TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH
QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2023 |
|||||||||||||||||||||||||||
1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục còn thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, tình hình nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dõi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | |||||||||||||||||||||||||||
3. Các trường hợp còn thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | |||||||||||||||||||||||||||
5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | |||||||||||||||||||||||||||
GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | DỰ KIẾN THỜI GIAN ĐÀO TẠO TỐI ĐA | KHÓA | TÌNH TRẠNG | |||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | (Sau thời gian này nếu sinh viên không đủ điều kiện tốt nghiệp sẽ bị buộc thôi học do quá hạn đào tạo) | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
1 | 1721002035 | Đặng Thị Như | Nguyệt | Nữ | 17/01/1999 | Tây Ninh | CLC_17DKS | 2.53 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
2 | 1721001973 | Hà Ngọc | Điệp | Nữ | 15/11/1999 | Đồng Nai | CLC_17DKS | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | Nghỉ học tạm thời | Khoa Du lịch | ||
3 | 1721002565 | Trần Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 12/03/1999 | Lâm Đồng | CLC_17DKS | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
4 | 1721002597 | Trần Khoa | Nguyên | Nam | 04/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DKS | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
5 | 1721002605 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/07/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_17DKS | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
6 | 1721002625 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nữ | 25/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DKS | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
7 | 1721002099 | Nhâm Thanh | Trúc | Nữ | 20/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DKS | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
8 | 1821002289 | Nhan Tuấn | Kiệt | Nam | 11/12/2000 | Long An | CLC_18DKS01 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
9 | 1821004414 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 20/01/2000 | Ninh Bình | CLC_18DKS01 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
10 | 1821004416 | Phạm Vũ Quỳnh | Anh | Nữ | 30/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DKS01 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
11 | 1821004422 | Quách Thanh | Bình | Nam | 28/05/2000 | Kiên Giang | CLC_18DKS01 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
12 | 1821004433 | Phạm Thị Thùy | Dung | Nữ | 26/03/2000 | Ninh Thuận | CLC_18DKS01 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
13 | 1821004436 | Huỳnh Thị Thùy | Duyên | Nữ | 25/10/2000 | Bình Định | CLC_18DKS01 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
14 | 1821004494 | Đỗ Nguyên Phương | Lam | Nữ | 10/01/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18DKS01 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
15 | 1821004567 | Phạm Trương Tuyết | Nhung | Nữ | 30/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS01 | 3.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
16 | 1821004571 | Võ Thị Minh | Như | Nữ | 12/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS01 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Nghỉ học tạm thời | Khoa Du lịch | ||
17 | 1821004580 | Lê Khánh | Phương | Nữ | 15/07/2000 | Đồng Nai | CLC_18DKS01 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
18 | 1821002286 | Bùi Nguyễn Tường | Vy | Nữ | 08/10/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DKS01 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Nghỉ học tạm thời | Khoa Du lịch | ||
19 | 1821004423 | Nguyễn Đức | Bảo | Nam | 03/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
20 | 1821004472 | Nguyễn Dư | Hậu | Nam | 18/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
21 | 1821004532 | Trần Nguyên | Ngọc | Nam | 02/08/2000 | Quảng Bình | CLC_18DKS02 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
22 | 1821005461 | Huỳnh Trác | Nhiên | Nam | 21/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
23 | 1821004576 | Nguyễn Tiến | Phúc | Nam | 08/01/2000 | Nghệ An | CLC_18DKS02 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
24 | 1821002812 | Tăng Duy | Quyền | Nam | 11/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
25 | 1821004595 | Trần Nghĩa | Tâm | Nữ | 13/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
26 | 1821004608 | Lâm Văn | Thắng | Nam | 20/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKS02 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
27 | 1921003063 | Trần Thị Hồng | Phấn | Nữ | 05/06/2001 | Trà Vinh | CLC_19DKS01 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
28 | 1921007208 | Trần Ngọc Chiến | Thắng | Nam | 02/10/2001 | Bình Định | CLC_19DKS01 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
29 | 1921007253 | Đoàn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 23/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
30 | 1921002944 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | Nữ | 13/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
31 | 1921007272 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 26/10/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKS01 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
32 | 1921006647 | Hoàng Ngô Thanh | An | Nữ | 25/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
33 | 1921007060 | Trương Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 22/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKS01 | 1.64 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
34 | 1921007077 | Trần Lê Khánh | Duy | Nam | 19/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
35 | 1921007072 | Lê Thị Thùy | Dương | Nữ | 21/10/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
36 | 1921007098 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | Nữ | 28/10/2001 | Long An | CLC_19DKS01 | 1.86 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
37 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | Nữ | 08/09/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
38 | 1921007114 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 26/05/2001 | An Giang | CLC_19DKS01 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
39 | 1921007116 | Lê Thanh | Huyền | Nữ | 29/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
40 | 1921007142 | Bùi Thị Nhật | Mai | Nữ | 05/09/2001 | Đăk Nông | CLC_19DKS01 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
41 | 1921003088 | Phạm Đức | Mạnh | Nam | 22/03/2001 | Bình Phước | CLC_19DKS01 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
42 | 1921007162 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Nam | CLC_19DKS01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
43 | 1921007163 | Nguyễn Thị Hoài | Ngọc | Nữ | 21/07/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS01 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
44 | 1921002946 | Hà Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 25/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DKS01 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
45 | 1921002940 | Lê Thanh Yến | Nhi | Nữ | 16/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKS01 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
46 | 1921007193 | Nguyễn Thị Minh | Phương | Nữ | 26/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS01 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
47 | 1921007389 | Liên Phương | Quỳnh | Nữ | 18/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS01 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
48 | 1921007203 | Võ Minh | Tâm | Nam | 16/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
49 | 1921007211 | Nguyễn Văn | Thanh | Nam | 08/03/2001 | Nam Định | CLC_19DKS01 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
50 | 1921007214 | Nguyễn Thạch | Thảo | Nữ | 12/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
51 | 1921007207 | Phạm Hồng | Thắm | Nữ | 26/06/2001 | Bình Thuận | CLC_19DKS01 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
52 | 1921007221 | Đào Thị Kim | Thoa | Nữ | 21/06/2000 | An Giang | CLC_19DKS01 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
53 | 1921007226 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 18/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 1.86 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
54 | 1921007245 | Thân Nữ Huyền | Trân | Nữ | 20/05/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DKS01 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
55 | 1921006886 | Nguyễn Phan Tú | Uyên | Nữ | 19/07/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DKS01 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
56 | 1921007273 | Dương Thị Hải | Yến | Nữ | 25/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKS01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
57 | 1921007068 | Nguyễn Võ Diệu | Đoan | Nữ | 06/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKS02 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
58 | 1921007166 | Trần Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 25/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKS02 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
59 | 1921007173 | Nguyễn Ý | Nhi | Nữ | 03/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKS02 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
60 | 1921007040 | Nguyễn Thị Thúy | An | Nữ | 10/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
61 | 1921007041 | Phan Lê Thái | An | Nữ | 14/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
62 | 1921007047 | Đặng Ngọc Xuân | Anh | Nữ | 10/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
63 | 1921007064 | Bùi Thành | Đạt | Nam | 04/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DKS02 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
64 | 1921007086 | Hoàng Thị Thu | Hà | Nữ | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
65 | 1921007087 | Đinh Nguyễn Khả | Hân | Nữ | 26/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
66 | 1921007093 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 16/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
67 | 1921007092 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | Nữ | 04/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
68 | 1921007101 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | Nữ | 01/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Nghỉ học tạm thời | Khoa Du lịch | ||
69 | 1921007103 | Võ Đặng Thuý | Hiền | Nữ | 14/09/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKS02 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
70 | 1921007117 | Nguyễn Dương Thanh | Huyền | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
71 | 1921007111 | Phan Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 25/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKS02 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
72 | 1921007120 | Trần Trọng | Khiêm | Nam | 12/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
73 | 1921007122 | Trần | Khoa | Nam | 12/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
74 | 1921007130 | Nguyễn Xuân | Kỷ | Nam | 07/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
75 | 1921007136 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | 10/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKS02 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
76 | 1921007141 | Kiều Minh | Long | Nam | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
77 | 1921007147 | Ngô Thị Hằng | Mơ | Nữ | 24/08/2001 | Cà Mau | CLC_19DKS02 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
78 | 1921007150 | Nguyễn Thị Bích | Nga | Nữ | 20/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
79 | 1921007161 | Mật Khánh Cát | Ngọc | Nữ | 26/08/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKS02 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
80 | 1921007167 | Mai Thanh | Nhàn | Nữ | 09/11/2001 | Bình Phước | CLC_19DKS02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
81 | 1921007169 | Lê Thanh | Nhi | Nữ | 25/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DKS02 | 3.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
82 | 1921007174 | Trần Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
83 | 1921007179 | Nguyễn Hà | Như | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
84 | 1921007182 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 02/03/2001 | Hà Nội | CLC_19DKS02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
85 | 1921007187 | Trần Thiện | Phúc | Nam | 08/05/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DKS02 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
86 | 1921007191 | Lê Nguyễn Hoài | Phương | Nữ | 16/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
87 | 1921007196 | Phạm Như | Quỳnh | Nữ | 06/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
88 | 1921007200 | Trần Thị Bích | Sương | Nữ | 08/03/2000 | Ninh Thuận | CLC_19DKS02 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
89 | 1921007218 | Nguyễn Thị Mai | Thi | Nữ | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
90 | 1921007229 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | Nữ | 08/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS02 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
91 | 1921007233 | Nguyễn Lê Anh | Thy | Nữ | 03/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS02 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
92 | 1921007247 | Võ Thu | Trang | Nữ | 05/10/2001 | Bình Định | CLC_19DKS02 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
93 | 1921007248 | Bùi Thị Hoài | Trinh | Nữ | 27/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS02 | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
94 | 1921007262 | Nguyễn Xuân Thảo | Uyên | Nữ | 16/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
95 | 1921007050 | Lê Cảnh Tuấn | Anh | Nam | 19/10/2000 | Quảng Trị | CLC_19DKS03 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
96 | 1921007051 | Lê Mai | Anh | Nữ | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
97 | 1921007076 | Tôn Thanh | Duy | Nam | 02/11/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
98 | 1921007148 | Lê Bảo | My | Nữ | 31/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
99 | 1921007217 | Võ Thanh | Thảo | Nữ | 15/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.6 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | |
100 | 1921007054 | Ngô Thị Tuyết | Anh | Nữ | 11/10/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKS03 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
101 | 1921007057 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 02/06/2001 | Bình Dương | CLC_19DKS03 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
102 | 1921007058 | Trần Ngọc | Anh | Nữ | 28/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DKS03 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
103 | 1921007059 | Vũ Nguyễn Phương Ngọc | Anh | Nữ | 11/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
104 | 1921007061 | Phan Thanh | Bằng | Nam | 10/05/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
105 | 1921007078 | Đặng Thị Thuỳ | Duyên | Nữ | 06/05/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS03 | 3.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
106 | 1921007079 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 06/08/2001 | Quảng Nam | CLC_19DKS03 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
107 | 1921007080 | Nguyễn Kỳ | Duyên | Nữ | 25/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS03 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
108 | 1921007069 | Lê Hữu | Đức | Nam | 14/01/1999 | Bình Thuận | CLC_19DKS03 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
109 | 1921007090 | Nguyễn Cao Gia | Hân | Nữ | 17/07/2001 | Bình Định | CLC_19DKS03 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
110 | 1921000032 | Trần Kỳ | Hiếu | Nữ | 02/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
111 | 1921007123 | Bùi Tôn Đình | Khôi | Nam | 07/03/2001 | An Giang | CLC_19DKS03 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
112 | 1921007132 | Lâm Thị Ngọc | Lan | Nữ | 16/10/2001 | Nam Định | CLC_19DKS03 | 3.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
113 | 1921007137 | Cửu Mỹ | Linh | Nữ | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
114 | 1921007138 | Lê Thị Thùy | Linh | Nữ | 28/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKS03 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
115 | 1921007184 | Võ Thị Yến | Như | Nữ | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
116 | 1921007189 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | 23/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
117 | 1921007201 | Hoàng Thị Minh | Tâm | Nữ | 31/01/2001 | Bắc Giang | CLC_19DKS03 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
118 | 1921007223 | Đỗ Trần Anh | Thư | Nữ | 24/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKS03 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
119 | 1921007239 | Đoàn Hương | Trà | Nữ | 03/04/2001 | Hải Phòng | CLC_19DKS03 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
120 | 1921007249 | Huỳnh Lê Uyên | Trinh | Nữ | 25/06/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DKS03 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
121 | 1921007250 | Dương Thành | Trung | Nam | 01/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
122 | 1921007257 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | Nam | 26/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKS03 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị khách sạn | Còn học | Khoa Du lịch | ||
123 | 1621003259 | Võ Hoài | Ân | Nam | 12/10/1997 | Trà Vinh | CLC_16DKT | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
124 | 1621003131 | Phan Thị Thùy | Dung | Nữ | 29/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DKT | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
125 | 1621003705 | Trần Phạm Gia | Khánh | Nữ | 06/07/1998 | Đà Nẵng | CLC_16DKT | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
126 | 1821002925 | Đường Thị | Hằng | Nữ | 15/08/2000 | Thái Bình | CLC_18DKT01 | 2.53 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
127 | 1821003040 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyền | Nữ | 06/05/2000 | Long An | CLC_18DKT01 | 2.56 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
128 | 1821002880 | Vũ Ngọc | Ánh | Nữ | 08/10/2000 | Nam Định | CLC_18DKT01 | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
129 | 1821002908 | Nguyễn Huỳnh | Đăng | Nam | 20/11/2000 | Bình Thuận | CLC_18DKT01 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
130 | 1821003027 | Lê Nguyễn Uyên | Phương | Nữ | 09/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT01 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
131 | 1821002884 | Đặng Thị Mỹ | Bình | Nữ | 15/08/2000 | Hà Nội | CLC_18DKT02 | 2.54 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
132 | 1821002537 | Trần Thu | Huyền | Nữ | 13/11/2000 | Vĩnh Phúc | CLC_18DKT02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
133 | 1821003012 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 04/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT02 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
134 | 1821003014 | Trương Thị Mỹ | Nhung | Nữ | 29/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT02 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
135 | 1821003113 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 27/04/2000 | Bình Định | CLC_18DKT02 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
136 | 1821003125 | Lê Nguyễn Phương | Uyên | Nữ | 17/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DKT02 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Kế toán doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
137 | 1921006486 | Phạm Ngọc | Chinh | Nữ | 19/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKT01 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
138 | 1921006502 | Nguyễn Thái | Hòa | Nữ | 06/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT01 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
139 | 1921006514 | Nguyễn Minh | Kiều | Nữ | 24/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT01 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
140 | 1921006518 | Đỗ Phương | Lê | Nữ | 11/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2.36 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
141 | 1921006576 | Nguyễn Song | Phước | Nam | 26/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
142 | 1921002807 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
143 | 1921006604 | Trương Nguyễn Quỳnh | Thy | Nữ | 26/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DKT01 | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
144 | 1921006478 | Nguyễn Vũ Hiền | Anh | Nữ | 02/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
145 | 1921006483 | Đinh Lê Gia | Bảo | Nam | 14/08/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT01 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
146 | 1921006489 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 22/05/2001 | Long An | CLC_19DKT01 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
147 | 1921006495 | Huỳnh Thị Mai | Hạnh | Nữ | 26/11/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT01 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
148 | 1921006511 | Hoàng Đức | Huy | Nam | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
149 | 1921006516 | Phạm Hoàng | Lan | Nữ | 21/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
150 | 1921006535 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | 19/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT01 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
151 | 1921006538 | Trương Ngọc | My | Nữ | 23/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT01 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
152 | 1921006547 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nguyên | Nữ | 23/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
153 | 1921006557 | Nguyễn Trần Hà | Nhi | Nữ | 30/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DKT01 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
154 | 1921006566 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 29/11/2001 | Long An | CLC_19DKT01 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
155 | 1921006558 | Nguyễn Thị Hồng | Như | Nữ | 04/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
156 | 1921006571 | Hoàng Thị Ánh | Phiên | Nữ | 16/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT01 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
157 | 1921006593 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 27/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DKT01 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
158 | 1921006603 | Nguyễn Thái Nhã | Thy | Nữ | 04/09/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT01 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
159 | 1921006606 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 20/04/2001 | An Giang | CLC_19DKT01 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
160 | 1921006617 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 25/04/2001 | Bình Thuận | CLC_19DKT01 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
161 | 1921006491 | Huỳnh Khánh | Duy | Nam | 19/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
162 | 1921006497 | Nguyễn Thanh | Hiền | Nữ | 22/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
163 | 1921006513 | Lê Gia | Khánh | Nam | 14/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.4 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
164 | 1921006541 | Lê Đỗ Kim | Ngân | Nữ | 23/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
165 | 1921006567 | Phạm Thị Phương | Nhung | Nữ | 27/12/2001 | Bình Phước | CLC_19DKT02 | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
166 | 1921006568 | Võ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 06/05/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DKT02 | 2.58 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
167 | 1921006612 | Thiều Thị Tuyết | Trinh | Nữ | 28/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT02 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
168 | 1921006618 | Bùi Thị Khánh | Vân | Nữ | 29/11/2001 | An Giang | CLC_19DKT02 | 2.58 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
169 | 1921006622 | Nguyễn Thị Mộng | Vân | Nữ | 16/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
170 | 1921006624 | Nguyễn Thanh | Vi | Nữ | 15/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.57 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
171 | 1921006635 | LƯƠNG TIỂU | BĂNG | Nữ | 01/01/2001 | An Giang | CLC_19DKT02 | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
172 | 1921006522 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 01/12/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DKT02 | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
173 | 1921006525 | Phùng Thị Kim | Loan | Nữ | 12/03/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT02 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
174 | 1921006526 | Trịnh Thị Trúc | Ly | Nữ | 12/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
175 | 1921006527 | Trần Song | Mai | Nữ | 24/12/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT02 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
176 | 1921006540 | Huỳnh Kim Hoàng | Ngân | Nữ | 13/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT02 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
177 | 1921006545 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 08/09/2001 | Tây Ninh | CLC_19DKT02 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
178 | 1921006551 | Phan Thanh Bảo | Nguyệt | Nữ | 02/07/2001 | Bình Định | CLC_19DKT02 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
179 | 1921006570 | Lê Bá | Phát | Nam | 17/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
180 | 1921006575 | Lê Thị Ngọc | Phụng | Nữ | 21/09/2001 | Bình Dương | CLC_19DKT02 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
181 | 1921006591 | Bùi Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | 01/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT02 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
182 | 1921006598 | Trần Hồng | Thịnh | Nam | 16/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DKT02 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
183 | 1921006600 | Phan Thái Minh | Thư | Nữ | 01/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
184 | 1921006608 | Lê Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 16/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT02 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
185 | 1921006609 | Lê Nguyễn Khánh | Trân | Nữ | 03/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
186 | 1921006619 | Hứa Hồng | Vân | Nữ | 09/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
187 | 1921006620 | Lê Thị Khánh | Vân | Nữ | 07/01/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DKT02 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
188 | 1921006625 | Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 05/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT02 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
189 | 1921006627 | Nguyễn Trang Phương | Viên | Nữ | 06/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DKT02 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
190 | 1921006496 | Trần Phú | Hào | Nam | 04/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
191 | 1921004873 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Kim | Nữ | 12/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
192 | 1921004551 | Nguyễn Võ Hoài | Nguyên | Nữ | 17/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT03 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
193 | 1921006642 | TRƯƠNG HOÀNG MINH | THƯ | Nữ | 06/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
194 | 1921004831 | Trần Thục | Anh | Nữ | 20/12/2001 | Nghệ An | CLC_19DKT03 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
195 | 1921006673 | Đặng Ngọc Triều | Gia | Nam | 26/10/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DKT03 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
196 | 1921004855 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 14/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
197 | 1921006543 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
198 | 1921006552 | Chu Yến | Nhi | Nữ | 03/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DKT03 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
199 | 1921006555 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 20/04/2001 | Kiên Giang | CLC_19DKT03 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
200 | 1921006577 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 08/07/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DKT03 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
201 | 1921006580 | Lê Thị Như | Quỳnh | Nữ | 05/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT03 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
202 | 1921006585 | Nguyễn Thiện | Tâm | Nam | 01/12/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DKT03 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
203 | 1921006596 | Vũ Hoàng Vân | Thảo | Nữ | 03/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
204 | 1921004074 | Phạm Ngọc | Thạch | Nam | 14/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DKT03 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
205 | 1921006069 | Võ Cao Phú | Thụy | Nữ | 30/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
206 | 1921006614 | Trần Quốc | Tuân | Nam | 27/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
207 | 1921006616 | Đào Thị Tố | Uyên | Nữ | 29/12/2000 | Bình Phước | CLC_19DKT03 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
208 | 1921004974 | Văn Hoài | Vinh | Nam | 02/12/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT03 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
209 | 1921006629 | Lê Hoàng Mai | Vy | Nữ | 13/08/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DKT03 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
210 | 1921006632 | Vũ Tường | Vy | Nữ | 08/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DKT03 | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
211 | 1921006911 | Trịnh Thị Hải | Yến | Nữ | 02/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Kế toán doanh nghiệp | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
212 | 1621001007 | Nguyễn Trương Quý | Anh | Nam | 05/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2.66 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
213 | 1621001358 | Hồ Thị Anh | Thi | Nữ | 17/06/1998 | Tây Ninh | CLC_16DMA1 | 2.22 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
214 | 1621001090 | Châu Thị Thanh | Hằng | Nữ | 21/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
215 | 1621000189 | Trần Gia | Huy | Nam | 27/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
216 | 1621000073 | Trần Thục | Nhàn | Nữ | 07/11/1998 | Quảng Nam | CLC_16DMA1 | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
217 | 1621004150 | Khương Hiền | Nhân | Nữ | 19/07/1998 | Bạc Liêu | CLC_16DMA1 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
218 | 1621000091 | Trần Hữu | Phương | Nam | 16/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA1 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
219 | 1621000248 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 19/12/1998 | Bình Thuận | CLC_16DMA1 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
220 | 1621000275 | Trần Thái Ái | Vy | Nữ | 05/12/1998 | Bình Định | CLC_16DMA1 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
221 | 1621004038 | Phạm Thị Bích | Hằng | Nữ | 29/01/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_16DMA2 | 2.39 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
222 | 1621004183 | Lý Hưng | Phong | Nam | 23/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA2 | 2.38 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
223 | 1621000172 | Phạm Lê Việt | Hà | Nữ | 28/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
224 | 1621000050 | Nguyễn Lê Nhật | Lam | Nữ | 23/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DMA2 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
225 | 1621002127 | Võ Nguyễn Phước | Lộc | Nam | 10/01/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_16DMA2 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
226 | 1621003246 | Lê Đức Anh | Tuấn | Nam | 30/04/1998 | Kiên Giang | CLC_16DMA2 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
227 | 1721001337 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | Nữ | 18/07/1999 | Kon Tum | CLC_17DMA1 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
228 | 1721001590 | Lê Ngọc Đan | Thanh | Nữ | 07/01/1999 | Hậu Giang | CLC_17DMA1 | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
229 | 1721001305 | Phùng Thị Thúy | An | Nữ | 24/06/1999 | Tiền Giang | CLC_17DMA1 | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
230 | 1721001414 | Vòong Thế | Hòa | Nữ | 25/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA1 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
231 | 1721001455 | Trần Thị Yến | Linh | Nữ | 05/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA1 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
232 | 1721001899 | Bùi Thị Xuân | Nga | Nữ | 19/01/1999 | Long An | CLC_17DMA1 | 2.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
233 | 1721001111 | Chế Thanh | Nhi | Nữ | 06/07/1999 | Đồng Nai | CLC_17DMA1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
234 | 1721001547 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | 04/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
235 | 1721000622 | Phạm Thị Minh | Thư | Nữ | 29/07/1999 | Tiền Giang | CLC_17DMA1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
236 | 1721000669 | Đỗ Hồng Minh | Huyên | Nữ | 09/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA2 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
237 | 1721000633 | Nguyễn Quốc | Trọng | Nam | 27/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DMA2 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
238 | 1721001836 | Trương Thị Thanh | Trúc | Nữ | 12/10/1999 | Tây Ninh | CLC_17DMA2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
239 | 1821002028 | Võ Huỳnh Tú | Anh | Nữ | 06/12/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18DMA01 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
240 | 1821002018 | Vũ Thanh | Giang | Nữ | 02/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA01 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
241 | 1821005256 | Lê Huỳnh Khả | Trân | Nữ | 18/12/2000 | Kiên Giang | CLC_18DMA01 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
242 | 1821001981 | Phạm Thị Cẩm | Giang | Nữ | 23/09/2000 | Bình Phước | CLC_18DMA01 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
243 | 1821003593 | Huỳnh Thị Xuân | Hiền | Nữ | 15/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA01 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
244 | 1821002019 | Lê Diệp Thuận | Hiền | Nữ | 13/04/2000 | Tiền Giang | CLC_18DMA01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
245 | 1821003638 | Nguyễn Vỹ | Khang | Nam | 20/06/2000 | Bình Định | CLC_18DMA01 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
246 | 1821003699 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | 11/06/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DMA01 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
247 | 1821001988 | Đinh Thị Quỳnh | Như | Nữ | 08/05/2000 | Bình Thuận | CLC_18DMA01 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
248 | 1821001969 | Huỳnh Ngọc Đan | Thanh | Nữ | 21/11/2000 | Đồng Nai | CLC_18DMA01 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
249 | 1821002004 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | Nữ | 08/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA01 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
250 | 1821003564 | Phạm Thị Linh | Đan | Nữ | 04/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
251 | 1821003785 | Bế Thị Thu | Phương | Nữ | 24/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DMA02 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
252 | 1821003560 | Đặng Tường | Duy | Nam | 30/01/2000 | Cần Thơ | CLC_18DMA02 | 3.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
253 | 1821003681 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 12/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
254 | 1821003691 | Dương Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 10/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
255 | 1821003752 | Nguyễn Trần Thanh | Nhi | Nữ | 05/09/2000 | Bệnh viện Bà Rịa | CLC_18DMA02 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
256 | 1821003769 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | 22/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
257 | 1821003813 | Trần Quách Tú | Quyên | Nữ | 18/09/2000 | Cà Mau | CLC_18DMA02 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
258 | 1821003879 | Bùi Thị Thanh | Thủy | Nữ | 16/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
259 | 1821003935 | Nguyễn Công Anh | Tuấn | Nam | 22/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA02 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
260 | 1821003966 | Phan Huỳnh Hạ | Vy | Nữ | 10/05/2000 | Bến Tre | CLC_18DMA02 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
261 | 1821003553 | Nguyễn Thị | Diệp | Nữ | 27/10/2000 | Bắc Ninh | CLC_18DMA03 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
262 | 1821003701 | Nguyễn Thu | Minh | Nữ | 02/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA03 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
263 | 1821003836 | Nguyễn Thanh | Thiên | Nam | 25/05/2000 | Đồng Nai | CLC_18DMA03 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
264 | 1821003548 | Nguyễn Viết | Cửu | Nam | 05/11/2000 | Nam Định | CLC_18DMA04 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
265 | 1821000291 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 16/10/2000 | Kiên Giang | CLC_18DMA04 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
266 | 1821003818 | Nguyễn Đức | Sơn | Nam | 14/10/2000 | Quảng Bình | CLC_18DMA04 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
267 | 1821003928 | Trương Thành | Trung | Nam | 05/06/2000 | Cà Mau | CLC_18DMA04 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
268 | 1821002504 | Vũ Bằng | Dương | Nam | 06/11/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DMA05 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
269 | 1821004887 | Văn Thị Cẩm | Huyền | Nữ | 10/01/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18DMA05 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
270 | 1821004684 | Đặng Lê Ngọc | Anh | Nữ | 25/11/2000 | Thanh Hóa | CLC_18DMA05 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
271 | 1821004241 | Tăng Gia | Bảo | Nam | 15/06/2000 | Cà Mau | CLC_18DMA05 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
272 | 1821005724 | Lê Thị Thanh | Lam | Nữ | 10/02/2000 | Hà Tĩnh | CLC_18DMA05 | 3.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
273 | 1821005081 | Trần Thị Kim | Oanh | Nữ | 18/05/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DMA05 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
274 | 1821002629 | Nguyễn An | Quang | Nam | 18/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA05 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
275 | 1821005481 | Lê Trung | Quân | Nam | 21/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DMA05 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
276 | 1821003895 | Bùi Lê Hoàng | Trang | Nữ | 21/02/2000 | Thành phố Hồ Chí Minh | CLC_18DMA05 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
277 | 1821002668 | Nguyễn Kiều | Trang | Nữ | 22/03/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DMA05 | 1.58 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
278 | 1921001309 | Trịnh Thị Hồng | Huệ | Nữ | 07/05/2001 | Nam Định | CLC_19DMA01 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
279 | 1921001316 | Trần Hoàng | Huy | Nam | 18/07/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA01 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
280 | 1921001370 | Lê Thị Cẩm | Ngọc | Nữ | 09/11/2001 | Long An | CLC_19DMA01 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
281 | 1921001358 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 03/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
282 | 1921001311 | Huỳnh Xuân | Như | Nữ | 23/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
283 | 1921005690 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 05/07/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA01 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
284 | 1921005804 | Võ Thị Như | Ý | Nữ | 02/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA01 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
285 | 1921005355 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 22/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
286 | 1921001385 | Phạm Thúy | Bình | Nữ | 20/08/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA01 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
287 | 1921001352 | Đỗ Anh | Đức | Nam | 15/12/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA01 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
288 | 1921005449 | Huỳnh Tấn | Huy | Nam | 15/08/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA01 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
289 | 1921001299 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 31/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
290 | 1921005087 | Đường Hạc Tấn | Khoa | Nam | 10/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
291 | 1921001364 | Nguyễn Hồng | Nhi | Nữ | 11/11/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA01 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
292 | 1921001345 | Lê Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 30/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
293 | 1921001380 | Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 26/04/2001 | Hà Nội | CLC_19DMA01 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
294 | 1921001359 | Phan Ngô Quốc | Thắng | Nam | 24/10/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA01 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
295 | 1921001305 | Phạm Thị Hồng | Trang | Nữ | 21/02/2000 | Long An | CLC_19DMA01 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
296 | 1921007254 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 06/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 3.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
297 | 1921001371 | Hoàng Trần Thảo | Uyên | Nữ | 31/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA01 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
298 | 1921001296 | Nguyễn Phương Thảo | Vy | Nữ | 19/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
299 | 1921005376 | Lương Thị Minh | Châu | Nữ | 28/02/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
300 | 1921005415 | Võ Ngọc | Hân | Nữ | 18/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA02 | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
301 | 1921005080 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 06/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA02 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
302 | 1921005626 | Bùi Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | 08/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
303 | 1921005669 | Trần Mai Phương | Thảo | Nữ | 22/01/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA02 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
304 | 1921005710 | Đặng Bảo | Trâm | Nữ | 11/06/2001 | Bình Định | CLC_19DMA02 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
305 | 1921005762 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 04/11/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA02 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
306 | 1921005436 | Nghiêm Công | Hoàng | Nam | 04/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
307 | 1921005442 | Nguyễn Xuân | Hùng | Nam | 19/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA02 | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
308 | 1921005463 | Nguyễn Hồ Bảo | Khánh | Nam | 11/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
309 | 1921005476 | Đào Tuấn | Kiệt | Nam | 03/11/2001 | Kon Tum | CLC_19DMA02 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
310 | 1921005494 | Nguyễn Nhất | Linh | Nam | 02/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA02 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
311 | 1921005112 | Phạm Khánh | Mai | Nữ | 14/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
312 | 1921005593 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 12/04/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA02 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
313 | 1921005672 | Đặng Nguyễn Hạ | Thi | Nữ | 23/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA02 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
314 | 1921005678 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 11/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
315 | 1921005684 | Phạm Minh | Thư | Nữ | 17/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
316 | 1921005685 | Trần Minh | Thư | Nữ | 24/03/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA02 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
317 | 1921005791 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Vy | Nữ | 27/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA02 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
318 | 1921005799 | Võ Thảo | Vy | Nữ | 11/02/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA02 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
319 | 1921005351 | Lưu Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 15/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
320 | 1921005358 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 23/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
321 | 1921005365 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | 12/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA03 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
322 | 1921005373 | Trần Quang | Bình | Nam | 14/01/2001 | Bình Định | CLC_19DMA03 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
323 | 1921005410 | Phạm Thiên | Hà | Nữ | 10/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
324 | 1921005438 | Tiêu Kim | Hồng | Nữ | 29/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.59 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
325 | 1921005453 | Trần Đức | Huy | Nam | 24/12/2001 | Bình Định | CLC_19DMA03 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
326 | 1921005456 | Nguyễn Thành | Khải | Nam | 05/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA03 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
327 | 1921005483 | Bùi Ngọc Yến | Linh | Nữ | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
328 | 1921005485 | Đỗ Thị Nhật | Linh | Nữ | 04/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
329 | 1921005616 | Nguyễn Trần Nhật | Phương | Nữ | 26/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
330 | 1921005682 | Ninh Ngọc Anh | Thư | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
331 | 1921005727 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 21/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
332 | 1921005758 | Hà Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 09/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
333 | 1921005344 | Đặng Đình | Anh | Nam | 01/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA03 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
334 | 1921005372 | Nguyễn Xuân Quốc | Bảo | Nam | 06/07/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DMA03 | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
335 | 1921005375 | Bùi Tấn | Bửu | Nam | 13/11/2000 | Đồng Nai | CLC_19DMA03 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
336 | 1921005380 | Đặng Thị Kiều | Chinh | Nữ | 06/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA03 | 3.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
337 | 1921005382 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 06/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA03 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
338 | 1921005488 | Mai Trần Khánh | Linh | Nữ | 04/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
339 | 1921005625 | Trần Toàn | Quốc | Nam | 08/02/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA03 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
340 | 1921005744 | Trần Quốc | Trung | Nam | 12/10/2000 | Nam Định | CLC_19DMA03 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
341 | 1921005754 | Lê Thị Thu | Tuyền | Nữ | 10/12/2001 | Long An | CLC_19DMA03 | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
342 | 1921005773 | Đinh Trương Tường | Vi | Nữ | 02/01/2001 | Bình Dương | CLC_19DMA03 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
343 | 1921005776 | Phạm Nguyễn Triệu | Vi | Nữ | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
344 | 1921005795 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | 15/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
