Bình Thuận | 19DTM2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3312 | 1921001871 | Nguyễn Thanh | Nga | Nữ | 07/05/2001 | Đồng Tháp | 19DTM2 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3313 | 1921001792 | Trần Ánh | Ngân | Nữ | 26/08/2001 | Đồng Nai | 19DTM2 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3314 | 1921001607 | Huỳnh Thị Vân | Nhi | Nữ | 25/06/2001 | Quảng Nam | 19DTM2 | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3315 | 1921001851 | Trần Thị Băng | Nhi | Nữ | 23/01/2001 | Long An | 19DTM2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3316 | 1921004224 | Cao Thị Huỳnh | Như | Nữ | 20/08/2001 | Quảng Ngãi | 19DTM2 | 3.46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3317 | 1921004228 | Huỳnh Triệu | Phúc | Nam | 31/03/2001 | Phú Yên | 19DTM2 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3318 | 1921001934 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 13/06/2001 | Kon Tum | 19DTM2 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3319 | 1921004251 | Phạm Thị Huyền | Trang | Nữ | 18/08/2001 | Bình Phước | 19DTM2 | 3.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3320 | 1921004253 | Đỗ Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 09/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTM2 | 3.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3321 | 1921001627 | Đỗ Hướng Duy Kha Kim | Tuyến | Nữ | 10/10/2001 | Bình Thuận | 19DTM2 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3322 | 1921001511 | Nguyễn Trung | Tú | Nam | 05/07/2001 | Phú Yên | 19DTM2 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3323 | 1921004261 | Nguyễn Hoàng Phương | Uyên | Nữ | 30/03/2001 | Đồng Tháp | 19DTM2 | 3.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3324 | 1921001586 | Trần Thị Bảo | Vân | Nữ | 02/02/2001 | Lâm Đồng | 19DTM2 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3325 | 1921004267 | Lê Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 15/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTM2 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3326 | 1921004271 | Phan Thúy | Vy | Nữ | 03/01/2001 | Cà Mau | 19DTM2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3327 | 1921001884 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | Nữ | 14/05/2001 | Đồng Tháp | 19DTM2 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3328 | 1921001573 | Bùi Quỳnh | Anh | Nữ | 25/10/2001 | Tiền Giang | 19DTM3 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3329 | 1921004172 | Trương Chí | Bằng | Nam | 06/12/2001 | Đắk Lắk | 19DTM3 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3330 | 1921001660 | Nguyễn Hoàng Kim | Dung | Nữ | 26/03/2001 | Bình Dương | 19DTM3 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3331 | 1921001641 | Bùi Chi | Hiên | Nữ | 16/06/2001 | Phú Yên | 19DTM3 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3332 | 1921001628 | Nguyễn Ngọc Thúy | Hoa | Nữ | 04/05/2001 | Đồng Tháp | 19DTM3 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3333 | 1921004193 | Lương Mạnh | Hùng | Nam | 21/12/2001 | Gia Lai | 19DTM3 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3334 | 1921001531 | Thái Nguyễn Anh | Khoa | Nữ | 27/09/2001 | Long An | 19DTM3 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3335 | 1921004204 | Lưu Thị Trinh | Lịch | Nữ | 30/08/2001 | Thừa Thiên Huế | 19DTM3 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3336 | 1921004207 | Vũ Thị Phương | Loan | Nữ | 30/08/2001 | Lâm Đồng | 19DTM3 | 3.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3337 | 1921001718 | Hồ Thị Diễm | Mi | Nữ | 23/01/2001 | Đồng Tháp | 19DTM3 | 3.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3338 | 1921004213 | Hồ Thị | Nga | Nữ | 26/02/2001 | Đắk Lắk | 19DTM3 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3339 | 1921001824 | Lê Thị Như | Ngọc | Nữ | 09/09/2001 | Trà Vinh | 19DTM3 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3340 | 1921001616 | Hà Gia | Nhi | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19DTM3 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3341 | 1921004223 | Văn Thảo | Nhi | Nữ | 13/05/2001 | Cà Mau | 19DTM3 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3342 | 1921004226 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 21/07/2001 | Khánh Hòa | 19DTM3 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3343 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | Nam | 25/06/2001 | Bình Thuận | 19DTM3 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3344 | 1921001506 | Đoàn Ngọc | Quí | Nam | 03/09/2001 | Vĩnh Long | 19DTM3 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3345 | 1921001623 | Diệp Thị Kiều | Thanh | Nữ | 18/12/2001 | Tiền Giang | 19DTM3 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3346 | 1921004241 | Võ Tiến | Thành | Nam | 15/03/2001 | Đồng Nai | 19DTM3 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3347 | 1921001642 | Nguyễn Lâm Huyền | Trang | Nữ | 30/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTM3 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3348 | 1921001730 | Cao Thị Quỳnh | Trâm | Nữ | 01/06/2001 | Đắk Lắk | 19DTM3 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3349 | 1921001819 | Trần Thị Bích | Trân | Nữ | 23/07/2001 | An Giang | 19DTM3 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
| 3350 | 1921001808 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 16/04/2001 | Sóc Trăng | 19DTM3 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3351 | 1921001604 | Nguyễn Thị Thủy | Tú | Nữ | 06/02/2001 | Đồng Nai | 19DTM3 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3352 | 1921001674 | Nguyễn Hồng Phi | Vân | Nữ | 10/01/2001 | Bình Thuận | 19DTM3 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3353 | 1921001905 | Nguyễn Trường | Vũ | Nam | 07/04/2001 | Đồng Nai | 19DTM3 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3354 | 1921004269 | Mai Ngọc Yến | Vy | Nữ | 20/12/2001 | Thanh Hóa | 19DTM3 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
| 3355 | 1921001906 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | Nữ | 12/11/2001 | Long An | 19DTM3 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không áp dụng xét | Không áp dụng xét | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | 19D | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |