TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH
QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2023 |
|||||||||||||||||||||||||||
1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục còn thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, tình hình nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dõi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | |||||||||||||||||||||||||||
3. Các trường hợp còn thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | |||||||||||||||||||||||||||
5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | |||||||||||||||||||||||||||
GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | DỰ KIẾN THỜI GIAN ĐÀO TẠO TỐI ĐA | KHÓA | TÌNH TRẠNG | |||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | (Sau thời gian này nếu sinh viên không đủ điều kiện tốt nghiệp sẽ bị buộc thôi học do quá hạn đào tạo) | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
1 | 1821005340 | Đào Thanh | Xuân | Nữ | 03/03/2000 | Đồng Nai | IP_18DAF | 2.77 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kế toán & Tài chính | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
2 | 1721001626 | Lê Hồ Đoan | Thục | Nữ | 22/09/1999 | Tây Ninh | IP_17DMA | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | IP17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
3 | 1721002491 | Uông Thái Cát | Tường | Nam | 30/10/1999 | Lâm Đồng | IP_17DMA | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | IP17 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
4 | 1821003806 | Phạm Ngọc | Quý | Nam | 25/05/2000 | Bình Định | IP_18DMA | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
5 | 1821002348 | Huỳnh Kim San | San | Nữ | 15/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DMA | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
6 | 1821001948 | Lê Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 20/01/2000 | Thừa Thiên Huế | IP_18DMA | 3.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Marketing | Còn học | Khoa Marketing | ||
7 | 1821004729 | Khúc Trí Bình | Châu | Nữ | 02/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DQT | 2.83 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
8 | 1821002312 | Nguyễn Tấn Hoàng | Cường | Nam | 02/07/2000 | Bình Phước | IP_18DQT | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
9 | 1821002306 | Phạm Hiểu | Linh | Nữ | 10/02/2000 | Hải Phòng | IP_18DQT | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
10 | 1821005032 | Mạch Nguyễn Quang | Nhân | Nam | 13/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DQT | 2.62 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
11 | 1821002319 | Vũ Hoàng | Thông | Nam | 21/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DQT | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
12 | 1621003695 | Lê Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 09/03/1998 | Lâm Đồng | IP_16DKQ | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | IP16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
13 | 1821003329 | Đặng Khánh | Ngọc | Nữ | 18/02/2000 | Long An | IP_18DKQ01 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
14 | 1821002397 | Dương Mỹ | Phụng | Nữ | 23/12/2000 | Kiên Giang | IP_18DKQ01 | 2.69 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
15 | 1821003392 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | Nữ | 16/03/2000 | Kiên Giang | IP_18DKQ01 | 3.08 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
16 | 1821002398 | Nguyễn Phạm Ngọc | Trân | Nữ | 18/03/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ01 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
17 | 1821002393 | Nguyễn Hồ Thanh | Trúc | Nữ | 21/11/2000 | Đồng Tháp | IP_18DKQ01 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
18 | 1821003550 | Vương Siêu | Cường | Nam | 17/09/2000 | Bình Dương | IP_18DKQ02 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
19 | 1821002532 | Nguyễn Thái | Hùng | Nam | 11/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ02 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
20 | 1821004987 | Lê Thương Thảo | My | Nữ | 12/05/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ02 | 2.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
21 | 1821005783 | Nguyễn Song | Ngân | Nữ | 15/02/2000 | Long An | IP_18DKQ02 | 2.53 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
22 | 1821005500 | Trần Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 01/12/2000 | Tiền Giang | IP_18DKQ02 | 2.88 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
23 | 1821006249 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Uyên | Nữ | 01/01/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | IP_18DKQ02 | 2.51 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
24 | 1821002403 | Trần Ngọc Khánh | Vy | Nữ | 03/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_18DKQ02 | 2.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | IP18 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
25 | 1921006643 | Thái Lý Minh | Thùy | Nữ | 07/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DAF | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kế toán & Tài chính | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
26 | 1921006150 | Tống Anh | Khoa | Nam | 27/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 3.06 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
27 | 1921000642 | Hồ Hoàng | Lan | Nữ | 06/09/2001 | Đồng Nai | IP_19DKQ | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
28 | 1921002220 | Hồ Thị Nhật | Lệ | Nữ | 27/09/2001 | Gia Lai | IP_19DKQ | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
29 | 1921002244 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | 20/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
30 | 1921002251 | Trần Hoàng Phương | Linh | Nữ | 24/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