345 | 1921005388 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 14/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA04 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
346 | 1921005424 | Ngô Thị Thanh | Hậu | Nữ | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
347 | 1921005574 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 18/12/2000 | Bến Tre | CLC_19DMA04 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
348 | 1921005790 | Nguyễn Cát Tường | Vy | Nữ | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
349 | 1921005387 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 27/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
350 | 1921005392 | Lê Nguyễn Dũ | Đức | Nam | 09/07/2001 | Bình Định | CLC_19DMA04 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
351 | 1921005439 | Nguyễn Dương | Huân | Nam | 07/11/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA04 | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
352 | 1921005460 | Trần Vĩnh | Khang | Nam | 03/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA04 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
353 | 1921005465 | Lê Anh | Khoa | Nam | 15/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
354 | 1921005467 | Nguyễn Trần Anh | Khoa | Nam | 03/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
355 | 1921005514 | Mai Thành | Lực | Nam | 02/01/2000 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
356 | 1921005543 | Đỗ Ngọc Thanh | Ngân | Nữ | 20/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA04 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
357 | 1921005610 | Lưu Thị | Phương | Nữ | 26/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
358 | 1921005620 | Hoàng Thị Ngọc | Phượng | Nữ | 09/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
359 | 1921005623 | Nguyễn Tùng | Quang | Nam | 29/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA04 | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
360 | 1921005642 | Bùi Thị Thanh | Tâm | Nữ | 06/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA04 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
361 | 1921005652 | Lê Nguyễn Minh | Tân | Nam | 03/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA04 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
362 | 1921005683 | Phan Thị Anh | Thư | Nữ | 18/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 3.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
363 | 1921005780 | Lê Đức Thành | Vinh | Nam | 23/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
364 | 1921005805 | Hoàng Ngọc Hải | Yến | Nữ | 17/01/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA04 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
365 | 1921005411 | Trần Phương | Hà | Nữ | 12/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA05 | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
366 | 1921005470 | Bùi Hoàng Minh | Khuê | Nữ | 19/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DMA05 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
367 | 1921005484 | Bùi Thị Trúc | Linh | Nữ | 06/03/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA05 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
368 | 1921005524 | Phạm Thị Hương | Mai | Nữ | 24/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA05 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
369 | 1921005527 | Cao Y | Minh | Nữ | 16/12/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DMA05 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
370 | 1921005535 | Hồ Thị Thành | Mỹ | Nữ | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
371 | 1921005544 | Lê Thị Thanh | Ngân | Nữ | 04/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
372 | 1921005557 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 27/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
373 | 1921005663 | Nguyễn Diệu | Thảo | Nữ | 25/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
374 | 1921005330 | Nguyễn Huỳnh Hạnh | An | Nữ | 13/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
375 | 1921005396 | Lê Ngọc | Dung | Nữ | 24/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA05 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
376 | 1921005446 | Lê Thị Ngọc | Hương | Nữ | 21/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA05 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
377 | 1921005487 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 20/09/2000 | Khánh Hòa | CLC_19DMA05 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
378 | 1921005542 | Trương Thị Kim | Ngà | Nữ | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
379 | 1921005580 | Đoàn Vân | Nhi | Nữ | 16/11/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA05 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
380 | 1921005628 | Lê Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 21/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA05 | 3.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
381 | 1921005729 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 21/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA05 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
382 | 1921005801 | Khương Gia | Vỹ | Nam | 22/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA05 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
383 | 1921005356 | Nguyễn Ngọc Văn | Anh | Nữ | 24/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
384 | 1921005368 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 02/09/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
385 | 1921005397 | Lê Thị | Dung | Nữ | 17/02/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
386 | 1921005400 | Đặng Đức | Duy | Nam | 01/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA06 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
387 | 1921005429 | Lương Ngọc | Hiếu | Nam | 14/07/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA06 | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
388 | 1921005547 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 06/05/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA06 | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
389 | 1921005607 | Nguyễn Thanh | Phúc | Nam | 24/04/2001 | Bình Định | CLC_19DMA06 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
390 | 1921005611 | Lưu Thị Trúc | Phương | Nữ | 23/08/2001 | Long An | CLC_19DMA06 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
391 | 1921005621 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 08/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
392 | 1921005676 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Nữ | 23/09/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA06 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
393 | 1921005724 | Đặng Thu | Trang | Nữ | 06/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3.28 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
394 | 1921005753 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 19/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
395 | 1921005767 | Trương Nguyễn Nhật | Uyên | Nữ | 13/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA06 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
396 | 1921005768 | Hán Nữ Hồng | Vân | Nữ | 20/02/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA06 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
397 | 1921005402 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | 16/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
398 | 1921005431 | Trần Trọng | Hiếu | Nam | 24/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
399 | 1921005448 | Dương Khắc | Huy | Nam | 05/09/2001 | An Giang | CLC_19DMA06 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
400 | 1921005495 | Nguyễn Thị Hải | Linh | Nữ | 06/06/2001 | Hải Phòng | CLC_19DMA06 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
401 | 1921005522 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 18/08/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA06 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
402 | 1921005526 | Phan Triệu | Mẫn | Nữ | 25/01/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA06 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
403 | 1921005538 | Trần Hoài | Nam | Nam | 13/04/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA06 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
404 | 1921005589 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 28/01/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA06 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
405 | 1921005594 | Vy Thị Thảo | Nhi | Nữ | 06/04/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA06 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
406 | 1921005677 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Nữ | 29/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
407 | 1921005702 | Lê Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 16/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
408 | 1921005711 | Hoàng Thị Phương | Trâm | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
409 | 1921005766 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | Nữ | 16/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 3.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
410 | 1921005789 | Liễu Trúc | Vy | Nữ | 12/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA06 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
411 | 1921005417 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 14/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
412 | 1921005600 | Nguyễn Võ Tuyết | Như | Nữ | 01/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
413 | 1921005335 | Trần Văn | An | Nam | 29/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA07 | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
414 | 1921005367 | Vũ Lan | Anh | Nữ | 25/08/2001 | Ninh Bình | CLC_19DMA07 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
415 | 1921005391 | Bùi Minh | Đức | Nam | 20/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
416 | 1921005394 | Phạm Võ Minh | Đức | Nam | 10/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA07 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
417 | 1921005409 | Đỗ Thị | Hà | Nữ | 31/10/2001 | Nam Định | CLC_19DMA07 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
418 | 1921005428 | Lê Thị Thu | Hiếu | Nữ | 19/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA07 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
419 | 1921005532 | Nguyễn Hà | My | Nữ | 17/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
420 | 1921005563 | Trương Thiên Bảo | Ngọc | Nữ | 26/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
421 | 1921005572 | Cao Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 07/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DMA07 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
422 | 1921005606 | Nguyễn Đăng | Phú | Nam | 22/03/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA07 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
423 | 1921005617 | Phạm Ngọc Thu | Phương | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
424 | 1921005636 | Hồ Thu | Sương | Nữ | 15/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA07 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
425 | 1921005703 | Vũ Mỹ | Tiên | Nữ | 07/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
426 | 1921005738 | Hồ Thanh | Trúc | Nữ | 11/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
427 | 1921005807 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 30/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA07 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
428 | 1921005435 | Bùi Ngọc | Hòa | Nam | 10/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA08 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
429 | 1921005473 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
430 | 1921005489 | Ngô Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
431 | 1921005564 | Bùi Trần Thảo | Nguyên | Nữ | 10/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA08 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
432 | 1921007559 | Nguyễn Thị Yến | Oanh | Nữ | 25/03/2001 | Long An | CLC_19DMA08 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
433 | 1921005635 | Chu Thị | Soan | Nữ | 17/02/2001 | Nam Định | CLC_19DMA08 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
434 | 1921005639 | Phạm Trần Kiều | Sương | Nữ | 16/09/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA08 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
435 | 1921005650 | Phương Thanh | Tâm | Nữ | 01/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
436 | 1921005709 | Trương Thế | Toàn | Nam | 08/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
437 | 1921005808 | Nhâm Hải | Yến | Nữ | 08/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
438 | 1921005345 | Hồ Ngọc Thiên | Anh | Nữ | 05/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
439 | 1921005353 | Nguyễn Ngọc Hải | Anh | Nữ | 27/03/2001 | An Giang | CLC_19DMA08 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
440 | 1921006190 | Nguyễn Đắc Lê | Dung | Nữ | 28/02/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA08 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
441 | 1921005381 | Đặng Văn | Đăng | Nam | 23/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA08 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
442 | 1921005406 | Trần Nguyễn Hà | Giang | Nữ | 17/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
443 | 1921004373 | Hoàng Lê Bảo | Hân | Nữ | 17/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
444 | 1921005432 | Trần Vương Thái | Hiếu | Nam | 11/01/2001 | Trà Vinh | CLC_19DMA08 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
445 | 1921005471 | Phạm Gia | Khương | Nam | 28/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA08 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
446 | 1921005515 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | Nữ | 27/11/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA08 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
447 | 1921005558 | Nguyễn Thị Hoàng | Ngọc | Nữ | 01/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
448 | 1921005565 | Dương Hoàng Lê | Nguyên | Nam | 02/11/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DMA08 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
449 | 1921005568 | Nguyễn Thanh | Nguyên | Nam | 03/03/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA08 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
450 | 1921005597 | Nguyễn Hoàng Hải | Như | Nữ | 22/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
451 | 1921005612 | Ngô Kiều | Phương | Nữ | 12/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA08 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
452 | 1921005649 | Phạm Thanh | Tâm | Nữ | 24/12/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA08 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
453 | 1921005659 | Phạm Tiến | Thành | Nam | 27/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 1.77 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
454 | 1921005697 | Trần Phương | Thùy | Nữ | 20/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
455 | 1921005686 | Trương Nguyễn Trang | Thư | Nữ | 22/04/2001 | Bình Dương | CLC_19DMA08 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
456 | 1921006452 | Phùng Thị Kim | Tuyền | Nữ | 18/02/2001 | An Giang | CLC_19DMA08 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
457 | 1921005796 | Nguyễn Tường | Vy | Nữ | 03/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA08 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
458 | 1921005340 | Đỗ Mai | Anh | Nữ | 18/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
459 | 1921005341 | Đỗ Ngọc Tuấn | Anh | Nam | 24/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA09 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
460 | 1921005426 | Bùi Thị Thu | Hiền | Nữ | 16/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
461 | 1921005517 | Lã Thanh | Mai | Nữ | 16/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
462 | 1921005584 | Nguyễn Đào Uyển | Nhi | Nữ | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
463 | 1921005603 | Lê Minh | Phát | Nam | 02/06/2000 | Long An | CLC_19DMA09 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
464 | 1921005637 | Nguyễn Thảo | Sương | Nữ | 05/06/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA09 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
465 | 1921005645 | Lê Thị Văn | Tâm | Nữ | 15/08/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA09 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
466 | 1921005646 | Nguyễn Băng | Tâm | Nữ | 01/03/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA09 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
467 | 1921005674 | Nguyễn Minh | Thơ | Nữ | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
468 | 1921005696 | Thái Ngọc | Thùy | Nữ | 15/04/2001 | Cần Thơ | CLC_19DMA09 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
469 | 1921005694 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | Nữ | 17/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
470 | 1921005717 | Tăng Ngọc Phương | Trâm | Nữ | 07/08/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA09 | 3.24 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
471 | 1921005765 | Nguyễn Ngọc Đan | Uyên | Nữ | 17/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA09 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
472 | 1921005787 | Bùi Lê Thảo | Vy | Nữ | 18/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA09 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
473 | 1921005347 | Hoàng Ngọc Bảo | Anh | Nam | 18/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA09 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
474 | 1921005359 | Nguyễn Việt Hà | Anh | Nữ | 22/09/2001 | Hà Nội | CLC_19DMA09 | 3.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
475 | 1921005401 | Mai Hoàng | Duy | Nam | 17/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
476 | 1921005383 | Huỳnh Thụy Đông | Đào | Nữ | 11/11/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA09 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
477 | 1921005418 | Dương Lê Mỹ | Hạnh | Nữ | 13/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
478 | 1921005416 | Võ Thị Mai | Hân | Nữ | 29/09/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA09 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Nghỉ học tạm thời | Khoa Marketing | ||
479 | 1921005450 | Lê Nhật | Huy | Nam | 01/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA09 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
480 | 1921005443 | Lê | Hưng | Nam | 07/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
481 | 1921005445 | Nguyễn Ngọc | Hưng | Nam | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
482 | 1921005578 | Lâm Minh | Nhật | Nam | 15/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
483 | 1921005622 | Nguyễn Thanh | Quang | Nam | 11/04/2001 | Quảng Trị | CLC_19DMA09 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
484 | 1921006091 | Lê Nguyễn Huyền | Trang | Nữ | 12/11/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA09 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
485 | 1921005742 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | 07/01/2001 | Bình Định | CLC_19DMA09 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
486 | 1921005752 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 25/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
487 | 1921005771 | Nguyễn Thúy | Vân | Nữ | 13/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA09 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
488 | 1921005782 | Nguyễn Bá Khánh | Vinh | Nam | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
489 | 1921005364 | Trần Thị Kim | Anh | Nữ | 28/11/2001 | Quảng Bình | CLC_19DMA10 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
490 | 1921005452 | Phạm Quốc | Huy | Nam | 03/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA10 | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
491 | 1921005664 | Nguyễn Phương Ngọc | Thảo | Nữ | 23/07/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA10 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
492 | 1921005695 | Nguyễn Thị Vân | Thùy | Nữ | 22/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.62 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
493 | 1921005759 | Phạm Ánh | Tuyết | Nữ | 04/03/2001 | Thái Bình | CLC_19DMA10 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
494 | 1921001391 | Phạm Hoàng Phúc | Anh | Nam | 09/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
495 | 1921005366 | Trịnh Hoài | Anh | Nữ | 22/03/2001 | Nam Định | CLC_19DMA10 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
496 | 1921005385 | Tạ Tiến | Đạt | Nam | 21/11/2001 | Thái Nguyên | CLC_19DMA10 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
497 | 1921005405 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | Nữ | 16/02/2001 | Hậu Giang | CLC_19DMA10 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
498 | 1921005422 | Đào Minh | Hảo | Nam | 08/12/2001 | Thái Bình | CLC_19DMA10 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
499 | 1921005451 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 09/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
500 | 1921005440 | Hoàng Ngọc Tấn | Hùng | Nam | 05/08/2000 | Lâm Đồng | CLC_19DMA10 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
501 | 1921005464 | Nguyễn Anh | Khiết | Nam | 19/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
502 | 1921005468 | Nguyễn Vũ Anh | Khoa | Nam | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
503 | 1921005498 | Phan Trang | Linh | Nữ | 08/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DMA10 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
504 | 1921005499 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nữ | 16/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
505 | 1921005501 | Trần Mỹ Hạnh | Linh | Nữ | 15/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
506 | 1921005503 | Trần Thị | Linh | Nữ | 20/06/2001 | Quảng Nam | CLC_19DMA10 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
507 | 1921005539 | Trịnh Hoài | Nam | Nam | 02/09/2000 | Nam Định | CLC_19DMA10 | 3.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
508 | 1921005554 | Trương Phương | Nghi | Nữ | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
509 | 1921005601 | Phạm Quỳnh | Như | Nữ | 17/08/2001 | Bến Tre | CLC_19DMA10 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
510 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | Nữ | 04/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA10 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
511 | 1921005624 | Nguyễn Anh | Quốc | Nam | 23/05/2001 | Nghệ An | CLC_19DMA10 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
512 | 1921005644 | Lê Thị | Tâm | Nữ | 29/01/2001 | Hà Tây | CLC_19DMA10 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
513 | 1921005647 | Nguyễn Hữu | Tâm | Nam | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
514 | 1921005689 | Nguyễn Ngọc Hoài | Thương | Nữ | 20/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA10 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
515 | 1921005692 | Võ Thị Hoài | Thương | Nữ | 03/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
516 | 1921005748 | Dương Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 11/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
517 | 1921005760 | Bạch Tú | Uyên | Nữ | 29/11/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA10 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
518 | 1921005763 | Mai Thảo | Uyên | Nữ | 16/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
519 | 1921005786 | Lê Thị Thùy | Vương | Nữ | 13/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA10 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
520 | 1921005338 | Nguyễn Trúc | Ân | Nữ | 08/12/2001 | Bình Thuận | CLC_19DMA11 | 3.41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
521 | 1921005339 | Vương Đình Phước | Ân | Nam | 14/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DMA11 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
522 | 1921003482 | Lương Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 08/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA11 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
523 | 1921006959 | Lữ Thành | Long | Nam | 06/06/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA11 | 3.11 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
524 | 1921000913 | Phan Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 07/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
525 | 1921005562 | Phạm Thị Bích | Ngọc | Nữ | 04/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA11 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
