TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH
QUY XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2023 |
|||||||||||||||||||||||||||
1. Các thông tin cần kiểm tra để điều chỉnh hoặc bổ sung các mục còn thiếu như: họ tên, ngày sinh, nơi sinh, giới tính, dân tộc, điểm thi, tình hình nộp các loại văn bằng, chứng chỉ, xếp loại toàn khóa...để đảm bảo thông tin chính xác khi viết bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
2. Nhà trường sẽ thông báo kết luận xét công nhận tốt nghiệp, sinh viên theo dõi thông tin kết quả xét công nhận tốt nghiệp tại website này để cập nhật thông tin kịp thời về thời gian nhận Giấy chứng nhận tốt nghiệp (tạm thời), Bảng điểm kết quả học tập toàn khóa, thời gian phát bằng tốt nghiệp, thời hạn bổ sung các văn bằng, chứng chỉ để xét tốt nghiệp bổ sung | |||||||||||||||||||||||||||
3. Các trường hợp còn thiếu thông tin cá nhân sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||
4. Những sinh viên nếu đạt kết quả xếp loại toàn khóa Giỏi và Xuất sắc sẽ bị hạ một bậc xếp loại nếu có số tín chỉ học lại vượt quá 5% tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo hoặc bị kỷ luật từ mức Cảnh cáo trở lên. | |||||||||||||||||||||||||||
5. Đối với các sinh viên thuộc khóa các 15D và khóa C17 trở đi nếu đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp nhưng không đạt điểm rèn luyện toàn khóa sẽ không được công nhận tốt nghiệp tại đợt này và chuyển sang xét các đợt xét kế tiếp khi đủ điểm RL | |||||||||||||||||||||||||||
GIỚI | NGÀY | SỐ TCTL | ĐIỂM TBCTL | XẾP LOẠI | BẢN SAO BẰNG | CHỨNG CHỈ | CHỨNG CHỈ | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | CHUẨN ĐẦU RA | HOẠT ĐỘNG | ĐIỂM | DỰ KIẾN CÔNG NHẬN | DỰ KIẾN THỜI GIAN ĐÀO TẠO TỐI ĐA | KHÓA | TÌNH TRẠNG | |||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÍNH | SINH | NƠI SINH | LỚP | ĐTBTK | BẮT BUỘC | (>=2) | TOÀN KHÓA | T/NGHIỆP THPT | GDQP | GDTC | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | KNMỀM | NCKH | RÈN LUYỆN | T/NGHIỆP | (Sau thời gian này nếu sinh viên không đủ điều kiện tốt nghiệp sẽ bị buộc thôi học do quá hạn đào tạo) | BẬC | HỌC | CHUYÊN NGÀNH | GHI CHÚ | SINH VIÊN | KHOA |
1 | 1632000003 | Nguyễn Đoàn Lan | Anh | Nữ | 19/01/1993 | Kiên Giang | LTDH12KT1 | 3.17 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
2 | 1632000004 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 06/03/1983 | Bắc Giang | LTDH12KT1 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
3 | 1632000005 | Trịnh Ngọc | Anh | Nữ | 03/05/1994 | Liên Bang Nga | LTDH12KT1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
4 | 1632000012 | Huỳnh Hoa | Cúc | Nữ | 23/09/1985 | Tiền Giang | LTDH12KT1 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
5 | 1632000039 | Hứa Nguyệt | Kim | Nữ | 24/05/1989 | Long An | LTDH12KT1 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
6 | 1632000042 | Cao Thị Thùy | Linh | Nữ | 31/08/1990 | Vĩnh Phúc | LTDH12KT1 | 2.19 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
7 | 1632000057 | Nguyễn Thị Kim | Nga | Nữ | 27/07/1992 | Bến Tre | LTDH12KT1 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
8 | 1632000072 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 02/03/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KT1 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
9 | 1632000109 | Trương Thị Ngọc | Thơ | Nữ | 06/04/1994 | Bình Định | LTDH12KT1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
10 | 1632000128 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trúc | Nữ | 08/08/1994 | Long An | LTDH12KT1 | 1.91 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
11 | 1632000002 | Đoàn Thị Hải | Anh | Nữ | 05/02/1994 | Hà Nam | LTDH12KT2 | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
12 | 1632000001 | Đỗ Cát | Anh | Nam | 02/04/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KT2 | 2.11 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
13 | 1632000008 | Huỳnh Ngọc | Bội | Nữ | 16/10/1994 | Hậu Giang | LTDH12KT2 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
14 | 1632000024 | Nguyễn Thị Ngọc | Duyên | Nữ | 15/11/1993 | Tây Ninh | LTDH12KT2 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
15 | 1632000020 | Thân Chí | Dũng | Nam | 19/02/1992 | Tây Ninh | LTDH12KT2 | 1.85 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
16 | 1632000041 | Lê Thị Ngọc | Liên | Nữ | 20/03/1991 | Quảng Ngãi | LTDH12KT2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
17 | 1632000067 | Mai Thị | Nguyệt | Nữ | 21/12/1995 | Lâm Đồng | LTDH12KT2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
18 | 1632000074 | Phan Thị Quỳnh | Như | Nữ | 04/05/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KT2 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
19 | 1632000086 | Lưu Quang | Sang | Nam | 17/02/1993 | Long An | LTDH12KT2 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
20 | 1632000101 | Trần Thanh | Thảo | Nữ | 23/10/1993 | Khánh Hòa | LTDH12KT2 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
21 | 1632000102 | Trần Thị | Thảo | Nữ | 27/01/1991 | Quảng Nam | LTDH12KT2 | 2.55 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
22 | 1632000103 | Trần Thị Thanh | Thảo | Nữ | 29/03/1992 | Bình Định | LTDH12KT2 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
23 | 1632000111 | Nguyễn Thị | Thoa | Nữ | 10/01/1991 | Hải Phòng | LTDH12KT2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
24 | 1632000117 | Nguyễn Thị Tố | Thy | Nữ | 04/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KT2 | 2.83 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
25 | 1632000136 | Trần Thị | Uyên | Nữ | 27/05/1993 | Quảng Nam | LTDH12KT2 | 2.36 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
26 | 1632000147 | Nguyễn Hương | Xuân | Nữ | 26/02/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH12KT2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
27 | 1732000065 | Nguyễn Thị Thu | Tâm | Nữ | 25/11/1987 | Đồng Nai | LTDH13KT1 | 2.32 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
28 | 1732000004 | Trần Thị Tuấn | Anh | Nữ | 25/01/1991 | Lâm Đồng | LTDH13KT1 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
29 | 1732000006 | Lê Văn | Bình | Nam | 10/02/1990 | Đăk Lăk | LTDH13KT1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
30 | 1732000009 | Trần Thị Hồng | Châu | Nữ | 16/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KT1 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
31 | 1732000012 | Nguyễn Thu | Chinh | Nữ | 28/11/1994 | Đồng Nai | LTDH13KT1 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
32 | 1732000014 | Đoàn Lâm Ngọc | Diễm | Nữ | 05/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KT1 | 3.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
33 | 1732000023 | Lâm Châu Ngọc | Hảo | Nữ | 29/07/1992 | Lâm Đồng | LTDH13KT1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
34 | 1732000026 | Trịnh Thế | Hiền | Nam | 18/02/1993 | Vĩnh Long | LTDH13KT1 | 3.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
35 | 1732000029 | Lê Thị Thanh | Hoài | Nữ | 24/08/1993 | Đăk Lăk | LTDH13KT1 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
36 | 1732000034 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nữ | 25/11/1992 | Đồng Tháp | LTDH13KT1 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
37 | 1732000036 | Phan Thị Trúc | Kêu | Nữ | 23/10/1990 | Long An | LTDH13KT1 | 2.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
38 | 1732000040 | Đặng Thị | Liệt | Nữ | 20/10/1992 | Bình Định | LTDH13KT1 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
39 | 1732000047 | Võ Thị Trúc | Ly | Nữ | 20/12/1987 | Bến Tre | LTDH13KT1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
40 | 1732000055 | Ngô Hà Minh | Nhật | Nam | 03/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KT1 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
41 | 1732000056 | Bùi Thanh Ý | Như | Nữ | 04/12/1993 | Phú Yên | LTDH13KT1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
42 | 1732000062 | Trần Minh | Quang | Nam | 30/01/1989 | Đồng Nai | LTDH13KT1 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
43 | 1732000072 | Đỗ Thị Kim | Thoa | Nữ | 21/03/1996 | Tiền Giang | LTDH13KT1 | 3.25 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
44 | 1732000096 | Trần Tú | Tú | Nữ | 02/03/1996 | Quảng Ngãi | LTDH13KT1 | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
45 | 1732000097 | Nguyễn Văn | Túc | Nam | 14/01/1991 | Bắc Giang | LTDH13KT1 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
46 | 1732000102 | Phạm Thị | Vân | Nữ | 26/10/1996 | Ninh Thuận | LTDH13KT1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
47 | 1732000300 | Lại Thị Tuyết | Nga | Nữ | 15/09/1993 | Ninh Thuận | LTDH13KT2 | 2.56 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
48 | 1732000335 | Nguyễn Công | Tuấn | Nam | 10/04/1991 | Thái Bình | LTDH13KT2 | 2.48 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
49 | 1732000273 | Nguyễn Ngọc Phương | An | Nữ | 18/09/1996 | Long An | LTDH13KT2 | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
50 | 1732000281 | Nguyễn Thị Thúy | Em | Nữ | 15/06/1996 | Bình Dương | LTDH13KT2 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
51 | 1732000283 | Nguyễn Thị Hồng | Hải | Nữ | 06/12/1988 | Khánh Hòa | LTDH13KT2 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
52 | 1732000284 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 14/05/1985 | Bến Tre | LTDH13KT2 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
53 | 1732000286 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 27/02/1995 | Bến Tre | LTDH13KT2 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
54 | 1732000288 | Lê Thị | Hồng | Nữ | 26/06/1996 | Thanh Hóa | LTDH13KT2 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
55 | 1732000292 | Dương Thị Thanh | Huyền | Nữ | 29/06/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH13KT2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
56 | 1732000290 | Đặng Thị Bích | Huyền | Nữ | 25/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KT2 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
57 | 1732000291 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | Nữ | 10/12/1982 | Thuận Hải | LTDH13KT2 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
58 | 1732000297 | Mai Thị | Ly | Nữ | 16/12/1994 | LTDH13KT2 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |||
59 | 1732000299 | Huỳnh Gia Ngọc | Mỹ | Nữ | 02/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KT2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
60 | 1732000301 | Trần Thị Nguyệt | Nga | Nữ | 26/08/1995 | Lâm Đồng | LTDH13KT2 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
61 | 1732000302 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 08/10/1993 | Tiền Giang | LTDH13KT2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
62 | 1732000310 | Dương Trương Thị Yến | Nhi | Nữ | 30/08/1995 | Cần Thơ | LTDH13KT2 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