31 | 1921002214 | Trương Nguyễn Phi | Long | Nam | 05/09/2001 | Bà Rịa - Vũng Tàu | IP_19DKQ | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
32 | 1921002249 | Bùi Kim | Ngân | Nữ | 02/02/2001 | Đồng Nai | IP_19DKQ | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
33 | 1921002243 | Hoàng Thu | Ngân | Nữ | 12/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 3.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
34 | 1921006151 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | Nữ | 28/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 3.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
35 | 1921006152 | Phạm Thị Kim | Ngọc | Nữ | 07/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 3.47 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
36 | 1921002261 | Phạm Thị Minh | Ngọc | Nữ | 04/09/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
37 | 1921005316 | Hoàng Phương | Nhiên | Nữ | 27/01/2001 | Quảng Trị | IP_19DKQ | 3.3 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
38 | 1921006155 | Bùi Thị Nhật | Phượng | Nữ | 16/02/2001 | Tiền Giang | IP_19DKQ | 3.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
39 | 1921002242 | Trần Thị Thanh | Thảo | Nữ | 30/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DKQ | 2.68 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
40 | 1921002248 | Phan Ngọc Anh | Thư | Nữ | 11/06/2001 | Đồng Nai | IP_19DKQ | 2.72 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
41 | 1921006158 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 01/01/2001 | Nam Định | IP_19DKQ | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
42 | 1921006159 | Lê Thanh Kiều | Vy | Nữ | 17/07/2001 | Quảng Ngãi | IP_19DKQ | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
43 | 1921001398 | Võ Trần Vân | Anh | Nữ | 19/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 3.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
44 | 1921001424 | Giang Thị Châu | Giang | Nữ | 21/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 2.96 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
45 | 1921001406 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 12/12/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
46 | 1921005816 | Nguyễn Thái | Hải | Nam | 03/08/2001 | Quảng Trị | IP_19DMA | 3.5 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
47 | 1921005817 | Du Huy | Hoàng | Nam | 30/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 3.16 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
48 | 1921001436 | Hạ Nguyễn Thiên | Hoàng | Nữ | 07/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
49 | 1921005447 | Trần Bảo | Hương | Nữ | 05/02/2001 | Thái Nguyên | IP_19DMA | 2.78 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
50 | 1921005819 | Ngô Đặng Mai | Khanh | Nữ | 15/05/2001 | Long An | IP_19DMA | 3.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
51 | 1921001402 | Đặng Lê Thị Hoài | Linh | Nữ | 08/07/2001 | Quảng Ngãi | IP_19DMA | 3.02 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
52 | 1921001388 | Mai Thanh | Long | Nam | 02/12/2001 | Nam Định | IP_19DMA | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
53 | 1921002238 | Trần Thị Diễm | My | Nữ | 02/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
54 | 1921001435 | Nguyễn Minh | Nguyệt | Nữ | 23/03/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
55 | 1921005825 | Trần Trung | Nhân | Nam | 10/10/2001 | Cần Thơ | IP_19DMA | 3.09 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
56 | 1921001430 | Trần Thị Thu | Phương | Nữ | 07/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
57 | 1921001400 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | Nữ | 12/06/2001 | An Giang | IP_19DMA | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
58 | 1921001425 | Trần Ngọc Mỹ | Quỳnh | Nữ | 20/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 3.06 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | |
59 | 1921005831 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 07/12/2000 | Hà Tây | IP_19DMA | 3.07 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
60 | 1921005834 | Nguyễn Trần Thảo | Vân | Nữ | 19/03/2001 | Kon Tum | IP_19DMA | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
61 | 1921005835 | Đào Quang | Vinh | Nam | 03/07/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 3.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
62 | 1921001429 | Huỳnh Nhật | Vy | Nữ | 04/06/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DMA | 2.95 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Marketing | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
63 | 1921005306 | Phạm Ngọc | Huy | Nam | 12/11/2001 | Gia Lai | IP_19DQT | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Không đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
64 | 1921000635 | Nguyễn Hoàng Phương | Linh | Nữ | 12/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DQT | 3.26 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
65 | 1921000618 | Nguyễn Phương Uyên | Nhi | Nữ | 28/05/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DQT | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
66 | 1921000621 | Nguyễn Văn | Phước | Nam | 14/10/2001 | Đồng Nai | IP_19DQT | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
67 | 1921005320 | Giang Đình | Quý | Nam | 29/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DQT | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
68 | 1921005321 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 25/01/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DQT | 3.12 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
69 | 1921000663 | Lê | Vy | Nữ | 24/04/2001 | TP. Hồ Chí Minh | IP_19DQT | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế | ||
70 | 1921005328 | Nguyễn Châu Hoàng | Vy | Nữ | 04/11/2001 | Bình Định | IP_19DQT | 3.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | IP19 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Viện Đào tạo Quốc tế |