526 | 1921000956 | Lê Nguyễn Tuyết | Như | Nữ | 28/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DMA11 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
527 | 1921003770 | Trần Thị Minh | Thuỷ | Nữ | 18/03/2001 | Bình Định | CLC_19DMA11 | 3.34 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
528 | 1921003896 | Trang Phúc | An | Nữ | 21/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
529 | 1921001182 | Lê Tú | Anh | Nữ | 14/04/2000 | Kiên Giang | CLC_19DMA11 | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
530 | 1921000925 | Lê Huỳnh | Chung | Nam | 15/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
531 | 1921004354 | Lương Hữu Anh | Duy | Nam | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
532 | 1921003932 | Nguyễn Lê Anh | Duy | Nam | 13/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
533 | 1921000885 | Đậu Minh | Đức | Nam | 04/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
534 | 1921003873 | Nguyễn Lê Ngọc | Hân | Nữ | 23/06/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DMA11 | 3.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
535 | 1921005437 | Nguyễn Vĩnh | Hoàng | Nam | 04/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
536 | 1921003228 | Chu Nguyễn Thanh | Hòa | Nữ | 25/11/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DMA11 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
537 | 1921004196 | Phạm Thị Thanh | Hương | Nữ | 17/05/2001 | Bình Định | CLC_19DMA11 | 3.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
538 | 1921005486 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 15/10/2001 | Quảng Bình | CLC_19DMA11 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
539 | 1921005516 | Đoàn Thị Thu | Mai | Nữ | 24/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA11 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
540 | 1921000861 | Trần Khánh | Minh | Nữ | 12/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
541 | 1921005531 | Nguyễn Thị Mộng | Mơ | Nữ | 13/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DMA11 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
542 | 1921000676 | Dương Lai Mẫn | Mỹ | Nữ | 08/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
543 | 1921003597 | Nguyễn Hồng | Nga | Nữ | 16/10/2001 | Bình Dương | CLC_19DMA11 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
544 | 1921006976 | Phạm Trung | Nghị | Nam | 04/05/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA11 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
545 | 1921001262 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | Nữ | 23/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
546 | 1921001126 | Hồ Ngọc Minh | Thi | Nữ | 07/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA11 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
547 | 1921006869 | Nguyễn Ngọc Thu | Trúc | Nữ | 17/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
548 | 1921005769 | Lâm Thúy | Vân | Nữ | 08/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
549 | 1921003395 | Lê Mỹ | Ý | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
550 | 1921001273 | Liễu Hoàng Lan | Anh | Nữ | 06/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3.04 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
551 | 1921004477 | Nguyễn Nhựt Hải | Long | Nam | 25/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
552 | 1921000851 | Bùi Kim | Ngân | Nữ | 14/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
553 | 1921004569 | Phạm Lê Hồng | Như | Nữ | 01/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3.33 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
554 | 1921002948 | Nguyễn Duy | Tân | Nam | 22/07/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DMA12 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
555 | 1921000937 | Phan Nguyễn Hoàng | Thy | Nữ | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | |
556 | 1921005332 | Nguyễn Quỳnh Hạ | An | Nữ | 26/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
557 | 1921005399 | Nguyễn Thành | Được | Nam | 23/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
558 | 1921006675 | Nguyễn Viết Trường | Giang | Nam | 09/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
559 | 1921000713 | Nguyễn Thị Mỹ | Hương | Nữ | 29/08/2001 | Long An | CLC_19DMA12 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
560 | 1921000777 | Lê Huỳnh | Khanh | Nữ | 01/04/2001 | Tiền Giang | CLC_19DMA12 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
561 | 1921003980 | Đào Long | Khánh | Nam | 07/04/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DMA12 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
562 | 1921005474 | Nguyễn Xuân | Kiên | Nam | 25/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
563 | 1921000880 | Lý Thư | Kỳ | Nữ | 23/10/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA12 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
564 | 1921005519 | Nguyễn Hồng Xuân | Mai | Nữ | 10/05/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA12 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
565 | 1921000917 | Trương Minh | Mẫn | Nam | 11/06/2001 | An Giang | CLC_19DMA12 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
566 | 1921000934 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Nga | Nữ | 23/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
567 | 1921001172 | Lâm Mẫn | Nghi | Nữ | 09/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DMA12 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
568 | 1921000872 | Trịnh Phương | Nghi | Nữ | 25/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
569 | 1921005561 | Nguyễn Thanh Như | Ngọc | Nữ | 24/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
570 | 1921005579 | Cổ Ngọc | Nhi | Nữ | 22/05/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DMA12 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
571 | 1921006832 | Lê Thị Kim | Thoa | Nữ | 16/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DMA12 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
572 | 1921005681 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 06/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DMA12 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
573 | 1921000940 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 05/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
574 | 1921000967 | Huỳnh Hồ Bảo | Trân | Nữ | 13/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
575 | 1921003892 | Phan Gia Cát | Tường | Nữ | 14/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DMA12 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
576 | 1921005777 | Dương Quốc | Việt | Nam | 14/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
577 | 1921005778 | Đoàn Quốc | Việt | Nam | 25/12/2001 | Cần Thơ | CLC_19DMA12 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
578 | 1921003851 | Bùi Hà | Vy | Nữ | 09/02/2001 | Kiên Giang | CLC_19DMA12 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
579 | 1921005794 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | Nữ | 23/04/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DMA12 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
580 | 1621002256 | Lê Trọng | Tài | Nam | 13/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DQT | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
581 | 1621004579 | Trần Tiến | Anh | Nam | 28/09/1998 | Gia Lai | CLC_16DQT | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
582 | 1621001961 | Nguyễn Thế | Bảo | Nam | 17/12/1998 | Long An | CLC_16DQT | 3.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
583 | 1621001983 | Nguyễn Hữu | Danh | Nam | 04/04/1998 | Nghệ An | CLC_16DQT | 2.07 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
584 | 1621002030 | Diệp Chấn | Hải | Nam | 21/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DQT | 2.51 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
585 | 1621004841 | Nguyễn Uyên | Phương | Nữ | 22/10/1998 | Quảng Trị | CLC_16DQT | 2.57 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
586 | 1621004964 | Trần Thụy Thanh | Trúc | Nữ | 22/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DQT | 2 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
587 | 1621002384 | Nguyễn Thế Hoàn | Xuyên | Nam | 01/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DQT | 2.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
588 | 1721003186 | Phạm Thanh | Vy | Nữ | 20/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DNH | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
589 | 1721002154 | Lê Phước | Đạt | Nam | 02/02/1999 | Thừa Thiên Huế | CLC_17DQT1 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
590 | 1721002191 | Nguyễn Thị Hoàng | Giang | Nữ | 16/08/1999 | Đồng Nai | CLC_17DQT1 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
591 | 1721002223 | Lê Hoàng Quốc | Hậu | Nam | 15/04/1999 | Khánh Hòa | CLC_17DQT1 | 2.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
592 | 1721002308 | Nguyễn Phan Hồng | Minh | Nam | 18/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DQT1 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
593 | 1721002352 | Đoàn Long | Nữ | Nữ | 16/09/1999 | An Giang | CLC_17DQT1 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
594 | 1721002374 | Bùi Tiến | Quân | Nam | 16/12/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_17DQT1 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
595 | 1721002496 | Phạm Chí | Uy | Nam | 29/08/1999 | Phú Yên | CLC_17DQT1 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
596 | 1721000515 | Đào Vũ Hoàng | Việt | Nam | 15/07/1999 | An Giang | CLC_17DQT1 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
597 | 1721000753 | Võ Nguyễn Minh | Hân | Nữ | 11/07/1999 | Đồng Nai | CLC_17DQT2 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
598 | 1721002261 | Nguyễn Ngọc | Huỳnh | Nam | 24/08/1999 | Quảng Ngãi | CLC_17DQT2 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
599 | 1721002315 | Nguyễn Thụy Hà | My | Nữ | 19/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DQT2 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
600 | 1721002954 | Lê Thái Yến | Nhi | Nữ | 13/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DQT2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
601 | 1721002614 | Lê Đình | Quân | Nam | 27/04/1999 | Thanh Hóa | CLC_17DQT2 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
602 | 1721000614 | Trịnh Đức | Thắng | Nam | 16/03/1999 | Vĩnh Long | CLC_17DQT2 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
603 | 1721002427 | Nguyễn Lê Hòa | Thuận | Nữ | 30/12/1999 | Quảng Ngãi | CLC_17DQT2 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
604 | 1721002471 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 18/07/1999 | An Giang | CLC_17DQT2 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
605 | 1821005090 | Võ Nguyễn Thiên | Phú | Nam | 28/09/2000 | Tiền Giang | CLC_18DQT01 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
606 | 1821005305 | Nguyễn Thị Khánh | Vân | Nữ | 07/12/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DQT01 | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
607 | 1821004677 | Đinh Hoài | An | Nữ | 08/03/2000 | Quảng Nam | CLC_18DQT01 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
608 | 1821004758 | Đào Trung Trí | Dũng | Nam | 15/01/2000 | Ninh Thuận | CLC_18DQT01 | 1.97 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
609 | 1821004760 | Mai Trí | Dũng | Nam | 26/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT01 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
610 | 1821001932 | Phạm Thị Phương | Nam | Nữ | 24/02/2000 | Nam Định | CLC_18DQT01 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
611 | 1821001894 | Võ Ngọc | Quyên | Nữ | 30/06/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DQT01 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
612 | 1821001901 | Lý Kim | Thư | Nữ | 22/06/2000 | An Giang | CLC_18DQT01 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
613 | 1821004683 | Đinh Thị Hải | Anh | Nữ | 24/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT02 | 2.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
614 | 1821004699 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 20/10/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18DQT02 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
615 | 1821004726 | Nguyễn Hữu | Bằng | Nam | 27/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT02 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
616 | 1821004734 | Nguyễn Thị Bích | Chi | Nữ | 15/09/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT02 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
617 | 1821004738 | Đặng Chí | Công | Nam | 01/11/2000 | Khánh Hòa | CLC_18DQT02 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
618 | 1821004783 | Võ Quang | Đại | Nam | 01/10/2000 | Bình Định | CLC_18DQT02 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
619 | 1821004926 | Lê Anh Khánh | Linh | Nữ | 01/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT02 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
620 | 1821004995 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | 19/09/2000 | Gia Lai | CLC_18DQT02 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
621 | 1821005255 | Dương Thị Bảo | Trân | Nữ | 15/09/2000 | Trà Vinh | CLC_18DQT02 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
622 | 1821002471 | Dương Hoàng | Anh | Nam | 30/06/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT03 | 2.35 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
623 | 1821000744 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | 11/03/2000 | Sóc Trăng | CLC_18DQT03 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
624 | 1821005052 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 05/03/2000 | Bình Dương | CLC_18DQT03 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
625 | 1821004680 | Phạm Thúy | An | Nữ | 30/06/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DQT03 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
626 | 1821004754 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | Nữ | 23/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT03 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
627 | 1821004772 | Trịnh Mỹ | Duyên | Nữ | 30/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT03 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
628 | 1821004954 | Hoàng Duy | Long | Nam | 04/11/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT03 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
629 | 1821004993 | Nguyễn Khoa | Nam | Nam | 23/05/2000 | An Giang | CLC_18DQT03 | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
630 | 1821002596 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 19/02/2000 | Đồng Nai | CLC_18DQT03 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
631 | 1821005143 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 12/12/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DQT03 | 1.69 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
632 | 1821002647 | Nguyễn Lê Hữu | Thành | Nam | 03/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT03 | 1.62 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
633 | 1821005213 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 04/04/1999 | Trà Vinh | CLC_18DQT03 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
634 | 1821005218 | Trần Hoài | Thương | Nam | 01/01/2000 | Tây Ninh | CLC_18DQT03 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
635 | 1821001660 | Nguyễn Thị Phương | Tiên | Nữ | 28/11/2000 | Long An | CLC_18DQT03 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
636 | 1821005238 | Nguyễn Lê Quỳnh | Trang | Nữ | 23/03/2000 | Bình Thuận | CLC_18DQT03 | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
637 | 1821005328 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Nữ | 19/03/2000 | Kiên Giang | CLC_18DQT03 | 3.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
638 | 1821004874 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 08/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
639 | 1821002787 | Đỗ Thị Yến | Nhi | Nữ | 19/07/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DQT04 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
640 | 1821004688 | Hồ Phương | Anh | Nữ | 18/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
641 | 1821004727 | Hồ Nguyên | Bảo | Nam | 07/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
642 | 1821005030 | Châu Nhu | Nhàn | Nữ | 26/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
643 | 1821002801 | Nguyễn Trọng Thanh | Phong | Nam | 25/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DQT04 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
644 | 1921004987 | Hà Quốc | Anh | Nam | 02/12/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT01 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
645 | 1921005065 | Trịnh Nguyên | Hưng | Nam | 06/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
646 | 1921005147 | Huỳnh Lê Uyển | Nhi | Nữ | 30/10/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT01 | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
647 | 1921005169 | Phùng Xuân | Phú | Nam | 10/09/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT01 | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
648 | 1921005192 | Dương Nhựt | Tân | Nam | 17/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
649 | 1921005254 | Nguyễn Quốc | Trung | Nam | 13/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT01 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
650 | 1921005040 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/10/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT01 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
651 | 1921005053 | Tô Phan Đình | Hào | Nam | 20/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
652 | 1921005058 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 02/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT01 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
653 | 1921000596 | Trần Huy | Hoàng | Nam | 19/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
654 | 1921000587 | Nguyễn Hoàng Hải | My | Nữ | 13/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
655 | 1921005134 | Lê Nhật Bảo | Ngọc | Nữ | 22/09/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT01 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
656 | 1921005204 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 21/05/2001 | Đà Nẵng | CLC_19DQT01 | 3.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
657 | 1921005194 | Lê Thị Hồng | Thắm | Nữ | 31/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT01 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
658 | 1921005270 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 07/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT01 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
659 | 1921006727 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | Nữ | 24/02/2001 | Quảng Nam | CLC_19DQT02 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
660 | 1921005113 | Lê Phùng Tuệ | Mẫn | Nữ | 19/05/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 2.54 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
661 | 1921005130 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 08/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
662 | 1921005001 | Huỳnh Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 16/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
663 | 1921005020 | Đoàn Công | Danh | Nam | 01/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
664 | 1921005023 | Đặng Thành | Đạt | Nam | 23/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT02 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
665 | 1921005019 | Lê Hải | Đăng | Nam | 14/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT02 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
666 | 1921005073 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 10/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
667 | 1921005066 | Nguyễn Lê Quỳnh | Hương | Nữ | 26/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
668 | 1921005098 | Nguyễn Thị Nguyệt | Linh | Nữ | 21/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT02 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
669 | 1921005108 | Đậu Phương Cẩm | Ly | Nữ | 05/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT02 | 3.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
670 | 1921005111 | Nguyễn Thị Phương | Mai | Nữ | 03/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
671 | 1921005149 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | 29/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
672 | 1921005153 | Trần Thị Ý | Nhi | Nữ | 01/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DQT02 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
673 | 1921005179 | Phạm Bá | Quốc | Nam | 19/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
674 | 1921005182 | Hồ Trịnh Diễm | Quỳnh | Nữ | 17/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
675 | 1921005193 | Hoàng Việt | Tân | Nam | 24/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT02 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
676 | 1921005209 | Nguyễn Bảo Triều | Thịnh | Nam | 05/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT02 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
677 | 1921005216 | Nguyễn Hoài | Thương | Nữ | 22/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT02 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
678 | 1921005238 | Thiệu Võ Bảo | Trân | Nữ | 08/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
679 | 1921005247 | Bùi Thị Tú | Trinh | Nữ | 20/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DQT02 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
680 | 1921005250 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | Nữ | 25/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT02 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
681 | 1921005258 | Trần Thanh | Tuấn | Nam | 20/04/2001 | Bình Dương | CLC_19DQT02 | 3.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
682 | 1921005280 | Nguyễn Thị Thanh Ca | Vin | Nữ | 19/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT02 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
683 | 1921004999 | Võ Vĩ | Anh | Nam | 14/12/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DQT03 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
684 | 1921005000 | Vũ Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 21/09/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT03 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
685 | 1921005104 | Hoàng Bá | Long | Nam | 07/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT03 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
686 | 1921005124 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nga | Nữ | 27/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
687 | 1921005191 | Huỳnh Hữu | Tâm | Nam | 15/01/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DQT03 | 2.71 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
688 | 1921005201 | Hoàng Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 21/04/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT03 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
689 | 1921005297 | Nguyễn Phi | Yến | Nữ | 26/12/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
690 | 1921004998 | Võ Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 23/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT03 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
691 | 1921005038 | Huỳnh Lê Kỳ | Duyên | Nữ | 08/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
692 | 1921005017 | Nguyễn Sỹ | Đan | Nam | 12/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
693 | 1921005022 | Giang Tuyết | Đào | Nữ | 19/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
694 | 1921005043 | Nguyễn Thúy | Hà | Nữ | 27/08/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
695 | 1921005052 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 27/06/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT03 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
696 | 1921005076 | Phạm Trần Quốc | Huy | Nam | 07/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
697 | 1921005068 | Phạm Thu | Hương | Nữ | 31/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT03 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
698 | 1921005085 | Phạm Minh Bảo | Khang | Nam | 22/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT03 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
699 | 1921005093 | Võ Thanh Đăng | Kỳ | Nam | 15/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT03 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1921005096 | Nguyễn Hữu Song | Linh | Nữ | 21/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