63 | 1732000311 | Hồ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 20/12/1990 | Thanh Hóa | LTDH13KT2 | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
64 | 1732000315 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | Nữ | 16/11/1988 | Ninh Thuận | LTDH13KT2 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
65 | 1732000317 | Nguyễn Thị Hà | Quyên | Nữ | 19/10/1990 | Thừa Thiên Huế | LTDH13KT2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
66 | 1732000322 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | Nữ | 28/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KT2 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
67 | 1732000324 | Huỳnh Ngọc | Thol | Nữ | 10/10/1994 | Bến Tre | LTDH13KT2 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
68 | 1732000326 | Phạm Thị Minh | Thùy | Nữ | 12/10/1994 | Đồng Nai | LTDH13KT2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
69 | 1732000330 | Phạm Thị Bảo | Trâm | Nữ | 03/04/1992 | Ninh Thuận | LTDH13KT2 | 2.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
70 | 1732000334 | Đặng Thanh | Tuấn | Nam | 16/02/1993 | Bình Thuận | LTDH13KT2 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
71 | 1732000340 | Nguyễn Thị Ngọc | Vân | Nữ | 04/10/1991 | Đồng Nai | LTDH13KT2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
72 | 1732000339 | Trần Ngọc | Vân | Nữ | 19/08/1993 | Bình Định | LTDH13KT2 | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
73 | 1732000343 | Nguyễn Huỳnh Như | Vy | Nữ | 04/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KT2 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
74 | 1832000051 | Võ Thị Hồng | Nhi | Nữ | 27/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KT1 | 2.53 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
75 | 1832000095 | Phạm Thị Kim | Yến | Nữ | 20/05/1995 | Bình Định | LTDH14KT1 | 2.38 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
76 | 1832000002 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 14/08/1992 | Đắk Lắk | LTDH14KT1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
77 | 1832000004 | Lê Thị Hoàng | Bích | Nữ | 25/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KT1 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
78 | 1832000005 | Trần Ngọc | Châu | Nữ | 21/01/1994 | Tây Ninh | LTDH14KT1 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
79 | 1832000006 | Phan Thị | Diệu | Nữ | 26/03/1993 | Hà Tĩnh | LTDH14KT1 | 2.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
80 | 1832000008 | Huỳnh Nữ Lan | Dung | Nữ | 21/11/1992 | Thừa Thiên Huế | LTDH14KT1 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
81 | 1832000015 | Nguyễn Thị Quý | Duyên | Nữ | 01/06/1993 | Quảng Ngãi | LTDH14KT1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
82 | 1832000011 | Phạm Thị Ánh | Dương | Nữ | 11/02/1995 | Bình Định | LTDH14KT1 | 2.9 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
83 | 1832000020 | Nguyễn Hồng | Hảo | Nữ | 10/01/1993 | Vĩnh Phúc | LTDH14KT1 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
84 | 1832000018 | Hòa Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 01/06/1994 | Thái Bình | LTDH14KT1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
85 | 1832000021 | Lê Thị | Hiền | Nữ | 04/07/1990 | Lâm Đồng | LTDH14KT1 | 2.44 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
86 | 1832000022 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 04/06/1994 | Hà Tĩnh | LTDH14KT1 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
87 | 1832000024 | Đặng Thị Ánh | Hoa | Nữ | 30/03/1991 | Quảng Ngãi | LTDH14KT1 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
88 | 1832000025 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 22/01/1994 | Đồng Nai | LTDH14KT1 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
89 | 1832000026 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 25/06/1991 | Đắk Lắk | LTDH14KT1 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
90 | 1832000038 | Trần Thị Vân | Ly | Nữ | 03/04/1992 | Hồng Kông | LTDH14KT1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
91 | 1832000042 | Thượng Thị Sương | Mai | Nữ | 20/06/1992 | Đồng Nai | LTDH14KT1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
92 | 1832000043 | Nguyễn Hoài Bảo | My | Nữ | 29/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KT1 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
93 | 1832000044 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 24/12/1993 | Thanh Hóa | LTDH14KT1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
94 | 1832000047 | Bùi Thão | Nguyên | Nữ | 01/09/1993 | Vĩnh Long | LTDH14KT1 | 3.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
95 | 1832000049 | Bùi Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 27/11/1992 | Hà Nam | LTDH14KT1 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
96 | 1832000064 | Trần Thanh | Tâm | Nữ | 15/10/1996 | Quảng Ngãi | LTDH14KT1 | 2.39 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
97 | 1832000072 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Nữ | 20/08/1987 | Bình Định | LTDH14KT1 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
98 | 1832000084 | Nguyễn Thái Hồng | Uyên | Nữ | 25/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KT1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
99 | 1832000086 | Trịnh Thị Lệ | Uyên | Nữ | 26/09/1993 | Tây Ninh | LTDH14KT1 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
100 | 1832000089 | Phạm Thị Như | Viên | Nữ | 08/02/1994 | LTDH14KT1 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |||
101 | 1832000091 | Trần Thị Thúy | Vy | Nữ | 21/10/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH14KT1 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
102 | 1832000274 | Võ Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 25/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KT2 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
103 | 1832000289 | Nguyễn Thị | Sang | Nữ | 06/09/1990 | Bình Định | LTDH14KT2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
104 | 1832000295 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 27/12/1992 | Đồng Nai | LTDH14KT2 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
105 | 1832000293 | Nguyễn Phạm Thu | Trâm | Nữ | 13/03/1988 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KT2 | 4 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
106 | 1832000294 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 29/12/1997 | Bình Định | LTDH14KT2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
107 | 1832000297 | Nguyễn Đỗ Tường | Vy | Nữ | 14/12/1997 | Gia Lai | LTDH14KT2 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
108 | 1932000004 | Nguyễn Hồ Minh | Anh | Nữ | 10/02/1998 | Bình Định | LTDH15KT1 | 2.28 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
109 | 1932000001 | Huỳnh Thị | Ái | Nữ | 12/10/1998 | Phú Yên | LTDH15KT1 | 2.44 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
110 | 1932000008 | Phan Thị | Cẩm | Nữ | 21/08/1997 | Đắk Lắk | LTDH15KT1 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
111 | 1932000017 | Nguyễn Thái | Hòa | Nam | 01/04/1997 | Đồng Tháp | LTDH15KT1 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
112 | 1932000019 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 11/12/1995 | Hải Hưng | LTDH15KT1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
113 | 1932000021 | Phạm Tuấn | Lực | Nam | 12/03/1994 | Thanh Hóa | LTDH15KT1 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
114 | 1932000023 | Huỳnh Đặng Tuyết | Nga | Nữ | 06/10/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH15KT1 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
115 | 1932000026 | Ngô Thanh Tuyết | Nhung | Nữ | 04/01/1998 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH15KT1 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
116 | 1932000028 | Lê Hoàng | Phúc | Nam | 04/03/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KT1 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
117 | 1932000032 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thi | Nữ | 25/10/1995 | Ninh Thuận | LTDH15KT1 | 1.92 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
118 | 1932000034 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | Nữ | 25/12/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH15KT1 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
119 | 1932000033 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 15/11/1997 | Gia Lai | LTDH15KT1 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
120 | 1932000035 | Đồng Thị Mỹ | Tiên | Nữ | 30/05/1981 | Tiền Giang | LTDH15KT1 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
121 | 1932000036 | Đoàn Nhật | Tố | Nữ | 02/10/1983 | Lâm Đồng | LTDH15KT1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
122 | 1932000042 | Bùi Thị Mỹ | Vy | Nữ | 09/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KT1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
123 | 1932000170 | Huỳnh Thu | Hiền | Nữ | 10/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KT2 | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
124 | 1932000173 | Hoàng Ngọc Mai | Khanh | Nữ | 30/10/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH15KT2 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
125 | 1932000180 | Nguyễn Quỳnh | Nguyên | Nữ | 19/11/1997 | Bình Thuận | LTDH15KT2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
126 | 1932000194 | Trần Ngọc | Trâm | Nữ | 05/07/1995 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KT2 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
127 | 2032000011 | Võ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 02/03/1998 | Bình Thuận | LTDH16KT | 3.08 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
128 | 2032000025 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | Nữ | 30/10/1997 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KT | 3.37 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
129 | 2032000037 | Trần Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 28/01/1999 | Đồng Nai | LTDH16KT | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
130 | 2032000040 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 12/05/1997 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KT | 2.36 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
131 | 2032000042 | Phùng Phương | Thảo | Nữ | 12/01/1998 | Long An | LTDH16KT | 2.35 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
132 | 2032000054 | Mai Thị Mộng | Tuyền | Nữ | 27/02/1997 | Cần Thơ | LTDH16KT | 2.47 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
133 | 2032000058 | Vũ Thùy | Vân | Nữ | 07/03/1993 | Lâm Đồng | LTDH16KT | 2.29 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
134 | 2032000059 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 01/04/1995 | Bình Phước | LTDH16KT | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
135 | 2032000002 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | Nữ | 09/08/1996 | Bắc Ninh | LTDH16KT | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