701 | 1921005115 | Lê Dung | Mi | Nữ | 11/07/2001 | Phú Yên | CLC_19DQT03 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
702 | 1921005132 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | Nam | 08/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT03 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
703 | 1921005133 | Đặng Thị | Ngọc | Nữ | 11/02/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
704 | 1921005162 | Phạm Thị Yến | Nhung | Nữ | 19/12/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
705 | 1921005171 | Lâm Tiểu | Phụng | Nữ | 20/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT03 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
706 | 1921005172 | Nguyễn Cao Linh | Phụng | Nam | 02/01/2001 | Kon Tum | CLC_19DQT03 | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
707 | 1921005190 | Trịnh Ngọc Hồng | Sơn | Nam | 10/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT03 | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
708 | 1921005206 | Trần Thị Mỹ | Thảo | Nữ | 10/05/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT03 | 1.95 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
709 | 1921005207 | Trương Thị | Thảo | Nữ | 26/04/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT03 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
710 | 1921005227 | Phạm Anh | Tiến | Nam | 15/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT03 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
711 | 1921005229 | Đỗ Quốc | Toán | Nam | 01/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT03 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
712 | 1921005267 | Trần Lê Hoàng | Uyên | Nữ | 20/10/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT03 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
713 | 1921005274 | Trần Thị Thảo | Vi | Nữ | 20/12/2001 | Hải Phòng | CLC_19DQT03 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
714 | 1921005010 | Nguyễn Thùy Trúc | Chi | Nữ | 02/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT04 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
715 | 1921005034 | Đặng Thanh | Duy | Nam | 29/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
716 | 1921005018 | Phạm Linh | Đan | Nữ | 03/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
717 | 1921005074 | Nguyễn Xuân | Huy | Nam | 11/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT04 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
718 | 1921005101 | Trần Thị Ngọc | Linh | Nữ | 12/09/2001 | Quảng Ninh | CLC_19DQT04 | 3.31 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
719 | 1921005102 | Đỗ Thị Hoàng | Loan | Nữ | 30/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
720 | 1921005109 | Lê Thị Diệu | Mai | Nữ | 28/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT04 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
721 | 1921005118 | Nguyễn Thị Trúc | Mơ | Nữ | 20/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
722 | 1921005144 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | 19/08/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
723 | 1921005228 | Trương Trung Thành | Tiến | Nam | 17/01/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DQT04 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
724 | 1921005271 | Đỗ Yến | Vi | Nữ | 15/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
725 | 1921004983 | Nguyễn Bình Quốc | An | Nam | 27/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
726 | 1921004992 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 05/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
727 | 1921005008 | Dương Đức | Bông | Nam | 13/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT04 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
728 | 1921005035 | Hà Phan | Duy | Nam | 21/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
729 | 1921005077 | Phạm Trường | Huy | Nam | 08/07/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT04 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
730 | 1921005064 | Giang Quốc | Hưng | Nam | 19/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
731 | 1921005086 | Nguyễn Ngọc | Khánh | Nam | 05/11/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT04 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
732 | 1921005089 | Phạm Trịnh Minh | Khoa | Nam | 16/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
733 | 1921005123 | Võ Trà | My | Nữ | 12/12/2001 | Quảng Nam | CLC_19DQT04 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
734 | 1921005139 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 12/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
735 | 1921005155 | Đinh Thị Quỳnh | Như | Nữ | 13/10/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT04 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
736 | 1921005163 | Phạm Trang Quốc | Nhựt | Nam | 23/09/2001 | An Giang | CLC_19DQT04 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
737 | 1921005185 | Võ Thúy | Quỳnh | Nữ | 13/03/2001 | Quảng Trị | CLC_19DQT04 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
738 | 1921005202 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | Nữ | 13/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT04 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
739 | 1921005205 | Phạm Trần Phương | Thảo | Nữ | 24/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
740 | 1921005213 | Huỳnh Trần Anh | Thư | Nữ | 01/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT04 | 1.63 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
741 | 1921005221 | Phạm Nhật Minh | Thy | Nữ | 05/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
742 | 1921005259 | Lê Anh | Tuấn | Nam | 27/12/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT04 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
743 | 1921005138 | Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 28/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.67 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
744 | 1921005154 | Võ Thị Thiên | Nhi | Nữ | 24/07/2001 | An Giang | CLC_19DQT05 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
745 | 1921005245 | Nguyễn Tất Minh | Triết | Nam | 18/01/2001 | Cần Thơ | CLC_19DQT05 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
746 | 1921005279 | Võ Hoàng | Việt | Nam | 04/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
747 | 1921005284 | Đặng Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 15/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
748 | 1921004988 | Hoàng Ngọc Minh | Anh | Nữ | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
749 | 1921004989 | Lê Thị Kiều | Anh | Nữ | 17/08/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DQT05 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
750 | 1921004990 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | 10/02/2001 | Bắc Giang | CLC_19DQT05 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
751 | 1921004993 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | Nữ | 01/09/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DQT05 | 2.98 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
752 | 1921005002 | Nguyễn Quang | Ánh | Nam | 25/02/2001 | Bắc Ninh | CLC_19DQT05 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
753 | 1921005006 | Nguyễn Hồ | Biên | Nam | 19/06/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT05 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
754 | 1921005021 | Hoàng Công | Danh | Nam | 08/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
755 | 1921005031 | Nguyễn Khắc | Dũng | Nam | 20/03/2001 | Bắc Giang | CLC_19DQT05 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
756 | 1921005016 | Châu Minh | Đan | Nữ | 01/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
757 | 1921005044 | Phạm Ngọc | Hà | Nữ | 05/04/2001 | Phú Yên | CLC_19DQT05 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
758 | 1921005059 | Đào Duy | Hoàng | Nam | 12/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
759 | 1921005070 | Đàm Quang | Huy | Nam | 29/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
760 | 1921005106 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 09/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
761 | 1921005117 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nam | 05/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
762 | 1921005129 | Nguyễn Ngọc | Ngân | Nữ | 31/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
763 | 1921005131 | Quan Thanh | Ngân | Nữ | 25/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT05 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
764 | 1921005148 | Nguyễn Đặng Ngọc | Nhi | Nữ | 14/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
765 | 1921005157 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 26/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
766 | 1921005170 | Trần Ngọc | Phúc | Nam | 19/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DQT05 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
767 | 1921005176 | Phạm Hoàng Nam | Phương | Nữ | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
768 | 1921005186 | Ngô Quang | Sang | Nam | 06/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT05 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
769 | 1921005200 | Đinh Thị Thu | Thảo | Nữ | 15/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
770 | 1921005231 | Trương Đình | Toàn | Nam | 21/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT05 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
771 | 1921005232 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Nữ | 04/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT05 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
772 | 1921005237 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | Nữ | 29/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
773 | 1921005285 | Lê Khánh Bảo | Vy | Nữ | 25/04/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DQT05 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
774 | 1921005037 | Đặng Ngọc | Duyên | Nữ | 21/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
775 | 1921005054 | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | Nữ | 30/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 2.72 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
776 | 1921005094 | Nguyễn Thị Hồng | Lam | Nữ | 01/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT06 | 2.62 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
777 | 1921005120 | Đinh Ngọc Trà | My | Nữ | 07/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 2.64 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
778 | 1921005137 | Trương Mỹ | Ngọc | Nữ | 13/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
779 | 1921005165 | Lê Hoàng | Phát | Nam | 10/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
780 | 1921005249 | Hồ Thị Kim | Trinh | Nữ | 23/06/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT06 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
781 | 1921005257 | Lê Quang | Tú | Nam | 28/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
782 | 1921005276 | Lê Quang | Vĩ | Nam | 21/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.45 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
783 | 1921005159 | Lâm Thị Hồng | Nhung | Nữ | 14/07/2001 | An Giang | CLC_19DQT06 | 2.47 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
784 | 1921005003 | Đinh Thế | Bảo | Nam | 10/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
785 | 1921005045 | Nguyễn Đức Hoàng | Hạ | Nữ | 30/09/2001 | Bình Dương | CLC_19DQT06 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
786 | 1921005057 | Đào Minh | Hiếu | Nam | 17/11/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT06 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
787 | 1921005060 | Phạm Huy | Hoàng | Nam | 19/08/2001 | Nam Định | CLC_19DQT06 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
788 | 1921005079 | Ngô Huỳnh Khánh | Huyền | Nữ | 23/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT06 | 3.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
789 | 1921005090 | Trần Anh | Khoa | Nam | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
790 | 1921005121 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | 30/03/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT06 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
791 | 1921005143 | Lê Minh | Nhân | Nam | 24/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
792 | 1921005168 | Nguyễn Minh | Phú | Nam | 20/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
793 | 1921005177 | Cao Nhật | Quang | Nam | 21/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
794 | 1921005197 | Hồ Thị Phương | Thanh | Nữ | 12/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
795 | 1921005212 | Hoàng Thị Hoài | Thu | Nữ | 11/09/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT06 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
796 | 1921005219 | Trần Triệu | Thuy | Nữ | 08/07/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT06 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
797 | 1921005256 | Tô Hoài Nhật | Trường | Nam | 24/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT06 | 1.88 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
798 | 1921005261 | Huỳnh Trần Tố | Uyên | Nữ | 12/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
799 | 1921005272 | Nguyễn Hoàng Mai | Vi | Nữ | 30/03/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT06 | 3.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
800 | 1921005277 | Nguyễn Thị Cẩm | Viên | Nữ | 27/08/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT06 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
801 | 1921005288 | Trần Đặng Lan | Vy | Nữ | 24/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT06 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
802 | 1921005296 | Trần Thị Như | Ý | Nữ | 31/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT06 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
803 | 1921005039 | Mai Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 25/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT07 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
804 | 1921006686 | Vương Thị Thanh | Hằng | Nữ | 14/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT07 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
805 | 1921005056 | Phạm Hữu | Hiện | Nam | 27/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT07 | 2.85 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
806 | 1921003590 | Đinh Hoàng | Nam | Nam | 02/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
807 | 1921003626 | Vũ Linh | Nguyệt | Nữ | 04/11/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT07 | 3.17 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
808 | 1921003640 | Lê Uyển | Nhi | Nữ | 20/12/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT07 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
809 | 1921003646 | Trần Thị Ý | Nhi | Nữ | 10/11/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DQT07 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
810 | 1921004904 | Võ Ngọc Uyên | Nhi | Nữ | 17/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
811 | 1921005235 | Mai Thị Khánh | Trâm | Nữ | 06/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DQT07 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
812 | 1921005273 | Trần Ngọc Tường | Vi | Nữ | 22/05/2001 | Trà Vinh | CLC_19DQT07 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
813 | 1921004996 | Phạm Thế | Anh | Nam | 24/08/2001 | Hà Tĩnh | CLC_19DQT07 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
814 | 1921003529 | Nguyễn Minh | Khang | Nam | 19/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DQT07 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
815 | 1921004880 | Phạm Thị Hoài | Linh | Nữ | 01/11/2001 | Nam Định | CLC_19DQT07 | 3.01 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
816 | 1921003579 | Đàm Đức | Mạnh | Nam | 03/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
817 | 1921005119 | Nguyễn Diệp | Muội | Nữ | 26/01/2001 | Bình Định | CLC_19DQT07 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
818 | 1921003598 | Nguyễn Thị Kim | Nga | Nữ | 18/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
819 | 1921004514 | Trương Hằng | Nga | Nữ | 02/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT07 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
820 | 1921003658 | Hồ Hoàng Hưng | Phát | Nam | 27/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
821 | 1921003719 | Đặng Việt | Thắng | Nam | 24/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT07 | 3.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
822 | 1921005195 | Phạm Hồng | Thắng | Nam | 26/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
823 | 1921005196 | Phạm Hùng | Thắng | Nam | 14/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT07 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
824 | 1921003766 | Nguyễn Nguyên Xuân | Thức | Nam | 13/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT07 | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
825 | 1921003783 | Từ Phước | Toàn | Nam | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
826 | 1921004122 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
827 | 1921005255 | Nguyễn | Trường | Nam | 01/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT07 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
828 | 1921005294 | Nguyễn Lê Hoàn Như | Ý | Nữ | 08/01/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT07 | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
829 | 1921003558 | Lê Thị Hoài | Linh | Nữ | 23/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
830 | 1921005105 | Huỳnh Ngọc | Long | Nam | 01/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT08 | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
831 | 1921000470 | Phạm Thị Ngọc | Quỳnh | Nữ | 21/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
832 | 1921003706 | Nguyễn Đoàn Cẩm | Sương | Nữ | 10/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3.41 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
833 | 1921000321 | Nguyễn Thị Hà | Tiên | Nữ | 07/12/2001 | Bình Phước | CLC_19DQT08 | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
834 | 1921005262 | Ngô Doãn Thục | Uyên | Nữ | 09/10/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DQT08 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
835 | 1921000514 | Hoàng Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 09/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DQT08 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
836 | 1921003401 | Hoàng | Anh | Nam | 03/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
837 | 1921004986 | Hồ Hoàng Đức | Anh | Nam | 30/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DQT08 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
838 | 1921003425 | Trần Thị Kim | Chi | Nữ | 03/01/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DQT08 | 3.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
839 | 1921005036 | Lê Ngọc | Duy | Nam | 26/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DQT08 | 2.94 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
840 | 1921003997 | Nguyễn Trí | Long | Nam | 19/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
841 | 1921005310 | Nguyễn Trúc | Mai | Nữ | 01/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
842 | 1921005311 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | Nam | 21/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
843 | 1921004552 | Quan Tường | Nguyên | Nam | 11/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
844 | 1921005161 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | Nữ | 28/08/2001 | Bình Thuận | CLC_19DQT08 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
845 | 1921005167 | Bùi Hoàng | Phi | Nam | 19/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
846 | 1921007594 | Lê Thị Vũ | Trang | Nữ | 05/02/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DQT08 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
847 | 1921005243 | Phạm Thị Thanh | Trang | Nữ | 24/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
848 | 1921003801 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 31/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 3.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
849 | 1921003814 | Nguyễn Phúc | Trường | Nam | 03/01/2001 | Gia Lai | CLC_19DQT08 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
850 | 1921005327 | BÙI MINH | UYÊN | Nữ | 05/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 1.57 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
851 | 1921005269 | Đoàn Thụy Phi | Vân | Nữ | 06/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
852 | 1921004152 | Huỳnh Lê Tường | Vy | Nữ | 25/11/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DQT08 | 2.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
853 | 1921003858 | Khổng Thị | Xuân | Nữ | 25/04/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DQT08 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
854 | 1921005298 | Phan Thị Hải | Yến | Nữ | 03/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DQT08 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
855 | 1621002769 | Trịnh Thảo | Ly | Nữ | 06/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DNH | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Ngân hàng | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
856 | 1621005325 | Nguyễn Đào Huỳnh | Trân | Nữ | 21/07/1998 | Đồng Nai | CLC_16DNH | 2.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
857 | 1621005341 | Nguyễn Minh | Triết | Nam | 22/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DNH | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
858 | 1621003029 | Trần Mai | Trinh | Nữ | 28/07/1998 | Cà Mau | CLC_16DNH | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
859 | 1621003072 | Lê Đình Anh | Vũ | Nam | 30/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTC | 2.18 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
860 | 1621005108 | Dương Tuấn | Anh | Nam | 04/11/1997 | Hà Tĩnh | CLC_16DTC | 2.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
861 | 1621002587 | Trịnh Thành | Đạt | Nam | 14/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTC | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
862 | 1621005142 | Tô Thanh | Hải | Nam | 29/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTC | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
863 | 1621002735 | Lê Khánh | Linh | Nữ | 14/07/1998 | Gia Lai | CLC_16DTC | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
864 | 1721002836 | Cao Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 22/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DNH | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
865 | 1721002874 | Trần Tấn | Lộc | Nam | 01/11/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_17DNH | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
866 | 1721003007 | Nguyễn Trọng | Quốc | Nam | 24/02/1997 | Đắk Lắk | CLC_17DNH | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
867 | 1721002706 | Trần Thị Kim | Cương | Nữ | 22/11/1999 | Tiền Giang | CLC_17DTC1 | 2.43 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
868 | 1721002832 | Lê Nhã | Khanh | Nữ | 23/06/1999 | Đồng Nai | CLC_17DTC1 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
869 | 1721002943 | Nguyễn Trần Vương | Nguyên | Nam | 09/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTC1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
870 | 1721002964 | Phạm Thị Yến | Nhi | Nữ | 16/04/1999 | Hải Phòng | CLC_17DTC2 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
871 | 1721002712 | Nguyễn Công | Danh | Nam | 05/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTC2 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
872 | 1721002714 | Nguyễn Phước | Đạt | Nam | 22/12/1999 | Phú Yên | CLC_17DTC2 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
873 | 1721002834 | Đinh Hoàng | Khánh | Nữ | 02/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTC2 | 3.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
874 | 1721002865 | Bành Mỹ | Linh | Nữ | 06/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTC2 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
875 | 1721002989 | Nguyễn Nguyễn Long | Phi | Nam | 10/07/1999 | Quảng Ngãi | CLC_17DTC2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
876 | 1821002409 | Huỳnh Lê Thái | Nhân | Nam | 06/09/2000 | Bình Định | CLC_18DNH01 | 2.66 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
877 | 1821006069 | Huỳnh | Anh | Nữ | 23/09/2000 | Cà Mau | CLC_18DNH01 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
878 | 1821006098 | Nguyễn Khoa Hòa | Giang | Nam | 13/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DNH01 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
879 | 1821006184 | Thái Tâm | Như | Nữ | 06/12/2000 | An Giang | CLC_18DNH02 | 2.42 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
880 | 1821006164 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | Nữ | 02/09/2000 | Cà Mau | CLC_18DNH02 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
881 | 1821006181 | Lê Thị Ngọc | Như | Nữ | 14/08/2000 | Bình Dương | CLC_18DNH02 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
882 | 1821006156 | Lê Hoàng Bảo | Ngân | Nữ | 29/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC01 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
883 | 1821006072 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 14/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC01 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
884 | 1821006107 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 12/11/2000 | Cần Thơ | CLC_18DTC01 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
885 | 1821006140 | Lê Quang | Lộc | Nam | 17/07/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_18DTC01 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
886 | 1821002407 | Lê Trọng | Nghĩa | Nam | 03/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC01 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
887 | 1821006173 | Nguyễn Lê Kiều | Nhi | Nữ | 09/07/2000 | Bến Tre | CLC_18DTC01 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
888 | 1821006228 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 24/03/2000 | Tây Ninh | CLC_18DTC01 | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
889 | 1821006120 | Phạm Lê | Huy | Nam | 11/12/2000 | Tây Ninh | CLC_18DTC02 | 2.5 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
890 | 1821006067 | Nguyễn Tác Thiên | An | Nam | 20/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
891 | 1821006094 | Vũ Hoàng | Đăng | Nam | 30/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
892 | 1821006114 | Trương | Hảo | Nam | 31/10/2000 | Bình Định | CLC_18DTC02 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
893 | 1821006136 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | Nam | 06/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
894 | 1821006145 | Hoàng Nam | Long | Nam | 26/12/2000 | Leer- CHLB Đức | CLC_18DTC02 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
895 | 1821006150 | Nguyễn Đình | Minh | Nam | 13/05/1996 | Lâm Đồng | CLC_18DTC02 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
896 | 1821006169 | Nguyễn Ngọc | Nguyễn | Nữ | 05/02/2000 | Khánh Hòa | CLC_18DTC02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
897 | 1821006189 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 14/10/2000 | Cà Mau | CLC_18DTC02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
898 | 1821006214 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 27/07/2000 | Phú Yên | CLC_18DTC02 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
899 | 1821006226 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | Nữ | 08/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC02 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
900 | 1821006135 | Trần Trung | Kiên | Nam | 17/05/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18DTC03 | 2.51 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
901 | 1821002873 | Lưu Bùi Phương | Anh | Nữ | 11/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC03 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
902 | 1821006101 | Đặng Thị Thu | Hà | Nữ | 11/07/2000 | Hà Nội | CLC_18DTC03 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
903 | 1821006160 | Trần Thái Bảo | Ngân | Nữ | 30/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC03 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
904 | 1821006180 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 14/07/2000 | Bến Tre | CLC_18DTC03 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
905 | 1821006198 | Lê Bá Nhật | Quang | Nam | 28/02/1999 | Cà Mau | CLC_18DTC03 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
906 | 1821006215 | Phan Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 07/07/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTC03 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
907 | 1821006248 | Lê Thục | Uyên | Nữ | 07/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTC03 | 3.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
908 | 1821003962 | Đỗ Thị Mai | Vy | Nữ | 02/07/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTC03 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
909 | 1921006207 | Nguyễn Thị | Hạ | Nữ | 11/01/2001 | Hải Dương | CLC_19DNH01 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
910 | 1921006221 | Ngô Thảo | Hiền | Nữ | 23/11/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH01 | 2.91 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
911 | 1921002571 | Phạm Phúc | Khang | Nữ | 21/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 3.63 | Đạt | Đạt | Xuất sắc | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
912 | 1921002585 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 26/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH01 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
913 | 1921006261 | Nguyễn Hoàng | Lâm | Nam | 27/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3.46 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
914 | 1921006272 | Võ Nguyễn Gia | Linh | Nữ | 28/08/2001 | An Giang | CLC_19DNH01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
915 | 1921006330 | Tôn Ý | Nhi | Nữ | 22/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DNH01 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
916 | 1921006358 | Ngô Vinh Tấn | Quốc | Nam | 18/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
917 | 1921006366 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 16/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH01 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
918 | 1921006443 | Nguyễn Ngọc Minh | Tú | Nữ | 31/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH01 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
919 | 1921006164 | Đinh Trần Hoàng | Anh | Nam | 31/07/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH01 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
920 | 1921006212 | Đỗ Thị Kim | Hằng | Nữ | 22/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH01 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
921 | 1921006236 | Ngô Bùi Quang | Huy | Nam | 09/04/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH01 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
922 | 1921002575 | Lê Nguyễn Liên | Hương | Nữ | 22/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
923 | 1921006248 | Trần Quốc | Khánh | Nam | 17/02/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
924 | 1921006262 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 01/06/2001 | Quảng Trị | CLC_19DNH01 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
925 | 1921006265 | Ngô Gia | Linh | Nữ | 28/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DNH01 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
926 | 1921003996 | Hà Hoàng | Long | Nam | 01/01/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DNH01 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
927 | 1921006292 | Huỳnh Lữ Hà | My | Nữ | 03/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
928 | 1921002561 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 22/02/2001 | Bến Tre | CLC_19DNH01 | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
929 | 1921006345 | Lê Thụy Lâm | Oanh | Nữ | 07/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH01 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
930 | 1921006404 | Nguyễn Phạm Ngọc | Thủy | Nữ | 18/05/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH01 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
931 | 1921006472 | Võ Thị Như | Ý | Nữ | 19/04/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH01 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
932 | 1921004324 | Nguyễn Thành | Chiến | Nam | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
933 | 1921006223 | Đặng Phú | Hiệp | Nam | 09/04/1995 | Lâm Đồng | CLC_19DNH02 | 3.21 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
934 | 1921006508 | Bùi Quốc | Huy | Nam | 06/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
935 | 1921006289 | Nguyễn Huyền Quế | Minh | Nữ | 07/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH02 | 2.56 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
936 | 1921006304 | Nguyễn Thanh | Ngân | Nữ | 21/12/2001 | Bình Dương | CLC_19DNH02 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
937 | 1921002472 | Phạm Kiều | Trinh | Nữ | 04/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DNH02 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
938 | 1921006450 | Doãn Huy | Tùng | Nam | 20/11/2001 | Bắc Giang | CLC_19DNH02 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
939 | 1921004311 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 22/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DNH02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
940 | 1921006186 | Đào Việt | Đức | Nam | 14/05/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH02 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
941 | 1921004387 | Ngô Nhật | Hào | Nam | 01/01/2001 | An Giang | CLC_19DNH02 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
942 | 1921006227 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 27/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH02 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
943 | 1921006246 | Nguyễn Duy | Khang | Nam | 26/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
944 | 1921004444 | Lê Thị Kim | Khánh | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
945 | 1921004456 | Huỳnh Thị Bích | Lâu | Nữ | 23/03/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DNH02 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
946 | 1921004482 | Nguyễn Vũ | Luân | Nam | 01/03/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
947 | 1921004000 | Phạm Quốc | Lương | Nam | 08/06/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 3.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
948 | 1921006733 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 24/03/2001 | Bình Dương | CLC_19DNH02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
949 | 1921006295 | Nguyễn Thị Diệu | My | Nữ | 10/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
950 | 1921006322 | Lâm Thục | Nhi | Nữ | 05/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
951 | 1921004561 | Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 28/04/2001 | Gia Lai | CLC_19DNH02 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
952 | 1921004573 | Trần Thị Quỳnh | Như | Nữ | 15/05/2001 | Tây Ninh | CLC_19DNH02 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
953 | 1921006339 | Trương Chúc | Như | Nữ | 27/05/2001 | Cà Mau | CLC_19DNH02 | 3.15 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
954 | 1921004589 | Nguyễn Minh | Phúc | Nam | 27/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
955 | 1921004651 | Trần Thị Ngọc | Thanh | Nữ | 29/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
956 | 1921004701 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 14/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
957 | 1921006436 | Huỳnh Thanh | Trúc | Nữ | 08/06/2001 | Bình Dương | CLC_19DNH02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
958 | 1921004762 | Cao Thị Cẩm | Tú | Nữ | 02/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH02 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
959 | 1921004814 | Vũ Thúy | Vy | Nữ | 18/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
960 | 1921006469 | Nguyễn Ái | Xuân | Nữ | 09/07/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH02 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
961 | 1921006473 | Nguyễn Thị Mỹ | Yến | Nữ | 01/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DNH02 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
962 | 1921006203 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | Nữ | 11/05/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DNH03 | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
963 | 1921006233 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nữ | 07/09/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH03 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
964 | 1921006303 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
965 | 1921006346 | Nguyễn Thị Thùy | Oanh | Nữ | 16/11/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
966 | 1921006349 | Lê Trúc | Phương | Nữ | 01/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
967 | 1921006369 | Trần Thị Thu | Sang | Nữ | 28/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 3.25 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
968 | 1921006405 | Nguyễn Lê Khoa | Thy | Nữ | 24/09/2001 | Phú Yên | CLC_19DNH03 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
969 | 1921006180 | Trần Đức | Chính | Nam | 13/05/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DNH03 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
970 | 1921006210 | Bùi Thúy | Hằng | Nữ | 04/06/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
971 | 1921006213 | Đặng Thị Kim | Hằng | Nữ | 18/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
972 | 1921006215 | Trần Thị Thanh | Hằng | Nữ | 23/05/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DNH03 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
973 | 1921006220 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 17/08/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DNH03 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
974 | 1921006225 | Văn Thái Gia | Hòa | Nam | 17/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
975 | 1921006231 | Hoàng Thị Thu | Hương | Nữ | 21/09/2001 | Kiên Giang | CLC_19DNH03 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
976 | 1921006276 | Dương Tiểu | Lợi | Nữ | 19/06/2001 | Phú Yên | CLC_19DNH03 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
977 | 1921006281 | Nguyễn Thị | Lượng | Nữ | 08/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
978 | 1921006286 | Ngô Thị Ngọc | Mai | Nữ | 06/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 1.82 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
979 | 1921006305 | Nguyễn Thu | Ngân | Nữ | 25/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
980 | 1921006313 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngọc | Nữ | 15/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
981 | 1921006315 | Trần Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 26/09/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DNH03 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
982 | 1921006321 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 09/07/2001 | Tiền Giang | CLC_19DNH03 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
983 | 1921006353 | Trần Thị Hồng | Phương | Nữ | 09/01/2001 | Long An | CLC_19DNH03 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
984 | 1921006385 | Võ Đình Gia | Thảo | Nữ | 02/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
985 | 1921006422 | Lư Thị Thùy | Trang | Nữ | 17/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
986 | 1921006423 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Trang | Nữ | 18/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH03 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
987 | 1921006425 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | Nữ | 06/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
988 | 1921006427 | Phan Minh | Trang | Nữ | 04/02/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DNH03 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
989 | 1921006413 | Lê Huỳnh Ngọc | Trâm | Nữ | 16/03/2001 | Cần Thơ | CLC_19DNH03 | 3.18 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
990 | 1921006440 | Nguyễn Ngọc | Trung | Nam | 04/02/2001 | Bình Phước | CLC_19DNH03 | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
991 | 1921006459 | Lê Nguyễn Tường | Vi | Nữ | 23/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DNH03 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
992 | 1921006208 | Bùi Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 28/07/2001 | Bình Định | CLC_19DTC01 | 2.99 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
993 | 1921006283 | Nguyễn Vy Trúc | Ly | Nữ | 13/04/2001 | Hà Tây | CLC_19DTC01 | 3.39 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
994 | 1921006328 | Nguyễn Ngọc Trúc | Nhi | Nữ | 09/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
995 | 1921006344 | Trần Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 17/12/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
996 | 1921006336 | Lưu Bích | Như | Nữ | 01/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
997 | 1921002584 | Nguyễn Thị Minh | Thanh | Nữ | 23/01/2001 | Hải Dương | CLC_19DTC01 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
998 | 1921006406 | Lê Thị Ngọc | Tiên | Nữ | 02/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC01 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
999 | 1921006430 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 23/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC01 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1000 | 1921006447 | Trương Minh | Tuấn | Nam | 10/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1001 | 1921006468 | Trần Tường | Vy | Nữ | 17/09/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC01 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1002 | 1921006175 | Nguyễn Hồng | Ánh | Nữ | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1003 | 1921006183 | Nguyễn Thị Thu | Diễm | Nữ | 26/06/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC01 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1004 | 1921006214 | Lê Thị Thanh | Hằng | Nữ | 27/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC01 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1005 | 1921006232 | Nguyễn Mai | Hương | Nữ | 20/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 3.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1006 | 1921006245 | Ngô Bảo | Khang | Nam | 01/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC01 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1007 | 1921006288 | Đinh Tuyết | Minh | Nữ | 30/11/2001 | Thái Nguyên | CLC_19DTC01 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1008 | 1921006294 | Nguyễn Phương Trà | My | Nữ | 30/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC01 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1009 | 1921006301 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 25/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1010 | 1921006340 | Đặng Phương | Nhung | Nữ | 25/04/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1011 | 1921006341 | Lê Thị | Nhung | Nữ | 09/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC01 | 3.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1012 | 1921006334 | Huỳnh Thị Mai | Như | Nữ | 15/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1013 | 1921006356 | Nguyễn Đinh | Quang | Nam | 19/11/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC01 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1014 | 1921004616 | Huỳnh Dương Phương | Quyên | Nữ | 15/09/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC01 | 3.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1015 | 1921006361 | Trần Ngọc Bảo | Quyên | Nữ | 06/11/2001 | Long An | CLC_19DTC01 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1016 | 1921006367 | Võ Lê Diễm | Quỳnh | Nữ | 13/03/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC01 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1017 | 1921006395 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 13/05/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC01 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1018 | 1921006417 | Dương Bảo | Trân | Nữ | 12/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1019 | 1921006437 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 13/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC01 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1020 | 1921006445 | Đặng Mạnh | Tuấn | Nam | 28/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC01 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1021 | 1921006471 | Trương Như | Ý | Nữ | 02/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC01 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1022 | 1921006168 | Nguyễn Tiến Quốc | Anh | Nam | 29/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2.67 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1023 | 1921006162 | Trần Thiên | Ân | Nam | 10/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1024 | 1921006181 | Phạm Hoàng | Cường | Nam | 15/12/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 3.29 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1025 | 1921006191 | Trần Thị Kim | Dung | Nữ | 09/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1026 | 1921006195 | Dương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 30/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC02 | 3.29 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1027 | 1921006198 | Võ Mỹ | Duyên | Nữ | 19/10/2001 | An Giang | CLC_19DTC02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1028 | 1921006185 | Trần Kim | Điệp | Nữ | 04/02/2001 | An Giang | CLC_19DTC02 | 3.1 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1029 | 1921006222 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1030 | 1921006234 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 24/01/2001 | Quảng Bình | CLC_19DTC02 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1031 | 1921004443 | Đặng Lê Minh | Khánh | Nam | 18/09/2001 | Gia Lai | CLC_19DTC02 | 3.03 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1032 | 1921006252 | Cổ Trần Minh | Khôi | Nữ | 26/09/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 3.22 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1033 | 1921006532 | Nguyễn Phạm Duy | Minh | Nam | 04/09/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTC02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1034 | 1921006309 | Nguyễn Bảo Cung | Nghi | Nữ | 02/12/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC02 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1035 | 1921004613 | Nguyễn Huỳnh Như | Quế | Nữ | 12/09/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DTC02 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1036 | 1921006428 | Thái Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 25/08/2001 | Cần Thơ | CLC_19DTC02 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1037 | 1921006446 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 03/02/2000 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 3.05 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1038 | 1921004799 | Trần Thảo | Vi | Nữ | 20/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1039 | 1921006465 | Hà Thanh | Vy | Nữ | 02/12/2000 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 2.87 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1040 | 1921004825 | Vũ Hồng | Yến | Nữ | 11/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1041 | 1921006173 | Trương Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 25/03/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC02 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1042 | 1921006218 | Hồ Thị Ngọc | Hiền | Nữ | 31/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1043 | 1921006226 | Đặng Minh | Hoàng | Nam | 13/10/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC02 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1044 | 1921004439 | Vũ Tuấn | Khải | Nam | 23/03/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DTC02 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1045 | 1921006284 | Trần Thị Cẩm | Ly | Nữ | 24/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1046 | 1921006530 | Đinh Thị Nhật | Minh | Nữ | 18/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1047 | 1921004508 | Trần Tiểu | My | Nữ | 03/01/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1048 | 1921006310 | Võ Hoàng Hạ | Nghi | Nữ | 30/08/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 2 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1049 | 1921003619 | Trần Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 30/01/2001 | Cần Thơ | CLC_19DTC02 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1050 | 1921006335 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | 29/08/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC02 | 3.