136 | 2032000001 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 18/01/1998 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KT | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
137 | 2032000005 | Võ Thị | Diệu | Nữ | 28/08/1999 | Khánh Hoà | LTDH16KT | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
138 | 2032000008 | Trần Tiến | Dũng | Nam | 01/06/1986 | Đắk Lắk | LTDH16KT | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
139 | 2032000004 | Trương Trúc | Đào | Nữ | 10/04/1998 | Cà Mau | LTDH16KT | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
140 | 2032000012 | Nguyễn Thị Minh | Hồng | Nữ | 12/05/1995 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KT | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
141 | 2032000014 | Tề Vạn | Ích | Nam | 26/02/1992 | Kiên Giang | LTDH16KT | 1.86 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
142 | 2032000020 | Trương Thị Xuân | Mai | Nữ | 05/02/1984 | Tiền Giang | LTDH16KT | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
143 | 2032000023 | Bùi Thúy | Nga | Nữ | 02/09/1998 | Bình Định | LTDH16KT | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
144 | 2032000029 | Huỳnh Thị Huỳnh | Như | Nữ | 30/06/1998 | Bến Tre | LTDH16KT | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
145 | 2032000033 | Hoàng Như | Phương | Nữ | 07/11/1998 | Tây Ninh | LTDH16KT | 2.52 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
146 | 2032000034 | Ngô Văn | Quang | Nam | 02/01/1994 | An Giang | LTDH16KT | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
147 | 2032000035 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | Nữ | 01/10/1999 | Hà Tĩnh | LTDH16KT | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
148 | 2032000036 | Trương Thị Tố | Quyên | Nữ | 24/04/1998 | Quảng Nam | LTDH16KT | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
149 | 2032000045 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 22/04/1998 | Bình Định | LTDH16KT | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
150 | 2032000043 | Nguyễn Thị Kim | Thư | Nữ | 07/11/1995 | Long An | LTDH16KT | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
151 | 2032000048 | Hoàng Thị Thủy | Tiên | Nữ | 29/10/1997 | Bình Phước | LTDH16KT | 1.99 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
152 | 2032000047 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | Nữ | 16/12/1996 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KT | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
153 | 2032000049 | Lê Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 26/03/1996 | Bà Rịa-Vũng Tàu | LTDH16KT | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
154 | 2032000056 | Huỳnh Nguyễn Thiện | Vân | Nữ | 03/03/1998 | Long An | LTDH16KT | 2.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
155 | 2032000057 | Lê Thị Hồng | Vân | Nữ | 29/08/1996 | Khánh Hoà | LTDH16KT | 3.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
156 | 2032000060 | Nguyễn Duy | Vinh | Nam | 20/09/1996 | Đồng Nai | LTDH16KT | 2.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kế toán | Còn học | Khoa Kế toán - Kiểm toán | ||
157 | 1632000264 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 15/05/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12QT1 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
158 | 1632000266 | Hà Bảo | Châu | Nữ | 12/08/1993 | Long An | LTDH12QT1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
159 | 1632000275 | Dương Minh | Hoàng | Nam | 09/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12QT1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
160 | 1632000277 | Hồ Tuấn | Khanh | Nam | 26/11/1994 | Long An | LTDH12QT1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
161 | 1632000284 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 02/07/1993 | Đà Nẵng | LTDH12QT1 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
162 | 1632000290 | Điền Bảo | Ngọc | Nữ | 10/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12QT1 | 2.32 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
163 | 1632000294 | Nguyễn Tân Hoàng | Phương | Nữ | 04/03/1994 | Thừa Thiên-Huế | LTDH12QT1 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
164 | 1632000302 | Đặng | Thọ | Nam | 18/05/1993 | Bình Định | LTDH12QT1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
165 | 1632000309 | Nguyễn Châu Việt | Trung | Nam | 08/03/1992 | Long An | LTDH12QT1 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
166 | 1632000315 | Phạm Hồng | Vy | Nữ | 27/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12QT1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
167 | 1632000317 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | Nữ | 26/11/1992 | Đồng Tháp | LTDH12QT1 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
168 | 1632000366 | Nguyễn Phúc Duy | An | Nam | 10/03/1994 | Vĩnh Long | LTDH12QT2 | 2.7 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
169 | 1632000369 | Trần Thị Ngọc | Bích | Nữ | 01/12/1993 | Đồng Nai | LTDH12QT2 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
170 | 1632000371 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 24/11/1992 | Long An | LTDH12QT2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
171 | 1632000376 | Phan Thùy | Dung | Nữ | 20/01/1991 | Đồng Nai | LTDH12QT2 | 2.34 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
172 | 1632000378 | Nguyễn Quốc | Duy | Nam | 12/11/1993 | Đồng Nai | LTDH12QT2 | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
173 | 1632000377 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 13/04/1994 | Tây Ninh | LTDH12QT2 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
174 | 1632000374 | Bùi Quang | Đại | Nam | 30/05/1994 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH12QT2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
175 | 1632000383 | Nguyễn Thị Phượng | Huyên | Nữ | 18/06/1993 | Bến Tre | LTDH12QT2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
176 | 1632000382 | Võ Minh | Hưng | Nam | 04/10/1994 | Đăk Lăk | LTDH12QT2 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
177 | 1632000387 | Nguyễn Thị Cẩm | Lài | Nữ | 04/08/1988 | Phú Yên | LTDH12QT2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
178 | 1632000388 | Nguyễn Thị Ngọc | Lài | Nữ | 23/03/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12QT2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
179 | 1632000393 | Trần Thế | Mỹ | Nam | 12/08/1977 | Quảng Ngãi | LTDH12QT2 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
180 | 1632000394 | Lê Bảo | Ngân | Nữ | 17/10/1994 | Long An | LTDH12QT2 | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
181 | 1632000396 | Hoàng Bảo | Ngọc | Nữ | 30/05/1993 | Đà Nẵng | LTDH12QT2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
182 | 1632000404 | Nguyễn Duy | Quang | Nam | 16/05/1995 | Đồng Nai | LTDH12QT2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
183 | 1632000406 | Đặng Thị Thu | Thanh | Nữ | 17/01/1994 | Bình Thuận | LTDH12QT2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
184 | 1632000407 | Phan Thị Thu | Thảo | Nữ | 21/08/1990 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12QT2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
185 | 1632000408 | Trần Ngọc Minh | Thùy | Nữ | 01/07/1995 | Long An | LTDH12QT2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
186 | 1632000409 | Hồ Thị Thanh | Thủy | Nữ | 13/06/1990 | Bình Dương | LTDH12QT2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
187 | 1632000410 | Lê Cẩm | Tiên | Nữ | 07/07/1994 | An Giang | LTDH12QT2 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
188 | 1632000417 | Phạm Nguyễn Việt | Trinh | Nữ | 09/03/1993 | Bình Dương | LTDH12QT2 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
189 | 1632000421 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 29/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12QT2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
190 | 1632000423 | Trần Thị Lệ | Xuân | Nữ | 27/05/1992 | Phú Yên | LTDH12QT2 | 3.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
191 | 1632000425 | Cao Thị Kim | Yến | Nữ | 25/07/1993 | Quảng Ngãi | LTDH12QT2 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
192 | 1732000174 | Huỳnh Đức | Đạo | Nam | 14/05/1986 | Đà Nẵng | LTDH13QT1 | 2.35 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
193 | 1732000173 | Lê Thị | Dân | Nữ | 04/05/1993 | Quảng Nam | LTDH13QT1 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
194 | 1732000175 | Lê Đức | Diễm | Nam | 01/10/1993 | Bình Thuận | LTDH13QT1 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
195 | 1732000176 | Tô Thị Kiều | Diễm | Nữ | 15/02/1993 | Kiên Giang | LTDH13QT1 | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
196 | 1732000179 | Phạm Vũ Trí | Dũng | Nam | 27/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13QT1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
197 | 1732000180 | Mai Thị Thu | Hà | Nữ | 13/01/1992 | Bình Dương | LTDH13QT1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
198 | 1732000182 | Nguyễn Trọng | Hải | Nam | 23/03/1989 | Lâm Đồng | LTDH13QT1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
199 | 1732000184 | Huỳnh Thị Minh | Hiếu | Nữ | 08/11/1993 | Tiền Giang | LTDH13QT1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
200 | 1732000185 | Đinh Thị Hiền | Hòa | Nữ | 14/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13QT1 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
201 | 1732000192 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | Nữ | 05/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13QT1 | 2.54 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
202 | 1732000194 | Trần Văn | Minh | Nam | 07/07/1990 | Vĩnh Phúc | LTDH13QT1 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
203 | 1732000197 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | Nữ | 17/09/1991 | Bình Định | LTDH13QT1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
204 | 1732000200 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 12/11/1994 | Đồng Tháp | LTDH13QT1 | 2.42 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
205 | 1732000201 | Nguyễn Trần Thục | Quyên | Nữ | 28/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13QT1 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
206 | 1732000210 | Huỳnh Thị Thanh | Thủy | Nữ | 23/10/1994 | Tiền Giang | LTDH13QT1 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
207 | 1732000211 | Lê Thị Hà | Trang | Nữ | 10/05/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH13QT1 | 2.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
208 | 1732000217 | Đồng Hoàng | Vui | Nam | 08/06/1988 | Tiền Giang | LTDH13QT1 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
209 | 1732000347 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 11/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13QT2 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
210 | 1732000357 | Hồ Mỹ | Khang | Nữ | 21/11/1996 | Tây Ninh | LTDH13QT2 | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
211 | 1732000359 | Nguyễn Ngọc Xuân | Kiều | Nữ | 24/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13QT2 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
212 | 1732000361 | Đỗ Thị Thùy | Linh | Nữ | 15/03/1994 | Hà Nam | LTDH13QT2 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
213 | 1732000364 | Hoàng Phúc | Minh | Nam | 10/09/1992 | Hà Nội | LTDH13QT2 | 2.92 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
214 | 1732000365 | Bùi Thị Trà | My | Nữ | 23/08/1991 | Ninh Bình | LTDH13QT2 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
215 | 1732000368 | Dương Quang | Nghị | Nam | 01/06/1995 | Bình Định | LTDH13QT2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
216 | 1732000369 | Đồng Tiểu | Nhi | Nữ | 18/08/1996 | Đồng Nai | LTDH13QT2 | 3.1 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
217 | 1732000377 | Lê Quang | Thông | Nam | 13/02/1990 | Bình Dương | LTDH13QT2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
218 | 1732000378 | Cao Thị | Thủy | Nữ | 13/01/1993 | Quảng Ngãi | LTDH13QT2 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
219 | 1732000382 | Hoàng Thị Cẩm | Tú | Nữ | 04/10/1991 | Đồng Nai | LTDH13QT2 | 2.74 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
220 | 1732000387 | Lê Hồ Duy | Vũ | Nam | 06/02/1993 | Lâm Đồng | LTDH13QT2 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
221 | 1732000388 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 27/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13QT2 | 2.94 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
222 | 1832000150 | Võ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 25/02/1995 | Đồng Nai | LTDH14QT1 | 2.68 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
223 | 1832000159 | Phạm Quốc | Duy | Nam | 06/07/1991 | Bình Thuận | LTDH14QT1 | 2.66 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
224 | 1832000157 | Chế Thị Thùy | Dương | Nữ | 06/05/1990 | Quảng Ngãi | LTDH14QT1 | 2.69 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
225 | 1832000146 | Cao Thị Thùy | An | Nữ | 22/10/1993 | Đồng Nai | LTDH14QT1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
226 | 1832000147 | Thạch Vĩnh | An | Nam | 17/10/1993 | Trà Vinh | LTDH14QT1 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
227 | 1832000148 | Nguyễn Ngô Vân | Anh | Nữ | 05/11/1991 | Tiền Giang | LTDH14QT1 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
228 | 1832000149 | Trần Ngọc Tuyết | Anh | Nữ | 22/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT1 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
229 | 1832000156 | Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 22/02/1996 | An Giang | LTDH14QT1 | 2.55 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
230 | 1832000154 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 04/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT1 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
231 | 1832000161 | Nguyễn Bông Thanh | Hà | Nữ | 21/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT1 | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
232 | 1832000164 | Nguyễn Thị Minh | Hương | Nữ | 29/01/1992 | Đồng Nai | LTDH14QT1 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
233 | 1832000169 | Hoàng Thị Trà | My | Nữ | 22/10/1985 | Đồng Nai | LTDH14QT1 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
234 | 1832000170 | Bùi Đình Hoàng | Nam | Nam | 15/09/1993 | Lâm Đồng | LTDH14QT1 | 2.64 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
235 | 1832000171 | Vũ Thị Kiều Nguyệt | Nga | Nữ | 09/10/1994 | Bình Phước | LTDH14QT1 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
236 | 1832000172 | Dương Kiều | Ngân | Nữ | 14/10/1996 | Kiên Giang | LTDH14QT1 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
237 | 1832000176 | Phan Thị | Nhi | Nữ | 13/03/1996 | Ninh Thuận | LTDH14QT1 | 2.49 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
238 | 1832000177 | Hà Trần Khánh | Như | Nữ | 19/10/1995 | Đồng Nai | LTDH14QT1 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
239 | 1832000180 | Võ Thị | Nở | Nữ | 08/07/1993 | Quảng Ngãi | LTDH14QT1 | 3.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
240 | 1832000182 | Đinh Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 09/07/1992 | Đắk Lắk | LTDH14QT1 | 2.57 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
241 | 1832000184 | Nguyễn Thị | Phiếu | Nữ | 21/04/1992 | Khánh Hòa | LTDH14QT1 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
242 | 1832000189 | Võ Ngọc Trâm | Thư | Nữ | 15/12/1995 | Bến Tre | LTDH14QT1 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
243 | 1832000192 | Lê Đình | Toàn | Nam | 21/01/1995 | Thanh Hóa | LTDH14QT1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
244 | 1832000201 | Huỳnh Văn | Trung | Nam | 25/10/1989 | Phú Yên | LTDH14QT1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
245 | 1832000203 | Huỳnh Thị Bích | Truyền | Nữ | 10/10/1985 | Trà Vinh | LTDH14QT1 | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
246 | 1832000205 | Nguyễn Ngọc | Tùng | Nam | 06/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT1 | 2.07 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
247 | 1832000206 | Nguyễn Hoàng Tố | Vân | Nữ | 05/01/1989 | Đồng Nai | LTDH14QT1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
248 | 1832000207 | Trần Thị Cẩm | Vân | Nữ | 01/01/1992 | Quảng Ngãi | LTDH14QT1 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
249 | 1832000208 | Đoàn Nguyễn Thảo | Vi | Nữ | 10/10/1991 | Bình Định | LTDH14QT1 | 3.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
250 | 1832000331 | Phạm Thị | Dịu | Nữ | 12/12/1991 | Thái Bình | LTDH14QT2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
251 | 1832000334 | Nguyễn Thị | Duyên | Nữ | 16/05/1993 | Quảng Trị | LTDH14QT2 | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
252 | 1832000335 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 11/10/1992 | An Giang | LTDH14QT2 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
253 | 1832000336 | Phan Văn | Huy | Nam | 07/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
254 | 1832000338 | Đoàn Quốc | Khánh | Nam | 02/09/1985 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT2 | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
255 | 1832000341 | Hồ Đinh Quốc | Luân | Nam | 25/03/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH14QT2 | 2.63 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
256 | 1832000340 | Phạm Vũ | Luân | Nam | 16/04/1997 | Trà Vinh | LTDH14QT2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
257 | 1832000343 | Trần Anh | Minh | Nam | 18/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
258 | 1832000342 | Võ Hoàng | Minh | Nam | 17/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
259 | 1832000344 | Lữ Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 19/09/1990 | Bình Định | LTDH14QT2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
260 | 1832000346 | Võ Hồng | Nguyên | Nam | 04/01/1997 | Bình Thuận | LTDH14QT2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
261 | 1832000347 | Võ Lê Minh | Nhật | Nam | 15/05/1997 | Đồng Nai | LTDH14QT2 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
262 | 1832000352 | Trần Thuận Minh | Tâm | Nam | 05/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14QT2 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
263 | 1832000353 | Lương Vũ | Thiện | Nam | 15/04/1988 | Tiền Giang | LTDH14QT2 | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
264 | 1832000354 | Bùi Phạm Hoài | Thương | Nữ | 21/02/1997 | Đồng Nai | LTDH14QT2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
265 | 1832000356 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | Nữ | 24/12/1996 | Thừa Thiên Huế | LTDH14QT2 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
266 | 1832000360 | Hà Thị Bích | Tuyền | Nữ | 01/06/1996 | Bến Tre | LTDH14QT2 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
267 | 1832000361 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 02/02/1994 | Quảng Ngãi | LTDH14QT2 | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
268 | 1832000362 | Nguyễn Hồ Hoài | Vũ | Nam | 17/02/1990 | Quảng Nam | LTDH14QT2 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
269 | 1932000103 | Trương Văn | Thăng | Nam | 02/04/1994 | Hà Tĩnh | LTDH15QT1 | 2.46 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
270 | 1932000087 | Lê Duy | Khánh | Nam | 11/07/1997 | Bình Định | LTDH15QT1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
271 | 1932000089 | Nguyễn Hữu | Lân | Nam | 16/01/1997 | Bình Định | LTDH15QT1 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
272 | 1932000091 | Trần Bùi | Long | Nam | 12/09/1996 | Phú Yên | LTDH15QT1 | 2.61 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
273 | 1932000092 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 17/05/1997 | Đồng Nai | LTDH15QT1 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
274 | 1932000095 | Tạ Thị Kim | Ngân | Nữ | 17/12/1993 | Tiền Giang | LTDH15QT1 | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
275 | 1932000096 | Phạm Hoàng Yến | Nhi | Nữ | 16/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15QT1 | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
276 | 1932000100 | Võ Duy | Quang | Nam | 24/09/1995 | Quảng Ngãi | LTDH15QT1 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
277 | 1932000102 | Lỡ Thị | Thắm | Nữ | 26/07/1997 | Bình Định | LTDH15QT1 | 2.45 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
278 | 1932000259 | Nguyễn Thị | Thiện | Nữ | 01/01/1991 | Cà Mau | LTDH15QT2 | 2.61 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
279 | 1932000231 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 28/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15QT2 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
280 | 1932000237 | Trương Lan Kỳ | Duyên | Nữ | 17/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15QT2 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
281 | 1932000241 | Trịnh Trung | Hiếu | Nam | 16/11/1996 | Sóc Trăng | LTDH15QT2 | 2.93 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
282 | 1932000252 | Phạm Thị Kim | Ngân | Nữ | 11/10/1994 | Đồng Nai | LTDH15QT2 | 2.95 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
283 | 1932000253 | Nguyễn Trương Mộng | Nghi | Nữ | 13/03/1997 | Tiền Giang | LTDH15QT2 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
284 | 1932000258 | Lê Đình | Sang | Nam | 07/05/1997 | Quảng Ngãi | LTDH15QT2 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
285 | 1932000261 | Ngô Trọng | Toàn | Nam | 27/09/1995 | Phú Yên | LTDH15QT2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
286 | 1932000266 | Nguyễn Cao | Trí | Nam | 13/10/1997 | Gia Lai | LTDH15QT2 | 2.85 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
287 | 1932000268 | Viên Nhựt | Trường | Nam | 25/08/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15QT2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
288 | 2032000134 | Văn Thị Mỹ | Diệu | Nữ | 28/10/1994 | Bình Định | LTDH16QT | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
289 | 2032000139 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 02/08/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | LTDH16QT | 2.66 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
290 | 2032000142 | Cao Thị Cẩm | Hồng | Nữ | 26/04/1992 | Tây Ninh | LTDH16QT | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
291 | 2032000157 | Nguyễn Bá | Thuận | Nam | 18/01/1998 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16QT | 2.46 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | |
292 | 2032000131 | Bùi Trương Vân | Anh | Nữ | 15/12/1987 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16QT | 3.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
293 | 2032000135 | Nguyễn Ngọc Duy | Đức | Nam | 26/03/1998 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16QT | 2.74 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
294 | 2032000144 | Huỳnh Trương Mỹ | Lệ | Nữ | 12/10/1998 | Bình Định | LTDH16QT | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
295 | 2032000146 | Phạm Thị Tuyết | Mai | Nữ | 15/09/1999 | Đồng Nai | LTDH16QT | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
296 | 2032000149 | Hà | Phương | Nữ | 24/05/1999 | Sóc Trăng | LTDH16QT | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
297 | 2032000152 | Đồng Thị Thu | Sang | Nữ | 26/07/1998 | Bà Rịa-Vũng Tàu | LTDH16QT | 3.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
298 | 2032000155 | Hoàng Thúy Ngọc | Thơ | Nữ | 31/08/1993 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16QT | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
299 | 2032000158 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | Nữ | 17/01/1999 | Đồng Nai | LTDH16QT | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
300 | 2032000160 | Phan Đình | Tín | Nam | 20/02/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | LTDH16QT | 3.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
301 | 2032000162 | Lê Ngọc | Truyền | Nam | 10/04/1991 | Quảng Ngãi | LTDH16QT | 2.31 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
302 | 2032000163 | Trần Thị Kim | Tuyến | Nữ | 05/06/1996 | Quảng Ngãi | LTDH16QT | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
303 | 2032000164 | Phạm Văn | Vàng | Nam | 28/08/1999 | Tây Ninh | LTDH16QT | 2.78 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
304 | 2032000166 | Vũ Thị | Yến | Nữ | 18/03/1992 | Nam Định | LTDH16QT | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Quản trị kinh doanh | Còn học | Khoa Quản trị kinh doanh | ||
305 | 1632000337 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 24/03/1994 | Bình Thuận | LTDH12TC1 | 2.42 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
306 | 1632000339 | Nguyễn Thị Phương | Quyên | Nữ | 28/11/1992 | Trà Vinh | LTDH12TC1 | 2.32 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
307 | 1632000345 | Nguyễn Văn | Thanh | Nam | 20/04/1993 | Quảng Ngãi | LTDH12TC1 | 2.79 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
308 | 1632000354 | Mai Xuân | Thủy | Nữ | 08/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12TC1 | 2.36 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
309 | 1632000359 | Lê Vũ Minh | Trang | Nữ | 05/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12TC1 | 2.44 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
310 | 1632000322 | Nguyễn Anh | Dũng | Nam | 16/02/1994 | Thanh Hóa | LTDH12TC1 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
311 | 1632000325 | Nguyễn Thanh | Huy | Nam | 17/12/1995 | Bình Thuận | LTDH12TC1 | 2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
312 | 1632000326 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 09/02/1989 | Lâm Đồng | LTDH12TC1 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
313 | 1632000327 | Ngô Thúy | Kiều | Nữ | 09/03/1991 | Long An | LTDH12TC1 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
314 | 1632000330 | Đoàn Thành | Lộc | Nam | 25/09/1989 | Long An | LTDH12TC1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
315 | 1632000336 | Nguyễn Trần Hoàng | Phước | Nam | 15/06/1993 | Tiền Giang | LTDH12TC1 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
316 | 1632000343 | Mai Công | Tạo | Nam | 10/10/1993 | Bình Định | LTDH12TC1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
317 | 1632000348 | Dương Thị Thanh | Thảo | Nữ | 08/04/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12TC1 | 2.42 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
318 | 1632000347 | Đỗ Từ Thanh | Thảo | Nữ | 17/10/1993 | Lâm Đồng | LTDH12TC1 | 2.71 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
319 | 1632000353 | Huỳnh Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 21/02/1989 | Long An | LTDH12TC1 | 2.33 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
320 | 1632000352 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 27/10/1994 | Hưng Yên | LTDH12TC1 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
321 | 1632000355 | Hà Duy Nguyễn Mỹ | Tiên | Nữ | 10/11/1992 | An Giang | LTDH12TC1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
322 | 1632000434 | Tăng Hồ Cẩm | Duyên | Nữ | 19/07/1993 | Đồng Nai | LTDH12TC2 | 1.96 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
323 | 1632000427 | Đỗ Thị Hồng | Đan | Nữ | 15/11/1992 | Bến Tre | LTDH12TC2 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
324 | 1632000428 | Huỳnh Tấn | Đạt | Nam | 20/05/1992 | Khánh Hòa | LTDH12TC2 | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
325 | 1632000430 | Lê Cảnh Triệu | Đông | Nam | 30/07/1993 | Đồng Tháp | LTDH12TC2 | 2.16 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
326 | 1632000437 | Đặng Thu | Hà | Nữ | 10/10/1991 | Đồng Nai | LTDH12TC2 | 2.76 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
327 | 1632000439 | Nguyễn Thị Bích | Hậu | Nữ | 04/02/1993 | Bình Định | LTDH12TC2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
328 | 1632000441 | Huỳnh Khương | Hiếu | Nam | 29/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12TC2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
329 | 1632000442 | Nguyễn Thanh | Khoa | Nữ | 27/04/1993 | An Giang | LTDH12TC2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
330 | 1632000443 | Đặng Tường Duy | Khương | Nam | 25/04/1993 | Bến Tre | LTDH12TC2 | 2.25 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
331 | 1632000447 | Đinh Thị Lê | Nga | Nữ | 18/07/1990 | Khánh Hoà | LTDH12TC2 | 2.79 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
332 | 1632000456 | Trần Minh | Phú | Nam | 28/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12TC2 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
333 | 1632000461 | Lê Hồng | Sơn | Nam | 04/04/1994 | Thanh Hóa | LTDH12TC2 | 2.38 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
334 | 1632000468 | Trần Hồng Bảo | Trân | Nữ | 29/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12TC2 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
335 | 1632000469 | Trần Minh | Trí | Nam | 24/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12TC2 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
336 | 1632000471 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | Nữ | 03/02/1993 | Bến Tre | LTDH12TC2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
337 | 1732000225 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 01/06/1991 | Khánh Hòa | LTDH13TC1 | 3.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
338 | 1732000222 | Phạm Xuân | Đắc | Nam | 28/04/1994 | Đăk Lăk | LTDH13TC1 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
339 | 1732000224 | Cao Lê Trung | Đức | Nam | 16/02/1994 | Quảng Bình | LTDH13TC1 | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
340 | 1732000237 | Trịnh Thị Thanh | Mai | Nữ | 26/03/1987 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13TC1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
341 | 1732000242 | Hồ Cương | Nghị | Nam | 11/02/1994 | Đồng Tháp | LTDH13TC1 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
342 | 1732000247 | Lê Hồng | Phúc | Nữ | 22/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13TC1 | 2.13 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
343 | 1732000263 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 18/07/1992 | Long An | LTDH13TC1 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
344 | 1732000267 | Ngô Gia | Tự | Nam | 11/12/1994 | Thanh Hóa | LTDH13TC1 | 2.29 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
345 | 1732000271 | Phạm Hoàng | Vũ | Nam | 20/08/1991 | Bình Phước | LTDH13TC1 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
346 | 1732000460 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 03/02/1996 | Nghệ An | LTDH13TC2 | 2.73 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
347 | 1732000463 | Dương Văn | Cảnh | Nam | 25/05/1991 | Đồng Tháp | LTDH13TC2 | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
348 | 1732000464 | Nguyễn Ngọc | Chung | Nam | 04/12/1993 | Bình Phước | LTDH13TC2 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
349 | 1732000469 | Trần Ngọc | Duy | Nam | 29/06/1992 | Bình Phước | LTDH13TC2 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
350 | 1732000473 | Đậu Thị | Hằng | Nữ | 26/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13TC2 | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
351 | 1732000477 | Phạm Quang | Huân | Nam | 15/08/1994 | Lâm Đồng | LTDH13TC2 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
352 | 1732000478 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 10/03/1993 | Bình Định | LTDH13TC2 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
353 | 1732000482 | Nguyễn Thị Hồng | Kim | Nữ | 13/08/1990 | Tiền Giang | LTDH13TC2 | 2.11 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
354 | 1732000494 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 02/12/1991 | Trà Vinh | LTDH13TC2 | 2.04 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
355 | 1732000498 | Đinh Thanh | Tùng | Nam | 08/10/1984 | Bình Thuận | LTDH13TC2 | 1.93 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
356 | 1732000501 | Đào Ngọc | Vượng | Nam | 10/01/1988 | Hà Tĩnh | LTDH13TC2 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
357 | 1832000214 | Trịnh Hoài | Ân | Nam | 17/10/1996 | Tây Ninh | LTDH14TC1 | 2.01 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
358 | 1832000217 | Trần Hoàng | Cường | Nam | 08/05/1992 | Đồng Nai | LTDH14TC1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
359 | 1832000224 | Dương Trùng | Dương | Nữ | 15/06/1992 | Cà Mau | LTDH14TC1 | 2.22 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
360 | 1832000225 | Trịnh Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 21/02/1996 | Long An | LTDH14TC1 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
361 | 1832000229 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 13/05/1996 | Bến Tre | LTDH14TC1 | 2.3 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
362 | 1832000228 | Lữ Thị Thúy | Hằng | Nữ | 15/06/1997 | Phú Yên | LTDH14TC1 | 2.45 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
363 | 1832000227 | Huỳnh Thị Ngọc | Hân | Nữ | 19/02/1996 | Bến Tre | LTDH14TC1 | 1.79 | Đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
364 | 1832000231 | Hoàng Thị Thu | Hiền | Nữ | 27/06/1997 | Phú Yên | LTDH14TC1 | 2.67 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
365 | 1832000236 | Võ Văn | Huy | Nam | 26/04/1990 | Long An | LTDH14TC1 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
366 | 1832000239 | Nguyễn Lê Ngọc | Linh | Nữ | 24/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14TC1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
367 | 1832000241 | Đoàn Thành | Lộc | Nam | 09/09/1993 | Tây Ninh | LTDH14TC1 | 3.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
368 | 1832000249 | Lê Phúc | Sang | Nam | 10/11/1996 | Sông Bé | LTDH14TC1 | 2.53 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
369 | 1832000254 | Nguyễn Bá | Thanh | Nam | 08/08/1993 | Tuyên Quang | LTDH14TC1 | 2.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
370 | 1832000259 | Lâm Duy | Thuận | Nam | 05/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14TC1 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
371 | 1832000266 | Nguyễn Trọng | Trinh | Nam | 12/05/1990 | Long An | LTDH14TC1 | 0 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
372 | 1832000269 | Bố Thị Kim | Tuyến | Nữ | 15/01/1995 | Bình Thuận | LTDH14TC1 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
373 | 1832000270 | Trần Thị Bạch | Tuyết | Nữ | 09/10/1989 | Bình Thuận | LTDH14TC1 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
374 | 1832000271 | Đỗ | Văn | Nam | 17/10/1992 | LTDH14TC1 | 2.38 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |||
375 | 1832000273 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | 02/01/1984 | Bình Thuận | LTDH14TC1 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
376 | 1832000364 | Đoàn Thanh | Bình | Nam | 08/07/1993 | Lâm Đồng | LTDH14TC2 | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
377 | 1832000363 | Lê Ngọc | Anh | Nam | 22/06/1997 | Đắk Lắk | LTDH14TC2 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
378 | 1832000366 | Nguyễn Quỳnh | Châu | Nữ | 19/09/1997 | Phú Yên | LTDH14TC2 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
379 | 1832000369 | Đặng Thị Thu | Hoài | Nữ | 15/03/1994 | Thái Bình | LTDH14TC2 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
380 | 1832000380 | Mai Thị Ngọc | Sum | Nữ | 26/05/1993 | Tiền Giang | LTDH14TC2 | 2.97 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
381 | 1832000383 | Trần Ngọc | Thành | Nam | 22/11/1994 | Đồng Nai | LTDH14TC2 | 1.98 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
382 | 1832000384 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 02/08/1995 | Ninh Thuận | LTDH14TC2 | 2.56 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
383 | 1832000385 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | 09/05/1986 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14TC2 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
384 | 1932000124 | Hà Thị | Duyên | Nữ | 20/05/1996 | Thái Bình | LTDH15TC1 | 2.19 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
385 | 1932000130 | Võ Nguyễn Đoàn | Hùng | Nam | 08/04/1993 | Bình Định | LTDH15TC1 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
386 | 1932000136 | Nguyễn Đình Tuấn | Minh | Nam | 25/12/1995 | Lâm Đồng | LTDH15TC1 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
387 | 1932000137 | Huỳnh Thị Trúc | My | Nữ | 27/09/1997 | Tiền Giang | LTDH15TC1 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
388 | 1932000142 | Phạm Văn | Nghĩa | Nam | 21/08/1997 | Đồng Nai | LTDH15TC1 | 1.96 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
389 | 1932000152 | Đoàn Thị Anh | Thư | Nữ | 23/12/1997 | Tiền Giang | LTDH15TC1 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
390 | 1932000155 | Nguyễn Thảo Thùy | Trang | Nữ | 10/05/1997 | Lâm Đồng | LTDH15TC1 | 3.13 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
391 | 1932000157 | Phạm Thị Quỳnh | Vy | Nữ | 17/10/1994 | Đắk Lắk | LTDH15TC1 | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
392 | 1932000158 | Lê Hoàng | Yến | Nữ | 22/08/1997 | Gia Lai | LTDH15TC1 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
393 | 1932000290 | Phan Thị Ngọc | Mai | Nữ | 29/08/1993 | Hải Dương | LTDH15TC2 | 3.15 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
394 | 1932000318 | Đỗ Thị Hải | Yến | Nữ | 20/04/1998 | Bình Thuận | LTDH15TC2 | 2.11 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
395 | 1932000273 | Dương Minh | Châu | Nữ | 05/08/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15TC2 | 2.88 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
396 | 1932000278 | Đặng Thị Trúc | Giang | Nữ | 22/02/1998 | Long An | LTDH15TC2 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
397 | 1932000292 | Bùi Thị Hồng | Ngân | Nữ | 10/08/1998 | Sơn La | LTDH15TC2 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
398 | 1932000293 | Phan Thị Thu | Ngân | Nữ | 23/09/1998 | Ninh Thuận | LTDH15TC2 | 2.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
399 | 1932000297 | Lê Thị Thùy | Nhung | Nữ | 24/01/1993 | Trảng bàng Tây Ninh | LTDH15TC2 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
400 | 1932000300 | Đỗ Mai Phương | Quỳnh | Nữ | 06/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15TC2 | 2.2 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
401 | 1932000310 | Lê Ngọc Huyền | Trân | Nữ | 07/08/1996 | Bến Tre | LTDH15TC2 | 2.3 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
402 | 2032000167 | Nguyễn Thành | An | Nam | 10/02/1998 | Bình Định | LTDH16TC | 2.75 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
403 | 2032000170 | Nguyễn Phạm Quốc | Cường | Nam | 06/08/1999 | Phú Yên | LTDH16TC | 3.12 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
404 | 2032000172 | Lê Thị Hồng | Đào | Nữ | 11/04/1998 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16TC | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
405 | 2032000180 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 27/05/1999 | Phú Yên | LTDH16TC | 3.4 | Đạt | Đạt | Giỏi | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
406 | 2032000197 | Nguyễn Thị Phương | Thi | Nữ | 06/10/1998 | Tiền Giang | LTDH16TC | 2.49 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
407 | 2032000204 | Trần Thanh | Uyên | Nữ | 26/07/1998 | Bình Thuận | LTDH16TC | 2.95 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
408 | 2032000168 | Trần Thị Kiều | Anh | Nữ | 07/03/1998 | Quảng Trị | LTDH16TC | 2.41 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
409 | 2032000181 | Lê Văn | Hùng | Nam | 19/12/1998 | Thanh Hoá | LTDH16TC | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
410 | 2032000182 | Nguyễn Diễm | Hương | Nữ | 20/07/1992 | Quảng Ngãi | LTDH16TC | 2.91 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
411 | 2032000186 | Nguyễn Đình | Khánh | Nam | 18/11/1993 | Bình Phước | LTDH16TC | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
412 | 2032000188 | Võ Thị Yến | Ly | Nữ | 07/05/1997 | Đồng Nai | LTDH16TC | 2.8 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
413 | 2032000191 | Huỳnh Thảo | Nguyên | Nữ | 01/01/1992 | Đồng Nai | LTDH16TC | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
414 | 2032000192 | Hồ Hoài | Phong | Nam | 17/02/1999 | Tây Ninh | LTDH16TC | 2.56 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
415 | 2032000194 | Đặng Nhật | Thanh | Nam | 10/01/1997 | Khánh Hoà | LTDH16TC | 2.26 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
416 | 2032000200 | Nguyễn Thị | Thủy | Nữ | 28/01/1993 | Hà Nam | LTDH16TC | 2.7 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
417 | 2032000203 | Bùi Khắc | Tuấn | Nam | 05/08/1992 | Thanh Hoá | LTDH16TC | 2.22 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Tài chính - Ngân hàng | Còn học | Khoa Tài chính - Ngân hàng | ||
418 | 1632000242 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 02/02/1992 | Bình Định | LTDH12KQ1 | 2.31 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
419 | 1632000161 | Huỳnh Văn | Chính | Nam | 01/02/1989 | Bến Tre | LTDH12KQ1 | 2.4 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
420 | 1632000165 | Tạ Thị Ngọc | Dung | Nữ | 08/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KQ1 | 2.67 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
421 | 1632000166 | Tô Yến | Dung | Nữ | 20/09/1991 | Bình Thuận | LTDH12KQ1 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
422 | 1632000163 | Đặng Minh | Đức | Nam | 10/05/1991 | Quảng Nam | LTDH12KQ1 | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
423 | 1632000171 | Châu Thanh | Giàu | Nam | 29/10/1994 | Bến Tre | LTDH12KQ1 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
424 | 1632000175 | Lê Thị Thanh | Hằng | Nữ | 14/02/1993 | Quảng Ngãi | LTDH12KQ1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
425 | 1632000179 | Phan Thị Thu | Hiền | Nữ | 18/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KQ1 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
426 | 1632000177 | Lê Phước | Hiến | Nam | 02/12/1991 | Bình Định | LTDH12KQ1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
427 | 1632000180 | Huỳnh Ngọc | Hiếu | Nam | 08/10/1991 | An Giang | LTDH12KQ1 | 2.5 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
428 | 1632000188 | Phan Minh | Huy | Nam | 15/02/1992 | Khánh Hòa | LTDH12KQ1 | 2.91 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
429 | 1632000189 | Trần Xuân | Huy | Nam | 06/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KQ1 | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
430 | 1632000197 | Nguyễn Ngọc Phương | Long | Nam | 29/05/1992 | Vĩnh Long | LTDH12KQ1 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
431 | 1632000207 | Đinh Nguyễn Hồng | Ngọc | Nữ | 06/05/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KQ1 | 2.99 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
432 | 1632000238 | Hoàng Thị | Thuận | Nữ | 02/02/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH12KQ1 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
433 | 1632000241 | Võ Thị Thanh | Thủy | Nữ | 01/02/1991 | Gia Lai | LTDH12KQ1 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
434 | 1632000243 | Nguyễn Hữu | Toàn | Nam | 26/12/1994 | Bình Định | LTDH12KQ1 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
435 | 1632000252 | Lê Đức | Trung | Nam | 22/12/1990 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH12KQ1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2023 | ĐH | LT12 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
436 | 1732000107 | Nguyễn Minh | Anh | Nam | 13/03/1991 | Bình Định | LTDH13KQ1 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
437 | 1732000108 | Hồ Thị Kim | Ánh | Nữ | 24/04/1991 | Quảng Ngãi | LTDH13KQ1 | 2.98 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
438 | 1732000111 | Trần Huyền | Châu | Nữ | 25/08/1992 | Trà Vinh | LTDH13KQ1 | 2.24 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
439 | 1732000112 | Trần Thị Quế | Chi | Nữ | 15/07/1993 | Tiền Giang | LTDH13KQ1 | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
440 | 1732000119 | Võ Trường | Giang | Nam | 03/02/1995 | Bình Định | LTDH13KQ1 | 2.58 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
441 | 1732000120 | Phan Tuấn | Hải | Nam | 09/01/1994 | Tây Ninh | LTDH13KQ1 | 2.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
442 | 1732000122 | Lâm Thị Thanh | Hiền | Nữ | 18/05/1991 | Bình Định | LTDH13KQ1 | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
443 | 1732000129 | Huỳnh Thái | Khương | Nam | 22/06/1992 | Bến Tre | LTDH13KQ1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
444 | 1732000131 | Nguyễn Thị Tuyết | Linh | Nữ | 04/02/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH13KQ1 | 2.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
445 | 1732000133 | Phạm Kim | Loan | Nữ | 03/03/1996 | Long An | LTDH13KQ1 | 2.75 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
446 | 1732000135 | Nguyễn Công | Lý | Nam | 12/11/1992 | Đồng Tháp | LTDH13KQ1 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
447 | 1732000137 | Mai Văn | Mên | Nam | 05/03/1993 | Bình Thuận | LTDH13KQ1 | 2.06 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
448 | 1732000138 | Nguyễn Ngọc | Môn | Nam | 12/03/1992 | Phú Yên | LTDH13KQ1 | 2.23 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
449 | 1732000144 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 19/09/1990 | LTDH13KQ1 | 2.86 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |||
450 | 1732000145 | Nguyễn Thị My | Ny | Nữ | 19/02/1994 | LTDH13KQ1 | 3.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |||
451 | 1732000150 | Lê Thị Thanh | Phương | Nữ | 15/12/1993 | Quảng Ngãi | LTDH13KQ1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
452 | 1732000148 | Nguyễn Thị Anh | Phương | Nữ | 28/05/1994 | Long An | LTDH13KQ1 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
453 | 1732000151 | Trần Đức | Quang | Nam | 12/07/1993 | Đòng Nai | LTDH13KQ1 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
454 | 1732000163 | Hà Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/09/1994 | LTDH13KQ1 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |||
455 | 1732000167 | Ngô Minh | Tùng | Nam | 07/07/1988 | Bến Tre | LTDH13KQ1 | 2.66 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
456 | 1732000168 | Lài Trúc | Uyên | Nữ | 25/01/1995 | Lâm Đồng | LTDH13KQ1 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
457 | 1732000413 | Nguyễn Tài | Linh | Nam | 24/02/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH13KQ2 | 2.12 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
458 | 1732000447 | Võ Minh | Trang | Nữ | 12/01/1996 | Long An | LTDH13KQ2 | 2.44 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
459 | 1732000392 | Phạm Ngọc | Danh | Nam | 13/04/1996 | Đồng Nai | LTDH13KQ2 | 2.25 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
460 | 1732000406 | Lưu Quang | Hợp | Nam | 09/01/1988 | Vĩnh Phúc | LTDH13KQ2 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
461 | 1732000408 | Thái Thị | Hương | Nữ | 08/01/1991 | Bình Định | LTDH13KQ2 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
462 | 1732000416 | Trần Bá | Năng | Nam | 26/02/1991 | Quảng Ngãi | LTDH13KQ2 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
463 | 1732000418 | Trần | Ngàn | Nam | 16/11/1995 | Quảng Ngãi | LTDH13KQ2 | 2.81 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
464 | 1732000420 | Trần Lâm | Ngọc | Nam | 18/04/1993 | Đăk Lăk | LTDH13KQ2 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
465 | 1732000421 | Lê Thành | Nguyễn | Nam | 03/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KQ2 | 2.19 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
466 | 1732000428 | Lê Thị Ngọc | Quyên | Nữ | 27/04/1991 | Long An | LTDH13KQ2 | 3.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
467 | 1732000433 | Huỳnh Ngọc Thanh | Tâm | Nữ | 30/08/1992 | Đồng Nai | LTDH13KQ2 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
468 | 1732000437 | Phùng Thị Thu | Thanh | Nữ | 10/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH13KQ2 | 2.89 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
469 | 1732000441 | Hồ Thị Thu | Thảo | Nữ | 13/09/1996 | Vĩnh Long | LTDH13KQ2 | 2.48 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
470 | 1732000444 | Tống Duy | Tiến | Nam | 12/03/1994 | Đồng Nai | LTDH13KQ2 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
471 | 1732000450 | Dương Thị Yến | Trinh | Nữ | 28/07/1996 | Kiên Giang | LTDH13KQ2 | 2.03 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
472 | 1732000451 | Trần Thị Hồng | Trinh | Nữ | 07/03/1993 | Ninh Thuận | LTDH13KQ2 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
473 | 1732000454 | Bùi Thị Yến | Vân | Nữ | 06/07/1995 | Bến Tre | LTDH13KQ2 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
474 | 1732000455 | Phạm Quang | Vinh | Nam | 23/06/1994 | Đồng Nai | LTDH13KQ2 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
475 | 1732000456 | Nguyễn Công Tuấn | Vũ | Nam | 02/09/1992 | Gia Lai | LTDH13KQ2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
476 | 1732000457 | Cao Thị Kim | Xuyến | Nữ | 26/07/1995 | Tiền Giang | LTDH13KQ2 | 2.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
477 | 1732000458 | Nguyễn Thị Mai | Yên | Nữ | 10/11/1991 | Long An | LTDH13KQ2 | 3.01 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2024 | ĐH | LT13 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
478 | 1832000096 | Phạm Thị | Ánh | Nữ | 04/05/1995 | Ninh Thuận | LTDH14KQ1 | 2.22 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
479 | 1832000097 | Võ Tô Kim | Ánh | Nữ | 06/01/1990 | Tây Ninh | LTDH14KQ1 | 2.68 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
480 | 1832000099 | Nguyễn Kim | Chi | Nữ | 01/05/1989 | LTDH14KQ1 | 0 | Không đạt | Không đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |||
481 | 1832000101 | Nguyễn Thanh | Duy | Nam | 06/11/1994 | Bình Phước | LTDH14KQ1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
482 | 1832000102 | Trần Thị Diễm | Em | Nữ | 10/03/1991 | Đồng Tháp | LTDH14KQ1 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
483 | 1832000103 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Nữ | 19/01/1987 | Lâm Đồng | LTDH14KQ1 | 2.32 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
484 | 1832000104 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 28/02/1991 | Hải Dương | LTDH14KQ1 | 2.49 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
485 | 1832000105 | Bùi Thị Lệ | Hằng | Nữ | 10/01/1986 | Gia Lai | LTDH14KQ1 | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
486 | 1832000106 | Nguyễn Hoàng | Khang | Nam | 02/12/1994 | An Giang | LTDH14KQ1 | 2.36 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
487 | 1832000107 | Đỗ Minh | Khánh | Nam | 23/08/1987 | Khánh Hòa | LTDH14KQ1 | 2.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
488 | 1832000108 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 05/08/1990 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ1 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
489 | 1832000110 | Hồ Tuấn | Kiệt | Nam | 01/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ1 | 2.58 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
490 | 1832000115 | Võ Thị Trúc | Ngân | Nữ | 17/11/1996 | Quảng Ngãi | LTDH14KQ1 | 1.9 | Không đạt | Không đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
491 | 1832000120 | Nguyễn Quỳnh Phương | Như | Nữ | 21/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ1 | 2.41 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
492 | 1832000121 | Trương Huỳnh | Như | Nữ | 23/12/1997 | Tây Ninh | LTDH14KQ1 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
493 | 1832000124 | Bùi Thái | Sơn | Nam | 19/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
494 | 1832000125 | Đậu Quỳnh Anh | Thao | Nữ | 29/11/1992 | Đắk Lắk | LTDH14KQ1 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
495 | 1832000128 | Nguyễn Trần Bảo | Thơ | Nữ | 23/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ1 | 2.2 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
496 | 1832000130 | Nguyễn Phan Hà | Thư | Nữ | 15/10/1997 | Quảng Ngãi | LTDH14KQ1 | 3.08 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
497 | 1832000135 | Mai Nguyễn Mai | Trâm | Nữ | 17/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ1 | 2.15 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
498 | 1832000138 | Nguyễn Hữu | Trí | Nam | 17/12/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH14KQ1 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
499 | 1832000139 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 15/01/1997 | Đồng Nai | LTDH14KQ1 | 2.48 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
500 | 1832000143 | Hoàng Thị | Vân | Nữ | 05/04/1994 | Sông Bé | LTDH14KQ1 | 2.02 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
501 | 1832000307 | Phan Nguyễn Đào | Duyên | Nữ | 28/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ2 | 2.39 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
502 | 1832000312 | Nguyễn Hữu | Hưng | Nam | 04/01/1992 | Bình Định | LTDH14KQ2 | 2.52 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
503 | 1832000299 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | 22/10/1995 | Quảng Ngãi | LTDH14KQ2 | 2.46 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
504 | 1832000306 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 12/05/1994 | Đồng Nai | LTDH14KQ2 | 2.96 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
505 | 1832000304 | Nguyễn Thị Ngân | Đình | Nữ | 20/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ2 | 2.28 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
506 | 1832000308 | Bùi Trần Minh | Hải | Nam | 04/12/1992 | Đà Nẵng | LTDH14KQ2 | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
507 | 1832000309 | Ngô Thị | Hậu | Nữ | 20/10/1994 | Bình Phước | LTDH14KQ2 | 2.75 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
508 | 1832000310 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | 16/09/1996 | Bình Định | LTDH14KQ2 | 2.89 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
509 | 1832000311 | Hoàng Văn | Hùng | Nam | 15/10/1993 | Hà Nội | LTDH14KQ2 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
510 | 1832000314 | Đặng Công | Minh | Nam | 25/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ2 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
511 | 1832000316 | Đoàn Trọng | Nghĩa | Nam | 01/11/1993 | Tây Ninh | LTDH14KQ2 | 2.31 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
512 | 1832000317 | Trần Thy Bích | Ngọc | Nữ | 07/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ2 | 2.43 | Không đạt | Đạt | Chưa nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
513 | 1832000319 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nữ | 01/06/1996 | Long An | LTDH14KQ2 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
514 | 1832000320 | Trần Thị Kim | Phụng | Nữ | 29/09/1996 | Tây Ninh | LTDH14KQ2 | 2.65 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
515 | 1832000321 | Nguyễn Thị Bích | Phương | Nữ | 13/12/1996 | Bình Thuận | LTDH14KQ2 | 2.37 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
516 | 1832000322 | Phạm Thanh | Sơn | Nam | 26/10/1992 | Nam Định | LTDH14KQ2 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
517 | 1832000324 | Bùi Thị Thu | Trang | Nữ | 02/12/1997 | Đắk Nông | LTDH14KQ2 | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
518 | 1832000328 | Đào Mộng Như | Ý | Nữ | 30/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH14KQ2 | 2.43 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2025 | ĐH | LT14 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
519 | 1932000068 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 14/10/1985 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ1 | 3.19 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
520 | 1932000051 | Đỗ Minh | Hồng | Nam | 28/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
521 | 1932000053 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 24/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ1 | 2.52 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
522 | 1932000079 | Lê Thị | Luyến | Nữ | 02/03/1997 | Bình Định | LTDH15KQ1 | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
523 | 1932000055 | Đỗ Thị Cúc | Mai | Nữ | 09/07/1994 | Đắk Lắk | LTDH15KQ1 | 2.9 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
524 | 1932000057 | Nguyễn Thị Kim | Nga | Nữ | 27/06/1990 | Tây Ninh | LTDH15KQ1 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
525 | 1932000058 | Nguyễn Thu | Ngân | Nữ | 28/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ1 | 2.59 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
526 | 1932000059 | Nguyễn Mỹ | Ngọc | Nữ | 09/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH15KQ1 | 2.05 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
527 | 1932000060 | Trần Ngọc | Nhật | Nam | 09/03/1990 | Nam Định | LTDH15KQ1 | 2.35 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Không đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
528 | 1932000067 | Nguyễn Thị Đông | Sương | Nữ | 26/04/1991 | Phú Yên | LTDH15KQ1 | 3.24 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
529 | 1932000069 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 26/06/1997 | Khánh Hòa | LTDH15KQ1 | 2.5 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
530 | 1932000070 | Huỳnh Tấn | Thi | Nam | 18/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ1 | 3.38 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
531 | 1932000072 | Đinh Thị Xuân | Thu | Nữ | 29/07/1993 | Hà Tĩnh | LTDH15KQ1 | 2.78 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
532 | 1932000074 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 28/03/1997 | Ninh Thuận | LTDH15KQ1 | 2.84 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
533 | 1932000075 | Đặng Hoàng Nhật | Tiên | Nữ | 05/08/1997 | Gia Lai | LTDH15KQ1 | 2.14 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
534 | 1932000076 | Nguyễn Thị Kim | Trọng | Nữ | 08/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ1 | 2.72 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Không đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
535 | 1932000078 | Lê Công Quốc | Tường | Nam | 28/10/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | LTDH15KQ1 | 2.34 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
536 | 1932000199 | Nguyễn Minh | Anh | Nam | 27/05/1993 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ2 | 3.12 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
537 | 1932000201 | Hà Quốc | Bảo | Nam | 14/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | LTDH15KQ2 | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
538 | 1932000204 | Hồ Nguyên | Đạt | Nam | 26/06/1993 | Bình Định | LTDH15KQ2 | 2.47 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
539 | 1932000207 | Nguyễn Bá | Định | Nam | 10/03/1998 | Lâm Đồng | LTDH15KQ2 | 2.39 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
540 | 1932000211 | Phạm Thị | Hoài | Nữ | 30/10/1998 | Nam Định | LTDH15KQ2 | 2.64 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
541 | 1932000213 | Nguyễn Thiên | Kim | Nữ | 05/10/1994 | Tiền Giang | LTDH15KQ2 | 2.29 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
542 | 1932000217 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 06/07/1991 | Tây Ninh | LTDH15KQ2 | 3.15 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
543 | 1932000229 | Ngô Thị Bích | Viên | Nữ | 01/12/1997 | Phú Yên | LTDH15KQ2 | 2.4 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2026 | ĐH | LT15 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
544 | 2032000064 | Nguyễn Lan | Chi | Nữ | 25/03/1995 | Tiền Giang | LTDH16KQ | 2.62 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
545 | 2032000068 | Trần Ngọc | Hậu | Nam | 19/05/1999 | Quảng Nam | LTDH16KQ | 2.56 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
546 | 2032000076 | Võ Ngọc Như | Kha | Nam | 01/01/1998 | Phú Yên | LTDH16KQ | 2.55 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
547 | 2032000079 | Lê Tuấn | Kiệt | Nam | 21/05/1998 | Tây Ninh | LTDH16KQ | 2.43 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
548 | 2032000087 | Nguyễn Cao Khánh | Ngọc | Nữ | 04/08/1998 | Bình Dương | LTDH16KQ | 2.73 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
549 | 2032000097 | Trương Văn | Phúc | Nam | 21/02/1998 | Bình Phước | LTDH16KQ | 2.67 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
550 | 2032000109 | Phan Thị Phương | Thảo | Nữ | 10/06/1996 | Lâm Đồng | LTDH16KQ | 2.84 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
551 | 2032000115 | Đỗ Thị Thanh | Thủy | Nữ | 12/11/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | LTDH16KQ | 2.8 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
552 | 2032000118 | Bùi Thị | Trang | Nữ | 21/06/1997 | Quảng Bình | LTDH16KQ | 2.38 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
553 | 2032000117 | Bùi Thị | Trang | Nữ | 11/01/1998 | Nam Định | LTDH16KQ | 2.9 | Đạt | Đạt | Khá | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
554 | 2032000122 | Trần Thị Thùy | Trinh | Nữ | 11/04/1998 | Tây Ninh | LTDH16KQ | 2.44 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
555 | 2032000123 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 29/11/1998 | Long An | LTDH16KQ | 2.39 | Đạt | Đạt | Trung bình | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | |
556 | 2032000062 | Nguyễn Đỗ Quỳnh | Anh | Nữ | 07/02/1999 | Gia Lai | LTDH16KQ | 3.05 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
557 | 2032000065 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 02/03/1999 | Bà Rịa-Vũng Tàu | LTDH16KQ | 2.8 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
558 | 2032000066 | Trần Quốc | Hải | Nam | 04/09/1993 | Kiên Giang | LTDH16KQ | 3.03 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
559 | 2032000072 | Võ Bích | Hòa | Nữ | 28/11/1999 | Phú Yên | LTDH16KQ | 2.54 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
560 | 2032000073 | Nguyễn Như | Huệ | Nữ | 15/04/1998 | Bình Định | LTDH16KQ | 2.62 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
561 | 2032000074 | Phạm Quốc | Hưng | Nam | 26/03/1996 | Tiền Giang | LTDH16KQ | 2.17 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
562 | 2032000078 | Ngô Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 21/03/1997 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KQ | 2.87 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
563 | 2032000080 | Võ Thị Thu | Kiều | Nữ | 06/06/1999 | Phú Yên | LTDH16KQ | 2.21 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
564 | 2032000086 | Tôn Nữ Bảo | Ngân | Nữ | 06/11/1997 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KQ | 3.27 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
565 | 2032000084 | Trần Thị Ngọc | Ngân | Nữ | 09/11/1996 | Tây Ninh | LTDH16KQ | 2.51 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
566 | 2032000088 | Nguyễn Trọng | Nhân | Nam | 05/02/1998 | Long An | LTDH16KQ | 2.18 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
567 | 2032000091 | Bùi Tuyết | Nhi | Nữ | 08/11/1999 | Vĩnh Long | LTDH16KQ | 2.79 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
568 | 2032000090 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | Nữ | 23/05/1998 | Bình Định | LTDH16KQ | 2.87 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
569 | 2032000093 | Đỗ Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 09/12/1997 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KQ | 2.56 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
570 | 2032000092 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | Nữ | 12/05/1997 | Quảng Ngãi | LTDH16KQ | 2.69 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
571 | 2032000095 | Lưu Ánh | Phi | Nữ | 06/06/1999 | Phú Yên | LTDH16KQ | 2.82 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
572 | 2032000096 | Đặng Quốc | Phong | Nam | 03/07/1992 | Đồng Tháp | LTDH16KQ | 2.46 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
573 | 2032000101 | Phan Hồng | Phương | Nam | 06/11/1994 | Phú Yên | LTDH16KQ | 2.57 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
574 | 2032000105 | Trần Ngọc Kim | Sang | Nữ | 19/05/1998 | Tiền Giang | LTDH16KQ | 3.1 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
575 | 2032000107 | Nguyễn Đăng Hùng | Sơn | Nam | 02/06/1991 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KQ | 2.63 | Đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
576 | 2032000112 | Trần Thị Kim | Thơ | Nữ | 22/09/1997 | Bình Thuận | LTDH16KQ | 2.77 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
577 | 2032000113 | Tạ Thị Minh | Thư | Nữ | 04/03/1997 | Tây Ninh | LTDH16KQ | 2.83 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
578 | 2032000120 | Trần Phương | Trinh | Nữ | 01/08/1999 | TP.Hồ Chí Minh | LTDH16KQ | 2.73 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Đạt CĐR NN | Đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
579 | 2032000121 | Võ Thị | Trinh | Nữ | 26/06/1998 | Nghệ An | LTDH16KQ | 2.6 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
580 | 2032000125 | Nguyễn Minh | Tý | Nam | 16/10/1997 | Bình Định | LTDH16KQ | 2.61 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại | ||
581 | 2032000126 | Hồ Nguyễn Thùy | Vân | Nữ | 30/01/1999 | Tây Ninh | LTDH16KQ | 3.33 | Không đạt | Đạt | Đã nộp bản sao BTN | Đạt GDQP | Đạt GDTC | Không đạt CĐR NN | Không đạt CĐR TH | Không đạt CĐR KNM | Đạt NCKH | Đạt điểm RL | Không Đủ điều kiện tốt nghiệp | Tháng 10/2027 | ĐH | LT16 | Kinh doanh quốc tế | Còn học | Khoa Thương mại |