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1051 | 1921006360 | Phan Trần Lệ | Quyên | Nữ | 26/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1052 | 1921003692 | Nguyễn Lương Như | Quỳnh | Nữ | 19/09/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTC02 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1053 | 1921006377 | Võ Thị Cẩm | Thạch | Nữ | 20/09/2001 | Nghệ An | CLC_19DTC02 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1054 | 1921004727 | Đỗ Thị Bảo | Trân | Nữ | 04/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC02 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1055 | 1921006402 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | Nữ | 25/06/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC03 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1056 | 1921002572 | Trần Ngân | Xuân | Nữ | 25/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3.07 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1057 | 1921006170 | Phan Thị Lan | Anh | Nữ | 17/01/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DTC03 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1058 | 1921006177 | Hoàng Võ Hoài | Bảo | Nam | 16/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2.21 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1059 | 1921006184 | Phan Trung | Diện | Nam | 24/11/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC03 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1060 | 1921006194 | Dương | Duy | Nam | 19/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1061 | 1921006219 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Hiền | Nữ | 17/05/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1062 | 1921006277 | Lương Hoàng Thanh | Long | Nam | 12/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 2.65 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1063 | 1921006279 | Vương Thiên | Long | Nam | 07/01/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC03 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1064 | 1921006738 | Phạm Anh | Minh | Nam | 20/03/2001 | Nghệ An | CLC_19DTC03 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1065 | 1921006290 | Vũ Hồ Tuyết | Minh | Nữ | 18/02/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC03 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1066 | 1921006317 | Văn Bá | Ngọc | Nam | 19/01/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTC03 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1067 | 1921006318 | Trương Xuân | Nguyên | Nữ | 22/10/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC03 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1068 | 1921006332 | Trần Tuyết | Nhi | Nữ | 10/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1069 | 1921006364 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | Nữ | 23/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC03 | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1070 | 1921006365 | Trần Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 07/02/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC03 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1071 | 1921006368 | Lê Thị Ngọc | Sâm | Nữ | 13/09/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTC03 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1072 | 1921006376 | Võ Ngọc Minh | Tâm | Nữ | 02/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1073 | 1921006379 | Cao Tuấn | Thành | Nam | 02/01/2002 | Lâm Đồng | CLC_19DTC03 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1074 | 1921006383 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 29/12/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTC03 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1075 | 1921006386 | Phan Thị Cẩm | Thi | Nữ | 22/04/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC03 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1076 | 1921006388 | Nguyễn Toàn | Thiện | Nam | 21/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1077 | 1921006390 | Hồ Thị Kim | Thoa | Nữ | 23/06/2001 | Long An | CLC_19DTC03 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1078 | 1921006399 | Nguyễn Thị | Thuận | Nữ | 20/02/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTC03 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1079 | 1921006400 | Hồ Thị Thanh | Thuý | Nữ | 24/04/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC03 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1080 | 1921006397 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 07/12/2000 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1081 | 1921006398 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | Nữ | 20/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC03 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1082 | 1921003043 | Trương Ngọc Minh | Thư | Nữ | 26/01/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DTC03 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1083 | 1921006424 | Nguyễn Huyền Linh | Trang | Nữ | 08/12/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DTC03 | 3.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1084 | 1921006429 | Thái Thùy | Trang | Nữ | 08/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1085 | 1921006432 | Lê Ngọc Phương | Trinh | Nữ | 13/05/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC03 | 1.84 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1086 | 1921006453 | Trần Ngọc | Tuyền | Nữ | 25/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC03 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1087 | 1921006444 | Phạm Trần Thanh | Tú | Nữ | 06/06/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC03 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1088 | 1921006456 | Quảng Thị Thảo | Uyên | Nữ | 19/10/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC03 | 3.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1089 | 1921006457 | Trần Cao Phương | Uyên | Nữ | 09/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1090 | 1921006171 | Trần Minh | Anh | Nữ | 21/06/2001 | Kon Tum | CLC_19DTC04 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1091 | 1921006273 | Trần Hồng | Loan | Nữ | 27/08/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC04 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1092 | 1921006282 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | Nữ | 21/10/2001 | Bình Dương | CLC_19DTC04 | 2.98 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1093 | 1921008000 | Hồ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 06/01/2001 | Bình Phước | CLC_19DTC04 | 2.97 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1094 | 1921006352 | Trần Thị Hà | Phương | Nữ | 15/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2.57 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1095 | 1921006451 | Đặng Lan | Tường | Nữ | 11/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2.96 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1096 | 1921006463 | Nguyễn Phước Anh | Vĩnh | Nam | 31/03/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC04 | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
1097 | 1921006174 | Võ Lê Vân | Anh | Nữ | 13/10/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTC04 | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1098 | 1921002357 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | Nam | 15/10/2001 | Bình Định | CLC_19DTC04 | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1099 | 1921006178 | Võ Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 13/11/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DTC04 | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1100 | 1921004359 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Duyên | Nữ | 15/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 3.37 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1101 | 1921006206 | Huỳnh Lê | Hạ | Nữ | 07/06/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTC04 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1102 | 1921006217 | Trịnh Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 03/08/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTC04 | 2.86 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1103 | 1921006211 | Chiêu Việt | Hằng | Nữ | 14/08/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTC04 | 2.84 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1104 | 1921006257 | Phạm Trung | Kiên | Nam | 20/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1105 | 1921006274 | Dương Tấn | Lộc | Nam | 22/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1106 | 1921006275 | Dương Ngọc | Lợi | Nữ | 09/12/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC04 | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1107 | 1921006307 | Phạm Thị Hồng | Ngân | Nữ | 06/01/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC04 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1108 | 1921004529 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 11/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1109 | 1921006323 | Lê Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 27/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTC04 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1110 | 1921006342 | Lê Thị | Nhung | Nữ | 31/08/2001 | Thanh Hóa | CLC_19DTC04 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1111 | 1921006350 | Nguyễn Bùi Lan | Phương | Nữ | 24/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTC04 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1112 | 1921004617 | Nguyễn Phương | Quyên | Nữ | 11/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTC04 | 2.93 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1113 | 1921006359 | Phan Thị Út | Quyên | Nữ | 10/10/2001 | Bình Định | CLC_19DTC04 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1114 | 1921006375 | Trịnh Minh | Tâm | Nam | 15/01/2001 | Bến Tre | CLC_19DTC04 | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1115 | 1921004650 | Trần Mai | Thanh | Nữ | 10/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1116 | 1921006384 | Trần Thu | Thảo | Nữ | 12/08/2001 | Nam Định | CLC_19DTC04 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1117 | 1921004736 | Quách Huyền | Trân | Nữ | 12/09/2001 | Cà Mau | CLC_19DTC04 | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1118 | 1921006434 | Lê Thị Mai | Trinh | Nữ | 02/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTC04 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Nghỉ học tạm thời | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1119 | 1921006458 | Trần Ngọc Phương | Uyên | Nữ | 24/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1120 | 1921005952 | Trần Thị Hà | Mai | Nữ | 02/07/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM08 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Tài chính doanh nghiệp | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
1121 | 1621002025 | Đào Thị Việt | Hà | Nữ | 04/02/1998 | Đồng Nai | CLC_16DTM1 | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1122 | 1621003579 | Phan Thiện | An | Nam | 06/12/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_16DTM1 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1123 | 1621003601 | Cao Thái | Bảo | Nam | 28/03/1997 | Cà Mau | CLC_16DTM1 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1124 | 1621002629 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 06/10/1998 | Nam Định | CLC_16DTM1 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1125 | 1621000178 | Nguyễn Văn | Hinh | Nam | 14/12/1998 | Bắc Ninh | CLC_16DTM1 | 1.7 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1126 | 1621003686 | Nguyễn Ngọc Lan | Hương | Nữ | 13/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM1 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1127 | 1621002189 | Võ Trần Minh | Nhật | Nam | 28/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM2 | 2.57 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1128 | 1621003775 | Nguyễn Phẩm Mỹ | Nhân | Nữ | 08/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM2 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1129 | 1621001277 | Lê Nguyễn Tiến | Phát | Nam | 09/06/1996 | Đồng Nai | CLC_16DTM2 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1130 | 1621000791 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 30/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_16DTM2 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1131 | 1621005300 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 20/05/1998 | Nam Định | CLC_16DTM2 | 2.04 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1132 | 1621003869 | Trần Thị Như | Thùy | Nữ | 30/04/1998 | Bình Thuận | CLC_16DTM2 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | CLC16 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1133 | 1721001143 | Nguyễn Kim | Phụng | Nữ | 25/08/1999 | Bến Tre | CLC_17DTM1 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1134 | 1721000931 | Lâm Thùy | An | Nữ | 10/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM1 | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1135 | 1721002901 | Phạm Nguyễn Toàn | Mỹ | Nữ | 26/07/1999 | Long An | CLC_17DTM1 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1136 | 1721002930 | Lê Ngô Hồng | Ngọc | Nữ | 20/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1137 | 1721001228 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 25/10/1999 | Bến Tre | CLC_17DTM1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1138 | 1721001280 | Chí Gia | Vân | Nữ | 01/05/1999 | Đồng Nai | CLC_17DTM1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1139 | 1721000006 | Nguyễn Trần Thiên | Ân | Nữ | 04/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1140 | 1721002143 | Nguyễn Linh | Chi | Nữ | 14/11/1999 | Bình Thuận | CLC_17DTM2 | 3.33 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1141 | 1721000990 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 21/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 3.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1142 | 1721000566 | Trần Anh | Dũng | Nam | 27/05/1999 | Khánh Hòa | CLC_17DTM2 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1143 | 1721001036 | Lê Trần Tiến | Hưng | Nam | 26/06/1999 | Tây Ninh | CLC_17DTM2 | 1.94 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1144 | 1721000690 | Lê Phan Bảo | Ngọc | Nữ | 06/06/1999 | Lâm Đồng | CLC_17DTM2 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1145 | 1721001130 | Lê Phương | Nhung | Nữ | 26/01/1999 | Thừa Thiên Huế | CLC_17DTM2 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1146 | 1721001797 | Trần Văn | Phước | Nam | 18/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1147 | 1721001244 | Đặng Thị Thu | Trang | Nữ | 12/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1148 | 1721001237 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 01/10/1999 | Bình Dương | CLC_17DTM2 | 2.14 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1149 | 1721001294 | Phạm Thúy | Vy | Nữ | 15/06/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1150 | 1721002525 | Hà Hải | Yến | Nữ | 15/04/1999 | Long An | CLC_17DTM2 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1151 | 1721001185 | Nguyễn Xuân | Thành | Nam | 07/05/1999 | Đắk Lắk | CLC_17DTM3 | 2.6 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1152 | 1721000948 | Đỗ Hoàng Đức | Bảo | Nam | 29/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM3 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1153 | 1721000957 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Chi | Nữ | 20/05/1999 | Đồng Nai | CLC_17DTM3 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1154 | 1721002727 | Phạm Ngọc | Dung | Nữ | 19/11/1999 | Long An | CLC_17DTM3 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1155 | 1721002217 | Nguyễn Long Minh | Hạnh | Nữ | 15/07/1999 | Khánh Hòa | CLC_17DTM3 | 2.6 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1156 | 1721001022 | Vũ Trọng | Hiếu | Nam | 10/03/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM3 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1157 | 1621000687 | Đinh Anh | Linh | Nữ | 02/01/1998 | Đồng Nai | CLC_17DTM3 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1158 | 1721002968 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 07/10/1999 | Long An | CLC_17DTM3 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1159 | 1721002970 | Trương Thị Phương | Nhi | Nữ | 02/10/1999 | An Giang | CLC_17DTM3 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1160 | 1721001199 | Nguyễn Tiến | Thịnh | Nam | 19/04/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_17DTM3 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | CLC17 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1161 | 1821002165 | Tạ Vũ | Long | Nam | 25/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1162 | 1821002151 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 13/04/2000 | Thanh Hóa | CLC_18DTM01 | 3.39 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1163 | 1821002120 | Trần Đồng Khả | Ái | Nữ | 06/12/2000 | Bến Tre | CLC_18DTM01 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1164 | 1821002081 | Đoàn Thị Yến | Linh | Nữ | 19/08/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1165 | 1821002185 | Trần Duy | Linh | Nữ | 25/08/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DTM01 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1166 | 1821002190 | Trương Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 12/09/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18DTM01 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1167 | 1821003341 | Đinh Bùi Quỳnh | Nhi | Nữ | 23/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1168 | 1821002152 | Huỳnh Bảo | Nhi | Nữ | 22/07/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18DTM01 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1169 | 1821002073 | Phạm Thị Phương | Quỳnh | Nữ | 19/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM01 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1170 | 1821003500 | Lâm Thị Giang | Ý | Nữ | 11/09/2000 | Sóc Trăng | CLC_18DTM02 | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1171 | 1821003176 | Nguyễn Hữu | Bách | Nam | 18/08/2000 | Thái Bình | CLC_18DTM02 | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1172 | 1821003227 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | 31/08/2000 | Tiền Giang | CLC_18DTM02 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1173 | 1821003259 | Ngô Chí | Khang | Nam | 28/03/2000 | TP Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1174 | 1821003267 | Đoàn Minh | Khoa | Nam | 13/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1175 | 1821003280 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | 21/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1176 | 1821003275 | Lê Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 22/03/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DTM02 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1177 | 1821003314 | Nguyễn Phạm Trí | Minh | Nam | 19/04/2000 | Khánh Hòa | CLC_18DTM02 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1178 | 1821003315 | Trần Thị Kim | Minh | Nữ | 02/02/2000 | Khánh Hòa | CLC_18DTM02 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1179 | 1821003346 | Ngô Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 07/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1180 | 1821003350 | Nguyễn Mai Yến | Nhi | Nữ | 11/04/2000 | Long An | CLC_18DTM02 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1181 | 1821002061 | Hoa Hồng | Nhung | Nữ | 24/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1182 | 1821003361 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Như | Nữ | 16/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM02 | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1183 | 1821003404 | Nguyễn Văn | Thành | Nam | 25/06/2000 | Bình Định | CLC_18DTM02 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1184 | 1821002034 | Lưu Thị Thích | Thích | Nữ | 17/08/2000 | Đắk Lắk | CLC_18DTM02 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1185 | 1821003241 | Nguyễn Tấn | Hoàng | Nam | 10/01/2000 | Bình Phước | CLC_18DTM03 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1186 | 1821003257 | Võ Nguyễn Thiên | Hương | Nữ | 26/03/2000 | Khánh Hòa | CLC_18DTM03 | 2.82 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1187 | 1821003189 | Triệu Khả | Doanh | Nữ | 19/01/2000 | Bình Định | CLC_18DTM03 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1188 | 1821003193 | Lê | Duy | Nam | 29/05/2000 | Bình Phước | CLC_18DTM03 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1189 | 1821003222 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 17/02/2000 | Bình Phước | CLC_18DTM03 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1190 | 1821003238 | Phan Thanh | Hòa | Nam | 21/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM03 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1191 | 1821003248 | Phạm Ngọc | Huy | Nam | 07/06/2000 | Thái Bình | CLC_18DTM03 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1192 | 1821000084 | Nguyễn Thị Ái | My | Nữ | 31/03/2000 | Gia Lai | CLC_18DTM03 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1193 | 1821003321 | Trần Văn Hải | Nam | Nam | 02/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM03 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1194 | 1821003456 | Trương Văn | Trí | Nam | 13/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM03 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1195 | 1821003209 | Phạm Nguyễn Song | Giang | Nữ | 19/09/2000 | Cần Thơ | CLC_18DTM04 | 2.42 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1196 | 1821003427 | Lê Thị Hoài | Thương | Nữ | 29/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM04 | 2.7 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1197 | 1821003152 | Nguyễn Văn | An | Nam | 27/09/2000 | Nam Định | CLC_18DTM04 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1198 | 1821003199 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | Nữ | 05/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM04 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1199 | 1821003200 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 04/10/2000 | Quảng Ngãi | CLC_18DTM04 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1200 | 1821002509 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Giang | Nữ | 01/01/2000 | Đồng Nai | CLC_18DTM04 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1201 | 1821003214 | Hoàng Gia | Hân | Nữ | 13/04/2000 | Khánh Hòa | CLC_18DTM04 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1202 | 1821003284 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 10/12/2000 | Cần Thơ | CLC_18DTM04 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1203 | 1821003289 | Vũ Thị Khánh | Linh | Nữ | 24/03/2000 | Hải Dương | CLC_18DTM04 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1204 | 1821004917 | Nguyễn Tài | Lộc | Nam | 06/12/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTM04 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1205 | 1821003352 | Nguyễn Trần Huệ | Nhi | Nữ | 01/10/2000 | Đà Nẵng | CLC_18DTM04 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1206 | 1821002610 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 14/02/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_18DTM04 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1207 | 1821005838 | Nguyễn Hoàng Phi | Phụng | Nữ | 26/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM04 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1208 | 1821003075 | Hồ Trần Bảo | Thy | Nữ | 09/04/2000 | Lâm Đồng | CLC_18DTM04 | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1209 | 1821004830 | Phạm Huỳnh Thúy | Hiền | Nữ | 10/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM05 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1210 | 1821004904 | Hà Anh | Khoa | Nam | 25/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM05 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1211 | 1821004016 | Trịnh Thị Thu | Hà | Nữ | 25/10/2000 | Gia Lai | CLC_18DTM05 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1212 | 1821004847 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 21/03/2000 | Đà Nẵng | CLC_18DTM05 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1213 | 1821004944 | Trần Nguyễn Hoàng | Linh | Nam | 13/11/2000 | Bình Định | CLC_18DTM05 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1214 | 1821003301 | Vũ Bảo | Long | Nam | 14/03/2000 | Bình Dương | CLC_18DTM05 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1215 | 1821002573 | Võ Khang | My | Nữ | 15/05/2000 | Đồng Tháp | CLC_18DTM05 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1216 | 1821005450 | Dương Tố | Ngân | Nữ | 22/04/2000 | Tiền Giang | CLC_18DTM05 | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1217 | 1821005794 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | Nữ | 15/07/2000 | Tiền Giang | CLC_18DTM05 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1218 | 1821003436 | Phạm Huỳnh Trung | Tín | Nam | 07/10/2000 | Khánh Hòa | CLC_18DTM05 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1219 | 1821002850 | Lê Hữu | Trí | Nam | 18/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_18DTM05 | 1.99 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | CLC18 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1220 | 1921002094 | Phạm Ngọc Bích | Vân | Nữ | 12/06/2001 | Long An | CLC_19DTM01 | 2.93 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1221 | 1921002190 | Phạm Thúy | Duy | Nữ | 19/09/2000 | Cà Mau | CLC_19DTM01 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1222 | 1921002183 | Trần Ngọc Quốc | Đạt | Nam | 12/01/2001 | Bình Định | CLC_19DTM01 | 2.49 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Hoãn xét tốt nghiệp theo đơn sinh viên | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1223 | 1921002197 | Trần Thị Trâm | Anh | Nữ | 28/01/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM01 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1224 | 1921002194 | Nguyễn Vũ Hoàng | Chương | Nam | 21/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM01 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1225 | 1921002153 | Nguyễn Tấn | Hào | Nam | 09/07/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTM01 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1226 | 1921002113 | Trần Nguyễn Gia | Hân | Nữ | 14/09/2001 | Đồng Tháp | CLC_19DTM01 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1227 | 1921002120 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nữ | 16/01/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM01 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1228 | 1921002095 | Nguyễn Quốc | Việt | Nam | 19/05/2001 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DTM01 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1229 | 1921005918 | Bùi Nhật | Huy | Nam | 26/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM02 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1230 | 1921005909 | Trịnh Bá | Hùng | Nam | 11/09/2001 | Phú Yên | CLC_19DTM02 | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1231 | 1921005913 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | 25/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM02 | 2.89 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1232 | 1921005997 | Phan Quyển | Nhi | Nữ | 07/10/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM02 | 2.63 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1233 | 1921006051 | Võ Vinh | Thịnh | Nam | 17/12/2001 | Bạc Liêu | CLC_19DTM02 | 3.32 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1234 | 1921006129 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | 26/02/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTM02 | 2.86 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1235 | 1921005838 | Huỳnh Xuân | An | Nữ | 08/09/2000 | Kiên Giang | CLC_19DTM02 | 3.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1236 | 1921005870 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | Nữ | 14/08/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM02 | 3.09 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1237 | 1921005876 | Trần Phú | Cường | Nam | 12/08/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM02 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1238 | 1921005882 | Du Nhã | Đình | Nữ | 26/08/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM02 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1239 | 1921002091 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 13/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM02 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1240 | 1921005927 | Nguyễn Võ Đăng | Khoa | Nam | 23/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM02 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1241 | 1921005933 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | Nữ | 17/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM02 | 2.99 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1242 | 1921005954 | Đặng Quang | Minh | Nam | 13/07/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM02 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1243 | 1921005956 | Ninh Đặng Nhật | Minh | Nữ | 05/11/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTM02 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1244 | 1921005965 | Giã Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/10/2001 | Bến Tre | CLC_19DTM02 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1245 | 1921005993 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 27/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM02 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1246 | 1921006008 | Nguyễn Ngọc Bảo | Phúc | Nữ | 11/12/2001 | Phú Yên | CLC_19DTM02 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1247 | 1921006010 | Trần Minh | Phụng | Nam | 24/04/2001 | Bình Định | CLC_19DTM02 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1248 | 1921006094 | Trần Mai Thùy | Trang | Nữ | 09/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM02 | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1249 | 1921006080 | Đặng Thị Yến | Trâm | Nữ | 11/10/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM02 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1250 | 1921006084 | Nguyễn Thị Mai | Trâm | Nữ | 20/09/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTM02 | 2.97 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1251 | 1921006118 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | Nữ | 22/06/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM02 | 3.27 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1252 | 1921006125 | Huỳnh Đan | Vy | Nữ | 29/04/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM02 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1253 | 1921005864 | Bùi Gia | Bảo | Nam | 26/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM03 | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1254 | 1921005930 | Nguyễn Hiếu | Kiên | Nữ | 03/02/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTM03 | 2.88 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1255 | 1921005995 | Nguyễn Tình | Nhi | Nữ | 09/08/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM03 | 3.09 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1256 | 1921006036 | Trịnh Minh | Tâm | Nam | 09/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM03 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1257 | 1921006074 | Huỳnh Thảo | Tiên | Nữ | 05/02/2001 | Ninh Thuận | CLC_19DTM03 | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1258 | 1921005839 | Nguyễn Thị Nhật | An | Nữ | 02/01/2000 | Thừa Thiên Huế | CLC_19DTM03 | 3.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1259 | 1921005879 | Huỳnh Nguyễn Tiến | Danh | Nam | 06/07/2001 | Bình Định | CLC_19DTM03 | 3.11 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1260 | 1921005885 | Nguyễn Hoàng | Dũng | Nam | 29/01/2001 | Quảng Bình | CLC_19DTM03 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1261 | 1921005905 | Nguyễn Văn Trung | Hiệp | Nam | 10/01/2001 | Quảng Trị | CLC_19DTM03 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1262 | 1921005907 | Đặng Nhật | Hoài | Nam | 15/08/2001 | Bình Định | CLC_19DTM03 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1263 | 1921005926 | Nguyễn Minh | Khoa | Nam | 12/06/2001 | Gia Lai | CLC_19DTM03 | 2.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1264 | 1921005932 | Đinh Thị Kim | Kiều | Nữ | 31/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM03 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1265 | 1921005946 | Phạm Duy | Lĩnh | Nam | 17/09/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DTM03 | 2.66 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1266 | 1921005961 | Phạm Hoàng Gia | Mỹ | Nữ | 11/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM03 | 3.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1267 | 1921005981 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | 19/03/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM03 | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1268 | 1921006003 | Vũ Thùy | Nhung | Nữ | 18/02/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM03 | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1269 | 1921006011 | Trương Lập | Phước | Nam | 17/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM03 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1270 | 1921006018 | Nguyễn Quốc | Quang | Nam | 19/11/2001 | Bình Định | CLC_19DTM03 | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1271 | 1921006067 | Huỳnh Thanh | Thùy | Nữ | 18/01/2001 | Cần Thơ | CLC_19DTM03 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1272 | 1921006086 | Lê Nguyễn Bảo | Trân | Nữ | 03/01/2001 | Long An | CLC_19DTM03 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1273 | 1921006107 | Mai Mạnh | Tuấn | Nam | 28/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM03 | 3.02 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1274 | 1921006123 | Hoàng Kim | Vũ | Nam | 28/03/2001 | Hà Nội | CLC_19DTM03 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1275 | 1921006138 | Phạm Phi | Yến | Nữ | 26/04/2001 | An Giang | CLC_19DTM03 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1276 | 1921005847 | Lê Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 08/10/2001 | An Giang | CLC_19DTM04 | 3 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1277 | 1921005945 | Võ Duy | Linh | Nam | 27/01/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM04 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1278 | 1921005982 | Tạ Nguyễn Đình | Nhân | Nam | 08/05/2001 | Kiên Giang | CLC_19DTM04 | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1279 | 1921005991 | Nguyễn Bảo | Nhi | Nữ | 04/02/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM04 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1280 | 1921006060 | Trần Anh | Thư | Nữ | 20/10/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM04 | 3.01 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1281 | 1921006103 | Thân Ngọc Yến | Trúc | Nữ | 18/05/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM04 | 2.92 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1282 | 1921005892 | Võ Lê Mỹ | Duyên | Nữ | 11/08/2001 | Bình Định | CLC_19DTM04 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1283 | 1921005880 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 02/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM04 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1284 | 1921005895 | Nguyễn Quỳnh | Giang | Nữ | 05/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM04 | 2.35 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1285 | 1921005922 | Lại Thu | Huyền | Nữ | 15/02/2001 | Thái Bình | CLC_19DTM04 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1286 | 1921003508 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | Nữ | 14/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM04 | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1287 | 1921005974 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | Nam | 26/03/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTM04 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1288 | 1921005983 | Triệu Hoài | Nhân | Nam | 18/02/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM04 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1289 | 1921006025 | Đoàn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 30/08/2001 | Nam Định | CLC_19DTM04 | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1290 | 1921006079 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Nữ | 04/11/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM04 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1291 | 1921006109 | Nguyễn Phan Bích | Tuyền | Nữ | 22/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM04 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1292 | 1921006119 | Vũ Thị Thanh | Vân | Nữ | 26/10/2001 | Hà Nam | CLC_19DTM04 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1293 | 1921006124 | Trần Gia | Vũ | Nam | 01/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM04 | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1294 | 1921005959 | Phạm Thị Huyền | My | Nữ | 28/12/2001 | Kon Tum | CLC_19DTM05 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1295 | 1921005960 | Phan Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 21/01/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM05 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1296 | 1921005972 | Đỗ Tuyết | Nghi | Nữ | 22/05/2001 | Trà Vinh | CLC_19DTM05 | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1297 | 1921005999 | Phan Thị Yến | Nhi | Nữ | 30/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.81 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1298 | 1921006034 | Phạm Văn | Tài | Nam | 12/06/2001 | Long An | CLC_19DTM05 | 3.16 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1299 | 1921006112 | Bùi Ngọc | Tuyết | Nữ | 07/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.62 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1300 | 1921006115 | Nguyễn Trương Thu | Uyên | Nữ | 26/10/2001 | Cà Mau | CLC_19DTM05 | 3.49 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1301 | 1921006130 | Phan Thúy | Vy | Nữ | 24/02/2001 | Cà Mau | CLC_19DTM05 | 3.26 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1302 | 1921005837 | Huỳnh | An | Nam | 06/08/2001 | An Giang | CLC_19DTM05 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1303 | 1921005875 | Bùi Huy | Cường | Nam | 31/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1304 | 1921006230 | Phạm Huy | Hoàng | Nam | 02/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1305 | 1921005935 | Mai Nhật Trường | Lâm | Nam | 29/11/2001 | Gia Lai | CLC_19DTM05 | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1306 | 1921005947 | Hồ Gia | Lợi | Nữ | 23/04/2001 | Bình Định | CLC_19DTM05 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1307 | 1921005989 | Huỳnh Yến | Nhi | Nữ | 11/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1308 | 1921006000 | Lê Thụy Quỳnh | Như | Nữ | 29/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1309 | 1921006002 | Nguyễn Trần Quỳnh | Như | Nữ | 06/05/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM05 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1310 | 1921006041 | Lê Đặng Phương | Thảo | Nữ | 29/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1311 | 1921006047 | Đỗ Minh | Thi | Nữ | 24/10/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM05 | 2.77 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1312 | 1921006075 | Phạm Thị Thủy | Tiên | Nữ | 19/01/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM05 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1313 | 1921006092 | Nguyễn Như | Trang | Nữ | 20/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1314 | 1921006102 | Phan Huệ | Trúc | Nữ | 20/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1315 | 1921006128 | Lưu Uyên | Vy | Nữ | 08/06/2001 | Gia Lai | CLC_19DTM05 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1316 | 1921005858 | Phan Kim | Anh | Nữ | 02/12/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM06 | 3.14 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1317 | 1921005943 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 18/06/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM06 | 2.74 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1318 | 1921005955 | Nguyễn Phan Thảo | Minh | Nữ | 10/04/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTM06 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1319 | 1921005973 | Nguyễn Phước | Nghĩa | Nam | 05/03/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM06 | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1320 | 1921005976 | Trịnh Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 01/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2.94 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1321 | 1921006012 | Cao Trúc | Phương | Nữ | 24/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1322 | 1921005881 | Bùi Thị Kiều | Diễm | Nữ | 01/02/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM06 | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1323 | 1921005887 | Nguyễn Thị Bắc | Dương | Nữ | 05/08/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM06 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1324 | 1921005877 | Huỳnh Ngọc Trang | Đài | Nữ | 13/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1325 | 1921005920 | Nguyễn Ngọc | Huy | Nam | 20/09/2001 | Hải Phòng | CLC_19DTM06 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1326 | 1921005970 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 16/04/2001 | Tiền Giang | CLC_19DTM06 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1327 | 1921005994 | Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 12/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM06 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1328 | 1921005996 | Phan Bảo | Nhi | Nữ | 12/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1329 | 1921006016 | Trần Mai | Phương | Nữ | 14/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1330 | 1921006022 | Lưu Trạch | Quyền | Nam | 26/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1331 | 1921006027 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 02/12/2001 | Bắc Ninh | CLC_19DTM06 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1332 | 1921006040 | Nguyễn Thị Hiền | Thảo | Nữ | 24/07/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTM06 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1333 | 1921006065 | Phan Thanh | Thúy | Nữ | 24/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM06 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1334 | 1921006076 | Hồ Mạnh | Tiến | Nam | 17/06/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM06 | 2.92 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1335 | 1921006117 | Trần Huỳnh Nhã | Uyên | Nữ | 28/07/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTM06 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1336 | 1921005934 | Huỳnh Thế | Kỷ | Nam | 11/03/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM07 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1337 | 1921005950 | Nguyễn Thảo | Ly | Nữ | 03/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM07 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1338 | 1921005957 | Nguyễn Thụy Trà | My | Nữ | 15/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 2.67 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1339 | 1921006077 | Nguyễn Đức | Tiến | Nam | 01/06/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM07 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1340 | 1921006113 | Nguyễn Hoàng Lan | Uyên | Nữ | 16/02/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM07 | 3.13 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1341 | 1921006114 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | Nữ | 06/10/2001 | Lâm Đồng | CLC_19DTM07 | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1342 | 1921005852 | Nguyễn Hoài Phương | Anh | Nữ | 24/06/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 2.81 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1343 | 1921005867 | Lê Thị Ngọc | Cẩm | Nữ | 21/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1344 | 1921005912 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | Nữ | 26/10/2001 | Phú Yên | CLC_19DTM07 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1345 | 1921005914 | Phạm Thu | Hương | Nữ | 02/11/2001 | Hải Phòng | CLC_19DTM07 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1346 | 1921005924 | Nguyễn Trần Gia | Khang | Nam | 24/02/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1347 | 1921005962 | Nguyễn Hoàng | Nam | Nam | 04/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1348 | 1921005967 | Phan Thị Kim | Ngân | Nữ | 24/04/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM07 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1349 | 1921005986 | Trịnh Quang | Nhật | Nam | 08/07/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM07 | 2.82 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1350 | 1921006005 | Đỗ Tấn | Phát | Nam | 18/01/2001 | Bình Thuận | CLC_19DTM07 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1351 | 1921006019 | Trần Đức | Quang | Nam | 13/11/2001 | Nam Định | CLC_19DTM07 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1352 | 1921006035 | Nguyễn Hoàng | Tâm | Nam | 18/10/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM07 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1353 | 1921006063 | Phạm Hoài | Thương | Nữ | 25/10/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM07 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1354 | 1921006096 | Đỗ Phương | Trinh | Nữ | 08/05/2001 | Đồng Nai | CLC_19DTM07 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1355 | 1921006105 | Bùi Thanh | Tú | Nam | 01/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1356 | 1921006131 | Thái Thị Thanh | Vy | Nữ | 23/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1357 | 1921005850 | Lầu Phụng | Anh | Nữ | 15/08/2001 | Bình Phước | CLC_19DTM08 | 2.76 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1358 | 1921003936 | Hồ Trường | Giang | Nam | 21/10/2001 | Đắk Lắk | CLC_19DTM08 | 2.48 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1359 | 1921001839 | Nguyễn Trần Hữu | Hào | Nam | 16/11/2001 | Sóc Trăng | CLC_19DTM08 | 3.18 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1360 | 1921004095 | Trịnh Thị | Thu | Nữ | 18/11/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM08 | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1361 | 1921004276 | Phạm Thị Hoàng | Yến | Nữ | 05/11/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | CLC_19DTM08 | 3.2 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1362 | 1921005889 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | 11/06/2001 | Gia Lai | CLC_19DTM08 | 2.59 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1363 | 1921004346 | Võ Quang | Đức | Nam | 09/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM08 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1364 | 1921003472 | Huỳnh Chánh | Hải | Nam | 05/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM08 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1365 | 1921004521 | Lê Kim | Ngân | Nữ | 12/03/2001 | Long An | CLC_19DTM08 | 3.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1366 | 1921003273 | Trần Gia | Ngọc | Nữ | 21/04/2001 | Vĩnh Long | CLC_19DTM08 | 3.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1367 | 1921004236 | Chế | Tâm | Nam | 23/04/2001 | Cần Thơ | CLC_19DTM08 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Nghỉ học tạm thời | Khoa Thương mại | ||
1368 | 1921005323 | Trần Ngọc | Thảo | Nữ | 04/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM08 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1369 | 1921004093 | Nguyễn Thị Xuân | Thời | Nữ | 24/03/2001 | Quảng Ngãi | CLC_19DTM08 | 3.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1370 | 1921004117 | Phạm Ngọc Quỳnh | Trân | Nữ | 09/09/2001 | An Giang | CLC_19DTM08 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1371 | 1921004218 | Trần Khánh | Ngân | Nữ | 12/10/2001 | Bình Dương | CLC_19DTM09 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1372 | 1921006007 | Nguyễn Gia | Phúc | Nam | 26/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1373 | 1921004929 | Lê Hà Thạch | Thảo | Nữ | 27/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 3.27 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1374 | 1921006108 | Lê Thanh | Tùng | Nam | 26/10/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 2.57 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
1375 | 1921002228 | Phan Văn | Chung | Nam | 26/01/2001 | Bình Định | CLC_19DTM09 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Không đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1376 | 1921006714 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 11/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 2.76 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1377 | 1921005948 | Trương Hoàng | Long | Nam | 03/09/2001 | Quảng Nam | CLC_19DTM09 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1378 | 1921005141 | Đặng Minh | Nhã | Nữ | 30/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1379 | 1921003684 | Võ Trần | Quốc | Nam | 25/01/2001 | Tây Ninh | CLC_19DTM09 | 2.85 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1380 | 1921006038 | Trần Nhựt | Tân | Nam | 19/02/2001 | An Giang | CLC_19DTM09 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
1381 | 1921004148 | Hồng Võ Xuân | Vinh | Nam | 22/10/2001 | Khánh Hòa | CLC_19DTM09 | 2.71 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | CLC19 | Thương mại quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại |